Những Câu Nói Về Thời Tiết Bằng Tiếng Anh Hay Và Phổ Biến Nhất

Thời tiết là một chủ đề muôn thuở trong giao tiếp hàng ngày, từ những cuộc trò chuyện xã giao cho đến các bài viết văn chương sâu sắc. Nắm vững những câu nói về thời tiết bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ mà còn mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết văn hóa. Bài viết này của Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm sẽ cung cấp cho bạn một cẩm nang toàn diện về các câu nói, thành ngữ, và cách diễn đạt phổ biến nhất liên quan đến thời tiết, giúp bạn dễ dàng hòa nhập vào mọi cuộc hội thoại. Chúng tôi sẽ đi sâu vào từng khía cạnh, từ miêu tả cơ bản đến những câu nói mang tính hình tượng, đảm bảo bạn có đủ công cụ để diễn đạt mọi trạng thái của bầu trời.

Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Những Câu Nói Về Thời Tiết Bằng Tiếng Anh

những câu nói về thời tiết bằng tiếng anh

Giao tiếp về thời tiết là một kỹ năng cơ bản và thiết yếu trong tiếng Anh. Đối với người học, việc nắm vững những câu nói về thời tiết bằng tiếng Anh không chỉ là việc học từ vựng đơn thuần mà còn là cách để hòa nhập vào các cuộc trò chuyện hàng ngày một cách tự nhiên. Chủ đề thời tiết thường được sử dụng như một “ice-breaker” (mở đầu câu chuyện) hiệu quả, giúp phá vỡ sự im lặng và tạo không khí thoải mái, đặc biệt khi bạn gặp gỡ những người mới hoặc muốn duy trì một cuộc trò chuyện nhẹ nhàng.

Việc hiểu và sử dụng chính xác các cụm từ, thành ngữ liên quan đến thời tiết cũng thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ, giúp bạn diễn đạt cảm xúc, quan điểm của mình về thế giới xung quanh một cách sinh động hơn. Chẳng hạn, thay vì chỉ nói “It’s cold,” bạn có thể nói “It’s freezing cold” để nhấn mạnh mức độ, hoặc “It’s chilly” nếu chỉ hơi lạnh. Những sắc thái này làm cho ngôn ngữ trở nên phong phú và hấp dẫn hơn. Hơn nữa, nhiều thành ngữ tiếng Anh về thời tiết mang ý nghĩa sâu sắc, phản ánh triết lý sống hoặc quan sát xã hội, giúp bạn hiểu thêm về văn hóa nói tiếng Anh.

Các Danh Mục Chính Của Những Câu Nói Về Thời Tiết Bằng Tiếng Anh

những câu nói về thời tiết bằng tiếng anh

Để dễ dàng nắm bắt và sử dụng, những câu nói về thời tiết bằng tiếng Anh có thể được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Việc phân loại này không chỉ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức mà còn biết cách áp dụng chúng vào từng tình huống cụ thể. Từ những mô tả cơ bản về các hiện tượng thời tiết cho đến những thành ngữ mang tính hình tượng sâu sắc, mỗi nhóm đều có giá trị riêng trong việc làm phong phú vốn ngôn ngữ của bạn. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các danh mục chính để bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất.

Câu Nói Mô Tả Thời Tiết Chung

Mô tả thời tiết chung là nền tảng của mọi cuộc trò chuyện về chủ đề này. Đây là những câu đơn giản, trực tiếp, giúp bạn nhanh chóng diễn đạt tình hình thời tiết hiện tại. Nắm vững các cấu trúc và từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi bắt đầu hoặc tham gia vào một cuộc nói chuyện.

  • It’s a beautiful day. (Hôm nay là một ngày đẹp trời.) – Câu nói phổ biến để diễn đạt sự hài lòng về thời tiết.
  • What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay thế nào?) – Một câu hỏi cơ bản để bắt đầu cuộc trò chuyện.
  • The weather is lovely. (Thời tiết thật đáng yêu.) – Tương tự như “beautiful day,” dùng khi thời tiết dễ chịu.
  • It’s gorgeous outside. (Bên ngoài trời rất đẹp.) – Nhấn mạnh vẻ đẹp của thời tiết.
  • We’re having fantastic weather. (Chúng ta đang có thời tiết tuyệt vời.) – Diễn tả sự tận hưởng.
  • The weather is awful. (Thời tiết thật kinh khủng.) – Diễn tả sự không hài lòng.
  • It’s terrible weather. (Thời tiết thật tồi tệ.) – Mạnh hơn “awful.”
  • We’re having a spell of good weather. (Chúng ta đang có một đợt thời tiết đẹp.) – “Spell” ở đây ám chỉ một khoảng thời gian ngắn.
  • The weather is changing. (Thời tiết đang thay đổi.) – Khi có sự biến động.
  • What unpredictable weather! (Thời tiết thật khó đoán!) – Khi thời tiết không ổn định.
  • It’s quite mild for this time of year. (Trời khá dịu mát so với thời điểm này trong năm.) – Khi thời tiết ấm hơn/lạnh hơn bình thường.
  • The forecast says it will be sunny. (Dự báo nói rằng trời sẽ nắng.) – Tham khảo dự báo thời tiết.
  • I hope the weather holds up. (Tôi hy vọng thời tiết sẽ giữ ổn định.) – Khi mong muốn thời tiết tốt kéo dài.
  • It looks like the weather is turning. (Có vẻ như thời tiết đang thay đổi.) – Nhận thấy dấu hiệu thời tiết xấu đi.
  • The weather has cleared up. (Thời tiết đã quang đãng.) – Sau khi mưa hoặc u ám.
  • What glorious weather we’re having! (Thời tiết chúng ta đang có thật tuyệt vời!) – Một cách diễn đạt cảm xúc tích cực.
  • The weather is perfect for a picnic. (Thời tiết hoàn hảo cho một buổi dã ngoại.) – Liên hệ thời tiết với hoạt động.
  • I wish the weather would improve. (Tôi ước thời tiết sẽ tốt hơn.) – Khi không hài lòng.
  • It’s just the right kind of weather. (Đây là loại thời tiết đúng kiểu.) – Khi thời tiết phù hợp mong muốn.
  • The weather is playing tricks on us. (Thời tiết đang trêu chọc chúng ta.) – Khi thời tiết thay đổi đột ngột.

Những Câu Nói Về Trời Nắng (Sunny Weather)

Trời nắng mang đến cảm giác vui vẻ, ấm áp và thường gắn liền với các hoạt động ngoài trời. Dưới đây là những câu nói về thời tiết bằng tiếng Anh chuyên dùng để miêu tả những ngày nắng đẹp, từ những câu đơn giản đến những cách diễn đạt có sắc thái hơn.

  • It’s sunny. (Trời đang nắng.) – Câu mô tả cơ bản nhất.
  • The sun is shining. (Mặt trời đang chiếu sáng.) – Diễn tả trực tiếp.
  • It’s a beautiful sunny day. (Hôm nay là một ngày nắng đẹp.) – Nhấn mạnh sự đẹp đẽ.
  • The sun is out. (Mặt trời đã ló dạng.) – Sau một thời gian mây che.
  • It’s bright and sunny. (Trời sáng sủa và nắng rực rỡ.) – Mô tả độ sáng.
  • We’re having wall-to-wall sunshine. (Chúng ta đang có nắng chang chang.) – Diễn tả nắng liên tục, không mây.
  • It’s scorching hot today. (Hôm nay trời nắng cháy da.) – Khi nắng rất gay gắt.
  • The sun is beating down. (Nắng đang gay gắt chiếu xuống.) – Cảm giác nóng bức.
  • It’s gloriously sunny. (Trời nắng rực rỡ một cách tuyệt vời.) – Diễn tả sự thích thú.
  • The sky is clear. (Bầu trời quang đãng.) – Không có mây.
  • It’s a glorious day. (Hôm nay là một ngày tuyệt vời.) – Dùng khi trời nắng đẹp.
  • I love sunny weather. (Tôi yêu thời tiết nắng.) – Biểu cảm cá nhân.
  • The sun feels so warm. (Nắng cảm giác thật ấm áp.) – Cảm nhận trực tiếp.
  • It’s perfect weather for the beach. (Thời tiết hoàn hảo cho bãi biển.) – Liên hệ với hoạt động.
  • Don’t forget your sunscreen, it’s very sunny. (Đừng quên kem chống nắng, trời rất nắng.) – Lời khuyên.
  • The sun is making everything sparkle. (Nắng làm mọi thứ lấp lánh.) – Mô tả hình ảnh.
  • It’s a sun-drenched day. (Hôm nay là một ngày ngập nắng.) – Diễn tả không gian tràn ngập nắng.
  • The sun is high in the sky. (Mặt trời đang ở đỉnh đầu.) – Mô tả vị trí mặt trời.
  • I’m basking in the sun. (Tôi đang phơi mình dưới nắng.) – Tận hưởng nắng.
  • It’s too hot in the sun. (Trời quá nóng dưới nắng.) – Khi cảm thấy khó chịu.

Những Câu Nói Về Trời Mưa (Rainy Weather)

Mưa là một hiện tượng thời tiết rất phổ biến và có nhiều cách để miêu tả nó, từ những hạt mưa phùn nhẹ nhàng đến những trận bão lớn. Dưới đây là những câu nói về thời tiết bằng tiếng Anh giúp bạn diễn đạt mọi sắc thái của trời mưa.

  • It’s raining. (Trời đang mưa.) – Câu mô tả cơ bản nhất.
  • It’s drizzling. (Trời đang mưa phùn.) – Mưa nhẹ, hạt nhỏ.
  • It’s pouring. (Trời đang mưa xối xả.) – Mưa rất to.
  • It’s raining cats and dogs. (Trời đang mưa tầm tã.) – Thành ngữ phổ biến cho mưa lớn.
  • The rain is coming down. (Mưa đang đổ xuống.) – Diễn tả sự bắt đầu của mưa.
  • We’re having heavy rain. (Chúng ta đang có mưa lớn.) – Mô tả cường độ.
  • It’s a light rain. (Đây là một trận mưa nhẹ.) – Trái ngược với mưa lớn.
  • The ground is wet from the rain. (Mặt đất ẩm ướt vì mưa.) – Hậu quả của mưa.
  • I got caught in the rain. (Tôi bị mắc mưa.) – Tình huống bất ngờ.
  • Don’t forget your umbrella, it’s raining. (Đừng quên ô của bạn, trời đang mưa.) – Lời nhắc nhở.
  • The rain has stopped. (Mưa đã tạnh.) – Kết thúc của trận mưa.
  • It looks like rain. (Có vẻ sắp mưa.) – Dấu hiệu dự đoán.
  • We need the rain. (Chúng ta cần mưa.) – Khi hạn hán.
  • The rain is easing off. (Mưa đang ngớt dần.) – Giảm cường độ.
  • The streets are slick with rain. (Đường phố trơn trượt vì mưa.) – Hậu quả.
  • The rain makes me feel sleepy. (Mưa làm tôi cảm thấy buồn ngủ.) – Ảnh hưởng tâm trạng.
  • It’s a miserable rainy day. (Hôm nay là một ngày mưa ảm đạm.) – Diễn tả sự tiêu cực.
  • The rain clouds are gathering. (Mây mưa đang kéo đến.) – Dấu hiệu sắp mưa.
  • I love the smell of rain. (Tôi yêu mùi mưa.) – Cảm nhận tích cực.
  • The rain is coming down in buckets. (Mưa đang đổ xô từng thùng.) – Diễn tả mưa rất lớn, tương tự “cats and dogs.”

Những Câu Nói Về Trời Có Gió (Windy Weather)

Gió có thể mang lại cảm giác mát mẻ, dễ chịu nhưng cũng có thể trở nên mạnh mẽ, khó chịu. Dưới đây là những câu nói về thời tiết bằng tiếng Anh để miêu tả các loại gió khác nhau và tác động của chúng.

  • It’s windy. (Trời đang có gió.) – Mô tả cơ bản.
  • The wind is blowing. (Gió đang thổi.) – Diễn tả hành động.
  • It’s a bit breezy. (Trời hơi có gió nhẹ.) – Gió nhẹ, dễ chịu.
  • There’s a strong wind. (Có gió mạnh.) – Diễn tả cường độ.
  • The wind is howling. (Gió đang rít.) – Âm thanh của gió mạnh.
  • It’s gusty. (Trời đang có gió giật.) – Gió thổi từng đợt mạnh.
  • The wind is picking up. (Gió đang mạnh lên.) – Tăng cường độ.
  • The wind died down. (Gió đã lặng.) – Gió yếu đi hoặc ngừng.
  • It’s a blustery day. (Hôm nay là một ngày gió bão.) – Diễn tả gió mạnh, hỗn loạn.
  • The wind chill makes it feel colder. (Gió lạnh làm cho cảm giác lạnh hơn.) – Tác động của gió.
  • The trees are swaying in the wind. (Cây cối đang đu đưa trong gió.) – Tác động lên cảnh vật.
  • Hold onto your hat, it’s windy! (Giữ chặt mũ của bạn, trời có gió!) – Lời cảnh báo.
  • The wind is whistling through the gaps. (Gió đang rít qua các khe hở.) – Âm thanh đặc trưng.
  • It’s too windy to go outside. (Trời quá gió để ra ngoài.) – Khi gió gây bất tiện.
  • The wind is refreshing. (Gió thật sảng khoái.) – Cảm nhận tích cực.
  • A cold wind is blowing. (Một làn gió lạnh đang thổi.) – Mô tả nhiệt độ của gió.
  • The wind is whipping around. (Gió đang thổi vòng quanh.) – Gió mạnh, tạo xoáy.
  • We’re experiencing gale-force winds. (Chúng ta đang trải qua gió bão cấp mạnh.) – Mô tả gió cực mạnh.
  • The wind is playing havoc with my hair. (Gió đang làm tóc tôi rối tung.) – Tác động cá nhân.
  • The wind is picking up speed. (Gió đang tăng tốc.) – Cường độ gió đang mạnh lên.
Xem thêm  Những Câu Nói Hay Của Học Sinh: Góc Nhìn Tinh Nghịch Và Sâu Sắc

Những Câu Nói Về Trời Nhiều Mây (Cloudy Weather)

Những ngày nhiều mây có thể mang lại cảm giác ảm đạm hoặc chỉ đơn giản là che khuất ánh nắng. Dưới đây là những câu nói về thời tiết bằng tiếng Anh để diễn đạt trạng thái trời nhiều mây.

  • It’s cloudy. (Trời đang nhiều mây.) – Mô tả cơ bản.
  • The sky is overcast. (Bầu trời u ám.) – Mây che kín bầu trời.
  • It’s a dull day. (Hôm nay là một ngày ảm đạm.) – Gắn liền với sự thiếu nắng.
  • The clouds are gathering. (Mây đang kéo đến.) – Dấu hiệu sắp mưa hoặc trời tối.
  • The sun is hiding behind the clouds. (Mặt trời đang ẩn sau những đám mây.) – Mô tả tình huống.
  • It’s partly cloudy. (Trời có mây từng phần.) – Không hoàn toàn u ám.
  • The clouds are thick and grey. (Những đám mây dày và xám xịt.) – Mô tả màu sắc và mật độ.
  • The clouds are breaking up. (Những đám mây đang tan dần.) – Dấu hiệu thời tiết tốt hơn.
  • It’s a grey day. (Hôm nay là một ngày xám xịt.) – Tương tự “dull day.”
  • The sky is full of clouds. (Bầu trời đầy mây.) – Nhấn mạnh số lượng mây.
  • I prefer clear skies to cloudy ones. (Tôi thích bầu trời quang đãng hơn là nhiều mây.) – Sở thích cá nhân.
  • The clouds look heavy with rain. (Những đám mây trông nặng trĩu mưa.) – Dự đoán sắp mưa.
  • The clouds are moving fast. (Những đám mây đang di chuyển nhanh.) – Dấu hiệu có gió.
  • It’s cloudless now, but it was cloudy this morning. (Bây giờ trời không mây, nhưng sáng nay trời nhiều mây.) – So sánh.
  • The clouds are low. (Mây đang thấp.) – Mô tả vị trí mây.
  • The clouds are quite dramatic today. (Những đám mây hôm nay khá ấn tượng.) – Khi mây có hình dạng đặc biệt.
  • The clouds are slowly disappearing. (Những đám mây đang dần biến mất.) – Dấu hiệu tốt.
  • It’s a constantly cloudy sky. (Đây là một bầu trời liên tục nhiều mây.) – Khi mây không tan.
  • The clouds are reflecting the sunset colors. (Những đám mây đang phản chiếu màu sắc hoàng hôn.) – Mô tả vẻ đẹp.
  • The clouds are a blanket over the city. (Những đám mây như một tấm chăn phủ khắp thành phố.) – Hình ảnh ẩn dụ.

Những Câu Nói Về Trời Tuyết (Snowy Weather)

Tuyết là hiện tượng thời tiết đặc trưng của mùa đông, mang vẻ đẹp riêng nhưng cũng đi kèm với những thách thức. Dưới đây là những câu nói về thời tiết bằng tiếng Anh để miêu tả tuyết và những gì liên quan đến nó.

  • It’s snowing. (Trời đang có tuyết.) – Mô tả cơ bản.
  • It’s starting to snow. (Trời bắt đầu có tuyết.) – Diễn tả sự khởi đầu.
  • The snow is falling. (Tuyết đang rơi.) – Diễn tả hành động.
  • We’re having a heavy snowfall. (Chúng ta đang có một trận tuyết rơi dày.) – Cường độ.
  • The ground is covered in snow. (Mặt đất được phủ đầy tuyết.) – Hậu quả.
  • It’s a light dusting of snow. (Đây là một lớp tuyết mỏng nhẹ.) – Lượng tuyết ít.
  • The snow is piling up. (Tuyết đang chất đống.) – Khi tuyết rơi nhiều.
  • We had a blizzard last night. (Chúng ta đã có một trận bão tuyết đêm qua.) – Bão tuyết mạnh.
  • The snow is melting. (Tuyết đang tan.) – Khi nhiệt độ tăng.
  • It’s freezing and snowing. (Trời lạnh cóng và đang có tuyết.) – Kết hợp nhiệt độ.
  • The snow makes everything look beautiful. (Tuyết làm mọi thứ trông đẹp đẽ.) – Cảm nhận tích cực.
  • Be careful, the roads are snowy. (Hãy cẩn thận, đường có tuyết.) – Cảnh báo.
  • We’re expecting more snow tonight. (Chúng ta đang mong đợi có tuyết rơi thêm tối nay.) – Dự báo.
  • The snow is perfect for skiing. (Tuyết hoàn hảo để trượt tuyết.) – Liên hệ với hoạt động.
  • I love the crunch of snow under my feet. (Tôi yêu tiếng tuyết lạo xạo dưới chân.) – Cảm nhận thính giác.
  • It’s a winter wonderland. (Đây là một xứ sở thần tiên mùa đông.) – Mô tả vẻ đẹp.
  • The snow is deep. (Tuyết rất dày.) – Mô tả độ dày.
  • It’s too cold to play in the snow. (Trời quá lạnh để chơi trong tuyết.) – Khi nhiệt độ quá thấp.
  • The snow is sparkling. (Tuyết đang lấp lánh.) – Mô tả hình ảnh.
  • A blanket of fresh snow. (Một tấm chăn tuyết mới tinh.) – Hình ảnh ẩn dụ.

Câu Nói Về Sương Mù (Foggy Weather)

Sương mù thường tạo ra khung cảnh huyền ảo nhưng cũng gây hạn chế tầm nhìn. Dưới đây là những câu nói về thời tiết bằng tiếng Anh để miêu tả những ngày có sương mù.

  • It’s foggy. (Trời đang có sương mù.) – Mô tả cơ bản.
  • There’s a thick fog. (Có một lớp sương mù dày đặc.) – Mức độ sương mù.
  • The fog is very dense. (Sương mù rất dày đặc.) – Tương tự “thick fog.”
  • The fog is rolling in. (Sương mù đang kéo đến.) – Diễn tả sự xuất hiện.
  • Visibility is poor due to the fog. (Tầm nhìn kém do sương mù.) – Ảnh hưởng.
  • The fog has lifted. (Sương mù đã tan.) – Khi sương mù biến mất.
  • It’s a bit misty. (Trời hơi có sương mù nhẹ.) – Sương mù mỏng hơn fog.
  • The fog is really atmospheric. (Sương mù thật huyền ảo.) – Cảm nhận tích cực về khung cảnh.
  • Drive carefully in the fog. (Hãy lái xe cẩn thận trong sương mù.) – Lời cảnh báo.
  • The fog created a spooky atmosphere. (Sương mù tạo ra một không khí ma quái.) – Ảnh hưởng tâm trạng.
  • We’re shrouded in fog. (Chúng ta bị bao phủ trong sương mù.) – Hình ảnh ẩn dụ.
  • The fog made it hard to see. (Sương mù làm khó nhìn.) – Ảnh hưởng đến thị giác.
  • The fog is slowly clearing. (Sương mù đang dần tan.) – Dấu hiệu cải thiện.
  • It’s foggy in the morning, but usually clears by midday. (Trời có sương mù vào buổi sáng, nhưng thường tan vào giữa trưa.) – Mô tả chu kỳ.
  • The fog horn was blowing. (Còi sương mù đang kêu.) – Âm thanh đặc trưng.
  • The fog gives the landscape a mysterious look. (Sương mù mang lại vẻ huyền bí cho phong cảnh.) – Cảm nhận nghệ thuật.
  • It’s a pea-souper. (Đây là một trận sương mù dày đặc.) – Thành ngữ tiếng Anh cổ điển cho sương mù rất dày.
  • The fog is clinging to the hills. (Sương mù đang bám vào những ngọn đồi.) – Hình ảnh miêu tả.
  • I can barely see through the fog. (Tôi hầu như không thể nhìn xuyên qua sương mù.) – Hạn chế tầm nhìn.
  • The fog is quite disorienting. (Sương mù khá gây mất phương hướng.) – Tác động.

Câu Nói Về Nhiệt Độ (Temperature)

Nhiệt độ là yếu tố quan trọng quyết định cảm giác của chúng ta về thời tiết. Dưới đây là những câu nói về thời tiết bằng tiếng Anh để miêu tả các mức độ nhiệt khác nhau.

  • It’s hot. (Trời nóng.) – Mô tả cơ bản.
  • It’s cold. (Trời lạnh.) – Mô tả cơ bản.
  • It’s warm. (Trời ấm áp.) – Nhiệt độ dễ chịu, cao hơn “cool.”
  • It’s cool. (Trời mát mẻ.) – Nhiệt độ dễ chịu, thấp hơn “warm.”
  • It’s freezing. (Trời lạnh cóng.) – Rất lạnh.
  • It’s boiling. (Trời nóng như đổ lửa.) – Rất nóng.
  • It’s chilly. (Trời se lạnh.) – Hơi lạnh, cảm giác dễ chịu hoặc cần thêm áo.
  • The temperature is dropping. (Nhiệt độ đang giảm.) – Khi trời lạnh hơn.
  • The temperature is rising. (Nhiệt độ đang tăng.) – Khi trời nóng hơn.
  • It’s mild. (Trời dịu mát.) – Nhiệt độ trung bình, dễ chịu.
  • It’s scorching. (Trời nóng như thiêu đốt.) – Rất nóng, gay gắt.
  • It’s frigid. (Trời rét buốt.) – Cực kỳ lạnh.
  • The heat is unbearable. (Cái nóng không thể chịu nổi.) – Khi quá nóng.
  • I’m freezing. (Tôi đang lạnh cóng.) – Cảm giác cá nhân.
  • I’m sweating buckets. (Tôi đang đổ mồ hôi như tắm.) – Cảm giác cá nhân khi nóng.
  • The weather is crisp. (Thời tiết se lạnh, trong lành.) – Khi trời lạnh nhưng không quá gắt, không khí trong.
  • It’s a balmy evening. (Đây là một buổi tối dịu mát.) – Ấm áp, dễ chịu.
  • The mercury is soaring. (Nhiệt kế đang tăng vọt.) – Diễn tả nhiệt độ tăng nhanh.
  • The temperature plunged overnight. (Nhiệt độ giảm mạnh chỉ sau một đêm.) – Thay đổi đột ngột.
  • It’s zero degrees Celsius. (Nhiệt độ là 0 độ C.) – Mô tả chính xác nhiệt độ.

Các Hiện Tượng Thời Tiết Khác

Ngoài nắng, mưa, gió, mây và tuyết, còn có nhiều hiện tượng thời tiết khác cũng thường được nhắc đến. Dưới đây là những câu nói về thời tiết bằng tiếng Anh liên quan đến các hiện tượng này.

  • There’s a thunderstorm. (Có một trận giông bão.) – Giông kèm theo sấm sét.
  • It’s hailing. (Trời đang có mưa đá.) – Mưa đá rơi.
  • There’s lightning and thunder. (Có chớp và sấm.) – Các yếu tố của giông.
  • We’re experiencing a drought. (Chúng ta đang trải qua hạn hán.) – Thiếu mưa kéo dài.
  • There’s a flood. (Có một trận lụt.) – Nước dâng cao bất thường.
  • A heatwave is coming. (Một đợt nắng nóng đang đến.) – Thời tiết nóng bất thường kéo dài.
  • A cold snap. (Một đợt rét đột ngột.) – Thời tiết lạnh bất thường trong thời gian ngắn.
  • It’s misty. (Trời có sương mù nhẹ.) – Sương mỏng, thường vào buổi sáng.
  • There’s a rainbow. (Có một cầu vồng.) – Hiện tượng quang học sau mưa.
  • The sky is clear and starry. (Bầu trời trong xanh và đầy sao.) – Buổi tối đẹp.
  • A beautiful sunrise/sunset. (Một bình minh/hoàng hôn đẹp.) – Các hiện tượng vào buổi sáng/tối.
  • We’re having a dust storm. (Chúng ta đang có một trận bão bụi.) – Gió mạnh cuốn theo bụi.
  • There was an avalanche. (Có một trận lở tuyết.) – Tuyết lở trên núi.
  • A tornado touched down. (Một cơn lốc xoáy đã đổ bộ.) – Lốc xoáy chạm đất.
  • There’s a blizzard warning. (Có cảnh báo bão tuyết.) – Cảnh báo thời tiết nghiêm trọng.
  • The air is humid. (Không khí ẩm ướt.) – Độ ẩm cao.
  • It’s dry and arid. (Trời khô và khô cằn.) – Độ ẩm thấp.
  • There’s frost on the ground. (Có sương giá trên mặt đất.) – Lớp băng mỏng.
  • The ice is melting. (Băng đang tan.) – Khi nhiệt độ tăng.
  • We had a flash flood. (Chúng ta đã có một trận lũ quét.) – Lũ đến nhanh, bất ngờ.

Thành Ngữ (Idioms) Về Thời Tiết

Thành ngữ là một phần quan trọng làm phong phú ngôn ngữ, và tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ liên quan đến thời tiết mang ý nghĩa ẩn dụ. Hiểu và sử dụng chúng sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và sâu sắc hơn. Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm cung cấp những thành ngữ phổ biến nhất:

  • It’s raining cats and dogs. (Mưa tầm tã.) – Mưa rất to.
    • Example: “I can’t go out, it’s raining cats and dogs.”
  • Under the weather. (Không khỏe, hơi ốm.) – Cảm thấy không tốt.
    • Example: “I’m feeling a bit under the weather today, so I’ll stay home.”
  • Storm in a teacup. (Chuyện bé xé ra to.) – Một sự việc nhỏ bị thổi phồng.
    • Example: “Their argument was just a storm in a teacup, nothing serious.”
  • To break the ice. (Phá vỡ sự im lặng ban đầu, làm quen.) – Bắt đầu cuộc trò chuyện.
    • Example: “He told a joke to break the ice at the meeting.”
  • Come rain or shine. (Dù mưa hay nắng; dù có chuyện gì xảy ra.) – Bất kể điều gì.
    • Example: “I’ll be there for you, come rain or shine.”
  • To save for a rainy day. (Để dành tiền cho lúc khó khăn.) – Tiết kiệm dự phòng.
    • Example: “It’s always wise to save some money for a rainy day.”
  • A ray of sunshine. (Một tia nắng; người mang lại niềm vui.) – Người/vật mang lại hy vọng, niềm vui.
    • Example: “Her cheerful attitude is a ray of sunshine in the office.”
  • Chasing rainbows. (Theo đuổi những điều không thể.) – Theo đuổi ước mơ viển vông.
    • Example: “He’s chasing rainbows if he thinks he can become a millionaire overnight.”
  • To get wind of something. (Nghe phong thanh, biết tin.) – Nghe được thông tin.
    • Example: “I got wind of their plan to expand the business.”
  • To weather the storm. (Vượt qua khó khăn.) – Đối mặt và vượt qua thử thách.
    • Example: “The company managed to weather the storm during the economic crisis.”
  • Every cloud has a silver lining. (Trong cái rủi có cái may.) – Luôn có mặt tích cực trong mọi tình huống xấu.
    • Example: “Don’t be sad about losing your job; every cloud has a silver lining, you might find something better.”
  • To have your head in the clouds. (Đầu óc trên mây; mơ mộng.) – Không thực tế, mơ mộng.
    • Example: “He always has his head in the clouds, he needs to be more practical.”
  • To be a fair-weather friend. (Người bạn chỉ ở bên khi mọi việc tốt đẹp.) – Bạn bè không đáng tin cậy.
    • Example: “He only calls when he needs something; he’s a fair-weather friend.”
  • A bolt from the blue. (Tin sét đánh; sự việc bất ngờ.) – Một sự kiện hoàn toàn bất ngờ.
    • Example: “Her resignation came as a bolt from the blue to all of us.”
  • To throw caution to the wind. (Liều lĩnh, vứt bỏ sự cẩn trọng.) – Hành động một cách mạo hiểm.
    • Example: “She decided to throw caution to the wind and start her own business.”
  • The calm before the storm. (Sự yên tĩnh trước giông bão.) – Một khoảng lặng trước khi có biến cố lớn.
    • Example: “The quiet atmosphere in the office feels like the calm before the storm before the big deadline.”
  • To be snowed under. (Bị ngập trong công việc.) – Có quá nhiều việc phải làm.
    • Example: “I’m completely snowed under with work this week.”
  • To go with the flow. (Thuận theo tự nhiên, xuôi theo dòng.) – Không chống lại, thích nghi.
    • Example: “Sometimes, it’s easier just to go with the flow rather than fight against it.”
  • To put on a brave face. (Giả vờ mạnh mẽ, che giấu nỗi buồn.) – Che giấu cảm xúc tiêu cực.
    • Example: “Despite her sadness, she put on a brave face for the children.”
  • To be up in the air. (Chưa chắc chắn, chưa quyết định.) – Một điều gì đó còn bỏ ngỏ.
    • Example: “Our travel plans are still up in the air.”
Xem thêm  Những Câu Nói Toàn Chữ Đ: Độc Đáo, Đậm Đà, Đầy Đủ Ý Nghĩa

Câu Nói Về Thời Tiết Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Thời tiết là một chủ đề “an toàn” và phổ biến để bắt đầu hoặc duy trì các cuộc trò chuyện hàng ngày. Sử dụng những câu nói về thời tiết bằng tiếng Anh trong ngữ cảnh này giúp bạn tạo kết nối và thể hiện sự thân thiện.

  • Nice day, isn’t it? (Ngày đẹp trời, phải không?) – Câu hỏi mở đầu lịch sự.
  • Terrible weather, isn’t it? (Thời tiết tệ quá, phải không?) – Tương tự, dùng khi thời tiết xấu.
  • How about this weather? (Bạn thấy thời tiết này thế nào?) – Câu hỏi mở để thăm dò ý kiến.
  • Looks like it’s going to rain. (Có vẻ sắp mưa.) – Dự đoán thời tiết.
  • I hope it clears up soon. (Tôi hy vọng trời sẽ quang đãng sớm.) – Mong muốn thời tiết tốt hơn.
  • What glorious sunshine! (Nắng rực rỡ làm sao!) – Biểu cảm tích cực.
  • It’s a bit nippy out there. (Bên ngoài hơi lạnh.) – Dùng khi trời lạnh nhẹ.
  • Are you enjoying the weather? (Bạn có đang tận hưởng thời tiết này không?) – Hỏi cảm nhận.
  • It’s perfect weather for a walk. (Thời tiết hoàn hảo cho một cuộc đi dạo.) – Gợi ý hoạt động.
  • We really needed this rain. (Chúng ta thực sự cần trận mưa này.) – Nhận xét về sự cần thiết.
  • The forecast said it would be sunny. (Dự báo nói rằng trời sẽ nắng.) – Bình luận về dự báo.
  • It’s quite muggy today. (Hôm nay trời khá oi bức.) – Mô tả độ ẩm cao, khó chịu.
  • I wish it would stop raining. (Tôi ước trời sẽ ngừng mưa.) – Biểu lộ sự không hài lòng.
  • This weather makes me feel energetic. (Thời tiết này làm tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng.) – Ảnh hưởng tâm trạng.
  • It’s surprisingly warm for October. (Trời ấm áp một cách đáng ngạc nhiên cho tháng Mười.) – Nhận xét về sự bất thường.
  • The wind is really picking up. (Gió đang mạnh lên thật sự.) – Quan sát sự thay đổi.
  • It’s a beautiful evening, isn’t it? (Buổi tối đẹp trời, phải không?) – Dùng cho buổi tối.
  • I’m not used to this kind of heat. (Tôi không quen với kiểu nóng bức này.) – Biểu lộ sự khó chịu cá nhân.
  • It feels much colder than it actually is. (Cảm giác lạnh hơn nhiều so với nhiệt độ thực tế.) – Do gió hoặc độ ẩm.
  • What a sudden change in weather! (Thời tiết thay đổi đột ngột làm sao!) – Nhận xét về sự bất ngờ.

Những Câu Nói Về Thời Tiết Trong Văn Học Và Thơ Ca

Thời tiết từ lâu đã là nguồn cảm hứng bất tận cho văn học và thơ ca. Những câu nói về thời tiết bằng tiếng Anh trong ngữ cảnh này thường mang tính hình tượng, gợi cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc, phản ánh tâm trạng con người hoặc miêu tả vẻ đẹp của tự nhiên.

  • “Into each life some rain must fall.” (Trong mỗi cuộc đời, một vài cơn mưa phải đổ xuống.) – Henry Wadsworth Longfellow. Ý nói cuộc sống luôn có những lúc khó khăn.
  • “The sun, with all those planets rolling around it and dependent on it, can still ripen a bunch of grapes as if it had nothing else in the universe to do.” – Galileo Galilei. Vẻ đẹp và sự mạnh mẽ của thiên nhiên.
  • “A cloudy day is no match for a sunny disposition.” (Một ngày nhiều mây không thể sánh bằng một tâm hồn lạc quan.) – William Arthur Ward. Tầm quan trọng của thái độ sống.
  • “Don’t knock the weather; nine-tenths of the people couldn’t start a conversation if it didn’t change once in a while.” – Kin Hubbard. Thời tiết là chủ đề giao tiếp phổ biến.
  • “Clouds come floating into my life, no longer to carry rain or usher storm, but to add color to my sunset sky.” – Rabindranath Tagore. Cái nhìn tích cực về những khó khăn.
  • “The wind is us—it gathers and remembers all our songs.” – Rainer Maria Rilke. Gió như một biểu tượng của sự sống và ký ức.
  • “The rain fell alike upon the just and upon the unjust, and for nothing was there a why or a wherefore.” – Ernest Hemingway. Sự vô thường, ngẫu nhiên của cuộc sống và thiên nhiên.
  • “Winter is an etching, spring a watercolor, summer an oil painting, and autumn a mosaic of them all.” – Stanley Horowitz. Mô tả vẻ đẹp của các mùa qua hình ảnh nghệ thuật.
  • “The storm is an angel’s struggle.” – Mary Karr. Bão tố như một cuộc chiến đấu thần thánh.
  • “Sunshine is delicious, rain is refreshing, wind braces us up, snow is exhilarating; there is no such thing as bad weather, only different kinds of good weather.” – John Ruskin. Cái nhìn tích cực về mọi loại thời tiết.
  • “The air was sweet with the smell of rain, and fresh with the wind.” – Unknown. Cảm nhận về mưa và gió.
  • “Nature’s first green is gold, Her hardest hue to hold. Her early leaf’s a flower; But only so an hour. Then leaf subsides to leaf. So Eden sank to grief, So dawn goes down to day. Nothing gold can stay.” – Robert Frost (Nói về sự thay đổi của mùa, ẩn dụ về sự vô thường).
  • “Autumn is a second spring when every leaf is a flower.” – Albert Camus. Vẻ đẹp của mùa thu.
  • “I love fall. I love the warm colors, the cozy sweaters, and the smell of pumpkin spice.” – Unknown. Cảm nhận về mùa thu.
  • “The sun never abandons a flower, even if it is dying.” – Paulo Coelho. Sự kiên trì, hy vọng.
  • “The fog comes on little cat feet.” – Carl Sandburg. Miêu tả sương mù nhẹ nhàng, lặng lẽ.
  • “The snow gently falls, like a soft, white whisper.” – Unknown. Vẻ đẹp của tuyết rơi.
  • “Thunder is good, thunder is impressive; but it is lightning that does the work.” – Mark Twain. So sánh giữa hình thức và bản chất.
  • “Keep your face to the sunshine and you cannot see a shadow.” – Helen Keller. Lạc quan trong cuộc sống.
  • “No matter how long the winter, spring is sure to follow.” – Proverbs. Hy vọng về sự thay đổi tốt đẹp sau khó khăn.

200 Câu Nói Về Thời Tiết Bằng Tiếng Anh (Tổng Hợp)

Để giúp bạn có một kho tàng phong phú, Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm đã tổng hợp 200 những câu nói về thời tiết bằng tiếng Anh dưới dạng các status ngắn gọn, dễ học và dễ áp dụng. Những câu này bao gồm từ miêu tả trực tiếp đến các thành ngữ, giúp bạn linh hoạt trong mọi tình huống giao tiếp.

  1. It’s a beautiful day. (Hôm nay là một ngày đẹp trời.)
  2. What’s the weather like? (Thời tiết thế nào?)
  3. The sun is shining. (Mặt trời đang chiếu sáng.)
  4. It’s hot and humid. (Trời nóng và ẩm.)
  5. A perfect day for the beach. (Một ngày hoàn hảo cho bãi biển.)
  6. It’s pouring rain. (Trời đang mưa xối xả.)
  7. Don’t forget your umbrella! (Đừng quên ô của bạn!)
  8. The sky is overcast. (Bầu trời u ám.)
  9. It’s a bit chilly. (Trời hơi se lạnh.)
  10. The wind is strong. (Gió mạnh.)
  11. It’s snowing heavily. (Tuyết đang rơi dày đặc.)
  12. Build a snowman! (Đắp người tuyết nào!)
  13. The fog is thick. (Sương mù dày đặc.)
  14. Drive carefully in the fog. (Lái xe cẩn thận trong sương mù.)
  15. What a lovely breeze! (Gió mát thật dễ chịu!)
  16. The weather is unpredictable. (Thời tiết thật khó đoán.)
  17. It looks like rain. (Có vẻ sắp mưa.)
  18. I love sunny days. (Tôi yêu những ngày nắng.)
  19. Feeling a bit under the weather. (Cảm thấy không khỏe.)
  20. Every cloud has a silver lining. (Trong cái rủi có cái may.)
  21. It’s raining cats and dogs. (Trời đang mưa tầm tã.)
  22. The calm before the storm. (Sự yên tĩnh trước giông bão.)
  23. We’re experiencing a heatwave. (Chúng ta đang trải qua đợt nắng nóng.)
  24. The temperature is dropping fast. (Nhiệt độ đang giảm nhanh.)
  25. It’s freezing outside! (Ngoài trời lạnh cóng!)
  26. The air is crisp. (Không khí trong lành, se lạnh.)
  27. A clear starry night. (Một đêm trời trong xanh đầy sao.)
  28. Enjoying the sunset. (Tận hưởng hoàng hôn.)
  29. The forecast says fair weather. (Dự báo nói thời tiết đẹp.)
  30. Hope it doesn’t rain tomorrow. (Hy vọng ngày mai trời không mưa.)
  31. It’s a glorious day. (Hôm nay là một ngày tuyệt vời.)
  32. The sun is baking. (Nắng đang gay gắt.)
  33. A gentle drizzle. (Mưa phùn nhẹ nhàng.)
  34. The wind is howling. (Gió đang rít.)
  35. Winter wonderland. (Xứ sở thần tiên mùa đông.)
  36. The frost is beautiful. (Sương giá thật đẹp.)
  37. It’s getting colder. (Trời đang lạnh hơn.)
  38. The humidity is stifling. (Độ ẩm thật ngột ngạt.)
  39. The sky is grey. (Bầu trời xám xịt.)
  40. A perfect day for a walk. (Một ngày hoàn hảo để đi dạo.)
  41. What muggy weather! (Thời tiết oi bức làm sao!)
  42. The sun is peeking through the clouds. (Mặt trời đang ló dạng qua mây.)
  43. It’s a bit gusty. (Trời có gió giật.)
  44. The rain has stopped. (Mưa đã tạnh.)
  45. Feeling refreshed after the rain. (Cảm thấy sảng khoái sau cơn mưa.)
  46. The leaves are falling. (Lá đang rụng.)
  47. Autumn is here! (Mùa thu đến rồi!)
  48. Spring has sprung! (Mùa xuân đã đến!)
  49. The flowers are blooming. (Hoa đang nở.)
  50. Summer vibes. (Cảm giác mùa hè.)
  51. Soaking up the sun. (Đắm mình trong nắng.)
  52. Seeking shelter from the storm. (Tìm chỗ trú ẩn khỏi cơn bão.)
  53. The lightning flashed. (Sét lóe sáng.)
  54. Thunder rumbled. (Sấm vang lên.)
  55. We had some hail. (Chúng ta đã có mưa đá.)
  56. A rainbow appeared! (Một cầu vồng xuất hiện!)
  57. The air smells fresh. (Không khí trong lành.)
  58. It’s quite mild for winter. (Trời khá dịu mát so với mùa đông.)
  59. Indian summer. (Tiểu mãn hè.)
  60. The days are getting longer. (Ngày đang dài hơn.)
  61. The nights are getting shorter. (Đêm đang ngắn hơn.)
  62. Sweater weather. (Thời tiết mặc áo len.)
  63. Stay warm! (Giữ ấm nhé!)
  64. Stay cool! (Giữ mát nhé!)
  65. The sun is blinding. (Nắng chói mắt.)
  66. It’s overcast and dull. (Trời u ám và ảm đạm.)
  67. The wind makes it feel colder. (Gió làm trời cảm giác lạnh hơn.)
  68. The snow is melting fast. (Tuyết đang tan nhanh.)
  69. I love the smell of rain. (Tôi yêu mùi mưa.)
  70. The forecast is calling for snow. (Dự báo có tuyết.)
  71. What a miserable day! (Một ngày thật tồi tệ!)
  72. I wish the sun would come out. (Tôi ước mặt trời sẽ ló dạng.)
  73. The skies are clearing. (Bầu trời đang quang đãng.)
  74. It’s a beautiful morning. (Hôm nay là một buổi sáng đẹp trời.)
  75. The air is thick with humidity. (Không khí đặc quánh độ ẩm.)
  76. A bit of sunshine always helps. (Một chút nắng luôn hữu ích.)
  77. The clouds are moving quickly. (Mây đang di chuyển nhanh.)
  78. Hope for a clear sky tonight. (Hy vọng trời quang đãng tối nay.)
  79. Bundled up for the cold. (Mặc ấm áp để chống lạnh.)
  80. The wind is whipping around. (Gió đang thổi vòng quanh.)
  81. It’s a wet and gloomy day. (Hôm nay là một ngày ẩm ướt và ảm đạm.)
  82. The sound of rain is soothing. (Tiếng mưa thật dễ chịu.)
  83. Too hot to handle. (Quá nóng để chịu đựng.)
  84. Brrr, it’s cold! (Brrr, lạnh quá!)
  85. The weather’s taking a turn. (Thời tiết đang thay đổi.)
  86. A crisp autumn day. (Một ngày thu se lạnh, trong lành.)
  87. The world looks fresh after rain. (Thế giới trông tươi mới sau cơn mưa.)
  88. Gale-force winds expected. (Dự kiến gió bão cấp mạnh.)
  89. The sun’s warmth is welcome. (Sự ấm áp của mặt trời thật đáng mừng.)
  90. Can’t see a thing in this fog. (Không thể nhìn thấy gì trong sương mù này.)
  91. The fog is lifting. (Sương mù đang tan dần.)
  92. A touch of frost. (Một chút sương giá.)
  93. I prefer warm weather. (Tôi thích thời tiết ấm áp hơn.)
  94. I’m a winter person. (Tôi là người của mùa đông.)
  95. The changing seasons are beautiful. (Các mùa thay đổi thật đẹp.)
  96. The sun sets early now. (Mặt trời lặn sớm hơn bây giờ.)
  97. Long summer evenings. (Những buổi tối mùa hè dài.)
  98. The air is still. (Không khí tĩnh lặng.)
  99. Not a cloud in the sky. (Không một gợn mây trên trời.)
  100. What a sudden shower! (Một cơn mưa rào bất chợt làm sao!)
  101. The heat is oppressive. (Cái nóng thật ngột ngạt.)
  102. Shivering from the cold. (Run rẩy vì lạnh.)
  103. A beautiful frosty morning. (Một buổi sáng sương giá đẹp.)
  104. The weather is playing tricks on us. (Thời tiết đang trêu chọc chúng ta.)
  105. Sunshine is good for the soul. (Nắng tốt cho tâm hồn.)
  106. Rainy day blues. (Nỗi buồn ngày mưa.)
  107. The sound of thunder scares me. (Tiếng sấm làm tôi sợ.)
  108. I love watching the lightning. (Tôi thích ngắm sét.)
  109. The snow is sparkling. (Tuyết đang lấp lánh.)
  110. Making snow angels. (Tạo hình thiên thần tuyết.)
  111. Sipping hot chocolate on a cold day. (Uống sô cô la nóng vào một ngày lạnh.)
  112. Enjoying the warmth of the fire. (Tận hưởng sự ấm áp của lửa.)
  113. The air is heavy. (Không khí nặng nề.)
  114. A lovely autumn day. (Một ngày thu đáng yêu.)
  115. The colors of fall are stunning. (Màu sắc của mùa thu thật tuyệt đẹp.)
  116. Bare trees in winter. (Cây trơ trụi trong mùa đông.)
  117. New buds in spring. (Chồi non trong mùa xuân.)
  118. The days are getting longer. (Ngày đang dài hơn.)
  119. The nights are getting shorter. (Đêm đang ngắn hơn.)
  120. Feeling the chill in the air. (Cảm thấy cái lạnh trong không khí.)
  121. The sun is beating down. (Nắng đang gay gắt chiếu xuống.)
  122. What a difference a day makes! (Một ngày có thể tạo nên sự khác biệt lớn!)
  123. The weather dictates my mood. (Thời tiết quyết định tâm trạng của tôi.)
  124. A refreshing rain. (Một cơn mưa sảng khoái.)
  125. The wind is blowing a gale. (Gió đang thổi bão.)
  126. It’s slippery out there. (Ngoài trời trơn trượt.)
  127. The ice is treacherous. (Băng rất nguy hiểm.)
  128. Don’t slip on the ice! (Đừng trượt ngã trên băng!)
  129. The snow is pristine. (Tuyết thật tinh khôi.)
  130. A cozy day indoors. (Một ngày ấm cúng ở trong nhà.)
  131. The weather has been beautiful all week. (Thời tiết đẹp cả tuần rồi.)
  132. It’s getting brighter. (Trời đang sáng hơn.)
  133. The rain keeps on coming. (Mưa cứ tiếp tục rơi.)
  134. The wind is relentless. (Gió không ngừng nghỉ.)
  135. The clouds are impressive. (Những đám mây thật ấn tượng.)
  136. A warm front is moving in. (Một đợt nóng đang kéo đến.)
  137. A cold front is moving in. (Một đợt lạnh đang kéo đến.)
  138. The weather report is accurate today. (Bản tin thời tiết hôm nay chính xác.)
  139. Nature’s beauty in full display. (Vẻ đẹp của thiên nhiên được phô bày trọn vẹn.)
  140. The mist adds mystery to the landscape. (Sương mù thêm vẻ huyền bí cho phong cảnh.)
  141. It’s good kite-flying weather. (Đây là thời tiết tốt để thả diều.)
  142. The sun is finally out! (Mặt trời cuối cùng cũng ló dạng!)
  143. Rainy days are for reading. (Ngày mưa là để đọc sách.)
  144. The sound of the ocean wind. (Tiếng gió biển.)
  145. It’s a grey kind of day. (Một ngày xám xịt.)
  146. The air is clean and fresh. (Không khí trong lành và tươi mát.)
  147. Feeling alive in this weather. (Cảm thấy sống động trong thời tiết này.)
  148. The sun is so welcome after the rain. (Nắng thật đáng mừng sau cơn mưa.)
  149. Winter is coming. (Mùa đông đang đến.)
  150. Summer never ends. (Mùa hè không bao giờ kết thúc.)
  151. The autumn chill. (Cái lạnh mùa thu.)
  152. Spring showers. (Những cơn mưa rào mùa xuân.)
  153. The morning dew. (Sương sớm.)
  154. A heavy downpour. (Một trận mưa lớn.)
  155. The skies opened up. (Trời đổ mưa lớn.)
  156. The wind is whipping through my hair. (Gió đang thổi vù vù qua tóc tôi.)
  157. It’s a perfect snow day. (Hôm nay là một ngày tuyết đẹp.)
  158. The visibility is zero. (Tầm nhìn bằng không.)
  159. Stay safe in this weather! (Hãy an toàn trong thời tiết này!)
  160. The sun is melting the snow. (Nắng đang làm tan tuyết.)
  161. The sound of raindrops on the window. (Tiếng hạt mưa rơi trên cửa sổ.)
  162. The crispness of the air. (Sự trong lành của không khí.)
  163. Feeling the warmth on my skin. (Cảm nhận hơi ấm trên da.)
  164. The weather is just right. (Thời tiết vừa phải.)
  165. Gloomy skies. (Bầu trời ảm đạm.)
  166. Bright sunshine. (Nắng chói chang.)
  167. Wind-swept landscapes. (Phong cảnh bị gió cuốn.)
  168. Snow-capped mountains. (Những ngọn núi phủ tuyết.)
  169. Rain-soaked streets. (Những con đường ngấm mưa.)
  170. Fog-bound airport. (Sân bay bị sương mù bao phủ.)
  171. It’s getting warmer. (Trời đang ấm hơn.)
  172. The breeze is lovely. (Làn gió thật đáng yêu.)
  173. A beautiful day to be alive. (Một ngày đẹp trời để sống.)
  174. The weather is unpredictable in this region. (Thời tiết ở vùng này thật khó đoán.)
  175. We’re blessed with good weather. (Chúng ta được ban phước với thời tiết tốt.)
  176. The clouds are like cotton candy. (Những đám mây giống như kẹo bông.)
  177. A sudden drop in temperature. (Sự giảm nhiệt độ đột ngột.)
  178. Feeling the chill to the bone. (Cảm thấy lạnh thấu xương.)
  179. Sweat dripping down. (Mồ hôi nhỏ giọt.)
  180. The sun is an artist. (Mặt trời là một nghệ sĩ.)
  181. The rain cleanses the world. (Mưa gột rửa thế giới.)
  182. The wind whispers secrets. (Gió thì thầm những bí mật.)
  183. Snow days are the best days. (Ngày tuyết rơi là những ngày tuyệt vời nhất.)
  184. The fog adds a mysterious charm. (Sương mù thêm một vẻ quyến rũ bí ẩn.)
  185. The heat is relentless. (Cái nóng không ngừng nghỉ.)
  186. The cold is biting. (Cái lạnh cắt da.)
  187. What a change from yesterday! (Thật là một sự thay đổi so với hôm qua!)
  188. The weather affects everything. (Thời tiết ảnh hưởng đến mọi thứ.)
  189. Nature’s power on display. (Sức mạnh của thiên nhiên được phô bày.)
  190. The weather is turning nasty. (Thời tiết đang trở nên khó chịu.)
  191. A breath of fresh air. (Một làn gió tươi mát.)
  192. The sun is high in the sky. (Mặt trời đang ở đỉnh đầu.)
  193. The rain is relentless. (Mưa không ngừng.)
  194. The wind blows strong. (Gió thổi mạnh.)
  195. Snow transforms the landscape. (Tuyết làm biến đổi phong cảnh.)
  196. The fog creates an eerie silence. (Sương mù tạo ra một sự im lặng kỳ lạ.)
  197. Temperatures are soaring. (Nhiệt độ đang tăng vọt.)
  198. Temperatures are plummeting. (Nhiệt độ đang giảm mạnh.)
  199. A weather watcher. (Người quan sát thời tiết.)
  200. The weather is an endless topic. (Thời tiết là một chủ đề không bao giờ cạn.)
Xem thêm  Câu Nói Tiền Nhiều Để Làm Gì: Giải Mã Giá Trị và Mục Đích

Cách Sử Dụng Từ Ngữ Về Thời Tiết Hiệu Quả

Để sử dụng những câu nói về thời tiết bằng tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc lựa chọn từ ngữ, phù hợp với từng ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.

Đầu tiên, hãy chú ý đến ngữ cảnh giao tiếp. Trong một cuộc trò chuyện xã giao, bạn có thể bắt đầu bằng những câu hỏi chung chung như “Nice day, isn’t it?” hoặc “What’s the weather like today?”. Nếu bạn đang trò chuyện với bạn bè thân thiết, bạn có thể dùng những cách diễn đạt cảm xúc cá nhân hơn như “I love this sunny weather!” hoặc “This rain is making me so sleepy.” Việc lựa chọn đúng ngữ cảnh giúp cuộc trò chuyện tự nhiên và thân mật hơn.

Thứ hai, hãy lắng nghe cách người bản xứ sử dụng. Quan sát cách họ miêu tả thời tiết, các thành ngữ họ dùng, và cách họ thể hiện cảm xúc. Điều này giúp bạn học hỏi những cách diễn đạt tự nhiên và phổ biến nhất, tránh những cách nói quá trang trọng hoặc quá thông tục không phù hợp. Bạn sẽ nhận ra rằng, trong tiếng Anh, rất nhiều thành ngữ về thời tiết được dùng để nói về cảm xúc hoặc tình huống trong cuộc sống, chứ không chỉ đơn thuần là thời tiết.

Thứ ba, đừng ngại sử dụng các tính từ và trạng từ để thêm sắc thái cho mô tả của bạn. Thay vì chỉ nói “It’s cold,” bạn có thể nói “It’s bitterly cold” (lạnh buốt) hoặc “It’s pleasantly cool” (mát mẻ dễ chịu). Những từ này sẽ giúp bạn vẽ nên một bức tranh thời tiết rõ nét hơn trong tâm trí người nghe. Ví dụ, “The wind is blowing” có thể trở thành “The wind is fiercely blowing” (gió thổi dữ dội) hoặc “A gentle breeze is blowing” (một làn gió nhẹ đang thổi).

Cuối cùng, hãy luyện tập thường xuyên. Hãy thử miêu tả thời tiết hàng ngày bằng tiếng Anh, viết nhật ký về thời tiết hoặc tìm bạn bè để cùng luyện tập. Càng thực hành nhiều, bạn sẽ càng tự tin và nhuần nhuyễn hơn trong việc sử dụng những câu nói về thời tiết bằng tiếng Anh. Việc này không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn củng cố khả năng tư duy và diễn đạt bằng ngôn ngữ thứ hai của bạn.

Kết Luận

những câu nói về thời tiết bằng tiếng anh

Nắm vững những câu nói về thời tiết bằng tiếng Anh là một kỹ năng vô cùng hữu ích, giúp bạn tự tin giao tiếp, thể hiện cảm xúc và hiểu sâu hơn về văn hóa nói tiếng Anh. Từ những mô tả cơ bản về nắng, mưa, gió, tuyết cho đến các thành ngữ mang ý nghĩa sâu sắc, mỗi cụm từ đều mở ra một cánh cửa mới trong hành trình chinh phục ngôn ngữ. Việc thực hành thường xuyên và chú ý đến ngữ cảnh sẽ giúp bạn sử dụng các câu nói này một cách tự nhiên và hiệu quả nhất. Hy vọng với cẩm nang toàn diện từ Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm này, bạn sẽ làm chủ chủ đề thời tiết và tự tin hơn trong mọi cuộc trò chuyện.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *