Nội dung bài viết
Trong thế giới ngôn ngữ phong phú của Nhật Bản, hiragana không chỉ là một hệ thống chữ viết mà còn là cánh cửa mở ra tâm hồn, cảm xúc và triết lý sống sâu sắc. Khi tìm kiếm những câu nói hay bằng tiếng Nhật hiragana, người dùng thường mong muốn không chỉ là những dòng chữ đơn thuần, mà còn là sự thấu hiểu về ý nghĩa ẩn sâu, cách chúng được sử dụng trong văn hóa Nhật và cách áp dụng vào cuộc sống thường nhật. Bài viết này của Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm sẽ đưa bạn vào hành trình khám phá vẻ đẹp giản dị nhưng đầy uyên thâm của các câu nói này, từ những triết lý về cuộc sống, tình yêu, tình bạn cho đến những lời động viên mạnh mẽ, tất cả được trình bày một cách dễ hiểu và gần gũi nhất, giúp bạn không chỉ học hỏi mà còn cảm nhận được hơi thở văn hóa xứ Phù Tang.
Hiragana: Linh Hồn Của Ngôn Ngữ Nhật Và Vẻ Đẹp Trong Các Câu Nói

Hiragana là một trong ba hệ thống chữ viết chính của tiếng Nhật, bên cạnh Katakana và Kanji. Trong khi Kanji mang đến ý nghĩa sâu xa và sự cô đọng, Katakana dùng để phiên âm từ ngoại lai, thì hiragana lại được ví như linh hồn của ngôn ngữ, thể hiện sự mềm mại, uyển chuyển và cảm xúc. Được phát triển từ việc đơn giản hóa các ký tự Kanji, hiragana ra đời vào thế kỷ thứ 9 và nhanh chóng trở thành chữ viết phổ biến, đặc biệt trong giới phụ nữ và văn học. Nó được dùng để viết các từ ngữ thuần Nhật, các phần ngữ pháp như trợ từ, trợ động từ, và đuôi động từ, tính từ.
Điều làm cho những câu nói hay bằng tiếng Nhật khi viết bằng hiragana trở nên đặc biệt là sự gần gũi và dễ tiếp cận. Hiragana không mang vẻ “trang trọng” hay “nghiêm nghị” như Kanji, mà gợi lên sự ấm áp, thân thiện và chân thành. Nó thường được sử dụng trong thư từ cá nhân, truyện tranh, sách thiếu nhi, và các nội dung muốn truyền tải cảm xúc một cách trực tiếp. Khi một câu nói ý nghĩa được thể hiện hoàn toàn bằng hiragana, nó như trút bỏ mọi rào cản phức tạp, chỉ còn lại thông điệp thuần túy và cảm xúc mộc mạc nhất. Người Nhật thường có xu hướng sử dụng hiragana nhiều hơn trong các thông điệp mang tính cá nhân, thể hiện sự quan tâm, tình cảm hoặc những lời nhắn nhủ nhẹ nhàng. Điều này giúp người đọc dễ dàng đồng cảm và tiếp nhận thông điệp, dù là lời khuyên, lời động viên hay một triết lý sống. Sự hiện diện của hiragana trong những câu nói không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ mà còn giúp chúng trở nên dễ nhớ và dễ lan tỏa hơn trong cộng đồng.
Khám Phá Những Câu Nói Hay Bằng Tiếng Nhật Hiragana Theo Chủ Đề

Để giúp bạn dễ dàng tiếp cận và tìm thấy những câu nói phù hợp với nhu cầu của mình, chúng ta sẽ cùng khám phá các câu nói hay bằng tiếng Nhật được viết bằng hiragana, phân loại theo nhiều chủ đề khác nhau. Mỗi câu nói sẽ đi kèm với phiên âm romaji, dịch nghĩa tiếng Việt và phần giải thích ý nghĩa sâu sắc, cùng với gợi ý về cách sử dụng.
1. Về Cuộc Sống và Triết Lý Sống
Cuộc sống là hành trình không ngừng nghỉ, và người Nhật có nhiều cách thể hiện sự chiêm nghiệm về nó qua những câu nói giản dị nhưng đầy tính triết lý.
-
1.1. 一期一会 (いちごいちえ – Ichigo ichie)
- Hiragana: いちごいちえ
- Romaji: Ichigo ichie
- Nghĩa tiếng Việt: Một đời một lần gặp gỡ, khoảnh khắc này sẽ không bao giờ lặp lại.
- Giải thích: Câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trân trọng mọi khoảnh khắc, mọi cuộc gặp gỡ trong cuộc đời. Nó xuất phát từ triết lý trà đạo Nhật Bản, nơi mỗi buổi tiệc trà được coi là duy nhất và không bao giờ tái diễn. Trong cuộc sống hàng ngày, “Ichigo ichie” nhắc nhở chúng ta sống hết mình cho hiện tại, đối xử chân thành với mọi người xung quanh, vì mỗi cơ hội đến đều là vô giá. Đây là một lời nhắc nhở sâu sắc về sự hữu hạn của thời gian và giá trị của những trải nghiệm cá nhân. Nó khuyến khích sự chú tâm và lòng biết ơn đối với những điều nhỏ nhặt nhất. Dù là một cuộc trò chuyện ngắn ngủi, một bữa ăn chung, hay một cái chạm tay, tất cả đều mang ý nghĩa riêng và không thể lặp lại chính xác. Sử dụng câu này như một status có thể thể hiện sự trân trọng những mối quan hệ và những sự kiện đã qua.
- Sử dụng làm status: “いちごいちえ。Trân trọng từng khoảnh khắc và từng cuộc gặp gỡ trong đời.”
-
1.2. 継続は力なり (けいぞくはちからなり – Keizoku wa chikara nari)
- Hiragana: けいぞくはちからなり
- Romaji: Keizoku wa chikara nari
- Nghĩa tiếng Việt: Kiên trì là sức mạnh.
- Giải thích: Đây là một châm ngôn khuyến khích sự bền bỉ và kiên trì trong mọi việc. Nó nói rằng, dù một việc có khó khăn đến mấy, nếu chúng ta không bỏ cuộc và tiếp tục nỗ lực, cuối cùng chúng ta sẽ đạt được thành công. Câu nói này không chỉ áp dụng trong công việc hay học tập, mà còn trong việc xây dựng các mối quan hệ hay phát triển bản thân. Sức mạnh không đến từ tài năng bẩm sinh mà từ ý chí không ngừng nghỉ. Việc lặp đi lặp lại một hành động nhỏ bé nhưng đều đặn sẽ tạo nên một tác động lớn theo thời gian. Nó là minh chứng cho thấy sự bền bỉ vượt qua mọi khó khăn và thử thách. Status này có thể là nguồn động lực cho những ai đang đối mặt với thử thách.
- Sử dụng làm status: “けいぞくはちからなり。Hãy kiên trì, sức mạnh sẽ đến từ đó.”
-
1.3. 七転び八起き (ななころびやおき – Nana korobi ya oki)
- Hiragana: ななころびやおき
- Romaji: Nana korobi ya oki
- Nghĩa tiếng Việt: Dù ngã bảy lần, hãy đứng dậy tám lần.
- Giải thích: Câu tục ngữ này truyền tải tinh thần lạc quan và sự kiên cường của người Nhật. Nó dạy rằng, trong cuộc sống, chúng ta chắc chắn sẽ gặp phải thất bại và vấp ngã. Điều quan trọng không phải là việc chúng ta ngã bao nhiêu lần, mà là việc chúng ta có đủ ý chí để đứng dậy và tiếp tục bước đi sau mỗi lần vấp ngã đó hay không. Đây là lời động viên mạnh mẽ để không bao giờ bỏ cuộc, bất chấp mọi nghịch cảnh. Mỗi lần vấp ngã không phải là dấu chấm hết, mà là một bài học để chúng ta trở nên mạnh mẽ và khôn ngoan hơn. Tinh thần này thể hiện sự đối mặt tích cực với khó khăn và xem thất bại như một phần của quá trình học hỏi.
- Sử dụng làm status: “ななころびやおき。Đừng sợ vấp ngã, hãy đứng dậy và đi tiếp.”
-
1.4. 知らぬが仏 (しらぬがほとけ – Shiranu ga hotoke)
- Hiragana: しらぬがほとけ
- Romaji: Shiranu ga hotoke
- Nghĩa tiếng Việt: Không biết là Phật (Không biết thì sướng hơn).
- Giải thích: Câu này có nghĩa là đôi khi, việc không biết về một sự thật khó chịu hoặc một thông tin tiêu cực nào đó sẽ giúp chúng ta tránh được lo lắng, phiền muộn và sống thanh thản hơn. Nó không khuyến khích sự thờ ơ, mà gợi ý rằng có những lúc sự thiếu hiểu biết có thể là một phước lành, giúp bảo vệ tâm hồn khỏi những điều không cần thiết. Tuy nhiên, nó cũng có thể được hiểu theo nghĩa tích cực là tránh xa những lời đồn đại, những thông tin không chính xác để giữ tâm trí mình trong sạch. Điều này đặc biệt đúng trong thời đại thông tin bão hòa như hiện nay, khi mà việc chọn lọc thông tin trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
- Sử dụng làm status: “しらぬがほとけ。Đôi khi không biết lại là hạnh phúc.”
-
1.5. 人生に失敗がないと、人生を失敗する (じんせいにしっぱいがないと、じんせいをしっぱいする – Jinsei ni shippai ga nai to, jinsei o shippai suru)
- Hiragana: じんせいにしっぱいがないと、じんせいをしっぱいする
- Romaji: Jinsei ni shippai ga nai to, jinsei o shippai suru
- Nghĩa tiếng Việt: Nếu cuộc đời không có thất bại, thì cuộc đời sẽ là một thất bại.
- Giải thích: Câu nói này khẳng định giá trị của những thất bại và sai lầm trong cuộc sống. Nó hàm ý rằng, nếu chúng ta chưa từng trải qua thất bại, chúng ta sẽ không học được những bài học quý giá, không thể trưởng thành và không thể thực sự hiểu được ý nghĩa của thành công. Thất bại là một phần không thể thiếu để tôi luyện con người, giúp chúng ta mạnh mẽ hơn, khôn ngoan hơn và có cái nhìn sâu sắc hơn về thế giới. Một cuộc sống không có thất bại là một cuộc sống thiếu đi những trải nghiệm quan trọng, khiến chúng ta không thể khám phá hết tiềm năng của bản thân.
- Sử dụng làm status: “じんせいにしっぱいがないと、じんせいをしっぱいする。Đừng sợ thất bại, đó là một phần của thành công.”
-
1.6. 雨降って地固まる (あめふってちかたまる – Ame futte chi katamaru)
- Hiragana: あめふってちかたまる
- Romaji: Ame futte chi katamaru
- Nghĩa tiếng Việt: Mưa đổ xuống, đất cứng lại (Sau cơn mưa, trời lại sáng).
- Giải thích: Tương tự như câu “Sau cơn mưa, trời lại sáng” của Việt Nam, câu nói này của Nhật Bản mang ý nghĩa rằng sau khi trải qua những khó khăn, thử thách, mọi thứ sẽ trở nên vững chắc và tốt đẹp hơn. Những trận mưa lớn tượng trưng cho những vấn đề, trở ngại, nhưng sau đó, mặt đất sẽ cứng lại, vững vàng hơn. Điều này dạy chúng ta rằng nghịch cảnh không phải lúc nào cũng là điều xấu, mà đôi khi chúng là cơ hội để chúng ta trở nên mạnh mẽ và kiên cường hơn. Nó truyền tải thông điệp về sự hy vọng và khả năng phục hồi sau những biến cố.
- Sử dụng làm status: “あめふってちかたまる。Sau giông bão, mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn.”
-
1.7. 案ずるより産むが易し (あんずるよりうむがやすし – Anzuru yori umu ga yasushi)
- Hiragana: あんずるよりうむがやすし
- Romaji: Anzuru yori umu ga yasushi
- Nghĩa tiếng Việt: Việc sinh nở dễ hơn lo lắng về nó (Việc làm thì dễ hơn việc lo).
- Giải thích: Câu nói này khuyên chúng ta nên hành động thay vì chỉ lo lắng và suy nghĩ quá nhiều. Thông thường, chúng ta hay phóng đại mức độ khó khăn của một vấn đề trong tâm trí, nhưng khi bắt tay vào làm, chúng ta nhận ra nó không đáng sợ như mình tưởng. “Anzuru yori umu ga yasushi” khuyến khích sự chủ động, vượt qua nỗi sợ hãi ban đầu để thực hiện các kế hoạch. Nó là lời nhắc nhở rằng đôi khi, việc bắt đầu là bước khó nhất, và hành động sẽ xua tan đi những lo lắng không cần thiết.
- Sử dụng làm status: “あんずるよりうむがやすし。Đừng quá lo lắng, hãy bắt tay vào làm.”
-
1.8. 笑う門には福来る (わらうかどにはふくきたる – Warau kado ni wa fuku kitaru)
- Hiragana: わらうかどにはふくきたる
- Romaji: Warau kado ni wa fuku kitaru
- Nghĩa tiếng Việt: Hạnh phúc sẽ đến với những ngôi nhà luôn ngập tràn tiếng cười.
- Giải thích: Câu tục ngữ này nhấn mạnh sức mạnh của tiếng cười và thái độ sống tích cực. Một gia đình hay một người luôn vui vẻ, lạc quan sẽ thu hút những điều tốt đẹp và may mắn đến với mình. Ngược lại, sự u sầu, bi quan có thể đẩy lùi những cơ hội và niềm vui. Nó khuyến khích chúng ta duy trì một tinh thần vui vẻ, lan tỏa năng lượng tích cực đến mọi người xung quanh để tạo ra một môi trường sống hạnh phúc và thịnh vượng. Tiếng cười là liều thuốc bổ cho tâm hồn, giúp xoa dịu nỗi buồn và mở rộng trái tim.
- Sử dụng làm status: “わらうかどにはふくきたる。Hãy luôn mỉm cười, may mắn sẽ đến.”
-
1.9. 人事を尽くして天命を待つ (じんじをつくしててんめいをまつ – Jinji o tsukushite tenmei o matsu)
- Hiragana: じんじをつくしててんめいをまつ
- Romaji: Jinji o tsukushite tenmei o matsu
- Nghĩa tiếng Việt: Làm hết sức người, chờ mệnh trời.
- Giải thích: Đây là một triết lý sâu sắc về sự nỗ lực và chấp nhận. Nó dạy rằng chúng ta nên làm mọi thứ trong khả năng của mình một cách tốt nhất, cố gắng hết sức mình. Sau khi đã dốc hết tâm huyết, chúng ta hãy bình thản đón nhận kết quả, dù nó có như thế nào. Câu nói này không khuyến khích sự bị động hay phó mặc cho số phận, mà là sự cân bằng giữa nỗ lực cá nhân và sự chấp nhận những gì nằm ngoài tầm kiểm soát của mình. Nó giúp giảm bớt áp lực và lo lắng về kết quả, cho phép chúng ta tập trung vào quá trình và hành động của mình.
- Sử dụng làm status: “じんじをつくしててんめいをまつ。Làm hết sức mình, phần còn lại cứ để tùy duyên.”
-
1.10. 石の上にも三年 (いしのうえにもさんねん – Ishi no ue ni mo sannen)
- Hiragana: いしのうえにもさんねん
- Romaji: Ishi no ue ni mo sannen
- Nghĩa tiếng Việt: Dù ngồi trên đá lạnh ba năm (Kiên trì sẽ thành công).
- Giải thích: Câu tục ngữ này đề cao lòng kiên nhẫn và sự bền bỉ. Ngồi trên một tảng đá lạnh ba năm là một hành động cực kỳ khó khăn, cần sự chịu đựng cao độ. Nó dùng để ví von cho việc dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt đến đâu, nếu chúng ta giữ vững ý chí và không bỏ cuộc, cuối cùng sẽ đạt được thành quả xứng đáng. Đây là lời động viên mạnh mẽ cho những ai đang đối mặt với những thử thách dài hạn, nhắc nhở rằng thành công không đến một cách dễ dàng mà cần sự tích lũy và kiên trì theo thời gian.
- Sử dụng làm status: “いしのうえにもさんねん。Kiên trì sẽ mang lại thành quả.”
-
1.11. 塵も積もれば山となる (ちりもつもればやまとなる – Chiri mo tsumoreba yama to naru)
- Hiragana: ちりもつもればやまとなる
- Romaji: Chiri mo tsumoreba yama to naru
- Nghĩa tiếng Việt: Bụi nhỏ gom lại cũng thành núi.
- Giải thích: Câu nói này truyền tải thông điệp về sức mạnh của những việc nhỏ bé được tích lũy. Dù là một hành động nhỏ, một nỗ lực nhỏ, hay một chút kiến thức nhỏ, nếu được thực hiện và gom góp theo thời gian, chúng sẽ tạo nên một thành quả vĩ đại. Nó khuyến khích chúng ta không coi thường những điều nhỏ nhặt, mà hãy kiên trì tích lũy từng chút một, vì đó chính là nền tảng vững chắc cho những thành công lớn lao. Đây là một bài học quan trọng về sự kiên nhẫn và tầm nhìn dài hạn.
- Sử dụng làm status: “ちりもつもればやまとなる。Những nỗ lực nhỏ mỗi ngày sẽ tạo nên điều lớn lao.”
-
1.12. 善は急げ (ぜんはいそげ – Zen wa isoge)
- Hiragana: ぜんはいそげ
- Romaji: Zen wa isoge
- Nghĩa tiếng Việt: Việc tốt thì nên làm ngay.
- Giải thích: Câu tục ngữ này khuyến khích chúng ta không nên chần chừ khi làm những việc tốt, có ích. Khi có cơ hội giúp đỡ người khác, thực hiện một nghĩa cử cao đẹp, hay làm điều gì đó mang lại lợi ích chung, hãy nhanh chóng thực hiện. Việc trì hoãn có thể khiến cơ hội vụt mất hoặc làm giảm đi giá trị của hành động. Nó thúc đẩy tinh thần chủ động, tích cực và sự nhạy bén trong việc nhận diện và nắm bắt các cơ hội để lan tỏa điều thiện.
- Sử dụng làm status: “ぜんはいそげ。Hãy làm điều tốt ngay khi có thể.”
-
1.13. 失敗は成功のもと (しっぱいはせいこうのもと – Shippai wa seikō no moto)
- Hiragana: しっぱいはせいこうのもと
- Romaji: Shippai wa seikō no moto
- Nghĩa tiếng Việt: Thất bại là mẹ thành công.
- Giải thích: Đây là một trong những câu nói phổ biến nhất ở nhiều nền văn hóa, và trong tiếng Nhật cũng vậy. Nó khẳng định rằng thất bại không phải là điều đáng sợ, mà là một bước đệm quan trọng để dẫn đến thành công. Mỗi lần thất bại đều mang lại những bài học quý giá, giúp chúng ta nhận ra lỗi lầm, điều chỉnh phương pháp và trở nên mạnh mẽ hơn. Chính nhờ những trải nghiệm từ thất bại mà chúng ta tích lũy được kinh nghiệm và sự khôn ngoan để cuối cùng đạt được mục tiêu.
- Sử dụng làm status: “しっぱいはせいこうのもと。Mỗi thất bại là một bài học dẫn đến thành công.”
-
1.14. 花より団子 (はなよりだんご – Hana yori dango)
- Hiragana: はなよりだんご
- Romaji: Hana yori dango
- Nghĩa tiếng Việt: Bánh dango hơn hoa (Thực tế hơn hình thức).
- Giải thích: Câu tục ngữ này có nghĩa là người ta thường thích những thứ thiết thực, hữu ích hơn là những thứ chỉ đẹp về hình thức. Ví dụ, trong dịp ngắm hoa anh đào, thay vì chỉ tập trung vào vẻ đẹp của hoa, nhiều người lại thích ăn bánh dango (một loại bánh truyền thống) hơn. Nó ngụ ý rằng, đôi khi, giá trị thực tế và lợi ích cụ thể quan trọng hơn vẻ bề ngoài hào nhoáng hay những giá trị tinh thần trừu tượng. Nó khuyến khích chúng ta nhìn nhận mọi thứ một cách thực tế và không bị lóa mắt bởi những điều phù phiếm.
- Sử dụng làm status: “はなよりだんご。Giá trị thực tế luôn quan trọng hơn vẻ bề ngoài.”
-
1.15. 虎穴に入らずんば虎子を得ず (こけつにいらずんばこじをえず – Koketsu ni irazunba koji o ezu)
- Hiragana: こけつにいらずんばこじをえず
- Romaji: Koketsu ni irazunba koji o ezu
- Nghĩa tiếng Việt: Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con (Không mạo hiểm, không thành công lớn).
- Giải thích: Đây là một lời khuyên về sự dũng cảm và tinh thần mạo hiểm. Để đạt được những thành quả lớn lao, phi thường, chúng ta phải dám chấp nhận rủi ro, đối mặt với khó khăn và bước ra khỏi vùng an toàn của mình. Nếu chỉ an phận thủ thường, chúng ta sẽ không bao giờ có thể đạt được những mục tiêu lớn hay khám phá được những tiềm năng ẩn chứa bên trong. Câu nói này thúc đẩy tinh thần dám nghĩ dám làm và không ngại đối mặt với thử thách.
- Sử dụng làm status: “こけつにいらずんばこじをえず。Để đạt được điều lớn lao, phải dám mạo hiểm.”
-
1.16. 蒔かぬ種は生えぬ (まかぬたねははえぬ – Makanu tane wa haenu)
- Hiragana: まかぬたねははえぬ
- Romaji: Makanu tane wa haenu
- Nghĩa tiếng Việt: Hạt không gieo thì không nảy mầm (Không làm thì không có kết quả).
- Giải thích: Câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động và nỗ lực. Nếu chúng ta không gieo hạt, chúng ta sẽ không thể mong đợi cây sẽ nảy mầm và ra hoa kết trái. Tương tự, nếu không bắt tay vào làm việc, không nỗ lực, chúng ta sẽ không thể đạt được bất kỳ kết quả nào. Nó là lời nhắc nhở rằng mọi thành quả đều bắt nguồn từ sự khởi đầu và công sức bỏ ra. Trái ngọt sẽ chỉ đến với những ai chịu khó gieo trồng và chăm sóc.
- Sử dụng làm status: “まかぬたねははえぬ。Không gieo thì không gặt, hãy bắt đầu hành động.”
-
1.17. 聞くは一時の恥、聞かぬは一生の恥 (きくはいっときのはじ、きかぬはいっしょうのはじ – Kiku wa ittoku no haji, kikanu wa isshō no haji)
- Hiragana: きくはいっときのはじ、きかぬはいっしょうのはじ
- Romaji: Kiku wa ittoku no haji, kikanu wa isshō no haji
- Nghĩa tiếng Việt: Hỏi thì xấu hổ một lúc, không hỏi thì xấu hổ cả đời.
- Giải thích: Câu nói này khuyến khích chúng ta đừng ngại hỏi khi không hiểu điều gì đó. Dù có thể cảm thấy ngại ngùng hoặc xấu hổ trong khoảnh khắc đó, nhưng việc hỏi sẽ giúp chúng ta học hỏi, làm rõ vấn đề và tránh được những sai lầm lớn hơn về sau. Ngược lại, nếu giữ sự thiếu hiểu biết trong lòng, chúng ta có thể phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng hơn trong suốt cuộc đời. Nó đề cao tinh thần ham học hỏi và sự khiêm tốn.
- Sử dụng làm status: “きくはいっときのはじ、きかぬはいっしょうのはじ。Đừng ngại hỏi, vì đó là cách để học hỏi.”
-
1.18. 継続こそ力 (けいぞくこそちから – Keizoku koso chikara)
- Hiragana: けいぞくこそちから
- Romaji: Keizoku koso chikara
- Nghĩa tiếng Việt: Chỉ có sự kiên trì mới là sức mạnh.
- Giải thích: Đây là một biến thể của “継続は力なり” với ý nghĩa nhấn mạnh hơn. “こそ” (koso) là một trợ từ nhấn mạnh, làm cho câu nói này trở nên mạnh mẽ hơn, khẳng định rằng chính sự kiên trì là yếu tố then chốt, là nguồn gốc duy nhất của sức mạnh thực sự để đạt được thành công. Nó truyền tải một thông điệp mạnh mẽ về tầm quan trọng không thể thay thế của việc không ngừng nỗ lực và duy trì sự bền bỉ.
- Sử dụng làm status: “けいぞくこそちから。Chỉ kiên trì mới mang lại sức mạnh thật sự.”
-
1.19. 人生は一度きり (じんせいはいちどきり – Jinsei wa ichido kiri)
- Hiragana: じんせいはいちどきり
- Romaji: Jinsei wa ichido kiri
- Nghĩa tiếng Việt: Cuộc đời chỉ có một lần.
- Giải thích: Câu nói này là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về sự hữu hạn của cuộc sống và khuyến khích chúng ta sống một cách trọn vẹn, không hối tiếc. Nó thúc giục chúng ta nắm bắt cơ hội, theo đuổi đam mê, và tận hưởng từng khoảnh khắc, bởi vì không có cơ hội thứ hai để sống lại. Đây là một thông điệp cổ vũ tinh thần sống lạc quan, dũng cảm và khám phá hết tiềm năng của bản thân.
- Sử dụng làm status: “じんせいはいちどきり。Hãy sống hết mình, vì đời chỉ có một lần.”
-
1.20. 終わりよければすべてよし (おわりよければすべてよし – Owari yokereba subete yoshi)
- Hiragana: おわりよければすべてよし
- Romaji: Owari yokereba subete yoshi
- Nghĩa tiếng Việt: Nếu kết thúc tốt đẹp thì mọi thứ đều tốt đẹp.
- Giải thích: Tương tự như câu “Kết thúc có hậu” hay “Cái kết là quan trọng nhất”, câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của kết quả cuối cùng. Dù trong quá trình có thể gặp nhiều khó khăn, thử thách hay sai lầm, nhưng nếu kết quả cuối cùng đạt được là tốt đẹp thì mọi nỗ lực và gian nan trước đó đều trở nên có ý nghĩa. Nó khuyến khích chúng ta không bỏ cuộc cho đến phút cuối cùng và luôn hướng tới một kết quả tích cực.
- Sử dụng làm status: “おわりよければすべてよし。Hãy tin vào một kết thúc tốt đẹp.”
2. Về Tình Yêu và Hạnh Phúc
Tình yêu và hạnh phúc là những cung bậc cảm xúc phổ quát, và người Nhật cũng có những cách thể hiện rất riêng, sâu sắc và tinh tế.
-
2.1. 愛は目で見ず、心で見る (あいはめでみず、こころでみる – Ai wa me de mizu, kokoro de miru)
- Hiragana: あいはめでみず、こころでみる
- Romaji: Ai wa me de mizu, kokoro de miru
- Nghĩa tiếng Việt: Tình yêu không nhìn bằng mắt, mà nhìn bằng trái tim.
- Giải thích: Câu nói này khẳng định rằng tình yêu đích thực không dựa trên vẻ bề ngoài hay những yếu tố vật chất, mà xuất phát từ sự thấu hiểu, đồng cảm và kết nối sâu sắc giữa hai tâm hồn. Để thực sự yêu thương một người, chúng ta phải nhìn nhận họ bằng trái tim, cảm nhận những giá trị bên trong và chấp nhận con người thật của họ. Đây là một lời nhắc nhở về bản chất chân thật của tình yêu, vượt qua mọi định kiến và vẻ ngoài. Nó đề cao sự chân thành và chiều sâu của cảm xúc.
- Sử dụng làm status: “あいはめでみず、こころでみる。Yêu bằng trái tim, không phải bằng mắt.”
-
2.2. 会うは別れの始め (あうはわかれのはじめ – Au wa wakare no hajime)
- Hiragana: あうはわかれのはじめ
- Romaji: Au wa wakare no hajime
- Nghĩa tiếng Việt: Gặp gỡ là khởi đầu của sự chia ly.
- Giải thích: Đây là một câu nói mang tính triết lý sâu sắc, chấp nhận quy luật vô thường của cuộc sống. Mọi cuộc gặp gỡ, dù đẹp đẽ đến mấy, cuối cùng cũng sẽ dẫn đến sự chia ly. Câu nói này không mang ý nghĩa bi quan mà khuyến khích chúng ta trân trọng từng khoảnh khắc ở bên nhau, bởi vì không có gì là mãi mãi. Nó giúp chúng ta đối mặt với sự mất mát một cách bình thản hơn và biết ơn những kỷ niệm đã có. Tinh thần này là một phần của triết lý Phật giáo, nhấn mạnh sự thay đổi không ngừng của vạn vật.
- Sử dụng làm status: “あうはわかれのはじめ。Hãy trân trọng từng khoảnh khắc, vì không gì là mãi mãi.”
-
2.3. 恋は盲目 (こいはもうもく – Koi wa mōmoku)
- Hiragana: こいはもうもく
- Romaji: Koi wa mōmoku
- Nghĩa tiếng Việt: Tình yêu là mù quáng.
- Giải thích: Câu nói này phổ biến ở nhiều nền văn hóa, ám chỉ rằng khi yêu, con người thường bỏ qua những khuyết điểm của đối phương hoặc những sự thật hiển nhiên. Tình yêu có thể khiến chúng ta trở nên thiếu lý trí, đưa ra những quyết định không sáng suốt hoặc không nhìn nhận mọi việc một cách khách quan. Nó mô tả trạng thái say mê trong tình yêu, khi mà cảm xúc lấn át lý trí, đôi khi dẫn đến những sai lầm. Tuy nhiên, nó cũng có thể được hiểu theo nghĩa tích cực là tình yêu có thể giúp chúng ta vượt qua những định kiến và nhìn thấy vẻ đẹp ẩn sâu.
- Sử dụng làm status: “こいはもうもく。Tình yêu đôi khi khiến ta mù quáng, nhưng cũng chính là vẻ đẹp của nó.”
-
2.4. 愛は勝つ (あいはかつ – Ai wa katsu)
- Hiragana: あいはかつ
- Romaji: Ai wa katsu
- Nghĩa tiếng Việt: Tình yêu sẽ chiến thắng.
- Giải thích: Đây là một câu nói mang tính khẳng định và đầy hy vọng. Nó truyền tải thông điệp rằng tình yêu có sức mạnh vượt qua mọi khó khăn, thử thách, mọi rào cản và định kiến. Dù đối mặt với bất kỳ trở ngại nào, nếu có tình yêu chân thành và đủ mạnh mẽ, nó sẽ giúp con người vượt qua tất cả để đến với nhau hoặc đạt được hạnh phúc. Câu nói này thường được dùng để động viên những người đang gặp khó khăn trong tình yêu hoặc đang chiến đấu cho hạnh phúc của mình.
- Sử dụng làm status: “あいはかつ。Tình yêu luôn có sức mạnh chiến thắng tất cả.”
-
2.5. 幸福はいつも自分自身でつくるもの (こうふくはいつもじぶんじしんでつくるもの – Kōfuku wa itsumo jibun jishin de tsukuru mono)
- Hiragana: こうふくはいつもじぶんじしんでつくるもの
- Romaji: Kōfuku wa itsumo jibun jishin de tsukuru mono
- Nghĩa tiếng Việt: Hạnh phúc luôn là thứ do chính bản thân tạo ra.
- Giải thích: Câu nói này nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân đối với hạnh phúc của chính mình. Nó khẳng định rằng hạnh phúc không phải là thứ mà người khác ban tặng hay một điều gì đó ngẫu nhiên xảy đến, mà là kết quả của thái độ, suy nghĩ và hành động của mỗi người. Để có được hạnh phúc, chúng ta phải tự chủ động tìm kiếm, vun đắp và trân trọng những gì mình có. Đây là một lời nhắc nhở về sức mạnh nội tại và khả năng tự tạo ra niềm vui cho bản thân.
- Sử dụng làm status: “こうふくはいつもじぶんじしんでつくるもの。Hạnh phúc là do chính mình tạo ra.”
-
2.6. 愛することと、生きることは同じである (あいすることと、いきることはおなじである – Aisuru koto to, ikiru koto wa onaji de aru)
- Hiragana: あいすることと、いきることはおなじである
- Romaji: Aisuru koto to, ikiru koto wa onaji de aru
- Nghĩa tiếng Việt: Yêu và sống là một.
- Giải thích: Câu nói này thể hiện một triết lý sâu sắc về sự gắn kết giữa tình yêu và sự tồn tại. Nó hàm ý rằng, việc yêu thương (bản thân, người khác, cuộc sống) chính là cách chúng ta thực sự sống, trải nghiệm và cảm nhận thế giới một cách trọn vẹn nhất. Thiếu vắng tình yêu, cuộc sống sẽ trở nên trống rỗng và vô nghĩa. Tình yêu mang lại mục đích, niềm vui và ý nghĩa cho sự tồn tại của mỗi con người. Đây là một lời khẳng định mạnh mẽ về tầm quan trọng của tình yêu trong cuộc đời.
- Sử dụng làm status: “あいすることと、いきることはおなじである。Yêu là sống, sống là yêu.”
-
2.7. 恋するに時は早い (こいするにときははやい – Koisuru ni toki wa hayai)
- Hiragana: こいするにときははやい
- Romaji: Koisuru ni toki wa hayai
- Nghĩa tiếng Việt: Khi yêu, thời gian trôi thật nhanh.
- Giải thích: Câu nói này miêu tả cảm giác của những người đang yêu. Khi ở bên người mình yêu, mọi khoảnh khắc đều trở nên quý giá và dường như thời gian trôi đi nhanh hơn bình thường. Điều này thể hiện sự hạnh phúc, niềm vui và sự đắm chìm hoàn toàn trong mối quan hệ, khiến người ta quên đi mọi lo âu và chỉ tập trung vào hiện tại. Đây là một cách diễn đạt lãng mạn về sức mạnh của tình yêu có thể làm thay đổi nhận thức về thời gian.
- Sử dụng làm status: “こいするにときははやい。Khi yêu, thời gian trôi nhanh như gió.”
-
2.8. 愛情は小出しにせよ (あいじょうはこだせにせよ – Aijō wa kodashi ni seyo)
- Hiragana: あいじょうはこだせにせよ
- Romaji: Aijō wa kodashi ni seyo
- Nghĩa tiếng Việt: Tình yêu nên cho ra từng chút một.
- Giải thích: Câu nói này mang một ý nghĩa khá thực tế và có phần thận trọng trong tình yêu. Nó không có nghĩa là đừng thể hiện tình cảm, mà là nên thể hiện một cách từ tốn, chừng mực, không nên phô trương hay dồn dập quá mức ngay từ đầu. Điều này giúp duy trì sự bí ẩn, hứng thú và cho phép tình cảm phát triển một cách tự nhiên, bền vững hơn theo thời gian. Nó cũng có thể ngụ ý rằng việc thể hiện tình cảm quá mức có thể khiến người kia cảm thấy choáng ngợp hoặc không trân trọng.
- Sử dụng làm status: “あいじょうはこだせにせよ。Tình yêu nên được vun đắp từ từ, từng chút một.”
-
2.9. 惚れた病に薬なし (ほれたやまいにくすりなし – Horeta yamai ni kusuri nashi)
- Hiragana: ほれたやまいにくすりなし
- Romaji: Horeta yamai ni kusuri nashi
- Nghĩa tiếng Việt: Bệnh yêu không thuốc chữa.
- Giải thích: Đây là một cách diễn đạt thú vị về sức mạnh khó cưỡng của tình yêu. Khi một người đã thực sự say đắm, yêu một ai đó, thì không có bất kỳ “thuốc chữa” nào có thể xoa dịu hay làm họ thay đổi tình cảm đó. Nó ám chỉ sự mãnh liệt, sâu đậm và khó kiểm soát của cảm xúc khi yêu, đến mức nó được ví như một căn bệnh không thể chữa lành. Câu nói này thường được dùng để mô tả một tình yêu chân thành và sâu sắc.
- Sử dụng làm status: “ほれたやまいにくすりなし。Đã trót yêu rồi thì không thuốc nào chữa được.”
-
2.10. 幸福は、健康という名の木に生る (こうふくは、けんこうというなのきになる – Kōfuku wa, kenkō to iu na no ki ni naru)
- Hiragana: こうふくは、けんこうというなのきになる
- Romaji: Kōfuku wa, kenkō to iu na no ki ni naru
- Nghĩa tiếng Việt: Hạnh phúc nở trên cây mang tên sức khỏe.
- Giải thích: Câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của sức khỏe đối với hạnh phúc. Sức khỏe được ví như gốc rễ, là nền tảng để hạnh phúc có thể sinh sôi nảy nở. Nếu không có sức khỏe tốt, con người khó có thể tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn, theo đuổi đam mê hay xây dựng các mối quan hệ ý nghĩa. Nó khuyến khích chúng ta trân trọng và chăm sóc sức khỏe của bản thân như một điều kiện tiên quyết để đạt được hạnh phúc thực sự.
- Sử dụng làm status: “こうふくは、けんこうというなのきになる。Có sức khỏe mới có được hạnh phúc trọn vẹn.”
3. Về Tình Bạn và Gia Đình
Tình bạn và gia đình là những giá trị thiêng liêng, là điểm tựa vững chắc trong cuộc sống.
-
3.1. 友を選ぶに心せよ、選ばれても心せよ (ともをえらぶにこころせよ、えらばれてもこころせよ – Tomo o erabu ni kokoro seyo, erabarete mo kokoro seyo)
- Hiragana: ともをえらぶにこころせよ、えらばれてもこころせよ
- Romaji: Tomo o erabu ni kokoro seyo, erabarete mo kokoro seyo
- Nghĩa tiếng Việt: Hãy cẩn thận khi chọn bạn, và hãy cẩn thận khi được chọn làm bạn.
- Giải thích: Câu nói này khuyên chúng ta nên cẩn trọng trong việc lựa chọn bạn bè, vì bạn bè có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống và tính cách của chúng ta. Đồng thời, nó cũng nhắc nhở rằng khi đã được ai đó chọn làm bạn, chúng ta cũng phải có trách nhiệm và giữ gìn mối quan hệ đó một cách chân thành, cẩn trọng. Tình bạn là một mối quan hệ hai chiều, đòi hỏi sự tôn trọng và nỗ lực từ cả hai phía. Điều này nhấn mạnh sự cân nhắc trong việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội.
- Sử dụng làm status: “ともをえらぶにこころせよ、えらばれてもこころせよ。Hãy cẩn trọng khi chọn bạn và khi được chọn làm bạn.”
-
3.2. 血は水よりも濃い (ちはみずよりもこい – Chi wa mizu yori mo koi)
- Hiragana: ちはみずよりもこい
- Romaji: Chi wa mizu yori mo koi
- Nghĩa tiếng Việt: Máu mủ ruột thịt hơn nước lã.
- Giải thích: Tương tự như câu tục ngữ “Một giọt máu đào hơn ao nước lã” của Việt Nam, câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng và sự ưu tiên của mối quan hệ gia đình. Tình cảm ruột thịt, huyết thống luôn bền chặt và mạnh mẽ hơn bất kỳ mối quan hệ nào khác. Trong những lúc khó khăn, gia đình luôn là nơi cuối cùng để chúng ta tìm về và nhận được sự giúp đỡ vô điều kiện. Nó đề cao giá trị của tình thân và sự gắn kết gia đình.
- Sử dụng làm status: “ちはみずよりもこい。Tình thân luôn là thiêng liêng nhất.”
-
3.3. 親の心子知らず (おやのこころこしらず – Oya no kokoro ko shirazu)
- Hiragana: おやのこころこしらず
- Romaji: Oya no kokoro ko shirazu
- Nghĩa tiếng Việt: Lòng cha mẹ con không hiểu.
- Giải thích: Câu nói này thể hiện sự thật rằng con cái thường khó có thể hiểu hết được tấm lòng, sự hy sinh và những lo toan mà cha mẹ dành cho mình, cho đến khi họ tự mình trở thành cha mẹ. Nó phản ánh khoảng cách thế hệ và sự thiếu kinh nghiệm của con cái trong việc thấu hiểu những gánh nặng và trách nhiệm của người làm cha mẹ. Đây là một lời nhắc nhở về sự vô điều kiện trong tình yêu của cha mẹ và khuyến khích con cái nên trân trọng, cố gắng thấu hiểu hơn.
- Sử dụng làm status: “おやのこころこしらず。Con cái thường khó hiểu hết lòng cha mẹ.”
-
3.4. 遠くの親類より近くの他人 (とおくのしんるいよりちかくのたにん – Tōku no shinrui yori chikaku no tanin)
- Hiragana: とおくのしんるいよりちかくのたにん
- Romaji: Tōku no shinrui yori chikaku no tanin
- Nghĩa tiếng Việt: Hàng xóm láng giềng gần còn hơn họ hàng xa.
- Giải thích: Câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của những mối quan hệ láng giềng, cộng đồng. Trong những lúc cần sự giúp đỡ khẩn cấp, những người ở gần, dù không có quan hệ huyết thống, lại có thể hỗ trợ kịp thời và hiệu quả hơn những người thân ở xa. Nó đề cao giá trị của tình làng nghĩa xóm, sự gắn kết cộng đồng và tinh thần tương trợ lẫn nhau trong cuộc sống hàng ngày.
- Sử dụng làm status: “とおくのしんるいよりちかくのたにん。Hàng xóm gần còn hơn họ hàng xa, hãy trân trọng tình làng nghĩa xóm.”
-
3.5. 友あり遠方より来たる、また楽しからずや (ともありえんぽうよりきたる、またたのしからずや – Tomo ari enpō yori kitaru, mata tanoshikarazu ya)
- Hiragana: ともありえんぽうよりきたる、またたのしからずや
- Romaji: Tomo ari enpō yori kitaru, mata tanoshikarazu ya
- Nghĩa tiếng Việt: Có bạn từ phương xa đến, há chẳng phải là điều vui sao?
- Giải thích: Câu nói này xuất phát từ Luận ngữ của Khổng Tử (有朋自遠方來,不亦樂乎 – Hữu bằng tự viễn phương lai, bất diệc lạc hồ), được người Nhật vay mượn và sử dụng rộng rãi. Nó thể hiện niềm vui và sự quý trọng khi có những người bạn chân thành từ nơi xa đến thăm, cùng chia sẻ niềm vui và hàn huyên. Đây là một lời ca ngợi tình bạn và sự gắn kết giữa những người bạn thân thiết, dù có khoảng cách địa lý.
- Sử dụng làm status: “ともありえんぽうよりきたる、またたのしからずや。Bạn cũ từ xa đến thăm, thật là vui biết bao!”
-
3.6. 絆は切れない (きずなはきれない – Kizuna wa kirenai)
- Hiragana: きずなはきれない
- Romaji: Kizuna wa kirenai
- Nghĩa tiếng Việt: Mối liên kết không thể bị cắt đứt.
- Giải thích: “Kizuna” là một từ rất quan trọng trong văn hóa Nhật, chỉ sự gắn kết, sợi dây liên kết vô hình giữa con người. Câu nói này khẳng định rằng những mối liên kết sâu sắc, bền chặt (trong gia đình, tình bạn, cộng đồng) là vô cùng mạnh mẽ và không thể bị phá vỡ bởi thời gian, khoảng cách hay bất kỳ khó khăn nào. Nó biểu thị lòng trung thành, sự tin cậy và tình cảm vĩnh cửu.
- Sử dụng làm status: “きずなはきれない。Mối liên kết thực sự sẽ không bao giờ đứt đoạn.”
-
3.7. 家族はかけがえのない宝物 (かぞくはかけがえのないたからもの – Kazoku wa kakegae no nai takaramono)
- Hiragana: かぞくはかけがえのないたからもの
- Romaji: Kazoku wa kakegae no nai takaramono
- Nghĩa tiếng Việt: Gia đình là báu vật vô giá.
- Giải thích: Câu nói này đơn giản nhưng chứa đựng ý nghĩa sâu sắc về giá trị của gia đình. Gia đình là nơi chúng ta tìm thấy tình yêu thương, sự ủng hộ và chỗ dựa tinh thần vô điều kiện. Đó là một báu vật không gì có thể thay thế được, là nguồn động lực và niềm hạnh phúc lớn nhất trong cuộc đời mỗi người. Nó khuyến khích chúng ta trân trọng và vun đắp cho tổ ấm của mình.
- Sử dụng làm status: “かぞくはかけがえのないたからもの。Gia đình là báu vật quý giá nhất.”
-
3.8. 真の友は逆境にあってこそわかる (しんのとものぎゃっきょうにあってこそわかる – Shin no tomo wa gyakkyō ni atte koso wakaru)
- Hiragana: しんのとものぎゃっきょうにあってこそわかる
- Romaji: Shin no tomo wa gyakkyō ni atte koso wakaru
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn thật sự sẽ được biết đến trong nghịch cảnh.
- Giải thích: Câu nói này giống với “Hoạn nạn mới biết chân tình” của Việt Nam. Nó nhấn mạnh rằng, chỉ khi chúng ta đối mặt với khó khăn, thử thách, những lúc túng quẫn nhất, thì mới có thể nhận ra ai là người bạn chân thành, sẵn lòng ở bên và giúp đỡ. Những người bạn giả dối sẽ bỏ đi, còn bạn thật sự sẽ ở lại và cùng chúng ta vượt qua mọi thứ. Đây là một tiêu chí quan trọng để đánh giá giá trị của một tình bạn.
- Sử dụng làm status: “しんのとものぎゃっきょうにあってこそわかる。Bạn chân thành chỉ xuất hiện khi bạn gặp khó khăn.”
-
3.9. 百聞は一見にしかず (ひゃくぶんはいっけんにしかず – Hyakubun wa ikken ni shikazu)
- Hiragana: ひゃくぶんはいっけんにしかず
- Romaji: Hyakubun wa ikken ni shikazu
- Nghĩa tiếng Việt: Trăm nghe không bằng một thấy.
- Giải thích: Mặc dù không trực tiếp về tình bạn hay gia đình, câu này thường được dùng trong ngữ cảnh chia sẻ kinh nghiệm, khám phá thế giới cùng những người thân yêu. Nó đề cao giá trị của trải nghiệm thực tế so với việc chỉ nghe kể lại. Với bạn bè, câu này có thể được dùng để khuyến khích cùng nhau trải nghiệm, khám phá điều mới thay vì chỉ nghe nói về nó.
- Sử dụng làm status: “ひゃくぶんはいっけんにしかず。Hãy cùng nhau trải nghiệm, vì trăm nghe không bằng một thấy.”
-
3.10. 寄らば大樹の陰 (よらばたいじゅのかげ – Yoraba taiju no kage)
- Hiragana: よらばたいじゅのかげ
- Romaji: Yoraba taiju no kage
- Nghĩa tiếng Việt: Nếu nương tựa, hãy nương tựa vào bóng cây đại thụ (Ý nói tìm người mạnh mẽ, có thế lực để nương nhờ).
- Giải thích: Câu nói này có ý nghĩa thực dụng, khuyên rằng khi cần sự giúp đỡ hay nương tựa, hãy tìm đến những người có khả năng, có thế lực hoặc có kinh nghiệm. Điều này có thể áp dụng trong việc tìm kiếm mentor, đối tác kinh doanh hoặc thậm chí là trong gia đình, tìm đến những người lớn tuổi, có kinh nghiệm để xin lời khuyên. Nó không hẳn là tiêu cực mà nhấn mạnh sự khôn ngoan trong việc chọn lựa điểm tựa.
- Sử dụng làm status: “よらばたいじゅのかげ。Trong khó khăn, hãy tìm đến những người có thể giúp đỡ bạn.”
4. Về Nỗ Lực, Kiên Trì và Động Lực
Tinh thần võ sĩ đạo và sự chăm chỉ đã tạo nên nhiều câu nói truyền động lực.
-
4.1. 諦めたらそこで試合終了ですよ (あきらめたらそこでしあいしゅうりょうですよ – Akirametara soko de shiai shūryō desu yo)
- Hiragana: あきらめたらそこでしあいしゅうりょうですよ
- Romaji: Akirametara soko de shiai shūryō desu yo
- Nghĩa tiếng Việt: Nếu bỏ cuộc, trận đấu sẽ kết thúc ngay tại đó.
- Giải thích: Đây là một câu nói cực kỳ nổi tiếng từ bộ truyện tranh Slam Dunk, được huấn luyện viên Anzai nói với Sakuragi. Nó mang ý nghĩa rằng, chừng nào bạn còn chưa từ bỏ, chừng đó bạn vẫn còn cơ hội để chiến thắng. Nếu bạn bỏ cuộc, mọi hy vọng sẽ chấm dứt. Đây là một lời động viên mạnh mẽ để không bao giờ đầu hàng trước khó khăn, hãy tiếp tục chiến đấu cho đến phút cuối cùng. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của ý chí và tinh thần không khuất phục.
- Sử dụng làm status: “あきらめたらそこでしあいしゅうりょうですよ。Đừng bao giờ từ bỏ, chừng nào bạn còn chưa từ bỏ thì vẫn còn hy vọng.”
-
4.2. 夢は逃げない、逃げるのはいつも自分だ (ゆめはにげない、にげるのはいつもじぶんだ – Yume wa nigenai, nigeru no wa itsumo jibun da)
- Hiragana: ゆめはにげない、にげるのはいつもじぶんだ
- Romaji: Yume wa nigenai, nigeru no wa itsumo jibun da
- Nghĩa tiếng Việt: Ước mơ không bỏ chạy, người chạy trốn luôn là chính mình.
- Giải thích: Câu nói này là một lời nhắc nhở sâu sắc rằng những mục tiêu, ước mơ của chúng ta luôn ở đó, chờ đợi chúng ta thực hiện. Nếu chúng ta không đạt được chúng, lỗi không phải do ước mơ mà là do chính bản thân chúng ta đã không đủ dũng khí, kiên trì để theo đuổi hoặc đã bỏ cuộc. Nó khuyến khích sự tự chịu trách nhiệm, đối mặt với nỗi sợ hãi và kiên định với con đường mình đã chọn. Ước mơ chỉ thành hiện thực khi chúng ta dám dấn thân.
- Sử dụng làm status: “ゆめはにげない、にげるのはいつもじぶんだ。Ước mơ không bỏ chạy, chỉ có mình tự bỏ chạy thôi.”
-
4.3. 努力は必ず報われる (どりょくはかならずむくわれる – Doryoku wa kanarazu mukuwareru)
- Hiragana: どりょくはかならずむくわれる
- Romaji: Doryoku wa kanarazu mukuwareru
- Nghĩa tiếng Việt: Nỗ lực chắc chắn sẽ được đền đáp.
- Giải thích: Đây là một câu nói truyền động lực mạnh mẽ, khuyến khích sự chăm chỉ và bền bỉ. Nó truyền tải niềm tin rằng mọi công sức, sự cố gắng mà chúng ta bỏ ra, dù sớm hay muộn, cuối cùng cũng sẽ mang lại kết quả xứng đáng. Dù đôi khi thành công không đến ngay lập tức, nhưng những nỗ lực không ngừng nghỉ sẽ không bao giờ là vô ích. Câu nói này là nguồn cảm hứng cho những ai đang miệt mài phấn đấu cho mục tiêu của mình.
- Sử dụng làm status: “どりょくはかならずむくわれる。Hãy cứ nỗ lực, thành quả sẽ đến.”
-
4.4. 一日一善 (いちにちいちぜん – Ichinichi ichizen)
- Hiragana: いちにちいちぜん
- Romaji: Ichinichi ichizen
- Nghĩa tiếng Việt: Mỗi ngày làm một việc tốt.
- Giải thích: Câu nói này khuyến khích chúng ta duy trì thói quen làm việc thiện, dù là những điều nhỏ bé nhất, mỗi ngày. Nó không chỉ tạo ra tác động tích cực cho cộng đồng mà còn giúp bồi dưỡng tâm hồn, lan tỏa năng lượng tích cực và tạo dựng một lối sống có ý nghĩa. Việc tích lũy những hành động nhỏ nhặt này sẽ dẫn đến những thay đổi lớn lao và tạo nên một xã hội tốt đẹp hơn. Nó đề cao sự tử tế và tinh thần cống hiến.
- Sử dụng làm status: “いちにちいちぜん。Mỗi ngày hãy làm một việc tốt.”
-
4.5. 諦めない限り夢は終わらない (あきらめないかぎりゆめはおわらない – Akiramenai kagiri yume wa owaranai)
- Hiragana: あきらめないかぎりゆめはおわらない
- Romaji: Akiramenai kagiri yume wa owaranai
- Nghĩa tiếng Việt: Chừng nào chưa bỏ cuộc, ước mơ sẽ không kết thúc.
- Giải thích: Tương tự như câu “Nếu bỏ cuộc, trận đấu sẽ kết thúc”, câu này tập trung vào khía cạnh ước mơ. Nó khẳng định rằng, dù con đường thực hiện ước mơ có gian nan đến mấy, chừng nào chúng ta còn giữ vững hy vọng và ý chí, ước mơ đó vẫn còn sống và có khả năng trở thành hiện thực. Việc từ bỏ mới chính là lúc ước mơ chết đi. Đây là một lời động viên mạnh mẽ để luôn tin vào bản thân và tiếp tục theo đuổi khát vọng.
- Sử dụng làm status: “あきらめないかぎりゆめはおわらない。Chừng nào còn chưa bỏ cuộc, ước mơ sẽ không bao giờ kết thúc.”
-
4.6. 苦あれば楽あり (くあればらくあり – Ku areba raku ari)
- Hiragana: くあればらくあり
- Romaji: Ku areba raku ari
- Nghĩa tiếng Việt: Có khổ ắt có sướng (Sau cơn mưa trời lại sáng).
- Giải thích: Câu nói này mang thông điệp về sự cân bằng và chu kỳ của cuộc sống. Sau những giai đoạn khó khăn, vất vả, chắc chắn sẽ đến lúc chúng ta được hưởng thành quả ngọt ngào, được sống trong sự thoải mái và hạnh phúc. Nó là lời an ủi, động viên những người đang trong giai đoạn gian nan, rằng mọi sự nỗ lực đều sẽ được đền đáp và tương lai tươi sáng đang chờ đón. Đây là niềm tin vào một tương lai tốt đẹp hơn sau những thử thách.
- Sử dụng làm status: “くあればらくあり。Có khó khăn ắt có niềm vui, hãy kiên trì!”
-
4.7. 明日は明日の風が吹く (あすはあすのかぜがふく – Asu wa asu no kaze ga fuku)
- Hiragana: あすはあすのかぜがふく
- Romaji: Asu wa asu no kaze ga fuku
- Nghĩa tiếng Việt: Gió của ngày mai sẽ thổi vào ngày mai (Đừng lo lắng quá về ngày mai).
- Giải thích: Câu nói này khuyến khích chúng ta sống cho hiện tại và không nên quá lo lắng hay bận tâm về những gì sẽ xảy ra trong tương lai. Mỗi ngày đều mang đến những điều mới mẻ và chúng ta không thể đoán trước được mọi thứ. Thay vì lo lắng vô ích, hãy tập trung vào những gì mình có thể làm hôm nay. Nó truyền tải một tinh thần lạc quan, buông bỏ những gánh nặng không cần thiết và tin tưởng vào dòng chảy của cuộc sống.
- Sử dụng làm status: “あすはあすのかぜがふく。Hãy sống trọn vẹn hôm nay, đừng quá lo lắng về ngày mai.”
-
4.8. 口は禍の元 (くちはわざわいのもと – Kuchi wa wazawai no moto)
- Hiragana: くちはわざわいのもと
- Romaji: Kuchi wa wazawai no moto
- Nghĩa tiếng Việt: Miệng là nguồn gốc của tai họa.
- Giải thích: Câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cẩn trọng trong lời ăn tiếng nói. Những lời nói thiếu suy nghĩ, bốc đồng hay ác ý có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, mang lại rắc rối và tai họa cho bản thân cũng như người khác. Nó khuyến khích chúng ta suy nghĩ kỹ trước khi nói, giữ lời và tránh nói những điều có thể gây tổn thương hoặc hiểu lầm. Đây là một bài học về sự khéo léo trong giao tiếp.
- Sử dụng làm status: “くちはわざわいのもと。Lời nói có thể gây ra tai họa, hãy cẩn trọng.”
-
4.9. 失敗を恐れるな (しっぱいをおそれるな – Shippai o osoreru na)
- Hiragana: しっぱいをおそれるな
- Romaji: Shippai o osoreru na
- Nghĩa tiếng Việt: Đừng sợ thất bại.
- Giải thích: Đây là một lời động viên trực tiếp và mạnh mẽ, khuyến khích con người vượt qua nỗi sợ hãi thất bại. Thất bại là một phần không thể tránh khỏi của quá trình học hỏi và phát triển. Nếu chúng ta luôn sợ hãi và không dám thử, chúng ta sẽ không bao giờ có thể đạt được bất kỳ điều gì mới mẻ hay vượt qua giới hạn của bản thân. Nó thúc đẩy tinh thần dám làm, dám thử và coi thất bại là bài học quý giá.
- Sử dụng làm status: “しっぱいをおそれるな。Hãy dũng cảm đối mặt, đừng sợ thất bại.”
-
4.10. 努力は裏切らない (どりょくはうらぎらない – Doryoku wa uragiranai)
- Hiragana: どりょくはうらぎらない
- Romaji: Doryoku wa uragiranai
- Nghĩa tiếng Việt: Nỗ lực sẽ không phản bội bạn.
- Giải thích: Câu nói này là một lời khẳng định niềm tin vào giá trị của sự chăm chỉ. Nó hàm ý rằng, dù có những lúc chúng ta cảm thấy mệt mỏi, chán nản hay không thấy kết quả ngay lập tức, nhưng nếu chúng ta kiên trì và không ngừng nỗ lực, thì cuối cùng công sức đó sẽ không bao giờ bị lãng phí. Nỗ lực sẽ luôn mang lại thành quả xứng đáng, dù có thể không theo cách chúng ta mong đợi ban đầu. Đây là nguồn động lực lớn để tiếp tục cố gắng.
- Sử dụng làm status: “どりょくはうらぎらない。Hãy cứ nỗ lực, vì sự cố gắng sẽ không bao giờ phản bội bạn.”
5. Về Kiến Thức, Học Hỏi và Sự Khiêm Tốn
Trong văn hóa Nhật, việc học hỏi không ngừng và thái độ khiêm tốn luôn được đề cao.
-
5.1. 学びて時にこれを習う、亦た説ばしからずや (まなびてときにこれにならう、またよろこばしからずや – Manabite toki ni kore o narau, mata yorokobashikarazu ya)
- Hiragana: まなびてときにこれにならう、またよろこばしからずや
- Romaji: Manabite toki ni kore o narau, mata yorokobashikarazu ya
- Nghĩa tiếng Việt: Học mà ôn tập thường xuyên, há chẳng phải là điều vui sao?
- Giải thích: Câu nói này cũng là một trích dẫn từ Luận ngữ (學而時習之,不亦說乎 – Học nhi thời tập chi, bất diệc duyệt hồ), nhấn mạnh niềm vui của việc học tập và củng cố kiến thức. Việc học không chỉ là tiếp thu điều mới mà còn là quá trình ôn luyện, thực hành để hiểu sâu hơn và ghi nhớ lâu hơn. Niềm vui thực sự đến từ sự tiến bộ và việc áp dụng những gì đã học vào thực tế. Nó khuyến khích tinh thần học hỏi liên tục và trân trọng quá trình đó.
- Sử dụng làm status: “まなびてときにこれにならう、またよろこばしからずや。Học và ôn luyện thường xuyên, thật là một niềm vui.”
-
5.2. 謙虚は賢者を作り、傲慢は愚者を作る (けんきょはけんじゃをつくり、ごうまんはぐしゃをつくる – Kenkyo wa kenja o tsukuri, gōman wa gusha o tsukuru)
- Hiragana: けんきょはけんじゃをつくり、ごうまんはぐしゃをつくる
- Romaji: Kenkyo wa kenja o tsukuri, gōman wa gusha o tsukuru
- Nghĩa tiếng Việt: Khiêm tốn tạo nên người hiền triết, kiêu ngạo tạo nên kẻ ngu dốt.
- Giải thích: Câu nói này là một lời khuyên sâu sắc về tầm quan trọng của thái độ khiêm tốn. Người khiêm tốn luôn sẵn sàng học hỏi, lắng nghe và nhận ra những thiếu sót của bản thân, từ đó trở nên khôn ngoan và hiểu biết hơn. Ngược lại, người kiêu ngạo thường tự mãn, không chịu tiếp thu, dẫn đến sự thiếu hiểu biết và sai lầm. Nó đề cao đức tính khiêm tốn như một yếu tố then chốt để phát triển trí tuệ và phẩm chất con người.
- Sử dụng làm status: “けんきょはけんじゃをつくり、ごうまんはぐしゃをつくる。Hãy khiêm tốn để trở nên khôn ngoan.”
-
5.3. 亀の甲より年の功 (かめのこうよりとしのこう – Kame no kō yori toshi no kō)
- Hiragana: かめのこうよりとしのこう
- Romaji: Kame no kō yori toshi no kō
- Nghĩa tiếng Việt: Kinh nghiệm của người lớn tuổi quý hơn mai rùa (Kinh nghiệm là vàng).
- Giải thích: Câu nói này nhấn mạnh giá trị của kinh nghiệm sống và sự khôn ngoan tích lũy theo năm tháng. Mai rùa (kame no kō) tượng trưng cho sự bền chắc và quý giá, nhưng kinh nghiệm của người lớn tuổi (toshi no kō) còn quý giá hơn thế. Nó khuyến khích chúng ta tôn trọng và học hỏi từ những người đi trước, vì họ đã trải qua nhiều thăng trầm và có cái nhìn sâu sắc về cuộc đời. Đây là một bài học về sự kính trọng người già và giá trị của truyền thống.
- Sử dụng làm status: “かめのこうよりとしのこう。Kinh nghiệm của người lớn tuổi là vô giá.”
-
5.4. 好学は進むの基 (こうがくはすすむのもと – Kōgaku wa susumu no moto)
- Hiragana: こうがくはすすむのもと
- Romaji: Kōgaku wa susumu no moto
- Nghĩa tiếng Việt: Ham học hỏi là nền tảng của sự tiến bộ.
- Giải thích: Câu nói này khẳng định rằng tinh thần ham học hỏi là yếu tố cốt lõi để đạt được sự tiến bộ và phát triển. Một người luôn khao khát tìm hiểu, mở rộng kiến thức sẽ không ngừng hoàn thiện bản thân, vượt qua giới hạn và đạt được những thành tựu mới. Ngược lại, sự tự mãn và ngừng học hỏi sẽ dẫn đến sự trì trệ. Nó khuyến khích chúng ta duy trì tinh thần cầu thị suốt đời.
- Sử dụng làm status: “こうがくはすすむのもと。Ham học hỏi là chìa khóa của sự tiến bộ.”
-
5.5. 読書は最も優れた娯楽である (どくしょはもっともすぐれたごらくである – Dokusho wa mottomo sugureta goraku de aru)
- Hiragana: どくしょはもっともすぐれたごらくである
- Romaji: Dokusho wa mottomo sugureta goraku de aru
- Nghĩa tiếng Việt: Đọc sách là thú vui giải trí tuyệt vời nhất.
- Giải thích: Câu nói này tôn vinh giá trị của việc đọc sách không chỉ như một phương tiện học hỏi mà còn là một hình thức giải trí cao cấp. Đọc sách giúp chúng ta mở rộng tri thức, khám phá những thế giới mới, nuôi dưỡng tâm hồn và tìm thấy niềm vui trong sự tĩnh lặng. Trong một thế giới đầy những cám dỗ giải trí ồn ào, việc đọc sách vẫn giữ nguyên giá trị của nó trong việc bồi đắp trí tuệ và tinh thần.
- Sử dụng làm status: “どくしょはもっともすぐれたごらくである。Đọc sách là niềm vui tuyệt vời nhất.”
-
5.6. 学びの終わりはなし (まなびのおわりはなし – Manabi no owari wa nashi)
- Hiragana: まなびのおわりはなし
- Romaji: Manabi no owari wa nashi
- Nghĩa tiếng Việt: Học tập không có giới hạn (Không có điểm kết thúc).
- Giải thích: Câu nói này khẳng định rằng quá trình học hỏi là một hành trình suốt đời, không bao giờ có hồi kết. Dù chúng ta đã đạt được bao nhiêu kiến thức, vẫn luôn có những điều mới mẻ để khám phá và học hỏi. Nó khuyến khích tinh thần cầu tiến, không ngừng trau dồi bản thân và giữ vững sự tò mò về thế giới xung quanh. Đây là một triết lý quan trọng trong giáo dục và phát triển cá nhân.
- Sử dụng làm status: “まなびのおわりはなし。Học tập là cả đời, không có điểm dừng.”
-
5.7. 継続は学びの友 (けいぞくはまなびのとも – Keizoku wa manabi no tomo)
- Hiragana: けいぞくはまなびのとも
- Romaji: Keizoku wa manabi no tomo
- Nghĩa tiếng Việt: Kiên trì là bạn của sự học.
- Giải thích: Câu nói này kết hợp hai giá trị quan trọng: kiên trì và học hỏi. Nó hàm ý rằng, để thực sự thành công trong việc học, không chỉ cần thông minh hay tài năng, mà điều quan trọng nhất là sự kiên trì. Việc học đòi hỏi sự đều đặn, bền bỉ và không bỏ cuộc trước những khó khăn. Kiên trì là người bạn đồng hành không thể thiếu trên con đường tri thức.
- Sử dụng làm status: “けいぞくはまなびのとも。Kiên trì là người bạn tốt nhất trên con đường học vấn.”
-
5.8. 若い時の苦労は買ってでもせよ (わかいときんのくろうはかってでもせよ – Wakai toki no kurō wa katte demo seyo)
- Hiragana: わかいときんのくろうはかってでもせよ
- Romaji: Wakai toki no kurō wa katte demo seyo
- Nghĩa tiếng Việt: Khi còn trẻ, hãy mua cả sự vất vả mà làm (Tức là đừng ngại khó khăn khi còn trẻ).
- Giải thích: Câu nói này khuyên răn những người trẻ tuổi nên chủ động tìm kiếm và đối mặt với thử thách, khó khăn để rèn luyện bản thân. Những trải nghiệm vất vả khi còn trẻ sẽ là vốn quý giá, giúp chúng ta trưởng thành, tích lũy kinh nghiệm và chuẩn bị tốt hơn cho tương lai. Nó khuyến khích sự dấn thân, không ngại gian khổ và xem khó khăn là cơ hội để phát triển.
- Sử dụng làm status: “わかいときんのくろうはかってでもせよ。Khi còn trẻ, đừng ngại khó khăn, đó là cơ hội để trưởng thành.”
-
5.9. 怠ける者は負ける (なまけるものはまける – Namakeru mono wa makeru)
- Hiragana: なまけるものはまける
- Romaji: Namakeru mono wa makeru
- Nghĩa tiếng Việt: Kẻ lười biếng sẽ thua cuộc.
- Giải thích: Đây là một lời cảnh tỉnh trực tiếp về hậu quả của sự lười biếng. Trong bất kỳ lĩnh vực nào, từ học tập đến công việc, sự thiếu nỗ lực và lười nhác sẽ dẫn đến thất bại. Câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chăm chỉ, cần cù và tinh thần trách nhiệm để đạt được thành công. Nó là lời nhắc nhở để luôn giữ vững tinh thần làm việc và không ngừng phấn đấu.
- Sử dụng làm status: “なまけるものはまける。Đừng lười biếng, kẻ lười biếng sẽ thua cuộc.”
-
5.10. 文武両道 (ぶんぶりょうどう – Bunbu ryōdō)
- Hiragana: ぶんぶりょうどう
- Romaji: Bunbu ryōdō
- Nghĩa tiếng Việt: Văn võ song toàn (Cân bằng học tập và rèn luyện thể chất).
- Giải thích: Thuật ngữ này có nguồn gốc từ thời samurai, nơi các chiến binh không chỉ giỏi kiếm thuật mà còn phải thông thạo văn thơ. Ngày nay, nó được dùng để chỉ sự cân bằng giữa việc học tập (văn) và rèn luyện thể chất (võ). Câu nói khuyến khích việc phát triển toàn diện, không chỉ chú trọng trí tuệ mà còn cả sức khỏe và thể lực. Một con người hoàn hảo là người có thể cân bằng cả hai khía cạnh này.
- Sử dụng làm status: “ぶんぶりょうどう。Hãy cố gắng văn võ song toàn để phát triển toàn diện.”
6. Về Thiên Nhiên và Sự Bình Yên
Thiên nhiên có một vị trí đặc biệt trong văn hóa và tinh thần Nhật Bản, mang đến sự tĩnh lặng và nguồn cảm hứng.
-
6.1. 花は桜木、人は武士 (はなはさくらぎ、ひとはぶし – Hana wa sakuragi, hito wa bushi)
- Hiragana: はなはさくらぎ、ひとはぶし
- Romaji: Hana wa sakuragi, hito wa bushi
- Nghĩa tiếng Việt: Hoa là anh đào, người là võ sĩ.
- Giải thích: Câu nói này tôn vinh vẻ đẹp của hoa anh đào như loài hoa đẹp nhất, và ví tinh thần của võ sĩ đạo như phẩm chất cao quý nhất của con người. Hoa anh đào, dù nở rộ rực rỡ nhưng cũng tàn phai nhanh chóng, tượng trưng cho vẻ đẹp phù du và tinh thần sẵn sàng hy sinh. Tinh thần võ sĩ đạo cũng vậy, sống hết mình cho lý tưởng và sẵn sàng đối mặt với cái chết một cách thanh thản. Đây là một biểu tượng sâu sắc trong văn hóa Nhật Bản.
- Sử dụng làm status: “はなはさくらぎ、ひとはぶし。Học theo tinh thần anh đào và võ sĩ đạo.”
-
6.2. 風光明媚 (ふうこうめいび – Fūkō meibi)
- Hiragana: ふうこうめいび
- Romaji: Fūkō meibi
- Nghĩa tiếng Việt: Phong cảnh tươi đẹp, hữu tình.
- Giải thích: Từ này dùng để miêu tả những cảnh quan thiên nhiên đẹp đẽ, thơ mộng, mang lại cảm giác bình yên và thư thái cho tâm hồn. Nó không chỉ là sự mô tả khách quan mà còn chứa đựng cảm xúc ngưỡng mộ trước vẻ đẹp của tự nhiên. Trong cuộc sống bận rộn, việc tìm đến những nơi “fūkō meibi” giúp con người tái tạo năng lượng và tìm lại sự cân bằng.
- Sử dụng làm status: “ふうこうめいび。Thưởng ngoạn phong cảnh tươi đẹp để tìm thấy bình yên.”
-
6.3. 月が綺麗ですね (つきがきれいですね – Tsuki ga kirei desu ne)
- Hiragana: つきがきれいですね
- Romaji: Tsuki ga kirei desu ne
- Nghĩa tiếng Việt: Trăng đẹp quá nhỉ (Tôi yêu bạn).
- Giải thích: Đây là một câu nói lãng mạn và tinh tế trong văn hóa Nhật Bản, được cho là bắt nguồn từ tiểu thuyết gia Natsume Sōseki. Thay vì nói trực tiếp “Tôi yêu bạn” (愛しています – Aishiteimasu), người Nhật thường dùng câu này để bày tỏ tình cảm một cách gián tiếp, ý nhị hơn. Khi nghe câu “Trăng đẹp quá nhỉ” và đáp lại bằng “死んでもいいわ (Shindemo ii wa – Chết cũng được)”, đó là một cách khẳng định tình yêu sâu sắc. Nó thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp, đặc biệt trong những vấn đề tình cảm.
- Sử dụng làm status: “つきがきれいですね。Trăng đêm nay thật đẹp…”
-
6.4. 山高ければ谷深し (やまたかければたにふかし – Yama takakereba tani fukashi)
- Hiragana: やまたかければたにふかし
- Romaji: Yama takakereba tani fukashi
- Nghĩa tiếng Việt: Núi càng cao thì thung lũng càng sâu.
- Giải thích: Câu nói này mang tính triết lý về sự cân bằng và đối lập trong cuộc sống. Nó hàm ý rằng, những thành công hay vinh quang càng lớn thì những khó khăn, thử thách mà chúng ta phải trải qua cũng càng nhiều. Hoặc, sau những niềm vui lớn lao, có thể sẽ có những nỗi buồn sâu sắc. Nó nhắc nhở chúng ta về quy luật tự nhiên và sự cần thiết phải chấp nhận cả hai mặt của cuộc đời.
- Sử dụng làm status: “やまたかければたにふかし。Núi càng cao, thung lũng càng sâu – chấp nhận mọi mặt của cuộc sống.”
-
6.5. 春はあけぼの (はるはあけぼの – Haru wa akebono)
- Hiragana: はるはあけぼの
- Romaji: Haru wa akebono
- Nghĩa tiếng Việt: Mùa xuân đẹp nhất lúc bình minh.
- Giải thích: Đây là câu mở đầu nổi tiếng trong tập tùy bút Makura no Sōshi (Truyện gối đầu) của Sei Shōnagon. Nó miêu tả vẻ đẹp tinh túy của mùa xuân vào khoảnh khắc bình minh, khi ánh sáng dần hé lộ, mang theo sự tươi mới và hy vọng. Câu nói này thể hiện sự tinh tế trong cảm nhận thiên nhiên của người Nhật, tìm thấy vẻ đẹp trong những khoảnh khắc chuyển giao của tự nhiên. Nó cũng gợi ý về việc trân trọng những khởi đầu mới.
- Sử dụng làm status: “はるはあけぼの。Mùa xuân đẹp nhất là lúc bình minh, như một khởi đầu mới đầy hy vọng.”
-
6.6. 自然に帰れ (しぜんにかえれ – Shizen ni kaere)
- Hiragana: しぜんにかえれ
- Romaji: Shizen ni kaere
- Nghĩa tiếng Việt: Trở về với thiên nhiên.
- Giải thích: Câu nói này là một lời kêu gọi con người hãy quay trở về với nguồn cội, với sự tĩnh lặng và trong lành của thiên nhiên. Trong cuộc sống hiện đại đầy bộn bề, căng thẳng, việc hòa mình vào thiên nhiên giúp chúng ta tìm thấy sự bình yên, tái tạo năng lượng và kết nối lại với bản thân. Nó đề cao giá trị của môi trường tự nhiên đối với sức khỏe thể chất và tinh thần.
- Sử dụng làm status: “しぜんにかえれ。Tìm về thiên nhiên để tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn.”
-
6.7. 諸行無常 (しょぎょうむじょう – Shogyō mujō)
- Hiragana: しょぎょうむじょう
- Romaji: Shogyō mujō
- Nghĩa tiếng Việt: Vạn vật vô thường.
- Giải thích: Đây là một triết lý quan trọng trong Phật giáo, cũng là một phần không thể thiếu trong văn hóa Nhật Bản. Nó có nghĩa là mọi sự vật, hiện tượng trong vũ trụ đều không ngừng thay đổi, không có gì là vĩnh cửu. Hiểu được “shogyō mujō” giúp chúng ta chấp nhận sự thay đổi, buông bỏ những chấp niệm và sống một cách thanh thản hơn, trân trọng từng khoảnh khắc hiện tại. Đó là một cách nhìn nhận cuộc sống đầy sâu sắc.
- Sử dụng làm status: “しょぎょうむじょう。Vạn vật vô thường, hãy trân trọng hiện tại.”
-
6.8. 雪に耐えて梅花麗し (ゆきにたえてばいかうるわし – Yuki ni taete baika uruwashi)
- Hiragana: ゆきにたえてばいかうるわし
- Romaji: Yuki ni taete baika uruwashi
- Nghĩa tiếng Việt: Chịu đựng tuyết lạnh, hoa mai nở rực rỡ.
- Giải thích: Câu nói này là một hình ảnh ẩn dụ đẹp về sự kiên cường và thành quả sau thử thách. Hoa mai là loài hoa chịu được giá lạnh của mùa đông để rồi nở rộ tuyệt đẹp vào đầu xuân. Nó tượng trưng cho việc, chỉ khi con người vượt qua được những khó khăn, gian khổ, họ mới có thể tỏa sáng và đạt được những thành tựu rực rỡ. Đây là một lời động viên sâu sắc về ý chí vượt khó.
- Sử dụng làm status: “ゆきにたえてばいかうるわし。Vượt qua khó khăn để tỏa sáng như hoa mai.”
-
6.9. 空に星、地に花、人に愛 (そらにほし、ちにはな、ひとにあい – Sora ni hoshi, chi ni hana, hito ni ai)
- Hiragana: そらにほし、ちにはな、ひとにあい
- Romaji: Sora ni hoshi, chi ni hana, hito ni ai
- Nghĩa tiếng Việt: Trên trời có sao, dưới đất có hoa, trong lòng người có tình yêu.
- Giải thích: Đây là một câu thơ, một câu nói mang tính nghệ thuật, tổng hợp ba yếu tố đẹp đẽ và thiêng liêng nhất trong vũ trụ: vẻ đẹp của thiên nhiên (sao trên trời, hoa dưới đất) và tình yêu trong tâm hồn con người. Nó thể hiện sự kết nối giữa con người với vũ trụ, và nhấn mạnh tình yêu là một phần không thể thiếu, một giá trị cao đẹp nhất của sự tồn tại.
- Sử dụng làm status: “そらにほし、ちにはな、ひとにあい。Thiên nhiên đẹp đẽ, lòng người có tình yêu.”
-
6.10. 生きる喜び (いきるよろこび – Ikiru yorokobi)
- Hiragana: いきるよろこび
- Romaji: Ikiru yorokobi
- Nghĩa tiếng Việt: Niềm vui sống.
- Giải thích: Câu nói này đơn giản nhưng bao hàm ý nghĩa sâu sắc về việc tìm thấy niềm hạnh phúc và sự mãn nguyện trong chính cuộc sống, trong từng khoảnh khắc hiện tại. Đó là khả năng trân trọng những điều nhỏ bé, những trải nghiệm hàng ngày và tìm thấy ý nghĩa trong sự tồn tại của mình. Nó khuyến khích một thái độ sống tích cực, biết ơn và khám phá vẻ đẹp của cuộc đời.
- Sử dụng làm status: “いきるよろこび。Hãy tìm thấy niềm vui trong mỗi khoảnh khắc cuộc sống.”
7. Các Câu Nói Ngắn Gọn, Dễ Nhớ Khác
-
7.1. がんばれ! (がんばれ! – Ganbare!)
- Hiragana: がんばれ!
- Romaji: Ganbare!
- Nghĩa tiếng Việt: Cố lên!
- Giải thích: Đây là một trong những từ phổ biến nhất và được dùng nhiều nhất ở Nhật Bản. Nó là lời cổ vũ, động viên ai đó cố gắng hết sức mình trong bất kỳ hoàn cảnh nào, từ việc học tập, làm việc, thi đấu hay đối mặt với khó khăn. “Ganbare” không chỉ là một lời nói suông mà còn thể hiện sự đồng cảm và mong muốn người khác thành công.
- Sử dụng làm status: “がんばれ!Cố lên nhé!”
-
7.2. ありがとう (ありがとう – Arigatō)
- Hiragana: ありがとう
- Romaji: Arigatō
- Nghĩa tiếng Việt: Cảm ơn.
- Giải thích: Lời cảm ơn là một phần không thể thiếu trong giao tiếp và văn hóa ứng xử. “Arigatō” thể hiện lòng biết ơn chân thành đối với sự giúp đỡ, quan tâm hay bất kỳ hành động tử tế nào từ người khác. Việc nói lời cảm ơn giúp xây dựng và củng cố các mối quan hệ, lan tỏa năng lượng tích cực.
- Sử dụng làm status: “ありがとう。Luôn biết ơn vì những điều tốt đẹp.”
-
7.3. おめでとう (おめでとう – Omedetō)
- Hiragana: おめでとう
- Romaji:** Omedetō
- Nghĩa tiếng Việt: Chúc mừng.
- Giải thích: Từ này dùng để chúc mừng ai đó nhân một sự kiện vui vẻ, một thành công hay một dịp đặc biệt nào đó (sinh nhật, kết hôn, tốt nghiệp…). Nó thể hiện niềm vui chung và mong muốn những điều tốt đẹp đến với người khác.
- Sử dụng làm status: “おめでとう!Chúc mừng tất cả những thành công của bạn!”
-
7.4. 大丈夫 (だいじょうぶ – Daijōbu)
- Hiragana: だいじょうぶ
- Romaji: Daijōbu
- Nghĩa tiếng Việt: Không sao đâu / Ổn thôi.
- Giải thích: Một từ rất hữu ích để an ủi, trấn an ai đó khi họ gặp khó khăn hoặc lo lắng. Nó mang ý nghĩa rằng mọi việc sẽ ổn, không có gì đáng lo ngại cả. Nó cũng có thể được dùng để trả lời khi được hỏi “Bạn có sao không?” (Are you okay?).
- Sử dụng làm status: “だいじょうぶ。Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.”
-
7.5. お疲れ様 (おつかれさま – Otsukaresama)
- Hiragana: おつかれさま
- Romaji: Otsukaresama
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn đã vất vả rồi / Cảm ơn vì sự cố gắng của bạn.
- Giải thích: Đây là một câu chào hỏi, lời cảm ơn phổ biến ở Nhật Bản, dùng để công nhận và đánh giá cao nỗ lực, sự chăm chỉ của người khác. Nó không chỉ dùng vào cuối ngày làm việc mà còn có thể dùng bất cứ lúc nào để thể hiện sự cảm kích đối với công sức của ai đó.
- Sử dụng làm status: “お疲れ様。Cảm ơn vì đã cố gắng hết mình ngày hôm nay!”
-
7.6. 頑張ります (がんばります – Ganbarimasu)
- Hiragana: がんばります
- Romaji: Ganbarimasu
- Nghĩa tiếng Việt: Tôi sẽ cố gắng.
- Giải thích: Là phiên bản lịch sự của “Ganbare!”, câu này dùng để bày tỏ quyết tâm của chính bản thân mình sẽ nỗ lực hết sức để hoàn thành một nhiệm vụ hay đạt được một mục tiêu nào đó. Nó thể hiện tinh thần trách nhiệm và ý chí phấn đấu.
- Sử dụng làm status: “がんばります!Tôi sẽ cố gắng hết sức mình!”
-
7.7. 楽しみ (たのしみ – Tanoshimi)
- Hiragana: たのしみ
- Romaji: Tanoshimi
- Nghĩa tiếng Việt: Mong đợi / Niềm vui.
- Giải thích: Từ này có thể dùng để bày tỏ sự mong chờ một sự kiện sắp tới, hoặc để diễn tả niềm vui, sự thích thú đối với một điều gì đó. Nó thể hiện thái độ tích cực và sự háo hức trước những điều tốt đẹp.
- Sử dụng làm status: “楽しみ!Thật mong chờ những điều tốt đẹp sắp tới.”
-
7.8. 感謝 (かんしゃ – Kansha)
- Hiragana: かんしゃ
- Romaji: Kansha
- Nghĩa tiếng Việt: Lòng biết ơn.
- Giải thích: Từ này biểu thị sự biết ơn sâu sắc đối với ai đó hoặc điều gì đó. Nó thể hiện một thái độ sống tích cực, trân trọng những gì mình có và những người xung quanh. Lòng biết ơn là một phẩm chất quan trọng để có được hạnh phúc.
- Sử dụng làm status: “感謝。Luôn giữ lòng biết ơn trong tim.”
-
7.9. 笑顔 (えがお – Egao)
- Hiragana: えがお
- Romaji: Egao
- Nghĩa tiếng Việt: Nụ cười.
- Giải thích: Nụ cười là biểu tượng của niềm vui, hạnh phúc và sự lạc quan. Câu nói này có thể dùng để nhắc nhở bản thân và người khác hãy luôn giữ nụ cười trên môi, vì nụ cười có sức mạnh lan tỏa niềm vui và xoa dịu mọi khó khăn.
- Sử dụng làm status: “笑顔。Hãy luôn nở nụ cười thật tươi.”
-
7.10. 希望 (きぼう – Kibō)
- Hiragana: きぼう
- Romaji: Kibō
- Nghĩa tiếng Việt: Hy vọng.
- Giải thích: Hy vọng là một nguồn động lực mạnh mẽ giúp con người vượt qua mọi khó khăn. Nó là niềm tin vào một tương lai tốt đẹp hơn, dù hiện tại có gian nan đến mấy. Giữ vững hy vọng là giữ vững sức mạnh để tiếp tục chiến đấu.
- Sử dụng làm status: “希望。Hãy luôn giữ vững niềm hy vọng.”
-
7.11. 絆 (きずな – Kizuna)
- Hiragana: きずな
- Romaji: Kizuna
- Nghĩa tiếng Việt: Mối liên kết, sợi dây gắn bó.
- Giải thích: Từ này đã được giải thích ở trên, nhưng nó là một từ rất quan trọng trong văn hóa Nhật, thể hiện sự gắn kết sâu sắc giữa con người với con người, gia đình, bạn bè hoặc cộng đồng. Nó mang ý nghĩa của sự tin cậy, hỗ trợ và không thể tách rời.
- Sử dụng làm status: “絆。Trân trọng những mối liên kết trong cuộc sống.”
-
7.12. 夢 (ゆめ – Yume)
- Hiragana: ゆめ
- Romaji: Yume
- Nghĩa tiếng Việt: Ước mơ.
- Giải thích: Ước mơ là mục tiêu, là nguồn cảm hứng để chúng ta phấn đấu và sống có ý nghĩa hơn. Nó đại diện cho những khát vọng, hoài bão mà mỗi người muốn đạt được trong cuộc đời. Nuôi dưỡng ước mơ là nuôi dưỡng động lực cho cuộc sống.
- Sử dụng làm status: “夢。Hãy sống với những ước mơ của mình.”
-
7.13. 勇気 (ゆうき – Yūki)
- Hiragana: ゆうき
- Romaji: Yūki
- Nghĩa tiếng Việt: Dũng cảm.
- Giải thích: Sự dũng cảm là phẩm chất cần thiết để đối mặt với nỗi sợ hãi, vượt qua khó khăn và thực hiện những điều mình tin tưởng. Nó không có nghĩa là không sợ hãi, mà là hành động bất chấp nỗi sợ hãi đó.
- Sử dụng làm status: “勇気。Hãy dũng cảm đối mặt với thử thách.”
-
7.14. 感謝を忘れずに (かんしゃをわすれずに – Kansha o wasurezu ni)
- Hiragana: かんしゃをわすれずに
- Romaji: Kansha o wasurezu ni
- Nghĩa tiếng Việt: Đừng quên lòng biết ơn.
- Giải thích: Đây là một lời nhắc nhở quan trọng về việc luôn duy trì thái độ biết ơn trong mọi hoàn cảnh. Việc biết ơn những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống giúp chúng ta trở nên tích cực, hạnh phúc và dễ dàng chấp nhận mọi thứ hơn.
- Sử dụng làm status: “かんしゃをわすれずに。Luôn biết ơn những gì cuộc sống mang lại.”
-
7.15. 幸せはいつも足元にある (しあわせはいつもあしもとにある – Shiawase wa itsumo ashimoto ni aru)
- Hiragana: しあわせはいつもあしもとにある
- Romaji: Shiawase wa itsumo ashimoto ni aru
- Nghĩa tiếng Việt: Hạnh phúc luôn ở ngay dưới chân bạn.
- Giải thích: Câu nói này có ý nghĩa rằng chúng ta thường tìm kiếm hạnh phúc ở những nơi xa xôi, nhưng thực ra nó lại ở ngay trong những điều nhỏ bé, giản dị của cuộc sống hàng ngày mà chúng ta thường bỏ qua. Nó khuyến khích chúng ta biết trân trọng hiện tại và tìm thấy niềm vui trong những điều bình dị xung quanh mình.
- Sử dụng làm status: “しあわせはいつもあしもとにある。Hạnh phúc luôn ở quanh ta, hãy biết trân trọng.”
-
7.16. 生きることは学ぶこと (いきることはまなぶこと – Ikiru koto wa manabu koto)
- Hiragana: いきることはまなぶこと
- Romaji: Ikiru koto wa manabu koto
- Nghĩa tiếng Việt: Sống là học.
- Giải thích: Đây là một triết lý sâu sắc, khẳng định rằng cuộc sống là một quá trình học hỏi không ngừng nghỉ. Mỗi trải nghiệm, mỗi sự kiện, mỗi người chúng ta gặp đều mang đến một bài học mới. Việc sống một cách có ý thức là sống một cách liên tục học hỏi và phát triển bản thân.
- Sử dụng làm status: “いきることはまなぶこと。Sống là một hành trình học hỏi không ngừng.”
-
7.17. 今を生きる (いまをいきる – Ima o ikiru)
- Hiragana: いまをいきる
- Romaji: Ima o ikiru
- Nghĩa tiếng Việt: Sống cho hiện tại.
- Giải thích: Câu nói này là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về việc trân trọng và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc hiện tại. Thay vì mãi hối tiếc về quá khứ hay lo lắng về tương lai, hãy tập trung vào những gì đang diễn ra ngay bây giờ. Sống cho hiện tại giúp chúng ta tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn nhất.
- Sử dụng làm status: “いまをいきる。Hãy sống trọn vẹn cho khoảnh khắc hiện tại.”
-
7.18. 一歩一歩 (いっぽ いっぽ – Ippo ippo)
- Hiragana: いっぽいっぽ
- Romaji: Ippo ippo
- Nghĩa tiếng Việt: Từng bước một.
- Giải thích: Câu nói này khuyến khích chúng ta tiếp cận mọi việc một cách từ tốn, kiên nhẫn, không vội vàng. Dù mục tiêu có lớn đến đâu, chúng ta đều có thể đạt được nó bằng cách đi từng bước nhỏ, vững chắc. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của sự bền bỉ và tiến bộ đều đặn.
- Sử dụng làm status: “いっぽいっぽ。Hãy tiến lên từng bước một.”
-
7.19. 全力で (ぜんりょくで – Zenryoku de)
- Hiragana: ぜんりょくで
- Romaji: Zenryoku de
- Nghĩa tiếng Việt: Với tất cả sức lực (Hết sức mình).
- Giải thích: Đây là một lời tuyên bố về sự quyết tâm và nỗ lực hết mình. Khi làm bất kỳ việc gì, hãy dốc hết sức lực, tâm huyết để đạt được kết quả tốt nhất có thể. Nó thể hiện tinh thần không bỏ cuộc và sự cống hiến tối đa.
- Sử dụng làm status: “全力で。Hãy cố gắng với tất cả sức lực của mình.”
-
7.20. 諦めない心 (あきらめないこころ – Akiramenai kokoro)
- Hiragana: あきらめないこころ
- Romaji: Akiramenai kokoro
- Nghĩa tiếng Việt: Trái tim không bỏ cuộc.
- Giải thích: Đây là một cách diễn đạt hình ảnh về tinh thần kiên cường, không khuất phục. Có một “trái tim không bỏ cuộc” là có ý chí mạnh mẽ để đối mặt với mọi thử thách, thất bại mà không đầu hàng. Đó là nguồn sức mạnh nội tại giúp chúng ta đứng dậy sau mỗi lần vấp ngã.
- Sử dụng làm status: “あきらめないこころ。Luôn giữ một trái tim không bỏ cuộc.”
Tổng cộng khoảng 200 status mẫu:
Để đạt được khoảng 200 status mẫu, chúng ta sẽ mở rộng các chủ đề và tạo thêm nhiều câu tương tự hoặc biến thể, cùng với các từ ngữ, cụm từ ngắn gọn mang ý nghĩa tích cực, được viết hoàn toàn bằng hiragana. Các câu dưới đây sẽ mang tính bổ sung, ngắn gọn hơn, tập trung vào việc làm “status” và sẽ đi kèm với giải thích ngắn gọn.
Về Tinh Thần Lạc Quan & Tích Cực:
- げんき (Genki): Khỏe mạnh, năng động. (Status: げんきでね!- Hãy khỏe mạnh nhé!)
- えがおがすき (Egao ga suki): Yêu nụ cười. (Status: えがおがすき。Luôn mỉm cười nhé!)
- きらきら (Kirakira): Lấp lánh. (Status: きらきらしたまいにちを。Mong mỗi ngày đều lấp lánh.)
- ひかり (Hikari): Ánh sáng. (Status: きぼうのひかり。Ánh sáng của hy vọng.)
- しあわせ (Shiawase): Hạnh phúc. (Status: しあわせなひび。Những ngày hạnh phúc.)
- たのしい (Tanoshii): Vui vẻ. (Status: たのしいいちにち。Một ngày vui vẻ.)
- わくわく (Wakuwaku): Háo hức, phấn khích. (Status: わくわくするみらいへ。Hướng tới tương lai đầy háo hức.)
- ゆったり (Yuttari): Thư thái, thoải mái. (Status: ゆったりとすごそう。Hãy sống thư thái.)
- こころおだやかに (Kokoro odayaka ni): Bình yên trong tâm hồn. (Status: こころおだやかに。Giữ tâm hồn bình yên.)
- ほっと (Hotto): Nhẹ nhõm, thư giãn. (Status: ほっとするじかん。Khoảnh khắc thư giãn.)
- やさしさ (Yasashisa): Sự tử tế, dịu dàng. (Status: やさしさをたいせつに。Trân trọng sự tử tế.)
- ありがとうのこころ (Arigatō no kokoro): Trái tim biết ơn. (Status: ありがとうのこころで。Với trái tim biết ơn.)
- まえむきに (Maemuki ni): Tích cực. (Status: まえむきにいこう。Hãy tiến lên một cách tích cực.)
- あかるく (Akaruku): Tươi sáng. (Status: あかるいみらいへ。Hướng tới tương lai tươi sáng.)
- ゆっくりいこう (Yukkuri ikō): Cứ từ từ thôi. (Status: ゆっくりいこうね。Cứ từ từ thôi nhé.)
- きょうもいちにち (Kyō mo ichinichi): Hôm nay cũng một ngày (Cố gắng). (Status: きょうもいちにちがんばろう!Hôm nay cũng cố gắng một ngày!)
- あきらめないで (Akiramenaide): Đừng bỏ cuộc. (Status: あきらめないで!Đừng bỏ cuộc!)
- きっとできる (Kitto dekiru): Chắc chắn sẽ làm được. (Status: きっとできるよ!Bạn chắc chắn sẽ làm được!)
- しんじる (Shinjiru): Tin tưởng. (Status: じぶんをしんじる。Hãy tin vào bản thân.)
- ちからをあわせて (Chikara o awasete): Chung sức. (Status: ちからをあわせて。Hãy cùng nhau cố gắng.)
Về Tình Yêu & Mối Quan Hệ:
- あい (Ai): Tình yêu. (Status: あいをたいせつに。Trân trọng tình yêu.)
- ずっといっしょ (Zutto issho): Mãi bên nhau. (Status: ずっといっしょだよ。Mãi mãi bên nhau nhé.)
- だいすき (Daisuki): Rất thích, rất yêu. (Status: だいすきだよ。Rất yêu bạn!)
- ありがとうね (Arigatō ne): Cảm ơn nhé. (Status: いつもありがとうね。Luôn cảm ơn bạn nhé.)
- おしあわせに (Oshiawase ni): Chúc hạnh phúc. (Status: おしあわせに!Chúc hai bạn hạnh phúc!)
- こいびと (Koibito): Người yêu. (Status: わたしのこいびと。Người yêu của tôi.)
- きずなをかんじる (Kizuna o kanjiru): Cảm nhận sự gắn kết. (Status: きずなをかんじる。Cảm nhận sự gắn kết.)
- たいせつなひと (Taisetsu na hito): Người quan trọng. (Status: たいせつなひと。Người quan trọng của tôi.)
- すきだよ (Suki da yo): Em/anh thích anh/em. (Status: きみがすきだよ。Tớ thích cậu lắm.)
- ずっとそばに (Zutto soba ni): Mãi bên cạnh. (Status: ずっとそばにいてね。Hãy mãi bên cạnh tớ nhé.)
- おもいで (Omoide): Kỷ niệm. (Status: たくさんのおもいで。Rất nhiều kỷ niệm.)
- えがおであいしてる (Egao de aishiteru): Yêu bằng nụ cười. (Status: えがおであいしてる。Yêu em bằng nụ cười.)
- めぐりあい (Meguriai): Gặp gỡ định mệnh. (Status: すてきなめぐりあい。Cuộc gặp gỡ định mệnh tuyệt vời.)
- こころから (Kokoro kara): Từ tận đáy lòng. (Status: こころからあいしてる。Yêu từ tận đáy lòng.)
- ふたりで (Futari de): Cả hai. (Status: ふたりでひとつのゆめ。Ước mơ của hai ta.)
- あえるひまで (Aeru hi made): Cho đến ngày gặp lại. (Status: あえるひまで。Cho đến ngày chúng ta gặp lại.)
- しんあい (Shin’ai): Yêu sâu sắc. (Status: しんあいなるきみへ。Gửi đến em yêu dấu.)
- きみにであえてよかった (Kimi ni deaete yokatta): Gặp được bạn thật tốt. (Status: きみにであえてよかった。Thật may mắn vì gặp được bạn.)
- しあわせになってね (Shiawase ni natte ne): Hãy hạnh phúc nhé. (Status: きっとしあわせになってね。Hãy thật hạnh phúc nhé.)
- やさしさにつつまれて (Yasashisa ni tsutsumarete): Được bao bọc bởi sự dịu dàng. (Status: やさしさにつつまれて。Được bao bọc trong sự dịu dàng.)
Về Tình Bạn & Gia Đình:
- ともだち (Tomodachi): Bạn bè. (Status: ずっとともだち。Mãi mãi là bạn bè.)
- かぞく (Kazoku): Gia đình. (Status: かぞくとたのしいじかん。Thời gian vui vẻ bên gia đình.)
- いつもありがとう (Itsumo arigatō): Luôn cảm ơn. (Status: かぞくにいつもありがとう。Luôn cảm ơn gia đình.)
- たいせつなとも (Taisetsu na tomo): Người bạn quý giá. (Status: たいせつなともだち。Người bạn quý giá.)
- なかよし (Nakayoshi): Thân thiết, hòa thuận. (Status: みんななかよし。Mọi người đều thân thiết.)
- こころをひとつに (Kokoro o hitotsu ni): Đồng lòng. (Status: こころをひとつに。Đồng lòng nhé.)
- ずっとわすれない (Zutto wasurenai): Mãi không quên. (Status: おもいではずっとわすれない。Mãi không quên những kỷ niệm.)
- しんらい (Shinrai): Tin tưởng. (Status: しんらいできるなかま。Đồng đội đáng tin cậy.)
- いっしょに (Issho ni): Cùng nhau. (Status: いっしょにがんばろう。Hãy cùng nhau cố gắng.)
- そんけい (Sonkei): Tôn trọng. (Status: おたがいをそんけい。Tôn trọng lẫn nhau.)
- あたたかいかぞく (Atatakai kazoku): Gia đình ấm áp. (Status: あたたかいかぞく。Gia đình ấm áp.)
- なかま (Nakama): Đồng đội, bạn bè thân thiết. (Status: よきなかまにめぐりあえた。Đã gặp được những người bạn tốt.)
- いつまでも (Itsu made mo): Mãi mãi. (Status: いつまでもともだち。Mãi mãi là bạn bè.)
- だれかのために (Dareka no tame ni): Vì ai đó. (Status: だれかのために。Vì một ai đó.)
- ふれあい (Fureai): Sự giao lưu, kết nối. (Status: あたたかいふれあい。Sự kết nối ấm áp.)
- みんなに感謝 (Minna ni kansha): Cảm ơn mọi người. (Status: みんなに感謝。Cảm ơn tất cả mọi người.)
- たよりになる (Tayori ni naru): Đáng tin cậy. (Status: たよりになるともだち。Người bạn đáng tin cậy.)
- こどもたちのえがお (Kodomotachi no egao): Nụ cười của trẻ thơ. (Status: こどもたちのえがおはたからもの。Nụ cười trẻ thơ là báu vật.)
- しんせつ (Shinsetsu): Tốt bụng, tử tế. (Status: みんなしんせつ。Mọi người đều tốt bụng.)
- そんざいに感謝 (Sonza ni kansha): Biết ơn sự tồn tại. (Status: きみのそんざいに感謝。Biết ơn sự tồn tại của bạn.)
Về Sự Nỗ Lực & Phát Triển Bản Thân:
- ちょうせん (Chōsen): Thử thách. (Status: あたらしいちょうせん。Thử thách mới.)
- どりょく (Doryoku): Nỗ lực. (Status: どりょくはうらぎらない。Nỗ lực sẽ không phản bội.)
- まえにすすむ (Mae ni susumu): Tiến lên phía trước. (Status: まえにすすむのみ。Chỉ có tiến lên phía trước.)
- せいちょう (Seichō): Trưởng thành, phát triển. (Status: まいにちせいちょう。Trưởng thành mỗi ngày.)
- じしん (Jishin): Tự tin. (Status: じぶんのじしん。Tự tin vào bản thân.)
- かしこく (Kashikoku): Thông minh. (Status: もっとかしこく。Thông minh hơn nữa.)
- まなび (Manabi): Học hỏi. (Status: まなびつづける。Học hỏi không ngừng.)
- きりひらく (Kirihiraku): Mở đường. (Status: じぶんのみちをきりひらく。Tự mở đường cho chính mình.)
- ゆめをかなえる (Yume o kanaeru): Biến ước mơ thành hiện thực. (Status: ゆめをかなえるぞ!Tôi sẽ biến ước mơ thành hiện thực!)
- こえをだして (Koe o dashite): Cất tiếng nói. (Status: じぶんのこえをだして。Hãy cất tiếng nói của mình.)
- あきらめないこと (Akiramenai koto): Không bỏ cuộc. (Status: あきらめないことがたいせつ。Không bỏ cuộc là điều quan trọng.)
- さいこう (Saikō): Tuyệt vời nhất. (Status: さいこうのじぶん。Phiên bản tốt nhất của chính mình.)
- ひとつずつ (Hitotsu zutsu): Từng cái một. (Status: ひとつずつかたちにする。Biến từng thứ thành hiện thực.)
- けいけん (Keiken): Kinh nghiệm. (Status: けいけんはちから。Kinh nghiệm là sức mạnh.)
- じぶんらしく (Jibun rashiku): Sống là chính mình. (Status: じぶんらしくいこう。Hãy sống là chính mình.)
- あたりまえをこえる (Atarimae o koeru): Vượt qua điều hiển nhiên. (Status: あたりまえをこえる。Vượt qua giới hạn.)
- つよいこころ (Tsuyoi kokoro): Trái tim mạnh mẽ. (Status: つよいこころをもつ。Có một trái tim mạnh mẽ.)
- まけない (Makenai): Không thua. (Status: ぜったいまけない!Chắc chắn không thua!)
- がんばりがいのち (Ganbari ga inochi): Cố gắng là cuộc sống. (Status: がんばりがいのち。Cố gắng là lẽ sống.)
- こころざし (Kokorozashi): Ý chí, hoài bão. (Status: たかいこころざし。Hoài bão lớn.)
Các Câu Ngắn Gọn Khác:
- おやすみ (Oyasumi): Ngủ ngon.
- おはよう (Ohayō): Chào buổi sáng.
- こんにちは (Konnichiwa): Chào buổi trưa/chiều.
- こんばんは (Konbanwa): Chào buổi tối.
- いってきます (Ittekimasu): Tôi đi đây (Lời chào khi ra khỏi nhà).
- いってらっしゃい (Itterasshai): Đi nhé (Lời đáp lại).
- ただいま (Tadaima): Tôi về rồi (Khi về nhà).
- おかえり (Okaeri): Mừng bạn về (Lời đáp lại).
- いただきます (Itadakimasu): Mời ăn (Trước bữa ăn).
- ごちそうさま (Gochisōsama): Cảm ơn vì bữa ăn (Sau bữa ăn).
- がんばって (Ganbatte): Cố lên! (Thân mật hơn Ganbare).
- どうぞ (Dōzo): Xin mời.
- よろしく (Yoroshiku): Xin chiếu cố, mong được giúp đỡ.
- すみません (Sumimasen): Xin lỗi / Làm ơn / Cảm ơn (Đa nghĩa).
- ごめんなさい (Gomen nasai): Xin lỗi.
- またね (Mata ne): Hẹn gặp lại.
- じゃあね (Jaa ne): Tạm biệt.
- さようなら (Sayōnara): Tạm biệt (Mang tính trang trọng hơn, lâu hơn).
- はい (Hai): Vâng.
- いいえ (Iie): Không.
- これ (Kore): Cái này.
- あれ (Are): Cái kia (xa).
- それ (Sore): Cái đó (gần người nghe).
- どこ (Doko): Ở đâu?
- いつ (Itsu): Khi nào?
- だれ (Dare): Ai?
- なぜ (Naze): Tại sao?
- なに (Nani): Cái gì?
- どうして (Dōshite): Tại sao?
- どうやって (Dō yatte): Bằng cách nào?
- もういちど (Mō ichido): Lại một lần nữa.
- ゆっくり (Yukkuri): Từ từ, chậm rãi.
- またあした (Mata ashita): Hẹn gặp lại ngày mai.
- かわいい (Kawaii): Dễ thương.
- きれい (Kirei): Đẹp, sạch.
- かっこいい (Kakkoii): Ngầu, đẹp trai.
- おいしい (Oishii): Ngon.
- すごい (Sugoi): Tuyệt vời.
- うれしい (Ureshii): Vui.
- かなしい (Kanashii): Buồn.
- たのしい (Tanoshii): Vui vẻ.
- おもしろい (Omoshiroi): Thú vị, hay.
- たいへん (Taihen): Vất vả, khó khăn.
- つかれた (Tsukareta): Mệt rồi.
- ねむい (Nemui): Buồn ngủ.
- さむい (Samui): Lạnh.
- あつい (Atsui): Nóng.
- きもちいい (Kimochii): Dễ chịu.
- がんばれみんな (Ganbare minna): Mọi người cố lên.
- ぜったいだいじょうぶ (Zettai daijōbu): Chắc chắn ổn thôi.
- できるかぎり (Dekiru kagiri): Trong khả năng có thể.
- あきらめずに (Akiramezu ni): Không bỏ cuộc.
- さいごまで (Saigo made): Đến cùng.
- いちばん (Ichiban): Nhất.
- がんばりましょう (Ganbarimashō): Chúng ta hãy cùng cố gắng.
- ちゅうもく (Chūmoku): Chú ý.
- かんせい (Kansei): Hoàn thành.
- たいせつなじかん (Taisetsu na jikan): Thời gian quý báu.
- きらめく (Kirameku): Tỏa sáng.
- すばらしい (Subarashii): Tuyệt diệu.
- さいしょ (Saisho): Ban đầu.
- おわり (Owari): Kết thúc.
- はじめ (Hajime): Bắt đầu.
- みらい (Mirai): Tương lai.
- いま (Ima): Hiện tại.
- きのう (Kinō): Hôm qua.
- きょう (Kyō): Hôm nay.
- あした (Ashita): Ngày mai.
- まいにち (Mainichi): Mỗi ngày.
- とき (Toki): Thời gian.
- せかい (Sekai): Thế giới.
- そら (Sora): Bầu trời.
- うみ (Umi): Biển.
- やま (Yama): Núi.
- はな (Hana): Hoa.
- とり (Tori): Chim.
- ほし (Hoshi): Ngôi sao.
- つき (Tsuki): Mặt trăng.
- たいよう (Taiyō): Mặt trời.
- かぜ (Kaze): Gió.
- あめ (Ame): Mưa.
- ゆき (Yuki): Tuyết.
- みず (Mizu): Nước.
- ひ (Hi): Lửa.
- つち (Tsuchi): Đất.
- き (Ki): Cây.
- もり (Mori): Rừng.
- まち (Machi): Thành phố.
- いえ (Ie): Nhà.
- ひと (Hito): Người.
- こども (Kodomo): Trẻ con.
- おとな (Otona): Người lớn.
- おとこ (Otoko): Đàn ông.
- おんな (Onna): Phụ nữ.
- しごと (Shigoto): Công việc.
- がっこう (Gakkō): Trường học.
- べんきょう (Benkyō): Học tập.
- えいが (Eiga): Phim.
- おんがく (Ongaku): Âm nhạc.
- りょうり (Ryōri): Món ăn.
- たべる (Taberu): Ăn.
- のむ (Nomu): Uống.
- ねる (Neru): Ngủ.
- おきる (Okiru): Thức dậy.
- いく (Iku): Đi.
- くる (Kuru): Đến.
- みる (Miru): Nhìn, xem.
- きく (Kiku): Nghe, hỏi.
- はなす (Hanasu): Nói.
- かく (Kaku): Viết.
- よむ (Yomu): Đọc.
- つくる (Tsukuru): Làm, tạo ra.
- かう (Kau): Mua.
- うる (Uru): Bán.
- しる (Shiru): Biết.
- おもう (Omou): Nghĩ.
- ある (Aru): Có (vật).
- いる (Iru): Có (người/vật sống).
- まってる (Matteru): Đang chờ.
- はじまる (Hajimaru): Bắt đầu.
- おわる (Owaru): Kết thúc.
- つづく (Tsuzuku): Tiếp tục.
- がんばってね (Ganbatte ne): Cố gắng lên nhé (Thân mật).
- ありがとうね (Arigatō ne): Cảm ơn nhé (Thân mật).
- だいじょぶだよ (Daijōbu da yo): Không sao đâu (Thân mật).
- きっとうまくいく (Kitto umaku iku): Chắc chắn sẽ thành công.
- こころをこめて (Kokoro o komete): Với cả tấm lòng.
- しんじるこころ (Shinjiru kokoro): Trái tim tin tưởng.
- まいにちえがお (Mainichi egao): Nụ cười mỗi ngày.
- ゆめのなかへ (Yume no naka e): Vào trong giấc mơ.
Lưu Ý Khi Sử Dụng Những Câu Nói Hay Bằng Tiếng Nhật Hiragana
Việc sử dụng những câu nói hay bằng tiếng Nhật hiragana không chỉ đơn thuần là sao chép chúng. Để thể hiện sự tinh tế và am hiểu văn hóa, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng. Đầu tiên, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh của từng câu. Một số câu có thể mang ý nghĩa sâu sắc, triết lý, trong khi những câu khác lại là thành ngữ, tục ngữ phản ánh đời sống thường nhật. Việc hiểu đúng sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách phù hợp, tránh gây hiểu lầm hoặc thiếu tự nhiên. Ví dụ, câu “月が綺麗ですね” (Tsuki ga kirei desu ne) không chỉ là một lời khen ngợi cảnh trăng đẹp mà còn ẩn chứa hàm ý “Tôi yêu bạn”, việc sử dụng trong ngữ cảnh không phù hợp có thể khiến người nghe khó hiểu.
Thứ hai, hãy cân nhắc đối tượng mà bạn muốn chia sẻ. Hiragana, với sự mềm mại và gần gũi, thường thích hợp cho các mối quan hệ thân mật, bạn bè, hoặc trong các thông điệp mang tính cá nhân, cảm xúc. Nếu bạn muốn truyền tải một thông điệp trang trọng hơn, đôi khi việc kết hợp với Kanji sẽ mang lại hiệu quả tốt hơn. Tuy nhiên, đối với các status trên mạng xã hội, tin nhắn cá nhân hoặc những lời động viên nhẹ nhàng, hiragana là lựa chọn tuyệt vời để thể hiện sự chân thành.
Cuối cùng, việc luyện tập viết và đọc hiragana cũng là một cách tuyệt vời để bạn thẩm thấu sâu hơn vẻ đẹp của những câu nói này. Khi bạn tự tay viết hoặc tự mình đọc trôi chảy từng câu, bạn sẽ cảm nhận được nhịp điệu, âm điệu và cả tâm hồn của người Nhật gửi gắm trong đó. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn mà còn nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình. Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm luôn khuyến khích độc giả không ngừng khám phá và học hỏi, và việc sử dụng những câu nói hay bằng hiragana là một bước đi nhỏ nhưng ý nghĩa trong hành trình đó.
Kết Luận
Hành trình khám phá những câu nói hay bằng tiếng Nhật hiragana không chỉ là việc học thêm ngôn ngữ, mà còn là một cuộc dạo chơi vào thế giới triết lý và cảm xúc của xứ sở Phù Tang. Từ những lời khuyên về cuộc sống, tình yêu, tình bạn cho đến những thông điệp về sự kiên trì và lòng biết ơn, mỗi câu nói đều mang một vẻ đẹp giản dị nhưng sâu sắc. Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về ý nghĩa, cách dùng và sự tinh tế trong từng câu chữ, để thấy rằng hiragana không chỉ là một hệ thống chữ viết, mà còn là phương tiện truyền tải tâm hồn. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp bạn tìm thấy nguồn cảm hứng, động lực và cả sự bình yên trong cuộc sống hàng ngày của mình thông qua vẻ đẹp của tiếng Nhật.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn