Nội dung bài viết
Việc phải xin nghỉ học là điều không ai mong muốn, nhưng đôi khi lại là việc bất khả kháng. Dù là vì lý do sức khỏe, việc gia đình, hay những tình huống khẩn cấp khác, việc thông báo vắng mặt một cách lịch sự, rõ ràng và đúng chuẩn bằng tiếng Anh là rất quan trọng để thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng đối với giáo viên và nhà trường. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những câu nói xin nghỉ học bằng tiếng Anh thông dụng, phù hợp với nhiều tình huống, giúp bạn tự tin giao tiếp và duy trì mối quan hệ tốt đẹp trong môi trường học tập.



Trong học tập, có những lúc chúng ta cần phải vắng mặt vì những lý do chính đáng. Việc truyền đạt thông tin này một cách hiệu quả, đặc biệt là trong môi trường nói tiếng Anh, là một kỹ năng giao tiếp quan trọng. Dù bạn cần xin phép qua email, tin nhắn hay nói trực tiếp, việc sử dụng đúng từ ngữ và cấu trúc câu sẽ giúp thông báo của bạn được tiếp nhận một cách nghiêm túc và tạo ấn tượng tốt. Mục tiêu chính của bài viết này là cung cấp một kho tàng các mẫu câu và lời khuyên thiết thực để bạn có thể tự tin bày tỏ lý do xin nghỉ học của mình bằng tiếng Anh một cách lịch sự và chuyên nghiệp nhất.
Tầm Quan Trọng Của Việc Xin Nghỉ Học Bằng Tiếng Anh Chuẩn Xác
Việc xin nghỉ học không chỉ đơn thuần là thông báo vắng mặt, mà còn là một phần của quy tắc ứng xử và giao tiếp trong môi trường giáo dục quốc tế. Khi bạn sử dụng những câu nói xin nghỉ học bằng tiếng Anh chuẩn xác và phù hợp, bạn đang thể hiện sự tôn trọng đối với giáo viên, bạn học và nội quy nhà trường. Một thông báo rõ ràng giúp giáo viên dễ dàng sắp xếp bài giảng, tài liệu học tập hoặc các hoạt động nhóm mà bạn có thể bỏ lỡ. Nó cũng giúp tránh những hiểu lầm không đáng có và cho thấy bạn là một học sinh có trách nhiệm, dù có vắng mặt thì vẫn quan tâm đến việc học của mình. Hơn nữa, việc này còn là cơ hội để bạn luyện tập kỹ năng viết email hoặc tin nhắn chính thức, một kỹ năng mềm cực kỳ hữu ích trong tương lai, đặc biệt là trong môi trường làm việc.
Khi giao tiếp với giáo viên hoặc người quản lý học tập, việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, lịch sự và đủ thông tin là cực kỳ cần thiết. Một thông báo vắng mặt được trình bày tốt không chỉ giải thích sự vắng mặt của bạn mà còn thể hiện sự cam kết của bạn đối với việc học, ngay cả khi có trở ngại. Điều này đặc biệt đúng trong các cơ sở giáo dục quốc tế, nơi các giáo viên thường xuyên xử lý các thông báo từ học sinh đến từ nhiều nền văn hóa khác nhau. Sử dụng các cấu trúc câu chuẩn mực tiếng Anh sẽ đảm bảo thông điệp của bạn được hiểu đúng và tránh mọi hiểu lầm văn hóa hay ngôn ngữ có thể phát sinh.
Các Yếu Tố Cần Có Trong Một Thông Báo Xin Nghỉ Học
Để một lời xin nghỉ học bằng tiếng Anh đạt hiệu quả cao, bạn cần đảm bảo bao gồm các thông tin thiết yếu sau:
- Lời chào (Salutation): Luôn bắt đầu bằng một lời chào trang trọng và tôn trọng, ví dụ như “Dear [Tên Giáo viên/Thầy/Cô],” hoặc “To [Tên Phòng ban/Bộ phận],”.
 - Mục đích rõ ràng (Clear Purpose): Ngay từ đầu, hãy nêu rõ bạn đang xin nghỉ học.
 - Lý do (Reason): Cung cấp lý do ngắn gọn và trung thực. Bạn không cần phải đi vào quá nhiều chi tiết cá nhân, chỉ cần đủ để người nhận hiểu.
 - Thời gian vắng mặt (Period of Absence): Nêu rõ ngày hoặc khoảng thời gian bạn sẽ vắng mặt. Càng cụ thể càng tốt.
 - Kế hoạch bù đắp (Catch-up Plan): Thể hiện sự chủ động của bạn bằng cách đề cập đến việc bạn sẽ cố gắng theo dõi bài học, hoàn thành bài tập hoặc liên hệ bạn bè để nắm bắt nội dung.
 - Lời cảm ơn (Thank You/Closing): Kết thúc bằng một lời cảm ơn và lời chào tạm biệt lịch sự.
 - Thông tin liên hệ (Contact Information): Đảm bảo giáo viên có thể liên hệ với bạn nếu cần.
 
Việc chuẩn bị một thông báo đầy đủ các yếu tố trên sẽ giúp giáo viên và nhà trường dễ dàng xử lý yêu cầu của bạn và giúp bạn yên tâm giải quyết công việc cá nhân. Hãy nhớ rằng mục tiêu là cung cấp thông tin cần thiết một cách rõ ràng và ngắn gọn, không làm mất thời gian của người nhận hay gây ra bất kỳ sự mơ hồ nào.
Phân Loại Lý Do Xin Nghỉ Học Và Mẫu Câu Phù Hợp
Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn những câu nói xin nghỉ học bằng tiếng Anh phù hợp, chúng ta sẽ phân loại các lý do phổ biến và cung cấp các mẫu câu tương ứng.
1. Lý Do Sức Khỏe (Health Reasons)
Đây là lý do phổ biến nhất và thường được chấp nhận rộng rãi. Luôn ưu tiên sức khỏe của bản thân và thông báo càng sớm càng tốt.
- Cảm thấy không khỏe nhẹ: “I woke up feeling unwell this morning and won’t be able to attend class today.” hoặc “I’m feeling a bit under the weather and need to take a day off to recover.”
 - Bị ốm có triệu chứng rõ ràng: “I’ve come down with a fever and a sore throat, so I won’t be able to come to school today.” Hay “I am experiencing flu-like symptoms and need to rest at home to avoid spreading any illness.”
 - Cần đi khám bác sĩ/nha sĩ: “I have a doctor’s appointment scheduled for [Ngày] and will not be able to make it to class.” Hoặc “I need to attend a dental appointment on [Ngày] and will be absent for [thời gian].”
 - Cần thời gian hồi phục sau bệnh: “I’m still recovering from [bệnh] and need an extra day of rest before returning to school.” Hay “My doctor has advised me to stay home for [số ngày] to fully recover from [bệnh].”
 
Một số cách diễn đạt khác bao gồm “I’m not feeling well enough to come to school today” hoặc “I’m experiencing some health issues that require me to stay home.” Khi thông báo về sức khỏe, hãy tập trung vào việc bạn không thể đến trường do tình trạng sức khỏe, tránh kể lể quá chi tiết về triệu chứng trừ khi cần thiết. Giáo viên thường sẽ đánh giá cao sự trung thực và việc bạn chủ động thông báo. Đừng quên đề cập đến việc bạn sẽ cố gắng cập nhật bài vở.
2. Lý Do Gia Đình Khẩn Cấp (Family Emergencies)
Những tình huống gia đình không lường trước được thường yêu cầu bạn phải vắng mặt. Đây là những lý do nhạy cảm, nên hãy giữ lời giải thích ngắn gọn và lịch sự.
- Người thân bị ốm hoặc cần chăm sóc: “There’s a family emergency that requires my immediate presence, so I will be absent from school today.” Hoặc “My [thành viên gia đình] is unwell and I need to be there to support them.”
 - Tang lễ hoặc sự kiện gia đình quan trọng: “I need to attend a funeral for a close family member on [Ngày] and will be unable to attend classes.” Hay “There’s an important family event that I must attend on [Ngày], which will require me to be absent.”
 - Vấn đề cấp bách khác trong gia đình: “I have an urgent family matter that I need to attend to, and therefore, I won’t be in school.” Hay “Due to an unforeseen family commitment, I will not be able to come to school on [Ngày].”
 
Trong những trường hợp này, sự chân thành và ngắn gọn là chìa khóa. Bạn không cần phải tiết lộ mọi chi tiết riêng tư của gia đình. Các câu như “Due to a family matter, I will be unable to attend class” cũng là lựa chọn lịch sự và phù hợp. Quan trọng là thông báo kịp thời để giáo viên nắm được tình hình.
3. Lý Do Cá Nhân Khác (Other Personal Reasons)
Đôi khi có những lý do cá nhân không liên quan đến sức khỏe hay gia đình mà vẫn đòi hỏi bạn phải vắng mặt.
- Phỏng vấn (việc làm, học bổng): “I have a scheduled interview for [việc làm/học bổng] on [Ngày] and will need to miss class.” Hay “I will be attending an important scholarship interview on [Ngày], so I’ll be absent.”
 - Các cuộc hẹn quan trọng (không phải y tế): “I have an important personal appointment that I cannot reschedule, and it will require me to be absent on [Ngày].” Hoặc “I need to attend to a crucial personal matter on [Ngày] and will miss my classes.”
 - Tham gia sự kiện đặc biệt (ví dụ: hội thảo, cuộc thi): “I have been invited to participate in [tên sự kiện] on [Ngày], and it coincides with my class schedule.” Hay “I will be representing the school/my club at [tên cuộc thi] on [Ngày], and thus will be absent.”
 - Vấn đề đi lại/giao thông: “I’m currently experiencing some unexpected travel delays and won’t be able to make it to school today.” Hay “Due to public transport disruptions, I might be late or unable to attend class today.”
 
Khi đưa ra lý do cá nhân, hãy cân nhắc mức độ cần thiết của việc chia sẻ chi tiết. Trong nhiều trường hợp, một lý do chung chung như “an important personal matter” là đủ. Tuy nhiên, nếu đó là một sự kiện mang tính học thuật hoặc liên quan đến trường, việc cung cấp thêm chi tiết có thể hữu ích.
4. Trường Hợp Khác (Miscellaneous Reasons)
- Thời tiết xấu/Thiên tai: “Due to severe weather conditions, it is unsafe for me to travel to school today.” Hay “The local authorities have advised against non-essential travel due to [loại thiên tai], so I will be staying home.”
 - Vấn đề kỹ thuật (học online): “I’m currently experiencing technical difficulties with my internet connection/device and am unable to join the online class.” Hay “My computer is not functioning properly, preventing me from accessing the virtual classroom.”
 - Hẹn gặp cố vấn học tập/giáo vụ: “I have an appointment with my academic advisor on [Ngày] to discuss my course schedule, and it overlaps with my class.” Hay “I need to meet with the registrar’s office on [Ngày] for an administrative matter, so I will be absent.”
 
Những tình huống này có thể ít xảy ra hơn nhưng vẫn cần được thông báo rõ ràng. Việc giải thích ngắn gọn tình hình sẽ giúp giáo viên hiểu và thông cảm cho sự vắng mặt của bạn.
Cấu Trúc Email Xin Nghỉ Học Chi Tiết Và Chuyên Nghiệp
Đối với các trường hợp xin nghỉ học chính thức hoặc khi bạn cần thông báo cho giáo viên qua email, việc tuân thủ cấu trúc email chuẩn mực là rất quan trọng. Điều này không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn đảm bảo thông điệp của bạn được truyền tải rõ ràng.
1. Tiêu đề Email (Subject Line):Tiêu đề email cần ngắn gọn, rõ ràng và chứa thông tin cần thiết.* “Absence Notification – [Tên của bạn] – [Tên môn học/Lớp]”* “Absence from Class on [Ngày]”* “Request for Absence – [Tên của bạn]”
2. Lời chào (Salutation):Luôn bắt đầu bằng một lời chào trang trọng.* “Dear Mr./Ms./Dr. [Họ của giáo viên],”* “Dear Professor [Họ của giáo viên],”* “Dear [Chức danh của người nhận, ví dụ: Academic Advisor],”
3. Mở đầu (Opening Paragraph):Trình bày ngay mục đích của email.* “I am writing to inform you that I will be unable to attend your [Tên môn học] class on [Ngày].”* “Please accept this email as notification of my absence from school on [Ngày].”* “I would like to request an excused absence from my classes on [Ngày].”
4. Giải thích lý do (Reason for Absence):Cung cấp lý do ngắn gọn và phù hợp.* “Unfortunately, I have come down with a severe cold and will need to rest at home to recover.”* “I have a pre-scheduled doctor’s appointment that I cannot reschedule and it coincides with class time.”* “Due to an urgent family matter that requires my presence, I will be absent from school.”* “I have been asked to attend an important [tên sự kiện/phỏng vấn] on [Ngày] which conflicts with my class schedule.”
5. Kế hoạch bù đắp và trách nhiệm (Catch-up Plan and Responsibility):Thể hiện sự chủ động và trách nhiệm của bạn.* “I will make sure to catch up on any missed material and assignments as soon as possible.”* “I will contact a classmate to get notes and any announcements I might miss.”* “I will review the lecture slides/materials that are posted online and complete any homework.”* “Please let me know if there’s anything specific I need to do to prepare for my return.”
6. Lời cảm ơn và kết thúc (Thank You and Closing):Kết thúc email một cách lịch sự.* “Thank you for your understanding.”* “I apologize for any inconvenience my absence may cause.”* “Sincerely,”* “Best regards,”
7. Chữ ký (Signature):* [Tên đầy đủ của bạn]* [Mã số sinh viên/học sinh của bạn]* [Lớp/Khóa học của bạn]* [Thông tin liên hệ (tùy chọn)]
Ví dụ email hoàn chỉnh:
“`Subject: Absence Notification – Nguyen Van A – English Literature
Dear Professor Smith,
I am writing to inform you that I will be unable to attend your English Literature class on Thursday, November 9th.
Unfortunately, I woke up this morning with a high fever and a persistent cough, making it impossible for me to attend class and focus on the lecture. I believe it’s best for me to rest and avoid spreading any potential illness.
I will make every effort to catch up on any missed material and assignments. I plan to review the lecture notes online and contact a classmate for any important announcements.
Thank you for your understanding and consideration. I apologize for any inconvenience this may cause.
Sincerely,
Nguyen Van AStudent ID: 123456789Class: EL101“`
Cách Thức Viết Văn Hemingway Trong Email và Tin Nhắn Xin Nghỉ Học
Cách viết văn Hemingway tập trung vào sự rõ ràng, súc tích và trực tiếp. Khi áp dụng vào việc xin nghỉ học bằng tiếng Anh, điều này có nghĩa là bạn cần đi thẳng vào vấn đề, tránh dùng từ ngữ hoa mỹ, dài dòng hoặc thông tin không cần thiết.
Nguyên tắc:* Ngắn gọn: Sử dụng ít từ nhất có thể để truyền tải thông điệp.* Trực tiếp: Nêu rõ lý do và thời gian vắng mặt ngay từ đầu.* Chính xác: Đảm bảo mọi thông tin đều đúng sự thật và không gây hiểu lầm.* Loại bỏ tính từ/trạng từ không cần thiết: Tránh các từ như “really,” “very,” “extremely” trừ khi chúng thực sự cần thiết để thay đổi ý nghĩa.
Ví dụ áp dụng:
Thay vì (dài dòng, thiếu trực tiếp):“I am writing to you today with great regret to inform you that, unfortunately, due to an unexpected and rather severe bout of illness that has suddenly incapacitated me, I will be utterly unable to attend my scheduled classes for the entirety of this upcoming day.”
Viết theo phong cách Hemingway (ngắn gọn, trực tiếp):“I am unwell and will be absent from class today.”
Hoặc, nếu cần thêm chi tiết:
“I have a fever and will not be able to attend class on [Ngày].”
Việc áp dụng phong cách Hemingway không có nghĩa là bạn phải trở nên thô lỗ hay lạnh lùng. Ngược lại, nó giúp thông điệp của bạn trở nên mạnh mẽ, rõ ràng và dễ hiểu hơn, tiết kiệm thời gian cho cả bạn và người nhận. Sự lịch sự vẫn được duy trì thông qua cấu trúc câu, lựa chọn từ ngữ tôn trọng và các lời cảm ơn, xin lỗi cần thiết.
Các Mẫu Câu Xin Nghỉ Học Bằng Tiếng Anh (Khoảng 200 Status Mẫu)
Dưới đây là một bộ sưu tập các mẫu câu xin nghỉ học bằng tiếng Anh, được phân loại theo ngữ cảnh và mức độ trang trọng, giúp bạn linh hoạt lựa chọn cho từng tình huống cụ thể. Các mẫu câu này được trình bày dưới dạng đoạn văn hoặc ví dụ trong các đoạn văn để tuân thủ quy tắc không dùng gạch đầu dòng dưới heading.
1. Mẫu Câu Chung, Ngắn Gọn (General & Concise Phrases)
Khi bạn cần một cách nhanh chóng để thông báo vắng mặt mà không cần quá nhiều chi tiết, những câu sau đây sẽ rất hữu ích. “I won’t be able to come to class today, [Ngày],” là một cách diễn đạt đơn giản nhưng hiệu quả. Bạn có thể nói thêm, “I’m writing to let you know I’ll be absent from school on [Ngày].” Trong trường hợp khẩn cấp, “Please be advised that I cannot attend school on [Ngày] due to unforeseen circumstances.” Hoặc, nếu muốn lịch sự hơn một chút, bạn có thể nói “I regret to inform you that I will be absent from class on [Ngày].” Đối với các thông báo ngắn gọn qua tin nhắn, “Can’t make it to class today” hoặc “I’ll be out today” là những lựa chọn phù hợp. Thậm chí một lời xin lỗi đơn giản như “Apologies, I can’t attend class today” cũng đủ để truyền tải thông điệp. Đôi khi, chỉ cần “I’ll be away from school on [Ngày]” cũng đã đủ thông tin cho người nhận.
2. Mẫu Câu Khi Ốm (When You’re Sick)
Khi sức khỏe không cho phép, việc thông báo cần rõ ràng nhưng không cần quá chi tiết về bệnh tình. Bạn có thể bắt đầu với, “I woke up feeling unwell this morning and won’t be able to attend class.” Nếu muốn cụ thể hơn, “I’m experiencing flu-like symptoms and need to stay home to recover.” Đối với những bệnh thông thường, “I have a bad cold and am not feeling well enough to come to school.” Nếu cần nghỉ vài ngày, bạn có thể nói, “I’m still recovering from [bệnh] and need to take a few more days off.” Hay “My doctor has advised me to stay home for [số ngày] to fully recover.” Khi bị sốt, “I have a fever and need to rest at home.” Nếu có vấn đề về dạ dày, “I’m suffering from an upset stomach and won’t be able to attend.” Đối với đau đầu, “I have a severe headache today, making it difficult to concentrate in class.” Đôi khi chỉ cần “I’m not feeling well” là đủ trong các trường hợp không quá nghiêm trọng. Một cách khác là “I’m feeling a bit under the weather and will be absent.” Nếu cần đi khám, “I have a doctor’s appointment today due to illness.” Hay “I need to go to the emergency room, so I will be absent.” Đối với dị ứng, “My allergies are acting up badly, so I need to stay home.” Khi bị đau họng, “I have a sore throat and feel too unwell to speak in class.” Nếu cảm thấy chóng mặt, “I’m experiencing dizziness and cannot safely attend school today.” Nếu bạn bị cúm, “I’ve come down with the flu and will be absent for the next few days.” Khi bị viêm họng, “I have strep throat and need to take time off to recover.” Nếu gặp vấn đề về hô hấp, “I’m having respiratory issues and cannot attend class.” Đối với những cơn đau không xác định, “I’m in some pain and need to stay home.” Hoặc “I’m not feeling up to coming in today.”
3. Mẫu Câu Khi Có Cuộc Hẹn Y Tế (Medical Appointments)
Những cuộc hẹn với bác sĩ, nha sĩ là lý do chính đáng để vắng mặt. “I have a pre-scheduled doctor’s appointment on [Ngày] and will miss class.” Bạn có thể nói, “I have a dental appointment that I cannot reschedule for [Ngày].” Hoặc “I need to attend a specialist appointment on [Ngày].” Khi cuộc hẹn kéo dài, “My appointment on [Ngày] will take up most of the day, so I will be absent.” Nếu là cuộc hẹn kiểm tra sức khỏe định kỳ, “I have a routine medical check-up on [Ngày] and will be excused from class.” Nếu bạn cần đến một buổi trị liệu, “I have a therapy session scheduled for [Ngày].” Khi có hẹn với bác sĩ nhãn khoa, “I have an eye doctor’s appointment on [Ngày].” Đối với vật lý trị liệu, “I need to attend a physical therapy session on [Ngày].” Nếu có cuộc hẹn tiêm chủng, “I have a vaccination appointment on [Ngày].” Trong trường hợp cần xét nghiệm, “I have to undergo some medical tests on [Ngày].” Hoặc “I need to follow up with my doctor regarding a previous visit.”
4. Mẫu Câu Khi Có Việc Gia Đình Khẩn Cấp (Family Emergencies)
Các tình huống gia đình nhạy cảm đòi hỏi sự tôn trọng và đôi khi không cần quá chi tiết. “I have an urgent family matter that requires my immediate attention, so I will be absent from school.” Bạn có thể nói, “There’s a family emergency that I need to attend to on [Ngày].” Đối với tang lễ, “I will be attending a funeral for a close family member on [Ngày].” Nếu cần chăm sóc người thân, “My [thành viên gia đình] is unwell and I need to be present to care for them.” Khi có chuyến đi gấp, “I need to travel out of town for a family emergency.” Hay “I have an unexpected family commitment on [Ngày].” Nếu có vấn đề về nhà cửa, “There’s an issue at home that requires my presence.” Đôi khi chỉ cần “Due to a family matter, I will be absent.” Hoặc “I’m needed at home today due to unforeseen family circumstances.” Nếu có người thân nhập viện, “My [thành viên gia đình] has been hospitalized, and I need to be with them.”
5. Mẫu Câu Khi Có Lý Do Cá Nhân Quan Trọng (Important Personal Reasons)
Khi có những cuộc hẹn hoặc sự kiện cá nhân không thể bỏ qua, bạn có thể diễn đạt như sau: “I have an important personal appointment on [Ngày] that I cannot reschedule.” Bạn có thể nói, “I have a job interview scheduled for [Ngày] and will need to miss class.” Đối với phỏng vấn học bổng, “I will be attending a scholarship interview on [Ngày].” Nếu bạn cần giải quyết các vấn đề hành chính, “I have an administrative appointment at [tên cơ quan] that requires my presence.” Khi phải đi lại, “I will be traveling for a personal engagement on [Ngày].” Hay “I need to take a personal day for [lý do cụ thể].” Nếu có một sự kiện đặc biệt, “I have a unique personal event that I must attend on [Ngày].” Hoặc “I need to take care of some urgent personal business.”
6. Mẫu Câu Khi Tham Gia Sự Kiện Học Thuật/Hoạt Động Khác (Academic/Other Events)
Trong trường hợp bạn tham gia các hoạt động ngoại khóa hoặc học thuật được nhà trường khuyến khích. “I will be participating in [tên sự kiện/cuộc thi] on [Ngày] and will be absent from class.” Bạn có thể nói, “I have been selected to represent the school at [tên hội thảo/hội nghị] on [Ngày].” Đối với các buổi thực tập, “I have a mandatory internship session on [Ngày].” Hay “I’m attending a workshop on [chủ đề] which coincides with my classes.” Nếu có buổi gặp mặt với cố vấn, “I have a scheduled meeting with my academic advisor on [Ngày].” Hoặc “I need to attend a university tour/open day.”
7. Mẫu Câu Xin Nghỉ Học Dài Ngày (Extended Absence)
Khi bạn cần nghỉ học nhiều ngày, thông báo cần chi tiết hơn về khoảng thời gian và lý do tổng quát. “I will be absent from school from [Ngày bắt đầu] to [Ngày kết thúc] due to [lý do].” Bạn có thể nói, “I need to request an extended leave of absence from [Ngày bắt đầu] until [Ngày kết thúc] because of [lý do].” Hay “My doctor has recommended that I take [số ngày] off to fully recover from [bệnh].” Đối với chuyến đi dài, “I will be out of town for [số ngày] starting [Ngày bắt đầu] due to a family commitment.” Trong trường hợp này, việc chủ động liên hệ để nắm bắt bài vở là cực kỳ quan trọng. “I will do my best to keep up with the coursework during my absence.”
8. Mẫu Câu Thể Hiện Sự Xin Lỗi và Trách Nhiệm (Apologies and Responsibility)
Luôn thể hiện sự xin lỗi và trách nhiệm của mình khi vắng mặt. “I apologize for any inconvenience my absence may cause.” Bạn có thể nói, “I am sorry to miss your class and will try to catch up quickly.” Hay “I regret any disruption my absence might create.” Đối với việc tự học, “I will make sure to get the notes from a classmate and review the material.” Hay “I plan to go over the syllabus and read ahead to stay on track.” Nếu có câu hỏi, “Please let me know if there’s anything I need to do to prepare for my return.” Hoặc “I will reach out if I have any questions about the missed content.” Thể hiện rằng bạn hiểu giá trị của việc học: “I understand the importance of attending class and will ensure this absence does not affect my performance.”
9. Mẫu Câu Khi Có Vấn Đề Về Phương Tiện Di Chuyển (Transportation Issues)
Đôi khi, các vấn đề ngoài ý muốn liên quan đến việc đi lại cũng có thể khiến bạn vắng mặt. “I’m experiencing unexpected transportation issues and will be unable to make it to school today.” Bạn có thể nói, “My bus/train has been delayed significantly, so I will miss my morning classes.” Hay “Unfortunately, my car broke down on the way to school.” Đối với tình huống tắc đường nghiêm trọng, “There’s heavy traffic congestion, which is preventing me from arriving on time.” Hoặc “I’m having trouble finding transportation to school today.”
10. Mẫu Câu Khi Có Vấn Đề Kỹ Thuật (Technical Issues – For Online Learning)
Trong kỷ nguyên học trực tuyến, các vấn đề kỹ thuật là một lý do hợp lệ. “I’m currently experiencing technical difficulties with my internet connection and cannot join the online class.” Bạn có thể nói, “My computer/laptop is not functioning correctly, preventing me from accessing the virtual classroom.” Hay “I’m having trouble with my microphone/camera and cannot participate effectively.” Đối với sự cố mất điện, “There’s a power outage in my area, so I cannot attend class.” Hoặc “My device needs an urgent repair, so I will be absent.”
11. Mẫu Câu Khi Cần Đi Công Tác/Du Lịch Cùng Gia Đình (Business Trip/Family Travel)
Nếu bạn cần đi công tác hoặc du lịch cùng gia đình, hãy thông báo trước. “I will be traveling with my family from [Ngày bắt đầu] to [Ngày kết thúc] and will be absent.” Bạn có thể nói, “My family has a pre-planned trip during [Ngày] which means I will miss classes.” Hay “I need to accompany my parents on a business trip on [Ngày].” Đối với các sự kiện đặc biệt, “I will be attending a family reunion out of town on [Ngày].” Hoặc “I have to leave for a family vacation on [Ngày].”
12. Mẫu Câu Xin Phép Nghỉ Trước (Proactive Request)
Khi bạn đã biết trước mình sẽ vắng mặt, việc xin phép trước là rất quan trọng. “I would like to request an excused absence for [Ngày] due to [lý do].” Bạn có thể nói, “I would like to inform you in advance that I will be absent on [Ngày] for [lý do].” Hay “Please consider this an advance notice of my absence on [Ngày].” Đối với sự kiện lớn, “I am requesting leave for [sự kiện] from [Ngày bắt đầu] to [Ngày kết thúc].” Hoặc “I would appreciate it if my absence on [Ngày] could be excused.”
13. Mẫu Câu Đề Xuất Giải Pháp (Offering Solutions)
Luôn thể hiện sự chủ động trong việc giải quyết vấn đề. “I will try to get notes from a classmate.” Bạn có thể nói, “I’ll make sure to check the online portal for any missed assignments.” Hay “I will complete any readings ahead of time.” Đối với bài tập, “I will submit any due assignments before my absence.” Hoặc “I can email you if I have any questions about the material.” Thậm chí, “I’m willing to come in early/stay late to make up for the missed time if possible.” Hay “I will ensure I am fully caught up for the next class.”
14. Mẫu Câu Diễn Đạt Sự Hiểu Biết (Expressing Understanding)
Thể hiện rằng bạn hiểu tầm quan trọng của việc học. “I understand the importance of not missing classes.” Bạn có thể nói, “I recognize the value of attending every session.” Hay “I am aware that my absence might affect my learning.” Đối với nỗ lực của giáo viên, “I appreciate your dedication to teaching.” Hoặc “I know this might cause extra work for you, and I apologize.”
15. Mẫu Câu Khẳng Định Thời Gian Quay Trở Lại (Confirming Return)
Luôn cho giáo viên biết khi nào bạn sẽ quay trở lại. “I expect to be back in class on [Ngày].” Bạn có thể nói, “I anticipate returning to school on [Ngày].” Hay “I should be fully recovered and able to attend class on [Ngày].” Đối với nghỉ dài ngày, “I will keep you updated if there are any changes to my return date.” Hoặc “I look forward to rejoining the class on [Ngày].”
Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm: Nơi Chia Sẻ Những Câu Nói Hay và Ý Nghĩa
Trong hành trình học tập và cuộc sống, đôi khi chúng ta cần những lời động viên, những câu nói truyền cảm hứng hay đơn giản là những cách diễn đạt chuẩn mực cho các tình huống khác nhau. Đó chính là sứ mệnh của Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm – một trang web chuyên cung cấp các status, câu nói hay và những thông điệp ý nghĩa, giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ ngữ và cách diễn đạt của mình. Từ những câu nói về tình yêu, cuộc sống, đến những lời khuyên hữu ích cho việc học tập và giao tiếp, Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm luôn cập nhật và chọn lọc những nội dung chất lượng nhất. Truy cập Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm để tìm kiếm nguồn cảm hứng và những câu nói phù hợp cho mọi hoàn cảnh, bao gồm cả việc trau dồi khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Chúng tôi tin rằng, ngôn ngữ là cầu nối để bạn thể hiện bản thân một cách trọn vẹn nhất.
Lời Khuyên Bổ Sung Khi Xin Nghỉ Học
Ngoài việc sử dụng đúng mẫu câu, có một số lời khuyên thực tế giúp quá trình xin nghỉ học của bạn diễn ra suôn sẻ:
- Thông báo càng sớm càng tốt: Điều này giúp giáo viên có thời gian điều chỉnh kế hoạch và cho thấy sự tôn trọng của bạn.
 - Kiểm tra chính tả và ngữ pháp: Một email hoặc tin nhắn không có lỗi sẽ thể hiện sự chuyên nghiệp và nghiêm túc của bạn.
 - Kiểm tra quy định của trường: Một số trường học có quy định cụ thể về việc xin nghỉ học (ví dụ: cần có giấy khám bệnh cho nghỉ quá số ngày nhất định). Hãy đảm bảo bạn tuân thủ các quy định này.
 - Giữ liên lạc: Nếu bạn vẫn chưa chắc chắn về ngày trở lại, hãy giữ liên lạc với giáo viên và cập nhật tình hình.
 - Tránh đưa ra những lý do không đáng tin cậy: Luôn trung thực. Những lý do không hợp lý hoặc bịa đặt có thể gây mất uy tín.
 
Việc nắm vững những câu nói xin nghỉ học bằng tiếng Anh không chỉ là một kỹ năng giao tiếp mà còn là một phần của sự tự chủ và trách nhiệm trong học tập.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
Để làm rõ thêm một số thắc mắc phổ biến, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về việc xin nghỉ học bằng tiếng Anh:
- 
Tôi có nên nói chi tiết về lý do ốm của mình không?Thông thường, bạn không cần phải đi vào quá nhiều chi tiết về bệnh tình cá nhân. Một lời giải thích ngắn gọn như “I’m feeling unwell” (Tôi cảm thấy không khỏe), “I have a fever” (Tôi bị sốt), hoặc “I’m experiencing flu-like symptoms” (Tôi có các triệu chứng giống cúm) thường là đủ. Mục đích chính là thông báo rằng bạn không đủ sức khỏe để đến trường.
 - 
Nếu tôi không có email của giáo viên thì sao?Nếu bạn không có địa chỉ email trực tiếp của giáo viên, hãy kiểm tra website của trường, syllabus (đề cương môn học) hoặc hỏi bạn bè. Trong trường hợp khẩn cấp, bạn có thể thông báo qua văn phòng trường hoặc ban giám hiệu, họ sẽ chuyển lời đến giáo viên.
 - 
Tôi có thể xin nghỉ học qua tin nhắn điện thoại không?Đối với giáo viên hoặc môi trường học tập trang trọng, email là lựa chọn tốt nhất. Tin nhắn điện thoại có thể chấp nhận được nếu đó là một giáo viên bạn có mối quan hệ thân thiết và đã từng giao tiếp qua tin nhắn trước đó, hoặc khi có sự cho phép cụ thể từ giáo viên. Luôn ưu tiên sự trang trọng khi giao tiếp với nhà trường.
 - 
Làm thế nào để đảm bảo tôi không bỏ lỡ bài học quan trọng?Trong email hoặc tin nhắn xin nghỉ, hãy đề cập rằng bạn sẽ chủ động theo dõi bài học bằng cách xem lại tài liệu trực tuyến (nếu có), hỏi bạn bè về ghi chú hoặc liên hệ với giáo viên nếu có thắc mắc. Sự chủ động này thể hiện trách nhiệm của bạn.
 - 
Tôi nên gửi thông báo xin nghỉ học trước bao lâu?Lý tưởng nhất là thông báo càng sớm càng tốt, ngay khi bạn biết mình sẽ vắng mặt. Đối với các cuộc hẹn hoặc sự kiện đã lên lịch, hãy thông báo trước ít nhất một ngày. Đối với các trường hợp khẩn cấp hoặc bệnh đột xuất, hãy thông báo ngay trong buổi sáng của ngày vắng mặt.
 - 
Có cần cung cấp giấy khám bệnh không?Điều này phụ thuộc vào quy định của từng trường hoặc lớp học. Một số trường có thể yêu cầu giấy khám bệnh nếu bạn nghỉ quá một số ngày nhất định hoặc cho các lý do cụ thể. Tốt nhất là kiểm tra sổ tay học sinh hoặc hỏi trực tiếp văn phòng trường để nắm rõ quy định.
 - 
Tôi có nên xin lỗi khi xin nghỉ học không?Có, việc bao gồm một lời xin lỗi ngắn gọn như “I apologize for any inconvenience this may cause” (Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào mà việc này có thể gây ra) là một cách lịch sự để thể hiện sự tôn trọng đối với giáo viên và các bạn học.
 
Kết Luận
Việc nắm vững những câu nói xin nghỉ học bằng tiếng Anh chuẩn xác và tinh tế là một kỹ năng giao tiếp quan trọng, thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng của bạn trong môi trường học đường. Dù là vì lý do sức khỏe, gia đình hay cá nhân, việc thông báo rõ ràng, ngắn gọn và kịp thời sẽ giúp bạn duy trì mối quan hệ tốt đẹp với giáo viên và nhà trường, đồng thời giảm thiểu những hiểu lầm không đáng có. Hãy luôn áp dụng các nguyên tắc về sự rõ ràng, lịch sự và trách nhiệm khi cần trình bày những câu nói xin nghỉ học bằng tiếng Anh, để mỗi thông báo vắng mặt của bạn đều được tiếp nhận một cách tích cực.

    
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn