Nội dung bài viết
Việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh là một kỹ năng giao tiếp thiết yếu trong nhiều tình huống, từ các cuộc gặp gỡ xã giao, phỏng vấn xin việc cho đến môi trường học thuật hay giao tiếp trực tuyến. Một lời giới thiệu tự tin, rõ ràng và ấn tượng không chỉ giúp bạn tạo được thiện cảm ban đầu mà còn mở ra nhiều cơ hội kết nối và phát triển. Trong bài viết này, Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm sẽ tổng hợp và phân tích những câu nói tiếng Anh giới thiệu về bản thân phổ biến, hữu ích, cùng với các mẹo để bạn có thể tự tin thể hiện mình một cách chuyên nghiệp và cuốn hút nhất.
Tại sao việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh lại quan trọng?

Trong thế giới hội nhập ngày nay, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ giao tiếp toàn cầu, và khả năng tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh một cách lưu loát là chìa khóa để mở ra nhiều cánh cửa. Điều này không chỉ đơn thuần là việc nói được tên và công việc của bạn, mà còn là cách thể hiện cá tính, kỹ năng và mục tiêu của bản thân trước người đối diện. Một lời giới thiệu ấn tượng có thể giúp bạn tạo dấu ấn sâu sắc, đặc biệt trong các cuộc phỏng vấn, khi gặp gỡ đối tác hoặc kết nối bạn bè quốc tế. Nó thể hiện sự tự tin, chuyên nghiệp và khả năng hòa nhập, những phẩm chất được đánh giá cao trong mọi lĩnh vực. Khả năng trình bày rõ ràng về mình cũng là một phần quan trọng của giao tiếp hiệu quả, giúp tránh những hiểu lầm không đáng có và xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn.
Việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho những câu nói tiếng Anh giới thiệu về bản thân giúp bạn tránh được sự lúng túng, ấp úng và có thể chủ động dẫn dắt cuộc trò chuyện theo hướng mình mong muốn. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn là người mới đến một môi trường, cần tạo ấn tượng ban đầu mạnh mẽ để hòa nhập nhanh chóng. Một bài giới thiệu được chuẩn bị tốt còn là cơ hội để bạn bộc lộ sự hiểu biết về bản thân, khả năng tự đánh giá và định hướng rõ ràng cho tương lai. Điều này không chỉ giúp người khác hiểu về bạn mà còn giúp bạn tự củng cố nhận thức về giá trị và mục tiêu của chính mình.
Cấu trúc cơ bản của một bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Một bài giới thiệu bản thân hiệu quả thường tuân theo một cấu trúc logic, giúp người nghe dễ dàng nắm bắt thông tin và cảm thấy thoải mái khi trò chuyện. Mặc dù có thể linh hoạt tùy theo ngữ cảnh, nhưng một cấu trúc cơ bản sẽ bao gồm các phần chính như: mở đầu thân thiện, thông tin cá nhân cơ bản, giới thiệu về công việc/học tập, chia sẻ sở thích/kinh nghiệm và kết thúc để khuyến khích đối thoại.
Bạn có thể bắt đầu bằng một lời chào và giới thiệu tên, chẳng hạn như “Hello, my name is [Tên của bạn]” hoặc “Hi, I’m [Tên của bạn]”. Tiếp theo, hãy chia sẻ về nơi bạn đến: “I’m from [Thành phố/Quốc gia]”. Sau đó, tùy thuộc vào tình huống, bạn có thể nói về công việc hoặc lĩnh vực học tập của mình: “I work as a [Nghề nghiệp] at [Tên công ty]” hoặc “I’m a student majoring in [Ngành học] at [Tên trường]”. Để bài giới thiệu thêm phần thú vị, đừng quên kể về sở thích hoặc một chút về tính cách: “In my free time, I enjoy [Sở thích]” hay “I’m a very [Tính cách] person”. Cuối cùng, một lời kết thúc nhẹ nhàng như “It’s great to meet you!” hoặc “What about you?” sẽ giúp bạn mở ra cơ hội cho cuộc trò chuyện tiếp theo, thể hiện sự quan tâm đến người đối diện. Cấu trúc này không chỉ giúp bạn trình bày thông tin một cách mạch lạc mà còn thể hiện sự tôn trọng và kỹ năng giao tiếp khéo léo.
Những câu nói tiếng Anh giới thiệu về bản thân trong từng ngữ cảnh

Việc lựa chọn những câu nói tiếng Anh giới thiệu về bản thân phù hợp với từng ngữ cảnh là rất quan trọng để bài giới thiệu đạt hiệu quả tối ưu. Dù là trong buổi tiệc thân mật hay cuộc phỏng vấn căng thẳng, việc sử dụng đúng từ ngữ sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt nhất.
Giới thiệu trong môi trường giao tiếp xã hội (Social Settings)
Trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc tùng, sự kiện kết nối hoặc khi gặp gỡ bạn bè mới, một lời giới thiệu thân thiện, cởi mở và không quá trang trọng sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập. Mục tiêu là tạo một không khí thoải mái, khuyến khích đối phương trò chuyện lại.
Bắt đầu cuộc trò chuyện
Để mở đầu một cách tự nhiên và thân thiện, bạn có thể sử dụng các cụm từ như “Hi, I’m [Tên]. Nice to meet you!” Đây là cách phổ biến và dễ dùng nhất. Nếu muốn thêm phần nhiệt tình, hãy nói “Hello, everyone! My name is [Tên], and I’m really glad to be here.” Trong trường hợp bạn được giới thiệu bởi người khác, bạn có thể đáp lại bằng “It’s a pleasure to finally meet you, [Tên người đối diện].” hoặc “Glad to put a face to the name.” Một số lựa chọn khác bao gồm “Hey, I don’t think we’ve met. I’m [Tên].” hoặc “My name’s [Tên]. What brings you here today?”.
Nói về tên và nơi sống
Sau khi chào hỏi, việc giới thiệu tên và nơi bạn đến là bước tiếp theo. Bạn có thể nói “My name is [Tên], and I’m from [Thành phố/Quốc gia].” hoặc “I’m [Tên]. I grew up in [Thành phố] but I’m living in [Thành phố hiện tại] now.” Để thêm chi tiết hơn, bạn có thể nói “I come from [Quốc gia], a country known for its [Điểm đặc trưng].” hay “I was born and raised in [Thành phố], but I’ve been living here for [Số năm].” Một số người thích dùng cụm từ “Originally, I’m from [Nơi sinh], but I call [Nơi ở hiện tại] home now.” để thể hiện sự gắn bó với nơi ở hiện tại. Bạn cũng có thể dùng “I hail from [Thành phố/Quốc gia]” mang chút phong cách cổ điển.
Chia sẻ sở thích và hoạt động giải trí
Đây là phần giúp bạn bộc lộ cá tính và tìm kiếm điểm chung với người khác. Bạn có thể nói “In my free time, I enjoy [Sở thích].” hoặc “I’m really into [Sở thích/Hoạt động].” Ví dụ: “In my free time, I enjoy hiking and photography.” hay “I’m really into reading fantasy novels and trying new recipes.” Để thể hiện niềm đam mê, hãy dùng “My biggest passion is [Niềm đam mê], especially [Khía cạnh cụ thể].” Một lựa chọn khác là “When I’m not working, you can usually find me [Hoạt động cụ thể].” hoặc “I love spending my weekends [Hoạt động cụ thể].” Bạn cũng có thể dùng “I’m quite a [Tính từ] person. For example, I love [Sở thích].” hay “I’m fond of [Sở thích].”
Một vài câu nói thêm để kéo dài cuộc trò chuyện
Sau khi giới thiệu, việc đặt câu hỏi cho đối phương sẽ giúp cuộc trò chuyện trở nên cân bằng và tự nhiên hơn. Các câu hỏi như “What about you? What do you like to do?” hoặc “And you? What’s your story?” là rất hiệu quả. Bạn có thể nói “So, what brings you here?” hoặc “How do you know [Người tổ chức sự kiện/Người bạn chung]?” để tìm điểm chung. Nếu bạn đã biết một chút về đối phương, hãy hỏi “I heard you’re interested in [Chủ đề]. How did you get into that?” hoặc “Do you have any hobbies or interests outside of work/study?”. Một cách khác là “Is this your first time at an event like this?” để mở rộng chủ đề.
Giới thiệu trong môi trường làm việc/phỏng vấn (Professional/Interview Settings)
Trong môi trường chuyên nghiệp hoặc phỏng vấn, những câu nói tiếng Anh giới thiệu về bản thân cần thể hiện sự nghiêm túc, tập trung vào kinh nghiệm, kỹ năng và mục tiêu nghề nghiệp. Bạn cần thể hiện được giá trị mà mình có thể mang lại.
Bắt đầu một cách chuyên nghiệp
Lời chào đầu tiên là rất quan trọng. Bạn có thể nói “Good morning/afternoon, my name is [Tên], and it’s a pleasure to be here.” hoặc “Hello, I’m [Tên]. Thank you for inviting me to this interview.” Trong các buổi họp, hãy dùng “I’m [Tên] from [Tên công ty/Phòng ban].” Một cách trang trọng hơn là “Allow me to introduce myself. My name is [Tên].” hoặc “It’s an honor to be here today to discuss [Chủ đề].” Bạn cũng có thể nói “My name is [Tên], and I’m a [Chức danh] at [Tên công ty].”
Trình bày kinh nghiệm và chuyên môn
Đây là phần cốt lõi để thuyết phục nhà tuyển dụng hoặc đối tác. Hãy nói “I have [Số năm] years of experience in [Lĩnh vực].” Ví dụ: “I have five years of experience in digital marketing, specializing in SEO and content strategy.” Bạn cũng có thể dùng “My background is in [Lĩnh vực], and I’ve worked extensively on [Dự án/Khía cạnh cụ thể].” Để nhấn mạnh vai trò, hãy nói “Throughout my career, I’ve held various roles, including [Chức danh 1] and [Chức danh 2].” Một cách khác là “I started my career as a [Chức danh đầu tiên] and have since developed expertise in [Lĩnh vực chính].” Bạn có thể thêm “I’ve been fortunate to work with diverse teams and projects, which has broadened my perspective in [Lĩnh vực].”
Nói về kỹ năng và thành tựu
Hãy tập trung vào những kỹ năng và thành tựu nổi bật nhất. Bạn có thể bắt đầu với “My key skills include [Kỹ năng 1], [Kỹ năng 2], and [Kỹ năng 3].” Ví dụ: “My key skills include strategic planning, team leadership, and data analysis.” Để trình bày thành tựu, hãy dùng “One of my proudest achievements was [Thành tựu cụ thể], where I [Hành động] and achieved [Kết quả định lượng].” Hoặc “I successfully [Hành động] which resulted in [Kết quả định lượng].” Một câu nói hữu ích khác là “I’m proficient in [Công cụ/Phần mềm] and have a proven track record in [Lĩnh vực].” Bạn có thể bổ sung “I’m known for my ability to [Kỹ năng đặc biệt] and my commitment to [Giá trị cốt lõi].”
Mục tiêu nghề nghiệp
Phần này cho thấy bạn có tầm nhìn và định hướng rõ ràng. Hãy nói “I’m looking for a role where I can [Mục tiêu] and contribute to [Giá trị của công ty].” Ví dụ: “I’m looking for a role where I can leverage my leadership skills and contribute to innovative product development.” Bạn cũng có thể dùng “My long-term goal is to [Mục tiêu dài hạn], and I believe this position aligns perfectly with that vision.” Một lựa chọn khác là “I’m eager to join a dynamic team and further develop my expertise in [Lĩnh vực mong muốn].” Hoặc “I’m passionate about [Lĩnh vực] and committed to making a positive impact in [Ngành].”
Giới thiệu trong môi trường học thuật (Academic Settings)
Khi giới thiệu bản thân trong môi trường học thuật, dù là trong lớp học mới, buổi thuyết trình hay hội thảo, bạn cần tập trung vào chuyên ngành, lĩnh vực nghiên cứu và mục tiêu học tập.
Giới thiệu trong lớp học mới
Khi bắt đầu một khóa học mới, việc giới thiệu bản thân sẽ giúp bạn làm quen với giảng viên và các bạn học. Hãy nói “Hello everyone, I’m [Tên], and I’m majoring in [Chuyên ngành] at [Tên trường].” hoặc “Hi, I’m [Tên]. I’m a [Năm học] student studying [Ngành học].” Nếu bạn là sinh viên trao đổi, bạn có thể nói “I’m [Tên], an exchange student from [Tên trường/Quốc gia].” Để chia sẻ lý do chọn khóa học, hãy dùng “I’m taking this course because I’m very interested in [Chủ đề của khóa học].” hoặc “I hope to gain a deeper understanding of [Chủ đề] from this course.”
Nói về lĩnh vực nghiên cứu/quan tâm
Nếu bạn là sinh viên cao học hoặc tham gia một hội thảo, bạn cần trình bày rõ ràng về lĩnh vực nghiên cứu của mình. Hãy nói “My research interests lie in [Lĩnh vực nghiên cứu cụ thể].” Ví dụ: “My research interests lie in the application of AI in linguistics.” Bạn cũng có thể dùng “I’m currently working on a project about [Tên dự án/Chủ đề].” Một cách khác là “I’m particularly passionate about [Chủ đề], and my work focuses on [Khía cạnh cụ thể].” Hoặc “My academic background is in [Ngành], and I’m keen to explore [Lĩnh vực mới].”
Mục tiêu học tập
Việc chia sẻ mục tiêu học tập sẽ giúp mọi người hiểu rõ hơn về định hướng của bạn. Bạn có thể nói “My goal for this semester is to [Mục tiêu cụ thể].” Ví dụ: “My goal for this semester is to improve my presentation skills and publish a research paper.” Hoặc “I’m hoping to graduate with honors and pursue a master’s degree in [Ngành].” Một câu nói khác là “I aim to apply the knowledge gained from this program to [Mục tiêu ứng dụng thực tế].” Bạn có thể bổ sung “I’m dedicated to expanding my knowledge in [Lĩnh vực] and contributing to academic discourse.”
Giới thiệu bản thân trên các nền tảng trực tuyến (Online Platforms)
Trong thời đại số, việc giới thiệu bản thân trên các nền tảng trực tuyến như mạng xã hội, hồ sơ chuyên nghiệp hay ứng dụng hẹn hò cũng rất quan trọng. Những câu nói tiếng Anh giới thiệu về bản thân ở đây cần ngắn gọn, hấp dẫn và thể hiện được bản sắc cá nhân.
Hồ sơ mạng xã hội
Trên các nền tảng như LinkedIn, Twitter, hoặc Instagram, bạn cần một phần giới thiệu ngắn gọn nhưng đầy đủ để thu hút người xem. Hãy nói “Passionate about [Chủ đề] and always eager to learn new things.” hoặc “Innovator | Problem-solver | [Chức danh/Ngành nghề].” Ví dụ: “Passionate about sustainable living and exploring new cultures.” Hay “Digital Marketing Specialist | Content Creator | Tech Enthusiast.” Bạn cũng có thể dùng “Connecting ideas, inspiring change.” hoặc “Sharing my journey in [Lĩnh vực/Sở thích].” Một lựa chọn khác là “Here to learn, grow, and connect with like-minded individuals.”
Hồ sơ hẹn hò/kết nối
Trên các ứng dụng hẹn hò hay nền tảng kết nối xã hội, lời giới thiệu cần thể hiện được cá tính, sở thích và điều bạn đang tìm kiếm. Hãy nói “Adventurous soul looking for genuine connections and interesting conversations.” hoặc “Lover of books, coffee, and spontaneous road trips.” Bạn có thể dùng “Seeking someone who enjoys [Sở thích] and has a great sense of humor.” Một cách khác là “Optimistic and open-minded, ready for new experiences.” Hoặc “If you’re into [Sở thích A] and [Sở thích B], we’ll probably get along.” Bạn có thể thêm “I believe in kindness, honesty, and a good laugh.”
Các yếu tố giúp bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh trở nên ấn tượng
Ngoài việc chọn lọc những câu nói tiếng Anh giới thiệu về bản thân phù hợp, có nhiều yếu tố khác góp phần tạo nên một lời giới thiệu thực sự ấn tượng và đáng nhớ. Những yếu tố này bao gồm từ phong thái tự tin, cách dùng từ ngữ đến khả năng tương tác với người nghe.
Sự tự tin và ngôn ngữ cơ thể
Sự tự tin là chìa khóa để một bài giới thiệu trở nên cuốn hút. Dù bạn có sử dụng những câu nói tiếng Anh giới thiệu về bản thân hay đến đâu, nếu thiếu đi sự tự tin, bài giới thiệu sẽ mất đi sức thuyết phục. Hãy duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nghe, đứng thẳng, mỉm cười và sử dụng cử chỉ tay một cách tự nhiên. Một giọng nói rõ ràng, tốc độ vừa phải cũng rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn truyền tải thông điệp hiệu quả mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và làm chủ tình huống. Theo nhiều nghiên cứu về giao tiếp, 55% thông điệp được truyền tải qua ngôn ngữ cơ thể, 38% qua giọng điệu và chỉ 7% qua lời nói. Do đó, phong thái tự tin là yếu tố không thể thiếu.
Rõ ràng, súc tích và đúng trọng tâm
Một bài giới thiệu ấn tượng là một bài giới thiệu truyền tải thông điệp một cách rõ ràng, ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề. Tránh lan man, dài dòng và chỉ tập trung vào những thông tin quan trọng nhất mà người nghe cần biết. Hãy nhớ rằng thời gian của người nghe là quý báu, và họ muốn nắm bắt những điểm chính về bạn càng nhanh càng tốt. Chuẩn bị trước các ý chính và luyện tập giúp bạn trình bày một cách trôi chảy, súc tích. Chẳng hạn, thay vì kể toàn bộ lịch sử công việc, hãy chọn lọc 2-3 kinh nghiệm hoặc kỹ năng nổi bật nhất liên quan đến ngữ cảnh hiện tại.
Nắm bắt tâm lý người nghe
Hiểu rõ đối tượng mà bạn đang giới thiệu là điều cực kỳ quan trọng. Một bài giới thiệu cho nhà tuyển dụng sẽ khác với một bài giới thiệu cho bạn bè mới. Hãy điều chỉnh nội dung và tông giọng của bạn sao cho phù hợp với khán giả và mục đích của cuộc trò chuyện. Ví dụ, trong một buổi phỏng vấn, hãy nhấn mạnh kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn; trong một buổi tiệc xã giao, hãy chia sẻ về sở thích cá nhân hoặc những câu chuyện đời thường. Việc này giúp bạn tạo sự kết nối tốt hơn và làm cho bài giới thiệu trở nên ý nghĩa hơn đối với người nghe.
Thêm vào câu chuyện cá nhân nhỏ (personal anecdote)
Một câu chuyện ngắn, hài hước hoặc một chi tiết thú vị về bản thân có thể làm cho bài giới thiệu của bạn trở nên độc đáo và dễ nhớ hơn. Con người thường ghi nhớ những câu chuyện hơn là những thông tin khô khan. Chẳng hạn, thay vì chỉ nói “I love traveling,” bạn có thể thêm “I love traveling, and my most memorable trip was to Iceland, where I got to see the Northern Lights.” Điều này không chỉ làm phong phú thêm nội dung mà còn bộc lộ cá tính của bạn. Tuy nhiên, hãy đảm bảo câu chuyện ngắn gọn và phù hợp với ngữ cảnh.
Sử dụng từ vựng phong phú, tránh lặp lại
Việc sử dụng từ ngữ đa dạng, tránh lặp lại các cấu trúc câu và từ khóa sẽ giúp bài giới thiệu của bạn trở nên hấp dẫn và chuyên nghiệp hơn. Thay vì chỉ dùng “I like” liên tục, bạn có thể dùng “I enjoy,” “I’m keen on,” “I’m fond of,” “My passion is,” v.v. Điều này không chỉ thể hiện khả năng ngôn ngữ mà còn làm cho bài nói của bạn sống động hơn. Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng những từ mà mình thực sự hiểu và cảm thấy tự tin khi phát âm. Đừng cố gắng dùng những từ quá phức tạp nếu nó khiến bạn mất tự nhiên.
Những lỗi thường gặp khi giới thiệu bản thân và cách khắc phục
Để có một lời giới thiệu bản thân hoàn hảo, việc nhận biết và tránh những lỗi thường gặp là rất quan trọng. Dưới đây là một số sai lầm phổ biến và cách để bạn có thể khắc phục, giúp những câu nói tiếng Anh giới thiệu về bản thân của bạn trở nên trôi chảy và hiệu quả hơn.
Nói quá dài dòng hoặc quá ngắn gọn
Một trong những lỗi phổ biến nhất là không kiểm soát được độ dài của bài giới thiệu. Nói quá dài dòng sẽ khiến người nghe mất hứng thú, trong khi quá ngắn gọn lại không cung cấp đủ thông tin cần thiết. Để khắc phục, hãy chuẩn bị trước các ý chính và luyện tập để kiểm soát thời lượng. Trong môi trường xã giao, một lời giới thiệu khoảng 30-60 giây là lý tưởng; trong phỏng vấn, có thể kéo dài 1-2 phút tùy yêu cầu. Hãy tập trung vào những thông tin quan trọng nhất và loại bỏ những chi tiết không cần thiết.
Thiếu sự chân thành
Một bài giới thiệu chỉ là liệt kê các thông tin sẽ trở nên khô khan và thiếu sức sống. Người nghe có thể dễ dàng nhận ra khi bạn đang đọc thuộc lòng hoặc không thực sự hào hứng với những gì mình nói. Hãy thể hiện sự chân thành qua giọng điệu, ánh mắt và cử chỉ. Nói về những điều bạn thực sự quan tâm, những trải nghiệm có ý nghĩa với bạn. Sự chân thật luôn tạo ra kết nối mạnh mẽ hơn bất kỳ câu từ hoa mỹ nào. Bạn có thể sử dụng các cụm từ thể hiện cảm xúc cá nhân như “I genuinely enjoy…”, “I’m truly passionate about…”, “It was a truly memorable experience…”
Lặp lại thông tin đã có
Nếu người đối diện đã có thông tin về bạn từ trước (ví dụ, qua CV hoặc giới thiệu của người khác), việc lặp lại những thông tin đó một cách y nguyên sẽ lãng phí thời gian và làm giảm sự hứng thú của họ. Thay vào đó, hãy sử dụng cơ hội này để đào sâu hơn vào một khía cạnh cụ thể hoặc bổ sung những thông tin mới mẻ, thú vị mà họ chưa biết. Ví dụ, thay vì chỉ nói “I have 5 years of experience,” bạn có thể kể về một dự án cụ thể mà bạn đã thực hiện trong 5 năm đó.
Không tương tác với người nghe
Một bài giới thiệu chỉ mang tính độc thoại sẽ khiến người nghe cảm thấy bị động. Sau khi giới thiệu về mình, hãy nhớ đặt câu hỏi cho người đối diện để khuyến khích họ chia sẻ về bản thân. Điều này thể hiện sự tôn trọng, quan tâm và mong muốn tạo dựng mối quan hệ. Các câu hỏi như “What about you?”, “How did you get into [Lĩnh vực của họ]?”, “What are your interests?” là những cách tuyệt vời để bắt đầu tương tác. Việc này không chỉ giúp bạn tìm hiểu thêm về đối phương mà còn tạo ra một cuộc trò chuyện hai chiều thú vị.
Các mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đầy đủ
Để giúp bạn hình dung rõ hơn về một bài giới thiệu hoàn chỉnh, dưới đây là một số mẫu ví dụ được thiết kế cho các ngữ cảnh khác nhau, áp dụng những câu nói tiếng Anh giới thiệu về bản thân đã phân tích ở trên.
Mẫu 1: Giới thiệu cho phỏng vấn xin việc (Professional)
“Good morning, my name is Minh Anh. Thank you for this opportunity. I am a highly motivated marketing professional with over seven years of experience in digital strategy and brand management. Throughout my career at XYZ Company, I’ve had the privilege of leading several successful campaigns, most notably increasing online engagement by 30% and driving a 15% growth in sales for key product lines. My expertise lies in crafting data-driven marketing plans, optimizing SEO performance, and building strong customer relationships. I’m proficient in various marketing automation tools and possess strong analytical skills. I am passionate about creating impactful brand narratives and am eager to leverage my skills and experience to contribute to ABC Company’s innovative marketing initiatives. I believe my proactive approach and proven track record make me a strong candidate for this Senior Marketing Manager position.”
Mẫu 2: Giới thiệu cho buổi gặp mặt xã giao (Casual Social Gathering)
“Hi everyone, I’m Linh, and it’s great to be here! I’m originally from Hanoi, Vietnam, but I’ve been living in Ho Chi Minh City for the past five years, working as a freelance graphic designer. When I’m not designing, you can usually find me exploring new coffee shops, experimenting with vegetarian recipes, or planning my next hiking trip. I absolutely love being outdoors, especially hiking in the mountains. I’m always looking for new adventures and interesting people to connect with. So, tell me, what brings you all here tonight? And what do you enjoy doing in your free time?”
Mẫu 3: Giới thiệu cho một buổi thuyết trình ngắn (Academic/Presentation)
“Good afternoon, everyone. My name is Dr. Tran Van Thang, and I am a senior lecturer in Environmental Science at the University of Natural Sciences. My primary research focuses on sustainable urban development and climate change mitigation strategies, particularly in Southeast Asian contexts. I have spent the last decade investigating the impact of urbanization on local ecosystems and developing community-based solutions. One of my ongoing projects involves assessing the effectiveness of green infrastructure in reducing urban heat island effects. I’m keen to share some of our findings today and engage in a fruitful discussion. I hope my presentation will offer some valuable insights into the challenges and opportunities in creating more resilient cities.”
Mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc để giới thiệu bản thân linh hoạt hơn
Để bài giới thiệu không chỉ đúng mà còn hay, việc mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc câu là vô cùng cần thiết. Điều này giúp bạn linh hoạt hơn trong cách diễn đạt, phù hợp với nhiều tình huống và tạo ấn tượng tốt hơn.
Cụm từ để nói về tính cách
Khi muốn miêu tả tính cách, bạn có thể sử dụng nhiều tính từ khác nhau thay vì chỉ “nice” hay “good”. Các cụm từ như “I’m an outgoing person” (hướng ngoại), “I’m quite introverted” (hướng nội), “I consider myself a creative individual” (sáng tạo), “People often describe me as determined and resilient” (quyết đoán và kiên cường) sẽ giúp bức tranh về bạn rõ ràng hơn. Để thể hiện sự lạc quan, hãy nói “I’m generally optimistic” hoặc “I always try to see the positive side.” Nếu bạn là người có óc phân tích, bạn có thể nói “I have an analytical mind” hay “I’m a logical thinker.” Đối với người thích giúp đỡ, hãy dùng “I’m a supportive team player” hoặc “I enjoy helping others achieve their goals.”
Cụm từ để nói về kinh nghiệm
Để làm nổi bật kinh nghiệm làm việc hoặc học tập, bạn có thể dùng các cụm từ đa dạng. Thay vì “I worked at…”, hãy thử “I’ve been working in [Lĩnh vực] for [Thời gian].” hoặc “My professional background includes [Kinh nghiệm cụ thể].” Để nhấn mạnh một vai trò đã đảm nhiệm, bạn có thể nói “I held the position of [Chức danh] at [Công ty].” hoặc “My responsibilities at [Công ty cũ] included [Trách nhiệm].” Nếu bạn muốn nói về việc tích lũy kỹ năng, hãy dùng “I’ve gained valuable experience in [Kỹ năng]” hoặc “I’ve honed my skills in [Lĩnh vực] over the years.” Đối với những người có kinh nghiệm đa dạng, cụm từ “I have a diverse skill set, developed through various roles in [Ngành khác nhau]” là rất hữu ích.
Cụm từ để nói về sở thích sâu hơn
Thay vì chỉ liệt kê sở thích, hãy diễn đạt chúng một cách sống động hơn. Bạn có thể nói “My greatest passion is [Niềm đam mê]” hoặc “I’m deeply passionate about [Chủ đề].” Ví dụ: “My greatest passion is exploring historical architecture, especially ancient temples.” Để thể hiện mức độ quan tâm, hãy dùng “I dedicate a significant amount of my free time to [Hoạt động].” hoặc “I find immense joy in [Sở thích].” Nếu sở thích của bạn liên quan đến việc học hỏi, hãy nói “I’m constantly learning new things about [Lĩnh vực quan tâm].” hay “I love expanding my knowledge in [Chủ đề].”
Cụm từ để thể hiện mong muốn và mục tiêu
Khi chia sẻ về mong muốn và mục tiêu, hãy dùng những cụm từ thể hiện sự chủ động và định hướng. Bạn có thể nói “I’m eager to [Mong muốn]” (mong muốn mãnh liệt), “I aspire to [Tham vọng]” (khao khát), “My ultimate goal is to [Mục tiêu cuối cùng].” Ví dụ: “I’m eager to contribute my skills to a meaningful cause.” hay “My ultimate goal is to become a thought leader in renewable energy.” Để nói về sự phát triển bản thân, hãy dùng “I’m committed to continuous learning and personal growth.” hoặc “I’m always seeking opportunities to challenge myself and improve.”
Việc nắm vững và linh hoạt sử dụng những câu nói tiếng Anh giới thiệu về bản thân sẽ giúp bạn không chỉ giao tiếp hiệu quả mà còn tạo được ấn tượng mạnh mẽ, chân thực và đáng nhớ trong mọi tình huống.
Tóm lại, việc thành thạo những câu nói tiếng Anh giới thiệu về bản thân là một kỹ năng vô giá, mở ra cánh cửa đến những mối quan hệ mới và cơ hội phát triển. Bằng cách hiểu rõ ngữ cảnh, áp dụng cấu trúc phù hợp, và lựa chọn những cụm từ chính xác, bạn có thể xây dựng một bài giới thiệu tự tin, cuốn hút và đáng nhớ. Hãy nhớ rằng sự chân thành, rõ ràng và khả năng tương tác chính là những yếu tố then chốt giúp bạn để lại ấn tượng tốt đẹp trong tâm trí người nghe. Luyện tập thường xuyên và linh hoạt điều chỉnh theo từng tình huống sẽ giúp bạn làm chủ kỹ năng này.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn