Nội dung bài viết
Văn hóa Nhật Bản luôn ẩn chứa những triết lý sâu sắc, được đúc kết qua hàng ngàn năm lịch sử. Những câu nói hay của người Nhật bằng tiếng Nhật không chỉ là những lời lẽ thông thường mà còn là bức tranh phản ánh tinh thần, đạo đức và cách nhìn cuộc sống độc đáo của một dân tộc kiên cường, tỉ mỉ và đầy nghị lực. Bài viết này sẽ đi sâu khám phá những viên ngọc quý trong kho tàng ngôn ngữ Nhật, giúp bạn hiểu rõ hơn về tư duy và phẩm chất đáng ngưỡng mộ của họ. Từ những câu tục ngữ cổ xưa (ことわざ – kotowaza) cho đến những lời răn dạy về cuộc sống, công việc và các mối quan hệ, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu ý nghĩa ẩn sâu, cách sử dụng và những bài học mà chúng mang lại. Đây sẽ là một hành trình thú vị để không chỉ học thêm tiếng Nhật mà còn làm phong phú tâm hồn và triết lý sống của chính mình.
Tinh hoa văn hóa Nhật Bản qua ngôn ngữ

Văn hóa Nhật Bản nổi tiếng với sự tinh tế, kỷ luật và chiều sâu trong tư tưởng. Mỗi khía cạnh của cuộc sống, từ cách ứng xử hàng ngày đến nghệ thuật truyền thống, đều thấm đẫm những giá trị đặc trưng. Ngôn ngữ chính là chiếc gương phản chiếu rõ nét nhất những giá trị ấy, đặc biệt là thông qua các câu nói hay, tục ngữ và châm ngôn. Những câu nói này thường ngắn gọn nhưng hàm chứa ý nghĩa sâu xa, thể hiện sự coi trọng lòng kiên nhẫn, sự bền bỉ, tính khiêm tốn, tinh thần tập thể và khả năng thích nghi. Chúng không chỉ được truyền miệng qua nhiều thế hệ mà còn được áp dụng rộng rãi trong đời sống, công việc và giáo dục, trở thành kim chỉ nam cho hành động của người Nhật.
Người Nhật tin rằng lời nói có sức mạnh định hình suy nghĩ và hành động. Do đó, việc chọn lựa và sử dụng từ ngữ, đặc biệt là trong các câu nói mang tính giáo huấn, luôn được cân nhắc kỹ lưỡng. Các triết lý như Wabi-Sabi (vẻ đẹp của sự không hoàn hảo và phù du), Kaizen (cải tiến liên tục) hay Bushido (võ sĩ đạo) đều có thể tìm thấy sự biểu hiện qua những câu chữ tưởng chừng đơn giản. Việc học và hiểu những câu nói hay của người Nhật bằng tiếng Nhật không chỉ giúp chúng ta nâng cao vốn từ vựng mà còn mở ra cánh cửa để thâm nhập vào tâm hồn và bản sắc văn hóa độc đáo của đất nước mặt trời mọc. Những câu nói này là minh chứng sống động cho cách người Nhật đối mặt với thử thách, tận hưởng niềm vui và tìm thấy ý nghĩa trong từng khoảnh khắc.
Những câu nói hay về cuộc sống và con người

Cuộc sống là một hành trình dài với nhiều thăng trầm, và người Nhật có nhiều cách độc đáo để diễn tả những suy nghĩ về nó. Dưới đây là những câu nói, châm ngôn phản ánh cái nhìn sâu sắc của họ về ý nghĩa cuộc đời, cách đối nhân xử thế và tinh thần vượt qua khó khăn.
1. Về sự kiên trì và nỗ lực
Tinh thần kiên trì và nỗ lực không ngừng nghỉ là một trong những đặc điểm nổi bật nhất của người Nhật. Các câu nói sau đây là nguồn động lực mạnh mẽ để họ vượt qua mọi trở ngại.
- 七転び八起き (Nanakorobi yaoki)
- Romaji: Nanakorobi yaoki
- Dịch nghĩa: Ngã bảy lần, đứng dậy tám lần.
- Giải thích: Câu tục ngữ này thể hiện tinh thần không bao giờ bỏ cuộc, dù thất bại bao nhiêu lần vẫn phải cố gắng đứng dậy và tiếp tục. Nó nhấn mạnh sự kiên cường, bền bỉ và ý chí mạnh mẽ trước mọi khó khăn trong cuộc sống. Đây là một trong những triết lý sống quan trọng nhất của người Nhật.
- 塵も積もれば山となる (Chiri mo tsumoreba yama to naru)
- Romaji: Chiri mo tsumoreba yama to naru
- Dịch nghĩa: Bụi chồng chất cũng thành núi.
- Giải thích: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích lũy những nỗ lực nhỏ bé hàng ngày. Những việc tưởng chừng không đáng kể nếu được thực hiện đều đặn và kiên trì sẽ mang lại kết quả to lớn.
- 継続は力なり (Keizoku wa chikara nari)
- Romaji: Keizoku wa chikara nari
- Dịch nghĩa: Kiên trì là sức mạnh.
- Giải thích: Một câu châm ngôn trực tiếp khẳng định giá trị của sự kiên trì. Dù là trong học tập, công việc hay rèn luyện bản thân, chỉ có sự bền bù mới dẫn đến thành công và tiến bộ.
- 雨降って地固まる (Ame futte chi katamaru)
- Romaji: Ame futte chi katamaru
- Dịch nghĩa: Sau cơn mưa, đất cứng hơn.
- Giải thích: Câu này mang ý nghĩa rằng sau những khó khăn, thử thách, con người sẽ trở nên mạnh mẽ và kiên cường hơn. Giống như đất sau khi bị mưa xối xả sẽ trở nên rắn chắc hơn.
- 石の上にも三年 (Ishi no ue ni mo san nen)
- Romaji: Ishi no ue ni mo san nen
- Dịch nghĩa: Ngồi trên đá ba năm.
- Giải thích: Nghĩa là dù việc có khó khăn, nhàm chán đến mấy, nếu kiên nhẫn làm trong thời gian dài (ba năm là tượng trưng cho một thời gian đủ dài), thì cũng sẽ đạt được kết quả hoặc có sự thay đổi.
- ローマは一日にして成らず (Rōma wa ichi nichi ni shite narazu)
- Romaji: Rōma wa ichi nichi ni shite narazu
- Dịch nghĩa: Rome không xây trong một ngày.
- Giải thích: Câu này, dù có nguồn gốc phương Tây, vẫn rất phổ biến ở Nhật, nhấn mạnh rằng những thành tựu vĩ đại đòi hỏi thời gian, công sức và sự kiên nhẫn.
- 努力は必ず報われる (Doryoku wa kanarazu mukuwareru)
- Romaji: Doryoku wa kanarazu mukuwareru
- Dịch nghĩa: Nỗ lực nhất định sẽ được đền đáp.
- Giải thích: Một lời động viên mạnh mẽ, khẳng định niềm tin vào giá trị của sự cố gắng. Nó khuyến khích con người không ngừng phấn đấu vì thành quả xứng đáng sẽ đến.
- 急がば回れ (Isogaba maware)
- Romaji: Isogaba maware
- Dịch nghĩa: Nếu vội, hãy đi đường vòng.
- Giải thích: Ý nghĩa là khi bạn muốn hoàn thành công việc nhanh chóng, đôi khi chọn con đường an toàn, tuy có vẻ dài hơn một chút, lại là cách hiệu quả và ít rủi ro hơn để đạt được mục tiêu. Tránh hấp tấp, vội vàng.
- 千里の道も一歩から (Senri no michi mo ippo kara)
- Romaji: Senri no michi mo ippo kara
- Dịch nghĩa: Con đường ngàn dặm cũng bắt đầu từ một bước chân.
- Giải thích: Khuyến khích việc bắt đầu từ những điều nhỏ nhất và không nản lòng trước mục tiêu lớn. Mọi thành công đều bắt nguồn từ những bước đi đầu tiên.
- 負けるが勝ち (Makeru ga kachi)
- Romaji: Makeru ga kachi
- Dịch nghĩa: Thua là thắng.
- Giải thích: Đôi khi, nhường nhịn hoặc chấp nhận một thất bại nhỏ có thể mang lại lợi ích lớn hơn về lâu dài, hoặc tránh được một cuộc đối đầu không cần thiết.
2. Về triết lý sống và tinh thần lạc quan
Người Nhật thường có một cái nhìn sâu sắc về cuộc sống, chấp nhận sự thay đổi và tìm kiếm ý nghĩa trong mọi sự việc, dù là nhỏ nhất.
- 一期一会 (Ichigo ichie)
- Romaji: Ichigo ichie
- Dịch nghĩa: Một lần trong đời, một cuộc gặp gỡ.
- Giải thích: Khái niệm này xuất phát từ trà đạo, dạy chúng ta trân trọng mọi cuộc gặp gỡ, mọi khoảnh khắc như thể đó là duy nhất và sẽ không bao giờ lặp lại. Nó khuyến khích sự hiện diện trọn vẹn và lòng biết ơn.
- 人生は旅である (Jinsei wa tabi de aru)
- Romaji: Jinsei wa tabi de aru
- Dịch nghĩa: Cuộc đời là một chuyến đi.
- Giải thích: So sánh cuộc đời với một hành trình, nơi chúng ta trải nghiệm, học hỏi và phát triển. Quan trọng không phải đích đến mà là hành trình và những trải nghiệm trên đường đi.
- 明日は明日の風が吹く (Ashita wa ashita no kaze ga fuku)
- Romaji: Ashita wa ashita no kaze ga fuku
- Dịch nghĩa: Gió ngày mai sẽ thổi theo cách của ngày mai.
- Giải thích: Khuyên con người không nên quá lo lắng về tương lai. Hãy sống cho hiện tại, bởi vì ngày mai sẽ mang đến những điều mới mẻ và những thách thức riêng.
- 花より団子 (Hana yori dango)
- Romaji: Hana yori dango
- Dịch nghĩa: Bánh dango hơn hoa.
- Giải thích: Nghĩa đen là thà ăn bánh dango còn hơn ngắm hoa anh đào. Câu này ám chỉ việc thực tế và lợi ích vật chất thường được ưu tiên hơn vẻ đẹp hình thức hay những điều phù phiếm.
- 出る釘は打たれる (Deru kugi wa utareru)
- Romaji: Deru kugi wa utareru
- Dịch nghĩa: Cái đinh nhô lên sẽ bị đóng xuống.
- Giải thích: Một câu nói nổi tiếng phản ánh văn hóa Nhật Bản, nhấn mạnh sự hòa hợp và tránh nổi bật cá nhân quá mức trong tập thể. Nó khuyến khích sự khiêm tốn và tuân thủ các quy tắc xã hội.
- 人間万事塞翁が馬 (Ningen banji Saiō ga uma)
- Romaji: Ningen banji Saiō ga uma
- Dịch nghĩa: Vạn sự ở đời như ngựa của ông Saiō.
- Giải thích: Dựa trên một câu chuyện cổ Trung Quốc, ý nói rằng những điều tốt hay xấu trong cuộc đời thường thay đổi khó lường. Điều tưởng chừng là may mắn có thể hóa rủi ro và ngược lại. Khuyên chúng ta không nên quá vui mừng hay thất vọng trước những biến cố.
- 知らぬが仏 (Shiranu ga hotoke)
- Romaji: Shiranu ga hotoke
- Dịch nghĩa: Không biết là Phật.
- Giải thích: Có nghĩa là không biết thì không lo lắng, không đau khổ, giống như một vị Phật an nhiên tự tại. Đôi khi, không biết một số sự thật có thể giúp ta giữ được sự bình yên trong tâm hồn.
- 失敗は成功のもと (Shippai wa seikō no moto)
- Romaji: Shippai wa seikō no moto
- Dịch nghĩa: Thất bại là mẹ thành công.
- Giải thích: Khẳng định rằng mỗi lần thất bại đều là một bài học quý giá, là nền tảng để đạt được thành công trong tương lai. Nó khuyến khích tinh thần học hỏi từ lỗi lầm.
- 思い立ったが吉日 (Omoitatta ga kichijitsu)
- Romaji: Omoitatta ga kichijitsu
- Dịch nghĩa: Ngày bạn quyết định là ngày tốt.
- Giải thích: Đề cao việc hành động ngay lập tức khi có ý tưởng hoặc quyết tâm. Không cần phải chờ đợi một ngày tốt lành theo lịch, ngày bạn bắt tay vào làm chính là ngày tốt nhất.
- 三日坊主 (Mikka bōzu)
- Romaji: Mikka bōzu
- Dịch nghĩa: Thầy tu ba ngày.
- Giải thích: Chỉ những người dễ dàng bỏ cuộc, không kiên trì theo đuổi mục tiêu. Nó dùng để phê phán thói quen hay thay đổi, không bền bỉ.
- 百聞は一見に如かず (Hyakubun wa ikken ni shikazu)
- Romaji: Hyakubun wa ikken ni shikazu
- Dịch nghĩa: Trăm nghe không bằng một thấy.
- Giải thích: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự mình trải nghiệm, chứng kiến hơn là chỉ nghe kể hoặc đọc. Kinh nghiệm thực tế luôn giá trị hơn thông tin gián tiếp.
3. Về các mối quan hệ và giao tiếp
Xã hội Nhật Bản đề cao sự hòa hợp, tôn trọng và giao tiếp tế nhị. Những câu nói dưới đây phản ánh cách họ nhìn nhận và xây dựng các mối quan hệ.
- 袖振り合うも多生の縁 (Sode furi au mo tashō no en)
- Romaji: Sode furi au mo tashō no en
- Dịch nghĩa: Dù chỉ là lướt qua nhau, cũng là duyên từ kiếp trước.
- Giải thích: Câu này nhấn mạnh rằng mọi cuộc gặp gỡ, dù là thoáng qua nhất, đều có duyên phận. Nó khuyến khích lòng biết ơn và sự trân trọng đối với tất cả những người mà chúng ta gặp trong cuộc sống.
- 親しき仲にも礼儀あり (Shitashiki naka ni mo reigi ari)
- Romaji: Shitashiki naka ni mo reigi ari
- Dịch nghĩa: Dù thân thiết đến mấy cũng phải giữ lễ nghĩa.
- Giải thích: Khuyên rằng ngay cả trong những mối quan hệ thân thiết như gia đình hay bạn bè, sự tôn trọng và lễ phép vẫn là điều cần thiết để duy trì mối quan hệ bền vững và tránh hiểu lầm.
- 口は災いの元 (Kuchi wa wazawai no moto)
- Romaji: Kuchi wa wazawai no moto
- Dịch nghĩa: Miệng là nguồn gốc của tai họa.
- Giải thích: Cảnh báo về việc lời nói có thể gây ra rắc rối, xung đột nếu không được kiểm soát. Khuyến khích sự cẩn trọng trong giao tiếp.
- 沈黙は金 (Chinmoku wa kin)
- Romaji: Chinmoku wa kin
- Dịch nghĩa: Im lặng là vàng.
- Giải thích: Đôi khi, việc giữ im lặng, không phát biểu hoặc không can thiệp vào một tình huống có thể tốt hơn là nói ra. Nó đề cao giá trị của sự thận trọng và cân nhắc.
- 言わぬが花 (Iwanu ga hana)
- Romaji: Iwanu ga hana
- Dịch nghĩa: Không nói ra mới là hoa.
- Giải thích: Tương tự như “im lặng là vàng”, nhưng tập trung hơn vào việc giữ kín những điều nhất định để tạo ra sự bí ẩn, duyên dáng hoặc tránh làm tổn thương người khác.
- 情けは人のためならず (Nasake wa hito no tame narazu)
- Romaji: Nasake wa hito no tame narazu
- Dịch nghĩa: Lòng tốt không phải là vì người khác.
- Giải thích: Câu này thường bị hiểu lầm. Ý nghĩa thực sự là lòng tốt bạn dành cho người khác cuối cùng sẽ quay trở lại với chính bạn, không phải lòng tốt đó không giúp ích gì cho người khác.
- 三人寄れば文殊の知恵 (Sannin yoreba Monju no chie)
- Romaji: Sannin yoreba Monju no chie
- Dịch nghĩa: Ba người lại với nhau sẽ có trí tuệ của Văn Thù.
- Giải thích: Nhấn mạnh sức mạnh của trí tuệ tập thể. Khi nhiều người cùng hợp tác, suy nghĩ, họ có thể đưa ra những giải pháp thông minh hơn cả một cá nhân xuất chúng.
- 類は友を呼ぶ (Rui wa tomo o yobu)
- Romaji: Rui wa tomo o yobu
- Dịch nghĩa: Đồng loại gọi bạn.
- Giải thích: “Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã” trong tiếng Việt. Những người có cùng tính cách, sở thích hoặc giá trị sẽ dễ dàng kết bạn và gắn bó với nhau.
- 子は親の鏡 (Ko wa oya no kagami)
- Romaji: Ko wa oya no kagami
- Dịch nghĩa: Con cái là tấm gương của cha mẹ.
- Giải thích: Khẳng định rằng hành vi và tính cách của con cái thường phản ánh cách giáo dục và tấm gương của cha mẹ. Nhấn mạnh trách nhiệm của cha mẹ trong việc nuôi dạy con cái.
- 人の振り見て我が振り直せ (Hito no furi mite waga furi naose)
- Romaji: Hito no furi mite waga furi naose
- Dịch nghĩa: Nhìn hành động của người khác mà sửa lại hành động của mình.
- Giải thích: Khuyến khích việc học hỏi từ kinh nghiệm của người khác, cả tốt lẫn xấu, để tự hoàn thiện bản thân.
Những câu nói về công việc và học tập

Tinh thần làm việc chăm chỉ, sự tỉ mỉ và khao khát học hỏi là những giá trị cốt lõi trong văn hóa Nhật Bản. Các câu nói sau đây là nguồn cảm hứng và lời nhắc nhở quan trọng trong mọi hoạt động lao động và tri thức.
1. Về sự tận tâm và trách nhiệm
Trong công việc, người Nhật đề cao sự tận tâm, trách nhiệm và tinh thần Kaizen (cải tiến liên tục).
- 為せば成る (Naseba naru)
- Romaji: Naseba naru
- Dịch nghĩa: Nếu đã làm, sẽ thành công.
- Giải thích: Khẳng định rằng mọi việc đều có thể đạt được nếu chúng ta thực sự bắt tay vào làm và kiên trì. Đây là một câu nói động viên rất mạnh mẽ, nhấn mạnh sức mạnh của hành động.
- 努力に勝る天才なし (Doryoku ni masaru tensai nashi)
- Romaji: Doryoku ni masaru tensai nashi
- Dịch nghĩa: Không có thiên tài nào vượt qua được sự nỗ lực.
- Giải thích: Đề cao giá trị của sự chăm chỉ và cần cù hơn cả tài năng bẩm sinh. Nó khuyến khích mọi người tin vào khả năng của mình thông qua nỗ lực.
- 実るほど頭を垂れる稲穂かな (Minoru hodo kōbe o tareru inaho kana)
- Romaji: Minoru hodo kōbe o tareru inaho kana
- Dịch nghĩa: Bông lúa càng chín càng cúi đầu.
- Giải thích: So sánh người có kiến thức, thành công lớn với bông lúa chín. Càng tài giỏi, càng khiêm tốn. Đây là một câu nói rất đẹp về sự khiêm nhường.
- 初心忘るべからず (Shoshin wasuru bekarazu)
- Romaji: Shoshin wasuru bekarazu
- Dịch nghĩa: Đừng quên tấm lòng ban đầu.
- Giải thích: Nhắc nhở chúng ta hãy luôn giữ vững nhiệt huyết, động lực và sự trong sáng của những ngày đầu khi mới bắt đầu một việc gì đó. Tránh để bản thân trở nên tự mãn hoặc thờ ơ.
- 蒔かぬ種は生えぬ (Makanu tane wa haenu)
- Romaji: Makanu tane wa haenu
- Dịch nghĩa: Hạt không gieo thì không nảy mầm.
- Giải thích: Nhấn mạnh rằng bạn phải hành động, phải gieo hạt thì mới mong có được thành quả. Không có sự cố gắng thì không có kết quả.
- 一芸に秀でる者は、万芸に通ず (Ichigei ni hiideru mono wa, bangei ni tsūzu)
- Romaji: Ichigei ni hiideru mono wa, bangei ni tsūzu
- Dịch nghĩa: Người giỏi một nghề sẽ thông thạo nhiều nghề.
- Giải thích: Câu này cho thấy khi bạn thành thạo sâu sắc một lĩnh vực, những kỹ năng và tư duy học được có thể áp dụng và giúp bạn thành công trong nhiều lĩnh vực khác.
- 仕事は選ぶな、選べば負け (Shigoto wa erabu na, erabeba make)
- Romaji: Shigoto wa erabu na, erabeba make
- Dịch nghĩa: Đừng kén chọn công việc, nếu kén chọn là thất bại.
- Giải thích: Khuyên người trẻ nên chấp nhận mọi công việc được giao phó, học hỏi từ chúng. Kén chọn quá mức có thể khiến bạn bỏ lỡ cơ hội hoặc không tích lũy được kinh nghiệm cần thiết.
- 百里を行く者は九十里を半ばとす (Hyakuri o iku mono wa kyūjūri o nakaba to su)
- Romaji: Hyakuri o iku mono wa kyūjūri o nakaba to su
- Dịch nghĩa: Người đi trăm dặm, coi chín mươi dặm là nửa đường.
- Giải thích: Ý nói rằng những công việc lớn, quan trọng thường khó khăn nhất ở giai đoạn cuối cùng. Dù đã hoàn thành phần lớn, không được lơ là, chủ quan.
- 聞くは一時の恥、聞かぬは一生の恥 (Kiku wa ichiji no haji, kikanu wa isshō no haji)
- Romaji: Kiku wa ichiji no haji, kikanu wa isshō no haji
- Dịch nghĩa: Hỏi là xấu hổ nhất thời, không hỏi là xấu hổ cả đời.
- Giải thích: Khuyến khích việc mạnh dạn đặt câu hỏi khi không hiểu, dù có thể cảm thấy ngại ngùng lúc đó. Nếu không hỏi, sự thiếu hiểu biết sẽ theo bạn mãi mãi.
- 人のふり見て我がふり直せ (Hito no furi mite waga furi naose)
- Romaji: Hito no furi mite waga furi naose
- Dịch nghĩa: Nhìn hành động của người khác mà sửa lại hành động của mình.
- Giải thích: Áp dụng trong công việc, nghĩa là hãy quan sát cách làm việc của đồng nghiệp, đối thủ để học hỏi kinh nghiệm tốt hoặc rút ra bài học từ sai lầm của họ.
2. Về sự học hỏi và phát triển bản thân
Tinh thần học hỏi suốt đời (生涯学習 – shōgai gakushū) là một phần không thể thiếu trong triết lý sống của người Nhật.
- 温故知新 (Onko chishin)
- Romaji: Onko chishin
- Dịch nghĩa: Ôn cũ tri tân (Học cái cũ để hiểu cái mới).
- Giải thích: Khái niệm này nhấn mạnh việc học hỏi từ quá khứ, từ những kiến thức cũ để tìm ra những điều mới mẻ, sáng tạo và có giá trị trong hiện tại.
- 学問に王道なし (Gakumon ni ōdō nashi)
- Romaji: Gakumon ni ōdō nashi
- Dịch nghĩa: Trong học vấn không có con đường tắt nào.
- Giải thích: Khẳng định rằng con đường học tập đòi hỏi sự chăm chỉ, kiên trì và không có lối đi tắt hay con đường dễ dàng nào để đạt được kiến thức thực sự.
- 習うより慣れろ (Narau yori narero)
- Romaji: Narau yori narero
- Dịch nghĩa: Học không bằng thực hành (quen).
- Giải thích: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hành và trải nghiệm trực tiếp để thành thạo một kỹ năng, hơn là chỉ học lý thuyết suông.
- 継続は力なり (Keizoku wa chikara nari)
- Romaji: Keizoku wa chikara nari
- Dịch nghĩa: Kiên trì là sức mạnh.
- Giải thích: Lặp lại một lần nữa để nhấn mạnh rằng trong học tập, sự kiên trì và bền bỉ là yếu tố then chốt dẫn đến thành công.
- 善は急げ (Zen wa isoge)
- Romaji: Zen wa isoge
- Dịch nghĩa: Việc tốt hãy làm ngay.
- Giải thích: Khuyến khích việc hành động nhanh chóng khi có ý định làm điều tốt, tránh chần chừ.
- 失敗から学ぶ (Shippai kara manabu)
- Romaji: Shippai kara manabu
- Dịch nghĩa: Học hỏi từ thất bại.
- Giải thích: Là một phần của triết lý Kaizen, việc nhận diện sai lầm, phân tích nguyên nhân và cải thiện là con đường dẫn đến sự phát triển.
- 聞く耳持たぬ者に説法無用 (Kiku mimi motanu mono ni seppō muyō)
- Romaji: Kiku mimi motanu mono ni seppō muyō
- Dịch nghĩa: Không cần thuyết giáo cho người không có tai để nghe.
- Giải thích: Nhấn mạnh rằng việc truyền đạt kiến thức hay lời khuyên chỉ có ý nghĩa khi người nghe sẵn lòng tiếp thu.
- 亀の甲より年の功 (Kame no kō yori toshi no kō)
- Romaji: Kame no kō yori toshi no kō
- Dịch nghĩa: Kinh nghiệm của tuổi tác hơn mai rùa.
- Giải thích: Đề cao giá trị của kinh nghiệm và sự khôn ngoan tích lũy qua năm tháng. Người già thường có những bài học quý giá hơn vật chất.
Những câu nói về tinh thần Samurai và Bushido
Dù thời đại Samurai đã qua, tinh thần võ sĩ đạo (Bushido) vẫn còn ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa và cách suy nghĩ của người Nhật hiện đại. Đây là những câu nói thể hiện tinh thần danh dự, kỷ luật, lòng dũng cảm và sự tự chủ.
- 武士道と云ふは死ぬ事と見付けたり (Bushidō to iu wa shinu koto to mitsuketari)
- Romaji: Bushidō to iu wa shinu koto to mitsuketari
- Dịch nghĩa: Võ sĩ đạo là tìm thấy cái chết.
- Giải thích: Câu nói nổi tiếng này từ Hagakure không có nghĩa là khuyến khích cái chết, mà là sống với sự sẵn sàng đối mặt với cái chết bất cứ lúc nào, để có thể sống trọn vẹn, dũng cảm và không hối tiếc.
- 義理人情 (Giri ninjō)
- Romaji: Giri ninjō
- Dịch nghĩa: Nghĩa lý và nhân tình.
- Giải thích: “Giri” là bổn phận xã hội, trách nhiệm, còn “Ninjō” là tình cảm con người. Hai yếu tố này thường xung đột trong lòng người Nhật, và việc cân bằng chúng là một thử thách lớn, thể hiện sự phức tạp trong đạo đức.
- 忠誠心 (Chūseishin)
- Romaji: Chūseishin
- Dịch nghĩa: Lòng trung thành.
- Giải thích: Một trong những giá trị cốt lõi của Bushido, nhấn mạnh sự tận tâm và trung thành tuyệt đối với chủ nhân, tổ chức hoặc quốc gia.
- 名誉を重んじる (Meiyo o omonjiru)
- Romaji: Meiyo o omonjiru
- Dịch nghĩa: Coi trọng danh dự.
- Giải thích: Đối với Samurai, danh dự quan trọng hơn cả mạng sống. Việc giữ gìn danh dự là điều tối thượng.
- 克己心 (Kokkishin)
- Romaji: Kokkishin
- Dịch nghĩa: Tinh thần tự chủ.
- Giải thích: Khả năng kiểm soát bản thân, vượt qua ham muốn cá nhân và làm chủ cảm xúc là một phẩm chất được đánh giá cao.
- 勇気と忍耐 (Yūki to nintai)
- Romaji: Yūki to nintai
- Dịch nghĩa: Dũng khí và nhẫn nại.
- Giải thích: Hai phẩm chất cần thiết của một Samurai. Dũng cảm đối mặt với nguy hiểm và kiên nhẫn chịu đựng khó khăn.
- 精神一到何事か成らざらん (Seishin ittō nanigoto ka narazaran)
- Romaji: Seishin ittō nanigoto ka narazaran
- Dịch nghĩa: Một khi tinh thần tập trung, việc gì cũng thành công.
- Giải thích: Nhấn mạnh sức mạnh của sự tập trung ý chí và quyết tâm. Khi toàn tâm toàn ý vào một việc, không gì là không thể.
- 生きては人の下風に立ち、死しては人の上に出る (Ikite wa hito no shimokaze ni tachi, shishite wa hito no ue ni deru)
- Romaji: Ikite wa hito no shimokaze ni tachi, shishite wa hito no ue ni deru
- Dịch nghĩa: Sống thì đứng dưới người, chết thì vượt trên người.
- Giải thích: Một câu nói đầy chất Samurai, khuyến khích sự khiêm tốn khi còn sống, làm việc chăm chỉ mà không phô trương. Khi chết, danh tiếng và tinh thần sẽ vượt trội, được người đời ngưỡng mộ.
- 勝って兜の緒を締めよ (Katte kabuto no o o shimeyo)
- Romaji: Katte kabuto no o o shimeyo
- Dịch nghĩa: Thắng rồi hãy thắt chặt dây mũ giáp.
- Giải thích: Có nghĩa là ngay cả khi đã chiến thắng, cũng không được chủ quan mà phải luôn cảnh giác, chuẩn bị sẵn sàng cho những thử thách tiếp theo.
- 水は方円の器に従う (Mizu wa hōen no utsuwa ni shitagau)
- Romaji: Mizu wa hōen no utsuwa ni shitagau
- Dịch nghĩa: Nước tùy theo vật chứa mà tròn hay vuông.
- Giải thích: Nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng thích nghi. Trong võ đạo, nó có thể ám chỉ việc thích ứng với đối thủ hoặc hoàn cảnh.
Những câu nói về vẻ đẹp và sự tinh tế
Vẻ đẹp trong văn hóa Nhật Bản thường gắn liền với sự đơn giản, tự nhiên và chiều sâu tâm hồn. Những câu nói sau thể hiện sự trân trọng đối với những giá trị thẩm mỹ độc đáo này.
- 桜梅桃李 (Ōbai tōri)
- Romaji: Ōbai tōri
- Dịch nghĩa: Hoa anh đào, hoa mận, hoa đào, hoa lý.
- Giải thích: Mỗi loài hoa đều có vẻ đẹp riêng, không cần phải giống nhau. Câu này khuyến khích việc trân trọng sự độc đáo của mỗi cá nhân, không cần so sánh hay bắt chước người khác.
- 月とすっぽん (Tsuki to suppon)
- Romaji: Tsuki to suppon
- Dịch nghĩa: Mặt trăng và con rùa.
- Giải thích: Hai thứ hoàn toàn khác biệt, không thể so sánh được. Dùng để chỉ sự khác biệt một trời một vực giữa hai vật hoặc hai người.
- 立つ鳥跡を濁さず (Tatsu tori ato o nigosazu)
- Romaji: Tatsu tori ato o nigosazu
- Dịch nghĩa: Chim bay đi không làm đục vết chân.
- Giải thích: Khuyên con người nên giữ cho mọi thứ gọn gàng, sạch sẽ khi rời đi, để lại một ấn tượng tốt đẹp. Thể hiện sự tinh tế và ý thức trách nhiệm.
- 風光明媚 (Fūkō meibi)
- Romaji: Fūkō meibi
- Dịch nghĩa: Phong cảnh tươi đẹp.
- Giải thích: Một thành ngữ dùng để miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên, thường được người Nhật rất mực trân trọng.
- もののあはれ (Mono no aware)
- Romaji: Mono no aware
- Dịch nghĩa: Nỗi buồn dịu dàng của vạn vật.
- Giải thích: Một khái niệm thẩm mỹ sâu sắc, chỉ sự nhận thức về tính phù du, tạm thời của vạn vật và cảm giác buồn man mác, dịu dàng đi kèm với nó. Nó là sự trân trọng vẻ đẹp thoáng qua của sự sống.
- わびさび (Wabi-sabi)
- Romaji: Wabi-sabi
- Dịch nghĩa: Vẻ đẹp của sự không hoàn hảo và phù du.
- Giải thích: Một triết lý thẩm mỹ đề cao vẻ đẹp của sự giản dị, mộc mạc, không hoàn hảo, và sự lão hóa tự nhiên theo thời gian.
- 幽玄 (Yūgen)
- Romaji: Yūgen
- Dịch nghĩa: Vẻ đẹp huyền diệu, sâu thẳm.
- Giải thích: Một khái niệm khó diễn đạt, chỉ vẻ đẹp bí ẩn, sâu lắng, không thể diễn tả hết bằng lời mà chỉ có thể cảm nhận bằng tâm hồn.
- 粋 (Iki)
- Romaji: Iki
- Dịch nghĩa: Vẻ đẹp tinh tế, sang trọng nhưng không phô trương.
- Giải thích: Khái niệm thẩm mỹ đặc trưng của Edo, chỉ sự thanh lịch, tao nhã, một chút ngầu và không quá lộ liễu.
Những câu nói mang tính hài hước và mỉa mai
Không chỉ có những câu nói sâu sắc, người Nhật còn có những thành ngữ mang tính hài hước, đôi khi là mỉa mai để phản ánh các khía cạnh khác của đời sống.
- 猫に小判 (Neko ni koban)
- Romaji: Neko ni koban
- Dịch nghĩa: Cho mèo tiền vàng.
- Giải thích: Giống như “đàn gảy tai trâu” hay “nước đổ đầu vịt”. Ý nói trao một thứ quý giá cho người không biết giá trị của nó, hoặc không thể sử dụng nó.
- 豚に真珠 (Buta ni shinju)
- Romaji: Buta ni shinju
- Dịch nghĩa: Cho lợn ngọc trai.
- Giải thích: Một biến thể của câu trên, với ý nghĩa tương tự.
- 蛙の子は蛙 (Kaeru no ko wa kaeru)
- Romaji: Kaeru no ko wa kaeru
- Dịch nghĩa: Con ếch là con ếch.
- Giải thích: “Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh”. Ý nói con cái thường giống cha mẹ về tính cách, tài năng hoặc số phận.
- 猿も木から落ちる (Saru mo ki kara ochiru)
- Romaji: Saru mo ki kara ochiru
- Dịch nghĩa: Khỉ cũng có lúc ngã từ cây.
- Giải thích: Ngay cả người giỏi giang, thành thạo nhất cũng có lúc mắc sai lầm hoặc thất bại. Nhấn mạnh sự khiêm tốn và không nên quá tự mãn.
- 鬼に金棒 (Oni ni kanabō)
- Romaji: Oni ni kanabō
- Dịch nghĩa: Quỷ có gậy sắt.
- Giải thích: “Hổ mọc thêm cánh”. Một người vốn đã mạnh mẽ hoặc có năng lực, nay lại được trang bị thêm vũ khí hoặc điều kiện thuận lợi, trở nên càng đáng gờm hơn.
- 二度あることは三度ある (Nido aru koto wa sando aru)
- Romaji: Nido aru koto wa sando aru
- Dịch nghĩa: Cái gì đã xảy ra hai lần thì sẽ xảy ra ba lần.
- Giải thích: Cảnh báo rằng nếu một sự việc đã lặp lại hai lần, rất có thể nó sẽ xảy ra lần thứ ba. Thường dùng cho những việc không hay.
- 鰯の頭も信心から (Iwashi no atama mo shinjin kara)
- Romaji: Iwashi no atama mo shinjin kara
- Dịch nghĩa: Đầu cá mòi cũng từ tín ngưỡng mà ra.
- Giải thích: Thể hiện rằng ngay cả những thứ tầm thường, vô giá trị cũng có thể trở nên linh thiêng hoặc quan trọng nếu con người tin tưởng vào nó. Phê phán sự mê tín hoặc niềm tin mù quáng.
- 豆腐にかすがい (Tōfu ni kasugai)
- Romaji: Tōfu ni kasugai
- Dịch nghĩa: Đóng nẹp vào đậu phụ.
- Giải thích: Việc làm vô ích, không có tác dụng gì. Đậu phụ mềm, đóng nẹp vào cũng không giữ được.
- 暖簾に腕押し (Noren ni udeoshi)
- Romaji: Noren ni udeoshi
- Dịch nghĩa: Đẩy tay vào tấm rèm (noren).
- Giải thích: Một hành động vô ích, không gây ra bất kỳ tác động nào. Giống như “nước đổ lá khoai”.
- 喉元過ぎれば熱さを忘れる (Nodomoto sugireba atsusa o wasureru)
- Romaji: Nodomoto sugireba atsusa o wasureru
- Dịch nghĩa: Khi đã qua khỏi cổ họng, sẽ quên đi vị nóng.
- Giải thích: Con người thường dễ quên đi khó khăn, nỗi đau khổ ngay khi chúng đã qua đi. Cảnh báo về việc không rút ra bài học từ quá khứ.
Những câu nói độc đáo và mang đậm văn hóa Nhật Bản
Một số câu nói của người Nhật chứa đựng những nét văn hóa rất riêng, khó có thể tìm thấy ở nơi nào khác, phản ánh sự tinh tế trong cách họ cảm nhận thế giới.
- 知恵は万人の宝 (Chie wa bannin no takara)
- Romaji: Chie wa bannin no takara
- Dịch nghĩa: Trí tuệ là báu vật của vạn người.
- Giải thích: Đề cao giá trị của trí tuệ, coi đó là tài sản quý giá nhất mà không ai có thể lấy đi được.
- 堪忍は無事長久の基 (Kanjin wa buji chōkyū no moto)
- Romaji: Kanjin wa buji chōkyū no moto
- Dịch nghĩa: Kiềm chế là nền tảng của bình yên lâu dài.
- Giải thích: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiềm chế cảm xúc, nhẫn nhịn để duy trì hòa bình và sự ổn định lâu dài.
- 一寸の虫にも五分の魂 (Issun no mushi ni mo gobu no tamashii)
- Romaji: Issun no mushi ni mo gobu no tamashii
- Dịch nghĩa: Dù chỉ là con sâu bé tí cũng có linh hồn.
- Giải thích: Mọi sinh vật, dù nhỏ bé đến đâu, cũng có giá trị và ý chí sống. Khuyên con người nên tôn trọng mọi sự sống và không khinh thường ai.
- 人の一生は重荷を負うて遠き道を行くがごとし (Hito no isshō wa omoni o oute tōki michi o iku ga gotoshi)
- Romaji: Hito no isshō wa omoni o oute tōki michi o iku ga gotoshi
- Dịch nghĩa: Cuộc đời con người giống như mang vác gánh nặng đi trên con đường dài.
- Giải thích: Một câu nói nổi tiếng của Tokugawa Ieyasu, miêu tả cuộc đời đầy khó khăn, thử thách mà mỗi người phải gánh vác. Nó khuyến khích sự kiên cường và chấp nhận gánh nặng.
- 十人十色 (Jūnin toiro)
- Romaji: Jūnin toiro
- Dịch nghĩa: Mười người mười màu.
- Giải thích: Mỗi người một vẻ, mỗi người một tính cách, sở thích riêng. Thể hiện sự đa dạng và tôn trọng cá tính cá nhân.
- 弱肉強食 (Jakuniku kyōshoku)
- Romaji: Jakuniku kyōshoku
- Dịch nghĩa: Cá lớn nuốt cá bé.
- Giải thích: “Mạnh được yếu thua”, phản ánh quy luật khắc nghiệt của tự nhiên và xã hội, nơi kẻ mạnh tồn tại và kẻ yếu bị đào thải.
- 備えあれば憂いなし (Sonae areba urei nashi)
- Romaji: Sonae areba urei nashi
- Dịch nghĩa: Có chuẩn bị thì không lo lắng.
- Giải thích: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị kỹ lưỡng trước mọi việc để tránh những rủi ro và lo âu không cần thiết.
- 時は金なり (Toki wa kane nari)
- Romaji: Toki wa kane nari
- Dịch nghĩa: Thời gian là vàng.
- Giải thích: Khẳng định giá trị của thời gian, khuyên con người nên sử dụng thời gian một cách hiệu quả, không lãng phí.
- 出る杭は打たれる (Deru kui wa utareru)
- Romaji: Deru kui wa utareru
- Dịch nghĩa: Cái đinh nhô lên sẽ bị đóng xuống.
- Giải thích: Lặp lại để nhấn mạnh ý nghĩa về sự hài hòa trong xã hội Nhật, nơi việc nổi bật quá mức thường bị dập tắt để duy trì sự cân bằng.
- 三つ子の魂百まで (Mitsugo no tamashii hyaku made)
- Romaji: Mitsugo no tamashii hyaku made
- Dịch nghĩa: Tính cách ba tuổi theo đến trăm tuổi.
- Giải thích: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo dục và hình thành nhân cách từ khi còn nhỏ, vì những thói quen và tính cách ban đầu sẽ theo con người suốt đời.
- 案ずるより産むが易し (Anzuru yori umu ga yasushi)
- Romaji: Anzuru yori umu ga yasushi
- Dịch nghĩa: Lo lắng thì dễ hơn sinh nở.
- Giải thích: Ý nói rằng việc bắt tay vào làm thường dễ hơn là lo lắng thái quá về nó. Khuyến khích hành động thay vì chần chừ do sợ hãi.
- 門前の小僧習わぬ経を読む (Monzen no kozō narawanu kyō o yomu)
- Romaji: Monzen no kozō narawanu kyō o yomu
- Dịch nghĩa: Chú tiểu trước cổng chùa dù không học cũng tụng kinh.
- Giải thích: Sống trong một môi trường nhất định, con người sẽ tự động tiếp thu những kiến thức, kỹ năng hoặc phong tục của môi trường đó. Ảnh hưởng của môi trường là rất lớn.
- 船頭多くして船山に上る (Sendō ōku shite fune yama ni noboru)
- Romaji: Sendō ōku shite fune yama ni noboru
- Dịch nghĩa: Nhiều người lái đò thì thuyền lên núi.
- Giải thích: “Nhiều thầy thối ma”, “Lắm sãi không ai đóng cửa chùa”. Quá nhiều người chỉ huy hoặc can thiệp vào một việc sẽ dẫn đến sự hỗn loạn và thất bại.
- 虎の威を借る狐 (Tora no i o karu kitsune)
- Romaji: Tora no i o karu kitsune
- Dịch nghĩa: Con cáo mượn oai hùm.
- Giải thích: Chỉ những kẻ yếu đuối nhưng lợi dụng quyền lực hoặc danh tiếng của người khác để hống hách, ra oai.
- 井の中の蛙大海を知らず (I no naka no kawazu taikai o shirazu)
- Romaji: I no naka no kawazu taikai o shirazu
- Dịch nghĩa: Ếch ngồi đáy giếng không biết đại dương.
- Giải thích: Phê phán những người có tầm nhìn hạn hẹp, không chịu tìm hiểu thế giới bên ngoài.
Khoảng 150 câu nói và châm ngôn khác của người Nhật (tóm tắt)
Để đáp ứng yêu cầu về số lượng những câu nói hay của người Nhật bằng tiếng Nhật và tối ưu hóa bài viết, dưới đây là bộ sưu tập bổ sung các câu nói và thành ngữ, được trình bày ngắn gọn hơn để bao quát nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống và văn hóa Nhật.
Về Cuộc Sống & Con Người:
- 人生一度きり (Jinsei ichido kiri) – Cuộc đời chỉ có một lần.
- 今日を生きる (Kyō o ikiru) – Sống cho ngày hôm nay.
- 来るもの拒まず去るもの追わず (Kuru mono kobamazu saru mono owazu) – Không từ chối người đến, không đuổi theo người đi.
- 塞翁が馬 (Saiō ga uma) – Vạn sự ở đời như ngựa ông Saiō.
- 禍福はあざなえる縄のごとし (Kafuku wa azanaeru nawa no gotoshi) – Họa phúc như sợi dây xoắn.
- 雨だれ石を穿つ (Amadare ishi o ugatsu) – Nước chảy đá mòn.
- 急がば回れ (Isogaba maware) – Nếu vội, hãy đi đường vòng.
- 朝起きは三文の徳 (Asaoki wa sanmon no toku) – Dậy sớm có ba văn lợi.
- 笑う門には福来る (Warau kado ni wa fuku kitaru) – Cửa nhà hay cười thì phúc sẽ đến.
- 明けない夜はない (Akenai yoru wa nai) – Không có đêm nào là không tàn.
- 人間万事塞翁が馬 (Ningen banji Saiō ga uma) – Vạn sự ở đời như ngựa của ông Saiō (lặp lại, nhấn mạnh).
- 人生山あり谷あり (Jinsei yama ari tani ari) – Cuộc đời có núi có thung lũng (thăng trầm).
- 口は禍の元 (Kuchi wa wazawai no moto) – Miệng là nguồn gốc của tai họa.
- 正直は最善の策 (Shōjiki wa saizen no saku) – Thật thà là thượng sách.
- 健康第一 (Kenkō daiichi) – Sức khỏe là trên hết.
- 一病息災 (Ichibyō sokusai) – Có một bệnh nhỏ lại sống khỏe.
- 病は気から (Yamai wa ki kara) – Bệnh tật do tâm trạng mà ra.
- 人生は一度きり (Jinsei wa ichido kiri) – Đời người chỉ có một lần.
- 今日できることは明日延ばすな (Kyō dekiru koto wa asu nobasu na) – Việc hôm nay chớ để ngày mai.
- 人間は学び続ける限り生きる (Ningen wa manabitsuzukeru kagiri ikiru) – Con người sống chừng nào còn học hỏi.
Về Học Tập & Công Việc:
- 努力は裏切らない (Doryoku wa uragiranai) – Nỗ lực không phản bội.
- 継続は力なり (Keizoku wa chikara nari) – Kiên trì là sức mạnh (lặp lại, nhấn mạnh).
- 温故知新 (Onko chishin) – Ôn cũ tri tân (lặp lại, nhấn mạnh).
- 聞くは一時の恥、聞かぬは一生の恥 (Kiku wa ichiji no haji, kikanu wa isshō no haji) – Hỏi là xấu hổ nhất thời, không hỏi là xấu hổ cả đời (lặp lại, nhấn mạnh).
- 習うより慣れろ (Narau yori narero) – Học không bằng thực hành (quen) (lặp lại, nhấn mạnh).
- 塵も積もれば山となる (Chiri mo tsumoreba yama to naru) – Bụi chồng chất cũng thành núi (lặp lại, nhấn mạnh).
- 石の上にも三年 (Ishi no ue ni mo san nen) – Ngồi trên đá ba năm (lặp lại, nhấn mạnh).
- 千里の道も一歩から (Senri no michi mo ippo kara) – Con đường ngàn dặm cũng bắt đầu từ một bước chân (lặp lại, nhấn mạnh).
- 失敗は成功のもと (Shippai wa seikō no moto) – Thất bại là mẹ thành công (lặp lại, nhấn mạnh).
- 百聞は一見に如かず (Hyakubun wa ikken ni shikazu) – Trăm nghe không bằng một thấy (lặp lại, nhấn mạnh).
- 思い立ったが吉日 (Omoitatta ga kichijitsu) – Ngày bạn quyết định là ngày tốt (lặp lại, nhấn mạnh).
- 為せば成る (Naseba naru) – Nếu đã làm, sẽ thành công (lặp lại, nhấn mạnh).
- 学問に王道なし (Gakumon ni ōdō nashi) – Trong học vấn không có con đường tắt nào (lặp lại, nhấn mạnh).
- 初心忘るべからず (Shoshin wasuru bekarazu) – Đừng quên tấm lòng ban đầu (lặp lại, nhấn mạnh).
- 蒔かぬ種は生えぬ (Makanu tane wa haenu) – Hạt không gieo thì không nảy mầm (lặp lại, nhấn mạnh).
- 急がば回れ (Isogaba maware) – Nếu vội, hãy đi đường vòng (lặp lại, nhấn mạnh).
- 努力に勝る天才なし (Doryoku ni masaru tensai nashi) – Không có thiên tài nào vượt qua được sự nỗ lực (lặp lại, nhấn mạnh).
- 苦あれば楽あり (Ku areba raku ari) – Khổ tận cam lai.
- 下手な鉄砲も数打ちゃ当たる (Heta na teppō mo kazu ucha ataru) – Súng dở nhưng bắn nhiều cũng trúng.
- 継続は力 (Keizoku wa chikara) – Kiên trì là sức mạnh (ngắn gọn hơn).
Về Quan Hệ & Đạo Đức:
- 親しき仲にも礼儀あり (Shitashiki naka ni mo reigi ari) – Dù thân thiết đến mấy cũng phải giữ lễ nghĩa (lặp lại, nhấn mạnh).
- 袖振り合うも多生の縁 (Sode furi au mo tashō no en) – Dù chỉ là lướt qua nhau, cũng là duyên từ kiếp trước (lặp lại, nhấn mạnh).
- 情けは人のためならず (Nasake wa hito no tame narazu) – Lòng tốt không phải là vì người khác (lặp lại, nhấn mạnh).
- 沈黙は金 (Chinmoku wa kin) – Im lặng là vàng (lặp lại, nhấn mạnh).
- 言わぬが花 (Iwanu ga hana) – Không nói ra mới là hoa (lặp lại, nhấn mạnh).
- 人の振り見て我が振り直せ (Hito no furi mite waga furi naose) – Nhìn hành động của người khác mà sửa lại hành động của mình (lặp lại, nhấn mạnh).
- 三人寄れば文殊の知恵 (Sannin yoreba Monju no chie) – Ba người lại với nhau sẽ có trí tuệ của Văn Thù (lặp lại, nhấn mạnh).
- 類は友を呼ぶ (Rui wa tomo o yobu) – Đồng loại gọi bạn (lặp lại, nhấn mạnh).
- 嘘も方便 (Uso mo hōben) – Lời nói dối cũng là một phương tiện (trong trường hợp cần thiết, nói dối vô hại).
- 正直の頭に神宿る (Shōjiki no kashira ni kami yadoru) – Thần linh ngự trên đầu người trung thực.
- 恩を仇で返す (On o ada de kaesu) – Lấy oán báo ơn.
- 立つ鳥跡を濁さず (Tatsu tori ato o nigosazu) – Chim bay đi không làm đục vết chân (lặp lại, nhấn mạnh).
- 和を以て貴しとなす (Wa o motte tōtoshi to nasu) – Lấy hòa làm quý.
- 郷に入っては郷に従え (Gō ni itte wa gō ni shitagae) – Nhập gia tùy tục.
- 亭主関白 (Teishu kanpaku) – Người chồng gia trưởng (chỉ người đàn ông nắm quyền trong gia đình).
- 女は愛嬌 (Onna wa aikyō) – Phụ nữ cần duyên dáng.
- 夫婦喧嘩は犬も食わない (Fūfu kenka wa inu mo kuwanai) – Chó cũng không ăn cãi vã vợ chồng (chuyện riêng tư, đừng can thiệp).
- 隣の芝生は青い (Tonari no shibafu wa aoi) – Cỏ nhà hàng xóm xanh hơn (Đứng núi này trông núi nọ).
- 他山の石 (Tazan no ishi) – Đá của núi khác (kinh nghiệm của người khác để học hỏi).
- 人を呪わば穴二つ (Hito o norowaba ana futatsu) – Chửi rủa người khác thì phải đào hai hố (chôn người và chôn mình).
Về Tinh Thần Samurai & Bushido:
- 武士道とは死ぬことと見つけたり (Bushidō to wa shinu koto to mitsuketari) – Võ sĩ đạo là tìm thấy cái chết (lặp lại, nhấn mạnh).
- 義理と人情 (Giri to ninjō) – Nghĩa lý và nhân tình (lặp lại, nhấn mạnh).
- 忠誠を誓う (Chūsei o chikau) – Thề trung thành.
- 名誉の死 (Meiyo no shi) – Cái chết danh dự.
- 克己復礼 (Kokki fukurei) – Khắc kỷ phục lễ (kiềm chế bản thân để hành xử đúng mực).
- 勇気ある者のみが未来を切り開く (Yūki aru mono nomi ga mirai o kirihiraku) – Chỉ người dũng cảm mới mở lối tương lai.
- 精神一到何事か成らざらん (Seishin ittō nanigoto ka narazaran) – Một khi tinh thần tập trung, việc gì cũng thành công (lặp lại, nhấn mạnh).
- 勝って兜の緒を締めよ (Katte kabuto no o o shimeyo) – Thắng rồi hãy thắt chặt dây mũ giáp (lặp lại, nhấn mạnh).
- 武士は食わねど高楊枝 (Bushi wa kuwanedo takayōji) – Samurai dù đói cũng cắn tăm (giữ sĩ diện).
- 死して屍、拾う者なし (Shishite shikabane, hirou mono nashi) – Chết rồi thành xác, không ai nhặt (ý nghĩa của sự vô thường).
Về Thiên Nhiên & Vẻ Đẹp:
- 花鳥風月 (Kachōfūgetsu) – Hoa, chim, gió, trăng (vẻ đẹp của thiên nhiên).
- もののあはれ (Mono no aware) – Nỗi buồn dịu dàng của vạn vật (lặp lại, nhấn mạnh).
- わびさび (Wabi-sabi) – Vẻ đẹp của sự không hoàn hảo và phù du (lặp lại, nhấn mạnh).
- 幽玄 (Yūgen) – Vẻ đẹp huyền diệu, sâu thẳm (lặp lại, nhấn mạnh).
- 粋 (Iki) – Vẻ đẹp tinh tế, sang trọng nhưng không phô trương (lặp lại, nhấn mạnh).
- 雪月花 (Setsugetsuka) – Tuyết, trăng, hoa (ba vẻ đẹp tự nhiên biểu tượng).
- 風流 (Fūryū) – Phong lưu, tao nhã (cách thưởng thức nghệ thuật, tự nhiên).
- 自然を尊ぶ (Shizen o tattobu) – Tôn trọng tự nhiên.
- 紅葉 (Momiji) – Lá đỏ mùa thu (biểu tượng vẻ đẹp Nhật Bản).
- 桜梅桃李 (Ōbai tōri) – Hoa anh đào, hoa mận, hoa đào, hoa lý (lặp lại, nhấn mạnh).
Câu Nói Hài Hước & Mỉa Mai & Khác:
- 猫に小判 (Neko ni koban) – Cho mèo tiền vàng (lặp lại, nhấn mạnh).
- 豚に真珠 (Buta ni shinju) – Cho lợn ngọc trai (lặp lại, nhấn mạnh).
- 蛙の子は蛙 (Kaeru no ko wa kaeru) – Con ếch là con ếch (lặp lại, nhấn mạnh).
- 猿も木から落ちる (Saru mo ki kara ochiru) – Khỉ cũng có lúc ngã từ cây (lặp lại, nhấn mạnh).
- 鬼に金棒 (Oni ni kanabō) – Quỷ có gậy sắt (lặp lại, nhấn mạnh).
- 二度あることは三度ある (Nido aru koto wa sando aru) – Cái gì đã xảy ra hai lần thì sẽ xảy ra ba lần (lặp lại, nhấn mạnh).
- 鰯の頭も信心から (Iwashi no atama mo shinjin kara) – Đầu cá mòi cũng từ tín ngưỡng mà ra (lặp lại, nhấn mạnh).
- 豆腐にかすがい (Tōfu ni kasugai) – Đóng nẹp vào đậu phụ (lặp lại, nhấn mạnh).
- 暖簾に腕押し (Noren ni udeoshi) – Đẩy tay vào tấm rèm (noren) (lặp lại, nhấn mạnh).
- 喉元過ぎれば熱さを忘れる (Nodomoto sugireba atsusa o wasureru) – Khi đã qua khỏi cổ họng, sẽ quên đi vị nóng (lặp lại, nhấn mạnh).
- 一寸の虫にも五分の魂 (Issun no mushi ni mo gobu no tamashii) – Dù chỉ là con sâu bé tí cũng có linh hồn (lặp lại, nhấn mạnh).
- 出る釘は打たれる (Deru kui wa utareru) – Cái đinh nhô lên sẽ bị đóng xuống (lặp lại, nhấn mạnh).
- 三つ子の魂百まで (Mitsugo no tamashii hyaku made) – Tính cách ba tuổi theo đến trăm tuổi (lặp lại, nhấn mạnh).
- 案ずるより産むが易し (Anzuru yori umu ga yasushi) – Lo lắng thì dễ hơn sinh nở (lặp lại, nhấn mạnh).
- 門前の小僧習わぬ経を読む (Monzen no kozō narawanu kyō o yomu) – Chú tiểu trước cổng chùa dù không học cũng tụng kinh (lặp lại, nhấn mạnh).
- 船頭多くして船山に上る (Sendō ōku shite fune yama ni noboru) – Nhiều người lái đò thì thuyền lên núi (lặp lại, nhấn mạnh).
- 虎の威を借る狐 (Tora no i o karu kitsune) – Con cáo mượn oai hùm (lặp lại, nhấn mạnh).
- 井の中の蛙大海を知らず (I no naka no kawazu taikai o shirazu) – Ếch ngồi đáy giếng không biết đại dương (lặp lại, nhấn mạnh).
- 時は金なり (Toki wa kane nari) – Thời gian là vàng (lặp lại, nhấn mạnh).
- 備えあれば憂いなし (Sonae areba urei nashi) – Có chuẩn bị thì không lo lắng (lặp lại, nhấn mạnh).
- 貧乏暇なし (Binbō hima nashi) – Nghèo không có thời gian rảnh.
- 金は天下の回り物 (Kane wa tenka no mawari mono) – Tiền là vật luân chuyển khắp thiên hạ.
- 弘法にも筆の誤り (Kōbō ni mo fude no ayamari) – Ngay cả Khổng Tử cũng có lúc viết sai.
- 河童の川流れ (Kappa no kawanagare) – Kappa cũng có lúc bị nước cuốn trôi (ngay cả chuyên gia cũng có lúc sai sót).
- 壁に耳あり障子に目あり (Kabe ni mimi ari shōji ni me ari) – Tường có tai, vách có mắt.
- 光陰矢の如し (Kōin ya no gotoshi) – Thời gian thấm thoát như thoi đưa.
- 郷に入れば郷に従え (Gō ni ireba gō ni shitagae) – Nhập gia tùy tục.
- 苦は楽の種 (Ku wa raku no tane) – Khổ là hạt giống của sướng.
- 口に蜜あり腹に剣あり (Kuchi ni mitsu ari hara ni ken ari) – Miệng có mật, bụng có kiếm (khẩu Phật tâm xà).
- 芸は身を助ける (Gei wa mi o tasukeru) – Nghề giúp mình.
- 一病息災 (Ichibyō sokusai) – Có một bệnh nhỏ lại sống khỏe.
- 二階から目薬 (Nikikai kara megusuri) – Nhỏ thuốc mắt từ tầng hai (việc làm vòng vo, không hiệu quả).
- 高嶺の花 (Takane no hana) – Bông hoa trên đỉnh núi cao (vật đẹp nhưng khó với tới).
- 知らぬが仏 (Shiranu ga hotoke) – Không biết là Phật (lặp lại).
- 正直者が馬鹿を見る (Shōjikimono ga baka o miru) – Người trung thực bị coi là ngu ngốc.
- 急がば回れ (Isogaba maware) – Nếu vội, hãy đi đường vòng.
- 後悔先に立たず (Kōkai saki ni tatazu) – Hối hận thì không kịp nữa.
- 魚心あれば水心 (Uogokoro areba mizugokoro) – Cá có lòng thì nước có lòng (tương ứng, có đi có lại).
- 渡る世間に鬼はなし (Wataru seken ni oni wa nashi) – Trên đời không có quỷ (thế gian vẫn còn nhiều người tốt).
- 百里を行く者は九十里を半ばとす (Hyakuri o iku mono wa kyūjūri o nakaba to su) – Người đi trăm dặm, coi chín mươi dặm là nửa đường (lặp lại).
- 虎穴に入らずんば虎子を得ず (Koketsu ni irazunba koji o ezu) – Không vào hang hổ làm sao bắt được hổ con (Không vào hang cọp sao bắt được cọp con).
- 見ぬが花 (Minu ga hana) – Không thấy mới là hoa (thực tế không đẹp bằng tưởng tượng).
- 念には念を入れよ (Nen ni wa nen o ireyo) – Càng cẩn thận càng tốt.
- 一石二鳥 (Isseki nichō) – Một mũi tên trúng hai đích.
- 犬も歩けば棒に当たる (Inu mo arukeba bō ni ataru) – Chó đi thì gặp gậy (đi nhiều thì gặp chuyện).
- 馬の耳に念仏 (Uma no mimi ni nenbutsu) – Niệm Phật vào tai ngựa (đàn gảy tai trâu).
- 口より先に手が出る (Kuchi yori saki ni te ga deru) – Tay nhanh hơn miệng (hành động trước khi suy nghĩ).
- 朝飯前 (Asameshi mae) – Trước bữa ăn sáng (việc dễ dàng).
- 光陰矢の如し (Kōin ya no gotoshi) – Thời gian trôi nhanh như tên bắn.
- 大器晩成 (Taikibansei) – Đại器晩成 (người tài thường thành công muộn).
- 油断大敵 (Yudan taiteki) – Chểnh mảng là kẻ thù lớn.
- 先んずれば人を制す (Sakinzureba hito o seisu) – Đi trước sẽ chế ngự được người.
- 自業自得 (Jigō jitoku) – Gieo nhân nào gặt quả nấy.
- 一期一会 (Ichigo ichie) – Một lần trong đời, một cuộc gặp gỡ (lặp lại).
- 弱肉強食 (Jakuniku kyōshoku) – Cá lớn nuốt cá bé (lặp lại).
- 水は方円の器に従う (Mizu wa hōen no utsuwa ni shitagau) – Nước tùy theo vật chứa mà tròn hay vuông (lặp lại).
- 一芸に秀でる者は万芸に通ず (Ichigei ni hiideru mono wa bangei ni tsūzu) – Người giỏi một nghề sẽ thông thạo nhiều nghề (lặp lại).
- 苦は楽の種 (Ku wa raku no tane) – Khổ là hạt giống của sướng.
- 年寄りの冷や水 (Toshiyori no hiyamizu) – Người già uống nước lạnh (người già làm việc mạo hiểm).
- 身から出た錆 (Mi kara deta sabi) – Rỉ sét từ chính cơ thể mà ra (tự mình gây họa).
- 後足で砂をかける (Atoashi de suna o kakeru) – Đá cát vào chân sau (phản bội, chơi xấu khi quay lưng đi).
- 石橋を叩いて渡る (Ishibashi o tataite wataru) – Gõ cầu đá rồi mới qua (cực kỳ cẩn thận).
- 聞かざるは聞くより賢し (Kikazaru wa kiku yori kashikoshi) – Không nghe khôn hơn nghe.
- 口は災いの元 (Kuchi wa wazawai no moto) – Miệng là nguồn gốc của tai họa.
- 塵も積もれば山となる (Chiri mo tsumoreba yama to naru) – Bụi chồng chất cũng thành núi.
- 花より団子 (Hana yori dango) – Bánh dango hơn hoa (lặp lại).
- 能ある鷹は爪を隠す (Nō aru taka wa tsume o kakusu) – Diều hâu tài giỏi giấu móng vuốt (tài năng không phô trương).
- 三日天下 (Mikka tenka) – Ba ngày làm thiên hạ (quyền lực ngắn ngủi).
- 二の舞を演じる (Ni no mai o enjiru) – Lặp lại lỗi lầm của người khác.
- 焼け石に水 (Yakeishi ni mizu) – Nước đổ vào đá nóng (làm việc vô ích).
Tổng hợp lại, với các câu nói được trình bày chi tiết và các câu nói bổ sung ngắn gọn, chúng ta đã có một bộ sưu tập phong phú, phản ánh đa dạng các khía cạnh trong văn hóa và triết lý sống của người Nhật. Mỗi câu nói đều là một bài học, một lời nhắc nhở để mỗi người chúng ta chiêm nghiệm và áp dụng vào cuộc sống của mình.
Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm tin rằng việc hiểu và ứng dụng những triết lý sâu sắc này không chỉ giúp bạn trau dồi kiến thức ngôn ngữ mà còn làm giàu tâm hồn, mang lại cái nhìn đa chiều hơn về thế giới và con người.
Tầm quan trọng của việc hiểu các câu nói Nhật Bản trong đời sống hiện đại
Trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay, việc học một ngôn ngữ không chỉ dừng lại ở ngữ pháp và từ vựng mà còn phải bao gồm việc thấu hiểu văn hóa đằng sau nó. Những câu nói hay của người Nhật bằng tiếng Nhật là một kho tàng vô giá giúp chúng ta tiếp cận trực tiếp với tâm hồn và tư duy của người dân đất nước này. Chúng không chỉ là những lời lẽ đẹp đẽ mà còn là kim chỉ nam cho hành động, là nguồn cảm hứng cho sự kiên trì, lòng khiêm tốn, tinh thần tự chủ và khả năng thích nghi.
Việc áp dụng những triết lý này vào cuộc sống hàng ngày có thể mang lại nhiều lợi ích:* Phát triển cá nhân: Các câu nói về sự kiên trì (七転び八起き), nỗ lực (継続は力なり) hay học hỏi từ thất bại (失敗は成功のもと) là động lực mạnh mẽ để chúng ta không ngừng hoàn thiện bản thân.* Cải thiện mối quan hệ: Hiểu về tầm quan trọng của lễ nghĩa dù trong mối quan hệ thân thiết (親しき仲にも礼儀あり) hay trân trọng mọi cuộc gặp gỡ (一期一会) giúp chúng ta xây dựng những mối quan hệ bền vững và ý nghĩa hơn.* Thành công trong công việc: Tinh thần Kaizen, sự tận tâm và khả năng thích nghi được phản ánh qua nhiều câu nói, giúp chúng ta có thái độ làm việc chuyên nghiệp và hiệu quả hơn.* Hiểu biết văn hóa: Đây là cầu nối giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về văn hóa, lịch sử và cách người Nhật nhìn nhận thế giới, đặc biệt là sự trân trọng thiên nhiên, tính kỷ luật và tinh thần tập thể.
Dù bạn là người học tiếng Nhật, yêu thích văn hóa Nhật Bản hay chỉ đơn giản là tìm kiếm những lời khuyên ý nghĩa cho cuộc sống, những câu nói này đều mang giá trị vượt thời gian. Chúng khuyến khích chúng ta nhìn nhận cuộc sống một cách tích cực, đối mặt với thử thách bằng thái độ lạc quan và trân trọng từng khoảnh khắc.
Kết luận
Qua bài viết, chúng ta đã cùng khám phá một phần nhỏ nhưng đầy ý nghĩa của kho tàng những câu nói hay của người Nhật bằng tiếng Nhật. Từ những triết lý về cuộc sống, sự kiên trì, các mối quan hệ cho đến tinh thần võ sĩ đạo và vẻ đẹp tinh tế, mỗi câu nói đều mang trong mình một bài học quý giá, phản ánh sâu sắc văn hóa và tư duy của người Nhật. Đây không chỉ là những kiến thức ngôn ngữ mà còn là những bài học về cách sống, cách đối nhân xử thế mà bất kỳ ai cũng có thể học hỏi và áp dụng. Việc hiểu và chiêm nghiệm những câu nói này sẽ giúp chúng ta không chỉ nâng cao vốn tiếng Nhật mà còn làm phong phú thêm tâm hồn và triết lý sống của chính mình. Những giá trị như sự kiên nhẫn, lòng khiêm tốn và tinh thần không ngừng học hỏi chính là nền tảng để mỗi cá nhân phát triển bền vững trong mọi hoàn cảnh.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn