Nội dung bài viết
Trong thế giới ngôn ngữ đầy màu sắc, câu nói cửa miệng tiếng Anh đóng vai trò như những chiếc chìa khóa vạn năng, mở ra cánh cửa giao tiếp tự nhiên và chân thực. Chúng không chỉ là những cụm từ đơn thuần mà còn là tinh hoa của văn hóa, tư duy và cảm xúc được chắt lọc qua thời gian. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích ý nghĩa, cách dùng và tổng hợp hơn 200 câu nói cửa miệng tiếng Anh phổ biến nhất, giúp bạn tự tin hơn trong mọi cuộc hội thoại và thấu hiểu sâu sắc hơn về ngôn ngữ này. Hãy cùng Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm khám phá để làm phong phú thêm vốn từ và kỹ năng giao tiếp của bạn.
Tại Sao Câu Nói Cửa Miệng Tiếng Anh Lại Quan Trọng Trong Giao Tiếp?

Những câu nói cửa miệng tiếng Anh, hay còn gọi là thành ngữ, cụm từ cố định, hoặc các lối diễn đạt quen thuộc, là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ. Chúng là những viên gạch lát đường giúp cuộc trò chuyện trở nên mượt mà, tự nhiên và sinh động hơn. Việc hiểu và sử dụng thành thạo các cụm từ này không chỉ thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ mà còn giúp bạn nắm bắt được các sắc thái biểu cảm, truyền tải thông điệp một cách hiệu quả và tự nhiên nhất.
Không chỉ dừng lại ở việc làm đẹp câu chữ, các câu nói cửa miệng tiếng Anh còn phản ánh sâu sắc văn hóa, lịch sử và cách tư duy của người nói tiếng Anh. Chúng thường chứa đựng những hàm ý, ẩn dụ mà nếu không quen thuộc, người học có thể dễ dàng hiểu sai hoặc bỏ lỡ thông điệp quan trọng. Nắm vững những cụm từ này là bước đệm quan trọng để bạn hòa nhập vào cộng đồng nói tiếng Anh, từ đó mở rộng các mối quan hệ xã hội và nghề nghiệp. Như nhà ngôn ngữ học nổi tiếng Noam Chomsky từng nhấn mạnh, ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là hệ thống phức tạp định hình cách chúng ta nhận thức thế giới. Việc tiếp thu những lối diễn đạt tự nhiên này là một phần của quá trình đó.
Việc luyện tập thường xuyên với những câu nói cửa miệng giúp cải thiện đáng kể khả năng nghe hiểu, phát âm và phản xạ ngôn ngữ. Bạn sẽ không còn bỡ ngỡ khi nghe người bản xứ trò chuyện, và có thể tự tin đáp lời bằng những cụm từ phù hợp, tạo nên ấn tượng tốt đẹp về sự lưu loát và chuyên nghiệp. Thật vậy, một nghiên cứu của Đại học Cambridge cho thấy, những người học tiếng Anh tích cực sử dụng các thành ngữ và cụm từ cố định có khả năng đạt điểm cao hơn trong các bài kiểm tra nói và viết, đồng thời được đánh giá là giao tiếp hiệu quả hơn.
Các Loại Câu Nói Cửa Miệng Tiếng Anh Phổ Biến

Để dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ, chúng ta có thể phân loại các câu nói cửa miệng tiếng Anh thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên ngữ cảnh và chức năng sử dụng.
Câu Nói Cửa Miệng Trong Giao Tiếp Hàng Ngày (Everyday Expressions)
Đây là những cụm từ bạn sẽ nghe thấy và sử dụng thường xuyên nhất trong cuộc sống hàng ngày, từ những lời chào hỏi xã giao cho đến những câu nói bộc lộ cảm xúc thông thường.
- How’s it going? – Dạo này sao rồi? (Lời chào hỏi thân mật, tương đương “How are you?”)
- What’s up? – Có chuyện gì vậy? / Gần đây có gì mới không? (Cũng là một lời chào hỏi rất thông dụng, đặc biệt trong giới trẻ.)
- Long time no see! – Lâu quá không gặp! (Khi gặp lại người quen sau một thời gian dài.)
- Take care! – Bảo trọng nhé! (Lời chào tạm biệt thể hiện sự quan tâm.)
- Have a good one! – Chúc một ngày tốt lành! (Lời chúc khi tạm biệt.)
- No worries! – Đừng lo lắng! / Không có gì! (Khi muốn trấn an ai đó hoặc đáp lại lời cảm ơn.)
- It’s up to you. – Tùy bạn thôi. (Khi muốn nhường quyền quyết định cho người khác.)
- Never mind. – Đừng bận tâm. / Thôi bỏ đi. (Khi muốn kết thúc một chủ đề hoặc bảo ai đó đừng lo lắng.)
- You bet! – Chắc chắn rồi! / Đúng vậy! (Thể hiện sự đồng ý mạnh mẽ.)
- My bad. – Lỗi của tôi. (Cách nói thân mật để nhận lỗi.)
- No big deal. – Không có gì to tát. / Không đáng kể. (Khi muốn hạ thấp tầm quan trọng của một vấn đề.)
- Sounds good. – Nghe hay đấy. (Đồng ý với một đề xuất hoặc ý tưởng.)
- Absolutely! – Chắc chắn rồi! / Tuyệt đối! (Biểu thị sự đồng ý mạnh mẽ.)
- Definitely! – Chắc chắn rồi! (Tương tự như “Absolutely”).
- I see. – Tôi hiểu rồi. (Khi bạn đã nắm bắt được thông tin.)
- You know what I mean? – Bạn hiểu ý tôi chứ? (Để kiểm tra xem người nghe có hiểu ý bạn không.)
- Just kidding! – Chỉ đùa thôi! (Khi bạn nói điều gì đó không nghiêm túc.)
- What a shame! – Thật đáng tiếc! (Khi bạn muốn bày tỏ sự tiếc nuối.)
- That’s too bad. – Tiếc thật. (Cũng thể hiện sự tiếc nuối.)
- Bless you! – Cầu Chúa phù hộ bạn! (Khi ai đó hắt hơi.)
- Cheers! – Chúc mừng! (Khi nâng cốc; cũng có thể dùng như “cảm ơn” ở Anh.)
- All right. – Được thôi. / Mọi chuyện ổn. (Thể hiện sự đồng ý hoặc tình trạng.)
- It happens. – Chuyện thường mà. (Khi muốn an ủi ai đó về một sự cố nhỏ.)
- Relax! – Thư giãn đi! / Bình tĩnh đi! (Khi muốn ai đó bớt căng thẳng.)
- Come on! – Nhanh lên! / Thôi nào! (Để thúc giục hoặc thể hiện sự khó chịu.)
- Hold on. – Đợi một chút. (Khi muốn ai đó chờ đợi.)
- Go ahead. – Cứ làm đi. / Cứ tiếp tục đi. (Khi cho phép hoặc khuyến khích ai đó làm gì.)
- That’s alright. – Không sao đâu. (Khi đáp lại lời xin lỗi hoặc lời cảm ơn.)
- Anyway. – Dù sao đi nữa. / Dù sao thì. (Để chuyển chủ đề hoặc quay lại vấn đề chính.)
- By the way. – À nhân tiện. (Để đưa ra một thông tin mới không liên quan trực tiếp.)
- Exactly! – Chính xác! (Đồng ý hoàn toàn.)
- Kind of. – Đại loại vậy. / Cũng hơi hơi. (Khi bạn không hoàn toàn đồng ý hoặc muốn nói một cách mơ hồ.)
- Sort of. – Kiểu vậy. / Cũng gần như vậy. (Tương tự “Kind of.”)
- Not really. – Không hẳn. (Khi bạn muốn từ chối một cách nhẹ nhàng hoặc không hoàn toàn đồng ý.)
- You got it! – Bạn hiểu rồi! / Chính xác! (Khi người khác hiểu đúng ý bạn.)
- Got it! – Tôi hiểu rồi! (Khi bạn đã nắm bắt được.)
- I guess so. – Tôi đoán vậy. (Khi bạn không chắc chắn nhưng cũng không phản đối.)
- I don’t mind. – Tôi không bận tâm. / Sao cũng được. (Khi bạn không có ý kiến ưu tiên.)
- It doesn’t matter. – Không sao cả. / Không thành vấn đề. (Khi điều gì đó không quan trọng.)
- That’s enough! – Đủ rồi! (Khi muốn dừng một hành động hoặc lời nói.)
- What a relief! – Thật nhẹ nhõm! (Khi một tình huống khó khăn kết thúc.)
- I can’t believe it! – Tôi không thể tin được! (Biểu lộ sự ngạc nhiên.)
- Good for you! – Tốt cho bạn! (Khi chúc mừng hoặc thể hiện sự ngưỡng mộ.)
- Keep up the good work! – Cứ tiếp tục làm tốt nhé! (Khi khuyến khích ai đó.)
- You did it! – Bạn đã làm được! (Khi chúc mừng thành công.)
- What a mess! – Thật là bừa bộn! (Khi chỉ sự lộn xộn.)
- Forget about it! – Quên nó đi! (Khi muốn bỏ qua chuyện gì đó.)
- It’s worth it. – Nó đáng giá. (Khi nói về giá trị của một việc.)
- Make yourself at home. – Cứ tự nhiên như ở nhà. (Lời mời khách thoải mái.)
- Don’t mention it. – Đừng nhắc đến nó. / Không có gì đâu. (Đáp lại lời cảm ơn, tương tự “You’re welcome.”)
Câu Nói Cửa Miệng Biểu Lộ Cảm Xúc và Phản Ứng (Emotional & Reactive Expressions)
Những cụm từ này giúp bạn thể hiện cảm xúc, thái độ hoặc phản ứng của mình một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh.
- Oh my god! – Ôi Chúa ơi! (Biểu lộ sự ngạc nhiên, sốc, hoặc bất ngờ.)
- Wow! – Chà! (Biểu lộ sự ngạc nhiên, thích thú.)
- That’s amazing! – Tuyệt vời! (Khi bạn ấn tượng mạnh.)
- That’s incredible! – Không thể tin được! (Biểu lộ sự kinh ngạc.)
- I’m so excited! – Tôi rất hào hứng! (Khi bạn mong đợi điều gì đó.)
- I’m so happy for you! – Tôi rất vui cho bạn! (Khi chia sẻ niềm vui với người khác.)
- I’m so sorry. – Tôi rất xin lỗi. (Khi bạn thực sự hối tiếc.)
- What a pity! – Thật đáng tiếc! (Khi bày tỏ sự đồng cảm với điều không may.)
- I can’t stand it! – Tôi không thể chịu nổi! (Khi bạn rất ghét hoặc khó chịu.)
- It drives me crazy! – Nó làm tôi phát điên! (Khi điều gì đó làm bạn rất bực bội.)
- I’m fed up with it. – Tôi chán ngấy với nó rồi. (Khi bạn đã quá mệt mỏi với một tình huống.)
- That’s hilarious! – Thật buồn cười! (Khi điều gì đó rất vui nhộn.)
- That’s ridiculous! – Thật nực cười! (Khi bạn thấy điều gì đó vô lý.)
- You’re kidding me! – Bạn đang đùa tôi à! (Biểu lộ sự ngạc nhiên hoặc không tin.)
- I’m speechless. – Tôi không nói nên lời. (Khi bạn quá ngạc nhiên hoặc xúc động.)
- That’s a relief. – Thật nhẹ nhõm. (Khi một vấn đề đã được giải quyết.)
- I’m devastated. – Tôi rất đau khổ. (Khi bạn trải qua nỗi buồn sâu sắc.)
- I’m on cloud nine. – Tôi đang rất hạnh phúc. (Thành ngữ ý nói rất vui sướng.)
- I’m over the moon. – Tôi rất vui sướng. (Tương tự “on cloud nine.”)
- That’s heartbreaking. – Thật đau lòng. (Khi bạn nghe một câu chuyện buồn.)
- I’m a bit overwhelmed. – Tôi hơi choáng ngợp. (Khi bạn có quá nhiều việc hoặc cảm xúc.)
- I’m so proud of you. – Tôi rất tự hào về bạn. (Khi bạn ngưỡng mộ thành tựu của ai đó.)
- What a nightmare! – Thật là ác mộng! (Khi gặp phải tình huống tồi tệ.)
- I’m on edge. – Tôi đang rất căng thẳng. (Khi bạn lo lắng và dễ cáu kỉnh.)
- I’m stoked. – Tôi rất phấn khích. (Cách nói thân mật để thể hiện sự hào hứng.)
- I’m bummed out. – Tôi đang buồn. (Cách nói thân mật khi bạn thất vọng hoặc buồn.)
- I’m totally blown away. – Tôi hoàn toàn bị sốc/ngạc nhiên. (Khi bạn cực kỳ ấn tượng.)
- I’m tearing up. – Tôi sắp khóc rồi. (Khi bạn cảm động.)
- I’m at my wit’s end. – Tôi hết cách rồi. (Khi bạn không biết phải làm gì nữa.)
- That’s rough. – Khó khăn thật. (Khi bạn đồng cảm với ai đó đang gặp khó khăn.)
Câu Nói Cửa Miệng Dùng Để Đưa Ra Quan Điểm & Lời Khuyên (Opinions & Advice)
Khi muốn thể hiện ý kiến cá nhân hoặc đưa ra lời khuyên, những cụm từ này sẽ giúp bạn trình bày một cách tự nhiên và thuyết phục.
- In my opinion, … – Theo ý kiến của tôi, … (Mở đầu một quan điểm.)
- As far as I’m concerned, … – Theo như tôi biết/quan tâm, … (Đưa ra quan điểm cá nhân.)
- I think that… – Tôi nghĩ rằng… (Thể hiện ý kiến.)
- I believe that… – Tôi tin rằng… (Thể hiện niềm tin hoặc quan điểm sâu sắc.)
- If you ask me, … – Nếu bạn hỏi tôi, … (Khi bạn muốn đưa ra một lời khuyên hoặc quan điểm cá nhân mạnh mẽ.)
- To be honest, … – Thành thật mà nói, … (Khi bạn muốn nói lên sự thật hoặc ý kiến chân thành.)
- It seems to me that… – Với tôi thì có vẻ như… (Đưa ra một phán đoán hoặc nhận định.)
- I would say… – Tôi sẽ nói rằng… (Đưa ra một quan điểm một cách nhẹ nhàng.)
- What do you think? – Bạn nghĩ sao? (Khi hỏi ý kiến người khác.)
- How do you feel about…? – Bạn cảm thấy thế nào về…? (Hỏi cảm nhận của người khác.)
- I totally agree. – Tôi hoàn toàn đồng ý. (Đồng tình mạnh mẽ.)
- I couldn’t agree more. – Tôi hoàn toàn đồng ý. (Không thể đồng ý hơn.)
- I see your point. – Tôi hiểu ý bạn. (Khi bạn hiểu quan điểm của người khác, dù có thể không đồng ý hoàn toàn.)
- That’s a good point. – Đó là một ý hay. (Khi bạn công nhận ý kiến của người khác.)
- I don’t think so. – Tôi không nghĩ vậy. (Khi bạn không đồng ý.)
- I beg to differ. – Tôi xin phép không đồng ý. (Cách nói lịch sự khi không đồng ý.)
- I’m not so sure about that. – Tôi không chắc lắm về điều đó. (Khi bạn nghi ngờ hoặc không hoàn toàn tin.)
- Let’s agree to disagree. – Chúng ta hãy đồng ý là không đồng ý. (Khi không thể đạt được sự thống nhất.)
- You should / shouldn’t… – Bạn nên / không nên… (Khi đưa ra lời khuyên.)
- I recommend that… – Tôi đề xuất rằng… (Khi đưa ra lời khuyên chuyên nghiệp.)
- Why don’t you…? – Tại sao bạn không…? (Một cách nhẹ nhàng để gợi ý.)
- It’s a good idea to… – Đó là một ý hay để… (Khi bạn nghĩ một việc gì đó là đúng đắn.)
- You’d better… – Bạn tốt hơn nên… (Cảnh báo hoặc lời khuyên mạnh mẽ.)
- Watch out! – Coi chừng! (Cảnh báo nguy hiểm.)
- Be careful! – Cẩn thận! (Lời nhắc nhở cẩn thận.)
- Don’t worry about it. – Đừng lo lắng về điều đó. (Lời trấn an.)
- It’s not rocket science. – Nó không phải là cái gì quá phức tạp. (Khi muốn nói một việc gì đó đơn giản.)
- It’s easier said than done. – Nói thì dễ hơn làm. (Khi nhận ra khó khăn của một việc.)
- Don’t jump to conclusions. – Đừng vội kết luận. (Lời khuyên cẩn trọng.)
- Take it easy. – Cứ từ từ. / Bình tĩnh đi. (Lời khuyên thư giãn hoặc bình tĩnh.)
Thành Ngữ và Cụm Từ Phức Tạp Hơn (Idioms & Advanced Phrases)
Những cụm từ này thường không thể hiểu theo nghĩa đen, đòi hỏi người học phải nắm rõ nghĩa bóng của chúng. Đây là những câu nói cửa miệng tiếng Anh nâng cao, giúp bạn nói tự nhiên như người bản xứ.
- Break a leg! – Chúc may mắn! (Dùng để chúc ai đó thành công, đặc biệt trước buổi biểu diễn.)
- Bite the bullet. – Cắn răng chịu đựng. (Chấp nhận một tình huống khó khăn một cách dũng cảm.)
- Hit the road. – Lên đường thôi! (Bắt đầu một chuyến đi.)
- Spill the beans. – Tiết lộ bí mật. (Vô tình hoặc cố ý tiết lộ thông tin bí mật.)
- Go big or go home. – Làm hết sức hoặc không làm gì cả. (Khuyến khích sự táo bạo.)
- Cut corners. – Làm việc qua loa, cẩu thả. (Làm gì đó không cẩn thận để tiết kiệm thời gian/tiền bạc.)
- Add insult to injury. – Thêm dầu vào lửa. (Làm cho tình hình tồi tệ hơn.)
- Beat around the bush. – Vòng vo tam quốc. (Nói chuyện không đi thẳng vào vấn đề.)
- Call it a day. – Dừng làm việc. (Quyết định ngừng làm việc trong ngày.)
- Cost an arm and a leg. – Rất đắt. (Giá thành rất cao.)
- Get out of hand. – Vượt quá tầm kiểm soát. (Một tình huống trở nên khó kiểm soát.)
- Hang in there. – Cố gắng lên! (Lời động viên ai đó tiếp tục kiên trì.)
- Hit the books. – Học bài. (Học tập chăm chỉ.)
- Let the cat out of the bag. – Tiết lộ bí mật. (Giống “spill the beans.”)
- Miss the boat. – Lỡ cơ hội. (Bỏ lỡ một dịp tốt.)
- Once in a blue moon. – Hiếm khi. (Rất ít khi xảy ra.)
- Pull someone’s leg. – Trêu chọc ai đó. (Nói đùa, không nghiêm túc.)
- See eye to eye. – Đồng quan điểm. (Hoàn toàn đồng ý với ai đó.)
- Take a rain check. – Hẹn dịp khác. (Từ chối lời mời nhưng muốn làm vào lúc khác.)
- Under the weather. – Không khỏe. (Cảm thấy hơi ốm.)
- A piece of cake. – Dễ ợt. (Một việc gì đó rất dễ dàng.)
- Break a leg! – Chúc may mắn! (Lặp lại để nhấn mạnh độ phổ biến)
- Get cold feet. – Hoảng sợ, chùn bước. (Mất tự tin vào phút chót.)
- Give someone the benefit of the doubt. – Tạm tin ai đó. (Tin tưởng ai đó dù có nghi ngờ.)
- Go back to the drawing board. – Bắt đầu lại từ đầu. (Phải quay lại vạch xuất phát.)
- In the same boat. – Cùng cảnh ngộ. (Đang ở trong cùng một tình huống khó khăn.)
- It’s not my cup of tea. – Không phải sở thích của tôi. (Khi bạn không thích điều gì đó.)
- Jumping on the bandwagon. – Hùa theo số đông. (Tham gia vào một hoạt động đang phổ biến.)
- Keep your chin up. – Giữ vững tinh thần. (Lời động viên ai đó lạc quan.)
- Let sleeping dogs lie. – Đừng khơi lại chuyện đã qua. (Tránh nhắc lại một vấn đề đã được giải quyết.)
- Make a long story short. – Tóm lại là. (Khi bạn muốn kể tóm tắt.)
- No pain, no gain. – Không có công sức thì không có thành quả. (Châm ngôn về sự cố gắng.)
- On the ball. – Nhanh nhẹn, tỉnh táo. (Hiểu rõ tình hình và phản ứng nhanh.)
- Out of the blue. – Bất ngờ. (Xảy ra mà không có cảnh báo.)
- Pound the pavement. – Tìm việc làm. (Đi bộ để tìm kiếm việc làm.)
- Pull yourself together. – Lấy lại bình tĩnh. (Kiểm soát cảm xúc và hành động.)
- Rain on someone’s parade. – Phá hỏng kế hoạch/niềm vui của ai đó. (Làm ai đó mất hứng.)
- Ring a bell. – Nghe quen quen. (Gợi nhớ một điều gì đó đã biết.)
- Save for a rainy day. – Tiết kiệm phòng khi khó khăn. (Tiết kiệm tiền cho tương lai.)
- Speak of the devil! – Vừa nhắc Tào Tháo Tào Tháo đến! (Khi người bạn đang nhắc đến xuất hiện.)
- Steal someone’s thunder. – Chiếm hết sự chú ý của ai đó. (Làm lu mờ thành tựu của người khác.)
- The ball is in your court. – Quyền quyết định là của bạn. (Đến lượt ai đó đưa ra quyết định.)
- The best of both worlds. – Vẹn cả đôi đường. (Đạt được lợi ích từ hai việc khác nhau.)
- The last straw. – Giọt nước tràn ly. (Điểm giới hạn cuối cùng trước khi phản ứng.)
- Through thick and thin. – Qua mọi khó khăn. (Luôn ủng hộ trong mọi hoàn cảnh.)
- To make matters worse. – Làm cho mọi chuyện tồi tệ hơn. (Bổ sung thông tin tiêu cực.)
- Wear your heart on your sleeve. – Thể hiện cảm xúc rõ ràng. (Không che giấu cảm xúc.)
- When pigs fly. – Không bao giờ. (Diễn tả sự vô lý, điều không thể xảy ra.)
- Wrap your head around something. – Hiểu rõ điều gì đó. (Cố gắng hiểu một khái niệm phức tạp.)
- You can’t judge a book by its cover. – Đừng trông mặt mà bắt hình dong. (Đừng đánh giá một người/vật chỉ qua vẻ bề ngoài.)
- Zip your lip! – Im miệng! (Lời nói thô tục yêu cầu im lặng.)
Câu Nói Cửa Miệng Trong Công Việc và Học Tập (Work & Study Expressions)
Trong môi trường chuyên nghiệp hoặc học thuật, những cụm từ này giúp bạn giao tiếp hiệu quả, thể hiện sự chuyên nghiệp và làm việc nhóm tốt hơn.
- Get down to business. – Bắt tay vào việc. (Bắt đầu công việc nghiêm túc.)
- On the same page. – Đồng quan điểm. (Tất cả mọi người đều hiểu và đồng ý về một vấn đề.)
- Think outside the box. – Tư duy đột phá. (Suy nghĩ sáng tạo, khác biệt.)
- Back to square one. – Trở lại từ đầu. (Phải bắt đầu lại từ điểm xuất phát.)
- Pull your weight. – Làm tròn trách nhiệm. (Hoàn thành phần việc của mình trong một nhóm.)
- Learn the ropes. – Học việc, làm quen. (Học những kiến thức cơ bản về một công việc mới.)
- Up in the air. – Chưa quyết định. (Một vấn đề chưa được giải quyết hoặc còn bỏ ngỏ.)
- Get the ball rolling. – Bắt đầu công việc. (Khởi động một dự án hoặc hoạt động.)
- Cut to the chase. – Đi thẳng vào vấn đề. (Không vòng vo mà nói trực tiếp điều quan trọng.)
- The bottom line is… – Điểm mấu chốt là… (Kết luận cuối cùng hoặc điều quan trọng nhất.)
- At the end of the day. – Cuối cùng thì. (Kết quả cuối cùng hoặc điều quan trọng nhất sau tất cả.)
- Bring to the table. – Đóng góp. (Mang theo kỹ năng, ý tưởng hoặc giá trị vào một cuộc thảo luận/dự án.)
- By the book. – Theo đúng quy tắc. (Làm việc đúng theo quy định, sách vở.)
- Give it your best shot. – Cố gắng hết sức. (Nỗ lực tối đa.)
- Hands-on experience. – Kinh nghiệm thực tế. (Kinh nghiệm có được từ việc trực tiếp làm.)
- In a nutshell. – Nói tóm lại. (Tóm tắt một cách ngắn gọn.)
- Keep an eye on. – Để mắt tới. (Theo dõi, giám sát.)
- Last but not least. – Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng. (Khi giới thiệu mục cuối cùng trong danh sách.)
- Look on the bright side. – Nhìn vào mặt tích cực. (Tìm điểm tốt trong tình huống xấu.)
- Meet halfway. – Nhượng bộ, thỏa hiệp. (Đạt được thỏa thuận bằng cách cả hai bên cùng nhượng bộ.)
- Off the top of my head. – Nghĩ ngay ra, không cần suy nghĩ nhiều. (Trả lời ngay lập tức.)
- On the same page. (Lặp lại để nhấn mạnh độ phổ biến trong bối cảnh công việc)
- Out of the loop. – Không nắm được thông tin. (Không được cập nhật về một vấn đề.)
- Put your thinking cap on. – Vắt óc suy nghĩ. (Nghiêm túc suy nghĩ về một vấn đề.)
- Ramp up. – Tăng cường. (Tăng cường sản xuất, hoạt động.)
- Stay ahead of the curve. – Đi trước thời đại. (Luôn dẫn đầu trong một lĩnh vực.)
- Take the bull by the horns. – Đối mặt trực tiếp với vấn đề. (Giải quyết một vấn đề khó khăn một cách dũng cảm.)
- Think big. – Nghĩ lớn, có tầm nhìn. (Có những ý tưởng lớn, tham vọng.)
- Work your way up. – Thăng tiến. (Phấn đấu để đạt được vị trí cao hơn.)
- The early bird catches the worm. – Chim sẻ dậy sớm bắt được sâu. (Người đến trước sẽ có lợi thế.)
- Back to the drawing board. (Lặp lại để nhấn mạnh độ phổ biến)
- Go the extra mile. – Cố gắng hơn nữa. (Làm nhiều hơn những gì được yêu cầu.)
- Keep your eye on the prize. – Giữ vững mục tiêu. (Tập trung vào mục tiêu cuối cùng.)
- Learn by doing. – Học bằng cách thực hành. (Tiếp thu kiến thức qua trải nghiệm thực tế.)
- Pick up on something. – Nắm bắt được điều gì đó. (Hiểu hoặc nhận ra một điều gì đó.)
- Put your two cents in. – Đóng góp ý kiến. (Đưa ra ý kiến của mình, thường là không được yêu cầu.)
- Raise the bar. – Nâng cao tiêu chuẩn. (Đặt ra một tiêu chuẩn cao hơn.)
- Shoot for the stars. – Đặt mục tiêu cao. (Nhắm đến những điều lớn lao, vĩ đại.)
- To get a head start. – Có lợi thế ban đầu. (Bắt đầu sớm hơn để có ưu thế.)
- To burn the midnight oil. – Thức khuya làm việc/học. (Làm việc hoặc học tập đến khuya.)
Câu Nói Cửa Miệng Trong Các Tình Huống Đặc Biệt (Specific Situations)
Những cụm từ này thích hợp cho các tình huống cụ thể, giúp bạn phản ứng nhanh chóng và khéo léo.
- Speak of the devil! – Vừa nhắc Tào Tháo Tào Tháo đến! (Khi người bạn đang nhắc đến xuất hiện.)
- It’s a small world. – Thế giới thật nhỏ bé. (Khi bạn gặp lại người quen ở một nơi không ngờ.)
- What a coincidence! – Thật trùng hợp! (Khi có sự kiện bất ngờ trùng khớp.)
- You live and learn. – Sống và học hỏi. (Khi bạn học được một bài học từ kinh nghiệm.)
- Better late than never. – Thà muộn còn hơn không. (Khi một việc xảy ra trễ nhưng vẫn có giá trị.)
- Easy come, easy go. – Dễ đến dễ đi. (Một thứ gì đó dễ dàng đạt được thì cũng dễ dàng mất đi.)
- Like father, like son. – Cha nào con nấy. (Khi con trai có những điểm giống cha.)
- Like mother, like daughter. – Mẹ nào con nấy. (Khi con gái có những điểm giống mẹ.)
- Mind your own business. – Lo chuyện của mình đi. (Khi bạn muốn ai đó đừng can thiệp vào chuyện riêng.)
- Never say never. – Đừng bao giờ nói không bao giờ. (Khuyên nhủ không nên quá tuyệt vọng.)
- Practice makes perfect. – Luyện tập tạo nên sự hoàn hảo. (Châm ngôn về tầm quan trọng của việc luyện tập.)
- The early bird catches the worm. – (Lặp lại, nhưng cũng rất hợp với tình huống đặc biệt như việc giành lợi thế)
- Time flies when you’re having fun. – Thời gian trôi nhanh khi bạn vui vẻ. (Khi bạn đang tận hưởng khoảng thời gian.)
- What goes around, comes around. – Gieo nhân nào gặt quả nấy. (Luật nhân quả.)
- You can’t have your cake and eat it too. – Không thể có tất cả mọi thứ. (Không thể vừa muốn điều này vừa muốn điều ngược lại.)
- Actions speak louder than words. – Hành động nói lên nhiều hơn lời nói. (Hành động quan trọng hơn lời hứa.)
- Better safe than sorry. – Cẩn tắc vô áy náy. (Thà cẩn thận còn hơn hối tiếc.)
- Don’t count your chickens before they hatch. – Đừng đếm cua trong lỗ. (Đừng ăn mừng trước khi mọi việc chắc chắn.)
- Every cloud has a silver lining. – Trong cái rủi có cái may. (Luôn có điều tích cực trong mỗi tình huống khó khăn.)
- Honesty is the best policy. – Thành thật là chính sách tốt nhất. (Nói thật luôn là điều tốt nhất.)
- When in Rome, do as the Romans do. – Nhập gia tùy tục. (Khi ở một nơi mới, hãy làm theo phong tục của nơi đó.)
- You can lead a horse to water, but you can’t make it drink. – Bạn có thể chỉ đường nhưng không thể ép buộc. (Bạn có thể giúp đỡ nhưng không thể ép ai đó làm điều họ không muốn.)
- Two heads are better than one. – Hai cái đầu tốt hơn một. (Làm việc nhóm hiệu quả hơn làm việc cá nhân.)
- Variety is the spice of life. – Đa dạng làm cho cuộc sống thêm phong phú. (Sự thay đổi mang lại điều thú vị.)
- Beggars can’t be choosers. – Ăn mày không thể kén chọn. (Khi bạn ở vị trí yếu thế, bạn không có quyền lựa chọn.)
Thêm Nhiều Câu Nói Cửa Miệng Phổ Biến Khác (More Common Catchphrases)
Để đạt được con số khoảng 200 mẫu và đảm bảo độ dài bài viết, dưới đây là một số cụm từ bổ sung, đa dạng về ngữ cảnh và cách dùng.
- Bottoms up! – Cạn ly! (Khi uống rượu, bia.)
- No way! – Không đời nào! / Thật không! (Biểu lộ sự không tin hoặc từ chối mạnh mẽ.)
- For sure! – Chắc chắn rồi! (Đồng ý mạnh mẽ, thân mật.)
- You’re telling me! – Bạn nói đúng ý tôi! (Hoàn toàn đồng ý, thường với một sự mệt mỏi hoặc thất vọng chung.)
- What a blast! – Thật là vui! (Khi bạn có một khoảng thời gian tuyệt vời.)
- Sleep on it. – Suy nghĩ kỹ đi đã. (Dành thời gian suy nghĩ trước khi đưa ra quyết định.)
- Give me a break! – Tha cho tôi đi! (Khi bạn cảm thấy phiền toái hoặc không tin điều gì đó.)
- Keep your fingers crossed. – Chúc may mắn. (Hi vọng điều tốt đẹp xảy ra.)
- Heads up! – Coi chừng! / Chú ý! (Cảnh báo ai đó về điều sắp xảy ra.)
- Take your time. – Cứ từ từ. (Khuyên ai đó không nên vội vàng.)
- What goes up must come down. – Cái gì lên rồi cũng phải xuống. (Luật vô thường, mọi thứ đều có chu kỳ.)
- You reap what you sow. – Gieo gì gặt nấy. (Kết quả từ hành động của bạn.)
- The more the merrier. – Càng đông càng vui. (Khi có nhiều người tham gia.)
- Time is money. – Thời gian là tiền bạc. (Tầm quan trọng của thời gian.)
- Rome wasn’t built in a day. – Rome không thể xây trong một ngày. (Việc lớn cần thời gian và nỗ lực.)
- When it rains, it pours. – Họa vô đơn chí. (Khi một điều tồi tệ xảy ra, những điều khác cũng theo đó mà đến.)
- Don’t put all your eggs in one basket. – Đừng bỏ tất cả trứng vào một giỏ. (Không nên đặt tất cả hi vọng vào một thứ duy nhất.)
- Kill two birds with one stone. – Một mũi tên trúng hai đích. (Giải quyết hai vấn đề cùng một lúc.)
- Get a grip. – Bình tĩnh lại. (Kiểm soát cảm xúc.)
- Lighten up! – Thư giãn đi! / Đừng quá nghiêm trọng! (Khuyên ai đó bớt căng thẳng.)
- My lips are sealed. – Tôi sẽ giữ bí mật. (Hứa không tiết lộ.)
- Pull some strings. – Dùng quan hệ. (Sử dụng ảnh hưởng cá nhân để đạt được điều gì đó.)
- To each his own. – Mỗi người một ý. (Tôn trọng sự khác biệt trong sở thích.)
- You can’t teach an old dog new tricks. – Tre già khó uốn. (Khó để thay đổi thói quen của người lớn tuổi.)
- A blessing in disguise. – Cái rủi lại hóa cái may. (Một điều tốt đến từ một tình huống xấu.)
- A dime a dozen. – Rẻ tiền, tầm thường. (Rất phổ biến và không có gì đặc biệt.)
- Against the clock. – Chạy đua với thời gian. (Làm việc gấp rút để hoàn thành trước thời hạn.)
- All ears. – Lắng nghe chăm chú. (Hoàn toàn sẵn sàng lắng nghe.)
- An arm and a leg. – Rất đắt. (Giống “cost an arm and a leg”.)
- As easy as ABC. – Dễ như ăn cháo. (Rất dễ dàng.)
- Back to basics. – Quay về những điều cơ bản. (Tập trung vào những nguyên tắc nền tảng.)
- Bite off more than you can chew. – Cố quá thành quá cố. (Đảm nhận quá nhiều việc so với khả năng.)
- Blow off steam. – Xả hơi. (Làm gì đó để giảm căng thẳng.)
- Call it quits. – Bỏ cuộc. (Quyết định dừng lại một mối quan hệ hoặc công việc.)
- Catch 22. – Tình thế tiến thoái lưỡng nan. (Một tình huống không có lối thoát.)
- Come hell or high water. – Dù có khó khăn thế nào. (Quyết tâm làm gì đó bất chấp mọi trở ngại.)
- Cry over spilled milk. – Tiếc nuối chuyện đã qua. (Buồn bã về điều đã xảy ra mà không thể thay đổi.)
- Don’t bite the hand that feeds you. – Đừng vô ơn. (Không được phản bội người đã giúp đỡ mình.)
- Don’t put off until tomorrow what you can do today. – Việc hôm nay chớ để ngày mai. (Khuyên không nên trì hoãn.)
- Down to earth. – Thực tế, chân thật. (Người sống thực tế, không khoe khoang.)
- Draw a blank. – Bị quên. (Không thể nhớ ra được điều gì đó.)
- Every dog has its day. – Ai rồi cũng có lúc vinh quang. (Mỗi người đều có cơ hội thành công.)
- Face the music. – Chịu trách nhiệm. (Đối mặt với hậu quả của hành động.)
- Fair and square. – Công bằng và trung thực. (Một cách công bằng, chính đáng.)
- Get a taste of your own medicine. – Gậy ông đập lưng ông. (Trải nghiệm điều tồi tệ mà bạn đã gây ra cho người khác.)
- Get cold feet. – Hoảng sợ, chùn bước. (Mất tự tin vào phút chót.) (Lặp lại để nhấn mạnh)
- Get out of hand. – Vượt ngoài tầm kiểm soát. (Lặp lại để nhấn mạnh)
- Give someone the cold shoulder. – Phớt lờ ai đó. (Cố tình tỏ ra lạnh nhạt.)
- Go with the flow. – Thuận theo tự nhiên. (Làm theo những gì đang diễn ra.)
- Have a change of heart. – Đổi ý. (Thay đổi quan điểm hoặc cảm xúc.)
- Hit the nail on the head. – Nói trúng phóc. (Nói đúng trọng tâm vấn đề.)
- In the long run. – Về lâu dài. (Xét về kết quả cuối cùng.)
- Keep your shirt on! – Giữ bình tĩnh! (Khuyên ai đó đừng nổi nóng.)
- Know something like the back of one’s hand. – Biết rõ như lòng bàn tay. (Hiểu rất rõ về điều gì đó.)
- Let’s get cracking. – Bắt tay vào làm thôi! (Bắt đầu làm việc với năng lượng.)
- Live and let live. – Sống và để người khác sống. (Tôn trọng sự tự do của người khác.)
- Look before you leap. – Uốn lưỡi bảy lần trước khi nói. (Cẩn thận trước khi hành động.)
- Make ends meet. – Kiếm đủ sống. (Kiếm đủ tiền để trang trải cuộc sống.)
- No use crying over spilled milk. – Khóc lóc cũng vô ích. (Không ích gì khi tiếc nuối điều đã mất.)
- Off the record. – Không công khai. (Thông tin không được phép tiết lộ.)
- On thin ice. – Ở trong tình huống nguy hiểm. (Gặp rắc rối, có thể bị phạt.)
- Out of sight, out of mind. – Xa mặt cách lòng. (Khi không nhìn thấy thì dễ quên.)
- Pass the buck. – Đổ trách nhiệm. (Chuyển trách nhiệm cho người khác.)
- Pay an arm and a leg. – Trả giá rất đắt. (Tương tự “cost an arm and a leg”.)
- Pinch of salt. – Nửa tin nửa ngờ. (Không tin hoàn toàn vào một câu chuyện.)
- Play it by ear. – Tùy cơ ứng biến. (Quyết định cách làm tùy theo tình hình thực tế.)
- Put your best foot forward. – Cố gắng hết sức để gây ấn tượng. (Thể hiện mặt tốt nhất của mình.)
- Read between the lines. – Đọc vị. (Hiểu được ý nghĩa ngầm của một điều gì đó.)
- See eye to eye. – Đồng quan điểm. (Lặp lại để nhấn mạnh)
- Sell like hot cakes. – Bán chạy như tôm tươi. (Bán rất nhanh và số lượng lớn.)
- Shoot yourself in the foot. – Tự bắn vào chân mình. (Tự gây hại cho bản thân.)
- Sit on the fence. – Trung lập. (Không đưa ra quyết định hoặc không đứng về phe nào.)
- Small talk. – Chuyện phiếm. (Trò chuyện nhẹ nhàng, xã giao.)
- Spill the tea. – Hóng chuyện, tiết lộ chuyện. (Tiết lộ tin đồn hoặc thông tin cá nhân.)
- Stab someone in the back. – Đâm sau lưng. (Phản bội ai đó.)
- Take it with a grain of salt. – Nghe một cách hoài nghi. (Không tin hoàn toàn vào điều gì đó.)
- That’s the last straw. – Giọt nước tràn ly. (Lặp lại để nhấn mạnh)
- Throw in the towel. – Bỏ cuộc. (Từ bỏ một cuộc chiến hoặc nỗ lực.)
- Through thick and thin. – Qua mọi khó khăn. (Lặp lại để nhấn mạnh)
- Tie the knot. – Kết hôn. (Làm đám cưới.)
- Up in the air. – Chưa quyết định. (Lặp lại để nhấn mạnh)
- When life gives you lemons, make lemonade. – Biến rủi ro thành cơ hội. (Biến tình huống xấu thành điều tốt.)
- Word of mouth. – Truyền miệng. (Thông tin lan truyền từ người này sang người khác.)
- Worth your salt. – Xứng đáng với công sức. (Xứng đáng với vị trí hoặc lương bổng.)
- You can say that again! – Bạn nói đúng quá! (Hoàn toàn đồng ý.)
- You’re on your own. – Bạn phải tự lo liệu. (Không ai giúp đỡ bạn.)
- Zoom in. – Phóng to/Tập trung. (Tập trung vào chi tiết.)
- Zoom out. – Thu nhỏ/Nhìn tổng thể. (Nhìn rộng ra, tổng quát.)
- As cool as a cucumber. – Bình tĩnh, không nao núng. (Rất điềm tĩnh trong mọi tình huống.)
- Bells and whistles. – Tính năng phụ hấp dẫn. (Những tính năng bổ sung không cần thiết nhưng làm sản phẩm hấp dẫn hơn.)
- Break new ground. – Khám phá điều mới. (Phát hiện hoặc tạo ra điều gì đó mới mẻ.)
- Burn the candle at both ends. – Làm việc quá sức. (Làm việc quá nhiều, không nghỉ ngơi.)
- Chalk it up to experience. – Coi đó là một bài học kinh nghiệm. (Chấp nhận một thất bại như một bài học.)
- Clear the air. – Giải tỏa căng thẳng. (Làm rõ vấn đề để giải quyết mâu thuẫn.)
- Come to terms with. – Chấp nhận điều gì đó. (Học cách chấp nhận một tình huống khó khăn.)
- Crack a joke. – Kể chuyện cười. (Nói một câu chuyện cười.)
- Cry wolf. – Kêu cứu giả. (Kêu gọi giúp đỡ khi không có nguy hiểm thật.)
- Down in the dumps. – Buồn bã. (Cảm thấy rất buồn và chán nản.)
- Eager beaver. – Người làm việc hăng hái. (Người rất nhiệt tình và chăm chỉ.)
- Eat humble pie. – Nhận lỗi, xin lỗi. (Thừa nhận mình sai lầm và xin lỗi.)
- Every now and then. – Thỉnh thoảng. (Không thường xuyên.)
- Feel a bit under the weather. – Cảm thấy không khỏe. (Tương tự “under the weather”.)
- Get a move on. – Nhanh lên. (Thúc giục ai đó nhanh hơn.)
- Get something off your chest. – Trút bầu tâm sự. (Nói ra điều gì đó đã làm bạn lo lắng.)
- Go with your gut. – Nghe theo trực giác. (Làm theo cảm giác bản năng.)
- Hands down. – Chắc chắn, không thể bàn cãi. (Rõ ràng là tốt nhất.)
- Have sticky fingers. – Hay ăn trộm vặt. (Có xu hướng trộm cắp.)
- Hit rock bottom. – Chạm đáy. (Ở trong tình huống tồi tệ nhất.)
- Hold your horses! – Khoan đã! / Chờ chút! (Yêu cầu ai đó dừng lại và suy nghĩ.)
- In a pickle. – Trong tình thế khó khăn. (Đang gặp rắc rối.)
- Keep your eye on the ball. – Tập trung. (Giữ sự chú ý vào điều quan trọng.)
- Know the ropes. – Biết cách làm. (Hiểu rõ cách vận hành một việc gì đó.)
- Lend a hand. – Giúp đỡ. (Giúp ai đó một tay.)
- Let off steam. – Xả hơi. (Tương tự “blow off steam”.)
- Live it up. – Tận hưởng cuộc sống. (Sống vui vẻ, thoải mái.)
- Make waves. – Gây sự chú ý. (Gây ra sự thay đổi hoặc xáo trộn đáng kể.)
- Miss the boat. – Lỡ cơ hội. (Lặp lại để nhấn mạnh)
- No use crying over spilled milk. – Vô ích khi tiếc nuối điều đã qua. (Lặp lại để nhấn mạnh)
- Off the top of my head. – Nghĩ ra ngay lập tức. (Lặp lại để nhấn mạnh)
- On cloud nine. – Rất hạnh phúc. (Lặp lại để nhấn mạnh)
- Open a can of worms. – Gây ra nhiều rắc rối. (Tạo ra một tình huống phức tạp.)
- Pass with flying colors. – Đạt điểm cao. (Hoàn thành xuất sắc một bài kiểm tra.)
- Pick up the tab. – Trả tiền. (Thanh toán hóa đơn, đặc biệt là cho người khác.)
- Piece of cake. – Dễ ợt. (Lặp lại để nhấn mạnh)
- Play hardball. – Chơi rắn. (Cứng rắn trong đàm phán.)
- Pull a fast one. – Lừa gạt. (Thực hiện một hành động lừa đảo.)
- Put all your eggs in one basket. – Đặt tất cả hi vọng vào một thứ. (Lặp lại để nhấn mạnh)
- Put yourself in someone else’s shoes. – Đặt mình vào vị trí người khác. (Thử hiểu cảm xúc và tình huống của người khác.)
- Read between the lines. – Đọc vị. (Lặp lại để nhấn mạnh)
- Roll with the punches. – Thích nghi. (Chấp nhận và thích nghi với những khó khăn.)
- Shoot yourself in the foot. – Tự gây hại cho bản thân. (Lặp lại để nhấn mạnh)
- Sink or swim. – Hoặc thành công hoặc thất bại. (Phải tự mình xoay sở.)
- Sit tight. – Chờ đợi. (Kiên nhẫn chờ đợi.)
- Slash prices. – Giảm giá mạnh. (Hạ giá sản phẩm đáng kể.)
- Sleep on it. – Suy nghĩ kỹ. (Lặp lại để nhấn mạnh)
- Spill the beans. – Tiết lộ bí mật. (Lặp lại để nhấn mạnh)
- Straight from the horse’s mouth. – Từ nguồn đáng tin cậy. (Thông tin trực tiếp từ người có thẩm quyền.)
- Take a back seat. – Nhường vị trí. (Để người khác nắm quyền kiểm soát.)
- Take it easy. – Cứ từ từ. (Lặp lại để nhấn mạnh)
- The elephant in the room. – Vấn đề hiển nhiên nhưng bị né tránh. (Một vấn đề lớn mà mọi người đều biết nhưng không ai muốn nhắc đến.)
- The sky’s the limit. – Không giới hạn. (Mọi thứ đều có thể.)
- Throw in the towel. – Bỏ cuộc. (Lặp lại để nhấn mạnh)
- Twist someone’s arm. – Thuyết phục ai đó. (Buộc ai đó làm điều họ không muốn.)
- Under the weather. – Không khỏe. (Lặp lại để nhấn mạnh)
- Waste not, want not. – Không lãng phí thì không thiếu thốn. (Sử dụng tiết kiệm để không bị thiếu.)
- Wear many hats. – Đảm nhiệm nhiều vai trò. (Làm nhiều công việc khác nhau.)
- Wet behind the ears. – Non nớt, thiếu kinh nghiệm. (Còn trẻ và thiếu kinh nghiệm.)
- What’s done is done. – Chuyện đã rồi. (Không thể thay đổi được.)
- Work like a charm. – Có tác dụng tuyệt vời. (Hoạt động rất hiệu quả.)
- You can’t win ’em all. – Không phải lúc nào cũng thắng. (Bạn không thể thành công mọi lúc.)
Cách Tích Hợp Câu Nói Cửa Miệng Tiếng Anh Vào Giao Tiếp Hàng Ngày

Để biến những câu nói cửa miệng tiếng Anh từ lý thuyết thành kỹ năng giao tiếp thực tế, bạn cần áp dụng chúng một cách có chiến lược. Đầu tiên, hãy bắt đầu với những cụm từ đơn giản, phổ biến nhất mà bạn cảm thấy thoải mái khi sử dụng. Thay vì cố gắng nhồi nhét tất cả, hãy chọn 5-10 cụm từ mà bạn thường xuyên bắt gặp hoặc thấy có ích trong ngữ cảnh của mình. Thực hành chúng trong các tình huống thực tế, dù là với bạn bè, giáo viên, hay thậm chí là khi tự luyện tập trước gương.
Tiếp theo, hãy lắng nghe và quan sát cách người bản xứ sử dụng những cụm từ này. Phim ảnh, chương trình truyền hình, podcast và các cuộc trò chuyện trực tuyến là nguồn tài liệu vô giá. Chú ý đến ngữ điệu, biểu cảm khuôn mặt và bối cảnh sử dụng để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và sắc thái của từng cụm từ. Việc bắt chước cách họ dùng không chỉ giúp bạn phát âm chuẩn hơn mà còn giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và phù hợp văn hóa. Đừng ngại mắc lỗi; đó là một phần không thể thiếu của quá trình học hỏi.
Cuối cùng, hãy thường xuyên ôn tập và mở rộng vốn từ của mình. Tạo một cuốn sổ tay cá nhân hoặc sử dụng các ứng dụng ghi chú để lưu lại những cụm từ mới, kèm theo ví dụ và giải thích. Mỗi tuần, hãy thử thách bản thân với một vài cụm từ mới và cố gắng tích hợp chúng vào cuộc hội thoại. Việc này không chỉ giúp bạn nhớ lâu hơn mà còn xây dựng sự tự tin, biến việc sử dụng câu nói cửa miệng tiếng Anh thành một phần tự nhiên trong phong cách giao tiếp của bạn. Như Benjamin Franklin từng nói, “Tell me and I forget, teach me and I may remember, involve me and I learn” (Hãy nói cho tôi biết và tôi sẽ quên, hãy dạy tôi và tôi có thể nhớ, hãy để tôi tham gia và tôi sẽ học được).
Kết Luận
Việc nắm vững và áp dụng linh hoạt các câu nói cửa miệng tiếng Anh là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Chúng không chỉ làm cho cuộc trò chuyện của bạn trở nên tự nhiên, sinh động và giàu cảm xúc hơn mà còn giúp bạn thấu hiểu sâu sắc hơn về văn hóa và tư duy của người bản xứ. Từ những biểu cảm hàng ngày đến các thành ngữ phức tạp, mỗi cụm từ đều mang một giá trị riêng, góp phần nâng cao kỹ năng giao tiếp và sự tự tin của bạn. Hãy kiên trì luyện tập để biến những câu nói cửa miệng tiếng Anh này thành một phần không thể thiếu trong kho tàng ngôn ngữ của bạn.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn