Những Câu Nói Hay Bằng Tiếng Nga: Trích Dẫn Ý Nghĩa Nhất

Tiếng Nga, một trong những ngôn ngữ đẹp và giàu tính biểu cảm nhất thế giới, là chiếc cầu nối tới một kho tàng văn học và triết học vĩ đại. Những câu nói hay bằng tiếng Nga không chỉ là những dòng chữ đơn thuần mà còn là tinh hoa của một nền văn hóa lâu đời, phản ánh sâu sắc tâm hồn, trí tuệ và những trải nghiệm sống động của con người. Bài viết này sẽ đưa bạn vào thế giới của những trích dẫn bất hủ, từ các câu châm ngôn sâu sắc về cuộc đời đến những lời bày tỏ tình yêu lãng mạn, giúp bạn không chỉ mở rộng vốn từ mà còn thấm nhuần những giá trị nhân văn sâu sắc mà chúng mang lại.

Vẻ Đẹp Từ Ngôn Ngữ và Văn Hóa Nga

những câu nói hay bằng tiếng nga

Văn học Nga đã sản sinh ra vô số kiệt tác, từ những tiểu thuyết sử thi của Tolstoy và Dostoevsky đến những vở kịch đầy kịch tính của Chekhov và những bài thơ trữ tình của Pushkin. Chính trong những tác phẩm này, chúng ta tìm thấy những câu nói hay bằng tiếng Nga đã vượt qua giới hạn thời gian và không gian, trở thành nguồn cảm hứng bất tận. Những câu nói này thường mang tính triết lý sâu sắc, đôi khi ẩn chứa sự hoài niệm, đôi khi lại bùng cháy niềm đam mê mãnh liệt, luôn thể hiện một cái nhìn độc đáo về con người và vũ trụ. Chúng không chỉ giúp người học tiếng Nga hiểu thêm về ngữ pháp và từ vựng mà còn khám phá chiều sâu văn hóa và tư tưởng của xứ sở bạch dương.

Ngôn ngữ Nga, với hệ thống ngữ pháp phức tạp và từ vựng phong phú, cho phép người nói diễn đạt những sắc thái cảm xúc tinh tế nhất. Mỗi câu nói, mỗi thành ngữ đều là một viên ngọc quý, chứa đựng trí tuệ dân gian và kinh nghiệm sống được đúc kết qua nhiều thế hệ. Việc khám phá những trích dẫn này là một hành trình thú vị, không chỉ giúp bạn làm phong phú thêm kiến thức tiếng Nga mà còn mở rộng tầm nhìn về thế giới. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá những viên ngọc ngôn ngữ này, để thấy được vẻ đẹp ẩn sâu trong từng câu chữ của tiếng Nga.

Những Câu Nói Hay Về Tình Yêu Bằng Tiếng Nga

những câu nói hay bằng tiếng nga

Tình yêu là một chủ đề muôn thuở trong văn học và thi ca Nga. Những câu nói về tình yêu bằng tiếng Nga thường mang một vẻ đẹp lãng mạn, sâu lắng và đôi khi là bi tráng, phản ánh một cách chân thực mọi cung bậc cảm xúc của trái tim con người.

Tình yêu đôi lứa

Trong mối quan hệ đôi lứa, tình yêu được thể hiện qua nhiều khía cạnh, từ sự say đắm ban đầu đến sự gắn bó lâu dài. Những câu nói dưới đây nắm bắt những khoảnh khắc và cảm xúc đặc biệt này:

  1. “Я люблю тебя.” (Ya lyublyu tebya.)

    • Nghĩa: Anh/em yêu em/anh.
    • Đây là câu nói đơn giản và trực tiếp nhất để bày tỏ tình yêu, nhưng lại mang sức nặng của mọi cảm xúc chân thành.
  2. “Ты моё солнце.” (Ty moyo solntse.)

    • Nghĩa: Em là mặt trời của anh.
    • Câu này thể hiện sự ngưỡng mộ và coi trọng người yêu như nguồn sáng, nguồn sống quan trọng.
  3. “Моя любовь к тебе не знает границ.” (Moya lyubov’ k tebe ne znayet granits.)

    • Nghĩa: Tình yêu của anh/em dành cho em/anh không có giới hạn.
    • Nhấn mạnh sự vĩnh cửu và vô tận của tình cảm, một lời hứa hẹn đầy mạnh mẽ.
  4. “Ты единственный в моём сердце.” (Ty yedinstvennyy v moyom serdtse.)

    • Nghĩa: Em/anh là duy nhất trong trái tim anh/em.
    • Khẳng định sự độc quyền và không thể thay thế của người yêu trong lòng mình.
  5. “Я скучаю по тебе.” (Ya skuchayu po tebe.)

    • Nghĩa: Anh/em nhớ em/anh.
    • Một câu nói thể hiện sự vắng mặt của người yêu tạo nên khoảng trống và mong muốn được ở bên.
  6. “В твоих глазах я вижу свою судьбу.” (V tvoikh glazakh ya vizhu svoyu sud’bu.)

    • Nghĩa: Trong mắt em/anh, anh/em thấy vận mệnh của mình.
    • Diễn tả niềm tin vào định mệnh và sự gắn kết sâu sắc giữa hai tâm hồn.
  7. “Ты для меня всё.” (Ty dlya menya vsyo.)

    • Nghĩa: Em/anh là tất cả đối với anh/em.
    • Câu nói này khẳng định tầm quan trọng tuyệt đối của người yêu trong cuộc sống.
  8. “Жить без тебя не могу.” (Zhit’ bez tebya ne mogu.)

    • Nghĩa: Không thể sống thiếu em/anh.
    • Thể hiện sự phụ thuộc cảm xúc sâu sắc và sự gắn bó không thể tách rời.
  9. “Ты украл моё сердце.” (Ty ukral moyo serdtse.)

    • Nghĩa: Em/anh đã đánh cắp trái tim anh/em.
    • Một cách nói lãng mạn về việc đã hoàn toàn bị chinh phục bởi tình yêu.
  10. “Мы созданы друг для друга.” (My sozdany drug dlya druga.)

    • Nghĩa: Chúng ta được sinh ra là dành cho nhau.
    • Niềm tin vào sự tiền định và mối liên kết đặc biệt giữa hai người.
  11. “Твоя улыбка освещает мой день.” (Tvoya ulybka osveshchayet moy den’.)

    • Nghĩa: Nụ cười của em/anh thắp sáng ngày của anh/em.
    • Thể hiện sự ảnh hưởng tích cực và niềm vui mà người yêu mang lại.
  12. “Я хочу быть с тобой всегда.” (Ya khochu byt’ s toboy vsegda.)

    • Nghĩa: Anh/em muốn ở bên em/anh mãi mãi.
    • Ước muốn về một tương lai lâu dài và bền vững cùng nhau.
  13. “Любовь — это когда два человека смотрят не друг на друга, а в одном направлении.” (Lyubov’ — eto kogda dva cheloveka smotryat ne drug na druga, a v odnom napravlenii.)

    • Nghĩa: Tình yêu là khi hai người không nhìn vào nhau mà nhìn về cùng một hướng.
    • Triết lý sâu sắc về tình yêu đích thực, không chỉ là sự say mê cá nhân mà còn là sự đồng điệu về mục tiêu.
  14. “Без любви нет жизни.” (Bez lyubvi net zhizni.)

    • Nghĩa: Không có tình yêu thì không có cuộc sống.
    • Một quan điểm mạnh mẽ về tầm quan trọng của tình yêu đối với sự tồn tại.
  15. “Любовь слепа, но она видит всё.” (Lyubov’ slepa, no ona vidit vsyo.)

    • Nghĩa: Tình yêu mù quáng, nhưng nó nhìn thấy tất cả.
    • Sự nghịch lý của tình yêu, chấp nhận khuyết điểm nhưng vẫn hiểu rõ bản chất.
  16. “Ты моя вторая половинка.” (Ty moya vtoraya polovinka.)

    • Nghĩa: Em/anh là một nửa còn lại của anh/em.
    • Một cách nói phổ biến để chỉ người bạn đời hoàn hảo, người hoàn thiện mình.
  17. “Моё сердце бьётся только для тебя.” (Moyo serdtse b’yotsya tol’ko dlya tebya.)

    • Nghĩa: Trái tim anh/em chỉ đập vì em/anh.
    • Thể hiện sự tận tâm và tình yêu cháy bỏng, không dành cho ai khác.
  18. “Вместе навсегда.” (Vmeste navsegda.)

    • Nghĩa: Mãi mãi bên nhau.
    • Một lời hứa hẹn và cam kết về một tương lai không thể tách rời.
  19. “Каждый день с тобой — это праздник.” (Kazhdyy den’ s toboy — eto prazdnik.)

    • Nghĩa: Mỗi ngày có em/anh đều là một ngày lễ.
    • Diễn tả niềm hạnh phúc và sự trân trọng từng khoảnh khắc được ở bên người yêu.
  20. “Твоя любовь — моё вдохновение.” (Tvoya lyubov’ — moyo vdokhnoveniye.)

    • Nghĩa: Tình yêu của em/anh là nguồn cảm hứng của anh/em.
    • Chỉ ra rằng tình yêu là động lực mạnh mẽ thúc đẩy mọi hành động và sáng tạo.

Tình yêu gia đình

Tình yêu gia đình là nền tảng của mọi xã hội, và trong văn hóa Nga, nó được coi trọng sâu sắc. Những câu nói này thể hiện sự ấm áp, gắn bó và trách nhiệm đối với những người thân yêu.

  1. “Семья — это самое главное.” (Sem’ya — eto samoye glavnoye.)

    • Nghĩa: Gia đình là điều quan trọng nhất.
    • Khẳng định vị trí ưu tiên của gia đình trong cuộc sống của mỗi người.
  2. “Дом там, где твоё сердце.” (Dom tam, gde tvoyo serdtse.)

    • Nghĩa: Nhà là nơi trái tim bạn thuộc về.
    • Nhấn mạnh rằng không gian vật lý không quan trọng bằng cảm giác thuộc về và yêu thương.
  3. “Родители — это святое.” (Roditeli — eto svyatoye.)

    • Nghĩa: Cha mẹ là điều thiêng liêng.
    • Thể hiện sự kính trọng và biết ơn sâu sắc đối với cha mẹ.
  4. “Берегите своих близких.” (Beregiye svoikh blizkikh.)

    • Nghĩa: Hãy bảo vệ những người thân yêu của bạn.
    • Một lời nhắc nhở về trách nhiệm và sự quan tâm dành cho gia đình.
  5. “Любовь к детям — самая чистая.” (Lyubov’ k detyam — samaya chistaya.)

    • Nghĩa: Tình yêu dành cho con cái là tình yêu thuần khiết nhất.
    • Mô tả bản chất vô điều kiện và trong sáng của tình cảm cha mẹ dành cho con.
  6. “Дети — цветы жизни.” (Deti — tsvety zhizni.)

    • Nghĩa: Con cái là hoa của cuộc đời.
    • Một cách nói ẩn dụ đẹp đẽ về niềm vui và sự tươi mới mà con cái mang lại.
  7. “Нет ничего дороже семьи.” (Net nichego dorozhe sem’i.)

    • Nghĩa: Không có gì quý giá hơn gia đình.
    • Khẳng định giá trị vô song của các mối quan hệ gia đình.
  8. “Семья — это наш тыл и опора.” (Sem’ya — eto nash tyl i opora.)

    • Nghĩa: Gia đình là hậu phương và chỗ dựa của chúng ta.
    • Nhấn mạnh vai trò hỗ trợ và bảo vệ của gia đình trong mọi hoàn cảnh.
  9. “Счастлив тот, кто счастлив дома.” (Schastliv tot, kto schastliv doma.)

    • Nghĩa: Người hạnh phúc là người hạnh phúc ở nhà.
    • Gợi ý rằng hạnh phúc thực sự bắt nguồn từ sự ấm áp và bình yên trong gia đình.
  10. “Любовь матери безгранична.” (Lyubov’ materi bezgranichna.)

    • Nghĩa: Tình yêu của mẹ là vô hạn.
    • Ca ngợi tình yêu hy sinh và không điều kiện của người mẹ.

Những Triết Lý Sâu Sắc Về Cuộc Sống Bằng Tiếng Nga

Cuộc sống là một hành trình phức tạp, đầy rẫy những thử thách và bài học. Những câu nói hay bằng tiếng Nga về cuộc sống thường chứa đựng những triết lý sâu sắc, giúp con người chiêm nghiệm, tìm thấy ý nghĩa và sức mạnh để vượt qua mọi khó khăn.

Ý nghĩa cuộc đời

Những câu nói này khám phá mục đích, giá trị và cách chúng ta nhìn nhận hành trình sống của mình.

  1. “Жизнь дается один раз.” (Zhizn’ dayetsya odin raz.)

    • Nghĩa: Cuộc đời chỉ đến một lần.
    • Nhắc nhở về sự quý giá và duy nhất của cuộc sống, khuyến khích sống hết mình.
  2. “Вся жизнь — это урок.” (Vsya zhizn’ — eto urok.)

    • Nghĩa: Toàn bộ cuộc đời là một bài học.
    • Khuyến khích thái độ học hỏi và phát triển liên tục từ mọi trải nghiệm.
  3. “Цель жизни — найти себя.” (Tsel’ zhizni — nayti sebya.)

    • Nghĩa: Mục đích của cuộc đời là tìm thấy chính mình.
    • Gợi ý rằng hành trình khám phá bản thân là cốt lõi của sự tồn tại.
  4. “Не откладывай на завтра то, что можешь сделать сегодня.” (Ne otkladyvay na zavtra to, chto mozhesh’ sdelat’ segodnya.)

    • Nghĩa: Đừng trì hoãn việc ngày hôm nay sang ngày mai.
    • Một lời khuyên về sự chủ động và không lãng phí thời gian.
  5. “Счастье не в деньгах.” (Schast’ye ne v den’gakh.)

    • Nghĩa: Hạnh phúc không nằm ở tiền bạc.
    • Nhấn mạnh giá trị tinh thần hơn là vật chất trong việc tìm kiếm hạnh phúc.
  6. “Каждый человек кузнец своего счастья.” (Kazhdyy chelovek kuznets svoyego schast’ya.)

    • Nghĩa: Mỗi người là người thợ rèn hạnh phúc của chính mình.
    • Khẳng định rằng hạnh phúc là do bản thân mỗi người tạo ra, không phải do số phận.
  7. “Время — деньги.” (Vremya — den’gi.)

    • Nghĩa: Thời gian là tiền bạc.
    • Một câu nói phổ biến nhấn mạnh giá trị và sự hữu hạn của thời gian.
  8. “Кто не рискует, тот не пьёт шампанского.” (Kto ne riskuet, tot ne p’yot shampanskogo.)

    • Nghĩa: Ai không mạo hiểm thì không được uống sâm panh.
    • Khuyến khích sự dũng cảm đối mặt với rủi ro để đạt được thành công.
  9. “Надежда умирает последней.” (Nadezhda umirayet posledney.)

    • Nghĩa: Hy vọng chết sau cùng.
    • Thúc đẩy sự lạc quan và không bỏ cuộc ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn nhất.
  10. “Жизнь коротка, искусство вечно.” (Zhizn’ korotka, iskusstvo vechno.)

    • Nghĩa: Đời ngắn, nghệ thuật vĩnh cửu.
    • Một châm ngôn cổ điển nhấn mạnh giá trị bền vững của nghệ thuật so với sự hữu hạn của đời người.
  11. “Делай, что должен, и будь, что будет.” (Delay, chto dolzhen, i bud’, chto budet.)

    • Nghĩa: Hãy làm điều phải làm, còn lại cứ để đến đâu thì đến.
    • Khuyên nhủ nên tập trung vào nhiệm vụ của mình và chấp nhận kết quả một cách bình thản.
  12. “Всё, что ни делается, всё к лучшему.” (Vsyo, chto ni delayetsya, vsyo k luchshemu.)

    • Nghĩa: Mọi điều xảy ra đều là vì điều tốt đẹp hơn.
    • Một triết lý lạc quan, tin rằng mọi sự kiện, dù tốt hay xấu, đều có ý nghĩa tích cực.
  13. “Никогда не поздно учиться.” (Nikogda ne pozdno uchit’sya.)

    • Nghĩa: Không bao giờ là quá muộn để học hỏi.
    • Khuyến khích tinh thần học tập suốt đời, không ngừng trau dồi kiến thức.
  14. “Невозможное возможно.” (Nevozmozhnoye vozmozhno.)

    • Nghĩa: Điều không thể là có thể.
    • Tạo động lực và niềm tin vào khả năng vượt qua mọi giới hạn.
  15. “Путь в тысячу миль начинается с одного шага.” (Put’ v tysyachu mil’ nachinayetsya s odnogo shaga.)

    • Nghĩa: Con đường vạn dặm bắt đầu từ một bước chân.
    • Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bắt đầu và sự tích lũy từ những hành động nhỏ.

Sự kiên cường và nghị lực

Trong văn hóa Nga, tinh thần kiên cường và khả năng chịu đựng trước khó khăn được đánh giá cao. Những câu nói này là minh chứng cho ý chí mạnh mẽ đó.

  1. “Без труда не вытащишь и рыбку из пруда.” (Bez truda ne vytashchish’ i rybku iz pruda.)

    • Nghĩa: Không khó nhọc thì không bắt được cá trong ao.
    • Tục ngữ này nhấn mạnh rằng cần cù, nỗ lực là yếu tố cần thiết để đạt được thành quả.
  2. “Терпение и труд всё перетрут.” (Terpeniye i trud vsyo peretrut.)

    • Nghĩa: Kiên nhẫn và lao động sẽ vượt qua tất cả.
    • Khẳng định sức mạnh của sự kiên trì và làm việc chăm chỉ.
  3. “После бури всегда выходит солнце.” (Posle buri vsegda vykhodit solntse.)

    • Nghĩa: Sau cơn bão trời sẽ lại nắng.
    • Gợi niềm hy vọng rằng mọi khó khăn đều sẽ qua đi và tương lai tốt đẹp hơn sẽ đến.
  4. “Не бойся ошибок, бойся бездействия.” (Ne boysya oshibok, boysya bezdeystviya.)

    • Nghĩa: Đừng sợ sai lầm, hãy sợ sự không hành động.
    • Khuyến khích sự dũng cảm thử nghiệm và học hỏi, thay vì sợ hãi mà không làm gì.
  5. “Кто не падал, тот не поднимался.” (Kto ne padal, tot ne podnimal’sya.)

    • Nghĩa: Ai chưa từng ngã, người đó chưa từng đứng dậy.
    • Nhấn mạnh rằng thất bại là một phần không thể thiếu của quá trình trưởng thành và thành công.
  6. “Чем труднее победа, тем больше радость от неё.” (Chem trudneye pobeda, tem bol’she radost’ ot neyo.)

    • Nghĩa: Chiến thắng càng khó khăn, niềm vui từ nó càng lớn.
    • Diễn tả giá trị của sự nỗ lực và thành quả xứng đáng.
  7. “Вода камень точит.” (Voda kamen’ tochit.)

    • Nghĩa: Nước chảy đá mòn.
    • Tục ngữ này nói về sức mạnh của sự kiên trì, bền bỉ dù là nhỏ nhất.
  8. “Слезами горю не поможешь.” (Slezami goryu ne pomozhesh’.)

    • Nghĩa: Nước mắt không giúp ích gì cho nỗi buồn.
    • Khuyên nhủ nên đối mặt với khó khăn một cách mạnh mẽ, không nên chìm đắm trong đau khổ.
  9. “Без труда нет награды.” (Bez truda net nagrady.)

    • Nghĩa: Không có lao động thì không có phần thưởng.
    • Nhấn mạnh nguyên tắc công bằng của cuộc sống: nỗ lực sẽ được đền đáp.
  10. “Лучше поздно, чем никогда.” (Luchshe pozdno, chem nikogda.)

    • Nghĩa: Thà muộn còn hơn không bao giờ.
    • Khuyến khích hành động, dù có chậm trễ, vẫn tốt hơn là bỏ cuộc hoàn toàn.
Xem thêm  Những Câu Nói Của Chế Lan Viên: Triết Lý Sâu Sắc Và Cảm Xúc Vĩnh Hằng

Hạnh phúc và khổ đau

Hạnh phúc và khổ đau là hai mặt của cuộc sống. Những câu nói dưới đây phản ánh cách người Nga nhìn nhận và đối diện với những cảm xúc đối lập này.

  1. “Счастье любит тишину.” (Schast’ye lyubit tishinu.)

    • Nghĩa: Hạnh phúc yêu sự yên tĩnh.
    • Gợi ý rằng hạnh phúc thường được tìm thấy trong sự bình yên, không ồn ào hay phô trương.
  2. “Горе научит, а радость подбодрит.” (Gore nauchit, a radost’ podbodrit.)

    • Nghĩa: Nỗi buồn dạy dỗ, còn niềm vui động viên.
    • Chỉ ra rằng cả trải nghiệm tiêu cực và tích cực đều có vai trò riêng trong cuộc sống.
  3. “Не в деньгах счастье, а в их количестве.” (Ne v den’gakh schast’ye, a v ikh kolichestve.)

    • Nghĩa: Hạnh phúc không ở tiền bạc, mà ở số lượng của chúng.
    • Một câu nói châm biếm, trái ngược với triết lý thông thường, thể hiện sự mỉa mai về giá trị vật chất.
  4. “Каждый по-своему с ума сходит.” (Kazhdyy po-svoyemu s uma skhodit.)

    • Nghĩa: Mỗi người điên theo cách riêng của mình.
    • Nhấn mạnh tính cá nhân và đa dạng trong cách con người đối diện với áp lực cuộc sống.
  5. “Быть счастливым — это искусство.” (Byt’ schastlivym — eto iskusstvo.)

    • Nghĩa: Hạnh phúc là một nghệ thuật.
    • Gợi ý rằng hạnh phúc không tự đến mà cần sự rèn luyện và tinh tế để cảm nhận.
  6. “Жизнь полна как горя, так и радости.” (Zhizn’ polna kak gorya, tak i radosti.)

    • Nghĩa: Cuộc sống đầy cả nỗi buồn lẫn niềm vui.
    • Thể hiện sự chấp nhận về tính hai mặt của cuộc đời, nơi cả niềm vui và nỗi buồn đều tồn tại.
  7. “Смех продлевает жизнь.” (Smekh prodlevayet zhizn’.)

    • Nghĩa: Tiếng cười kéo dài tuổi thọ.
    • Khuyến khích sự lạc quan và tận hưởng niềm vui.
  8. “Истинное счастье в простых вещах.” (Istinnoye schast’ye v prostykh veshchakh.)

    • Nghĩa: Hạnh phúc đích thực nằm ở những điều đơn giản.
    • Gợi ý rằng chúng ta nên tìm thấy niềm vui trong những khoảnh khắc nhỏ bé, đời thường.
  9. “Слёзы очищают душу.” (Slyozy ochishchayut dushu.)

    • Nghĩa: Nước mắt làm sạch tâm hồn.
    • Quan niệm rằng việc khóc có thể giúp giải tỏa cảm xúc và thanh lọc nội tâm.
  10. “Где тонко, там и рвётся.” (Gde tonko, tam i rvëtsya.)

    • Nghĩa: Chỗ nào mỏng thì chỗ đó dễ đứt.
    • Ám chỉ điểm yếu thường là nơi dễ gây ra vấn đề hoặc sự đổ vỡ.

Danh Ngôn Nổi Tiếng Từ Các Đại Văn Hào Nga

Nước Nga tự hào là quê hương của nhiều thiên tài văn học, những người đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử thế giới. Những tác phẩm của họ không chỉ là câu chuyện mà còn là những bài học triết lý sâu sắc, từ đó đã ra đời những câu nói hay bằng tiếng Nga kinh điển.

Leo Tolstoy

Leo Tolstoy (Lev Nikolaevich Tolstoy) là một trong những tiểu thuyết gia vĩ đại nhất mọi thời đại, nổi tiếng với các tác phẩm như “Chiến tranh và Hòa bình”, “Anna Karenina”. Các câu nói của ông thường tập trung vào đạo đức, tình yêu, sự tha thứ và ý nghĩa cuộc sống.

  1. “Все счастливые семьи похожи друг на друга, каждая несчастливая семья несчастлива по-своему.” (Vse schastlivyye sem’i pokhozhi drug na druga, kazhdaya neschastlivaya sem’ya neschastliva po-svoyemu.)

    • Nghĩa: Mọi gia đình hạnh phúc đều giống nhau, mỗi gia đình bất hạnh lại bất hạnh theo cách riêng của mình.
    • Câu mở đầu bất hủ trong “Anna Karenina”, thể hiện sự phức tạp của hạnh phúc và đau khổ.
  2. “Смысл жизни — любить.” (Smysl zhizni — lyubit’.)

    • Nghĩa: Ý nghĩa của cuộc đời là yêu thương.
    • Tolstoy nhấn mạnh tình yêu là giá trị cốt lõi, là mục đích cao cả nhất của con người.
  3. “Не то важно, что человек делает, а то, ради чего он это делает.” (Ne to vazhno, chto chelovek delayet, a to, radi chego on eto delayet.)

    • Nghĩa: Điều quan trọng không phải là điều con người làm, mà là vì cái gì mà họ làm điều đó.
    • Nhấn mạnh tầm quan trọng của động cơ và mục đích hơn là hành động bề ngoài.
  4. “Истинная жизнь происходит там, где она не видна.” (Istinnaya zhizn’ proiskhodit tam, gde ona ne vidna.)

    • Nghĩa: Cuộc sống thực sự diễn ra ở nơi không nhìn thấy được.
    • Gợi ý rằng những giá trị sâu sắc, nội tâm mới là điều quan trọng nhất, không phải vẻ bề ngoài.
  5. “Радость жизни есть её сущность.” (Radost’ zhizni yest’ yeyo sushchnost’.)

    • Nghĩa: Niềm vui của cuộc đời là bản chất của nó.
    • Tolstoy tin rằng niềm vui là yếu tố thiết yếu và mang lại ý nghĩa cho sự tồn tại.

Fyodor Dostoevsky

Fyodor Dostoevsky (Fyodor Mikhaylovich Dostoyevsky) là một bậc thầy của tiểu thuyết tâm lý, với các tác phẩm như “Tội ác và Trừng phạt”, “Anh em nhà Karamazov”. Ông khám phá những góc khuất sâu thẳm nhất của tâm hồn con người, nỗi đau, tội lỗi và sự cứu rỗi.

  1. “Красота спасёт мир.” (Krasota spasyot mir.)

    • Nghĩa: Cái đẹp sẽ cứu rỗi thế giới.
    • Một trong những câu nói nổi tiếng nhất của Dostoevsky, thường được trích từ “Chàng Ngốc”, thể hiện niềm tin vào sức mạnh của cái đẹp trong việc cải hóa con người và xã hội.
  2. “Человек — это тайна.” (Chelovek — eto tayna.)

    • Nghĩa: Con người là một bí ẩn.
    • Phản ánh sự phức tạp và khó hiểu của bản chất con người, một chủ đề xuyên suốt trong các tác phẩm của ông.
  3. “Страдание — это единственный источник познания.” (Stradaniye — eto yedinstvennyy istochnik poznaniya.)

    • Nghĩa: Đau khổ là nguồn gốc duy nhất của nhận thức.
    • Dostoevsky tin rằng qua đau khổ, con người mới thực sự thấu hiểu bản thân và thế giới.
  4. “Если Бога нет, то всё дозволено.” (Esli Boga net, to vsyo dozvoleno.)

    • Nghĩa: Nếu không có Chúa, thì mọi thứ đều được cho phép.
    • Câu nói nổi tiếng này đặt ra câu hỏi về đạo đức và trách nhiệm cá nhân trong một thế giới phi thần thánh.
  5. “Любовь к человечеству, — это идея, но любовь к конкретному человеку — это реальность.” (Lyubov’ k chelovechestvu — eto ideya, no lyubov’ k konkretnomu cheloveku — eto real’nost’.)

    • Nghĩa: Tình yêu đối với nhân loại là một ý tưởng, nhưng tình yêu đối với một con người cụ thể là một thực tại.
    • Dostoevsky phân biệt giữa tình yêu trừu tượng và tình yêu thực tế, nhấn mạnh sự chân thật của tình cảm cá nhân.

Alexander Pushkin

Alexander Pushkin (Aleksandr Sergeyevich Pushkin) được coi là nhà thơ vĩ đại nhất của Nga và là người đặt nền móng cho văn học Nga hiện đại. Thơ ca và văn xuôi của ông đầy ắp sự duyên dáng, lãng mạn và tinh thần dân tộc.

  1. “Я вас любил: любовь ещё, быть может, в душе моей угасла не совсем.” (Ya vas lyubil: lyubov’ yeshcho, byt’ mozhet, v dushe moyey uglasla ne sovsem.)

    • Nghĩa: Tôi đã yêu em: tình yêu có lẽ chưa tắt hẳn trong tâm hồn tôi.
    • Trích từ bài thơ “Tôi đã yêu em”, một trong những bài thơ tình kinh điển nhất của Pushkin, thể hiện nỗi niềm nuối tiếc và tình cảm sâu nặng.
  2. “Унылая пора! Очей очарованье!” (Unylaya pora! Ochey ocharovan’ye!)

    • Nghĩa: Mùa buồn tẻ! Vẻ đẹp mê hoặc của đôi mắt!
    • Câu thơ nổi tiếng về mùa thu, thể hiện sự đối lập giữa vẻ đẹp lãng mạn và sự u sầu của thiên nhiên.
  3. “Гений и злодейство — две вещи несовместные.” (Geniy i zlodeystvo — dve veshchi nesovmestnyye.)

    • Nghĩa: Thiên tài và tội ác là hai điều không thể dung hòa.
    • Phản ánh quan điểm đạo đức của Pushkin về sự đối lập giữa tài năng thực sự và hành vi xấu xa.
  4. “Что пройдёт, то будет мило.” (Chto proydyot, to budet milo.)

    • Nghĩa: Cái gì qua đi rồi sẽ trở nên đáng yêu.
    • Gợi ý về sự hoài niệm và cách thời gian làm dịu đi những ký ức, khiến chúng trở nên đẹp đẽ hơn.
  5. “Чем меньше женщину мы любим, тем легче нравимся мы ей.” (Chem men’she zhenshchinu my lyubim, tem legche nravimsya my yey.)

    • Nghĩa: Càng ít yêu phụ nữ, chúng ta càng dễ được cô ấy yêu.
    • Một triết lý tình yêu đầy mâu thuẫn và thực dụng từ “Eugene Onegin”, phản ánh bản chất phức tạp của các mối quan hệ.

Anton Chekhov

Anton Chekhov (Anton Pavlovich Chekhov) là một trong những nhà văn truyện ngắn và nhà viết kịch hàng đầu thế giới. Các tác phẩm của ông thường tập trung vào cuộc sống hàng ngày, những ước mơ tan vỡ và sự cô đơn của con người, mang một vẻ đẹp giản dị mà sâu sắc.

  1. “В человеке всё должно быть прекрасно: и лицо, и одежда, и душа, и мысли.” (V cheloveke vsyo dolzhno byt’ prekrasno: i litso, i odezhda, i dusha, i mysli.)

    • Nghĩa: Ở con người, mọi thứ đều phải đẹp: cả khuôn mặt, quần áo, tâm hồn và tư tưởng.
    • Một câu nói nổi tiếng của Chekhov, thể hiện lý tưởng về sự hoàn hảo và hài hòa trong con người.
  2. “Знание — сила, а сила — это знание.” (Znaniye — sila, a sila — eto znaniye.)

    • Nghĩa: Kiến thức là sức mạnh, và sức mạnh là kiến thức.
    • Nhấn mạnh mối liên hệ mật thiết và tầm quan trọng của tri thức.
  3. “Краткость — сестра таланта.” (Kratkost’ — sestra talanta.)

    • Nghĩa: Sự ngắn gọn là chị em của tài năng.
    • Châm ngôn nổi tiếng của Chekhov, đề cao tính súc tích, rõ ràng trong diễn đạt.
  4. “Если в первом акте на стене висит ружьё, то в последнем оно должно выстрелить.” (Yesli v pervom akte na stene visit ruzh’yo, to v poslednem ono dolzhno vystrelit’.)

    • Nghĩa: Nếu trong màn đầu có một khẩu súng treo trên tường, thì trong màn cuối nó phải được bắn.
    • “Nguyên tắc Chekhov”, một nguyên tắc kịch tính quan trọng, nói về sự cần thiết của mọi yếu tố trong một tác phẩm.
  5. “Надо много работать, чтобы иметь право на отдых.” (Nado mnogo rabotat’, chtoby imet’ pravo na otdykh.)

    • Nghĩa: Phải làm việc nhiều để có quyền nghỉ ngơi.
    • Chekhov đề cao giá trị của lao động và sự xứng đáng của thành quả.

Mikhail Lermontov

Mikhail Lermontov (Mikhail Yuryevich Lermontov) là một nhà thơ, tiểu thuyết gia và nhà viết kịch Nga quan trọng, thường được so sánh với Byron. Các tác phẩm của ông đầy tính lãng mạn, bi tráng và phản ánh sự đấu tranh nội tâm.

  1. “Печально я гляжу на наше поколенье.” (Pechal’no ya glyazhu na nashe pokolen’ye.)

    • Nghĩa: Tôi buồn bã nhìn thế hệ chúng ta.
    • Trích từ bài thơ “Duma”, thể hiện sự thất vọng và bi quan của Lermontov về thế hệ của mình.
  2. “И скучно и грустно, и некому руку подать.” (I skuchno i grustno, i nekomu ruku podat’.)

    • Nghĩa: Buồn tẻ và u sầu, và không có ai để đưa tay ra.
    • Một câu thơ thể hiện sự cô đơn và tuyệt vọng sâu sắc.
  3. “Мы не можем быть другими.” (My ne mozhem byt’ drugimi.)

    • Nghĩa: Chúng ta không thể là người khác.
    • Phản ánh sự chấp nhận định mệnh hoặc bản chất không thể thay đổi của con người.
  4. “Любовь, как огонь, — без дыма не бывает.” (Lyubov’, kak ogon’, — bez dyma ne byvayet.)

    • Nghĩa: Tình yêu như lửa, không thể không có khói.
    • Gợi ý rằng tình yêu luôn đi kèm với những rắc rối, xung đột hoặc khó khăn.
  5. “Никто не знает, что такое счастье, пока оно не уйдёт.” (Nikto ne znayet, chto takoye schast’ye, poka ono ne uydyot.)

    • Nghĩa: Không ai biết hạnh phúc là gì cho đến khi nó ra đi.
    • Nhấn mạnh rằng chúng ta thường chỉ nhận ra giá trị của hạnh phúc khi đã mất nó.

Ivan Turgenev

Ivan Turgenev (Ivan Sergeyevich Turgenev) là một tiểu thuyết gia và nhà viết kịch nổi tiếng, tác giả của “Cha và Con”. Ông thường miêu tả cuộc sống nông thôn Nga và những xung đột thế hệ, với phong cách văn xuôi tinh tế.

  1. “Природа не храм, а мастерская, и человек в ней работник.” (Priroda ne khram, a masterskaya, i chelovek v ney rabotnik.)

    • Nghĩa: Thiên nhiên không phải là một ngôi đền, mà là một xưởng làm việc, và con người là người thợ trong đó.
    • Một quan điểm thực dụng về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên, trái ngược với quan niệm lãng mạn.
  2. “Любовь сильнее смерти и страха смерти. Только ею, только любовью держится и движется жизнь.” (Lyubov’ sil’neye smerti i strakha smerti. Tol’ko yeyu, tol’ko lyubov’yu derzhitsya i dvizhetsya zhizn’.)

    • Nghĩa: Tình yêu mạnh hơn cái chết và nỗi sợ cái chết. Chỉ bởi nó, chỉ bởi tình yêu mà cuộc sống được giữ vững và chuyển động.
    • Khẳng định sức mạnh tối thượng và vai trò nền tảng của tình yêu trong sự tồn tại.
  3. “Истинная любовь есть самоотдача.” (Istinnaya lyubov’ yest’ samootdacha.)

    • Nghĩa: Tình yêu đích thực là sự hy sinh bản thân.
    • Định nghĩa tình yêu không chỉ là nhận mà còn là cho đi, là sự cống hiến.
  4. “Мы жили в ожидании чего-то лучшего, но лучшее так и не пришло.” (My zhili v ozhidanii chego-to luchshego, no luchsheye tak i ne prishlo.)

    • Nghĩa: Chúng ta đã sống trong sự chờ đợi điều gì đó tốt đẹp hơn, nhưng điều tốt đẹp hơn đã không đến.
    • Phản ánh sự thất vọng và bi quan về những kỳ vọng không thành hiện thực trong cuộc sống.
  5. “Нельзя жить без дела, но ещё хуже жить без цели.” (Nel’zya zhit’ bez dela, no yeshcho khuzhe zhit’ bez tseli.)

    • Nghĩa: Không thể sống mà không làm gì, nhưng còn tệ hơn là sống mà không có mục đích.
    • Turgenev nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có mục tiêu rõ ràng trong cuộc đời.
Xem thêm  Tổng Hợp Những Câu Nói Hay Về Làm Lại Cuộc Đời Tuyệt Vời Nhất

Những Câu Tục Ngữ và Thành Ngữ Tiếng Nga Đầy Tính Giáo Huấn

Tục ngữ và thành ngữ là những viên ngọc của trí tuệ dân gian, đúc kết kinh nghiệm sống qua hàng thế kỷ. Những câu nói hay bằng tiếng Nga dưới dạng tục ngữ và thành ngữ không chỉ giàu hình ảnh mà còn mang ý nghĩa giáo huấn sâu sắc.

Về sự khôn ngoan

Sự khôn ngoan được coi trọng trong văn hóa Nga, và nhiều tục ngữ đã được tạo ra để truyền tải những bài học về cách sống thông minh và suy nghĩ sâu sắc.

  1. “Семь раз отмерь, один раз отрежь.” (Sem’ raz otmer’ – odin raz otrezh’.)

    • Nghĩa: Đo bảy lần, cắt một lần.
    • Lời khuyên về sự cẩn trọng, suy nghĩ kỹ càng trước khi hành động, tương đương với “Uốn lưỡi bảy lần trước khi nói”.
  2. “Молчание — золото.” (Molchaniye — zoloto.)

    • Nghĩa: Im lặng là vàng.
    • Nhấn mạnh giá trị của việc giữ im lặng, không nói những điều không cần thiết.
  3. “Утро вечера мудренее.” (Utro vechera mudreneye.)

    • Nghĩa: Buổi sáng khôn ngoan hơn buổi tối.
    • Khuyên nên suy nghĩ kỹ qua đêm khi đối mặt với một vấn đề khó, để có cái nhìn sáng suốt hơn vào sáng hôm sau.
  4. “Не всё то золото, что блестит.” (Ne vsyo to zoloto, chto blestit.)

    • Nghĩa: Không phải tất cả những gì lấp lánh đều là vàng.
    • Cảnh báo về việc không nên bị đánh lừa bởi vẻ bề ngoài.
  5. “Век живи — век учись.” (Vek zhivi — vek uchis’.)

    • Nghĩa: Sống một đời, học một đời.
    • Khuyến khích tinh thần học hỏi không ngừng, suốt đời.
  6. “Поспешишь — людей насмешишь.” (Pospeshish’ — lyudey nasmeshish’.)

    • Nghĩa: Vội vàng thì làm trò cười cho người khác.
    • Nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cẩn trọng và chuẩn bị kỹ lưỡng.
  7. “Слово — серебро, молчание — золото.” (Slovo — serebro, molchaniye — zoloto.)

    • Nghĩa: Lời nói là bạc, im lặng là vàng.
    • Đề cao giá trị của sự im lặng hơn lời nói, đặc biệt khi lời nói không mang lại điều tốt đẹp.
  8. “Что посеешь, то и пожнёшь.” (Chto poseyesh’, to i pozhnyosh’.)

    • Nghĩa: Gieo gì gặt nấy.
    • Ngụ ý về luật nhân quả, hành động của bạn sẽ quyết định kết quả.
  9. “Кто рано встаёт, тому Бог даёт.” (Kto rano vstoyot, tomu Bog dayot.)

    • Nghĩa: Ai dậy sớm, Chúa sẽ ban phước cho người đó.
    • Khuyến khích sự chăm chỉ và tận dụng thời gian từ sớm.
  10. “Дуракам закон не писан.” (Durakam zakon ne pisan.)

    • Nghĩa: Luật pháp không dành cho kẻ ngốc.
    • Một câu nói châm biếm, ám chỉ kẻ ngu dại thường không tuân thủ quy tắc hoặc không hiểu luật pháp.
  11. “За двумя зайцами погонишься — ни одного не поймаешь.” (Za dvumya zaytsami pogonish’sya — ni odnogo ne poymayesh’.)

    • Nghĩa: Đuổi theo hai con thỏ, sẽ không bắt được con nào.
    • Khuyên nên tập trung vào một mục tiêu để đạt được thành công, tránh phân tán.
  12. “На Бога надейся, а сам не плошай.” (Na Boga nadeysya, a sam ne ploshay.)

    • Nghĩa: Hãy tin vào Chúa, nhưng đừng lơ là chính mình.
    • Nhấn mạnh sự kết hợp giữa niềm tin và hành động cá nhân để đạt được mục tiêu.
  13. “В чужой монастырь со своим уставом не ходят.” (V chuzhoy monastyr’ so svoim ustavom ne khodyat.)

    • Nghĩa: Không vào chùa người khác với quy tắc của mình.
    • Khuyên nên tôn trọng phong tục, quy tắc của nơi mình đến.
  14. “Не зная броду, не суйся в воду.” (Ne znaya brodu, ne suysya v vodu.)

    • Nghĩa: Không biết cạn, đừng thò chân xuống nước.
    • Lời khuyên về sự cẩn trọng, không nên làm điều gì mà mình không hiểu rõ.
  15. “Без соли и стол не красен.” (Bez soli i stol ne krasen.)

    • Nghĩa: Không có muối, bàn ăn cũng không đẹp.
    • Ám chỉ rằng một điều nhỏ nhặt, tưởng chừng không quan trọng, lại có thể làm nên sự khác biệt lớn.

Về tình bạn

Tình bạn là một mối quan hệ quý giá, được người Nga coi trọng. Các tục ngữ và thành ngữ về tình bạn phản ánh lòng trung thành, sự hỗ trợ và niềm tin.

  1. “Старый друг лучше новых двух.” (Staryy drug luchshe novykh dvukh.)

    • Nghĩa: Bạn cũ tốt hơn hai người bạn mới.
    • Đề cao giá trị của tình bạn lâu năm, sự gắn bó và hiểu biết lẫn nhau.
  2. “Друг познаётся в беде.” (Drug poznayotsya v bede.)

    • Nghĩa: Bạn bè được nhận biết trong hoạn nạn.
    • Khẳng định rằng lòng trung thành và sự chân thành của bạn bè chỉ thực sự được kiểm chứng khi gặp khó khăn.
  3. “Не имей сто рублей, а имей сто друзей.” (Ne imey sto rubley, a imey sto druzey.)

    • Nghĩa: Đừng có một trăm rúp, mà hãy có một trăm người bạn.
    • Nhấn mạnh giá trị của tình bạn lớn hơn tiền bạc.
  4. “Один в поле не воин.” (Odin v pole ne voin.)

    • Nghĩa: Một mình trên chiến trường không phải là chiến binh.
    • Gợi ý rằng sự hợp tác và hỗ trợ từ người khác là cần thiết để thành công.
  5. “Скажи мне, кто твой друг, и я скажу тебе, кто ты.” (Skazhi mne, kto tvoy drug, i ya skazhu tebe, kto ty.)

    • Nghĩa: Hãy nói cho tôi biết bạn của bạn là ai, và tôi sẽ nói cho bạn biết bạn là người như thế nào.
    • Nhấn mạnh rằng những người bạn mà chúng ta chọn phản ánh phẩm chất và tính cách của chính chúng ta.
  6. “Дружба дружбой, а служба службой.” (Druzhba druzhboy, a sluzhba sluzhboy.)

    • Nghĩa: Tình bạn là tình bạn, còn công việc là công việc.
    • Phân biệt giữa mối quan hệ cá nhân và trách nhiệm công việc, khuyến khích sự chuyên nghiệp.
  7. “Без друга в жизни туго.” (Bez druga v zhizni tugo.)

    • Nghĩa: Không có bạn bè, cuộc sống khó khăn.
    • Thể hiện sự cần thiết của bạn bè trong việc chia sẻ gánh nặng cuộc sống.
  8. “Вместе и батьку бить легче.” (Vmeste i bat’ku bit’ legche.)

    • Nghĩa: Cùng nhau, đánh cả cha cũng dễ hơn.
    • Một tục ngữ mạnh mẽ về sức mạnh của sự đoàn kết và hợp tác.
  9. “Добрый друг лучше ста пригоршней золота.” (Dobryy drug luchshe sta prigorshney zolota.)

    • Nghĩa: Một người bạn tốt hơn trăm nắm vàng.
    • Nhấn mạnh rằng giá trị của tình bạn chân thành vượt xa vật chất.
  10. “Истинная дружба не знает зависти.” (Istinnaya druzhba ne znayet zavisti.)

    • Nghĩa: Tình bạn đích thực không biết đến sự đố kỵ.
    • Chỉ ra rằng sự ghen tị không có chỗ trong một tình bạn chân chính.

Về lao động và học tập

Lao động và học tập là hai yếu tố quan trọng dẫn đến thành công và phát triển. Những câu nói hay bằng tiếng Nga về chủ đề này khuyến khích sự cần cù, chăm chỉ và kiên trì.

  1. “Повторение — мать учения.” (Povtoreniye — mat’ ucheniya.)

    • Nghĩa: Lặp lại là mẹ của việc học.
    • Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ôn tập để ghi nhớ kiến thức.
  2. “Тяжело в учении — легко в бою.” (Tyazhelo v uchenii — legko v boyu.)

    • Nghĩa: Khó trong luyện tập, dễ trong chiến đấu.
    • Khuyến khích sự chăm chỉ và chịu khó trong học tập, rèn luyện để dễ dàng đối mặt với thử thách.
  3. “Ученье — свет, а неученье — тьма.” (Uchen’ye — svet, a neuchen’ye — t’ma.)

    • Nghĩa: Học tập là ánh sáng, không học tập là bóng tối.
    • Đề cao giá trị của tri thức và giáo dục.
  4. “Без труда нет плода.” (Bez truda net ploda.)

    • Nghĩa: Không có lao động thì không có thành quả.
    • Khẳng định rằng mọi thành công đều đòi hỏi sự nỗ lực và làm việc chăm chỉ.
  5. “Делу время, потехе час.” (Delu vremya, potekhe chas.)

    • Nghĩa: Thời gian cho công việc, một giờ cho giải trí.
    • Khuyên nên ưu tiên công việc, nhưng cũng cần có thời gian để nghỉ ngơi và vui chơi.
  6. “Мастерство приходит с практикой.” (Masterstvo prikhodit s praktikoy.)

    • Nghĩa: Kỹ năng đến từ thực hành.
    • Nhấn mạnh vai trò của việc luyện tập thường xuyên để thành thạo một kỹ năng nào đó.
  7. “Глаза боятся, а руки делают.” (Glaza boyatsya, a ruki delayut.)

    • Nghĩa: Mắt thì sợ, nhưng tay thì làm.
    • Khuyến khích hành động dù có sợ hãi, cho thấy rằng khi bắt tay vào làm, chúng ta sẽ vượt qua được.
  8. “Кто хочет много знать, должен мало спать.” (Kto khochet mnogo znat’, dolzhen malo spat’.)

    • Nghĩa: Ai muốn biết nhiều, phải ngủ ít.
    • Một câu nói khuyến khích sự hy sinh và cống hiến thời gian cho việc học hỏi.
  9. “На чужой каравай рот не разевай.” (Na chuzhoy karavay rot ne razyevay.)

    • Nghĩa: Đừng há miệng vào ổ bánh mì của người khác.
    • Khuyên nên tự làm việc và kiếm sống, không nên dựa dẫm vào người khác.
  10. “Ученье — корень горький, да плод сладкий.” (Uchen’ye — koren’ gor’kiy, da plod sladkiy.)

    • Nghĩa: Việc học là gốc đắng, nhưng quả ngọt.
    • Nhấn mạnh rằng quá trình học tập có thể khó khăn nhưng kết quả mang lại sẽ rất xứng đáng.

Cách Học và Ứng Dụng Những Câu Nói Hay Bằng Tiếng Nga

Việc học và ghi nhớ những câu nói hay bằng tiếng Nga không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn làm phong phú thêm vốn hiểu biết về văn hóa. Có nhiều cách để tích hợp chúng vào cuộc sống hàng ngày và quá trình học tập của bạn. Đầu tiên, hãy bắt đầu với những câu ngắn gọn, dễ nhớ và có ý nghĩa gần gũi với bạn. Ví dụ, bạn có thể chọn những câu nói về tình yêu hoặc cuộc sống mà bạn cảm thấy tâm đắc nhất để học thuộc.

Sau khi đã nắm vững một vài câu, hãy thử sử dụng chúng trong các cuộc trò chuyện (nếu có cơ hội với người bản xứ), hoặc viết chúng ra để luyện tập. Đừng ngại sai, vì sai lầm là một phần của quá trình học. Bạn cũng có thể tìm kiếm ngữ cảnh mà những câu nói này thường được sử dụng trong các bộ phim, bài hát hoặc sách tiếng Nga để hiểu sâu hơn về ý nghĩa của chúng. Việc này không chỉ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn mà còn phát triển khả năng cảm nhận ngôn ngữ một cách tự nhiên.

Hơn nữa, hãy biến việc học thành một trải nghiệm cá nhân hóa. Viết những câu nói yêu thích lên giấy nhớ và dán ở những nơi dễ nhìn, như bàn học, tủ lạnh, hay gương. Mỗi khi nhìn thấy, bạn sẽ vô thức củng cố kiến thức của mình. Bạn cũng có thể tạo một sổ tay riêng để ghi chép các trích dẫn, kèm theo giải thích bằng tiếng Việt và một vài ví dụ về cách sử dụng. Điều này giúp bạn tổng hợp và hệ thống hóa kiến thức một cách hiệu quả.

Cuối cùng, đừng quên chia sẻ những câu nói hay mà bạn học được với bạn bè hoặc những người cùng học tiếng Nga. Việc thảo luận về ý nghĩa và ngữ cảnh của chúng không chỉ giúp bạn củng cố kiến thức mà còn tạo ra một môi trường học tập tương tác và thú vị. Những câu nói này không chỉ là công cụ học tập mà còn là nguồn cảm hứng, giúp bạn nhìn nhận cuộc sống từ một góc độ mới.

Những Câu Nói Đầy Cảm Hứng Khác Bằng Tiếng Nga

Ngoài các danh mục trên, tiếng Nga còn vô số câu nói, thành ngữ khác chứa đựng sự khôn ngoan, dí dỏm và tinh thần đặc trưng của người Nga. Chúng ta có thể tìm thấy chúng trong đời sống hàng ngày, trong văn học, phim ảnh và âm nhạc.

  1. “В гостях хорошо, а дома лучше.” (V gostyakh khorosho, a doma luchshe.)

    • Nghĩa: Ở nhà người khác thì tốt, nhưng ở nhà mình thì tốt hơn.
    • Khẳng định giá trị của sự thoải mái và ấm cúng tại chính ngôi nhà của mình.
  2. “Любишь кататься — люби и саночки возить.” (Lyubish’ katat’sya — lyubi i sanochki vozit’.)

    • Nghĩa: Yêu thích trượt tuyết thì cũng phải thích kéo xe trượt.
    • Ngụ ý rằng nếu bạn muốn tận hưởng thành quả, bạn cũng phải chấp nhận những công việc khó khăn kèm theo.
  3. “Что с возу упало, то пропало.” (Chto s vozu upalo, to propalo.)

    • Nghĩa: Cái gì rơi khỏi xe thì mất.
    • Khuyên nên cẩn thận, không nên để mất mát những thứ có giá trị.
  4. “Береженого Бог бережет.” (Berezhenogo Bog berezhet.)

    • Nghĩa: Chúa bảo vệ người biết tự bảo vệ mình.
    • Khuyến khích sự cẩn thận và chủ động trong việc bảo vệ bản thân.
  5. “Глаза — зеркало души.” (Glaza — zerkalo dushi.)

    • Nghĩa: Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn.
    • Diễn tả rằng đôi mắt có thể bộc lộ những suy nghĩ và cảm xúc sâu kín nhất của con người.
  6. “На вкус и цвет товарищей нет.” (Na vkus i tsvet tovarishchey net.)

    • Nghĩa: Về khẩu vị và màu sắc thì không có bạn đồng hành.
    • Tương đương với “Chín người mười ý”, ý nói mỗi người có sở thích riêng.
  7. “Из грязи в князи.” (Iz gryazi v knyazi.)

    • Nghĩa: Từ bùn lên hoàng tử.
    • Mô tả một người từ hoàn cảnh thấp kém vươn lên địa vị cao quý.
  8. “В тесноте, да не в обиде.” (V tesnote, da ne v obide.)

    • Nghĩa: Chật chội nhưng không ai oán trách.
    • Ám chỉ rằng dù điều kiện không lý tưởng nhưng mọi người vẫn hòa thuận.
  9. “Не в свои сани не садись.” (Ne v svoi sani ne sadis’.)

    • Nghĩa: Đừng ngồi vào xe trượt tuyết của người khác.
    • Khuyên nên biết vị trí của mình, không nên can thiệp vào chuyện của người khác hoặc đảm nhận trách nhiệm không phải của mình.
  10. “Правда глаза колет.” (Pravda glaza kolet.)

    • Nghĩa: Sự thật chọc vào mắt.
    • Ý nói sự thật thường khó nghe và làm tổn thương.
  11. “Лучше синица в руке, чем журавль в небе.” (Luchshe sinitsa v ruke, chem zhuravl’ v nebe.)

    • Nghĩa: Một con chim sẻ trong tay tốt hơn một con sếu trên trời.
    • Khuyên nên trân trọng những gì mình đang có, không nên theo đuổi những điều viển vông.
  12. “Первый блин комом.” (Pervyy blin komom.)

    • Nghĩa: Chiếc bánh kếp đầu tiên thường bị vón cục.
    • Một câu nói an ủi khi bắt đầu một việc gì đó thường không hoàn hảo.
  13. “Кто старое помянет, тому глаз вон.” (Kto staroye pomyanyet, tomu glaz von.)

    • Nghĩa: Ai nhắc lại chuyện cũ, người đó sẽ bị chọc mù mắt.
    • Khuyên nên bỏ qua những lỗi lầm trong quá khứ để duy trì hòa khí.
  14. “Не плюй в колодец — пригодится воды напиться.” (Ne plyuy v kolodets — prigoditsya vody napit’sya.)

    • Nghĩa: Đừng nhổ nước bọt vào giếng – sau này còn cần nước để uống.
    • Khuyên nên giữ gìn mối quan hệ tốt đẹp, vì có thể bạn sẽ cần đến sự giúp đỡ của người khác.
  15. “Что посеешь, то и пожнёшь.” (Chto poseyesh’, to i pozhnyosh’.)

    • Nghĩa: Gieo gì gặt nấy.
    • Ngụ ý về luật nhân quả, hành động của bạn sẽ quyết định kết quả.
  16. “Без труда не вытащишь и рыбку из пруда.” (Bez truda ne vytashchish’ i rybku iz pruda.)

    • Nghĩa: Không khó nhọc thì không bắt được cá trong ao.
    • Tục ngữ này nhấn mạnh rằng cần cù, nỗ lực là yếu tố cần thiết để đạt được thành quả.
  17. “Тише едешь — дальше будешь.” (Tishe yedesh’ — dal’she budesh’.)

    • Nghĩa: Đi chậm thì sẽ đi xa.
    • Khuyên nên hành động từ tốn, cẩn trọng để đạt được mục tiêu lâu dài.
  18. “Как аукнется, так и откликнется.” (Kak auknetsya, tak i otkliknetsya.)

    • Nghĩa: Tiếng vọng như thế nào thì đáp lại như thế ấy.
    • Ngụ ý về luật nhân quả, cách bạn đối xử với người khác sẽ phản ánh lại chính bạn.
  19. “Не суди, да не судим будешь.” (Ne sudi, da ne sudim budesh’.)

    • Nghĩa: Đừng phán xét, để khỏi bị phán xét.
    • Một lời khuyên về sự khoan dung và không nên vội vàng đánh giá người khác.
  20. “Что написано пером, того не вырубишь топором.” (Chto napisano perom, togo ne vyrubish’ toporom.)

    • Nghĩa: Cái gì viết bằng bút lông thì không thể chặt bằng rìu.
    • Nhấn mạnh rằng những lời đã nói ra, những điều đã viết xuống thì khó có thể thu hồi hay thay đổi.
  21. “Под лежачий камень вода не течёт.” (Pod lezhachiy kamen’ voda ne techot.)

    • Nghĩa: Nước không chảy dưới hòn đá nằm yên.
    • Khuyên nhủ rằng nếu không hành động, sẽ không có điều gì xảy ra hay thay đổi.
  22. “В чужой шкуре не походишь.” (V chuzhoy shkure ne pokhodish’.)

    • Nghĩa: Bạn không thể đi trong lớp da của người khác.
    • Tương tự “Ở trong chăn mới biết chăn có rận”, ý nói bạn không thể hiểu hoàn cảnh của người khác trừ khi bạn ở trong tình thế của họ.
  23. “Делу время, потехе час.” (Delu vremya, potekhe chas.)

    • Nghĩa: Thời gian cho công việc, một giờ cho giải trí.
    • Khuyên nên ưu tiên công việc, nhưng cũng cần có thời gian để nghỉ ngơi và vui chơi.
  24. “Язык до Киева доведёт.” (Yazyk do Kiyeva dovedyot.)

    • Nghĩa: Cái lưỡi sẽ dẫn đường đến Kyiv.
    • Khuyên rằng nếu bạn không biết, hãy hỏi, vì việc hỏi sẽ giúp bạn tìm được đường đi hoặc giải quyết vấn đề.
  25. “Как не крути, а хвост сзади.” (Kak ne kruti, a khvost szadi.)

    • Nghĩa: Dù có xoay thế nào, cái đuôi vẫn ở phía sau.
    • Ám chỉ rằng bản chất của sự việc khó có thể thay đổi được.
  26. “Лучше горькая правда, чем сладкая ложь.” (Luchshe gor’kaya pravda, chem sladkaya lozh’.)

    • Nghĩa: Thà sự thật đắng cay còn hơn lời nói dối ngọt ngào.
    • Đề cao giá trị của sự thật dù nó có khó chấp nhận.
  27. “Сколько людей, столько и мнений.” (Skol’ko lyudey, stol’ko i mneniy.)

    • Nghĩa: Bao nhiêu người, bấy nhiêu ý kiến.
    • Nhấn mạnh sự đa dạng của quan điểm cá nhân.
  28. “Не зная броду, не суйся в воду.” (Ne znaya brodu, ne suysya v vodu.)

    • Nghĩa: Không biết cạn, đừng thò chân xuống nước.
    • Lời khuyên về sự cẩn trọng, không nên làm điều gì mà mình không hiểu rõ.
  29. “Всё хорошо, что хорошо кончается.” (Vsyo khorosho, chto khorosho konchayetsya.)

    • Nghĩa: Mọi thứ đều tốt đẹp nếu kết thúc tốt đẹp.
    • Một triết lý lạc quan rằng kết quả cuối cùng là quan trọng nhất.
  30. “Без кота мышам раздолье.” (Bez kota mysham razdol’ye.)

    • Nghĩa: Không có mèo, chuột tha hồ lộng hành.
    • Ám chỉ rằng khi thiếu sự giám sát, kỷ luật, mọi thứ sẽ trở nên hỗn loạn.
  31. “Доверяй, но проверяй.” (Doveryay, no proveryay.)

    • Nghĩa: Tin tưởng, nhưng vẫn phải kiểm tra.
    • Lời khuyên về sự cẩn trọng và không nên tin tưởng tuyệt đối vào bất kỳ ai.
  32. “Куй железо, пока горячо.” (Kuy zhelezo, poka goryacho.)

    • Nghĩa: Rèn sắt khi còn nóng.
    • Khuyên nên tận dụng thời cơ, hành động ngay khi có thể.
  33. “Слово не воробей: вылетит — не поймаешь.” (Slovo ne vorobey: vyletit — ne poymayesh’.)

    • Nghĩa: Lời nói không phải chim sẻ: đã bay ra thì không bắt lại được.
    • Nhấn mạnh sự cẩn trọng trong lời nói, vì một khi đã nói ra thì không thể rút lại.
  34. “На бога надейся, а сам не плошай.” (Na boga nadeysya, a sam ne ploshay.)

    • Nghĩa: Hãy tin vào Chúa, nhưng đừng lơ là chính mình.
    • Nhấn mạnh sự kết hợp giữa niềm tin và hành động cá nhân để đạt được mục tiêu.
  35. “После нас хоть потоп.” (Posle nas khot’ potop.)

    • Nghĩa: Sau chúng ta, dù có lụt cũng mặc.
    • Diễn tả thái độ sống vô trách nhiệm, chỉ quan tâm đến hiện tại mà không lo nghĩ về hậu quả.
  36. “Горбатого могила исправит.” (Gorbatogo mogila ispravit.)

    • Nghĩa: Kẻ gù chỉ có nấm mồ mới sửa được.
    • Ám chỉ rằng bản tính hoặc thói quen xấu rất khó thay đổi.
  37. “Пыль в глаза пускать.” (Pyl’ v glaza puskat’.)

    • Nghĩa: Ném bụi vào mắt.
    • Thành ngữ có nghĩa là lừa dối, đánh lừa người khác bằng cách tạo ra ảo ảnh.
  38. “Как корабль назовёшь, так он и поплывёт.” (Kak korabl’ nazovyosh’, tak on i poplyvyot.)

    • Nghĩa: Đặt tên con tàu thế nào, nó sẽ đi như thế ấy.
    • Ngụ ý rằng cái tên hay sự khởi đầu có thể ảnh hưởng đến kết quả sau này.
  39. “Не рой другому яму — сам в неё попадёшь.” (Ne roy drugomu yamu — sam v neyo popadyosh’.)

    • Nghĩa: Đừng đào hố cho người khác – chính bạn sẽ rơi vào đó.
    • Khuyên không nên hại người, vì hành động xấu sẽ quay lại hại chính mình.
  40. “Голь на выдумки хитра.” (Gol’ na vydumki khitra.)

    • Nghĩa: Người nghèo thì khôn khéo trong việc nghĩ ra cách.
    • Ám chỉ rằng những người thiếu thốn thường sáng tạo và tháo vát hơn trong việc tìm kiếm giải pháp.
  41. “И волки сыты, и овцы целы.” (I volki syty, i ovtsy tsely.)

    • Nghĩa: Cả sói no, cả cừu còn nguyên.
    • Diễn tả một tình huống mà cả hai bên đều đạt được lợi ích mà không làm hại lẫn nhau.
  42. “В чужом глазу соринку видишь, в своём бревна не замечаешь.” (V chuzhom glazu sorinku vidish’, v svoyom brevna ne zamechayesh’.)

    • Nghĩa: Thấy hạt bụi trong mắt người khác, mà không thấy khúc gỗ trong mắt mình.
    • Phê phán thói quen hay chỉ trích lỗi lầm của người khác mà không nhìn lại bản thân.
  43. “Береги честь смолоду.” (Beregi chest’ smolodu.)

    • Nghĩa: Giữ gìn danh dự từ khi còn trẻ.
    • Lời khuyên về việc xây dựng và bảo vệ uy tín, đạo đức từ sớm.
  44. “Чем дальше в лес, тем больше дров.” (Chem dal’she v les, tem bol’she drov.)

    • Nghĩa: Càng đi sâu vào rừng, càng nhiều củi.
    • Ám chỉ rằng một vấn đề có thể trở nên phức tạp hơn khi đi sâu vào tìm hiểu.
  45. “Кто ищет, тот всегда найдёт.” (Kto ishchet, tot vsegda naydyot.)

    • Nghĩa: Ai tìm kiếm thì sẽ luôn tìm thấy.
    • Khuyến khích sự kiên trì và không bỏ cuộc trong việc theo đuổi mục tiêu.
  46. “Сам себе режиссёр.” (Sam sebe rezhissyor.)

    • Nghĩa: Tự mình làm đạo diễn cho chính mình.
    • Diễn tả sự tự chủ, tự quyết định cuộc đời mình.
  47. “Жизнь прожить — не поле перейти.” (Zhizn’ prozhit’ — ne pole pereyti.)

    • Nghĩa: Sống hết một đời không phải là đi qua một cánh đồng.
    • Nhấn mạnh rằng cuộc đời là một hành trình dài và đầy thử thách, không hề dễ dàng.
  48. “Не всё сразу.” (Ne vsyo srazu.)

    • Nghĩa: Không phải tất cả mọi thứ đều ngay lập tức.
    • Một lời nhắc nhở về sự kiên nhẫn, không nên mong đợi mọi thứ xảy ra cùng lúc.
  49. “Капля камень точит.” (Kaplya kamen’ tochit.)

    • Nghĩa: Giọt nước làm mòn đá.
    • Tương tự “Nước chảy đá mòn”, nhấn mạnh sức mạnh của sự kiên trì và bền bỉ.
  50. “У кого что болит, тот о том и говорит.” (U kogo chto bolit, tot o tom i govorit.)

    • Nghĩa: Ai đau chỗ nào, người đó nói về chỗ đó.
    • Ý nói người ta thường nói về những điều đang bận tâm hoặc làm họ lo lắng.
  51. “Ложка дёгтя в бочке мёда.” (Lozhka dëgtya v bochke mëda.)

    • Nghĩa: Một thìa nhựa đường trong thùng mật ong.
    • Thành ngữ này nói về một yếu tố nhỏ có thể làm hỏng toàn bộ những điều tốt đẹp.
  52. “Рыба ищет, где глубже, человек — где лучше.” (Ryba ishchet, gde glubzhe, chelovek — gde luchshe.)

    • Nghĩa: Cá tìm nơi sâu, người tìm nơi tốt hơn.
    • Diễn tả bản năng tự nhiên của con người là luôn tìm kiếm những điều kiện sống và cơ hội tốt hơn.
  53. “Нет худа без добра.” (Net khuda bez dobra.)

    • Nghĩa: Không có điều xấu nào mà không có điều tốt đi kèm.
    • Một triết lý lạc quan rằng trong mọi tình huống tiêu cực đều có thể tìm thấy một khía cạnh tích cực.
  54. “Волков бояться — в лес не ходить.” (Volkov boyat’sya — v les ne khodit’.)

    • Nghĩa: Sợ sói thì đừng vào rừng.
    • Khuyên rằng nếu bạn sợ rủi ro, bạn sẽ không thể đạt được điều gì.
  55. “За двумя зайцами погонишься — ни одного не поймаешь.” (Za dvumya zaytsami pogonish’sya — ni odnogo ne poymayesh’.)

    • Nghĩa: Đuổi theo hai con thỏ, sẽ không bắt được con nào.
    • Khuyên nên tập trung vào một mục tiêu để đạt được thành công, tránh phân tán.
  56. “Счастье не в богатстве, а в здоровье.” (Schast’ye ne v bogatstve, a v zdorov’ye.)

    • Nghĩa: Hạnh phúc không ở sự giàu có, mà ở sức khỏe.
    • Nhấn mạnh tầm quan trọng của sức khỏe đối với hạnh phúc thực sự.
  57. “Дурак думкой богатеет.” (Durak dumkoy bogateyet.)

    • Nghĩa: Kẻ ngốc giàu lên bằng suy nghĩ.
    • Châm biếm những người chỉ mơ mộng viển vông mà không hành động.
  58. “Любовь зла, полюбишь и козла.” (Lyubov’ zla, polyubish’ i kozla.)

    • Nghĩa: Tình yêu thật độc ác, bạn có thể yêu cả một con dê.
    • Một câu nói dí dỏm về sự mù quáng của tình yêu, đôi khi khiến người ta yêu những người không xứng đáng.
  59. “Не откладывай на завтра то, что можешь сделать сегодня.” (Ne otkladyvay na zavtra to, chto mozhesh’ sdelat’ segodnya.)

    • Nghĩa: Đừng trì hoãn việc ngày hôm nay sang ngày mai.
    • Một lời khuyên về sự chủ động và không lãng phí thời gian.
  60. “Готовь сани летом, а телегу зимой.” (Gotov’ sani letom, a telegu zimoy.)

    • Nghĩa: Chuẩn bị xe trượt tuyết vào mùa hè, và xe ngựa vào mùa đông.
    • Khuyên nên biết lo xa, chuẩn bị trước cho tương lai.
  61. “Дал слово — держи.” (Dal slovo — derzhi.)

    • Nghĩa: Đã hứa thì phải giữ lời.
    • Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ lời hứa và sự đáng tin cậy.
  62. “Рыбак рыбака видит издалека.” (Rybak rybaka vidit izdaleka.)

    • Nghĩa: Người câu cá nhìn thấy người câu cá từ xa.
    • Ám chỉ những người có cùng sở thích, cùng nghề nghiệp thường dễ nhận ra nhau.
  63. “Правда в вине, а здоровье в воде.” (Pravda v vine, a zdorov’ye v vode.)

    • Nghĩa: Sự thật trong rượu, còn sức khỏe trong nước.
    • Một câu nói dí dỏm rằng rượu có thể khiến người ta nói thật, nhưng nước lại tốt cho sức khỏe.
  64. “Сделал дело — гуляй смело.” (Sdelal delo — gulyay smelo.)

    • Nghĩa: Làm xong việc rồi thì cứ thoải mái mà chơi.
    • Khuyến khích sự chăm chỉ và tận hưởng thành quả sau khi hoàn thành công việc.
  65. “У семи нянек дитя без глаза.” (U semi nyanek ditya bez glaza.)

    • Nghĩa: Bảy người trông trẻ thì đứa bé mất một mắt.
    • Ám chỉ rằng quá nhiều người cùng quản lý một việc thì dễ dẫn đến thiếu trách nhiệm và sai sót.
  66. “Не имей сто рублей, а имей сто друзей.” (Ne imey sto rubley, a imey sto druzey.)

    • Nghĩa: Đừng có một trăm rúp, mà hãy có một trăm người bạn.
    • Nhấn mạnh giá trị của tình bạn lớn hơn tiền bạc.
  67. “Что посеешь, то и пожнёшь.” (Chto poseyesh’, to i pozhnyosh’.)

    • Nghĩa: Gieo gì gặt nấy.
    • Ngụ ý về luật nhân quả, hành động của bạn sẽ quyết định kết quả.
  68. “Сколько голов, столько умов.” (Skol’ko golov, stol’ko umov.)

    • Nghĩa: Bao nhiêu cái đầu, bấy nhiêu bộ óc.
    • Nhấn mạnh sự đa dạng của suy nghĩ và quan điểm trong một nhóm người.
  69. “Не ошибается тот, кто ничего не делает.” (Ne oshibayetsya tot, kto nichego ne delayet.)

    • Nghĩa: Người không mắc lỗi là người không làm gì cả.
    • Khuyến khích sự hành động và chấp nhận sai lầm như một phần của quá trình học hỏi.
  70. “Дорога ложка к обеду.” (Doroga lozhka k obedu.)

    • Nghĩa: Cái thìa quý giá vào bữa trưa.
    • Ám chỉ rằng sự giúp đỡ hoặc một vật dụng nào đó chỉ thực sự có giá trị khi nó được dùng đúng lúc, đúng chỗ.
Xem thêm  Những Câu Nói Hay Về Tình Yêu Của Nhà Văn: Tuyển Tập Bất Hủ

Những câu nói hay bằng tiếng Nga này là một phần không thể thiếu của ngôn ngữ và văn hóa, chúng thường xuyên được sử dụng trong đời sống hàng ngày và giúp tạo nên nét đặc trưng trong giao tiếp của người Nga. Hiểu và sử dụng chúng sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và sâu sắc hơn.

Kết Luận

Qua hành trình khám phá kho tàng những câu nói hay bằng tiếng Nga, chúng ta đã thấy được sự phong phú và chiều sâu của ngôn ngữ này. Từ những lời bày tỏ tình yêu nồng nàn, những triết lý sâu sắc về cuộc đời, cho đến những danh ngôn bất hủ của các đại văn hào và những tục ngữ đầy tính giáo huấn, mỗi câu nói đều là một viên ngọc quý giá, mang trong mình tinh hoa của văn hóa Nga. Chúng không chỉ là công cụ để học ngôn ngữ mà còn là nguồn cảm hứng bất tận, giúp chúng ta chiêm nghiệm về cuộc sống, tình yêu, và những giá trị nhân văn. Việc thấu hiểu và ứng dụng những câu nói này sẽ làm phong phú thêm tâm hồn, mở rộng tầm nhìn và kết nối chúng ta với một nền văn hóa vĩ đại. Đừng ngần ngại khám phá thêm nhiều câu nói ý nghĩa khác để làm giàu thêm vốn sống và kiến thức của mình cùng Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *