Những Câu Nói Tiếng Hàn Hài Hước Cười Thả Ga Cùng The Coth

Nội dung bài viết

Chào mừng bạn đến với thế giới của tiếng Hàn không chỉ đẹp mà còn vô cùng dí dỏm và gần gũi! Trong thời đại hội nhập văn hóa, việc học một ngôn ngữ mới không còn đơn thuần là ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp, mà còn là khám phá những khía cạnh độc đáo ẩn chứa bên trong. Và với tiếng Hàn, chắc chắn bạn sẽ không thể bỏ qua những câu nói hài hước – “những câu nói tiếng Hàn hài hước” không chỉ giúp bạn giải trí mà còn là cầu nối để hiểu sâu hơn về văn hóa giao tiếp của người Hàn Quốc, từ đó nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và thú vị hơn rất nhiều.

Khám Phá Sự Hài Hước Đặc Trưng Trong Văn Hóa Hàn Quốc

những câu nói tiếng hàn hài hước

Văn hóa Hàn Quốc, đặc biệt là qua các sản phẩm giải trí như K-Drama và K-Pop, đã chinh phục hàng triệu trái tim trên khắp thế giới. Điều làm nên sức hút không chỉ dừng lại ở cốt truyện lôi cuốn hay âm nhạc sôi động, mà còn ở yếu tố hài hước rất riêng, đôi khi tinh tế, đôi khi lại bộc trực, hồn nhiên đến bất ngờ. Để thực sự cảm nhận được những câu nói tiếng Hàn hài hước, chúng ta cần hiểu được bối cảnh văn hóa đã nuôi dưỡng chúng.

Văn hóa “Bbaekkom” (빼꼼) và “Aeygo” (애교) – Sự đáng yêu làm nên tiếng cười

Người Hàn Quốc rất giỏi trong việc tạo ra những khoảnh khắc đáng yêu và hài hước thông qua biểu cảm và hành động. “Bbaekkom” (빼꼼) là hành động ngó nghiêng lén lút, thường đi kèm với biểu cảm ngây thơ, tạo cảm giác tinh nghịch. Còn “Aeygo” (애교) là cách thể hiện sự dễ thương, nũng nịu bằng giọng điệu, cử chỉ, thường được dùng để làm dịu tình hình hoặc tạo tiếng cười trong các mối quan hệ thân thiết. Cả hai đều là những yếu tố văn hóa đặc trưng, khi được kết hợp với ngôn ngữ, sẽ tạo ra những tình huống và câu nói tiếng Hàn hài hước khó quên. Sự kết hợp giữa lời nói và cử chỉ này không chỉ là một nét duyên dáng mà còn là một cách để giải tỏa căng thẳng, tạo không khí vui vẻ và gắn kết con người lại với nhau.

Sức ảnh hưởng của Phim ảnh và K-Pop trong việc tạo ra tiếng cười

Phim truyền hình Hàn Quốc (K-Drama) và âm nhạc K-Pop đóng vai trò không nhỏ trong việc lan tỏa sự hài hước của ngôn ngữ này. Hàng loạt câu thoại kinh điển, những tình huống dở khóc dở cười, hay cách các idol tương tác với fan một cách duyên dáng đã tạo nên “trend” và trở thành một phần của văn hóa pop toàn cầu. Khi xem phim hay các chương trình tạp kỹ của Hàn, bạn sẽ thấy rất nhiều cảnh các nhân vật sử dụng những từ lóng, thành ngữ hoặc cách chơi chữ độc đáo để tạo tiếng cười. Chính những yếu tố này đã góp phần định hình và làm phong phú thêm kho tàng những câu nói tiếng Hàn hài hước mà chúng ta biết đến ngày nay. Chúng không chỉ là những câu nói đơn thuần, mà còn là những thông điệp mang đậm dấu ấn văn hóa và phong cách sống của người Hàn.

Đặc điểm ngôn ngữ tạo nên sự hài hước

Tiếng Hàn có những đặc điểm ngữ pháp và từ vựng riêng biệt, đôi khi trở thành chất liệu tuyệt vời cho sự hài hước. Ví dụ, việc sử dụng các từ láy, từ tượng thanh, hay các cách nói ẩn dụ, chơi chữ có thể khiến câu văn trở nên sinh động và gây cười. Bên cạnh đó, hệ thống kính ngữ phong phú cũng đôi khi tạo ra những tình huống dở khóc dở cười khi người học hoặc người nước ngoài vô tình sử dụng sai cấp độ, hoặc khi người Hàn cố tình dùng kính ngữ một cách trào phúng để tăng tính hài hước. Sự đa dạng trong cách diễn đạt, từ cách nói thẳng thắn đến lối nói vòng vo đầy ẩn ý, đều có thể trở thành công cụ đắc lực để tạo nên những câu nói tiếng Hàn hài hước và độc đáo.

Tuyển Tập Những Câu Nói Tiếng Hàn Hài Hước Phổ Biến Nhất

những câu nói tiếng hàn hài hước

Để giúp bạn tiếp cận và áp dụng những câu nói này một cách dễ dàng, Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm đã tổng hợp và phân loại những câu nói tiếng Hàn hài hước theo nhiều chủ đề khác nhau, giúp bạn không chỉ học mà còn có thể sử dụng chúng trong những tình huống phù hợp nhất.

1. Hài hước trong giao tiếp hàng ngày: Cách chọc ghẹo bạn bè và tự “dìm” bản thân

Trong các mối quan hệ thân thiết, việc chọc ghẹo hay tự “dìm hàng” bản thân là cách tuyệt vời để tạo tiếng cười và gắn kết. Đây là những câu nói thường được dùng để làm cho cuộc trò chuyện thêm phần thú vị và bớt căng thẳng.

  • Câu nói để chọc ghẹo bạn bè:

    • 야, 너 오늘 좀 못생겼다? (Ya, neo oneul jom motsaenggyeotda?)
      • Này, trông cậu hôm nay hơi xấu trai/gái đó nha? (Thường nói với bạn thân để trêu đùa)
    • 먹는 것만 보면 행복하니? 돼지냐? (Meokneun geotman bomyeon haengbokhani? Dwaejinya?)
      • Chỉ cần nhìn thấy đồ ăn là hạnh phúc à? Cậu là heo sao? (Trêu bạn mê ăn uống)
    • 정신 좀 차려! 넋 나갔냐? (Jeongsin jom charyeo! Neok nagatnya?)
      • Tỉnh táo lại đi! Hồn vía đi đâu rồi? (Khi bạn bè lơ đễnh, đãng trí)
    • 너 때문에 웃겨 죽겠어! (Neo ttaemune utgyeo jukgesseo!)
      • Vì cậu mà tớ cười muốn chết luôn! (Khi bạn bè làm điều gì đó rất hài hước)
    • 너 진짜 웃긴다. 개그맨 해도 되겠어! (Neo jinjja utginda. Gaegumaen haedo doegesseo!)
      • Cậu hài hước thật đó. Làm diễn viên hài cũng được đó!
    • 이거 실화냐? 뻥 치지 마! (Igeo silhwanya? Ppeong chiji ma!)
      • Cái này là thật à? Đừng có nói xạo! (Khi bạn bè kể chuyện khó tin)
    • 너 때문에 내 수명이 줄어든다. (Neo ttaemune nae sumyeongi jureodeunda.)
      • Vì cậu mà tuổi thọ của tớ giảm bớt đó. (Trêu bạn hay gây chuyện)
    • 너 미쳤냐? 나한테 왜 이래! (Neo michyeonnya? Nahante wae irae!)
      • Cậu bị điên à? Sao lại làm thế với tớ! (Biểu cảm hài hước khi bị trêu)
    • 우리 우정 영원하자! (돈 빌려줄 때만) (Uri ujeong yeongwonhaja! (Don billyeojul ttaeman))
      • Tình bạn chúng ta mãi mãi! (Chỉ khi cho vay tiền)
    • 너 없으면 재미없어… (돈 내줄 때만) (Neo eopseumyeon jaemieopseo… (Don naejul ttaeman))
      • Không có cậu chán lắm… (Chỉ khi cậu trả tiền)
  • Câu nói tự dìm, tự troll bản thân:

    • 나 오늘 좀 바보 같다. (Na oneul jom babo gatda.)
      • Hôm nay tôi thấy mình hơi ngốc nghếch.
    • 내 인생은 개그야. (Nae insaengeun gaegyeoya.)
      • Cuộc đời tôi là một vở hài kịch. (Tự nhận mình hay gặp chuyện dở khóc dở cười)
    • 나이만 먹었지, 하는 짓은 애기. (Naiman meogeotji, haneun jiseun aegi.)
      • Chỉ có mỗi tuổi là lớn thôi, chứ hành động thì như trẻ con.
    • 내 얼굴이 비상사태. (Nae eolguri bisangsatae.)
      • Mặt tôi đang ở trong tình trạng khẩn cấp. (Tự chê mình xấu/chưa trang điểm)
    • 나는 오늘도 어색함의 대명사. (Naneun oneuldo eosaekhamui daemyeongsa.)
      • Hôm nay tôi vẫn là đại diện của sự gượng gạo.
    • 내가 왜 그랬을까…? (Naega wae geuraesseulkka…?)
      • Tại sao mình lại làm thế nhỉ…? (Khi lỡ làm điều gì đó ngớ ngẩn)
    • 내 몸은 왜 내 말을 안 들을까? (Nae momeun wae nae mareul an deureulkka?)
      • Sao cơ thể mình lại không nghe lời mình vậy? (Khi làm hỏng việc vì lóng ngóng)
    • 세상 만사 귀찮아. (Sesang mansa gwichana.)
      • Mọi thứ trên đời đều phiền phức. (Khi quá lười biếng)
    • 나는 오늘도 잘생김을 포기했다. (Naneun oneuldo jalsaenggimeul pogihaetda.)
      • Hôm nay tôi lại từ bỏ vẻ đẹp trai/xinh gái của mình rồi. (Khi lười chăm chút bản thân)
    • 내 머리는 장식용인가 보다. (Nae meorineun jangsikyeonginga boda.)
      • Chắc đầu óc tôi dùng để trang trí thôi. (Tự chê mình kém thông minh lúc đó)
  • Câu nói khi than thở, bất mãn một cách vui vẻ:

    • 아, 인생 현타 온다. (A, insaeng hyeonta onda.)
      • À, cuộc đời này đúng là “hiện thực tát vào mặt” quá. (Than vãn một cách hài hước khi gặp chuyện bất như ý)
    • 내일 출근/등교 실화냐? 꿈 아니겠지? (Naeil chulgeun/deunggyo silhwanya? Kkum anigetji?)
      • Ngày mai đi làm/đi học là thật à? Không phải mơ chứ?
    • 이거 실화냐…? 내 지갑 텅 비었다. (Igeo silhwanya…? Nae jigap teong biwotta.)
      • Cái này là thật à…? Ví tiền tôi rỗng tuếch rồi.
    • 이번 생은 망했어. (Ibeon saengeun manghaesseo.)
      • Cuộc đời này coi như bỏ đi. (Than vãn khi gặp chuyện không may nhỏ)
    • 왜 나는 항상 이 모양 이 꼴일까? (Wae naneun hangsang i moyang i kkorilkka?)
      • Sao tôi lúc nào cũng thế này vậy nhỉ?
    • 내 간은 오늘 밤도 열일한다. (Nae ganeun oneul bammdo yeorilhanta.)
      • Gan của tôi đêm nay lại làm việc cật lực rồi. (Khi đi nhậu nhẹt)
    • 아무것도 하기 싫다. (Amugeotdo hagi silta.)
      • Chẳng muốn làm gì cả.
    • 세상 참 더럽다. (Sesang cham deoreopda.)
      • Đời đúng là thối nát. (Nói đùa khi thấy điều gì đó không công bằng)
    • 내 눈이 썩어간다. (Nae nuni sseogeoganda.)
      • Mắt tôi sắp mục rồi. (Khi nhìn thấy điều gì đó khó coi/tệ hại)
    • 스트레스받아서 살 빠지는 줄 알았는데 더 쪘어. (Seuteureseubadaseo sal ppajineun jul arasseonneunde deo jjeosseo.)
      • Tưởng bị stress thì sẽ gầy đi, ai dè lại béo thêm.

2. Hài hước trong tình yêu và các mối quan hệ: “Thả thính” và “troll” crush/người yêu

Tình yêu luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho sự hài hước. Những câu nói tiếng Hàn hài hước dưới đây sẽ giúp bạn thể hiện tình cảm một cách dí dỏm, làm tan chảy trái tim đối phương hoặc tạo tiếng cười sảng khoái trong mối quan hệ.

  • Câu nói thả thính bá đạo:

    • 번호 따는 건 나쁜 일인가요? (천사 같은 당신에게) (Beonho ttaneun geon nappeun iringayo? (Cheonsa gateun dangsin-ege))
      • Lấy số điện thoại có phải là điều xấu không? (Với người xinh đẹp/đáng yêu như thiên thần)
    • 우리 집 고양이랑 강아지가 너 보고 싶대. (Uri jip goyang-irang gang-ajiga neo bogo sipdae.)
      • Mèo và chó nhà tớ nói muốn gặp cậu. (Ý là tớ muốn gặp cậu lắm)
    • 너 오늘부터 내 꿈에 나와. (Neo oneulbuteo nae kkume nawa.)
      • Từ hôm nay cậu hãy xuất hiện trong giấc mơ của tớ đi.
    • 심장이 없어졌어. 너한테 있나 봐. (Simjang-i eopseojyeosseo. Neohante inna bwa.)
      • Trái tim tớ biến mất rồi. Chắc là ở chỗ cậu đó.
    • 나랑 밥 먹을래, 죽을래? (Narang bap meogeullae, jugeullae?)
      • Cậu muốn ăn cơm với tớ, hay muốn chết? (Cách nói “rủ đi ăn” bá đạo)
    • 나 너한테 반했나 봐… 내 반쪽은 너였어. (Na neohante banhaenna bwa… Nae banjjogeun neoyeosseo.)
      • Tớ hình như đã đổ cậu rồi… Nửa còn lại của tớ chính là cậu.
    • 너 눈 그렇게 뜨지 마. 나 쓰러진다. (Neo nun geureoke tteuji ma. Na sseureojinda.)
      • Cậu đừng nhìn tớ bằng ánh mắt đó. Tớ ngã gục mất.
    • 우리 오늘부터 1일? (아니면 말고!) (Uri oneulbuteo 1il? (Anieomyeon malgo!))
      • Chúng mình hôm nay là ngày đầu tiên hẹn hò nhé? (Không thì thôi!)
    • 솔로 부대 해체하자! 나랑 같이. (Sollo budae haechehaja! Narang gachi.)
      • Giải tán hội độc thân đi! Cùng với tớ nhé.
    • 너는 왜 맨날 예쁘고 잘생겼어? 질투나. (Neoneun wae maennal yeppeugo jalsaenggyeosseo? Jiltuna.)
      • Sao cậu lúc nào cũng xinh đẹp/đẹp trai vậy? Ghen tị quá đi.
  • Câu nói troll người yêu/crush:

    • 나 진짜 너랑 헤어질 거야! (농담이야) (Na jinjja neorang heeojil geoya! (Nongdamiya))
      • Tớ thật sự sẽ chia tay cậu đó! (Đùa thôi)
    • 넌 왜 이렇게 맨날 나만 봐? 지겹다. (Neon wae ireoke maennal naman bwa? Jigyeopda.)
      • Sao cậu cứ nhìn tớ mãi vậy? Chán quá đi. (Troll người yêu quá si tình)
    • 우리 싸우지 말자! 어차피 내가 이길 건데. (Uri ssauji malja! Eochapi naega igil geonde.)
      • Chúng mình đừng cãi nhau nữa! Đằng nào tớ cũng thắng mà.
    • 나 살쪘다고? 그럼 너도 같이 쪄! (Na saljjeotdago? Geureom neodo gachi jjeo!)
      • Tớ béo lên à? Vậy thì cậu cũng phải béo cùng tớ!
    • 내 이상형은 너 아니었는데… 어쩌지? (Nae isanghyeongeun neo anieonneunde… Eojjeoji?)
      • Mẫu người lý tưởng của tớ không phải là cậu đâu… làm sao đây? (Trêu ghẹo)
    • 너 진짜 내 스타일 아니다. (Neo jinjja nae seutail anida.)
      • Cậu không phải gu của tớ đâu. (Thường nói sau đó lại thêm “nhưng mà tớ yêu cậu” để trêu)
    • 오늘 네가 쏜다며? 까먹지 마! (Oneul neoga ssondamyeo? Kkamokji ma!)
      • Hôm nay cậu khao đúng không? Đừng có quên đó!
    • 나에게 고백할 기회를 줄게. (Naege gobaekhal gihoereul julge.)
      • Tớ sẽ cho cậu cơ hội tỏ tình với tớ.
    • 어머, 내 남자친구/여자친구가 웬일로 정신을 차렸네? (Eomeo, nae namjachingu/yeojachinguga wenillo jeongsineul charyeotne?)
      • Ôi, bạn trai/bạn gái tôi hôm nay sao tự dưng tỉnh táo vậy?
    • 네가 나 좋아해서 고생이 많다. (Nega na joahae-seo gosaeng-i manta.)
      • Cậu vì thích tớ mà chịu nhiều khổ cực quá.
  • Cách từ chối khéo léo nhưng hài hước:

    • 음… 내 머릿속에 지우개가 있나 봐. (Eum… Nae meoritsoge jiugae-ga inna bwa.)
      • Ừm… hình như trong đầu tớ có cục tẩy mất rồi. (Giả vờ quên lời mời)
    • 미안, 그날 우리 집 개가 아파서… (Mian, geunal uri jip gaega apaseo…)
      • Xin lỗi, hôm đó chó nhà tớ bị ốm nên… (Lý do từ chối kinh điển nhưng hài hước)
    • 나 사실 모태솔로 아니야. 태어날 때부터 솔로였어. (Na sasil motaesollo aniya. Tae-eonal ttaebuteo solloyeosseo.)
      • Thật ra tớ không phải độc thân từ trong bụng mẹ đâu. Tớ độc thân từ lúc sinh ra rồi. (Tự dìm bản thân để từ chối khéo việc hẹn hò)
    • 내 이상형은 ‘사람’이야. (Nae isanghyeongeun ‘saram’iya.)
      • Mẫu người lý tưởng của tớ là ‘con người’ đó. (Khi người ta hỏi “mẫu người lý tưởng của bạn là gì?” và bạn muốn từ chối khéo léo một cách hài hước, ngụ ý là người đối diện không đủ “người”)
    • 다음 생에 만나자! (Daeum saeng-e mannaja!)
      • Kiếp sau chúng ta gặp nhau nhé! (Từ chối thẳng thừng nhưng vẫn có chút dí dỏm)
Xem thêm  Tổng Hợp Những **Câu Nói Của Trấn Thành Về Trường Đời** Sâu Sắc Nhất

3. Hài hước trong công việc và học tập: Những câu nói giải tỏa stress

Áp lực công việc và học tập đôi khi khiến chúng ta muốn “phát điên”. Những câu nói tiếng Hàn hài hước dưới đây sẽ giúp bạn và đồng nghiệp, bạn học cùng nhau cười phá lên để giải tỏa căng thẳng.

  • Câu nói khi muốn trốn việc/học:

    • 오늘도 일하기 싫다. (Oneuldo ilhagi silta.)
      • Hôm nay cũng không muốn làm việc.
    • 칼퇴가 답이다. (Kaltoega dabida.)
      • Tan làm đúng giờ là chân ái.
    • 내일이 월요일이라니, 이거 실화냐? (Naeiri woryeoirirani, igeo silhwanya?)
      • Ngày mai là thứ Hai ư, cái này là thật à?
    • 수업 째고 싶다… (선생님 몰래) (Sueop jjaego sipda… (Seonsaengnim mollae))
      • Muốn trốn học quá… (Giấu thầy cô)
    • 내 통장 잔고가 시키는 일. (Nae tongjang jangoga sikineun il.)
      • Việc mà số dư tài khoản ngân hàng của tôi bắt làm. (Nói về việc phải đi làm kiếm tiền)
    • 퇴근이 곧 행복이다. (Toegeuni got haengbokida.)
      • Tan làm chính là hạnh phúc.
    • 오늘 하루도 버텼다. 쓰담쓰담. (Oneul harudo beotyeotda. Sseudam-sseudam.)
      • Hôm nay cũng đã vượt qua được một ngày. Tự vỗ về bản thân.
    • 내 인생은 왜 항상 월급날만 기다릴까? (Nae insaengeun wae hangsang wolgeumnalman gidarilkka?)
      • Tại sao cuộc đời tôi lúc nào cũng chỉ chờ đến ngày lĩnh lương vậy?
    • 공부 빼고 다 재미있다. (Gongbu ppaego da jaemiitta.)
      • Trừ học ra thì cái gì cũng vui.
    • 오늘은 야근 각이다. (Oneureun yageun gagida.)
      • Hôm nay chắc chắn là tăng ca rồi. (Nói với vẻ bất lực)
  • Câu nói than vãn deadline/bài tập:

    • 내일이 마감인데 아직 시작도 안 했다. (Naeiri magaminde ajik sijakdo an haetda.)
      • Ngày mai là hạn chót mà tôi còn chưa bắt đầu.
    • 누가 내 과제 좀 대신 해줘. (Nuga nae gwaje jom daesin haejwo.)
      • Ai đó làm hộ bài tập của tôi đi.
    • 데드라인이 날 죽인다. (Dedeurain-i nal jukinda.)
      • Deadline giết tôi rồi.
    • 내 머리 속은 백지장. (Nae meori sok-eun baekjijang.)
      • Đầu óc tôi trống rỗng như tờ giấy trắng. (Khi không nghĩ ra gì để làm bài)
    • 나는 왜 이 길을 택했을까? (Naneun wae i gireul taekaesseulkka?)
      • Tại sao tôi lại chọn con đường này nhỉ? (Than vãn về ngành học/công việc)
    • 카페인 없으면 못 살아. (Kapein eopseumyeon mot sara.)
      • Không có caffeine thì không sống nổi.
    • 과제 산더미. (Gwaje sandeomi.)
      • Bài tập chất đống như núi.
    • 이번 학기는 망했다. (Ibeon hakgireun manghaetda.)
      • Học kỳ này coi như bỏ đi rồi.
    • 제발 오늘 밤에 잠들지 않게 해주세요. (Jebal oneul bame jamdeulji anke haejuseyo.)
      • Làm ơn đừng để tôi ngủ quên đêm nay. (Khi thức khuya làm bài)
    • 내 전공 살려서 돈은 언제 벌지? (Nae jeongong sallyeoseo doneun eonje beolji?)
      • Bao giờ thì tôi mới kiếm được tiền từ chuyên ngành của mình đây?
  • Câu nói động viên hài hước:

    • 힘내! (어차피 망할 거지만) (Himnae! (Eochapi manghal geojiman))
      • Cố lên! (Dù đằng nào cũng sẽ thất bại thôi)
    • 잘 될 거야! (아마도…) (Jal doel geoya! (Amado…))
      • Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi! (Chắc vậy…)
    • 포기하지 마! (괜히 하는 소리 아님) (Pogihaji ma! (Gwaenhi haneun sori anim))
      • Đừng từ bỏ! (Không phải nói suông đâu)
    • 오늘도 살아남았다! 칭찬해. (Oneuldo saranamatda! Chingchanhae.)
      • Hôm nay cũng sống sót rồi! Tự khen mình đi.
    • 일단 먹고 생각하자. (Iltan meokgo saenggakaja.)
      • Cứ ăn đã rồi tính sau.
    • 인생 뭐 있어? 즐기면서 사는 거지! (Insaeng mwo isseo? Jeulgimyeonseo saneun geoji!)
      • Đời có gì đâu? Cứ vừa sống vừa tận hưởng thôi!
    • 화이팅! (내가 뭘 응원하는지는 나도 모름) (Hwaiting! (Naega mwol eungwonhaneunjineun nado moreum))
      • Cố lên! (Tôi cũng không biết mình đang cổ vũ cái gì nữa)
    • 내일의 나는 오늘보다 더 나을 거야. (Naeilui naneun oneulboda deo naeul geoya.)
      • Bản thân của ngày mai sẽ tốt hơn hôm nay. (Tự động viên một cách hài hước)
    • 죽지 않으면 살아갈 수 있다! (Jukji aneumyeon saragal su itda!)
      • Nếu không chết thì sẽ sống được!
    • 걱정 마, 너만 힘든 거 아니야. (Geokjeong ma, neoman himdeun geo aniya.)
      • Đừng lo, không chỉ mỗi cậu khó khăn đâu.

4. Hài hước về chủ đề ăn uống: Khi “cái dạ dày” lên tiếng

Đối với người Hàn Quốc, ẩm thực là một phần quan trọng của cuộc sống. Vì thế, không ngạc nhiên khi có rất nhiều câu nói tiếng Hàn hài hước xoay quanh chuyện ăn uống, từ cơn đói cồn cào đến những lời khen bá đạo dành cho món ăn.

5. Hài hước với các thành ngữ và quán ngữ: Tiếng Hàn dí dỏm qua lăng kính văn hóa

Thành ngữ và quán ngữ là kho tàng của một ngôn ngữ, và tiếng Hàn có rất nhiều cụm từ mang ý nghĩa sâu sắc nhưng khi được diễn giải hoặc dùng trong ngữ cảnh trào phúng lại trở thành những câu nói tiếng Hàn hài hước.

  • Giải thích ý nghĩa hài hước của thành ngữ và ví dụ:
    • 개이득 (gae-ideuk): “Gae” (개) nghĩa là chó, nhưng trong tiếng lóng nó thường được dùng để nhấn mạnh, mang nghĩa “rất”, “cực kỳ”. “Ideuk” (이득) là lợi ích. Vậy 개이득 có nghĩa là “siêu hời, cực kỳ có lợi” một cách không ngờ.
      • Ví dụ: 길 가다가 오만 원 주웠어! 개이득! (Gil gadaga oman won juwosseo! Gaeideuk!) – Đi trên đường nhặt được 50 nghìn won! Siêu hời!
    • 심쿵 (simkung): “Sim” (심) là trái tim, “kung” (쿵) là âm thanh của tiếng đập mạnh. 심쿵 là tiếng lóng diễn tả “tim đập thình thịch, rung động mạnh” trước điều gì đó dễ thương, đẹp đẽ, hoặc bất ngờ.
      • Ví dụ: 쟤 웃는 거 봐! 완전 심쿵이야! (Jyae utneun geo bwa! Wanjeon simkungiya!) – Nhìn cậu ấy cười kìa! Tim tớ đập thình thịch luôn!
    • 솔까말 (solkkamal): Viết tắt của 솔직히 까놓고 말해서 (soljiki kkanoko malhaeseo) có nghĩa là “nói thật lòng, nói thẳng thắn”. Thường dùng trong giao tiếp thân mật để thể hiện sự bộc trực.
      • Ví dụ: 솔까말, 이 영화 진짜 노잼이었어. (Solkkamal, i yeonghwa jinjja nojaemieosseo.) – Nói thật lòng, bộ phim này chán kinh khủng.
    • 핵노잼 (haeknojaem): “Haek” (핵) là hạt nhân, mang ý nghĩa “cực kỳ, rất”. “Nojaem” (노잼) là từ lóng kết hợp từ “No” (không) và “jaemi” (재미 – vui vẻ), nghĩa là “không vui, chán”. Vậy 핵노잼 là “cực kỳ chán, siêu chán”.
      • Ví dụ: 오늘 수업 핵노잼이라서 졸았어. (Oneul sueop haeknojaemiraseo jorasseo.) – Hôm nay tiết học siêu chán nên tớ đã ngủ gật.
    • 갑분싸 (gapbunsso): Viết tắt của 갑자기 분위기 싸해진다 (gapjagi bunwigi ssahaejinda) nghĩa là “bỗng dưng không khí trở nên lạnh nhạt/ngượng ngùng”. Dùng khi ai đó nói hoặc làm gì đó khiến không khí cuộc trò chuyện chùng xuống.
      • Ví dụ: 걔가 뜬금없이 고백해서 갑분싸 됐어. (Gyaega tteungeumeopsi gobaekaeseo gapbunsso dwaesseo.) – Cậu ấy tự dưng tỏ tình làm không khí trở nên ngượng ngùng.
    • 병맛 (byeongmat): Từ này khó dịch chính xác, nó mô tả cảm giác “hơi ngớ ngẩn, hơi điên rồ, có chút buồn cười nhưng cũng có chút khó hiểu”, thường dùng cho những nội dung hài hước nhưng kỳ quặc, vô lý.
      • Ví dụ: 이 웹툰 진짜 병맛인데 계속 보게 돼. (I webtoon jinjja byeongmasinde gyesok boge dwae.) – Truyện tranh mạng này thật là kỳ cục nhưng vẫn cứ muốn xem.
    • 존버 (jonbeo): Viết tắt của 존나 버티기 (jonna beotigi) nghĩa là “cực kỳ kiên trì, chịu đựng đến cùng”. “Jonna” là một từ thô tục nhưng được dùng phổ biến trong tiếng lóng để nhấn mạnh.
      • Ví dụ: 우리 존버하면 성공할 거야! (Uri jonbeohamyeon seonggonghal geoya!) – Nếu chúng ta kiên trì đến cùng thì sẽ thành công!
    • 말잇못 (marimnot): Viết tắt của 말을 잇지 못하다 (mareul itji motada) nghĩa là “không thốt nên lời, cạn lời”. Dùng khi quá bất ngờ, sốc, hoặc không biết nói gì.
      • Ví dụ: 걔가 그렇게 말하니까 말잇못. (Gyaega geureoke malhanikka marimnot.) – Cậu ấy nói thế làm tớ cạn lời.
    • 낄끼빠빠 (kkilkkippappa): Viết tắt của 낄 때 끼고 빠질 때 빠져라 (kkil ttae kkigo ppajil ttae ppajeora) nghĩa là “biết khi nào nên tham gia và khi nào nên rút lui”. Dùng để nhắc nhở ai đó nên biết giữ ý tứ trong các cuộc trò chuyện hoặc tình huống.
      • Ví dụ: 야, 낄끼빠빠 좀 해라! (Ya, kkilkkippappa jom haera!) – Này, biết điều một chút đi!
    • 사바사 (sabasa): Viết tắt của 사람 바이 사람 (saram bai saram), có nghĩa là “tùy người, mỗi người mỗi khác”. Dùng để nói rằng mọi việc phụ thuộc vào từng cá nhân.
      • Ví dụ: 그 음식 맛은 사바사야. (Geu eumsik maseun sabasaya.) – Món ăn đó thì tùy khẩu vị mỗi người.

6. Hài hước khi đối phó với tình huống khó xử: Nghệ thuật “chữa cháy”

Những câu nói tiếng Hàn hài hước có thể là “vũ khí” bí mật giúp bạn thoát khỏi những tình huống khó xử một cách duyên dáng và không kém phần thông minh.

  • Cách chữa cháy tình huống ngại ngùng:
    • 어… 저만 그렇게 생각하나요? (Eo… jeoman geureoke saenggakhanao?)
      • Ơ… chỉ mình tôi nghĩ thế thôi sao? (Khi lỡ nói điều gì đó lạc đề hoặc khó hiểu)
    • 잠시 제정신이 아니었습니다. (Jamsi jejeongsini anieotseumnida.)
      • Vừa nãy tôi không được tỉnh táo cho lắm. (Khi lỡ lời)
    • 이건 비밀인데… (Igeon bimilinde…)
      • Đây là bí mật đó nha… (Nói sau khi lỡ tiết lộ điều gì đó không nên)
    • 분위기 전환! (Bunwigi jeonhwan!)
      • Thay đổi không khí nào! (Khi không khí trở nên ngượng ngùng)
    • 하하하… 웃으면 복이 와요! (Hahaha… useumyeon bogi wayo!)
      • Hahaha… Cười lên thì phúc sẽ đến đó! (Tự tạo tiếng cười để phá vỡ sự im lặng)
    • 여러분, 혹시 오늘이 무슨 요일인지 아세요? (Yeoreobun, hoksi oneuri museun yoil-inji aseyo?)
      • Mọi người ơi, hôm nay là thứ mấy vậy? (Đánh lạc hướng bằng câu hỏi không liên quan)
    • 방금 뭐였지? (기억상실증 컨셉) (Banggeum mwoyeotji? (Gieoksangsilsjeung keonsep))
      • Vừa nãy là gì nhỉ? (Giả vờ mất trí nhớ)
    • 제 개그는 원래 그래요. (Je gaegeuneun wonrae geuraeyo.)
      • Trò đùa của tôi vốn dĩ là thế mà. (Khi trò đùa bị “xịt”)
    • 어쩌면 제가 좀 앞서간 걸지도 몰라요. (Eojjeomyeon jega jom apseogan geoljido mollayo.)
      • Có lẽ tôi đã đi trước thời đại một chút rồi. (Nói đùa khi ý kiến không được đón nhận)
    • 괜찮아요, 원래 다들 저를 이해 못 해요. (Gwaenchanayo, wonrae dadeul jeoreul ihae mot haeyo.)
      • Không sao đâu, vốn dĩ mọi người đều không hiểu tôi mà. (Tự dìm bản thân một cách hài hước)
Xem thêm  Những Câu Nói Hay Về Sự Kiên Nhẫn: Nguồn Cảm Hứng Bất Tận Để Thành Công

7. Những câu nói “bựa” thường gặp: Hài hước một cách không giống ai

Đôi khi, sự hài hước đến từ những điều bất ngờ, hơi “lầy lội” và không theo khuôn mẫu. Đây là những câu nói tiếng Hàn hài hước mang tính “bựa” thường được dùng trong các tình huống vui vẻ, thân mật.

  • 내일 지구가 멸망해도 나는 오늘 치킨을 먹겠다. (Naeil jiguga myeolmanghaedo naneun oneul chikineul meokgetda.)
    • Dù ngày mai Trái Đất có tận thế, hôm nay tôi vẫn ăn gà rán.
  • 나는 전생에 뽀로로였나 봐. 노는 게 제일 좋아. (Naneun jeonsaeng-e Ppororoyeonna bwa. Noneun ge jeil joa.)
    • Chắc kiếp trước tôi là Pororo quá. Chơi bời là thích nhất. (Pororo là nhân vật hoạt hình thích chơi)
  • 내 몸무게가 죄라면 나는 무기징역. (Nae mommugega joeramyeon naneun mugijinyeok.)
    • Nếu cân nặng của tôi là tội ác, thì tôi bị án tù chung thân.
  • 월급은 통장을 스칠 뿐. (Wolgeubeun tongjang-eul seuchil ppun.)
    • Lương chỉ lướt qua tài khoản mà thôi.
  • 나는 오늘도 귀찮음과 싸워 이겼다! (침대에서) (Naneun oneuldo gwichaneumgwa ssawwo igyeotda! (Chimdaeeseo))
    • Hôm nay tôi cũng đã chiến thắng sự lười biếng! (Trên giường)
  • 인생은 한 방이다! (탕진잼) (Insaengeun han bangida! (Tangjinjaem))
    • Đời là một cú nổ! (Phung phí tiền bạc một cách vui vẻ)
  • 내 심장은 이미 돌연사. (Nae simjang-eun imi doryeonsa.)
    • Trái tim tôi đã đột tử rồi. (Khi quá mệt mỏi, sốc)
  • 돈이 없지, 가오가 없냐! (둘 다 없는 건 함정) (Doni eopji, gaoga eomnya! (Dul da eomneun geon hamjeong))
    • Tôi có thể không có tiền, chứ không thể không có sĩ diện! (Bẫy: thực ra không có cả hai)
  • 내일의 나에게 맡긴다. (Naeilui naege matginda.)
    • Để cho tôi của ngày mai lo. (Tạm gác công việc lại)
  • 나는 그냥 숨만 쉬어도 피곤하다. (Naneun geunyang summan swieodo pigonhada.)
    • Tôi chỉ cần thở thôi cũng thấy mệt.

8. Những câu nói dùng để bày tỏ cảm xúc một cách dí dỏm

Thể hiện cảm xúc không nhất thiết phải nghiêm túc. Với những câu nói tiếng Hàn hài hước này, bạn có thể bày tỏ niềm vui, nỗi buồn, sự ngạc nhiên hay cả sự tức giận một cách đáng yêu và thú vị.

  • 진짜? 대박! (세상 놀라움) (Jinjja? Daebak! (Sesang nollaum))
    • Thật á? Tuyệt vời! (Ngạc nhiên tột độ)
  • 내 머리 좀 때려줘. 이거 꿈이지? (Nae meori jom ttaeryeojwo. Igeo kkumiji?)
    • Đánh vào đầu tớ đi. Cái này là mơ đúng không? (Khi quá sốc hoặc bất ngờ)
  • 어이가 없네. (Eoiga eopne.)
    • Thật là hết nói nổi. (Khi gặp chuyện vô lý, ngớ ngẩn)
  • 와 미쳤다! (Wa michyeotda!)
    • Wow, điên rồi! (Diễn tả sự ngạc nhiên, thán phục hoặc sốc)
  • 나는 아무 생각이 없다. 왜냐하면 아무 생각이 없기 때문이다. (Naneun amu saenggagi eopda. Waenyahamyeon amu saenggagi eopgi ttaemunida.)
    • Tôi không có suy nghĩ gì cả. Bởi vì tôi không có suy nghĩ gì. (Khi đầu óc trống rỗng)
  • 너무 좋아서 기절할 뻔. (Neomu joaseo gijeolhal ppeon.)
    • Vui quá đến mức xỉu luôn.
  • 화가 나지만 참는다… (웃는 얼굴로) (Hwaga najiman chamneunda… (Utneun eolgullo))
    • Đang giận nhưng cố nhịn… (Với khuôn mặt cười)
  • 내 광대가 승천한다. (Nae gwangdaega seungcheonhanda.)
    • Gò má tôi muốn bay lên trời rồi. (Khi cười quá nhiều)
  • 이건 진짜 선을 넘었다. (Igeon jinjja seoneul neomeotda.)
    • Cái này thật sự đã vượt quá giới hạn rồi. (Nói đùa khi ai đó làm gì quá đáng)
  • 눈물 없이 들을 수 없는 이야기. (Nunmul eopsi deureul su eomneun iyagi.)
    • Câu chuyện không thể nghe mà không rơi nước mắt. (Nói trêu khi kể chuyện buồn cười)

9. Các câu nói phản ứng hài hước: Cách đáp lại đầy duyên dáng

Trong giao tiếp, cách bạn phản ứng đôi khi còn quan trọng hơn lời nói ban đầu. Những câu nói tiếng Hàn hài hước dưới đây sẽ giúp bạn có những phản hồi nhanh nhạy, thông minh và mang lại tiếng cười cho cuộc trò chuyện.

  • 뭐래? (다시 한 번 말해봐) (Mworae? (Dasi han beon malhaebwa))
    • Cái gì cơ? (Nói lại lần nữa xem nào) (Khi không tin hoặc trêu chọc)
  • 나니? (일본 애니메이션 풍) (Nani? (Ilbon animesyeon pung))
    • Cái gì?! (Kiểu anime Nhật, thể hiện sự bất ngờ)
  • 그럴 리가 없어! (Geureol riga eopseo!)
    • Không thể nào như vậy được! (Phản ứng khi nghe điều gì đó khó tin)
  • 말도 안 돼! (Maldo an dwae!)
  • 뻥치시네. (Ppeongchisine.)
  • 진지하게 듣지 마. (Jinjihage deutji ma.)
    • Đừng nghe nghiêm túc quá. (Khi bạn nói đùa và người khác lại quá thật thà)
  • 농담이야! 왜 이렇게 진지해? (Nongdamiya! Wae ireoke jinjihhae?)
    • Đùa thôi! Sao cậu nghiêm túc thế?
  • 내 말 듣고 있지? (영혼 없이) (Nae mal deutgo itji? (Yeonghon eopge))
    • Cậu đang nghe tôi nói đó chứ? (Không có hồn)
  • 너나 잘 해. (Neona jal hae.)
    • Cậu tự lo cho mình đi. (Khi bị ai đó chê bai/dạy dỗ)
  • 나는 안 될 놈이야. (Naneun an doel nomiya.)
    • Tôi là cái đồ vô dụng. (Tự chê mình để người khác phải phủ nhận)

10. Cụm từ để an ủi/động viên một cách vui vẻ

Khi bạn bè hoặc người thân gặp khó khăn, đôi khi một lời động viên hài hước lại hiệu quả hơn cả những lời an ủi sáo rỗng. Những câu nói tiếng Hàn hài hước này sẽ giúp bạn làm điều đó.

  • 울지 마! 네가 울면 나도 울어! (어차피 같이 망했잖아) (Ulji ma! Nega ulmyeon nado ureo! (Eochapi gachi manghaetjana))
    • Đừng khóc! Cậu khóc là tớ cũng khóc theo đó! (Đằng nào chúng ta cũng cùng thất bại rồi mà)
  • 괜찮아, 원래 인생은 고난의 연속이야. (Gwaenchana, wonrae insaengeun gonanui yeonsogiya.)
    • Không sao đâu, vốn dĩ cuộc đời là chuỗi ngày gian nan mà.
  • 넘어져도 괜찮아. 어차피 흙바닥이야. (Neomeojyeodo gwaenchana. Eochapi heukbadagiya.)
    • Ngã cũng không sao đâu. Đằng nào cũng là mặt đất mà.
  • 힘내! (네 옆에 내가 있잖아, 짐이 될 수도 있지만) (Himnae! (Ne yeope naega itjana, jimi doel sudo itjiman))
    • Cố lên! (Có tớ bên cạnh cậu mà, dù tớ có thể là gánh nặng)
  • 걱정 마! 내가 더 못났어. (Geokjeong ma! Naega deo motnasseo.)
    • Đừng lo! Tớ còn tệ hơn cậu nhiều. (Tự dìm mình để an ủi)
  • 인생은 원래 쓰다. 그래서 소주가 달지. (Insaengeun wonrae sseuda. Geuraeseo sojuga dalji.)
    • Cuộc đời vốn dĩ đắng mà. Thế nên rượu soju mới ngọt.
  • 다 지나갈 거야! (언젠가는…) (Da jinagal geoya! (Eonjenganeun…))
    • Mọi chuyện rồi sẽ qua thôi! (Một lúc nào đó…)
  • 내일의 해는 뜰 거야. (우리가 죽지 않는 한) (Naeilui haeneun tteul geoya. (Uriga jukji annneun han))
    • Mặt trời ngày mai sẽ mọc thôi. (Miễn là chúng ta chưa chết)
  • 오늘의 불행은 내일의 개그 소재! (Oneurui bulhaengeun naeilui gaeeu sojae!)
    • Sự bất hạnh của hôm nay là chất liệu hài hước cho ngày mai!
  • 어깨 펴! 네가 최고야! (아니어도 괜찮아) (Eokkae pyeo! Nega choegoya! (Anieodo gwaenchana))
    • Ưỡn ngực lên! Cậu là nhất! (Dù không phải cũng không sao)

11. Các câu nói mang tính châm biếm nhẹ nhàng

Sự châm biếm hài hước có thể làm tăng thêm gia vị cho cuộc trò chuyện, nhưng cần được sử dụng khéo léo để không gây khó chịu.

  • 혹시 잠꼬대로 공부하니? (Hoksi jamkkodaero gongbuhami?)
    • Hay là cậu học bài trong lúc nói mê? (Khi ai đó học giỏi một cách khó tin)
  • 너만 모르는 사실이 있어. (Neoman moreuneun sasiri isseo.)
    • Có một sự thật mà chỉ mình cậu không biết.
  • 세상 편하게 산다, 너. (Sesang pyeonhage sanda, neo.)
    • Cậu sống thật thoải mái quá ha. (Khi thấy ai đó quá vô tư hoặc lười biếng)
  • 내가 이렇게 말하면 믿을 거야? (Naega ireoke malhamyeon mideul geoya?)
    • Tôi nói thế này cậu có tin không? (Nói khi sắp nói điều gì đó khó tin)
  • 진실은 저 너머에. (Jinsireun jeo neomeoe.)
    • Sự thật nằm ở phía bên kia. (Khi không muốn nói ra sự thật hoặc trêu chọc)

12. Các câu nói “thả thính” hoặc tán tỉnh vui vẻ

Tiếng Hàn có rất nhiều cách để “thả thính” hoặc tán tỉnh một cách đáng yêu và tinh nghịch.

  • 나랑 썸 탈래? (손만 잡아줄게) (Narang sseom tallae? (Sonman jabajulge))
    • Cậu muốn “thả thính” với tớ không? (Tớ chỉ nắm tay thôi)
  • 너 때문에 심장이 남아나질 않아. (Neo ttaemune simjang-i namanajil ana.)
    • Vì cậu mà trái tim tớ không còn nguyên vẹn nữa.
  • 나 오늘부터 네꺼 할래! (Na oneulbuteo nekkeo hallae!)
    • Hôm nay tớ sẽ là của cậu!
  • 내 이상형은 숨 쉬는 사람. (Nae isanghyeongeun sum swineun saram.)
    • Mẫu người lý tưởng của tớ là người biết thở. (Thả thính ai cũng được)
  • 넌 왜 맨날 예뻐/잘생겨서 날 힘들게 해? (Neon wae maennal yeppeo/jalsaenggyeoseo nal himdeulge hae?)
    • Sao cậu lúc nào cũng xinh/đẹp trai làm tớ khổ thế?

13. Những câu nói liên quan đến phim ảnh/K-pop/drama

Trong bối cảnh văn hóa Hàn Quốc đang bùng nổ, không khó để tìm thấy những câu nói tiếng Hàn hài hước được lấy cảm hứng từ các bộ phim, chương trình truyền hình hay lời bài hát.

  • 내 배우자가 바뀌었으면 좋겠다. (Nae baeujaga bakkwieosseumyeon joketda.)
    • Ước gì bạn đời của tôi được thay đổi. (Nói đùa khi thấy diễn viên yêu thích quá đẹp)
  • 내 인생은 왜 드라마가 아니야? (Nae insaengeun wae deurama-ga aniya?)
    • Tại sao cuộc đời tôi không phải là phim truyền hình? (Khi thấy cuộc sống quá nhàm chán so với phim)
  • 오빠/언니, 저랑 결혼해 주세요! (Oppa/Eonni, jeorang gyeolhonhae juseyo!)
    • Anh/Chị ơi, hãy cưới em đi! (Dùng để trêu idol hoặc diễn viên)
  • 이 오빠/언니 때문에 내가 산다! (I oppa/eonni ttaemune naega sanda!)
    • Vì anh/chị này mà tôi sống đó! (Thể hiện sự yêu mến cuồng nhiệt)
  • 드라마에서처럼 로맨틱한 일은 왜 나한테 안 생겨? (Deuramaeseocheoreom romaentikhan ireun wae nahante an saenggyeo?)
    • Sao những chuyện lãng mạn như trong phim lại không xảy ra với tôi?

14. Những câu nói thể hiện sự lười biếng hoặc không muốn làm gì

Sự lười biếng là một chủ đề phổ biến để tạo ra tiếng cười, đặc biệt là khi ai đó tự nhận mình lười biếng một cách đáng yêu.

  • 나는 움직이는 걸 싫어한다. (Naneun umjigineun geol sireohanda.)
    • Tôi ghét phải di chuyển.
  • 오늘만 쉬고 싶다. (Oneulman swigo sipda.)
    • Chỉ muốn nghỉ ngơi hôm nay thôi.
  • 이불 밖은 위험해. (Ibul bakkeun wiheomhae.)
    • Ngoài chăn là nguy hiểm. (Không muốn ra khỏi giường)
  • 아무것도 안 하고 싶다. 이미 아무것도 안 하고 있지만 더 격렬하게 아무것도 안 하고 싶다. (Amugeotdo an hago sipda. Imi amugeotdo an hago itjiman deo gyeongnyeolhage amugeotdo an hago sipda.)
    • Tôi không muốn làm gì cả. Dù đã không làm gì rồi, nhưng tôi muốn không làm gì một cách mãnh liệt hơn nữa.
  • 내 몸은 왜 이렇게 무거울까? (Nae momeun wae ireoke mugeoulkka?)
    • Sao cơ thể tôi lại nặng nề thế này?

15. Những câu nói thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ một cách hài hước

Những phản ứng bất ngờ, phóng đại thường mang lại tiếng cười sảng khoái.

  • 세상에 이런 일이! (Sesang-e ireon iri!)
    • Chuyện đời có thật sao! (Diễn tả sự ngạc nhiên tột độ)
  • 내 눈을 의심했다. (Nae nuneul uisimhaetda.)
    • Tôi đã không tin vào mắt mình.
  • 소름! (Soreum!)
    • Nổi da gà! (Khi ngạc nhiên, rùng mình vì điều gì đó thú vị hoặc đáng sợ)
  • 이거 꿈인가 생시인가? (Igeo kkum-inga saengsi-inga?)
    • Đây là mơ hay là thật vậy?
  • 헐! (Heol!)
    • Ôi trời! (Thán từ phổ biến thể hiện sự ngạc nhiên, sốc)
Xem thêm  Hơn 200 STT, Câu Nói Hay Về Lòng Biết Ơn Thầy Cô Cảm Động, Sâu Sắc

16. Những câu nói khi ăn uống

Ngoài những câu khen ngon hay đói, còn rất nhiều cách hài hước khác để nói về việc ăn uống.

  • 밥은 먹고 하자. (Babeun meokgo haja.)
    • Cứ ăn đã rồi làm. (Tạm dừng mọi việc để ăn)
  • 나는 먹는 것에 진심이다. (Naneun meokneun geose jinsimida.)
    • Tôi rất nghiêm túc trong chuyện ăn uống.
  • 오늘은 내가 쏜다! (뻥이야) (Oneureun naega ssonda! (Ppeongiya))
    • Hôm nay tôi khao! (Nói dối đó)
  • 이거 다이어트 음식 맞지? (Igeo daieoteu eumsik matji?)
    • Cái này là đồ ăn kiêng đúng không? (Nói đùa khi ăn đồ béo)
  • 내 입맛은 명품이다. (Nae immat-eun myeongpumida.)
    • Khẩu vị của tôi là hàng hiệu. (Tự nhận mình sành ăn)

17. Những câu nói thể hiện sự mệt mỏi hoặc chán nản

Mệt mỏi và chán nản cũng có thể được diễn đạt một cách hài hước để nhận được sự đồng cảm.

  • 내 영혼이 가출했다. (Nae yeonghoni gachulhaetda.)
    • Linh hồn tôi đã bỏ nhà đi rồi.
  • 나는 이미 글렀어. (Naneun imi geulleosseo.)
    • Tôi đã bỏ cuộc rồi.
  • 내일 나를 찾아줘. (Naeil nareul chajajwo.)
    • Ngày mai hãy tìm tôi. (Khi muốn biến mất vì mệt mỏi)
  • 충전이 필요해. (Chungjeoni piryohae.)
    • Cần được sạc pin. (Khi cảm thấy kiệt sức)
  • 나는 오늘도 시체놀이. (Naneun oneuldo sichye nori.)
    • Hôm nay tôi cũng “chơi trò xác chết” rồi. (Nằm im không làm gì)

18. Những câu nói thể hiện sự hài lòng hoặc mãn nguyện

Khi mọi thứ diễn ra tốt đẹp, hãy dùng những câu nói này để bày tỏ niềm vui một cách duyên dáng.

  • 이 맛에 산다! (I mase salda!)
    • Vì hương vị này mà tôi sống! (Khi cảm thấy rất hài lòng)
  • 완벽해! (내 기준에서) (Wanbyeokhae! (Nae gijuneseo))
    • Hoàn hảo! (Theo tiêu chuẩn của tôi)
  • 오늘 하루 잘 보냈다. (Oneul haru jal bonaetda.)
    • Hôm nay đã trải qua một ngày tốt đẹp.
  • 나는 행복합니다~ (Naneun haengbokhamnida~)
    • Tôi hạnh phúc lắm rồi~ (Hát lên một cách vui vẻ)
  • 이게 바로 소확행! (Ige baro sohakhang!)
    • Đây chính là hạnh phúc nhỏ bé nhưng chắc chắn!

19. Những câu nói dùng để thể hiện sự quan tâm một cách dí dỏm

Quan tâm nhưng không muốn quá nghiêm túc? Những câu nói này sẽ là lựa chọn tuyệt vời.

  • 밥은 먹고 다니냐? (살 좀 쪄라) (Babeun meokgo daninya? (Sal jom jjeora))
    • Cậu có ăn cơm không đấy? (Ăn cho béo lên đi)
  • 아프지 마! (내가 대신 아플 순 없지만) (Apeuji ma! (Naega daesin apeul sun eopjiman))
    • Đừng ốm nha! (Dù tớ không thể ốm thay cậu được)
  • 내 옆에 꼭 붙어있어! (날 지켜줘야 해) (Nae yeope kkok buteo-isseo! (Nal jikyeojwoya hae))
    • Cứ bám chặt lấy tớ nhé! (Phải bảo vệ tớ đó)
  • 어디 아픈 데 없어? (돈은 없냐?) (Eodi apeun de eopseo? (Doneun eomnya?))
    • Cậu có đau ở đâu không? (Có tiền không?) (Câu đùa)
  • 일찍 자라! (나랑 놀지 말고) (Iljjik jara! (Narang nolji malgo))
    • Ngủ sớm đi! (Đừng chơi với tớ nữa) (Trêu chọc khi muốn người khác nghỉ ngơi)

20. Những câu nói về tiền bạc, công việc

Tiền bạc và công việc luôn là chủ đề “hot” để nói đùa.

  • 돈이 최고다! (Doni choegoda!)
  • 내 월급은 어디로 사라졌을까? (Nae wolgeubeun eodiro sarajyeosseulkka?)
    • Lương của tôi biến đi đâu mất rồi?
  • 오늘도 돈 벌러 간다! (억지로) (Oneuldo don beolleo ganda! (Eokjiro))
    • Hôm nay cũng đi kiếm tiền đây! (Miễn cưỡng)
  • 돈은 없지만 행복해! (정말?) (Doneun eopjiman haengbokhae! (Jeongmal?))
    • Không có tiền nhưng hạnh phúc! (Thật sao?)
  • 내 꿈은 건물주! (Nae kkumeun geonmulju!)
    • Ước mơ của tôi là chủ tòa nhà!

21. Những câu nói về ngoại hình, phong cách

Những lời khen hay chê về ngoại hình một cách hài hước cũng rất phổ biến.

  • 너 오늘 스타일 좀 망했다? (Neo oneul seutail jom manghaetda?)
    • Hôm nay phong cách của cậu hơi hỏng rồi đó?
  • 내 얼굴이 패션의 완성. (Nae eolguri paesyeonui wanseong.)
    • Khuôn mặt của tôi là sự hoàn thiện của thời trang. (Tự tin một cách hài hước)
  • 거울 볼 때마다 심쿵. (Geoul bol ttaemada simkung.)
    • Mỗi lần nhìn gương là tim tôi lại đập thình thịch. (Tự yêu bản thân quá mức)
  • 다이어트는 포토샵으로. (Daieoteuneun potoseop-euro.)
    • Ăn kiêng bằng Photoshop.
  • 나는 얼굴천재! (내 생각) (Naneun eolgulcheonjae! (Nae saenggak))
    • Tôi là thiên tài khuôn mặt! (Theo suy nghĩ của tôi)

22. Những câu nói về thời tiết, mùa

Thời tiết cũng có thể là chủ đề để “tâm sự” một cách vui vẻ.

  • 날씨가 내 기분 같네. (Nalssiga nae gibun gatne.)
    • Thời tiết giống tâm trạng của tôi ghê.
  • 여름 언제 끝나? 나 더워 죽겠어! (Yeoreum eonje kkeutna? Na deowo jukgesseo!)
    • Bao giờ mùa hè kết thúc? Tôi nóng muốn chết rồi!
  • 눈 와라! (출근하지 말게) (Nun wara! (Chulgeunhaji malge))
    • Tuyết rơi đi! (Để không phải đi làm)
  • 추운 건 싫지만 이불은 좋아. (Chuun geon siljiman ibureun joa.)
    • Ghét lạnh nhưng thích chăn.
  • 봄이 와도 솔로는 봄을 못 느껴. (Bomi wado solloneun bomeul mot neukkyeo.)
    • Dù mùa xuân đến, người độc thân cũng không cảm nhận được mùa xuân.

23. Những câu nói về các dịp lễ tết, sinh nhật

Chúc mừng hay trêu chọc trong các dịp đặc biệt.

  • 생일 축하해! (늙어가는 너에게) (Saengil chukahae! (Neulgeoganeun neoege))
    • Chúc mừng sinh nhật! (Gửi đến cậu đang già đi)
  • 새해 복 많이 받아! (돈도 많이 벌고) (Saehae bok mani bada! (Dondo mani beolgo))
    • Chúc mừng năm mới! (Kiếm thật nhiều tiền nữa nhé)
  • 크리스마스? 그게 뭔데? (Keuriseumaseu? Geuge mwonde?)
    • Giáng sinh ư? Cái đó là gì thế? (Khi không có người yêu để đi chơi)
  • 밸런타인 데이엔 초콜릿보다 치킨이지! (Baelleontain dei-en chokollitboda chikiniji!)
    • Ngày Valentine thì gà rán hơn là sô cô la chứ!
  • 명절? 난 그냥 쉬고 싶다. (Myeongjeol? Nan geunyang swigo sipda.)
    • Ngày lễ? Tôi chỉ muốn nghỉ ngơi thôi.

24. Những câu nói trêu chọc về tuổi tác

Chủ đề tuổi tác thường được dùng để trêu đùa một cách thân mật.

  • 너 이제 늙었다. (Neo ije neulgeotda.)
    • Cậu giờ già rồi đó.
  • 젊은 피 수혈이 필요해. (Jeolmeun pi suhyeori piryohae.)
    • Cần được truyền máu tươi. (Khi cảm thấy già yếu)
  • 나는 아직 젊다! (정신만) (Naneun ajik jeolmda! (Jeongsinman))
    • Tôi vẫn còn trẻ! (Chỉ tinh thần thôi)
  • 내 나이는 숫자에 불과해! (현실은 아님) (Nae nai-neun sutja-e bulgwahae! (Hyeonsireun anim))
    • Tuổi của tôi chỉ là con số! (Thực tế thì không phải vậy)
  • 요즘 애들 말 너무 어렵다. (Yojeum aedeul mal neomu eoryeopda.)
    • Lời nói của mấy đứa trẻ bây giờ khó hiểu quá.

25. Những câu nói về du lịch, khám phá

Những ước mơ du lịch đôi khi cũng được diễn đạt một cách hài hước.

  • 여행 가고 싶다… (돈이 없지만) (Yeohaeng gago sipda… (Doni eopjiman))
    • Muốn đi du lịch quá… (Dù không có tiền)
  • 월급 들어오면 바로 비행기 티켓 끊는다! (Wolgeup deureoomyeon baro bihaenggi tiket kkeunneunda!)
    • Có lương cái là tôi đặt vé máy bay liền!
  • 내 방이 제일 편해. (Nae bangi jeil pyeonhae.)
    • Phòng của tôi là thoải mái nhất. (Khi lười đi đâu)
  • 여기가 천국인가요? (Yeogiga cheongugingayo?)
    • Đây là thiên đường sao? (Nói đùa khi đến một nơi đẹp)
  • 나는 세계 정복할 거야! (방 안에서) (Naneun segye jeongbokhal geoya! (Bang aneseo))
    • Tôi sẽ chinh phục thế giới! (Trong phòng)

26. Những câu nói mang tính triết lý đời sống nhưng được thể hiện hài hước

Triết lý cuộc sống không nhất thiết phải khô khan, đôi khi lại rất dí dỏm.

  • 인생은 원래 혼자야. (Insaengeun wonrae honjaya.)
    • Cuộc đời vốn dĩ là cô đơn.
  • 가는 말이 고와야 오는 말이 곱다. (뻥치시네) (Ganeun mari gowaya oneun mari gopda. (Ppeongchisine))
    • Lời nói đi có đẹp thì lời nói lại mới đẹp. (Nói xạo ghê)
  • 피할 수 없으면 즐겨라! (도망치고 싶지만) (Pihal su eopseumyeon jeulgyeora! (Domangchigo sipjiman))
    • Nếu không thể tránh thì hãy tận hưởng! (Dù rất muốn trốn thoát)
  • 오늘을 즐겨라! (내일은 없다) (Oneureul jeulgyeora! (Naeireun eopda))
    • Hãy tận hưởng hôm nay! (Ngày mai không có)
  • 인생은 타이밍. (Insaengeun taiming.)
    • Cuộc đời là thời điểm.

27. Những câu nói về gia đình

Tình cảm gia đình đôi khi cũng được thể hiện qua những câu nói đùa.

  • 우리 엄마/아빠가 최고야! (용돈 줄 때만) (Uri eomma/appaga choegoya! (Yongton jul ttaeman))
    • Mẹ/bố của chúng ta là tuyệt nhất! (Chỉ khi cho tiền tiêu vặt)
  • 내 동생/형/누나/오빠가 왜 저럴까? (Nae dongsaeng/hyeong/nuna/oppaga wae jeoreolkka?)
    • Sao em/anh/chị tôi lại thế kia nhỉ? (Nói về thành viên trong gia đình một cách trêu chọc)
  • 가족은 사랑입니다. (가끔은 원수) (Gajogeun sarangipnida. (Gakkeumeun wonsu))
    • Gia đình là tình yêu. (Thỉnh thoảng là kẻ thù)
  • 집 나가면 개고생. (Jip nagamyeon gaegosaeng.)
    • Ra khỏi nhà là khổ như chó.
  • 엄마, 나 배고파! (어른인데도) (Eomma, na baegopa! (Eoreunindedo))
    • Mẹ ơi, con đói! (Dù đã là người lớn)

28. Những câu nói về động vật

Sự đáng yêu của động vật cũng là nguồn cảm hứng cho sự hài hước.

  • 우리 집 강아지가 나보다 잘생겼어. (Uri jip gang-ajiga naboda jalsaenggyeosseo.)
    • Chó nhà tôi đẹp trai hơn tôi.
  • 고양이가 세상을 지배한다. (Goyangi-ga sesang-eul jibaehanda.)
    • Mèo thống trị thế giới.
  • 내가 개/고양이였으면 좋겠다. (Naega gae/goyang-iyeosseumyeon joketda.)
    • Ước gì tôi là chó/mèo. (Để được cưng chiều)
  • 동물은 사랑입니다. (먹는 거 빼고) (Dongmureun sarangipnida. (Meokneun geo ppaego))
    • Động vật là tình yêu. (Trừ cái để ăn)
  • 내 인생의 낙은 반려동물. (Nae insaeng-ui nageun ballyeodongmul.)
    • Niềm vui trong cuộc đời tôi là thú cưng.

29. Những câu nói về công nghệ, mạng xã hội

Trong thời đại số, mạng xã hội và công nghệ cũng có thể là chủ đề để “cà khịa” vui vẻ.

  • 내 핸드폰이 나보다 똑똑하다. (Nae haendeuponi naboda ttokttokhada.)
    • Điện thoại của tôi thông minh hơn tôi.
  • 인터넷 안 되면 못 살아. (Inteonet an doemyeon mot sara.)
    • Không có internet thì không sống nổi.
  • 나는 좋아요/하트의 노예. (Naneun johayo/hateuui noye.)
    • Tôi là nô lệ của nút thích/tim.
  • 알고리즘이 나를 지배한다. (Algorijeumi nareul jibaehanda.)
    • Thuật toán thống trị tôi.
  • 내 손가락은 오늘 밤도 열일한다. (Nae songgarageun oneul bammdo yeorilhanta.)
    • Ngón tay tôi đêm nay cũng làm việc cật lực rồi. (Khi lướt mạng xã hội)

30. Những câu nói thể hiện sự tự tin/tự hào một cách hài hước

Tự tin đến mức hơi “ảo tưởng” cũng là một cách gây cười hiệu quả.

  • 나는 천재야! (아무도 모르게) (Naneun cheonjaeya! (Amudo moreuge))
    • Tôi là thiên tài! (Không ai biết)
  • 내 매력에 빠지면 답 없다. (Nae maeryeoge ppajimyeon dap eopda.)
    • Nếu đã chìm đắm trong sức hút của tôi thì không có câu trả lời đâu.
  • 내가 좀 멋있지? (아니라고 해도 믿지 않을 거야) (Naega jom meositji? (Anirago haedo mitji aneul geoya))
    • Tôi cũng ngầu đấy chứ? (Dù cậu nói không, tôi cũng không tin đâu)
  • 나는 최고다! (외쳐! 나 자신에게) (Naneun choegoda! (Oechyeo! Na jasinege))
    • Tôi là nhất! (Hét lên! Với chính bản thân mình)
  • 나는 오늘부터 연예인! (길거리 캐스팅 기다리는 중) (Naneun oneulbuteo yeonyeo-in! (Gilgeori kaeseuting gidarineun jung))
    • Hôm nay tôi là người nổi tiếng! (Đang chờ được tuyển chọn trên đường phố)

Bí Quyết Sử Dụng Những Câu Nói Hài Hước Tiếng Hàn Hiệu Quả

những câu nói tiếng hàn hài hước

Không chỉ là việc ghi nhớ từ ngữ, mà việc sử dụng những câu nói tiếng Hàn hài hước một cách hiệu quả còn đòi hỏi sự tinh tế và hiểu biết về văn hóa.

1. Hiểu ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp

Sự hài hước luôn mang tính chủ quan và phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh. Một câu nói có thể rất buồn cười với bạn bè thân thiết nhưng lại trở nên bất lịch sự khi nói với người lớn tuổi, cấp trên, hoặc người mới quen. Hãy luôn cân nhắc mối quan hệ và tình huống cụ thể để chọn lọc câu nói phù hợp. Sử dụng những câu nói tiếng Hàn hài hước đúng lúc, đúng chỗ sẽ giúp bạn ghi điểm, ngược lại có thể gây hiểu lầm.

2. Lưu ý về cấp độ kính ngữ

Tiếng Hàn nổi tiếng với hệ thống kính ngữ phức tạp. Hầu hết các câu nói hài hước thường dùng trong giao tiếp thân mật, thân thiết (반말 – banmal), hoặc với những người ngang hàng/nhỏ tuổi hơn. Tránh dùng những câu nói quá suồng sã hoặc mang tính châm biếm với người cần thể hiện sự tôn trọng (존댓말 – jondaetmal), trừ khi bạn chắc chắn đối phương hiểu và chấp nhận được sự đùa cợt đó.

3. Kết hợp biểu cảm và ngữ điệu

Ngôn ngữ cơ thể, biểu cảm khuôn mặt và ngữ điệu đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc truyền tải sự hài hước. Một câu nói nghe có vẻ bình thường nhưng khi đi kèm với biểu cảm lém lỉnh, giọng điệu trêu chọc sẽ trở nên vô cùng buồn cười. Người Hàn Quốc rất giỏi trong việc sử dụng aegyo (애교 – cử chỉ dễ thương, nũng nịu) để làm tăng tính dí dỏm của lời nói.

4. Không lạm dụng sự hài hước

Giống như bất kỳ gia vị nào, sự hài hước cũng cần được sử dụng vừa phải. Lạm dụng những câu nói hài hước có thể khiến bạn trở nên thiếu nghiêm túc, hoặc thậm chí là phiền phức trong mắt người khác. Hãy để sự hài hước xuất hiện một cách tự nhiên, đúng lúc để tạo hiệu ứng tốt nhất.

Tại Sao Nên Học Tiếng Hàn Qua Những Câu Nói Hài Hước?

Học ngôn ngữ là một hành trình dài, và việc tìm kiếm niềm vui trong quá trình này là vô cùng quan trọng. Những câu nói tiếng Hàn hài hước mang lại nhiều lợi ích bất ngờ.

1. Ghi nhớ dễ hơn

Bộ não con người có xu hướng ghi nhớ những thông tin thú vị, độc đáo hoặc mang tính cảm xúc tốt hơn. Khi bạn học một câu nói hài hước, bạn không chỉ nhớ từ vựng mà còn nhớ cả tình huống, cảm xúc mà nó mang lại. Điều này giúp quá trình học tiếng Hàn trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn rất nhiều.

2. Tăng cường sự tự tin khi giao tiếp

Khi bạn có thể chêm vào những câu nói hài hước một cách tự nhiên, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong giao tiếp. Việc tạo ra tiếng cười không chỉ giúp phá vỡ sự ngượng ngùng mà còn thể hiện rằng bạn không chỉ hiểu ngôn ngữ mà còn hiểu cả văn hóa đằng sau nó.

3. Hiểu sâu hơn về văn hóa

Như đã phân tích ở trên, sự hài hước luôn gắn liền với văn hóa. Học những câu nói tiếng Hàn hài hước là một cách tuyệt vời để bạn thẩm thấu văn hóa Hàn Quốc, hiểu được cách người Hàn giao tiếp, suy nghĩ và thể hiện cảm xúc của họ.

4. Giảm áp lực học tập

Thay vì chỉ tập trung vào ngữ pháp khô khan, việc thêm “gia vị” hài hước vào quá trình học sẽ giúp bạn giảm bớt căng thẳng, tạo động lực và niềm vui. Học mà chơi, chơi mà học chính là phương pháp hiệu quả nhất để duy trì sự hứng thú lâu dài với bất kỳ ngôn ngữ nào.

Những câu nói tiếng Hàn hài hước không chỉ là công cụ giải trí mà còn là một phần quan trọng trong việc hiểu sâu sắc văn hóa và giao tiếp của người Hàn Quốc. Từ những câu trêu chọc bạn bè, “thả thính” đáng yêu đến những lời than thở dí dỏm về cuộc sống, chúng đều mang một nét duyên dáng riêng. Hãy tích cực học hỏi, luyện tập và áp dụng những câu nói tiếng Hàn hài hước này một cách khéo léo để biến việc học ngôn ngữ trở thành một hành trình đầy ắp tiếng cười và niềm vui. Chúc bạn sẽ có những trải nghiệm thật thú vị cùng tiếng Hàn!

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *