Nội dung bài viết
Học tiếng Nhật, đặc biệt là trong môi trường lớp học, đòi hỏi người học phải làm quen với những câu nói thường dùng trong lớp học tiếng Nhật để giao tiếp hiệu quả với giáo viên và bạn bè, từ đó nâng cao trải nghiệm học tập. Việc nắm vững các cụm từ này không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp thu kiến thức và hòa nhập vào không khí của lớp học. Bài viết này của Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về những câu nói thiết yếu này, từ chào hỏi, đặt câu hỏi cho đến cách thể hiện sự hiểu bài hay những khó khăn bạn đang gặp phải.
Tầm Quan Trọng Của Những Câu Nói Thường Dùng Trong Lớp Học Tiếng Nhật

Trong bất kỳ môi trường học tập ngôn ngữ nào, việc thành thạo các mẫu câu giao tiếp cơ bản là chìa khóa để mở cánh cửa tri thức. Đối với tiếng Nhật, một ngôn ngữ với hệ thống kính ngữ và văn hóa giao tiếp đặc trưng, điều này càng trở nên quan trọng hơn. Những câu nói thường dùng trong lớp học tiếng Nhật không chỉ là công cụ để bạn truyền đạt ý muốn mà còn là biểu hiện của sự tôn trọng, chuyên nghiệp và nỗ lực học hỏi. Chúng giúp tạo nên một không khí học tập tích cực, nơi mọi người đều cảm thấy thoải mái khi tương tác.
Một người học có thể gặp rất nhiều tình huống khác nhau trong lớp học: từ việc chào hỏi giáo viên và bạn bè khi bắt đầu buổi học, xin phép đi vệ sinh, cho đến việc đặt câu hỏi về ngữ pháp hay từ vựng mới. Nếu không biết cách diễn đạt những ý này bằng tiếng Nhật, bạn sẽ dễ dàng cảm thấy lúng túng, ngại ngùng, và có thể bỏ lỡ cơ hội để làm rõ những điều mình chưa hiểu. Hơn nữa, việc sử dụng chính xác các cụm từ này còn cho thấy bạn đang nỗ lực hòa mình vào văn hóa và môi trường học tập của ngôn ngữ đích, một yếu tố được đánh giá cao trong quá trình học tiếng Nhật. Nắm vững chúng sẽ giúp bạn tập trung vào nội dung bài giảng thay vì phải vật lộn tìm cách diễn đạt các yêu cầu cơ bản.
Phân Loại Các Câu Nói Thường Dùng Trong Lớp Học Tiếng Nhật

Để giúp người học dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ, những câu nói thường dùng trong lớp học tiếng Nhật có thể được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Mỗi nhóm câu đều có vai trò riêng biệt, hỗ trợ quá trình học tập diễn ra suôn sẻ và hiệu quả. Việc học theo nhóm giúp bạn hình thành phản xạ ngôn ngữ nhanh hơn, đồng thời hiểu rõ hơn về tính ứng dụng của từng cụm từ.
Các nhóm chính bao gồm: lời chào hỏi và tạm biệt, các câu nói xin phép, cụm từ để đặt câu hỏi và yêu cầu, cách thể hiện sự hiểu biết hoặc khó khăn, và những câu phản hồi trong quá trình học. Bên cạnh đó, còn có những câu nói động viên, khuyến khích hay các chỉ dẫn thường gặp từ giáo viên. Mỗi nhóm sẽ được trình bày chi tiết với các mẫu câu cụ thể, đi kèm cách đọc Romaji và ý nghĩa tiếng Việt, giúp bạn không chỉ học thuộc mà còn hiểu sâu sắc cách dùng. Việc thực hành thường xuyên từng nhóm câu này sẽ xây dựng một nền tảng giao tiếp vững chắc trong môi trường lớp học tiếng Nhật.
1. Lời Chào Hỏi Và Tạm Biệt
Trong văn hóa Nhật Bản, việc chào hỏi là một nghi thức rất quan trọng, thể hiện sự tôn trọng và tạo dựng mối quan hệ. Trong lớp học, đây là những câu nói đầu tiên và cuối cùng bạn sẽ sử dụng.
- Chào buổi sáng/trưa/tối:
- Ohayou gozaimasu (おはようございます): Chào buổi sáng (dùng trước 10h sáng).
- Konnichiwa (こんにちは): Chào buổi trưa/chiều (từ 10h sáng đến khoảng 5-6h chiều).
- Konbanwa (こんばんは): Chào buổi tối (sau 5-6h chiều).
- Chào thầy/cô:
- Sensei, ohayou gozaimasu! (先生、おはようございます!): Chào buổi sáng thầy/cô!
- Chào bạn bè:
- Ohayou! (おはよう!): Chào buổi sáng! (Dạng thân mật)
- Trước khi bắt đầu buổi học:
- Minna-san, ohayou gozaimasu! (皆さん、おはようございます!): Chào buổi sáng tất cả mọi người! (Giáo viên nói)
- Sensei, minna-san, ohayou gozaimasu! (先生、皆さん、おはようございます!): Chào buổi sáng thầy cô và mọi người! (Học sinh đáp lại)
- Khi vào lớp muộn:
- Osokunari mashita. Sumimasen. (遅くなりました。すみません。): Em đến muộn. Xin lỗi ạ.
- Shitsurei shimasu. (失礼します。): Xin phép (vào lớp).
- Khi kết thúc buổi học:
- Arigatou gozaimashita. (ありがとうございました。): Xin cảm ơn (vì buổi học).
- Sensei, arigatou gozaimashita! (先生、ありがとうございました!): Cảm ơn thầy/cô ạ!
- Minna-san, otsukaresama deshita. (皆さん、お疲れ様でした。): Mọi người đã vất vả rồi. (Giáo viên nói)
- Sayounara. (さようなら。): Tạm biệt. (Ít dùng trong lớp học hiện đại, thường dùng Jaa ne hoặc Mata ne cho bạn bè, hoặc Mata raishuu – hẹn tuần sau).
- Mata ashita. (また明日。): Hẹn gặp lại ngày mai.
- Mata raishuu. (また来週。): Hẹn tuần sau.
- Mata sugu ni. (またすぐに。): Hẹn gặp lại sớm.
- Otsukaresama deshita. (お疲れ様でした。): Mọi người đã vất vả rồi. (Học sinh nói với nhau hoặc với giáo viên khi kết thúc)
2. Các Câu Nói Xin Phép
Những câu nói thường dùng trong lớp học tiếng Nhật khi xin phép thể hiện sự lịch sự và tôn trọng. Đây là những cụm từ cần thiết để bạn có thể chủ động trong các hoạt động cá nhân mà không làm gián đoạn lớp học.
- Xin phép đi vệ sinh:
- Toire ni itte mo ii desu ka? (トイレに行ってもいいですか?): Em/cháu có thể đi vệ sinh được không ạ?
- Xin phép ra ngoài (trong thời gian ngắn):
- Chotto soto ni dete mo ii desu ka? (ちょっと外に出てもいいですか?): Em/cháu có thể ra ngoài một lát được không ạ?
- Xin phép vào (sau khi gõ cửa hoặc đã ở ngoài):
- Hairimasu. (入ります。): Em/cháu xin phép vào.
- Shitsurei shimasu. (失礼します。): Xin phép (khi bước vào hoặc ra khỏi phòng).
- Xin phép nói (khi muốn phát biểu):
- Sumimasen, shitsumon ga arimasu. (すみません、質問があります。): Xin lỗi, em/cháu có câu hỏi ạ.
- Hatsuon shite mo ii desu ka? (発音してもいいですか?): Em/cháu có thể phát âm được không ạ?
- Xin phép nghỉ:
- Kyō wa yasumi masuka? (今日は休みますか?): Hôm nay em có được nghỉ không ạ? (Cách nói này thường là học sinh hỏi giáo viên có nghỉ không, hoặc hỏi về việc nghỉ của mình).
- Kyō wa o yasumi sasete itadakimasu. (今日はお休みさせていただきます。): Hôm nay em/cháu xin phép nghỉ ạ. (Thông báo nghỉ)
3. Đặt Câu Hỏi Và Yêu Cầu
Việc đặt câu hỏi là một phần không thể thiếu của quá trình học tập. Nắm vững những câu nói thường dùng trong lớp học tiếng Nhật để hỏi và yêu cầu sẽ giúp bạn làm rõ những điểm chưa hiểu, đồng thời thể hiện sự chủ động trong việc học.
- Hỏi về ý nghĩa:
- ~ wa dou iu imi desu ka? (~はどういう意味ですか?): ~ có nghĩa là gì ạ?
- Kono kotoba no imi wa nan desu ka? (この言葉の意味は何ですか?): Ý nghĩa của từ này là gì ạ?
- ~tte nan desu ka? (~って何ですか?): ~ là gì vậy ạ? (Thân mật hơn)
- Hỏi về cách đọc:
- ~ wa nan to yomimasu ka? (~は何と読みますか?): ~ đọc là gì ạ?
- Kono kanji no yomikata wa nan desu ka? (この漢字の読み方は何ですか?): Cách đọc chữ Kanji này là gì ạ?
- Hỏi về cách viết:
- ~ wa dou kaimasu ka? (~はどう書きますか?): ~ viết thế nào ạ?
- Yêu cầu lặp lại:
- Mou ichido onegai shimasu. (もう一度お願いします。): Xin vui lòng lặp lại một lần nữa ạ.
- Mou ichido itte kudasai. (もう一度言ってください。): Xin hãy nói lại một lần nữa ạ.
- Yêu cầu nói chậm lại:
- Yukkuri onegai shimasu. (ゆっくりお願いします。): Xin vui lòng nói chậm lại ạ.
- Yukkuri itte kudasai. (ゆっくり言ってください。): Xin hãy nói chậm lại ạ.
- Yêu cầu viết xuống:
- Kaite kudasai. (書いてください。): Xin hãy viết ra ạ.
- Hỏi để xác nhận:
- ~ de ii desu ka? (~でいいですか?): ~ như vậy có được không ạ?
- Machigatte imasu ka? (間違っていますか?): Em/cháu có sai không ạ?
- Yêu cầu giúp đỡ:
- Tetsudatte kudasai. (手伝ってください。): Xin hãy giúp em/cháu ạ.
- Hỏi về cách sử dụng:
- Kore wa dou tsukaimasu ka? (これはどう使いますか?): Cái này dùng như thế nào ạ?
- Hỏi về ngữ pháp:
- Kono bunpou wa nan desu ka? (この文法は何ですか?): Ngữ pháp này là gì ạ?
- Xin lỗi vì làm phiền:
- Sumimasen. (すみません。): Xin lỗi/Xin phép. (Dùng để bắt đầu một câu hỏi hoặc yêu cầu)
- Gomen nasai. (ごめんなさい。): Xin lỗi. (Khi làm sai)
4. Thể Hiện Sự Hiểu Biết Hoặc Khó Khăn
Để quá trình học tập hiệu quả, việc biểu đạt mức độ hiểu bài là vô cùng quan trọng. Những câu nói thường dùng trong lớp học tiếng Nhật trong phần này giúp bạn thể hiện sự rõ ràng với giáo viên về tình hình học tập của mình.
- Khi hiểu bài:
- Wakarimashita. (分かりました。): Em/cháu đã hiểu rồi ạ.
- Hai, wakarimashita. (はい、分かりました。): Vâng, em/cháu đã hiểu rồi ạ.
- Rikai shimashita. (理解しました。): Em/cháu đã nắm rõ rồi ạ. (Trang trọng hơn)
- Khi chưa hiểu bài:
- Wakarimasen. (分かりません。): Em/cháu chưa hiểu ạ.
- Mada wakarimasen. (まだ分かりません。): Em/cháu vẫn chưa hiểu ạ.
- Mou sukoshi desu. (もう少しです。): Em/cháu cần thêm chút nữa (để hiểu).
- Khi có câu hỏi:
- Shitsumon ga arimasu. (質問があります。): Em/cháu có câu hỏi ạ.
- Khi không nghe rõ:
- Kikoe masen. (聞こえません。): Em/cháu không nghe rõ ạ.
- Khi không thể nói/phát âm:
- Ie masen. (言えません。): Em/cháu không thể nói được ạ.
- Hatsuon dekimasen. (発音できません。): Em/cháu không thể phát âm được ạ.
- Khi quên từ vựng:
- Wasuremashita. (忘れました。): Em/cháu quên rồi ạ.
- Khi cần thời gian suy nghĩ:
- Chotto kangaete mo ii desu ka? (ちょっと考えてもいいですか?): Em/cháu có thể suy nghĩ một chút được không ạ?
- Khi muốn xác nhận lại:
- Tadashii desu ka? (正しいですか?): Có đúng không ạ?
5. Phản Hồi Trong Quá Trình Học
Phản hồi là một phần quan trọng để giữ cho cuộc trò chuyện trong lớp học diễn ra. Những câu nói thường dùng trong lớp học tiếng Nhật dưới đây giúp bạn tham gia vào bài giảng một cách tích cực.
- Khi được hỏi:
- Hai. (はい。): Vâng/Đúng vậy.
- Iie. (いいえ。): Không/Không phải.
- Sou desu. (そうです。): Đúng vậy ạ.
- Sou ja arimasen. (そうじゃありません。): Không phải vậy ạ.
- Khi đồng ý:
- Sansei desu. (賛成です。): Em/cháu đồng ý ạ.
- Ii desu ne. (いいですね。): Tốt quá ạ/Hay quá ạ.
- Khi muốn trả lời:
- Watashi ga kotaete mo ii desu ka? (私が答えてもいいですか?): Em/cháu có thể trả lời được không ạ?
- Khi giáo viên gọi tên:
- Hai. (はい。): Vâng ạ. (Để xác nhận sự có mặt hoặc đã nghe)
- Khi được yêu cầu làm gì đó:
- Hai, wakarimashita. (はい、分かりました。): Vâng, em/cháu đã hiểu rồi ạ.
- Ganbarimasu. (頑張ります。): Em/cháu sẽ cố gắng ạ.
- Khi ngạc nhiên:
- Hee! (へえ!): Ồ! (Biểu hiện sự ngạc nhiên hoặc hiểu ra điều gì đó)
- Naruhodo. (なるほど。): Thì ra là vậy/Tôi hiểu rồi.
6. Các Chỉ Dẫn Và Yêu Cầu Từ Giáo Viên
Giáo viên thường sử dụng một số cụm từ nhất định để hướng dẫn hoặc yêu cầu học sinh thực hiện các hoạt động. Nắm bắt những câu nói thường dùng trong lớp học tiếng Nhật này giúp bạn nhanh chóng thực hiện theo chỉ dẫn.
- Mở sách/trang:
- Hon o akete kudasai. (本を開けてください。): Xin hãy mở sách ra.
- ~ Pēji o akete kudasai. (~ページを開けてください。): Xin hãy mở trang ~.
- Nhìn vào bảng/tài liệu:
- Koko o mite kudasai. (ここを見てください。): Xin hãy nhìn vào đây.
- Kurooban o mite kudasai. (黒板を見てください。): Xin hãy nhìn lên bảng đen.
- Nghe:
- Kiite kudasai. (聞いてください。): Xin hãy lắng nghe.
- Đọc:
- Yonde kudasai. (読んでください。): Xin hãy đọc.
- ~ san, yonde kudasai. (~さん、読んでください。): Bạn ~, xin hãy đọc.
- Viết:
- Kaite kudasai. (書いてください。): Xin hãy viết.
- Nooto ni kaite kudasai. (ノートに書いてください。): Xin hãy viết vào vở.
- Nói:
- Itte kudasai. (言ってください。): Xin hãy nói.
- Ooki na koe de itte kudasai. (大きな声で言ってください。): Xin hãy nói to lên.
- Lặp lại:
- Kurikaeshite kudasai. (繰り返してください。): Xin hãy lặp lại.
- Cùng nhau:
- Minna de. (みんなで。): Mọi người cùng nhau.
- Đứng lên/Ngồi xuống:
- Tatte kudasai. (立ってください。): Xin hãy đứng lên.
- Suwatte kudasai. (座ってください。): Xin hãy ngồi xuống.
- Làm bài tập:
- Renshuu o shite kudasai. (練習をしてください。): Xin hãy làm bài luyện tập.
- Shukudai o dashite kudasai. (宿題を出してください。): Xin hãy nộp bài tập về nhà.
- Làm việc nhóm:
- Gurūpu de hanashite kudasai. (グループで話してください。): Xin hãy thảo luận theo nhóm.
- Im lặng:
- Shizuka ni shite kudasai. (静かにしてください。): Xin hãy giữ im lặng.
7. Các Câu Nói Động Viên Và Khen Ngợi
Không khí lớp học sẽ trở nên tích cực hơn với những câu nói thường dùng trong lớp học tiếng Nhật mang tính động viên và khen ngợi. Chúng giúp tạo động lực cho người học và củng cố sự tự tin.
- Làm tốt lắm:
- Yoku dekimashita. (よくできました。): Bạn làm tốt lắm.
- Subarashii desu! (素晴らしいです!): Tuyệt vời!
- Cố gắng lên:
- Ganbatte kudasai. (頑張ってください。): Xin hãy cố gắng lên.
- Ganbare! (頑張れ!): Cố lên! (Thân mật)
- Không sao đâu:
- Daijoubu desu yo. (大丈夫ですよ。): Không sao đâu.
- Tuyệt vời/Đúng rồi:
- Sugo-i! (すごい!): Tuyệt vời! (Dùng cho cả giáo viên và học sinh)
- Seikai desu. (正解です。): Đúng rồi/Chính xác.
- Tiếp tục nào:
- Tsuzukete kudasai. (続けてください。): Xin hãy tiếp tục.
- Rất tốt:
- Totemo ii desu. (とてもいいです。): Rất tốt.
8. Những Cụm Từ Hỗ Trợ Khác
Ngoài các nhóm trên, còn có một số những câu nói thường dùng trong lớp học tiếng Nhật mang tính hỗ trợ khác, giúp quản lý lớp học hoặc giải quyết các tình huống bất ngờ.
- Vắng mặt:
- Kesseki desu. (欠席です。): Em/cháu vắng mặt.
- Kesseki shimasu. (欠席します。): Em/cháu sẽ vắng mặt.
- Đi học muộn:
- Chikoku desu. (遅刻です。): Em/cháu đi học muộn.
- Thảo luận nhóm:
- Gurūpu wa nan nin desu ka? (グループは何人ですか?): Nhóm có bao nhiêu người ạ?
- ペアで話してください。 (Pea de hanashite kudasai.): Xin hãy nói chuyện theo cặp.
- Thời gian:
- Ato go-fun desu. (あと5分です。): Còn 5 phút nữa.
- Jikan desu. (時間です。): Hết giờ rồi.
- Giải lao:
- Kyūkei shimashou. (休憩しましょう。): Chúng ta hãy giải lao.
- Bài tập về nhà:
- Shukudai o shimasu. (宿題をします。): Em/cháu làm bài tập về nhà.
- Shukudai wa arimasu ka? (宿題はありますか?): Có bài tập về nhà không ạ?
- Kiểm tra:
- Tesuto ga arimasu. (テストがあります。): Có bài kiểm tra ạ.
- Xin lỗi vì đến muộn:
- Okurete sumimasen. (遅れてすみません。): Xin lỗi vì đã đến muộn.
- Cảm ơn bạn (khi được giúp đỡ):
- Arigatou gozaimasu. (ありがとうございます。): Cảm ơn bạn.
200 Mẫu Câu Nói Thường Dùng Trong Lớp Học Tiếng Nhật (Chi Tiết)
Để củng cố thêm kiến thức, dưới đây là danh sách tổng hợp 200 những câu nói thường dùng trong lớp học tiếng Nhật được phân loại cụ thể theo tình huống, bao gồm cả các biến thể và những câu ít trang trọng hơn. Các mẫu câu này được lựa chọn kỹ lưỡng để đảm bảo tính ứng dụng cao và phù hợp với nhiều cấp độ người học. Việc luyện tập thường xuyên từng cụm từ sẽ giúp bạn thành thạo giao tiếp và tự tin hơn trong môi trường học tiếng Nhật.
I. Chào Hỏi, Tạm Biệt & Xin Phép (30 mẫu)
- おはようございます。 (Ohayou gozaimasu.) – Chào buổi sáng.
- こんにちは。 (Konnichiwa.) – Chào buổi trưa/chiều.
- こんばんは。 (Konbanwa.) – Chào buổi tối.
- 先生、おはようございます! (Sensei, ohayou gozaimasu!) – Chào buổi sáng thầy/cô!
- 皆さん、おはようございます! (Minna-san, ohayou gozaimasu!) – Chào buổi sáng tất cả mọi người!
- お疲れ様でした。 (Otsukaresama deshita.) – Mọi người đã vất vả rồi (kết thúc).
- ありがとうございました。 (Arigatou gozaimashita.) – Xin cảm ơn (sau buổi học).
- また明日。 (Mata ashita.) – Hẹn gặp lại ngày mai.
- また来週。 (Mata raishuu.) – Hẹn tuần sau.
- またね。 (Mata ne.) – Hẹn gặp lại nhé (thân mật).
- 失礼します。 (Shitsurei shimasu.) – Xin phép (khi vào/ra).
- 遅くなりました。すみません。 (Osokunari mashita. Sumimasen.) – Em đến muộn. Xin lỗi ạ.
- トイレに行ってもいいですか? (Toire ni itte mo ii desu ka?) – Em có thể đi vệ sinh được không ạ?
- ちょっと外に出てもいいですか? (Chotto soto ni dete mo ii desu ka?) – Em có thể ra ngoài một lát được không ạ?
- 入ります。 (Hairimasu.) – Em xin phép vào.
- すみません、質問があります。 (Sumimasen, shitsumon ga arimasu.) – Xin lỗi, em có câu hỏi ạ.
- 発言してもいいですか? (Hatsugen shite mo ii desu ka?) – Em có thể phát biểu được không ạ?
- お邪魔します。 (Ojama shimasu.) – Xin lỗi vì đã làm phiền (khi bước vào).
- 先に失礼します。 (Saki ni shitsurei shimasu.) – Em xin phép về trước.
- もう帰ってもいいですか? (Mou kaette mo ii desu ka?) – Em có thể về bây giờ được không ạ?
- お先にどうぞ。 (Osaki ni douzo.) – Mời bạn đi trước.
- お大事に。 (Odaiji ni.) – Chúc bạn mau khỏe (khi bạn nghỉ ốm).
- お邪魔しました。 (Ojama shimashita.) – Cảm ơn đã đón tiếp (khi ra về).
- 今日は休ませていただきます。 (Kyou wa yasumasete itadakimasu.) – Hôm nay tôi xin phép nghỉ.
- 今から出席します。 (Ima kara shusseki shimasu.) – Bây giờ tôi xin điểm danh.
- 出席します。 (Shusseki shimasu.) – Có mặt ạ.
- 欠席します。 (Kesseki shimasu.) – Vắng mặt ạ.
- まだ来ていません。 (Mada kite imasen.) – Bạn ấy vẫn chưa đến.
- お静かに。 (Oshizuka ni.) – Xin giữ im lặng.
- 始めましょう。 (Hajimemashou.) – Chúng ta hãy bắt đầu.
II. Đặt Câu Hỏi & Yêu Cầu (50 mẫu)
- ~はどういう意味ですか? (~ wa dou iu imi desu ka?) – ~ có nghĩa là gì ạ?
- この言葉の意味は何ですか? (Kono kotoba no imi wa nan desu ka?) – Ý nghĩa của từ này là gì ạ?
- ~って何ですか? (~tte nan desu ka?) – ~ là gì vậy ạ?
- ~は何と読みますか? (~ wa nan to yomimasu ka?) – ~ đọc là gì ạ?
- この漢字の読み方は何ですか? (Kono kanji no yomikata wa nan desu ka?) – Cách đọc chữ Kanji này là gì ạ?
- ~はどう書きますか? (~ wa dou kakimasu ka?) – ~ viết thế nào ạ?
- もう一度お願いします。 (Mou ichido onegai shimasu.) – Xin vui lòng lặp lại một lần nữa ạ.
- もう一度言ってください。 (Mou ichido itte kudasai.) – Xin hãy nói lại một lần nữa ạ.
- ゆっくりお願いします。 (Yukkuri onegai shimasu.) – Xin vui lòng nói chậm lại ạ.
- ゆっくり言ってください。 (Yukkuri itte kudasai.) – Xin hãy nói chậm lại ạ.
- 書いてください。 (Kaite kudasai.) – Xin hãy viết ra ạ.
- ~でいいですか? (~ de ii desu ka?) – ~ như vậy có được không ạ?
- 間違っていますか? (Machigatte imasu ka?) – Em có sai không ạ?
- 手伝ってください。 (Tetsudatte kudasai.) – Xin hãy giúp em/cháu ạ.
- これはどう使いますか? (Kore wa dou tsukaimasu ka?) – Cái này dùng như thế nào ạ?
- この文法は何ですか? (Kono bunpou wa nan desu ka?) – Ngữ pháp này là gì ạ?
- すみません。 (Sumimasen.) – Xin lỗi/Xin phép.
- ごめんなさい。 (Gomen nasai.) – Xin lỗi.
- 質問してもいいですか? (Shitsumon shite mo ii desu ka?) – Em có thể đặt câu hỏi được không ạ?
- ~について教えてください。 (~ ni tsuite oshiete kudasai.) – Xin hãy chỉ cho em về ~.
- ~を説明してください。 (~ o setsumei shite kudasai.) – Xin hãy giải thích ~.
- 例を挙げてください。 (Rei o agete kudasai.) – Xin hãy cho ví dụ.
- いつまでに提出すればいいですか? (Itsu made ni teishutsu sureba ii desu ka?) – Khi nào thì phải nộp ạ?
- どこに提出すればいいですか? (Doko ni teishutsu sureba ii desu ka?) – Nộp ở đâu ạ?
- 今日の宿題は何ですか? (Kyou no shukudai wa nan desu ka?) – Bài tập về nhà hôm nay là gì ạ?
- 他に質問はありませんか? (Hoka ni shitsumon wa arimasen ka?) – Có ai còn câu hỏi nào không ạ?
- はい、あります。 (Hai, arimasu.) – Vâng, có ạ.
- いいえ、ありません。 (Iie, arimasen.) – Không, không có ạ.
- もう一度説明していただけませんか? (Mou ichido setsumei shite itadakemasen ka?) – Xin thầy/cô giải thích lại một lần nữa được không ạ?
- 漢字で書いてください。 (Kanji de kaite kudasai.) – Xin hãy viết bằng chữ Kanji.
- ひらがなで書いてください。 (Hiragana de kaite kudasai.) – Xin hãy viết bằng chữ Hiragana.
- カタカナで書いてください。 (Katakana de kaite kudasai.) – Xin hãy viết bằng chữ Katakana.
- ローマ字で書いてください。 (Rōmaji de kaite kudasai.) – Xin hãy viết bằng chữ Romaji.
- もう一度発音してください。 (Mou ichido hatsuon shite kudasai.) – Xin hãy phát âm lại một lần nữa.
- これを読んでください。 (Kore o yonde kudasai.) – Xin hãy đọc cái này.
- これを書いてください。 (Kore o kaite kudasai.) – Xin hãy viết cái này.
- これを訳してください。 (Kore o yakushite kudasai.) – Xin hãy dịch cái này.
- 質問に答えてください。 (Shitsumon ni kotaete kudasai.) – Xin hãy trả lời câu hỏi.
- ペアで練習してください。 (Pea de renshuu shite kudasai.) – Xin hãy luyện tập theo cặp.
- グループで話し合ってください。 (Gurūpu de hanashi atte kudasai.) – Xin hãy thảo luận theo nhóm.
- 教科書の~ページを見てください。 (Kyoukasho no ~ pēji o mite kudasai.) – Xin hãy nhìn vào trang ~ của sách giáo khoa.
- ノートに書いてください。 (Nōto ni kaite kudasai.) – Xin hãy viết vào vở.
- 声を大きくしてください。 (Koe o ookiku shite kudasai.) – Xin hãy nói to lên.
- もう少し小さい声で。 (Mou sukoshi chiisai koe de.) – Xin hãy nói nhỏ hơn một chút.
- 次のページを開いてください。 (Tsugi no pēji o hiraite kudasai.) – Xin hãy mở trang tiếp theo.
- 前のページに戻ってください。 (Mae no pēji ni modotte kudasai.) – Xin hãy quay lại trang trước.
- ここを見てください。 (Koko o mite kudasai.) – Xin hãy nhìn vào đây.
- よく聞いてください。 (Yoku kiite kudasai.) – Xin hãy lắng nghe kỹ.
- 辞書を使ってもいいですか? (Jisho o tsukatte mo ii desu ka?) – Em có thể dùng từ điển được không ạ?
- スマートフォンを使ってもいいですか? (Sumātofon o tsukatte mo ii desu ka?) – Em có thể dùng điện thoại được không ạ?
III. Thể Hiện Hiểu Biết & Khó Khăn (40 mẫu)
- 分かりました。 (Wakarimashita.) – Em đã hiểu rồi ạ.
- はい、分かりました。 (Hai, wakarimashita.) – Vâng, em đã hiểu rồi ạ.
- 理解しました。 (Rikai shimashita.) – Em đã nắm rõ rồi ạ.
- 分かりません。 (Wakarimasen.) – Em chưa hiểu ạ.
- まだ分かりません。 (Mada wakarimasen.) – Em vẫn chưa hiểu ạ.
- もう少しです。 (Mou sukoshi desu.) – Em cần thêm chút nữa (để hiểu).
- 質問があります。 (Shitsumon ga arimasu.) – Em có câu hỏi ạ.
- 聞こえません。 (Kikoe masen.) – Em không nghe rõ ạ.
- 言えません。 (Ie masen.) – Em không thể nói được ạ.
- 発音できません。 (Hatsuon dekimasen.) – Em không thể phát âm được ạ.
- 忘れました。 (Wasuremashita.) – Em quên rồi ạ.
- ちょっと考えてもいいですか? (Chotto kangaete mo ii desu ka?) – Em có thể suy nghĩ một chút được không ạ?
- 正しいですか? (Tadashii desu ka?) – Có đúng không ạ?
- 間違っています。 (Machigatte imasu.) – Sai rồi ạ.
- 多分そうです。 (Tabun sou desu.) – Chắc là đúng vậy ạ.
- 多分違います。 (Tabun chigaimasu.) – Chắc là không phải ạ.
- 分かりません、ごめんなさい。 (Wakarimasen, gomen nasai.) – Em không biết, xin lỗi ạ.
- 自信がありません。 (Jishin ga arimasen.) – Em không tự tin lắm.
- ちょっと難しいです。 (Chotto muzukashii desu.) – Hơi khó một chút ạ.
- 簡単です。 (Kantan desu.) – Dễ ạ.
- もう一度やってみます。 (Mou ichido yatte mimasu.) – Em sẽ thử lại một lần nữa.
- できます。 (Dekimasu.) – Em có thể làm được.
- できません。 (Dekimasen.) – Em không thể làm được.
- それは知りません。 (Sore wa shirimasen.) – Cái đó em không biết.
- どうすればいいですか? (Dou sureba ii desu ka?) – Em phải làm gì ạ?
- 何と言いましたか? (Nan to iimashita ka?) – Thầy/cô vừa nói gì ạ?
- もう一度説明していただけませんか? (Mou ichido setsumei shite itadakemasen ka?) – Xin thầy/cô giải thích lại một lần nữa được không ạ?
- この文は正しいですか? (Kono bun wa tadashii desu ka?) – Câu này có đúng không ạ?
- どう違いますか? (Dou chigaimasu ka?) – Khác nhau như thế nào ạ?
- どう同じですか? (Dou onaji desu ka?) – Giống nhau như thế nào ạ?
- ちょっと待ってください。 (Chotto matte kudasai.) – Xin chờ một chút ạ.
- 準備ができていません。 (Junbi ga dekite imasen.) – Em chưa sẵn sàng.
- 終わりました。 (Owarimashita.) – Em đã xong rồi ạ.
- まだ終わっていません。 (Mada owatte imasen.) – Em vẫn chưa xong ạ.
- 助けてください。 (Tasukete kudasai.) – Cứu em/giúp em với ạ.
- もう一度よく考えます。 (Mou ichido yoku kangaemasu.) – Em sẽ suy nghĩ kỹ lại một lần nữa.
- 分かりやすいです。 (Wakariyasui desu.) – Dễ hiểu ạ.
- 分かりにくいです。 (Wakarīnikui desu.) – Khó hiểu ạ.
- もう一度確認させてください。 (Mou ichido kakunin sasete kudasai.) – Xin cho phép em xác nhận lại một lần nữa.
- メモを取ってもいいですか? (Memo o totte mo ii desu ka?) – Em có thể ghi chép được không ạ?
IV. Phản Hồi & Tương Tác (30 mẫu)
- はい。 (Hai.) – Vâng/Đúng vậy.
- いいえ。 (Iie.) – Không/Không phải.
- そうです。 (Sou desu.) – Đúng vậy ạ.
- そうじゃありません。 (Sou ja arimasen.) – Không phải vậy ạ.
- 賛成です。 (Sansei desu.) – Em đồng ý ạ.
- 反対です。 (Hantai desu.) – Em phản đối ạ.
- いいですね。 (Ii desu ne.) – Tốt quá ạ/Hay quá ạ.
- 私が答えてもいいですか? (Watashi ga kotaete mo ii desu ka?) – Em có thể trả lời được không ạ?
- はい、頑張ります。 (Hai, ganbarimasu.) – Vâng, em sẽ cố gắng ạ.
- へえ! (Hee!) – Ồ! (Ngạc nhiên)
- なるほど。 (Naruhodo.) – Thì ra là vậy/Tôi hiểu rồi.
- えっ? (Eh?) – Hả? (Ngạc nhiên nhẹ)
- 本当に? (Hontou ni?) – Thật không?
- すごい! (Sugoi!) – Tuyệt vời!
- 面白いですね。 (Omoshiroi desu ne.) – Thú vị thật ạ.
- つまらないです。 (Tsumaranai desu.) – Chán quá ạ.
- もっと練習したいです。 (Motto renshuu shitai desu.) – Em muốn luyện tập thêm.
- 楽しかったです。 (Tanoshikatta desu.) – Em đã rất vui ạ.
- 頑張りましょう! (Ganbarimashou!) – Chúng ta hãy cùng cố gắng!
- お疲れ様でした。 (Otsukaresama deshita.) – Mọi người đã vất vả rồi (tương tác giữa học sinh).
- どういたしまして。 (Dou itashimashite.) – Không có gì đâu ạ.
- ありがとうございます。 (Arigatou gozaimasu.) – Cảm ơn ạ.
- ごめんなさい、間違えました。 (Gomen nasai, machigaemashita.) – Xin lỗi, em đã nhầm.
- 大丈夫です。 (Daijoubu desu.) – Không sao đâu ạ.
- 気にしないでください。 (Ki ni shinaide kudasai.) – Đừng bận tâm ạ.
- よかったです。 (Yokatta desu.) – Tốt quá.
- 残念です。 (Zannen desu.) – Đáng tiếc quá.
- 私もそう思います。 (Watashi mo sou omoimasu.) – Em cũng nghĩ vậy ạ.
- 私はそう思いません。 (Watashi wa sou omoimasen.) – Em không nghĩ vậy ạ.
- 意見を聞かせてもらってもいいですか? (Iken o kikasete moratte mo ii desu ka?) – Em có thể cho ý kiến được không ạ?
V. Chỉ Dẫn Giáo Viên & Các Câu Khác (50 mẫu)
- 本を開けてください。 (Hon o akete kudasai.) – Xin hãy mở sách ra.
- ~ページを開けてください。 (~ Pēji o akete kudasai.) – Xin hãy mở trang ~.
- ここを見てください。 (Koko o mite kudasai.) – Xin hãy nhìn vào đây.
- 黒板を見てください。 (Kurooban o mite kudasai.) – Xin hãy nhìn lên bảng đen.
- 聞いてください。 (Kiite kudasai.) – Xin hãy lắng nghe.
- 読んでください。 (Yonde kudasai.) – Xin hãy đọc.
- ~さん、読んでください。 (~ san, yonde kudasai.) – Bạn ~, xin hãy đọc.
- 書いてください。 (Kaite kudasai.) – Xin hãy viết.
- ノートに書いてください。 (Nooto ni kaite kudasai.) – Xin hãy viết vào vở.
- 言ってください。 (Itte kudasai.) – Xin hãy nói.
- 大きな声で言ってください。 (Ooki na koe de itte kudasai.) – Xin hãy nói to lên.
- 繰り返してください。 (Kurikaeshite kudasai.) – Xin hãy lặp lại.
- みんなで。 (Minna de.) – Mọi người cùng nhau.
- 立ってください。 (Tatte kudasai.) – Xin hãy đứng lên.
- 座ってください。 (Suwatte kudasai.) – Xin hãy ngồi xuống.
- 練習をしてください。 (Renshuu o shite kudasai.) – Xin hãy làm bài luyện tập.
- 宿題を出してください。 (Shukudai o dashite kudasai.) – Xin hãy nộp bài tập về nhà.
- グループで話してください。 (Gurūpu de hanashite kudasai.) – Xin hãy thảo luận theo nhóm.
- 静かにしてください。 (Shizuka ni shite kudasai.) – Xin hãy giữ im lặng.
- よくできました。 (Yoku dekimashita.) – Bạn làm tốt lắm.
- 素晴らしいです! (Subarashii desu!) – Tuyệt vời!
- 頑張ってください。 (Ganbatte kudasai.) – Xin hãy cố gắng lên.
- 頑張れ! (Ganbare!) – Cố lên!
- 大丈夫です。 (Daijoubu desu.) – Không sao đâu.
- 正解です。 (Seikai desu.) – Đúng rồi/Chính xác.
- 続けてください。 (Tsuzukete kudasai.) – Xin hãy tiếp tục.
- とてもいいです。 (Totemo ii desu.) – Rất tốt.
- 欠席です。 (Kesseki desu.) – Em vắng mặt.
- 遅刻です。 (Chikoku desu.) – Em đi học muộn.
- グループは~人ですか? (Gurūpu wa ~ nin desu ka?) – Nhóm có ~ người ạ?
- あと~分です。 (Ato ~ fun desu.) – Còn ~ phút nữa.
- 時間です。 (Jikan desu.) – Hết giờ rồi.
- 休憩しましょう。 (Kyūkei shimashou.) – Chúng ta hãy giải lao.
- 宿題をします。 (Shukudai o shimasu.) – Em làm bài tập về nhà.
- 宿題はありますか? (Shukudai wa arimasu ka?) – Có bài tập về nhà không ạ?
- テストがあります。 (Tesuto ga arimasu.) – Có bài kiểm tra ạ.
- 遅れてすみません。 (Okurete sumimasen.) – Xin lỗi vì đã đến muộn.
- チャイムが鳴りました。 (Chaimu ga narimashita.) – Chuông reo rồi.
- 授業を始めます。 (Jugyou o hajimemasu.) – Chúng ta bắt đầu tiết học.
- 授業を終わります。 (Jugyou o owarimasu.) – Chúng ta kết thúc tiết học.
- 今日のテーマは~です。 (Kyou no tēma wa ~ desu.) – Chủ đề hôm nay là ~.
- 発音に注意してください。 (Hatsuon ni chuui shite kudasai.) – Xin hãy chú ý phát âm.
- 意味を考えてください。 (Imi o kangaete kudasai.) – Xin hãy suy nghĩ về ý nghĩa.
- 使い方を覚えましょう。 (Tsukaikata o oboemashou.) – Chúng ta hãy ghi nhớ cách dùng.
- 宿題を忘れてしまいました。 (Shukudai o wasurete shimaimashita.) – Em đã quên làm bài tập về nhà.
- 教科書を忘れてしまいました。 (Kyoukasho o wasurete shimaimashita.) – Em đã quên mang sách giáo khoa.
- また来てくださいね。 (Mata kite kudasai ne.) – Lần sau hãy đến nữa nhé.
- また会いましょう。 (Mata aimashou.) – Chúng ta hãy gặp lại.
- 頑張ってください! (Ganbatte kudasai!) – Xin hãy cố gắng!
- お疲れ様でした。 (Otsukaresama deshita.) – Mọi người đã làm việc vất vả rồi.
Bí Quyết Học Thuộc Những Câu Nói Thường Dùng Trong Lớp Học Tiếng Nhật Hiệu Quả
Việc học thuộc những câu nói thường dùng trong lớp học tiếng Nhật đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp phù hợp. Không chỉ đơn thuần là ghi nhớ mặt chữ, bạn cần hiểu ngữ cảnh sử dụng và thực hành thường xuyên để biến chúng thành phản xạ tự nhiên. Một trong những cách hiệu quả là tạo ra thẻ từ vựng (flashcards) cho từng cụm từ, ghi rõ tiếng Nhật, Romaji và ý nghĩa tiếng Việt ở hai mặt. Luyện tập với thẻ từ vựng mỗi ngày, đặc biệt là vào những lúc rảnh rỗi, sẽ giúp củng cố trí nhớ.
Ngoài ra, hãy cố gắng áp dụng những câu nói thường dùng trong lớp học tiếng Nhật này vào thực tế ngay trong lớp học. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần của quá trình học. Chủ động đặt câu hỏi, trả lời giáo viên, hoặc tương tác với bạn bè bằng các cụm từ đã học sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn. Bạn cũng có thể luyện tập bằng cách tự nói chuyện với chính mình, hoặc tưởng tượng các tình huống trong lớp học và thực hành giao tiếp. Việc xem các video về lớp học tiếng Nhật hoặc các bộ phim có bối cảnh học đường cũng là một cách thú vị để làm quen với ngữ điệu và cách dùng tự nhiên của các câu nói này.
Kết Luận
Nắm vững những câu nói thường dùng trong lớp học tiếng Nhật là một bước đi thiết yếu trên con đường chinh phục ngôn ngữ này. Từ những lời chào hỏi đơn giản đến các cụm từ phức tạp hơn để đặt câu hỏi hay bày tỏ khó khăn, mỗi câu nói đều đóng góp vào sự thành công trong giao tiếp và học tập của bạn. Việc kiên trì luyện tập và áp dụng chúng vào thực tế sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc, tự tin tương tác trong mọi tình huống lớp học và tiến bộ nhanh chóng hơn. Hãy coi những cụm từ này như người bạn đồng hành, giúp bạn khám phá thế giới tiếng Nhật một cách trọn vẹn nhất.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn