Nội dung bài viết
Gia đình là nền tảng của xã hội, là cội nguồn của tình yêu thương và là bến đỗ bình yên cho mỗi người. Trong văn hóa Trung Hoa, giá trị gia đình luôn được đề cao, thấm nhuần trong từng lời ăn tiếng nói, qua những câu nói tiếng Trung về gia đình đầy ý nghĩa. Những câu nói này không chỉ thể hiện tình cảm sâu sắc mà còn chứa đựng triết lý sống, đạo đức truyền thống và sự gắn kết bền chặt qua nhiều thế hệ. Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá một kho tàng những câu nói hay, ý nghĩa về gia đình trong tiếng Trung, giúp bạn hiểu thêm về văn hóa và cảm nhận được sự ấm áp, thiêng liêng của tình thân.
Trong thế giới ngày càng hiện đại, đôi khi chúng ta dễ bị cuốn vào vòng xoáy công việc và quên đi giá trị cốt lõi của gia đình. Chính những câu nói đơn giản mà sâu sắc này sẽ như một lời nhắc nhở nhẹ nhàng, giúp ta trân trọng hơn những giây phút bên người thân yêu. Từ tình cha mẹ bao la đến sự gắn bó giữa anh chị em, hay sự sum vầy hạnh phúc, mỗi câu chữ đều chứa đựng một thông điệp riêng, chạm đến trái tim người đọc. Hãy cùng Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm bắt đầu hành trình khám phá những viên ngọc quý trong kho tàng ngôn ngữ Trung Quốc về chủ đề gia đình.
Gia Đình – Nền Tảng Vững Chắc Của Hạnh Phúc Và Tình Thân

Trong văn hóa Trung Quốc, gia đình không chỉ là nơi sinh sống mà còn là một khái niệm sâu sắc về sự kế thừa, trách nhiệm và tình yêu thương. Nó là biểu tượng của sự ổn định và niềm tin, nơi mỗi cá nhân được nuôi dưỡng và học hỏi. Những quan niệm này đã được đúc kết thành vô số câu nói tiếng Trung về gia đình, phản ánh sự coi trọng truyền thống và mối quan hệ huyết thống. Khía cạnh này đặc biệt quan trọng, định hình cách nhìn nhận và đối xử của người Trung Quốc với các thành viên trong gia đình mình, từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Một gia đình hạnh phúc không chỉ mang lại niềm vui cá nhân mà còn góp phần xây dựng một xã hội bền vững. Tình thân được coi là sợi dây vô hình nhưng vô cùng bền chặt, kết nối mọi người lại với nhau dù có xa cách về địa lý hay thời gian. Đây là nơi mỗi người tìm thấy sự an ủi, động viên và sức mạnh để vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống. Các câu nói về gia đình thường tập trung vào việc nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hòa thuận, lòng hiếu thảo và sự đoàn kết, những yếu tố then chốt tạo nên một mái ấm bền vững.
Hơn nữa, gia đình còn là trường học đầu tiên của mỗi con người, nơi chúng ta học được những bài học đầu tiên về tình yêu, sự sẻ chia, trách nhiệm và lòng biết ơn. Những giá trị đạo đức được truyền đạt từ cha mẹ, ông bà là hành trang quý giá theo ta suốt cuộc đời. Vì lẽ đó, việc gìn giữ và phát huy những giá trị truyền thống về gia đình luôn là một ưu tiên hàng đầu trong văn hóa Trung Quốc. Những câu nói cổ xưa vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay, minh chứng cho sự bất biến của tình thân.
Những Câu Nói Tiếng Trung Về Gia Đình Ca Ngợi Tình Yêu Thương Bao La

Tình yêu thương là mạch nguồn không bao giờ cạn trong mỗi gia đình. Đó là sự ấm áp, che chở mà mỗi thành viên dành cho nhau, đặc biệt là tình cảm giữa cha mẹ và con cái. Những câu nói tiếng Trung về gia đình dưới đây sẽ giúp chúng ta cảm nhận rõ hơn về thứ tình cảm thiêng liêng và vĩnh cửu này. Chúng là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc thể hiện tình cảm và sự quan tâm mỗi ngày.
1. Tình Mẫu Tử Vĩ Đại: Sự Hy Sinh Và Che Chở Của Người Mẹ
Tình mẹ là tình cảm đầu tiên và mạnh mẽ nhất mà chúng ta cảm nhận được. Trong tiếng Trung, có rất nhiều cách để diễn tả sự vĩ đại và thiêng liêng của tình mẫu tử. Những câu nói này thường mang ý nghĩa ca ngợi sự hy sinh thầm lặng, lòng vị tha và sự bao dung vô bờ bến của người mẹ. Chúng là lời tri ân sâu sắc nhất dành cho người đã sinh ra và nuôi dưỡng chúng ta.
-
慈母手中线,游子身上衣。
- (Címǔ shǒuzhōng xiàn, yóuzǐ shēnshang yī.)
- Dịch nghĩa: Sợi chỉ trong tay mẹ hiền, áo mặc trên người con tha hương.
- Giải thích: Câu nói nổi tiếng này của Mạnh Giao thể hiện tình cảm sâu sắc của người mẹ dành cho con. Dù con cái đi đâu, làm gì, người mẹ vẫn luôn dõi theo và lo lắng. Chiếc áo mẹ may không chỉ là vật che thân mà còn chứa đựng tình yêu thương, sự quan tâm vô bờ bến của mẹ. Đây là một lời nhắc nhở về tình mẹ luôn hiện hữu, dù con cái có trưởng thành và rời xa vòng tay.
-
母爱如水,父爱如山。
- (Mǔ’ài rú shuǐ, fù’ài rú shān.)
- Dịch nghĩa: Tình mẹ như nước, tình cha như núi.
- Giải thích: Câu nói này ví von tình mẹ êm đềm, dịu dàng, bao dung như dòng nước chảy, thấm đượm và nuôi dưỡng tâm hồn con cái. Trong khi đó, tình cha lại vững chãi, che chở, là chỗ dựa vững chắc như ngọn núi cao. Cả hai tình yêu này bổ trợ cho nhau, tạo nên sự cân bằng và hoàn hảo trong tình yêu thương gia đình.
-
谁言寸草心,报得三春晖。
- (Shuí yán cùncǎo xīn, bào dé sānchūn huī.)
- Dịch nghĩa: Ai nói lòng cỏn con, báo đáp được ba vầng nắng xuân.
- Giải thích: Đây cũng là một câu thơ của Mạnh Giao, ý nói tấm lòng hiếu thảo nhỏ bé của con cái (cỏn con) khó mà báo đáp được công ơn to lớn của cha mẹ (nắng xuân ấm áp suốt ba tháng). Nó nhấn mạnh sự vô bờ của tình mẹ và sự biết ơn, lòng hiếu thảo mà con cái cần phải có, dù biết rằng không thể báo đáp hết.
-
世上只有妈妈好,有妈的孩子像块宝。
- (Shìshàng zhǐyǒu māma hǎo, yǒu mā de háizi xiàng kuài bǎo.)
- Dịch nghĩa: Trên đời chỉ có mẹ là tốt nhất, đứa trẻ có mẹ giống như báu vật.
- Giải thích: Bài hát thiếu nhi quen thuộc này thể hiện một cách đơn giản nhưng chân thành tình yêu và sự ưu ái mà người mẹ dành cho con. Khi có mẹ, đứa trẻ luôn được yêu thương, chăm sóc và nâng niu như một món quà quý giá, mang lại cảm giác an toàn và hạnh phúc.
-
母爱是世间最伟大的力量。
- (Mǔ’ài shì shìjiān zuì wěidà de lìliàng.)
- Dịch nghĩa: Tình mẹ là sức mạnh vĩ đại nhất trên đời.
- Giải thích: Tình mẹ không chỉ là tình cảm, mà còn là nguồn động lực, là sức mạnh giúp con cái vượt qua mọi thử thách. Sức mạnh này không đến từ thể chất mà từ tình yêu, sự kiên cường và lòng dũng cảm của người mẹ khi bảo vệ con.
-
妈妈的爱,是永远不会枯竭的甘泉。
- (Māma de ài, shì yǒngyuǎn bù huì kūjié de gānquán.)
- Dịch nghĩa: Tình mẹ là dòng suối ngọt không bao giờ cạn.
- Giải thích: Dòng suối ngọt tượng trưng cho tình yêu vô tận, không ngừng nghỉ của mẹ. Dù con cái có lớn khôn, đi xa đến đâu, tình mẹ vẫn luôn tuôn chảy, nuôi dưỡng và mang lại sự tươi mát cho tâm hồn con.
-
母亲的微笑,是世界上最美的风景。
- (Mǔqīn de wēixiào, shì shìjiè shàng zuì měi de fēngjǐng.)
- Dịch nghĩa: Nụ cười của mẹ là phong cảnh đẹp nhất trên thế giới.
- Giải thích: Nụ cười của mẹ không chỉ mang lại niềm vui mà còn là biểu tượng của sự bình yên, hạnh phúc và tình yêu thương vô điều kiện. Đó là hình ảnh đẹp nhất, đáng nhớ nhất trong tâm trí mỗi người con.
-
妈妈是世界上最好的厨师。
- (Māma shì shìjiè shàng zuì hǎo de chúshī.)
- Dịch nghĩa: Mẹ là đầu bếp giỏi nhất thế giới.
- Giải thích: Câu nói này không chỉ nói về khả năng nấu nướng của mẹ mà còn tượng trưng cho sự chăm sóc, nuôi dưỡng bằng cả tấm lòng. Mỗi món ăn mẹ nấu không chỉ ngon miệng mà còn chứa đựng tình yêu thương ấm áp, khó có thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác.
-
母亲的爱是宽广的海洋。
- (Mǔqīn de ài shì kuānguǎng de hǎiyáng.)
- Dịch nghĩa: Tình mẹ là đại dương rộng lớn.
- Giải thích: Đại dương bao la, không giới hạn tượng trưng cho tình yêu vô bờ bến, sự bao dung và che chở không ngừng của mẹ dành cho con. Con cái có thể bơi lội trong đại dương tình yêu ấy mà không bao giờ sợ hãi.
-
有妈的孩子不愁苦。
- (Yǒu mā de háizi bù chóukǔ.)
- Dịch nghĩa: Con có mẹ không phải lo buồn.
- Giải thích: Ý nói rằng khi có mẹ bên cạnh, mọi khó khăn, buồn khổ đều trở nên nhẹ nhàng hơn. Mẹ là người sẽ luôn ở đó để an ủi, động viên và giúp con vượt qua mọi sóng gió cuộc đời.
2. Tình Phụ Tử Sâu Lắng: Chỗ Dựa Vững Chắc Của Người Cha
Nếu tình mẹ êm đềm như nước, thì tình cha lại trầm lắng và mạnh mẽ như núi. Người cha thường ít thể hiện cảm xúc hơn mẹ nhưng tình yêu của họ dành cho con cái lại vô cùng sâu sắc và vững chãi. Các câu nói tiếng Trung về gia đình thường miêu tả người cha là trụ cột, là người dẫn đường và là tấm gương cho con cái noi theo.
-
父爱如山,沉默而伟大。
- (Fù’ài rú shān, chénmò ér wěidà.)
- Dịch nghĩa: Tình cha như núi, trầm lặng mà vĩ đại.
- Giải thích: Tình yêu của người cha thường không ồn ào, không khoa trương nhưng lại vững chắc và kiên định như ngọn núi. Sự vĩ đại nằm ở sự hy sinh thầm lặng, sự che chở, bảo bọc mà người cha dành cho gia đình.
-
父亲的教诲,是人生路上的明灯。
- (Fùqīn de jiàohuì, shì rénshēng lùshàng de míngdēng.)
- Dịch nghĩa: Lời dạy của cha là ngọn đèn sáng trên đường đời.
- Giải thích: Người cha không chỉ là người bảo bọc mà còn là người thầy đầu tiên, truyền đạt những kinh nghiệm, bài học quý giá giúp con cái vững bước trên đường đời. Những lời khuyên của cha là kim chỉ nam, giúp con định hướng và tránh xa cạm bẫy.
-
有其父必有其子。
- (Yǒu qí fù bì yǒu qí zǐ.)
- Dịch nghĩa: Có cha nào con nấy.
- Giải thích: Câu thành ngữ này ám chỉ con cái thường thừa hưởng những đặc điểm, tính cách hoặc hành vi từ cha mẹ. Nó không chỉ nói về sự giống nhau về di truyền mà còn về sự ảnh hưởng của giáo dục và môi trường gia đình.
-
父亲是孩子最好的榜样。
- (Fùqīn shì háizi zuì hǎo de bǎngyàng.)
- Dịch nghĩa: Cha là tấm gương tốt nhất cho con.
- Giải thích: Hành động và phẩm chất của người cha có ảnh hưởng rất lớn đến sự phát triển nhân cách của con cái. Một người cha tốt sẽ là tấm gương sáng, định hình nên những giá trị đạo đức và lối sống của con.
-
父爱是孩子成长路上最坚实的后盾。
- (Fù’ài shì háizi chéngzhǎng lùshàng zuì jiānshí de hòudùn.)
- Dịch nghĩa: Tình cha là hậu thuẫn vững chắc nhất trên đường trưởng thành của con.
- Giải thích: Tình yêu và sự ủng hộ của người cha mang lại cho con cái cảm giác an toàn, tự tin để khám phá thế giới và đối mặt với những thử thách. Dù có chuyện gì xảy ra, con cái luôn biết rằng có cha đứng sau lưng để hỗ trợ.
-
父爱就像一本书,越读越有味道。
- (Fù’ài jiù xiàng yī běn shū, yuè dú yuè yǒu wèidào.)
- Dịch nghĩa: Tình cha giống như một cuốn sách, càng đọc càng thấm thía.
- Giải thích: Tình cha thường không được thể hiện rõ ràng như tình mẹ, đôi khi đòi hỏi sự tinh tế và thời gian để cảm nhận. Càng lớn, càng trải nghiệm, con cái mới càng hiểu sâu sắc những ý nghĩa và giá trị ẩn chứa trong tình cha.
-
父亲的肩膀,是孩子最高的瞭望台。
- (Fùqīn de jiānbǎng, shì háizi zuì gāo de liáowàngtái.)
- Dịch nghĩa: Bờ vai của cha là đài quan sát cao nhất của con.
- Giải thích: Khi ngồi trên vai cha, đứa trẻ có thể nhìn thấy thế giới rộng lớn hơn, khám phá những điều mới mẻ. Hình ảnh này tượng trưng cho sự che chở, bảo vệ và việc cha giúp con mở rộng tầm nhìn, khám phá cuộc sống.
-
父亲的爱是严厉的,却饱含深情。
- (Fùqīn de ài shì yánlì de, què bǎohán shēnqíng.)
- Dịch nghĩa: Tình cha nghiêm khắc, nhưng chứa chan tình cảm sâu sắc.
- Giải thích: Đôi khi, tình cha thể hiện qua sự nghiêm khắc, kỷ luật để dạy dỗ con cái. Tuy nhiên, đằng sau sự nghiêm khắc đó là tình yêu thương vô bờ, mong muốn con cái trưởng thành và thành công.
-
有父何求?
- (Yǒu fù hé qiú?)
- Dịch nghĩa: Có cha còn cầu gì nữa?
- Giải thích: Câu nói này thể hiện sự mãn nguyện và biết ơn khi có một người cha tốt, là trụ cột vững chắc của gia đình. Khi có cha, mọi thứ dường như đã đủ đầy và không còn gì phải lo lắng hay mong cầu.
-
父亲的背影,是孩子一生中最美的画。
- (Fùqīn de bèiyǐng, shì háizi yīshēng zhōng zuì měi de huà.)
- Dịch nghĩa: Bóng lưng của cha là bức tranh đẹp nhất trong cuộc đời con.
- Giải thích: Bóng lưng của người cha thường gắn liền với hình ảnh lao động vất vả, gánh vác trách nhiệm gia đình. Dù không nhìn thấy khuôn mặt, nhưng hình ảnh đó vẫn in sâu vào tâm trí con cái như một biểu tượng của sự hy sinh và tình yêu thương.
3. Tình Anh Em, Chị Em: Sự Gắn Kết Và Chia Sẻ
Tình cảm anh chị em là một phần không thể thiếu của gia đình. Đó là mối quan hệ đặc biệt, vừa là bạn bè, vừa là người thân, cùng lớn lên và chia sẻ mọi vui buồn. Những câu nói tiếng Trung về gia đình thường nhấn mạnh sự hòa thuận, tương trợ và đoàn kết giữa anh chị em.
-
兄弟阋于墙,外御其侮。
- (Xiōngdì xì yú qiáng, wài yù qí wǔ.)
- Dịch nghĩa: Anh em cãi vã trong nhà, nhưng ra ngoài cùng chống lại kẻ thù.
- Giải thích: Câu thành ngữ này xuất phát từ Kinh Thi, ý nói dù anh em có xích mích, tranh cãi nội bộ, nhưng khi đối mặt với nguy hiểm bên ngoài, họ vẫn sẽ đoàn kết, bảo vệ lẫn nhau. Nó đề cao tinh thần tương trợ và gắn bó của tình anh em.
-
血浓于水。
- (Xuè nóng yú shuǐ.)
- Dịch nghĩa: Máu mủ tình thâm. (Máu đặc hơn nước)
- Giải thích: Đây là một câu thành ngữ phổ biến ở nhiều nền văn hóa, khẳng định mối quan hệ huyết thống luôn bền chặt và quan trọng hơn bất kỳ mối quan hệ nào khác. Tình cảm gia đình, đặc biệt là giữa anh chị em, không thể thay thế được.
-
手足情深。
- (Shǒuzú qíng shēn.)
- Dịch nghĩa: Tình anh em (chị em) sâu nặng như tay chân.
- Giải thích: Tay và chân là những bộ phận không thể thiếu trên cơ thể, tượng trưng cho sự gắn bó, không thể tách rời giữa anh chị em. Tình cảm này là tự nhiên, sâu sắc và gắn kết đến mức không thể thiếu nhau.
-
兄友弟恭。
- (Xiōng yǒu dì gōng.)
- Dịch nghĩa: Anh em hòa thuận, kính nhường.
- Giải thích: Câu nói này đề cao đức tính hòa thuận giữa anh em trong gia đình. Người anh (chị) đối xử tử tế, nhường nhịn em, và người em thì kính trọng, lễ phép với anh (chị). Đó là chuẩn mực đạo đức trong gia đình truyền thống Trung Quốc.
-
姐妹情深,情同手足。
- (Jiěmèi qíng shēn, qíng tóng shǒuzú.)
- Dịch nghĩa: Tình chị em sâu nặng, tình như tay chân.
- Giải thích: Tương tự như tình anh em, tình chị em cũng được ví von với tay chân, thể hiện sự gắn bó, chia sẻ và đồng hành trong cuộc sống. Chị em là những người bạn thân thiết nhất, cùng nhau vượt qua mọi thử thách.
-
有福同享,有难同当。
- (Yǒu fú tóng xiǎng, yǒu nàn tóng dāng.)
- Dịch nghĩa: Có phúc cùng hưởng, có họa cùng chịu.
- Giải thích: Đây là nguyên tắc sống của tình anh em, chị em. Họ không chỉ chia sẻ niềm vui, thành công mà còn cùng nhau gánh vác khó khăn, hoạn nạn. Tinh thần đoàn kết này giúp gia đình vững mạnh hơn.
-
兄弟如手足,妻子如衣服。
- (Xiōngdì rú shǒuzú, qīzi rú yīfu.)
- Dịch nghĩa: Anh em như tay chân, vợ chồng như áo quần.
- Giải thích: Câu nói này mang ý nghĩa truyền thống, đề cao tình anh em hơn tình vợ chồng trong một số bối cảnh xã hội xưa. Mặc dù ngày nay quan niệm này có thể không còn phù hợp hoàn toàn, nhưng nó vẫn thể hiện sự coi trọng mối quan hệ huyết thống và sự gắn bó giữa anh em.
-
家和万事兴。
- (Jiā hé wànshì xīng.)
- Dịch nghĩa: Gia đình hòa thuận thì vạn sự hưng thịnh.
- Giải thích: Khi các thành viên trong gia đình sống hòa thuận, yêu thương nhau, mọi việc trong nhà và ngoài xã hội đều sẽ tốt đẹp, phát đạt. Đây là một triết lý sống quan trọng, nhấn mạnh giá trị của sự hòa hợp.
-
千里寻兄,万里寻弟。
- (Qiānlǐ xún xiōng, wànlǐ xún dì.)
- Dịch nghĩa: Ngàn dặm tìm anh, vạn dặm tìm em.
- Giải thích: Câu này nói lên sự bền chặt của tình anh em. Dù có xa cách đến đâu, anh em vẫn luôn tìm kiếm, quan tâm và không bao giờ quên nhau. Tình thân không bị giới hạn bởi không gian hay thời gian.
-
兄弟情深抵万金。
- (Xiōngdì qíng shēn dǐ wàn jīn.)
- Dịch nghĩa: Tình anh em sâu nặng đáng giá vạn lượng vàng.
- Giải thích: Tiền bạc và của cải vật chất không thể sánh được với giá trị của tình anh em. Tình cảm này là vô giá, mang lại sự hỗ trợ tinh thần và là tài sản quý báu nhất của mỗi người.
Những Câu Nói Tiếng Trung Về Gia Đình Ca Ngợi Sự Sum Vầy Và Đoàn Viên
Sum vầy và đoàn viên là những khoảnh khắc quý giá nhất trong đời sống gia đình. Đặc biệt trong văn hóa Trung Quốc, những dịp lễ tết như Tết Nguyên Đán hay Tết Trung Thu luôn là cơ hội để các thành viên trong gia đình dù ở xa đến đâu cũng cố gắng trở về đoàn tụ. Những câu nói dưới đây không chỉ thể hiện niềm khao khát đoàn viên mà còn ca ngợi ý nghĩa sâu sắc của sự sum họp.
1. Nỗi Nhớ Nhà Và Sự Mong Chờ Đoàn Viên
Xa nhà là cảm giác quen thuộc với nhiều người. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương, nhớ người thân luôn là một phần không thể thiếu trong tâm hồn người con xa xứ. Những câu nói tiếng Trung về gia đình thường thể hiện rõ nét nỗi lòng này, cùng với sự mong chờ ngày đoàn tụ.
2. Sự Hòa Thuận Và Hạnh Phúc Trong Mái Ấm
Một gia đình hạnh phúc là nơi tràn ngập tiếng cười, sự thấu hiểu và lòng bao dung. Sự hòa thuận giữa các thành viên là yếu tố then chốt tạo nên một mái ấm bền vững và an lành. Những câu nói tiếng Trung về gia đình dưới đây ca ngợi giá trị của sự hòa hợp, sự đoàn kết và niềm vui khi được sống trong một gia đình tràn đầy tình yêu thương.
-
家和万事兴。
- (Jiā hé wànshì xīng.)
- Dịch nghĩa: Gia đình hòa thuận thì vạn sự hưng thịnh.
- Giải thích: Đây là một trong những triết lý sống cốt lõi của người Trung Quốc. Khi các thành viên trong gia đình yêu thương, thấu hiểu và hòa thuận với nhau, mọi công việc từ nhỏ đến lớn đều sẽ suôn sẻ, phát đạt và thành công.
-
夫唱妇随,家庭美满。
- (Fū chàng fù suí, jiātíng měimǎn.)
- Dịch nghĩa: Chồng xướng vợ theo, gia đình êm ấm.
- Giải thích: Câu nói này mô tả một mối quan hệ vợ chồng hòa hợp, đồng điệu, nơi cả hai cùng nhau xây dựng và vun đắp hạnh phúc gia đình. Sự thấu hiểu và tôn trọng lẫn nhau là chìa khóa cho một cuộc sống hôn nhân viên mãn.
-
家有一老,如有一宝。
- (Jiā yǒu yī lǎo, rú yǒu yī bǎo.)
- Dịch nghĩa: Trong nhà có một người già, như có một bảo bối.
- Giải thích: Người lớn tuổi trong gia đình được coi là kho tàng kinh nghiệm, trí tuệ và là cầu nối với truyền thống. Sự hiện diện của họ mang lại sự ổn định, là nguồn tư vấn quý giá và là biểu tượng của sự phúc đức.
-
家庭是温暖的港湾。
- (Jiātíng shì wēnnuǎn de gǎngwān.)
- Dịch nghĩa: Gia đình là bến cảng ấm áp.
- Giải thích: Như một bến cảng che chở, gia đình mang đến sự ấm áp, an toàn và bình yên cho mỗi thành viên. Đây là nơi mọi người có thể tìm thấy sự nghỉ ngơi, phục hồi năng lượng và cảm giác thuộc về.
-
团圆是福。
- (Tuányuán shì fú.)
- Dịch nghĩa: Đoàn viên là phúc.
- Giải thích: Sự sum họp, quây quần bên người thân là một hạnh phúc lớn lao, một điều may mắn mà không phải ai cũng có được. Nó mang lại niềm vui, sự gắn kết và cảm giác trọn vẹn.
-
孝顺是中华民族的传统美德。
- (Xiàoshùn shì zhōnghuá mínzú de chuántǒng měidé.)
- Dịch nghĩa: Hiếu thuận là đức tính truyền thống tốt đẹp của dân tộc Trung Hoa.
- Giải thích: Lòng hiếu thảo với cha mẹ, ông bà là một trong những giá trị đạo đức quan trọng nhất trong văn hóa Trung Quốc. Nó không chỉ là sự kính trọng mà còn là sự chăm sóc, phụng dưỡng khi cha mẹ già yếu.
-
家贫出孝子。
- (Jiā pín chū xiàozǐ.)
- Dịch nghĩa: Nhà nghèo sinh con hiếu thảo.
- Giải thích: Câu nói này ám chỉ rằng trong hoàn cảnh khó khăn, con cái thường có ý thức hơn về sự vất vả của cha mẹ và từ đó hình thành lòng hiếu thảo sâu sắc hơn. Hoạn nạn đôi khi làm con người trở nên trưởng thành và có trách nhiệm hơn.
-
父慈子孝,兄友弟恭。
- (Fù cí zǐ xiào, xiōng yǒu dì gōng.)
- Dịch nghĩa: Cha từ con hiếu, anh em hòa thuận.
- Giải thích: Đây là hình mẫu lý tưởng của một gia đình hạnh phúc và có đạo đức. Cha mẹ yêu thương con cái, con cái hiếu thảo với cha mẹ, anh chị em hòa thuận, kính nhường lẫn nhau.
-
幸福的家庭是人生最大的财富。
- (Xìngfú de jiātíng shì rénshēng zuìdà de cáifù.)
- Dịch nghĩa: Gia đình hạnh phúc là tài sản lớn nhất của đời người.
- Giải thích: Dù tiền bạc, danh vọng có thể mang lại sự tiện nghi, nhưng một gia đình hạnh phúc, tràn đầy tình yêu thương mới chính là tài sản vô giá, mang lại sự mãn nguyện và bình an cho tâm hồn.
-
夫妻同心,其利断金。
- (Fūqī tóngxīn, qí lì duàn jīn.)
- Dịch nghĩa: Vợ chồng đồng lòng, sức mạnh cắt đứt được vàng.
- Giải thích: Khi vợ chồng có cùng chí hướng, cùng mục tiêu và đồng lòng vượt qua mọi thử thách, sức mạnh của họ sẽ rất lớn, có thể vượt qua mọi khó khăn, thậm chí là những điều tưởng chừng không thể.
Những Câu Nói Tiếng Trung Về Gia Đình Về Trách Nhiệm Và Bổn Phận
Gia đình không chỉ là nơi nhận yêu thương mà còn là nơi mỗi thành viên ý thức được trách nhiệm và bổn phận của mình. Từ việc chăm sóc cha mẹ già đến việc nuôi dạy con cái, hay gánh vác việc nhà, mỗi hành động đều góp phần xây dựng một gia đình vững mạnh. Những câu nói tiếng Trung về gia đình dưới đây thể hiện rõ nét những khía cạnh này.
1. Hiếu Thuận Với Cha Mẹ Và Kính Trọng Người Già
Lòng hiếu thảo là một trong những đức tính được coi trọng nhất trong văn hóa Trung Quốc. Nó không chỉ là sự biết ơn mà còn là trách nhiệm chăm sóc và phụng dưỡng cha mẹ khi về già. Kính trọng người lớn tuổi cũng là một nét đẹp văn hóa, thể hiện sự trân trọng kinh nghiệm và trí tuệ của họ.
-
百善孝为先。
- (Bǎi shàn xiào wèi xiān.)
- Dịch nghĩa: Trăm điều thiện, hiếu đứng đầu.
- Giải thích: Câu nói này khẳng định lòng hiếu thảo là gốc rễ của mọi đức hạnh. Một người có lòng hiếu thảo với cha mẹ thì mới có thể đối xử tốt với người khác và làm được những việc thiện lớn lao.
-
孝子之至,莫大乎尊亲。
- (Xiàozǐ zhī zhì, mò dà hū zūnqīn.)
- Dịch nghĩa: Lòng hiếu thảo tột bậc, không gì hơn là tôn kính cha mẹ.
- Giải thích: Từ “hiếu” không chỉ dừng lại ở việc chăm sóc mà còn bao hàm sự tôn trọng, kính nể sâu sắc đối với cha mẹ. Tôn kính cha mẹ là biểu hiện cao nhất của lòng hiếu thảo.
-
树欲静而风不止,子欲养而亲不待。
- (Shù yù jìng ér fēng bù zhǐ, zǐ yù yǎng ér qīn bù dài.)
- Dịch nghĩa: Cây muốn lặng mà gió chẳng ngừng, con muốn phụng dưỡng mà cha mẹ không còn.
- Giải thích: Đây là một câu nói đầy tiếc nuối, nhắc nhở chúng ta phải biết trân trọng và thể hiện lòng hiếu thảo ngay khi cha mẹ còn sống. Khi cha mẹ qua đời, dù có muốn báo hiếu cũng đã quá muộn.
-
老吾老以及人之老,幼吾幼以及人之幼。
- (Lǎo wú lǎo yǐjí rén zhī lǎo, yòu wú yòu yǐjí rén zhī yòu.)
- Dịch nghĩa: Kính trọng người già nhà mình rồi mở rộng ra kính trọng người già nhà người khác, thương yêu trẻ nhỏ nhà mình rồi mở rộng ra yêu thương trẻ nhỏ nhà người khác.
- Giải thích: Câu nói của Mạnh Tử này thể hiện tinh thần nhân ái cao đẹp. Bắt đầu từ tình yêu thương và sự kính trọng trong gia đình, chúng ta mở rộng lòng mình ra với xã hội, tạo nên một cộng đồng nhân văn.
-
父母在,不远游,游必有方。
- (Fùmǔ zài, bù yuǎnyóu, yóu bì yǒu fāng.)
- Dịch nghĩa: Cha mẹ còn, không đi xa, nếu đi phải có lý do chính đáng.
- Giải thích: Câu nói của Khổng Tử này nhấn mạnh trách nhiệm của con cái đối với cha mẹ khi họ còn sống. Con cái nên ở gần để phụng dưỡng, chăm sóc. Nếu bắt buộc phải đi xa, cũng phải có kế hoạch rõ ràng và thông báo để cha mẹ yên tâm.
-
父母恩重难报。
- (Fùmǔ ēnzòng nán bào.)
- Dịch nghĩa: Ơn cha mẹ nặng khó báo đáp.
- Giải thích: Công ơn sinh thành, nuôi dưỡng của cha mẹ là vô cùng to lớn, khó mà có thể báo đáp hết được trong suốt cuộc đời. Điều này nhắc nhở con cái cần phải luôn biết ơn và cố gắng báo hiếu.
-
奉养父母是子女应尽的义务。
- (Fèngyǎng fùmǔ shì zǐnǚ yīng jìn de yìwù.)
- Dịch nghĩa: Phụng dưỡng cha mẹ là nghĩa vụ mà con cái phải làm.
- Giải thích: Trong văn hóa truyền thống, việc chăm sóc, phụng dưỡng cha mẹ khi về già không chỉ là tình cảm mà còn là một nghĩa vụ xã hội và đạo đức của con cái.
-
养老不离父母身。
- (Yǎnglǎo bù lí fùmǔ shēn.)
- Dịch nghĩa: Nuôi dưỡng cha mẹ không rời xa bên mình.
- Giải thích: Câu nói này thể hiện mong muốn và thực hành truyền thống là con cái nên ở gần cha mẹ để chăm sóc, phụng dưỡng khi họ già yếu, không để cha mẹ cô đơn.
-
亲亲而仁民,仁民而爱物。
- (Qīnqīn ér rén mín, rén mín ér ài wù.)
- Dịch nghĩa: Yêu thương người thân rồi đến yêu thương dân chúng, yêu thương dân chúng rồi đến yêu thương vạn vật.
- Giải thích: Đây là một quan điểm của Nho giáo, cho rằng tình yêu thương bắt đầu từ những người gần gũi nhất trong gia đình, sau đó mở rộng ra cộng đồng và cuối cùng là toàn bộ vũ trụ.
-
孝敬父母,感恩父母。
- (Xiàojìng fùmǔ, gǎn’ēn fùmǔ.)
- Dịch nghĩa: Kính trọng cha mẹ, biết ơn cha mẹ.
- Giải thích: Hai khía cạnh quan trọng của lòng hiếu thảo. Kính trọng thể hiện thái độ, còn biết ơn thể hiện sự ghi nhớ công lao và tình cảm đã nhận được.
2. Trách Nhiệm Nuôi Dạy Con Cái Và Xây Dựng Tương Lai
Cha mẹ không chỉ có trách nhiệm sinh thành mà còn có bổn phận nuôi dưỡng, giáo dục con cái trở thành người có ích cho xã hội. Việc này đòi hỏi sự kiên nhẫn, tình yêu thương và những định hướng đúng đắn. Những câu nói tiếng Trung về gia đình thường mang ý nghĩa nhắc nhở về tầm quan trọng của việc làm cha mẹ và xây dựng một tương lai tươi sáng cho con cái.
-
养不教,父之过。
- (Yǎng bù jiào, fù zhī guò.)
- Dịch nghĩa: Nuôi mà không dạy, là lỗi của người cha.
- Giải thích: Câu nói kinh điển này từ Tam Tự Kinh nhấn mạnh trách nhiệm giáo dục con cái của người cha (và cả cha mẹ nói chung). Chỉ sinh con mà không dạy dỗ đàng hoàng thì là một thiếu sót lớn của bậc làm cha mẹ.
-
言传身教。
- (Yán chuán shēn jiào.)
- Dịch nghĩa: Lời dạy và hành động mẫu mực.
- Giải thích: Cha mẹ không chỉ nên dùng lời nói để dạy con mà còn phải làm gương bằng chính hành động của mình. Hành động của cha mẹ có sức ảnh hưởng mạnh mẽ hơn bất kỳ lời nói nào.
-
十年树木,百年树人。
- (Shí nián shù mù, bǎi nián shù rén.)
- Dịch nghĩa: Mười năm trồng cây, trăm năm trồng người.
- Giải thích: Câu nói này so sánh việc trồng cây phải mất nhiều năm, nhưng việc đào tạo, giáo dục một con người để họ trở thành người có ích cho xã hội còn cần nhiều thời gian và công sức hơn gấp bội. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục con cái.
-
望子成龙,望女成凤。
- (Wàng zǐ chéng lóng, wàng nǚ chéng fèng.)
- Dịch nghĩa: Mong con trai thành rồng, mong con gái thành phượng.
- Giải thích: Đây là niềm mong ước chung của mọi bậc cha mẹ, mong muốn con cái mình thành công, xuất chúng, có địa vị và cuộc sống tốt đẹp trong xã hội. Rồng và phượng là biểu tượng của sự cao quý, tài giỏi.
-
棍棒底下出孝子。
- (Gùnbàng dǐxia chū xiàozǐ.)
- Dịch nghĩa: Dưới gậy gộc sinh ra con hiếu thảo.
- Giải thích: Một quan niệm giáo dục truyền thống, cho rằng việc nghiêm khắc, thậm chí dùng hình phạt thể chất, sẽ giúp con cái trở nên ngoan ngoãn và hiếu thảo hơn. Tuy nhiên, quan niệm này ngày nay thường bị chỉ trích và không còn được khuyến khích.
-
教育是家庭的根基。
- (Jiàoyù shì jiātíng de gēnjī.)
- Dịch nghĩa: Giáo dục là nền tảng của gia đình.
- Giải thích: Một gia đình có nền tảng giáo dục tốt sẽ tạo ra những thế hệ con cháu có tri thức, đạo đức và khả năng đóng góp cho xã hội. Giáo dục là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của gia đình.
-
授人以鱼不如授人以渔。
- (Shòu rén yǐ yú bùrú shòu rén yǐ yú.)
- Dịch nghĩa: Cho người con cá không bằng dạy người cách câu cá.
- Giải thích: Trong việc nuôi dạy con cái, điều quan trọng không phải là cho chúng mọi thứ mà là dạy chúng kỹ năng, kiến thức để tự lập, tự mình kiếm sống và đối mặt với cuộc sống.
-
为孩子撑起一片天。
- (Wèi háizi chēng qǐ yīpiàn tiān.)
- Dịch nghĩa: Vì con cái mà chống đỡ cả một bầu trời.
- Giải thích: Cha mẹ sẵn sàng hy sinh, làm mọi việc để bảo vệ, che chở và tạo ra một môi trường tốt nhất cho con cái phát triển, giống như chống đỡ cả một bầu trời rộng lớn cho chúng.
-
家庭是孩子的第一所学校。
- (Jiātíng shì háizi de dì yī suǒ xuéxiào.)
- Dịch nghĩa: Gia đình là trường học đầu tiên của con cái.
- Giải thích: Những bài học đầu tiên về đạo đức, lối sống, cách cư xử mà một đứa trẻ học được đều đến từ gia đình. Môi trường gia đình có ảnh hưởng sâu sắc đến sự hình thành nhân cách của trẻ.
-
父爱子,子孝父。
- (Fù ài zǐ, zǐ xiào fù.)
- Dịch nghĩa: Cha yêu con, con hiếu thảo với cha.
- Giải thích: Đây là mối quan hệ tương hỗ lý tưởng trong gia đình. Tình yêu thương từ cha mẹ là nguồn gốc của lòng hiếu thảo từ con cái, tạo nên một vòng tròn yêu thương và trách nhiệm.
3. Trách Nhiệm Duy Trì Và Kế Thừa Gia Phong
Gia phong, hay nề nếp gia đình, là những giá trị, quy tắc ứng xử được truyền từ đời này sang đời khác. Việc duy trì và kế thừa gia phong tốt đẹp là trách nhiệm của mỗi thành viên, góp phần tạo nên bản sắc và sự bền vững của gia đình. Những câu nói tiếng Trung về gia đình thường nhắc nhở về tầm quan trọng của việc gìn giữ những giá trị này.
-
家风正,则社风清。
- (Jiāfēng zhèng, zé shèfēng qīng.)
- Dịch nghĩa: Gia phong tốt thì xã hội trong sạch.
- Giải thích: Gia đình là tế bào của xã hội. Một gia đình có gia phong tốt, nề nếp đạo đức sẽ sản sinh ra những công dân tốt, từ đó góp phần xây dựng một xã hội lành mạnh, trong sạch.
-
遗子千金不如教子一艺。
- (Yí zǐ qiānjīn bùrú jiào zǐ yī yì.)
- Dịch nghĩa: Để lại cho con ngàn vàng không bằng dạy con một nghề.
- Giải thích: Thay vì để lại tài sản vật chất, việc truyền dạy kiến thức, kỹ năng hoặc một nghề nghiệp cho con cái có giá trị hơn nhiều. Nó giúp con cái tự lập, có khả năng sống và phát triển bền vững.
-
积善之家必有余庆。
- (Jī shàn zhī jiā bì yǒu yú qìng.)
- Dịch nghĩa: Nhà tích thiện ắt có dư phúc.
- Giải thích: Một gia đình thường xuyên làm việc tốt, tích đức sẽ để lại phúc lộc cho con cháu đời sau. Đây là niềm tin về luật nhân quả, khuyến khích gia đình sống có đạo đức, hành thiện.
-
传家宝。
- (Chuánjiābǎo.)
- Dịch nghĩa: Báu vật truyền đời của gia đình.
- Giải thích: Không chỉ là vật phẩm, “truyền gia bảo” có thể là những giá trị đạo đức, một kỹ năng đặc biệt, hay một truyền thống tốt đẹp được lưu truyền qua các thế hệ, thể hiện bản sắc của gia đình.
-
耕读传家。
- (Gēng dú chuánjiā.)
- Dịch nghĩa: Cày cấy và học hành truyền đời.
- Giải thích: Đây là một quan niệm truyền thống, khuyến khích các gia đình vừa làm nông nghiệp để đảm bảo cuộc sống, vừa chú trọng học hành để nâng cao tri thức và địa vị xã hội cho các thế hệ.
-
子孙自有子孙福。
- (Zǐsūn zì yǒu zǐsūn fú.)
- Dịch nghĩa: Con cháu tự có phúc của chúng.
- Giải thích: Câu nói này thường dùng để khuyên cha mẹ không nên lo lắng quá mức cho tương lai của con cái. Mỗi người đều có vận mệnh và phúc đức riêng, hãy để con cái tự trưởng thành và tạo dựng cuộc sống của mình.
-
前人栽树,后人乘凉。
- (Qiánrén zāi shù, hòurén chéngliáng.)
- Dịch nghĩa: Người đi trước trồng cây, người đi sau hưởng bóng mát.
- Giải thích: Câu tục ngữ này nhấn mạnh công lao của các thế hệ đi trước trong việc tạo dựng nền tảng, tạo điều kiện thuận lợi để các thế hệ sau được hưởng lợi và phát triển. Nó cũng nhắc nhở về trách nhiệm tiếp nối và vun đắp.
-
不孝有三,无后为大。
- (Bù xiào yǒu sān, wú hòu wèi dà.)
- Dịch nghĩa: Bất hiếu có ba điều, không có con nối dõi là lớn nhất.
- Giải thích: Đây là một quan niệm truyền thống về lòng hiếu thảo, cho rằng việc không có con trai để duy trì dòng dõi là một lỗi lớn. Mặc dù quan niệm này đang dần thay đổi trong xã hội hiện đại, nhưng nó vẫn phản ánh tầm quan trọng của việc duy trì huyết thống trong văn hóa xưa.
-
血脉相承,世代相传。
- (Xuèmài xiāngchéng, shìdài xiāngchuán.)
- Dịch nghĩa: Huyết mạch kế thừa, đời đời truyền lại.
- Giải thích: Nhấn mạnh sự liên tục của dòng họ, của huyết thống qua các thế hệ. Các giá trị, truyền thống, và thậm chí là trách nhiệm được truyền từ đời này sang đời khác.
-
家庭教育是人生的起点。
- (Jiātíng jiàoyù shì rénshēng de qǐdiǎn.)
- Dịch nghĩa: Giáo dục gia đình là điểm khởi đầu của đời người.
- Giải thích: Những bài học đầu đời, những định hình nhân cách quan trọng nhất đều bắt nguồn từ môi trường gia đình. Chất lượng của giáo dục gia đình sẽ ảnh hưởng sâu sắc đến tương lai của mỗi cá nhân.
Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) về Câu Nói Tiếng Trung Về Gia Đình
1. Tại sao các câu nói tiếng Trung về gia đình lại được coi trọng đến vậy?
Trong văn hóa Trung Quốc, gia đình không chỉ là đơn vị nhỏ của xã hội mà còn là nền tảng của đạo đức và triết lý sống. Các quan niệm về lòng hiếu thảo, sự hòa thuận, trách nhiệm và kế thừa được coi là những giá trị cốt lõi. Những câu nói này đúc kết trí tuệ của nhiều thế hệ, giúp duy trì trật tự xã hội và truyền đạt các bài học về tình yêu thương, sự đoàn kết. Chúng thể hiện rõ ràng triết lý “nhà là gốc của mọi việc”, nơi con người hình thành nhân cách và tìm thấy sự bình yên.
2. Làm thế nào để học và ghi nhớ những câu nói này hiệu quả?
Để học hiệu quả, bạn có thể áp dụng các cách sau:* Chia theo chủ đề: Tập trung vào từng chủ đề như tình mẹ, tình cha, đoàn viên, hiếu thảo để dễ nhớ và liên tưởng.* Học từng câu: Ghi nhớ cả chữ Hán, Pinyin và nghĩa tiếng Việt. Đọc to nhiều lần.* Hiểu ngữ cảnh: Tìm hiểu câu chuyện, xuất xứ hoặc ý nghĩa sâu xa của câu nói để ghi nhớ lâu hơn.* Thực hành sử dụng: Cố gắng đưa những câu nói này vào giao tiếp hoặc viết lách (ví dụ: viết status trên mạng xã hội, chia sẻ với bạn bè).* Xem phim, đọc sách: Thường xuyên tiếp xúc với tiếng Trung qua phim ảnh, sách báo có chủ đề gia đình để gặp lại các câu nói này trong ngữ cảnh thực tế.
3. Có sự khác biệt nào giữa các câu nói về gia đình truyền thống và hiện đại không?
Có, nhưng không quá lớn. Các câu nói truyền thống thường nhấn mạnh lòng hiếu thảo tuyệt đối, sự duy trì dòng dõi, vai trò rõ ràng của cha mẹ và con cái. Ví dụ: “不孝有三,无后为大” (Bất hiếu có ba điều, không có con nối dõi là lớn nhất) phản ánh quan niệm trọng nam khinh nữ và sự kế thừa dòng họ xưa.
Trong khi đó, xã hội hiện đại, đặc biệt là giới trẻ, có xu hướng linh hoạt hơn. Họ vẫn đề cao tình yêu thương, sự quan tâm lẫn nhau nhưng cũng chú trọng đến sự bình đẳng, tự do cá nhân và việc cha mẹ cùng con cái lớn lên. Tuy nhiên, những giá trị cốt lõi như tình yêu thương, sự gắn kết, lòng hiếu thảo vẫn được giữ gìn và phát huy theo cách phù hợp với thời đại.
4. Tôi có thể sử dụng những câu nói này ở đâu?
Bạn có thể sử dụng những câu nói này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:* Giao tiếp hằng ngày: Để thể hiện tình cảm với người thân, bạn bè.* Viết status trên mạng xã hội: Chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ về gia đình.* Làm quà tặng: Viết lên thiệp, tranh ảnh để tặng cha mẹ, anh chị em.* Học tập tiếng Trung: Nâng cao vốn từ vựng và hiểu biết về văn hóa.* Trong các bài phát biểu, bài luận: Để tăng tính trang trọng và ý nghĩa cho nội dung.* Để thể hiện sự trân trọng văn hóa: Đặc biệt khi nói chuyện với người Trung Quốc.
Tuyển Chọn 200 Câu Nói Tiếng Trung Về Gia Đình Hay Nhất Làm Status
Dưới đây là một bộ sưu tập phong phú các câu nói tiếng Trung về gia đình, từ những triết lý sâu xa đến những lời bày tỏ tình cảm chân thành, thích hợp để bạn dùng làm status, caption, hoặc đơn giản là để cảm nhận và chiêm nghiệm.
Chủ đề 1: Tình Yêu Thương Gia Đình (家人之爱)
- 家是爱的港湾。 (Jiā shì ài de gǎngwān.) – Gia đình là bến cảng của tình yêu.
- 家庭是幸福的摇篮。 (Jiātíng shì xìngfú de yáolán.) – Gia đình là cái nôi của hạnh phúc.
- 有家就有爱。 (Yǒu jiā jiù yǒu ài.) – Có gia đình là có tình yêu.
- 爱在家人之间流淌。 (Ài zài jiārén zhī jiān liútǎng.) – Tình yêu chảy trong lòng mỗi người thân.
- 家是心灵的归宿。 (Jiā shì xīnlíng de guīsù.) – Gia đình là nơi nương tựa của tâm hồn.
- 家人的爱,永远不变。 (Jiārén de ài, yǒngyuǎn bù biàn.) – Tình yêu của gia đình, mãi không đổi.
- 家是温暖的巢穴。 (Jiā shì wēnnuǎn de cháoxué.) – Gia đình là tổ ấm áp.
- 家人的微笑,是最好的礼物。 (Jiārén de wēixiào, shì zuì hǎo de lǐwù.) – Nụ cười của người thân là món quà tuyệt vời nhất.
- 家人的陪伴,是最真的幸福。 (Jiārén de péibàn, shì zuì zhēn de xìngfú.) – Sự đồng hành của người thân là hạnh phúc chân thật nhất.
- 有爱才有家。 (Yǒu ài cái yǒu jiā.) – Có tình yêu mới có gia đình.
- 家和,爱浓。 (Jiā hé, ài nóng.) – Gia đình hòa thuận, tình yêu đậm sâu.
- 亲情是无价之宝。 (Qīnqíng shì wújià zhī bǎo.) – Tình thân là báu vật vô giá.
- 家人的怀抱最温暖。 (Jiārén de huáibào zuì wēnnuǎn.) – Vòng tay người thân ấm áp nhất.
- 家人是生命中最重要的人。 (Jiārén shì shēngmìng zhōng zuì zhòngyào de rén.) – Người thân là những người quan trọng nhất trong cuộc đời.
- 家人的爱是支撑。 (Jiārén de ài shì zhīchēng.) – Tình yêu của gia đình là sự nâng đỡ.
- 家人,永远的依靠。 (Jiārén, yǒngyuǎn de yīkào.) – Gia đình, chỗ dựa vĩnh cửu.
- 家是爱的力量源泉。 (Jiā shì ài de lìliàng yuánquán.) – Gia đình là nguồn sức mạnh của tình yêu.
- 爱家,爱生活。 (Ài jiā, ài shēnghuó.) – Yêu nhà, yêu cuộc sống.
- 有家真好! (Yǒu jiā zhēn hǎo!) – Có gia đình thật tốt!
- 家人的存在,让生活更精彩。 (Jiārén de cúnzài, ràng shēnghuó gèng jīngcǎi.) – Sự hiện diện của người thân làm cuộc sống thêm phần tuyệt vời.
Chủ đề 2: Tình Mẫu Tử (母爱)
- 妈妈的爱是世上最伟大的。 (Māma de ài shì shìshàng zuì wěidà de.) – Tình mẹ là vĩ đại nhất trên đời.
- 妈妈,我爱你! (Māma, wǒ ài nǐ!) – Mẹ ơi, con yêu mẹ!
- 母亲的爱是无私的。 (Mǔqīn de ài shì wúsī de.) – Tình mẹ là vô tư.
- 妈妈的手,温暖我的心。 (Māma de shǒu, wēnnuǎn wǒ de xīn.) – Tay mẹ, làm ấm trái tim con.
- 母亲的微笑,是最好的慰藉。 (Mǔqīn de wēixiào, shì zuì hǎo de wèijiè.) – Nụ cười của mẹ là sự an ủi tốt nhất.
- 妈妈的怀抱,永远的港湾。 (Māma de huáibào, yǒngyuǎn de gǎngwān.) – Vòng tay mẹ, bến cảng vĩnh cửu.
- 谢谢妈妈! (Xièxie māma!) – Cảm ơn mẹ!
- 妈妈的唠叨,是爱的表达。 (Māma de láodao, shì ài de biǎodá.) – Lời cằn nhằn của mẹ là sự biểu hiện của tình yêu.
- 妈妈做的饭,永远最香。 (Māma zuò de fàn, yǒngyuǎn zuì xiāng.) – Cơm mẹ nấu, mãi mãi thơm ngon nhất.
- 妈妈是我的超级英雄。 (Māma shì wǒ de chāojí yīngxióng.) – Mẹ là siêu anh hùng của con.
- 母爱如海,深不可测。 (Mǔ’ài rú hǎi, shēn bù kě cè.) – Tình mẹ như biển, sâu không lường.
- 妈妈的爱,永不枯竭。 (Māma de ài, yǒng bù kūjié.) – Tình mẹ, không bao giờ cạn.
- 母亲节快乐! (Mǔqīnjié kuàilè!) – Chúc mừng Ngày của Mẹ!
- 妈妈的吻,治愈一切。 (Māma de wěn, zhìyù yīqiè.) – Nụ hôn của mẹ, chữa lành mọi thứ.
- 妈妈的教诲,铭记在心。 (Māma de jiàohuì, míngjì zài xīn.) – Lời dạy của mẹ, khắc ghi trong lòng.
- 妈妈是世界上最好的朋友。 (Māma shì shìjiè shàng zuì hǎo de péngyou.) – Mẹ là người bạn tốt nhất thế giới.
- 我爱我的妈妈。 (Wǒ ài wǒ de māma.) – Con yêu mẹ của con.
- 母亲是我的引路人。 (Mǔqīn shì wǒ de yǐnlùrén.) – Mẹ là người dẫn đường của con.
- 妈妈的爱,无微不至。 (Māma de ài, wúwēibùzhì.) – Tình mẹ, tỉ mỉ chu đáo.
- 母亲的爱是生命的礼物。 (Mǔqīn de ài shì shēngmìng de lǐwù.) – Tình mẹ là món quà của cuộc sống.
Chủ đề 3: Tình Phụ Tử (父爱)
- 爸爸的爱,沉稳而有力。 (Bàba de ài, chénwěn ér yǒulì.) – Tình cha, trầm ổn và mạnh mẽ.
- 爸爸,您辛苦了! (Bàba, nín xīnkǔ le!) – Bố ơi, bố vất vả rồi!
- 父亲的肩膀,是我的世界。 (Fùqīn de jiānbǎng, shì wǒ de shìjiè.) – Bờ vai của cha là thế giới của con.
- 爸爸的背影,高大而温暖。 (Bàba de bèiyǐng, gāodà ér wēnnuǎn.) – Bóng lưng của cha, cao lớn và ấm áp.
- 父亲节快乐! (Fùqīnjié kuàilè!) – Chúc mừng Ngày của Cha!
- 爸爸是我的榜样。 (Bàba shì wǒ de bǎngyàng.) – Bố là tấm gương của con.
- 父亲的教诲,受益一生。 (Fùqīn de jiàohuì, shòuyì yīshēng.) – Lời dạy của cha, lợi ích cả đời.
- 爸爸,永远的英雄。 (Bàba, yǒngyuǎn de yīngxióng.) – Bố, người hùng vĩnh cửu.
- 父亲的爱,深藏不露。 (Fùqīn de ài, shēncáng bùlù.) – Tình cha, ẩn sâu không lộ.
- 有个好爸爸真幸运。 (Yǒu ge hǎo bàba zhēn xìngyùn.) – Có một người cha tốt thật may mắn.
- 爸爸是家庭的支柱。 (Bàba shì jiātíng de zhīzhù.) – Bố là trụ cột của gia đình.
- 父亲的鼓励,是我前进的动力。 (Fùqīn de gǔlì, shì wǒ qiánjìn de dònglì.) – Sự khích lệ của cha là động lực để con tiến bước.
- 爸爸的爱,是无声的守护。 (Bàba de ài, shì wúshēng de shǒuhù.) – Tình cha, là sự bảo vệ thầm lặng.
- 父亲是我的坚实后盾。 (Fùqīn shì wǒ de jiānshí hòudùn.) – Bố là hậu thuẫn vững chắc của con.
- 爸爸的爱,如山般巍峨。 (Bàba de ài, rú shān bān wēié.) – Tình cha, hùng vĩ như núi.
- 父亲,是我永远的骄傲。 (Fùqīn, shì wǒ yǒngyuǎn de jiāo’ào.) – Cha, là niềm tự hào vĩnh cửu của con.
- 爸爸的智慧,指引我方向。 (Bàba de zhìhuì, zhǐyǐn wǒ fāngxiàng.) – Trí tuệ của cha, chỉ dẫn phương hướng cho con.
- 爸爸,感谢您的一切。 (Bàba, gǎnxiè nín de yīqiè.) – Bố ơi, cảm ơn bố vì tất cả.
- 父亲的付出,永生难忘。 (Fùqīn de fùchū, yǒngshēng nánwàng.) – Sự hy sinh của cha, đời đời khó quên.
- 我爱我爸爸! (Wǒ ài wǒ bàba!) – Con yêu bố của con!
Chủ đề 4: Tình Anh Chị Em (兄弟姐妹情)
- 兄弟姐妹情,血浓于水。 (Xiōngdì jiěmèi qíng, xuè nóng yú shuǐ.) – Tình anh chị em, máu mủ tình thâm.
- 手足情深。 (Shǒuzú qíng shēn.) – Tình anh em (chị em) sâu nặng như tay chân.
- 感谢有你,我的兄弟/姐妹。 (Gǎnxiè yǒu nǐ, wǒ de xiōngdì/jiěmèi.) – Cảm ơn có em/anh/chị, anh/em/chị/em của tôi.
- 兄弟/姐妹是最好的朋友。 (Xiōngdì/jiěmèi shì zuì hǎo de péngyou.) – Anh/chị/em là bạn tốt nhất.
- 我们的童年,有你真好。 (Wǒmen de tóngnián, yǒu nǐ zhēn hǎo.) – Tuổi thơ của chúng ta, có em/anh/chị thật tuyệt.
- 吵吵闹闹也是爱。 (Chǎochǎo nàonào yě shì ài.) – Cãi vã ồn ào cũng là yêu.
- 有福同享,有难同当。 (Yǒu fú tóng xiǎng, yǒu nàn tóng dāng.) – Có phúc cùng hưởng, có họa cùng chịu.
- 兄弟/姐妹情谊,天长地久。 (Xiōngdì/jiěmèi qíngyì, tiānchángdìjiǔ.) – Tình anh em/chị em, thiên trường địa cửu.
- 我们是永远的家人。 (Wǒmen shì yǒngyuǎn de jiārén.) – Chúng ta là gia đình mãi mãi.
- 谢谢你,我的家人。 (Xièxie nǐ, wǒ de jiārén.) – Cảm ơn anh/chị/em, người thân của tôi.
- 兄友弟恭。 (Xiōng yǒu dì gōng.) – Anh nhường em, em kính anh.
- 姐妹情深。 (Jiěmèi qíng shēn.) – Tình chị em sâu nặng.
- 兄弟齐心,其利断金。 (Xiōngdì qíxīn, qí lì duàn jīn.) – Anh em đồng lòng, sức mạnh cắt đứt được vàng.
- 兄弟/姐妹是我的精神支柱。 (Xiōngdì/jiěmèi shì wǒ de jīngshén zhīzhù.) – Anh/chị/em là trụ cột tinh thần của tôi.
- 我们的回忆,弥足珍贵。 (Wǒmen de huíyì, mízú zhēnguì.) – Ký ức của chúng ta, vô cùng quý giá.
- 姐妹是永不褪色的风景。 (Jiěmèi shì yǒng bù tuìsè de fēngjǐng.) – Chị em là phong cảnh không bao giờ phai nhạt.
- 兄弟是生命中的礼物。 (Xiōngdì shì shēngmìng zhōng de lǐwù.) – Anh em là món quà trong cuộc sống.
- 彼此扶持,共同成长。 (Bǐcǐ fúchí, gòngtóng chéngzhǎng.) – Cùng nhau hỗ trợ, cùng nhau trưởng thành.
- 家里有你,不孤单。 (Jiālǐ yǒu nǐ, bù gūdān.) – Trong nhà có em/anh/chị, không cô đơn.
- 兄弟/姐妹,一生相伴。 (Xiōngdì/jiěmèi, yīshēng xiāngbàn.) – Anh/chị/em, bạn đồng hành cả đời.
Chủ đề 5: Sum Vầy & Đoàn Viên (团圆)
- 阖家团圆,幸福美满。 (Héjiā tuányuán, xìngfú měimǎn.) – Cả nhà đoàn viên, hạnh phúc viên mãn.
- 团圆是福。 (Tuányuán shì fú.) – Đoàn viên là phúc.
- 每逢佳节倍思亲。 (Měi féng jiājié bèi sī qīn.) – Cứ mỗi độ tết đến xuân về, lòng lại nhớ người thân gấp bội.
- 归心似箭。 (Guī xīn sì jiàn.) – Lòng về như tên bắn.
- 家是永远的港湾。 (Jiā shì yǒngyuǎn de gǎngwān.) – Gia đình là bến cảng vĩnh cửu.
- 落叶归根。 (Luòyè guīgēn.) – Lá rụng về cội.
- 月是故乡明。 (Yuè shì gùxiāng míng.) – Trăng là của quê hương sáng.
- 盼望团圆。 (Pànwàng tuányuán.) – Mong chờ đoàn viên.
- 团圆饭,最温馨。 (Tuányuán fàn, zuì wēnxīn.) – Bữa cơm đoàn viên, ấm cúng nhất.
- 家人聚在一起,就是最美好的时光。 (Jiārén jù zài yīqǐ, jiùshì zuì měihǎo de shíguāng.) – Người thân tụ họp bên nhau, đó là khoảnh khắc đẹp nhất.
- 团圆是家的意义。 (Tuányuán shì jiā de yìyì.) – Đoàn viên là ý nghĩa của gia đình.
- 愿天下有情人终成眷属,愿天下家人都团圆。 (Yuàn tiānxià yǒuqíngrén zhōng chéng juànshǔ, yuàn tiānxià jiārén dōu tuányuán.) – Chúc những người yêu nhau trên đời thành vợ chồng, chúc mọi gia đình trên đời đều đoàn viên.
- 远方的家人,我爱你们。 (Yuǎnfāng de jiārén, wǒ ài nǐmen.) – Người thân phương xa, con yêu mọi người.
- 无论多远,家是牵挂。 (Wúlùn duō yuǎn, jiā shì qiānguà.) – Dù xa cách bao nhiêu, gia đình là nỗi nhớ.
- 期待相聚的那一天。 (Qīdài xiāngjù de nà yītiān.) – Mong chờ ngày gặp mặt đó.
- 团圆是春节的主题。 (Tuányuán shì chūnjié de zhǔtí.) – Đoàn viên là chủ đề của Tết Nguyên Đán.
- 家人平安,即是团圆。 (Jiārén píng’ān, jí shì tuányuán.) – Người thân bình an, tức là đoàn viên.
- 团圆时刻,倍感珍惜。 (Tuányuán shí kè, bèigǎn zhēnxī.) – Giây phút đoàn viên, càng thêm trân trọng.
- 家人的欢声笑语,是最动听的音乐。 (Jiārén de huānshēng xiàoyǔ, shì zuì dòngtīng de yīnyuè.) – Tiếng cười nói của người thân là âm nhạc hay nhất.
- 回家真好! (Huí jiā zhēn hǎo!) – Về nhà thật tốt!
Chủ đề 6: Trách Nhiệm & Hiếu Thuận (责任与孝顺)
- 百善孝为先。 (Bǎi shàn xiào wèi xiān.) – Trăm điều thiện, hiếu đứng đầu.
- 树欲静而风不止,子欲养而亲不待。 (Shù yù jìng ér fēng bù zhǐ, zǐ yù yǎng ér qīn bù dài.) – Cây muốn lặng mà gió chẳng ngừng, con muốn phụng dưỡng mà cha mẹ không còn.
- 父母恩重难报。 (Fùmǔ ēnzòng nán bào.) – Ơn cha mẹ nặng khó báo đáp.
- 孝顺是中华民族的传统美德。 (Xiàoshùn shì zhōnghuá mínzú de chuántǒng měidé.) – Hiếu thuận là đức tính truyền thống tốt đẹp của dân tộc Trung Hoa.
- 奉养父母是子女应尽的义务。 (Fèngyǎng fùmǔ shì zǐnǚ yīng jìn de yìwù.) – Phụng dưỡng cha mẹ là nghĩa vụ mà con cái phải làm.
- 家有一老,如有一宝。 (Jiā yǒu yī lǎo, rú yǒu yī bǎo.) – Trong nhà có một người già, như có một bảo bối.
- 父母在,不远游。 (Fùmǔ zài, bù yuǎnyóu.) – Cha mẹ còn, không đi xa.
- 孝敬父母,感恩父母。 (Xiàojìng fùmǔ, gǎn’ēn fùmǔ.) – Kính trọng cha mẹ, biết ơn cha mẹ.
- 勿以善小而不为,勿以恶小而为之。 (Wù yǐ shàn xiǎo ér bù wéi, wù yǐ è xiǎo ér wéi zhī.) – Đừng vì thiện nhỏ mà không làm, đừng vì ác nhỏ mà làm. (Áp dụng trong việc đối xử với cha mẹ)
- 养不教,父之过。 (Yǎng bù jiào, fù zhī guò.) – Nuôi mà không dạy, là lỗi của người cha.
- 报答亲恩。 (Bàodá qīn’ēn.) – Báo đáp ơn nghĩa cha mẹ.
- 孝道是做人的根本。 (Xiàodào shì zuòrén de gēnběn.) – Đạo hiếu là gốc rễ của việc làm người.
- 承欢膝下。 (Chéng huān xī xià.) – Phụng dưỡng vui vẻ bên cha mẹ.
- 父母的付出,值得所有尊敬。 (Fùmǔ de fùchū, zhídé suǒyǒu zūnjìng.) – Sự hy sinh của cha mẹ, đáng được tất cả sự tôn kính.
- 让父母安享晚年。 (Ràng fùmǔ ānxiǎng wǎnnián.) – Để cha mẹ an hưởng tuổi già.
- 孝顺,从点滴做起。 (Xiàoshùn, cóng diǎndī zuò qǐ.) – Hiếu thuận, bắt đầu từ những điều nhỏ nhặt.
- 感恩父母,回馈家庭。 (Gǎn’ēn fùmǔ, huíkuì jiātíng.) – Biết ơn cha mẹ, đền đáp gia đình.
- 父母是子女永远的债主。 (Fùmǔ shì zǐnǚ yǒngyuǎn de zhàizhǔ.) – Cha mẹ là chủ nợ vĩnh cửu của con cái. (Nghĩa bóng, ý nói công ơn lớn lao)
- 孝顺,是一种福报。 (Xiàoshùn, shì yī zhǒng fúbào.) – Hiếu thuận, là một loại phúc báo.
- 父母的期待,是我们努力的动力。 (Fùmǔ de qīdài, shì wǒmen nǔlì de dònglì.) – Sự kỳ vọng của cha mẹ là động lực cho sự nỗ lực của chúng ta.
Chủ đề 7: Gia Phong & Giáo Dục Con Cái (家风与育儿)
- 家风正,则社风清。 (Jiāfēng zhèng, zé shèfēng qīng.) – Gia phong tốt thì xã hội trong sạch.
- 言传身教。 (Yán chuán shēn jiào.) – Lời dạy và hành động mẫu mực.
- 十年树木,百年树人。 (Shí nián shù mù, bǎi nián shù rén.) – Mười năm trồng cây, trăm năm trồng người.
- 望子成龙,望女成凤。 (Wàng zǐ chéng lóng, wàng nǚ chéng fèng.) – Mong con trai thành rồng, mong con gái thành phượng.
- 积善之家必有余庆。 (Jī shàn zhī jiā bì yǒu yú qìng.) – Nhà tích thiện ắt có dư phúc.
- 遗子千金不如教子一艺。 (Yí zǐ qiānjīn bùrú jiào zǐ yī yì.) – Để lại cho con ngàn vàng không bằng dạy con một nghề.
- 教育是家庭的根基。 (Jiàoyù shì jiātíng de gēnjī.) – Giáo dục là nền tảng của gia đình.
- 耕读传家。 (Gēng dú chuánjiā.) – Cày cấy và học hành truyền đời.
- 家庭是孩子的第一所学校。 (Jiātíng shì háizi de dì yī suǒ xuéxiào.) – Gia đình là trường học đầu tiên của con cái.
- 为孩子撑起一片天。 (Wèi háizi chēng qǐ yīpiàn tiān.) – Vì con cái mà chống đỡ cả một bầu trời.
- 教子有方。 (Jiào zǐ yǒu fāng.) – Dạy con có phương pháp.
- 父母是孩子最好的老师。 (Fùmǔ shì háizi zuì hǎo de lǎoshī.) – Cha mẹ là người thầy tốt nhất của con cái.
- 培养好家风。 (Péiyǎng hǎo jiāfēng.) – Bồi dưỡng gia phong tốt.
- 身教重于言教。 (Shēnjiào zhòng yú yánjiào.) – Dạy bằng hành động quan trọng hơn dạy bằng lời nói.
- 子孙自有子孙福。 (Zǐsūn zì yǒu zǐsūn fú.) – Con cháu tự có phúc của chúng.
- 给孩子最好的爱是陪伴。 (Gěi háizi zuì hǎo de ài shì péibàn.) – Tình yêu tốt nhất dành cho con là sự đồng hành.
- 寓教于乐。 (Yù jiào yú lè.) – Lồng ghép giáo dục vào vui chơi.
- 父母的言行是孩子的镜子。 (Fùmǔ de yánxíng shì háizi de jìngzi.) – Lời nói và hành động của cha mẹ là tấm gương của con cái.
- 榜样的力量。 (Bǎngyàng de lìliàng.) – Sức mạnh của tấm gương.
- 传承优良家风。 (Chuánchéng yōuliáng jiāfēng.) – Kế thừa gia phong tốt đẹp.
Chủ đề 8: Ý Nghĩa Tổng Quát Về Gia Đình (家庭的普遍意义)
- 家是心灵的港湾。 (Jiā shì xīnlíng de gǎngwān.) – Gia đình là bến cảng của tâm hồn.
- 家和万事兴。 (Jiā hé wànshì xīng.) – Gia đình hòa thuận thì vạn sự hưng thịnh.
- 家庭是社会的基本细胞。 (Jiātíng shì shèhuì de jīběn xìbāo.) – Gia đình là tế bào cơ bản của xã hội.
- 幸福的家庭是人生最大的财富。 (Xìngfú de jiātíng shì rénshēng zuìdà de cáifù.) – Gia đình hạnh phúc là tài sản lớn nhất của đời người.
- 亲情永在。 (Qīnqíng yǒng zài.) – Tình thân mãi mãi.
- 家是爱的源泉。 (Jiā shì ài de yuánquán.) – Gia đình là suối nguồn của tình yêu.
- 有家可回,有人可爱,有事可做。 (Yǒu jiā kě huí, yǒu rén kě ài, yǒu shì kě zuò.) – Có nhà để về, có người để yêu, có việc để làm.
- 家是我们的根。 (Jiā shì wǒmen de gēn.) – Gia đình là cội nguồn của chúng ta.
- 家庭的温暖,无与伦比。 (Jiātíng de wēnnuǎn, wú yǔ lún bǐ.) – Sự ấm áp của gia đình, không gì sánh bằng.
- 我爱我的家。 (Wǒ ài wǒ de jiā.) – Con yêu gia đình của con.
- 家是避风港。 (Jiā shì bìfēnggǎng.) – Gia đình là bến trú ẩn.
- 家庭的意义。 (Jiātíng de yìyì.) – Ý nghĩa của gia đình.
- 珍惜当下,珍惜家人。 (Zhēnxī dāngxià, zhēnxī jiārén.) – Trân trọng hiện tại, trân trọng người thân.
- 家庭的纽带。 (Jiātíng de niǔdài.) – Dây liên kết gia đình.
- 家庭是力量的源泉。 (Jiātíng shì lìliàng de yuánquán.) – Gia đình là nguồn sức mạnh.
- 家是爱与责任的结合。 (Jiā shì ài yǔ zérèn de jiéhé.) – Gia đình là sự kết hợp của tình yêu và trách nhiệm.
- 家庭生活。 (Jiātíng shēnghuó.) – Cuộc sống gia đình.
- 维系家庭。 (Wéixì jiātíng.) – Duy trì gia đình.
- 家人是最好的礼物。 (Jiārén shì zuì hǎo de lǐwù.) – Người thân là món quà tốt nhất.
- 世界上没有什么比家庭更重要。 (Shìjiè shàng méiyǒu shénme bǐ jiātíng gèng zhòngyào.) – Trên đời không có gì quan trọng hơn gia đình.
Chủ đề 9: Vợ Chồng & Hôn Nhân (夫妻与婚姻)
- 夫唱妇随。 (Fū chàng fù suí.) – Chồng xướng vợ theo.
- 执子之手,与子偕老。 (Zhí zǐ zhī shǒu, yǔ zǐ xiélǎo.) – Nắm tay người, cùng người đến bạc đầu.
- 夫妻同心,其利断金。 (Fūqī tóngxīn, qí lì duàn jīn.) – Vợ chồng đồng lòng, sức mạnh cắt đứt được vàng.
- 举案齐眉。 (Jǔ àn qí méi.) – Nâng mâm ngang mày (vợ chồng tôn kính nhau).
- 相敬如宾。 (Xiāng jìng rú bīn.) – Kính nhau như khách.
- 白头偕老。 (Báitóu xiélǎo.) – Đầu bạc răng long.
- 恩爱夫妻。 (Ēn’ài fūqī.) – Vợ chồng ân ái.
- 婚姻是爱情的坟墓,但也是避风港。 (Hūnyīn shì àiqíng de fénmù, dàn yě shì bìfēnggǎng.) – Hôn nhân là nấm mồ của tình yêu, nhưng cũng là bến trú ẩn.
- 夫妻相处之道。 (Fūqī xiāngchǔ zhī dào.) – Đạo vợ chồng hòa hợp.
- 爱情长跑。 (Àiqíng chángpǎo.) – Tình yêu marathon (tình yêu bền bỉ qua thời gian).
- 永结同心。 (Yǒng jié tóngxīn.) – Mãi mãi đồng lòng.
- 爱是永恒的承诺。 (Ài shì yǒnghéng de chéngnuò.) – Tình yêu là lời hứa vĩnh cửu.
- 陪伴是最长情的告白。 (Péibàn shì zuì cháng qíng de gàobái.) – Đồng hành là lời tỏ tình dài nhất.
- 婚姻是两个人一辈子的事。 (Hūnyīn shì liǎng gèrén yī bèizi de shì.) – Hôn nhân là chuyện cả đời của hai người.
- 共同经营家庭。 (Gòngtóng jīngyíng jiātíng.) – Cùng nhau vun đắp gia đình.
- 幸福的起点。 (Xìngfú de qǐdiǎn.) – Điểm khởi đầu của hạnh phúc.
- 婚姻的基石是信任。 (Hūnyīn de jīshí shì xìnrèn.) – Nền tảng của hôn nhân là sự tin tưởng.
- 携手共度一生。 (Xiéshǒu gòng dù yīshēng.) – Nắm tay nhau cùng trải qua cả cuộc đời.
- 爱情的结晶。 (Àiqíng de jiéjīng.) – Kết tinh của tình yêu (con cái).
- 幸福的婚姻是彼此的成就。 (Xìngfú de hūnyīn shì bǐcǐ de chéngjiù.) – Hôn nhân hạnh phúc là thành quả của cả hai.
Chủ đề 10: Những Lời Khuyên & Triết Lý Về Gia Đình (家庭箴言)
- 家丑不可外扬。 (Jiāchǒu bù kě wàiyáng.) – Chuyện xấu trong nhà không được khoe ra ngoài.
- 远亲不如近邻。 (Yuǎn qīn bùrú jìn lín.) – Họ hàng xa không bằng láng giềng gần. (Tuy nhiên, gia đình vẫn là số 1)
- 人生最大的财富是健康的身体和和睦的家庭。 (Rénshēng zuìdà de cáifù shì jiànkāng de shēntǐ hé hémù de jiātíng.) – Tài sản lớn nhất đời người là sức khỏe và gia đình hòa thuận.
- 孝感动天。 (Xiào gǎn dòng tiān.) – Lòng hiếu thảo cảm động trời đất.
- 家庭是所有美德的温床。 (Jiātíng shì suǒyǒu měidé de wēnchuáng.) – Gia đình là cái nôi của mọi đức tính tốt đẹp.
- 德不孤,必有邻。 (Dé bù gū, bì yǒu lín.) – Người có đức không cô độc, ắt có láng giềng. (Áp dụng cho gia đình có đức)
- 爱是最大的力量。 (Ài shì zuìdà de lìliàng.) – Tình yêu là sức mạnh lớn nhất.
- 家庭和睦是幸福的源泉。 (Jiātíng hémù shì xìngfú de yuánquán.) – Gia đình hòa thuận là suối nguồn của hạnh phúc.
- 亲情是生命的氧气。 (Qīnqíng shì shēngmìng de yǎngqì.) – Tình thân là oxy của cuộc sống.
- 陪伴家人,胜过一切。 (Péibàn jiārén, shèngguò yīqiè.) – Đồng hành cùng người thân, hơn tất cả.
- 常回家看看。 (Cháng huí jiā kàn kàn.) – Thường xuyên về nhà thăm.
- 家事国事天下事,事事关心。 (Jiāshì guóshì tiānxiàshì, shìshì guānxīn.) – Chuyện nhà, chuyện nước, chuyện thiên hạ, chuyện gì cũng quan tâm.
- 家是我们最好的学校。 (Jiā shì wǒmen zuì hǎo de xuéxiào.) – Gia đình là trường học tốt nhất của chúng ta.
- 家人的爱,滋养生命。 (Jiārén de ài, zīyǎng shēngmìng.) – Tình yêu của người thân, nuôi dưỡng cuộc sống.
- 懂得感恩,懂得珍惜。 (Dǒngdé gǎn’ēn, dǒngdé zhēnxī.) – Biết ơn, biết trân trọng.
- 保持家庭和谐。 (Bǎochí jiātíng héxié.) – Duy trì sự hòa hợp gia đình.
- 家是一个人成长的地方。 (Jiā shì yīgèrén chéngzhǎng de dìfāng.) – Gia đình là nơi một người trưởng thành.
- 永远不要忘记你的根。 (Yǒngyuǎn bùyào wàngjì nǐ de gēn.) – Đừng bao giờ quên cội nguồn của bạn.
- 孝顺是最大的美德。 (Xiàoshùn shì zuìdà de měidé.) – Hiếu thuận là đức tính lớn nhất.
- 家是所有故事的开始。 (Jiā shì suǒyǒu gùshì de kāishǐ.) – Gia đình là khởi đầu của mọi câu chuyện.
Kết Luận
Những câu nói tiếng Trung về gia đình không chỉ là những dòng chữ đơn thuần mà còn là kho tàng trí tuệ, tình cảm được đúc kết qua bao thế hệ. Chúng nhắc nhở chúng ta về ý nghĩa thiêng liêng của tình thân, về công ơn sinh thành dưỡng dục, về tầm quan trọng của sự hòa thuận và lòng hiếu thảo. Dù cuộc sống có hiện đại đến đâu, những giá trị cốt lõi này vẫn luôn giữ nguyên ý nghĩa, là nền tảng vững chắc cho mỗi cá nhân và xã hội. Hãy trân trọng và vun đắp tình cảm gia đình mỗi ngày, bởi đó chính là tài sản quý giá nhất mà chúng ta có được.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn