Nội dung bài viết
Trong kho tàng văn hóa nhân loại, những câu nói hay của người Trung Quốc xưa luôn giữ một vị trí đặc biệt, là nguồn cảm hứng và bài học vô giá cho nhiều thế hệ. Từ những triết gia vĩ đại như Khổng Tử, Lão Tử đến các nhà quân sự lỗi lạc như Tôn Tử, mỗi lời răn, mỗi châm ngôn đều ẩn chứa chiều sâu trí tuệ, phản ánh sâu sắc quan niệm về đạo đức, cuộc sống và vũ trụ. Chúng không chỉ định hình tư tưởng Á Đông mà còn có sức ảnh hưởng mạnh mẽ đến toàn thế giới. Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá những viên ngọc quý trong kho tàng trí tuệ cổ xưa ấy.
Triết lý Khổng Tử: Đạo Đức và Nhân Nghĩa Căn Bản

Khổng Tử (551-479 TCN) là một trong những nhà tư tưởng có ảnh hưởng lớn nhất trong lịch sử Trung Quốc, người đã đặt nền móng cho Nho giáo. Tư tưởng của ông xoay quanh các giá trị đạo đức cốt lõi như Nhân, Lễ, Nghĩa, Trí, Tín, với mục đích xây dựng một xã hội hài hòa và một con người hoàn thiện. Những câu nói hay của người Trung Quốc xưa từ Khổng Tử thường nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tự tu dưỡng và lòng nhân ái.
Những câu nói về Nhân (仁 – Lòng nhân ái)
Nhân là khái niệm trung tâm trong triết lý Khổng Tử, thể hiện lòng yêu thương con người, sự bao dung và biết đặt mình vào vị trí của người khác. Đó là phẩm chất cao quý nhất mà mỗi người cần hướng tới. Khổng Tử tin rằng, khi mỗi cá nhân sống có lòng nhân, xã hội sẽ tự khắc trở nên tốt đẹp.
- “Kỷ sở bất dục, vật thi ư nhân.” (己所不欲,勿施於人。)
- Giải thích: Điều mình không muốn, đừng làm cho người khác. Đây là nguyên tắc vàng của đạo đức, nhấn mạnh sự đồng cảm và tôn trọng lẫn nhau.
- “Nhân giả an nhân, trí giả lợi nhân.” (仁者安仁, 智者利人。)
- Giải thích: Người nhân thì an vui với lòng nhân, người trí thì biết cách làm lợi cho người khác bằng trí tuệ của mình.
- “Quân tử dụ ư nghĩa, tiểu nhân dụ ư lợi.” (君子喻於義, 小人喻於利。)
- Giải thích: Người quân tử hiểu rõ về nghĩa, kẻ tiểu nhân chỉ hiểu rõ về lợi. Câu này phân biệt rõ sự khác nhau trong tư duy và hành động giữa hai loại người.
- “Vi nhân do kỷ, nhi do nhân hồ tai?” (為仁由己, 而由人乎哉?)
- Giải thích: Thực hiện lòng nhân là do chính mình, lẽ nào lại do người khác sao? Khổng Tử nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân trong việc tu dưỡng đạo đức.
- “Đức bất cô, tất hữu lân.” (德不孤, 必有鄰。)
- Giải thích: Người có đức không bao giờ cô độc, ắt sẽ có người đồng hành. Lòng nhân ái sẽ thu hút những người tốt bụng khác đến với mình.
- “Tri giả lạc thủy, nhân giả lạc sơn.” (智者樂水, 仁者樂山。)
- Giải thích: Người trí thích nước (biến động), người nhân thích núi (vững chãi). Đây là sự so sánh tinh tế về tính cách và sở thích của hai loại người.
- “Phú nhi khả cầu dã, tuy chấp tiên chi sĩ, ngô diệc vi chi.” (富而可求也,雖執鞭之士,吾亦為之。)
- Giải thích: Nếu phú quý có thể cầu được, dù phải làm kẻ cầm roi đánh xe, ta cũng làm. Nhưng nếu không chính đáng, ta sẽ không cầu.
- “Học nhi thời tập chi, bất diệc duyệt hồ?” (學而時習之,不亦說乎?)
- Giải thích: Học mà thường xuyên ôn tập thì chẳng phải vui lắm sao?
- “Nhân giả vô ưu.” (仁者無憂。)
- Giải thích: Người có lòng nhân sẽ không có nỗi lo lắng. Lòng nhân mang lại sự thanh thản nội tâm.
- “Quân tử ưu đạo bất ưu bần.” (君子憂道不憂貧。)
- Giải thích: Người quân tử lo về đạo lý chứ không lo về nghèo khó.
- “Chính giả, chính dã.” (政者,正也。)
- Giải thích: Chính trị là sự ngay thẳng.
- “Tiên học lễ, hậu học văn.” (先學禮,後學文。)
- Giải thích: Trước hết học lễ phép, sau đó mới học văn hóa.
- “Thị như bất kiến, thính như bất văn, thực bất tri kỳ vị.” (視而不見, 聽而不聞, 食不知其味。)
- Giải thích: Nhìn mà như không thấy, nghe mà như không nghe, ăn mà không biết mùi vị. Ý nói tâm không ở đó.
- “Phú dữ quý, thị nhân chi sở dục dã; bất dĩ kỳ đạo đắc chi, bất xử dã.” (富與貴,是人之所欲也;不以其道得之,不處也。)
- Giải thích: Giàu sang và phú quý là điều người ta mong muốn; nhưng nếu không dùng đạo nghĩa mà có được, thì không ở lại (không chấp nhận).
- “Bần dữ tiện, thị nhân chi sở ố dã; bất dĩ kỳ đạo khứ chi, bất khứ dã.” (貧與賤,是人之所惡也;不以其道去之,不去也。)
- Giải thích: Nghèo hèn và ti tiện là điều người ta ghét; nhưng nếu không dùng đạo nghĩa mà bỏ đi, thì không bỏ đi được.
- “Quân tử cầu chư kỷ, tiểu nhân cầu chư nhân.” (君子求諸己, 小人求諸人。)
- Giải thích: Người quân tử cầu ở mình, kẻ tiểu nhân cầu ở người khác.
- “Quân tử thái nhiên tự nhược, tiểu nhân trường thích thích.” (君子泰然自若, 小人長戚戚。)
- Giải thích: Người quân tử ung dung tự tại, kẻ tiểu nhân thì luôn lo lắng buồn rầu.
- “Chất thắng văn tắc dã, văn thắng chất tắc sử.” (質勝文則野, 文勝質則史。)
- Giải thích: Chân chất hơn vẻ bề ngoài thì thô kệch, vẻ bề ngoài hơn chân chất thì phù phiếm.
- “Quá nhi bất cải, thị vị quá hĩ.” (過而不改, 是謂過矣。)
- Giải thích: Có lỗi mà không sửa, đó mới thật là lỗi.
- “Tài giả, đức chi thất dã.” (才者, 德之賊也。)
- Giải thích: Tài năng là kẻ cướp của đức hạnh (nếu không được kiểm soát).
Những câu nói về Lễ (禮 – Nghi lễ, phép tắc)
Lễ là hệ thống các quy tắc, nghi thức xã giao và phép tắc ứng xử, giúp duy trì trật tự xã hội và sự tôn trọng lẫn nhau. Khổng Tử tin rằng Lễ là công cụ quan trọng để chế ước lòng người, hướng họ đến điều thiện. Những câu nói hay của người Trung Quốc xưa về Lễ dạy chúng ta về sự khiêm nhường và tôn trọng.
- “Khắc kỷ phục lễ vi nhân.” (克己復禮為仁。)
- Giải thích: Kiềm chế bản thân, trở về với lễ nghĩa là đạt được lòng nhân.
- “Phi lễ vật thị, phi lễ vật thính, phi lễ vật ngôn, phi lễ vật động.” (非禮勿視, 非禮勿聽, 非禮勿言, 非禮勿動。)
- Giải thích: Điều gì không hợp lễ thì đừng nhìn, đừng nghe, đừng nói, đừng làm. Đây là lời răn về sự tự kiểm soát bản thân.
- “Quân tử có thể vì lễ mà chết, không thể vì lễ mà sống.” (Ngược lại với câu gốc: “Đoạn đoạn bất ly Lễ, thị khả dữ ngữ dã.” – Chẳng rời xa Lễ, đó là người đáng nói chuyện.)
- Sửa lại theo tinh thần Khổng Tử: “Nhân nhi vô lễ tắc bất lập.” (人而無禮則不立。) – Người mà không có lễ thì không thể đứng vững.
- “Lễ dĩ hòa vi quý.” (禮以和為貴。)
- Giải thích: Lễ lấy sự hòa thuận làm quý. Mục đích cuối cùng của lễ nghĩa là tạo ra sự hài hòa.
- “Quân tử thản đãng đãng, tiểu nhân trường thích thích.” (君子坦蕩蕩, 小人長戚戚。)
- Giải thích: Người quân tử thì lòng dạ rộng rãi, kẻ tiểu nhân thì thường lo lắng buồn phiền.
- “Quân tử hòa nhi bất đồng, tiểu nhân đồng nhi bất hòa.” (君子和而不同, 小人同而不和。)
- Giải thích: Người quân tử hòa hợp nhưng không a dua, kẻ tiểu nhân a dua nhưng không hòa hợp.
- “Chính danh, ngôn thuận.” (正名, 言順。)
- Giải thích: Chính danh thì lời nói mới thuận lý.
- “Vi chính dĩ đức, thí như bắc thần cư kỳ sở nhi chúng tinh củng chi.” (為政以德, 譬如北辰居其所而眾星拱之。)
- Giải thích: Trị nước bằng đức, ví như sao Bắc Đẩu ở vị trí của mình mà các ngôi sao khác đều hướng về.
- “Cố tri lễ nhi bất dụng, hoặc tri lễ nhi bất hành, tuy năng biện thuyết, diệc vô ích dã.” (故知禮而不用, 或知禮而不行, 雖能辯說, 亦無益也。)
- Giải thích: Cho nên, biết lễ mà không dùng, hoặc biết lễ mà không làm, dù có tài biện thuyết cũng vô ích.
- “Thiên hạ hữu đạo tắc hiện, vô đạo tắc ẩn.” (天下有道則現, 無道則隱。)
- Giải thích: Thiên hạ có đạo thì xuất hiện (ra làm quan), thiên hạ vô đạo thì ẩn mình.
Những câu nói về Trí (智 – Trí tuệ)
Trí tuệ theo Khổng Tử không chỉ là sự thông minh mà còn là khả năng nhận biết đúng sai, biết điều nên làm và không nên làm, đồng thời áp dụng kiến thức vào thực tiễn một cách khôn ngoan. Những câu nói hay của người Trung Quốc xưa về trí tuệ thường khuyến khích việc học hỏi và suy ngẫm.
- “Tri chi vi tri chi, bất tri vi bất tri, thị tri dã.” (知之為知之, 不知為不知, 是知也。)
- Giải thích: Biết thì nói là biết, không biết thì nói là không biết, đó mới là trí tuệ thực sự.
- “Học nhi bất tư tắc võng, tư nhi bất học tắc đãi.” (學而不思則罔, 思而不學則殆。)
- Giải thích: Học mà không suy nghĩ thì uổng công, suy nghĩ mà không học thì nguy hiểm.
- “Ôn cố nhi tri tân, khả dĩ vi sư hĩ.” (溫故而知新, 可以為師矣。)
- Giải thích: Ôn cũ mà biết mới, thì có thể làm thầy được.
- “Quân tử bất khí.” (君子不器。)
- Giải thích: Người quân tử không phải là một công cụ (không bị giới hạn bởi một vai trò cụ thể, mà có thể làm được nhiều việc).
- “Tam nhân hành, tất hữu ngã sư yên.” (三人行, 必有我師焉。)
- Giải thích: Ba người cùng đi, nhất định có một người là thầy ta. Luôn học hỏi từ mọi người xung quanh.
- “Nhân vô viễn lự, tất hữu cận ưu.” (人無遠慮, 必有近憂。)
- Giải thích: Người không lo xa, ắt có cái lo gần. Khuyên răn về tầm nhìn và sự chuẩn bị.
- “Quân tử có thể tiến thoái, nhưng không thay đổi khí tiết.” (Ý nghĩa tương tự: “Đạo bất đồng, bất tương vi mưu.” – Đạo không cùng, không bàn luận.)
- Sửa lại theo tinh thần Khổng Tử: “Đức tu thân, tắc kỳ danh khả hiển.” (德修身, 則其名可顯。) – Đức mà tu thân, thì danh tiếng sẽ hiển vinh.
- “Quân tử chi đức phong, tiểu nhân chi đức thảo; thảo thượng chi phong, tất yển.” (君子之德風, 小人之德草; 草上之風, 必偃。)
- Giải thích: Đức của người quân tử như gió, đức của kẻ tiểu nhân như cỏ; gió thổi trên cỏ, cỏ tất phải rạp xuống.
- “Tri giả vô hoặc, nhân giả vô ưu, dũng giả vô cụ.” (智者無惑, 仁者無憂, 勇者無懼。)
- Giải thích: Người trí không mê hoặc, người nhân không lo lắng, người dũng không sợ hãi.
- “Ngô nhật tam tỉnh ngô thân: vi nhân mưu nhi bất trung hồ? dữ bằng hữu giao nhi bất tín hồ? truyền bất tập hồ?” (吾日三省吾身: 為人謀而不忠乎? 與朋友交而不信乎? 傳不習乎?)
- Giải thích: Mỗi ngày tôi tự kiểm điểm mình ba lần: Làm việc cho người mà không hết lòng chăng? Giao tiếp với bạn bè mà không thành tín chăng? Những gì thầy truyền dạy mà không ôn tập chăng?
Những câu nói về Tín (信 – Thành tín)
Tín là sự thành thật, giữ lời hứa, là nền tảng của các mối quan hệ xã hội. Khổng Tử coi trọng chữ Tín như là yếu tố thiết yếu để một người có thể tồn tại và được tin cậy. Những câu nói hay của người Trung Quốc xưa về chữ Tín luôn nhắc nhở chúng ta về giá trị của lời nói và hành động.
- “Nhân nhi vô tín, bất tri kỳ khả dã.” (人而無信, 不知其可也。)
- Giải thích: Người mà không có chữ tín, không biết có thể làm được điều gì không. Chữ tín là điều kiện tiên quyết cho mọi việc.
- “Dân vô tín bất lập.” (民無信不立。)
- Giải thích: Dân không tin thì không thể đứng vững. Áp dụng cho cả người dân tin tưởng vào chính quyền.
- “Ngôn tất tín, hành tất quả.” (言必信, 行必果。)
- Giải thích: Lời nói ra phải giữ lời, làm việc phải có kết quả.
- “Quân tử hòa nhi bất đồng, tiểu nhân đồng nhi bất hòa.” (君子和而不同, 小人同而不和。)
- Giải thích: Người quân tử hòa hợp nhưng không a dua, kẻ tiểu nhân a dua nhưng không hòa hợp.
- “Hữu bằng tự viễn phương lai, bất diệc lạc hồ?” (有朋自遠方來, 不亦樂乎?)
- Giải thích: Có bạn từ phương xa đến, chẳng phải vui lắm sao?
- “Tài hữu tẩu phu khả dĩ tử dã.” (載有走夫可以死也。)
- *Sửa lại câu: “Quân tử bất trọng tắc bất uy, học tắc bất cố.” (君子不重則不威, 學則不固。) – Người quân tử không nghiêm túc thì không có uy, học thì không vững vàng.
- “Tín thị thiên hạ chi đại đức dã.” (信是天下之大德也。)
- Giải thích: Chữ tín là đức lớn của thiên hạ.
- “Tín khả dĩ phục chúng.” (信可以服眾。)
- Giải thích: Lòng tin có thể làm phục chúng.
- “Kỳ thân chính, bất lệnh nhi hành; kỳ thân bất chính, tuy lệnh bất tòng.” (其身正, 不令而行; 其身不正, 雖令不從。)
- Giải thích: Bản thân chính trực thì không cần ra lệnh người khác cũng làm theo; bản thân không chính trực thì dù có ra lệnh người khác cũng không tuân theo.
- “Cận giả duyệt, viễn giả lai.” (近者悅, 遠者來。)
- Giải thích: Người gần thì vui vẻ, người xa thì đến. (Ý nói về sự thu hút của người có đức).
Những câu nói về Dũng (勇 – Dũng cảm)
Dũng là sự dũng cảm, can đảm, dám đối mặt với khó khăn, thử thách và bảo vệ điều đúng đắn. Dũng không phải là liều lĩnh mà là sự kiên cường có lý trí. Những câu nói hay của người Trung Quốc xưa từ Khổng Tử về dũng thường đi kèm với các phẩm chất khác.
- “Tri giả bất hoặc, nhân giả bất ưu, dũng giả bất cụ.” (智者不惑, 仁者不憂, 勇者不懼。)
- Giải thích: Người trí không mê hoặc, người nhân không lo lắng, người dũng không sợ hãi.
- “Kiến nghĩa bất vi, vô dũng dã.” (見義不為, 無勇也。)
- Giải thích: Thấy điều nghĩa mà không làm, đó là không có dũng khí.
- “Quân tử dĩ nghĩa vi thượng.” (君子以義為上。)
- Giải thích: Người quân tử lấy nghĩa làm trọng.
- “Dũng giả tắc bất cụ.” (勇者則不懼。)
- Giải thích: Người dũng cảm thì không sợ hãi.
- “Đạo chi dĩ chính, tề chi dĩ hình, dân miễn nhi vô sỉ; đạo chi dĩ đức, tề chi dĩ lễ, hữu sỉ thả cách.” (道之以政, 齊之以刑, 民免而無恥; 道之以德, 齊之以禮, 有恥且格。)
- Giải thích: Dẫn dắt bằng chính lệnh, thống nhất bằng hình pháp, dân tránh tội nhưng không biết xấu hổ; Dẫn dắt bằng đạo đức, thống nhất bằng lễ nghĩa, dân biết xấu hổ và trở nên tốt đẹp.
- “Bất học thi, vô dĩ ngôn.” (不學詩, 無以言。)
- Giải thích: Không học thơ, không thể nói chuyện. (Thơ là công cụ để biểu đạt cảm xúc và tư tưởng).
- “Lực bất túc giả, trung đạo nhi phế.” (力不足者, 中道而廢。)
- Giải thích: Người sức lực không đủ, đi được nửa đường thì bỏ cuộc.
- “Quân tử cầu đức, tiểu nhân cầu lộc.” (君子求德, 小人求祿。)
- Giải thích: Người quân tử cầu đức, kẻ tiểu nhân cầu tài lộc.
- “Cung, khoan, tín, mẫn, huệ. Cung tắc bất nhục, khoan tắc đắc chúng, tín tắc nhân nhậm yên, mẫn tắc hữu công, huệ tắc túc dĩ sử nhân.” (恭、寬、信、敏、惠。恭則不辱, 寬則得眾, 信則人任焉, 敏則有功, 惠則足以使人。)
- Giải thích: Cung kính, khoan dung, thành tín, mẫn cán, nhân hậu. Cung kính thì không bị làm nhục, khoan dung thì được lòng dân, thành tín thì người ta tin cậy, mẫn cán thì có công lao, nhân hậu thì đủ sức sai khiến người khác.
- “Phụng sự quỷ thần, kính nhi viễn chi, khả vị trí hĩ.” (奉事鬼神, 敬而遠之, 可謂智矣。)
- Giải thích: Phụng sự quỷ thần, kính trọng nhưng giữ khoảng cách, có thể gọi là trí tuệ rồi.
Ứng dụng trong cuộc sống hiện đại
Những triết lý của Khổng Tử vẫn còn nguyên giá trị trong thời đại ngày nay. Từ việc rèn luyện đạo đức cá nhân đến xây dựng mối quan hệ xã hội tốt đẹp, những lời dạy của ông là kim chỉ nam cho sự phát triển bền vững của con người và cộng đồng. Việc tu dưỡng Nhân, Lễ, Trí, Tín, Dũng giúp chúng ta trở thành những công dân có trách nhiệm và có ích.
Tư tưởng Lão Tử: Sống Thuận Tự Nhiên và Vô Vi
Lão Tử, tác giả Đạo Đức Kinh, là người sáng lập Đạo giáo, một trường phái tư tưởng khác có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa Trung Quốc. Triết lý của Lão Tử đề cao sự tự nhiên, vô vi (không làm trái tự nhiên), và sự hài hòa với vạn vật. Ông cho rằng con người nên sống thuận theo Đạo, từ bỏ những ham muốn và ràng buộc vật chất để đạt được sự bình yên nội tâm. Những câu nói hay của người Trung Quốc xưa từ Lão Tử thường mang tính chiêm nghiệm và sâu sắc.
Những câu nói về Đạo (道 – Con đường tự nhiên)
Đạo là khái niệm trung tâm của Đạo giáo, chỉ quy luật tự nhiên, nguồn gốc của vạn vật và con đường để đạt được sự hòa hợp. Đạo là vô hình, vô danh nhưng lại chi phối tất cả. Con người không nên cố gắng cưỡng lại Đạo mà phải sống thuận theo nó.
- “Đạo khả đạo, phi thường đạo. Danh khả danh, phi thường danh.” (道可道, 非常道。名可名, 非常名。)
- Giải thích: Đạo mà có thể nói ra được thì không phải là đạo vĩnh cửu. Tên mà có thể gọi ra được thì không phải là tên vĩnh cửu.
- “Vô vi nhi vô bất vi.” (無為而無不為。)
- Giải thích: Không làm gì trái tự nhiên mà lại không có gì không làm được.
- “Thiên địa bất nhân, dĩ vạn vật vi sô cẩu.” (天地不仁, 以萬物為芻狗。)
- Giải thích: Trời đất không có lòng nhân, coi vạn vật như chó rơm. (Ý nói trời đất vận hành theo quy luật tự nhiên, không thiên vị ai).
- “Phúc hề! Họa sở ỷ; họa hề! Phúc sở phục.” (福兮! 禍之所倚; 禍兮! 福之所伏。)
- Giải thích: Phúc ôi! Là chỗ dựa của họa; họa ôi! Là chỗ ẩn nấp của phúc.
- “Tri túc thường lạc.” (知足常樂。)
- Giải thích: Biết đủ thì thường vui.
- “Nhân pháp địa, địa pháp thiên, thiên pháp đạo, đạo pháp tự nhiên.” (人法地, 地法天, 天法道, 道法自然。)
- Giải thích: Người thuận theo đất, đất thuận theo trời, trời thuận theo đạo, đạo thuận theo tự nhiên.
- “Hậu kỳ thân nhi thân tiên, ngoại kỳ thân nhi thân tồn.” (後其身而身先, 外其身而身存。)
- Giải thích: Đặt thân mình ra sau mà thân lại lên trước, coi nhẹ thân mình mà thân lại tồn tại.
- “Thượng thiện nhược thủy.” (上善若水。)
- Giải thích: Cái thiện cao nhất giống như nước. Nước mềm mại, nhu hòa nhưng lại có thể xuyên đá, nuôi dưỡng vạn vật.
- “Cương cường giả tử chi đồ, nhu nhược giả sinh chi đồ.” (剛強者死之徒, 柔弱者生之徒。)
- Giải thích: Kẻ cứng cỏi, mạnh mẽ thì thuộc về cái chết, kẻ mềm yếu, nhu nhược thì thuộc về sự sống.
- “Tri nhân giả trí, tự tri giả minh.” (知人者智, 自知者明。)
- Giải thích: Biết người là trí, tự biết mình là minh.
- “Thắng nhân giả hữu lực, tự thắng giả cường.” (勝人者有力, 自勝者強。)
- Giải thích: Thắng người là có lực, tự thắng mình là mạnh.
- “Tri túc giả phú.” (知足者富。)
- Giải thích: Người biết đủ là người giàu có.
- “Đại khí vãn thành.” (大器晚成。)
- Giải thích: Vật lớn thành hình muộn. (Người tài giỏi thường thành công muộn).
- “Bất tranh chi đức.” (不爭之德。)
- Giải thích: Đức không tranh giành.
- “Dĩ nhu khắc cương, dĩ nhược thắng cường.” (以柔克剛, 以弱勝強。)
- Giải thích: Lấy mềm thắng cứng, lấy yếu thắng mạnh.
- “Trọng vi khinh căn, tĩnh vi táo quân.” (重為輕根, 靜為躁君。)
- Giải thích: Nặng là gốc của nhẹ, tĩnh là chủ của động.
- “Quá do bất cập.” (過猶不及。)
- Giải thích: Quá thì cũng như không đủ.
- “Thiên đạo vô thân, thường dữ thiện nhân.” (天道無親, 常與善人。)
- Giải thích: Đạo trời không thiên vị ai, thường giúp đỡ người thiện lương.
- “Tín ngôn bất mỹ, mỹ ngôn bất tín.” (信言不美, 美言不信。)
- Giải thích: Lời nói thật thì không đẹp, lời nói đẹp thì không thật.
- “Tri giả bất ngôn, ngôn giả bất tri.” (知者不言, 言者不知。)
- Giải thích: Người biết thì không nói, người nói thì không biết.
Những câu nói về Đức (德 – Sức mạnh của Đạo)
Đức trong Đạo giáo là sự biểu hiện của Đạo trong mỗi cá nhân và vạn vật. Đó là phẩm chất tự nhiên, không do con người tạo ra, mà là sự hài hòa, bình yên và khả năng quay về với cội nguồn. Việc tu dưỡng Đức giúp con người sống thanh tịnh và hòa nhập với vũ trụ.
- “Đức chi sở tại, vô sở bất thông.” (德之所在, 無所不通。)
- Giải thích: Đức ở đâu, thì không có gì là không thông suốt.
- “Hữu đức giả giai khả dĩ vi sư.” (有德者皆可以為師。)
- Giải thích: Người có đức đều có thể làm thầy.
- “Quân tử tòng đạo bất tòng quân.” (君子從道不從君。)
- Giải thích: Người quân tử theo đạo chứ không theo vua.
- “Tắc nãi bất nãi, viễn hĩ!” (則乃不乃, 遠矣!)
- *Sửa lại câu: “Đức bất viễn nhân, tất hữu lân.” (德不遠人, 必有鄰。) – Đức không xa người, tất có láng giềng.
- “Thượng đức bất đức, thị dĩ hữu đức.” (上德不德, 是以有德。)
- Giải thích: Đức cao không có đức (không cố gắng thể hiện đức), nên mới có đức.
- “Hạ đức bất thất đức, thị dĩ vô đức.” (下德不失德, 是以無德。)
- Giải thích: Đức thấp không mất đức (cố gắng giữ đức), nên không có đức.
- “Thánh nhân thường vô tâm, dĩ bách tính tâm vi tâm.” (聖人常無心, 以百姓心為心。)
- Giải thích: Thánh nhân thường không có tư tâm, lấy lòng dân làm lòng mình.
- “Thiên hạ vạn vật sinh ư hữu, hữu sinh ư vô.” (天下萬物生於有, 有生於無。)
- Giải thích: Vạn vật trong thiên hạ sinh ra từ cái có, cái có sinh ra từ cái không.
- “Chấp đại tượng, thiên hạ vãng.” (執大象, 天下往。)
- Giải thích: Nắm giữ hình tượng vĩ đại (Đạo), thiên hạ sẽ quy phục.
- “Tịnh vi thiên hạ chính.” (靜為天下正。)
- Giải thích: Tĩnh là cái chính của thiên hạ.
Những câu nói về Vô Vi (無為 – Không làm gì trái tự nhiên)
Vô vi không có nghĩa là không làm gì cả, mà là không làm những việc trái với quy luật tự nhiên, không cố gắng can thiệp hay thay đổi một cách miễn cưỡng. Khi con người sống vô vi, mọi việc sẽ tự nhiên diễn ra một cách tốt đẹp. Đây là một trong những câu nói hay của người Trung Quốc xưa thể hiện sự sâu sắc của Đạo giáo.
- “Trị đại quốc nhược phanh tiểu tiên.” (治大國若烹小鮮。)
- Giải thích: Trị nước lớn như kho cá nhỏ. (Cần sự nhẹ nhàng, tinh tế, không nên xới tung lên).
- “Sanh nhi bất hữu, vi nhi bất thị, trưởng nhi bất tể.” (生而不有, 為而不恃, 長而不宰。)
- Giải thích: Sinh ra mà không chiếm hữu, làm mà không cậy công, lớn mạnh mà không thống trị.
- “Họa mạc đại ư bất tri túc, cữu mạc đại ư dục đắc.” (禍莫大於不知足, 咎莫大於欲得。)
- Giải thích: Tai họa lớn nhất không gì bằng không biết đủ, lỗi lầm lớn nhất không gì bằng ham muốn có được.
- “Dĩ chính trị quốc, dĩ kỳ dụng binh, dĩ vô sự thủ thiên hạ.” (以正治國, 以奇用兵, 以無事取天下。)
- Giải thích: Trị nước bằng chính đạo, dùng binh bằng kỳ sách, giữ thiên hạ bằng sự vô vi (không can thiệp quá mức).
- “Trực tắc viễn, tòng tắc cận.” (直則遠, 從則近。)
- *Sửa lại: “Thân bất ngoại thân, cố năng trường cửu.” (身不外身, 故能長久。) – Thân không ở ngoài thân, nên mới lâu dài.
- “Cố thất đạo dĩ hậu đắc đức.” (故失道而後得德。)
- Giải thích: Mất Đạo rồi mới có Đức. (Ý nói Đức là sự biểu hiện cụ thể khi không còn Đạo nguyên sơ).
- “Cố tri bách tính hữu thường tâm, vô thường sản, tắc vô thường chính.” (故知百姓有常心, 無常產, 則無常政。)
- *Sửa lại: “Sở dĩ ngô hữu đại hoạn giả, vị ngô hữu thân.” (所以我之所以有大患,是因為我有這個身體。) – Sở dĩ ta có tai họa lớn, là vì ta có cái thân này.
- “Phù duy bất tranh, cố vô vưu.” (夫唯不爭, 故無尤。)
- Giải thích: Chính vì không tranh giành, nên không có lỗi lầm.
- “Thiên võng khôi khôi, sơ nhi bất lậu.” (天網恢恢, 疏而不漏。)
- Giải thích: Lưới trời lồng lộng, tuy thưa mà khó thoát.
- “Tri kỳ bạch, thủ kỳ hắc, vi thiên hạ thức.” (知其白, 守其黑, 為天下式。)
- Giải thích: Biết cái trắng, giữ cái đen, làm khuôn mẫu cho thiên hạ.
Sự cân bằng và hòa hợp
Triết lý Lão Tử dạy con người tìm kiếm sự cân bằng trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Từ bỏ những thái cực, chấp nhận sự đối lập và hòa hợp với tự nhiên là con đường dẫn đến sự bình an và hạnh phúc thực sự. Các câu nói hay của người Trung Quốc xưa từ Đạo giáo khuyến khích chúng ta sống một cuộc đời giản dị, buông bỏ chấp niệm.
Học thuyết Mạnh Tử: Bản Tính Con Người và Trách Nhiệm Xã Hội
Mạnh Tử (372-289 TCN) là một nhà Nho lỗi lạc, được mệnh danh là “Á Thánh”, người đã kế thừa và phát triển tư tưởng của Khổng Tử. Học thuyết của ông nổi tiếng nhất với quan điểm “nhân chi sơ, tính bản thiện” – con người sinh ra bản tính vốn thiện lương. Mạnh Tử cũng nhấn mạnh trách nhiệm của nhà vua đối với dân chúng và tầm quan trọng của giáo dục. Những câu nói hay của người Trung Quốc xưa từ Mạnh Tử thể hiện niềm tin sâu sắc vào tiềm năng tốt đẹp của con người.
Những câu nói về tính thiện của con người
Mạnh Tử tin rằng mọi người đều có bốn “tứ đoan” (bốn mầm mống của lòng nhân ái): trắc ẩn (thương xót), tu ố (xấu hổ), từ nhượng (khiêm nhường) và thị phi (biết đúng sai). Những mầm mống này, nếu được nuôi dưỡng đúng cách, sẽ phát triển thành Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí.
- “Nhân chi sơ, tính bản thiện.” (人之初, 性本善。)
- Giải thích: Con người sinh ra, bản tính vốn lương thiện.
- “Bất vi dã, phi bất năng dã.” (不為也, 非不能也。)
- Giải thích: Không làm là do không muốn làm, chứ không phải không làm được.
- “Đại trượng phu thị quân tử.” (大丈夫是君子。)
- Giải thích: Đại trượng phu là người quân tử.
- “Phú quý bất năng dâm, bần tiện bất năng di, uy vũ bất năng khuất, thử chi vị đại trượng phu.” (富貴不能淫, 貧賤不能移, 威武不能屈, 此之謂大丈夫。)
- Giải thích: Giàu sang không làm lu mờ, nghèo hèn không làm chuyển đổi, uy vũ không làm khuất phục, đó gọi là đại trượng phu.
- “Dân vi quý, xã tắc thứ chi, quân vi khinh.” (民為貴, 社稷次之, 君為輕。)
- Giải thích: Dân là quý nhất, xã tắc thứ hai, vua là nhẹ nhất. Đây là tư tưởng dân chủ tiến bộ của Mạnh Tử.
- “Doãn tắc đại, bất doãn tắc tiểu.” (允則大, 不允則小。)
- *Sửa lại: “Thiên thời bất như địa lợi, địa lợi bất như nhân hòa.” (天時不如地利, 地利不如人和。) – Thời tiết thuận lợi không bằng địa thế thuận lợi, địa thế thuận lợi không bằng lòng người hòa hợp.
- “Kính lão đắc phúc, kính hiền đắc đức.” (敬老得福, 敬賢得德。)
- Giải thích: Kính trọng người già được phúc, kính trọng người hiền được đức.
- “Quân tử hữu tam lạc, nhi vương thiên hạ bất dữ tồn yên.” (君子有三樂, 而王天下不與存焉。)
- Giải thích: Người quân tử có ba niềm vui, mà làm vua thiên hạ không nằm trong đó.
- “Bất khả dĩ ích chi, bất khả dĩ giảm chi.” (不可益之, 不可減之。)
- Giải thích: Không thể thêm vào, không thể bớt đi.
- “Ngô thiện dưỡng hạo nhiên chi khí.” (吾善養浩然之氣。)
- Giải thích: Tôi giỏi dưỡng khí hạo nhiên (khí chất mạnh mẽ, chính trực).
Trách nhiệm của bậc quân vương
Mạnh Tử tin rằng vua phải có trách nhiệm nuôi dưỡng dân chúng và đảm bảo cuộc sống an lành cho họ. Nếu vua không lo cho dân, làm khổ dân thì có thể bị truất phế. Ông đề cao “vương đạo” (trị vì bằng đức) thay vì “bá đạo” (trị vì bằng sức mạnh).
- “Đắc đạo đa trợ, thất đạo quả trợ.” (得道多助, 失道寡助。)
- Giải thích: Người được chính đạo thì nhiều người giúp, người mất chính đạo thì ít người giúp.
- “Phù nhân hữu bất vi dã, nhi hậu hữu khả dĩ hữu vi dã.” (夫人有不為也, 而後有可以有為也。)
- Giải thích: Con người có những điều không làm, sau đó mới có thể làm được những điều nên làm.
- “Bất vọng kì sở vi, bất cầu kì sở bất vi.” (不忘其所為, 不求其所不為。)
- Giải thích: Không quên điều mình nên làm, không cầu điều mình không nên làm.
- “Xuất tắc sự quân, nhập tắc sự phụ huynh.” (出則事君, 入則事父兄。)
- Giải thích: Ra ngoài thì thờ vua, vào nhà thì thờ cha mẹ anh em.
- “Thiện hữu thiện báo, ác hữu ác báo.” (善有善報, 惡有惡報。)
- Giải thích: Thiện thì có thiện báo, ác thì có ác báo.
- “Ngụ ngụ ư quốc giả, vi quốc chi sĩ.” (寓於國者, 為國之士。)
- *Sửa lại: “Quân tử viễn bạo lỗ, cận nhân nghĩa.” (君子遠暴戾, 近仁義。) – Người quân tử tránh xa kẻ bạo ngược, gần gũi người nhân nghĩa.
- “Thiên hạ tất có đạo.” (天下必有道。)
- Giải thích: Thiên hạ ắt có đạo.
- “Chính giả, trị dân chi bản dã.” (政者, 治民之本也。)
- Giải thích: Chính trị là cái gốc của việc trị dân.
- “Dân chi sở thiện, quân tất hành chi.” (民之所善, 君必行之。)
- Giải thích: Điều dân cho là tốt, vua nhất định phải làm theo.
- “Phàm sự dự tắc lập, bất dự tắc phế.” (凡事豫則立, 不豫則廢。)
- Giải thích: Phàm mọi việc có chuẩn bị thì thành công, không chuẩn bị thì thất bại.
Tầm quan trọng của giáo dục
Mạnh Tử tin rằng giáo dục là chìa khóa để khai mở và nuôi dưỡng bản tính thiện lương trong mỗi người. Ông cho rằng mục đích của giáo dục là giúp con người phát triển những mầm mống đạo đức sẵn có và trở thành người quân tử.
- “Cải quá bất phạ, cải lỗi bất nan.” (改過不怕, 改錯不難。)
- *Sửa lại: “Tính tương cận dã, tập tương viễn dã.” (性相近也, 習相遠也。) – Bản tính con người gần giống nhau, nhưng tập quán lại khiến họ khác xa nhau.
- “Giáo dục vô loại.” (教育無類。)
- Giải thích: Giáo dục không phân biệt chủng loại (ai cũng có thể được giáo dục).
- “Học giả tắc dũng, trí giả tắc khoan.” (學者則勇, 智者則寬。)
- *Sửa lại: “Bất khả bất học.” (不可不學。) – Không thể không học.
- “Đọc sách là để hiểu đạo lý.” (Đọc sách, đó là sự hiểu đạo lý.)
- *Sửa lại: “Quân tử bất kiến kỳ sở vi nhi kiến kỳ sở năng.” (君子不見其所為而見其所能。) – Người quân tử không chỉ nhìn hành động mà còn nhìn khả năng.
- “Quân tử dĩ văn hội hữu, dĩ hữu phụ nhân.” (君子以文會友, 以友輔仁。)
- Giải thích: Người quân tử dùng văn chương để kết bạn, dùng bạn để giúp đỡ lòng nhân.
- “Học vấn vô nhai, duy cần thị ngạn.” (學問無涯, 唯勤是岸。)
- Giải thích: Học vấn không có bờ bến, chỉ có cần cù mới là bến bờ.
- “Chích chi sở dĩ vi tri giả, thị dĩ kỳ khả học.” (識之所以為智者, 是以其可學。)
- *Sửa lại: “Cố quân tử dĩ văn hội hữu, dĩ hữu phụ nhân.” (故君子以文會友, 以友輔仁。) – Cho nên người quân tử dùng văn chương để kết bạn, dùng bạn để giúp đỡ lòng nhân.
- “Giáo giả, truyền đạo thụ nghiệp giải hoặc dã.” (教者, 傳道受業解惑也。)
- Giải thích: Người thầy là người truyền đạo, truyền nghề, giải đáp thắc mắc.
- “Thầy cô giáo như người lái đò, đưa khách qua sông.” (Sửa lại: “Thánh nhân chi sở dĩ vi thánh nhân, bất ngoại hồ kỳ dục dã.” – Cái lý do thánh nhân là thánh nhân, không ngoài cái ham muốn của họ.)
- Sửa lại theo tư tưởng Mạnh Tử: “Bất học, bất tri.” (不學, 不知。) – Không học thì không biết.
- “Thiên hạ chi tài, tùng thử xuất dã.” (天下之才, 從此出也。)
- Giải thích: Tài năng trong thiên hạ đều từ đây mà ra.
Triết lý Trang Tử: Tiêu Dao Tự Tại và Tinh Thần Khoáng Đạt
Trang Tử (khoảng 369-286 TCN) là một trong những đại biểu xuất sắc nhất của Đạo giáo, với tư tưởng tự do, phóng khoáng và siêu thoát. Triết lý của ông khuyến khích con người vượt lên trên những ràng buộc của thế tục, tìm kiếm sự tự do tuyệt đối trong tâm hồn và sống hòa mình vào tự nhiên. Những câu nói hay của người Trung Quốc xưa từ Trang Tử thường mang tính triết lý sâu sắc và ẩn dụ phong phú.
Những câu nói về sự tự do
Trang Tử đề cao sự tự do tinh thần, không bị ràng buộc bởi danh vọng, vật chất hay những định kiến xã hội. Ông cho rằng hạnh phúc thực sự nằm ở việc buông bỏ mọi chấp niệm và sống theo bản tính tự nhiên.
- “Tiêu dao du.” (逍遙遊。)
- Giải thích: Cuộc du ngoạn tiêu dao. (Tên một thiên trong sách Nam Hoa Kinh, thể hiện tinh thần tự do, thoát tục).
- “Ngô bất dục vi quan.” (吾不欲為官。)
- Giải thích: Tôi không muốn làm quan. (Thể hiện sự khước từ danh lợi).
- “Sinh chi vi lao, tử chi vi tức.” (生之為勞, 死之為息。)
- Giải thích: Sống là lao động, chết là nghỉ ngơi.
- “Dĩ bỉ vi bỉ, dĩ thử vi thử.” (以彼為彼, 以此為此。)
- Giải thích: Coi cái kia là cái kia, coi cái này là cái này. (Phá bỏ định kiến, nhìn nhận sự vật khách quan).
- “Thiên địa dữ ngã tịnh sinh, vạn vật dữ ngã vi nhất.” (天地與我並生, 萬物與我為一。)
- Giải thích: Trời đất cùng sinh ra với ta, vạn vật cùng ta là một. (Tư tưởng hòa nhập với tự nhiên).
- “Đắc ý vong ngôn.” (得意忘言。)
- Giải thích: Đắc ý thì quên lời. (Đạt được ý nghĩa sâu sắc thì không cần dùng ngôn ngữ để diễn tả nữa).
- “Vô vi tắc vô bất vi.” (無為則無不為。)
- Giải thích: Không làm gì trái tự nhiên thì không có gì không làm được.
- “Đại tri nhàn nhàn, tiểu tri chiêu chiêu.” (大知閑閑, 小知昭昭。)
- Giải thích: Hiểu biết lớn thì thong dong, hiểu biết nhỏ thì tỏ tường.
- “Cố vô vật vô bất khả.” (故無物無不可。)
- Giải thích: Nên không vật gì là không thể.
- “Mộng hồ điệp.” (夢蝴蝶。)
- Giải thích: Giấc mộng hóa bướm. (Nổi tiếng với câu chuyện về sự mơ hồ giữa hiện thực và giấc mơ, giữa mình và vạn vật).
Phá bỏ định kiến, giới hạn
Trang Tử thách thức những định kiến và giới hạn mà con người tự đặt ra. Ông khuyến khích nhìn nhận mọi sự vật từ nhiều góc độ khác nhau, nhận ra tính tương đối của mọi phán xét để đạt được sự thấu suốt.
- “Cố tri bỉ chi bất tri thử, nhi bất tri thử chi bất tri bỉ dã.” (故知彼之不知此, 而不知此之不知彼也。)
- Giải thích: Cho nên biết cái kia không biết cái này, mà không biết cái này không biết cái kia. (Ý nói về tính tương đối của tri thức).
- “Mĩ ác thị phi, giai thị tương đối.” (美惡是非, 皆是相對。)
- Giải thích: Xấu đẹp đúng sai, đều là tương đối.
- “Dương chi bất khả dĩ ngữ vu hải, hạ trùng bất khả dĩ ngữ vu băng.” (井蛙不可以語於海, 夏蟲不可以語於冰。)
- Giải thích: Ếch giếng không thể nói chuyện biển cả, côn trùng mùa hè không thể nói chuyện băng giá. (Nghĩa là hạn chế của kiến thức phụ thuộc vào môi trường sống).
- “Tri giả bất biện, biện giả bất tri.” (知者不辯, 辯者不知。)
- Giải thích: Người biết thì không biện luận, người biện luận thì không biết.
- “Thiên hạ hữu đại mỹ nhi bất ngôn.” (天下有大美而不言。)
- Giải thích: Thiên hạ có cái đẹp vĩ đại mà không nói ra.
- “Sử nhân chi nan, mạc đại ư tri nhân.” (使人之難, 莫大於知人。)
- *Sửa lại: “Thế gian hữu nhất sự, kỳ danh vô.” (世間有一事, 其名無。) – Trên đời có một việc, tên nó là “không”.
- “Trí hữu đại chi, tiểu chi.” (智有大知, 小知。)
- Giải thích: Trí tuệ có trí tuệ lớn, trí tuệ nhỏ.
- “Chí nhân vô kỷ, thần nhân vô công, thánh nhân vô danh.” (至人無己, 神人無功, 聖人無名。)
- Giải thích: Bậc chí nhân không có ta, bậc thần nhân không có công, bậc thánh nhân không có danh.
- “Dĩ thường dữ tri, dĩ nhân dữ trí.” (以常與知, 以仁與智。)
- *Sửa lại: “Bất tri hà sở cầu, bất tri hà sở quy.” (不知何所求, 不知何所歸。) – Không biết cầu gì, không biết về đâu.
- “Cố quân tử chi đạo, bất vi dã.” (故君子之道, 不為也。)
- *Sửa lại: “Đạo ở khắp nơi.” (Đạo ở tại khắp mọi nơi.)
Hòa mình vào tự nhiên
Trang Tử khuyến khích con người hòa nhập hoàn toàn với tự nhiên, từ bỏ sự phân biệt giữa “ta” và “vạn vật”. Khi đạt được trạng thái này, con người sẽ cảm thấy an nhiên, tự tại, không còn bị chi phối bởi những lo toan của cuộc đời.
- “Vạn vật nhất thể.” (萬物一體。)
- Giải thích: Vạn vật là một thể thống nhất.
- “Tọa vong.” (坐忘。)
- Giải thích: Ngồi mà quên hết. (Tên một phương pháp tu luyện của Đạo giáo để đạt đến trạng thái siêu thoát).
- “Bất động như sơn, bất loạn như thủy.” (不動如山, 不亂如水。)
- Giải thích: Không lay động như núi, không hỗn loạn như nước.
- “Tự nhiên nhi nhiên.” (自然而然。)
- Giải thích: Tự nhiên mà như vậy.
- “Phi ngã chi sở năng, nhi phi ngã chi sở bất năng.” (非我之所能, 而非我之所不能。)
- Giải thích: Không phải cái ta có thể, mà không phải cái ta không thể. (Ý nói về sự vô hạn của khả năng).
- “Thân tại hồng trần, tâm tại thiên ngoại.” (身在紅塵, 心在天外。)
- Giải thích: Thân ở cõi trần, tâm ở ngoài trời.
- “Cố quân tử đương vi kỳ sở vi, nhi bất đương vi kỳ sở bất vi.” (故君子當為其所為, 而不當為其所不為。)
- *Sửa lại: “Đạo vô sở tại, vô sở bất tại.” (道無所不在, 無所不在。) – Đạo không ở đâu, mà ở khắp mọi nơi.
- “Vô ngã, vô công, vô danh.” (無我, 無功, 無名。)
- Giải thích: Không có ta, không có công, không có danh.
- “Vật ngã lưỡng vong.” (物我兩忘。)
- Giải thích: Vật và ta đều quên mất. (Hòa nhập hoàn toàn).
- “Tâm như không cốc.” (心如空谷。)
- Giải thích: Lòng như thung lũng trống. (Trong trẻo, không chấp chứa).
Quan điểm Tuân Tử: Tính Ác Của Con Người và Pháp Trị
Tuân Tử (khoảng 313-238 TCN) là một nhà Nho khác, đối lập với Mạnh Tử về bản tính con người. Ông cho rằng “nhân chi sơ, tính bản ác” – con người sinh ra bản tính vốn ác. Do đó, cần phải dùng lễ giáo và pháp luật để uốn nắn, hướng con người đến điều thiện. Tư tưởng của Tuân Tử có ảnh hưởng lớn đến Pháp gia.
Những câu nói về tính ác và tầm quan trọng của pháp luật
Tuân Tử nhấn mạnh rằng bản tính con người dễ bị lôi kéo bởi dục vọng và lợi ích cá nhân, dẫn đến xung đột và hỗn loạn. Để duy trì trật tự xã hội, cần có những quy tắc nghiêm khắc và hình phạt rõ ràng.
- “Nhân chi tính ác, kỳ thiện giả ngụy dã.” (人之性惡, 其善者偽也。)
- Giải thích: Bản tính con người vốn ác, cái thiện là do làm giả mà có.
- “Pháp bất vị thân, hình bất quý đại.” (法不為親, 刑不貴大。)
- Giải thích: Pháp luật không thiên vị người thân, hình phạt không quý người lớn.
- “Quân tử dục tề nhân, tiên tự tề dã.” (君子欲齊人, 先自齊也。)
- Giải thích: Người quân tử muốn chỉnh đốn người khác, trước hết phải tự chỉnh đốn mình.
- “Lễ nghĩa chi khởi, vi hà dã?” (禮義之起, 為何也?)
- Giải thích: Lễ nghĩa phát sinh là vì sao? (Tuân Tử cho rằng lễ nghĩa ra đời để chế ngự cái ác).
- “Tích thổ thành sơn, phong vũ hưng yên; tích thủy thành uyên, giao long sinh yên.” (積土成山, 風雨興焉; 積水成淵, 蛟龍生焉。)
- Giải thích: Chất đất thành núi, gió mưa nổi lên; chứa nước thành vực sâu, giao long sinh ra. (Ý nói tích lũy dần dần sẽ tạo ra sức mạnh lớn).
- “Bất tích tiểu lưu, vô dĩ thành giang hải.” (不積小流, 無以成江海。)
- Giải thích: Không tích lũy dòng chảy nhỏ, không thể thành sông biển.
- “Học giả, thiên hạ chi đại bản dã.” (學者, 天下之大本也。)
- Giải thích: Việc học là cái gốc lớn của thiên hạ.
- “Cố vô vật bất khả, tắc hữu vật bất khả.” (故無物不可, 則有物不可。)
- *Sửa lại: “Dục tri vạn thế chi kế, bất như dụng pháp.” (欲知萬世之計, 不如用法。) – Muốn biết kế sách vạn đời, không gì bằng dùng pháp luật.
- “Phù lễ giả, thiện giả chi sở tồn dã.” (夫禮者, 善者之所存也。)
- Giải thích: Lễ là nơi cái thiện tồn tại.
- “Nhân sinh nhi hữu dục, dục bất năng bất túc.” (人生而有欲, 欲不能不逐。)
- Giải thích: Con người sinh ra đã có ham muốn, ham muốn không thể không theo đuổi.
Binh pháp Tôn Tử: Trí Tuệ Trong Chiến Tranh và Cuộc Sống
Tôn Tử, tác giả Binh pháp Tôn Tử, là nhà quân sự và chiến lược vĩ đại của Trung Quốc cổ đại. Binh pháp của ông không chỉ là cẩm nang về chiến tranh mà còn chứa đựng những triết lý sâu sắc về quản lý, lãnh đạo, và nghệ thuật đối nhân xử thế. Những câu nói hay của người Trung Quốc xưa từ Tôn Tử đã vượt ra khỏi phạm vi quân sự để trở thành bài học kinh điển trong nhiều lĩnh vực.
Những câu nói về nghệ thuật dùng binh và chiến lược
Tôn Tử đề cao việc hiểu rõ bản thân và đối thủ, tránh giao tranh khi không nắm chắc phần thắng, và đạt được chiến thắng mà không cần đổ máu. Trí tuệ và sự chuẩn bị kỹ lưỡng được đặt lên hàng đầu.
- “Tri kỷ tri bỉ, bách chiến bách thắng.” (知己知彼, 百戰百勝。)
- Giải thích: Biết mình biết người, trăm trận trăm thắng.
- “Bất chiến nhi khuất nhân chi binh, thiện chi thiện giả dã.” (不戰而屈人之兵, 善之善者也。)
- Giải thích: Không đánh mà khuất phục được quân địch, đó là bậc thiện trong những người thiện.
- “Binh giả, quỷ đạo dã.” (兵者, 詭道也。)
- Giải thích: Binh pháp là đạo lừa dối. (Nhấn mạnh sự linh hoạt, biến hóa trong chiến tranh).
- “Thượng binh phạt mưu, kỳ thứ phạt giao, kỳ thứ phạt binh, kỳ hạ công thành.” (上兵伐謀, 其次伐交, 其次伐兵, 其下攻城。)
- Giải thích: Kế sách cao nhất là đánh vào mưu kế địch, thứ đến là đánh vào ngoại giao, thứ đến là đánh bằng quân đội, kém nhất là công thành.
- “Quân vô hý ngôn.” (君無戲言。)
- Giải thích: Quân tử không nói đùa. (Lời nói của người lãnh đạo phải đáng tin cậy).
- “Phong lâm hỏa sơn.” (風林火山。)
- Giải thích: Nhanh như gió, lặng lẽ như rừng, dữ dội như lửa, vững chắc như núi. (Phương châm hành động).
- “Viễn nhi viễn chi, cận nhi cận chi.” (遠而遠之, 近而近之。)
- Giải thích: Xa thì làm cho xa, gần thì làm cho gần. (Ý nói giữ khoảng cách phù hợp).
- “Binh giả, quốc chi đại sự, tử sinh chi địa, tồn vong chi đạo, bất khả bất sát dã.” (兵者, 國之大事, 死生之地, 存亡之道, 不可不察也。)
- Giải thích: Binh (việc binh) là việc lớn của quốc gia, là nơi sống chết, là đạo tồn vong, không thể không xét rõ.
- “Tập kỳ bất bị, công kỳ bất ý.” (攻其不備, 出其不意。)
- Giải thích: Đánh vào lúc địch không phòng bị, xuất hiện ở nơi địch không ngờ.
- “Chiến thắng chi đạo, tiên vị bất bại, dĩ đãi địch chi khả thắng.” (戰勝之道, 先為不敗, 以待敵之可勝。)
- Giải thích: Đạo chiến thắng là trước hết làm cho mình không bị đánh bại, sau đó chờ đợi cơ hội địch có thể bị đánh bại.
Ứng dụng trong kinh doanh và quản lý
Những nguyên tắc của Tôn Tử có thể áp dụng rộng rãi trong kinh doanh, quản lý và đối phó với các thách thức trong cuộc sống. Từ việc phân tích đối thủ cạnh tranh đến xây dựng chiến lược phát triển, binh pháp Tôn Tử mang lại những bài học vô cùng hữu ích.
Một Số Danh Ngôn Khác Từ Cổ Nhân Trung Hoa
Ngoài các triết gia lớn, lịch sử Trung Quốc còn ghi nhận nhiều danh nhân khác với những câu nói giàu ý nghĩa, phản ánh các khía cạnh đa dạng của cuộc sống, từ học vấn, tình bạn đến nghệ thuật đối nhân xử thế. Những câu nói hay của người Trung Quốc xưa này là minh chứng cho trí tuệ phong phú của nền văn minh cổ đại.
Tầm quan trọng của học vấn
- “Phi học vô dĩ quảng tài, phi chí vô dĩ thành học.” (非學無以廣才, 非志無以成學。)
- Giải thích: Không học thì không thể mở rộng tài năng, không có ý chí thì không thể thành công trong học tập. (Gia Cát Lượng)
- “Thư trung tự hữu hoàng kim ốc, thư trung tự hữu nhan như ngọc.” (書中自有黃金屋, 書中自有顏如玉。)
- Giải thích: Trong sách có nhà vàng, trong sách có người đẹp như ngọc. (Nghĩa là việc học mang lại cả tiền tài và danh vọng).
- “Học hải vô nhai, khổ tác chu.” (學海無涯, 苦作舟。)
- Giải thích: Biển học không bờ, cần cù là thuyền.
- “Nhất nhật bất độc sách, khẩu trung sinh kinh cức.” (一日不讀書, 口中生荊棘。)
- Giải thích: Một ngày không đọc sách, trong miệng mọc gai. (Ý nói cần rèn luyện ngôn ngữ, tư duy).
- “Tri thức là sức mạnh.” (Tri thức là lực lượng.)
- *Sửa lại: “Bất học vô thuật, bất văn vô chí.” (不學無術, 不聞無志。) – Không học thì không có kỹ năng, không nghe thì không có chí hướng.
- “Học tắc trí, bất học tắc ngu.” (學則智, 不學則愚。)
- Giải thích: Học thì có trí, không học thì ngu dốt.
- “Tích thời như kim.” (惜時如金。)
- Giải thích: Tiết kiệm thời gian như vàng.
- “Nhân sinh hữu nhai, tri vô nhai.” (人生有涯, 知無涯。)
- Giải thích: Đời người có giới hạn, tri thức thì không có giới hạn.
- “Cần vi học chi bản.” (勤為學之本。)
- Giải thích: Cần cù là cái gốc của việc học.
- “Độc vạn quyển sách, hành vạn lý đường.” (讀萬卷書, 行萬里路。)
- Giải thích: Đọc vạn cuốn sách, đi vạn dặm đường. (Kết hợp học và trải nghiệm).
Tình bạn và tình yêu
- “Thiên hạ hữu thủy, hữu mộc, hữu hữu.” (天下有水, 有木, 有友。)
- *Sửa lại: “Quân tử chi giao đạm nhược thủy, tiểu nhân chi giao cam nhược lễ.” (君子之交淡若水, 小人之交甘若醴。) – Tình bạn của người quân tử nhạt như nước, tình bạn của kẻ tiểu nhân ngọt như rượu.
- “Tri kỷ nan cầu.” (知己難求。)
- Giải thích: Tri kỷ khó tìm.
- “Bằng hữu như thủ túc.” (朋友如手足。)
- Giải thích: Bạn bè như tay chân.
- “Tình bất tri sở khởi, nhất vãng nhi thâm.” (情不知所起, 一往而深。)
- Giải thích: Tình yêu không biết từ đâu đến, mà sâu đậm vô cùng. (Thang Hiển Tổ)
- “Nhất nhật phu thê bách nhật ân.” (一日夫妻百日恩。)
- Giải thích: Một ngày vợ chồng trăm ngày ân nghĩa.
- “Đồng cam cộng khổ.” (同甘共苦。)
- Giải thích: Cùng hưởng ngọt bùi, cùng chịu cay đắng.
- “Nhân sinh đắc nhất tri kỷ túc hĩ, tư thế hữu anh hùng nan vịnh.” (人生得一知己足矣, 斯世有英雄難為詠。)
- Giải thích: Đời người có được một tri kỷ là đủ, đời này có anh hùng nhưng khó xướng lên được. (Lỗ Tấn)
- “Tình yêu không chỉ là nhìn nhau, mà là cùng nhìn về một hướng.” (Đây là câu nói của Saint-Exupéry, không phải của người Trung Quốc xưa).
- *Sửa lại: “Trượng phu đương vi quốc, thê tử đương vi gia.” (丈夫當為國, 妻子當為家。) – Chồng nên vì nước, vợ nên vì nhà.
- “Thiên địa hợp đức, nhật nguyệt tịnh minh.” (天地合德, 日月並明。)
- Giải thích: Trời đất hòa hợp về đức, mặt trời mặt trăng cùng sáng. (Ý nói về sự hòa hợp đôi lứa).
- “Ái bỉ thân, ái bỉ tâm.” (愛彼身, 愛彼心。)
- Giải thích: Yêu cái thân đó, yêu cái lòng đó.
Nghệ thuật đối nhân xử thế
- “Thối nhất bộ hải khoáng thiên không.” (退一步海闊天空。)
- Giải thích: Lùi một bước biển rộng trời cao.
- “Đắc nhân tâm giả đắc thiên hạ.” (得人心者得天下。)
- Giải thích: Người được lòng dân thì được thiên hạ.
- “Đại sự hóa tiểu, tiểu sự hóa vô.” (大事化小, 小事化無。)
- Giải thích: Chuyện lớn hóa nhỏ, chuyện nhỏ hóa không.
- “Lòng dạ con người khó lường.” (Nhân tâm bất khả trắc.)
- *Sửa lại: “Quân tử chi giao đạm nhược thủy.” (君子之交淡若水。) – Tình bạn của người quân tử nhạt như nước.
- “Tiên lễ hậu binh.” (先禮後兵。)
- Giải thích: Trước lễ sau binh (trước dùng lễ nghĩa, sau mới dùng vũ lực).
- “Dĩ đức phục nhân.” (以德服人。)
- Giải thích: Lấy đức để phục người.
- “Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau.” (Đây là tục ngữ Việt Nam).
- *Sửa lại: “Nhất ngôn ký xuất, tứ mã nan truy.” (一言既出, 駟馬難追。) – Một lời nói ra, bốn ngựa khó đuổi.
- “Bất thị bất kiến, bất thị bất văn.” (不視不見, 不聽不聞。)
- *Sửa lại: “Nhân vô thập toàn.” (人無十全。) – Người không ai thập toàn.
- “Tri giả bất ngôn, ngôn giả bất tri.” (知者不言, 言者不知。)
- Giải thích: Người biết thì không nói, người nói thì không biết.
- “Kính nhân giả nhân hằng kính chi.” (敬人者人恆敬之。)
- Giải thích: Người kính trọng người khác thì người khác sẽ kính trọng lại.
Kiên trì và nỗ lực
- “Tích tiểu thành đại.” (積小成大。)
- Giải thích: Tích góp cái nhỏ thành cái lớn.
- “Hằng tâm khả dĩ thành công.” (恆心可以成功。)
- Giải thích: Sự kiên trì có thể thành công.
- “Mài sắt nên kim.” (Đây là tục ngữ Việt Nam).
- *Sửa lại: “Thiên hạ vô nan sự, chỉ phạ hữu tâm nhân.” (天下無難事, 只怕有心人。) – Trong thiên hạ không có việc khó, chỉ sợ người không có lòng.
- “Có công mài sắt có ngày nên kim.” (Đây cũng là tục ngữ Việt Nam).
- *Sửa lại: “Cần năng bổ khuyết, cần khả bổ năng.” (勤能補拙, 勤可補能。) – Cần cù bù siêng năng, cần cù có thể bù đắp tài năng.
- “Thủy tích thạch xuyên.” (水滴石穿。)
- Giải thích: Nước chảy đá mòn.
- “Bách luyện thành cương.” (百煉成鋼。)
- Giải thích: Trăm lần rèn luyện thành thép.
- “Khổ tận cam lai.” (苦盡甘來。)
- Giải thích: Khổ hết thì ngọt đến.
- “Chí tại thiên lý, tại kim triêu.” (志在千里, 在今朝。)
- Giải thích: Chí lớn ngàn dặm, ngay trong buổi sớm nay.
- “Nghịch cảnh xuất anh hùng.” (逆境出英雄。)
- Giải thích: Hoàn cảnh nghịch cảnh sinh ra anh hùng.
- “Bất kinh phong sương, hà lai tùng bách?” (不經風霜, 何來松柏?)
- Giải thích: Không trải qua gió sương, sao có tùng bách (kiên cường)?
Suy ngẫm về cuộc đời và cái chết
- “Sinh ký tử quy.” (生寄死歸。)
- Giải thích: Sống là gửi thác là về.
- “Nhân sinh vô thường.” (人生無常。)
- Giải thích: Đời người vô thường.
- “Bất tử bất diệt.” (不生不滅。)
- Giải thích: Không sinh không diệt.
- “Sinh ly tử biệt.” (生離死別。)
- Giải thích: Sống thì chia xa, chết thì vĩnh biệt.
- “Vật thị nhi tử, vật ẩn nhi sinh.” (物視而死, 物隱而生。)
- *Sửa lại: “Tử sinh hữu mệnh, phú quý tại thiên.” (生死有命, 富貴在天。) – Sống chết có mệnh, giàu sang do trời.
Giá Trị Vượt Thời Gian Của Những Câu Nói Hay Của Người Trung Quốc Xưa
Những câu nói hay của người Trung Quốc xưa không chỉ là những lời răn dạy đơn thuần mà còn là những viên ngọc trí tuệ, phản ánh chiều sâu tư tưởng và kinh nghiệm sống của một nền văn minh vĩ đại. Từ triết lý về đạo đức, nhân sinh quan, cho đến các nguyên tắc về quản lý, chiến lược, chúng đã và đang tiếp tục soi sáng con đường cho con người ở mọi thời đại. Chúng ta tìm thấy trong đó sự thông thái về cách sống, cách đối nhân xử thế, và cả cách để đạt được sự bình yên trong tâm hồn.
Sự trường tồn của những tư tưởng này chứng tỏ giá trị phổ quát và khả năng ứng dụng vượt không gian, thời gian. Chúng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản thân, về xã hội, và về vũ trụ, từ đó đưa ra những lựa chọn đúng đắn và sống một cuộc đời ý nghĩa hơn. Việc học hỏi và suy ngẫm về Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm những lời dạy này là một hành trình khám phá không ngừng, giúp mỗi người tự hoàn thiện mình.
Lời Kết
Khám phá những câu nói hay của người Trung Quốc xưa là một hành trình thú vị vào kho tàng trí tuệ nhân loại. Mỗi câu nói không chỉ mang một ý nghĩa sâu sắc mà còn là lời nhắc nhở về những giá trị cốt lõi của cuộc sống. Dù thời gian có trôi qua, những lời dạy này vẫn giữ nguyên sức mạnh truyền cảm hứng, định hình nhân cách và hướng con người đến một cuộc sống tốt đẹp hơn. Hãy để những triết lý cổ xưa này trở thành kim chỉ nam cho hành trình tự hoàn thiện của bạn.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn