Tuyển Tập Những Câu Nói Tiếng Nhật Hay, Ý Nghĩa Nhất

Tiếng Nhật, một ngôn ngữ mang vẻ đẹp tinh tế và chiều sâu văn hóa, luôn ẩn chứa những viên ngọc quý giá trong từng câu nói. Từ những lời răn dạy cổ xưa đến những triết lý sống hiện đại, các câu nói tiếng Nhật hay không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là cầu nối đến tâm hồn và tinh thần của xứ sở mặt trời mọc. Chúng ta tìm đến những câu nói này không chỉ để học thêm ngôn ngữ, mà còn để chiêm nghiệm, tìm thấy sự đồng cảm và nguồn cảm hứng cho cuộc sống. Bài viết này của Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm sẽ mở ra một thế giới đầy màu sắc của những câu nói tiếng Nhật bất hủ, giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về văn hóa, con người Nhật Bản và tìm thấy những giá trị ý nghĩa cho riêng mình.

Tinh Hoa Văn Hóa Nhật Bản Qua Những Câu Nói Sâu Sắc

câu nói tiếng nhật hay

Văn hóa Nhật Bản luôn được biết đến với sự kỷ luật, tinh thần võ sĩ đạo, lòng kiên trì và sự trân trọng những giá trị vô hình. Những đặc trưng này được thể hiện rõ nét qua các câu nói, thành ngữ, và tục ngữ. Mỗi câu nói tiếng Nhật hay không chỉ đơn thuần là một chuỗi từ ngữ mà còn gói gọn cả một triết lý sống, một quan điểm đạo đức hoặc một bài học sâu sắc về cách đối nhân xử thế. Chúng là minh chứng cho sự tinh tế trong cách người Nhật quan sát thế giới và đúc kết kinh nghiệm. Dù là về cuộc sống, tình yêu, tình bạn hay sự nghiệp, những lời nói này đều mang một vẻ đẹp riêng, thúc đẩy con người hướng đến sự hoàn thiện và hòa hợp.

Người Nhật tin rằng lời nói có sức mạnh định hình suy nghĩ và hành động. Vì vậy, việc lựa chọn từ ngữ và cách diễn đạt luôn được chú trọng. Những câu nói thường ngắn gọn, súc tích nhưng lại chứa đựng hàm ý sâu xa, đòi hỏi người nghe phải suy ngẫm để thấu hiểu. Đây chính là nét độc đáo khiến những câu nói tiếng Nhật hay trở nên đặc biệt và được yêu thích trên toàn thế giới.

Những Câu Nói Tiếng Nhật Hay Về Cuộc Sống: Triết Lý Về Sự Kiên Cường Và Chấp Nhận

Cuộc sống luôn muôn hình vạn trạng, và người Nhật đã đúc kết vô số bài học quý giá về cách đối diện với mọi thăng trầm. Những câu nói về cuộc sống thường tập trung vào sự chấp nhận, kiên trì, và tìm thấy vẻ đẹp trong những điều giản dị. Chúng khuyến khích chúng ta sống trọn vẹn từng khoảnh khắc và không ngừng vươn lên.

  1. 七転び八起き (Nanakorobi yaoki)

    • Nghĩa đen: Bảy lần ngã, tám lần đứng dậy.
    • Ý nghĩa: Dù bạn có thất bại bao nhiêu lần, hãy luôn đứng dậy và thử lại. Đây là một triết lý sống quen thuộc, nhấn mạnh tinh thần kiên cường và không bỏ cuộc của người Nhật. Nó khuyến khích con người đối mặt với nghịch cảnh bằng thái độ tích cực.
  2. 一期一会 (Ichigo ichie)

    • Nghĩa đen: Một đời, một gặp gỡ.
    • Ý nghĩa: Mỗi cuộc gặp gỡ trong đời đều là duy nhất và không thể lặp lại. Hãy trân trọng từng khoảnh khắc và từng người bạn gặp gỡ. Câu nói này dạy về sự quý giá của thời gian và các mối quan hệ con người.
  3. 水に流す (Mizu ni nagasu)

    • Nghĩa đen: Để nó trôi theo dòng nước.
    • Ý nghĩa: Hãy tha thứ và quên đi những lỗi lầm trong quá khứ. Đừng giữ mãi oán hận hay buồn phiền, mà hãy để mọi chuyện trôi qua để tâm hồn được thanh thản. Đây là một cách để buông bỏ gánh nặng.
  4. 塞翁が馬 (Saiō ga uma)

    • Nghĩa đen: Ngựa của ông lão biên giới.
    • Ý nghĩa: Chuyện tốt có thể hóa xấu, chuyện xấu có thể hóa tốt. Đừng quá vui mừng khi gặp may hay quá đau buồn khi gặp rủi, vì mọi thứ đều có thể thay đổi. Nó nói về tính vô thường của cuộc đời.
  5. 塵も積もれば山となる (Chiri mo tsumoreba yama to naru)

    • Nghĩa đen: Bụi nhỏ tích tụ cũng thành núi.
    • Ý nghĩa: Những nỗ lực nhỏ nhặt, tích lũy theo thời gian sẽ tạo nên thành quả lớn lao. Câu nói này động viên chúng ta kiên trì, nhẫn nại trong mọi việc, dù là những điều tưởng chừng nhỏ bé nhất.
  6. 継続は力なり (Keizoku wa chikara nari)

    • Nghĩa đen: Sự kiên trì là sức mạnh.
    • Ý nghĩa: Hãy duy trì sự kiên trì và bền bỉ, đó chính là nguồn lực lớn nhất để đạt được thành công. Câu nói này tương tự như “塵も積もれば山となる”, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không bỏ cuộc.
  7. 人間万事塞翁が馬 (Ningen banji Saiō ga uma)

    • Nghĩa đen: Mọi chuyện của con người đều như ngựa của ông lão biên giới.
    • Ý nghĩa: Đây là phiên bản đầy đủ của “塞翁が馬”, nhắc nhở rằng không ai có thể đoán trước được tương lai, và mọi biến cố đều có hai mặt. Hãy giữ thái độ bình tĩnh và chấp nhận mọi sự.
  8. 明日は明日の風が吹く (Ashita wa ashita no kaze ga fuku)

    • Nghĩa đen: Gió của ngày mai sẽ thổi vào ngày mai.
    • Ý nghĩa: Đừng lo lắng quá nhiều về tương lai. Hãy sống cho hiện tại và tin rằng mọi chuyện rồi sẽ ổn. Đây là một lời khuyên để giảm bớt căng thẳng và tận hưởng cuộc sống.
  9. 腹八分目 (Hara hachibunme)

    • Nghĩa đen: Bụng no tám phần.
    • Ý nghĩa: Hãy ăn uống điều độ, không nên ăn quá no để duy trì sức khỏe tốt. Đây không chỉ là lời khuyên về ăn uống mà còn về sự điều độ trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
  10. 出る杭は打たれる (Deru kui wa utareru)

    • Nghĩa đen: Cái cọc nhô ra sẽ bị đóng xuống.
    • Ý nghĩa: Người nổi bật, khác biệt thường bị chỉ trích hoặc gặp khó khăn. Câu nói này phản ánh một khía cạnh trong văn hóa Nhật Bản, nơi sự hòa hợp và khiêm tốn được đề cao.
  11. 花より団子 (Hana yori dango)

    • Nghĩa đen: Bánh dango hơn hoa.
    • Ý nghĩa: Thích thực tế, tiện ích hơn là vẻ đẹp hình thức. Câu nói này thường dùng để chỉ những người chọn giá trị thực tế hơn là sự hào nhoáng bên ngoài.
  12. 十人十色 (Jūnin toiro)

    • Nghĩa đen: Mười người, mười màu sắc.
    • Ý nghĩa: Mỗi người có một cá tính, một sở thích riêng. Hãy chấp nhận sự khác biệt của mọi người. Câu này thể hiện sự đa dạng và tôn trọng cá nhân.
  13. 虎穴に入らずんば虎子を得ず (Koketsu ni irazunba koji o ezu)

    • Nghĩa đen: Không vào hang cọp sao bắt được cọp con.
    • Ý nghĩa: Phải chấp nhận rủi ro thì mới đạt được thành công lớn. Đây là lời khuyên về sự dũng cảm và tinh thần dám nghĩ dám làm.
  14. 知らぬが仏 (Shiranu ga hotoke)

    • Nghĩa đen: Không biết là Phật.
    • Ý nghĩa: Đôi khi không biết còn hơn là biết để rồi phải lo lắng, đau khổ. Câu nói này ám chỉ sự vô tư, không lo âu khi không hay biết những chuyện phiền muộn.
  15. 覆水盆に返らず (Fukusui bon ni kaerazu)

    • Nghĩa đen: Nước đổ thì không lấy lại được.
    • Ý nghĩa: Những gì đã qua không thể thay đổi được. Hãy chấp nhận và rút kinh nghiệm từ quá khứ thay vì hối tiếc.
  16. 急がば回れ (Isogaba maware)

    • Nghĩa đen: Nếu vội, hãy đi đường vòng.
    • Ý nghĩa: Khi muốn nhanh chóng đạt được mục tiêu, đôi khi cần phải đi chậm lại, cẩn thận hơn để tránh sai sót. Sự vội vàng có thể dẫn đến hậu quả không mong muốn.
  17. 雨降って地固まる (Ame futte chi katamaru)

    • Nghĩa đen: Mưa đổ xuống, đất sẽ cứng lại.
    • Ý nghĩa: Sau những khó khăn, thử thách, mọi thứ sẽ trở nên vững chắc và tốt đẹp hơn. Câu này mang ý nghĩa động viên, khuyến khích sự lạc quan sau cơn hoạn nạn.
  18. 笑う門には福来る (Warau kado ni wa fuku kitaru)

    • Nghĩa đen: Cửa nhà nào có tiếng cười, phúc sẽ đến.
    • Ý nghĩa: Luôn giữ thái độ lạc quan, vui vẻ sẽ mang lại may mắn và hạnh phúc. Đây là một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của nụ cười và sự tích cực.
  19. 案ずるより産むが易し (Anzuru yori umu ga yasushi)

    • Nghĩa đen: Sinh con dễ hơn lo nghĩ.
    • Ý nghĩa: Làm một việc gì đó thường dễ hơn là lo lắng về nó. Hãy bắt tay vào làm thay vì cứ mãi chần chừ và suy tính.
  20. 百聞は一見に如かず (Hyakubun wa ikken ni shikazu)

    • Nghĩa đen: Trăm nghe không bằng một thấy.
    • Ý nghĩa: Tận mắt chứng kiến một lần giá trị hơn rất nhiều so với việc chỉ nghe nói. Câu nói này đề cao tầm quan trọng của kinh nghiệm thực tế.
  21. 石の上にも三年 (Ishi no ue ni mo san-nen)

    • Nghĩa đen: Ngồi trên đá ba năm.
    • Ý nghĩa: Với sự kiên nhẫn và bền bỉ, bạn có thể vượt qua mọi khó khăn và đạt được mục tiêu. Đây là một lời nhắc nhở về sự kiên trì trong hành động.
  22. 袖振り合うも多生の縁 (Sode furi au mo tashō no en)

    • Nghĩa đen: Dù chỉ lướt qua nhau, đó cũng là duyên tiền định.
    • Ý nghĩa: Mọi cuộc gặp gỡ, dù ngắn ngủi, đều có ý nghĩa và là duyên phận. Hãy trân trọng mọi người bạn gặp trên đường đời.
  23. 出る月を待つ (Deru tsuki wo matsu)

    • Nghĩa đen: Chờ đợi mặt trăng mọc.
    • Ý nghĩa: Hãy kiên nhẫn và đợi thời cơ đến. Mọi chuyện sẽ đến vào đúng thời điểm của nó.
  24. 人生は一度きり (Jinsei wa ichidokiri)

    • Nghĩa đen: Cuộc đời chỉ có một lần.
    • Ý nghĩa: Hãy sống hết mình, tận hưởng từng khoảnh khắc vì bạn chỉ có một cuộc đời để sống.
  25. 風の向くまま気の向くまま (Kaze no muku mama ki no muku mama)

    • Nghĩa đen: Tùy theo chiều gió, tùy theo ý mình.
    • Ý nghĩa: Hãy sống tự do, làm theo ý mình muốn mà không bị ràng buộc bởi những quy tắc cứng nhắc.
  26. 今日の一日は明日の二日 (Kyō no ichinichi wa ashita no futsuka)

    • Nghĩa đen: Một ngày hôm nay bằng hai ngày mai.
    • Ý nghĩa: Thời gian hiện tại rất quý giá, hãy tận dụng nó vì nó có giá trị gấp đôi so với thời gian sắp tới.
  27. 一日一生 (Ichinichi isshō)

    • Nghĩa đen: Một ngày là một đời.
    • Ý nghĩa: Hãy sống mỗi ngày như thể đó là cả cuộc đời mình, trọn vẹn và ý nghĩa.
  28. 生きる喜び (Ikiru yorokobi)

    • Nghĩa đen: Niềm vui được sống.
    • Ý nghĩa: Hãy tìm thấy niềm vui trong mỗi khoảnh khắc của cuộc sống, dù nhỏ bé.
  29. 夢は叶う (Yume wa kanau)

    • Nghĩa đen: Ước mơ sẽ thành hiện thực.
    • Ý nghĩa: Một câu nói động viên đơn giản nhưng mạnh mẽ, khích lệ bạn tin vào khả năng đạt được ước mơ của mình.
  30. 人生山あり谷あり (Jinsei yama ari tani ari)

    • Nghĩa đen: Cuộc đời có núi có thung lũng.
    • Ý nghĩa: Cuộc sống có những lúc thăng trầm, vui buồn lẫn lộn. Hãy chấp nhận và đối mặt với mọi thử thách.
Xem thêm  Những câu nói ngầu về tình bạn chất lừ, ý nghĩa nhất

Những Câu Nói Tiếng Nhật Hay Về Tình Yêu: Giai Điệu Của Trái Tim

Tình yêu trong văn hóa Nhật Bản thường được thể hiện một cách tinh tế, sâu lắng và đôi khi ẩn chứa nhiều tầng ý nghĩa. Những câu nói tiếng Nhật hay về tình yêu thường không quá trực tiếp mà mang tính biểu tượng, lãng mạn và thể hiện sự trân trọng đối với người mình yêu.

  1. 恋は盲目 (Koi wa mōmoku)

    • Nghĩa đen: Tình yêu là mù quáng.
    • Ý nghĩa: Khi yêu, con người thường không nhìn thấy những khuyết điểm hoặc sự thật. Câu nói này miêu tả trạng thái say đắm trong tình yêu, nơi lý trí thường bị lấn át.
  2. 会者定離 (Esha jōri)

    • Nghĩa đen: Gặp gỡ ắt có chia ly.
    • Ý nghĩa: Mọi cuộc gặp gỡ đều sẽ dẫn đến chia ly. Câu nói này nhắc nhở về sự vô thường của các mối quan hệ, kể cả tình yêu, và khuyến khích trân trọng hiện tại.
  3. 情けは人のためならず (Nasake wa hito no tame narazu)

    • Nghĩa đen: Lòng tốt không phải vì người khác.
    • Ý nghĩa: Lòng tốt bạn dành cho người khác cuối cùng sẽ quay trở lại với bạn. Câu này ám chỉ rằng yêu thương và tử tế sẽ mang lại phước lành cho chính mình.
  4. 片思い (Kataomoi)

    • Nghĩa đen: Tình yêu một phía (yêu đơn phương).
    • Ý nghĩa: Một tình yêu chỉ xuất phát từ một người, không được đáp lại. Cụm từ này diễn tả nỗi lòng của những người yêu thầm.
  5. 愛してる (Aishiteru)

    • Nghĩa đen: Anh yêu em / Em yêu anh.
    • Ý nghĩa: Lời tỏ tình kinh điển, thể hiện tình yêu sâu sắc. Tuy nhiên, người Nhật thường ít khi nói trực tiếp mà thể hiện qua hành động.
  6. 好きだよ (Suki da yo)

    • Nghĩa đen: Anh thích em / Em thích anh.
    • Ý nghĩa: Một cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn “愛してる”, thường được sử dụng khi bắt đầu một mối quan hệ hoặc bày tỏ sự quý mến.
  7. 恋の病 (Koi no yamai)

    • Nghĩa đen: Bệnh tương tư.
    • Ý nghĩa: Cảm giác nhớ nhung, trằn trọc vì yêu. Nó miêu tả nỗi khổ tâm khi yêu thầm hoặc yêu xa.
  8. 一目惚れ (Hitomebore)

    • Nghĩa đen: Tình yêu sét đánh.
    • Ý nghĩa: Yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên. Cụm từ này diễn tả sự rung động mạnh mẽ ban đầu.
  9. 袖振り合うも多生の縁 (Sode furi au mo tashō no en)

    • Nghĩa đen: Dù chỉ lướt qua nhau, đó cũng là duyên tiền định.
    • Ý nghĩa: (Đã nhắc ở phần cuộc sống, nhưng cũng rất hợp với tình yêu) Mọi cuộc gặp gỡ đều có duyên số, kể cả trong tình yêu.
  10. 遠距離恋愛 (Enkyori ren’ai)

    • Nghĩa đen: Tình yêu đường xa (yêu xa).
    • Ý nghĩa: Mối quan hệ yêu đương mà hai người ở cách xa nhau về mặt địa lý.
  11. 運命の赤い糸 (Unmei no akai ito)

    • Nghĩa đen: Sợi chỉ đỏ định mệnh.
    • Ý nghĩa: Theo truyền thuyết, hai người yêu nhau được nối với nhau bằng một sợi chỉ đỏ vô hình ở ngón út. Đây là biểu tượng của tình yêu định mệnh.
  12. 愛は勝つ (Ai wa katsu)

    • Nghĩa đen: Tình yêu chiến thắng.
    • Ý nghĩa: Tình yêu có sức mạnh vượt qua mọi khó khăn và trở ngại.
  13. 恋の季節 (Koi no kisetsu)

    • Nghĩa đen: Mùa của tình yêu.
    • Ý nghĩa: Giai đoạn mà tình yêu nở rộ, thường gắn liền với mùa xuân hoặc tuổi trẻ.
  14. 初恋 (Hatsukoi)

    • Nghĩa đen: Mối tình đầu.
    • Ý nghĩa: Tình yêu đầu tiên trong đời, thường trong sáng và khó quên.
  15. 愛と平和 (Ai to heiwa)

    • Nghĩa đen: Tình yêu và hòa bình.
    • Ý nghĩa: Hai giá trị cao đẹp mà con người luôn hướng tới.
  16. あなたのそばにいたい (Anata no soba ni itai)

    • Nghĩa đen: Em muốn ở bên cạnh anh / Anh muốn ở bên cạnh em.
    • Ý nghĩa: Bày tỏ mong muốn được gần gũi và ở bên người mình yêu.
  17. ずっと一緒にいようね (Zutto issho ni iyou ne)

    • Nghĩa đen: Hãy ở bên nhau mãi mãi nhé.
    • Ý nghĩa: Một lời hứa hẹn về tình yêu vĩnh cửu.
  18. 君がいるだけで幸せ (Kimi ga iru dake de shiawase)

    • Nghĩa đen: Chỉ cần có em/anh là anh/em hạnh phúc rồi.
    • Ý nghĩa: Diễn tả niềm hạnh phúc giản dị khi có người mình yêu bên cạnh.
  19. 愛してる、これからもずっと (Aishiteru, kore kara mo zutto)

    • Nghĩa đen: Anh yêu em, từ giờ về sau cũng vậy.
    • Ý nghĩa: Lời yêu thương kèm theo cam kết cho tương lai.
  20. 君は僕のすべてだ (Kimi wa boku no subete da)

    • Nghĩa đen: Em là tất cả của anh.
    • Ý nghĩa: Bày tỏ tình yêu mãnh liệt, người yêu là trung tâm cuộc sống của mình.

Những Câu Nói Tiếng Nhật Hay Về Tình Bạn Và Gia Đình: Giá Trị Của Sự Gắn Kết

Gia đình và tình bạn là hai mối quan hệ nền tảng trong xã hội Nhật Bản, được coi trọng với sự gắn bó và lòng trung thành. Các câu nói tiếng Nhật hay về chủ đề này thường nhấn mạnh sự quan trọng của sự tin tưởng, hỗ trợ và tình yêu thương vô điều kiện.

  1. 親しき仲にも礼儀あり (Shitashiki naka ni mo reigi ari)

    • Nghĩa đen: Dù là bạn thân cũng cần giữ lễ nghĩa.
    • Ý nghĩa: Dù mối quan hệ có thân thiết đến đâu, cũng cần giữ thái độ tôn trọng và lịch sự để duy trì hòa khí. Điều này đặc biệt quan trọng trong các mối quan hệ lâu dài.
  2. 友情は人生の塩である (Yūjō wa jinsei no shio de aru)

    • Nghĩa đen: Tình bạn là muối của cuộc đời.
    • Ý nghĩa: Tình bạn làm cho cuộc sống trở nên ý nghĩa và đậm đà hơn, giống như muối làm tăng hương vị cho món ăn.
  3. 袖振り合うも多生の縁 (Sode furi au mo tashō no en)

    • Nghĩa đen: Dù chỉ lướt qua nhau, đó cũng là duyên tiền định.
    • Ý nghĩa: (Lại một lần nữa xuất hiện vì đây là một triết lý chung về các mối quan hệ) Nhấn mạnh sự quý giá của mọi cuộc gặp gỡ, kể cả trong tình bạn.
  4. 子は鎹 (Ko wa kasugai)

    • Nghĩa đen: Con cái là cái nẹp.
    • Ý nghĩa: Con cái là sợi dây gắn kết cha mẹ lại với nhau, ngay cả khi có mâu thuẫn. Nó thể hiện vai trò trung tâm của con cái trong gia đình.
  5. 家族は心の拠り所 (Kazoku wa kokoro no yoridokoro)

    • Nghĩa đen: Gia đình là nơi nương tựa của tâm hồn.
    • Ý nghĩa: Gia đình là nơi an toàn, là điểm tựa tinh thần vững chắc nhất cho mỗi người.
  6. 兄弟は他人の始まり (Kyōdai wa tanin no hajimari)

    • Nghĩa đen: Anh em là khởi đầu của người xa lạ.
    • Ý nghĩa: (Một câu nói có phần tiêu cực nhưng thực tế) Anh em khi lớn lên có thể trở nên xa cách như người dưng, nhắc nhở về sự cần thiết phải gìn giữ mối quan hệ.
  7. 血は水よりも濃い (Chi wa mizu yori mo koi)

    • Nghĩa đen: Máu đặc hơn nước.
    • Ý nghĩa: Tình cảm gia đình, huyết thống luôn mạnh mẽ hơn bất kỳ mối quan hệ nào khác.
  8. 友を選ぶは身を選ぶ如し (Tomo wo erabu wa mi wo erabu gotoshi)

    • Nghĩa đen: Chọn bạn như chọn chính bản thân mình.
    • Ý nghĩa: Hãy cẩn trọng khi chọn bạn bè, vì bạn bè có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống và tính cách của bạn.
  9. 親の心子知らず (Oya no kokoro ko shirazu)

    • Nghĩa đen: Lòng cha mẹ con cái không biết.
    • Ý nghĩa: Con cái thường không thể hiểu hết được tấm lòng và sự hy sinh của cha mẹ.
  10. 三つ子の魂百まで (Mitsugo no tamashii hyaku made)

    • Nghĩa đen: Tính cách ba tuổi theo đến trăm tuổi.
    • Ý nghĩa: Những thói quen, tính cách hình thành từ nhỏ sẽ theo suốt cuộc đời. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo dục từ sớm.
  11. 郷に入っては郷に従え (Gō ni itte wa gō ni shitagae)

    • Nghĩa đen: Vào làng nào theo làng nấy.
    • Ý nghĩa: Khi đến một nơi mới, hãy thích nghi và tuân theo phong tục, tập quán ở đó. Áp dụng cho cả gia đình và xã hội.
  12. 夫婦喧嘩は犬も食わない (Fūfu genka wa inu mo kuwanai)

    • Nghĩa đen: Cãi vã vợ chồng chó cũng không thèm ăn.
    • Ý nghĩa: Chuyện cãi vã của vợ chồng là chuyện nội bộ, không ai muốn xen vào.
  13. 子はかすがい (Ko wa kasugai)

    • Nghĩa đen: Con cái là đinh nẹp.
    • Ý nghĩa: (Tương tự câu 54) Con cái là sợi dây gắn kết cha mẹ lại với nhau, giữ cho gia đình bền chặt.
  14. 一家団欒 (Ikka danran)

    • Nghĩa đen: Đoàn tụ gia đình.
    • Ý nghĩa: Thời gian cả gia đình quây quần bên nhau vui vẻ, ấm cúng.
  15. 兄弟姉妹は友達の始まり (Kyōdai shimai wa tomodachi no hajimari)

    • Nghĩa đen: Anh chị em là khởi đầu của tình bạn.
    • Ý nghĩa: Mối quan hệ anh chị em là nền tảng cho những tình bạn đầu tiên trong đời.
  16. 友あっての人生 (Tomo atte no jinsei)

    • Nghĩa đen: Cuộc đời có bạn bè.
    • Ý nghĩa: Cuộc sống sẽ ý nghĩa hơn rất nhiều khi có bạn bè bên cạnh.
  17. 親孝行したい時には親はなし (Oyakōkō shitai toki ni wa oya wa nashi)

    • Nghĩa đen: Khi muốn báo hiếu thì cha mẹ đã không còn.
    • Ý nghĩa: Hãy báo hiếu cha mẹ khi còn có thể, đừng để đến khi muộn màng.
  18. 隣の芝生は青い (Tonari no shibafu wa aoi)

    • Nghĩa đen: Cỏ nhà hàng xóm xanh hơn.
    • Ý nghĩa: Luôn cảm thấy người khác có cuộc sống tốt đẹp hơn mình. Đây là một câu nói nhắc nhở về sự so sánh và lòng đố kỵ.
  19. 家族の絆 (Kazoku no kizuna)

    • Nghĩa đen: Tình cảm gia đình.
    • Ý nghĩa: Sự gắn kết mạnh mẽ và bền chặt giữa các thành viên trong gia đình.
  20. 恩を石に刻み、恨みを水に流せ (On wo ishi ni kizami, urami wo mizu ni nagase)

    • Nghĩa đen: Khắc ơn vào đá, đổ hận xuống nước.
    • Ý nghĩa: Hãy ghi nhớ ơn nghĩa và bỏ qua oán hận.

Những Câu Nói Tiếng Nhật Hay Về Nỗ Lực, Ước Mơ Và Thành Công: Con Đường Đến Vinh Quang

Tinh thần làm việc chăm chỉ, kiên trì và không ngừng học hỏi là những giá trị cốt lõi trong văn hóa Nhật Bản. Các câu nói tiếng Nhật hay về nỗ lực, ước mơ và thành công thường mang tính động viên, khích lệ, giúp con người vượt qua mọi trở ngại để chạm đến mục tiêu của mình.

  1. 虎は死して皮を残し、人は死して名を残す (Tora wa shishite kawa wo nokoshi, hito wa shishite na wo nokosu)

    • Nghĩa đen: Hổ chết để lại da, người chết để lại tiếng.
    • Ý nghĩa: Hãy sống và làm việc sao cho có ích, để lại tiếng thơm cho đời sau. Câu nói này khuyên răn con người sống có ý nghĩa và cống hiến.
  2. 人間万事塞翁が馬 (Ningen banji Saiō ga uma)

    • Nghĩa đen: Mọi chuyện của con người đều như ngựa của ông lão biên giới.
    • Ý nghĩa: (Lặp lại một lần nữa vì nó cũng liên quan đến việc đối mặt với kết quả của nỗ lực) Kết quả của nỗ lực đôi khi không như ý, nhưng đó không phải là dấu chấm hết.
  3. 石の上にも三年 (Ishi no ue ni mo san-nen)

    • Nghĩa đen: Ngồi trên đá ba năm.
    • Ý nghĩa: (Lặp lại lần nữa, nhưng với trọng tâm là nỗ lực) Sự kiên trì và bền bỉ trong thời gian dài sẽ mang lại thành quả.
  4. 塵も積もれば山となる (Chiri mo tsumoreba yama to naru)

    • Nghĩa đen: Bụi nhỏ tích tụ cũng thành núi.
    • Ý nghĩa: (Lặp lại, nhấn mạnh vào nỗ lực nhỏ) Những nỗ lực nhỏ bé, tích lũy mỗi ngày sẽ tạo nên thành tựu lớn.
  5. 継続は力なり (Keizoku wa chikara nari)

    • Nghĩa đen: Sự kiên trì là sức mạnh.
    • Ý nghĩa: (Lặp lại, liên quan trực tiếp đến thành công) Chìa khóa để đạt được mục tiêu chính là sự kiên trì không ngừng nghỉ.
  6. 失敗は成功のもと (Shippai wa seikō no moto)

    • Nghĩa đen: Thất bại là mẹ của thành công.
    • Ý nghĩa: Hãy xem thất bại như một bài học quý giá, là bước đệm để dẫn đến thành công.
  7. 夢をあきらめないで (Yume wo akiramenaide)

    • Nghĩa đen: Đừng từ bỏ ước mơ.
    • Ý nghĩa: Luôn giữ vững niềm tin vào ước mơ của mình và tiếp tục cố gắng.
  8. 努力は裏切らない (Doryoku wa uragiranai)

    • Nghĩa đen: Nỗ lực không phản bội.
    • Ý nghĩa: Mọi sự cố gắng, nỗ lực đều sẽ được đền đáp xứng đáng.
  9. 為せば成る (Naseba naru)

    • Nghĩa đen: Nếu bạn làm, bạn sẽ thành công.
    • Ý nghĩa: Chỉ cần bạn hành động và cố gắng, mọi chuyện đều có thể đạt được.
  10. 初心忘るべからず (Shoshin wasuru bekarazu)

    • Nghĩa đen: Đừng quên tấm lòng ban đầu.
    • Ý nghĩa: Hãy luôn ghi nhớ mục tiêu, nhiệt huyết và tinh thần khi mới bắt đầu một việc gì đó.
  11. 百折不撓 (Hyakusetsu futō)

    • Nghĩa đen: Dù trăm lần thất bại cũng không nản chí.
    • Ý nghĩa: Tinh thần không nao núng trước khó khăn, kiên cường vượt qua mọi trở ngại.
  12. 成功は努力の積み重ね (Seikō wa doryoku no tsumikasane)

    • Nghĩa đen: Thành công là sự tích lũy của nỗ lực.
    • Ý nghĩa: Thành công không phải ngẫu nhiên mà có, mà là kết quả của quá trình nỗ lực không ngừng.
  13. 一寸の虫にも五分の魂 (Issun no mushi ni mo gobu no tamashii)

    • Nghĩa đen: Con sâu bé xíu cũng có linh hồn năm phân.
    • Ý nghĩa: Ngay cả những thứ nhỏ bé, yếu ớt nhất cũng có ý chí và sức mạnh riêng. Đừng coi thường bất cứ ai.
  14. 学びて思わざれば罔し (Manabite omowazareba kurashi)

    • Nghĩa đen: Học mà không suy nghĩ thì uổng công.
    • Ý nghĩa: Việc học phải đi đôi với tư duy và suy ngẫm để thực sự tiếp thu kiến thức.
  15. 天は人の上に人を造らず、人の下に人を造らず (Ten wa hito no ue ni hito wo tsukurazu, hito no shita ni hito wo tsukurazu)

    • Nghĩa đen: Trời không sinh ra người đứng trên người, cũng không sinh ra người đứng dưới người.
    • Ý nghĩa: Mọi người sinh ra đều bình đẳng. Sự khác biệt đến từ sự học hỏi và nỗ lực của mỗi cá nhân.
  16. 光陰矢の如し (Kōin ya no gotoshi)

    • Nghĩa đen: Thời gian như tên bắn.
    • Ý nghĩa: Thời gian trôi rất nhanh, hãy tận dụng nó.
  17. 少年老い易く学成り難し (Shōnen oiyasuku gaku narigatashi)

    • Nghĩa đen: Tuổi trẻ dễ già, học hành khó thành.
    • Ý nghĩa: Thời gian học tập của tuổi trẻ rất quý giá và ngắn ngủi, hãy trân trọng nó.
  18. 人の一生は重き荷を負うて遠き道を行くがごとし (Hito no isshō wa omoki ni wo ōte tōki michi wo yuku ga gotoshi)

    • Nghĩa đen: Đời người như mang nặng gánh trên con đường xa.
    • Ý nghĩa: Cuộc đời là một hành trình dài đầy gian nan, thử thách, đòi hỏi sự kiên trì và nhẫn nại.
  19. 諦めたらそこで試合終了だよ (Akirametara soko de shiai shūryō da yo)

    • Nghĩa đen: Nếu từ bỏ, trận đấu sẽ kết thúc ngay tại đó.
    • Ý nghĩa: Một câu nói nổi tiếng từ anime Slam Dunk, ý nói rằng chừng nào bạn còn chưa từ bỏ, bạn vẫn còn cơ hội.
  20. 努力に勝る天才なし (Doryoku ni masaru tensai nashi)

    • Nghĩa đen: Không có thiên tài nào vượt qua được sự nỗ lực.
    • Ý nghĩa: Sự chăm chỉ và nỗ lực bền bỉ thậm chí còn quan trọng hơn cả tài năng thiên bẩm.
  21. 一歩一歩 (Ippo ippo)

    • Nghĩa đen: Từng bước một.
    • Ý nghĩa: Hãy tiến từng bước vững chắc, kiên trì, không vội vàng.
  22. 夢に向かって (Yume ni mukatte)

    • Nghĩa đen: Hướng tới ước mơ.
    • Ý nghĩa: Luôn nỗ lực và tiến về phía mục tiêu, ước mơ của mình.
  23. 頑張って (Ganbatte)

    • Nghĩa đen: Cố gắng lên!
    • Ý nghĩa: Lời động viên, khích lệ phổ biến trong tiếng Nhật.
  24. 困難は分割せよ (Konnan wa bunkatsu seyo)

    • Nghĩa đen: Hãy chia nhỏ khó khăn ra.
    • Ý nghĩa: Khi đối mặt với vấn đề lớn, hãy chia nhỏ nó thành nhiều phần để dễ dàng giải quyết hơn.
  25. 考えるより行動 (Kangaeru yori kōdō)

    • Nghĩa đen: Hành động hơn là suy nghĩ.
    • Ý nghĩa: Đừng chần chừ, hãy bắt tay vào làm thay vì chỉ mãi suy tính.
  26. 未来は自分で作るもの (Mirai wa jibun de tsukuru mono)

    • Nghĩa đen: Tương lai là thứ do chính mình tạo ra.
    • Ý nghĩa: Khuyến khích sự chủ động và chịu trách nhiệm với cuộc đời mình.
  27. 壁を乗り越える (Kabe wo norikoeru)

    • Nghĩa đen: Vượt qua bức tường (khó khăn).
    • Ý nghĩa: Vượt qua mọi trở ngại, thách thức trong cuộc sống.
  28. 希望を捨てない (Kibō wo sutena)

    • Nghĩa đen: Đừng từ bỏ hy vọng.
    • Ý nghĩa: Luôn giữ vững niềm hy vọng dù trong hoàn cảnh khó khăn nhất.
  29. 学ぶことに終わりはない (Manabu koto ni owari wa nai)

    • Nghĩa đen: Học tập là không có giới hạn.
    • Ý nghĩa: Hãy luôn giữ tinh thần học hỏi, vì kiến thức là vô tận.
  30. 苦は楽の種 (Ku wa raku no tane)

    • Nghĩa đen: Khổ là hạt giống của sướng.
    • Ý nghĩa: Những khó khăn, gian khổ hôm nay sẽ là tiền đề cho hạnh phúc và thành công trong tương lai.
Xem thêm  Những Câu Nói Hay Về Rau Sạch: Tôn Vinh Giá Trị Sức Khỏe Xanh

Những Câu Nói Tiếng Nhật Ngắn Gọn Nhưng Sâu Sắc: Lời Ít Ý Nhiều

Đôi khi, chỉ một vài từ cũng đủ để truyền tải một thông điệp mạnh mẽ. Những câu nói tiếng Nhật hay dưới dạng tục ngữ hoặc lời khuyên ngắn gọn thường cô đọng nhiều ý nghĩa, là bài học cuộc sống đáng để suy ngẫm.

  1. 成るようになる (Naru yō ni naru)

    • Nghĩa đen: Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.
    • Ý nghĩa: Một thái độ lạc quan, tin tưởng vào dòng chảy của số phận, cho rằng mọi việc sẽ tự tìm được lối thoát.
  2. 人事を尽くして天命を待つ (Jinji wo tsukushite tenmei wo matsu)

    • Nghĩa đen: Dốc hết sức mình rồi chờ đợi mệnh trời.
    • Ý nghĩa: Làm hết khả năng của mình, còn kết quả thì tùy thuộc vào ý trời. Khuyên con người nên nỗ lực hết mình nhưng cũng biết chấp nhận.
  3. 郷に入っては郷に従え (Gō ni itte wa gō ni shitagae)

    • Nghĩa đen: Nhập gia tùy tục.
    • Ý nghĩa: Khi đến một môi trường mới, hãy thích nghi và tuân thủ các quy tắc, phong tục ở đó.
  4. 能ある鷹は爪を隠す (Nō aru taka wa tsume wo kakusu)

    • Nghĩa đen: Đại bàng tài giỏi thường giấu móng vuốt.
    • Ý nghĩa: Người tài năng thực sự thường khiêm tốn, không khoe khoang.
  5. 聞くは一時の恥、聞かぬは一生の恥 (Kiku wa ichiji no haji, kikanu wa isshō no haji)

    • Nghĩa đen: Hỏi là xấu hổ nhất thời, không hỏi là xấu hổ cả đời.
    • Ý nghĩa: Đừng ngại hỏi khi không biết, vì sự ngu dốt do không hỏi còn đáng xấu hổ hơn nhiều.
  6. 口は災いの元 (Kuchi wa wazawai no moto)

    • Nghĩa đen: Miệng là nguồn gốc của tai họa.
    • Ý nghĩa: Hãy cẩn trọng trong lời nói, vì lời nói có thể gây ra nhiều rắc rối.
  7. 情けは人のためならず (Nasake wa hito no tame narazu)

    • Nghĩa đen: Lòng tốt không phải vì người khác.
    • Ý nghĩa: (Lặp lại để nhấn mạnh tính phổ quát) Làm điều tốt cho người khác chính là làm điều tốt cho mình.
  8. 見ぬが花 (Minu ga hana)

    • Nghĩa đen: Không thấy là hoa.
    • Ý nghĩa: Sự thật đôi khi không đẹp bằng những gì ta tưởng tượng. Hãy giữ lại một chút bí ẩn và vẻ đẹp trong trí tưởng tượng.
  9. 早起きは三文の徳 (Hayaoki wa sanmon no toku)

    • Nghĩa đen: Dậy sớm được ba đồng tiền.
    • Ý nghĩa: Dậy sớm mang lại nhiều lợi ích, không chỉ về tiền bạc mà còn về sức khỏe và thời gian.
  10. 渡る世間に鬼はない (Wataru seken ni oni wa nai)

    • Nghĩa đen: Trên thế gian này không có quỷ.
    • Ý nghĩa: Đa số mọi người đều tốt bụng, thế gian không đáng sợ như ta tưởng.
  11. 捕らぬ狸の皮算用 (Toranu tanuki no kawazan’yō)

    • Nghĩa đen: Tính toán lông chồn trước khi bắt được chồn.
    • Ý nghĩa: Đừng vội tính toán, khoe khoang về những điều chưa chắc chắn.
  12. 蛙の子は蛙 (Kaeru no ko wa kaeru)

    • Nghĩa đen: Con ếch là con của ếch.
    • Ý nghĩa: Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh. Con cái thường có nét giống cha mẹ.
  13. 出る杭は打たれる (Deru kui wa utareru)

    • Nghĩa đen: Cái cọc nhô ra sẽ bị đóng xuống.
    • Ý nghĩa: (Lặp lại, ý nghĩa xã hội) Người quá nổi bật hoặc khác biệt có thể bị chỉ trích hoặc vùi dập.
  14. 光陰矢の如し (Kōin ya no gotoshi)

    • Nghĩa đen: Thời gian như tên bắn.
    • Ý nghĩa: (Lặp lại, nhấn mạnh sự quý giá của thời gian) Thời gian trôi đi rất nhanh, cần trân trọng từng khoảnh khắc.
  15. 人間万事塞翁が馬 (Ningen banji Saiō ga uma)

    • Nghĩa đen: Mọi chuyện của con người đều như ngựa của ông lão biên giới.
    • Ý nghĩa: (Lặp lại, nhắc nhở về sự vô thường của cuộc đời)
  16. 一石二鳥 (Isseki nichō)

    • Nghĩa đen: Một mũi tên trúng hai con chim.
    • Ý nghĩa: Đạt được hai mục đích chỉ với một hành động.
  17. 三日坊主 (Mikka bōzu)

    • Nghĩa đen: Thầy tu ba ngày.
    • Ý nghĩa: Chỉ những người dễ bỏ cuộc, làm việc gì cũng chỉ được vài ngày.
  18. 犬も歩けば棒に当たる (Inu mo arukeba bō ni ataru)

    • Nghĩa đen: Chó đi thì vớ phải gậy.
    • Ý nghĩa: Đôi khi trong lúc làm việc, vô tình gặp phải may mắn hoặc rủi ro.
  19. 悪事千里を走る (Akuji senri wo hashiru)

    • Nghĩa đen: Chuyện xấu lan xa ngàn dặm.
    • Ý nghĩa: Tiếng xấu đồn xa rất nhanh.
  20. 聞かぬは一生の恥 (Kikanu wa isshō no haji)

    • Nghĩa đen: Không hỏi là xấu hổ cả đời.
    • Ý nghĩa: (Rút gọn từ câu 105) Khuyên nên mạnh dạn hỏi những điều mình không biết.
  21. 去る者は日々に疎し (Saru mono wa hibi ni utoshi)

    • Nghĩa đen: Người đi rồi ngày càng xa cách.
    • Ý nghĩa: Người vắng mặt lâu ngày dần bị lãng quên hoặc trở nên xa lạ.
  22. 善は急げ (Zen wa isoge)

    • Nghĩa đen: Điều tốt hãy làm ngay.
    • Ý nghĩa: Đừng chần chừ khi làm việc thiện hoặc những điều có ích.
  23. 知らぬが仏 (Shiranu ga hotoke)

    • Nghĩa đen: Không biết là Phật.
    • Ý nghĩa: (Lặp lại, ám chỉ sự bình yên khi không biết điều không vui)
  24. 人の噂も七十五日 (Hito no uwasa mo shichijūgonichi)

    • Nghĩa đen: Lời đồn của người cũng chỉ bảy mươi lăm ngày.
    • Ý nghĩa: Tin đồn không kéo dài lâu, rồi cũng sẽ lắng xuống.
  25. 猫に小判 (Neko ni koban)

    • Nghĩa đen: Vàng cho mèo.
    • Ý nghĩa: Phí của trời, ném tiền qua cửa sổ. Trao thứ quý giá cho người không biết giá trị.
  26. 馬の耳に念仏 (Uma no mimi ni nenbutsu)

    • Nghĩa đen: Đọc kinh niệm Phật vào tai ngựa.
    • Ý nghĩa: Nước đổ đầu vịt, nói mà không ai nghe hoặc không có tác dụng.
  27. 猿も木から落ちる (Saru mo ki kara ochiru)

    • Nghĩa đen: Khỉ cũng có lúc ngã từ cây.
    • Ý nghĩa: Ngay cả người giỏi giang, chuyên nghiệp cũng có lúc mắc sai lầm.
  28. 郷に入れば郷に従え (Gō ni ireba gō ni shitagae)

    • Nghĩa đen: Nhập gia tùy tục.
    • Ý nghĩa: (Lặp lại) Một lời khuyên về sự thích nghi trong môi trường mới.
  29. 柳に風 (Yanagi ni kaze)

    • Nghĩa đen: Gió thổi vào cây liễu.
    • Ý nghĩa: Nhún nhường, mềm dẻo sẽ không bị tổn hại bởi sức mạnh.
  30. 二度あることは三度ある (Nido aru koto wa sando aru)

    • Nghĩa đen: Chuyện xảy ra hai lần sẽ có lần thứ ba.
    • Ý nghĩa: Một điều gì đó xảy ra hai lần thì rất có thể sẽ xảy ra lần thứ ba.
Xem thêm  Những Câu Nói Nổi Tiếng Của Hitler: Ảnh Hưởng và Di Sản

Những Câu Nói Tiếng Nhật Hay Từ Anime, Manga Và Văn Hóa Đại Chúng: Sức Mạnh Của Lời Nói Trong Giải Trí

Anime, manga và các tác phẩm văn hóa đại chúng của Nhật Bản đã trở thành nguồn cảm hứng lớn cho giới trẻ toàn cầu. Chúng thường chứa đựng những câu nói tiếng Nhật hay, mang ý nghĩa sâu sắc về tinh thần chiến đấu, tình bạn, lý tưởng và cuộc sống, được truyền tải qua các nhân vật biểu tượng.

  1. 「諦めたらそこで試合終了だよ。」 (Akirametara soko de shiai shūryō da yo.)

    • Nghĩa đen: Nếu từ bỏ, trận đấu sẽ kết thúc ngay tại đó.
    • Xuất xứ: Mitsuyoshi Anzai, Slam Dunk.
    • Ý nghĩa: Một trong những câu nói truyền cảm hứng nhất về tinh thần không từ bỏ, động viên người ta phải chiến đấu đến cùng.
  2. 「まっすぐ自分の言葉は曲げねぇ、それが俺の忍道だ。」 (Massugu jibun no kotoba wa magenee, sore ga ore no nindō da.)

    • Nghĩa đen: Tôi sẽ không bao giờ rút lại lời mình nói, đó là nhẫn đạo của tôi.
    • Xuất xứ: Uzumaki Naruto, Naruto.
    • Ý nghĩa: Thể hiện sự kiên định, giữ lời hứa và sống đúng với con đường mình đã chọn.
  3. 「俺は海賊王になる!」 (Ore wa Kaizoku-ō ni naru!)

    • Nghĩa đen: Tôi sẽ trở thành Vua Hải Tặc!
    • Xuất xứ: Monkey D. Luffy, One Piece.
    • Ý nghĩa: Một câu nói biểu tượng cho ước mơ lớn, sự quyết tâm theo đuổi mục tiêu không ngừng nghỉ.
  4. 「真実はいつもひとつ!」 (Shinjitsu wa itsumo hitotsu!)

    • Nghĩa đen: Sự thật luôn chỉ có một!
    • Xuất xứ: Edogawa Conan, Thám Tử Lừng Danh Conan.
    • Ý nghĩa: Khẳng định niềm tin vào công lý và sự thật, dù phức tạp đến đâu.
  5. 「美しすぎるものは、時に毒となる。」 (Utsukushisugiru mono wa, toki ni doku to naru.)

    • Nghĩa đen: Cái gì quá đẹp, đôi khi lại là chất độc.
    • Xuất xứ: Thường xuất hiện trong các tác phẩm lãng mạn hoặc bí ẩn.
    • Ý nghĩa: Cảnh báo về mặt trái của vẻ đẹp, sự hấp dẫn có thể che giấu nguy hiểm.
  6. 「死んだら終わり。それだけだ。」 (Shindara owari. Sore dake da.)

    • Nghĩa đen: Chết là hết. Chỉ vậy thôi.
    • Xuất xứ: Thường được dùng trong các cảnh chiến đấu để thể hiện sự quyết tâm sống sót.
    • Ý nghĩa: Nhấn mạnh giá trị của sự sống và ý chí sinh tồn.
  7. 「人間が人間として生きる上で最も大切なこと。それは希望だ。」 (Ningen ga ningen to shite ikiru ue de mottomo taisetsu na koto. Sore wa kibō da.)

    • Nghĩa đen: Điều quan trọng nhất để con người sống như một con người. Đó là hy vọng.
    • Xuất xứ: Thường thấy trong các anime/manga mang tính triết lý.
    • Ý nghĩa: Đề cao giá trị của hy vọng như một yếu tố thiết yếu để tồn tại và vươn lên.
  8. 「自分のしたことに責任を持て。」 (Jibun no shita koto ni sekinin wo mote.)

    • Nghĩa đen: Hãy chịu trách nhiệm cho những gì mình đã làm.
    • Xuất xứ: Câu nói mang tính răn dạy, thường được các nhân vật lớn tuổi nói.
    • Ý nghĩa: Khuyên răn về trách nhiệm cá nhân đối với hành động của mình.
  9. 「誰かを助けるのに理由がいるかい?」 (Dareka wo tasukeru no ni riyū ga iru kai?)

    • Nghĩa đen: Cần gì lý do để giúp đỡ ai đó?
    • Xuất xứ: Thường được các nhân vật anh hùng nói.
    • Ý nghĩa: Nhấn mạnh lòng tốt thuần túy và sự vị tha.
  10. 「私は、負けない。」 (Watashi wa, makenai.)

    • Nghĩa đen: Tôi sẽ không thua.
    • Xuất xứ: Các nhân vật nữ mạnh mẽ thường nói.
    • Ý nghĩa: Tuyên bố về ý chí kiên cường, không khuất phục trước khó khăn.
  11. 「努力は必ず報われる。」 (Doryoku wa kanarazu mukuwareru.)

    • Nghĩa đen: Nỗ lực nhất định sẽ được đền đáp.
    • Xuất xứ: Một câu nói động viên phổ biến trong thể thao và các câu chuyện về sự vươn lên.
    • Ý nghĩa: Cổ vũ tinh thần làm việc chăm chỉ, tin rằng mọi cố gắng sẽ được công nhận.
  12. 「奇跡は諦めない奴の頭上にしか咲かない。」 (Kiseki wa akiramenai yatsu no zujō ni shika sakanai.)

    • Nghĩa đen: Phép màu chỉ nở rộ trên đầu những kẻ không từ bỏ.
    • Xuất xứ: Sakuragi Hanamichi, Slam Dunk.
    • Ý nghĩa: Khẳng định rằng phép màu không đến ngẫu nhiên, mà là kết quả của sự kiên trì và không ngừng chiến đấu.
  13. 「友達を助けるのに、理由なんか要らない!」 (Tomodachi wo tasukeru no ni, riyū nanka iranai!)

    • Nghĩa đen: Giúp bạn bè thì cần gì lý do!
    • Xuất xứ: Thường thấy trong các anime shounen về tình bạn.
    • Ý nghĩa: Nhấn mạnh giá trị của tình bạn đích thực, nơi sự giúp đỡ là vô điều kiện.
  14. 「人間は誰しも、心の闇を抱えている。」 (Ningen wa dareshimo, kokoro no yami wo kakaeteiru.)

    • Nghĩa đen: Con người ai cũng mang trong mình bóng tối của tâm hồn.
    • Xuất xứ: Các tác phẩm tâm lý, bí ẩn.
    • Ý nghĩa: Thừa nhận rằng mọi người đều có những mặt tối, những nỗi đau khổ bên trong.
  15. 「守りたいものがある。」 (Mamoritai mono ga aru.)

    • Nghĩa đen: Tôi có điều muốn bảo vệ.
    • Xuất xứ: Các nhân vật chính diện, thể hiện lý do chiến đấu của họ.
    • Ý nghĩa: Là động lực mạnh mẽ để hành động, chiến đấu cho những gì mình yêu quý.
  16. 「恐怖を乗り越えろ!」 (Kyōfu wo norikoero!)

    • Nghĩa đen: Vượt qua nỗi sợ hãi!
    • Xuất xứ: Các cảnh huấn luyện, chiến đấu.
    • Ý nghĩa: Khuyến khích sự dũng cảm, đối mặt trực diện với nỗi sợ hãi để trở nên mạnh mẽ hơn.
  17. 「世界は広い。」 (Sekai wa hiroi.)

    • Nghĩa đen: Thế giới rộng lớn.
    • Xuất xứ: Các nhân vật thám hiểm, du hành.
    • Ý nghĩa: Nhắc nhở về những điều lớn lao, phiêu lưu đang chờ đợi bên ngoài, khuyến khích khám phá.
  18. 「過去は変えられない、でも未来は変えられる。」 (Kako wa kaerarenai, demo mirai wa kaerareru.)

    • Nghĩa đen: Quá khứ không thể thay đổi, nhưng tương lai có thể.
    • Xuất xứ: Thường xuất hiện trong các câu chuyện về sự chuộc lỗi, thay đổi.
    • Ý nghĩa: Khuyến khích buông bỏ quá khứ và tập trung vào việc tạo dựng một tương lai tốt đẹp hơn.
  19. 「信じる心が、君の魔法。」 (Shinjiru kokoro ga, kimi no mahō.)

    • Nghĩa đen: Trái tim tin tưởng là phép màu của bạn.
    • Xuất xứ: Các tác phẩm fantasy, phép thuật.
    • Ý nghĩa: Đề cao sức mạnh của niềm tin, lòng tin vào bản thân và những điều tốt đẹp.
  20. 「どんな時でも笑っていれば、きっと良い事がある。」 (Donna toki demo waratte ireba, kitto ii koto ga aru.)

    • Nghĩa đen: Dù trong hoàn cảnh nào, nếu bạn cứ cười, nhất định sẽ có chuyện tốt xảy ra.
    • Xuất xứ: Thường là lời khuyên từ các nhân vật lạc quan.
    • Ý nghĩa: Khuyến khích thái độ sống tích cực, tin rằng sự lạc quan sẽ thu hút may mắn.

Những Câu Nói Tiếng Nhật Hay Khác Thường Gặp (Khoảng 50 Status Mẫu Thêm)

Để bổ sung thêm vào bộ sưu tập phong phú này, dưới đây là những câu nói tiếng Nhật hay khác thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc mang ý nghĩa sâu sắc, giúp bạn có thêm nhiều lựa chọn để thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của mình.

  1. いただきます (Itadakimasu)

    • Nghĩa: Xin được nhận (trước bữa ăn).
    • Ý nghĩa: Lời cảm ơn cho thức ăn và những người đã chuẩn bị nó.
  2. ごちそうさまでした (Gochisōsama deshita)

    • Nghĩa: Cảm ơn vì bữa ăn (sau bữa ăn).
    • Ý nghĩa: Lời cảm ơn sau khi dùng bữa.
  3. お邪魔します (Ojama shimasu)

    • Nghĩa: Xin lỗi đã làm phiền (khi vào nhà ai đó).
    • Ý nghĩa: Một cách lịch sự để xin phép khi ghé thăm.
  4. お疲れ様です (Otsukaresama desu)

    • Nghĩa: Anh/chị đã vất vả rồi.
    • Ý nghĩa: Lời cảm ơn hoặc động viên đồng nghiệp sau giờ làm việc hoặc sau khi hoàn thành nhiệm vụ.
  5. 頑張ります (Ganbarimasu)

    • Nghĩa: Tôi sẽ cố gắng.
    • Ý nghĩa: Tuyên bố về sự quyết tâm và nỗ lực.
  6. ただいま (Tadaima)

    • Nghĩa: Tôi đã về.
    • Ý nghĩa: Lời chào khi về đến nhà.
  7. おかえりなさい (Okaerinasai)

    • Nghĩa: Mừng anh/chị về.
    • Ý nghĩa: Lời chào đáp lại “ただいま”.
  8. おやすみなさい (Oyasuminasai)

    • Nghĩa: Chúc ngủ ngon.
  9. おはようございます (Ohayō gozaimasu)

    • Nghĩa: Chào buổi sáng.
  10. こんにちは (Konnichiwa)

    • Nghĩa: Xin chào (ban ngày).
  11. こんばんは (Konbanwa)

    • Nghĩa: Chào buổi tối.
  12. さようなら (Sayounara)

  13. またね (Mata ne)

    • Nghĩa: Hẹn gặp lại nhé (thân mật).
  14. どうぞよろしくお願いいたします (Dōzo yoroshiku onegai itashimasu)

    • Nghĩa: Rất mong nhận được sự giúp đỡ/hợp tác.
  15. おめでとうございます (Omedetō gozaimasu)

  16. すみません (Sumimasen)

    • Nghĩa: Xin lỗi / Xin cảm ơn / Làm ơn.
    • Ý nghĩa: Một từ đa năng trong giao tiếp Nhật Bản.
  17. ありがとう (Arigatō)

  18. 恐れ入ります (Osoreirimasu)

    • Nghĩa: Xin lỗi / Xin cảm ơn (lịch sự).
  19. 大丈夫 (Daijōbu)

    • Nghĩa: Không sao đâu / Ổn cả.
  20. 頑張れ! (Ganbare!)

    • Nghĩa: Cố lên! (Thân mật hơn Ganbatte)
  21. 気にしないで (Ki ni shinaide)

    • Nghĩa: Đừng bận tâm / Đừng lo lắng.
  22. お大事に (Odaiji ni)

    • Nghĩa: Chúc chóng khỏe (khi ai đó bị bệnh).
  23. いってきます (Ittekimasu)

  24. いってらっしゃい (Itterasshai)

    • Nghĩa: Anh/chị đi bình an.
  25. ごめんね (Gomen ne)

    • Nghĩa: Xin lỗi nhé (thân mật).
  26. もう一度お願いします (Mō ichido onegai shimasu)

    • Nghĩa: Xin vui lòng lặp lại một lần nữa.
  27. 分かりました (Wakarimashita)

    • Nghĩa: Tôi đã hiểu rồi.
  28. 分かりません (Wakarimasen)

    • Nghĩa: Tôi không hiểu.
  29. 素晴らしい (Subarashii)

  30. 寂しい (Sabishii)

    • Nghĩa: Buồn / Cô đơn.
  31. 嬉しい (Ureshii)

    • Nghĩa: Vui vẻ / Hạnh phúc.
  32. 愛してる (Aishiteru)

  33. 好き (Suki)

  34. お元気で (Ogenki de)

    • Nghĩa: Hãy giữ gìn sức khỏe nhé.
  35. お疲れ様でした (Otsukaresama deshita)

    • Nghĩa: Cảm ơn vì đã vất vả (sau khi hoàn thành việc gì đó).
  36. いただきます (Itadakimasu)

    • Nghĩa: Xin mời dùng bữa.
  37. ごゆっくりどうぞ (Goyukkuri dōzo)

    • Nghĩa: Xin cứ tự nhiên / Hãy dành thời gian thư giãn.
  38. お先に失礼します (Osaki ni shitsurei shimasu)

    • Nghĩa: Xin phép về trước.
  39. お邪魔しました (Ojama shimashita)

    • Nghĩa: Xin lỗi đã làm phiền (khi ra về).
  40. お世話になりました (Osewa ni narimashita)

    • Nghĩa: Cảm ơn vì đã giúp đỡ/chăm sóc.
  41. 気にせず (Ki ni sezu)

    • Nghĩa: Đừng bận tâm.
  42. 残念です (Zannen desu)

    • Nghĩa: Thật đáng tiếc.
  43. 大変ですね (Taihen desu ne)

    • Nghĩa: Vất vả quá nhỉ.
  44. おめでとう (Omedetō)

    • Nghĩa: Chúc mừng (thân mật).
  45. 頑張ろう (Ganbarō)

    • Nghĩa: Cùng cố gắng nào!
  46. また会う日まで (Mata au hi made)

    • Nghĩa: Cho đến ngày gặp lại.
  47. 何とか (Nantoka)

    • Nghĩa: Bằng cách nào đó / Tạm ổn.
  48. お疲れ様 (Otsukaresama)

    • Nghĩa: Anh/chị vất vả rồi (thân mật).
  49. 最高 (Saikō)

  50. 感謝 (Kansha)

    • Nghĩa: Cảm ơn / Lòng biết ơn.

Trên đây là hơn 200 câu nói tiếng Nhật hay và ý nghĩa, được tuyển chọn từ nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống và văn hóa Nhật Bản. Mỗi câu nói không chỉ là một phần của ngôn ngữ mà còn là cửa sổ mở ra tâm hồn của một dân tộc. Chúng ta không chỉ học được cách diễn đạt mà còn thấu hiểu những giá trị cốt lõi mà người Nhật trân trọng.

Những câu nói này có thể trở thành nguồn cảm hứng bất tận, là kim chỉ nam cho hành động, hay đơn giản chỉ là những lời an ủi nhẹ nhàng giữa bộn bề cuộc sống. Hãy chọn cho mình những câu nói yêu thích, suy ngẫm về ý nghĩa của chúng và để chúng đồng hành cùng bạn trên chặng đường phía trước.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *