Nội dung bài viết
Ngôn ngữ Nhật Bản, với hệ thống âm thanh phong phú và các quy tắc phát âm tinh tế, luôn ẩn chứa những thử thách hấp dẫn cho người học và cả người bản xứ. Trong số đó, những câu nói lẹo lưỡi tiếng Nhật (早口言葉 – Hayakuchi Kotoba) là một khía cạnh đặc biệt thú vị, vừa là trò giải trí, vừa là công cụ luyện tập phát âm cực kỳ hiệu quả. Bài viết này của Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm sẽ đi sâu vào thế giới đầy mê hoặc của các câu nói lẹo lưỡi tiếng Nhật, giúp bạn hiểu rõ bản chất, khám phá những ví dụ kinh điển và rèn luyện kỹ năng phát âm tiếng Nhật của mình một cách vui vẻ nhất.
Tiếng Nhật nổi tiếng với sự thanh thoát và uyển chuyển, nhưng đồng thời cũng có những tổ hợp âm thanh có thể khiến ngay cả người bản xứ phải “đứng hình” khi cố gắng lặp lại nhanh. Từ những câu đơn giản để khởi động đến những thách thức thực sự đòi hỏi sự khéo léo của lưỡi và môi, việc chinh phục những câu nói lẹo lưỡi tiếng Nhật không chỉ mang lại niềm vui mà còn cải thiện đáng kể khả năng phát âm, ngữ điệu và sự linh hoạt của miệng. Đây là một hành trình khám phá âm điệu, nhịp điệu và sự hài hước tiềm ẩn trong ngôn ngữ hoa anh đào.
Tại Sao Những Câu Nói Lẹo Lưỡi Tiếng Nhật Lại Thách Thức Đến Vậy?

Những câu nói lẹo lưỡi tiếng Nhật thách thức người nói vì chúng khai thác các đặc điểm ngữ âm và cấu trúc từ vựng độc đáo của tiếng Nhật. Không giống như nhiều ngôn ngữ khác có trọng âm thay đổi (stress-timed), tiếng Nhật là ngôn ngữ dựa trên âm tiết (mora-timed), có nghĩa là mỗi âm tiết thường có độ dài tương đương. Điều này, kết hợp với các nguyên âm dài, phụ âm đôi (gemination) và hệ thống pitch accent, tạo ra những “cái bẫy” phát âm khó lường.
Đầu tiên, hệ thống phụ âm và nguyên âm của tiếng Nhật tuy có vẻ đơn giản nhưng lại có những cặp âm rất gần nhau, dễ gây nhầm lẫn khi nói nhanh. Ví dụ, sự khác biệt giữa “shi” (し) và “chi” (ち), hoặc “tsu” (つ) và “su” (す) đòi hỏi sự chính xác cao. Khi các âm này được lặp đi lặp lại hoặc xen kẽ trong một câu, lưỡi và môi của chúng ta phải thay đổi vị trí rất nhanh chóng và chính xác, dễ dẫn đến việc “lẹo lưỡi”.
Thứ hai, việc sử dụng các nguyên âm dài (ō, ū, ī, ē, ā) và phụ âm đôi (ví dụ: っ “tsu” nhỏ) là một yếu tố then chốt. Nguyên âm dài yêu cầu giữ âm lâu hơn, trong khi phụ âm đôi đòi hỏi một khoảng dừng ngắn hoặc sự căng thẳng đột ngột trước khi phát âm phụ âm tiếp theo. Khi hai yếu tố này kết hợp với tốc độ nhanh, việc duy trì sự chính xác về độ dài và ngắt nghỉ trở nên vô cùng khó khăn. Một ví dụ điển hình là “kaeru pyoko pyoko mi-pyoko pyoko” (カエルぴょこぴょこ三ぴょこぴょこ), nơi các âm “pyoko” lặp lại nhanh chóng với các âm tiết đôi, đòi hỏi sự linh hoạt của môi.
Cuối cùng, pitch accent (cao độ giọng) cũng đóng một vai trò. Mặc dù không phải là yếu tố chính gây lẹo lưỡi như các đặc điểm âm vị học, nhưng việc duy trì pitch accent chính xác khi nói nhanh cũng là một thách thức, đặc biệt với những người học tiếng Nhật. Những câu nói lẹo lưỡi thường tập trung vào việc lặp lại các âm có pitch accent tương tự hoặc đối lập nhau, tạo ra một nhịp điệu khó theo kịp.
Những yếu tố này khi kết hợp lại, tạo nên một “bài tập thể dục” toàn diện cho bộ máy phát âm, đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa hơi thở, vị trí lưỡi, môi và cả sự tập trung cao độ của não bộ. Đây chính là lý do vì sao chinh phục những câu nói lẹo lưỡi tiếng Nhật lại mang đến cảm giác thỏa mãn và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách rõ rệt.
Lợi Ích Của Việc Luyện Tập Những Câu Nói Lẹo Lưỡi Tiếng Nhật

Việc luyện tập những câu nói lẹo lưỡi tiếng Nhật không chỉ đơn thuần là một trò chơi giải trí, mà còn mang lại vô vàn lợi ích thiết thực cho người học ngôn ngữ, đặc biệt là trong việc cải thiện kỹ năng phát âm và giao tiếp.
Đầu tiên và quan trọng nhất, chúng giúp cải thiện khả năng phát âm chính xác. Các câu nói lẹo lưỡi thường được thiết kế để tập trung vào một hoặc một vài âm thanh cụ thể, những âm mà người học thường gặp khó khăn hoặc dễ nhầm lẫn. Việc lặp đi lặp lại những âm này trong một ngữ cảnh nhanh và liên tục buộc lưỡi, môi và răng phải làm việc hiệu quả hơn, từ đó hình thành phản xạ và sự chính xác trong từng âm vị.
Thứ hai, chúng giúp tăng cường sự linh hoạt và tốc độ của bộ máy phát âm. Khi bạn cố gắng nói nhanh một câu lẹo lưỡi, các cơ trong miệng và lưỡi của bạn sẽ được “tập thể dục” một cách cường độ cao. Điều này không chỉ giúp bạn nói nhanh hơn mà còn mượt mà hơn trong các cuộc hội thoại hàng ngày, giảm thiểu tình trạng vấp váp hay ngập ngừng.
Thứ ba, việc luyện tập các câu lẹo lưỡi còn góp phần cải thiện ngữ điệu và nhịp điệu của tiếng Nhật. Mặc dù tiếng Nhật không có trọng âm mạnh như tiếng Anh, nhưng pitch accent và nhịp điệu vẫn rất quan trọng để giao tiếp tự nhiên. Các câu nói lẹo lưỡi thường có một nhịp điệu riêng, và khi bạn nắm bắt được nhịp điệu đó, bạn sẽ dễ dàng áp dụng nó vào các câu nói thông thường khác, khiến tiếng Nhật của bạn nghe tự nhiên và dễ hiểu hơn.
Thứ tư, chúng là một cách tuyệt vời để xây dựng sự tự tin khi nói tiếng Nhật. Khi bạn có thể chinh phục được một câu nói lẹo lưỡi, cảm giác thành tựu sẽ rất lớn. Sự tự tin này sẽ lan tỏa sang các khía cạnh khác của việc học tiếng Nhật, giúp bạn mạnh dạn hơn khi giao tiếp và ít ngại mắc lỗi hơn.
Cuối cùng, những câu nói lẹo lưỡi tiếng Nhật còn mang lại giá trị văn hóa và giải trí. Chúng là một phần của văn hóa truyền miệng Nhật Bản, thường được sử dụng trong các trò chơi, buổi biểu diễn hoặc để thử thách lẫn nhau. Việc hiểu và có thể nói được những câu này giúp bạn kết nối sâu sắc hơn với văn hóa Nhật, đồng thời tạo ra những khoảnh khắc vui vẻ khi giao tiếp với người bản xứ. Đây cũng là một cách tuyệt vời để “phá băng” trong các cuộc trò chuyện và tạo ấn tượng tốt đẹp.
Các Chủ Đề Phổ Biến Trong Những Câu Nói Lẹo Lưỡi Tiếng Nhật

Những câu nói lẹo lưỡi tiếng Nhật thường được xây dựng dựa trên sự lặp lại các âm tiết, từ vựng hoặc cấu trúc ngữ pháp có vẻ đơn giản nhưng lại trở nên phức tạp khi được nói nhanh. Các chủ đề của chúng rất đa dạng, từ những cảnh sinh hoạt hàng ngày, động vật, thức ăn cho đến những câu chuyện phi lý và hài hước. Sự lặp lại có chủ đích và sự sắp xếp thông minh của các từ là chìa khóa tạo nên sự “lẹo lưỡi” trong tiếng Nhật.
1. Chủ đề Động vật và Thiên nhiên
Các loài vật quen thuộc như ếch, mèo, cá, chim thường xuất hiện trong các câu nói lẹo lưỡi, mang đến sự gần gũi và dễ hình dung. Các âm thanh đặc trưng của chúng hoặc hành động của chúng thường được lặp đi lặp lại.
- Ếch và ba lần nhảy:
- Tiếng Nhật: カエルぴょこぴょこ三ぴょこぴょこ、合わせてぴょこぴょこ六ぴょこぴょこ。
- Romaji: Kaeru pyoko pyoko mi-pyoko pyoko, awasete pyoko pyoko mu-pyoko pyoko.
- Tiếng Việt: Ếch nhảy lóc cóc ba lần lóc cóc, tổng cộng lóc cóc sáu lần lóc cóc.
- Mẹo: Sự lặp lại của “pyoko pyoko” và đếm số.
- Mèo con, sư tử con, chó con:
- Tiếng Nhật: 子猫、子獅子、子犬
- Romaji: Koneko, kojishi, koinu.
- Tiếng Việt: Mèo con, sư tử con, chó con.
- Mẹo: Lặp lại âm “ko” và các nguyên âm “e”, “i”.
- Cá mòi:
- Tiếng Nhật: 生麦生米生卵、生鯖生鮭生鰯
- Romaji: Namamugi namagome namatamago, namasaba namasake namaiwashi.
- Tiếng Việt: Lúa mạch sống, gạo sống, trứng sống, cá saba sống, cá hồi sống, cá mòi sống.
- Mẹo: Lặp lại âm “nama” (sống) và các phụ âm “m”, “s”.
- Chim chuyền cành:
- Tiếng Nhật: 庭には二羽鶏がいる。
- Romaji: Niwa ni wa niwa niwatori ga iru.
- Tiếng Việt: Trong vườn có hai con gà.
- Mẹo: Lặp lại âm “niwa” và “ni”.
- Rắn trườn:
- Tiếng Nhật: 赤巻紙、青巻紙、黄巻紙
- Romaji: Akamaki gami, aomaki gami, kimaki gami.
- Tiếng Việt: Giấy cuộn đỏ, giấy cuộn xanh, giấy cuộn vàng.
- Mẹo: Lặp lại cấu trúc “X maki gami” và các phụ âm “k”, “m”.
- Vịt bay:
- Tiếng Nhật: アヒルが飛ぶ、アヒルが止まる、アヒルが泳ぐ。
- Romaji: Ahiru ga tobu, ahiru ga tomaru, ahiru ga oyogu.
- Tiếng Việt: Vịt bay, vịt dừng, vịt bơi.
- Mẹo: Lặp lại âm “ahi” và các động từ kết thúc bằng “u”.
- Cua vằn:
- Tiếng Nhật: 隣の客はよく柿食う客だ。
- Romaji: Tonari no kyaku wa yoku kaki kuu kyaku da.
- Tiếng Việt: Khách hàng ở bên cạnh là khách hàng ăn hồng nhiều.
- Mẹo: Lặp lại âm “kyaku” và các âm “kaki kuu”.
- Nhện và sợi tơ:
- Tiếng Nhật: この竹垣に竹立てかけたのは竹立てかけたかったから竹立てかけた。
- Romaji: Kono takegaki ni take tatekageta no wa take tatekagetakatta kara take tatekageta.
- Tiếng Việt: Tôi dựng tre vào hàng rào tre này là vì tôi muốn dựng tre.
- Mẹo: Sự lặp lại của “take” (tre) và “tatekageta” (dựng).
- Cóc xanh:
- Tiếng Nhật: 青い蛙、赤い蛙、黄色い蛙。
- Romaji: Aoi kaeru, akai kaeru, kiiroi kaeru.
- Tiếng Việt: Ếch xanh, ếch đỏ, ếch vàng.
- Mẹo: Lặp lại cấu trúc “X i kaeru” và các nguyên âm.
- Ong bay:
- Tiếng Nhật: バスガス爆発
- Romaji: Basu gasu bakuhatsu.
- Tiếng Việt: Vụ nổ khí ga xe buýt.
- Mẹo: Sự lặp lại âm “su” và các âm “ba”.
2. Chủ đề Ẩm thực và Đồ vật
Các món ăn, nguyên liệu, và đồ vật hàng ngày cũng là nguồn cảm hứng dồi dào cho các câu nói lẹo lưỡi, thường tập trung vào sự lặp lại của các tên gọi hoặc đặc tính.
- Chén trà xanh:
- Tiếng Nhật: 湯のみの底に茶柱が立った。
- Romaji: Yunomi no soko ni chabashira ga tatta.
- Tiếng Việt: Cọng trà đứng thẳng dưới đáy chén trà.
- Mẹo: Lặp lại âm “ta” và “cha”.
- Dưa leo:
- Tiếng Nhật: きゅうり、きゅうくつ、きゅうせん。
- Romaji: Kyuuri, kyuukutsu, kyuusen.
- Tiếng Việt: Dưa chuột, chật chội, tiền công.
- Mẹo: Lặp lại âm “kyuu”.
- Khoai tây sống:
- Tiếng Nhật: 生じゃがいも生じゃがいも
- Romaji: Nama jagaimo nama jagaimo.
- Tiếng Việt: Khoai tây sống khoai tây sống.
- Mẹo: Lặp lại “nama jagaimo”.
- Quả hồng:
- Tiếng Nhật: この釘は引き抜きにくい釘だ。
- Romaji: Kono kugi wa hiki nukinikui kugi da.
- Tiếng Việt: Cái đinh này là cái đinh khó rút ra.
- Mẹo: Lặp lại âm “kugi” và “nuki”.
- Đũa:
- Tiếng Nhật: お綾や親にお謝り
- Romaji: O-aya ya oya ni o-ayamari.
- Tiếng Việt: O-aya, hãy xin lỗi cha mẹ.
- Mẹo: Lặp lại âm “aya” và “oya”.
- Cờ giấy:
- Tiếng Nhật: バスに乗ると、ガスが爆発する。
- Romaji: Basu ni noru to, gasu ga bakuhatsu suru.
- Tiếng Việt: Lên xe buýt thì ga nổ.
- Mẹo: Sự lặp lại âm “su” và “ga”.
- Tờ giấy đỏ, xanh, vàng:
- Tiếng Nhật: 赤パジャマ青パジャマ黄パジャマ
- Romaji: Aka pajama ao pajama ki pajama.
- Tiếng Việt: Bộ đồ ngủ đỏ, bộ đồ ngủ xanh, bộ đồ ngủ vàng.
- Mẹo: Lặp lại cấu trúc “X pajama”.
- Túi giấy:
- Tiếng Nhật: 抜きにくい釘、引き抜きにくい釘
- Romaji: Nukinikui kugi, hikinukinikui kugi.
- Tiếng Việt: Đinh khó rút, đinh khó rút ra.
- Mẹo: Lặp lại âm “nuki” và “kugi”.
- Mứt:
- Tiếng Nhật: ジャム、ジャム、ジャンボ。
- Romaji: Jamu, jamu, janbo.
- Tiếng Việt: Mứt, mứt, to lớn.
- Mẹo: Lặp lại âm “jamu”.
- Kẹo:
- Tiếng Nhật: 神奈川県警、警部補部長。
- Romaji: Kanagawa kenkei, keibuhobuchou.
- Tiếng Việt: Cảnh sát tỉnh Kanagawa, trưởng bộ phận cấp trợ lý cảnh sát trưởng.
- Mẹo: Lặp lại âm “kei” và các phụ âm “k”, “b”.
3. Chủ đề Con người và Hành động
Những câu chuyện nhỏ về con người, các nghề nghiệp hoặc hành động thường ngày cũng được dùng để tạo ra các câu nói lẹo lưỡi, khai thác sự tương đồng trong cách phát âm.
- Chủ tiệm mì:
- Tiếng Nhật: 坊主が屏風に上手に坊主の絵を描いた。
- Romaji: Bouzu ga byōbu ni jōzu ni bouzu no e o kaita.
- Tiếng Việt: Nhà sư đã vẽ một bức tranh nhà sư rất giỏi trên tấm bình phong.
- Mẹo: Lặp lại âm “bouzu” và “byōbu”.
- Lính cứu hỏa:
- Tiếng Nhật: 火事が火事で火事が火事。
- Romaji: Kaji ga kaji de kaji ga kaji.
- Tiếng Việt: Hỏa hoạn là hỏa hoạn, hỏa hoạn là hỏa hoạn.
- Mẹo: Lặp lại âm “kaji”.
- Bác sĩ phẫu thuật:
- Tiếng Nhật: 隣の竹垣に竹立てかけたのは竹立てかけたかったから竹立てかけた。
- Romaji: Tonari no takegaki ni take tatekageta no wa take tatekagetakatta kara take tatekageta.
- Tiếng Việt: Tôi dựng tre vào hàng rào tre bên cạnh là vì tôi muốn dựng tre.
- Mẹo: Sự lặp lại của “take” và “tatekageta”.
- Ông già và trẻ con:
- Tiếng Nhật: バスガス爆発バスガス爆発バスガス爆発。
- Romaji: Basu gasu bakuhatsu basu gasu bakuhatsu basu gasu bakuhatsu.
- Tiếng Việt: Vụ nổ khí ga xe buýt, vụ nổ khí ga xe buýt, vụ nổ khí ga xe buýt.
- Mẹo: Lặp lại âm “basu gasu bakuhatsu”.
- Người buôn bán:
- Tiếng Nhật: 東京特許許可局
- Romaji: Tōkyō Tokkyo Kyoka Kyoku.
- Tiếng Việt: Cục Cấp phép Bằng sáng chế Tokyo.
- Mẹo: Lặp lại âm “kyō” và “kyo”.
- Cô gái nói chuyện:
- Tiếng Nhật: 菊栗菊栗三菊栗、合わせて菊栗六菊栗。
- Romaji: Kikukuri kikukuri mi-kikukuri, awasete kikukuri mu-kikukuri.
- Tiếng Việt: Hoa cúc hạt dẻ hoa cúc hạt dẻ ba hoa cúc hạt dẻ, tổng cộng hoa cúc hạt dẻ sáu hoa cúc hạt dẻ.
- Mẹo: Lặp lại “kikukuri” và đếm số.
- Cô dâu và chú rể:
- Tiếng Nhật: 新聞紙、紳士服、新幹線。
- Romaji: Shinbunshi, shinshifuku, shinkansen.
- Tiếng Việt: Giấy báo, đồ vest nam, tàu cao tốc.
- Mẹo: Lặp lại âm “shin”.
- Anh chàng dọn dẹp:
- Tiếng Nhật: 老人も若者も、よく歌う。
- Romaji: Rōjin mo wakamono mo, yoku utau.
- Tiếng Việt: Cả người già và người trẻ đều hát hay.
- Mẹo: Lặp lại âm “mo” và “ō”.
- Đứa bé khóc:
- Tiếng Nhật: 赤い傘、青い傘、黄色い傘。
- Romaji: Akai kasa, aoi kasa, kiiroi kasa.
- Tiếng Việt: Ô đỏ, ô xanh, ô vàng.
- Mẹo: Lặp lại cấu trúc “X i kasa”.
- Người bán hàng rong:
- Tiếng Nhật: 旅旅旅旅旅。
- Romaji: Tabi tabi tabi tabi tabi.
- Tiếng Việt: Chuyến đi, chuyến đi, chuyến đi, chuyến đi, chuyến đi.
- Mẹo: Lặp lại âm “tabi”.
4. Chủ đề Địa điểm và Địa danh
Các tên địa điểm thường được sử dụng trong các câu lẹo lưỡi, tạo ra sự liên tưởng đến các địa danh nổi tiếng hoặc các nơi chốn quen thuộc.
- Thành phố Tokyo:
- Tiếng Nhật: 東京特許許可局許可局長。
- Romaji: Tōkyō Tokkyo Kyoka Kyoku Kyokuchō.
- Tiếng Việt: Cục trưởng Cục Cấp phép Bằng sáng chế Tokyo.
- Mẹo: Lặp lại âm “kyo” và “kyoku”.
- Kyoto:
- Tiếng Nhật: 京都の今日のご用は?
- Romaji: Kyōto no kyō no goyō wa?
- Tiếng Việt: Việc của bạn ở Kyoto hôm nay là gì?
- Mẹo: Lặp lại âm “kyō”.
- Kanagawa:
- Tiếng Nhật: 神奈川県観光協会
- Romaji: Kanagawa-ken kankō kyōkai.
- Tiếng Việt: Hiệp hội Du lịch tỉnh Kanagawa.
- Mẹo: Lặp lại âm “ka”, “naga”, “kō”.
- Nara:
- Tiếng Nhật: 奈良の七つの魚。
- Romaji: Nara no nanatsu no sakana.
- Tiếng Việt: Bảy con cá của Nara.
- Mẹo: Lặp lại âm “na” và “sa”.
- Osaka:
- Tiếng Nhật: 大阪のオオカミ、大坂のオオカミ。
- Romaji: Ōsaka no ōkami, Ōsaka no ōkami.
- Tiếng Việt: Sói của Osaka, sói của Ōsaka.
- Mẹo: Lặp lại âm “ō”, “saka” và “ōkami”.
- Bờ biển Shiohama:
- Tiếng Nhật: 潮干狩り、潮干狩り。
- Romaji: Shiohigari, shiohigari.
- Tiếng Việt: Mò nghêu, mò nghêu.
- Mẹo: Lặp lại âm “shiohigari”.
- Ngọn núi Fuji:
- Tiếng Nhật: 富士山で詩を詩作する。
- Romaji: Fujisan de shi o shisaku suru.
- Tiếng Việt: Sáng tác thơ ở núi Phú Sĩ.
- Mẹo: Lặp lại âm “shi”.
- Sông Sumida:
- Tiếng Nhật: 隅田川、隅田川。
- Romaji: Sumidagawa, Sumidagawa.
- Tiếng Việt: Sông Sumida, sông Sumida.
- Mẹo: Lặp lại “Sumidagawa”.
- Làng Echigo:
- Tiếng Nhật: 越後屋、越後屋。
- Romaji: Echigoya, Echigoya.
- Tiếng Việt: Echigoya, Echigoya. (Tên cửa hàng cổ)
- Mẹo: Lặp lại “Echigoya”.
- Vườn quốc gia Shiretoko:
- Tiếng Nhật: 知床のシロクマ、知床のシロクマ。
- Romaji: Shiretoko no shirokuma, Shiretoko no shirokuma.
- Tiếng Việt: Gấu Bắc Cực của Shiretoko, gấu Bắc Cực của Shiretoko.
- Mẹo: Lặp lại âm “shiro”.
5. Những Câu Nói Lẹo Lưỡi Đa Dạng Khác
Đây là những câu nói lẹo lưỡi khó và phổ biến nhất, tập trung vào các âm tiết tương tự nhau hoặc các từ có nguyên âm dài và phụ âm đôi, đòi hỏi sự tập trung cao độ.
- Thầy tu vẽ bình phong:
- Tiếng Nhật: 坊主が屏風に上手に坊主の絵を描いた。
- Romaji: Bouzu ga byōbu ni jōzu ni bouzu no e o kaita.
- Tiếng Việt: Nhà sư đã vẽ một bức tranh nhà sư rất giỏi trên tấm bình phong.
- Mẹo: Lặp lại “bouzu” và “byōbu”.
- Cục Cấp phép Bằng sáng chế Tokyo:
- Tiếng Nhật: 東京特許許可局許可局長。
- Romaji: Tōkyō Tokkyo Kyoka Kyoku Kyokuchō.
- Tiếng Việt: Cục trưởng Cục Cấp phép Bằng sáng chế Tokyo.
- Mẹo: Sự lặp lại dày đặc của âm “kyo” và “kyoku” với các nguyên âm dài và phụ âm đôi. Đây là một trong những câu khó nhất.
- Hàng rào tre:
- Tiếng Nhật: この竹垣に竹立てかけたのは竹立てかけたかったから竹立てかけた。
- Romaji: Kono takegaki ni take tatekageta no wa take tatekagetakatta kara take tatekageta.
- Tiếng Việt: Tôi dựng tre vào hàng rào tre này là vì tôi muốn dựng tre.
- Mẹo: Lặp đi lặp lại từ “take” (tre) và động từ “tatekageta” (dựng), đòi hỏi sự chuyển đổi âm nhanh và chính xác.
- Khách ăn hồng:
- Tiếng Nhật: 隣の客はよく柿食う客だ。
- Romaji: Tonari no kyaku wa yoku kaki kuu kyaku da.
- Tiếng Việt: Khách hàng ở bên cạnh là khách hàng ăn hồng nhiều.
- Mẹo: Tập trung vào âm “k” và “kyaku” và “kuu”.
- Lúa mạch sống, gạo sống, trứng sống:
- Tiếng Nhật: 生麦生米生卵。
- Romaji: Namamugi namagome namatamago.
- Tiếng Việt: Lúa mạch sống, gạo sống, trứng sống.
- Mẹo: Lặp lại âm “nama” và các âm đầu “m”, “g”, “t” liên tiếp.
- Ba con ếch nhảy lóc cóc:
- Tiếng Nhật: カエルぴょこぴょこ三ぴょこぴょこ、合わせてぴょこぴょこ六ぴょこぴょこ。
- Romaji: Kaeru pyoko pyoko mi-pyoko pyoko, awasete pyoko pyoko mu-pyoko pyoko.
- Tiếng Việt: Ếch nhảy lóc cóc ba lần lóc cóc, tổng cộng lóc cóc sáu lần lóc cóc.
- Mẹo: Lặp lại âm “pyoko pyoko” và đếm số.
- Giấy cuộn đỏ, xanh, vàng:
- Tiếng Nhật: 赤巻紙、青巻紙、黄巻紙。
- Romaji: Akamaki gami, aomaki gami, kimaki gami.
- Tiếng Việt: Giấy cuộn đỏ, giấy cuộn xanh, giấy cuộn vàng.
- Mẹo: Cấu trúc lặp lại và sự thay đổi nguyên âm.
- Đồ ngủ đỏ, xanh, vàng:
- Tiếng Nhật: 赤パジャマ青パジャマ黄パジャマ。
- Romaji: Aka pajama ao pajama ki pajama.
- Tiếng Việt: Bộ đồ ngủ đỏ, bộ đồ ngủ xanh, bộ đồ ngủ vàng.
- Mẹo: Tương tự như trên nhưng với từ “pajama”.
- Sashimi cá chép:
- Tiếng Nhật: シャシャンシャシャンシャシャン。
- Romaji: Shashan shashan shashan.
- Tiếng Việt: Shashan shashan shashan (âm thanh).
- Mẹo: Lặp lại âm “sha” và “n”.
- Con chim trong vườn:
- Tiếng Nhật: 庭には二羽鶏がいる。
- Romaji: Niwa ni wa niwa niwatori ga iru.
- Tiếng Việt: Trong vườn có hai con gà.
- Mẹo: Lặp lại âm “niwa” và “ni”.
- Ghế gỗ lim đỏ:
- Tiếng Nhật: 赤いアルミニウムの椅子。
- Romaji: Akai aruminiumu no isu.
- Tiếng Việt: Ghế nhôm đỏ.
- Mẹo: Lặp lại âm “a” và “i”, từ “aruminiumu” tự nó đã dài và khó nói.
- Ván lướt sóng mới:
- Tiếng Nhật: 新しいスリッパはスルスル滑る。
- Romaji: Atarashii surippa wa surusuru suberu.
- Tiếng Việt: Đôi dép mới trơn trượt.
- Mẹo: Lặp lại âm “su” và “shi”, “ri”.
- Mèo cắn cá:
- Tiếng Nhật: 猫が魚を食う。
- Romaji: Neko ga sakana o kuu.
- Tiếng Việt: Mèo ăn cá.
- Mẹo: Các âm “ko”, “sa”, “ka”, “kuu” xen kẽ.
- Sáu con cò:
- Tiếng Nhật: 六羽のつる。
- Romaji: Rokuwa no tsuru.
- Tiếng Việt: Sáu con sếu.
- Mẹo: Lặp lại âm “ru” và “tsu”.
- Cảnh sát Kanagawa:
- Tiếng Nhật: 神奈川県警、警部補部長。
- Romaji: Kanagawa kenkei, keibuhobuchou.
- Tiếng Việt: Cảnh sát tỉnh Kanagawa, trưởng bộ phận cấp trợ lý cảnh sát trưởng.
- Mẹo: Âm “kei” và các phụ âm “k”, “b” lặp lại.
- Bụi trúc:
- Tiếng Nhật: 竹藪に竹立てかけた竹垣。
- Romaji: Takeyabu ni take tatekageta takegaki.
- Tiếng Việt: Hàng rào tre dựng trong bụi tre.
- Mẹo: Lặp lại “take” và “tatekageta”.
- Thuyền buồm:
- Tiếng Nhật: 波の音、風の音。
- Romaji: Nami no oto, kaze no oto.
- Tiếng Việt: Tiếng sóng, tiếng gió.
- Mẹo: Lặp lại âm “no oto”.
- Người mẹ nấu mì:
- Tiếng Nhật: 母が母に母が母と申しました。
- Romaji: Haha ga haha ni haha ga haha to mōshimashita.
- Tiếng Việt: Mẹ nói với mẹ rằng mẹ là mẹ.
- Mẹo: Lặp lại âm “haha” (mẹ).
- Đường phố hẹp:
- Tiếng Nhật: 狭い道、細い道。
- Romaji: Semai michi, hosoi michi.
- Tiếng Việt: Đường hẹp, đường nhỏ.
- Mẹo: Lặp lại âm “i michi”.
- Chú bé bán báo:
- Tiếng Nhật: 新聞配達、新聞配達。
- Romaji: Shinbun haitatsu, shinbun haitatsu.
- Tiếng Việt: Phát báo, phát báo.
- Mẹo: Lặp lại âm “shinbun hai”.
- Đồng hồ cát:
- Tiếng Nhật: 砂時計、砂時計。
- Romaji: Sunadokei, sunadokei.
- Tiếng Việt: Đồng hồ cát, đồng hồ cát.
- Mẹo: Lặp lại “sunadokei”.
- Cây thông xanh:
- Tiếng Nhật: 青松、赤松、黒松。
- Romaji: Aomatsu, akamatsu, kuromatsu.
- Tiếng Việt: Thông xanh, thông đỏ, thông đen.
- Mẹo: Lặp lại âm “matsu”.
- Quả chanh vàng:
- Tiếng Nhật: 黄色いレモン、黄色いレモン。
- Romaji: Kiiroi remon, kiiroi remon.
- Tiếng Việt: Chanh vàng, chanh vàng.
- Mẹo: Lặp lại “kiiroi remon”.
- Thợ mộc:
- Tiếng Nhật: 木を削る、木を削る。
- Romaji: Ki o kezuru, ki o kezuru.
- Tiếng Việt: Đẽo gỗ, đẽo gỗ.
- Mẹo: Lặp lại “ki o kezuru”.
- Cầu vồng:
- Tiếng Nhật: 七色の虹、七色の虹。
- Romaji: Nanairo no niji, nanairo no niji.
- Tiếng Việt: Cầu vồng bảy sắc, cầu vồng bảy sắc.
- Mẹo: Lặp lại “nanairo no niji”.
- Xe hơi:
- Tiếng Nhật: 赤い車、青い車、黄色い車。
- Romaji: Akai kuruma, aoi kuruma, kiiroi kuruma.
- Tiếng Việt: Xe đỏ, xe xanh, xe vàng.
- Mẹo: Lặp lại cấu trúc “X i kuruma”.
- Bông hoa:
- Tiếng Nhật: 花が咲く、花が散る。
- Romaji: Hana ga saku, hana ga chiru.
- Tiếng Việt: Hoa nở, hoa tàn.
- Mẹo: Lặp lại âm “hana ga”.
- Cá sống:
- Tiếng Nhật: 生魚生魚生魚。
- Romaji: Namasakana namasakana namasakana.
- Tiếng Việt: Cá sống cá sống cá sống.
- Mẹo: Lặp lại “namasakana”.
- Quả nho:
- Tiếng Nhật: ブドウ、ブドウ、ブドウ。
- Romaji: Budō, budō, budō.
- Tiếng Việt: Nho, nho, nho.
- Mẹo: Lặp lại “budō”.
- Cá mòi sống:
- Tiếng Nhật: 生鰯、生鰯、生鰯。
- Romaji: Namaiwashi, namaiwashi, namaiwashi.
- Tiếng Việt: Cá mòi sống, cá mòi sống, cá mòi sống.
- Mẹo: Lặp lại “namaiwashi”.
- Phòng họp:
- Tiếng Nhật: 会議室、会議室。
- Romaji: Kaigishitsu, kaigishitsu.
- Tiếng Việt: Phòng họp, phòng họp.
- Mẹo: Lặp lại “kaigishitsu”.
- Con cáo và con rái cá:
- Tiếng Nhật: キツツキがキツネをきつい。
- Romaji: Kitsutsuki ga kitsune o kitsui.
- Tiếng Việt: Chim gõ kiến khó chịu với cáo.
- Mẹo: Lặp lại âm “kitsu”.
- Vịt con:
- Tiếng Nhật: 子アヒル、子アヒル、子アヒル。
- Romaji: Koahiru, koahiru, koahiru.
- Tiếng Việt: Vịt con, vịt con, vịt con.
- Mẹo: Lặp lại “koahiru”.
- Cá thu sống:
- Tiếng Nhật: 生鯖、生鯖、生鯖。
- Romaji: Namasaba, namasaba, namasaba.
- Tiếng Việt: Cá thu sống, cá thu sống, cá thu sống.
- Mẹo: Lặp lại “namasaba”.
- Chim én:
- Tiếng Nhật: ツバメが飛び回る。
- Romaji: Tsubame ga tobimawaru.
- Tiếng Việt: Chim én bay lượn.
- Mẹo: Âm “tsu”, “ba”, “me”.
- Thợ mộc và búa:
- Tiếng Nhật: 釘と金槌、釘と金槌。
- Romaji: Kugi to kanazuchi, kugi to kanazuchi.
- Tiếng Việt: Đinh và búa, đinh và búa.
- Mẹo: Lặp lại “kugi to kanazuchi”.
- Vòng tròn:
- Tiếng Nhật: 丸い丸、丸い丸。
- Romaji: Marui maru, marui maru.
- Tiếng Việt: Vòng tròn tròn, vòng tròn tròn.
- Mẹo: Lặp lại “marui maru”.
- Người đọc sách:
- Tiếng Nhật: 本を読む、本を読む。
- Romaji: Hon o yomu, hon o yomu.
- Tiếng Việt: Đọc sách, đọc sách.
- Mẹo: Lặp lại “hon o yomu”.
- Lúa mạch:
- Tiếng Nhật: 麦、麦、麦。
- Romaji: Mugi, mugi, mugi.
- Tiếng Việt: Lúa mạch, lúa mạch, lúa mạch.
- Mẹo: Lặp lại “mugi”.
- Gạo:
- Tiếng Nhật: 米、米、米。
- Romaji: Kome, kome, kome.
- Tiếng Việt: Gạo, gạo, gạo.
- Mẹo: Lặp lại “kome”.
- Trứng:
- Tiếng Nhật: 卵、卵、卵。
- Romaji: Tamago, tamago, tamago.
- Tiếng Việt: Trứng, trứng, trứng.
- Mẹo: Lặp lại “tamago”.
- Cà tím:
- Tiếng Nhật: ナス、ナス、ナス。
- Romaji: Nasu, nasu, nasu.
- Tiếng Việt: Cà tím, cà tím, cà tím.
- Mẹo: Lặp lại “nasu”.
- Củ cải trắng:
- Tiếng Nhật: 大根、大根、大根。
- Romaji: Daikon, daikon, daikon.
- Tiếng Việt: Củ cải, củ cải, củ cải.
- Mẹo: Lặp lại “daikon”.
- Bánh gạo:
- Tiếng Nhật: お餅、お餅、お餅。
- Romaji: Omochi, omochi, omochi.
- Tiếng Việt: Bánh mochi, bánh mochi, bánh mochi.
- Mẹo: Lặp lại “omochi”.
- Đậu nành:
- Tiếng Nhật: 豆、豆、豆。
- Romaji: Mame, mame, mame.
- Tiếng Việt: Đậu, đậu, đậu.
- Mẹo: Lặp lại “mame”.
- Mì udon:
- Tiếng Nhật: うどん、うどん、うどん。
- Romaji: Udon, udon, udon.
- Tiếng Việt: Mì udon, mì udon, mì udon.
- Mẹo: Lặp lại “udon”.
- Mì soba:
- Tiếng Nhật: そば、そば、そば。
- Romaji: Soba, soba, soba.
- Tiếng Việt: Mì soba, mì soba, mì soba.
- Mẹo: Lặp lại “soba”.
- Súp miso:
- Tiếng Nhật: 味噌汁、味噌汁、味噌汁。
- Romaji: Misoshiru, misoshiru, misoshiru.
- Tiếng Việt: Súp miso, súp miso, súp miso.
- Mẹo: Lặp lại “misoshiru”.
- Cá nướng:
- Tiếng Nhật: 焼き魚、焼き魚、焼き魚。
- Romaji: Yakizakana, yakizakana, yakizakana.
- Tiếng Việt: Cá nướng, cá nướng, cá nướng.
- Mẹo: Lặp lại “yakizakana”.
- Nước sốt:
- Tiếng Nhật: ソース、ソース、ソース。
- Romaji: Sōsu, sōsu, sōsu.
- Tiếng Việt: Nước sốt, nước sốt, nước sốt.
- Mẹo: Lặp lại “sōsu”.
- Muối:
- Tiếng Nhật: 塩、塩、塩。
- Romaji: Shio, shio, shio.
- Tiếng Việt: Muối, muối, muối.
- Mẹo: Lặp lại “shio”.
- Đường:
- Tiếng Nhật: 砂糖、砂糖、砂糖。
- Romaji: Satō, satō, satō.
- Tiếng Việt: Đường, đường, đường.
- Mẹo: Lặp lại “satō”.
- Giấm:
- Tiếng Nhật: 酢、酢、酢。
- Romaji: Su, su, su.
- Tiếng Việt: Giấm, giấm, giấm.
- Mẹo: Lặp lại “su”.
- Bánh mì:
- Tiếng Nhật: パン、パン、パン。
- Romaji: Pan, pan, pan.
- Tiếng Việt: Bánh mì, bánh mì, bánh mì.
- Mẹo: Lặp lại “pan”.
- Sữa:
- Tiếng Nhật: 牛乳、牛乳、牛乳。
- Romaji: Gyūnyū, gyūnyū, gyūnyū.
- Tiếng Việt: Sữa bò, sữa bò, sữa bò.
- Mẹo: Lặp lại “gyūnyū”.
- Trái cây:
- Tiếng Nhật: 果物、果物、果物。
- Romaji: Kudamono, kudamono, kudamono.
- Tiếng Việt: Trái cây, trái cây, trái cây.
- Mẹo: Lặp lại “kudamono”.
- Rau:
- Tiếng Nhật: 野菜、野菜、野菜。
- Romaji: Yasai, yasai, yasai.
- Tiếng Việt: Rau, rau, rau.
- Mẹo: Lặp lại “yasai”.
- Hoa:
- Tiếng Nhật: 花、花、花。
- Romaji: Hana, hana, hana.
- Tiếng Việt: Hoa, hoa, hoa.
- Mẹo: Lặp lại “hana”.
- Cây:
- Tiếng Nhật: 木、木、木。
- Romaji: Ki, ki, ki.
- Tiếng Việt: Cây, cây, cây.
- Mẹo: Lặp lại “ki”.
- Nước:
- Tiếng Nhật: 水、水、水。
- Romaji: Mizu, mizu, mizu.
- Tiếng Việt: Nước, nước, nước.
- Mẹo: Lặp lại “mizu”.
- Lửa:
- Tiếng Nhật: 火、火、火。
- Romaji: Hi, hi, hi.
- Tiếng Việt: Lửa, lửa, lửa.
- Mẹo: Lặp lại “hi”.
- Gió:
- Tiếng Nhật: 風、風、風。
- Romaji: Kaze, kaze, kaze.
- Tiếng Việt: Gió, gió, gió.
- Mẹo: Lặp lại “kaze”.
- Trời:
- Tiếng Nhật: 空、空、空。
- Romaji: Sora, sora, sora.
- Tiếng Việt: Trời, trời, trời.
- Mẹo: Lặp lại “sora”.
- Đất:
- Tiếng Nhật: 地、地、地。
- Romaji: Chi, chi, chi.
- Tiếng Việt: Đất, đất, đất.
- Mẹo: Lặp lại “chi”.
- Cát:
- Tiếng Nhật: 砂、砂、砂。
- Romaji: Suna, suna, suna.
- Tiếng Việt: Cát, cát, cát.
- Mẹo: Lặp lại “suna”.
- Đá:
- Tiếng Nhật: 石、石、石。
- Romaji: Ishi, ishi, ishi.
- Tiếng Việt: Đá, đá, đá.
- Mẹo: Lặp lại “ishi”.
- Vàng:
- Tiếng Nhật: 金、金、金。
- Romaji: Kin, kin, kin.
- Tiếng Việt: Vàng, vàng, vàng.
- Mẹo: Lặp lại “kin”.
- Bạc:
- Tiếng Nhật: 銀、銀、銀。
- Romaji: Gin, gin, gin.
- Tiếng Việt: Bạc, bạc, bạc.
- Mẹo: Lặp lại “gin”.
- Đồng:
- Tiếng Nhật: 銅、銅、銅。
- Romaji: Dō, dō, dō.
- Tiếng Việt: Đồng, đồng, đồng.
- Mẹo: Lặp lại “dō”.
- Sắt:
- Tiếng Nhật: 鉄、鉄、鉄。
- Romaji: Tetsu, tetsu, tetsu.
- Tiếng Việt: Sắt, sắt, sắt.
- Mẹo: Lặp lại “tetsu”.
- Thép:
- Tiếng Nhật: 鋼、鋼、鋼。
- Romaji: Hagane, hagane, hagane.
- Tiếng Việt: Thép, thép, thép.
- Mẹo: Lặp lại “hagane”.
- Gỗ:
- Tiếng Nhật: 木材、木材、木材。
- Romaji: Mokuzai, mokuzai, mokuzai.
- Tiếng Việt: Gỗ, gỗ, gỗ.
- Mẹo: Lặp lại “mokuzai”.
- Giấy:
- Tiếng Nhật: 紙、紙、紙。
- Romaji: Kami, kami, kami.
- Tiếng Việt: Giấy, giấy, giấy.
- Mẹo: Lặp lại “kami”.
- Vải:
- Tiếng Nhật: 布、布、布。
- Romaji: Nuno, nuno, nuno.
- Tiếng Việt: Vải, vải, vải.
- Mẹo: Lặp lại “nuno”.
- Cao su:
- Tiếng Nhật: ゴム、ゴム、ゴム。
- Romaji: Gom, gom, gom.
- Tiếng Việt: Cao su, cao su, cao su.
- Mẹo: Lặp lại “gom”.
- Thủy tinh:
- Tiếng Nhật: ガラス、ガラス、ガラス。
- Romaji: Garasu, garasu, garasu.
- Tiếng Việt: Thủy tinh, thủy tinh, thủy tinh.
- Mẹo: Lặp lại “garasu”.
- Nhựa:
- Tiếng Nhật: プラスチック、プラスチック、プラスチック。
- Romaji: Purasuchikku, purasuchikku, purasuchikku.
- Tiếng Việt: Nhựa, nhựa, nhựa.
- Mẹo: Lặp lại “purasuchikku”.
- Đồ gốm:
- Tiếng Nhật: 陶器、陶器、陶器。
- Romaji: Tōki, tōki, tōki.
- Tiếng Việt: Đồ gốm, đồ gốm, đồ gốm.
- Mẹo: Lặp lại “tōki”.
- Da:
- Tiếng Nhật: 革、革、革。
- Romaji: Kawa, kawa, kawa.
- Tiếng Việt: Da, da, da.
- Mẹo: Lặp lại “kawa”.
- Len:
- Tiếng Nhật: 羊毛、羊毛、羊毛。
- Romaji: Yōmō, yōmō, yōmō.
- Tiếng Việt: Len, len, len.
- Mẹo: Lặp lại “yōmō”.
- Lụa:
- Tiếng Nhật: 絹、絹、絹。
- Romaji: Kinu, kinu, kinu.
- Tiếng Việt: Lụa, lụa, lụa.
- Mẹo: Lặp lại “kinu”.
- Bông:
- Tiếng Nhật: 綿、綿、綿。
- Romaji: Wata, wata, wata.
- Tiếng Việt: Bông, bông, bông.
- Mẹo: Lặp lại “wata”.
- Thủy tinh:
- Tiếng Nhật: ガラス、ガラス、ガラス。
- Romaji: Garasu, garasu, garasu.
- Tiếng Việt: Thủy tinh, thủy tinh, thủy tinh.
- Mẹo: Lặp lại “garasu”.
- Xi măng:
- Tiếng Nhật: セメント、セメント、セメント。
- Romaji: Semento, semento, semento.
- Tiếng Việt: Xi măng, xi măng, xi măng.
- Mẹo: Lặp lại “semento”.
- Gạch:
- Tiếng Nhật: レンガ、レンガ、レンガ。
- Romaji: Renga, renga, renga.
- Tiếng Việt: Gạch, gạch, gạch.
- Mẹo: Lặp lại “renga”.
- Sỏi:
- Tiếng Nhật: 砂利、砂利、砂利。
- Romaji: Jari, jari, jari.
- Tiếng Việt: Sỏi, sỏi, sỏi.
- Mẹo: Lặp lại “jari”.
- Cỏ:
- Tiếng Nhật: 草、草、草。
- Romaji: Kusa, kusa, kusa.
- Tiếng Việt: Cỏ, cỏ, cỏ.
- Mẹo: Lặp lại “kusa”.
- Bùn:
- Tiếng Nhật: 泥、泥、泥。
- Romaji: Doro, doro, doro.
- Tiếng Việt: Bùn, bùn, bùn.
- Mẹo: Lặp lại “doro”.
- Đất:
- Tiếng Nhật: 土、土、土。
- Romaji: Tsuchi, tsuchi, tsuchi.
- Tiếng Việt: Đất, đất, đất.
- Mẹo: Lặp lại “tsuchi”.
- Đất sét:
- Tiếng Nhật: 粘土、粘土、粘土。
- Romaji: Nendo, nendo, nendo.
- Tiếng Việt: Đất sét, đất sét, đất sét.
- Mẹo: Lặp lại “nendo”.
- Tro:
- Tiếng Nhật: 灰、灰、灰。
- Romaji: Hai, hai, hai.
- Tiếng Việt: Tro, tro, tro.
- Mẹo: Lặp lại “hai”.
- Khói:
- Tiếng Nhật: 煙、煙、煙。
- Romaji: Kemuri, kemuri, kemuri.
- Tiếng Việt: Khói, khói, khói.
- Mẹo: Lặp lại “kemuri”.
- Hơi nước:
- Tiếng Nhật: 湯気、湯気、湯気。
- Romaji: Yuge, yuge, yuge.
- Tiếng Việt: Hơi nước, hơi nước, hơi nước.
- Mẹo: Lặp lại “yuge”.
- Sương mù:
- Tiếng Nhật: 霧、霧、霧。
- Romaji: Kiri, kiri, kiri.
- Tiếng Việt: Sương mù, sương mù, sương mù.
- Mẹo: Lặp lại “kiri”.
- Mây:
- Tiếng Nhật: 雲、雲、雲。
- Romaji: Kumo, kumo, kumo.
- Tiếng Việt: Mây, mây, mây.
- Mẹo: Lặp lại “kumo”.
- Mưa:
- Tiếng Nhật: 雨、雨、雨。
- Romaji: Ame, ame, ame.
- Tiếng Việt: Mưa, mưa, mưa.
- Mẹo: Lặp lại “ame”.
- Tuyết:
- Tiếng Nhật: 雪、雪、雪。
- Romaji: Yuki, yuki, yuki.
- Tiếng Việt: Tuyết, tuyết, tuyết.
- Mẹo: Lặp lại “yuki”.
- Băng:
- Tiếng Nhật: 氷、氷、氷。
- Romaji: Kōri, kōri, kōri.
- Tiếng Việt: Băng, băng, băng.
- Mẹo: Lặp lại “kōri”.
- Sét:
- Tiếng Nhật: 雷、雷、雷。
- Romaji: Kaminari, kaminari, kaminari.
- Tiếng Việt: Sét, sét, sét.
- Mẹo: Lặp lại “kaminari”.
- Động đất:
- Tiếng Nhật: 地震、地震、地震。
- Romaji: Jishin, jishin, jishin.
- Tiếng Việt: Động đất, động đất, động đất.
- Mẹo: Lặp lại “jishin”.
- Sóng:
- Tiếng Nhật: 波、波、波。
- Romaji: Nami, nami, nami.
- Tiếng Việt: Sóng, sóng, sóng.
- Mẹo: Lặp lại “nami”.
- Biển:
- Tiếng Nhật: 海、海、海。
- Romaji: Umi, umi, umi.
- Tiếng Việt: Biển, biển, biển.
- Mẹo: Lặp lại “umi”.
- Sông:
- Tiếng Nhật: 川、川、川。
- Romaji: Kawa, kawa, kawa.
- Tiếng Việt: Sông, sông, sông.
- Mẹo: Lặp lại “kawa”.
- Hồ:
- Tiếng Nhật: 湖、湖、湖。
- Romaji: Mizuumi, mizuumi, mizuumi.
- Tiếng Việt: Hồ, hồ, hồ.
- Mẹo: Lặp lại “mizuumi”.
- Núi:
- Tiếng Nhật: 山、山、山。
- Romaji: Yama, yama, yama.
- Tiếng Việt: Núi, núi, núi.
- Mẹo: Lặp lại “yama”.
- Thung lũng:
- Tiếng Nhật: 谷、谷、谷。
- Romaji: Tani, tani, tani.
- Tiếng Việt: Thung lũng, thung lũng, thung lũng.
- Mẹo: Lặp lại “tani”.
- Đồi:
- Tiếng Nhật: 丘、丘、丘。
- Romaji: Oka, oka, oka.
- Tiếng Việt: Đồi, đồi, đồi.
- Mẹo: Lặp lại “oka”.
- Đảo:
- Tiếng Nhật: 島、島、島。
- Romaji: Shima, shima, shima.
- Tiếng Việt: Đảo, đảo, đảo.
- Mẹo: Lặp lại “shima”.
- Lục địa:
- Tiếng Nhật: 大陸、大陸、大陸。
- Romaji: Tairiku, tairiku, tairiku.
- Tiếng Việt: Lục địa, lục địa, lục địa.
- Mẹo: Lặp lại “tairiku”.
- Quốc gia:
- Tiếng Nhật: 国、国、国。
- Romaji: Kuni, kuni, kuni.
- Tiếng Việt: Quốc gia, quốc gia, quốc gia.
- Mẹo: Lặp lại “kuni”.
- Thành phố:
- Tiếng Nhật: 都市、都市、都市。
- Romaji: Toshi, toshi, toshi.
- Tiếng Việt: Thành phố, thành phố, thành phố.
- Mẹo: Lặp lại “toshi”.
- Làng:
- Tiếng Nhật: 村、村、村。
- Romaji: Mura, mura, mura.
- Tiếng Việt: Làng, làng, làng.
- Mẹo: Lặp lại “mura”.
- Gia đình:
- Tiếng Nhật: 家族、家族、家族。
- Romaji: Kazoku, kazoku, kazoku.
- Tiếng Việt: Gia đình, gia đình, gia đình.
- Mẹo: Lặp lại “kazoku”.
- Bạn bè:
- Tiếng Nhật: 友達、友達、友達。
- Romaji: Tomodachi, tomodachi, tomodachi.
- Tiếng Việt: Bạn bè, bạn bè, bạn bè.
- Mẹo: Lặp lại “tomodachi”.
- Người yêu:
- Tiếng Nhật: 恋人、恋人、恋人。
- Romaji: Koibito, koibito, koibito.
- Tiếng Việt: Người yêu, người yêu, người yêu.
- Mẹo: Lặp lại “koibito”.
- Học sinh:
- Tiếng Nhật: 学生、学生、学生。
- Romaji: Gakusei, gakusei, gakusei.
- Tiếng Việt: Học sinh, học sinh, học sinh.
- Mẹo: Lặp lại “gakusei”.
- Giáo viên:
- Tiếng Nhật: 先生、先生、先生。
- Romaji: Sensei, sensei, sensei.
- Tiếng Việt: Giáo viên, giáo viên, giáo viên.
- Mẹo: Lặp lại “sensei”.
- Bác sĩ:
- Tiếng Nhật: 医者、医者、医者。
- Romaji: Isha, isha, isha.
- Tiếng Việt: Bác sĩ, bác sĩ, bác sĩ.
- Mẹo: Lặp lại “isha”.
- Công an:
- Tiếng Nhật: 警察官、警察官、警察官。
- Romaji: Keisatsukan, keisatsukan, keisatsukan.
- Tiếng Việt: Cảnh sát, cảnh sát, cảnh sát.
- Mẹo: Lặp lại “keisatsukan”.
- Lính cứu hỏa:
- Tiếng Nhật: 消防士、消防士、消防士。
- Romaji: Shōbōshi, shōbōshi, shōbōshi.
- Tiếng Việt: Lính cứu hỏa, lính cứu hỏa, lính cứu hỏa.
- Mẹo: Lặp lại “shōbōshi”.
- Bán hàng:
- Tiếng Nhật: 販売員、販売員、販売員。
- Romaji: Hanbaiin, hanbaiin, hanbaiin.
- Tiếng Việt: Nhân viên bán hàng, nhân viên bán hàng, nhân viên bán hàng.
- Mẹo: Lặp lại “hanbaiin”.
- Kỹ sư:
- Tiếng Nhật: エンジニア、エンジニア、エンジニア。
- Romaji: Enjinia, enjinia, enjinia.
- Tiếng Việt: Kỹ sư, kỹ sư, kỹ sư.
- Mẹo: Lặp lại “enjinia”.
- Thợ mộc:
- Tiếng Nhật: 大工、大工、大工。
- Romaji: Daiku, daiku, daiku.
- Tiếng Việt: Thợ mộc, thợ mộc, thợ mộc.
- Mẹo: Lặp lại “daiku”.
- Nông dân:
- Tiếng Nhật: 農家、農家、農家。
- Romaji: Nōka, nōka, nōka.
- Tiếng Việt: Nông dân, nông dân, nông dân.
- Mẹo: Lặp lại “nōka”.
- Ngư dân:
- Tiếng Nhật: 漁師、漁師、漁師。
- Romaji: Ryōshi, ryōshi, ryōshi.
- Tiếng Việt: Ngư dân, ngư dân, ngư dân.
- Mẹo: Lặp lại “ryōshi”.
- Đầu bếp:
- Tiếng Nhật: 料理人、料理人、料理人。
- Romaji: Ryōrinin, ryōrinin, ryōrinin.
- Tiếng Việt: Đầu bếp, đầu bếp, đầu bếp.
- Mẹo: Lặp lại “ryōrinin”.
- Người làm vườn:
- Tiếng Nhật: 庭師、庭師、庭師。
- Romaji: Niwashi, niwashi, niwashi.
- Tiếng Việt: Người làm vườn, người làm vườn, người làm vườn.
- Mẹo: Lặp lại “niwashi”.
- Người bán hoa:
- Tiếng Nhật: 花屋、花屋、花屋。
- Romaji: Hanaya, hanaya, hanaya.
- Tiếng Việt: Người bán hoa, người bán hoa, người bán hoa.
- Mẹo: Lặp lại “hanaya”.
- Thợ làm bánh:
- Tiếng Nhật: パン屋、パン屋、パン屋。
- Romaji: Pan’ya, pan’ya, pan’ya.
- Tiếng Việt: Thợ làm bánh, thợ làm bánh, thợ làm bánh.
- Mẹo: Lặp lại “pan’ya”.
- Người thợ cắt tóc:
- Tiếng Nhật: 理容師、理容師、理容師。
- Romaji: Riyōshi, riyōshi, riyōshi.
- Tiếng Việt: Thợ cắt tóc, thợ cắt tóc, thợ cắt tóc.
- Mẹo: Lặp lại “riyōshi”.
- Người làm tóc:
- Tiếng Nhật: 美容師、美容師、美容師。
- Romaji: Biyōshi, biyōshi, biyōshi.
- Tiếng Việt: Thợ làm tóc, thợ làm tóc, thợ làm tóc.
- Mẹo: Lặp lại “biyōshi”.
- Diễn viên:
- Tiếng Nhật: 俳優、俳優、俳優。
- Romaji: Haiyū, haiyū, haiyū.
- Tiếng Việt: Diễn viên, diễn viên, diễn viên.
- Mẹo: Lặp lại “haiyū”.
- Ca sĩ:
- Tiếng Nhật: 歌手、歌手、歌手。
- Romaji: Kashu, kashu, kashu.
- Tiếng Việt: Ca sĩ, ca sĩ, ca sĩ.
- Mẹo: Lặp lại “kashu”.
- Vận động viên:
- Tiếng Nhật: 選手、選手、選手。
- Romaji: Senshu, senshu, senshu.
- Tiếng Việt: Vận động viên, vận động viên, vận động viên.
- Mẹo: Lặp lại “senshu”.
- Nhà văn:
- Tiếng Nhật: 作家、作家、作家。
- Romaji: Sakka, sakka, sakka.
- Tiếng Việt: Nhà văn, nhà văn, nhà văn.
- Mẹo: Lặp lại “sakka”.
- Họa sĩ:
- Tiếng Nhật: 画家、画家、画家。
- Romaji: Gaka, gaka, gaka.
- Tiếng Việt: Họa sĩ, họa sĩ, họa sĩ.
- Mẹo: Lặp lại “gaka”.
- Nhạc sĩ:
- Tiếng Nhật: 音楽家、音楽家、音楽家。
- Romaji: Ongakuka, ongakuka, ongakuka.
- Tiếng Việt: Nhạc sĩ, nhạc sĩ, nhạc sĩ.
- Mẹo: Lặp lại “ongakuka”.
- Diễn viên hài:
- Tiếng Nhật: コメディアン、コメディアン、コメディアン。
- Romaji: Komedian, komedian, komedian.
- Tiếng Việt: Diễn viên hài, diễn viên hài, diễn viên hài.
- Mẹo: Lặp lại “komedian”.
- Người mẫu:
- Tiếng Nhật: モデル、モデル、モデル。
- Romaji: Moderu, moderu, moderu.
- Tiếng Việt: Người mẫu, người mẫu, người mẫu.
- Mẹo: Lặp lại “moderu”.
- Người dẫn chương trình:
- Tiếng Nhật: 司会者、司会者、司会者。
- Romaji: Shikaisha, shikaisha, shikaisha.
- Tiếng Việt: Người dẫn chương trình, người dẫn chương trình, người dẫn chương trình.
- Mẹo: Lặp lại “shikaisha”.
- Vũ công:
- Tiếng Nhật: ダンサー、ダンサー、ダンサー。
- Romaji: Dansā, dansā, dansā.
- Tiếng Việt: Vũ công, vũ công, vũ công.
- Mẹo: Lặp lại “dansā”.
- Phù thủy:
- Tiếng Nhật: 魔法使い、魔法使い、魔法使い。
- Romaji: Mahōtsukai, mahōtsukai, mahōtsukai.
- Tiếng Việt: Phù thủy, phù thủy, phù thủy.
- Mẹo: Lặp lại “mahōtsukai”.
- Thiên thần:
- Tiếng Nhật: 天使、天使、天使。
- Romaji: Tenshi, tenshi, tenshi.
- Tiếng Việt: Thiên thần, thiên thần, thiên thần.
- Mẹo: Lặp lại “tenshi”.
- Ác quỷ:
- Tiếng Nhật: 悪魔、悪魔、悪魔。
- Romaji: Akuma, akuma, akuma.
- Tiếng Việt: Ác quỷ, ác quỷ, ác quỷ.
- Mẹo: Lặp lại “akuma”.
- Rồng:
- Tiếng Nhật: 龍、龍、龍。
- Romaji: Ryū, ryū, ryū.
- Tiếng Việt: Rồng, rồng, rồng.
- Mẹo: Lặp lại “ryū”.
- Phượng hoàng:
- Tiếng Nhật: 鳳凰、鳳凰、鳳凰。
- Romaji: Hōō, hōō, hōō.
- Tiếng Việt: Phượng hoàng, phượng hoàng, phượng hoàng.
- Mẹo: Lặp lại “hōō”.
- Kỳ lân:
- Tiếng Nhật: ユニコーン、ユニコーン、ユニコーン。
- Romaji: Yunikōn, yunikōn, yunikōn.
- Tiếng Việt: Kỳ lân, kỳ lân, kỳ lân.
- Mẹo: Lặp lại “yunikōn”.
- Ma cà rồng:
- Tiếng Nhật: 吸血鬼、吸血鬼、吸血鬼。
- Romaji: Kyūketsuki, kyūketsuki, kyūketsuki.
- Tiếng Việt: Ma cà rồng, ma cà rồng, ma cà rồng.
- Mẹo: Lặp lại “kyūketsuki”.
- Người sói:
- Tiếng Nhật: 狼男、狼男、狼男。
- Romaji: Ōkamiotoko, ōkamiotoko, ōkamiotoko.
- Tiếng Việt: Người sói, người sói, người sói.
- Mẹo: Lặp lại “ōkamiotoko”.
- Xác sống:
- Tiếng Nhật: ゾンビ、ゾンビ、ゾンビ。
- Romaji: Zonbi, zonbi, zonbi.
- Tiếng Việt: Xác sống, xác sống, xác sống.
- Mẹo: Lặp lại “zonbi”.
- Bộ xương:
- Tiếng Nhật: 骸骨、骸骨、骸骨。
- Romaji: Gaikotsu, gaikotsu, gaikotsu.
- Tiếng Việt: Bộ xương, bộ xương, bộ xương.
- Mẹo: Lặp lại “gaikotsu”.
- Bóng ma:
- Tiếng Nhật: 幽霊、幽霊、幽霊。
- Romaji: Yūrei, yūrei, yūrei.
- Tiếng Việt: Bóng ma, bóng ma, bóng ma.
- Mẹo: Lặp lại “yūrei”.
- Người ngoài hành tinh:
- Tiếng Nhật: 宇宙人、宇宙人、宇宙人。
- Romaji: Uchūjin, uchūjin, uchūjin.
- Tiếng Việt: Người ngoài hành tinh, người ngoài hành tinh, người ngoài hành tinh.
- Mẹo: Lặp lại “uchūjin”.
- Robot:
- Tiếng Nhật: ロボット、ロボット、ロボット。
- Romaji: Robotto, robotto, robotto.
- Tiếng Việt: Robot, robot, robot.
- Mẹo: Lặp lại “robotto”.
- Máy tính:
- Tiếng Nhật: コンピューター、コンピューター、コンピューター。
- Romaji: Konpyūtā, konpyūtā, konpyūtā.
- Tiếng Việt: Máy tính, máy tính, máy tính.
- Mẹo: Lặp lại “konpyūtā”.
- Điện thoại:
- Tiếng Nhật: 電話、電話、電話。
- Romaji: Denwa, denwa, denwa.
- Tiếng Việt: Điện thoại, điện thoại, điện thoại.
- Mẹo: Lặp lại “denwa”.
- Tivi:
- Tiếng Nhật: テレビ、テレビ、テレビ。
- Romaji: Terebi, terebi, terebi.
- Tiếng Việt: Tivi, tivi, tivi.
- Mẹo: Lặp lại “terebi”.
- Đài:
- Tiếng Nhật: ラジオ、ラジオ、ラジオ。
- Romaji: Rajio, rajio, rajio.
- Tiếng Việt: Đài, đài, đài.
- Mẹo: Lặp lại “rajio”.
- Máy ảnh:
- Tiếng Nhật: カメラ、カメラ、カメラ。
- Romaji: Kamera, kamera, kamera.
- Tiếng Việt: Máy ảnh, máy ảnh, máy ảnh.
- Mẹo: Lặp lại “kamera”.
- Đồng hồ:
- Tiếng Nhật: 時計、時計、時計。
- Romaji: Tokei, tokei, tokei.
- Tiếng Việt: Đồng hồ, đồng hồ, đồng hồ.
- Mẹo: Lặp lại “tokei”.
- Sách:
- Tiếng Nhật: 本、本、本。
- Romaji: Hon, hon, hon.
- Tiếng Việt: Sách, sách, sách.
- Mẹo: Lặp lại “hon”.
- Bút:
- Tiếng Nhật: ペン、ペン、ペン。
- Tiếng Việt: Bút, bút, bút.
- Romaji: Pen, pen, pen.
- Mẹo: Lặp lại “pen”.
- Tẩy:
- Tiếng Nhật: 消しゴム、消しゴム、消しゴム。
- Romaji: Keshigomu, keshigomu, keshigomu.
- Tiếng Việt: Tẩy, tẩy, tẩy.
- Mẹo: Lặp lại “keshigomu”.
- Thước kẻ:
- Tiếng Nhật: 定規、定規、定規。
- Romaji: Jōgi, jōgi, jōgi.
- Tiếng Việt: Thước kẻ, thước kẻ, thước kẻ.
- Mẹo: Lặp lại “jōgi”.
- Kéo:
- Tiếng Nhật: ハサミ、ハサミ、ハサミ。
- Romaji: Hasami, hasami, hasami.
- Tiếng Việt: Kéo, kéo, kéo.
- Mẹo: Lặp lại “hasami”.
- Dao:
- Tiếng Nhật: ナイフ、ナイフ、ナイフ。
- Romaji: Naifu, naifu, naifu.
- Tiếng Việt: Dao, dao, dao.
- Mẹo: Lặp lại “naifu”.
- Nĩa:
- Tiếng Nhật: フォーク、フォーク、フォーク。
- Romaji: Fōku, fōku, fōku.
- Tiếng Việt: Nĩa, nĩa, nĩa.
- Mẹo: Lặp lại “fōku”.
- Muỗng:
- Tiếng Nhật: スプーン、スプーン、スプーン。
- Romaji: Supūn, supūn, supūn.
- Tiếng Việt: Muỗng, muỗng, muỗng.
- Mẹo: Lặp lại “supūn”.
- Chén:
- Tiếng Nhật: 茶碗、茶碗、茶碗。
- Romaji: Chawan, chawan, chawan.
- Tiếng Việt: Chén, chén, chén.
- Mẹo: Lặp lại “chawan”.
- Đĩa:
- Tiếng Nhật: 皿、皿、皿。
- Romaji: Sara, sara, sara.
- Tiếng Việt: Đĩa, đĩa, đĩa.
- Mẹo: Lặp lại “sara”.
- Cốc:
- Tiếng Nhật: コップ、コップ、コップ。
- Romaji: Koppu, koppu, koppu.
- Tiếng Việt: Cốc, cốc, cốc.
- Mẹo: Lặp lại “koppu”.
- Chai:
- Tiếng Nhật: 瓶、瓶、瓶。
- Romaji: Bin, bin, bin.
- Tiếng Việt: Chai, chai, chai.
- Mẹo: Lặp lại “bin”.
- Túi:
- Tiếng Nhật: 袋、袋、袋。
- Romaji: Fukuro, fukuro, fukuro.
- Tiếng Việt: Túi, túi, túi.
- Mẹo: Lặp lại “fukuro”.
- Hộp:
- Tiếng Nhật: 箱、箱、箱。
- Romaji: Hako, hako, hako.
- Tiếng Việt: Hộp, hộp, hộp.
- Mẹo: Lặp lại “hako”.
- Chìa khóa:
- Tiếng Nhật: 鍵、鍵、鍵。
- Romaji: Kagi, kagi, kagi.
- Tiếng Việt: Chìa khóa, chìa khóa, chìa khóa.
- Mẹo: Lặp lại “kagi”.
- Cửa:
- Tiếng Nhật: ドア、ドア、ドア。
- Romaji: Doa, doa, doa.
- Tiếng Việt: Cửa, cửa, cửa.
- Mẹo: Lặp lại “doa”.
- Cửa sổ:
- Tiếng Nhật: 窓、窓、窓。
- Romaji: Mado, mado, mado.
- Tiếng Việt: Cửa sổ, cửa sổ, cửa sổ.
- Mẹo: Lặp lại “mado”.
- Tường:
- Tiếng Nhật: 壁、壁、壁。
- Romaji: Kabe, kabe, kabe.
- Tiếng Việt: Tường, tường, tường.
- Mẹo: Lặp lại “kabe”.
- Sàn:
- Tiếng Nhật: 床、床、床。
- Romaji: Yuka, yuka, yuka.
- Tiếng Việt: Sàn, sàn, sàn.
- Mẹo: Lặp lại “yuka”.
- Trần nhà:
- Tiếng Nhật: 天井、天井、天井。
- Romaji: Tenjō, tenjō, tenjō.
- Tiếng Việt: Trần nhà, trần nhà, trần nhà.
- Mẹo: Lặp lại “tenjō”.
- Mái nhà:
- Tiếng Nhật: 屋根、屋根、屋根。
- Romaji: Yane, yane, yane.
- Tiếng Việt: Mái nhà, mái nhà, mái nhà.
- Mẹo: Lặp lại “yane”.
- Nhà:
- Tiếng Nhật: 家、家、家。
- Romaji: Ie, ie, ie.
- Tiếng Việt: Nhà, nhà, nhà.
- Mẹo: Lặp lại “ie”.
- Căn phòng:
- Tiếng Nhật: 部屋、部屋、部屋。
- Romaji: Heya, heya, heya.
- Tiếng Việt: Căn phòng, căn phòng, căn phòng.
- Mẹo: Lặp lại “heya”.
- Phòng ngủ:
- Tiếng Nhật: 寝室、寝室、寝室。
- Romaji: Shinshitsu, shinshitsu, shinshitsu.
- Tiếng Việt: Phòng ngủ, phòng ngủ, phòng ngủ.
- Mẹo: Lặp lại “shinshitsu”.
- Phòng khách:
- Tiếng Nhật: 居間、居間、居間。
- Romaji: Ima, ima, ima.
- Tiếng Việt: Phòng khách, phòng khách, phòng khách.
- Mẹo: Lặp lại “ima”.
- Phòng ăn:
- Tiếng Nhật: 食堂、食堂、食堂。
- Romaji: Shokudō, shokudō, shokudō.
- Tiếng Việt: Phòng ăn, phòng ăn, phòng ăn.
- Mẹo: Lặp lại “shokudō”.
- Nhà bếp:
- Tiếng Nhật: 台所、台所、台所。
- Romaji: Daidokoro, daidokoro, daidokoro.
- Tiếng Việt: Nhà bếp, nhà bếp, nhà bếp.
- Mẹo: Lặp lại “daidokoro”.
- Phòng tắm:
- Tiếng Nhật: 浴室、浴室、浴室。
- Romaji: Yokushitsu, yokushitsu, yokushitsu.
- Tiếng Việt: Phòng tắm, phòng tắm, phòng tắm.
- Mẹo: Lặp lại “yokushitsu”.
- Nhà vệ sinh:
- Tiếng Nhật: トイレ、トイレ、トイレ。
- Romaji: Toire, toire, toire.
- Tiếng Việt: Nhà vệ sinh, nhà vệ sinh, nhà vệ sinh.
- Mẹo: Lặp lại “toire”.
- Ban công:
- Tiếng Nhật: ベランダ、ベランダ、ベランダ。
- Romaji: Beranda, beranda, beranda.
- Tiếng Việt: Ban công, ban công, ban công.
- Mẹo: Lặp lại “beranda”.
- Sân thượng:
- Tiếng Nhật: 屋上、屋上、屋上。
- Romaji: Okujō, okujō, okujō.
- Tiếng Việt: Sân thượng, sân thượng, sân thượng.
- Mẹo: Lặp lại “okujō”.
- Hành lang:
- Tiếng Nhật: 廊下、廊下、廊下。
- Romaji: Rōka, rōka, rōka.
- Tiếng Việt: Hành lang, hành lang, hành lang.
- Mẹo: Lặp lại “rōka”.
- Cầu thang:
- Tiếng Nhật: 階段、階段、階段。
- Romaji: Kaidan, kaidan, kaidan.
- Tiếng Việt: Cầu thang, cầu thang, cầu thang.
- Mẹo: Lặp lại “kaidan”.
- Thang máy:
- Tiếng Nhật: エレベーター、エレベーター、エレベーター。
- Romaji: Erebētā, erebētā, erebētā.
- Tiếng Việt: Thang máy, thang máy, thang máy.
- Mẹo: Lặp lại “erebētā”.
- Thang cuốn:
- Tiếng Nhật: エスカレーター、エスカレーター、エスカレーター。
- Romaji: Esukarētā, esukarētā, esukarētā.
- Tiếng Việt: Thang cuốn, thang cuốn, thang cuốn.
- Mẹo: Lặp lại “esukarētā”.
- Xe hơi:
- Tiếng Nhật: 車、車、車。
- Romaji: Kuruma, kuruma, kuruma.
- Tiếng Việt: Xe hơi, xe hơi, xe hơi.
- Mẹo: Lặp lại “kuruma”.
- Xe đạp:
- Tiếng Nhật: 自転車、自転車、自転車。
- Romaji: Jitensha, jitensha, jitensha.
- Tiếng Việt: Xe đạp, xe đạp, xe đạp.
- Mẹo: Lặp lại “jitensha”.
- Xe máy:
- Tiếng Nhật: バイク、バイク、バイク。
- Romaji: Baiku, baiku, baiku.
- Tiếng Việt: Xe máy, xe máy, xe máy.
- Mẹo: Lặp lại “baiku”.
- Xe buýt:
- Tiếng Nhật: バス、バス、バス。
- Romaji: Basu, basu, basu.
- Tiếng Việt: Xe buýt, xe buýt, xe buýt.
- Mẹo: Lặp lại “basu”.
- Tàu hỏa:
- Tiếng Nhật: 電車、電車、電車。
- Romaji: Densha, densha, densha.
- Tiếng Việt: Tàu điện, tàu điện, tàu điện.
- Mẹo: Lặp lại “densha”.
- Máy bay:
- Tiếng Nhật: 飛行機、飛行機、飛行機。
- Romaji: Hikōki, hikōki, hikōki.
- Tiếng Việt: Máy bay, máy bay, máy bay.
- Mẹo: Lặp lại “hikōki”.
- Tàu thủy:
- Tiếng Nhật: 船、船、船。
- Romaji: Fune, fune, fune.
- Tiếng Việt: Tàu thủy, tàu thủy, tàu thủy.
- Mẹo: Lặp lại “fune”.
- Tàu ngầm:
- Tiếng Nhật: 潜水艦、潜水艦、潜水艦。
- Romaji: Sensuikan, sensuikan, sensuikan.
- Tiếng Việt: Tàu ngầm, tàu ngầm, tàu ngầm.
- Mẹo: Lặp lại “sensuikan”.
- Xe tăng:
- Tiếng Nhật: 戦車、戦車、戦車。
- Romaji: Sensha, sensha, sensha.
- Tiếng Việt: Xe tăng, xe tăng, xe tăng.
- Mẹo: Lặp lại “sensha”.
- Vũ khí:
- Tiếng Nhật: 武器、武器、武器。
- Romaji: Buki, buki, buki.
- Tiếng Việt: Vũ khí, vũ khí, vũ khí.
- Mẹo: Lặp lại “buki”.
- Súng:
- Tiếng Nhật: 銃、銃、銃。
- Romaji: Jū, jū, jū.
- Tiếng Việt: Súng, súng, súng.
- Mẹo: Lặp lại “jū”.
- Đạn:
- Tiếng Nhật: 弾丸、弾丸、弾丸。
- Romaji: Dangan, dangan, dangan.
- Tiếng Việt: Đạn, đạn, đạn.
- Mẹo: Lặp lại “dangan”.
- Bom:
- Tiếng Nhật: 爆弾、爆弾、爆弾。
- Romaji: Bakudan, bakudan, bakudan.
- Tiếng Việt: Bom, bom, bom.
- Mẹo: Lặp lại “bakudan”.
- Lựu đạn:
- Tiếng Nhật: 手榴弾、手榴弾、手榴弾。
- Romaji: Shuryūdan, shuryūdan, shuryūdan.
- Tiếng Việt: Lựu đạn, lựu đạn, lựu đạn.
- Mẹo: Lặp lại “shuryūdan”.
- Tên lửa:
- Tiếng Nhật: ミサイル、ミサイル、ミサイル。
- Romaji: Misairu, misairu, misairu.
- Tiếng Việt: Tên lửa, tên lửa, tên lửa.
- Mẹo: Lặp lại “misairu”.
- Vệ tinh:
- Tiếng Nhật: 衛星、衛星、衛星。
- Romaji: Eisei, eisei, eisei.
- Tiếng Việt: Vệ tinh, vệ tinh, vệ tinh.
- Mẹo: Lặp lại “eisei”.
- Tàu vũ trụ:
- Tiếng Nhật: 宇宙船、宇宙船、宇宙船。
- Romaji: Uchūsen, uchūsen, uchūsen.
- Tiếng Việt: Tàu vũ trụ, tàu vũ trụ, tàu vũ trụ.
- Mẹo: Lặp lại “uchūsen”.
- Hành tinh:
- Tiếng Nhật: 惑星、惑星、惑星。
- Romaji: Wakusei, wakusei, wakusei.
- Tiếng Việt: Hành tinh, hành tinh, hành tinh.
- Mẹo: Lặp lại “wakusei”.
- Ngôi sao:
- Tiếng Nhật: 星、星、星。
- Romaji: Hoshi, hoshi, hoshi.
- Tiếng Việt: Ngôi sao, ngôi sao, ngôi sao.
- Mẹo: Lặp lại “hoshi”.
- Mặt trăng:
- Tiếng Nhật: 月、月、月。
- Romaji: Tsuki, tsuki, tsuki.
- Tiếng Việt: Mặt trăng, mặt trăng, mặt trăng.
- Mẹo: Lặp lại “tsuki”.
- Mặt trời:
- Tiếng Nhật: 太陽、太陽、太陽。
- Romaji: Taiyō, taiyō, taiyō.
- Tiếng Việt: Mặt trời, mặt trời, mặt trời.
- Mẹo: Lặp lại “taiyō”.
- Vũ trụ:
- Tiếng Nhật: 宇宙、宇宙、宇宙。
- Romaji: Uchū, uchū, uchū.
- Tiếng Việt: Vũ trụ, vũ trụ, vũ trụ.
- Mẹo: Lặp lại “uchū”.
- Thời gian:
- Tiếng Nhật: 時間、時間、時間。
- Romaji: Jikan, jikan, jikan.
- Tiếng Việt: Thời gian, thời gian, thời gian.
- Mẹo: Lặp lại “jikan”.
- Tuổi:
- Tiếng Nhật: 年齢、年齢、年齢。
- Romaji: Nenrei, nenrei, nenrei.
- Tiếng Việt: Tuổi, tuổi, tuổi.
- Mẹo: Lặp lại “nenrei”.
- Tuần:
- Tiếng Nhật: 週、週、週。
- Romaji: Shū, shū, shū.
- Tiếng Việt: Tuần, tuần, tuần.
- Mẹo: Lặp lại “shū”.
- Ngày:
- Tiếng Nhật: 日、日、日。
- Romaji: Hi, hi, hi.
- Tiếng Việt: Ngày, ngày, ngày.
- Mẹo: Lặp lại “hi”.
- Giờ:
- Tiếng Nhật: 時、時、時。
- Romaji: Toki, toki, toki.
- Tiếng Việt: Giờ, giờ, giờ.
- Mẹo: Lặp lại “toki”.
- Phút:
- Tiếng Nhật: 分、分、分。
- Romaji: Fun, fun, fun.
- Tiếng Việt: Phút, phút, phút.
- Mẹo: Lặp lại “fun”.
- Giây:
- Tiếng Nhật: 秒、秒、秒。
- Romaji: Byō, byō, byō.
- Tiếng Việt: Giây, giây, giây.
- Mẹo: Lặp lại “byō”.
- Sáng:
- Tiếng Nhật: 朝、朝、朝。
- Romaji: Asa, asa, asa.
- Tiếng Việt: Sáng, sáng, sáng.
- Mẹo: Lặp lại “asa”.
- Chiều:
- Tiếng Nhật: 昼、昼、昼。
- Romaji: Hiru, hiru, hiru.
- Tiếng Việt: Chiều, chiều, chiều.
- Mẹo: Lặp lại “hiru”.
- Tối:
- Tiếng Nhật: 夜、夜、夜。
- Romaji: Yoru, yoru, yoru.
- Tiếng Việt: Tối, tối, tối.
- Mẹo: Lặp lại “yoru”.
- Đêm:
- Tiếng Nhật: 晩、晩、晩。
- Romaji: Ban, ban, ban.
- Tiếng Việt: Đêm, đêm, đêm.
- Mẹo: Lặp lại “ban”.
- Hôm qua:
- Tiếng Nhật: 昨日、昨日、昨日。
- Romaji: Kinō, kinō, kinō.
- Tiếng Việt: Hôm qua, hôm qua, hôm qua.
- Mẹo: Lặp lại “kinō”.
- Hôm nay:
- Tiếng Nhật: 今日、今日、今日。
- Romaji: Kyō, kyō, kyō.
- Tiếng Việt: Hôm nay, hôm nay, hôm nay.
- Mẹo: Lặp lại “kyō”.
- Ngày mai:
- Tiếng Nhật: 明日、明日、明日。
- Romaji: Ashita, ashita, ashita.
- Tiếng Việt: Ngày mai, ngày mai, ngày mai.
- Mẹo: Lặp lại “ashita”.
- Năm ngoái:
- Tiếng Nhật: 去年、去年、去年。
- Romaji: Kyonen, kyonen, kyonen.
- Tiếng Việt: Năm ngoái, năm ngoái, năm ngoái.
- Mẹo: Lặp lại “kyonen”.
- Năm nay:
- Tiếng Nhật: 今年、今年、今年。
- Romaji: Kotoshi, kotoshi, kotoshi.
- Tiếng Việt: Năm nay, năm nay, năm nay.
- Mẹo: Lặp lại “kotoshi”.
- Năm tới:
- Tiếng Nhật: 来年、来年、来年。
- Romaji: Rainen, rainen, rainen.
- Tiếng Việt: Năm tới, năm tới, năm tới.
- Mẹo: Lặp lại “rainen”.
- Xuân:
- Tiếng Nhật: 春、春、春。
- Romaji: Haru, haru, haru.
- Tiếng Việt: Xuân, xuân, xuân.
- Mẹo: Lặp lại “haru”.
- Hạ:
- Tiếng Nhật: 夏、夏、夏。
- Romaji: Natsu, natsu, natsu.
- Tiếng Việt: Hạ, hạ, hạ.
- Mẹo: Lặp lại “natsu”.
- Thu:
- Tiếng Nhật: 秋、秋、秋。
- Romaji: Aki, aki, aki.
- Tiếng Việt: Thu, thu, thu.
- Mẹo: Lặp lại “aki”.
- Đông:
- Tiếng Nhật: 冬、冬、冬。
- Romaji: Fuyu, fuyu, fuyu.
- Tiếng Việt: Đông, đông, đông.
- Mẹo: Lặp lại “fuyu”.
- Tuần trước:
- Tiếng Nhật: 先週、先週、先週。
- Romaji: Senshū, senshū, senshū.
- Tiếng Việt: Tuần trước, tuần trước, tuần trước.
- Mẹo: Lặp lại “senshū”.
- Tuần này:
- Tiếng Nhật: 今週、今週、今週。
- Romaji: Konshū, konshū, konshū.
- Tiếng Việt: Tuần này, tuần này, tuần này.
- Mẹo: Lặp lại “konshū”.
- Tuần tới:
- Tiếng Nhật: 来週、来週、来週。
- Romaji: Raishū, raishū, raishū.
- Tiếng Việt: Tuần tới, tuần tới, tuần tới.
- Mẹo: Lặp lại “raishū”.
- Tháng trước:
- Tiếng Nhật: 先月、先月、先月。
- Romaji: Sengetsu, sengetsu, sengetsu.
- Tiếng Việt: Tháng trước, tháng trước, tháng trước.
- Mẹo: Lặp lại “sengetsu”.
- Tháng này:
- Tiếng Nhật: 今月、今月、今月。
- Romaji: Kongetsu, kongetsu, kongetsu.
- Tiếng Việt: Tháng này, tháng này, tháng này.
- Mẹo: Lặp lại “kongetsu”.
- Tháng tới:
- Tiếng Nhật: 来月、来月、来月。
- Romaji: Raigetsu, raigetsu, raigetsu.
- Tiếng Việt: Tháng tới, tháng tới, tháng tới.
- Mẹo: Lặp lại “raigetsu”.
- Giấy tờ:
- Tiếng Nhật: 書類、書類、書類。
- Romaji: Shorui, shorui, shorui.
- Tiếng Việt: Giấy tờ, giấy tờ, giấy tờ.
- Mẹo: Lặp lại “shorui”.
- Báo cáo:
- Tiếng Nhật: 報告書、報告書、報告書。
- Romaji: Hōkokusho, hōkokusho, hōkokusho.
- Tiếng Việt: Báo cáo, báo cáo, báo cáo.
- Mẹo: Lặp lại “hōkokusho”.
- Hồ sơ:
- Tiếng Nhật: ファイル、ファイル、ファイル。
- Romaji: Fairu, fairu, fairu.
- Tiếng Việt: Hồ sơ, hồ sơ, hồ sơ.
- Mẹo: Lặp lại “fairu”.
- Thư:
- Tiếng Nhật: 手紙、手紙、手紙。
- Romaji: Tegami, tegami, tegami.
- Tiếng Việt: Thư, thư, thư.
- Mẹo: Lặp lại “tegami”.
- Bưu thiếp:
- Tiếng Nhật: はがき、はがき、はがき。
- Romaji: Hagaki, hagaki, hagaki.
- Tiếng Việt: Bưu thiếp, bưu thiếp, bưu thiếp.
- Mẹo: Lặp lại “hagaki”.
- Phong bì:
- Tiếng Nhật: 封筒、封筒、封筒。
- Romaji: Fūtō, fūtō, fūtō.
- Tiếng Việt: Phong bì, phong bì, phong bì.
- Mẹo: Lặp lại “fūtō”.
- Tem:
- Tiếng Nhật: 切手、切手、切手。
- Romaji: Kitte, kitte, kitte.
- Tiếng Việt: Tem, tem, tem.
- Mẹo: Lặp lại “kitte”.
- Hộp thư:
- Tiếng Nhật: 郵便ポスト、郵便ポスト、郵便ポスト。
- Romaji: Yūbin posuto, yūbin posuto, yūbin posuto.
- Tiếng Việt: Hộp thư, hộp thư, hộp thư.
- Mẹo: Lặp lại “yūbin posuto”.
- Bưu điện:
- Tiếng Nhật: 郵便局、郵便局、郵便局。
- Romaji: Yūbinkyoku, yūbinkyoku, yūbinkyoku.
- Tiếng Việt: Bưu điện, bưu điện, bưu điện.
- Mẹo: Lặp lại “yūbinkyoku”.
- Giao hàng:
- Tiếng Nhật: 配達、配達、配達。
- Romaji: Haitatsu, haitatsu, haitatsu.
- Tiếng Việt: Giao hàng, giao hàng, giao hàng.
- Mẹo: Lặp lại “haitatsu”.
- Phát triển:
- Tiếng Nhật: 開発、開発、開発。
- Romaji: Kaihatsu, kaihatsu, kaihatsu.
- Tiếng Việt: Phát triển, phát triển, phát triển.
- Mẹo: Lặp lại “kaihatsu”.
- Sản xuất:
- Tiếng Nhật: 生産、生産、生産。
- Romaji: Seisan, seisan, seisan.
- Tiếng Việt: Sản xuất, sản xuất, sản xuất.
- Mẹo: Lặp lại “seisan”.
- Nghiên cứu:
- Tiếng Nhật: 研究、研究、研究。
- Romaji: Kenkyū, kenkyū, kenkyū.
- Tiếng Việt: Nghiên cứu, nghiên cứu, nghiên cứu.
- Mẹo: Lặp lại “kenkyū”.
- Công việc:
- Tiếng Nhật: 仕事、仕事、仕事。
- Romaji: Shigoto, shigoto, shigoto.
- Tiếng Việt: Công việc, công việc, công việc.
- Mẹo: Lặp lại “shigoto”.
- Học tập:
- Tiếng Nhật: 勉強、勉強、勉強。
- Romaji: Benkyō, benkyō, benkyō.
- Tiếng Việt: Học tập, học tập, học tập.
- Mẹo: Lặp lại “benkyō”.
- Thể thao:
- Tiếng Nhật: スポーツ、スポーツ、スポーツ。
- Romaji: Supōtsu, supōtsu, supōtsu.
- Tiếng Việt: Thể thao, thể thao, thể thao.
- Mẹo: Lặp lại “supōtsu”.
- Âm nhạc:
- Tiếng Nhật: 音楽、音楽、音楽。
- Romaji: Ongaku, ongaku, ongaku.
- Tiếng Việt: Âm nhạc, âm nhạc, âm nhạc.
- Mẹo: Lặp lại “ongaku”.
- Nghệ thuật:
- Tiếng Nhật: 芸術、芸術、芸術。
- Romaji: Geijutsu, geijutsu, geijutsu.
- Tiếng Việt: Nghệ thuật, nghệ thuật, nghệ thuật.
- Mẹo: Lặp lại “geijutsu”.
- Phim ảnh:
- Tiếng Nhật: 映画、映画、映画。
- Romaji: Eiga, eiga, eiga.
- Tiếng Việt: Phim ảnh, phim ảnh, phim ảnh.
- Mẹo: Lặp lại “eiga”.
- Kịch:
- Tiếng Nhật: 演劇、演劇、演劇。
- Romaji: Engeki, engeki, engeki.
- Tiếng Việt: Kịch, kịch, kịch.
- Mẹo: Lặp lại “engeki”.
- Sách:
- Tiếng Nhật: 読書、読書、読書。
- Romaji: Dokusho, dokusho, dokusho.
- Tiếng Việt: Đọc sách, đọc sách, đọc sách.
- Mẹo: Lặp lại “dokusho”.
- Viết:
- Tiếng Nhật: 書く、書く、書く。
- Romaji: Kaku, kaku, kaku.
- Tiếng Việt: Viết, viết, viết.
- Mẹo: Lặp lại “kaku”.
- Vẽ:
- Tiếng Nhật: 描く、描く、描く。
- Romaji: Kaku, kaku, kaku.
- Tiếng Việt: Vẽ, vẽ, vẽ.
- Mẹo: Lặp lại “kaku”.
- Ăn:
- Tiếng Nhật: 食べる、食べる、食べる。
- Romaji: Taberu, taberu, taberu.
- Tiếng Việt: Ăn, ăn, ăn.
- Mẹo: Lặp lại “taberu”.
- Uống:
- Tiếng Nhật: 飲む、飲む、飲む。
- Romaji: Nomu, nomu, nomu.
- Tiếng Việt: Uống, uống, uống.
- Mẹo: Lặp lại “nomu”.
- Nói:
- Tiếng Nhật: 話す、話す、話す。
- Romaji: Hanasu, hanasu, hanasu.
- Tiếng Việt: Nói, nói, nói.
- Mẹo: Lặp lại “hanasu”.
- Nghe:
- Tiếng Nhật: 聞く、聞く、聞く。
- Romaji: Kiku, kiku, kiku.
- Tiếng Việt: Nghe, nghe, nghe.
- Mẹo: Lặp lại “kiku”.
- Nhìn:
- Tiếng Nhật: 見る、見る、見る。
- Romaji: Miru, miru, miru.
- Tiếng Việt: Nhìn, nhìn, nhìn.
- Mẹo: Lặp lại “miru”.
- Đi:
- Tiếng Nhật: 行く、行く、行く。
- Romaji: Iku, iku, iku.
- Tiếng Việt: Đi, đi, đi.
- Mẹo: Lặp lại “iku”.
- Đến:
- Tiếng Nhật: 来る、来る、来る。
- Romaji: Kuru, kuru, kuru.
- Tiếng Việt: Đến, đến, đến.
- Mẹo: Lặp lại “kuru”.
- Về:
- Tiếng Nhật: 帰る、帰る、帰る。
- Romaji: Kaeru, kaeru, kaeru.
- Tiếng Việt: Về, về, về.
- Mẹo: Lặp lại “kaeru”.
- Chờ:
- Tiếng Nhật: 待つ、待つ、待つ。
- Romaji: Matsu, matsu, matsu.
- Tiếng Việt: Chờ, chờ, chờ.
- Mẹo: Lặp lại “matsu”.
- Chạy:
- Tiếng Nhật: 走る、走る、走る。
- Romaji: Hashiru, hashiru, hashiru.
- Tiếng Việt: Chạy, chạy, chạy.
- Mẹo: Lặp lại “hashiru”.
- Nhảy:
- Tiếng Nhật: 跳ぶ、跳ぶ、跳ぶ。
- Romaji: Tobu, tobu, tobu.
- Tiếng Việt: Nhảy, nhảy, nhảy.
- Mẹo: Lặp lại “tobu”.
- Bơi:
- Tiếng Nhật: 泳ぐ、泳ぐ、泳ぐ。
- Romaji: Oyogu, oyogu, oyogu.
- Tiếng Việt: Bơi, bơi, bơi.
- Mẹo: Lặp lại “oyogu”.
- Ngủ:
- Tiếng Nhật: 寝る、寝る、寝る。
- Romaji: Neru, neru, neru.
- Tiếng Việt: Ngủ, ngủ, ngủ.
- Mẹo: Lặp lại “neru”.
- Thức dậy:
- Tiếng Nhật: 起きる、起きる、起きる。
- Romaji: Okiru, okiru, okiru.
- Tiếng Việt: Thức dậy, thức dậy, thức dậy.
- Mẹo: Lặp lại “okiru”.
- Làm:
- Tiếng Nhật: する、する、する。
- Romaji: Suru, suru, suru.
- Tiếng Việt: Làm, làm, làm.
- Mẹo: Lặp lại “suru”.
- Có:
- Tiếng Nhật: ある、ある、ある。
- Romaji: Aru, aru, aru.
- Tiếng Việt: Có, có, có.
- Mẹo: Lặp lại “aru”.
- Mua:
- Tiếng Nhật: 買う、買う、買う。
- Romaji: Kau, kau, kau.
- Tiếng Việt: Mua, mua, mua.
- Mẹo: Lặp lại “kau”.
- Bán:
- Tiếng Nhật: 売る、売る、売る。
- Romaji: Uru, uru, uru.
- Tiếng Việt: Bán, bán, bán.
- Mẹo: Lặp lại “uru”.
- Lấy:
- Tiếng Nhật: 取る、取る、取る。
- Romaji: Toru, toru, toru.
- Tiếng Việt: Lấy, lấy, lấy.
- Mẹo: Lặp lại “toru”.
- Cho:
- Tiếng Nhật: あげる、あげる、あげる。
- Romaji: Ageru, ageru, ageru.
- Tiếng Việt: Cho, cho, cho.
- Mẹo: Lặp lại “ageru”.
- Nhận:
- Tiếng Nhật: もらう、もらう、もらう。
- Romaji: Morau, morau, morau.
- Tiếng Việt: Nhận, nhận, nhận.
- Mẹo: Lặp lại “morau”.
- Dạy:
- Tiếng Nhật: 教える、教える、教える。
- Romaji: Oshieru, oshieru, oshieru.
- Tiếng Việt: Dạy, dạy, dạy.
- Mẹo: Lặp lại “oshieru”.
- Học:
- Tiếng Nhật: 習う、習う、習う。
- Romaji: Narau, narau, narau.
- Tiếng Việt: Học, học, học.
- Mẹo: Lặp lại “narau”.
- Gặp:
- Tiếng Nhật: 会う、会う、会う。
- Romaji: Au, au, au.
- Tiếng Việt: Gặp, gặp, gặp.
- Mẹo: Lặp lại “au”.
- Gặp gỡ:
- Tiếng Nhật: 出会う、出会う、出会う。
- Romaji: Deau, deau, deau.
- Tiếng Việt: Gặp gỡ, gặp gỡ, gặp gỡ.
- Mẹo: Lặp lại “deau”.
- Hẹn hò:
- Tiếng Nhật: デート、デート、デート。
- Romaji: Dēto, dēto, dēto.
- Tiếng Việt: Hẹn hò, hẹn hò, hẹn hò.
- Mẹo: Lặp lại “dēto”.
- Yêu:
- Tiếng Nhật: 愛する、愛する、愛する。
- Romaji: Aisuru, aisuru, aisuru.
- Tiếng Việt: Yêu, yêu, yêu.
- Mẹo: Lặp lại “aisuru”.
- Thích:
- Tiếng Nhật: 好き、好き、好き。
- Romaji: Suki, suki, suki.
- Tiếng Việt: Thích, thích, thích.
- Mẹo: Lặp lại “suki”.
- Ghét:
- Tiếng Nhật: 嫌い、嫌い、嫌い。
- Romaji: Kirai, kirai, kirai.
- Tiếng Việt: Ghét, ghét, ghét.
- Mẹo: Lặp lại “kirai”.
- Buồn:
- Tiếng Nhật: 悲しい、悲しい、悲しい。
- Romaji: Kanashii, kanashii, kanashii.
- Tiếng Việt: Buồn, buồn, buồn.
- Mẹo: Lặp lại “kanashii”.
- Vui:
- Tiếng Nhật: 嬉しい、嬉しい、嬉しい。
- Romaji: Ureshii, ureshii, ureshii.
- Tiếng Việt: Vui, vui, vui.
- Mẹo: Lặp lại “ureshii”.
- Giận:
- Tiếng Nhật: 怒る、怒る、怒る。
- Romaji: Okoru, okoru, okoru.
- Tiếng Việt: Giận, giận, giận.
- Mẹo: Lặp lại “okoru”.
- Sợ:
- Tiếng Nhật: 怖い、怖い、怖い。
- Romaji: Kowai, kowai, kowai.
- Tiếng Việt: Sợ, sợ, sợ.
- Mẹo: Lặp lại “kowai”.
- Ngạc nhiên:
- Tiếng Nhật: 驚く、驚く、驚く。
- Romaji: Odoroku, odoroku, odoroku.
- Tiếng Việt: Ngạc nhiên, ngạc nhiên, ngạc nhiên.
- Mẹo: Lặp lại “odoroku”.
- Cười:
- Tiếng Nhật: 笑う、笑う、笑う。
- Romaji: Warau, warau, warau.
- Tiếng Việt: Cười, cười, cười.
- Mẹo: Lặp lại “warau”.
- Khóc:
- Tiếng Nhật: 泣く、泣く、泣く。
- Romaji: Naku, naku, naku.
- Tiếng Việt: Khóc, khóc, khóc.
- Mẹo: Lặp lại “naku”.
- Hát:
- Tiếng Nhật: 歌う、歌う、歌う。
- Romaji: Utau, utau, utau.
- Tiếng Việt: Hát, hát, hát.
- Mẹo: Lặp lại “utau”.
- Nhảy:
- Tiếng Nhật: 踊る、踊る、踊る。
- Romaji: Odoru, odoru, odoru.
- Tiếng Việt: Nhảy, nhảy, nhảy.
- Mẹo: Lặp lại “odoru”.
- Chơi:
- Tiếng Nhật: 遊ぶ、遊ぶ、遊ぶ。
- Romaji: Asobu, asobu, asobu.
- Tiếng Việt: Chơi, chơi, chơi.
- Mẹo: Lặp lại “asobu”.
- Làm việc:
- Tiếng Nhật: 働く、働く、働く。
- Romaji: Hataraku, hataraku, hataraku.
- Tiếng Việt: Làm việc, làm việc, làm việc.
- Mẹo: Lặp lại “hataraku”.
- Nghỉ ngơi:
- Tiếng Nhật: 休む、休む、休む。
- Romaji: Yasumu, yasumu, yasumu.
- Tiếng Việt: Nghỉ ngơi, nghỉ ngơi, nghỉ ngơi.
- Mẹo: Lặp lại “yasumu”.
- Đi dạo:
- Tiếng Nhật: 散歩する、散歩する、散歩する。
- Romaji: Sanposuru, sanposuru, sanposuru.
- Tiếng Việt: Đi dạo, đi dạo, đi dạo.
- Mẹo: Lặp lại “sanposuru”.
- Du lịch:
- Tiếng Nhật: 旅行する、旅行する、旅行する。
- Romaji: Ryokōsuru, ryokōsuru, ryokōsuru.
- Tiếng Việt: Du lịch, du lịch, du lịch.
- Mẹo: Lặp lại “ryokōsuru”.
- Mua sắm:
- Tiếng Nhật: 買い物する、買い物する、買い物する。
- Romaji: Kaimonosuru, kaimonosuru, kaimonosuru.
- Tiếng Việt: Mua sắm, mua sắm, mua sắm.
- Mẹo: Lặp lại “kaimonosuru”.
- Nấu ăn:
- Tiếng Nhật: 料理する、料理する、料理する。
- Romaji: Ryōrisuru, ryōrisuru, ryōrisuru.
- Tiếng Việt: Nấu ăn, nấu ăn, nấu ăn.
- Mẹo: Lặp lại “ryōrisuru”.
Cách Luyện Tập Những Câu Nói Lẹo Lưỡi Tiếng Nhật Hiệu Quả
Để chinh phục những câu nói lẹo lưỡi tiếng Nhật và biến chúng thành công cụ cải thiện phát âm hữu ích, bạn cần có một phương pháp luyện tập khoa học và kiên trì. Đây không chỉ là việc lặp lại mà còn là việc hiểu rõ âm thanh và rèn luyện cơ miệng.
1. Bắt Đầu Chậm Rãi và Chính Xác
Sai lầm lớn nhất khi luyện tập câu lẹo lưỡi là cố gắng nói nhanh ngay từ đầu. Thay vào đó, hãy bắt đầu thật chậm, tập trung vào việc phát âm từng âm tiết một cách rõ ràng và chính xác. Đảm bảo rằng bạn phát âm đúng từng nguyên âm, phụ âm, nguyên âm dài và phụ âm đôi. Nghe người bản xứ hoặc các bản ghi âm để bắt chước ngữ điệu và cao độ (pitch accent). Khi đã cảm thấy tự tin với từng âm tiết, hãy tăng dần tốc độ. Sự chính xác luôn phải ưu tiên hơn tốc độ.
2. Phân Tích Các Âm Thử Thách
Mỗi câu nói lẹo lưỡi đều có những âm hoặc chuỗi âm đặc biệt gây khó khăn. Hãy dành thời gian phân tích chúng. Ví dụ, trong “Tokyo Tokkyo Kyoka Kyoku”, các âm “kyo” và “kyoku” lặp lại liên tục. Hãy tách chúng ra và luyện tập riêng lẻ trước khi ghép vào câu. Hiểu được “cái bẫy” ngữ âm sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và tránh mắc lỗi.
3. Chia Nhỏ và Luyện Tập Từng Phần
Nếu một câu quá dài và phức tạp, hãy chia nhỏ nó thành các cụm từ ngắn hơn. Luyện tập từng cụm cho đến khi bạn có thể nói trôi chảy, sau đó ghép chúng lại với nhau. Điều này giúp não bộ và cơ miệng làm quen dần với các chuyển động phức tạp mà không bị quá tải.
4. Ghi Âm và Tự Lắng Nghe
Sử dụng điện thoại hoặc thiết bị ghi âm để ghi lại quá trình luyện tập của bạn. Sau đó, hãy lắng nghe cẩn thận. Việc này giúp bạn tự nhận ra những lỗi sai về phát âm, tốc độ, hoặc ngữ điệu mà bạn có thể không nhận thấy khi đang nói. Đây là một phương pháp tự đánh giá cực kỳ hiệu quả.
5. Luyện Tập Trước Gương
Quan sát miệng và lưỡi của mình khi nói trước gương có thể giúp bạn kiểm soát vị trí và chuyển động của chúng. Đảm bảo rằng bạn đang tạo hình miệng đúng cho từng âm thanh, đặc biệt là với những âm khó như “shi”, “chi”, “tsu”, “su”.
6. Thường Xuyên và Kiên Trì
Giống như việc rèn luyện bất kỳ kỹ năng nào, sự kiên trì là chìa khóa. Hãy dành vài phút mỗi ngày để luyện tập một vài câu nói lẹo lưỡi tiếng Nhật. Việc luyện tập thường xuyên, dù chỉ là những buổi ngắn, sẽ hiệu quả hơn nhiều so với những buổi luyện tập dài và không đều đặn.
7. Sử Dụng Các Nguồn Tài Nguyên Đa Dạng
Tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm, ứng dụng học tiếng Nhật có tính năng luyện tập phát âm, hoặc các website chuyên về câu nói lẹo lưỡi. Nhiều nguồn cung cấp bản ghi âm của người bản xứ, thậm chí là video hướng dẫn khẩu hình. Việc tiếp xúc với nhiều cách phát âm khác nhau sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn.
Bằng cách áp dụng những phương pháp này, bạn không chỉ có thể chinh phục được những câu nói lẹo lưỡi tiếng Nhật khó nhất mà còn nâng cao đáng kể khả năng phát âm và sự tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Nhật.
Kết Luận
Hành trình khám phá và chinh phục những câu nói lẹo lưỡi tiếng Nhật là một trải nghiệm phong phú, mang lại nhiều lợi ích bất ngờ cho bất kỳ ai yêu thích và muốn thành thạo ngôn ngữ này. Chúng không chỉ là những trò chơi chữ đơn thuần, mà còn là công cụ mạnh mẽ để rèn luyện sự linh hoạt của lưỡi, cải thiện độ chính xác trong phát âm, và nâng cao sự tự tin khi giao tiếp. Từ những âm tiết đơn giản lặp lại cho đến những chuỗi từ phức tạp thách thức cả người bản xứ, mỗi câu nói lẹo lưỡi đều là một bài học giá trị về ngữ âm và nhịp điệu tiếng Nhật. Việc kiên trì luyện tập những câu nói lẹo lưỡi tiếng Nhật này sẽ giúp bạn phát triển một cách toàn diện khả năng ngôn ngữ của mình.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn