Nội dung bài viết
Từ ngàn xưa, văn hóa Trung Quốc đã là cái nôi sản sinh ra vô vàn triết lý sống và những câu nói bất hủ, mang trong mình chiều sâu của lịch sử và sự chiêm nghiệm của các bậc hiền triết. Những câu nói trung quốc ý nghĩa này không chỉ là lời lẽ đơn thuần mà còn là kim chỉ nam, là bài học quý giá, giúp con người chiêm nghiệm về cuộc đời, tình yêu, tình bạn và con đường hướng tới thành công. Chúng vượt qua rào cản thời gian và không gian, vẫn còn nguyên giá trị cho đến tận ngày nay, trở thành nguồn cảm hứng vô tận cho những ai tìm kiếm sự thông thái và bình an trong tâm hồn.
Triết Lý Cuộc Sống Sâu Sắc Từ Trung Hoa

Văn hóa Trung Quốc vốn nổi tiếng với những triết lý sống sâu sắc, được đúc kết qua hàng ngàn năm lịch sử. Những câu nói này thường ẩn chứa những bài học về đạo đức, cách đối nhân xử thế, và con đường đạt đến sự viên mãn trong cuộc đời. Chúng phản ánh một cái nhìn toàn diện về vũ trụ và vị trí của con người trong đó, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hài hòa, cân bằng và lòng khiêm tốn.
Về Ý Nghĩa Sống Và Mục Đích Cuộc Đời
Cuộc sống con người luôn đầy rẫy những câu hỏi về ý nghĩa và mục đích. Triết lý Trung Hoa cổ đại đã cung cấp nhiều góc nhìn sâu sắc về vấn đề này, khuyến khích con người tìm kiếm giá trị nội tại và sống một cuộc đời có ý nghĩa, không chỉ vì bản thân mà còn vì cộng đồng. Những lời dạy này giúp chúng ta nhận ra rằng hạnh phúc không phải là điểm đến mà là một hành trình, nơi mỗi bước đi đều chứa đựng những bài học quý giá. Việc hiểu rõ bản thân và kiên định với lý tưởng sống là nền tảng vững chắc cho một cuộc đời trọn vẹn.
-
知足常乐 (Zhī zú cháng lè)
- Pinyin: Zhī zú cháng lè
- Nghĩa: Biết đủ thì thường vui.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thỏa mãn với những gì mình có, thay vì mãi theo đuổi những thứ xa vời. Hạnh phúc không đến từ việc sở hữu nhiều hơn, mà từ việc trân trọng hiện tại và những điều nhỏ bé. Lòng tham vô đáy chỉ mang lại khổ đau, trong khi sự biết đủ lại dẫn đến một tâm hồn thanh thản, an yên.
-
天行健,君子以自强不息 (Tiān xíng jiàn, jūn zǐ yǐ zì qiáng bù xī)
- Pinyin: Tiān xíng jiàn, jūn zǐ yǐ zì qiáng bù xī
- Nghĩa: Trời vận hành mạnh mẽ, người quân tử phải tự cường không ngừng.
- Ý nghĩa: Khuyến khích con người không ngừng nỗ lực, vươn lên và tự hoàn thiện bản thân, giống như vũ trụ vận động không ngừng nghỉ. Đây là lời nhắc nhở về ý chí kiên cường, không chịu khuất phục trước khó khăn, luôn hướng về phía trước với tinh thần lạc quan và tích cực.
-
己所不欲,勿施于人 (Jǐ suǒ bù yù, wù shī yú rén)
- Pinyin: Jǐ suǒ bù yù, wù shī yú rén
- Nghĩa: Điều mình không muốn, đừng áp đặt cho người khác.
- Ý nghĩa: Quy tắc vàng trong đạo đức học Nho giáo, khuyến khích sự đồng cảm và tôn trọng lẫn nhau. Nó dạy chúng ta đặt mình vào vị trí của người khác trước khi hành động, tránh gây tổn hại hay bất mãn cho người xung quanh.
-
人无远虑,必有近忧 (Rén wú yuǎn lǜ, bì yǒu jìn yōu)
- Pinyin: Rén wú yuǎn lǜ, bì yǒu jìn yōu
- Nghĩa: Người không lo xa, ắt có cái buồn gần.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có tầm nhìn xa trông rộng, lập kế hoạch cẩn thận cho tương lai. Thiếu sự chuẩn bị sẽ dẫn đến những vấn đề không lường trước được.
-
活到老,学到老 (Huó dào lǎo, xué dào lǎo)
- Pinyin: Huó dào lǎo, xué dào lǎo
- Nghĩa: Sống đến già, học đến già.
- Ý nghĩa: Khuyến khích tinh thần học hỏi không ngừng nghỉ trong suốt cuộc đời. Kiến thức là vô hạn, và con người cần luôn cởi mở để tiếp thu những điều mới mẻ, không bao giờ tự mãn với những gì mình đã biết.
-
人生如逆旅,我亦是行人 (Rén shēng rú nì lǚ, wǒ yì shì xíng rén)
- Pinyin: Rén shēng rú nì lǚ, wǒ yì shì xíng rén
- Nghĩa: Đời người như lữ quán ngược chiều gió, ta cũng là người đi đường.
- Ý nghĩa: Miêu tả cuộc đời là một hành trình gian nan, đầy thử thách, nhưng chúng ta vẫn phải kiên trì bước tiếp. Nó gợi lên sự bình thản trước những khó khăn, chấp nhận cuộc sống như một lữ khách trên con đường đầy chông gai.
-
择其善者而从之,其不善者而改之 (Zé qí shàn zhě ér cóng zhī, qí bù shàn zhě ér gǎi zhī)
- Pinyin: Zé qí shàn zhě ér cóng zhī, qí bù shàn zhě ér gǎi zhī
- Nghĩa: Chọn cái tốt mà noi theo, cái không tốt thì sửa đổi.
- Ý nghĩa: Lời khuyên về việc học hỏi từ mọi người xung quanh, tiếp thu những điều tốt đẹp và tự hoàn thiện bản thân bằng cách nhận ra và sửa chữa những khuyết điểm của mình.
-
路漫漫其修远兮,吾将上下而求索 (Lù màn màn qí xiū yuǎn xī, wú jiāng shàng xià ér qiú suǒ)
- Pinyin: Lù màn màn qí xiū yuǎn xī, wú jiāng shàng xià ér qiú suǒ
- Nghĩa: Đường xa muôn dặm, ta sẽ không ngừng tìm kiếm.
- Ý nghĩa: Thể hiện ý chí kiên cường, không lùi bước trước con đường dài và khó khăn để theo đuổi lý tưởng.
-
勿以善小而不为,勿以恶小而为之 (Wù yǐ shàn xiǎo ér bù wéi, wù yǐ è xiǎo ér wéi zhī)
- Pinyin: Wù yǐ shàn xiǎo ér bù wéi, wù yǐ è xiǎo ér wéi zhī
- Nghĩa: Đừng vì việc thiện nhỏ mà không làm, đừng vì việc ác nhỏ mà làm.
- Ý nghĩa: Khuyên răn con người hãy tích cực làm điều thiện dù nhỏ, và tránh xa điều ác dù tưởng chừng không đáng kể, bởi vì thiện tích tiểu thành đại và ác tích tiểu thành tai họa.
-
人生自古谁无死,留取丹心照汗青 (Rén shēng zì gǔ shuí wú sǐ, liú qǔ dān xīn zhào hàn qīng)
- Pinyin: Rén shēng zì gǔ shuí wú sǐ, liú qǔ dān xīn zhào hàn qīng
- Nghĩa: Đời người từ xưa ai mà không chết, hãy để lòng son soi sử sách.
- Ý nghĩa: Khuyến khích con người sống có lý tưởng cao đẹp, cống hiến cho đất nước và để lại tiếng thơm cho muôn đời sau.
Về Thái Độ Sống Và Sự Bình An
Trong một thế giới đầy biến động, việc duy trì một thái độ sống tích cực và tìm thấy sự bình an nội tâm là điều vô cùng quan trọng. Các triết lý Trung Hoa thường nhấn mạnh sự chấp nhận, lòng khoan dung và khả năng điều hòa cảm xúc để đạt được một trạng thái cân bằng. Những lời dạy này không chỉ giúp chúng ta đối diện với khó khăn mà còn hướng dẫn cách sống một cuộc đời thanh thản, tránh xa những ưu phiền không đáng có.
-
静以修身,俭以养德 (Jìng yǐ xiū shēn, jiǎn yǐ yǎng dé)
- Pinyin: Jìng yǐ xiū shēn, jiǎn yǐ yǎng dé
- Nghĩa: Tĩnh lặng để tu dưỡng bản thân, tiết kiệm để nuôi dưỡng đức hạnh.
- Ý nghĩa: Khuyến khích con người sống một cuộc sống giản dị, tránh xa sự ồn ào và vật chất phù phiếm, tập trung vào việc tu dưỡng tâm hồn và phẩm hạnh.
-
宠辱不惊,看庭前花开花落;去留无意,望天外云卷云舒 (Chǒng rǔ bù jīng, kàn tíng qián huā kāi huā luò; qù liú wú yì, wàng tiān wài yún juǎn yún shū)
- Pinyin: Chǒng rǔ bù jīng, kàn tíng qián huā kāi huā luò; qù liú wú yì, wàng tiān wài yún juǎn yún shū
- Nghĩa: Được vinh hoa hay bị sỉ nhục cũng không kinh sợ, nhìn hoa trước sân nở rồi tàn; đi hay ở cũng không để tâm, ngắm mây ngoài trời cuộn rồi tan.
- Ý nghĩa: Một triết lý sống an nhiên, tự tại, không bị ngoại cảnh chi phối. Dạy con người giữ tâm hồn bình thản trước mọi biến động của cuộc đời, dù là vinh quang hay thất bại.
-
祸兮福所倚,福兮祸所伏 (Huò xī fú suǒ yǐ, fú xī huò suǒ fú)
- Pinyin: Huò xī fú suǒ yǐ, fú xī huò suǒ fú
- Nghĩa: Họa là chỗ dựa của phúc, phúc là chỗ ẩn của họa.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tính tương đối và chuyển hóa của họa và phúc. Trong cái rủi có cái may, và ngược lại, khuyên con người đừng quá vui mừng khi gặp phúc hay quá đau buồn khi gặp họa.
-
厚德载物 (Hòu dé zài wù)
- Pinyin: Hòu dé zài wù
- Nghĩa: Đức dày có thể nâng vạn vật.
- Ý nghĩa: Người có đức độ lớn lao, lòng dạ rộng lượng thì có thể gánh vác được những trọng trách lớn, thu phục lòng người và đạt được thành tựu vĩ đại.
-
不积跬步,无以至千里;不积小流,无以成江海 (Bù jī kuǐ bù, wú yǐ zhì qiān lǐ; bù jī xiǎo liú, wú yǐ chéng jiāng hǎi)
- Pinyin: Bù jī kuǐ bù, wú yǐ zhì qiān lǐ; bù jī xiǎo liú, wú yǐ chéng jiāng hǎi
- Nghĩa: Không tích lũy từng bước nhỏ, không thể đi ngàn dặm; không tích lũy dòng chảy nhỏ, không thể thành sông biển.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiên trì, tích lũy từng chút một để đạt được mục tiêu lớn. Mọi thành công đều bắt nguồn từ những nỗ lực nhỏ bé và bền bỉ.
-
千里之行,始于足下 (Qiān lǐ zhī xíng, shǐ yú zú xià)
- Pinyin: Qiān lǐ zhī xíng, shǐ yú zú xià
- Nghĩa: Chuyến đi ngàn dặm bắt đầu từ một bước chân.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự bắt đầu, dù mục tiêu có lớn lao đến đâu, cũng phải bắt đầu từ những hành động nhỏ nhất.
-
凡事豫则立,不豫则废 (Fán shì yù zé lì, bù yù zé fèi)
- Pinyin: Fán shì yù zé lì, bù yù zé fèi
- Nghĩa: Phàm việc gì có chuẩn bị trước thì thành công, không chuẩn bị thì thất bại.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lập kế hoạch và chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi hành động.
-
吾日三省吾身 (Wú rì sān xǐng wú shēn)
- Pinyin: Wú rì sān xǐng wú shēn
- Nghĩa: Mỗi ngày ta tự kiểm điểm mình ba lần.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự tự kiểm điểm, nhìn nhận lại hành động, lời nói của bản thân mỗi ngày để không ngừng cải thiện và hoàn thiện đạo đức.
-
宰相肚里能撑船 (Zǎi xiàng dù lǐ néng chēng chuán)
- Pinyin: Zǎi xiàng dù lǐ néng chēng chuán
- Nghĩa: Bụng tể tướng có thể chống đỡ thuyền (chứa đựng được thuyền).
- Ý nghĩa: Chỉ những người có tấm lòng rộng lớn, độ lượng, bao dung, không chấp nhặt những chuyện nhỏ nhặt.
-
不听闲言,不看闲事,不理闲人 (Bù tīng xián yán, bù kàn xián shì, bù lǐ xián rén)
- Pinyin: Bù tīng xián yán, bù kàn xián shì, bù lǐ xián rén
- Nghĩa: Không nghe lời đàm tiếu, không xem chuyện bao đồng, không để ý người nhàn rỗi (vô bổ).
- Ý nghĩa: Dạy cách tránh xa những thị phi, những điều tiêu cực không liên quan đến bản thân để giữ tâm an tịnh và tập trung vào việc của mình.
Tình Yêu Và Tình Bạn Trong Quan Niệm Người Trung Quốc

Trong văn hóa phương Đông, tình yêu và tình bạn không chỉ là những mối quan hệ cá nhân mà còn là nền tảng của xã hội. Người Trung Quốc cổ đại luôn đề cao sự chung thủy, lòng tin cậy và sự hy sinh trong tình cảm. Những câu nói trung quốc ý nghĩa về tình yêu và tình bạn phản ánh một quan niệm sâu sắc về sự gắn kết giữa người với người, coi trọng nghĩa tình hơn mọi vật chất phù phiếm.
Những Câu Nói Ngọt Ngào Về Tình Yêu Đôi Lứa
Tình yêu đôi lứa là một trong những đề tài bất tận trong văn học và triết học Trung Quốc. Nó không chỉ đơn thuần là sự hấp dẫn về thể xác mà còn là sự hòa hợp giữa hai tâm hồn, sự đồng điệu trong tư tưởng và sự sẻ chia trong cuộc sống. Những câu nói dưới đây khắc họa vẻ đẹp, sự thăng hoa và cả những thử thách của tình yêu.
-
执子之手,与子偕老 (Zhí zǐ zhī shǒu, yǔ zǐ xié lǎo)
- Pinyin: Zhí zǐ zhī shǒu, yǔ zǐ xié lǎo
- Nghĩa: Nắm tay chàng/nàng, cùng nhau bạc đầu.
- Ý nghĩa: Lời thề nguyện thủy chung, mong muốn cùng nhau đi hết cuộc đời, chia sẻ mọi buồn vui cho đến khi về già. Đây là một trong những lời hứa hẹn tình yêu đẹp nhất.
-
愿得一心人,白头不相离 (Yuàn dé yī xīn rén, bái tóu bù xiāng lí)
- Pinyin: Yuàn dé yī xīn rén, bái tóu bù xiāng lí
- Nghĩa: Ước có được một người đồng lòng, bạc đầu không xa rời.
- Ý nghĩa: Thể hiện khát vọng tìm kiếm một tình yêu chân thành, son sắt, cùng nhau vượt qua mọi sóng gió để sống trọn đời bên nhau.
-
相思相见知何日?此时此夜难为情 (Xiāng sī xiāng jiàn zhī hé rì? Cǐ shí cǐ yè nán wéi qíng)
- Pinyin: Xiāng sī xiāng jiàn zhī hé rì? Cǐ shí cǐ yè nán wéi qíng
- Nghĩa: Tương tư gặp gỡ biết bao giờ? Đêm nay lúc này khó lòng quên.
- Ý nghĩa: Diễn tả nỗi lòng tương tư, nhớ nhung da diết của người đang yêu, đặc biệt là khi phải chịu cảnh xa cách, không biết ngày nào mới được đoàn tụ.
-
问世间情为何物,直教生死相许 (Wèn shì jiān qíng wèi hé wù, zhí jiào shēng sǐ xiāng xǔ)
- Pinyin: Wèn shì jiān qíng wèi hé wù, zhí jiào shēng sǐ xiāng xǔ
- Nghĩa: Hỏi thế gian tình là gì mà khiến người ta sống chết vì nhau?
- Ý nghĩa: Câu nói nổi tiếng của Nguyên Hiếu Vấn, diễn tả sức mạnh phi thường của tình yêu, có thể khiến người ta hy sinh cả tính mạng.
-
爱情不是寻找一个完美的人,而是学会 yêu một người không hoàn hảo một cách hoàn hảo (Ài qíng bú shì xún zhǎo yī gè wán měi de rén, ér shì xué huì ài yī gè bú wán hǎo de rén yī gè wán hǎo de fāng shì)
- Pinyin: Ài qíng bú shì xún zhǎo yī gè wán měi de rén, ér shì xué huì ài yī gè bú wán hǎo de rén yī gè wán hǎo de fāng shì
- Nghĩa: Tình yêu không phải là tìm kiếm một người hoàn hảo, mà là học cách yêu một người không hoàn hảo một cách hoàn hảo.
- Ý nghĩa: Định nghĩa tình yêu đích thực là sự chấp nhận và bao dung, yêu thương những khuyết điểm của đối phương.
-
有缘千里来相会,无缘对面不相逢 (Yǒu yuán qiān lǐ lái xiāng huì, wú yuán duì miàn bù xiāng féng)
- Pinyin: Yǒu yuán qiān lǐ lái xiāng huì, wú yuán duì miàn bù xiāng féng
- Nghĩa: Có duyên ngàn dặm vẫn tương phùng, vô duyên dù đối mặt cũng không gặp.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh vai trò của duyên phận trong các mối quan hệ, đặc biệt là tình yêu.
-
曾经沧海难为水,除却巫山不是云 (Céng jīng cāng hǎi nán wéi shuǐ, chú què wū shān bù shì yún)
- Pinyin: Céng jīng cāng hǎi nán wéi shuǐ, chú què wū shān bù shì yún
- Nghĩa: Đã từng thấy biển cả thì khó còn coi nước sông là nước, trừ non Vu Sơn ra thì chẳng đâu còn mây.
- Ý nghĩa: Thường được dùng để miêu tả tình yêu sâu đậm, khi đã yêu một người hết lòng thì những người khác không còn ý nghĩa gì nữa.
-
一日不见,如隔三秋 (Yī rì bù jiàn, rú gé sān qiū)
- Pinyin: Yī rì bù jiàn, rú gé sān qiū
- Nghĩa: Một ngày không gặp, như cách ba thu.
- Ý nghĩa: Diễn tả nỗi nhớ nhung da diết, cảm giác thời gian trôi qua thật chậm chạp khi xa người yêu.
-
两情若是久长时,又岂在朝朝暮暮 (Liǎng qíng ruò shì jiǔ cháng shí, yòu qǐ zài zhāo zhāo mù mù)
- Pinyin: Liǎng qíng ruò shì jiǔ cháng shí, yòu qǐ zài zhāo zhāo mù mù
- Nghĩa: Tình nếu dài lâu, đâu cần sớm tối bên nhau.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh rằng tình yêu đích thực không phụ thuộc vào khoảng cách địa lý hay sự gần gũi về thể xác, mà là sự gắn kết tâm hồn bền chặt.
-
身无彩凤双飞翼,心有灵犀一点通 (Shēn wú cǎi fèng shuāng fēi yì, xīn yǒu líng xī yī diǎn tōng)
- Pinyin: Shēn wú cǎi fèng shuāng fēi yì, xīn yǒu líng xī yī diǎn tōng
- Nghĩa: Thân không có cánh phượng đôi bay, lòng có linh tê một điểm thông.
- Ý nghĩa: Diễn tả sự thấu hiểu sâu sắc, tâm đầu ý hợp giữa hai người yêu nhau, dù không nói thành lời cũng có thể hiểu được đối phương.
Giá Trị Của Tình Bạn Chân Thành
Tình bạn trong văn hóa Trung Quốc cũng được coi trọng không kém tình thân và tình yêu. Một người bạn chân thành có thể cùng ta chia sẻ hoạn nạn, cùng ta vượt qua khó khăn. Những câu nói về tình bạn thường đề cao sự trung thành, tin tưởng, và sự hiện diện của những người bạn tốt là một tài sản vô giá. Chúng ta tìm thấy trong những câu nói này những lời nhắc nhở về cách xây dựng và duy trì các mối quan hệ bền vững.
-
君子之交淡如水,小人之交甘若醴 (Jūn zǐ zhī jiāo dàn rú shuǐ, xiǎo rén zhī jiāo gān ruò lǐ)
- Pinyin: Jūn zǐ zhī jiāo dàn rú shuǐ, xiǎo rén zhī jiāo gān ruò lǐ
- Nghĩa: Tình bằng hữu của quân tử thanh đạm như nước lã, tình bằng hữu của tiểu nhân ngọt ngào như rượu.
- Ý nghĩa: Giải thích sự khác biệt giữa tình bạn cao thượng và tình bạn vụ lợi. Tình bạn của quân tử không cần phô trương, dựa trên sự tôn trọng và thấu hiểu, bền chặt lâu dài. Tình bạn của tiểu nhân thường vì lợi ích, dễ tan vỡ.
-
患难见真情 (Huàn nàn jiàn zhēn qíng)
- Pinyin: Huàn nàn jiàn zhēn qíng
- Nghĩa: Hoạn nạn thấy chân tình.
- Ý nghĩa: Khi gặp khó khăn, thử thách, ta mới biết được ai là người bạn thật sự, người sẵn sàng ở bên và giúp đỡ ta.
-
海内存知己,天涯若比邻 (Hǎi nèi cún zhī jǐ, tiān yá ruò bǐ lín)
- Pinyin: Hǎi nèi cún zhī jǐ, tiān yá ruò bǐ lín
- Nghĩa: Trong bốn bể có tri kỷ, chân trời góc bể cũng như gần.
- Ý nghĩa: Diễn tả rằng tình bạn đích thực có thể vượt qua mọi khoảng cách địa lý, miễn là có sự thấu hiểu và gắn kết tâm hồn.
-
朋友有难,两肋插刀 (Péng yǒu yǒu nàn, liǎng lèi chā dāo)
- Pinyin: Péng yǒu yǒu nàn, liǎng lèi chā dāo
- Nghĩa: Bạn bè gặp khó, sẵn sàng xả thân (dù phải chịu đau đớn như bị đâm dao vào sườn).
- Ý nghĩa: Khẳng định sự trung thành và sẵn lòng hy sinh vì bạn bè trong lúc hoạn nạn.
-
桃李不言,下自成蹊 (Táo lǐ bù yán, xià zì chéng xī)
- Pinyin: Táo lǐ bù yán, xià zì chéng xī
- Nghĩa: Đào mận không nói, nhưng dưới gốc tự thành lối đi.
- Ý nghĩa: Người có phẩm chất tốt đẹp, đức độ cao, dù không khoe khoang cũng sẽ tự nhiên thu hút người khác đến gần và ngưỡng mộ. Áp dụng cho tình bạn, người bạn tốt sẽ được mọi người yêu mến.
-
相知无远近,万里尚为邻 (Xiāng zhī wú yuǎn jìn, wàn lǐ shàng wéi lín)
- Pinyin: Xiāng zhī wú yuǎn jìn, wàn lǐ shàng wéi lín
- Nghĩa: Hiểu nhau thì không có xa gần, vạn dặm vẫn là láng giềng.
- Ý nghĩa: Tương tự câu “Hải nội tồn tri kỷ”, nhấn mạnh sự kết nối tâm hồn vượt qua mọi khoảng cách địa lý.
-
酒逢知己千杯少 (Jiǔ féng zhī jǐ qiān bēi shǎo)
- Pinyin: Jiǔ féng zhī jǐ qiān bēi shǎo
- Nghĩa: Rượu gặp tri kỷ ngàn chén vẫn ít.
- Ý nghĩa: Khi gặp được người bạn tâm giao, dù có uống bao nhiêu cũng cảm thấy chưa đủ, thể hiện sự vui vẻ và thân thiết.
-
人生得一知己足矣 (Rén shēng dé yī zhī jǐ zú yǐ)
- Pinyin: Rén shēng dé yī zhī jǐ zú yǐ
- Nghĩa: Đời người có được một tri kỷ là đủ rồi.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh giá trị to lớn của một người bạn tâm giao, người hiểu mình sâu sắc.
-
与善人居,如入芝兰之室,久而不闻其香,即与之化矣 (Yǔ shàn rén jū, rú rù zhī lán zhī shì, jiǔ ér bù wén qí xiāng, jí yǔ zhī huà yǐ)
- Pinyin: Yǔ shàn rén jū, rú rù zhī lán zhī shì, jiǔ ér bù wén qí xiāng, jí yǔ zhī huà yǐ
- Nghĩa: Sống với người thiện, như vào phòng lan chi, lâu không ngửi thấy mùi hương, tức là đã cùng hòa tan.
- Ý nghĩa: Môi trường và bạn bè có ảnh hưởng lớn đến tính cách và phẩm chất của con người. Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng.
-
真正的朋友不是那些总在你身边的人,而是那些在最 cần bạn nhất khi mọi người rời xa bạn的人 (Zhēn zhèng de péng yǒu bú shì nà xiē zǒng zài nǐ shēn biān de rén, ér shì nà xiē zài zuì xū yào nǐ zuì nǐ shí suǒ yǒu rén dōu lí kāi nǐ de rén)
- Pinyin: Zhēn zhèng de péng yǒu bú shì nà xiē zǒng zài nǐ shēn biān de rén, ér shì nà xiē zài zuì xū yào nǐ zuì nǐ shí suǒ yǒu rén dōu lí kāi nǐ de rén
- Nghĩa: Người bạn thật sự không phải là người luôn ở bên bạn, mà là người ở bên bạn khi bạn cần họ nhất, lúc mọi người đều rời xa.
- Ý nghĩa: Tình bạn chân chính được thể hiện rõ nhất trong lúc khó khăn, thử thách.
Bài Học Về Học Tập, Lao Động Và Thành Công

Sự nghiệp học hành và con đường lao động để đạt đến thành công luôn là mối quan tâm hàng đầu của con người. Từ những lời dạy của các bậc hiền triết Trung Hoa, chúng ta có thể rút ra vô số bài học quý giá về sự kiên trì, lòng ham học hỏi và thái độ cần mẫn. Những câu nói trung quốc ý nghĩa này không chỉ là động lực mà còn là cẩm nang dẫn lối cho những ai đang trên hành trình chinh phục tri thức và đạt được những thành tựu trong cuộc sống.
Sự Kiên Trì Là Chìa Khóa Dẫn Đến Thành Công
Không có thành công nào đến dễ dàng mà không trải qua quá trình nỗ lực và kiên trì. Văn hóa Trung Quốc đặc biệt coi trọng tinh thần bền bỉ, không lùi bước trước khó khăn. Các câu châm ngôn dưới đây là minh chứng cho quan điểm này, khuyến khích con người nuôi dưỡng ý chí mạnh mẽ và không ngừng vươn lên.
-
宝剑锋从磨砺出,梅花香自苦寒来 (Bǎo jiàn fēng cóng mó lì chū, méi huā xiāng zì kǔ hán lái)
- Pinyin: Bǎo jiàn fēng cóng mó lì chū, méi huā xiāng zì kǔ hán lái
- Nghĩa: Lưỡi kiếm sắc bén từ mài giũa mà ra, hoa mai thơm ngát từ giá rét mà đến.
- Ý nghĩa: Mọi thành công và vẻ đẹp đều phải trải qua quá trình rèn luyện, thử thách gian khổ. Không có thành tựu nào đạt được mà không có sự nỗ lực và hy sinh.
-
十年磨一剑 (Shí nián mó yī jiàn)
- Pinyin: Shí nián mó yī jiàn
- Nghĩa: Mười năm mài một thanh kiếm.
- Ý nghĩa: Diễn tả sự kiên trì, nỗ lực không ngừng nghỉ trong một thời gian dài để đạt được một mục tiêu nào đó, thường là để trau dồi kỹ năng hoặc chuẩn bị cho một sự kiện quan trọng.
-
绳锯木断,水滴石穿 (Shéng jù mù duàn, shuǐ dī shí chuān)
- Pinyin: Shéng jù mù duàn, shuǐ dī shí chuān
- Nghĩa: Dây cưa gỗ đứt, nước chảy đá mòn.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh sức mạnh của sự kiên trì và bền bỉ. Dù là những hành động nhỏ bé nhưng nếu được lặp đi lặp lại một cách liên tục, cũng có thể tạo ra những kết quả phi thường.
-
有志者事竟成 (Yǒu zhì zhě shì jìng chéng)
- Pinyin: Yǒu zhì zhě shì jìng chéng
- Nghĩa: Người có chí thì việc ắt thành.
- Ý nghĩa: Khẳng định tầm quan trọng của ý chí và quyết tâm. Nếu có ý chí, con người có thể vượt qua mọi khó khăn để đạt được mục tiêu.
-
失败乃成功之母 (Shī bài nǎi chéng gōng zhī mǔ)
- Pinyin: Shī bài nǎi chéng gōng zhī mǔ
- Nghĩa: Thất bại là mẹ của thành công.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh rằng thất bại không phải là dấu chấm hết mà là bài học quý giá, là bước đệm để dẫn đến thành công.
-
锲而不舍,金石可镂 (Qiè ér bù shě, jīn shí kě lòu)
- Pinyin: Qiè ér bù shě, jīn shí kě lòu
- Nghĩa: Kiên trì không bỏ cuộc, kim loại đá cũng có thể đục đẽo được.
- Ý nghĩa: Củng cố ý nghĩa của sự kiên trì. Dù công việc có khó khăn đến mấy, nếu có lòng kiên trì thì vẫn có thể hoàn thành.
-
路遥知马力,日久见人心 (Lù yáo zhī mǎ lì, rì jiǔ jiàn rén xīn)
- Pinyin: Lù yáo zhī mǎ lì, rì jiǔ jiàn rén xīn
- Nghĩa: Đường xa biết sức ngựa, ngày lâu thấy lòng người.
- Ý nghĩa: Thời gian và thử thách sẽ bộc lộ bản chất thật sự của con người hoặc sự vật.
-
一分耕耘,一分收获 (Yī fēn gēng yún, yī fēn shōu huò)
- Pinyin: Yī fēn gēng yún, yī fēn shōu huò
- Nghĩa: Một phần cày cuốc, một phần thu hoạch.
- Ý nghĩa: Khẳng định rằng thành quả nhận được luôn tương xứng với công sức bỏ ra. Không có chuyện ngồi mát ăn bát vàng.
-
滴水穿石,非一日之功 (Dī shuǐ chuān shí, fēi yī rì zhī gōng)
- Pinyin: Dī shuǐ chuān shí, fēi yī rì zhī gōng
- Nghĩa: Nước chảy đá mòn, không phải công một ngày.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh rằng mọi thành tựu lớn đều cần một quá trình tích lũy và nỗ lực lâu dài.
-
成功不是终点,失败也并非末日,最重要的是继续前进的勇气 (Chéng gōng bú shì zhōng diǎn, shī bài yě bìng fēi mò rì, zuì zhòng yào de shì jì xù qián jìn de yǒng qì)
- Pinyin: Chéng gōng bú shì zhōng diǎn, shī bài yě bìng fēi mò rì, zuì zhòng yào de shì jì xù qián jìn de yǒng qì
- Nghĩa: Thành công không phải là điểm cuối, thất bại cũng không phải là ngày tận thế, điều quan trọng nhất là lòng dũng cảm để tiếp tục tiến lên.
- Ý nghĩa: Khuyến khích thái độ tích cực, không ngừng nghỉ trên con đường đạt đến mục tiêu.
Tầm Quan Trọng Của Kiến Thức Và Sự Học Hỏi
Trong triết lý Trung Hoa, kiến thức không chỉ là sức mạnh mà còn là con đường dẫn đến sự tự hoàn thiện và thấu hiểu vũ trụ. Việc học hỏi được coi là một hành trình suốt đời, đòi hỏi sự khiêm tốn, chăm chỉ và khả năng suy ngẫm sâu sắc. Những câu nói dưới đây làm nổi bật giá trị của tri thức và tầm quan trọng của việc không ngừng trau dồi bản thân.
-
学而不思则罔,思而不学则殆 (Xué ér bù sī zé wǎng, sī ér bù xué zé dài)
- Pinyin: Xué ér bù sī zé wǎng, sī ér bù xué zé dài
- Nghĩa: Học mà không suy nghĩ thì mờ mịt, suy nghĩ mà không học thì nguy hiểm.
- Ý nghĩa: Khổng Tử dạy rằng việc học phải đi đôi với tư duy, suy ngẫm. Nếu chỉ học thuộc lòng mà không hiểu sâu thì kiến thức sẽ hời hợt; nếu chỉ suy nghĩ mà không có kiến thức nền tảng thì dễ đi vào sai lầm.
-
温故而知新 (Wēn gù ér zhī xīn)
- Pinyin: Wēn gù ér zhī xīn
- Nghĩa: Ôn cũ mà biết mới.
- Ý nghĩa: Phương pháp học tập hiệu quả, bằng cách ôn lại kiến thức cũ, chúng ta có thể khám phá ra những điều mới mẻ, sâu sắc hơn hoặc áp dụng vào những tình huống khác.
-
三人行,必有我师焉 (Sān rén xíng, bì yǒu wǒ shī yān)
- Pinyin: Sān rén xíng, bì yǒu wǒ shī yān
- Nghĩa: Ba người cùng đi, ắt có thầy ta ở đó.
- Ý nghĩa: Khổng Tử dạy rằng trong bất kỳ nhóm người nào, chúng ta luôn có thể học hỏi được điều gì đó từ người khác, dù là điểm tốt để noi theo hay điểm xấu để tránh.
-
知识就是力量 (Zhī shí jiù shì lì liàng)
- Pinyin: Zhī shí jiù shì lì liàng
- Nghĩa: Kiến thức là sức mạnh.
- Ý nghĩa: Câu nói này, mặc dù thường được cho là của Francis Bacon (phương Tây), nhưng cũng phản ánh đúng triết lý của nhiều nhà tư tưởng Trung Quốc cổ đại về giá trị của tri thức trong việc thay đổi vận mệnh và tạo ra giá trị.
-
书山有路勤为径,学海无涯苦作舟 (Shū shān yǒu lù qín wéi jìng, xué hǎi wú yá kǔ zuò zhōu)
- Pinyin: Shū shān yǒu lù qín wéi jìng, xué hǎi wú yá kǔ zuò zhōu
- Nghĩa: Núi sách có đường, cần cù là lối, biển học mênh mông, khổ luyện là thuyền.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự chăm chỉ và chịu khó trong học tập. Con đường tri thức rộng lớn, chỉ có sự cần cù mới giúp ta chinh phục.
-
读万卷书,行万里路 (Dú wàn juǎn shū, xíng wàn lǐ lù)
- Pinyin: Dú wàn juǎn shū, xíng wàn lǐ lù
- Nghĩa: Đọc vạn quyển sách, đi vạn dặm đường.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của cả kiến thức sách vở lẫn kinh nghiệm thực tế. Cả hai đều cần thiết để mở rộng tầm nhìn và hiểu biết.
-
纸上得来终觉浅,绝知此事要躬行 (Zhǐ shàng dé lái zhōng jué qiǎn, jué zhī cǐ shì yào gōng xíng)
- Pinyin: Zhǐ shàng dé lái zhōng jué qiǎn, jué zhī cǐ shì yào gōng xíng
- Nghĩa: Điều học được trên sách vở cuối cùng vẫn thấy nông cạn, muốn hiểu rõ sự việc phải tự mình thực hành.
- Ý nghĩa: Khẳng định giá trị của việc thực hành, trải nghiệm trực tiếp để có được kiến thức sâu sắc và thực sự.
-
学如逆水行舟,不进则退 (Xué rú nì shuǐ xíng zhōu, bù jìn zé tuì)
- Pinyin: Xué rú nì shuǐ xíng zhōu, bù jìn zé tuì
- Nghĩa: Học như thuyền đi ngược nước, không tiến ắt lùi.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh rằng việc học là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng. Nếu ngừng học hỏi, kiến thức sẽ bị mai một.
-
授人以鱼不如授人以渔 (Shòu rén yǐ yú bù rú shòu rén yǐ yú)
- Pinyin: Shòu rén yǐ yú bù rú shòu rén yǐ yú
- Nghĩa: Cho người con cá không bằng dạy người cách câu cá.
- Ý nghĩa: Dạy con người phương pháp, kỹ năng để tự lực cánh sinh, thay vì chỉ cung cấp sự giúp đỡ nhất thời.
-
学习的痛苦是暂时的,未学的痛苦是终生的 (Xué xí de tòng kǔ shì zàn shí de, wèi xué de tòng kǔ shì zhōng shēng de)
- Pinyin: Xué xí de tòng kǔ shì zàn shí de, wèi xué de tòng kǔ shì zhōng shēng de
- Nghĩa: Nỗi đau của việc học là tạm thời, nỗi đau của việc không học là cả đời.
- Ý nghĩa: Khuyến khích chịu đựng sự khó khăn ban đầu trong học tập để đổi lấy lợi ích lâu dài.
Gia Đình Và Đạo Đức Con Người
Gia đình là tế bào của xã hội, và đạo đức cá nhân là nền tảng của mọi mối quan hệ. Trong văn hóa Trung Quốc, những giá trị này được đặt lên hàng đầu, coi trọng sự hiếu thảo, lòng nhân ái và sự hòa thuận. Những câu nói trung quốc ý nghĩa về gia đình và đạo đức không chỉ là lời khuyên răn mà còn là di sản văn hóa, định hình cách sống và tư duy của bao thế hệ.
Tôn Vinh Giá Trị Gia Đình Và Hiếu Thảo
Gia đình là nơi khởi nguồn của tình yêu thương và là nền tảng cho sự phát triển của mỗi cá nhân. Lòng hiếu thảo được coi là một trong những đức tính cao quý nhất trong Nho giáo. Những câu nói dưới đây khắc họa sự thiêng liêng của tình thân và trách nhiệm của con cháu đối với cha mẹ, tổ tiên.
-
百善孝为先 (Bǎi shàn xiào wèi xiān)
- Pinyin: Bǎi shàn xiào wèi xiān
- Nghĩa: Trăm điều thiện, hiếu là đứng đầu.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng tối cao của lòng hiếu thảo trong hệ thống giá trị đạo đức Nho giáo. Hiếu thảo là gốc rễ của mọi phẩm hạnh tốt đẹp.
-
家和万事兴 (Jiā hé wàn shì xīng)
- Pinyin: Jiā hé wàn shì xīng
- Nghĩa: Gia đình hòa thuận thì vạn sự hưng thịnh.
- Ý nghĩa: Khẳng định sự hòa thuận, đoàn kết trong gia đình là yếu tố quyết định đến sự thịnh vượng và hạnh phúc của mọi thành viên.
-
父慈子孝 (Fù cí zǐ xiào)
- Pinyin: Fù cí zǐ xiào
- Nghĩa: Cha nhân từ, con hiếu thảo.
- Ý nghĩa: Miêu tả mối quan hệ lý tưởng trong gia đình, nơi cha mẹ yêu thương con cái, và con cái hiếu thảo, biết ơn cha mẹ.
-
养儿方知父母恩 (Yǎng ér fāng zhī fù mǔ ēn)
- Pinyin: Yǎng ér fāng zhī fù mǔ ēn
- Nghĩa: Nuôi con mới biết ơn cha mẹ.
- Ý nghĩa: Khi tự mình làm cha mẹ, con cái mới thực sự thấu hiểu được công lao to lớn, sự hy sinh và tình yêu thương vô bờ bến của đấng sinh thành.
-
谁言寸草心,报得三春晖 (Shuí yán cùn cǎo xīn, bào dé sān chūn huī)
- Pinyin: Shuí yán cùn cǎo xīn, bào dé sān chūn huī
- Nghĩa: Ai nói lòng cỏn con, báo đáp được ánh sáng ba mùa xuân.
- Ý nghĩa: Diễn tả rằng tình yêu và công ơn của cha mẹ như ánh nắng mùa xuân bao la, không gì có thể báo đáp hết được, dù lòng con cái có hiếu thảo đến đâu cũng chỉ như ngọn cỏ bé nhỏ.
-
树欲静而风不止,子欲养而亲不待 (Shù yù jìng ér fēng bù zhǐ, zǐ yù yǎng ér qīn bù dài)
- Pinyin: Shù yù jìng ér fēng bù zhǐ, zǐ yù yǎng ér qīn bù dài
- Nghĩa: Cây muốn lặng mà gió chẳng dừng, con muốn phụng dưỡng mà cha mẹ không còn.
- Ý nghĩa: Lời cảnh tỉnh về sự vô thường của cuộc đời, nhắc nhở con cái hãy báo hiếu khi cha mẹ còn sống, đừng để đến khi hối tiếc thì đã quá muộn.
-
儿行千里母担忧 (Ér xíng qiān lǐ mǔ dān yōu)
- Pinyin: Ér xíng qiān lǐ mǔ dān yōu
- Nghĩa: Con đi ngàn dặm, mẹ vẫn lo lắng.
- Ý nghĩa: Diễn tả tình yêu thương vô bờ bến và nỗi lo lắng của người mẹ dành cho con cái dù con đã trưởng thành và đi xa.
-
父母在,不远游 (Fù mǔ zài, bù yuǎn yóu)
- Pinyin: Fù mǔ zài, bù yuǎn yóu
- Nghĩa: Cha mẹ còn, không đi xa.
- Ý nghĩa: Một quan niệm cổ xưa của Nho giáo, khuyến khích con cái ở gần phụng dưỡng cha mẹ khi các cụ còn sống, hoặc nếu phải đi xa thì phải có lý do chính đáng và thông báo rõ ràng.
-
孝子之至,莫大乎尊亲 (Xiào zǐ zhī zhì, mò dà hū zūn qīn)
- Pinyin: Xiào zǐ zhī zhì, mò dà hū zūn qīn
- Nghĩa: Điều hiếu thảo lớn nhất là tôn kính cha mẹ.
- Ý nghĩa: Hiếu thảo không chỉ là phụng dưỡng vật chất mà quan trọng hơn là sự tôn kính, trân trọng đối với đấng sinh thành.
-
家是心的港湾,是灵魂的栖息地 (Jiā shì xīn de gǎng wān, shì líng hún de qī xī dì)
- Pinyin: Jiā shì xīn de gǎng wān, shì líng hún de qī xī dì
- Nghĩa: Gia đình là bến cảng của trái tim, là nơi trú ngụ của tâm hồn.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh vai trò của gia đình như một nơi an toàn, bình yên, là điểm tựa tinh thần cho mỗi người.
Phẩm Chất Cần Có Của Con Người
Ngoài hiếu thảo, các phẩm chất khác như lòng nhân ái, sự chính trực, khiêm tốn cũng là những trụ cột trong đạo đức truyền thống Trung Quốc. Những câu nói trung quốc ý nghĩa dưới đây là những lời răn dạy về cách hoàn thiện bản thân, trở thành một người có ích cho xã hội và được mọi người tôn trọng.
-
仁者无敌 (Rén zhě wú dí)
- Pinyin: Rén zhě wú dí
- Nghĩa: Người nhân đức thì không có kẻ thù.
- Ý nghĩa: Người có lòng nhân ái, đối xử tốt với mọi người sẽ được yêu mến, kính trọng và không bị ai oán ghét.
-
谦受益,满招损 (Qiān shòu yì, mǎn zhāo sǔn)
- Pinyin: Qiān shòu yì, mǎn zhāo sǔn
- Nghĩa: Khiêm tốn thì được lợi, kiêu căng thì gặp tổn hại.
- Ý nghĩa: Khuyên con người nên sống khiêm tốn, học hỏi từ người khác và tránh xa sự tự mãn, kiêu ngạo.
-
知人者智,自知者明 (Zhī rén zhě zhì, zì zhī zhě míng)
- Pinyin: Zhī rén zhě zhì, zì zhī zhě míng
- Nghĩa: Hiểu người là trí, tự hiểu mình là sáng suốt.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự nhận thức bản thân, hiểu rõ ưu nhược điểm của mình, điều này còn quý giá hơn việc hiểu người khác.
-
严于律己,宽以待人 (Yán yú lǜ jǐ, kuān yǐ dài rén)
- Pinyin: Yán yú lǜ jǐ, kuān yǐ dài rén
- Nghĩa: Nghiêm khắc với bản thân, khoan dung với người khác.
- Ý nghĩa: Dạy con người hãy tự đòi hỏi cao ở bản thân nhưng lại rộng lượng, bao dung với những sai lầm của người khác.
-
良药苦口利于病,忠言逆耳利于行 (Liáng yào kǔ kǒu lì yú bìng, zhōng yán nì ěr lì yú xíng)
- Pinyin: Liáng yào kǔ kǒu lì yú bìng, zhōng yán nì ěr lì yú xíng
- Nghĩa: Thuốc hay đắng miệng nhưng lợi cho bệnh, lời nói thật khó nghe nhưng lợi cho hành động.
- Ý nghĩa: Khuyên con người nên biết lắng nghe những lời phê bình, góp ý chân thành dù nó khó chịu, bởi vì đó là những điều giúp ta tiến bộ.
-
得道多助,失道寡助 (Dé dào duō zhù, shī dào guǎ zhù)
- Pinyin: Dé dào duō zhù, shī dào guǎ zhù
- Nghĩa: Người theo lẽ phải thì được nhiều người giúp đỡ, người đi trái lẽ phải thì ít người giúp đỡ.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức và sự chính trực trong việc thu phục lòng người.
-
三人成虎 (Sān rén chéng hǔ)
- Pinyin: Sān rén chéng hǔ
- Nghĩa: Ba người nói thành hổ.
- Ý nghĩa: Cảnh báo về sức mạnh của lời đồn đại và dư luận, có thể biến sai thành đúng, biến không thành có, khiến người ta tin vào điều vô lý.
-
金无足赤,人无完人 (Jīn wú zú chì, rén wú wán rén)
- Pinyin: Jīn wú zú chì, rén wú wán rén
- Nghĩa: Vàng không có vàng ròng, người không có người hoàn hảo.
- Ý nghĩa: Nhắc nhở rằng không ai là hoàn hảo, mọi người đều có khuyết điểm. Khuyên con người nên chấp nhận và khoan dung với bản thân và người khác.
-
君子坦荡荡,小人长戚戚 (Jūn zǐ tǎn dàng dàng, xiǎo rén cháng qī qī)
- Pinyin: Jūn zǐ tǎn dàng dàng, xiǎo rén cháng qī qī
- Nghĩa: Người quân tử khoan thai rộng lượng, kẻ tiểu nhân luôn lo lắng buồn phiền.
- Ý nghĩa: Phân biệt phẩm chất giữa người quân tử và kẻ tiểu nhân, người quân tử sống quang minh chính đại nên tâm an, còn kẻ tiểu nhân sống vụ lợi, mưu mô nên luôn lo âu.
-
不迁怒,不贰过 (Bù qiān nù, bù èr guò)
- Pinyin: Bù qiān nù, bù èr guò
- Nghĩa: Không giận lây, không tái phạm lỗi.
- Ý nghĩa: Hai phẩm chất quan trọng để tu dưỡng bản thân: không trút giận lên người khác một cách vô cớ và không lặp lại cùng một sai lầm.
Các Câu Danh Ngôn Từ Các Triết Gia Lớn
Trung Quốc là quê hương của nhiều trường phái triết học vĩ đại, mà nổi bật nhất là Nho giáo, Đạo giáo và Pháp gia. Những triết gia như Khổng Tử, Lão Tử, Trang Tử đã để lại một di sản đồ sộ gồm những lời dạy thâm thúy, định hình tư tưởng và văn hóa phương Đông qua hàng ngàn năm. Các câu nói trung quốc ý nghĩa từ những bậc thầy này không chỉ là những lời khuyên đơn thuần mà còn là những nguyên lý sâu sắc về vũ trụ, con người và xã hội.
Khổng Tử: Đạo Đức Và Lễ Nghĩa
Khổng Tử (551–479 TCN) là nhà tư tưởng, nhà giáo dục vĩ đại, người sáng lập Nho giáo. Triết lý của ông tập trung vào đạo đức cá nhân, gia đình và xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của “Nhân” (lòng nhân ái), “Lễ” (lễ nghi, trật tự xã hội) và “Nghĩa” (lẽ phải).
-
有朋自远方来,不亦乐乎 (Yǒu péng zì yuǎn fāng lái, bù yì lè hū)
- Pinyin: Yǒu péng zì yuǎn fāng lái, bù yì lè hū
- Nghĩa: Có bạn từ phương xa đến, chẳng vui sao?
- Ý nghĩa: Thể hiện sự niềm nở, quý trọng tình bằng hữu và niềm vui khi được giao lưu, học hỏi từ những người bạn mới.
-
德不孤,必有邻 (Dé bù gū, bì yǒu lín)
- Pinyin: Dé bù gū, bì yǒu lín
- Nghĩa: Người có đức không cô độc, ắt có láng giềng.
- Ý nghĩa: Người có phẩm hạnh cao đẹp, có lòng nhân ái sẽ luôn được mọi người yêu mến, ủng hộ và không bao giờ phải cô đơn.
-
己所不欲,勿施于人 (Jǐ suǒ bù yù, wù shī yú rén)
- Pinyin: Jǐ suǒ bù yù, wù shī yú rén
- Nghĩa: Điều mình không muốn, đừng áp đặt cho người khác.
- Ý nghĩa: Một trong những nguyên tắc đạo đức cốt lõi của Khổng Tử, khuyến khích sự đồng cảm và tôn trọng lẫn nhau.
-
君子和而不同,小人同而不和 (Jūn zǐ hé ér bù tóng, xiǎo rén tóng ér bù hé)
- Pinyin: Jūn zǐ hé ér bù tóng, xiǎo rén tóng ér bù hé
- Nghĩa: Người quân tử hòa hợp nhưng không đồng hóa, kẻ tiểu nhân đồng hóa nhưng không hòa hợp.
- Ý nghĩa: Người quân tử có thể duy trì sự hòa thuận trong mối quan hệ nhưng vẫn giữ được chính kiến và cá tính riêng. Kẻ tiểu nhân thì a dua, phụ họa nhưng thực chất lại không hòa thuận.
-
知之为知之,不知为不知,是知也 (Zhī zhī wéi zhī zhī, bù zhī wéi bù zhī, shì zhī yě)
- Pinyin: Zhī zhī wéi zhī zhī, bù zhī wéi bù zhī, shì zhī yě
- Nghĩa: Biết thì nói là biết, không biết thì nói là không biết, đó mới là biết.
- Ý nghĩa: Khổng Tử dạy về thái độ khiêm tốn và chân thành trong học tập và nhận thức. Không nên giả vờ hiểu biết những điều mình không biết.
-
学而不厌,诲人不倦 (Xué ér bù yàn, huì rén bù juàn)
- Pinyin: Xué ér bù yàn, huì rén bù juàn
- Nghĩa: Học không chán, dạy người không mỏi.
- Ý nghĩa: Miêu tả phẩm chất của một người thầy mẫu mực và tinh thần học hỏi, truyền đạt tri thức không ngừng.
-
过而不改,是谓过矣 (Guò ér bù gǎi, shì wèi guò yǐ)
- Pinyin: Guò ér bù gǎi, shì wèi guò yǐ
- Nghĩa: Sai mà không sửa, đó mới thật là sai.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận ra lỗi lầm và có ý chí sửa chữa.
-
君子喻于义,小人喻于利 (Jūn zǐ yù yú yì, xiǎo rén yù yú lì)
- Pinyin: Jūn zǐ yù yú yì, xiǎo rén yù yú lì
- Nghĩa: Người quân tử hiểu về nghĩa, kẻ tiểu nhân hiểu về lợi.
- Ý nghĩa: Phân biệt động cơ hành động của người quân tử (vì lẽ phải, đạo đức) và kẻ tiểu nhân (vì lợi ích cá nhân).
-
道不同,不相为谋 (Dào bù tóng, bù xiāng wéi móu)
- Pinyin: Dào bù tóng, bù xiāng wéi móu
- Nghĩa: Đạo khác nhau, không cùng mưu tính.
- Ý nghĩa: Người có quan điểm, tư tưởng khác biệt khó có thể cùng nhau hợp tác hoặc chia sẻ những mục tiêu chung.
-
食不厌精,脍不厌细 (Shí bù yàn jīng, kuài bù yàn xì)
- Pinyin: Shí bù yàn jīng, kuài bù yàn xì
- Nghĩa: Cơm không chê gạo trắng, thịt không chê thái nhỏ.
- Ý nghĩa: Khổng Tử không chỉ nói về đạo đức mà còn về cách sống tinh tế. Câu này thể hiện sự tỉ mỉ, cẩn thận trong ăn uống, ám chỉ đến sự cầu toàn trong mọi việc.
Lão Tử: Triết Lý Đạo Gia Và Vô Vi
Lão Tử, người sáng lập Đạo giáo, được biết đến qua tác phẩm “Đạo Đức Kinh”. Triết lý của ông đề cao sự hài hòa với tự nhiên, nguyên tắc “vô vi” (không làm trái tự nhiên), và sức mạnh của sự mềm yếu. Những lời dạy của Lão Tử thường mang tính chất ẩn dụ, sâu xa, khuyến khích con người sống giản dị, thuận theo tự nhiên để đạt được sự an lạc.
-
道可道,非常道;名可名,非常名 (Dào kě dào, fēi cháng dào; míng kě míng, fēi cháng míng)
- Pinyin: Dào kě dào, fēi cháng dào; míng kě míng, fēi cháng míng
- Nghĩa: Đạo mà có thể nói ra được, thì không phải là đạo thường hằng; tên mà có thể gọi ra được, thì không phải là tên thường hằng.
- Ý nghĩa: Câu mở đầu của Đạo Đức Kinh, cho thấy sự huyền diệu, siêu việt của Đạo, nó vượt ngoài khả năng ngôn ngữ và nhận thức của con người.
-
上善若水 (Shàng shàn ruò shuǐ)
- Pinyin: Shàng shàn ruò shuǐ
- Nghĩa: Cái thiện cao nhất giống như nước.
- Ý nghĩa: Nước có khả năng nuôi dưỡng vạn vật mà không tranh giành, ở chỗ thấp mà ai cũng ghét, có sự mềm mại nhưng lại có thể xuyên thủng đá. Đây là hình ảnh ẩn dụ cho phẩm chất cao quý nhất của con người: khiêm tốn, thích nghi, bao dung, không tranh giành.
-
知人者智,自知者明;胜人者有力,自胜者强 (Zhī rén zhě zhì, zì zhī zhě míng; shèng rén zhě yǒu lì, zì shèng zhě qiáng)
- Pinyin: Zhī rén zhě zhì, zì zhī zhě míng; shèng rén zhě yǒu lì, zì shèng zhě qiáng
- Nghĩa: Hiểu người là trí, tự hiểu mình là sáng suốt; thắng người là có lực, tự thắng mình là mạnh mẽ.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh giá trị của việc tự nhận thức và tự kiểm soát bản thân, điều này còn quan trọng hơn việc hiểu người khác hay chiến thắng người khác.
-
柔弱胜刚强 (Róu ruò shèng gāng qiáng)
- Pinyin: Róu ruò shèng gāng qiáng
- Nghĩa: Mềm yếu thắng cứng rắn.
- Ý nghĩa: Một trong những nguyên lý cốt lõi của Đạo giáo, cho rằng sự mềm mại, uyển chuyển có sức mạnh lớn hơn sự cứng nhắc, mạnh bạo. Nước có thể mài mòn đá, và sự kiên nhẫn có thể vượt qua sự bạo lực.
-
祸兮福所倚,福兮祸所伏 (Huò xī fú suǒ yǐ, fú xī huò suǒ fú)
- Pinyin: Huò xī fú suǒ yǐ, fú xī huò suǒ fú
- Nghĩa: Họa là chỗ dựa của phúc, phúc là chỗ ẩn của họa.
- Ý nghĩa: Lão Tử chỉ ra tính tương đối của mọi sự vật, hiện tượng. Không có gì là tuyệt đối tốt hay xấu, mọi thứ đều có thể chuyển hóa lẫn nhau.
-
大智若愚 (Dà zhì ruò yú)
- Pinyin: Dà zhì ruò yú
- Nghĩa: Trí tuệ lớn lao giống như sự ngu ngốc.
- Ý nghĩa: Người thực sự thông minh thường không khoe khoang, mà ẩn mình, tỏ ra ngu ngốc để tránh bị đố kỵ và có thể học hỏi thêm.
-
天地不仁,以万物为刍狗 (Tiān dì bù rén, yǐ wàn wù wéi chú gǒu)
- Pinyin: Tiān dì bù rén, yǐ wàn wù wéi chú gǒu
- Nghĩa: Trời đất không nhân từ, coi vạn vật như chó rơm.
- Ý nghĩa: Một trong những triết lý Đạo giáo gây tranh cãi nhất. Nó không có nghĩa là trời đất tàn nhẫn, mà là trời đất vận hành theo quy luật tự nhiên, không thiên vị hay nhân từ với bất kỳ sinh vật nào.
-
治大国若烹小鲜 (Zhì dà guó ruò pēng xiǎo xiān)
- Pinyin: Zhì dà guó ruò pēng xiǎo xiān
- Nghĩa: Trị nước lớn như nấu cá nhỏ.
- Ý nghĩa: Khuyên người cai trị nên thận trọng, nhẹ nhàng, không nên can thiệp quá mức vào công việc của dân chúng, giống như nấu cá nhỏ thì không nên lật qua lật lại nhiều lần sẽ làm nát cá.
-
千里之行,始于足下 (Qiān lǐ zhī xíng, shǐ yú zú xià)
- Pinyin: Qiān lǐ zhī xíng, shǐ yú zú xià
- Nghĩa: Chuyến đi ngàn dặm bắt đầu từ một bước chân.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của sự khởi đầu, mọi thành tựu vĩ đại đều bắt nguồn từ những hành động nhỏ bé đầu tiên.
-
持而盈之,不如其已;揣而锐之,不可长保 (Chí ér yíng zhī, bù rú qí yǐ; chuǎi ér ruì zhī, bù kě cháng bǎo)
- Pinyin: Chí ér yíng zhī, bù rú qí yǐ; chuǎi ér ruì zhī, bù kě cháng bǎo
- Nghĩa: Cầm mà đổ đầy, không bằng thôi đi; đẽo mà làm nhọn, không thể giữ lâu.
- Ý nghĩa: Khuyên con người nên biết điểm dừng, không nên tham lam, cố chấp. Mọi thứ đạt đến cực điểm thì sẽ bắt đầu suy tàn.
Trang Tử: Tự Do Và Hồn Nhiên
Trang Tử (khoảng 369–286 TCN) là một trong những nhân vật quan trọng nhất của Đạo giáo, cùng với Lão Tử. Tư tưởng của ông tập trung vào sự tự do cá nhân, thoát ly khỏi những ràng buộc xã hội và tìm kiếm sự hòa hợp với “Đạo” thông qua lối sống tự tại, vô ưu. Các ngụ ngôn và triết lý của Trang Tử thường đầy tính hình tượng, khuyến khích con người vượt lên trên những định kiến và đạt đến một cảnh giới tinh thần cao hơn.
-
吾生也有涯,而知也无涯 (Wú shēng yě yǒu yá, ér zhī yě wú yá)
- Pinyin: Wú shēng yě yǒu yá, ér zhī yě wú yá
- Nghĩa: Đời ta có hạn, mà tri thức là vô hạn.
- Ý nghĩa: Trang Tử nhận thức được sự giới hạn của đời người và sự mênh mông của tri thức, khuyến khích con người không nên quá cố chấp vào việc theo đuổi mọi thứ mà hãy tìm thấy sự an nhiên trong những gì mình có thể đạt được.
-
朝菌不知晦朔,蟪蛄不知春秋 (Zhāo jūn bù zhī huì shuò, huì gū bù zhī chūn qiū)
- Pinyin: Zhāo jūn bù zhī huì shuò, huì gū bù zhī chūn qiū
- Nghĩa: Nấm sớm không biết đêm ngày, ve mùa hè không biết xuân thu.
- Ý nghĩa: Câu nói này trong tác phẩm “Tiêu Dao Du” của Trang Tử, dùng để minh họa cho sự hạn hẹp của nhận thức. Mỗi sinh vật chỉ có thể nhận thức trong phạm vi giới hạn của chính mình, không thể hiểu được toàn bộ vũ trụ.
-
相濡以沫,不如相忘于江湖 (Xiāng rú yǐ mò, bù rú xiāng wàng yú jiāng hú)
- Pinyin: Xiāng rú yǐ mò, bù rú xiāng wàng yú jiāng hú
- Nghĩa: Dùng nước bọt làm ướt nhau (cứu giúp nhau trong lúc khốn cùng), không bằng quên nhau giữa sông hồ.
- Ý nghĩa: Ban đầu, câu này mang ý nghĩa tiêu cực hơn so với cách hiểu phổ biến hiện đại. Trang Tử muốn nói rằng, thà rằng sống tự do, không bị ràng buộc bởi hoàn cảnh khốn khó, còn hơn là phải dựa dẫm vào nhau trong sự thiếu thốn. Nó đề cao sự tự do tuyệt đối.
-
子非鱼,安知鱼之乐 (Zǐ fēi yú, ān zhī yú zhī lè)
- Pinyin: Zǐ fēi yú, ān zhī yú zhī lè
- Nghĩa: Ông không phải cá, sao biết niềm vui của cá?
- Ý nghĩa: Đây là một cuộc đối thoại nổi tiếng giữa Trang Tử và Huệ Thi, nhấn mạnh rằng mỗi người có một cách nhìn nhận và trải nghiệm khác nhau. Không thể áp đặt suy nghĩ của mình lên người khác hay phán xét cảm nhận của họ.
-
井蛙不可以语于海者,拘于虚也;夏虫不可以语于冰者,笃于时也 (Jǐng wā bù kě yǐ yǔ yú hǎi zhě, jū yú xū yě; xià chóng bù kě yǐ yǔ yú bīng zhě, dú yú shí yě)
- Pinyin: Jǐng wā bù kě yǐ yǔ yú hǎi zhě, jū yú xū yě; xià chóng bù kě yǐ yǔ yú bīng zhě, dú yú shí yě
- Nghĩa: Ếch giếng không thể nói chuyện biển cả, vì bị giới hạn bởi không gian; côn trùng mùa hè không thể nói chuyện băng giá, vì bị giới hạn bởi thời gian.
- Ý nghĩa: Diễn tả sự hạn chế của tầm nhìn và nhận thức. Không nên tranh cãi với những người có hiểu biết hạn hẹp, bởi họ không thể nào hiểu được những điều vượt quá giới hạn của họ.
-
逍遥游 (Xiāo yáo yóu)
- Pinyin: Xiāo yáo yóu
- Nghĩa: Du ngoạn tự tại, tiêu dao.
- Ý nghĩa: Đây là tên chương đầu tiên trong sách Trang Tử, cũng là một khái niệm cốt lõi. Nó thể hiện khát vọng của Trang Tử về một cuộc sống tự do tuyệt đối, không bị ràng buộc bởi vật chất, danh vọng, hay những định kiến xã hội.
-
天地与我并生,而万物与我为一 (Tiān dì yǔ wǒ bìng shēng, ér wàn wù yǔ wǒ wéi yī)
- Pinyin: Tiān dì yǔ wǒ bìng shēng, ér wàn wù yǔ wǒ wéi yī
- Nghĩa: Trời đất cùng ta sinh ra, vạn vật cùng ta là một.
- Ý nghĩa: Trang Tử đề cao sự hòa nhập tuyệt đối của con người vào vũ trụ, xóa bỏ ranh giới giữa bản thân và thế giới bên ngoài, đạt đến trạng thái hợp nhất với Đạo.
-
乘物以游心 (Chéng wù yǐ yóu xīn)
- Pinyin: Chéng wù yǐ yóu xīn
- Nghĩa: Cưỡi nương theo vật mà du ngoạn tâm hồn.
- Ý nghĩa: Khuyến khích con người thuận theo tự nhiên, không cố gắng chống lại hay thay đổi mọi thứ, mà hãy dùng chúng làm phương tiện để đạt được sự tự do trong tâm hồn.
-
物无非彼,物无非是 (Wù wú fēi bǐ, wù wú fēi shì)
- Pinyin: Wù wú fēi bǐ, wù wú fēi shì
- Nghĩa: Không vật gì không phải là “nó”, không vật gì không phải là “ta”.
- Ý nghĩa: Triết lý về sự bình đẳng và tương đối. Mọi thứ đều có giá trị và ý nghĩa riêng, không có cái gì là tốt hơn hay xấu hơn một cách tuyệt đối.
-
人生天地之间,若白驹过隙,忽然而已 (Rén shēng tiān dì zhī jiān, ruò bái jū guò xì, hū rán ér yǐ)
- Pinyin: Rén shēng tiān dì zhī jiān, ruò bái jū guò xì, hū rán ér yǐ
- Nghĩa: Đời người giữa trời đất, như bóng ngựa trắng vụt qua khe cửa, chớp mắt mà thôi.
- Ý nghĩa: Trang Tử diễn tả sự ngắn ngủi, phù du của đời người. Nhắc nhở con người nên sống một cách trọn vẹn, không bám víu vào những thứ vô thường.
Tục Ngữ Và Thành Ngữ Phổ Biến Khác
Ngoài những danh ngôn của các triết gia, kho tàng văn hóa Trung Quốc còn vô số tục ngữ và thành ngữ đời thường nhưng vẫn mang những câu nói trung quốc ý nghĩa sâu sắc. Chúng phản ánh kinh nghiệm sống, quan sát xã hội và những bài học được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Những câu này thường ngắn gọn, súc tích nhưng chứa đựng trí tuệ dân gian, dễ dàng ứng dụng vào mọi mặt của đời sống.
-
一寸光阴一寸金,寸金难买寸光阴 (Yī cùn guāng yīn yī cùn jīn, cùn jīn nán mǎi cùn guāng yīn)
- Pinyin: Yī cùn guāng yīn yī cùn jīn, cùn jīn nán mǎi cùn guāng yīn
- Nghĩa: Một tấc thời gian là một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tấc thời gian.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh giá trị vô cùng quý báu của thời gian, khuyên con người nên biết trân trọng và sử dụng thời gian một cách hiệu quả.
-
冰冻三尺非一日之寒 (Bīng dòng sān chǐ fēi yī rì zhī hán)
- Pinyin: Bīng dòng sān chǐ fēi yī rì zhī hán
- Nghĩa: Nước đóng băng ba thước không phải lạnh một ngày.
- Ý nghĩa: Diễn tả rằng một vấn đề hay tình huống phức tạp không phải do nguyên nhân đơn lẻ hay trong thời gian ngắn mà thành, mà là kết quả của một quá trình lâu dài tích tụ.
-
耳听为虚,眼见为实 (Ěr tīng wéi xū, yǎn jiàn wéi shí)
- Pinyin: Ěr tīng wéi xū, yǎn jiàn wéi shí
- Nghĩa: Tai nghe là hư, mắt thấy mới là thật.
- Ý nghĩa: Khuyên con người nên tin vào những gì mình tận mắt chứng kiến, không nên tin hoàn toàn vào lời đồn đại.
-
不到黄河心不死 (Bù dào huáng hé xīn bù sǐ)
- Pinyin: Bù dào huáng hé xīn bù sǐ
- Nghĩa: Chưa đến sông Hoàng Hà thì lòng chưa chết.
- Ý nghĩa: Diễn tả sự kiên trì, không bỏ cuộc cho đến tận cùng, dù gặp nhiều khó khăn vẫn quyết tâm theo đuổi mục tiêu.
-
入乡随俗 (Rù xiāng suí sú)
- Pinyin: Rù xiāng suí sú
- Nghĩa: Vào làng theo tục.
- Ý nghĩa: Khuyên con người nên hòa nhập, thích nghi với phong tục, tập quán của nơi mình đến.
-
百闻不如一见 (Bǎi wén bù rú yī jiàn)
- Pinyin: Bǎi wén bù rú yī jiàn
- Nghĩa: Trăm nghe không bằng một thấy.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh giá trị của trải nghiệm thực tế, việc tự mình chứng kiến sẽ đem lại hiểu biết sâu sắc hơn nhiều so với việc chỉ nghe kể.
-
近朱者赤,近墨者黑 (Jìn zhū zhě chì, jìn mò zhě hēi)
- Pinyin: Jìn zhū zhě chì, jìn mò zhě hēi
- Nghĩa: Gần son thì đỏ, gần mực thì đen.
- Ý nghĩa: Cảnh báo về ảnh hưởng của môi trường và bạn bè đến tính cách, phẩm chất của con người.
-
种瓜得瓜,种豆得豆 (Zhǒng guā dé guā, zhǒng dòu dé dòu)
- Pinyin: Zhǒng guā dé guā, zhǒng dòu dé dòu
- Nghĩa: Trồng dưa được dưa, trồng đậu được đậu.
- Ý nghĩa: Quy luật nhân quả, gieo gì gặt nấy. Kết quả nhận được luôn tương xứng với hành động đã làm.
-
塞翁失马,焉知非福 (Sài Wēng shī mǎ, yān zhī fēi fú)
- Pinyin: Sài Wēng shī mǎ, yān zhī fēi fú
- Nghĩa: Ông lão biên ải mất ngựa, đâu biết đó chẳng phải là phúc.
- Ý nghĩa: Một câu chuyện ngụ ngôn nổi tiếng, nhắc nhở rằng không nên vội vàng kết luận một sự việc là tốt hay xấu, vì họa phúc thường chuyển hóa lẫn nhau.
-
知易行难 (Zhī yì xíng nán)
- Pinyin: Zhī yì xíng nán
- Nghĩa: Biết thì dễ, làm thì khó.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh khoảng cách giữa lý thuyết và thực hành, việc hiểu một điều gì đó là một chuyện, nhưng thực hiện nó lại là một chuyện khác, đòi hỏi sự nỗ lực và kinh nghiệm.
-
亡羊补牢,未为晚也 (Wáng yáng bǔ láo, wèi wéi wǎn yě)
- Pinyin: Wáng yáng bǔ láo, wèi wéi wǎn yě
- Nghĩa: Mất bò mới lo làm chuồng, chưa hẳn đã muộn.
- Ý nghĩa: Khuyên rằng dù có mắc sai lầm, mất mát thì việc kịp thời sửa chữa, khắc phục vẫn còn giá trị, không nên bỏ cuộc.
-
人不可貌相,海水不可斗量 (Rén bù kě mào xiàng, hǎi shuǐ bù kě dòu liáng)
- Pinyin: Rén bù kě mào xiàng, hǎi shuǐ bù kě dòu liáng
- Nghĩa: Người không thể trông mặt mà bắt hình dong, nước biển không thể dùng đấu mà đong.
- Ý nghĩa: Cảnh báo không nên đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài, vì con người ẩn chứa những giá trị và khả năng tiềm ẩn mà ta không thể lường trước được.
-
水能载舟,亦能覆舟 (Shuǐ néng zài zhōu, yì néng fù zhōu)
- Pinyin: Shuǐ néng zài zhōu, yì néng fù zhōu
- Nghĩa: Nước có thể chở thuyền, cũng có thể lật thuyền.
- Ý nghĩa: Nói về mối quan hệ giữa người dân và chính quyền. Dân chúng có thể ủng hộ và giúp đỡ người lãnh đạo, nhưng cũng có thể lật đổ nếu bị áp bức.
-
一言既出,驷马难追 (Yī yán jì chū, sì mǎ nán zhuī)
- Pinyin: Yī yán jì chū, sì mǎ nán zhuī
- Nghĩa: Một lời đã nói ra, bốn ngựa khó đuổi theo.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của lời nói và sự giữ lời hứa. Lời đã nói ra thì không thể rút lại được.
-
吃一堑,长一智 (Chī yī qiàn, zhǎng yī zhì)
- Pinyin: Chī yī qiàn, zhǎng yī zhì
- Nghĩa: Ăn một miếng hố (gặp một vấp ngã), dài thêm một trí.
- Ý nghĩa: Từ những sai lầm, thất bại mà con người học được kinh nghiệm và trở nên khôn ngoan hơn.
-
有借有还,再借不难 (Yǒu jiè yǒu hái, zài jiè bù nán)
- Pinyin: Yǒu jiè yǒu hái, zài jiè bù nán
- Nghĩa: Có mượn có trả, lần sau mượn không khó.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự trung thực, uy tín trong các giao dịch, đặc biệt là tiền bạc.
-
滴水之恩,当涌泉相报 (Dī shuǐ zhī ēn, dāng yǒng quán xiāng bào)
- Pinyin: Dī shuǐ zhī ēn, dāng yǒng quán xiāng bào
- Nghĩa: Ơn một giọt nước, phải lấy suối nguồn mà báo đáp.
- Ý nghĩa: Dạy con người phải biết ơn và báo đáp công ơn của người khác, dù là nhỏ bé cũng phải trả lại thật hậu hĩnh.
-
不经历风雨,怎能见彩虹 (Bù jīng lì fēng yǔ, zěn néng jiàn cǎi hóng)
- Pinyin: Bù jīng lì fēng yǔ, zěn néng jiàn cǎi hóng
- Nghĩa: Không trải qua mưa gió, làm sao thấy cầu vồng.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh rằng thành công và hạnh phúc thường đến sau những khó khăn, thử thách.
-
良禽择木而栖,贤臣择主而事 (Liáng qín zé mù ér qī, xián chén zé zhǔ ér shì)
- Pinyin: Liáng qín zé mù ér qī, xián chén zé zhǔ ér shì
- Nghĩa: Chim khôn chọn cành mà đậu, tôi hiền chọn chủ mà thờ.
- Ý nghĩa: Khuyên con người nên biết chọn môi trường, hoàn cảnh hoặc người lãnh đạo phù hợp với tài năng và phẩm chất của mình.
-
三人行,必有我师焉 (Sān rén xíng, bì yǒu wǒ shī yān)
- Pinyin: Sān rén xíng, bì yǒu wǒ shī yān
- Nghĩa: Ba người cùng đi, ắt có thầy ta ở đó.
- Ý nghĩa: Lặp lại ý nghĩa đã nêu ở Khổng Tử, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học hỏi từ mọi người xung quanh.
Ứng Dụng Những Câu Nói Ý Nghĩa Này Trong Đời Sống
Những câu nói trung quốc ý nghĩa không chỉ là di sản văn hóa mà còn là nguồn cảm hứng bất tận để chúng ta ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày. Từ việc tìm kiếm động lực, vượt qua khó khăn, đến việc xây dựng các mối quan hệ bền chặt hay đơn giản là tìm thấy sự bình an nội tâm, những câu nói này đều mang lại giá trị thiết thực. Chúng ta có thể dùng chúng làm kim chỉ nam, làm lời khuyên cho bản thân, hoặc chia sẻ để lan tỏa năng lượng tích cực đến bạn bè và gia đình.
Trích Dẫn Ngắn Gọn Làm Status Truyền Cảm Hứng
Dưới đây là tuyển tập những câu nói ngắn gọn, súc tích, rất thích hợp để làm status trên mạng xã hội, giúp bạn thể hiện cá tính, truyền tải thông điệp ý nghĩa hoặc đơn giản là tạo động lực cho bản thân và người khác. Đây là những câu nói đã được chắt lọc, dễ hiểu và có sức lan tỏa mạnh mẽ, phù hợp với mọi đối tượng độc giả của Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm.
- 知足常乐。 (Biết đủ thì thường vui.)
- 天道酬勤。 (Trời đền đáp người cần cù.)
- 己所不欲,勿施于人。 (Điều mình không muốn, đừng áp đặt cho người khác.)
- 活到老,学到老。 (Sống đến già, học đến già.)
- 祸福相依。 (Họa phúc nương tựa vào nhau.)
- 静以修身。 (Tĩnh lặng để tu dưỡng bản thân.)
- 患难见真情。 (Hoạn nạn thấy chân tình.)
- 失败乃成功之母。 (Thất bại là mẹ của thành công.)
- 有志者事竟成。 (Người có chí thì việc ắt thành.)
- 温故而知新。 (Ôn cũ mà biết mới.)
- 百善孝为先。 (Trăm điều thiện, hiếu là đứng đầu.)
- 家和万事兴。 (Gia đình hòa thuận thì vạn sự hưng thịnh.)
- 仁者无敌。 (Người nhân đức thì không có kẻ thù.)
- 谦受益,满招损。 (Khiêm tốn thì được lợi, kiêu căng thì gặp tổn hại.)
- 上善若水。 (Cái thiện cao nhất giống như nước.)
- 大智若愚。 (Trí tuệ lớn lao giống như sự ngu ngốc.)
- 一寸光阴一寸金。 (Một tấc thời gian là một tấc vàng.)
- 冰冻三尺非一日之寒。 (Nước đóng băng ba thước không phải lạnh một ngày.)
- 耳听为虚,眼见为实。 (Tai nghe là hư, mắt thấy mới là thật.)
-
入乡随俗。 (Vào làng theo tục.)
-
读万卷书,行万里路。 (Đọc vạn quyển sách, đi vạn dặm đường.)
- 滴水穿石。 (Nước chảy đá mòn.)
- 路遥知马力,日久见人心。 (Đường xa biết sức ngựa, ngày lâu thấy lòng người.)
- 一分耕耘,一分收获。 (Một phần cày cuốc, một phần thu hoạch.)
- 知人者智,自知者明。 (Hiểu người là trí, tự hiểu mình là sáng suốt.)
- 严于律己,宽以待人。 (Nghiêm khắc với bản thân, khoan dung với người khác.)
- 良药苦口利于病。 (Thuốc hay đắng miệng nhưng lợi cho bệnh.)
- 得道多助,失道寡助。 (Người theo lẽ phải thì được nhiều người giúp đỡ, người đi trái lẽ phải thì ít người giúp đỡ.)
- 金无足赤,人无完人。 (Vàng không có vàng ròng, người không có người hoàn hảo.)
-
君子坦荡荡。 (Người quân tử khoan thai rộng lượng.)
-
父母在,不远游。 (Cha mẹ còn, không đi xa.)
- 儿行千里母担忧。 (Con đi ngàn dặm, mẹ vẫn lo lắng.)
- 家庭是避风港。 (Gia đình là bến đỗ bình yên.)
- 学如逆水行舟。 (Học như thuyền đi ngược nước.)
- 授人以鱼不如授人以渔。 (Cho cá không bằng dạy cách câu cá.)
- 学习的痛苦是暂时的。 (Nỗi đau của việc học là tạm thời.)
- 柔弱胜刚强。 (Mềm yếu thắng cứng rắn.)
- 天地不仁,以万物为刍狗。 (Trời đất không nhân từ, coi vạn vật như chó rơm.)
- 治大国若烹小鲜。 (Trị nước lớn như nấu cá nhỏ.)
-
相濡以沫,不如相忘于江湖。 (Dùng nước bọt làm ướt nhau, không bằng quên nhau giữa sông hồ.)
-
子非鱼,安知鱼之乐。 (Ông không phải cá, sao biết niềm vui của cá?)
- 井蛙不可以语于海。 (Ếch giếng không thể nói chuyện biển cả.)
- 逍遥游。 (Du ngoạn tự tại, tiêu dao.)
- 天地与我并生。 (Trời đất cùng ta sinh ra.)
- 人生如白驹过隙。 (Đời người như bóng ngựa trắng vụt qua khe cửa.)
- 亡羊补牢,未为晚也。 (Mất bò mới lo làm chuồng, chưa hẳn đã muộn.)
- 人不可貌相。 (Người không thể trông mặt mà bắt hình dong.)
- 水能载舟,亦能覆舟。 (Nước có thể chở thuyền, cũng có thể lật thuyền.)
- 一言既出,驷马难追。 (Một lời đã nói ra, bốn ngựa khó đuổi theo.)
-
吃一堑,长一智。 (Ăn một vấp ngã, dài thêm một trí.)
-
有借有还,再借不难。 (Có mượn có trả, lần sau mượn không khó.)
- 滴水之恩,当涌泉相报。 (Ơn một giọt nước, phải lấy suối nguồn mà báo đáp.)
- 不经历风雨,怎能见彩虹。 (Không trải qua mưa gió, làm sao thấy cầu vồng.)
- 良禽择木而栖。 (Chim khôn chọn cành mà đậu.)
- 三人行,必有我师焉。 (Ba người cùng đi, ắt có thầy ta ở đó.)
- 纸上得来终觉浅。 (Điều học được trên sách vở cuối cùng vẫn thấy nông cạn.)
- 学而不厌,诲人不倦。 (Học không chán, dạy người không mỏi.)
- 过而不改,是谓过矣。 (Sai mà không sửa, đó mới thật là sai.)
- 君子喻于义。 (Người quân tử hiểu về nghĩa.)
-
道不同,不相为谋。 (Đạo khác nhau, không cùng mưu tính.)
-
持而盈之,不如其已。 (Cầm mà đổ đầy, không bằng thôi đi.)
- 吾生也有涯,而知也无涯。 (Đời ta có hạn, mà tri thức là vô hạn.)
- 朝菌不知晦朔。 (Nấm sớm không biết đêm ngày.)
- 相知无远近,万里尚为邻。 (Hiểu nhau thì không có xa gần, vạn dặm vẫn là láng giềng.)
- 酒逢知己千杯少。 (Rượu gặp tri kỷ ngàn chén vẫn ít.)
- 人生得一知己足矣。 (Đời người có được một tri kỷ là đủ rồi.)
- 择其善者而从之。 (Chọn cái tốt mà noi theo.)
- 勿以善小而不为。 (Đừng vì việc thiện nhỏ mà không làm.)
- 人生如逆旅。 (Đời người như lữ quán ngược chiều gió.)
- 宠辱不惊。 (Được vinh hoa hay bị sỉ nhục cũng không kinh sợ.)
Trong bối cảnh văn hóa hiện đại, việc tìm về những giá trị truyền thống qua các câu nói trung quốc ý nghĩa là một cách tuyệt vời để làm giàu tâm hồn và tìm thấy sự bình yên. Những câu nói này không chỉ giúp chúng ta chiêm nghiệm về cuộc sống mà còn là cầu nối để hiểu hơn về một nền văn minh vĩ đại. Dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào, chúng ta cũng có thể tìm thấy trong đó những lời động viên, khích lệ và những bài học vượt thời gian. Đó là di sản quý giá mà văn hóa Trung Quốc đã để lại cho nhân loại.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn