Những Câu Nói Cửa Miệng Của Người Mỹ Phổ Biến Nhất

Những Câu Nói Cửa Miệng Của Người Mỹ Phổ Biến Nhất

Giao tiếp hàng ngày của người Mỹ ẩn chứa một thế giới phong phú của những cách diễn đạt độc đáo, tràn đầy màu sắc và đôi khi khó hiểu nếu bạn không quen thuộc với chúng. Những câu nói cửa miệng của người Mỹ không chỉ là những từ ngữ đơn thuần, mà còn là chìa khóa để hiểu sâu sắc hơn về văn hóa, tư duy và phong cách sống của họ. Bài viết này của Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm sẽ đưa bạn vào hành trình khám phá những cụm từ thông dụng nhất, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và hòa nhập vào dòng chảy ngôn ngữ của xứ sở cờ hoa. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách sử dụng và bối cảnh phù hợp cho từng câu nói, từ đó làm giàu thêm vốn tiếng Anh của bạn.

Những Câu Nói Cửa Miệng Của Người Mỹ Phổ Biến Nhất

Tại Sao Nên Học Hỏi Những Câu Nói Cửa Miệng Của Người Mỹ?

Việc nắm vững những câu nói cửa miệng của người Mỹ mang lại nhiều lợi ích thiết thực, không chỉ trong học tập mà còn trong giao tiếp hàng ngày. Đầu tiên, chúng giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và cách tư duy của người bản xứ. Ngôn ngữ là tấm gương phản chiếu văn hóa, và các cụm từ cửa miệng thường chứa đựng những nét đặc trưng về lịch sử, giá trị xã hội hay thậm chí là sự hài hước của một dân tộc. Khi bạn hiểu được những ẩn ý đằng sau các câu nói này, bạn sẽ dễ dàng đồng cảm và kết nối với người Mỹ hơn.

Thứ hai, việc sử dụng thành thạo những cụm từ này sẽ khiến cuộc trò chuyện của bạn trở nên tự nhiên và lưu loát hơn rất nhiều. Thay vì chỉ sử dụng những câu cú sách vở, việc lồng ghép các câu nói cửa miệng sẽ giúp bạn nghe giống như một người bản xứ, tạo cảm giác thân thiện và gần gũi. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường làm việc, học tập hay các mối quan hệ xã hội, nơi giao tiếp hiệu quả là chìa khóa thành công. Nó cũng thể hiện sự nỗ lực và tôn trọng của bạn đối với ngôn ngữ và văn hóa của họ.

Cuối cùng, học hỏi những câu nói cửa miệng của người Mỹ giúp bạn nâng cao khả năng nghe và đọc hiểu. Trong các bộ phim, chương trình truyền hình, bài hát hay sách báo, những cụm từ này xuất hiện rất thường xuyên. Nếu không hiểu chúng, bạn có thể bỏ lỡ những tình tiết quan trọng hoặc những ý nghĩa sâu sắc mà tác giả muốn truyền tải. Việc trang bị kiến thức về các câu nói này sẽ giúp bạn tiếp thu thông tin một cách trọn vẹn và chính xác hơn, từ đó cải thiện toàn diện kỹ năng tiếng Anh của mình.

Những Câu Nói Cửa Miệng Của Người Mỹ Phổ Biến Nhất

Nhóm Câu Nói Về Cuộc Sống Hàng Ngày

Giao tiếp trong đời sống thường nhật của người Mỹ được tô điểm bằng vô số những cụm từ cửa miệng quen thuộc. Chúng giúp cuộc trò chuyện trở nên sinh động, gần gũi và thể hiện rõ nét văn hóa giao tiếp của họ.

Các Cách Chào Hỏi và Tạm Biệt Thông Dụng

Những lời chào và tạm biệt không chỉ đơn thuần là “Hello” hay “Goodbye”. Người Mỹ có rất nhiều cách để bắt đầu và kết thúc một cuộc trò chuyện một cách thân mật và tự nhiên.

What’s up?Đây là một lời chào hỏi rất phổ biến, mang tính thân mật, tương tự như “Có chuyện gì không?” hoặc “Dạo này sao rồi?”. Thường được dùng giữa bạn bè hoặc người quen. Bạn có thể trả lời “Not much” hoặc “Nothing much”.

How’s it going?Cũng là một lời chào hỏi thông dụng, có nghĩa là “Mọi việc thế nào rồi?”. Bạn có thể trả lời “It’s going well” hoặc “Good, thanks”.

Long time no see!Khi bạn gặp một người đã lâu không gặp, cụm từ này rất phù hợp để bày tỏ sự bất ngờ và vui mừng. Nó mang nghĩa “Lâu rồi không gặp!”.

See ya! / See you later!Những cách nói tạm biệt thân mật và rất phổ biến. “See ya” là cách rút gọn của “See you”.

Take care!Một lời tạm biệt thể hiện sự quan tâm, mang nghĩa “Bảo trọng nhé!”.

Have a good one!Đây là một lời chúc rất đa năng khi tạm biệt, có thể ám chỉ “Chúc một ngày tốt lành”, “Chúc một buổi tối vui vẻ” tùy vào ngữ cảnh.

Biểu Đạt Cảm Xúc và Tâm Trạng

Người Mỹ thường dùng những cụm từ này để diễn tả cảm xúc một cách sống động, thay vì chỉ dùng các tính từ đơn thuần.

I’m feeling blue.Cụm từ này có nghĩa là “Tôi đang cảm thấy buồn”. Màu xanh (blue) thường được liên kết với nỗi buồn trong văn hóa phương Tây.

Over the moon.Khi ai đó nói “I’m over the moon”, tức là họ đang “cực kỳ vui sướng” hoặc “vỡ òa trong hạnh phúc”.

Down in the dumps.Trái ngược với “over the moon”, cụm từ này có nghĩa là “rất buồn” hoặc “chán nản, thất vọng”.

Bite your tongue.Nghĩa là “cố gắng không nói ra điều gì đó” dù bạn rất muốn, thường là để tránh xung đột hoặc hối tiếc.

Hold your horses!Một cách nói để yêu cầu ai đó “chậm lại” hoặc “kiên nhẫn một chút”.

Keep your chin up!Khi động viên ai đó đang gặp khó khăn, cụm từ này có nghĩa là “hãy lạc quan lên” hoặc “đừng nản chí”.

Khi Nói Về Ăn Uống và Thức Ăn

Thức ăn là một phần không thể thiếu của cuộc sống, và người Mỹ có nhiều cách nói thú vị liên quan đến nó.

Grab a bite.Thường có nghĩa là “đi ăn nhanh” hoặc “kiếm gì đó để ăn”.

Have a sweet tooth.Nếu ai đó có “a sweet tooth”, tức là họ “nghiện đồ ngọt” hoặc “rất thích ăn đồ ngọt”.

Pie in the sky.Ám chỉ một điều gì đó “viển vông”, “không thực tế” hoặc “khó có thể xảy ra”.

Spill the beans.Nghĩa là “tiết lộ bí mật” một cách vô tình hoặc cố ý.

Bring home the bacon.Có nghĩa là “kiếm tiền nuôi gia đình”.

Eat your words.Nếu bạn phải “eat your words”, tức là bạn phải “thừa nhận mình đã sai” sau khi đã nói điều gì đó một cách tự tin.

Những Câu Nói Về Thời Tiết

Thời tiết là một chủ đề phổ biến để bắt đầu câu chuyện, và có nhiều cách nói hình tượng về nó.

It’s raining cats and dogs.Đây là một cách nói cường điệu để diễn tả “trời đang mưa rất to”.

Under the weather.Nếu ai đó nói họ “under the weather”, tức là họ đang “cảm thấy không khỏe” hoặc “bị bệnh nhẹ”.

Every cloud has a silver lining.Một câu nói mang ý nghĩa tích cực, khuyên rằng “trong cái rủi có cái may”, luôn có một khía cạnh tốt đẹp trong mọi tình huống khó khăn.

Take a rain check.Khi bạn muốn hoãn một kế hoạch hoặc lời mời sang một dịp khác, bạn có thể nói “take a rain check”.

Nhóm Câu Nói Về Quan Hệ Xã Hội và Tình Cảm

Trong các mối quan hệ, những câu nói cửa miệng của người Mỹ giúp diễn tả cảm xúc, sự đồng tình hay bất đồng một cách tinh tế và hiệu quả.

Diễn Đạt Tình Yêu và Tình Bạn

To fall in love.Đây là cụm từ rất quen thuộc, có nghĩa là “phải lòng” hoặc “yêu ai đó”.

To have a crush on someone.Nghĩa là “thầm yêu” hoặc “thích ai đó” một cách lãng mạn.

To hit it off.Khi hai người “hit it off”, tức là họ “hợp nhau ngay từ lần gặp đầu tiên” và nhanh chóng trở thành bạn bè hoặc người yêu.

To be on the same page.Có nghĩa là “cùng chung suy nghĩ” hoặc “hiểu nhau” về một vấn đề nào đó.

To clear the air.Khi có mâu thuẫn hoặc hiểu lầm, “to clear the air” có nghĩa là “giải tỏa những căng thẳng” hoặc “nói chuyện thẳng thắn để làm rõ vấn đề”.

Xem thêm  Những Câu Nói Hay Về Sự Bế Tắc: Tìm Lại Ánh Sáng Trong Đêm Tối

Khi Có Xung Đột hoặc Bất Đồng

To get on someone’s nerves.Nghĩa là “làm ai đó khó chịu” hoặc “gây phiền nhiễu cho ai đó”.

To rub someone the wrong way.Khi bạn vô tình “rub someone the wrong way”, tức là bạn “làm ai đó bực mình” hoặc “khiến họ khó chịu” mà không cố ý.

To be at odds with someone.Có nghĩa là “có mâu thuẫn” hoặc “không đồng tình” với ai đó.

To bury the hatchet.Sau một cuộc xung đột, “to bury the hatchet” nghĩa là “làm hòa” hoặc “quên đi những bất đồng trong quá khứ”.

Thể Hiện Sự Đồng Tình hoặc Phản Đối

You can say that again!Một cách thể hiện sự đồng tình mạnh mẽ, mang nghĩa “Đúng vậy!” hoặc “Tôi hoàn toàn đồng ý!”.

I hear you.Đây là một cách nói để thể hiện sự “thấu hiểu” hoặc “lắng nghe” ý kiến của người khác, không nhất thiết là đồng ý hoàn toàn.

No way!Một thán từ dùng để biểu đạt sự “không thể tin được”, “không đời nào” hoặc “tôi phản đối gay gắt”.

I beg to differ.Một cách lịch sự để nói “tôi không đồng ý” hoặc “tôi có ý kiến khác”.

Nhóm Câu Nói Về Kinh Doanh và Tiền Bạc

Trong môi trường kinh doanh và tài chính, những câu nói cửa miệng của người Mỹ giúp diễn đạt các khái niệm phức tạp một cách ngắn gọn và dễ hiểu.

Các Thành Ngữ Liên Quan Đến Tiền Bạc

Break the bank.Nếu điều gì đó “breaks the bank”, tức là nó “quá đắt” hoặc “làm bạn tốn rất nhiều tiền”.

Make ends meet.Có nghĩa là “kiếm đủ tiền để trang trải cuộc sống” hoặc “đủ ăn đủ mặc”.

Penny-pinching.Mô tả một người “keo kiệt”, “tiết kiệm từng đồng” hoặc “rất cẩn thận trong chi tiêu”.

Money talks.Ám chỉ “tiền có quyền lực” hoặc “tiền có thể giải quyết được nhiều vấn đề”.

To foot the bill.Nghĩa là “thanh toán hóa đơn” hoặc “trả tiền cho cái gì đó”.

Living paycheck to paycheck.Diễn tả tình trạng tài chính khó khăn, khi một người “sống dựa vào từng đồng lương”, không có khoản tiết kiệm.

Nói Về Thành Công và Thất Bại Trong Công Việc

Go the extra mile.Nghĩa là “nỗ lực nhiều hơn mong đợi” hoặc “làm việc vượt quá mức cần thiết”.

Hit the ground running.Khi bạn bắt đầu một công việc mới hoặc dự án mới một cách “nhanh chóng và hiệu quả”, bạn đang “hit the ground running”.

Burn the midnight oil.Có nghĩa là “làm việc rất muộn vào ban đêm” hoặc “học khuya”.

Cut corners.Diễn tả hành động “làm tắt”, “không tuân thủ quy trình” hoặc “cắt giảm chi phí một cách không chính đáng”.

Miss the boat.Nếu bạn “miss the boat”, tức là bạn “bỏ lỡ một cơ hội tốt”.

Back to the drawing board.Khi một kế hoạch thất bại và bạn phải “quay lại từ đầu”, bạn sẽ “go back to the drawing board”.

Nhóm Câu Nói Cửa Miệng Phổ Biến Khác

Ngoài các nhóm trên, còn rất nhiều những câu nói cửa miệng của người Mỹ mang tính tổng quát, được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống khác nhau.

Thành Ngữ Về Thời Gian

Kill time.Nghĩa là “giết thời gian” hoặc “làm gì đó để thời gian trôi qua”.

In the nick of time.Khi điều gì đó xảy ra “vừa đúng lúc”, “sát nút” hoặc “ngay trước khi quá muộn”.

Time flies.Một câu nói diễn tả rằng “thời gian trôi qua rất nhanh”.

Beat the clock.Có nghĩa là “hoàn thành một việc gì đó trước thời hạn” hoặc “chạy đua với thời gian”.

Take your time.Lời khuyên ai đó “cứ từ từ”, “không cần vội vàng”.

Biểu Đạt Sự Ngạc Nhiên, Đồng Ý hoặc Từ Chối

No kidding!Một cách biểu đạt sự “ngạc nhiên” hoặc “xác nhận” điều gì đó là sự thật.

You’re kidding me!Khi bạn “không thể tin nổi” một điều gì đó, bạn sẽ nói cụm từ này.

Holy cow! / Oh my gosh!Những thán từ biểu đạt sự “ngạc nhiên” hoặc “sốc”.

Absolutely!Một cách mạnh mẽ để thể hiện sự “hoàn toàn đồng ý”.

By all means.Có nghĩa là “chắc chắn rồi”, “bằng mọi giá” hoặc “xin mời”.

Các Câu Cảm Thán Thông Dụng

Wow!Thán từ phổ biến để thể hiện sự “ngạc nhiên” hoặc “ấn tượng”.

Oops!Khi bạn mắc một lỗi nhỏ hoặc làm đổ vỡ gì đó, bạn sẽ nói “Oops!”.

Darn it! / Shoot!Những cách nói lịch sự hơn của các từ chửi thề, dùng để biểu đạt sự “thất vọng” hoặc “tức giận nhẹ”.

You bet!Một cách nói thân mật để thể hiện sự “chắc chắn rồi” hoặc “đương nhiên rồi”.

Bí Quyết Nắm Vững Những Câu Nói Cửa Miệng Của Người Mỹ

Để thực sự làm chủ những câu nói cửa miệng của người Mỹ, không chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng nghĩa đen và nghĩa bóng của chúng. Điều quan trọng là bạn cần thực hành và áp dụng một cách thường xuyên trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Trước hết, hãy cố gắng tiếp xúc với tiếng Anh Mỹ càng nhiều càng tốt thông qua các phương tiện truyền thông. Xem phim, chương trình truyền hình, nghe podcast hoặc đọc sách báo của người Mỹ. Khi gặp một cụm từ mới, đừng ngại ngần ghi chép lại và tra cứu ý nghĩa cũng như các ví dụ cụ thể. Điều này giúp bạn hiểu được ngữ cảnh sử dụng và cách người bản xứ kết hợp chúng vào câu.

Thứ hai, hãy chủ động luyện tập. Bắt đầu bằng việc sử dụng một vài cụm từ bạn yêu thích trong các cuộc trò chuyện hàng ngày với bạn bè hoặc người bản xứ. Ban đầu có thể sẽ có chút ngượng nghịu, nhưng sự kiên trì sẽ mang lại kết quả. Đừng sợ mắc lỗi, bởi đó là một phần không thể thiếu của quá trình học tập. Hãy nhớ rằng mục tiêu là để giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn.

Cuối cùng, hãy chú ý đến ngữ điệu và ngôn ngữ cơ thể. Những câu nói cửa miệng của người Mỹ thường đi kèm với những biểu cảm khuôn mặt và tông giọng đặc trưng. Quan sát cách người bản xứ sử dụng chúng sẽ giúp bạn không chỉ nói đúng mà còn nói hay, truyền tải được trọn vẹn cảm xúc và ý định của mình. Thực hành liên tục và không ngừng mở rộng vốn từ sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp.

Tổng Hợp Hơn 200 Câu Nói Cửa Miệng Của Người Mỹ Cần Biết

Dưới đây là một danh sách chi tiết những câu nói cửa miệng của người Mỹ được sử dụng rộng rãi, kèm theo giải thích ngắn gọn để bạn dễ dàng nắm bắt. Việc hiểu rõ từng cụm từ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi cuộc trò chuyện.

1. What’s up?Đây là lời chào hỏi thân mật, tương tự như “Dạo này sao rồi?” hoặc “Có chuyện gì không?”. Thường dùng giữa bạn bè.

2. How’s it going?Một cách chào hỏi phổ biến khác, có nghĩa là “Mọi việc thế nào rồi?”.

3. Long time no see!Dùng khi bạn gặp một người bạn hoặc người quen đã lâu không gặp, thể hiện sự vui mừng.

4. See ya! / See you later!Cách nói tạm biệt thân mật và rất thông dụng, mang nghĩa “Hẹn gặp lại nhé!”.

5. Take care!Lời tạm biệt thể hiện sự quan tâm, có nghĩa là “Bảo trọng nhé!”.

6. Have a good one!Một lời chúc đa năng khi tạm biệt, có thể là “Chúc một ngày tốt lành” hoặc “Chúc một buổi tối vui vẻ”.

7. I’m feeling blue.Cụm từ này diễn tả cảm xúc buồn bã, tương tự như “Tôi đang buồn”.

8. Over the moon.Khi ai đó cực kỳ vui sướng, họ sẽ nói “I’m over the moon”.

9. Down in the dumps.Trái ngược với “over the moon”, cụm từ này có nghĩa là “rất buồn” hoặc “chán nản”.

10. Bite your tongue.Nghĩa là cố gắng kiềm chế không nói ra điều gì đó dù bạn rất muốn nói.

11. Hold your horses!Yêu cầu ai đó “chậm lại” hoặc “kiên nhẫn một chút”, đừng vội vàng.

12. Keep your chin up!Lời động viên ai đó “hãy lạc quan lên”, “đừng nản chí” khi gặp khó khăn.

13. Grab a bite.Thường có nghĩa là “đi ăn nhanh” hoặc “kiếm gì đó để ăn”.

14. Have a sweet tooth.Nếu bạn có “a sweet tooth”, tức là bạn “nghiện đồ ngọt” hoặc “rất thích ăn đồ ngọt”.

15. Pie in the sky.Ám chỉ một điều gì đó “viển vông”, “không thực tế” hoặc “khó có thể xảy ra”.

16. Spill the beans.Nghĩa là “tiết lộ bí mật” một cách vô tình hoặc cố ý.

17. Bring home the bacon.Có nghĩa là “kiếm tiền nuôi gia đình”.

18. Eat your words.Nếu bạn phải “eat your words”, tức là bạn phải “thừa nhận mình đã sai”.

19. It’s raining cats and dogs.Đây là một cách nói cường điệu để diễn tả “trời đang mưa rất to”.

20. Under the weather.Nếu ai đó nói họ “under the weather”, tức là họ đang “cảm thấy không khỏe” hoặc “bị bệnh nhẹ”.

Xem thêm  Những Câu Nói Tiếng Anh Trong Liên Minh Huyền Thoại: Kho Tàng Tri Thức Ngôn Ngữ và Chiến Thuật

21. Every cloud has a silver lining.Câu nói mang ý nghĩa tích cực: “trong cái rủi có cái may”, luôn có khía cạnh tốt đẹp.

22. Take a rain check.Khi bạn muốn hoãn một kế hoạch hoặc lời mời sang một dịp khác.

23. To fall in love.Cụm từ quen thuộc có nghĩa là “phải lòng” hoặc “yêu ai đó”.

24. To have a crush on someone.Nghĩa là “thầm yêu” hoặc “thích ai đó” một cách lãng mạn.

25. To hit it off.Khi hai người “hợp nhau ngay từ lần gặp đầu tiên” và nhanh chóng trở thành bạn bè.

26. To be on the same page.Có nghĩa là “cùng chung suy nghĩ” hoặc “hiểu nhau” về một vấn đề.

27. To clear the air.Giải tỏa những căng thẳng hoặc hiểu lầm bằng cách nói chuyện thẳng thắn.

28. To get on someone’s nerves.Nghĩa là “làm ai đó khó chịu” hoặc “gây phiền nhiễu cho ai đó”.

29. To rub someone the wrong way.Vô tình “làm ai đó bực mình” hoặc “khiến họ khó chịu”.

30. To be at odds with someone.Có nghĩa là “có mâu thuẫn” hoặc “không đồng tình” với ai đó.

31. To bury the hatchet.Sau một cuộc xung đột, “làm hòa” hoặc “quên đi những bất đồng”.

32. You can say that again!Một cách thể hiện sự đồng tình mạnh mẽ, mang nghĩa “Đúng vậy!” hoặc “Tôi hoàn toàn đồng ý!”.

33. I hear you.Thể hiện sự “thấu hiểu” hoặc “lắng nghe” ý kiến của người khác.

34. No way!Thán từ dùng để biểu đạt sự “không thể tin được” hoặc “không đời nào”.

35. I beg to differ.Một cách lịch sự để nói “tôi không đồng ý” hoặc “tôi có ý kiến khác”.

36. Break the bank.Nếu điều gì đó “breaks the bank”, tức là nó “quá đắt” hoặc “làm bạn tốn rất nhiều tiền”.

37. Make ends meet.Có nghĩa là “kiếm đủ tiền để trang trải cuộc sống”.

38. Penny-pinching.Mô tả một người “keo kiệt”, “tiết kiệm từng đồng”.

39. Money talks.Ám chỉ “tiền có quyền lực” hoặc “tiền có thể giải quyết được nhiều vấn đề”.

40. To foot the bill.Nghĩa là “thanh toán hóa đơn” hoặc “trả tiền cho cái gì đó”.

41. Living paycheck to paycheck.Diễn tả tình trạng tài chính khó khăn, sống dựa vào từng đồng lương.

42. Go the extra mile.Nghĩa là “nỗ lực nhiều hơn mong đợi” hoặc “làm việc vượt quá mức cần thiết”.

43. Hit the ground running.Bắt đầu một công việc hoặc dự án mới một cách “nhanh chóng và hiệu quả”.

44. Burn the midnight oil.Có nghĩa là “làm việc rất muộn vào ban đêm” hoặc “học khuya”.

45. Cut corners.Diễn tả hành động “làm tắt”, “không tuân thủ quy trình”.

46. Miss the boat.Nếu bạn “miss the boat”, tức là bạn “bỏ lỡ một cơ hội tốt”.

47. Back to the drawing board.Khi một kế hoạch thất bại và bạn phải “quay lại từ đầu”.

48. Kill time.Nghĩa là “giết thời gian” hoặc “làm gì đó để thời gian trôi qua”.

49. In the nick of time.Khi điều gì đó xảy ra “vừa đúng lúc”, “sát nút” hoặc “ngay trước khi quá muộn”.

50. Time flies.Một câu nói diễn tả rằng “thời gian trôi qua rất nhanh”.

51. Beat the clock.Có nghĩa là “hoàn thành một việc gì đó trước thời hạn”.

52. Take your time.Lời khuyên ai đó “cứ từ từ”, “không cần vội vàng”.

53. No kidding!Một cách biểu đạt sự “ngạc nhiên” hoặc “xác nhận” điều gì đó là sự thật.

54. You’re kidding me!Khi bạn “không thể tin nổi” một điều gì đó.

55. Holy cow! / Oh my gosh!Những thán từ biểu đạt sự “ngạc nhiên” hoặc “sốc”.

56. Absolutely!Một cách mạnh mẽ để thể hiện sự “hoàn toàn đồng ý”.

57. By all means.Có nghĩa là “chắc chắn rồi”, “bằng mọi giá” hoặc “xin mời”.

58. Wow!Thán từ phổ biến để thể hiện sự “ngạc nhiên” hoặc “ấn tượng”.

59. Oops!Khi bạn mắc một lỗi nhỏ hoặc làm đổ vỡ gì đó.

60. Darn it! / Shoot!Những cách nói lịch sự để biểu đạt sự “thất vọng” hoặc “tức giận nhẹ”.

61. You bet!Một cách nói thân mật để thể hiện sự “chắc chắn rồi” hoặc “đương nhiên rồi”.

62. Break a leg!Chúc ai đó may mắn, đặc biệt trước một buổi biểu diễn.

63. It’s not rocket science.Dùng khi muốn nói rằng điều gì đó “không phức tạp” hoặc “rất dễ hiểu”.

64. Hit the road.Nghĩa là “lên đường”, “đi khỏi” hoặc “khởi hành”.

65. Call it a day.Quyết định “dừng làm việc” hoặc “kết thúc một ngày làm việc”.

66. Get cold feet.Khi bạn “lo lắng” hoặc “sợ hãi” trước một việc quan trọng sắp xảy ra.

67. A piece of cake.Dùng để mô tả một việc gì đó “rất dễ dàng”.

68. Cost an arm and a leg.Nghĩa là “rất đắt đỏ”, “tốn kém rất nhiều tiền”.

69. Let the cat out of the bag.Tiết lộ một bí mật một cách vô tình.

70. Hit the nail on the head.Khi bạn “nói đúng trọng tâm vấn đề” hoặc “chỉ ra điều cốt yếu”.

71. Barking up the wrong tree.Nghĩa là “lầm lẫn” hoặc “đi sai hướng” trong việc tìm kiếm câu trả lời.

72. Don’t cry over spilled milk.Lời khuyên “đừng quá tiếc nuối” về những điều đã xảy ra và không thể thay đổi.

73. When pigs fly.Ám chỉ điều gì đó “không bao giờ có thể xảy ra”.

74. A dime a dozen.Nghĩa là “rất phổ biến”, “thường thấy” hoặc “không có gì đặc biệt”.

75. The ball is in your court.Dùng để nói rằng “quyết định nằm ở bạn” hoặc “đến lượt bạn hành động”.

76. Read between the lines.Nghĩa là “hiểu được ý nghĩa ẩn chứa” hoặc “nhận ra điều không được nói thẳng”.

77. A blessing in disguise.Một điều xấu ban đầu nhưng hóa ra lại mang lại lợi ích sau này.

78. Better late than never.Câu nói khuyến khích rằng “thà muộn còn hơn không”.

79. Get out of hand.Khi một tình huống “mất kiểm soát” hoặc “trở nên tồi tệ”.

80. To bite the dust.Nghĩa là “thất bại thảm hại” hoặc “chết”.

81. Wrap your head around.Nghĩa là “hiểu được” hoặc “tiếp thu” một ý tưởng phức tạp.

82. To get a kick out of.Cảm thấy “vui vẻ” hoặc “thích thú” về điều gì đó.

83. To hang out.Dành thời gian “đi chơi” hoặc “tụ tập” với bạn bè.

84. To run errands.Thực hiện các “công việc vặt” hoặc “việc lặt vặt” hàng ngày.

85. To crash.Nghĩa là “ngủ thiếp đi” hoặc “ngủ nhanh chóng” do mệt mỏi.

86. To pick up.Có nhiều nghĩa, phổ biến là “đón ai đó” hoặc “học hỏi nhanh chóng”.

87. To chill.Thư giãn, nghỉ ngơi.

88. To hook up.Có thể là “kết nối”, “gặp gỡ” hoặc ám chỉ một mối quan hệ lãng mạn ngắn ngủi.

89. To get real.Yêu cầu ai đó “thực tế” hoặc “đối mặt với sự thật”.

90. To be all ears.Nghĩa là “lắng nghe chăm chú” hoặc “hoàn toàn sẵn sàng lắng nghe”.

91. To come clean.Thú nhận sự thật, “nói ra tất cả”.

92. To feel blue.Cảm thấy buồn, chán nản.

93. To hit the books.Nghĩa là “học hành chăm chỉ” hoặc “lao vào học”.

94. To let someone off the hook.Cho phép ai đó “thoát khỏi trách nhiệm” hoặc “không bị phạt”.

95. To lose your touch.Mất đi kỹ năng hoặc khả năng đã từng có.

96. To make waves.Gây ra sự chú ý hoặc tạo ra ảnh hưởng lớn, thường là gây tranh cãi.

97. To spill the tea.Nghĩa là “chia sẻ tin đồn” hoặc “tám chuyện”.

98. To be on fire.Đang làm rất tốt, “đang ở phong độ đỉnh cao”.

99. To have a blast.Có một “khoảng thời gian vui vẻ” hoặc “thật sự tận hưởng”.

100. To call it a night.Quyết định “kết thúc một buổi tối” hoặc “đi ngủ”.

101. To zip your lips.Yêu cầu ai đó “giữ im lặng” hoặc “không nói ra bí mật”.

102. To sweeten the deal.Làm cho một lời đề nghị trở nên hấp dẫn hơn.

103. To butter someone up.Tâng bốc ai đó để đạt được điều mình muốn.

104. To get a grip.Yêu cầu ai đó “bình tĩnh lại” hoặc “kiểm soát cảm xúc”.

105. To cut to the chase.Đi thẳng vào vấn đề chính, không vòng vo.

106. To get off my back.Yêu cầu ai đó “đừng làm phiền tôi nữa”.

107. To pull someone’s leg.Trêu chọc ai đó một cách thân thiện.

108. To sleep on it.Suy nghĩ về một vấn đề “trước khi đưa ra quyết định” vào ngày hôm sau.

109. To be up in the air.Một điều gì đó “chưa được quyết định”, “chưa chắc chắn”.

110. To be on cloud nine.Cảm thấy “cực kỳ hạnh phúc”, “trên chín tầng mây”.

111. To have a frog in your throat.Nghĩa là bị “khàn tiếng”, “khó nói”.

112. To get something off your chest.Nói ra điều gì đó đã làm bạn lo lắng bấy lâu nay.

113. To turn a blind eye.Cố tình “phớt lờ” một vấn đề hoặc hành vi sai trái.

114. To be a tough cookie.Một người “kiên cường”, “khó bị đánh bại” hoặc “khó thuyết phục”.

115. To call the shots.Có quyền “đưa ra quyết định” hoặc “ra lệnh”.

Xem thêm  Những Câu Nói Chia Tay Rơi Nước Mắt: Xoa Dịu Nỗi Đau và Vực Dậy Tâm Hồn

116. To get someone’s goat.Làm ai đó “tức giận” hoặc “khó chịu”.

117. To chew the fat.Nghĩa là “tán gẫu”, “nói chuyện phiếm” một cách thân mật.

118. To hit the jackpot.Trúng số độc đắc hoặc đạt được thành công lớn bất ngờ.

119. To break the ice.Bắt đầu một cuộc trò chuyện để làm cho mọi người cảm thấy thoải mái hơn.

120. To get wind of.Nghĩa là “nghe phong thanh” hoặc “biết được tin đồn”.

121. To throw in the towel.Bỏ cuộc, “đầu hàng”.

122. To hit the ground running.Bắt đầu một công việc mới một cách nhanh chóng và hiệu quả.

123. To go with the flow.Thuận theo tự nhiên, không chống đối.

124. To get a head start.Có lợi thế ban đầu, “bắt đầu sớm hơn”.

125. To bite off more than you can chew.Ôm đồm quá nhiều việc, “làm quá sức”.

126. To burn bridges.Phá hủy mối quan hệ, khiến không thể quay lại.

127. To get under someone’s skin.Làm ai đó “khó chịu” hoặc “tức giận” một cách dai dẳng.

128. To be on the fence.Chần chừ, “lưỡng lự” không thể đưa ra quyết định.

129. To get the hang of.Dần dần “hiểu được cách làm” hoặc “thành thạo” một kỹ năng.

130. To kick the bucket.Một cách nói thông tục, có nghĩa là “chết”.

131. To rain cats and dogs.Mưa rất to.

132. To see eye to eye.Hoàn toàn “đồng tình” hoặc “đồng quan điểm”.

133. To stab someone in the back.Phản bội ai đó.

134. To take a backseat.Đóng vai trò thứ yếu, “nhường quyền chủ động”.

135. To go cold turkey.Dừng đột ngột một thói quen xấu.

136. To have a chip on your shoulder.Dễ dàng “cảm thấy bị xúc phạm” hoặc “căm ghét” ai đó.

137. To give someone the cold shoulder.Phớt lờ ai đó, tỏ ra lạnh nhạt.

138. To get your ducks in a row.Sắp xếp mọi thứ “gọn gàng, ngăn nắp” hoặc “chuẩn bị kỹ lưỡng”.

139. To hit rock bottom.Đạt đến “điểm thấp nhất”, “cùng cực” của một tình huống.

140. To live it up.Sống một cuộc sống “vui vẻ, xa hoa” và “tận hưởng”.

141. To make a long story short.Tóm tắt câu chuyện một cách ngắn gọn.

142. To get off on the wrong foot.Bắt đầu một mối quan hệ hoặc tình huống một cách “tồi tệ”.

143. To put your foot in your mouth.Vô tình “nói điều gì đó ngu ngốc” hoặc “gây xấu hổ”.

144. To twist someone’s arm.Thuyết phục hoặc “ép buộc” ai đó làm điều gì.

145. To be a couch potato.Một người “lười biếng”, dành nhiều thời gian xem TV.

146. To be a night owl.Người “thức khuya”.

147. To be an early bird.Người “dậy sớm”.

148. To have a green thumb.Có tài năng về làm vườn.

149. To have two left feet.Vụng về, “nhảy dở” hoặc “kém thể thao”.

150. To play it by ear.Làm mọi việc “ngẫu hứng”, “tùy cơ ứng biến” thay vì theo kế hoạch.

151. To be a big shot.Một người quan trọng, có ảnh hưởng.

152. To be a busybody.Một người “hay xen vào chuyện người khác”.

153. To be a know-it-all.Người “tỏ vẻ biết tuốt”, thường khó chịu.

154. To be a party pooper.Người làm mất vui buổi tiệc.

155. To be a plain Jane.Một cô gái bình thường, không nổi bật.

156. To be a social butterfly.Người “thích giao tiếp”, hòa đồng.

157. To be a chatterbox.Người “nói nhiều”.

158. To be a copycat.Người “bắt chước” người khác.

159. To be a daydreamer.Người “hay mơ mộng”, “đầu óc trên mây”.

160. To be a go-getter.Người “tham vọng”, “quyết đoán” và “nỗ lực để thành công”.

161. To be a hothead.Người “nóng tính”, “dễ nổi giận”.

162. To be a lone wolf.Người thích “đơn độc”, không thích làm việc nhóm.

163. To be a penny pincher.Người “keo kiệt”, “chặt chẽ trong chi tiêu”.

164. To be a procrastinator.Người “hay trì hoãn” công việc.

165. To be a slacker.Người “lười biếng”, “trốn việc”.

166. To be a smarty pants.Người “tỏ vẻ thông minh”, thường khó chịu.

167. To be a workaholic.Người “nghiện làm việc”.

168. To be an armchair critic.Người “chỉ trích mà không hành động”, “phán xét từ xa”.

169. To be an eager beaver.Người “hăng hái”, “nhiệt tình”.

170. To have butterflies in your stomach.Cảm thấy “lo lắng”, “bồn chồn”.

171. To have a heart of gold.Có một “trái tim nhân ái”, “rất tốt bụng”.

172. To have a memory like an elephant.Có trí nhớ tốt, “nhớ lâu”.

173. To have a thick skin.Không dễ bị xúc phạm, “mặt dày”.

174. To have a thin skin.Dễ bị tổn thương, “nhạy cảm”.

175. To have sticky fingers.Có thói quen “ăn cắp vặt”.

176. To have your head in the clouds.Đầu óc “mơ màng”, “không tập trung”.

177. To keep an eye on.“Để mắt đến”, “quan sát” ai đó/cái gì đó.

178. To keep your word.“Giữ lời hứa”.

179. To keep your cool.Giữ bình tĩnh trong tình huống khó khăn.

180. To lose your temper.“Mất bình tĩnh”, “nổi nóng”.

181. To make a fuss.Gây chuyện, làm ầm ĩ về một điều nhỏ nhặt.

182. To make a mountain out of a molehill.Làm “chuyện bé xé ra to”.

183. To make light of.Xem nhẹ một vấn đề nghiêm trọng.

184. To mean business.Nghiêm túc, “có ý định thực sự” về điều gì đó.

185. To meet someone halfway.Nhượng bộ, “điều đình để tìm tiếng nói chung”.

186. To be on the ball.Nhanh nhạy, “hiểu biết rõ vấn đề”.

187. To bend over backwards.Cố gắng hết sức để giúp đỡ ai đó.

188. To get your act together.“Làm chủ bản thân”, “sắp xếp lại cuộc sống”.

189. To have a lot on your plate.Có nhiều việc phải làm, “bận rộn”.

190. To have your hands full.“Đang bận rộn” với nhiều việc.

191. To keep someone in the loop.Cập nhật thông tin cho ai đó.

192. To know the ropes.“Hiểu rõ công việc”, “có kinh nghiệm”.

193. To learn something by heart.“Học thuộc lòng”.

194. To make a killing.Kiếm được rất nhiều tiền một cách nhanh chóng.

195. To make a point.Nêu bật một ý kiến, “chứng minh một quan điểm”.

196. To make up your mind.“Đưa ra quyết định”.

197. To mind your own business.“Lo chuyện của mình”, “đừng xen vào chuyện người khác”.

198. To pull yourself together.“Lấy lại bình tĩnh”, “ổn định lại bản thân”.

199. To put your money where your mouth is.Hành động theo lời nói, “chứng minh bằng hành động”.

200. To steal someone’s thunder.Cướp mất vinh quang hoặc sự chú ý của người khác.

201. To stick to your guns.Kiên định với quan điểm của mình.

202. To take it with a grain of salt.Nghe điều gì đó “một cách hoài nghi”, không tin hoàn toàn.

203. To talk shop.Nói chuyện về công việc.

204. To think outside the box.Suy nghĩ “sáng tạo”, “độc đáo”.

205. To tighten your belt.“Thắt lưng buộc bụng”, “tiết kiệm chi tiêu”.

206. To turn over a new leaf.“Làm lại từ đầu”, “cải thiện bản thân”.

207. To have a field day.Tận hưởng một ngày vui vẻ, hoặc “tận dụng cơ hội” làm điều gì đó.

208. To go nuts.“Trở nên điên rồ” hoặc “phát cuồng” vì điều gì đó.

209. To split hairs.“Câu nệ tiểu tiết”, “làm to chuyện nhỏ”.

210. To play devil’s advocate.Đóng vai trò “phản biện” để tìm ra lỗi sai.

211. To give someone a taste of their own medicine.“Ăn miếng trả miếng”, “trả đũa”.

212. To get a second wind.Có được năng lượng mới sau khi mệt mỏi.

213. To have a poker face.Giữ một “khuôn mặt không biểu cảm”, không để lộ cảm xúc.

214. To keep your head above water.Cố gắng duy trì, “vật lộn để tồn tại” (thường là về tài chính).

215. To take the bull by the horns.“Đối mặt với vấn đề” một cách trực tiếp và dũng cảm.

216. To beat around the bush.Nói “vòng vo tam quốc”, không đi thẳng vào vấn đề.

217. To compare apples and oranges.So sánh hai thứ “hoàn toàn khác biệt”.

218. To have an axe to grind.Có một “lý do cá nhân” để tranh cãi hoặc bất đồng.

219. To have bigger fish to fry.Có những việc “quan trọng hơn” cần giải quyết.

220. To make a beeline for.Đi thẳng đến một nơi nào đó một cách nhanh chóng.

221. To make hay while the sun shines.“Tận dụng cơ hội” khi điều kiện thuận lợi.

222. To put all your eggs in one basket.“Dồn hết mọi thứ vào một mối”, có thể gặp rủi ro nếu thất bại.

223. To take a shot in the dark.Thử làm điều gì đó “không có thông tin chắc chắn”, “đánh liều”.

Những cụm từ này là một phần không thể thiếu của ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày của người Mỹ. Học hỏi và thực hành chúng sẽ giúp bạn không chỉ nói tiếng Anh trôi chảy hơn mà còn hiểu sâu sắc hơn về văn hóa và tư duy của họ.

Khi bạn muốn tìm kiếm những câu nói hay, những status ý nghĩa hay cần gợi ý về nội dung, hãy ghé thăm Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm để khám phá thêm nhiều bài viết hữu ích khác.

Việc tích lũy và sử dụng những câu nói cửa miệng của người Mỹ là một quá trình liên tục. Đừng ngại thử nghiệm, đừng sợ mắc lỗi, bởi mỗi lần bạn sử dụng chúng là một lần bạn tiến gần hơn đến việc làm chủ ngôn ngữ này. Hãy biến chúng thành một phần tự nhiên trong vốn từ vựng của bạn.

Lời Kết

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng khám phá một kho tàng phong phú về những câu nói cửa miệng của người Mỹ – từ những cụm từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, cách biểu đạt cảm xúc, các thành ngữ liên quan đến công việc, tiền bạc cho đến những cách nói hình tượng về thời gian và các mối quan hệ xã hội. Việc nắm vững những cụm từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn mà còn mở ra cánh cửa để hiểu sâu sắc hơn về văn hóa và lối tư duy của người Mỹ. Hãy coi đây là một bước khởi đầu để bạn tiếp tục khám phá và tích lũy thêm nhiều kiến thức ngôn ngữ giá trị khác.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *