Những Câu Nói Phổ Biến Bằng Tiếng Anh Và Cách Dùng Chuẩn

Nội dung bài viết

Trong bối cảnh toàn cầu hóa mạnh mẽ, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ giao tiếp quốc tế không thể thiếu. Việc nắm vững những câu nói phổ biến bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện mà còn mở ra cánh cửa đến với nhiều cơ hội học tập, làm việc và khám phá văn hóa. Bài viết này của Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm sẽ đi sâu vào việc phân tích, giới thiệu và hướng dẫn cách sử dụng chuẩn xác các cụm từ thông dụng, từ đó giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về ngôn ngữ này một cách hiệu quả nhất.

Việc học tiếng Anh, đặc biệt là các cụm từ được sử dụng rộng rãi, là một hành trình thú vị. Nó không chỉ đơn thuần là ghi nhớ từ vựng hay ngữ pháp, mà còn là việc thấu hiểu bối cảnh và ý nghĩa sâu sắc đằng sau mỗi lời nói. Những câu nói quen thuộc này thường ẩn chứa những nét văn hóa đặc trưng, những cách diễn đạt tinh tế mà đôi khi sách vở khó có thể truyền tải hết. Chính vì vậy, việc khám phá và vận dụng chúng một cách linh hoạt sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và gần gũi hơn rất nhiều.

Tại Sao Việc Nắm Vững Những Câu Nói Phổ Biến Bằng Tiếng Anh Lại Quan Trọng?

những câu nói phổ biến bằng tiếng anh

Nắm vững những câu nói phổ biến bằng tiếng Anh là chìa khóa để phá vỡ rào cản ngôn ngữ và hội nhập vào các môi trường quốc tế. Khi bạn hiểu và sử dụng được các cụm từ thông dụng, bạn không chỉ giao tiếp hiệu quả hơn mà còn tạo ấn tượng tốt đẹp với người đối diện, thể hiện sự am hiểu văn hóa và khả năng thích nghi nhanh chóng. Điều này đặc biệt đúng trong các tình huống hàng ngày, từ việc chào hỏi, đặt câu hỏi, đến việc thể hiện cảm xúc hay đưa ra ý kiến. Một người bản xứ sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi trò chuyện với bạn nếu bạn có thể sử dụng những cách diễn đạt tự nhiên và quen thuộc với họ.

Ngoài ra, việc tích lũy các cụm từ phổ biến cũng giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong việc học từ vựng đơn lẻ. Thay vì học từng từ một, bạn học cả một cụm từ, một “khối” ngôn ngữ đã được sử dụng sẵn trong ngữ cảnh cụ thể. Điều này giúp bạn ghi nhớ tốt hơn và áp dụng ngay vào các tình huống giao tiếp thực tế. Các cụm từ này thường mang ý nghĩa cố định hoặc bán cố định, giúp người học tránh được những lỗi dịch sát nghĩa hoặc dùng từ không tự nhiên. Nó là nền tảng vững chắc để phát triển các kỹ năng tiếng Anh cao hơn, từ đó dễ dàng tiếp thu các cấu trúc phức tạp và nâng cao khả năng diễn đạt lưu loát.

Phân Tích Ý Định Tìm Kiếm Và Giá Trị Của Bài Viết

những câu nói phổ biến bằng tiếng anh

Người dùng tìm kiếm “những câu nói phổ biến bằng tiếng Anh” thường có ý định tìm kiếm thông tin (Informational intent). Họ mong muốn được cung cấp một danh sách các câu nói, cụm từ thông dụng, kèm theo giải thích ý nghĩa, cách dùng và ví dụ minh họa để có thể áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Mục tiêu của họ có thể là để học tập, luyện nói, chuẩn bị cho các cuộc phỏng vấn, du lịch, hoặc đơn giản là mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp tự nhiên hơn. Họ muốn một nguồn thông tin đáng tin cậy, đầy đủ và dễ hiểu, không chỉ liệt kê mà còn hướng dẫn chi tiết.

Bài viết này được thiết kế để đáp ứng trực tiếp những nhu cầu đó. Chúng tôi không chỉ tổng hợp mà còn phân loại những câu nói phổ biến bằng tiếng Anh theo các chủ đề khác nhau, từ giao tiếp cơ bản đến các tình huống xã hội, công việc, và cả những câu tục ngữ, thành ngữ mang tính biểu cảm cao. Mỗi cụm từ sẽ được giải thích rõ ràng, cung cấp ngữ cảnh sử dụng và ví dụ minh họa để người đọc có thể dễ dàng hình dung và thực hành. Bằng cách này, chúng tôi mang đến một nguồn tài liệu toàn diện, hữu ích và thiết thực, giúp người học tiếng Anh mọi cấp độ có thể tìm thấy giá trị và áp dụng ngay vào thực tế, từ đó nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả.

Các Chủ Đề Cơ Bản: Những Câu Nói Phổ Biến Bằng Tiếng Anh Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

những câu nói phổ biến bằng tiếng anh

Giao tiếp hàng ngày là nền tảng của mọi tương tác xã hội, và việc nắm vững những câu nói phổ biến bằng tiếng Anh trong các tình huống này sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều. Chúng ta sẽ cùng khám phá các cụm từ từ chào hỏi, giới thiệu bản thân, đến hỏi thăm và kết thúc cuộc trò chuyện.

Chào Hỏi Và Giới Thiệu Bản Thân

Khi bắt đầu một cuộc trò chuyện, những lời chào hỏi lịch sự và cách giới thiệu bản thân rõ ràng là vô cùng quan trọng. Bạn có thể mở lời bằng những câu đơn giản như “Hello!” hay “Hi there!” để tạo sự thân thiện. Để hỏi thăm sức khỏe, “How are you?” là cụm từ kinh điển, hoặc bạn có thể dùng “How’s it going?” mang tính đời thường hơn một chút. Một cách chào hỏi khác khi gặp lại ai đó sau một thời gian là “Long time no see!”, thể hiện sự vui mừng khi tái ngộ. Nếu muốn biết mọi chuyện của họ gần đây thế nào, “What’s up?” hoặc “How have you been?” là những lựa chọn phù hợp. Để giới thiệu về mình, sau khi nói tên, bạn có thể thêm “Nice to meet you!” để bày tỏ sự vui mừng khi gặp mặt lần đầu. Khi ai đó giới thiệu về họ, bạn có thể đáp lại “Pleased to meet you, too!” một cách lịch sự. Nếu bạn muốn hỏi tên họ, đơn giản là “What’s your name?”. Sau đó, bạn có thể nói “My name is [Tên của bạn].” hoặc “I’m [Tên của bạn].” Khi cần nói về nơi mình đến, “Where are you from?” là câu hỏi phổ biến, và câu trả lời sẽ là “I’m from [Quốc gia/Thành phố].” Việc này giúp tạo sự kết nối ban đầu và mở rộng cuộc trò chuyện.

Hỏi Thăm Và Đáp Lại

Sau lời chào, việc hỏi thăm và đáp lại một cách phù hợp sẽ giữ cho cuộc trò chuyện tiếp diễn. Khi ai đó hỏi “How are you?”, bạn có thể trả lời “I’m good, thank you. And you?” để đáp lại một cách lịch sự. Nếu cảm thấy không khỏe, bạn có thể nói “I’m not feeling so well today.” hoặc “I’m a bit under the weather.” để diễn tả tình trạng sức khỏe của mình. Trong những trường hợp bạn có một ngày tệ, “I’m having a rough day.” là cách diễn đạt tự nhiên. Để hỏi về công việc hoặc cuộc sống của họ, “What do you do?” là câu hỏi về nghề nghiệp, và “How’s life treating you?” là một cách thân mật để hỏi về tổng quan cuộc sống. Khi ai đó chia sẻ tin tức tốt, bạn có thể bày tỏ sự vui mừng bằng “That’s great news!” hoặc “I’m so happy for you!”. Ngược lại, nếu là tin không vui, “I’m so sorry to hear that.” sẽ thể hiện sự đồng cảm. Để bày tỏ sự quan tâm, “Is everything alright?” có thể được sử dụng khi bạn thấy ai đó có vẻ không ổn. Khi bạn cần sự giúp đỡ, đừng ngần ngại hỏi “Could you please help me?” hoặc “Can I ask you for a favor?”. Đáp lại lời cảm ơn, “You’re welcome.” là cụm từ thông dụng nhất, bên cạnh “No problem.” hay “My pleasure.” để thể hiện sự sẵn lòng giúp đỡ.

Cảm Ơn, Xin Lỗi Và Tạm Biệt

Những cụm từ này là yếu tố cốt lõi của phép lịch sự trong mọi ngôn ngữ. Khi bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn, “Thank you very much.” là cách diễn đạt đầy đủ và trang trọng. Để nhấn mạnh hơn, bạn có thể nói “I really appreciate it.” hoặc “That’s very kind of you.” Nếu muốn cảm ơn vì một điều cụ thể, “Thanks for your help.” sẽ rất hữu ích. Khi mắc lỗi, việc nhận lỗi ngay lập tức là rất quan trọng, bạn có thể nói “I’m sorry.” hoặc “I apologize.” để bày tỏ sự hối tiếc. Nếu lỗi nhỏ, “Excuse me.” có thể dùng khi bạn vô tình va chạm hoặc muốn thu hút sự chú ý. Để xin lỗi vì một sự chậm trễ, “Sorry for the delay.” là cụm từ phù hợp. Khi kết thúc cuộc trò chuyện, “Goodbye!” là lời tạm biệt chung. “See you later!” hoặc “Talk to you soon!” là những cách tạm biệt thân mật hơn, hàm ý sẽ gặp lại hoặc nói chuyện lại trong tương lai gần. Đối với những buổi hẹn, “Have a good day!” hoặc “Have a great evening!” là những lời chúc tốt đẹp. Nếu bạn sắp đi ngủ, “Good night!” là lời chúc ngủ ngon. Khi bạn phải rời đi một cách vội vã, “I have to go now.” là cách thông báo lịch sự. Những cụm từ này giúp duy trì các mối quan hệ xã hội một cách hài hòa và tích cực.

Xem thêm  Những câu nói hay về sống chậm: Triết lý cuộc sống bình yên làm lay động tâm hồn

Những Câu Nói Phổ Biến Bằng Tiếng Anh Trong Các Tình Huống Xã Hội Và Công Việc

Bên cạnh giao tiếp cơ bản, việc sử dụng các cụm từ phù hợp trong các tình huống xã hội và công việc cũng là một kỹ năng quan trọng.

Đồng Ý, Không Đồng Ý Và Biểu Đạt Ý Kiến

Trong một cuộc thảo luận, việc thể hiện sự đồng tình, phản đối hoặc đưa ra quan điểm cá nhân là điều không thể thiếu. Để đồng ý, bạn có thể nói “I agree.” hoặc “That’s right.” để khẳng định. Một cách mạnh mẽ hơn là “Absolutely!” hoặc “Exactly!” khi bạn hoàn toàn tán thành. Khi muốn thể hiện sự đồng ý một phần, “I see your point.” hoặc “That’s a good point, but…” là cách tiếp cận khéo léo. Để bày tỏ sự không đồng ý một cách nhẹ nhàng, bạn có thể bắt đầu bằng “I don’t think so.” hoặc “I’m not sure about that.” Tránh dùng những từ quá thẳng thừng có thể gây mất lòng. “I beg to differ.” là một cách lịch sự để phản đối. Khi đưa ra ý kiến cá nhân, “In my opinion…” hoặc “I think that…” là những cụm từ khởi đầu phổ biến. Để nhấn mạnh quan điểm của bạn, “From my point of view…” hoặc “As far as I’m concerned…” rất hữu ích. Khi muốn gợi ý, “How about…?” hoặc “What if we…?” là những câu hỏi mở giúp khuyến khích sự đóng góp từ người khác. Để hỏi ý kiến của ai đó, “What do you think?” là câu hỏi trực tiếp và hiệu quả.

Hỏi Đường Và Yêu Cầu Giúp Đỡ

Trong những tình huống không quen thuộc, việc biết cách hỏi đường hoặc yêu cầu sự giúp đỡ là rất quan trọng. Khi cần hỏi đường, bạn có thể bắt đầu bằng “Excuse me, could you tell me how to get to…?” hoặc “Could you please direct me to…?” để chỉ đến một địa điểm cụ thể. Nếu bạn bị lạc, “I’m lost, could you help me find my way?” là cách diễn đạt trực tiếp. Để hỏi về phương tiện di chuyển, “How far is it to…?” hoặc “Is it far from here?” sẽ giúp bạn ước lượng khoảng cách. Khi cần sự giúp đỡ chung, “Could you lend me a hand?” là cách diễn đạt thân mật. Nếu bạn cần ai đó giải thích điều gì đó, “Could you explain that again, please?” sẽ rất hữu ích. Trong trường hợp không hiểu, “I don’t understand.” hoặc “I’m not following you.” là cách bày tỏ sự bối rối. Để nhờ ai đó nhắc lại, “Could you repeat that, please?” là câu nói lịch sự. Khi bạn muốn biết liệu họ có thể làm gì đó không, “Would you mind [doing something]?” là cách hỏi rất nhã nhặn. Và khi bạn thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của họ, “I couldn’t have done it without you.” là một lời cảm ơn sâu sắc.

Những Câu Nói Phổ Biến Bằng Tiếng Anh Trong Công Việc Và Học Tập

Môi trường công việc và học tập đòi hỏi sự chuyên nghiệp và rõ ràng trong giao tiếp. Để bắt đầu một cuộc họp, bạn có thể nói “Let’s get started.” hoặc “Shall we begin?”. Khi cần trình bày một ý tưởng, “I’d like to propose that…” hoặc “My idea is to…” sẽ giúp bạn đưa ra đề xuất. Để hỏi ý kiến đồng nghiệp, “What are your thoughts on this?” hoặc “Do you have any input?” là những câu hỏi mở. Khi bạn cần làm rõ một vấn đề, “Could you elaborate on that?” hoặc “Could you clarify what you mean?” sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn. Để yêu cầu một báo cáo hoặc tài liệu, “Could you send me the report?” hoặc “I’ll need that document by [Thời hạn].” là những câu yêu cầu cụ thể. Khi bàn giao nhiệm vụ, “I’ll take care of it.” hoặc “I’ll handle it.” là cách đảm bảo rằng bạn sẽ thực hiện. Để đưa ra phản hồi, “I think that’s a good approach.” hoặc “Perhaps we could consider [Ý tưởng khác].” là những gợi ý mang tính xây dựng. Khi gặp khó khăn, “I’m facing a challenge with…” hoặc “I need some assistance with…” là cách tìm kiếm sự hỗ trợ. Để kết thúc một cuộc họp, “That concludes our meeting for today.” hoặc “Let’s wrap things up.” là những cụm từ chuyên nghiệp. Trong học tập, khi bạn không hiểu một bài giảng, “I’m having trouble with this concept.” hoặc “Could you explain this part again?” sẽ giúp bạn nhận được sự trợ giúp từ giáo viên hoặc bạn bè. Để làm bài tập nhóm, “Let’s work on this together.” hoặc “What’s your plan for this project?” là những câu khởi đầu tốt.

Các Cụm Từ Cảm Thán, Thành Ngữ Và Tục Ngữ Phổ Biến

Ngoài các câu giao tiếp trực tiếp, tiếng Anh còn có một kho tàng phong phú các cụm từ cảm thán, thành ngữ và tục ngữ giúp cho ngôn ngữ thêm phần sinh động và biểu cảm.

Biểu Đạt Cảm Xúc Và Tâm Trạng

Việc thể hiện cảm xúc một cách tự nhiên là một phần quan trọng của giao tiếp. Khi bạn vui mừng, “I’m so happy!” là cụm từ đơn giản nhưng hiệu quả. Để biểu đạt sự ngạc nhiên, “Oh my God!” hoặc “Wow!” là những thán từ phổ biến. Khi bạn cảm thấy bối rối hoặc không chắc chắn, “I’m confused.” hoặc “I’m not sure.” sẽ truyền đạt tâm trạng đó. Nếu bạn buồn, “I’m feeling down.” hoặc “I’m a bit sad.” là cách diễn tả nhẹ nhàng. Khi tức giận, “I’m so angry!” hoặc “That’s outrageous!” thể hiện sự bất bình. Để bày tỏ sự thất vọng, “What a shame!” hoặc “I’m so disappointed.” sẽ phù hợp. Khi bạn lo lắng, “I’m worried about…” hoặc “I’m a bit anxious.” sẽ cho người khác biết bạn đang gặp vấn đề gì. Để bày tỏ sự nhẹ nhõm, “What a relief!” là cụm từ thường dùng. Khi bạn cảm thấy chán nản, “I’m bored.” hoặc “This is so dull.” sẽ thể hiện điều đó. Để bày tỏ sự hứng thú, “I’m interested in…” hoặc “That sounds fascinating!” là những câu nói tích cực.

Thành Ngữ (Idioms) Thông Dụng

Thành ngữ là những cụm từ mà ý nghĩa không thể suy ra từ nghĩa đen của từng từ, đòi hỏi người học phải ghi nhớ. “Break a leg!” không có nghĩa là chúc ai đó gãy chân, mà là một lời chúc may mắn, đặc biệt trước một buổi biểu diễn. Khi một điều gì đó rất dễ dàng, người ta thường nói “It’s a piece of cake.” Tương tự, nếu trời mưa rất to, bạn có thể nghe thấy “It’s raining cats and dogs.” Khi bạn phải đối mặt với một vấn đề khó khăn và không thể thay đổi nó, bạn “bite the bullet,” chấp nhận một tình huống khó chịu. Để chỉ một điều gì đó rất hiếm khi xảy ra, “Once in a blue moon” là thành ngữ được sử dụng. Nếu bạn đang nói về một bí mật bị tiết lộ, bạn có thể nói “The cat’s out of the bag.” Khi bạn muốn hoãn lại một việc gì đó, bạn “take a rain check.” Nếu bạn cảm thấy không khỏe, bạn có thể nói “I’m feeling under the weather.” Khi bạn làm việc rất chăm chỉ, bạn “work your socks off.” Để nói về việc hai người có cùng quan điểm hoặc rất hợp nhau, “We see eye to eye.” là một thành ngữ phổ biến. “Hit the books” có nghĩa là học hành chăm chỉ. “Spill the beans” nghĩa là tiết lộ một bí mật. “Get cold feet” có nghĩa là mất tự tin hoặc sợ hãi trước khi làm điều gì đó quan trọng. “Cost an arm and a leg” có nghĩa là rất đắt tiền.

Tục Ngữ (Proverbs) Và Danh Ngôn Hay

Tục ngữ thường chứa đựng những bài học cuộc sống sâu sắc và kinh nghiệm của cha ông. “Actions speak louder than words.” có nghĩa là hành động quan trọng hơn lời nói. “When in Rome, do as the Romans do.” khuyên chúng ta nên hòa nhập với văn hóa địa phương khi đến một nơi mới. Để nói về sự cần cù, “The early bird catches the worm.” là một câu tục ngữ phổ biến, nghĩa là người dậy sớm sẽ có lợi thế. “Don’t judge a book by its cover.” dạy chúng ta không nên đánh giá người hoặc vật chỉ qua vẻ bề ngoài. “Practice makes perfect.” nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luyện tập để đạt được sự thành thạo. “Where there’s a will, there’s a way.” mang ý nghĩa nếu có ý chí, sẽ có cách. “Every cloud has a silver lining.” mang đến thông điệp tích cực rằng ngay cả trong tình huống khó khăn nhất cũng luôn có một mặt tốt. “Better late than never.” có nghĩa là thà muộn còn hơn không. “Two heads are better than one.” khuyến khích làm việc nhóm. “All that glitters is not gold.” nhắc nhở chúng ta không nên bị lóa mắt bởi vẻ hào nhoáng bên ngoài. “A picture is worth a thousand words.” nói về sức mạnh của hình ảnh. “The grass is always greener on the other side.” đề cập đến việc con người thường không hài lòng với những gì mình có. “Haste makes waste.” là lời nhắc nhở về việc vội vàng sẽ dẫn đến sai lầm. “Easy come, easy go.” thường được dùng khi nói về những thứ dễ dàng có được và cũng dễ dàng mất đi.

Mở Rộng Vốn Từ Với 200 Câu Nói Phổ Biến Bằng Tiếng Anh

Để củng cố và mở rộng vốn từ của bạn, dưới đây là một bộ sưu tập chi tiết hơn về những câu nói phổ biến bằng tiếng Anh, được phân loại theo các tình huống cụ thể, giúp bạn dễ dàng học và áp dụng. Chúng tôi sẽ lồng ghép các cụm từ này vào các đoạn văn giải thích ngữ cảnh và cách dùng.

Xem thêm  Câu Nói Truyền Cảm Hứng Hài Hước: Tiếp Thêm Năng Lượng Tích Cực

Những Cụm Từ Giao Tiếp Hàng Ngày Nâng Cao

Trong các cuộc trò chuyện thân mật hơn, bạn có thể sử dụng những cụm từ như “How’s everything?” để hỏi thăm chung. Nếu muốn biết kế hoạch của ai đó, “What are you up to?” là câu hỏi phổ biến. Khi bạn đang suy nghĩ hoặc cân nhắc điều gì đó, “Let me think about it.” hoặc “I’ll get back to you.” là những cách diễn đạt hữu ích. Để bày tỏ sự đồng ý nhiệt tình, “Sounds good!” hoặc “I’m in!” rất phổ biến. Khi bạn muốn hỏi lại một thông tin, “Could you spell that for me?” hoặc “Could you say that again?” là cách lịch sự để yêu cầu. Để thể hiện sự bận rộn, “I’m swamped with work.” hoặc “I’m really busy right now.” là những cụm từ phù hợp. Khi bạn muốn mời ai đó đi chơi, “Do you want to hang out?” hoặc “Let’s grab a coffee sometime.” là những gợi ý thân thiện. Nếu bạn không biết câu trả lời, “I have no idea.” hoặc “I’m not quite sure.” là cách thành thật. Để bày tỏ sự ngạc nhiên tích cực, “That’s awesome!” hoặc “How wonderful!” rất hữu ích. Khi muốn xin phép, “May I come in?” hoặc “Do you mind if I…?” là cách lịch sự. Để đề nghị giúp đỡ, “Can I give you a hand?” hoặc “Let me help you with that.” là những lời đề nghị tử tế. Để khẳng định lại sự hiểu biết, “Got it.” hoặc “Understood.” là những câu trả lời ngắn gọn.

Các Cụm Từ Để Thảo Luận Và Tranh Luận

Trong các cuộc thảo luận, việc biết cách trình bày ý kiến một cách mạch lạc và phản biện một cách lịch sự là rất quan trọng. Khi bạn muốn chuyển sang một chủ đề khác, “Speaking of which…” hoặc “On another note…” là những cách chuyển đề tài mượt mà. Để bày tỏ sự hoài nghi, “I doubt that.” hoặc “I’m skeptical about that.” là những cụm từ thích hợp. Khi bạn muốn chốt lại một vấn đề, “Let’s summarize.” hoặc “To sum up…” sẽ giúp tổng kết. Để đưa ra một ví dụ, “For instance…” hoặc “To give you an example…” rất hữu ích. Khi muốn nhấn mạnh một điểm, “The main point is…” hoặc “What I mean is…” sẽ làm rõ ý bạn. Nếu bạn muốn ngắt lời một cách lịch sự, “Excuse me for interrupting, but…” hoặc “May I interject for a moment?” là cách hiệu quả. Để hỏi về nguyên nhân, “What’s the reason for that?” hoặc “Why is that the case?” là những câu hỏi trực tiếp. Khi bạn muốn đề xuất một giải pháp, “My suggestion is to…” hoặc “How about we try…?” là những cách mở lời. Để kết thúc một cuộc tranh luận hoặc thảo luận một cách hòa nhã, “Let’s agree to disagree.” hoặc “We’ll have to consider this further.” là những cụm từ hữu ích.

Những Câu Nói Phổ Biến Bằng Tiếng Anh Trong Tình Yêu Và Tình Bạn

Mối quan hệ cá nhân là một phần không thể thiếu của cuộc sống, và tiếng Anh có rất nhiều cụm từ để thể hiện tình cảm. Để bày tỏ tình yêu, “I love you.” là câu nói kinh điển. Để nói về một mối quan hệ lãng mạn, “We’re dating.” hoặc “We’re a couple.” là những cách diễn đạt. Khi bạn yêu ai đó rất nhiều, “You mean the world to me.” hoặc “I can’t imagine life without you.” là những lời lẽ sâu sắc. Đối với tình bạn, “You’re my best friend.” hoặc “I cherish our friendship.” thể hiện sự trân trọng. Khi bạn nhớ ai đó, “I miss you.” là câu nói đơn giản mà ấm áp. Để an ủi một người bạn, “I’m here for you.” hoặc “Don’t worry, everything will be alright.” là những lời động viên. Khi bạn muốn khen ngợi ai đó, “You’re so kind.” hoặc “You look great today.” là những lời khen chân thành. Để bày tỏ sự ủng hộ, “I’ve got your back.” hoặc “I’ll support you no matter what.” rất ý nghĩa. Khi bạn muốn dành thời gian cho ai đó, “Let’s spend some time together.” hoặc “I’d love to hang out with you.” là những lời mời thân mật. Để bày tỏ sự tin tưởng, “I trust you completely.” hoặc “You can count on me.” là những câu nói củng cố mối quan hệ.

Cụm Từ Cho Du Lịch Và Mua Sắm

Khi đi du lịch hoặc mua sắm, việc biết các cụm từ cần thiết sẽ giúp bạn thuận tiện hơn rất nhiều. Khi bạn đang ở cửa hàng, “How much does it cost?” hoặc “What’s the price of this?” là câu hỏi về giá. Để hỏi về kích cỡ, “Do you have this in my size?” hoặc “What size is this?” sẽ rất hữu ích. Khi muốn thử đồ, “Can I try this on?” là câu hỏi cần thiết. Nếu bạn cần giúp đỡ tìm kiếm một món đồ, “I’m looking for…” hoặc “Do you have any [Món đồ]?” là cách hỏi. Để hỏi về chất liệu, “What is this made of?” là câu hỏi hữu ích. Khi bạn muốn thanh toán, “I’d like to pay now.” hoặc “Can I have the bill, please?” là những cách diễn đạt. Để hỏi về các phương thức thanh toán, “Do you accept credit cards?” là câu hỏi phổ biến. Khi bạn đang ở nhà hàng, “A table for two, please.” hoặc “Can I see the menu?” là những cụm từ khởi đầu. Để gọi món, “I’d like to order…” hoặc “I’ll have the [Món ăn].” là cách gọi món. Khi bạn muốn yêu cầu thêm đồ, “Could I have some more water?” hoặc “Can I get a refill?” là những yêu cầu phổ biến. Để hỏi về các điểm tham quan, “What are the must-see sights around here?” hoặc “What’s there to do in this city?” sẽ giúp bạn khám phá.

Các Status Ngắn Gọn Cho Mạng Xã Hội (khoảng 100 mẫu)

Trong thời đại kỹ thuật số, việc chia sẻ cảm xúc và suy nghĩ trên mạng xã hội là rất phổ biến. Dưới đây là những câu nói phổ biến bằng tiếng Anh dạng status ngắn gọn, phù hợp để đăng kèm hình ảnh hoặc chia sẻ tâm trạng.

  • “Feeling good today.” (Cảm thấy tốt đẹp hôm nay.)
  • “Blessed and grateful.” (May mắn và biết ơn.)
  • “Living my best life.” (Sống cuộc đời tuyệt vời nhất của tôi.)
  • “Good vibes only.” (Chỉ những rung cảm tích cực.)
  • “Making memories.” (Tạo nên những kỷ niệm.)
  • “Chasing dreams.” (Theo đuổi những ước mơ.)
  • “Work in progress.” (Đang trong quá trình hoàn thiện.)
  • “Coffee first.” (Uống cà phê trước tiên.)
  • “Adventure awaits.” (Cuộc phiêu lưu đang chờ đợi.)
  • “Happy moments.” (Những khoảnh khắc hạnh phúc.)
  • “Stay positive.” (Luôn tích cực.)
  • “Believe in yourself.” (Hãy tin vào chính mình.)
  • “Shine bright.” (Tỏa sáng rực rỡ.)
  • “Never give up.” (Đừng bao giờ từ bỏ.)
  • “Dream big.” (Mơ ước lớn.)
  • “Keep going.” (Tiếp tục tiến lên.)
  • “Embrace the journey.” (Hãy đón nhận hành trình.)
  • “Love this view.” (Yêu khung cảnh này.)
  • “Weekend vibes.” (Rung cảm cuối tuần.)
  • “Beach day!” (Ngày đi biển!)
  • “City life.” (Cuộc sống thành phố.)
  • “Nature lover.” (Người yêu thiên nhiên.)
  • “Foodie life.” (Cuộc sống của người sành ăn.)
  • “Travel bug.” (Mê du lịch.)
  • “Exploring new places.” (Khám phá những nơi mới.)
  • “Lost in thought.” (Mải mê suy nghĩ.)
  • “Just breathe.” (Chỉ cần hít thở.)
  • “Inner peace.” (Bình yên nội tâm.)
  • “Growth mindset.” (Tư duy phát triển.)
  • “Learning every day.” (Học hỏi mỗi ngày.)
  • “Making a difference.” (Tạo nên sự khác biệt.)
  • “Inspiration strikes.” (Nguồn cảm hứng bất chợt.)
  • “Feeling motivated.” (Cảm thấy có động lực.)
  • “Pushing boundaries.” (Vượt qua giới hạn.)
  • “New beginnings.” (Những khởi đầu mới.)
  • “Grateful heart.” (Trái tim biết ơn.)
  • “Simple pleasures.” (Những niềm vui đơn giản.)
  • “Living in the moment.” (Sống trong hiện tại.)
  • “Making it happen.” (Biến điều đó thành hiện thực.)
  • “The journey continues.” (Hành trình tiếp diễn.)
  • “Forever grateful.” (Mãi mãi biết ơn.)
  • “Good times ahead.” (Thời gian tốt đẹp phía trước.)
  • “Hello, sunshine!” (Chào ngày nắng!)
  • “Positive thoughts.” (Suy nghĩ tích cực.)
  • “Stay humble.” (Giữ khiêm tốn.)
  • “Be kind.” (Hãy tử tế.)
  • “Spread love.” (Lan tỏa yêu thương.)
  • “Self-love first.” (Yêu bản thân trước tiên.)
  • “You got this!” (Bạn làm được!)
  • “Never look back.” (Đừng bao giờ nhìn lại.)
  • “Onwards and upwards.” (Tiến lên và thăng tiến.)
  • “Collect moments, not things.” (Thu thập khoảnh khắc, không phải vật chất.)
  • “Life is short, make it sweet.” (Đời ngắn ngủi, hãy làm nó ngọt ngào.)
  • “Find joy in the ordinary.” (Tìm thấy niềm vui trong những điều bình thường.)
  • “Dream without fear.” (Mơ ước không sợ hãi.)
  • “Love without limits.” (Yêu thương không giới hạn.)
  • “Smile often.” (Cười thường xuyên.)
  • “Laugh out loud.” (Cười lớn.)
  • “Be fearless.” (Hãy không sợ hãi.)
  • “Create your own sunshine.” (Tự tạo ánh nắng cho riêng mình.)
  • “Do what you love.” (Làm điều bạn yêu.)
  • “Love what you do.” (Yêu điều bạn làm.)
  • “Stay wild.” (Hãy hoang dã.)
  • “Free spirit.” (Tâm hồn tự do.)
  • “Wanderlust.” (Khát khao du lịch.)
  • “Ocean child.” (Đứa con của đại dương.)
  • “Mountain calling.” (Núi đang gọi.)
  • “City lights.” (Ánh đèn thành phố.)
  • “Starry night.” (Đêm đầy sao.)
  • “Sunset chaser.” (Người theo đuổi hoàng hôn.)
  • “Sunrise lover.” (Người yêu bình minh.)
  • “Good morning, world!” (Chào buổi sáng, thế giới!)
  • “Cheers to that!” (Cạn ly cho điều đó!)
  • “Making progress.” (Đang tiến bộ.)
  • “On my way.” (Tôi đang trên đường.)
  • “Almost there.” (Sắp đến rồi.)
  • “Just chilling.” (Chỉ đang thư giãn.)
  • “Relaxation mode.” (Chế độ thư giãn.)
  • “Take a break.” (Hãy nghỉ ngơi.)
  • “Me time.” (Thời gian dành cho bản thân.)
  • “Reset and recharge.” (Đặt lại và nạp năng lượng.)
  • “Feeling refreshed.” (Cảm thấy sảng khoái.)
  • “Ready for anything.” (Sẵn sàng cho mọi thứ.)
  • “Bring it on!” (Cứ đến đi!)
  • “Challenge accepted.” (Thử thách được chấp nhận.)
  • “New chapter.” (Chương mới.)
  • “Excited for what’s next.” (Phấn khích cho những gì sắp tới.)
  • “Living my purpose.” (Sống có mục đích.)
  • “Finding my path.” (Tìm thấy con đường của mình.)
  • “Grateful for small things.” (Biết ơn những điều nhỏ bé.)
  • “Big dreams, tiny steps.” (Ước mơ lớn, bước đi nhỏ.)
  • “Stay authentic.” (Hãy chân thật.)
  • “Be unapologetically you.” (Hãy là chính bạn không hối tiếc.)
  • “Unstoppable.” (Không thể ngăn cản.)
  • “Limitless.” (Vô hạn.)
  • “Empowered.” (Được trao quyền.)
  • “Stronger every day.” (Mạnh mẽ hơn mỗi ngày.)
  • “Rise and shine!” (Thức dậy và tỏa sáng!)
  • “Carpe Diem!” (Hãy tận hưởng từng khoảnh khắc!)
  • “Seize the day!” (Nắm bắt ngày hôm nay!)
  • “Hakuna Matata!” (Đừng lo lắng!)
  • “YOLO!” (Bạn chỉ sống một lần!)
Xem thêm  Câu Nói Em Nhớ Anh Cứ Ngập Ngừng: Khi Tình Yêu Thầm Lặng Lên Tiếng

Những Cụm Từ Tiếng Anh Khác (Khoảng 100 mẫu)

Để cung cấp thêm chiều sâu và sự đa dạng cho bài viết, đây là một bộ sưu tập khác về những câu nói phổ biến bằng tiếng Anh mà bạn có thể gặp trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  • “Never mind.” (Đừng bận tâm.)
  • “It doesn’t matter.” (Không sao cả/Không quan trọng.)
  • “That’s fine.” (Ổn thôi.)
  • “No worries.” (Đừng lo lắng.)
  • “Definitely!” (Chắc chắn rồi!)
  • “Perhaps.” (Có lẽ.)
  • “It depends.” (Tùy thuộc vào từng trường hợp.)
  • “Take it easy.” (Cứ bình tĩnh/Nghỉ ngơi đi.)
  • “What a coincidence!” (Thật là trùng hợp!)
  • “Fingers crossed.” (Chúc may mắn.)
  • “Keep me posted.” (Hãy thông báo cho tôi.)
  • “It’s up to you.” (Tùy bạn.)
  • “I’m starving.” (Tôi đói quá.)
  • “I’m stuffed.” (Tôi no căng rồi.)
  • “It’s worth a try.” (Đáng để thử.)
  • “Make yourself at home.” (Cứ tự nhiên như ở nhà.)
  • “What a mess!” (Thật là một mớ hỗn độn!)
  • “It’s a small world.” (Thế giới này thật nhỏ bé.)
  • “Get well soon!” (Mau khỏe nhé!)
  • “Bless you!” (Khi ai đó hắt hơi.)
  • “Cheers!” (Chúc mừng/Cạn ly.)
  • “Bottoms up!” (Cạn chén.)
  • “Long story short.” (Nói tóm lại.)
  • “Fair enough.” (Thế cũng công bằng.)
  • “Speak of the devil!” (Nhắc đến Tào Tháo, Tào Tháo đến.)
  • “It’s a no-brainer.” (Chuyện này quá rõ ràng/Không cần suy nghĩ.)
  • “Hold on a second.” (Đợi một chút.)
  • “Give me a break!” (Để tôi yên/Buông tha cho tôi đi!)
  • “You’re pulling my leg.” (Bạn đang trêu tôi đấy.)
  • “It’s not my cup of tea.” (Đó không phải là sở thích của tôi.)
  • “What’s the catch?” (Có gì mờ ám không?)
  • “Call it a day.” (Kết thúc công việc trong ngày.)
  • “Keep up the good work!” (Tiếp tục phát huy nhé!)
  • “Good luck!” (Chúc may mắn!)
  • “Take care!” (Bảo trọng nhé!)
  • “Mind your own business.” (Lo chuyện của mình đi.)
  • “You snooze, you lose.” (Ngủ quên là mất lượt.)
  • “Let’s grab a bite.” (Đi ăn gì đó đi.)
  • “It’s a tough call.” (Thật khó quyết định.)
  • “Sleep on it.” (Suy nghĩ thêm đi/Để mai tính.)
  • “Hit the road.” (Lên đường/Khởi hành.)
  • “It’s a game changer.” (Một yếu tố thay đổi cuộc chơi.)
  • “You bet!” (Chắc chắn rồi/Đương nhiên.)
  • “Come again?” (Bạn nói gì cơ?/Nhắc lại được không?)
  • “My bad.” (Lỗi của tôi.)
  • “Just kidding!” (Chỉ đùa thôi!)
  • “Take a chill pill.” (Bình tĩnh lại đi.)
  • “I’m all ears.” (Tôi đang lắng nghe đây.)
  • “It’s a win-win situation.” (Tình huống đôi bên cùng có lợi.)
  • “You’ve got a point.” (Bạn nói có lý.)
  • “What a relief!” (Thật nhẹ nhõm!)
  • “Hang in there!” (Cố gắng lên/Đừng bỏ cuộc!)
  • “Time flies.” (Thời gian trôi nhanh quá.)
  • “Better safe than sorry.” (Cẩn tắc vô áy náy.)
  • “Easy does it.” (Cứ từ từ thôi.)
  • “Don’t sweat it.” (Đừng lo lắng quá.)
  • “Once upon a time.” (Ngày xửa ngày xưa.)
  • “To make a long story short.” (Tóm lại là.)
  • “Believe it or not.” (Dù tin hay không.)
  • “For better or worse.” (Dù tốt hay xấu.)
  • “The more, the merrier.” (Càng đông càng vui.)
  • “In a nutshell.” (Nói tóm lại.)
  • “Get to the point.” (Đi thẳng vào vấn đề.)
  • “It’s a piece of cake.” (Dễ ợt.)
  • “Don’t spill the beans.” (Đừng tiết lộ bí mật.)
  • “Bite the bullet.” (Cắn răng chịu đựng.)
  • “Hit the road, Jack.” (Cút đi, Jack.)
  • “It’s not rocket science.” (Nó không phải là khoa học tên lửa/Không có gì phức tạp.)
  • “Break a leg!” (Chúc may mắn!)
  • “Pull yourself together.” (Bình tĩnh lại đi.)
  • “Take it or leave it.” (Chấp nhận hoặc không.)
  • “You can say that again.” (Tôi hoàn toàn đồng ý.)
  • “What’s cooking?” (Có chuyện gì vậy?/Có gì mới không?)
  • “What’s your take on this?” (Bạn nghĩ sao về chuyện này?)
  • “Give it a shot.” (Hãy thử đi.)
  • “No hard feelings.” (Không giận đâu nhé.)
  • “It’s just one of those days.” (Hôm nay là một ngày tồi tệ.)
  • “Let bygones be bygones.” (Hãy để chuyện cũ qua đi.)
  • “You live and learn.” (Sống để học hỏi.)
  • “It’s not the end of the world.” (Không phải tận thế đâu.)
  • “Rome wasn’t built in a day.” (Thành Rome không được xây trong một ngày/Việc lớn cần thời gian.)
  • “Practice what you preach.” (Hãy thực hành những gì bạn rao giảng.)
  • “When life gives you lemons, make lemonade.” (Khi cuộc sống khó khăn, hãy biến nó thành điều tích cực.)
  • “Kill two birds with one stone.” (Một công đôi việc.)
  • “Don’t put all your eggs in one basket.” (Đừng bỏ tất cả trứng vào một giỏ/Đừng đặt hết hy vọng vào một thứ.)
  • “The ball is in your court.” (Quyết định là ở bạn.)
  • “Let’s play it by ear.” (Hãy tùy cơ ứng biến.)
  • “A penny for your thoughts.” (Bạn đang nghĩ gì vậy?)
  • “Actions speak louder than words.” (Hành động đáng giá hơn lời nói.)
  • “It’s raining cats and dogs.” (Trời mưa tầm tã.)
  • “As easy as pie.” (Dễ như ăn bánh.)
  • “Beat around the bush.” (Nói vòng vo.)
  • “Bite off more than you can chew.” (Cố gắng làm quá sức mình.)
  • “Come hell or high water.” (Dù có chuyện gì xảy ra.)
  • “Cry over spilled milk.” (Khóc vì chuyện đã rồi.)
  • “Don’t count your chickens before they hatch.” (Đừng đếm cua trong lỗ.)
  • “Every dog has its day.” (Ai rồi cũng có lúc thành công.)
  • “Get out of hand.” (Trở nên mất kiểm soát.)
  • “Go the extra mile.” (Nỗ lực hơn mong đợi.)
  • “Have your head in the clouds.” (Đầu óc ở trên mây/Mơ mộng.)
  • “Hit the nail on the head.” (Nói đúng trọng tâm.)
  • “Jump on the bandwagon.” (Chạy theo trào lưu.)
  • “Keep your chin up.” (Ngẩng cao đầu lên/Lạc quan lên.)
  • “Let the cat out of the bag.” (Tiết lộ bí mật.)
  • “Miss the boat.” (Bỏ lỡ cơ hội.)
  • “Once in a blue moon.” (Rất hiếm khi.)
  • “Pass with flying colors.” (Đậu xuất sắc.)
  • “Pull yourself together.” (Tự trấn tĩnh lại.)
  • “Put your best foot forward.” (Cố gắng hết sức.)
  • “See eye to eye.” (Đồng ý hoàn toàn.)
  • “Take a rain check.” (Hẹn vào dịp khác.)
  • “The last straw.” (Giọt nước tràn ly.)
  • “Under the weather.” (Không khỏe.)

Các Sai Lầm Thường Gặp Và Cách Khắc Phục

Trong quá trình học và sử dụng những câu nói phổ biến bằng tiếng Anh, người học thường mắc phải một số sai lầm cơ bản mà nếu khắc phục được, khả năng giao tiếp sẽ được cải thiện đáng kể.

Dịch Sát Nghĩa (Word-for-Word Translation)

Sai lầm phổ biến nhất là cố gắng dịch từng từ một từ tiếng Việt sang tiếng Anh hoặc ngược lại. Điều này thường dẫn đến những câu nói không tự nhiên, thậm chí là sai ngữ pháp hoặc sai nghĩa hoàn toàn, đặc biệt đối với thành ngữ và tục ngữ. Ví dụ, nếu bạn dịch “Mưa tầm tã” thành “Rain cats and dogs” thì là đúng, nhưng nếu dịch một câu như “Bạn đang trêu tôi đấy” thành “You are teasing me” thì không sai nhưng nghe sẽ không tự nhiên bằng “You’re pulling my leg.” Để khắc phục, hãy học các cụm từ như một “khối” ngôn ngữ hoàn chỉnh, hiểu ý nghĩa tổng thể của chúng trong ngữ cảnh cụ thể, thay vì phân tích từng từ. Hãy tập trung vào ý nghĩa chức năng của câu nói đó trong giao tiếp hơn là ý nghĩa từng từ riêng lẻ. Tham khảo các từ điển Anh-Anh hoặc các nguồn tài liệu đáng tin cậy như từ điển Cambridge, Oxford để hiểu đúng sắc thái nghĩa.

Sử Dụng Sai Ngữ Cảnh

Một cụm từ có thể phổ biến nhưng không phải lúc nào cũng phù hợp với mọi tình huống. Ví dụ, “What’s up?” là một lời chào thân mật, phù hợp với bạn bè hoặc người quen, nhưng lại không thích hợp khi nói chuyện với cấp trên hoặc trong một cuộc họp trang trọng. Tương tự, một số thành ngữ có thể mang sắc thái hài hước hoặc châm biếm, và việc sử dụng chúng trong ngữ cảnh nghiêm túc có thể gây hiểu lầm. Để tránh sai lầm này, hãy chú ý đến đối tượng giao tiếp, mối quan hệ của bạn với họ và môi trường cụ thể. Hãy quan sát cách người bản xứ sử dụng các cụm từ trong nhiều tình huống khác nhau. Đọc sách, xem phim, nghe podcast tiếng Anh là những cách tuyệt vời để tiếp thu ngữ cảnh tự nhiên của ngôn ngữ. Khi học một cụm từ mới, luôn tìm hiểu các ví dụ sử dụng của nó trong câu chuyện hoặc đối thoại thực tế.

Phát Âm Và Nhấn Trọng Âm Không Chính Xác

Ngay cả khi bạn biết đúng từ và đúng ngữ cảnh, việc phát âm sai hoặc nhấn trọng âm không chính xác cũng có thể khiến người nghe khó hiểu hoặc hiểu sai. Tiếng Anh có quy tắc nhấn trọng âm riêng cho từ và cho câu, việc đặt sai trọng âm có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của lời nói hoặc làm câu nói trở nên không tự nhiên. Ví dụ, từ “present” có thể có nghĩa là “quà tặng” (nhấn âm đầu) hoặc “trình bày” (nhấn âm sau) tùy thuộc vào ngữ cảnh và trọng âm. Để cải thiện, hãy luyện nghe tiếng Anh thường xuyên từ các nguồn bản xứ (phim ảnh, nhạc, tin tức, podcast). Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh có chức năng nhận diện giọng nói hoặc luyện tập với giáo viên bản xứ để nhận phản hồi trực tiếp. Ghi âm giọng nói của mình và so sánh với người bản xứ cũng là một cách hiệu quả để tự điều chỉnh. Đừng ngại mắc lỗi; việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn dần hoàn thiện khả năng phát âm của mình.

Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm tin rằng việc học tiếng Anh là một quá trình liên tục và việc nắm vững những cụm từ thông dụng sẽ là một bước đệm vững chắc cho hành trình của bạn.

Nâng Cao Kỹ Năng Giao Tiếp Tiếng Anh Với Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm

Để thực sự nắm vững và tự tin sử dụng những câu nói phổ biến bằng tiếng Anh, điều quan trọng nhất là phải thực hành thường xuyên. Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm khuyến khích bạn áp dụng các cụm từ đã học vào giao tiếp hàng ngày, cho dù là với bạn bè, đồng nghiệp hay thậm chí là tự nói chuyện với chính mình. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần không thể thiếu của quá trình học hỏi. Bạn có thể bắt đầu bằng việc sử dụng một vài cụm từ mới mỗi ngày, sau đó dần dần mở rộng vốn từ của mình.

Để nâng cao hơn nữa, hãy tạo một môi trường tiếng Anh xung quanh bạn. Nghe nhạc, xem phim, đọc sách báo và các bài viết trên website Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn tiếp xúc với ngôn ngữ một cách tự nhiên mà còn cung cấp ngữ cảnh sử dụng thực tế của các cụm từ. Việc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc tìm kiếm đối tác trao đổi ngôn ngữ cũng là những cách tuyệt vời để luyện tập và nhận phản hồi. Hãy biến việc học tiếng Anh thành một phần thú vị của cuộc sống, và bạn sẽ thấy sự tiến bộ đáng kinh ngạc.

Kết Luận

Việc nắm vững những câu nói phổ biến bằng tiếng Anh là một yếu tố then chốt giúp bạn giao tiếp hiệu quả, tự tin và tự nhiên hơn trong mọi tình huống. Từ những lời chào hỏi đơn giản, các cách biểu đạt cảm xúc, đến các thành ngữ và tục ngữ sâu sắc, mỗi cụm từ đều mang một giá trị riêng biệt, góp phần làm phong phú thêm khả năng diễn đạt của bạn. Hãy liên tục học hỏi, thực hành và không ngừng khám phá thế giới rộng lớn của ngôn ngữ này, để mỗi cuộc trò chuyện đều trở thành một trải nghiệm đáng giá và mở ra những cánh cửa mới trong cuộc sống của bạn.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *