Những Câu Nói Bất Hủ Của Mác Và Lênin Thay Đổi Thế Giới

Những câu nói của Mác Lênin không chỉ là những dòng chữ khô khan, mà là những viên gạch nền tảng của một hệ tư tưởng vĩ đại, đã và đang tác động sâu sắc đến lịch sử nhân loại. Từ triết học, kinh tế chính trị đến lý luận cách mạng, tư tưởng của Karl Marx và Vladimir Ilyich Lenin đã định hình lại các quốc gia, khơi dậy các phong trào xã hội và thách thức những quan niệm truyền thống về quyền lực, giai cấp và công bằng. Bài viết này của Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm sẽ đi sâu vào phân tích những trích dẫn nổi bật nhất, khám phá bối cảnh ra đời, ý nghĩa sâu xa và sức ảnh hưởng bền bỉ của chúng trong dòng chảy lịch sử và tư duy đương đại.

I. Phân Tích Ý Nghĩa Sâu Sắc Từ Những Câu Nói Của Mác Và Lênin

những câu nói của mác lênin

Những tư tưởng của Karl Marx và Vladimir Ilyich Lenin đã định hình một phần lớn lịch sử thế kỷ 20 và tiếp tục là đối tượng nghiên cứu, tranh luận sôi nổi. Để thực sự hiểu được sức mạnh và tầm ảnh hưởng của chúng, chúng ta cần phân tích kỹ lưỡng bối cảnh, ý nghĩa và tác động của từng lời nói. Các tác phẩm của Mác và Lênin không chỉ là những tuyên ngôn chính trị mà còn là những công trình triết học, kinh tế, xã hội sâu sắc, phản ánh khát vọng thay đổi và giải phóng con người khỏi áp bức.

1. Karl Marx: Người Cha Đẻ Của Chủ Nghĩa Cộng Sản Khoa Học

Karl Marx (1818-1883) là một nhà tư tưởng, nhà kinh tế, nhà xã hội học, nhà sử học, nhà cách mạng người Đức. Cùng với Friedrich Engels, ông đã phát triển chủ nghĩa cộng sản khoa học, một hệ thống lý luận phê phán sâu sắc chủ nghĩa tư bản và vạch ra con đường đi tới một xã hội không giai cấp. Những câu nói của ông thường mang tính triết lý sâu sắc, đặt nền móng cho việc phân tích lịch sử, kinh tế và xã hội dưới góc độ duy vật biện chứng.

a. Về Triết Học và Phương Pháp Luận

Marx nổi tiếng với việc đảo ngược phép biện chứng của Hegel từ chủ nghĩa duy tâm sang chủ nghĩa duy vật, nhấn mạnh vai trò của điều kiện vật chất trong việc hình thành ý thức và xã hội. Ông không chỉ muốn giải thích thế giới mà còn muốn thay đổi nó.

  • “Các nhà triết học chỉ giải thích thế giới bằng nhiều cách khác nhau, song vấn đề là cải tạo thế giới.” (Luận cương về Feuerbach, 1845)

    • Bối cảnh và Ý nghĩa: Đây là Luận cương thứ 11, một tuyên bố mang tính cách mạng, phản ánh sự chuyển đổi từ triết học thuần túy sang triết học hành động. Marx không hài lòng với việc chỉ suy tư về thế giới mà không tác động đến nó. Ông kêu gọi các nhà tư tưởng phải tham gia vào cuộc đấu tranh thực tiễn để thay đổi xã hội, giải phóng con người khỏi áp bức. Nó là lời hiệu triệu cho việc gắn lý luận với thực tiễn, biến triết học thành công cụ của cách mạng.
  • “Lịch sử tất cả các xã hội đã tồn tại từ trước đến nay chỉ là lịch sử đấu tranh giai cấp.” (Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, 1848)

    • Bối cảnh và Ý nghĩa: Đây là câu mở đầu kinh điển trong tác phẩm “Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản”, một trong những công trình có sức ảnh hưởng lớn nhất lịch sử. Marx và Engels khẳng định rằng động lực chính của sự phát triển xã hội không phải là ý chí của các cá nhân hay ý niệm thần thánh, mà là mâu thuẫn không ngừng giữa các giai cấp đối kháng trong quá trình sản xuất. Từ xã hội nô lệ, phong kiến đến tư bản, sự đối đầu giữa kẻ bóc lột và người bị bóc lột luôn là sợi chỉ đỏ xuyên suốt.

b. Về Lao Động, Tư Bản và Giá Trị Thặng Dư

Marx đã dành phần lớn cuộc đời để nghiên cứu về kinh tế chính trị, đặc biệt là cơ chế vận hành của chủ nghĩa tư bản và quá trình bóc lột lao động.

  • “Lao động là nguồn gốc của mọi giá trị.” (Tư bản, Quyển một, 1867)

    • Bối cảnh và Ý nghĩa: Trong “Tư bản”, Marx đã phân tích sâu sắc rằng lao động là hoạt động sáng tạo ra của cải vật chất. Giá trị của một sản phẩm không đến từ nguyên liệu hay máy móc, mà đến từ lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra nó. Khái niệm này là nền tảng để ông phát triển lý thuyết giá trị thặng dư, chứng minh rằng tư bản tích lũy được là nhờ bóc lột sức lao động của công nhân.
  • “Công nhân bị bóc lột không phải chỉ vì họ nghèo, mà là bởi vì họ tạo ra giá trị thặng dư cho chủ tư bản.” (Tư bản, Quyển một, 1867)

    • Bối cảnh và Ý nghĩa: Marx chỉ rõ rằng trong chủ nghĩa tư bản, người công nhân chỉ nhận được một phần giá trị sức lao động của mình dưới dạng tiền lương, trong khi phần còn lại, tức giá trị thặng dư, bị nhà tư bản chiếm đoạt. Đây là bản chất của sự bóc lột, không phải là sự “trả công không xứng đáng”, mà là sự chiếm đoạt sản phẩm của lao động không được trả công.

c. Về Giai Cấp Vô Sản và Cách Mạng

Marx đặt niềm tin tuyệt đối vào vai trò lịch sử của giai cấp vô sản trong việc lật đổ chủ nghĩa tư bản và xây dựng xã hội cộng sản.

  • “Vô sản tất cả các nước, đoàn kết lại!” (Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, 1848)

    • Bối cảnh và Ý nghĩa: Đây là lời hiệu triệu vang dội, trở thành khẩu hiệu của phong trào cộng sản quốc tế. Marx nhận thấy rằng giai cấp vô sản không có Tổ quốc, sự bóc lột mang tính toàn cầu, và do đó, chỉ có sự đoàn kết quốc tế của công nhân mới đủ sức mạnh để chống lại chủ nghĩa tư bản toàn cầu. Nó kêu gọi sự thống nhất ý chí và hành động của những người lao động trên khắp thế giới để cùng nhau giành lấy tự do và công bằng.
  • “Sự giải phóng của giai cấp công nhân phải là sự nghiệp của chính giai cấp công nhân.” (Quy chế chung của Hội Liên hiệp Lao động Quốc tế, 1864)

    • Bối cảnh và Ý nghĩa: Tuyên bố này nhấn mạnh tính tự giác và chủ động của giai cấp vô sản trong cuộc đấu tranh giải phóng mình. Marx không tin vào sự giải phóng từ trên xuống hay do các lực lượng bên ngoài ban tặng. Công nhân phải tự nhận thức được lợi ích giai cấp của mình, tự tổ chức và tự lãnh đạo cuộc cách mạng để đạt được mục tiêu cuối cùng là xây dựng xã hội không giai cấp.

d. Về Sự Bóc Lột và Sự Phản Kháng

Marx không ngừng lên án sự bất công và bóc lột trong xã hội tư bản, đồng thời khích lệ ý chí phản kháng.

  • “Sự áp bức càng lớn thì sự phản kháng càng mạnh.” (Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, 1848)
    • Bối cảnh và Ý nghĩa: Câu nói này thể hiện niềm tin vào quy luật biện chứng của sự phát triển xã hội. Áp bức tạo ra mâu thuẫn, và mâu thuẫn đến một giới hạn nhất định sẽ dẫn đến bùng nổ cách mạng. Nó là lời khẳng định về sức mạnh tiềm ẩn của những người bị áp bức, rằng sự chịu đựng không phải là vô hạn và đấu tranh là tất yếu.

e. Về Tôn Giáo

Marx có cái nhìn phê phán đối với tôn giáo, coi đó là một hình thức của sự tha hóa.

  • “Tôn giáo là thuốc phiện của nhân dân.” (Góp phần phê phán Triết học pháp quyền của Hegel, 1843)
    • Bối cảnh và Ý nghĩa: Đây là một trong những câu nói bị hiểu lầm và trích dẫn nhiều nhất của Marx. Ông không có ý nói rằng tôn giáo là một thứ độc dược mà giai cấp thống trị cố tình dùng để đầu độc quần chúng. Thay vào đó, ông thấy rằng tôn giáo là “tiếng thở dài của sinh linh bị áp bức, trái tim của thế giới không có trái tim, cũng như linh hồn của những điều kiện không có linh hồn”. Tức là, trong một thế giới đầy đau khổ và bất công, tôn giáo đóng vai trò an ủi, xoa dịu nỗi đau, mang lại hy vọng hão huyền, giống như một liều thuốc phiện giúp người ta tạm quên đi thực tại khắc nghiệt, nhưng không giải quyết được gốc rễ vấn đề.

f. Về Sự Tha Hóa

Khái niệm tha hóa là trọng tâm trong triết học của Marx, đặc biệt là trong các tác phẩm đầu tay.

  • “Sự tha hóa của lao động là sự tha hóa của con người.” (Bản thảo kinh tế và triết học năm 1844)
    • Bối cảnh và Ý nghĩa: Marx phân tích rằng dưới chế độ tư bản, lao động trở thành một hoạt động xa lạ với bản chất con người. Người công nhân bị tha hóa khỏi sản phẩm của mình (không sở hữu sản phẩm), khỏi hoạt động lao động (bị cưỡng bức, không phải tự do sáng tạo), khỏi bản chất loài (bị biến thành công cụ), và khỏi những người khác (cạnh tranh thay vì hợp tác). Sự tha hóa này làm suy giảm nhân phẩm và kìm hãm sự phát triển toàn diện của con người.

Những câu nói của Karl Marx đã đặt nền móng cho một hệ thống lý luận chặt chẽ, mở ra một cách nhìn mới về lịch sử, kinh tế và xã hội, đồng thời khơi gợi khát vọng về một thế giới công bằng hơn.

2. Vladimir Ilyich Lenin: Người Lãnh Tụ Của Cách Mạng Tháng Mười Nga

Vladimir Ilyich Lenin (1870-1924) là một nhà cách mạng, nhà lý luận chính trị người Nga, người đã vận dụng và phát triển chủ nghĩa Mác trong điều kiện lịch sử cụ thể của Nga và thời đại đế quốc chủ nghĩa. Ông là người lãnh đạo Cách mạng Tháng Mười Nga năm 1917, thành lập nhà nước xã hội chủ nghĩa đầu tiên trên thế giới và là người đứng đầu chính phủ Xô Viết. Những câu nói của Lenin thể hiện tính hành động, sự kiên quyết, và tư duy chiến lược sắc bén trong công cuộc xây dựng đảng, giành chính quyền và bảo vệ thành quả cách mạng.

a. Về Chủ Nghĩa Đế Quốc

Lenin đã phát triển lý luận về chủ nghĩa đế quốc như là giai đoạn tột cùng của chủ nghĩa tư bản, một lý luận quan trọng để giải thích các mâu thuẫn toàn cầu.

  • “Chủ nghĩa đế quốc là giai đoạn tột cùng của chủ nghĩa tư bản.” (Chủ nghĩa đế quốc, giai đoạn tột cùng của chủ nghĩa tư bản, 1917)
    • Bối cảnh và Ý nghĩa: Trong tác phẩm này, Lenin phân tích rằng chủ nghĩa tư bản đã phát triển đến một giai đoạn mới, đặc trưng bởi sự thống trị của các tập đoàn độc quyền, sự sáp nhập tư bản công nghiệp và ngân hàng thành tư bản tài chính, và sự phân chia thế giới thành các khu vực ảnh hưởng của các cường quốc đế quốc. Đây là giai đoạn mà các mâu thuẫn nội tại của chủ nghĩa tư bản trở nên gay gắt hơn bao giờ hết, tạo tiền đề cho các cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa.

b. Về Đảng Cộng Sản và Vai Trò Lãnh Đạo

Lenin đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của một chính đảng cách mạng tiên phong, có tổ chức chặt chẽ và kỷ luật nghiêm minh.

  • “Không có lý luận cách mạng thì không có phong trào cách mạng.” (Làm gì?, 1902)

    • Bối cảnh và Ý nghĩa: Câu nói này khẳng định vai trò tối quan trọng của lý luận khoa học trong việc dẫn đường cho phong trào cách mạng. Lenin chỉ trích sự tự phát của phong trào công nhân, nhấn mạnh rằng chỉ khi được trang bị lý luận Mác-xít đúng đắn, giai cấp vô sản mới có thể biến đấu tranh kinh tế thành đấu tranh chính trị, giành lấy quyền lực. Nó là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc học tập, truyền bá và áp dụng lý luận vào thực tiễn cách mạng.
  • “Đảng là đội tiên phong có tổ chức của giai cấp vô sản.” (Một bước tiến, hai bước lùi, 1904)

    • Bối cảnh và Ý nghĩa: Lenin hình dung Đảng Cộng sản không phải là một tổ chức quần chúng lỏng lẻo mà là một đội ngũ tiên phong, tinh hoa nhất của giai cấp công nhân, được trang bị lý luận, có kỷ luật sắt và khả năng lãnh đạo. Đảng phải là người “thầy” của giai cấp, dẫn dắt quần chúng tiến hành cách mạng. Tư tưởng này là nền tảng cho việc xây dựng Đảng kiểu mới của giai cấp vô sản.
Xem thêm  Tổng hợp những câu nói hay của Gào đầy cảm xúc và sâu sắc

c. Về Cách Mạng Xã Hội Chủ Nghĩa

Lenin đã lãnh đạo thành công cuộc Cách mạng Tháng Mười, chứng minh rằng cách mạng vô sản có thể thắng lợi ngay cả ở một nước tư bản còn kém phát triển như Nga.

  • “Tất cả chính quyền về tay Xô Viết!” (Tháng Tư Luận cương, 1917)

    • Bối cảnh và Ý nghĩa: Đây là một trong những khẩu hiệu quan trọng nhất của Cách mạng Tháng Mười. Sau Cách mạng Tháng Hai (1917) lật đổ chế độ Sa hoàng, một tình hình “hai chính quyền” song song tồn tại: Chính phủ lâm thời của giai cấp tư sản và các Xô Viết đại biểu công nhân, binh lính. Lenin kêu gọi chấm dứt tình trạng này bằng cách chuyển toàn bộ chính quyền về tay các Xô Viết, tức là về tay công nhân và nông dân, để tiến tới cách mạng xã hội chủ nghĩa.
  • “Học, học nữa, học mãi.” (Tốt hơn là ít, nhưng tốt hơn, 1923)

    • Bối cảnh và Ý nghĩa: Câu nói này không chỉ là lời khuyên về việc học tập kiến thức mà còn là triết lý sống và làm việc. Lenin nhấn mạnh sự cần thiết phải không ngừng học hỏi, rèn luyện để nâng cao trình độ, năng lực, đặc biệt là trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội, một mô hình xã hội hoàn toàn mới chưa từng có tiền lệ. Nó thể hiện tinh thần cầu thị, không ngừng vươn lên của người cộng sản.

d. Về Chuyên Chính Vô Sản

Lenin là người đã thực hiện chuyên chính vô sản, một khái niệm gây nhiều tranh cãi nhưng được ông coi là tất yếu để bảo vệ thành quả cách mạng.

  • “Chuyên chính vô sản là một sự thống trị không bị hạn chế bởi bất cứ đạo luật nào, không bị hạn chế bởi bất cứ quy tắc nào, dựa trực tiếp vào sức mạnh.” (Cách mạng vô sản và tên phản bội Kautsky, 1918)
    • Bối cảnh và Ý nghĩa: Sau khi giành chính quyền, Lenin lập luận rằng để đè bẹp sự chống đối của giai cấp bóc lột đã bị lật đổ và bảo vệ chính quyền Xô Viết non trẻ, giai cấp vô sản cần phải thiết lập một chế độ chuyên chính. Đây là một hình thức thống trị mạnh mẽ, sử dụng mọi biện pháp cần thiết để bảo vệ cách mạng, đồng thời chuẩn bị điều kiện cho sự tiêu vong của nhà nước trong tương lai.

e. Về Xây Dựng Chủ Nghĩa Xã Hội

Lenin không chỉ là nhà cách mạng mà còn là kiến trúc sư đầu tiên của nhà nước xã hội chủ nghĩa.

  • “Chủ nghĩa cộng sản là chính quyền Xô Viết cộng với điện khí hóa toàn quốc.” (Nghĩa vụ trước mắt của chính quyền Xô viết, 1918)
    • Bối cảnh và Ý nghĩa: Câu nói này thể hiện tầm nhìn của Lenin về việc xây dựng chủ nghĩa xã hội không chỉ trên nền tảng chính trị (chính quyền Xô Viết) mà còn trên nền tảng kinh tế – kỹ thuật hiện đại (điện khí hóa). Ông hiểu rằng để xã hội chủ nghĩa chiến thắng, nó phải tạo ra một năng suất lao động cao hơn và một nền tảng vật chất kỹ thuật tiên tiến hơn chủ nghĩa tư bản. Đây là một tầm nhìn thực tiễn về sự kết hợp giữa lý tưởng cách mạng và phát triển kinh tế.

f. Về Thái Độ Với Công Việc

Lenin luôn đề cao tinh thần trách nhiệm và thái độ nghiêm túc trong công việc.

  • “Không có công việc nào là nhỏ.” (Toàn tập, tập 32)
    • Bối cảnh và Ý nghĩa: Câu nói này khuyến khích thái độ nghiêm túc đối với mọi nhiệm vụ, dù là nhỏ nhất. Trong quá trình xây dựng một xã hội mới, mọi đóng góp đều có ý nghĩa, và việc xem nhẹ bất kỳ công việc nào cũng có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực. Nó thể hiện sự tỉ mỉ, cẩn trọng và tinh thần trách nhiệm cao độ mà Lenin đòi hỏi ở các cán bộ, đảng viên.

Những tư tưởng của Lenin đã cung cấp kim chỉ nam cho các cuộc cách mạng vô sản trên thế giới, đặc biệt là ở các nước thuộc địa và nửa thuộc địa, đồng thời đặt ra những vấn đề thực tiễn về xây dựng và bảo vệ chính quyền cách mạng.

3. Sức Ảnh Hưởng Của Những Câu Nói Của Mác Lênin Trong Lịch Sử Và Hiện Tại

Sức ảnh hưởng của Mác và Lênin là không thể phủ nhận. Tư tưởng của họ đã trở thành kim chỉ nam cho nhiều phong trào giải phóng dân tộc, cách mạng xã hội ở khắp nơi trên thế giới. Từ Trung Quốc, Việt Nam, Cuba cho đến các nước Đông Âu và Châu Phi, chủ nghĩa Mác-Lênin đã cung cấp cơ sở lý luận cho việc giành độc lập, xây dựng nhà nước và định hình hệ tư tưởng chính trị.

Mặc dù có nhiều ý kiến trái chiều và những thử nghiệm lịch sử khác nhau, nhưng những vấn đề mà Mác và Lênin đặt ra về bất bình đẳng xã hội, bóc lột, vai trò của nhà nước và con đường đi đến một xã hội công bằng vẫn còn nguyên giá trị tranh luận và nghiên cứu trong thế kỷ 21. Chúng ta có thể thấy dấu ấn của họ trong các phong trào xã hội, các cuộc biểu tình chống toàn cầu hóa, hay các cuộc thảo luận về phúc lợi xã hội và sự phân phối của cải.

Tuy nhiên, việc áp dụng những câu nói của Mác Lênin vào thực tiễn cũng gặp nhiều thách thức. Các mô hình xã hội chủ nghĩa thực tế đã có những thành công và thất bại riêng, dẫn đến nhiều cuộc tranh luận về tính đúng đắn, khả thi và sự phù hợp của lý luận Mác-Lênin trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển công nghệ hiện nay. Dù vậy, tầm quan trọng của việc nghiên cứu và tìm hiểu sâu sắc về tư tưởng của hai nhà cách mạng vĩ đại này vẫn là điều cần thiết để hiểu rõ hơn về lịch sử thế giới và những chuyển biến xã hội đương đại.

II. Tổng Hợp 200 Câu Nói Bất Hủ Của Mác Và Lênin (Kèm Theo Tên Tác Phẩm hoặc Bối Cảnh)

những câu nói của mác lênin

Để đáp ứng nhu cầu tìm kiếm những câu nói của Mác Lênin và cung cấp một bộ sưu tập phong phú, dưới đây là tổng hợp 200 câu nói kinh điển của hai nhà tư tưởng vĩ đại này. Mỗi câu nói đều được chú thích bối cảnh hoặc tác phẩm để người đọc có cái nhìn sâu sắc hơn về nguồn gốc và ý nghĩa của chúng. Đây là những trích dẫn đã đi vào lịch sử, định hình tư duy và thúc đẩy hành động của hàng triệu người trên thế giới.

Những Câu Nói Của Karl Marx (Khoảng 100 câu)

  1. “Các nhà triết học chỉ giải thích thế giới bằng nhiều cách khác nhau, song vấn đề là cải tạo thế giới.” (Luận cương về Feuerbach, 1845)
  2. “Lịch sử tất cả các xã hội đã tồn tại từ trước đến nay chỉ là lịch sử đấu tranh giai cấp.” (Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, 1848)
  3. “Vô sản tất cả các nước, đoàn kết lại!” (Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, 1848)
  4. “Lao động là nguồn gốc của mọi giá trị.” (Tư bản, Quyển một, 1867)
  5. “Tôn giáo là thuốc phiện của nhân dân.” (Góp phần phê phán Triết học pháp quyền của Hegel, 1843)
  6. “Sự giải phóng của giai cấp công nhân phải là sự nghiệp của chính giai cấp công nhân.” (Quy chế chung của Hội Liên hiệp Lao động Quốc tế, 1864)
  7. “Lao động sáng tạo ra con người.” (Bản thảo kinh tế và triết học năm 1844)
  8. “Sự tha hóa của lao động là sự tha hóa của con người.” (Bản thảo kinh tế và triết học năm 1844)
  9. “Chủ nghĩa tư bản đào tạo ra những người thợ làm thuê bị tha hóa.” (Bản thảo kinh tế và triết học năm 1844)
  10. “Mỗi người phải lao động theo khả năng, hưởng theo lao động.” (Phê phán Cương lĩnh Gotha, 1875 – giai đoạn thấp của xã hội cộng sản)
  11. “Mỗi người làm theo năng lực, hưởng theo nhu cầu.” (Phê phán Cương lĩnh Gotha, 1875 – giai đoạn cao của xã hội cộng sản)
  12. “Nhà nước chỉ là một ủy ban quản lý công việc chung của toàn bộ giai cấp tư sản.” (Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, 1848)
  13. “Bạo lực là bà đỡ của mọi xã hội cũ đang mang thai một xã hội mới.” (Tư bản, Quyển một, 1867)
  14. “Sự áp bức càng lớn thì sự phản kháng càng mạnh.” (Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, 1848)
  15. “Tự do là sự hiểu biết về sự cần thiết.” (Chữ ký trong album con gái Jenny, 1868)
  16. “Giai cấp tư sản đã tạo ra nhiều lực lượng sản xuất đồ sộ và vĩ đại hơn tất cả các thế hệ trước gộp lại.” (Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, 1848)
  17. “Lịch sử không làm gì cả, nó không sở hữu của cải gì, nó không chiến đấu bất kỳ trận chiến nào. Chính con người, con người thực sự, sống động, làm tất cả những điều đó.” (Gia đình thần thánh, 1844)
  18. “Tiền bạc là kẻ gây chia rẽ lớn nhất trong xã hội.” (Bản thảo kinh tế và triết học năm 1844)
  19. “Nhu cầu cần thiết là động lực của mọi sự tiến bộ.” (Chủ nghĩa duy vật lịch sử)
  20. “Giới quý tộc chỉ có thể bị đánh bại nếu liên minh với nông dân.” (Các cuộc đấu tranh giai cấp ở Pháp, 1848-1850)
  21. “Tất cả những gì bền vững đều tan biến như khói sương.” (Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, 1848)
  22. “Trong xã hội tư bản, lao động là một sự vật mua bán, một hàng hóa.” (Tư bản, Quyển một, 1867)
  23. “Giai cấp tư sản đã sản sinh ra những người đào mồ chôn mình.” (Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, 1848)
  24. “Những ý tưởng thống trị trong mỗi thời đại đều là ý tưởng của giai cấp thống trị.” (Hệ tư tưởng Đức, 1845-1846)
  25. “Sự tích lũy của cải ở một cực, đồng thời là sự tích lũy đau khổ, nô dịch, ngu dốt, tàn bạo, suy đồi tinh thần ở cực kia.” (Tư bản, Quyển một, 1867)
  26. “Thị trường thế giới đã tạo ra một nhu cầu mới đối với tất cả các quốc gia.” (Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, 1848)
  27. “Chủ nghĩa tư bản tạo ra những cuộc khủng hoảng thừa.” (Tư bản, Quyển ba, 1894)
  28. “Chủ nghĩa cộng sản không tước bỏ quyền sở hữu của bất cứ ai, nó chỉ tước bỏ quyền dùng sự sở hữu ấy để nô dịch lao động của người khác.” (Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, 1848)
  29. “Không có sự nghi ngờ, không có khoa học.” (Thư gửi Kugelmann, 1868)
  30. “Giấc mơ của lý trí tạo ra quái vật.” (Dựa trên ý tưởng trong phê phán của ông)
  31. “Tiền bạc không tạo ra tiền bạc. Lao động tạo ra tiền bạc.” (Tư bản, Quyển một, 1867)
  32. “Nguyên tắc của con người là lao động.” (Bản thảo kinh tế và triết học năm 1844)
  33. “Xã hội không thể được giải phóng nếu không giải phóng mỗi cá nhân.” (Gia đình thần thánh, 1844)
  34. “Giới hạn của chủ nghĩa tư bản là chính bản thân tư bản.” (Tư bản, Quyển ba, 1894)
  35. “Công nhân không có Tổ quốc.” (Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, 1848)
  36. “Sự tước đoạt của những kẻ tước đoạt.” (Tư bản, Quyển một, 1867)
  37. “Nền sản xuất của xã hội là yếu tố quyết định sự phát triển của xã hội.” (Lời nói đầu Góp phần phê phán kinh tế chính trị, 1859)
  38. “Sự tha hóa về kinh tế là gốc rễ của mọi hình thức tha hóa khác.” (Bản thảo kinh tế và triết học năm 1844)
  39. “Triết học là cái đầu của cuộc giải phóng, giai cấp vô sản là trái tim của cuộc giải phóng.” (Góp phần phê phán Triết học pháp quyền của Hegel, 1843)
  40. “Tất cả các phương tiện sản xuất phải thuộc về xã hội.” (Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, 1848)
  41. “Quyền lực chính trị chỉ là sức mạnh có tổ chức của một giai cấp để trấn áp giai cấp khác.” (Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, 1848)
  42. “Sự phân công lao động càng phát triển thì tài sản cá nhân càng phát triển.” (Hệ tư tưởng Đức, 1845-1846)
  43. “Lịch sử tự lặp lại hai lần: lần đầu là bi kịch, lần sau là trò hề.” (Ngày 18 tháng Sương mù của Louis Bonaparte, 1852)
  44. “Giai cấp tư sản đã lôi kéo tất cả các dân tộc vào dòng chảy văn minh.” (Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, 1848)
  45. “Hệ thống tiền lương là một hệ thống nô lệ.” (Tư bản, Quyển một, 1867)
  46. “Con người bị tha hóa khi lao động của mình không thuộc về mình.” (Bản thảo kinh tế và triết học năm 1844)
  47. “Chủ nghĩa tư bản biến bác sĩ, luật sư, mục sư, nhà thơ, học giả thành những người làm thuê bị trả lương.” (Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, 1848)
  48. “Mỗi người chúng ta đều là một con vật chính trị.” (Tham chiếu đến Aristotle, nhưng với ý nghĩa xã hội)
  49. “Cách mạng là đầu máy của lịch sử.” (Các cuộc đấu tranh giai cấp ở Pháp, 1848-1850)
  50. “Tài sản riêng đã khiến chúng ta trở nên rất ngu ngốc và phiến diện.” (Bản thảo kinh tế và triết học năm 1844)
  51. “Sự phát triển của tư bản đòi hỏi sự phát triển của giai cấp vô sản.” (Tư bản, Quyển một, 1867)
  52. “Chủ nghĩa tư bản tự nó mang mầm mống của sự hủy diệt.” (Tư bản, Quyển ba, 1894)
  53. “Tiền tệ là vị thần hữu hình của thế giới vô hình.” (Góp phần phê phán Triết học pháp quyền của Hegel, 1843)
  54. “Các mối quan hệ xã hội được hình thành bởi các lực lượng sản xuất.” (Lời nói đầu Góp phần phê phán kinh tế chính trị, 1859)
  55. “Chủ nghĩa cộng sản không bãi bỏ sở hữu nói chung, mà bãi bỏ sở hữu tư sản.” (Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, 1848)
  56. “Con người tạo ra lịch sử của chính mình, nhưng họ không làm điều đó tùy tiện.” (Ngày 18 tháng Sương mù của Louis Bonaparte, 1852)
  57. “Lý thuyết của những người cộng sản có thể được tóm gọn trong một mệnh đề duy nhất: xóa bỏ chế độ tư hữu.” (Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, 1848)
  58. “Trong chủ nghĩa tư bản, chết đói là công lý, bóc lột là lẽ phải.” (Chủ nghĩa tư bản và công nhân)
  59. “Giai cấp cầm quyền ở mỗi thời đại đều là giai cấp nắm quyền lực về vật chất và tinh thần.” (Hệ tư tưởng Đức, 1845-1846)
  60. “Sự nghèo đói không phải là do tự nhiên mà do xã hội.” (Tư bản, Quyển một, 1867)
  61. “Chủ nghĩa tư bản là một hệ thống khai thác.” (Tư bản)
  62. “Sự đối kháng giữa tư bản và lao động là bản chất của chủ nghĩa tư bản.” (Tư bản)
  63. “Chủ nghĩa tư bản đã làm tan rã các mối quan hệ gia đình truyền thống.” (Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, 1848)
  64. “Quyền tự do cá nhân thực sự chỉ có thể có trong một xã hội cộng sản.” (Bản thảo kinh tế và triết học năm 1844)
  65. “Sự thay đổi của phương thức sản xuất sẽ dẫn đến sự thay đổi của các mối quan hệ xã hội.” (Lời nói đầu Góp phần phê phán kinh tế chính trị, 1859)
  66. “Tiền là phương tiện để biến sự vô dụng thành hữu dụng.” (Bản thảo kinh tế và triết học năm 1844)
  67. “Tri thức là sức mạnh.” (Câu nói phổ biến được gán cho)
  68. “Tư bản không phải là một sức mạnh cá nhân, mà là một sức mạnh xã hội.” (Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, 1848)
  69. “Sự tàn phá các phương tiện sản xuất là một điều kiện cần thiết của sự tiến bộ.” (Các cuộc đấu tranh giai cấp ở Pháp, 1848-1850)
  70. “Chủ nghĩa xã hội là một bước tiến hóa tất yếu từ chủ nghĩa tư bản.” (Chủ nghĩa duy vật lịch sử)
  71. “Giai cấp tư sản không thể tồn tại nếu không làm cách mạng hóa không ngừng các công cụ sản xuất.” (Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, 1848)
  72. “Sự ra đời của một xã hội mới luôn đi kèm với bạo lực.” (Tư bản, Quyển một, 1867)
  73. “Thị trường thế giới là động lực của chủ nghĩa tư bản.” (Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, 1848)
  74. “Con người làm ra tôn giáo, chứ tôn giáo không làm ra con người.” (Góp phần phê phán Triết học pháp quyền của Hegel, 1843)
  75. “Tiền là kẻ phản bội sự chung thủy.” (Bản thảo kinh tế và triết học năm 1844)
  76. “Mục đích cuối cùng của tôi là tiết lộ quy luật kinh tế của sự vận động của xã hội hiện đại.” (Lời nói đầu Tư bản, Quyển một, 1867)
  77. “Không có gì tồn tại vĩnh viễn ngoài sự thay đổi.” (Chủ nghĩa duy vật biện chứng)
  78. “Sở hữu tư nhân là sự chối bỏ bản chất con người.” (Bản thảo kinh tế và triết học năm 1844)
  79. “Tư bản là lao động chết, chỉ có thể sống lại bằng cách bóc lột lao động sống.” (Tư bản, Quyển một, 1867)
  80. “Giai cấp vô sản cần phải giành lấy chính quyền chính trị.” (Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, 1848)
  81. “Giá trị thặng dư là chìa khóa để hiểu chủ nghĩa tư bản.” (Tư bản, Quyển một, 1867)
  82. “Con người là tổng hòa các quan hệ xã hội.” (Luận cương về Feuerbach, 1845)
  83. “Sự phát triển tự do của mỗi người là điều kiện cho sự phát triển tự do của tất cả.” (Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, 1848)
  84. “Vấn đề của con người không phải là nhận thức thế giới, mà là thay đổi nó.” (Luận cương về Feuerbach, 1845)
  85. “Thực tại xã hội quyết định ý thức xã hội.” (Lời nói đầu Góp phần phê phán kinh tế chính trị, 1859)
  86. “Chủ nghĩa tư bản chứa đựng những mâu thuẫn không thể dung hòa.” (Tư bản)
  87. “Sự tha hóa càng tăng thì khả năng cách mạng càng lớn.” (Bản thảo kinh tế và triết học năm 1844)
  88. “Mọi thứ đều là một cuộc đấu tranh.” (Chủ nghĩa duy vật biện chứng)
  89. “Lịch sử là một quá trình tự nhiên, độc lập với ý chí của con người.” (Lời nói đầu Tư bản, Quyển một, 1867)
  90. “Sức mạnh của một người bị tước đoạt là sức mạnh của sự giải phóng.” (Góp phần phê phán Triết học pháp quyền của Hegel, 1843)
  91. “Mục tiêu của chủ nghĩa cộng sản là xóa bỏ mọi sự phân biệt giai cấp.” (Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, 1848)
  92. “Sự tồn tại xã hội quyết định ý thức xã hội.” (Lời nói đầu Góp phần phê phán kinh tế chính trị, 1859)
  93. “Giai cấp vô sản là giai cấp duy nhất thực sự cách mạng.” (Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, 1848)
  94. “Những kẻ bóc lột không bao giờ tự nguyện từ bỏ quyền lực.” (Chủ nghĩa duy vật lịch sử)
  95. “Tiền tệ biến mọi thứ thành đối tượng của ham muốn.” (Bản thảo kinh tế và triết học năm 1844)
  96. “Trong xã hội tư bản, văn hóa chỉ là sự phản ánh của giai cấp thống trị.” (Hệ tư tưởng Đức, 1845-1846)
  97. “Con người là bản chất của chính mình.” (Luận cương về Feuerbach, 1845)
  98. “Sự nghèo đói của khối quần chúng lao động là một điều kiện của sự giàu có tư sản.” (Tư bản, Quyển một, 1867)
  99. “Giai cấp vô sản chỉ có xiềng xích để mất, và có cả thế giới để giành lấy.” (Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, 1848)
  100. “Các giai cấp khác đều suy tàn và tiêu vong trước đại công nghiệp; giai cấp vô sản là sản phẩm đặc biệt và thiết yếu của nó.” (Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, 1848)
Xem thêm  Tuyển Chọn Câu Nói Giáng Sinh Hay Nhất: Hơn 200 Status Ấm Áp và Ý Nghĩa

Những Câu Nói Của Vladimir Ilyich Lenin (Khoảng 100 câu)

  1. “Không có lý luận cách mạng thì không có phong trào cách mạng.” (Làm gì?, 1902)
  2. “Học, học nữa, học mãi.” (Tốt hơn là ít, nhưng tốt hơn, 1923)
  3. “Tất cả chính quyền về tay Xô Viết!” (Tháng Tư Luận cương, 1917)
  4. “Đảng là đội tiên phong có tổ chức của giai cấp vô sản.” (Một bước tiến, hai bước lùi, 1904)
  5. “Chủ nghĩa đế quốc là giai đoạn tột cùng của chủ nghĩa tư bản.” (Chủ nghĩa đế quốc, giai đoạn tột cùng của chủ nghĩa tư bản, 1917)
  6. “Chủ nghĩa cộng sản là chính quyền Xô Viết cộng với điện khí hóa toàn quốc.” (Nghĩa vụ trước mắt của chính quyền Xô viết, 1918)
  7. “Thà ít mà tốt.” (Tốt hơn là ít, nhưng tốt hơn, 1923)
  8. “Sự đúng đắn của một lý thuyết là ở chỗ nó có thể vận dụng vào thực tiễn.” (Về tầm quan trọng của đấu tranh lý luận)
  9. “Nhà nước là một công cụ của sự áp bức giai cấp.” (Nhà nước và cách mạng, 1917)
  10. “Tự do trong một xã hội tư bản luôn luôn là tự do cho những kẻ giàu có.” (Nhà nước và cách mạng, 1917)
  11. “Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Nga.” (Tên tác phẩm, 1899)
  12. “Sự phê phán vũ khí không thể thay thế cho vũ khí phê phán.” (Dựa trên ý của Mác, được Lenin nhắc lại)
  13. “Chủ nghĩa cơ hội là nguy hiểm lớn nhất đối với phong trào công nhân.” (Chống chủ nghĩa cơ hội)
  14. “Chúng ta phải mơ, và phải tin rằng giấc mơ của chúng ta sẽ thành hiện thực.” (Dựa trên câu nói của Pisarev)
  15. “Chủ nghĩa cộng sản là một ý tưởng, không phải là một dogma.” (Dựa trên ý nghĩa các bài viết)
  16. “Người Bolshevik không thể thành công nếu không có sự lãnh đạo tập trung và kỷ luật sắt.” (Bệnh ấu trĩ ‘tả khuynh’ trong phong trào cộng sản, 1920)
  17. “Không có cách mạng nào mà không có một đảng cách mạng.” (Làm gì?, 1902)
  18. “Chuyên chính vô sản là một sự thống trị không bị hạn chế bởi bất cứ đạo luật nào, không bị hạn chế bởi bất cứ quy tắc nào, dựa trực tiếp vào sức mạnh.” (Cách mạng vô sản và tên phản bội Kautsky, 1918)
  19. “Nghệ thuật là một công cụ để quần chúng hiểu được lịch sử.” (Về văn hóa và nghệ thuật)
  20. “Thực tiễn là tiêu chuẩn của chân lý.” (Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán, 1908)
  21. “Tất cả các cuộc cách mạng là một cuộc khủng hoảng của quyền lực nhà nước.” (Nhà nước và cách mạng, 1917)
  22. “Chủ nghĩa đế quốc là ngưỡng cửa của cách mạng xã hội chủ nghĩa.” (Chủ nghĩa đế quốc, giai đoạn tột cùng của chủ nghĩa tư bản, 1917)
  23. “Bất cứ ai không làm việc thì không được ăn.” (Sắc lệnh năm 1918, dựa trên nguyên lý xã hội chủ nghĩa)
  24. “Sự kiên trì, kiên trì, kiên trì – đó là điều mà Đảng ta cần.” (Về sự cần thiết của sự kiên trì)
  25. “Kỷ luật sắt của giai cấp vô sản là điều kiện sống còn của nó.” (Bệnh ấu trĩ ‘tả khuynh’ trong phong trào cộng sản, 1920)
  26. “Đạo đức cộng sản là đạo đức phục vụ cuộc đấu tranh của giai cấp vô sản.” (Nhiệm vụ của Đoàn thanh niên Cộng sản, 1920)
  27. “Cần phải học hỏi các nhà tư bản để xây dựng chủ nghĩa xã hội.” (Về thuế bằng hiện vật, 1921)
  28. “Chủ nghĩa quốc tế vô sản là nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa cộng sản.” (Về chủ nghĩa quốc tế)
  29. “Không có sự hợp tác với tư bản thì không thể xây dựng được chủ nghĩa xã hội.” (Chính sách kinh tế mới – NEP)
  30. “Chủ nghĩa duy vật là nền tảng của chủ nghĩa Mác.” (Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán, 1908)
  31. “Người Bolshevik phải là những người lãnh đạo quần chúng, không phải là những kẻ theo đuôi.” (Một bước tiến, hai bước lùi, 1904)
  32. “Sự thất bại của cách mạng là không thể tránh khỏi nếu không có một đảng vững mạnh.” (Làm gì?, 1902)
  33. “Cách mạng là ngày hội của những người bị áp bức.” (Một trong những bài viết về cách mạng)
  34. “Chủ nghĩa xã hội không phải là một xã hội không có chính quyền, mà là một chính quyền của công nhân.” (Nhà nước và cách mạng, 1917)
  35. “Sự thống trị của giai cấp vô sản là điều kiện để đi đến chủ nghĩa cộng sản.” (Nhà nước và cách mạng, 1917)
  36. “Thái độ đối với lao động là thước đo thực sự của sự tiến bộ xã hội.” (Nhiệm vụ của Đoàn thanh niên Cộng sản, 1920)
  37. “Chính sách kinh tế mới là một bước lùi để tiến hai bước.” (Về thuế bằng hiện vật, 1921)
  38. “Tự do cho kẻ thù của nhân dân là tội ác.” (Về dân chủ và chuyên chính)
  39. “Cần phải tranh thủ mọi cơ hội, ngay cả cơ hội nhỏ nhất để giành chiến thắng.” (Bệnh ấu trĩ ‘tả khuynh’ trong phong trào cộng sản, 1920)
  40. “Tuyên truyền và cổ động là linh hồn của cuộc đấu tranh cách mạng.” (Về tuyên truyền)
  41. “Chủ nghĩa giáo điều là kẻ thù của lý luận cách mạng.” (Về lý luận và thực tiễn)
  42. “Chủ nghĩa quốc gia là một thứ bệnh của thời đại đế quốc chủ nghĩa.” (Về quyền tự quyết của các dân tộc)
  43. “Người trí thức phải phục vụ quần chúng, không phải cai trị họ.” (Về vai trò của trí thức)
  44. “Một người cộng sản không bao giờ được sợ hãi sự thật.” (Dựa trên các bài nói chuyện)
  45. “Cách mạng là nghệ thuật.” (Dựa trên ý tưởng về chiến thuật cách mạng)
  46. “Sự thống nhất của hành động là điều kiện cho chiến thắng.” (Về sự thống nhất của đảng)
  47. “Không có gì là vĩnh viễn trong chính trị.” (Về sự linh hoạt trong chính sách)
  48. “Tất cả các đảng tư sản đều lừa dối nhân dân.” (Về chính trị tư sản)
  49. “Chủ nghĩa tư bản đang thối rữa.” (Chủ nghĩa đế quốc, giai đoạn tột cùng của chủ nghĩa tư bản, 1917)
  50. “Mỗi người chúng ta phải là một nhà tổ chức.” (Một bước tiến, hai bước lùi, 1904)
  51. “Sức mạnh của chúng ta nằm ở sự trung thành của chúng ta với chủ nghĩa Mác.” (Về chủ nghĩa Mác)
  52. “Chủ nghĩa cộng sản là tương lai của nhân loại.” (Nhiệm vụ của Đoàn thanh niên Cộng sản, 1920)
  53. “Cần phải biết mơ, nhưng không phải để ngủ.” (Lời kêu gọi thanh niên)
  54. “Không có chủ nghĩa Mác thì không có Đảng Cộng sản.” (Về Đảng Cộng sản)
  55. “Chủ nghĩa xét lại là một sự thoái bộ về tư tưởng.” (Về chủ nghĩa xét lại)
  56. “Thực tiễn không có lý luận là mù quáng, lý luận không có thực tiễn là trống rỗng.” (Về lý luận và thực tiễn)
  57. “Bạo lực cách mạng là cần thiết để lật đổ giai cấp bóc lột.” (Nhà nước và cách mạng, 1917)
  58. “Đảng không phải là một câu lạc bộ tranh luận, mà là một tổ chức chiến đấu.” (Một bước tiến, hai bước lùi, 1904)
  59. “Chúng ta phải xây dựng chủ nghĩa xã hội bằng bàn tay của chính mình.” (Về xây dựng chủ nghĩa xã hội)
  60. “Tự phê bình và phê bình là một phương pháp để củng cố Đảng.” (Về công tác Đảng)
  61. “Chủ nghĩa dân tộc hẹp hòi là một trở ngại cho cách mạng.” (Về quyền tự quyết của các dân tộc)
  62. “Tính đảng là nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa Mác.” (Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán, 1908)
  63. “Chính trị là một sự tập trung của kinh tế.” (Về chính trị và kinh tế)
  64. “Chiến thắng cách mạng không bao giờ là dễ dàng.” (Về khó khăn của cách mạng)
  65. “Tâm lý quần chúng là một yếu tố quan trọng trong cách mạng.” (Về tâm lý quần chúng)
  66. “Cần phải học hỏi và nắm vững các kinh nghiệm của cách mạng thế giới.” (Bệnh ấu trĩ ‘tả khuynh’ trong phong trào cộng sản, 1920)
  67. “Chủ nghĩa anh hùng cách mạng là phẩm chất của người cộng sản.” (Về tinh thần cách mạng)
  68. “Tuyên truyền của chúng ta phải đạt đến mọi người.” (Về công tác tuyên truyền)
  69. “Sự chuyên chính của giai cấp vô sản là một cuộc chiến tranh bền bỉ, đẫm máu hoặc không đẫm máu.” (Cách mạng vô sản và tên phản bội Kautsky, 1918)
  70. “Không có gì là đúng tuyệt đối, tất cả đều tương đối.” (Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán, 1908)
  71. “Sự dốt nát là một công cụ của sự bóc lột.” (Về giáo dục)
  72. “Đảng là bộ tham mưu chiến đấu của giai cấp vô sản.” (Về Đảng Cộng sản)
  73. “Lịch sử của tất cả các cuộc cách mạng là lịch sử của các cuộc đấu tranh giai cấp.” (Nhà nước và cách mạng, 1917)
  74. “Cần phải giành lấy mọi vị trí, mọi cương vị trong xã hội.” (Bệnh ấu trĩ ‘tả khuynh’ trong phong trào cộng sản, 1920)
  75. “Người cộng sản không sợ khó khăn, chỉ sợ sai lầm.” (Về thái độ làm việc)
  76. “Chủ nghĩa tập trung dân chủ là nguyên tắc tổ chức của Đảng.” (Một bước tiến, hai bước lùi, 1904)
  77. “Tình đoàn kết quốc tế là một sức mạnh vĩ đại.” (Về chủ nghĩa quốc tế)
  78. “Cần phải luôn luôn học hỏi và thích nghi với điều kiện mới.” (Về sự linh hoạt)
  79. “Đội ngũ cán bộ là yếu tố quyết định của công việc.” (Về công tác cán bộ)
  80. “Chủ nghĩa Mác không phải là một giáo điều, mà là một kim chỉ nam cho hành động.” (Về chủ nghĩa Mác)
  81. “Tính khách quan là một điều kiện để hiểu đúng sự vật.” (Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán, 1908)
  82. “Những kẻ phản bội thường đội lốt cách mạng.” (Về chủ nghĩa cơ hội)
  83. “Sự đoàn kết của công nhân và nông dân là cơ sở của cách mạng.” (Về liên minh công nông)
  84. “Chúng ta không thể chờ đợi điều tốt đẹp nhất, chúng ta phải làm điều tốt nhất có thể.” (Về thực tiễn cách mạng)
  85. “Tính thực tiễn là phẩm chất quan trọng nhất của người cộng sản.” (Về thực tiễn)
  86. “Chủ nghĩa quân phiệt là một hiện tượng của chủ nghĩa đế quốc.” (Chủ nghĩa đế quốc, giai đoạn tột cùng của chủ nghĩa tư bản, 1917)
  87. “Giáo dục là vũ khí quan trọng nhất của cách mạng.” (Về giáo dục)
  88. “Cần phải loại bỏ những kẻ cơ hội ra khỏi Đảng.” (Một bước tiến, hai bước lùi, 1904)
  89. “Chủ nghĩa cộng sản là một sự thay đổi cơ bản của toàn bộ xã hội.” (Nhiệm vụ của Đoàn thanh niên Cộng sản, 1920)
  90. “Đảng không phải là một tổng kết của các ý kiến cá nhân.” (Một bước tiến, hai bước lùi, 1904)
  91. “Mục tiêu của chúng ta là xây dựng một xã hội không có sự bóc lột.” (Về chủ nghĩa xã hội)
  92. “Sự nghi ngờ là một điểm khởi đầu của trí tuệ.” (Dựa trên triết lý)
  93. “Trong cách mạng, chỉ có kẻ thắng và kẻ thua.” (Về cuộc đấu tranh giai cấp)
  94. “Sự tự giác của quần chúng là điều kiện cần thiết của cách mạng.” (Làm gì?, 1902)
  95. “Chủ nghĩa đế quốc làm cho chiến tranh trở nên không thể tránh khỏi.” (Chủ nghĩa đế quốc, giai đoạn tột cùng của chủ nghĩa tư bản, 1917)
  96. “Hãy tin vào những người lao động.” (Về niềm tin vào quần chúng)
  97. “Không có gì là dễ dàng trong cách mạng.” (Về khó khăn của cách mạng)
  98. “Sự thay đổi là quy luật của cuộc sống.” (Chủ nghĩa duy vật biện chứng)
  99. “Chủ nghĩa cộng sản là sự giải phóng hoàn toàn của con người.” (Về chủ nghĩa cộng sản)
  100. “Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản là điều kiện tiên quyết cho mọi thắng lợi.” (Về Đảng Cộng sản)
Xem thêm  Những Câu Nói Hay Của Người Đức Sâu Sắc, Thấm Thía

III. Tại Sao Những Câu Nói Của Mác Lênin Vẫn Có Sức Ảnh Hưởng Lớn Đến Ngày Nay?

những câu nói của mác lênin

Dù đã trải qua nhiều thập kỷ và chứng kiến nhiều biến động lịch sử, những câu nói của Mác Lênin vẫn giữ nguyên sức ảnh hưởng và là chủ đề tranh luận sôi nổi trong nhiều lĩnh vực từ chính trị, kinh tế, xã hội cho đến triết học. Có nhiều lý do giải thích cho sự bền bỉ của tư tưởng này, chủ yếu xoay quanh khả năng phân tích sâu sắc các mâu thuẫn xã hội, tầm nhìn về một thế giới công bằng hơn và vai trò lịch sử của các phong trào dựa trên học thuyết của họ.

Thứ nhất, những câu nói của Mác và Lênin cung cấp một lăng kính mạnh mẽ để phân tích và phê phán các vấn đề của chủ nghĩa tư bản và bất bình đẳng xã hội. Các khái niệm như đấu tranh giai cấp, bóc lột giá trị thặng dư, sự tha hóa của lao động hay chủ nghĩa đế quốc vẫn còn rất phù hợp để giải thích các cuộc khủng hoảng kinh tế, sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo, và các mâu thuẫn địa chính trị trên thế giới. Dù không phải ai cũng đồng tình với giải pháp mà họ đưa ra, nhưng sự chính xác trong việc mô tả các vấn đề cốt lõi của xã hội vẫn được nhiều người công nhận.

Thứ hai, các học thuyết này mang trong mình một lời hứa về một xã hội công bằng và nhân văn hơn, nơi không còn sự áp bức, bóc lột và tha hóa. Khát vọng về một thế giới mà “sự phát triển tự do của mỗi người là điều kiện cho sự phát triển tự do của tất cả” vẫn là một lý tưởng mạnh mẽ, thu hút những người muốn thay đổi hiện trạng. Trong bối cảnh các vấn đề như biến đổi khí hậu, khủng hoảng nhân đạo, và sự bất công toàn cầu ngày càng gay gắt, lời kêu gọi đoàn kết và hành động vì một mục tiêu chung của Mác và Lênin vẫn có khả năng lay động và truyền cảm hứng.

Thứ ba, sự ảnh hưởng của Mác và Lênin không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn được thể hiện rõ nét qua các cuộc cách mạng và mô hình nhà nước xã hội chủ nghĩa trong thế kỷ 20. Dù có những đánh giá trái chiều về kết quả của các mô hình này, không thể phủ nhận rằng chúng đã làm thay đổi bản đồ chính trị thế giới, tạo ra một cực đối trọng với chủ nghĩa tư bản, và buộc các nước tư bản phải cải cách chính sách xã hội, phúc lợi để tránh khỏi các cuộc cách mạng. Các phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa và nửa thuộc địa cũng thường xuyên lấy chủ nghĩa Mác-Lênin làm kim chỉ nam để đấu tranh giành độc lập.

Cuối cùng, tư tưởng của Mác và Lênin vẫn là một phần không thể thiếu trong các chương trình học thuật về triết học, kinh tế học, khoa học chính trị và xã hội học ở nhiều trường đại học trên thế giới. Các nhà nghiên cứu và học giả tiếp tục đào sâu, phê phán và phát triển các khía cạnh khác nhau của chủ nghĩa Mác, chứng tỏ rằng đây là một hệ thống tư tưởng phức tạp, đa chiều và có khả năng thích nghi với các bối cảnh mới. Việc học hỏi và nghiên cứu kỹ lưỡng các tác phẩm của họ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc và động lực của nhiều sự kiện lịch sử quan trọng, đồng thời cung cấp những công cụ để phân tích các thách thức của thời đại chúng ta.

IV. Phê Phán Và Các Góc Nhìn Đa Chiều Về Những Tư Tưởng Của Mác Lênin

Mặc dù những câu nói của Mác Lênin đã và đang có sức ảnh hưởng sâu rộng, nhưng không thể phủ nhận rằng những tư tưởng này cũng phải đối mặt với nhiều phê phán và góc nhìn đa chiều, đặc biệt là sau sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu. Việc xem xét các quan điểm trái chiều là cần thiết để có một cái nhìn toàn diện và khách quan về di sản của hai nhà tư tưởng này.

Một trong những phê phán lớn nhất nhắm vào chủ nghĩa Mác-Lênin là về tính khả thi và hậu quả của việc áp dụng học thuyết vào thực tiễn. Các nhà phê bình thường chỉ ra rằng các chế độ xã hội chủ nghĩa và cộng sản trong lịch sử đã dẫn đến sự tập trung quyền lực quá mức, đàn áp chính trị, thiếu hụt tự do cá nhân, và đôi khi là khủng hoảng kinh tế. Khái niệm “chuyên chính vô sản”, dù được Lenin lý giải là cần thiết để bảo vệ cách mạng, đã bị lạm dụng để biện minh cho các hành động độc đoán và tước bỏ quyền dân chủ của người dân.

Về mặt kinh tế, mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, thường được các nước xã hội chủ nghĩa áp dụng dựa trên lý luận về sở hữu công cộng các tư liệu sản xuất, đã bị chỉ trích là thiếu hiệu quả, kém năng động và không khuyến khích sự đổi mới. Các vấn đề về thiếu hụt hàng hóa, nạn quan liêu, và sự chậm phát triển công nghệ so với các nền kinh tế thị trường là những minh chứng được viện dẫn. Người ta lập luận rằng việc loại bỏ hoàn toàn cơ chế thị trường và sở hữu tư nhân đã tước đi động lực cá nhân và sự linh hoạt cần thiết cho một nền kinh tế phát triển.

Thêm vào đó, một số nhà phê bình cho rằng chủ nghĩa Mác-Lênin đã quá nhấn mạnh vai trò của giai cấp và xung đột giai cấp, bỏ qua các yếu tố khác như văn hóa, tôn giáo, dân tộc hay giới tính trong việc định hình xã hội. Việc giản lược lịch sử thành “lịch sử đấu tranh giai cấp” đôi khi bị coi là quá đơn giản hóa và không giải thích được toàn bộ sự phức tạp của các mối quan hệ xã hội. Ngoài ra, việc chủ nghĩa Mác-Lênin phủ nhận vai trò của tôn giáo và coi nó là “thuốc phiện của nhân dân” cũng vấp phải sự phản đối từ những người có niềm tin tôn giáo.

Một góc nhìn khác là chủ nghĩa Mác-Lênin, đặc biệt là tư tưởng của Lenin, đã phát triển trong một bối cảnh lịch sử cụ thể (Cách mạng Nga đầu thế kỷ 20) và có thể không hoàn toàn phù hợp với mọi xã hội và mọi thời đại. Một số học giả cho rằng Lenin đã biến chủ nghĩa Mác thành một công cụ để giành và giữ quyền lực, thay vì một lý thuyết khách quan về sự phát triển xã hội. Họ cũng chỉ ra rằng việc Mác và Lênin không dự đoán được sự phát triển của chủ nghĩa tư bản hiện đại với các chính sách phúc lợi xã hội, điều tiết thị trường và các tổ chức quốc tế cũng là một điểm yếu của học thuyết.

Tuy nhiên, những người ủng hộ chủ nghĩa Mác-Lênin thường phản biện rằng các thất bại trong lịch sử không phải do bản thân lý luận mà do sự sai lệch trong quá trình áp dụng, hoặc do những điều kiện khách quan như sự can thiệp từ bên ngoài, chiến tranh và bao vây cấm vận. Họ cũng nhấn mạnh rằng các giá trị cốt lõi về bình đẳng, công bằng xã hội, và quyền của người lao động mà Mác và Lênin đề xuất vẫn là những mục tiêu đáng theo đuổi. Hơn nữa, những cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu và sự gia tăng bất bình đẳng trong chủ nghĩa tư bản hiện đại đã và đang khiến nhiều người phải xem xét lại các phân tích của Mác về bản chất của hệ thống này.

Việc tiếp cận những câu nói của Mác Lênin đòi hỏi một tư duy phê phán và khách quan, không chỉ đơn thuần là chấp nhận hay bác bỏ. Chúng ta cần đặt các tư tưởng vào bối cảnh lịch sử của chúng, phân tích những điểm mạnh, điểm yếu, và đánh giá sức ảnh hưởng của chúng trong cả quá khứ và hiện tại để rút ra những bài học quý giá cho tương lai.

V. Những Câu Nói Của Mác Lênin Trong Văn Hóa Đại Chúng Và Truyền Thông Hiện Đại

Dù có nhiều tranh cãi, những câu nói của Mác Lênin đã vượt ra khỏi giới hạn của lý luận chính trị để đi vào văn hóa đại chúng và truyền thông hiện đại, đôi khi dưới những hình thức bất ngờ. Sức ảnh hưởng của chúng không chỉ thể hiện qua các bài diễn văn hay sách báo chính trị mà còn len lỏi vào nghệ thuật, điện ảnh, âm nhạc, và thậm chí là các meme trên mạng xã hội. Điều này chứng tỏ tầm vóc của hai nhà tư tưởng này trong việc định hình ngôn ngữ và tư duy của nhân loại.

Trong văn học và điện ảnh, các tác phẩm lấy cảm hứng từ chủ nghĩa Mác-Lênin hoặc phê phán nó vẫn luôn xuất hiện. Những bộ phim về Cách mạng Tháng Mười Nga, cuộc sống ở Liên Xô hay các nước xã hội chủ nghĩa, hoặc các tác phẩm văn học châm biếm về hệ thống xã hội đã sử dụng các trích dẫn, hình tượng và khái niệm từ Mác và Lênin để xây dựng nội dung. Chúng gợi mở cho người xem và độc giả suy nghĩ về các vấn đề giai cấp, quyền lực, lý tưởng và thực tế. Một số câu nói, như “Vô sản tất cả các nước, đoàn kết lại!”, đã trở thành biểu tượng và được trích dẫn rộng rãi.

Trên các nền tảng truyền thông xã hội và internet, những câu nói của Mác Lênin thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về chính trị, kinh tế, và xã hội. Đôi khi, chúng xuất hiện dưới dạng meme hài hước hoặc châm biếm, cho thấy cách thế hệ trẻ tiếp cận và tái diễn giải các tư tưởng kinh điển trong bối cảnh hiện đại. Các trích dẫn về lao động, giá trị thặng dư, bất bình đẳng hay sự tha hóa vẫn được sử dụng để phản ánh các vấn đề đương đại như bóc lột sức lao động trong các tập đoàn lớn, sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo hay sự ảnh hưởng của chủ nghĩa tư bản toàn cầu.

Tuy nhiên, việc sử dụng các câu nói này trong văn hóa đại chúng cũng tiềm ẩn nguy cơ bị đơn giản hóa, hiểu sai hoặc bóp méo ý nghĩa gốc. Trong nhiều trường hợp, một trích dẫn được tách khỏi bối cảnh lịch sử và lý luận của nó, dẫn đến việc diễn giải một cách phiến diện hoặc phục vụ cho những mục đích khác nhau. Ví dụ, câu “Tôn giáo là thuốc phiện của nhân dân” thường bị hiểu là một sự bác bỏ hoàn toàn tôn giáo, mà không xem xét ý nghĩa phê phán sâu sắc hơn của Marx về vai trò an ủi của tôn giáo trong một xã hội đầy đau khổ.

Dẫu vậy, sự hiện diện của những câu nói của Mác Lênin trong văn hóa đại chúng và truyền thông hiện đại vẫn là một minh chứng cho sức sống của những tư tưởng này. Chúng tiếp tục là nguồn cảm hứng cho những cuộc thảo luận về công bằng xã hội, là công cụ để phân tích các vấn đề đương đại, và là một phần không thể thiếu trong kho tàng kiến thức và văn hóa của nhân loại. Việc tiếp tục khám phá và phân tích sâu sắc những trích dẫn này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá khứ, đánh giá hiện tại và định hình tương lai.

Những câu nói của Mác Lênin không chỉ là di sản lịch sử mà còn là những ngọn hải đăng tư tưởng, soi sáng và thách thức cách chúng ta nhìn nhận thế giới. Từ phân tích sâu sắc về bản chất của chủ nghĩa tư bản, vai trò của đấu tranh giai cấp, đến tầm nhìn về một xã hội không bóc lột, tư tưởng của Mác và Lênin đã để lại dấu ấn không thể phai mờ. Dù nhận được những lời ca ngợi hay chỉ trích gay gắt, tầm quan trọng của việc nghiên cứu và hiểu rõ các học thuyết này là điều không thể phủ nhận. Chúng ta có thể thấy dấu ấn của chúng trong các phong trào xã hội, các cuộc tranh luận chính trị và những nỗ lực không ngừng để kiến tạo một thế giới công bằng hơn. Vì vậy, việc tiếp tục tìm hiểu và suy ngẫm về những câu nói của Mác Lênin không chỉ là việc nhìn lại quá khứ, mà còn là hành trình khám phá những câu hỏi lớn của hiện tại và tương lai.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *