Nội dung bài viết
Bạn đang ấp ủ mong muốn đặt chân đến xứ sở kim chi hay đơn giản là đam mê văn hóa Hàn Quốc qua phim ảnh, âm nhạc? Việc nắm vững những câu nói hằng ngày bằng tiếng Hàn là chìa khóa để bạn mở cánh cửa giao tiếp, hiểu hơn về đời sống và con người nơi đây. Từ những lời chào hỏi đơn giản đến cách bày tỏ cảm xúc, mỗi câu nói đều mang trong mình sắc thái văn hóa đặc trưng. Bài viết này của chúng tôi sẽ tổng hợp một cách chi tiết và đầy đủ nhất các mẫu câu giao tiếp thông dụng, giúp bạn tự tin hơn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn.
Tại sao học những câu nói hằng ngày bằng tiếng Hàn là cần thiết?

Học một ngôn ngữ mới luôn là một hành trình thú vị nhưng cũng đầy thách thức. Đặc biệt, đối với tiếng Hàn, một ngôn ngữ có hệ thống kính ngữ phức tạp và cách diễn đạt khác biệt, việc bắt đầu từ những câu nói hằng ngày bằng tiếng Hàn là chiến lược hiệu quả nhất. Chúng không chỉ giúp bạn làm quen với ngữ pháp và từ vựng cơ bản mà còn trang bị cho bạn khả năng giao tiếp thực tế ngay lập tức. Đây là nền tảng vững chắc để bạn tiến xa hơn trong việc học tiếng Hàn, từ việc hiểu các cuộc hội thoại đơn giản đến việc đọc hiểu tài liệu phức tạp.
Hơn nữa, việc sử dụng các câu nói hằng ngày thể hiện sự tôn trọng và mong muốn hòa nhập vào văn hóa địa phương. Người Hàn Quốc đánh giá cao những nỗ lực của người nước ngoài khi họ cố gắng giao tiếp bằng tiếng Hàn, dù chỉ là những câu đơn giản nhất. Điều này tạo ra một ấn tượng tốt đẹp và mở ra nhiều cơ hội tương tác hơn. Giao tiếp cơ bản giúp bạn dễ dàng hơn trong các tình huống như mua sắm, gọi món tại nhà hàng, hỏi đường, hoặc thậm chí là kết bạn mới. Nắm bắt được những câu nói này là bạn đã có thể tự tin đặt những bước chân đầu tiên vào một môi trường ngôn ngữ hoàn toàn mới.
Việc học theo cách này giúp bạn tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên, giống như trẻ em học nói, thông qua việc lặp đi lặp lại và sử dụng trong các ngữ cảnh thực tế. Đây là một phương pháp được nhiều chuyên gia ngôn ngữ khuyên dùng, giúp người học xây dựng “cơ bắp” ngôn ngữ, phát triển khả năng phản xạ và ghi nhớ lâu hơn. Chính vì vậy, hãy cùng khám phá các nhóm câu nói quan trọng để bạn có thể bắt đầu hành trình nói tiếng Hàn của mình ngay hôm nay.
Những câu chào hỏi và từ tạm biệt thông dụng

Chào hỏi là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong mọi cuộc giao tiếp. Tại Hàn Quốc, cách chào hỏi thể hiện sự tôn trọng và địa vị xã hội của người nói và người nghe. Việc sử dụng đúng hình thức chào hỏi không chỉ giúp bạn tạo ấn tượng tốt mà còn thể hiện sự hiểu biết về văn hóa địa phương. Dưới đây là các câu chào hỏi và tạm biệt thông dụng, được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày, giúp bạn tự tin khi gặp gỡ mọi người.
- 
안녕하세요 (Annyeonghaseyo)
- Nghĩa: Xin chào (Hình thức lịch sự, dùng trong hầu hết các tình huống)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn gặp bất kỳ ai, từ bạn bè đến người lạ, trong cửa hàng hay trên đường phố, đây là câu chào an toàn và phù hợp nhất.
 
 - 
안녕 (Annyeong)
- Nghĩa: Chào (Hình thức thân mật, chỉ dùng với bạn bè thân thiết, người nhỏ tuổi hơn)
 - Ví dụ sử dụng: Dùng khi gặp bạn bè cùng tuổi hoặc em út. Tránh dùng với người lớn tuổi hoặc người không quen biết.
 
 - 
안녕하십니까 (Annyeonghasimnikka)
- Nghĩa: Xin chào (Hình thức cực kỳ trang trọng, thường dùng trong quân đội, bản tin thời sự hoặc tình huống rất trang nghiêm)
 - Ví dụ sử dụng: Ít dùng trong giao tiếp hàng ngày thông thường, nhưng hữu ích để nhận biết.
 
 - 
안녕하십니까? (Annyeonghasimnikka?)
- Nghĩa: Xin chào? (Cách hỏi “Bạn có khỏe không?” một cách trang trọng, thường trong môi trường công sở hoặc với người lớn tuổi rất được kính trọng)
 - Ví dụ sử dụng: Dùng khi chào sếp hoặc người lớn tuổi bạn mới gặp trong một môi trường trang trọng.
 
 - 
안녕히 계세요 (Annyeonghi gyeseyo)
- Nghĩa: Tạm biệt (Khi bạn là người rời đi, người ở lại)
 - Ví dụ sử dụng: Bạn đang rời khỏi nhà một người bạn, bạn sẽ nói câu này với người ở lại nhà.
 
 - 
안녕히 가세요 (Annyeonghi gaseyo)
- Nghĩa: Tạm biệt (Khi bạn là người ở lại, người khác rời đi)
 - Ví dụ sử dụng: Bạn đang ở nhà mình, một người bạn rời đi, bạn sẽ nói câu này với người bạn đó.
 
 - 
다음에 봐요 (Daum-e bwayo)
- Nghĩa: Hẹn gặp lại lần sau (Hình thức lịch sự, dùng với bạn bè, đồng nghiệp)
 - Ví dụ sử dụng: Sau khi kết thúc một cuộc họp hoặc buổi gặp mặt, bạn có thể dùng câu này để nói lời tạm biệt.
 
 - 
또 만나요 (Tto mannayo)
- Nghĩa: Lại gặp nhé (Thân mật hơn “다음에 봐요”, dùng với bạn bè thân thiết)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn thể hiện sự mong đợi gặp lại người đó lần nữa.
 
 - 
잘 가 (Jal ga)
- Nghĩa: Đi cẩn thận/Tạm biệt (Hình thức thân mật của “안녕히 가세요”)
 - Ví dụ sử dụng: Nói với bạn bè hoặc người nhỏ tuổi hơn khi họ rời đi.
 
 - 
잘 있어 (Jal isseo)
- Nghĩa: Ở lại cẩn thận/Tạm biệt (Hình thức thân mật của “안녕히 계세요”)
 - Ví dụ sử dụng: Nói với bạn bè hoặc người nhỏ tuổi hơn khi bạn rời đi.
 
 - 
오랜만이에요 (Orenmanieyo)
- Nghĩa: Lâu rồi không gặp (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi gặp một người bạn hoặc người quen mà đã lâu bạn chưa có dịp trò chuyện.
 
 - 
오랜만입니다 (Orenmanimnida)
- Nghĩa: Lâu rồi không gặp (Trang trọng hơn, dùng với người lớn tuổi hoặc trong môi trường công sở)
 - Ví dụ sử dụng: Dùng khi gặp một đối tác kinh doanh hoặc người thầy cũ sau một thời gian dài.
 
 - 
잘 지냈어요? (Jal jinaesseoyo?)
- Nghĩa: Bạn khỏe không?/Bạn sống tốt chứ? (Lịch sự, thường hỏi sau khi chào hỏi)
 - Ví dụ sử dụng: Sau khi nói 안녕하세요, bạn có thể thêm câu này để hỏi thăm về tình hình của đối phương.
 
 - 
좋은 아침이에요 (Joeun achimieyo)
- Nghĩa: Chào buổi sáng tốt lành (Lịch sự, ít dùng hơn “안녕하세요” nhưng vẫn được hiểu)
 - Ví dụ sử dụng: Bạn có thể nghe câu này từ các nhân viên cửa hàng vào buổi sáng.
 
 - 
또 뵙겠습니다 (Tto boepgetseumnida)
- Nghĩa: Tôi sẽ gặp lại bạn (Trang trọng, thể hiện sự kính trọng và mong muốn gặp lại)
 - Ví dụ sử dụng: Khi kết thúc cuộc gặp gỡ với một người quan trọng hoặc có địa vị.
 
 - 
조심해서 가세요 (Josimhaeseo gaseyo)
- Nghĩa: Đi cẩn thận nhé (Lịch sự, thể hiện sự quan tâm)
 - Ví dụ sử dụng: Nói với bạn bè hoặc người thân khi họ rời đi, đặc biệt vào buổi tối hoặc khi thời tiết không tốt.
 
 - 
나중에 봐요 (Najung-e bwayo)
- Nghĩa: Gặp sau nhé (Lịch sự, ít trang trọng hơn “다음에 봐요”)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn biết sẽ gặp lại người đó trong cùng ngày hoặc thời gian gần.
 
 - 
반가워요 (Bangawoyo)
- Nghĩa: Rất vui được gặp (Thân mật, dùng với bạn bè hoặc người mới quen)
 - Ví dụ sử dụng: Sau khi được giới thiệu với một người mới, bạn có thể dùng câu này.
 
 - 
어서 오세요 (Eoseo oseyo)
- Nghĩa: Xin mời vào/Chào mừng (Thường dùng trong cửa hàng, nhà hàng để chào đón khách)
 - Ví dụ sử dụng: Bạn sẽ nghe câu này khi bước vào bất kỳ cửa hàng nào ở Hàn Quốc.
 
 - 
들어오세요 (Deureooseyo)
- Nghĩa: Mời vào (Khi mời ai đó vào nhà hoặc phòng)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn mở cửa và mời khách vào nhà.
 
 
Câu nói bày tỏ lòng biết ơn và lời xin lỗi

Trong văn hóa Hàn Quốc, lòng biết ơn và lời xin lỗi được thể hiện rất rõ ràng và thường xuyên. Việc biết cách bày tỏ sự cảm ơn hoặc xin lỗi một cách chân thành là điều cực kỳ quan trọng để duy trì mối quan hệ tốt đẹp và thể hiện sự lễ phép. Các mẫu câu dưới đây là những câu nói hằng ngày bằng tiếng Hàn giúp bạn thể hiện cảm xúc này một cách phù hợp trong mọi tình huống.
- 
감사합니다 (Gamsahamnida)
- Nghĩa: Cảm ơn (Hình thức lịch sự và trang trọng nhất)
 - Ví dụ sử dụng: Dùng khi cảm ơn người lớn tuổi, sếp, hoặc trong các tình huống trang trọng.
 
 - 
고맙습니다 (Gomapseumnida)
- Nghĩa: Cảm ơn (Cũng lịch sự, nhưng kém trang trọng hơn “감사합니다” một chút, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày)
 - Ví dụ sử dụng: Cảm ơn bạn bè, đồng nghiệp hoặc người có địa vị tương đương.
 
 - 
고마워요 (Gomawoyo)
- Nghĩa: Cảm ơn (Lịch sự thân mật, dùng với bạn bè thân, người nhỏ tuổi hơn, hoặc người ngang hàng)
 - Ví dụ sử dụng: Khi một người bạn giúp bạn việc gì đó nhỏ nhặt.
 
 - 
고마워 (Gomawo)
- Nghĩa: Cảm ơn (Thân mật hoàn toàn, chỉ dùng với bạn bè rất thân, người nhỏ tuổi hơn)
 - Ví dụ sử dụng: Dùng khi trò chuyện với em út hoặc bạn thân.
 
 - 
정말 감사합니다 (Jeongmal gamsahamnida)
- Nghĩa: Thực sự cảm ơn rất nhiều (Thể hiện lòng biết ơn sâu sắc)
 - Ví dụ sử dụng: Khi nhận được sự giúp đỡ lớn hoặc món quà ý nghĩa.
 
 - 
천만에요 (Cheonmaneyo)
- Nghĩa: Không có gì (Đáp lại lời cảm ơn một cách lịch sự, nghĩa đen là “đừng nghĩ đó là vạn lần điều tốt đẹp”)
 - Ví dụ sử dụng: Khi ai đó nói lời cảm ơn với bạn.
 
 - 
별말씀을요 (Byeolmalsseumeullyo)
- Nghĩa: Đừng bận tâm/Không có gì (Một cách khác để nói “không có gì”, có vẻ khiêm tốn hơn)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn nhấn mạnh rằng việc giúp đỡ là điều nhỏ nhặt.
 
 - 
죄송합니다 (Joesonghamnida)
- Nghĩa: Xin lỗi (Hình thức lịch sự và trang trọng nhất, dùng khi bạn gây ra lỗi lầm hoặc muốn thu hút sự chú ý của ai đó)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn va phải ai đó, hoặc đến muộn.
 
 - 
미안합니다 (Mianhamnida)
- Nghĩa: Xin lỗi (Cũng lịch sự, nhưng kém trang trọng hơn “죄송합니다”, dùng trong các tình huống ít nghiêm trọng hơn)
 - Ví dụ sử dụng: Xin lỗi bạn bè hoặc đồng nghiệp về một sự bất tiện nhỏ.
 
 - 
미안해요 (Mianhaeyo)
- Nghĩa: Xin lỗi (Lịch sự thân mật, dùng với bạn bè thân, người nhỏ tuổi hơn)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn trót làm phiền ai đó mà bạn quen biết.
 
 - 
미안해 (Mianhae)
- Nghĩa: Xin lỗi (Thân mật hoàn toàn, chỉ dùng với bạn bè rất thân, người nhỏ tuổi hơn)
 - Ví dụ sử dụng: Dùng khi xin lỗi bạn thân hoặc người yêu.
 
 - 
정말 죄송합니다 (Jeongmal joesonghamnida)
- Nghĩa: Thực sự xin lỗi rất nhiều (Thể hiện sự hối lỗi sâu sắc)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn gây ra lỗi lầm nghiêm trọng hoặc muốn bày tỏ sự tiếc nuối chân thành.
 
 - 
괜찮아요 (Gwenchanayo)
- Nghĩa: Không sao đâu/Ổn mà (Đáp lại lời xin lỗi hoặc khi hỏi “Bạn có ổn không?”)
 - Ví dụ sử dụng: Khi ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể nói câu này để trấn an họ.
 
 - 
신경 쓰지 마세요 (Singyeong sseuji maseyo)
- Nghĩa: Đừng bận tâm (Lịch sự, khi muốn nói rằng bạn không để bụng)
 - Ví dụ sử dụng: Khi ai đó lo lắng về một lỗi nhỏ mà họ đã gây ra.
 
 - 
실례합니다 (Sillyehamnida)
- Nghĩa: Xin lỗi/Xin phép (Dùng khi bạn muốn đi qua, làm gián đoạn cuộc trò chuyện, hoặc hỏi ai đó)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn cần đi ngang qua một nhóm người hoặc muốn hỏi một điều gì đó.
 
 - 
잠시만요 (Jamsimanyo)
- Nghĩa: Xin chờ một lát/Xin lỗi (Dùng để xin phép đi qua đám đông, hoặc khi yêu cầu ai đó đợi một chút)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn chen ngang qua một đám đông trên tàu điện ngầm.
 
 - 
용서해주세요 (Yongseohaejuseyo)
- Nghĩa: Xin hãy tha thứ cho tôi (Trang trọng, khi bạn cầu xin sự tha thứ)
 - Ví dụ sử dụng: Trong tình huống bạn đã làm điều gì đó rất nghiêm trọng.
 
 - 
도와주셔서 감사합니다 (Dowajusyeoseo gamsahamnida)
- Nghĩa: Cảm ơn vì đã giúp đỡ (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi ai đó đã giúp bạn một việc cụ thể.
 
 - 
이해해 주세요 (Ihaehae juseyo)
- Nghĩa: Xin hãy thông cảm cho tôi (Lịch sự, khi bạn muốn ai đó hiểu hoàn cảnh của mình)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn không thể làm một việc gì đó và muốn đối phương thông cảm.
 
 - 
정말 고마워요 (Jeongmal gomawoyo)
- Nghĩa: Thực sự cảm ơn rất nhiều (Lịch sự thân mật, thể hiện sự biết ơn chân thành)
 - Ví dụ sử dụng: Dùng với bạn bè thân khi họ giúp bạn một cách nhiệt tình.
 
 
Các câu hỏi và trả lời cơ bản
Khả năng đặt câu hỏi và trả lời là một phần thiết yếu của giao tiếp hàng ngày. Nó giúp bạn thu thập thông tin, tìm hiểu về người khác và duy trì cuộc trò chuyện. Các câu hỏi cơ bản dưới đây sẽ trang bị cho bạn những câu nói hằng ngày bằng tiếng Hàn để tương tác hiệu quả trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc hỏi tên đến hỏi về địa điểm hay giá cả.
- 
이름이 뭐예요? (Ireumi mwoyeyo?)
- Nghĩa: Tên bạn là gì? (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn biết tên của một người mới quen.
 
 - 
어디에서 왔어요? (Eodieseo wasseoyo?)
- Nghĩa: Bạn đến từ đâu? (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Một câu hỏi phổ biến để bắt đầu cuộc trò chuyện với người nước ngoài.
 
 - 
어떻게 지내세요? (Eotteoke jinaeseyo?)
- Nghĩa: Bạn sống thế nào rồi?/Bạn có khỏe không? (Lịch sự, thường dùng sau lời chào)
 - Ví dụ sử dụng: Sau khi nói 안녕하세요, bạn có thể hỏi câu này để hỏi thăm.
 
 - 
괜찮아요? (Gwenchanayo?)
- Nghĩa: Bạn có ổn không?/Được không? (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn thấy ai đó có vẻ không khỏe hoặc cần giúp đỡ.
 
 - 
이게 뭐예요? (Ige mwoyeyo?)
- Nghĩa: Đây là cái gì? (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn biết tên hoặc chức năng của một vật thể.
 
 - 
저게 뭐예요? (Jeoge mwoyeyo?)
- Nghĩa: Kia là cái gì? (Lịch sự, hỏi về vật ở xa hơn)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn chỉ vào một vật ở xa và muốn biết nó là gì.
 
 - 
얼마예요? (Eolmayeyo?)
- Nghĩa: Bao nhiêu tiền? (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Câu hỏi cơ bản khi mua sắm tại cửa hàng.
 
 - 
어디예요? (Eodieyo?)
- Nghĩa: Ở đâu? (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn hỏi vị trí của một địa điểm.
 
 - 
언제예요? (Eonjeyeyo?)
- Nghĩa: Khi nào? (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn hỏi về thời gian của một sự kiện.
 
 - 
누구예요? (Nugueyo?)
- Nghĩa: Ai thế? (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn hỏi về danh tính của một người.
 
 - 
왜요? (Waeyo?)
- Nghĩa: Tại sao? (Lịch sự, hơi thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn biết lý do của một hành động hoặc sự việc.
 
 - 
어떻게 가요? (Eotteoke gayo?)
- Nghĩa: Đi bằng cách nào? (Lịch sự, hỏi về phương tiện hoặc đường đi)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn biết cách đi đến một địa điểm cụ thể.
 
 - 
어느 것이 좋아요? (Eoneu geosi johayo?)
- Nghĩa: Cái nào tốt? (Lịch sự, khi đưa ra lựa chọn)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn ai đó giúp bạn chọn một món đồ giữa nhiều lựa chọn.
 
 - 
뭐 먹을까요? (Mwo meogeulkkayo?)
- Nghĩa: Chúng ta ăn gì đây? (Lịch sự, khi hỏi ý kiến về món ăn)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn đi ăn với bạn bè và muốn hỏi họ muốn ăn gì.
 
 - 
뭐 할까요? (Mwo halkkayo?)
- Nghĩa: Chúng ta làm gì đây? (Lịch sự, khi hỏi ý kiến về hoạt động)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn đề xuất một hoạt động và hỏi ý kiến mọi người.
 
 - 
몇 시예요? (Myeot ssieyo?)
- Nghĩa: Mấy giờ rồi? (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn biết thời gian hiện tại.
 
 - 
주말에 뭐 했어요? (Jumare mwo haesseoyo?)
- Nghĩa: Cuối tuần bạn đã làm gì? (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Một câu hỏi xã giao phổ biến vào thứ Hai.
 
 - 
어디서 만날까요? (Eodiseo mannalkkayo?)
- Nghĩa: Chúng ta gặp nhau ở đâu? (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn hẹn gặp ai đó.
 
 - 
어떤 종류를 좋아해요? (Eotteon jongnyureul johahaeyo?)
- Nghĩa: Bạn thích loại nào? (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn hỏi về sở thích của ai đó về một loại đồ vật hoặc món ăn.
 
 - 
이해가 안 돼요 (Ihaega an dwaeyo)
- Nghĩa: Tôi không hiểu (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn không hiểu một điều gì đó và muốn người khác giải thích lại.
 
 - 
다시 한 번 말씀해 주시겠어요? (Dasi han beon malsseumhae jusigesseoyo?)
- Nghĩa: Bạn có thể nói lại một lần nữa được không? (Rất lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn người khác lặp lại điều họ vừa nói.
 
 - 
천천히 말해 주세요 (Cheoncheonhi malhae juseyo)
- Nghĩa: Xin hãy nói chậm lại (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi người đối diện nói quá nhanh và bạn không thể theo kịp.
 
 - 
한국말 잘 못해요 (Hangungmal jal mothaeyo)
- Nghĩa: Tôi không giỏi tiếng Hàn (Lịch sự, khi bạn muốn giải thích về khả năng ngôn ngữ của mình)
 - Ví dụ sử dụng: Để người đối diện biết rằng họ nên nói chậm hơn hoặc dùng từ ngữ đơn giản hơn.
 
 - 
뭐라고요? (Mworagoyo?)
- Nghĩa: Cái gì cơ? (Lịch sự thân mật, khi bạn không nghe rõ hoặc ngạc nhiên)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn không nghe rõ câu nói của ai đó và muốn họ lặp lại.
 
 - 
이거 어떻게 사용해요? (Igeo eotteoke sayonghaeyo?)
- Nghĩa: Cái này dùng như thế nào? (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn hỏi cách sử dụng một thiết bị hoặc vật dụng.
 
 
Những câu nói dùng trong đời sống hàng ngày
Trong nhịp sống hối hả và đa dạng của Hàn Quốc, việc sở hữu vốn từ vựng và cấu trúc câu phong phú sẽ giúp bạn ứng phó với mọi tình huống. Từ việc giao tiếp trong các mối quan hệ xã hội đến việc giải quyết các nhu cầu thiết yếu như ăn uống và mua sắm, những câu nói hằng ngày bằng tiếng Hàn dưới đây sẽ là người bạn đồng hành đắc lực. Chúng giúp bạn thể hiện ý muốn, cảm xúc và tương tác một cách tự nhiên nhất với mọi người xung quanh.
Trong giao tiếp xã hội và bạn bè
Giao tiếp xã hội là một phần không thể thiếu của cuộc sống, và tại Hàn Quốc, những câu nói thường ngày đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ. Dù là những câu chuyện phiếm, lời chúc mừng hay đơn giản là cách mời ai đó đi chơi, việc sử dụng đúng từ ngữ sẽ giúp bạn hòa nhập dễ dàng hơn.
- 
잘 지내셨어요? (Jal jinaesyeosseoyo?)
- Nghĩa: Bạn sống tốt chứ?/Bạn khỏe không? (Rất lịch sự, hỏi thăm)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn gặp một người lớn tuổi hoặc một người quan trọng sau một thời gian dài.
 
 - 
네, 잘 지내요 (Ne, jal jinaeyo)
- Nghĩa: Vâng, tôi khỏe (Lịch sự, câu trả lời cho “잘 지내셨어요?”)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn được hỏi thăm về tình hình của mình.
 
 - 
반갑습니다 (Bangapseumnida)
- Nghĩa: Rất vui được gặp bạn (Trang trọng, dùng khi lần đầu gặp ai đó)
 - Ví dụ sử dụng: Dùng khi được giới thiệu với một người mới trong một buổi họp mặt trang trọng.
 
 - 
어디 가세요? (Eodi gaseyo?)
- Nghĩa: Bạn đi đâu đấy? (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Một câu hỏi xã giao khi bạn gặp ai đó trên đường.
 
 - 
뭐 하세요? (Mwo haseyo?)
- Nghĩa: Bạn đang làm gì đấy?/Bạn làm nghề gì? (Tùy ngữ cảnh, lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn hỏi hoạt động hiện tại của ai đó hoặc nghề nghiệp của họ.
 
 - 
좋은 하루 되세요 (Joeun haru doeseyo)
- Nghĩa: Chúc một ngày tốt lành (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Dùng khi tạm biệt ai đó vào buổi sáng hoặc ban ngày.
 
 - 
수고하세요 (Sugohaseyo)
- Nghĩa: Chúc bạn làm việc tốt/Cảm ơn vì đã vất vả (Thường dùng cho người làm việc, đồng nghiệp)
 - Ví dụ sử dụng: Dùng khi rời khỏi nơi làm việc, nói với đồng nghiệp còn đang làm việc.
 
 - 
축하해요 (Chukhahaeyo)
- Nghĩa: Chúc mừng (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Chúc mừng sinh nhật, kết hôn, tốt nghiệp.
 
 - 
생일 축하해요 (Saengil chukhahaeyo)
- Nghĩa: Chúc mừng sinh nhật (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Dùng khi chúc mừng sinh nhật bạn bè, người thân.
 
 - 
잘 먹겠습니다 (Jal meokgesseumnida)
- Nghĩa: Tôi sẽ ăn ngon miệng (Câu nói trước bữa ăn, thể hiện sự biết ơn người chuẩn bị)
 - Ví dụ sử dụng: Dùng trước khi bắt đầu bữa ăn tại nhà hàng hoặc nhà bạn bè.
 
 - 
잘 먹었습니다 (Jal meogeosseumnida)
- Nghĩa: Tôi đã ăn rất ngon miệng (Câu nói sau bữa ăn, thể hiện sự hài lòng và biết ơn)
 - Ví dụ sử dụng: Dùng sau khi kết thúc bữa ăn.
 
 - 
배고파요 (Baegopayo)
- Nghĩa: Tôi đói bụng (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn cảm thấy đói và muốn đi ăn.
 
 - 
배불러요 (Baebulleoyo)
- Nghĩa: Tôi no rồi (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Sau khi ăn xong và bạn đã cảm thấy no.
 
 - 
맛있어요 (Masisseoyo)
- Nghĩa: Ngon quá (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn thưởng thức một món ăn ngon.
 
 - 
맛없어요 (Madeopseoyo)
- Nghĩa: Không ngon (Lịch sự thân mật, dùng cẩn thận)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn bày tỏ món ăn không hợp khẩu vị (nên dùng ý nhị).
 
 - 
즐거운 시간 보내세요 (Jeulgeoun sigan bonaeseyo)
- Nghĩa: Chúc bạn có một thời gian vui vẻ (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn biết ai đó sắp đi chơi hoặc tham gia một sự kiện.
 
 - 
취미가 뭐예요? (Chwimiga mwoyeyo?)
- Nghĩa: Sở thích của bạn là gì? (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn tìm hiểu về sở thích của người khác.
 
 - 
주말에 시간 있어요? (Jumare sigan isseoyo?)
- Nghĩa: Cuối tuần bạn có rảnh không? (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn hẹn ai đó đi chơi vào cuối tuần.
 
 - 
같이 갈까요? (Gat-i galkkayo?)
- Nghĩa: Chúng ta cùng đi chứ? (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn mời ai đó đi cùng bạn.
 
 - 
다음에 술 한잔 할까요? (Daume sul hanjan halkkayo?)
- Nghĩa: Lần sau chúng ta đi uống một ly chứ? (Lịch sự thân mật, mời đi uống)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn mời bạn bè đi uống bia/rượu sau giờ làm.
 
 
Khi ăn uống và mua sắm
Ăn uống và mua sắm là hai hoạt động phổ biến nhất trong đời sống hàng ngày. Để có thể tận hưởng trọn vẹn trải nghiệm này tại Hàn Quốc, việc biết cách gọi món, hỏi giá, hoặc yêu cầu sự giúp đỡ là vô cùng cần thiết. Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm cung cấp cho bạn những câu nói hằng ngày bằng tiếng Hàn hữu ích nhất trong các tình huống này.
- 
이거 주세요 (Igeo juseyo)
- Nghĩa: Cho tôi cái này (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn chỉ vào một món đồ trong cửa hàng hoặc một món ăn trong thực đơn.
 
 - 
물 주세요 (Mul juseyo)
- Nghĩa: Cho tôi nước (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn gọi thêm nước uống tại nhà hàng.
 
 - 
메뉴 주세요 (Menyu juseyo)
- Nghĩa: Cho tôi thực đơn (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn mới vào nhà hàng và muốn xem thực đơn.
 
 - 
계산해 주세요 (Gyesanhae juseyo)
- Nghĩa: Tính tiền cho tôi (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn thanh toán tại nhà hàng hoặc quán cà phê.
 
 - 
포장해 주세요 (Pojanghae juseyo)
- Nghĩa: Gói mang về cho tôi (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn mua đồ ăn mang về.
 
 - 
이거 얼마예요? (Igeo eolmayeyo?)
- Nghĩa: Cái này bao nhiêu tiền? (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn hỏi giá một món đồ.
 
 - 
좀 깎아 주세요 (Jom kkakka juseyo)
- Nghĩa: Xin giảm giá cho tôi một chút (Lịch sự, khi mặc cả, nhưng không phổ biến ở các cửa hàng lớn)
 - Ví dụ sử dụng: Có thể thử ở các chợ truyền thống.
 
 - 
다른 색깔 있어요? (Dareun saekkkal isseoyo?)
- Nghĩa: Có màu khác không? (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn tìm màu khác của một món đồ.
 
 - 
더 큰 사이즈 있어요? (Deo keun saijeu isseoyo?)
- Nghĩa: Có cỡ lớn hơn không? (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn thử đồ và muốn tìm cỡ lớn hơn.
 
 - 
더 작은 사이즈 있어요? (Deo jageun saijeu isseoyo?)
- Nghĩa: Có cỡ nhỏ hơn không? (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn thử đồ và muốn tìm cỡ nhỏ hơn.
 
 - 
입어 봐도 돼요? (Ibeo bwado dwaeyo?)
- Nghĩa: Tôi có thể thử không? (Lịch sự, hỏi khi muốn thử quần áo)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn thử một bộ quần áo trong cửa hàng.
 
 - 
화장실이 어디예요? (Hwajangsiri eodieyo?)
- Nghĩa: Nhà vệ sinh ở đâu? (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn cần tìm nhà vệ sinh ở nơi công cộng.
 
 - 
영수증 주세요 (Yeongsujeung juseyo)
- Nghĩa: Cho tôi hóa đơn (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn lấy hóa đơn sau khi thanh toán.
 
 - 
카드로 계산할게요 (Kadeuro gyesanhalgeyo)
- Nghĩa: Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn trả tiền bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
 
 - 
현금으로 계산할게요 (Hyeongeumeuro gyesanhalgeyo)
- Nghĩa: Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn trả tiền mặt.
 
 - 
매운 음식 못 먹어요 (Maeun eumshik mot meogeoyo)
- Nghĩa: Tôi không ăn được đồ cay (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn thông báo cho nhân viên nhà hàng về sở thích ăn uống của mình.
 
 - 
조금 덜 맵게 해 주세요 (Jogeum deol maepge hae juseyo)
- Nghĩa: Làm ít cay hơn một chút (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn món ăn được chế biến ít cay hơn.
 
 - 
추천해 주세요 (Chucheonhae juseyo)
- Nghĩa: Xin hãy giới thiệu cho tôi (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn nhân viên nhà hàng giới thiệu món ăn ngon.
 
 - 
자리 있어요? (Jari isseoyo?)
- Nghĩa: Còn chỗ không? (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn vào nhà hàng hoặc quán cà phê và muốn biết còn bàn trống không.
 
 - 
예약했어요 (Yeyakhaesseoyo)
- Nghĩa: Tôi đã đặt trước rồi (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn đã đặt bàn trước và thông báo với nhân viên.
 
 - 
물티슈 있어요? (Multisyu isseoyo?)
- Nghĩa: Có khăn ướt không? (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn cần khăn ướt tại nhà hàng.
 
 - 
냅킨 주세요 (Naepkin juseyo)
- Nghĩa: Cho tôi khăn giấy (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn cần khăn giấy.
 
 - 
남은 음식 포장해 주세요 (Nameun eumshik pojanghae juseyo)
- Nghĩa: Gói đồ ăn thừa lại cho tôi (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn mang đồ ăn thừa về nhà.
 
 - 
따뜻한 물 주세요 (Ttatteuthan mul juseyo)
- Nghĩa: Cho tôi nước ấm (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn uống nước ấm.
 
 - 
아이스 아메리카노 주세요 (Aiseu Amerikanojeu juseyo)
- Nghĩa: Cho tôi một ly Americano đá (Lịch sự, ví dụ khi gọi đồ uống)
 - Ví dụ sử dụng: Gọi món tại quán cà phê.
 
 
Khi gặp khó khăn hoặc cần giúp đỡ
Trong cuộc sống hàng ngày, đôi khi chúng ta sẽ gặp phải những tình huống bất ngờ hoặc cần sự giúp đỡ. Việc biết cách diễn đạt sự cần thiết này bằng tiếng Hàn là rất quan trọng để nhận được sự hỗ trợ kịp thời. Những câu nói hằng ngày bằng tiếng Hàn dưới đây sẽ giúp bạn ứng phó trong những lúc cần thiết.
- 
도와주세요 (Dowajuseyo)
- Nghĩa: Giúp tôi với (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn đang gặp khó khăn và cần sự giúp đỡ.
 
 - 
길을 잃었어요 (Gireul ileosseoyo)
- Nghĩa: Tôi bị lạc đường rồi (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn bị lạc và cần hỏi đường.
 
 - 
경찰 불러 주세요 (Gyeongchal bulleo juseyo)
- Nghĩa: Gọi cảnh sát giúp tôi (Lịch sự, trong trường hợp khẩn cấp)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn gặp nguy hiểm hoặc cần sự can thiệp của cảnh sát.
 
 - 
병원에 가야 해요 (Byeongwon-e gaya haeyo)
- Nghĩa: Tôi phải đi bệnh viện (Lịch sự, khi bạn cần chăm sóc y tế)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn cảm thấy không khỏe và cần đến bệnh viện.
 
 - 
아파요 (Apayo)
- Nghĩa: Tôi đau/Tôi bị bệnh (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn bày tỏ rằng mình đang bị đau hoặc không khỏe.
 
 - 
의사 선생님 불러 주세요 (Uisa seonsaengnim bulleo juseyo)
- Nghĩa: Gọi bác sĩ giúp tôi (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn hoặc ai đó cần gặp bác sĩ.
 
 - 
급해요! (Geuphaeyo!)
- Nghĩa: Khẩn cấp! (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn cần sự giúp đỡ nhanh chóng.
 
 - 
이해 못했어요 (Ihae mothaesseoyo)
- Nghĩa: Tôi không hiểu (Lịch sự, cách nói quá khứ của “이해가 안 돼요”)
 - Ví dụ sử dụng: Khi ai đó đã giải thích nhưng bạn vẫn chưa hiểu.
 
 - 
천천히 말해 주세요 (Cheoncheonhi malhae juseyo)
- Nghĩa: Xin hãy nói chậm lại (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn không thể theo kịp tốc độ nói của người khác.
 
 - 
다시 말해 주세요 (Dasi malhae juseyo)
- Nghĩa: Xin hãy nói lại (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn người khác lặp lại câu nói của họ.
 
 - 
이거 어떻게 해요? (Igeo eotteoke haeyo?)
- Nghĩa: Cái này làm thế nào? (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn không biết cách làm một việc gì đó và cần hướng dẫn.
 
 - 
길 좀 알려 주세요 (Gil jom allyeo juseyo)
- Nghĩa: Xin hãy chỉ đường cho tôi (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn cần hỏi đường đến một địa điểm cụ thể.
 
 - 
한국말 할 줄 아세요? (Hangungmal hal jul aseyo?)
- Nghĩa: Bạn có nói được tiếng Hàn không? (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn hỏi ai đó có biết nói tiếng Hàn hay không.
 
 - 
영어 할 줄 아세요? (Yeong-eo hal jul aseyo?)
- Nghĩa: Bạn có nói được tiếng Anh không? (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn gặp khó khăn trong việc giao tiếp bằng tiếng Hàn và muốn tìm người nói tiếng Anh.
 
 - 
번역기 좀 빌려 주세요 (Beonyeokgi jom billyeo juseyo)
- Nghĩa: Cho tôi mượn máy phiên dịch (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn cần một công cụ hỗ trợ dịch thuật.
 
 - 
핸드폰 배터리가 다 됐어요 (Haendeupon baeteoriga da dwaesseoyo)
- Nghĩa: Điện thoại của tôi hết pin rồi (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn giải thích lý do không thể liên lạc hoặc cần sạc điện thoại.
 
 - 
충전기 빌릴 수 있을까요? (Chungjeongi billil su isseulkkayo?)
- Nghĩa: Tôi có thể mượn sạc không? (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn cần sạc điện thoại.
 
 - 
이거 고장 났어요 (Igeo gojang nasseoyo)
- Nghĩa: Cái này bị hỏng rồi (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn báo rằng một vật gì đó bị hỏng.
 
 - 
너무 어려워요 (Neomu eoryeowoyo)
- Nghĩa: Khó quá (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn bày tỏ rằng một nhiệm vụ hoặc vấn đề nào đó quá khó.
 
 - 
걱정하지 마세요 (Geokjeonghaji maseyo)
- Nghĩa: Đừng lo lắng (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn an ủi ai đó.
 
 
Bày tỏ cảm xúc và ý kiến
Việc bày tỏ cảm xúc và ý kiến là một phần quan trọng để thiết lập mối quan hệ sâu sắc hơn với người khác. Từ niềm vui, nỗi buồn đến sự đồng ý hay không đồng tình, những câu nói hằng ngày bằng tiếng Hàn giúp bạn thể hiện nội tâm một cách chân thực.
- 
좋아요 (Johayo)
- Nghĩa: Tốt/Thích (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn đồng ý với một ý kiến hoặc thích một điều gì đó.
 
 - 
싫어요 (Silheoyo)
- Nghĩa: Không thích/Ghét (Lịch sự thân mật, dùng cẩn thận)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn không thích một điều gì đó (nên dùng ý nhị).
 
 - 
사랑해요 (Saranghaeyo)
- Nghĩa: Tôi yêu bạn (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Bày tỏ tình yêu với người yêu, bạn đời, hoặc người thân.
 
 - 
보고 싶어요 (Bogo sipeoyo)
- Nghĩa: Tôi nhớ bạn/Tôi muốn gặp bạn (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn nhớ ai đó và muốn gặp họ.
 
 - 
행복해요 (Haengbokhaeyo)
- Nghĩa: Tôi hạnh phúc (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn cảm thấy vui vẻ và hạnh phúc.
 
 - 
슬퍼요 (Seulpeoyo)
- Nghĩa: Tôi buồn (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn bày tỏ sự buồn bã của mình.
 
 - 
화났어요 (Hwanasseoyo)
- Nghĩa: Tôi giận rồi (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn bày tỏ sự tức giận của mình.
 
 - 
놀랐어요 (Nollasseoyo)
- Nghĩa: Tôi bất ngờ/Ngạc nhiên (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn nhận được tin tức bất ngờ.
 
 - 
피곤해요 (Pigonhaeyo)
- Nghĩa: Tôi mệt (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Sau một ngày làm việc dài, khi bạn cảm thấy mệt mỏi.
 
 - 
졸려요 (Jollyeoyo)
- Nghĩa: Tôi buồn ngủ (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn cảm thấy buồn ngủ và muốn đi nghỉ.
 
 - 
재미있어요 (Jaemiisseoyo)
- Nghĩa: Thú vị/Vui (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn thấy một bộ phim, cuốn sách, hoặc hoạt động nào đó thú vị.
 
 - 
지루해요 (Jiruhayo)
- Nghĩa: Chán quá (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn cảm thấy một hoạt động nào đó tẻ nhạt.
 
 - 
맛있어요 (Masisseoyo)
- Nghĩa: Ngon quá (Lịch sự thân mật, dùng cho đồ ăn)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn thưởng thức món ăn ngon.
 
 - 
예뻐요 (Yeppeoyo)
- Nghĩa: Đẹp (Lịch sự thân mật, dùng cho người, vật)
 - Ví dụ sử dụng: Khen ai đó hoặc một món đồ đẹp.
 
 - 
멋있어요 (Meosiseoyo)
- Nghĩa: Ngầu/Đẹp trai/Phong cách (Lịch sự thân mật, dùng cho người, đặc biệt nam giới, hoặc vật)
 - Ví dụ sử dụng: Khen một người đàn ông phong cách hoặc một chiếc xe đẹp.
 
 - 
대박! (Daebak!)
- Nghĩa: Tuyệt vời!/Kinh khủng! (Thân mật, thể hiện sự bất ngờ, ấn tượng mạnh)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn chứng kiến một điều gì đó rất ấn tượng hoặc khó tin.
 
 - 
진짜요? (Jinjja-yo?)
- Nghĩa: Thật sao? (Lịch sự thân mật, thể hiện sự nghi ngờ hoặc bất ngờ)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn xác nhận một thông tin hoặc bày tỏ sự ngạc nhiên.
 
 - 
맞아요 (Majayo)
- Nghĩa: Đúng rồi (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn đồng ý với một phát biểu nào đó.
 
 - 
아니요 (Aniyo)
- Nghĩa: Không phải/Không (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn phủ nhận hoặc trả lời “không”.
 
 - 
네 (Ne)
- Nghĩa: Vâng/Đúng (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn xác nhận hoặc trả lời “có”.
 
 - 
동의해요 (Donguihaeyo)
- Nghĩa: Tôi đồng ý (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn bày tỏ sự đồng tình một cách rõ ràng.
 
 - 
제 생각에는… (Je saenggagenun…)
- Nghĩa: Theo suy nghĩ của tôi… (Lịch sự, khi bạn muốn trình bày ý kiến cá nhân)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn đưa ra quan điểm của mình về một vấn đề.
 
 - 
걱정돼요 (Geokjeongdwaeyo)
- Nghĩa: Tôi lo lắng (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn cảm thấy lo lắng về một điều gì đó.
 
 - 
기대돼요 (Gidaedwaeyo)
- Nghĩa: Tôi rất mong đợi (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn hào hứng chờ đợi một sự kiện sắp tới.
 
 - 
잘했어요 (Jalhaesseoyo)
- Nghĩa: Bạn làm tốt lắm! (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khen ngợi ai đó vì đã hoàn thành tốt công việc.
 
 - 
수고했어요 (Sugohaesseoyo)
- Nghĩa: Bạn đã vất vả rồi (Lịch sự thân mật, lời cảm ơn khi ai đó đã làm việc chăm chỉ)
 - Ví dụ sử dụng: Khi kết thúc một dự án hoặc một ngày làm việc, nói với đồng nghiệp.
 
 
Trong công việc và học tập
Dù bạn là một sinh viên, người đi làm hay chỉ đơn giản là đang học tiếng Hàn, việc nắm vững các cụm từ liên quan đến công việc và học tập sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường này. Từ việc hỏi bài, thảo luận nhóm đến báo cáo công việc, những câu nói hằng ngày bằng tiếng Hàn dưới đây sẽ là công cụ đắc lực.
- 
공부했어요 (Gongbuhaesseoyo)
- Nghĩa: Tôi đã học bài rồi (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi giáo viên hỏi bạn đã học bài chưa.
 
 - 
숙제 다 했어요 (Sukje da haesseoyo)
- Nghĩa: Tôi đã làm hết bài tập rồi (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn đã hoàn thành bài tập về nhà.
 
 - 
질문 있어요 (Jilmun isseoyo)
- Nghĩa: Tôi có câu hỏi (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn đặt câu hỏi trong lớp học hoặc buổi họp.
 
 - 
다시 설명해 주시겠어요? (Dasi seolmyeonghae jusigesseoyo?)
- Nghĩa: Bạn có thể giải thích lại không? (Rất lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn không hiểu một khái niệm và muốn được giải thích lại.
 
 - 
회의 준비 다 됐어요 (Hoeui junbi da dwaesseoyo)
- Nghĩa: Đã chuẩn bị xong cho cuộc họp (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn báo cáo rằng mọi thứ đã sẵn sàng cho cuộc họp.
 
 - 
발표 잘 하세요 (Balpyo jal haseyo)
- Nghĩa: Chúc bạn thuyết trình tốt (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Chúc đồng nghiệp hoặc bạn bè trước khi họ thuyết trình.
 
 - 
마감일이 언제예요? (Magamiri eonjeyeyo?)
- Nghĩa: Hạn chót là khi nào? (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn hỏi về thời hạn nộp bài hoặc hoàn thành công việc.
 
 - 
도와드릴까요? (Dowadeurilkkayo?)
- Nghĩa: Tôi có thể giúp gì không? (Lịch sự, thể hiện sự sẵn lòng giúp đỡ)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn thấy ai đó đang gặp khó khăn và muốn đề nghị giúp đỡ.
 
 - 
네, 부탁드립니다 (Ne, butakdeurimnida)
- Nghĩa: Vâng, xin nhờ bạn (Rất lịch sự, chấp nhận lời đề nghị giúp đỡ)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn đồng ý để người khác giúp đỡ mình.
 
 - 
수고하셨습니다 (Sugohasyeosseumnida)
- Nghĩa: Bạn đã vất vả rồi (Trang trọng, dùng sau khi kết thúc công việc hoặc dự án, cảm ơn sự cố gắng)
 - Ví dụ sử dụng: Dùng khi kết thúc một cuộc họp hoặc một dự án lớn.
 
 - 
잘 부탁드립니다 (Jal butakdeurimnida)
- Nghĩa: Xin hãy giúp đỡ tôi/Xin hãy chiếu cố cho tôi (Trang trọng, dùng khi bắt đầu một mối quan hệ công việc mới hoặc nhờ vả)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn giới thiệu bản thân với đồng nghiệp mới hoặc sếp.
 
 - 
열심히 할게요 (Yeolsimhi halgeyo)
- Nghĩa: Tôi sẽ cố gắng hết sức (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn bày tỏ quyết tâm làm việc.
 
 - 
늦어서 죄송합니다 (Neujeoseo joesonghamnida)
- Nghĩa: Xin lỗi vì đã đến muộn (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn đến trễ trong cuộc họp hoặc buổi học.
 
 - 
먼저 퇴근하겠습니다 (Meonjeo toegeunhagetseumnida)
- Nghĩa: Tôi xin phép về trước (Trang trọng, dùng khi rời công sở trước mọi người)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn thông báo với đồng nghiệp hoặc sếp rằng bạn sẽ về trước.
 
 - 
다음에 이야기해요 (Daum-e iyagihaeyo)
- Nghĩa: Lần sau nói chuyện nhé (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn hoãn cuộc trò chuyện sang một thời điểm khác.
 
 - 
괜찮으시면, 제가 좀 더 자세히 설명해 드릴까요? (Gwenchaneusimyeon, jega jom deo jasehi seolmyeonghae deurilkkayo?)
- Nghĩa: Nếu bạn không phiền, tôi có thể giải thích chi tiết hơn không? (Rất lịch sự, đề nghị giúp đỡ)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn thấy ai đó còn băn khoăn về một vấn đề nào đó.
 
 - 
최선을 다하겠습니다 (Choeseoneul dahagetseumnida)
- Nghĩa: Tôi sẽ làm hết sức mình (Trang trọng, thể hiện cam kết mạnh mẽ)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn nhận một nhiệm vụ quan trọng.
 
 - 
자료 준비됐어요 (Jaryo junbidwaesseoyo)
- Nghĩa: Tài liệu đã chuẩn bị xong (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn đã hoàn tất việc chuẩn bị tài liệu cho cuộc họp.
 
 - 
보고서 제출했어요 (Bogoseo jechulhaesseoyo)
- Nghĩa: Đã nộp báo cáo (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn đã hoàn thành và nộp báo cáo.
 
 - 
오늘 회의는 몇 시예요? (Oneul hoeui neun myeot ssieyo?)
- Nghĩa: Cuộc họp hôm nay mấy giờ? (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn xác nhận thời gian cuộc họp.
 
 - 
이메일 확인했어요 (Imeil hwaginhaesseoyo)
- Nghĩa: Đã kiểm tra email (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn thông báo đã xem email.
 
 - 
다음에 커피 한잔 같이 할까요? (Daume keopi hanjan gachi halkkayo?)
- Nghĩa: Lần sau chúng ta cùng đi uống cà phê chứ? (Lịch sự thân mật, mời đồng nghiệp)
 - Ví dụ sử dụng: Mời đồng nghiệp đi uống cà phê để gắn kết.
 
 - 
점심 같이 드실래요? (Jeomsim gachi deusillaeyo?)
- Nghĩa: Bạn có muốn ăn trưa cùng không? (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Mời đồng nghiệp ăn trưa.
 
 - 
잘 모르겠어요 (Jal moreugesseoyo)
- Nghĩa: Tôi không biết rõ (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn không chắc chắn về một câu trả lời.
 
 - 
오늘 할 일이 많아요 (Oneul hal iri manayo)
- Nghĩa: Hôm nay tôi có nhiều việc phải làm (Lịch sự thân mật)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn muốn giải thích rằng mình đang bận.
 
 - 
조금만 기다려 주세요 (Jogeumman gidaryeo juseyo)
- Nghĩa: Xin đợi một chút (Lịch sự)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn cần thêm thời gian để hoàn thành việc gì đó.
 
 - 
알겠습니다 (Algesseumnida)
- Nghĩa: Tôi hiểu rồi/Tôi đã biết (Trang trọng, xác nhận đã hiểu thông tin)
 - Ví dụ sử dụng: Khi sếp hoặc giáo viên đưa ra chỉ thị và bạn đã nắm được.
 
 - 
이해했습니다 (Ihaehaesseumnida)
- Nghĩa: Tôi đã hiểu (Trang trọng, xác nhận đã hiểu một khái niệm phức tạp)
 - Ví dụ sử dụng: Khi bạn đã được giải thích rõ ràng về một vấn đề khó.
 
 
Mẹo học và luyện tập những câu nói tiếng Hàn hiệu quả
Để thực sự nắm vững những câu nói hằng ngày bằng tiếng Hàn và tự tin sử dụng chúng, việc học thuộc lòng thôi là chưa đủ. Bạn cần áp dụng các phương pháp học tập thông minh và luyện tập đều đặn. Dưới đây là một số mẹo đã được chứng minh là hiệu quả, giúp bạn nhanh chóng thành thạo kỹ năng giao tiếp tiếng Hàn.
Đầu tiên, hãy học theo chủ đề. Thay vì học ngẫu nhiên, việc nhóm các câu nói theo từng tình huống (chào hỏi, mua sắm, ăn uống, thể hiện cảm xúc) sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng hơn. Khi bạn biết mình sẽ đi đâu hoặc làm gì, bạn có thể nhanh chóng truy cập vào kho từ vựng và mẫu câu phù hợp. Phương pháp này cũng giúp bạn xây dựng ngữ cảnh, từ đó hiểu sâu hơn về cách sử dụng của từng câu nói. Ví dụ, khi bạn chuẩn bị đi ăn tại nhà hàng Hàn Quốc, hãy ôn lại các câu về gọi món, hỏi giá, và thanh toán.
Thứ hai, luyện tập phát âm chuẩn xác ngay từ đầu. Một trong những rào cản lớn nhất khi học một ngôn ngữ mới là sợ phát âm sai. Tuy nhiên, việc luyện tập phát âm đều đặn sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều. Hãy sử dụng các ứng dụng học tiếng Hàn có chức năng nhận diện giọng nói, nghe thật nhiều từ người bản xứ qua phim ảnh, âm nhạc, và cố gắng bắt chước. Phát âm rõ ràng không chỉ giúp người nghe dễ hiểu bạn hơn mà còn củng cố khả năng nghe của chính bạn. Hãy nhớ rằng, sự tự tin trong phát âm là chìa khóa để vượt qua nỗi sợ giao tiếp.
Thứ ba, thực hành nói chuyện với người bản xứ hoặc bạn bè học tiếng Hàn. Không có gì hiệu quả hơn việc thực hành trong môi trường thực tế. Nếu không có cơ hội gặp người bản xứ trực tiếp, hãy tìm kiếm các cộng đồng học tiếng Hàn trực tuyến hoặc các lớp học giao tiếp. Việc tương tác với người khác giúp bạn củng cố kiến thức, nhận phản hồi và điều chỉnh cách nói của mình. Đừng ngại mắc lỗi; mỗi lỗi sai là một cơ hội để học hỏi và cải thiện.
Thứ tư, đắm chìm trong ngôn ngữ. Hãy biến tiếng Hàn thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Xem các bộ phim truyền hình Hàn Quốc (K-Drama) không phụ đề hoặc với phụ đề tiếng Hàn, nghe nhạc K-Pop, đọc tin tức tiếng Hàn. Ngay cả việc thay đổi ngôn ngữ trên điện thoại hoặc máy tính sang tiếng Hàn cũng là một cách hiệu quả để tiếp xúc với ngôn ngữ liên tục. Việc này giúp bạn xây dựng “tai nghe” ngôn ngữ, làm quen với ngữ điệu, tốc độ nói tự nhiên và các thành ngữ.
Cuối cùng, kiên trì và đừng bỏ cuộc. Học một ngôn ngữ là một quá trình dài và đòi hỏi sự nỗ lực liên tục. Sẽ có những lúc bạn cảm thấy nản lòng hoặc nghĩ rằng mình không tiến bộ. Nhưng hãy nhớ rằng, mỗi câu nói bạn học được, mỗi cuộc trò chuyện bạn tham gia đều là một bước tiến nhỏ. Hãy đặt ra những mục tiêu nhỏ, khả thi và ăn mừng những thành công của mình. Sự kiên trì sẽ dẫn lối bạn đến thành công trong hành trình chinh phục tiếng Hàn.
Kết luận
Việc học những câu nói hằng ngày bằng tiếng Hàn không chỉ là nắm vững các cụm từ mà còn là việc mở ra cánh cửa đến một nền văn hóa phong phú. Từ những lời chào hỏi đơn giản đến cách bày tỏ cảm xúc sâu sắc hay xử lý tình huống khẩn cấp, mỗi câu nói đều là một công cụ giúp bạn kết nối và hòa nhập. Hãy kiên trì luyện tập, áp dụng các mẹo học hiệu quả và đừng ngại mắc lỗi. Với sự nỗ lực, bạn chắc chắn sẽ tự tin giao tiếp và khám phá thêm nhiều điều thú vị từ xứ sở kim chi. Chúc bạn thành công trên hành trình học tiếng Hàn của mình!

    
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn