Nội dung bài viết
Học một ngôn ngữ mới luôn là một hành trình thú vị và đầy thử thách, đặc biệt khi đó là tiếng Trung – một trong những ngôn ngữ có số lượng người bản xứ lớn nhất thế giới. Để nhanh chóng hòa nhập và tự tin giao tiếp, việc nắm vững những câu nói tiếng Trung thông dụng là điều vô cùng cần thiết. Những cụm từ này không chỉ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc mà còn mở ra cánh cửa đến với nền văn hóa phong phú của Trung Quốc, cho phép bạn kết nối sâu sắc hơn với người bản xứ trong mọi tình huống, từ những cuộc trò chuyện hàng ngày đến các giao dịch kinh doanh quan trọng.
Tiếng Trung Quốc, với hệ thống chữ viết tượng hình độc đáo và ngữ điệu phức tạp, đôi khi có thể khiến người học cảm thấy choáng ngợp. Tuy nhiên, bằng cách tập trung vào các cụm từ phổ biến và ứng dụng chúng vào các ngữ cảnh thực tế, bạn sẽ thấy việc học trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều. Bài viết này của Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm sẽ tổng hợp và phân tích chi tiết về các câu nói tiếng Trung thông dụng nhất, giúp bạn không chỉ ghi nhớ mà còn hiểu rõ cách sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những câu chào hỏi cơ bản, cách biểu đạt cảm xúc, các cụm từ cần thiết trong mua sắm, du lịch và thậm chí là những thành ngữ quen thuộc để bạn có thể giao tiếp một cách lưu loát và tự tin hơn trong mọi hoàn cảnh.
Khám Phá Nền Tảng Giao Tiếp: Những Câu Chào Hỏi Tiếng Trung Cơ Bản

Chào hỏi là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong mọi cuộc giao tiếp. Việc nắm vững những câu nói tiếng Trung thông dụng để chào hỏi không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp bạn tạo ấn tượng tốt ngay từ ban đầu. Đây là những cụm từ cơ bản nhất mà bất kỳ người học tiếng Trung nào cũng cần biết để bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc thể hiện phép lịch sự trong các tình huống xã giao. Những lời chào này có thể thay đổi một chút tùy theo ngữ cảnh, thời gian trong ngày và mối quan hệ giữa những người giao tiếp, nhưng về cơ bản, chúng là xương sống cho mọi tương tác.
Những Lời Chào Phổ Biến Hàng Ngày
Trong cuộc sống hàng ngày, có một số câu chào mà bạn sẽ gặp và sử dụng rất thường xuyên. Việc thực hành những câu này sẽ giúp bạn làm quen với ngữ điệu và phát âm chuẩn xác. Chúng là những viên gạch đầu tiên xây dựng nên khả năng giao tiếp của bạn, giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi đối mặt với người bản xứ. Những câu chào này không chỉ là những lời nói đơn thuần mà còn chứa đựng ý nghĩa văn hóa sâu sắc về sự lịch sự và tôn trọng trong giao tiếp của người Trung Quốc.
- 你好! (Nǐ hǎo!) – Xin chào!
- Đây là câu chào phổ biến và trang trọng nhất, có thể dùng trong hầu hết mọi tình huống. Nó tương đương với “Hello” trong tiếng Anh và là cụm từ đầu tiên mà mọi người học tiếng Trung đều được dạy. Khi gặp gỡ một người lần đầu tiên hoặc trong các bối cảnh trang trọng, “Nǐ hǎo!” luôn là lựa chọn an toàn và phù hợp.
- 你们好! (Nǐmen hǎo!) – Chào các bạn!
- Khi bạn chào một nhóm người, chỉ cần thêm “men” (们) vào sau “nǐ” (你) để biến nó thành dạng số nhiều. Cụm từ này rất hữu ích khi bạn bước vào một căn phòng có nhiều người hoặc muốn chào hỏi một tập thể.
- 您好! (Nín hǎo!) – Chào ông/bà/ngài! (Trang trọng)
- “Nín” (您) là dạng kính trọng của “nǐ” (你), được dùng để chào người lớn tuổi, cấp trên hoặc những người mà bạn muốn thể hiện sự tôn trọng đặc biệt. Sử dụng “Nín hǎo!” thể hiện sự lịch sự và tinh tế trong văn hóa giao tiếp của người Trung Quốc.
- 早上好! (Zǎoshang hǎo!) – Chào buổi sáng!
- Cụm từ này được dùng để chào hỏi vào buổi sáng, mang ý nghĩa chúc một buổi sáng tốt lành.
- 中午好! (Zhōngwǔ hǎo!) – Chào buổi trưa!
- Dùng để chào hỏi vào khoảng thời gian giữa trưa.
- 下午好! (Xiàwǔ hǎo!) – Chào buổi chiều!
- Tương tự, dùng cho buổi chiều.
- 晚上好! (Wǎnshang hǎo!) – Chào buổi tối!
- Cụm từ này dành cho buổi tối, phù hợp khi gặp gỡ ai đó vào khoảng thời gian này.
- 晚安! (Wǎn’ān!) – Chúc ngủ ngon!
- Đây là lời chúc dùng khi chia tay hoặc trước khi đi ngủ vào buổi tối.
- 好久不见! (Hǎo jiǔ bú jiàn!) – Lâu rồi không gặp!
- Một câu nói rất hữu ích khi bạn gặp lại một người quen sau một thời gian dài. Nó thể hiện sự vui mừng và bất ngờ khi hội ngộ.
- 你最近怎么样? (Nǐ zuìjìn zěnmeyàng?) – Dạo này bạn thế nào?
- Sau lời chào, đây là câu hỏi tự nhiên để bắt đầu một cuộc trò chuyện thân mật, thể hiện sự quan tâm đến đối phương.
Tạm Biệt và Hẹn Gặp Lại
Lời tạm biệt cũng quan trọng không kém lời chào. Chúng ta cần biết cách kết thúc một cuộc trò chuyện một cách lịch sự và thân thiện. Những cụm từ này giúp duy trì mối quan hệ tốt đẹp và thể hiện mong muốn được gặp lại. Việc sử dụng chúng đúng cách cũng là một phần của việc thông thạo những câu nói tiếng Trung thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
- 再见! (Zàijiàn!) – Tạm biệt!
- Đây là lời tạm biệt phổ biến nhất, có nghĩa đen là “gặp lại”. Nó có thể được sử dụng trong mọi tình huống.
- 明天见! (Míngtiān jiàn!) – Ngày mai gặp lại!
- Khi bạn biết mình sẽ gặp lại người đó vào ngày hôm sau, đây là cách nói lời tạm biệt cụ thể và thân mật.
- 一会儿见! (Yīhuìr jiàn!) – Lát nữa gặp lại!
- Dùng khi bạn sẽ gặp lại người đó trong một khoảng thời gian ngắn.
- 回头见! (Huítóu jiàn!) – Hẹn gặp lại sau!
- Một cách thân mật hơn để nói “hẹn gặp lại”.
- 路上小心! (Lùshang xiǎoxīn!) – Đi đường cẩn thận nhé!
- Một lời chúc thân ái khi tiễn ai đó ra về, thể hiện sự quan tâm.
- 保持联系! (Bǎochí liánxì!) – Giữ liên lạc nhé!
- Khi bạn muốn duy trì mối quan hệ và mong muốn tiếp tục liên lạc với đối phương.
- 我走了! (Wǒ zǒu le!) – Tôi đi đây!
- Một cách nói thân mật để thông báo bạn sắp rời đi.
Việc luyện tập thường xuyên các câu chào hỏi và tạm biệt này không chỉ cải thiện phát âm mà còn giúp bạn cảm thấy tự nhiên hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Đây là nền tảng vững chắc để bạn tiếp tục khám phá những khía cạnh phức tạp hơn của ngôn ngữ này.
Giao Tiếp Hàng Ngày: Những Câu Nói Thiết Yếu Trong Cuộc Sống

Sau khi đã nắm vững các câu chào hỏi, việc tiếp theo là trang bị cho mình những câu nói tiếng Trung thông dụng để sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Những cụm từ này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đặt câu hỏi, đưa ra yêu cầu, diễn đạt ý kiến và tương tác với môi trường xung quanh một cách hiệu quả. Từ việc giới thiệu bản thân đến việc mua sắm, ăn uống hay di chuyển, mỗi tình huống đều có những câu nói đặc trưng mà bạn nên biết.
Tự Giới Thiệu và Hỏi Thông Tin Cá Nhân
Khi gặp gỡ người mới, việc giới thiệu bản thân và hỏi thông tin cơ bản là rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ. Những cụm từ dưới đây sẽ giúp bạn làm điều đó một cách tự tin.
- 我叫[tên của bạn]。 (Wǒ jiào [tên của bạn].) – Tôi tên là [tên của bạn].
- Đây là cách cơ bản nhất để giới thiệu tên của bạn.
- 我是[quốc tịch]人。 (Wǒ shì [quốc tịch] rén.) – Tôi là người [quốc tịch].
- Ví dụ: 我是越南人。(Wǒ shì Yuènán rén.) – Tôi là người Việt Nam.
- 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzì?) – Bạn tên là gì?
- Câu hỏi cơ bản để hỏi tên của người khác.
- 你是哪国人? (Nǐ shì nǎ guórén?) – Bạn là người nước nào?
- Để hỏi quốc tịch của đối phương.
- 很高兴认识你! (Hěn gāoxìng rènshi nǐ!) – Rất vui được làm quen với bạn!
- Một câu nói lịch sự thể hiện sự vui mừng khi gặp gỡ người mới.
- 你多大了? (Nǐ duō dà le?) – Bạn bao nhiêu tuổi?
- Đây là câu hỏi khá phổ biến nhưng cần lưu ý văn hóa. Tránh hỏi tuổi người lớn tuổi hơn nếu không thật sự thân thiết.
- 你的电话号码是多少? (Nǐ de diànhuà hàomǎ shì duōshǎo?) – Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?
- Để hỏi số liên lạc.
- 你的微信是多少? (Nǐ de Wēixìn shì duōshǎo?) – WeChat của bạn là gì?
- WeChat là ứng dụng nhắn tin và mạng xã hội phổ biến ở Trung Quốc.
- 你在哪里工作/学习? (Nǐ zài nǎlǐ gōngzuò/xuéxí?) – Bạn làm việc/học ở đâu?
- Để hỏi về công việc hoặc nơi học tập của đối phương.
Mua Sắm và Giao Dịch
Mua sắm là một phần không thể thiếu của cuộc sống. Dù bạn đang ở chợ truyền thống hay trung tâm thương mại hiện đại, việc biết những câu nói tiếng Trung thông dụng liên quan đến mua bán sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt hơn.
- 这个多少钱? (Zhège duōshǎo qián?) – Cái này bao nhiêu tiền?
- Câu hỏi quan trọng nhất khi mua sắm.
- 太贵了! (Tài guì le!) – Đắt quá!
- Để mặc cả hoặc thể hiện sự ngạc nhiên về giá.
- 可以便宜一点吗? (Kěyǐ piányi yīdiǎn ma?) – Có thể rẻ hơn chút không?
- Câu hỏi mặc cả lịch sự.
- 我要这个。 (Wǒ yào zhège.) – Tôi muốn cái này.
- Để chỉ vào món đồ bạn muốn mua.
- 有别的颜色/款式吗? (Yǒu bié de yánsè/kuǎnshì ma?) – Có màu/kiểu khác không?
- Để hỏi về các lựa chọn khác.
- 我可以试试吗? (Wǒ kěyǐ shìshi ma?) – Tôi có thể thử không?
- Khi mua quần áo, giày dép.
- 请给我一个袋子。 (Qǐng gěi wǒ yī ge dàizi.) – Xin cho tôi một cái túi.
- Để yêu cầu túi đựng đồ.
- 我可以用信用卡吗? (Wǒ kěyǐ yòng xìnyòngkǎ ma?) – Tôi có thể dùng thẻ tín dụng không?
- Để hỏi về phương thức thanh toán.
- 谢谢! (Xièxie!) – Cảm ơn!
- Luôn nói lời cảm ơn sau khi mua hàng.
- 不用谢! (Búyòng xiè!) – Không có gì! (Đáp lại lời cảm ơn)
- Cách đáp lại lời cảm ơn một cách lịch sự.
Ăn Uống và Đặt Món
Thưởng thức ẩm thực là một phần không thể thiếu khi trải nghiệm văn hóa Trung Quốc. Để có một bữa ăn ngon và thuận tiện, bạn cần biết những cụm từ cơ bản này.
- 请问,有空位吗? (Qǐngwèn, yǒu kòngwèi ma?) – Xin hỏi, còn chỗ trống không?
- Khi vào nhà hàng và muốn hỏi về bàn trống.
- 请给我菜单。 (Qǐng gěi wǒ càidān.) – Xin cho tôi thực đơn.
- Để yêu cầu thực đơn.
- 我要点菜。 (Wǒ yào diǎncài.) – Tôi muốn gọi món.
- Khi đã sẵn sàng gọi món.
- 这个是什么? (Zhège shì shénme?) – Cái này là món gì?
- Khi bạn không hiểu tên món ăn trong thực đơn.
- 我吃素。 (Wǒ chīsù.) – Tôi ăn chay.
- Quan trọng nếu bạn có chế độ ăn đặc biệt.
- 我过敏[thành phần]. (Wǒ guòmǐn [thành phần].) – Tôi bị dị ứng với [thành phần].
- Ví dụ: 我过敏花生。(Wǒ guòmǐn huāshēng.) – Tôi dị ứng đậu phộng.
- 请给我一杯水。 (Qǐng gěi wǒ yī bēi shuǐ.) – Xin cho tôi một cốc nước.
- Yêu cầu nước uống.
- 味道很好! (Wèidào hěn hǎo!) – Món ăn rất ngon!
- Để khen ngợi món ăn.
- 买单! (Mǎidān!) – Tính tiền!
- 打包。 (Dǎbāo.) – Đóng gói mang về.
- Khi bạn muốn mang phần thức ăn còn lại về.
Đi Lại và Hỏi Đường
Khi di chuyển ở một đất nước xa lạ, việc hỏi đường và sử dụng phương tiện giao thông là rất cần thiết. Những cụm từ dưới đây sẽ giúp bạn định hướng dễ dàng hơn.
- 请问,去[địa điểm]怎么走? (Qǐngwèn, qù [địa điểm] zěnme zǒu?) – Xin hỏi, đi đến [địa điểm] đi thế nào?
- Câu hỏi cơ bản để hỏi đường. Ví dụ: 去天安门广场怎么走? (Qù Tiān’ānmén Guǎngchǎng zěnme zǒu?) – Đi đến Quảng trường Thiên An Môn đi thế nào?
- 左拐。 (Zuǒ guǎi.) – Rẽ trái.
- 右拐。 (Yòu guǎi.) – Rẽ phải.
- 直走。 (Zhí zǒu.) – Đi thẳng.
- 离这里远吗? (Lí zhèlǐ yuǎn ma?) – Có xa đây không?
- Để hỏi về khoảng cách.
- 请送我到这里。 (Qǐng sòng wǒ dào zhèlǐ.) – Xin đưa tôi đến đây.
- Khi đi taxi và chỉ địa điểm trên bản đồ.
- 地铁站/公交站在哪里? (Dìtiě zhàn/Gōngjiāo zhàn zài nǎlǐ?) – Trạm tàu điện ngầm/xe buýt ở đâu?
- Để hỏi vị trí các trạm phương tiện công cộng.
- 多少钱? (Duōshǎo qián?) – Bao nhiêu tiền?
- Để hỏi giá vé taxi hoặc phương tiện công cộng.
- 我迷路了。 (Wǒ mílù le.) – Tôi bị lạc rồi.
- Khi bạn cần sự giúp đỡ vì bị lạc đường.
- 可以帮我一下吗? (Kěyǐ bāng wǒ yīxià ma?) – Bạn có thể giúp tôi một chút không?
- Khi bạn cần sự giúp đỡ.
Bằng cách học và thực hành những câu nói tiếng Trung thông dụng này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi đối mặt với các tình huống giao tiếp hàng ngày ở Trung Quốc. Chúng là chìa khóa để bạn mở cánh cửa đến với cuộc sống địa phương và tận hưởng trọn vẹn trải nghiệm của mình.
Biểu Đạt Cảm Xúc và Quan Điểm: Những Câu Nói Tiếng Trung Thông Dụng

Giao tiếp không chỉ dừng lại ở việc trao đổi thông tin mà còn là chia sẻ cảm xúc và quan điểm. Biết cách biểu đạt những gì bạn cảm thấy hoặc suy nghĩ sẽ giúp cuộc trò chuyện trở nên sâu sắc và chân thực hơn. Đây là một khía cạnh quan trọng của việc thông thạo những câu nói tiếng Trung thông dụng, cho phép bạn thể hiện con người mình một cách trọn vẹn.
Biểu Đạt Cảm Xúc
Cảm xúc là một phần tự nhiên của con người. Dưới đây là những cụm từ giúp bạn diễn đạt cảm xúc cơ bản bằng tiếng Trung.
- 我很高兴。 (Wǒ hěn gāoxìng.) – Tôi rất vui.
- Khi bạn cảm thấy hạnh phúc, vui vẻ.
- 我很开心。 (Wǒ hěn kāixīn.) – Tôi rất vui vẻ/hào hứng.
- Tương tự như “gāoxìng” nhưng thường mang sắc thái vui vẻ, thoải mái hơn.
- 我很伤心。 (Wǒ hěn shāngxīn.) – Tôi rất buồn.
- Khi bạn cảm thấy buồn bã, đau khổ.
- 我很生气。 (Wǒ hěn shēngqì.) – Tôi rất tức giận.
- Khi bạn cảm thấy bực tức, nổi giận.
- 我很惊讶。 (Wǒ hěn jīngyà.) – Tôi rất ngạc nhiên.
- Khi bạn bất ngờ trước một điều gì đó.
- 我有点紧张。 (Wǒ yǒudiǎn jǐnzhāng.) – Tôi hơi lo lắng/căng thẳng.
- Khi bạn cảm thấy hồi hộp, áp lực.
- 我很累。 (Wǒ hěn lèi.) – Tôi rất mệt.
- Khi bạn cảm thấy kiệt sức.
- 我很无聊。 (Wǒ hěn wúliáo.) – Tôi rất buồn chán.
- Khi bạn không có việc gì làm hoặc không cảm thấy hứng thú.
- 我很害怕。 (Wǒ hěn hàipà.) – Tôi rất sợ hãi.
- Khi bạn cảm thấy sợ hãi một điều gì đó.
- 我很感动。 (Wǒ hěn gǎndòng.) – Tôi rất cảm động.
- Khi bạn bị xúc động bởi một câu chuyện hoặc hành động.
- 祝你快乐! (Zhù nǐ kuàilè!) – Chúc bạn vui vẻ!
- Một lời chúc tốt lành.
Thể Hiện Sự Đồng Ý, Không Đồng Ý và Ý Kiến
Trong mọi cuộc trò chuyện, việc thể hiện ý kiến của mình, dù là đồng ý hay không đồng ý, là điều cần thiết để cuộc đối thoại diễn ra hai chiều. Các cụm từ này là những câu nói tiếng Trung thông dụng giúp bạn bày tỏ quan điểm một cách rõ ràng.
- 是的。 (Shì de.) – Đúng vậy.
- Để xác nhận hoặc đồng ý.
- 对! (Duì!) – Đúng!
- Một cách mạnh mẽ hơn để thể hiện sự đồng ý.
- 我同意。 (Wǒ tóngyì.) – Tôi đồng ý.
- Để bày tỏ sự chấp thuận một cách trực tiếp.
- 没错。 (Méicuò.) – Không sai.
- Cũng có nghĩa là “đúng vậy, không có gì sai cả”.
- 我不确定。 (Wǒ bù quèdìng.) – Tôi không chắc chắn.
- Khi bạn không có câu trả lời rõ ràng hoặc cần thêm thông tin.
- 我觉得… (Wǒ juéde…) – Tôi cảm thấy/nghĩ rằng…
- Để bắt đầu bày tỏ ý kiến cá nhân.
- 我认为… (Wǒ rènwéi…) – Tôi cho rằng…
- Cách trang trọng hơn để bày tỏ quan điểm.
- 可能吧。 (Kěnéng ba.) – Có lẽ vậy.
- Để thể hiện sự không chắc chắn hoặc khả năng.
- 不,不是。 (Bù, bú shì.) – Không, không phải.
- Cách phủ nhận trực tiếp.
- 我不同意。 (Wǒ bù tóngyì.) – Tôi không đồng ý.
- Bày tỏ sự không chấp thuận.
- 但是… (Dànshì…) – Nhưng mà…
- Để đưa ra một ý kiến đối lập hoặc bổ sung.
- 这个主意很好。 (Zhège zhǔyì hěn hǎo.) – Ý tưởng này rất hay.
- Để khen ngợi một ý tưởng.
- 我有一个问题。 (Wǒ yǒu yī ge wèntí.) – Tôi có một câu hỏi.
- Khi bạn muốn đặt câu hỏi để làm rõ vấn đề.
- 你能再说一遍吗? (Nǐ néng zài shuō yī biàn ma?) – Bạn có thể nói lại một lần nữa không?
- Khi bạn không nghe rõ hoặc không hiểu.
- 请再说慢一点。 (Qǐng zài shuō màn yīdiǎn.) – Xin hãy nói chậm lại một chút.
- Rất hữu ích khi bạn đang học tiếng Trung.
Xin Lỗi, Cảm Ơn và Yêu Cầu Giúp Đỡ
Những cụm từ này là nền tảng của phép lịch sự trong mọi ngôn ngữ. Việc biết cách nói lời cảm ơn, xin lỗi và yêu cầu giúp đỡ là điều cần thiết để duy trì các mối quan hệ xã hội tốt đẹp.
- 对不起! (Duìbuqǐ!) – Xin lỗi!
- Khi bạn mắc lỗi hoặc gây ra sự bất tiện nhỏ.
- 不好意思! (Bù hǎo yìsi!) – Xin lỗi/Ngại quá!
- Thường dùng trong các tình huống ít nghiêm trọng hơn “duìbuqǐ”, ví dụ như lỡ va vào ai đó, thu hút sự chú ý.
- 没关系。 (Méiguānxi.) – Không sao đâu.
- Cách đáp lại lời xin lỗi.
- 请。 (Qǐng.) – Xin mời/Làm ơn.
- Được dùng để mời ai đó làm gì, hoặc khi yêu cầu một cách lịch sự.
- 麻烦你了。 (Máfan nǐ le.) – Làm phiền bạn rồi.
- Khi bạn cảm thấy mình đã gây ra chút phiền phức cho người khác.
- 谢谢你的帮助。 (Xièxie nǐ de bāngzhù.) – Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
- Để bày tỏ lòng biết ơn.
- 我可以帮助你吗? (Wǒ kěyǐ bāngzhù nǐ ma?) – Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
- Khi bạn muốn đề nghị giúp đỡ người khác.
Việc thuần thục các cụm từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn mà còn giúp bạn thể hiện mình là một người lịch sự và chu đáo. Đây là những kỹ năng mềm quan trọng khi tương tác với bất kỳ nền văn hóa nào, và đặc biệt hữu ích khi bạn đang học tiếng Trung.
Các Cụm Từ Tiếng Trung Phổ Biến Theo Chủ Đề và Ngữ Cảnh
Để nâng cao khả năng giao tiếp, chúng ta cần học những câu nói tiếng Trung thông dụng trong nhiều chủ đề và ngữ cảnh khác nhau. Từ công việc, học tập đến những cuộc trò chuyện về thời tiết hay sở thích, mỗi lĩnh vực đều có những cụm từ đặc trưng giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự nhiên. Việc đa dạng hóa vốn từ vựng và cấu trúc câu sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với bất kỳ tình huống nào.
Trong Học Tập và Công Việc
Dù bạn là sinh viên, giáo viên hay người đi làm, việc sử dụng tiếng Trung trong môi trường học thuật và nghề nghiệp là điều không thể tránh khỏi. Những cụm từ dưới đây sẽ hỗ trợ bạn.
- 我是一名学生。 (Wǒ shì yī míng xuéshēng.) – Tôi là một học sinh/sinh viên.
- 我是一名老师。 (Wǒ shì yī míng lǎoshī.) – Tôi là một giáo viên.
- 你在做什么工作? (Nǐ zài zuò shénme gōngzuò?) – Bạn làm công việc gì?
- 我的专业是[ngành học]. (Wǒ de zhuānyè shì [ngành học].) – Chuyên ngành của tôi là [ngành học].
- 我需要学习汉语。 (Wǒ xūyào xuéxí Hànyǔ.) – Tôi cần học tiếng Hán.
- 今天的课是什么? (Jīntiān de kè shì shénme?) – Bài học hôm nay là gì?
- 请重复一遍。 (Qǐng chóngfù yī biàn.) – Xin hãy lặp lại một lần nữa.
- 我不明白。 (Wǒ bù míngbái.) – Tôi không hiểu.
- 请解释一下。 (Qǐng jiěshì yīxià.) – Xin hãy giải thích một chút.
- 请帮我批改一下。 (Qǐng bāng wǒ pīgǎi yīxià.) – Xin hãy giúp tôi sửa bài.
- 开会。 (Kāihuì.) – Họp.
- 加班。 (Jiābān.) – Tăng ca.
- 放假。 (Fàngjià.) – Nghỉ phép.
- 你几点上班/下班? (Nǐ jǐ diǎn shàngbān/xiàbān?) – Mấy giờ bạn đi làm/tan làm?
- 祝你工作顺利! (Zhù nǐ gōngzuò shùnlì!) – Chúc bạn công việc thuận lợi!
Thời Tiết và Mùa
Trò chuyện về thời tiết là một cách tuyệt vời để bắt đầu cuộc hội thoại hoặc lấp đầy khoảng trống khi không biết nói gì. Dưới đây là những câu nói tiếng Trung thông dụng về thời tiết.
- 今天天气怎么样? (Jīntiān tiānqì zěnmeyàng?) – Thời tiết hôm nay thế nào?
- 今天很热/冷。 (Jīntiān hěn rè/lěng.) – Hôm nay rất nóng/lạnh.
- 下雨了。 (Xiàyǔ le.) – Trời mưa rồi.
- 下雪了。 (Xiàxuě le.) – Trời tuyết rồi.
- 刮风了。 (Guāfēng le.) – Trời có gió rồi.
- 晴天。 (Qíngtiān.) – Trời nắng.
- 阴天。 (Yīntiān.) – Trời âm u/nhiều mây.
- 多云。 (Duōyún.) – Nhiều mây.
- 气温多少度? (Qìwēn duōshǎo dù?) – Nhiệt độ bao nhiêu độ?
- 春天/夏天/秋天/冬天。 (Chūntiān/Xiàtiān/Qiūtiān/Dōngtiān.) – Mùa xuân/hè/thu/đông.
- 你喜欢什么季节? (Nǐ xǐhuān shénme jìjié?) – Bạn thích mùa nào?
Sở Thích và Giải Trí
Chia sẻ về sở thích giúp bạn tìm thấy điểm chung và xây dựng mối quan hệ tốt hơn với người khác.
- 你的爱好是什么? (Nǐ de àihào shì shénme?) – Sở thích của bạn là gì?
- 我喜欢听音乐。 (Wǒ xǐhuān tīng yīnyuè.) – Tôi thích nghe nhạc.
- 我喜欢看电影。 (Wǒ xǐhuān kàn diànyǐng.) – Tôi thích xem phim.
- 我喜欢读书。 (Wǒ xǐhuān dúshū.) – Tôi thích đọc sách.
- 我喜欢旅行。 (Wǒ xǐhuān lǚxíng.) – Tôi thích du lịch.
- 你喜欢运动吗? (Nǐ xǐhuān yùndòng ma?) – Bạn thích thể thao không?
- 你喜欢吃什么? (Nǐ xǐhuān chī shénme?) – Bạn thích ăn gì?
- 我们一起去吧! (Wǒmen yīqǐ qù ba!) – Chúng ta cùng đi nhé!
- 周末你有什么计划? (Zhōumò nǐ yǒu shénme jìhuà?) – Cuối tuần bạn có kế hoạch gì không?
- 我觉得很有意思。 (Wǒ juéde hěn yǒuyìsi.) – Tôi cảm thấy rất thú vị.
Y Tế và Sức Khỏe
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc khi cần sự giúp đỡ y tế, việc biết các cụm từ này là vô cùng quan trọng.
- 我不舒服。 (Wǒ bù shūfu.) – Tôi không khỏe.
- 我生病了。 (Wǒ shēngbìng le.) – Tôi bị ốm rồi.
- 我头疼/肚子疼。 (Wǒ tóuténg/dùziténg.) – Tôi bị đau đầu/đau bụng.
- 我需要看医生。 (Wǒ xūyào kàn yīshēng.) – Tôi cần gặp bác sĩ.
- 医院在哪里? (Yīyuàn zài nǎlǐ?) – Bệnh viện ở đâu?
- 请叫救护车。 (Qǐng jiào jiùhùchē.) – Xin hãy gọi xe cấp cứu.
- 我很痛。 (Wǒ hěn tòng.) – Tôi rất đau.
- 请给我一些药。 (Qǐng gěi wǒ yīxiē yào.) – Xin cho tôi một ít thuốc.
- 祝你早日康复! (Zhù nǐ zǎorì kāngfù!) – Chúc bạn sớm bình phục!
Những Câu Nói Khác Thường Gặp
Có những câu nói tuy đơn giản nhưng lại cực kỳ hữu ích trong rất nhiều tình huống khác nhau.
- 太棒了! (Tài bàng le!) – Tuyệt vời quá!
- 真好! (Zhēn hǎo!) – Tốt thật!
- 真的吗? (Zhēnde ma?) – Thật sao?
- 没问题! (Méi wèntí!) – Không thành vấn đề!
- 明白了。 (Míngbái le.) – Đã hiểu.
- 等一下。 (Děng yīxià.) – Chờ một chút.
- 小心! (Xiǎoxīn!) – Cẩn thận!
- 祝你好运! (Zhù nǐ hǎo yùn!) – Chúc bạn may mắn!
- 加油! (Jiāyóu!) – Cố lên!
- 干杯! (Gānbēi!) – Cạn ly!
- 慢慢来。 (Mànmàn lái.) – Cứ từ từ/Khoan đã.
- 这是什么? (Zhè shì shénme?) – Đây là cái gì?
- 为什么? (Wèishénme?) – Tại sao?
- 什么时候? (Shénme shíhou?) – Khi nào?
- 在哪里? (Zài nǎlǐ?) – Ở đâu?
- 怎么样? (Zěnmeyàng?) – Thế nào?
- 怎么了? (Zěnme le?) – Có chuyện gì vậy?
- 没关系。 (Méi guānxi.) – Không sao cả.
Việc tích lũy và sử dụng thành thạo những câu nói tiếng Trung thông dụng theo các chủ đề này sẽ giúp bạn mở rộng khả năng giao tiếp, tương tác tự tin hơn trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ đó nâng cao trình độ tiếng Trung của mình một cách đáng kể.
Mở Rộng Vốn Ngữ Pháp và Văn Hóa: Thành Ngữ và Mẹo Học Tiếng Trung
Ngoài việc học những câu nói tiếng Trung thông dụng trực tiếp, việc tìm hiểu về thành ngữ và những mẹo nhỏ trong quá trình học sẽ giúp bạn không chỉ nâng cao trình độ ngôn ngữ mà còn hiểu sâu sắc hơn về văn hóa Trung Quốc. Thành ngữ là kho tàng tri thức và kinh nghiệm của một dân tộc, mang đến những sắc thái ý nghĩa phong phú mà các cụm từ thông thường khó có thể diễn đạt được. Đồng thời, những chiến lược học tập hiệu quả sẽ giúp bạn duy trì động lực và đạt được mục tiêu học tiếng Trung của mình.
Một Số Thành Ngữ Tiếng Trung Phổ Biến
Thành ngữ (chéngyǔ – 成语) là những cụm từ bốn chữ mang ý nghĩa sâu sắc, thường được rút ra từ các câu chuyện lịch sử, thần thoại hoặc kinh nghiệm sống. Chúng là một phần không thể thiếu của ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, và việc sử dụng chúng một cách khéo léo sẽ làm cho lời nói của bạn trở nên tinh tế và giàu ý nghĩa hơn.
- 画蛇添足 (Huà shé tiān zú) – Vẽ rắn thêm chân.
- Ý nghĩa: Làm việc thừa thãi, không cần thiết, cuối cùng lại làm hỏng việc.
- 对牛弹琴 (Duì niú tán qín) – Đàn gảy tai trâu.
- Ý nghĩa: Nói chuyện với người không hiểu hoặc không biết lắng nghe, không có tác dụng gì.
- 亡羊补牢 (Wáng yáng bǔ láo) – Mất bò mới lo làm chuồng.
- Ý nghĩa: Sửa chữa sai lầm sau khi mọi chuyện đã xảy ra, tuy muộn nhưng vẫn còn hơn không.
- 一箭双雕 (Yī jiàn shuāng diāo) – Một mũi tên trúng hai đích.
- Ý nghĩa: Làm một việc nhưng đạt được hai mục tiêu cùng lúc, hiệu quả gấp đôi.
- 井底之蛙 (Jǐng dǐ zhī wā) – Ếch ngồi đáy giếng.
- Ý nghĩa: Người có tầm nhìn hạn hẹp, kiến thức nông cạn.
- 半途而废 (Bàn tú ér fèi) – Bỏ dở giữa chừng.
- Ý nghĩa: Bỏ cuộc khi công việc chưa hoàn thành.
- 入乡随俗 (Rù xiāng suí sú) – Nhập gia tùy tục.
- Ý nghĩa: Đến một nơi mới nên tuân theo phong tục tập quán của nơi đó.
- 骑虎难下 (Qí hǔ nán xià) – Cưỡi hổ khó xuống.
- Ý nghĩa: Ở vào tình thế khó xử, tiến thoái lưỡng nan, khó lòng dừng lại.
- 守株待兔 (Shǒu zhū dài tù) – Ôm cây đợi thỏ.
- Ý nghĩa: Chờ đợi một cách thụ động, không hành động, hy vọng điều may mắn tự đến.
- 纸上谈兵 (Zhǐ shàng tán bīng) – Bàn chuyện quân sự trên giấy.
- Ý nghĩa: Chỉ nói lý thuyết suông, thiếu thực tiễn, không có kinh nghiệm thực tế.
Việc học thành ngữ không chỉ làm phong phú thêm vốn từ vựng mà còn giúp bạn hiểu được cách tư duy và giá trị văn hóa của người Trung Quốc.
Mẹo Nhỏ Giúp Bạn Học Tiếng Trung Hiệu Quả Hơn
Học tiếng Trung là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp đúng đắn. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn tận dụng tối đa việc học những câu nói tiếng Trung thông dụng và phát triển kỹ năng ngôn ngữ tổng thể.
- Học theo cụm từ, không phải từng từ riêng lẻ: Thay vì chỉ ghi nhớ các từ đơn, hãy học cả câu hoặc cụm từ. Điều này giúp bạn hiểu ngữ cảnh sử dụng và cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên hơn. Khi bạn học “你好” (Nǐ hǎo!) – “Xin chào!”, bạn cũng nên học luôn “你好吗?” (Nǐ hǎo ma?) – “Bạn khỏe không?”.
- Luyện phát âm và ngữ điệu: Ngữ điệu (thanh điệu) trong tiếng Trung rất quan trọng. Một từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào thanh điệu. Hãy nghe người bản xứ nói và cố gắng bắt chước. Sử dụng các ứng dụng học tiếng Trung có chức năng nhận diện giọng nói để kiểm tra phát âm của bạn.
- Thực hành giao tiếp hàng ngày: Đừng ngại nói, dù chỉ là những câu đơn giản nhất. Tìm bạn học, tham gia các câu lạc bộ tiếng Trung hoặc nói chuyện với người bản xứ (nếu có cơ hội). Thực hành là cách tốt nhất để củng cố những câu nói tiếng Trung thông dụng mà bạn đã học.
- Sử dụng Flashcards và ứng dụng học ngôn ngữ: Các công cụ này rất hiệu quả để ghi nhớ từ vựng và cụm từ. Anki, Memrise, Duolingo là những ứng dụng phổ biến giúp bạn học từ mọi lúc mọi nơi.
- Xem phim, nghe nhạc tiếng Trung: Đây là cách tuyệt vời để đắm mình vào ngôn ngữ và văn hóa. Bắt đầu với phụ đề tiếng Việt, sau đó chuyển sang phụ đề tiếng Trung và cuối cùng là không phụ đề. Chú ý đến cách người bản xứ sử dụng những câu nói tiếng Trung thông dụng trong các tình huống thực tế.
- Đọc sách báo tiếng Trung đơn giản: Bắt đầu với truyện thiếu nhi, truyện tranh hoặc tin tức dành cho người học tiếng Trung. Điều này giúp bạn làm quen với cấu trúc câu và từ vựng mới mà không bị quá tải.
- Đặt mục tiêu rõ ràng và kiên trì: Hãy đặt ra các mục tiêu nhỏ, có thể đạt được (ví dụ: học 10 câu nói mới mỗi ngày, nói chuyện 5 phút mỗi ngày). Sự kiên trì là chìa khóa để thành công trong việc học bất kỳ ngôn ngữ nào.
- Học về văn hóa: Ngôn ngữ và văn hóa luôn gắn liền với nhau. Hiểu biết về văn hóa giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách phù hợp và tránh những hiểu lầm không đáng có. Ví dụ, cách thể hiện sự tôn trọng với người lớn tuổi thông qua việc sử dụng “Nín hǎo” (您好) thay vì “Nǐ hǎo” (你好).
Bằng cách kết hợp việc học các thành ngữ, tục ngữ với các mẹo học tập hiệu quả, bạn sẽ không chỉ làm chủ những câu nói tiếng Trung thông dụng mà còn phát triển một sự hiểu biết toàn diện về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, từ đó mở ra nhiều cơ hội hơn trong giao tiếp và cuộc sống.
200 Câu Nói Tiếng Trung Thông Dụng và Các Mẫu Status Độc Đáo
Dưới đây là một bộ sưu tập chi tiết gồm 200 câu nói tiếng Trung thông dụng và các mẫu status được phân loại theo nhiều chủ đề khác nhau. Những câu này không chỉ giúp bạn giao tiếp hàng ngày mà còn có thể dùng để thể hiện cảm xúc, suy nghĩ trên mạng xã hội, làm phong phú thêm vốn từ vựng và khả năng diễn đạt của bạn. Mỗi câu đều kèm theo phiên âm Pinyin và dịch nghĩa tiếng Việt.
I. Chào Hỏi, Tạm Biệt và Giới Thiệu Bản Thân
- 你好! (Nǐ hǎo!) – Xin chào!
- 您好! (Nín hǎo!) – Chào ông/bà/ngài! (Trang trọng)
- 大家好! (Dàjiā hǎo!) – Chào mọi người!
- 早上好! (Zǎoshang hǎo!) – Chào buổi sáng!
- 晚上好! (Wǎnshang hǎo!) – Chào buổi tối!
- 晚安! (Wǎn’ān!) – Chúc ngủ ngon!
- 再见! (Zàijiàn!) – Tạm biệt!
- 明天见! (Míngtiān jiàn!) – Ngày mai gặp lại!
- 好久不见! (Hǎo jiǔ bú jiàn!) – Lâu rồi không gặp!
- 你最近怎么样? (Nǐ zuìjìn zěnmeyàng?) – Dạo này bạn thế nào?
- 我很好,谢谢! (Wǒ hěn hǎo, xièxie!) – Tôi rất khỏe, cảm ơn!
- 我叫[tên của bạn]。 (Wǒ jiào [tên của bạn].) – Tôi tên là [tên của bạn].
- 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzì?) – Bạn tên là gì?
- 很高兴认识你! (Hěn gāoxìng rènshi nǐ!) – Rất vui được làm quen với bạn!
- 我是越南人。 (Wǒ shì Yuènán rén.) – Tôi là người Việt Nam.
- 你是哪国人? (Nǐ shì nǎ guórén?) – Bạn là người nước nào?
- 你多大了? (Nǐ duō dà le?) – Bạn bao nhiêu tuổi?
- 我的生日是… (Wǒ de shēngrì shì…) – Sinh nhật của tôi là…
- 你的电话号码是多少? (Nǐ de diànhuà hàomǎ shì duōshǎo?) – Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?
- 你住在哪里? (Nǐ zhù zài nǎlǐ?) – Bạn sống ở đâu?
II. Giao Tiếp Hàng Ngày và Lời Phép Lịch Sự
- 谢谢! (Xièxie!) – Cảm ơn!
- 非常感谢! (Fēicháng gǎnxiè!) – Vô cùng cảm ơn!
- 不用谢! (Búyòng xiè!) – Không có gì!
- 对不起! (Duìbuqǐ!) – Xin lỗi!
- 不好意思! (Bù hǎo yìsi!) – Ngại quá! (Khi gây phiền toái nhỏ)
- 没关系。 (Méiguānxi.) – Không sao đâu.
- 请。 (Qǐng.) – Xin mời/Làm ơn.
- 请进。 (Qǐng jìn.) – Xin mời vào.
- 请坐。 (Qǐng zuò.) – Xin mời ngồi.
- 请问。 (Qǐngwèn.) – Xin hỏi.
- 麻烦你了。 (Máfan nǐ le.) – Làm phiền bạn rồi.
- 没问题! (Méi wèntí!) – Không thành vấn đề!
- 可以帮我一下吗? (Kěyǐ bāng wǒ yīxià ma?) – Bạn có thể giúp tôi một chút không?
- 请再说一遍。 (Qǐng zài shuō yī biàn.) – Xin hãy nói lại một lần nữa.
- 请再说慢一点。 (Qǐng zài shuō màn yīdiǎn.) – Xin hãy nói chậm lại một chút.
- 我听不懂。 (Wǒ tīng bù dǒng.) – Tôi nghe không hiểu.
- 我不明白。 (Wǒ bù míngbái.) – Tôi không hiểu.
- 我知道了。 (Wǒ zhīdào le.) – Tôi biết rồi.
- 我不知道。 (Wǒ bù zhīdào.) – Tôi không biết.
- 好的。 (Hǎo de.) – Được thôi.
III. Mua Sắm và Ăn Uống
- 这个多少钱? (Zhège duōshǎo qián?) – Cái này bao nhiêu tiền?
- 太贵了! (Tài guì le!) – Đắt quá!
- 可以便宜一点吗? (Kěyǐ piányi yīdiǎn ma?) – Có thể rẻ hơn chút không?
- 我要这个。 (Wǒ yào zhège.) – Tôi muốn cái này.
- 有别的颜色/款式吗? (Yǒu bié de yánsè/kuǎnshì ma?) – Có màu/kiểu khác không?
- 我可以试试吗? (Wǒ kěyǐ shìshi ma?) – Tôi có thể thử không?
- 请给我一个袋子。 (Qǐng gěi wǒ yī ge dàizi.) – Xin cho tôi một cái túi.
- 我可以用信用卡吗? (Wǒ kěyǐ yòng xìnyòngkǎ ma?) – Tôi có thể dùng thẻ tín dụng không?
- 请给我菜单。 (Qǐng gěi wǒ càidān.) – Xin cho tôi thực đơn.
- 我要点菜。 (Wǒ yào diǎncài.) – Tôi muốn gọi món.
- 这个是什么? (Zhège shì shénme?) – Cái này là món gì?
- 我吃素。 (Wǒ chīsù.) – Tôi ăn chay.
- 我过敏花生。 (Wǒ guòmǐn huāshēng.) – Tôi dị ứng đậu phộng.
- 请给我一杯水。 (Qǐng gěi wǒ yī bēi shuǐ.) – Xin cho tôi một cốc nước.
- 味道很好! (Wèidào hěn hǎo!) – Món ăn rất ngon!
- 买单! (Mǎidān!) – Tính tiền!
- 打包。 (Dǎbāo.) – Đóng gói mang về.
- 还有别的吗? (Hái yǒu bié de ma?) – Còn cái nào khác không?
- 这个多少钱一斤? (Zhège duōshǎo qián yī jīn?) – Cái này bao nhiêu tiền một cân?
- 我很饱了。 (Wǒ hěn bǎo le.) – Tôi no rồi.
IV. Đi Lại, Hỏi Đường và Du Lịch
- 请问,去[địa điểm]怎么走? (Qǐngwèn, qù [địa điểm] zěnme zǒu?) – Xin hỏi, đi đến [địa điểm] đi thế nào?
- 左拐。 (Zuǒ guǎi.) – Rẽ trái.
- 右拐。 (Yòu guǎi.) – Rẽ phải.
- 直走。 (Zhí zǒu.) – Đi thẳng.
- 离这里远吗? (Lí zhèlǐ yuǎn ma?) – Có xa đây không?
- 请送我到这里。 (Qǐng sòng wǒ dào zhèlǐ.) – Xin đưa tôi đến đây.
- 地铁站/公交站在哪里? (Dìtiě zhàn/Gōngjiāo zhàn zài nǎlǐ?) – Trạm tàu điện ngầm/xe buýt ở đâu?
- 多少钱? (Duōshǎo qián?) – Bao nhiêu tiền? (Giá vé)
- 我迷路了。 (Wǒ mílù le.) – Tôi bị lạc rồi.
- 请叫一辆出租车。 (Qǐng jiào yī liàng chūzūchē.) – Xin hãy gọi một chiếc taxi.
- 火车站在哪里? (Huǒchēzhàn zài nǎlǐ?) – Nhà ga xe lửa ở đâu?
- 飞机场怎么去? (Fēijīchǎng zěnme qù?) – Đi sân bay thế nào?
- 我想到[địa điểm]。 (Wǒ xiǎng dào [địa điểm].) – Tôi muốn đi đến [địa điểm].
- 请问,洗手间在哪里? (Qǐngwèn, xǐshǒujiān zài nǎlǐ?) – Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
- 这是我的护照。 (Zhè shì wǒ de hùzhào.) – Đây là hộ chiếu của tôi.
- 我是一个游客。 (Wǒ shì yī ge yóukè.) – Tôi là một khách du lịch.
- 你有没有地图? (Nǐ yǒu méiyǒu dìtú?) – Bạn có bản đồ không?
- 这个地方怎么读? (Zhège dìfang zěnme dú?) – Chỗ này đọc thế nào?
- 我住在[tên khách sạn]。 (Wǒ zhù zài [tên khách sạn].) – Tôi ở khách sạn [tên khách sạn].
- 我的航班是几点? (Wǒ de hángbān shì jǐ diǎn?) – Chuyến bay của tôi mấy giờ?
V. Biểu Đạt Cảm Xúc và Quan Điểm
- 我很高兴。 (Wǒ hěn gāoxìng.) – Tôi rất vui.
- 我很开心。 (Wǒ hěn kāixīn.) – Tôi rất vui vẻ/hào hứng.
- 我很伤心。 (Wǒ hěn shāngxīn.) – Tôi rất buồn.
- 我很生气。 (Wǒ hěn shēngqì.) – Tôi rất tức giận.
- 我很惊讶。 (Wǒ hěn jīngyà.) – Tôi rất ngạc nhiên.
- 我有点紧张。 (Wǒ yǒudiǎn jǐnzhāng.) – Tôi hơi lo lắng/căng thẳng.
- 我很累。 (Wǒ hěn lèi.) – Tôi rất mệt.
- 我很无聊。 (Wǒ hěn wúliáo.) – Tôi rất buồn chán.
- 我很害怕。 (Wǒ hěn hàipà.) – Tôi rất sợ hãi.
- 我很感动。 (Wǒ hěn gǎndòng.) – Tôi rất cảm động.
- 是的。 (Shì de.) – Đúng vậy.
- 对! (Duì!) – Đúng!
- 我同意。 (Wǒ tóngyì.) – Tôi đồng ý.
- 没错。 (Méicuò.) – Không sai.
- 我不确定。 (Wǒ bù quèdìng.) – Tôi không chắc chắn.
- 我觉得… (Wǒ juéde…) – Tôi cảm thấy/nghĩ rằng…
- 我认为… (Wǒ rènwéi…) – Tôi cho rằng…
- 可能吧。 (Kěnéng ba.) – Có lẽ vậy.
- 不,不是。 (Bù, bú shì.) – Không, không phải.
- 我不同意。 (Wǒ bù tóngyì.) – Tôi không đồng ý.
VI. Chủ Đề Công Việc và Học Tập
- 我是一名学生。 (Wǒ shì yī míng xuéshēng.) – Tôi là một học sinh/sinh viên.
- 我是一名老师。 (Wǒ shì yī míng lǎoshī.) – Tôi là một giáo viên.
- 你在做什么工作? (Nǐ zài zuò shénme gōngzuò?) – Bạn làm công việc gì?
- 我的专业是[ngành học]。 (Wǒ de zhuānyè shì [ngành học].) – Chuyên ngành của tôi là [ngành học].
- 我需要学习汉语。 (Wǒ xūyào xuéxí Hànyǔ.) – Tôi cần học tiếng Hán.
- 今天的课是什么? (Jīntiān de kè shì shénme?) – Bài học hôm nay là gì?
- 我有一个问题。 (Wǒ yǒu yī ge wèntí.) – Tôi có một câu hỏi.
- 请解释一下。 (Qǐng jiěshì yīxià.) – Xin hãy giải thích một chút.
- 你几点上班/下班? (Nǐ jǐ diǎn shàngbān/xiàbān?) – Mấy giờ bạn đi làm/tan làm?
- 祝你工作顺利! (Zhù nǐ gōngzuò shùnlì!) – Chúc bạn công việc thuận lợi!
- 加油! (Jiāyóu!) – Cố lên!
- 我喜欢我的工作。 (Wǒ xǐhuān wǒ de gōngzuò.) – Tôi thích công việc của mình.
- 我很忙。 (Wǒ hěn máng.) – Tôi rất bận.
- 我很想休息。 (Wǒ hěn xiǎng xiūxi.) – Tôi rất muốn nghỉ ngơi.
- 考试加油! (Kǎoshì jiāyóu!) – Cố lên cho kỳ thi!
- 你学习得怎么样? (Nǐ xuéxí de zěnmeyàng?) – Bạn học hành thế nào rồi?
- 我很努力。 (Wǒ hěn nǔlì.) – Tôi rất cố gắng.
- 请给我一些建议。 (Qǐng gěi wǒ yīxiē jiànyì.) – Xin hãy cho tôi vài lời khuyên.
- 这是我的名片。 (Zhè shì wǒ de míngpiàn.) – Đây là danh thiếp của tôi.
- 我们合作愉快。 (Wǒmen hézuò yúkuài.) – Chúng ta hợp tác vui vẻ nhé.
VII. Thời Tiết và Mùa
- 今天天气怎么样? (Jīntiān tiānqì zěnmeyàng?) – Thời tiết hôm nay thế nào?
- 今天很热/冷。 (Jīntiān hěn rè/lěng.) – Hôm nay rất nóng/lạnh.
- 下雨了。 (Xiàyǔ le.) – Trời mưa rồi.
- 下雪了。 (Xiàxuě le.) – Trời tuyết rồi.
- 刮风了。 (Guāfēng le.) – Trời có gió rồi.
- 晴天。 (Qíngtiān.) – Trời nắng.
- 阴天。 (Yīntiān.) – Trời âm u/nhiều mây.
- 多云。 (Duōyún.) – Nhiều mây.
- 气温多少度? (Qìwēn duōshǎo dù?) – Nhiệt độ bao nhiêu độ?
- 春天/夏天/秋天/冬天。 (Chūntiān/Xiàtiān/Qiūtiān/Dōngtiān.) – Mùa xuân/hè/thu/đông.
- 你喜欢什么季节? (Nǐ xǐhuān shénme jìjié?) – Bạn thích mùa nào?
- 天气预报说… (Tiānqì yùbào shuō…) – Dự báo thời tiết nói rằng…
- 外面很冷,多穿点衣服。 (Wàimiàn hěn lěng, duō chuān diǎn yīfu.) – Ngoài trời lạnh lắm, mặc thêm quần áo vào.
- 小心感冒。 (Xiǎoxīn gǎnmào.) – Cẩn thận cảm lạnh nhé.
- 这是一个美好的天气。 (Zhè shì yī ge měihǎo de tiānqì.) – Đây là một thời tiết đẹp.
VIII. Sở Thích và Giải Trí
- 你的爱好是什么? (Nǐ de àihào shì shénme?) – Sở thích của bạn là gì?
- 我喜欢听音乐。 (Wǒ xǐhuān tīng yīnyuè.) – Tôi thích nghe nhạc.
- 我喜欢看电影。 (Wǒ xǐhuān kàn diànyǐng.) – Tôi thích xem phim.
- 我喜欢读书。 (Wǒ xǐhuān dúshū.) – Tôi thích đọc sách.
- 我喜欢旅行。 (Wǒ xǐhuān lǚxíng.) – Tôi thích du lịch.
- 你喜欢运动吗? (Nǐ xǐhuān yùndòng ma?) – Bạn thích thể thao không?
- 你喜欢吃什么? (Nǐ xǐhuān chī shénme?) – Bạn thích ăn gì?
- 我们一起去吧! (Wǒmen yīqǐ qù ba!) – Chúng ta cùng đi nhé!
- 周末你有什么计划? (Zhōumò nǐ yǒu shénme jìhuà?) – Cuối tuần bạn có kế hoạch gì không?
- 我觉得很有意思。 (Wǒ juéde hěn yǒuyìsi.) – Tôi cảm thấy rất thú vị.
- 你喜欢看书吗? (Nǐ xǐhuān kàn shū ma?) – Bạn thích đọc sách không?
- 你喜欢什么类型的音乐? (Nǐ xǐhuān shénme lèixíng de yīnyuè?) – Bạn thích loại nhạc nào?
- 我们一起玩吧。 (Wǒmen yīqǐ wán ba.) – Chúng ta cùng chơi nhé.
- 这是一个很棒的周末。 (Zhè shì yī ge hěn bàng de zhōumò.) – Đây là một cuối tuần tuyệt vời.
- 玩得开心! (Wán de kāixīn!) – Chơi vui vẻ nhé!
IX. Tình Yêu và Tình Bạn
- 我爱你。 (Wǒ ài nǐ.) – Anh/Em yêu em/anh.
- 我想你。 (Wǒ xiǎng nǐ.) – Anh/Em nhớ em/anh.
- 你很漂亮/帅。 (Nǐ hěn piàoliang/shuài.) – Bạn rất xinh đẹp/đẹp trai.
- 你是我的好朋友。 (Nǐ shì wǒ de hǎo péngyǒu.) – Bạn là người bạn tốt của tôi.
- 祝你幸福。 (Zhù nǐ xìngfú.) – Chúc bạn hạnh phúc.
- 我们是朋友。 (Wǒmen shì péngyǒu.) – Chúng ta là bạn bè.
- 我喜欢你。 (Wǒ xǐhuān nǐ.) – Tôi thích bạn.
- 我们约会吧。 (Wǒmen yuēhuì ba.) – Chúng ta hẹn hò đi.
- 我永远在你身边。 (Wǒ yǒngyuǎn zài nǐ shēnbiān.) – Tôi sẽ mãi ở bên bạn.
- 你是我的唯一。 (Nǐ shì wǒ de wéiyī.) – Em là duy nhất của anh.
- 我为你骄傲。 (Wǒ wèi nǐ jiāo’ào.) – Tôi tự hào về bạn.
- 谢谢你一直以来的支持。 (Xièxie nǐ yīzhí yǐlái de zhīchí.) – Cảm ơn bạn đã luôn ủng hộ.
- 友谊长存。 (Yǒuyì chángcún.) – Tình bạn mãi mãi.
- 真爱无敌。 (Zhēn’ài wú dí.) – Tình yêu đích thực là vô địch.
- 和你在一起我很开心。 (Hé nǐ zài yīqǐ wǒ hěn kāixīn.) – Ở bên bạn tôi rất vui.
X. Các Câu Nói Khác và Status Thông Dụng
- 太棒了! (Tài bàng le!) – Tuyệt vời quá!
- 真好! (Zhēn hǎo!) – Tốt thật!
- 真的吗? (Zhēnde ma?) – Thật sao?
- 我明白了。 (Wǒ míngbái le.) – Tôi đã hiểu.
- 等一下。 (Děng yīxià.) – Chờ một chút.
- 小心! (Xiǎoxīn!) – Cẩn thận!
- 祝你好运! (Zhù nǐ hǎo yùn!) – Chúc bạn may mắn!
- 干杯! (Gānbēi!) – Cạn ly!
- 慢慢来。 (Mànmàn lái.) – Cứ từ từ/Khoan đã.
- 这是什么? (Zhè shì shénme?) – Đây là cái gì?
- 为什么? (Wèishénme?) – Tại sao?
- 什么时候? (Shénme shíhou?) – Khi nào?
- 在哪里? (Zài nǎlǐ?) – Ở đâu?
- 怎么样? (Zěnmeyàng?) – Thế nào?
- 怎么了? (Zěnme le?) – Có chuyện gì vậy?
- 没关系。 (Méi guānxi.) – Không sao cả.
- 我有一个梦想。 (Wǒ yǒu yī ge mèngxiǎng.) – Tôi có một giấc mơ.
- 生活真美好。 (Shēnghuó zhēn měihǎo.) – Cuộc sống thật tươi đẹp.
- 每天都是新的一天。 (Měitiān dōu shì xīn de yī tiān.) – Mỗi ngày đều là một ngày mới.
- 勇敢地去追求。 (Yǒnggǎn de qù zhuīqiú.) – Dũng cảm theo đuổi.
- 保持微笑。 (Bǎochí wēixiào.) – Hãy giữ nụ cười.
- 相信自己。 (Xiāngxìn zìjǐ.) – Hãy tin tưởng vào bản thân.
- 努力就会成功。 (Nǔlì jiù huì chénggōng.) – Cố gắng sẽ thành công.
- 珍惜当下。 (Zhēnxī dāngxià.) – Trân trọng hiện tại.
- 一切都会好起来的。 (Yīqiè dōu huì hǎo qǐlái de.) – Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.
- 你的梦想是什么? (Nǐ de mèngxiǎng shì shénme?) – Ước mơ của bạn là gì?
- 保持乐观。 (Bǎochí lèguān.) – Hãy lạc quan.
- 我很想念你。 (Wǒ hěn xiǎngniàn nǐ.) – Tôi rất nhớ bạn.
- 明天会更好。 (Míngtiān huì gèng hǎo.) – Ngày mai sẽ tốt đẹp hơn.
- 不要放弃。 (Búyào fàngqì.) – Đừng từ bỏ.
- 祝你成功。 (Zhù nǐ chénggōng.) – Chúc bạn thành công.
- 我们一起努力。 (Wǒmen yīqǐ nǔlì.) – Chúng ta cùng cố gắng.
- 活在当下。 (Huó zài dāngxià.) – Sống cho hiện tại.
- 你是最棒的! (Nǐ shì zuì bàng de!) – Bạn là tuyệt vời nhất!
- 世界那么大,我想去看看。 (Shìjiè nàme dà, wǒ xiǎng qù kànkan.) – Thế giới rộng lớn như vậy, tôi muốn đi xem.
Đây là 200 câu nói và status tiếng Trung thông dụng, bao gồm nhiều ngữ cảnh và sắc thái biểu cảm khác nhau, giúp bạn có thể tự tin hơn trong giao tiếp và thể hiện cá tính trên mạng xã hội.
Kết Luận
Việc nắm vững những câu nói tiếng Trung thông dụng là chìa khóa quan trọng để mở cánh cửa đến với ngôn ngữ và văn hóa phong phú của Trung Quốc. Từ những lời chào hỏi cơ bản, các cụm từ thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày, mua sắm, ăn uống, di chuyển, cho đến cách biểu đạt cảm xúc, quan điểm và thậm chí là những thành ngữ sâu sắc, mỗi cụm từ đều đóng góp vào việc xây dựng nền tảng vững chắc cho khả năng giao tiếp của bạn.
Chúng ta đã cùng nhau khám phá một kho tàng những câu nói tiếng Trung thông dụng, kèm theo phiên âm và dịch nghĩa chi tiết, cùng với những mẹo nhỏ để học tập hiệu quả. Hãy nhớ rằng, việc học một ngôn ngữ là một hành trình dài đòi hỏi sự kiên trì, luyện tập thường xuyên và quan trọng nhất là không ngại mắc lỗi. Bằng cách áp dụng những kiến thức này vào thực tế, bạn sẽ dần cảm thấy tự tin hơn, giao tiếp lưu loát hơn và kết nối sâu sắc hơn với những người nói tiếng Trung. Hãy bắt đầu ngay hôm nay và tận hưởng niềm vui khi từng bước chinh phục ngôn ngữ đầy mê hoặc này.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn