Nội dung bài viết
Du lịch bằng máy bay đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, dù là cho công việc hay nghỉ dưỡng. Tuy nhiên, đối với nhiều người Việt Nam, rào cản ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, có thể khiến trải nghiệm này trở nên căng thẳng. Hiểu được và làm chủ những câu nói tiếng Anh trên máy bay không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn đảm bảo chuyến đi diễn ra suôn sẻ, an toàn và thoải mái. Bài viết này sẽ cung cấp một bộ sưu tập toàn diện các cụm từ và câu nói thiết yếu, từ lúc làm thủ tục tại sân bay đến khi hạ cánh, giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong mọi tình huống phát sinh.
Vì Sao Việc Nắm Vững Các Cụm Từ Tiếng Anh Khi Đi Máy Bay Lại Quan Trọng?

Việc chuẩn bị kỹ lưỡng về ngôn ngữ là yếu tố then chốt cho một chuyến bay không căng thẳng, đặc biệt khi di chuyển đến các quốc gia không nói tiếng Việt hoặc bay với các hãng hàng không quốc tế. Nắm vững những câu nói tiếng Anh trên máy bay không chỉ là một kỹ năng giao tiếp thông thường mà còn là một công cụ giúp bạn chủ động kiểm soát mọi tình huống trong hành trình của mình.
Giao tiếp hiệu quả với nhân viên hàng không và an ninh là bước đầu tiên để đảm bảo bạn tuân thủ đúng các quy định và quy trình. Khi bạn có thể hỏi đường, xác nhận thông tin chuyến bay hay hiểu rõ các hướng dẫn an toàn, bạn sẽ tránh được những hiểu lầm không đáng có, từ đó tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro. Các chuyên gia ngôn ngữ và tổ chức du lịch thường nhấn mạnh rằng việc làm quen với các cụm từ cụ thể theo ngữ cảnh là chìa khóa để tự tin giao tiếp và giải quyết vấn đề. Điều này đặc biệt đúng trong môi trường quốc tế năng động và đôi khi phức tạp như sân bay và trên máy bay.
Hơn nữa, trong trường hợp khẩn cấp, khả năng diễn đạt rõ ràng nhu cầu của bản thân bằng tiếng Anh có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Cho dù bạn cần hỗ trợ y tế, báo cáo một vấn đề an toàn, hay đơn giản là yêu cầu sự giúp đỡ từ tiếp viên, việc sử dụng đúng từ ngữ sẽ giúp bạn nhận được sự hỗ trợ kịp thời. Điều này không chỉ bảo vệ lợi ích cá nhân mà còn góp phần vào sự an toàn chung của chuyến bay. Việc chủ động trong giao tiếp cũng giúp bạn dễ dàng kết nối với những người bạn đồng hành, mở rộng cơ hội giao lưu văn hóa và làm phong phú thêm trải nghiệm du lịch. Khi bạn thể hiện sự tự tin và khả năng tương tác, những người xung quanh sẽ sẵn lòng hỗ trợ và tạo môi trường thân thiện hơn.
Cuối cùng, việc làm chủ các cụm từ tiếng Anh liên quan đến chuyến bay còn giúp bạn thực sự “trải nghiệm” hành trình, chứ không chỉ đơn thuần là “di chuyển”. Bạn sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi hỏi về các dịch vụ trên máy bay, yêu cầu đồ ăn thức uống, hoặc thậm chí là tận hưởng những cuộc trò chuyện ngắn với phi hành đoàn hay hành khách khác. Sự chuẩn bị này không chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng, mà còn là việc hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng, giúp bạn ứng dụng linh hoạt trong từng tình huống cụ thể.
Những Câu Nói Tiếng Anh Hữu Ích Tại Sân Bay (Trước Chuyến Bay)

Hành trình bay bắt đầu ngay khi bạn đặt chân đến sân bay, nơi bạn sẽ phải đối mặt với một loạt các thủ tục và quy trình. Việc trang bị sẵn những câu nói tiếng Anh trên máy bay và tại sân bay sẽ giúp bạn tự tin vượt qua các trạm kiểm soát, từ quầy check-in đến khu vực an ninh và cổng khởi hành. Sự chuẩn bị này là yếu tố cốt lõi để đảm bảo bạn có một khởi đầu suôn sẻ cho chuyến đi của mình, tránh những căng thẳng không đáng có do rào cản ngôn ngữ.
Tại Quầy Check-in (Making Requests & Handling Baggage)
Quầy check-in là điểm dừng chân đầu tiên và quan trọng nhất tại sân bay, nơi bạn hoàn tất thủ tục lên máy bay, nhận thẻ lên máy bay và gửi hành lý. Tại đây, khả năng giao tiếp rõ ràng các yêu cầu của bạn, từ việc chọn chỗ ngồi đến xử lý hành lý, sẽ quyết định sự thoải mái của bạn trong suốt chuyến bay. Hãy chuẩn bị sẵn những câu hỏi và yêu cầu cơ bản để tương tác hiệu quả với nhân viên hãng hàng không.
- Làm thủ tục chuyến bay:
- “I’d like to check in for my flight to [Destination].” (Tôi muốn làm thủ tục cho chuyến bay đến [Điểm đến].)
- “My flight number is [Flight number].” (Số hiệu chuyến bay của tôi là [Số hiệu chuyến bay].)
- “Here is my passport/ticket.” (Đây là hộ chiếu/vé của tôi.)
- Yêu cầu chỗ ngồi:
- “Could I have a window seat, please?” (Làm ơn cho tôi một chỗ ngồi cạnh cửa sổ được không?)
- “Could I have an aisle seat, please?” (Làm ơn cho tôi một chỗ ngồi cạnh lối đi được không?)
- “Is it possible to have a seat near the front/back of the plane?” (Có thể cho tôi một chỗ ngồi gần phía trước/sau máy bay được không?)
- “Can I get seats together for me and my family?” (Tôi và gia đình có thể có chỗ ngồi cạnh nhau không?)
- Xử lý hành lý:
- “I have one piece of checked luggage.” (Tôi có một kiện hành lý ký gửi.)
- “Is this bag considered carry-on?” (Túi này có được coi là hành lý xách tay không?)
- “Is my luggage overweight?” (Hành lý của tôi có bị quá cân không?)
- “How much is the excess baggage fee?” (Phí hành lý quá cước là bao nhiêu?)
- “Where can I pick up my luggage at [Destination]?” (Tôi có thể nhận hành lý ở đâu tại [Điểm đến]?)
- “I have a fragile item. Could you please label it?” (Tôi có một món đồ dễ vỡ. Bạn có thể dán nhãn giúp tôi không?)
- “Can I check this through to my final destination?” (Tôi có thể ký gửi thẳng tới điểm đến cuối cùng của tôi không?)
- Hỏi thông tin chuyến bay:
- “What is the boarding gate number?” (Số cổng lên máy bay là bao nhiêu?)
- “What time does the boarding start?” (Mấy giờ thì bắt đầu lên máy bay?)
- “Is the flight on schedule?” (Chuyến bay có đúng giờ không?)
- “Has there been a gate change?” (Cổng lên máy bay có bị thay đổi không?)
Tại Khu Vực An Ninh (Security Check)
Khu vực an ninh là một trong những nơi căng thẳng nhất tại sân bay, nơi bạn cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định để đảm bảo an toàn chuyến bay. Việc hiểu rõ các hướng dẫn và biết cách đặt câu hỏi khi cần sẽ giúp quá trình kiểm tra diễn ra nhanh chóng và thuận lợi. Tránh những hiểu lầm có thể dẫn đến chậm trễ hoặc phiền phức.
- Hiểu và tuân thủ hướng dẫn:
- “Do I need to take off my shoes?” (Tôi có cần cởi giày không?)
- “Should I take my laptop out of my bag?” (Tôi có nên lấy laptop ra khỏi túi không?)
- “Do I need to remove liquids from my carry-on?” (Tôi có cần bỏ chất lỏng ra khỏi hành lý xách tay không?)
- “Where should I put my [item]?” (Tôi nên đặt [vật dụng] của mình ở đâu?)
- “Is this allowed in my carry-on?” (Cái này có được phép mang lên hành lý xách tay không?)
- Khi cần hỏi lại hoặc giải thích:
- “Could you please repeat that?” (Bạn có thể nhắc lại giúp tôi được không?)
- “I don’t understand.” (Tôi không hiểu.)
- “What does [word/phrase] mean?” ([Từ/cụm từ] này nghĩa là gì?)
- “Is there a problem?” (Có vấn đề gì không?)
- “Can I get a pat-down instead of going through the scanner?” (Tôi có thể được khám người thay vì đi qua máy quét không?)
- “I have a medical implant. Do I need to declare it?” (Tôi có thiết bị y tế cấy ghép. Tôi có cần khai báo không?)
Tại Cổng Khởi Hành (Boarding Gate)
Sau khi qua cửa an ninh, bạn sẽ đến khu vực cổng khởi hành để chờ lên máy bay. Tại đây, việc nắm bắt thông tin chuyến bay, các thông báo quan trọng và biết cách hỏi khi có thắc mắc là rất cần thiết. Luôn chú ý đến các thông báo từ loa và bảng điện tử để không bỏ lỡ chuyến bay của mình.
- Hỏi thông tin về cổng và thời gian:
- “Is this the correct gate for flight to [Destination]?” (Đây có phải là cổng chính xác cho chuyến bay đến [Điểm đến] không?)
- “When will boarding begin?” (Khi nào thì bắt đầu lên máy bay?)
- “Which zone is boarding now?” (Hiện tại đang lên máy bay theo khu vực nào?)
- Khi có thay đổi:
- “Has the flight been delayed?” (Chuyến bay có bị hoãn không?)
- “Has the gate changed?” (Cổng có bị thay đổi không?)
- “What is the new boarding time?” (Giờ lên máy bay mới là khi nào?)
- Khi cần trợ giúp:
- “I missed my flight. What should I do?” (Tôi bị lỡ chuyến bay. Tôi nên làm gì?)
- “Where is the nearest restroom?” (Nhà vệ sinh gần nhất ở đâu?)
- “Do you know where the lounge is?” (Bạn có biết phòng chờ ở đâu không?)
- “I need assistance with boarding.” (Tôi cần hỗ trợ để lên máy bay.)
Những Câu Nói Tiếng Anh Hữu Ích Trên Máy Bay (Trong Chuyến Bay)

Khi đã an vị trên máy bay, việc giao tiếp với tiếp viên hàng không và đôi khi là các hành khách khác trở nên quan trọng để đảm bảo một chuyến đi thoải mái. Từ việc yêu cầu đồ ăn, thức uống, đến xử lý các vấn đề cá nhân hoặc khẩn cấp, việc biết những câu nói tiếng Anh trên máy bay sẽ giúp bạn tự tin và được hỗ trợ kịp thời. Nhóm nghiên cứu của Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm đã tổng hợp các cụm từ phổ biến nhất giúp bạn chuẩn bị tốt nhất.
Giao Tiếp Với Tiếp Viên Hàng Không (Interacting with Flight Attendants)
Tiếp viên hàng không là người hỗ trợ chính của bạn trên máy bay. Họ sẽ giúp bạn với các yêu cầu về dịch vụ, an toàn và các vấn đề khác. Việc giao tiếp lịch sự và rõ ràng sẽ giúp bạn nhận được sự phục vụ tốt nhất.
- Yêu cầu đồ ăn, thức uống:
- “Could I have a glass of water, please?” (Làm ơn cho tôi một ly nước được không?)
- “Do you have any juice/coffee/tea?” (Bạn có nước ép/cà phê/trà không?)
- “May I have a soft drink, please?” (Làm ơn cho tôi một lon nước ngọt được không?)
- “What are the meal options?” (Các lựa chọn bữa ăn là gì?)
- “Is there a vegetarian/vegan option?” (Có lựa chọn ăn chay không?)
- “Could I have an extra napkin, please?” (Làm ơn cho tôi thêm một chiếc khăn ăn được không?)
- “I’m allergic to nuts. Is this meal nut-free?” (Tôi bị dị ứng hạt. Bữa ăn này có không chứa hạt không?)
- “Could I have a refill, please?” (Làm ơn cho tôi thêm một chút nữa được không?)
- “Thank you for the meal.” (Cảm ơn vì bữa ăn.)
- Yêu cầu vật dụng và dịch vụ:
- “Could I have a blanket/pillow, please?” (Làm ơn cho tôi một chiếc chăn/gối được không?)
- “Do you have any headphones?” (Bạn có tai nghe không?)
- “Could you help me with the overhead locker?” (Bạn có thể giúp tôi với ngăn hành lý phía trên được không?)
- “Where is the lavatory?” (Nhà vệ sinh ở đâu?)
- “Could you adjust my air vent?” (Bạn có thể điều chỉnh lỗ thông khí của tôi được không?)
- Khi cảm thấy không khỏe hoặc có vấn đề:
- “I’m not feeling well.” (Tôi cảm thấy không khỏe.)
- “I have a headache/stomach ache.” (Tôi bị đau đầu/đau bụng.)
- “Do you have any motion sickness medication?” (Bạn có thuốc chống say tàu xe không?)
- “Could I have some pain relievers?” (Tôi có thể xin một ít thuốc giảm đau được không?)
- “My seatbelt is stuck.” (Dây an toàn của tôi bị kẹt.)
- “The screen isn’t working.” (Màn hình không hoạt động.)
- “There’s a problem with my seat.” (Ghế của tôi có vấn đề.)
- “Could you please call for medical assistance?” (Bạn có thể gọi hỗ trợ y tế giúp tôi không?)
- Những câu giao tiếp chung và lịch sự:
- “Excuse me, flight attendant.” (Xin lỗi, tiếp viên.)
- “Thank you for your help.” (Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn.)
- “No, thank you.” (Không, cảm ơn.)
- “Yes, please.” (Vâng, làm ơn.)
- “Is it possible to recline my seat?” (Có thể ngả ghế của tôi không?)
- “How much time until we land?” (Còn bao lâu nữa chúng ta sẽ hạ cánh?)
Giao Tiếp Với Hành Khách Khác (Interacting with Fellow Passengers)
Đôi khi, bạn cũng cần giao tiếp với những hành khách ngồi cạnh. Những câu nói đơn giản, lịch sự sẽ giúp bạn duy trì không gian cá nhân, xin lỗi khi cần hoặc thậm chí là bắt đầu một cuộc trò chuyện ngắn.
- Khi cần điều chỉnh hoặc xin lỗi:
- “Excuse me, could I get past?” (Xin lỗi, tôi có thể đi qua được không?)
- “Sorry to bother you.” (Xin lỗi đã làm phiền bạn.)
- “Could you please move your bag?” (Bạn có thể di chuyển túi của bạn được không?)
- “May I recline my seat?” (Tôi có thể ngả ghế của tôi không?)
- “I apologize for the disturbance.” (Tôi xin lỗi vì sự làm phiền.)
- Bắt đầu cuộc trò chuyện (tùy chọn):
- “Is this your first time to [Destination]?” (Đây có phải là lần đầu tiên bạn đến [Điểm đến] không?)
- “Where are you flying from?” (Bạn bay từ đâu đến?)
- “Do you live in [Destination]?” (Bạn sống ở [Điểm đến] phải không?)
- “Enjoy your flight!” (Chúc bạn một chuyến bay vui vẻ!)
- “Nice to meet you.” (Rất vui được gặp bạn.)
Các Thông Báo Phổ Biến Trên Máy Bay (Common Announcements)
Trong suốt chuyến bay, phi hành đoàn sẽ thực hiện nhiều thông báo quan trọng. Việc hiểu được nội dung của chúng sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin, tuân thủ quy định và chuẩn bị cho các giai đoạn tiếp theo của chuyến bay.
- Trước khi cất cánh:
- “Welcome aboard Flight [Flight number] to [Destination].” (Chào mừng quý khách lên chuyến bay [Số hiệu chuyến bay] đi [Điểm đến].)
- “Please ensure your seatbelt is fastened and your tray table is stowed.” (Xin quý khách vui lòng đảm bảo dây an toàn đã được thắt chặt và bàn ăn đã được gập lại.)
- “All electronic devices must be switched to flight mode or turned off.” (Tất cả thiết bị điện tử phải được chuyển sang chế độ máy bay hoặc tắt nguồn.)
- “The cabin crew will now demonstrate the safety features of this aircraft.” (Phi hành đoàn sẽ trình diễn các tính năng an toàn của máy bay này.)
- Trong chuyến bay:
- “We are now cruising at an altitude of [Altitude] feet.” (Hiện chúng ta đang bay ở độ cao [Độ cao] feet.)
- “The captain has turned on the seatbelt sign due to turbulence.” (Cơ trưởng đã bật đèn báo hiệu thắt dây an toàn do có nhiễu động.)
- “We will be serving meals/refreshments shortly.” (Chúng tôi sẽ phục vụ bữa ăn/đồ uống giải khát trong ít phút nữa.)
- “The lavatories are located at the front and rear of the cabin.” (Nhà vệ sinh nằm ở phía trước và phía sau khoang hành khách.)
- “Please remain seated with your seatbelt fastened.” (Xin quý khách vui lòng ngồi yên và thắt dây an toàn.)
- Trước khi hạ cánh:
- “We will begin our descent into [Destination] shortly.” (Chúng ta sẽ bắt đầu hạ cánh xuống [Điểm đến] trong ít phút nữa.)
- “Please ensure your seatbelt is securely fastened and your tray table is stowed.” (Xin quý khách vui lòng đảm bảo dây an toàn đã được thắt chặt và bàn ăn đã được gập lại.)
- “The local time in [Destination] is [Time].” (Giờ địa phương tại [Điểm đến] là [Thời gian].)
- “We will be landing in approximately [Time] minutes.” (Chúng ta sẽ hạ cánh trong khoảng [Thời gian] phút nữa.)
- Sau khi hạ cánh:
- “Welcome to [Destination]. The local time is [Time] and the temperature is [Temperature].” (Chào mừng quý khách đến [Điểm đến]. Giờ địa phương là [Thời gian] và nhiệt độ là [Nhiệt độ].)
- “Please remain seated until the aircraft has come to a complete stop and the seatbelt sign has been switched off.” (Xin quý khách vui lòng ngồi yên cho đến khi máy bay dừng hẳn và đèn báo hiệu thắt dây an toàn đã tắt.)
- “Please be careful when opening the overhead lockers, as items may have shifted during the flight.” (Xin quý khách cẩn thận khi mở ngăn hành lý phía trên, vì đồ vật có thể đã di chuyển trong chuyến bay.)
- “Thank you for flying with us. We hope to see you again soon.” (Cảm ơn quý khách đã bay cùng chúng tôi. Chúng tôi hy vọng sẽ gặp lại quý khách sớm.)
Những Câu Nói Tiếng Anh Hữu Ích Khi Hạ Cánh (Sau Chuyến Bay)
Sau khi máy bay hạ cánh an toàn, hành trình của bạn vẫn chưa kết thúc. Bạn sẽ cần đi qua cửa khẩu nhập cảnh, lấy hành lý và tìm phương tiện di chuyển. Việc nắm vững những câu nói tiếng Anh trên máy bay và các tình huống liên quan đến thủ tục nhập cảnh và lấy hành lý sẽ giúp bạn hoàn thành các bước cuối cùng của chuyến đi một cách suôn sẻ, tránh những rắc rối không đáng có.
Tại Cửa Khẩu Nhập Cảnh và Hải Quan (Customs and Immigration)
Đây là một trong những khu vực quan trọng nhất khi bạn đến một quốc gia mới. Viên chức hải quan và nhập cảnh sẽ hỏi bạn một số câu hỏi liên quan đến mục đích chuyến đi và thời gian lưu trú. Việc trả lời rõ ràng, trung thực và tự tin bằng tiếng Anh là rất cần thiết.
- Trả lời câu hỏi của viên chức:
- “What is the purpose of your visit?” (Mục đích chuyến đi của bạn là gì?) – “Tourism/Business/Visiting family.” (Du lịch/Công tác/Thăm gia đình.)
- “How long will you be staying?” (Bạn sẽ ở lại bao lâu?) – “For [Number] days/weeks.” (Trong [Số] ngày/tuần.)
- “Where will you be staying?” (Bạn sẽ ở đâu?) – “At [Hotel name]/With my friends/family.” (Tại [Tên khách sạn]/Với bạn bè/gia đình của tôi.)
- “Do you have anything to declare?” (Bạn có gì cần khai báo không?) – “No, I don’t.” (Không, tôi không có.) / “Yes, I have [item].” (Vâng, tôi có [vật dụng].)
- “Do you have a return ticket?” (Bạn có vé khứ hồi không?) – “Yes, here it is.” (Vâng, đây ạ.)
- “Is this your first time visiting [Country]?” (Đây có phải là lần đầu tiên bạn đến [Quốc gia] không?) – “Yes, it is.” (Vâng, đúng vậy.) / “No, I have been here before.” (Không, tôi đã từng đến đây rồi.)
- Khi cần hỏi hoặc làm rõ:
- “Could you please explain that?” (Bạn có thể giải thích rõ hơn không?)
- “I’m sorry, I don’t understand.” (Tôi xin lỗi, tôi không hiểu.)
- “Where do I go next?” (Tôi phải đi đâu tiếp theo?)
- “Do I need to fill out another form?” (Tôi có cần điền thêm mẫu đơn nào không?)
- “Is there an English-speaking officer?” (Có viên chức nào nói tiếng Anh không?)
Tại Khu Vực Nhận Hành Lý (Baggage Claim)
Sau khi hoàn tất thủ tục nhập cảnh, bạn sẽ đến khu vực nhận hành lý để tìm vali của mình. Đây là lúc bạn cần biết cách xác định băng chuyền hành lý và xử lý nếu hành lý bị thất lạc hoặc hư hỏng.
- Tìm hành lý:
- “Which carousel is for flight [Flight number]?” (Băng chuyền nào dành cho chuyến bay [Số hiệu chuyến bay]?)
- “I can’t find my luggage.” (Tôi không tìm thấy hành lý của mình.)
- “My bag is [color] and Những Câu Nói Tiếng Anh Trên Máy Bay Hữu Ích Cho Mọi Tình Huống.” (Túi của tôi màu [màu sắc] và [mô tả].)
- “Is there a baggage claim office?” (Có văn phòng nhận hành lý ở đâu không?)
- “Do you know if this flight’s luggage has arrived?” (Bạn có biết hành lý của chuyến bay này đã đến chưa?)
- Báo cáo vấn đề về hành lý:
- “My luggage is damaged.” (Hành lý của tôi bị hỏng.)
- “I need to report a lost bag.” (Tôi cần báo cáo một chiếc túi bị thất lạc.)
- “What is the procedure for a lost bag?” (Thủ tục cho hành lý thất lạc là gì?)
- “Can I get a reference number for my claim?” (Tôi có thể nhận số tham chiếu cho yêu cầu của mình không?)
- “How long will it take to find my bag?” (Mất bao lâu để tìm thấy túi của tôi?)
- “Will my bag be delivered to my hotel?” (Túi của tôi có được giao đến khách sạn không?)
Tìm Phương Tiện Di Chuyển (Ground Transportation)
Cuối cùng, khi đã có hành lý, bạn cần tìm phương tiện để rời sân bay và đến điểm đến cuối cùng của mình. Các câu hỏi về taxi, xe buýt, tàu hỏa hoặc dịch vụ đưa đón sẽ rất hữu ích.
- Hỏi đường và thông tin vận chuyển:
- “Where can I find a taxi?” (Tôi có thể tìm taxi ở đâu?)
- “Is there a bus to [City center/Hotel]?” (Có xe buýt nào đi [Trung tâm thành phố/Khách sạn] không?)
- “How much does a taxi to [Destination] cost?” (Một chuyến taxi đến [Điểm đến] giá bao nhiêu?)
- “Where is the train station?” (Ga tàu hỏa ở đâu?)
- “Can I get to [Location] by public transport?” (Tôi có thể đến [Địa điểm] bằng phương tiện giao thông công cộng không?)
- “Do you have a map of the airport?” (Bạn có bản đồ sân bay không?)
- “Where can I buy a sim card?” (Tôi có thể mua thẻ sim ở đâu?)
- “Is there a currency exchange here?” (Ở đây có chỗ đổi tiền không?)
- “Could you tell me how to get to [Address]?” (Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến [Địa chỉ] không?)
- “What’s the best way to get to the city center?” (Cách tốt nhất để đến trung tâm thành phố là gì?)
- “Can I pre-book a shuttle service?” (Tôi có thể đặt trước dịch vụ xe đưa đón không?)
Mẹo Nâng Cao Kỹ Năng Giao Tiếp Tiếng Anh Khi Đi Máy Bay
Bên cạnh việc học thuộc những câu nói tiếng Anh trên máy bay và tại sân bay, việc áp dụng các mẹo nhỏ trong giao tiếp cũng sẽ giúp bạn tự tin và hiệu quả hơn. Khả năng giao tiếp không chỉ nằm ở từ ngữ mà còn ở cách bạn truyền tải thông điệp. Để thực sự thành thạo, bạn cần chú trọng đến cả việc nghe và phản ứng.
- Luyện nghe: Hãy cố gắng nghe các thông báo tại sân bay, các đoạn hội thoại mẫu trên YouTube hoặc trong các ứng dụng học tiếng Anh chuyên về du lịch. Việc làm quen với giọng điệu và tốc độ nói của người bản xứ sẽ giúp bạn hiểu nhanh hơn trong các tình huống thực tế.
- Đừng ngại hỏi lại: Nếu bạn không hiểu rõ một câu nói hay hướng dẫn, đừng ngần ngại yêu cầu người đối diện nhắc lại (“Could you please repeat that?”) hoặc nói chậm hơn (“Could you speak more slowly, please?”). Hầu hết mọi người đều sẵn lòng giúp đỡ du khách.
- Sử dụng ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ: Trong một số trường hợp, cử chỉ hoặc chỉ tay có thể giúp bạn truyền đạt ý nghĩa khi từ ngữ còn hạn chế. Tuy nhiên, hãy đảm bảo các cử chỉ của bạn là lịch sự và phù hợp với văn hóa địa phương.
- Dùng câu đơn giản, rõ ràng: Thay vì cố gắng nói những câu phức tạp, hãy sử dụng các cấu trúc đơn giản, trực tiếp để truyền tải thông điệp chính. Ví dụ, thay vì “I would be very grateful if you could possibly provide me with a glass of water,” hãy nói “May I have some water, please?”
- Sử dụng ứng dụng dịch thuật: Mang theo một ứng dụng dịch thuật trên điện thoại có thể là “phao cứu sinh” trong những tình huống khó khăn. Tuy nhiên, đừng quá phụ thuộc vào nó mà hãy cố gắng giao tiếp trực tiếp trước.
- Ghi chú các thông tin quan trọng: Hãy ghi lại số hiệu chuyến bay, số cổng, thời gian lên máy bay và các thông tin liên hệ khẩn cấp vào một cuốn sổ hoặc điện thoại. Điều này giúp bạn dễ dàng cung cấp thông tin khi được hỏi.
- Tập nói to, rõ ràng và tự tin: Ngay cả khi bạn mắc lỗi ngữ pháp, việc nói rõ ràng và tự tin sẽ giúp người nghe dễ hiểu hơn. Sự tự tin là chìa khóa để vượt qua nỗi sợ sai lầm.
Việc tích cực rèn luyện và áp dụng các mẹo này sẽ giúp bạn không chỉ thành thạo những câu nói tiếng Anh trên máy bay mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp tổng thể, biến mọi chuyến đi quốc tế thành một trải nghiệm thú vị và không lo lắng.
Việc làm chủ những câu nói tiếng Anh trên máy bay là một kỹ năng vô cùng giá trị, biến mỗi chuyến đi không chỉ là hành trình di chuyển mà còn là cơ hội để bạn mở rộng thế giới quan và tự tin khám phá. Từ việc check-in, qua cửa an ninh, đến khi an vị trên khoang máy bay và cuối cùng là hoàn tất thủ tục nhập cảnh, mỗi cụm từ bạn học được đều là một chìa khóa mở ra cánh cửa giao tiếp hiệu quả. Nắm vững các cụm từ thiết yếu này sẽ giúp bạn vượt qua mọi rào cản ngôn ngữ, chủ động giải quyết các tình huống phát sinh, và biến trải nghiệm bay từ một nỗi lo thành một niềm vui trọn vẹn. Hãy chuẩn bị kỹ lưỡng, thực hành thường xuyên, và tận hưởng hành trình của bạn với sự tự tin tuyệt đối. Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm mong rằng bạn sẽ có những chuyến đi thật ý nghĩa!

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn