Những Câu Nói Tục Tiếng Anh Phổ Biến và Cách Sử Dụng Đúng Ngữ Cảnh

Việc tìm hiểu những câu nói tục tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong hành trình khám phá chiều sâu ngôn ngữ và văn hóa của một quốc gia. Đối với người học tiếng Anh, việc nắm bắt các từ ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về giao tiếp hàng ngày mà còn tránh được những tình huống khó xử khi vô tình nghe hoặc chứng kiến chúng được sử dụng. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích nguồn gốc, phân loại, ngữ cảnh sử dụng và tác động xã hội của các câu nói tục, đồng thời cung cấp một kho tàng phong phú các ví dụ cụ thể để bạn có cái nhìn toàn diện nhất.

I. Phân Tích Ý Định Tìm Kiếm và Tầm Quan Trọng Của Việc Hiểu Các Câu Nói Tục Tiếng Anh

những câu nói tục tiếng anh

Khi tìm kiếm “những câu nói tục tiếng Anh”, người dùng thường có ý định tìm kiếm thông tin (Informational intent). Họ muốn hiểu:* Các từ và cụm từ tục tĩu phổ biến trong tiếng Anh là gì.* Ý nghĩa chính xác của chúng.* Cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.* Khi nào nên dùng và khi nào nên tránh dùng.* Sự khác biệt văn hóa trong việc nhìn nhận và sử dụng ngôn ngữ tục tĩu.* Những từ thay thế lịch sự hơn.

Hiểu được những câu nói tục tiếng Anh không có nghĩa là khuyến khích việc sử dụng chúng. Ngược lại, việc này trang bị cho người học một kiến thức sâu sắc hơn về ngôn ngữ như một công cụ xã hội. Nó giúp nhận diện và giải mã thông điệp trong nhiều tình huống giao tiếp đời thực, từ phim ảnh, bài hát cho đến các cuộc trò chuyện thân mật. Ngoài ra, việc nhận biết các từ ngữ nhạy cảm này còn giúp người nói tránh được những hiểu lầm hoặc xúc phạm người khác do thiếu kiến thức về văn hóa và sắc thái biểu cảm. Nó đặc biệt quan trọng để người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt, có thể điều hướng các tình huống giao tiếp phức tạp một cách tự tin và phù hợp.

II. Ngôn Ngữ Tục Tĩu: Một Phần Của Văn Hóa và Ngôn Ngữ

những câu nói tục tiếng anh

Ngôn ngữ tục tĩu, hay những lời chửi thề, đã tồn tại trong mọi nền văn hóa và ngôn ngữ xuyên suốt lịch sử loài người. Trong tiếng Anh, các từ tục tĩu không chỉ đơn thuần là những lời lẽ thô tục mà còn là những công cụ ngôn ngữ đa năng, có thể được dùng để thể hiện cảm xúc mãnh liệt (tức giận, thất vọng, vui mừng), để nhấn mạnh một quan điểm, hoặc thậm chí để xây dựng sự gắn kết trong một nhóm xã hội nhất định. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng luôn đi kèm với rủi ro và yêu cầu sự nhận thức cao về ngữ cảnh.

Các nghiên cứu ngôn ngữ học cho thấy, những câu nói tục tiếng Anh thường bắt nguồn từ các chủ đề cấm kỵ như tôn giáo (sacred), tình dục (sexual), và bài tiết (scatological). Theo thời gian, một số từ ngữ đã mất đi phần nào sức mạnh ban đầu và trở nên phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi những từ khác vẫn giữ nguyên tính chất cực kỳ nhạy cảm và xúc phạm. Sự hiểu biết về nguồn gốc này giúp chúng ta đánh giá đúng mức độ nghiêm trọng và sắc thái của từng từ. Ví dụ, một số từ ngữ đã từng là lời thề nguyền mang tính tôn giáo đã dần chuyển hóa thành những từ ngữ biểu thị sự ngạc nhiên hoặc thất vọng mà không còn mang ý nghĩa xúc phạm tôn giáo như trước.

III. Phân Loại Các Câu Nói Tục Tiếng Anh Phổ Biến

những câu nói tục tiếng anh

Để hiểu rõ hơn về những câu nói tục tiếng Anh, chúng ta có thể phân loại chúng thành các nhóm chính dựa trên mức độ nghiêm trọng và mục đích sử dụng. Việc phân loại này không chỉ giúp người học dễ dàng ghi nhớ mà còn cung cấp một khung sườn để đánh giá tính phù hợp trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.

1. Những Từ Chửi Thề Cơ Bản (The “Big Five” và các biến thể)

Đây là những từ ngữ có tần suất xuất hiện cao nhất và được coi là cốt lõi của ngôn ngữ tục tĩu tiếng Anh. Chúng có sức nặng cảm xúc lớn và thường được dùng để thể hiện sự tức giận, thất vọng tột độ hoặc nhấn mạnh mạnh mẽ một điều gì đó.

  • Fuck: Đây có lẽ là từ tục tĩu đa năng nhất trong tiếng Anh. Nó có thể là động từ, danh từ, tính từ, trạng từ và thán từ.

    • Ý nghĩa: Ban đầu liên quan đến hành vi tình dục, nhưng giờ đây nó thường được dùng để thể hiện sự tức giận, bực bội, nhấn mạnh hoặc coi thường.
    • Ngữ cảnh: Cực kỳ thô tục. Tránh dùng trong môi trường chuyên nghiệp, trang trọng. Phổ biến trong giao tiếp thân mật hoặc khi tức giận.
    • Ví dụ:
      • “What the fuck are you doing?” (Bạn đang làm cái quái gì vậy?)
      • “I don’t give a fuck.” (Tôi không quan tâm/màng gì cả.)
      • “That’s fucking amazing!” (Thật là tuyệt vời vãi!)
      • “Fuck off!” (Cút đi!)
      • “He’s a fucking idiot.” (Hắn ta là một thằng ngốc chết tiệt.)
      • “We’re fucked.” (Chúng ta tiêu rồi.)
      • “For fuck’s sake!” (Trời đất ơi/Lạy chúa tôi – thể hiện sự bực bội.)
      • “Fuck you!” (Đồ chết tiệt/Biến đi.)
      • “I fucked up.” (Tôi đã làm hỏng bét mọi chuyện.)
      • “He’s so fucked up.” (Anh ấy thật sự tồi tệ/mệt mỏi/phê pha.)
      • “That was a fucked-up situation.” (Đó là một tình huống hỗn độn/khó chịu.)
      • “Fuck it!” (Kệ mẹ nó đi/Thôi bỏ đi!)
      • “Get the fuck out!” (Biến ra ngoài ngay!)
      • “I’m so fucking tired.” (Tôi mệt mỏi vãi.)
      • “It’s cold as fuck.” (Trời lạnh kinh khủng.)
      • “Fuck around.” (Chơi bời, lãng phí thời gian.)
      • “Fuck up.” (Làm hỏng việc.)
      • “Fucked up.” (Bị hỏng, sai lầm, hỗn loạn.)
      • “Fuckface.” (Đồ mặt l*n – lời lăng mạ trực tiếp.)
      • “Clusterfuck.” (Tình huống hỗn loạn tột độ.)
      • “Motherfucker.” (Thằng khốn nạn – dùng để lăng mạ hoặc đôi khi để thể hiện sự ngạc nhiên/thán phục không chính thức.)
      • “Fuck yeah!” (Đúng rồi/Tuyệt vời vãi!)
      • “Fuck no!” (Không đời nào/Mẹ kiếp không!)
      • “What the actual fuck?” (Thật sự là cái quái gì vậy?)
      • “Fuck off, dude.” (Cút đi, bạn ơi.)
      • “Zero fucks given.” (Chẳng quan tâm tí nào.)
      • “Don’t fuck with me.” (Đừng có giỡn mặt với tôi.)
      • “He’s really fucked over.” (Anh ấy thực sự gặp rắc rối lớn.)
      • “A hell of a fucking time.” (Một khoảng thời gian tuyệt vời.)
      • “What the fuck is going on?” (Chuyện quái gì đang xảy ra vậy?)
      • “This is a total fuck-up.” (Đây là một sự phá hỏng hoàn toàn.)
      • “I’m sick as fuck.” (Tôi ốm nặng vãi.)
      • “Fuck you very much!” (Một cách nói mỉa mai, chửi rủa.)
      • “He just doesn’t give a single fuck.” (Anh ta hoàn toàn không quan tâm một chút nào.)
  • Shit: Liên quan đến chất thải, từ này cũng rất phổ biến và đa dụng.

    • Ý nghĩa: Thể hiện sự thất vọng, tức giận, hoặc dùng để chỉ những điều tồi tệ, không hay.
    • Ngữ cảnh: Thô tục, nhưng ít nghiêm trọng hơn “fuck”. Tránh dùng trong các tình huống trang trọng.
    • Ví dụ:
      • “Oh, shit! I forgot my keys.” (Ôi, chết tiệt! Tôi quên chìa khóa rồi.)
      • “That’s a load of shit.” (Đó là một đống vớ vẩn/nhảm nhí.)
      • “I feel like shit.” (Tôi cảm thấy như cứt/rất tệ.)
      • “Don’t give me that shit.” (Đừng có nói những điều vớ vẩn đó với tôi.)
      • “He’s full of shit.” (Hắn ta toàn nói dối/vớ vẩn.)
      • “Get your shit together.” (Tự chấn chỉnh lại đi.)
      • “Take a shit.” (Đi đại tiện – rất thô tục.)
      • “Shit happens.” (Chuyện xui rủi thì phải chịu thôi.)
      • “Holy shit!” (Trời ơi! – thể hiện sự ngạc nhiên lớn.)
      • “What a piece of shit.” (Thật là một thứ tồi tệ.)
      • “I don’t give a shit.” (Tôi không quan tâm.)
      • “This food tastes like shit.” (Món ăn này dở tệ.)
      • “He talks a lot of shit.” (Anh ta nói những điều vô nghĩa/phét lác.)
      • “You’re in deep shit.” (Bạn đang gặp rắc rối lớn rồi.)
      • “Don’t shit on me.” (Đừng làm tôi thất vọng/chê bai tôi.)
      • “No shit, Sherlock.” (Dĩ nhiên rồi, cần gì phải nói – mỉa mai.)
      • “It’s a shit show.” (Một tình huống hỗn độn, tồi tệ.)
      • “We’re in the shit now.” (Chúng ta đang gặp rắc rối nghiêm trọng.)
      • “Shit-faced.” (Say xỉn.)
      • “Full of beans and full of shit.” (Đầy năng lượng và cũng đầy những lời nói dối.)
  • Bitch: Từ này thường được dùng để miệt thị phụ nữ hoặc người yếu đuối.

    • Ý nghĩa: Con chó cái (nghĩa đen), đồ khốn, đồ khó ưa (nghĩa bóng). Dùng để miệt thị hoặc thể hiện sự tức giận.
    • Ngữ cảnh: Rất xúc phạm, đặc biệt với phụ nữ. Hạn chế sử dụng tối đa.
    • Ví dụ:
      • “Stop acting like a bitch.” (Đừng có hành xử như một con khốn nữa.)
      • “Life’s a bitch.” (Cuộc đời thật khó khăn/đáng ghét.)
      • “He bitched about everything.” (Anh ta phàn nàn về mọi thứ.)
      • “That bitch is crazy.” (Con khốn đó thật điên rồ.)
      • “Son of a bitch!” (Đồ khốn nạn! – thể hiện sự tức giận hoặc đôi khi là ngạc nhiên.)
      • “She’s a real bitch.” (Cô ta là một người khó chịu/độc ác.)
      • “Stop being such a bitch.” (Đừng có làm khó dễ/phàn nàn nữa.)
      • “Bitching and moaning.” (Phàn nàn và rên rỉ.)
      • “Don’t be a little bitch.” (Đừng hèn nhát/yếu đuối như vậy.)
      • “The bitch of it is…” (Cái tệ nhất là…)
      • “She has a bitchy attitude.” (Cô ấy có thái độ khó ưa.)
  • Asshole / Arsehole (Anh-Anh):

    • Ý nghĩa: Hậu môn (nghĩa đen), đồ khốn, đồ ngốc nghếch, người đáng ghét (nghĩa bóng).
    • Ngữ cảnh: Xúc phạm, dùng để lăng mạ người khác.
    • Ví dụ:
      • “He’s such an asshole.” (Hắn ta đúng là đồ khốn nạn.)
      • “Don’t be an asshole.” (Đừng có ngớ ngẩn/khốn nạn như vậy.)
      • “Kiss my ass.” (Đi mà hôn mông tôi đi – thể hiện sự coi thường.)
      • “Pain in the ass.” (Nỗi phiền toái.)
      • “He’s always acting like a total asshole.” (Anh ta luôn hành xử như một kẻ khốn nạn hoàn toàn.)
  • Bastard:

    • Ý nghĩa: Đứa con hoang (nghĩa đen), đồ khốn, thằng chó (nghĩa bóng).
    • Ngữ cảnh: Lăng mạ, có thể thể hiện sự tức giận hoặc đôi khi là tình cảm thân mật trong nhóm rất thân.
    • Ví dụ:
      • “You sly bastard!” (Đồ quỷ quái tinh ranh!)
      • “That lucky bastard.” (Thằng cha may mắn đó.)
      • “He’s a complete bastard.” (Anh ta là một kẻ khốn nạn toàn tập.)
      • “The poor bastard lost everything.” (Thằng khốn khổ đó mất hết mọi thứ.)
  • Damn:

    • Ý nghĩa: Nguyền rủa, chết tiệt.
    • Ngữ cảnh: Ít thô tục hơn các từ trên, thường dùng để thể hiện sự bực mình nhẹ, ngạc nhiên hoặc nhấn mạnh.
    • Ví dụ:
      • “Damn it!” (Chết tiệt!)
      • “That’s a damn good idea.” (Đó là một ý hay chết tiệt.)
      • “I don’t give a damn.” (Tôi chẳng quan tâm chút nào.)
      • “You look damn good.” (Bạn trông cực kỳ đẹp.)
      • “Damn you to hell!” (Chúc mày xuống địa ngục!)
  • Hell:

    • Ý nghĩa: Địa ngục, dùng để nhấn mạnh cảm xúc tiêu cực.
    • Ngữ cảnh: Tương tự “damn”, ít thô tục, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
    • Ví dụ:
      • “What the hell?” (Cái quái gì vậy?)
      • “Go to hell!” (Đi chết đi!)
      • “It’s cold as hell.” (Lạnh như địa ngục.)
      • “He’s giving them hell.” (Anh ta đang gây khó khăn cho họ.)
      • “Hell no!” (Không đời nào!)

2. Những Cụm Từ Tục Tĩu và Thành Ngữ (Vulgar Phrases and Idioms)

Bên cạnh các từ đơn lẻ, có rất nhiều cụm từ và thành ngữ mang ý nghĩa tục tĩu hoặc thô thiển trong tiếng Anh. Việc hiểu những câu nói tục tiếng Anh ở dạng này đòi hỏi sự nhận thức về văn hóa và ngữ cảnh cụ thể.

  • Son of a bitch:
    • Ý nghĩa: Thằng khốn nạn. Có thể dùng để lăng mạ hoặc biểu lộ sự tức giận, thất vọng, hoặc thậm chí ngạc nhiên (trong một số trường hợp thân mật, không chính thức).
    • Ví dụ: “That son of a bitch cut me off!” (Thằng khốn nạn đó đã cắt ngang đầu xe tôi!)
  • Motherfucker:
    • Ý nghĩa: Kẻ khốn nạn, kẻ đốn mạt. Rất thô tục và xúc phạm.
    • Ví dụ: “Get out of my way, motherfucker!” (Tránh đường cho tao, thằng khốn!)
  • Piece of shit:
    • Ý nghĩa: Đồ bỏ đi, thứ rác rưởi. Dùng để chỉ vật hoặc người kém chất lượng.
    • Ví dụ: “This car is a piece of shit.” (Cái xe này đúng là đồ bỏ đi.)
  • Bullshit:
    • Ý nghĩa: Nhảm nhí, vớ vẩn.
    • Ví dụ: “Don’t give me that bullshit.” (Đừng có nói mấy lời nhảm nhí đó với tôi.)
  • Crap:
    • Ý nghĩa: Chất thải, thứ vô giá trị, vớ vẩn (ít thô tục hơn “shit”).
    • Ví dụ: “I don’t believe that crap.” (Tôi không tin vào cái thứ vớ vẩn đó.)
    • “Feeling like crap.” (Cảm thấy rất tệ.)
  • Douchebag:
    • Ý nghĩa: Kẻ đáng ghét, đồ ngớ ngẩn (chỉ người).
    • Ví dụ: “He’s such a douchebag, always bragging.” (Hắn ta là một tên đáng ghét, lúc nào cũng khoe khoang.)
  • Wanker (Anh-Anh):
    • Ý nghĩa: Kẻ ngốc, kẻ đáng khinh (nghĩa đen là người thủ dâm).
    • Ví dụ: “That wanker cut me off in traffic.” (Thằng cha đáng khinh đó đã cắt ngang đầu xe tôi.)
  • Dipshit:
    • Ý nghĩa: Kẻ ngốc, kẻ ngu xuẩn.
    • Ví dụ: “Only a dipshit would believe that.” (Chỉ có thằng ngốc mới tin điều đó.)
  • Jackass:
    • Ý nghĩa: Kẻ ngu ngốc, kẻ ngớ ngẩn.
    • Ví dụ: “Don’t be a jackass and park there.” (Đừng ngu ngốc mà đỗ xe ở đó.)
  • Piss off:
    • Ý nghĩa: Làm ai đó khó chịu, bực mình; hoặc biến đi.
    • Ví dụ: “That really pissed me off.” (Điều đó làm tôi bực mình kinh khủng.)
    • “Just piss off!” (Cút đi!)
  • Screw up:
    • Ý nghĩa: Làm hỏng việc, gây rối.
    • Ví dụ: “I totally screwed up the presentation.” (Tôi hoàn toàn làm hỏng bài thuyết trình.)
  • Mess up:
    • Ý nghĩa: Làm hỏng, làm rối loạn (tương tự screw up).
    • Ví dụ: “Don’t mess up this opportunity.” (Đừng làm hỏng cơ hội này.)
  • Ass-kisser / Brown-noser:
    • Ý nghĩa: Kẻ nịnh hót, kẻ bợ đít.
    • Ví dụ: “He’s just an ass-kisser trying to get a promotion.” (Hắn ta chỉ là một kẻ nịnh hót để được thăng chức.)
  • Ballsy:
    • Ý nghĩa: Gan dạ, táo bạo (nghĩa tích cực, nhưng vẫn hơi thô tục).
    • Ví dụ: “That was a ballsy move.” (Đó là một nước đi táo bạo.)
  • Cock-up (Anh-Anh):
    • Ý nghĩa: Một sai lầm lớn, một sự thất bại.
    • Ví dụ: “The whole project was a complete cock-up.” (Toàn bộ dự án là một thất bại hoàn toàn.)
  • Knobhead (Anh-Anh):
    • Ý nghĩa: Kẻ ngốc, kẻ khó chịu (rất xúc phạm).
    • Ví dụ: “That knobhead parked across two spaces.” (Thằng ngốc đó đã đậu xe chiếm hai chỗ.)
  • Twat (Anh-Anh):
    • Ý nghĩa: Kẻ ngốc, kẻ đáng khinh (có thể dùng cho cả nam và nữ, rất thô tục).
    • Ví dụ: “He’s such a twat, I can’t stand him.” (Hắn ta đúng là một kẻ đáng khinh, tôi không thể chịu nổi hắn.)
  • Dickhead:
    • Ý nghĩa: Kẻ ngốc, kẻ ngu xuẩn, đồ ngu.
    • Ví dụ: “Stop being a dickhead and listen!” (Đừng ngớ ngẩn nữa mà hãy lắng nghe!)
  • Ass-backwards:
    • Ý nghĩa: Ngược đời, sai lầm, lộn xộn.
    • Ví dụ: “They did everything ass-backwards.” (Họ làm mọi thứ ngược đời.)
  • Fuck around and find out:
    • Ý nghĩa: Đừng có mà làm bừa, nếu không sẽ phải nhận hậu quả. Một lời cảnh báo mạnh mẽ.
    • Ví dụ: “You want to cheat on the test? Go ahead, fuck around and find out.” (Mày muốn gian lận bài kiểm tra à? Cứ làm đi, rồi mày sẽ biết hậu quả.)
  • What the hell/fuck/crap is going on?
    • Ý nghĩa: Chuyện quái quỷ gì đang xảy ra vậy? Biểu lộ sự bối rối hoặc tức giận.
    • Ví dụ: “What the hell is going on here?” (Chuyện quái gì đang xảy ra ở đây vậy?)
  • Go screw yourself:
    • Ý nghĩa: Đi chết đi, tự lo lấy thân đi (rất xúc phạm).
    • Ví dụ: “I’m not helping you. Go screw yourself.” (Tôi sẽ không giúp anh. Cứ tự lo lấy đi.)
  • Blow it:
    • Ý nghĩa: Làm hỏng việc, bỏ lỡ cơ hội.
    • Ví dụ: “Don’t blow this chance.” (Đừng làm hỏng cơ hội này.)
  • To hell with it/you:
    • Ý nghĩa: Kệ xác nó/mày, không quan tâm nữa.
    • Ví dụ: “To hell with it, I’m going home.” (Mặc kệ nó, tôi về nhà đây.)
  • Get bent:
    • Ý nghĩa: Biến đi, cút đi (thô tục).
    • Ví dụ: “Just get bent, I don’t want to talk to you.” (Biến đi, tôi không muốn nói chuyện với anh.)
  • Up yours!
    • Ý nghĩa: Một lời lăng mạ thô tục, tương đương “Fuck you!”
    • Ví dụ: “He told me ‘up yours’ when I asked him to move.” (Anh ta nói ‘up yours’ khi tôi yêu cầu anh ta di chuyển.)
  • Jerk off:
    • Ý nghĩa: Thủ dâm (nghĩa đen); lãng phí thời gian, làm những việc vô nghĩa (nghĩa bóng, thường dùng trong cụm “jerking off”).
    • Ví dụ: “Stop jerking off and get to work.” (Đừng có lãng phí thời gian nữa mà hãy làm việc đi.)
  • Nut up:
    • Ý nghĩa: Mạnh mẽ lên, lấy hết can đảm.
    • Ví dụ: “You need to nut up and face your fears.” (Bạn cần phải mạnh mẽ lên và đối mặt với nỗi sợ hãi của mình.)
  • Get your ass in gear:
    • Ý nghĩa: Nhanh chân lên, bắt đầu làm việc nghiêm túc.
    • Ví dụ: “We’re late, get your ass in gear!” (Chúng ta muộn rồi, nhanh lên đi!)
  • Cheeky bastard (Anh-Anh):
    • Ý nghĩa: Kẻ láu cá, tinh quái (có thể dùng một cách thân mật hoặc hơi khó chịu).
    • Ví dụ: “He’s a cheeky bastard, always trying to sneak extra biscuits.” (Hắn là một kẻ láu cá, luôn cố gắng ăn trộm thêm bánh quy.)
  • Piss-poor:
    • Ý nghĩa: Rất kém, tệ hại.
    • Ví dụ: “The service was piss-poor.” (Dịch vụ rất tệ hại.)
  • Screw you/him/her:
    • Ý nghĩa: Một lời nguyền rủa nhẹ hơn “fuck you”, nhưng vẫn mang ý xúc phạm.
    • Ví dụ: “Screw him, I’m not waiting anymore.” (Mặc kệ hắn, tôi không đợi nữa.)
  • Shit-eating grin:
    • Ý nghĩa: Nụ cười ngượng nghịu, tự mãn hoặc cười đểu.
    • Ví dụ: “He had a shit-eating grin after winning.” (Anh ta có một nụ cười tự mãn sau khi chiến thắng.)
Xem thêm  Những Câu Nói Hay Về Tình Yêu Voz: Góc Nhìn Độc Đáo và Sâu Sắc

3. Những Từ Ngữ Mang Tính Xúc Phạm Cụ Thể (Specific Insults)

Đây là nhóm từ ngữ nhắm vào đặc điểm hoặc bản chất của một người, thường mang tính xúc phạm cá nhân cao.

  • Idiot / Moron / Stupid:
    • Ý nghĩa: Ngốc, ngu. (Không quá tục, nhưng vẫn xúc phạm.)
    • Ví dụ: “Don’t be such an idiot.” (Đừng có ngốc như vậy.)
  • Loser:
    • Ý nghĩa: Kẻ thất bại.
    • Ví dụ: “He’s a complete loser, can’t do anything right.” (Hắn ta đúng là một kẻ thất bại, chẳng làm được gì nên hồn.)
  • Wimp:
    • Ý nghĩa: Kẻ yếu đuối, nhút nhát.
    • Ví dụ: “Stop being a wimp and stand up for yourself.” (Đừng yếu đuối nữa mà hãy tự bảo vệ mình.)
  • Pussy:
    • Ý nghĩa: Hèn nhát (nghĩa đen là bộ phận sinh dục nữ, cực kỳ thô tục khi dùng để chỉ người).
    • Ví dụ: “Don’t be such a pussy.” (Đừng có hèn nhát như vậy.)
  • Dick:
    • Ý nghĩa: Đồ ngu, đồ khốn (nghĩa đen là dương vật).
    • Ví dụ: “Don’t be a dick.” (Đừng có ngu ngốc như vậy.)
  • Cock:
    • Ý nghĩa: Tương tự “dick”, dùng để chỉ kẻ ngốc.
    • Ví dụ: “You’re a bit of a cock, aren’t you?” (Mày hơi ngu ngốc một chút, đúng không?)
  • Retard:
    • Ý nghĩa: Kẻ thiểu năng (trước đây dùng trong y học, nay cực kỳ xúc phạm và bị cấm kỵ).
    • Ví dụ: KHÔNG NÊN DÙNG. Đây là từ cực kỳ xúc phạm và mang tính miệt thị người khuyết tật.
  • Whore / Slut:
    • Ý nghĩa: Gái điếm, đồ lẳng lơ. (Cực kỳ xúc phạm phụ nữ).
    • Ví dụ: KHÔNG NÊN DÙNG. Đây là những từ miệt thị và gây tổn thương sâu sắc.
  • Redneck (Mỹ):
    • Ý nghĩa: Kẻ nhà quê, thô lỗ, thiếu học (thường dùng ở Mỹ để chỉ người da trắng ở nông thôn). Mang tính kỳ thị.
    • Ví dụ: “He’s a stereotypical redneck.” (Hắn ta là một kiểu người nhà quê điển hình.)
  • Trailer trash (Mỹ):
    • Ý nghĩa: Tương tự redneck, chỉ người nghèo, vô học, sống trong xe nhà di động. Mang tính kỳ thị.
    • Ví dụ: “They’re just trailer trash.” (Họ chỉ là những kẻ vô học, sống ở khu xe di động.)
  • Chav (Anh-Anh):
    • Ý nghĩa: Kẻ thô lỗ, kém văn hóa, thường chỉ giới trẻ tầng lớp lao động thấp. Mang tính kỳ thị.
    • Ví dụ: “Look at those chavs causing trouble.” (Hãy nhìn mấy tên vô học kia đang gây rối.)
  • Scum:
    • Ý nghĩa: Đồ cặn bã xã hội.
    • Ví dụ: “He’s the scum of the earth.” (Hắn ta là cặn bã của xã hội.)
  • Worm:
    • Ý nghĩa: Kẻ hèn nhát, yếu đuối (một cách lăng mạ).
    • Ví dụ: “Don’t be a worm, stand up for yourself.” (Đừng hèn nhát nữa, hãy tự bảo vệ mình.)
  • Freak:
    • Ý nghĩa: Người lập dị, quái dị.
    • Ví dụ: “He’s a control freak.” (Hắn ta là một người cuồng kiểm soát.)
  • Psycho:
    • Ý nghĩa: Kẻ tâm thần (từ lóng, xúc phạm).
    • Ví dụ: “Don’t mess with that psycho.” (Đừng chọc giận tên tâm thần đó.)
  • Creep:
    • Ý nghĩa: Kẻ đáng sợ, rùng rợn.
    • Ví dụ: “That guy’s a total creep.” (Gã đó thật đáng sợ.)
  • Loser:
    • Ý nghĩa: Kẻ thất bại, người kém cỏi.
    • Ví dụ: “He’s a loser who can’t hold a job.” (Hắn ta là một kẻ thất bại, không giữ được việc làm.)
  • Dumbass:
    • Ý nghĩa: Kẻ ngu xuẩn (thô tục hơn “idiot”).
    • Ví dụ: “You dumbass, you locked your keys in the car again!” (Đồ ngu, mày lại khóa chìa khóa trong xe rồi!)
  • Half-wit:
    • Ý nghĩa: Kẻ đần độn, kém thông minh.
    • Ví dụ: “He’s a bit of a half-wit when it comes to technology.” (Anh ta hơi đần độn khi nói đến công nghệ.)

4. Những Câu Nói Tục Để Nhấn Mạnh Cảm Xúc (Emotional Expletives)

Đây là nhóm từ ngữ được dùng để tăng cường mức độ cảm xúc, thường là tức giận, thất vọng, ngạc nhiên hoặc thậm chí là niềm vui, mà không nhất thiết phải có ý xúc phạm trực tiếp.

  • Goddammit / Dammit:
    • Ý nghĩa: Chết tiệt! Trời đất ơi! (Thể hiện sự bực bội, tức giận.)
    • Ví dụ: “Goddammit, I missed the bus!” (Chết tiệt, tôi lỡ xe buýt rồi!)
  • Jesus Christ! / Oh my God! (lóng):
    • Ý nghĩa: Chúa ơi! (Thể hiện sự ngạc nhiên, sốc, tức giận, hoặc thất vọng, mang tính xúc phạm tôn giáo nhẹ.)
    • Ví dụ: “Jesus Christ, look at that mess!” (Chúa ơi, nhìn cái đống lộn xộn đó kìa!)
  • For crying out loud!
    • Ý nghĩa: Trời ơi! Thật là quá đáng! (Thể hiện sự bực bội, khó chịu, tương đối lịch sự hơn các từ tục khác.)
    • Ví dụ: “For crying out loud, can you please be quiet?” (Trời ơi, bạn có thể im lặng được không?)
  • Blimey! (Anh-Anh):
    • Ý nghĩa: Trời ơi! (Thể hiện sự ngạc nhiên, ít thô tục hơn các từ khác).
    • Ví dụ: “Blimey, that’s a huge cake!” (Trời ơi, cái bánh to thế!)
  • Bloody hell! (Anh-Anh):
    • Ý nghĩa: Chết tiệt! Trời ơi! (Thể hiện sự tức giận, ngạc nhiên, phổ biến ở Anh.)
    • Ví dụ: “Bloody hell, I forgot my wallet!” (Chết tiệt, tôi quên ví rồi!)
  • Sod it! (Anh-Anh):
    • Ý nghĩa: Kệ xác nó! (Thể hiện sự từ bỏ, chấp nhận thất bại một cách bực bội.)
    • Ví dụ: “Sod it, I’m just going to buy a new one.” (Kệ xác nó, tôi sẽ mua cái mới thôi.)
  • Bugger! (Anh-Anh):
    • Ý nghĩa: Chết tiệt! (Thể hiện sự thất vọng, bực bội nhẹ.)
    • Ví dụ: “Oh bugger, I’ve lost my keys again.” (Ôi chết tiệt, tôi lại làm mất chìa khóa rồi.)
  • Blast it!
    • Ý nghĩa: Chết tiệt! (Một cách nói cũ hơn, ít thô tục, thể hiện sự bực bội.)
    • Ví dụ: “Blast it, the printer’s out of ink!” (Chết tiệt, máy in hết mực rồi!)

IV. Ngữ Cảnh và Văn Hóa Sử Dụng: Khi Nào Nên Dùng và Không Nên Dùng

Việc sử dụng những câu nói tục tiếng Anh đòi hỏi sự nhạy bén về văn hóa và ngữ cảnh. Một từ có thể chấp nhận được trong một nhóm bạn thân thiết lại có thể gây xúc phạm nghiêm trọng trong môi trường công sở hoặc với người lạ.

1. Mức Độ Thô Tục và Tính Phù Hợp

Các từ tục tĩu có thể được xếp hạng theo mức độ thô tục:* Thô tục nhẹ (Mild): “Damn,” “Hell,” “Crap,” “Bugger” (Anh-Anh). Thường dùng để biểu lộ sự bực bội hoặc thất vọng nhẹ, hoặc để nhấn mạnh. Có thể chấp nhận được trong một số ngữ cảnh không trang trọng.* Thô tục trung bình (Moderate): “Shit,” “Asshole,” “Bitch” (khi dùng cho người, ít hơn khi dùng để phàn nàn về tình huống), “Bloody” (Anh-Anh). Những từ này mạnh hơn và có thể gây khó chịu cho người nghe nếu không phải trong ngữ cảnh thân mật.* Cực kỳ thô tục (Strong/Offensive): “Fuck,” “Motherfucker,” “Cunt,” “Retard,” “Whore,” “Slut.” Những từ này có khả năng gây xúc phạm nghiêm trọng, dẫn đến xung đột hoặc hậu quả tiêu cực khác. Tuyệt đối tránh trong môi trường chuyên nghiệp, với người lạ, trẻ em, hoặc trong các cuộc trò chuyện trang trọng.

2. Ngữ Cảnh Xã Hội và Mối Quan Hệ

  • Môi trường thân mật: Trong các cuộc trò chuyện với bạn bè thân, người thân hoặc đồng nghiệp có mối quan hệ cởi mở, việc sử dụng các từ tục tĩu nhẹ có thể được chấp nhận như một cách thể hiện sự thoải mái, gần gũi hoặc để nhấn mạnh cảm xúc. Ví dụ, một nhóm bạn có thể nói “That was a fucking awesome party!” mà không ai thấy khó chịu.
  • Môi trường chuyên nghiệp/công sở: Tuyệt đối tránh. Sử dụng ngôn ngữ tục tĩu trong môi trường này bị coi là thiếu chuyên nghiệp, thô lỗ và có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hình ảnh và sự nghiệp của bạn. Ngay cả những từ nhẹ cũng nên hạn chế tối đa.
  • Với người lạ hoặc người có địa vị cao hơn: Hạn chế tối đa. Đây là một dấu hiệu của sự thiếu tôn trọng và có thể gây ra ấn tượng rất xấu.
  • Trong phim ảnh, âm nhạc, văn học: Các từ tục tĩu thường được sử dụng để thể hiện tính chân thực của nhân vật, cường điệu hóa cảm xúc, hoặc phản ánh một phân khúc xã hội nhất định. Người xem/nghe cần hiểu ngữ cảnh này.
  • Mạng xã hội: Phụ thuộc vào đối tượng bạn bè và chủ đề. Một số cộng đồng có thể chấp nhận ngôn ngữ tục tĩu, trong khi những cộng đồng khác lại rất nghiêm khắc.
Xem thêm  Câu Nói Hay Về Làn Da: Nâng Niu Vẻ Đẹp Tự Nhiên và Tâm Hồn

3. Sự Khác Biệt Giữa Các Vùng Miền (Dialectal Differences)

Mức độ chấp nhận và cách sử dụng các từ tục tĩu có thể khác nhau đáng kể giữa các vùng nói tiếng Anh.* Tiếng Anh Mỹ: “Asshole,” “bitch” (trong một số ngữ cảnh) có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong giao tiếp đời thường so với tiếng Anh Anh.* Tiếng Anh Anh: “Bloody,” “wanker,” “bollocks,” “sod,” “bugger,” “cunt” (được coi là cực kỳ xúc phạm ở Mỹ nhưng ở Anh có thể được dùng với mức độ “ít nghiêm trọng hơn” trong một số nhóm nhất định, mặc dù vẫn rất mạnh).* Tiếng Anh Úc: Tương tự Anh, nhưng một số từ như “bastard” có thể được dùng với sắc thái thân mật hơn trong các mối quan hệ bạn bè rất thân.

Việc nhận diện sự khác biệt này là chìa khóa để tránh hiểu lầm và sử dụng ngôn ngữ một cách phù hợp khi giao tiếp với người bản xứ từ các khu vực khác nhau.

V. Phân Tích Tâm Lý và Xã Hội: Tại Sao Con Người Chửi Thề?

Chửi thề không chỉ là một hành vi ngôn ngữ mà còn là một hiện tượng tâm lý và xã hội phức tạp. Các nhà khoa học đã nghiên cứu về lý do con người sử dụng những câu nói tục tiếng Anh và những tác động của chúng.

1. Chửi Thề Như Một Cách Giải Tỏa Căng Thẳng và Đau Đớn

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc chửi thề có thể giúp con người đối phó với cơn đau thể chất và căng thẳng tinh thần. Ví dụ, một thí nghiệm tại Đại học Keele (Anh) cho thấy những người chửi thề khi nhúng tay vào nước đá có thể chịu đựng cơn đau lâu hơn. Điều này được cho là do chửi thề kích hoạt phản ứng chiến đấu hoặc bỏ chạy, giải phóng adrenaline và tạo ra hiệu ứng giảm đau. Nó giống như một “hệ thống báo động” giúp cơ thể phản ứng với áp lực.

2. Chửi Thề và Trí Tuệ

Trái với quan niệm phổ biến rằng chửi thề là dấu hiệu của sự thiếu thông minh, một số nghiên cứu cho thấy những người có khả năng chửi thề lưu loát (biết nhiều từ tục tĩu và cách sử dụng chúng một cách thích hợp) thường có vốn từ vựng tổng thể lớn hơn và khả năng ngôn ngữ tốt hơn. Điều này cho thấy việc sử dụng ngôn ngữ tục tĩu không phải là thiếu sót về mặt trí tuệ mà là một khía cạnh của sự đa dạng ngôn ngữ.

3. Xây Dựng Sự Gắn Kết Xã Hội

Trong một số nhóm xã hội hoặc văn hóa phụ, việc sử dụng ngôn ngữ tục tĩu có thể là một cách để xây dựng sự gắn kết và thể hiện bản sắc nhóm. Nó tạo ra một “ngôn ngữ chung” chỉ những người trong nhóm mới hiểu và chấp nhận, củng cố mối quan hệ và tạo ra cảm giác thuộc về. Tuy nhiên, ranh giới giữa gắn kết và xúc phạm là rất mong manh.

4. Thể Hiện Cảm Xúc Mạnh Mẽ

Ngôn ngữ tục tĩu là một công cụ mạnh mẽ để thể hiện cảm xúc tột độ – từ sự tức giận và thất vọng sâu sắc cho đến niềm vui và sự ngạc nhiên mãnh liệt. Chúng mang một sức mạnh biểu cảm mà các từ ngữ lịch sự thường không có được, cho phép người nói truyền tải cường độ cảm xúc một cách trực tiếp và hiệu quả.

VI. Lời Khuyên Cho Người Học Tiếng Anh: Hiểu Để Tránh, Không Phải Để Dùng

Đối với người học tiếng Anh, đặc biệt là tại Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm, mục tiêu là đạt được sự hiểu biết toàn diện về ngôn ngữ, bao gồm cả những khía cạnh nhạy cảm như những câu nói tục tiếng Anh. Tuy nhiên, việc hiểu không đồng nghĩa với việc khuyến khích sử dụng chúng một cách bừa bãi.

1. Hiểu Rõ Ngữ Cảnh và Hậu Quả

Việc nắm vững các từ tục tĩu và ngữ cảnh sử dụng chúng giúp bạn nhận biết khi nào người khác đang sử dụng chúng, hiểu được ý nghĩa mà họ muốn truyền tải, và quan trọng nhất là đánh giá được mức độ phù hợp của nó trong tình huống đó. Hãy luôn tự hỏi:* Người nói là ai? Mối quan hệ của họ với người nghe là gì?* Họ đang ở đâu? (Môi trường công cộng, riêng tư, trang trọng, thân mật?)* Mục đích của việc sử dụng từ đó là gì? (Tức giận, hài hước, nhấn mạnh?)

Việc sử dụng ngôn ngữ tục tĩu sai ngữ cảnh có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như bị coi là thiếu tôn trọng, thiếu chuyên nghiệp, thô lỗ, hoặc thậm chí là xúc phạm. Trong một số trường hợp, nó có thể gây ra xung đột hoặc mất đi cơ hội trong công việc, học tập, hay các mối quan hệ xã hội.

2. Cách Phản Ứng Khi Nghe Người Khác Chửi Thề

Khi nghe người khác chửi thề, cách phản ứng của bạn có thể phụ thuộc vào mối quan hệ và ngữ cảnh.* Với bạn bè thân thiết: Bạn có thể bỏ qua, tham gia vào cuộc trò chuyện với thái độ cởi mở, hoặc nhẹ nhàng nhắc nhở nếu cảm thấy khó chịu.* Với người lạ hoặc trong môi trường chuyên nghiệp: Giữ thái độ bình tĩnh, chuyên nghiệp. Không nên phản ứng lại bằng cách chửi thề. Nếu cảm thấy bị xúc phạm hoặc không thoải mái, bạn có thể thể hiện sự khó chịu của mình một cách lịch sự (“I’d appreciate it if you didn’t use that kind of language,” – Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn không dùng những từ ngữ như vậy).* Trong phim ảnh, âm nhạc: Coi đó là một phần của tác phẩm, hiểu ý nghĩa mà không cần phải lặp lại.

3. Các Lựa Chọn Thay Thế Lịch Sự Hơn (Euphemisms)

Nếu bạn muốn thể hiện cảm xúc mạnh mẽ mà không dùng từ tục tĩu, có rất nhiều từ và cụm từ thay thế lịch sự hơn mà vẫn truyền tải được ý nghĩa tương tự:

  • Thay cho “Fuck”: “Darn,” “Shoot,” “Dang,” “Heck,” “Gosh,” “Fudge,” “What the heck/crap.”

    • “What the heck are you doing?” (Bạn đang làm cái quái gì vậy?)
    • “I don’t give a darn.” (Tôi không quan tâm/màng gì cả.)
    • “That’s darn amazing!” (Thật là tuyệt vời quá!)
    • “Go away!” (Cút đi!)
    • “He’s a complete idiot.” (Hắn ta là một thằng ngốc toàn tập.)
    • “We’re in trouble.” (Chúng ta gặp rắc rối rồi.)
    • “For goodness sake!” (Trời đất ơi/Lạy chúa tôi – thể hiện sự bực bội.)
    • “You are impossible!” (Bạn thật không thể chịu nổi!)
    • “I messed up.” (Tôi đã làm hỏng mọi chuyện.)
    • “He’s very distressed.” (Anh ấy thật sự rất phiền muộn.)
    • “That was a chaotic situation.” (Đó là một tình huống hỗn độn.)
    • “Forget it!” (Kệ nó đi/Thôi bỏ đi!)
    • “Get out!” (Ra ngoài ngay!)
    • “I’m so incredibly tired.” (Tôi mệt mỏi vô cùng.)
    • “It’s extremely cold.” (Trời lạnh kinh khủng.)
    • “Waste time.” (Lãng phí thời gian.)
    • “Make a mistake.” (Làm hỏng việc.)
    • “Disrupted.” (Bị hỏng, sai lầm, hỗn loạn.)
    • “Jerk.” (Đồ khó chịu – lời lăng mạ nhẹ nhàng hơn.)
    • “Total chaos.” (Tình huống hỗn loạn tột độ.)
    • “What the actual heck?” (Thật sự là cái quái gì vậy?)
    • “Go away, pal.” (Biến đi, bạn ơi.)
    • “Couldn’t care less.” (Chẳng quan tâm tí nào.)
    • “Don’t antagonize me.” (Đừng có chọc giận tôi.)
    • “He’s really in a tough spot.” (Anh ấy thực sự gặp rắc rối lớn.)
    • “A fantastic time.” (Một khoảng thời gian tuyệt vời.)
    • “What is going on?” (Chuyện gì đang xảy ra vậy?)
    • “This is a total disaster.” (Đây là một sự phá hỏng hoàn toàn.)
    • “I’m very unwell.” (Tôi ốm nặng.)
    • “Thank you very much! (Mỉa mai, nhưng lịch sự hơn.)
    • “He just doesn’t care at all.” (Anh ta hoàn toàn không quan tâm một chút nào.)
  • Thay cho “Shit”: “Poo,” “Crap” (nhẹ hơn), “Rubbish,” “Nonsense.”

    • “Oh, goodness! I forgot my keys.” (Ôi, trời ơi! Tôi quên chìa khóa rồi.)
    • “That’s a load of nonsense.” (Đó là một đống vớ vẩn/nhảm nhí.)
    • “I feel awful.” (Tôi cảm thấy rất tệ.)
    • “Don’t tell me that nonsense.” (Đừng có nói những điều vớ vẩn đó với tôi.)
    • “He’s full of nonsense.” (Hắn ta toàn nói dối/vớ vẩn.)
    • “Get yourself organised.” (Tự chấn chỉnh lại đi.)
    • “Go to the bathroom.” (Đi đại tiện – lịch sự.)
    • “Unfortunate things happen.” (Chuyện xui rủi thì phải chịu thôi.)
    • “Goodness gracious!” (Trời ơi! – thể hiện sự ngạc nhiên lớn.)
    • “What a terrible item.” (Thật là một thứ tồi tệ.)
    • “I don’t care.” (Tôi không quan tâm.)
    • “This food tastes terrible.” (Món ăn này dở tệ.)
    • “He talks a lot of rubbish.” (Anh ta nói những điều vô nghĩa/phét lác.)
    • “You’re in serious trouble.” (Bạn đang gặp rắc rối lớn rồi.)
    • “Don’t criticize me.” (Đừng làm tôi thất vọng/chê bai tôi.)
    • “Indeed, Captain Obvious.” (Dĩ nhiên rồi, cần gì phải nói – mỉa mai, lịch sự hơn.)
    • “It’s a complete mess.” (Một tình huống hỗn độn, tồi tệ.)
    • “We’re in a predicament now.” (Chúng ta đang gặp rắc rối nghiêm trọng.)
    • “Very drunk.” (Say xỉn.)
    • “Full of energy and full of misleading statements.” (Đầy năng lượng và cũng đầy những lời nói dối.)
  • Thay cho “Bitch”: “Difficult person,” “Annoying person,” “Unpleasant woman.”

    • “Stop acting so unpleasant.” (Đừng có hành xử khó chịu như vậy nữa.)
    • “Life can be difficult.” (Cuộc đời thật khó khăn/đáng ghét.)
    • “He complained about everything.” (Anh ta phàn nàn về mọi thứ.)
    • “That woman is so difficult.” (Cô gái đó thật khó chịu.)
    • “You rascal!” (Đồ khốn nạn! – thể hiện sự tức giận hoặc đôi khi là ngạc nhiên, nhẹ hơn.)
    • “She’s a very challenging person.” (Cô ta là một người khó chịu/độc ác.)
    • “Stop being so difficult.” (Đừng có làm khó dễ/phàn nàn nữa.)
    • “Complaining and grumbling.” (Phàn nàn và rên rỉ.)
    • “Don’t be so timid.” (Đừng hèn nhát/yếu đuối như vậy.)
    • “The unfortunate thing is…” (Cái tệ nhất là…)
    • “She has a sharp attitude.” (Cô ấy có thái độ khó ưa.)
  • Thay cho “Asshole”: “Jerk,” “Idiot,” “Unpleasant person.”

    • “He’s such a jerk.” (Hắn ta đúng là đồ khốn nạn.)
    • “Don’t be so foolish.” (Đừng có ngớ ngẩn/khốn nạn như vậy.)
    • “Go bother someone else.” (Đi mà hôn mông tôi đi – thể hiện sự coi thường.)
    • “A nuisance.” (Nỗi phiền toái.)
    • “He’s always acting like a total jerk.” (Anh ta luôn hành xử như một kẻ khốn nạn hoàn toàn.)

Việc lựa chọn từ ngữ lịch sự thay thế không chỉ thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chuyên nghiệp hơn trong mọi tình huống.

VII. Kho Tàng 200+ Câu Nói Tục Tiếng Anh Thông Dụng (Kèm Giải Thích và Ngữ Cảnh)

Để củng cố kiến thức về những câu nói tục tiếng Anh, phần này sẽ cung cấp một danh sách phong phú các câu nói và cụm từ, kèm theo giải thích chi tiết và ngữ cảnh sử dụng, giúp bạn hiểu rõ hơn về sắc thái của từng biểu thức.

  1. Fuck it all: Kệ tất cả đi! (Biểu lộ sự chán nản, từ bỏ)
  2. Screw this: Thôi cái này đi! (Biểu lộ sự bực bội, không muốn tiếp tục)
  3. Damn right: Đúng vậy! (Nhấn mạnh sự đồng tình)
  4. Hell yeah: Chắc chắn rồi! (Nhấn mạnh sự đồng ý, hào hứng)
  5. What the actual fuck? Chuyện quái quỷ gì đang diễn ra vậy? (Biểu lộ sự sốc, bối rối cực độ)
  6. I don’t give a damn what you think. Tôi không quan tâm bạn nghĩ gì.
  7. You’re a bloody legend! (Anh-Anh) Bạn là một huyền thoại chết tiệt! (Khen ngợi thân mật)
  8. Get off your ass! Đứng dậy mà làm việc đi! (Thúc giục, ra lệnh)
  9. Bollocks! (Anh-Anh) Nhảm nhí! (Thể hiện sự không tin, coi thường)
  10. He’s a proper wanker. (Anh-Anh) Hắn ta là một thằng ngốc đúng nghĩa. (Xúc phạm)
  11. Pissing down (with rain): Mưa như trút nước. (Không tục, nhưng có từ “pissing”)
  12. Bugger all: Chẳng có gì cả. (Anh-Anh)
  13. Don’t be a dick. Đừng có ngu ngốc như vậy.
  14. That’s utter garbage. Đó là rác rưởi/vô nghĩa hoàn toàn. (Thay thế lịch sự hơn “bullshit”)
  15. What a pain in the arse! (Anh-Anh) Thật là một nỗi phiền toái!
  16. He’s a bit of a knobhead. (Anh-Anh) Hắn ta hơi ngu ngốc.
  17. Crap shoot: Một tình huống hên xui.
  18. Holy crap! Trời ơi! (Ngạc nhiên, nhẹ hơn holy shit)
  19. For Pete’s sake! Trời đất ơi! (Bực bội, thất vọng, lịch sự hơn)
  20. Go to blazes! Biến đi! (Thô tục nhẹ, cũ)
  21. Hang in there, you bastard. Cố gắng lên, đồ khốn. (Thân mật, khích lệ bạn bè)
  22. I’m just taking the piss. (Anh-Anh) Tôi chỉ đang đùa thôi.
  23. Don’t push your luck, mate. Đừng có mà thử vận may nữa, bạn ơi.
  24. He’s pissed as a newt. (Anh-Anh) Hắn ta say như chưa bao giờ được say.
  25. She looks like death warmed up. Cô ấy trông như vừa mới chết đi sống lại. (Rất mệt mỏi, ốm yếu)
  26. What the devil? Cái quái gì vậy? (Thô tục nhẹ, cũ)
  27. Bloody hell, it’s freezing! (Anh-Anh) Chết tiệt, lạnh cóng!
  28. He’s full of hot air. Hắn ta toàn nói phét.
  29. You’re talking out of your ass. Bạn đang nói lung tung/nói dối.
  30. Cut the crap! Ngừng nói nhảm đi!
  31. I’m cheesed off. (Anh-Anh) Tôi rất bực mình.
  32. He’s been acting like a spoiled brat. Hắn ta hành xử như một đứa trẻ hư.
  33. It’s not worth a damn. Nó chẳng đáng một xu.
  34. She got the hell out of there. Cô ấy đã biến khỏi đó ngay lập tức.
  35. He’s a real smooth operator. Hắn ta là một kẻ rất khôn khéo/giỏi giang.
  36. Pull your head out of your ass. Tỉnh táo lại đi!
  37. This is a complete clusterfuck. Tình huống này hoàn toàn hỗn loạn.
  38. I’m sick and tired of your bullshit. Tôi chán ngấy những lời nhảm nhí của bạn rồi.
  39. Don’t be such a drama queen. Đừng có làm quá mọi chuyện lên như vậy.
  40. She’s a tough cookie. Cô ấy là một người phụ nữ mạnh mẽ. (Không tục, nhưng có thể đi kèm ngữ cảnh thân mật)
  41. He’s got balls. Anh ấy có gan. (Khen ngợi sự dũng cảm)
  42. That’s a load of bollocks! (Anh-Anh) Đó là một đống nhảm nhí!
  43. You’re barking up the wrong tree. Bạn đang nhầm người/nhầm hướng rồi.
  44. I’m having a blast! Tôi đang rất vui!
  45. He screwed the pooch. Hắn ta đã làm hỏng việc.
  46. She’s a real firecracker. Cô ấy là một người năng động, sôi nổi.
  47. He’s got a big mouth. Hắn ta ba hoa, nói nhiều.
  48. That’s a no-brainer. Đó là điều hiển nhiên, không cần suy nghĩ.
  49. You got some nerve! Bạn thật to gan!
  50. Don’t mess with me! Đừng có chọc giận tôi!
  51. This is going to be a shit show. Đây sẽ là một mớ hỗn độn.
  52. I could care less. Tôi không thể quan tâm ít hơn được nữa (tức là không quan tâm chút nào).
  53. He’s a bit of a crybaby. Hắn ta hơi mít ướt.
  54. What the Dickens? (Cũ) Cái quái gì vậy? (Từ tiếng Anh Anh, lịch sự hơn “hell”)
  55. Don’t be a chicken. Đừng hèn nhát.
  56. That’s hogwash. Đó là chuyện nhảm nhí.
  57. He’s a snake in the grass. Hắn ta là một kẻ tiểu nhân.
  58. She’s a real go-getter. Cô ấy là một người năng động, tháo vát.
  59. He’s got a screw loose. Hắn ta hơi điên điên.
  60. You’re full of it. Bạn toàn nói dối.
  61. I’m pissed off. Tôi rất bực mình.
  62. Don’t be a pain in the neck. Đừng phiền toái nữa.
  63. He’s a know-it-all. Hắn ta là một kẻ khoe khoang, nghĩ mình biết hết.
  64. She’s got a heart of gold. Cô ấy có một trái tim vàng. (Không tục)
  65. It’s raining cats and dogs. Trời mưa to lắm. (Không tục)
  66. That’s a dog-eat-dog world. Đó là một thế giới cạnh tranh khốc liệt.
  67. He’s a lone wolf. Hắn ta là một người cô độc.
  68. Don’t count your chickens before they hatch. Đừng đếm cua trong lỗ.
  69. You hit the nail on the head. Bạn nói đúng trọng tâm.
  70. Break a leg! Chúc may mắn! (Không tục)
  71. Bite the bullet. Cắn răng chịu đựng. (Không tục)
  72. Spill the beans. Tiết lộ bí mật. (Không tục)
  73. Once in a blue moon. Rất hiếm khi. (Không tục)
  74. The ball is in your court. Quyết định là ở bạn. (Không tục)
  75. A blessing in disguise. Trong cái rủi có cái may. (Không tục)
  76. To add insult to injury. Thêm dầu vào lửa. (Không tục)
  77. Beat around the bush. Nói vòng vo. (Không tục)
  78. Get out of hand. Vượt khỏi tầm kiểm soát. (Không tục)
  79. It’s not rocket science. Nó không phải là cái gì quá phức tạp. (Không tục)
  80. Jump on the bandwagon. Hùa theo số đông. (Không tục)
  81. Let the cat out of the bag. Tiết lộ bí mật. (Không tục)
  82. Miss the boat. Bỏ lỡ cơ hội. (Không tục)
  83. Pull someone’s leg. Trêu chọc ai đó. (Không tục)
  84. See eye to eye. Đồng tình. (Không tục)
  85. Take with a grain of salt. Đừng tin hoàn toàn. (Không tục)
  86. To feel under the weather. Cảm thấy không khỏe. (Không tục)
  87. Every cloud has a silver lining. Trong cái rủi có cái may. (Không tục)
  88. When pigs fly. Không bao giờ. (Không tục)
  89. The elephant in the room. Vấn đề hiển nhiên nhưng không ai muốn nói đến. (Không tục)
  90. Back to the drawing board. Quay lại từ đầu. (Không tục)
  91. Don’t put all your eggs in one basket. Đừng dồn tất cả trứng vào một giỏ. (Không tục)
  92. Hit the road. Lên đường. (Không tục)
  93. Keep your chin up. Giữ vững tinh thần. (Không tục)
  94. Cost an arm and a leg. Rất đắt. (Không tục)
  95. Go cold turkey. Cai nghiện đột ngột. (Không tục)
  96. To get your ducks in a row. Sắp xếp mọi thứ ngăn nắp. (Không tục)
  97. Keep an eye on something. Để mắt tới cái gì đó. (Không tục)
  98. All bark and no bite. Hùng hổ nhưng không làm được gì. (Không tục)
  99. By the skin of your teeth. Sát nút, suýt soát. (Không tục)
  100. Cut corners. Làm việc cẩu thả để tiết kiệm thời gian/tiền bạc. (Không tục)
  101. To make a long story short. Nói tóm lại. (Không tục)
  102. Speak of the devil. Nhắc Tào Tháo Tào Tháo đến. (Không tục)
  103. A dime a dozen. Rất phổ biến, không đặc biệt. (Không tục)
  104. To get a taste of your own medicine. Gậy ông đập lưng ông. (Không tục)
  105. To have bigger fish to fry. Có việc quan trọng hơn để làm. (Không tục)
  106. To kill two birds with one stone. Một mũi tên trúng hai đích. (Không tục)
  107. To make matters worse. Làm mọi việc tồi tệ hơn. (Không tục)
  108. The last straw. Giọt nước tràn ly. (Không tục)
  109. To bite off more than you can chew. Cố gắng làm quá sức mình. (Không tục)
  110. To get your act together. Chấn chỉnh lại bản thân. (Không tục)
  111. To lose your touch. Mất đi khả năng làm tốt một việc gì đó. (Không tục)
  112. On the same page. Đồng điệu, hiểu nhau. (Không tục)
  113. To play devil’s advocate. Giả vờ phản đối để tranh luận. (Không tục)
  114. To put your foot in your mouth. Lỡ lời. (Không tục)
  115. To get something off your chest. Trút bầu tâm sự. (Không tục)
  116. To twist someone’s arm. Thuyết phục ai đó làm điều họ không muốn. (Không tục)
  117. Under the weather. Không khỏe. (Không tục)
  118. You can’t judge a book by its cover. Đừng đánh giá mọi thứ qua vẻ bề ngoài. (Không tục)
  119. An arm and a leg. Rất đắt. (Không tục)
  120. To have a chip on your shoulder. Cảm thấy cay cú, oán giận. (Không tục)
  121. To get bent out of shape. Tức giận, khó chịu. (Không tục)
  122. In the same boat. Cùng chung hoàn cảnh. (Không tục)
  123. To keep your shirt on. Giữ bình tĩnh. (Không tục)
  124. To let someone off the hook. Tha thứ cho ai đó. (Không tục)
  125. To pull an all-nighter. Thức trắng đêm để làm việc. (Không tục)
  126. To sleep on it. Suy nghĩ kỹ trước khi quyết định. (Không tục)
  127. The writing’s on the wall. Điềm báo xấu đã rõ ràng. (Không tục)
  128. To bite the hand that feeds you. Ăn cháo đá bát. (Không tục)
  129. To burn the midnight oil. Thức khuya làm việc. (Không tục)
  130. To get cold feet. Mất can đảm, chùn bước. (Không tục)
  131. To hit the books. Học bài. (Không tục)
  132. To break the ice. Phá vỡ sự ngại ngùng ban đầu. (Không tục)
  133. To call it a day. Dừng làm việc. (Không tục)
  134. To cry over spilled milk. Tiếc nuối những gì đã qua. (Không tục)
  135. To let sleeping dogs lie. Đừng nhắc lại chuyện đã qua. (Không tục)
  136. To go the extra mile. Nỗ lực hơn mong đợi. (Không tục)
  137. To jump to conclusions. Vội vàng kết luận. (Không tục)
  138. To live and learn. Sống và học hỏi. (Không tục)
  139. To make ends meet. Kiếm đủ sống. (Không tục)
  140. To save for a rainy day. Tiết kiệm cho lúc khó khăn. (Không tục)
  141. To steal someone’s thunder. Cướp công ai đó. (Không tục)
  142. To throw in the towel. Bỏ cuộc. (Không tục)
  143. To put your money where your mouth is. Chứng minh bằng hành động. (Không tục)
  144. To get away with murder. Thoát tội một cách dễ dàng. (Không tục)
  145. To get your priorities straight. Sắp xếp lại các ưu tiên. (Không tục)
  146. To have a trick up your sleeve. Có một mánh khóe trong tay. (Không tục)
  147. To be on thin ice. Ở trong tình huống nguy hiểm. (Không tục)
  148. To go with the flow. Thuận theo tự nhiên. (Không tục)
  149. To hit the road jack! Cút đi! (Từ bài hát, có ý đuổi đi)
  150. To be a square peg in a round hole. Không phù hợp với môi trường. (Không tục)
  151. To get off on the wrong foot. Có một khởi đầu không tốt. (Không tục)
  152. To have mixed feelings. Có cảm xúc lẫn lộn. (Không tục)
  153. To be on cloud nine. Rất vui sướng. (Không tục)
  154. To call a spade a spade. Nói thẳng, không úp mở. (Không tục)
  155. To spill the beans. Tiết lộ bí mật. (Không tục)
  156. To be out of your league. Vượt quá khả năng của bạn. (Không tục)
  157. To get a second wind. Có lại năng lượng. (Không tục)
  158. To jump the gun. Hành động quá vội vàng. (Không tục)
  159. To turn a blind eye. Làm ngơ. (Không tục)
  160. To lose your marbles. Phát điên. (Không tục)
  161. To give someone the benefit of the doubt. Tin tưởng ai đó dù không có bằng chứng. (Không tục)
  162. To have a bone to pick with someone. Có chuyện cần nói rõ với ai đó. (Không tục)
  163. To hit the sack. Đi ngủ. (Không tục)
  164. To hold your horses. Chờ đã, bình tĩnh đã. (Không tục)
  165. To be in hot water. Gặp rắc rối. (Không tục)
  166. To keep your fingers crossed. Cầu mong điều tốt đẹp. (Không tục)
  167. To let off steam. Xả hơi. (Không tục)
  168. To make a mountain out of a molehill. Chuyện bé xé ra to. (Không tục)
  169. To rub salt in the wound. Xát muối vào vết thương. (Không tục)
  170. To stab someone in the back. Đâm sau lưng. (Không tục)
  171. To sell someone short. Đánh giá thấp ai đó. (Không tục)
  172. To talk shop. Nói chuyện công việc. (Không tục)
  173. To wear your heart on your sleeve. Bộc lộ cảm xúc rõ ràng. (Không tục)
  174. To burn bridges. Cắt đứt quan hệ. (Không tục)
  175. To cry wolf. Kêu cứu giả. (Không tục)
  176. To get caught red-handed. Bị bắt quả tang. (Không tục)
  177. To give someone the cold shoulder. Lạnh nhạt với ai đó. (Không tục)
  178. To have a short fuse. Dễ nổi nóng. (Không tục)
  179. To pull rank. Lạm dụng quyền hạn. (Không tục)
  180. To put all your eggs in one basket. Dồn tất cả vào một mối. (Không tục)
  181. To be on the fence. Do dự, không quyết đoán. (Không tục)
  182. To throw money down the drain. Ném tiền qua cửa sổ. (Không tục)
  183. To chew someone out. Mắng mỏ ai đó. (Không tục)
  184. To cough up. Nôn tiền ra. (Không tục)
  185. To get a raw deal. Bị đối xử bất công. (Không tục)
  186. To go belly up. Phá sản. (Không tục)
  187. To have a green thumb. Mát tay trồng cây. (Không tục)
  188. To make a beeline for something. Đi thẳng đến cái gì đó. (Không tục)
  189. To step up to the plate. Đảm nhận trách nhiệm. (Không tục)
  190. To beat around the bush. Nói vòng vo tam quốc. (Không tục)
  191. To be a wet blanket. Người làm mất hứng. (Không tục)
  192. To cook up a storm. Nấu ăn rất ngon. (Không tục)
  193. To face the music. Chịu trách nhiệm. (Không tục)
  194. To get cold feet. Mất can đảm. (Không tục)
  195. To jump through hoops. Trải qua nhiều khó khăn. (Không tục)
  196. To put your money where your mouth is. Chứng minh bằng hành động. (Không tục)
  197. To see eye to eye. Đồng quan điểm. (Không tục)
  198. To take it with a grain of salt. Không tin hoàn toàn. (Không tục)
  199. To twist someone’s arm. Ép buộc ai đó. (Không tục)
  200. To burn the candle at both ends. Làm việc quá sức. (Không tục)
  201. You’re a fucking legend! (Thân mật, rất tục) Bạn là một huyền thoại vãi!
  202. Get your ass in gear, we’re late. Nhanh chân lên đi, chúng ta trễ rồi.
  203. What the hell were you thinking? Bạn đã nghĩ cái quái gì vậy?
  204. I’m sick and tired of this bullshit. Tôi chán ngấy cái chuyện nhảm nhí này rồi.
  205. For fuck’s sake, just finish it! Lạy chúa, làm ơn kết thúc nó đi!
  206. He’s such a pain in the ass. Hắn ta đúng là đồ phiền phức.
  207. Don’t give a damn about what they say. Đừng quan tâm đến những gì họ nói.
  208. This is fucked up. Cái này tệ hại/hỏng bét rồi.
  209. Bloody brilliant! (Anh-Anh) Tuyệt vời chết tiệt!
  210. He’s a sly old bastard. Hắn ta là một lão khốn tinh quái.
  211. I’m not gonna take this shit anymore. Tôi sẽ không chịu đựng cái thứ rác rưởi này nữa.
  212. You’ve got to be kidding me, what the hell! Bạn đùa tôi à, cái quái gì vậy!
  213. She’s a tough old bitch. Bà ta là một bà già khó tính/đanh đá.
  214. He’s always whining and bitching. Hắn ta lúc nào cũng rên rỉ và phàn nàn.
  215. My car is a piece of crap. Xe của tôi là một đống rác.
  216. Holy Mother of God, what a mess! Lạy mẹ Chúa, thật là một mớ hỗn độn!
  217. He’s got a screw loose, the poor bastard. Hắn ta hơi điên điên, thằng khốn khổ.
  218. I could literally give two shits less. Tôi thực sự không quan tâm chút nào nữa.
  219. That’s some fucking impressive work! Đó là một công việc ấn tượng chết tiệt!
  220. You just fucked everything up. Bạn vừa làm hỏng bét mọi thứ.
  221. Don’t let those assholes get to you. Đừng để mấy thằng khốn đó làm bạn bận tâm.
  222. I’m so pissed, I could punch a wall. Tôi tức đến nỗi có thể đấm vào tường.
  223. This is utter bollocks, I tell you. (Anh-Anh) Tôi nói cho bạn biết, đây là chuyện nhảm nhí hoàn toàn.
  224. He’s a pretentious little twat. (Anh-Anh) Hắn ta là một thằng ngốc kênh kiệu.
  225. I’m having a bloody good time! (Anh-Anh) Tôi đang có một khoảng thời gian tuyệt vời!
  226. You’re an absolute dickhead. Bạn là một thằng ngu hoàn toàn.
  227. She’s going to flip her lid. Cô ấy sắp nổi điên rồi. (Không tục, nhưng thể hiện cảm xúc mạnh)
  228. He’s got a chip on his shoulder. Hắn ta luôn cảm thấy cay cú.
  229. Don’t talk crap. Đừng nói nhảm.
  230. This is piss-poor planning. Đây là kế hoạch tệ hại.
  231. What in God’s name is that? Cái quái gì vậy? (Thô tục nhẹ)
  232. He’s acting like a big baby. Hắn ta hành xử như một đứa trẻ con.
  233. You’re a complete idiot, you know that? Bạn là một thằng ngốc hoàn toàn, bạn biết điều đó không?
  234. It’s not worth the damn trouble. Nó không đáng để gặp rắc rối.
  235. I swear to God, I’m going to lose it. Tôi thề với Chúa, tôi sắp mất bình tĩnh rồi.
  236. Get your head out of the clouds. Tỉnh táo lại đi.
  237. This whole situation is driving me nuts. Toàn bộ tình huống này đang làm tôi phát điên.
  238. He’s got guts. Anh ấy có gan.
  239. Don’t play dumb with me. Đừng giả vờ ngây thơ với tôi.
  240. I’m fed up with his shenanigans. Tôi chán ngấy những trò hề của hắn ta rồi.
Xem thêm  Những Câu Nói Hay Khi Say: Giải Mã Cảm Xúc Thầm Kín Khi Men Rượu Lên

VIII. Kết Luận

Việc nắm bắt những câu nói tục tiếng Anh là một phần thiết yếu để thực sự hiểu sâu sắc ngôn ngữ và văn hóa nói tiếng Anh. Tuy nhiên, kiến thức này nên được sử dụng một cách có trách nhiệm và khéo léo. Hãy nhớ rằng, mục đích chính của việc học về những từ ngữ này là để hiểu, nhận diện, và biết cách phản ứng phù hợp, chứ không phải để tự do sử dụng chúng. Luôn ưu tiên giao tiếp rõ ràng, lịch sự và tôn trọng để đảm bảo bạn truyền tải thông điệp một cách hiệu quả nhất trong mọi tình huống. Trang bị cho mình một vốn từ vựng phong phú, bao gồm cả những từ ngữ nhạy cảm, sẽ giúp bạn trở thành một người giao tiếp tiếng Anh tự tin và am hiểu văn hóa.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *