Nội dung bài viết
Sự nỗ lực là một trong những đức tính quý giá nhất của con người, là chìa khóa mở cánh cửa thành công và vượt qua mọi giới hạn. Trong văn hóa Trung Quốc, khái niệm về sự nỗ lực, kiên trì và ý chí kiên cường đã được hun đúc qua hàng ngàn năm lịch sử, thể hiện rõ nét trong những lời dạy của các bậc hiền triết, danh nhân và trong kho tàng tục ngữ phong phú. Những câu nói tiếng Trung về sự nỗ lực không chỉ mang giá trị động viên sâu sắc mà còn chứa đựng triết lý sống uyên thâm, khích lệ mỗi chúng ta không ngừng phấn đấu, dù đối mặt với bao gian nan thử thách. Bài viết này của Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm sẽ tổng hợp và phân tích hơn 200 câu nói kinh điển, giúp bạn khám phá sức mạnh tiềm ẩn của ý chí và tinh thần cầu tiến.
Tại sao những câu nói tiếng Trung về sự nỗ lực lại có sức mạnh đặc biệt?

Văn hóa Trung Quốc, với bề dày lịch sử và triết lý sâu sắc, luôn đề cao giá trị của sự kiên trì và phấn đấu không ngừng. Từ những trang sử hào hùng của các triều đại cho đến những lời răn dạy trong gia đình, tinh thần “công phu không phụ người có lòng” (功夫不负有心人) đã thấm sâu vào tâm hồn mỗi người dân. Những câu nói tiếng Trung về sự nỗ lực không chỉ là những dòng chữ đơn thuần mà còn là biểu tượng của một tư duy kiên cường, vượt lên mọi nghịch cảnh để đạt được mục tiêu.
Trong xã hội hiện đại đầy biến động, nơi áp lực cạnh tranh ngày càng tăng cao, việc tìm kiếm nguồn cảm hứng để duy trì động lực là điều vô cùng cần thiết. Những lời cổ vũ từ quá khứ, được đúc kết bằng ngôn ngữ súc tích và giàu hình ảnh, có khả năng chạm đến trái tim, khơi dậy ý chí và tiếp thêm sức mạnh cho những ai đang trên hành trình chinh phục ước mơ. Chúng không chỉ giúp chúng ta đối mặt với thử thách bằng thái độ tích cực mà còn nuôi dưỡng một tinh thần bền bỉ, không lùi bước trước khó khăn.
Tổng hợp hơn 200 câu nói tiếng Trung về sự nỗ lực và ý chí thép

Dưới đây là tuyển tập những câu nói tiếng Trung về sự nỗ lực và ý chí kiên cường, được chia thành nhiều chủ đề để bạn dễ dàng tìm kiếm nguồn cảm hứng phù hợp. Mỗi câu nói đều là một viên ngọc quý, chứa đựng thông điệp mạnh mẽ về sự kiên trì, lòng quyết tâm và con đường dẫn đến thành công.
Những câu nói về sự kiên trì và bền bỉ
Kiên trì là gốc rễ của mọi thành công. Không có thành quả vĩ đại nào đạt được chỉ sau một đêm. Sự bền bỉ, dù chậm rãi nhưng chắc chắn, sẽ đưa chúng ta đến đích.
-
水滴石穿 (shuǐ dī shí chuān)
- Nghĩa đen: Nước chảy đá mòn.
- Nghĩa bóng: Sự kiên trì sẽ làm nên việc lớn.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự bền bỉ, cho dù công việc có khó khăn đến mấy, nếu kiên trì làm mỗi ngày một ít, cuối cùng cũng sẽ thành công.
-
铁杵磨成针 (tiě chǔ mó chéng zhēn)
- Nghĩa đen: Mài gậy sắt thành kim.
- Nghĩa bóng: Sự kiên trì có thể biến điều không thể thành có thể.
- Ý nghĩa: Câu chuyện về Lý Bạch thời thơ ấu, minh chứng rằng bất kỳ ai cũng có thể đạt được mục tiêu nếu có đủ kiên nhẫn và quyết tâm.
-
绳锯木断 (shéng jù mù duàn)
- Nghĩa đen: Dây cưa đứt gỗ.
- Nghĩa bóng: Sự kiên trì, dù nhỏ bé, cũng tạo nên kết quả lớn.
- Ý nghĩa: Tương tự như nước chảy đá mòn, nhấn mạnh sức mạnh của hành động lặp đi lặp lại.
-
百折不挠 (bǎi zhé bù náo)
- Nghĩa đen: Trăm lần gãy không nản lòng.
- Nghĩa bóng: Bất khuất, không lùi bước trước khó khăn.
- Ý nghĩa: Đề cao tinh thần không sợ hãi thất bại, luôn đứng dậy sau mỗi lần vấp ngã.
-
持之以恒 (chí zhī yǐ héng)
- Nghĩa đen: Giữ vững như cũ.
- Nghĩa bóng: Kiên trì bền bỉ, không thay đổi.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh việc duy trì nỗ lực theo thời gian, là yếu tố then chốt cho mọi thành công.
-
锲而不舍 (qiè ér bù shě)
- Nghĩa đen: Đục mà không bỏ cuộc.
- Nghĩa bóng: Kiên trì không ngừng, không bao giờ bỏ cuộc.
- Ý nghĩa: Hình ảnh người thợ đục khắc không ngừng nghỉ, dù gặp khó khăn cũng không từ bỏ công việc.
-
愚公移山 (yú gōng yí shān)
- Nghĩa đen: Ông già Ngu Công dời núi.
- Nghĩa bóng: Sự kiên trì và quyết tâm vô hạn có thể hoàn thành những việc tưởng chừng không thể.
- Ý nghĩa: Một điển tích nổi tiếng về sự kiên định, dù phải mất nhiều đời người để hoàn thành một mục tiêu lớn.
-
滴水穿石 (dī shuǐ chuān shí)
- Nghĩa đen: Từng giọt nước làm mòn đá.
- Nghĩa bóng: Sự kiên trì nhỏ bé nhưng liên tục sẽ đạt được kết quả phi thường.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của những hành động nhỏ được thực hiện đều đặn.
-
功到自然成 (gōng dào zì rán chéng)
- Nghĩa đen: Công thành tự nhiên thành.
- Nghĩa bóng: Khi công sức đã đủ, mọi việc sẽ tự nhiên thành.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự tích lũy nỗ lực, tin tưởng vào quy luật nhân quả.
-
精诚所至,金石为开 (jīng chéng suǒ zhì, jīn shí wéi kāi)
- Nghĩa đen: Lòng thành đến, vàng đá cũng mở.
- Nghĩa bóng: Lòng thành và sự kiên trì có thể cảm hóa mọi thứ, kể cả những vật cứng rắn nhất.
- Ý nghĩa: Đề cao sức mạnh của sự chân thành và ý chí bền bỉ.
-
有志者事竟成 (yǒu zhì zhě shì jìng chéng)
- Nghĩa đen: Người có chí ắt làm nên.
- Nghĩa bóng: Người có ý chí, quyết tâm thì việc gì cũng thành công.
- Ý nghĩa: Khẳng định vai trò của ý chí và quyết tâm trong việc đạt được mục tiêu.
-
坚持就是胜利 (jiān chí jiù shì shèng lì)
- Nghĩa đen: Kiên trì chính là thắng lợi.
- Nghĩa bóng: Chỉ cần kiên trì, chúng ta sẽ giành được chiến thắng.
- Ý nghĩa: Lời động viên trực tiếp, ngắn gọn và mạnh mẽ.
-
不积跬步,无以至千里;不积小流,无以成江海 (bù jī kuǐ bù, wú yǐ zhì qiān lǐ; bù jī xiǎo liú, wú yǐ chéng jiāng hǎi)
- Nghĩa đen: Không tích lũy từng bước nhỏ, không thể đi ngàn dặm; không tích lũy dòng chảy nhỏ, không thể thành sông biển.
- Nghĩa bóng: Thành công lớn được xây dựng từ những nỗ lực nhỏ bé và tích lũy từng chút một.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích lũy từng bước nhỏ, không coi thường những việc vặt.
-
功夫不负有心人 (gōng fū bù fù yǒu xīn rén)
- Nghĩa đen: Công phu không phụ người có lòng.
- Nghĩa bóng: Cố gắng sẽ được đền đáp.
- Ý nghĩa: Một trong những câu nói phổ biến nhất về sự nỗ lực, mang lại niềm tin và hy vọng.
-
磨刀不误砍柴工 (mó dāo bù wù kǎn chái gōng)
- Nghĩa đen: Mài dao không làm lỡ việc chặt củi.
- Nghĩa bóng: Chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi hành động sẽ giúp công việc hiệu quả hơn.
- Ý nghĩa: Không trực tiếp về kiên trì nhưng thể hiện sự nỗ lực chuẩn bị, gián tiếp dẫn đến thành công.
-
千里之行,始于足下 (qiān lǐ zhī xíng, shǐ yú zú xià)
- Nghĩa đen: Chuyến đi ngàn dặm bắt đầu từ một bước chân.
- Nghĩa bóng: Mọi thành công lớn đều bắt đầu từ những bước đi nhỏ nhất.
- Ý nghĩa: Khuyến khích bắt đầu hành động, dù mục tiêu có vẻ xa vời.
-
任重而道远 (rèn zhòng ér dào yuǎn)
- Nghĩa đen: Trách nhiệm nặng nề mà đường còn xa.
- Nghĩa bóng: Gánh vác trọng trách lớn, chặng đường phía trước còn dài và đầy thử thách.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự kiên trì và bền bỉ cần có để hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
-
世上无难事,只怕有心人 (shì shàng wú nán shì, zhǐ pà yǒu xīn rén)
- Nghĩa đen: Trên đời không có việc khó, chỉ sợ lòng người không muốn.
- Nghĩa bóng: Mọi việc đều có thể hoàn thành nếu chúng ta có đủ quyết tâm và nỗ lực.
- Ý nghĩa: Đề cao sức mạnh của ý chí và sự quyết tâm trong mọi tình huống.
-
不达目的誓不罢休 (bù dá mù dì shì bù bà xiū)
- Nghĩa đen: Chưa đạt mục đích thề không bỏ cuộc.
- Nghĩa bóng: Quyết tâm không ngừng nghỉ cho đến khi đạt được mục tiêu.
- Ý nghĩa: Thể hiện sự kiên định và quyết đoán tuyệt đối.
-
苦心人,天不负 (kǔ xīn rén, tiān bù fù)
- Nghĩa đen: Người có lòng khổ cực, trời không phụ.
- Nghĩa bóng: Người có chí, biết cố gắng, ông trời sẽ không phụ lòng.
- Ý nghĩa: Lời động viên mạnh mẽ rằng mọi nỗ lực đều sẽ được đền đáp.
-
吃得苦中苦,方为人上人 (chī dé kǔ zhōng kǔ, fāng wéi rén shàng rén)
- Nghĩa đen: Ăn được khổ trong khổ, mới thành người trên người.
- Nghĩa bóng: Phải trải qua gian khổ tột cùng mới có thể thành công và trở nên xuất chúng.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự cần thiết của việc chịu đựng khó khăn để đạt được thành tựu lớn.
-
精卫填海 (jīng wèi tián hǎi)
- Nghĩa đen: Tinh Vệ lấp biển.
- Nghĩa bóng: Quyết tâm mãnh liệt, kiên trì không ngừng nghỉ dù công việc khó khăn, tưởng chừng vô vọng.
- Ý nghĩa: Điển tích về chim Tinh Vệ kiên trì tha đá lấp biển, tượng trưng cho ý chí bền bỉ phi thường.
-
愚者千虑,必有一得 (yú zhě qiān lǜ, bì yǒu yī dé)
- Nghĩa đen: Kẻ ngu ngàn lần suy nghĩ, ắt có một lần được.
- Nghĩa bóng: Dù không thông minh, nhưng nếu kiên trì suy nghĩ và cố gắng, cũng sẽ có lúc đạt được kết quả.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự kiên trì trong học hỏi và tư duy.
-
锲而不舍,金石可镂 (qiè ér bù shě, jīn shí kě lòu)
- Nghĩa đen: Đục không bỏ cuộc, vàng đá cũng có thể đục rỗng.
- Nghĩa bóng: Sự kiên trì không ngừng có thể xuyên qua cả vàng đá.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh sức mạnh phi thường của sự kiên trì.
-
行百里者半九十 (xíng bǎi lǐ zhě bàn jiǔ shí)
- Nghĩa đen: Người đi trăm dặm, đến chín mươi dặm mới là một nửa.
- Nghĩa bóng: Việc gì càng gần thành công thì càng khó khăn, đòi hỏi sự kiên trì cao độ ở giai đoạn cuối.
- Ý nghĩa: Cảnh báo về sự chủ quan, cần tiếp tục nỗ lực cho đến khi hoàn thành.
-
积少成多 (jī shǎo chéng duō)
- Nghĩa đen: Tích lũy ít thành nhiều.
- Nghĩa bóng: Những điều nhỏ bé tích lũy lại sẽ tạo thành kết quả lớn.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự kiên trì trong việc tích góp, học hỏi từng chút một.
-
路漫漫其修远兮,吾将上下而求索 (lù màn màn qí xiū yuǎn xī, wú jiāng shàng xià ér qiú suǒ)
- Nghĩa đen: Đường dài dằng dặc, ta sẽ lên xuống tìm kiếm.
- Nghĩa bóng: Con đường phía trước còn xa và gian nan, nhưng tôi sẽ không ngừng tìm tòi, học hỏi và khám phá.
- Ý nghĩa: Thể hiện tinh thần cầu tiến, không ngại khó khăn trên hành trình tìm kiếm tri thức và chân lý.
-
志当存高远 (zhì dāng cún gāo yuǎn)
- Nghĩa đen: Chí nên nuôi lớn.
- Nghĩa bóng: Ý chí phải đặt ở nơi cao xa, có mục tiêu lớn.
- Ý nghĩa: Khuyến khích đặt ra mục tiêu cao và phấn đấu để đạt được chúng.
-
只要功夫深,铁杵磨成针 (zhǐ yào gōng fū shēn, tiě chǔ mó chéng zhēn)
- Nghĩa đen: Chỉ cần công phu sâu, gậy sắt mài thành kim.
- Nghĩa bóng: Chỉ cần đủ sự kiên trì và nỗ lực, việc gì khó khăn đến mấy cũng có thể hoàn thành.
- Ý nghĩa: Biến thể của câu “Thiết Xử Ma Thành Châm”, nhấn mạnh hơn nữa yếu tố công phu.
-
山不辞土,故能成其高;海不辞水,故能成其深 (shān bù cí tǔ, gù néng chéng qí gāo; hǎi bù cí shuǐ, gù néng chéng qí shēn)
- Nghĩa đen: Núi không từ chối đất, nên mới cao; biển không từ chối nước, nên mới sâu.
- Nghĩa bóng: Muốn đạt được thành tựu vĩ đại, phải biết tích lũy từng chút một, không chê những điều nhỏ bé.
- Ý nghĩa: Đề cao sự bao dung, tích lũy và kiên trì.
Những câu nói về ý chí mạnh mẽ và vượt qua khó khăn
Cuộc sống không ngừng thử thách ý chí của chúng ta. Chỉ những người có ý chí mạnh mẽ mới có thể đứng vững, vượt qua mọi chông gai và vươn tới thành công.
-
天道酬勤 (tiān dào chóu qín)
- Nghĩa đen: Trời đền bù cho sự siêng năng.
- Nghĩa bóng: Mọi sự cố gắng, nỗ lực đều sẽ được đền đáp xứng đáng.
- Ý nghĩa: Niềm tin vào quy luật nhân quả, rằng sự chăm chỉ luôn mang lại thành quả tốt đẹp.
-
人定胜天 (rén dìng shèng tiān)
- Nghĩa đen: Người nhất định thắng trời.
- Nghĩa bóng: Sức mạnh của con người có thể vượt qua cả thiên nhiên, vượt lên mọi nghịch cảnh.
- Ý nghĩa: Khẳng định ý chí và khả năng của con người có thể thay đổi số phận.
-
逆水行舟,不进则退 (nì shuǐ xíng zhōu, bù jìn zé tuì)
- Nghĩa đen: Chèo thuyền ngược dòng, không tiến ắt lùi.
- Nghĩa bóng: Trong cuộc sống, nếu không nỗ lực vươn lên, bạn sẽ bị tụt hậu.
- Ý nghĩa: Lời nhắc nhở về sự cạnh tranh và cần thiết phải không ngừng cố gắng.
-
不畏浮云遮望眼,只缘身在最高层 (bù wèi fú yún zhē wàng yǎn, zhǐ yuán shēn zài zuì gāo céng)
- Nghĩa đen: Không sợ mây nổi che tầm mắt, chỉ vì thân đã ở tầng cao nhất.
- Nghĩa bóng: Người có tầm nhìn xa, đứng ở vị trí cao sẽ không bị những khó khăn nhỏ bé che mờ mục tiêu.
- Ý nghĩa: Đề cao tầm nhìn, ý chí và sự tự tin để vượt qua những trở ngại.
-
宝剑锋从磨砺出,梅花香自苦寒来 (bǎo jiàn fēng cóng mó lì chū, méi huā xiāng zì kǔ hán lái)
- Nghĩa đen: Mũi kiếm sắc từ mài giũa mà ra, hương hoa mai thơm từ giá lạnh mà đến.
- Nghĩa bóng: Thành công và phẩm chất tốt đẹp phải trải qua quá trình rèn luyện gian khổ.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh giá trị của sự khổ luyện và thử thách.
-
山重水复疑无路,柳暗花明又一村 (shān chóng shuǐ fù yí wú lù, liǔ àn huā míng yòu yī cūn)
- Nghĩa đen: Núi sông trùng điệp ngỡ hết đường, liễu rợp hoa tươi lại một làng.
- Nghĩa bóng: Khi gặp khó khăn tưởng chừng bế tắc, sẽ có lối thoát mới, cơ hội mới xuất hiện.
- Ý nghĩa: Lời động viên không nên từ bỏ khi gặp khó khăn, vì sau cơn mưa trời lại sáng.
-
疾风知劲草,板荡识诚臣 (jí fēng zhī jìng cǎo, bǎn dàng shí chéng chén)
- Nghĩa đen: Gió mạnh biết cỏ cứng, loạn lạc biết trung thần.
- Nghĩa bóng: Khó khăn, thử thách mới bộc lộ bản lĩnh và phẩm chất thật sự của con người.
- Ý nghĩa: Đề cao tinh thần kiên cường, bản lĩnh khi đối mặt với nghịch cảnh.
-
苦尽甘来 (kǔ jìn gān lái)
- Nghĩa đen: Khổ tận cam lai.
- Nghĩa bóng: Hết khổ sẽ đến sướng, sau gian khổ là thành quả ngọt ngào.
- Ý nghĩa: Niềm tin rằng những nỗ lực và chịu đựng sẽ được đền đáp.
-
否极泰来 (pǐ jí tài lái)
- Nghĩa đen: Khổ hết sướng đến.
- Nghĩa bóng: Sau những khó khăn tột cùng, vận may sẽ đến.
- Ý nghĩa: Tương tự như khổ tận cam lai, nhấn mạnh chu kỳ của cuộc sống và hy vọng.
-
自强不息 (zì qiáng bù xī)
- Nghĩa đen: Tự mạnh không ngừng nghỉ.
- Nghĩa bóng: Tự mình cố gắng không ngừng, không bao giờ ngừng phấn đấu.
- Ý nghĩa: Khuyến khích tinh thần tự lực, tự cường, không dựa dẫm vào người khác.
-
知耻而后勇 (zhī chǐ ér hòu yǒng)
- Nghĩa đen: Biết xấu hổ rồi mới dũng cảm.
- Nghĩa bóng: Nhận ra sai lầm, khuyết điểm của bản thân để từ đó nỗ lực vươn lên, làm tốt hơn.
- Ý nghĩa: Biến sự xấu hổ thành động lực để tiến bộ.
-
亡羊补牢,为时不晚 (wáng yáng bǔ láo, wéi shí bù wǎn)
- Nghĩa đen: Mất bò mới lo làm chuồng, chưa muộn.
- Nghĩa bóng: Dù đã mắc lỗi hay thất bại, nhưng nếu biết sửa chữa kịp thời thì vẫn chưa quá muộn.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự sửa sai và nỗ lực khắc phục hậu quả.
-
不入虎穴,焉得虎子 (bù rù hǔ xué, yān dé hǔ zǐ)
- Nghĩa đen: Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- Nghĩa bóng: Không dám đối mặt với nguy hiểm, không dám chấp nhận rủi ro thì không thể đạt được thành quả lớn.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự dũng cảm, dám nghĩ dám làm.
-
逆境出人才 (nì jìng chū rén cái)
- Nghĩa đen: Hoàn cảnh nghịch xuất hiện nhân tài.
- Nghĩa bóng: Môi trường khó khăn, gian khổ thường tôi luyện nên những con người xuất chúng.
- Ý nghĩa: Khẳng định giá trị của nghịch cảnh trong việc rèn luyện con người.
-
疾风扫落叶 (jí fēng sǎo luò yè)
- Nghĩa đen: Gió mạnh quét lá rụng.
- Nghĩa bóng: Sức mạnh và sự quyết đoán có thể giải quyết nhanh gọn vấn đề.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự mạnh mẽ và dứt khoát trong hành động.
-
破釜沉舟 (pò fǔ chén zhōu)
- Nghĩa đen: Đập nồi dìm thuyền.
- Nghĩa bóng: Quyết tâm không còn đường lui, chiến đấu hết mình để giành chiến thắng.
- Ý nghĩa: Thể hiện ý chí quyết liệt, không chấp nhận thất bại.
-
背水一战 (bèi shuǐ yī zhàn)
- Nghĩa đen: Trận chiến dựa lưng vào nước.
- Nghĩa bóng: Đứng trước tình thế nguy hiểm không còn đường lùi, dồn hết sức lực để chiến đấu.
- Ý nghĩa: Tương tự như phá phủ trầm chu, nhấn mạnh tinh thần quyết tử.
-
狭路相逢勇者胜 (xiá lù xiāng féng yǒng zhě shèng)
- Nghĩa đen: Gặp nhau trên đường hẹp, người dũng cảm thắng.
- Nghĩa bóng: Trong cuộc đối đầu gay gắt, người dũng cảm, quyết đoán sẽ giành chiến thắng.
- Ý nghĩa: Đề cao lòng dũng cảm và tinh thần chiến đấu.
-
临渊羡鱼,不如退而结网 (lín yuān xiàn yú, bù rú tuì ér jié wǎng)
- Nghĩa đen: Đứng bên vực ngắm cá, không bằng về đan lưới.
- Nghĩa bóng: Chi bằng chủ động hành động và chuẩn bị, thay vì chỉ mơ ước và ngưỡng mộ.
- Ý nghĩa: Khuyến khích hành động thực tế và sự chuẩn bị để đạt được mục tiêu.
-
塞翁失马,焉知非福 (sài wēng shī mǎ, yān zhī fēi fú)
- Nghĩa đen: Ông lão biên cương mất ngựa, sao biết chẳng phải phúc.
- Nghĩa bóng: Trong rủi có may, trong khó khăn luôn tiềm ẩn cơ hội.
- Ý nghĩa: Lời an ủi và khích lệ nhìn nhận khó khăn một cách tích cực.
-
卧薪尝胆 (wò xīn cháng dǎn)
- Nghĩa đen: Nằm gai nếm mật.
- Nghĩa bóng: Chịu đựng gian khổ, không ngừng nỗ lực để phục thù hoặc đạt được mục tiêu lớn.
- Ý nghĩa: Điển tích về Việt Vương Câu Tiễn, tượng trưng cho sự kiên trì và chịu đựng phi thường.
-
先苦后甜 (xiān kǔ hòu tián)
- Nghĩa đen: Khổ trước ngọt sau.
- Nghĩa bóng: Chịu đựng gian khổ trước để hưởng thành quả sau này.
- Ý nghĩa: Khuyến khích tinh thần làm việc chăm chỉ và nhẫn nại.
-
有志者,事竟成,破釜沉舟,百二秦关终属楚;苦心人,天不负,卧薪尝胆,三千越甲可吞吴 (yǒu zhì zhě, shì jìng chéng, pò fǔ chén zhōu, bǎi èr qín guān zhōng shǔ chǔ; kǔ xīn rén, tiān bù fù, wò xīn cháng dǎn, sān qiān yuè jiǎ kě tūn wú)
- Nghĩa đen: Người có chí, việc ắt thành, phá nồi dìm thuyền, hai trăm cửa ải Tần cuối cùng về Sở; Người khổ tâm, trời không phụ, nằm gai nếm mật, ba ngàn giáp sĩ Việt có thể nuốt Ngô.
- Nghĩa bóng: Một câu đối nổi tiếng tổng hợp các điển tích về sự kiên trì, ý chí để khẳng định rằng người có chí, biết cố gắng sẽ thành công.
- Ý nghĩa: Lời khẳng định mạnh mẽ về sức mạnh của ý chí và nỗ lực.
-
胜不骄,败不馁 (shèng bù jiāo, bài bù něi)
- Nghĩa đen: Thắng không kiêu, bại không nản.
- Nghĩa bóng: Luôn giữ thái độ khiêm tốn khi thành công và không nản lòng khi thất bại.
- Ý nghĩa: Thể hiện tinh thần thể thao và thái độ sống tích cực.
-
艰难困苦,玉汝于成 (jiān nán kùn kǔ, yù rǔ yú chéng)
- Nghĩa đen: Khó khăn gian khổ, ngọc thành công.
- Nghĩa bóng: Những khó khăn, thử thách sẽ rèn giũa bạn trở nên thành công và tỏa sáng như ngọc quý.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh vai trò của gian nan trong việc tôi luyện con người.
-
星星之火,可以燎原 (xīng xīng zhī huǒ, kě yǐ liáo yuán)
- Nghĩa đen: Một đốm lửa nhỏ có thể đốt cháy cả cánh đồng.
- Nghĩa bóng: Một ý chí nhỏ, một hành động nhỏ cũng có thể tạo nên sự thay đổi lớn.
- Ý nghĩa: Khuyến khích không coi thường những khởi đầu nhỏ bé.
-
祸兮福所倚,福兮祸所伏 (huò xī fú suǒ yǐ, fú xī huò suǒ fú)
- Nghĩa đen: Họa là chỗ dựa của phúc, phúc là chỗ ẩn của họa.
- Nghĩa bóng: Trong họa có phúc, trong phúc có họa; mọi sự việc đều có hai mặt, tốt xấu đan xen.
- Ý nghĩa: Giúp nhìn nhận khó khăn một cách khách quan, tìm kiếm cơ hội trong nghịch cảnh.
-
天将降大任于斯人也,必先苦其心志,劳其筋骨,饿其体肤,空乏其身,行拂乱其所为,所以动心忍性,增益其所不能 (tiān jiāng jiàng dà rèn yú sī rén yě, bì xiān kǔ qí xīn zhì, láo qí jīn gǔ, è qí tǐ fū, kōng fá qí shēn, xíng fú luàn qí suǒ wéi, suǒ yǐ dòng xīn rěn xìng, zēng yì qí suǒ bù néng)
- Nghĩa đen: Trời muốn giao trọng trách lớn cho người nào, ắt trước hết làm cho ý chí của người ấy đau khổ, làm cho gân cốt người ấy nhọc nhằn, làm cho thân thể người ấy đói khát, làm cho người ấy bần cùng, làm cho mọi việc người ấy làm đều trái ý. Qua đó, để lay động tâm trí, kiên nhẫn và tăng cường những điều mà người ấy chưa làm được.
- Nghĩa bóng: Những thử thách và gian khổ là cách trời rèn luyện con người để họ có thể gánh vác những trọng trách lớn lao.
- Ý nghĩa: Một trong những trích đoạn kinh điển của Mạnh Tử, khẳng định giá trị của sự tôi luyện qua khó khăn.
-
疾风劲草 (jí fēng jìng cǎo)
- Nghĩa đen: Gió mạnh cỏ cứng.
- Nghĩa bóng: Người mạnh mẽ, kiên cường sẽ đứng vững trước phong ba bão táp.
- Ý nghĩa: Biến thể của câu “Gió mạnh biết cỏ cứng”, tập trung vào bản chất kiên cường.
-
苟利国家生死以,岂因祸福避趋之 (gǒu lì guó jiā shēng sǐ yǐ, qǐ yīn huò fú bì qū zhī)
- Nghĩa đen: Nếu có lợi cho quốc gia thì sống chết cũng làm, há vì họa phúc mà tránh né ư?
- Nghĩa bóng: Sẵn sàng hy sinh vì lợi ích chung, không màng đến lợi ích cá nhân hay tai họa.
- Ý nghĩa: Thể hiện tinh thần trách nhiệm cao cả, ý chí kiên định vì đại nghĩa.
Những câu nói về học tập và rèn luyện không ngừng
Học tập là một hành trình dài, đòi hỏi sự bền bỉ và ý chí mạnh mẽ. Những câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không ngừng trau dồi tri thức và kỹ năng.
-
活到老,学到老 (huó dào lǎo, xué dào lǎo)
- Nghĩa đen: Sống đến già, học đến già.
- Nghĩa bóng: Học hỏi là quá trình suốt đời, không ngừng nghỉ.
- Ý nghĩa: Khuyến khích tinh thần ham học, cầu tiến.
-
学无止境 (xué wú zhǐ jìng)
- Nghĩa đen: Học không có giới hạn.
- Nghĩa bóng: Tri thức là vô tận, việc học hỏi không bao giờ dừng lại.
- Ý nghĩa: Đề cao sự khiêm tốn và tinh thần cầu tiến.
-
温故而知新 (wēn gù ér zhī xīn)
- Nghĩa đen: Ôn cũ mà biết mới.
- Nghĩa bóng: Ôn lại kiến thức cũ để khám phá những điều mới mẻ hoặc có cái nhìn sâu sắc hơn.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ôn tập và đào sâu kiến thức.
-
学如逆水行舟,不进则退 (xué rú nì shuǐ xíng zhōu, bù jìn zé tuì)
- Nghĩa đen: Học như chèo thuyền ngược dòng, không tiến ắt lùi.
- Nghĩa bóng: Trong học tập, nếu không liên tục cố gắng, bạn sẽ bị tụt hậu so với người khác.
- Ý nghĩa: Lời cảnh tỉnh về sự cần thiết phải nỗ lực liên tục trong học tập.
-
三人行,必有我师 (sān rén xíng, bì yǒu wǒ shī)
- Nghĩa đen: Ba người cùng đi, ắt có thầy ta.
- Nghĩa bóng: Trong bất kỳ nhóm người nào, luôn có người mà ta có thể học hỏi.
- Ý nghĩa: Khuyến khích tinh thần khiêm tốn, học hỏi từ mọi người xung quanh.
-
书山有路勤为径,学海无涯苦作舟 (shū shān yǒu lù qín wéi jìng, xué hǎi wú yá kǔ zuò zhōu)
- Nghĩa đen: Núi sách có đường siêng làm lối, biển học mênh mông khổ làm thuyền.
- Nghĩa bóng: Con đường đến tri thức cần sự siêng năng, và việc học hỏi đòi hỏi sự chịu khó như chèo thuyền trên biển lớn.
- Ý nghĩa: Hình ảnh ẩn dụ về sự gian nan nhưng cần thiết của việc học.
-
业精于勤,荒于嬉 (yè jīng yú qín, huāng yú xī)
- Nghĩa đen: Nghiệp tinh nhờ cần, hoang phí do chơi bời.
- Nghĩa bóng: Thành công trong công việc/học tập nhờ sự chăm chỉ, thất bại do ham chơi.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chuyên cần và tránh xa sự lười biếng.
-
宝贵者在志不在高,高者在远不在近 (bǎo guì zhě zài zhì bù zài gāo, gāo zhě zài yuǎn bù zài jìn)
- Nghĩa đen: Cái quý giá ở chí không ở cao, cái cao ở xa không ở gần.
- Nghĩa bóng: Giá trị nằm ở ý chí kiên định, mục tiêu vĩ đại nằm ở tương lai xa.
- Ý nghĩa: Khuyến khích nuôi dưỡng chí lớn và tầm nhìn xa.
-
博观而约取,厚积而薄发 (bó guān ér yuē qǔ, hòu jī ér bó fā)
- Nghĩa đen: Xem rộng mà lấy ít, tích dày mà phát mỏng.
- Nghĩa bóng: Học hỏi rộng rãi nhưng chọn lọc những gì tinh túy, tích lũy kiến thức sâu rộng rồi mới thể hiện ra từ từ.
- Ý nghĩa: Đề cao phương pháp học tập và rèn luyện khoa học.
-
锲而不舍,金石可镂 (qiè ér bù shě, jīn shí kě lòu)
- Nghĩa đen: Đục không bỏ cuộc, vàng đá cũng có thể đục rỗng.
- Nghĩa bóng: Sự kiên trì không ngừng có thể xuyên qua cả vàng đá, tức là mọi khó khăn trong học tập đều có thể vượt qua.
- Ý nghĩa: Áp dụng cho việc học tập, nhấn mạnh sự kiên trì sẽ mang lại kết quả.
-
耳闻不如目见,目见不如足践 (ěr wén bù rú mù jiàn, mù jiàn bù rú zú jiàn)
- Nghĩa đen: Tai nghe không bằng mắt thấy, mắt thấy không bằng chân đi.
- Nghĩa bóng: Học hỏi qua trải nghiệm thực tế quý giá hơn nhiều so với việc chỉ nghe và nhìn.
- Ý nghĩa: Khuyến khích thực hành và trải nghiệm để củng cố kiến thức.
-
纸上得来终觉浅,绝知此事要躬行 (zhǐ shàng dé lái zhōng jué qiǎn, jué zhī cǐ shì yào gōng xíng)
- Nghĩa đen: Điều học được trên giấy rốt cuộc nông cạn, muốn hiểu rõ sự việc phải tự mình làm.
- Nghĩa bóng: Kiến thức lý thuyết không đủ, cần phải thực hành để hiểu sâu sắc.
- Ý nghĩa: Đề cao giá trị của kinh nghiệm thực tiễn.
-
学而不思则罔,思而不学则殆 (xué ér bù sī zé wǎng, sī ér bù xué zé dài)
- Nghĩa đen: Học mà không suy nghĩ thì mông lung, suy nghĩ mà không học thì nguy hiểm.
- Nghĩa bóng: Việc học và tư duy phải đi đôi với nhau để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Ý nghĩa: Lời răn dạy của Khổng Tử về phương pháp học tập hiệu quả.
-
知之为知之,不知为不知,是知也 (zhī zhī wéi zhī zhī, bù zhī wéi bù zhī, shì zhī yě)
- Nghĩa đen: Biết thì nói là biết, không biết thì nói là không biết, đó mới là biết thực sự.
- Nghĩa bóng: Thành thật với kiến thức của mình, không giấu dốt, đó là thái độ học tập đúng đắn.
- Ý nghĩa: Đề cao sự trung thực và khiêm tốn trong học hỏi.
-
非学无以广才,非志无以成学 (fēi xué wú yǐ guǎng cái, fēi zhì wú yǐ chéng xué)
- Nghĩa đen: Không học không thể mở rộng tài năng, không chí không thể thành công trong học tập.
- Nghĩa bóng: Học tập là cách để phát triển tài năng, và ý chí là động lực để học tập thành công.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự kết hợp giữa học tập và ý chí.
-
玉不琢,不成器;人不学,不知道 (yù bù zhuó, bù chéng qì; rén bù xué, bù zhī dào)
- Nghĩa đen: Ngọc không mài không thành đồ vật, người không học không biết đạo lý.
- Nghĩa bóng: Con người cần phải được giáo dục và rèn luyện để phát triển tài năng và nhân cách.
- Ý nghĩa: So sánh con người với ngọc quý, cần được mài giũa.
-
勤能补拙 (qín néng bǔ zhuō)
- Nghĩa đen: Cần cù bù thông minh.
- Nghĩa bóng: Sự chăm chỉ có thể bù đắp cho những hạn chế về khả năng bẩm sinh.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự chăm chỉ, tin tưởng vào khả năng của bản thân dù không thông minh xuất chúng.
-
十年寒窗无人问,一举成名天下知 (shí nián hán chuāng wú rén wèn, yī jǔ chéng míng tiān xià zhī)
- Nghĩa đen: Mười năm đèn sách không ai hỏi, một lần đỗ đạt tiếng khắp thiên hạ.
- Nghĩa bóng: Sự nỗ lực thầm lặng, kiên trì trong thời gian dài sẽ được đền đáp bằng thành công vang dội.
- Ý nghĩa: Đề cao giá trị của sự khổ luyện và kiên trì trong học tập.
-
读书破万卷,下笔如有神 (dú shū pò wàn juǎn, xià bǐ rú yǒu shén)
- Nghĩa đen: Đọc sách vạn quyển, đặt bút như có thần.
- Nghĩa bóng: Đọc nhiều sách sẽ giúp nâng cao khả năng viết lách và tư duy.
- Ý nghĩa: Khuyến khích đọc sách rộng rãi để trau dồi kiến thức.
-
不耻下问 (bù chǐ xià wèn)
- Nghĩa đen: Không xấu hổ hỏi người dưới.
- Nghĩa bóng: Sẵn sàng học hỏi từ bất kỳ ai, không ngại hỏi những điều mình không biết, dù người đó có địa vị thấp hơn.
- Ý nghĩa: Đề cao tinh thần học hỏi không ngừng và khiêm tốn.
Những câu nói về thành công đến từ nỗ lực
Thành công không phải là đích đến, mà là kết quả của một hành trình dài với vô vàn nỗ lực không ngừng nghỉ.
-
成功在于坚持 (chéng gōng zài yú jiān chí)
- Nghĩa đen: Thành công ở sự kiên trì.
- Nghĩa bóng: Kiên trì là yếu tố then chốt để đạt được thành công.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của sự bền bỉ.
-
失败是成功之母 (shī bài shì chéng gōng zhī mǔ)
- Nghĩa đen: Thất bại là mẹ thành công.
- Nghĩa bóng: Từ những lần thất bại, chúng ta học hỏi và trưởng thành hơn, dẫn đến thành công.
- Ý nghĩa: Khuyến khích nhìn nhận thất bại một cách tích cực, coi đó là bài học.
-
一分耕耘,一分收获 (yī fēn gēng yún, yī fēn shōu huò)
- Nghĩa đen: Một phần cày cấy, một phần thu hoạch.
- Nghĩa bóng: Càng nỗ lực bao nhiêu, bạn sẽ nhận được thành quả bấy nhiêu.
- Ý nghĩa: Quy luật nhân quả trong công việc và cuộc sống.
-
梅花香自苦寒来 (méi huā xiāng zì kǔ hán lái)
- Nghĩa đen: Hương hoa mai thơm từ giá lạnh mà đến.
- Nghĩa bóng: Thành công và phẩm chất tốt đẹp phải trải qua gian khổ rèn luyện.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh rằng thành quả ngọt ngào thường đến sau những khó khăn.
-
天道酬勤,力耕不辍 (tiān dào chóu qín, lì gēng bù chuò)
- Nghĩa đen: Trời đền bù sự siêng năng, sức cày không ngừng.
- Nghĩa bóng: Mọi nỗ lực và sự chăm chỉ liên tục sẽ được đền đáp xứng đáng.
- Ý nghĩa: Kết hợp giữa quy luật trời đền đáp và sự kiên trì trong lao động.
-
逆水行舟用力撑,一篙松劲退千寻 (nì shuǐ xíng zhōu yòng lì chēng, yī gāo sōng jìn tuì qiān xún)
- Nghĩa đen: Chèo thuyền ngược dòng dùng sức chèo, một sào buông lỏng lùi ngàn tầm.
- Nghĩa bóng: Trong quá trình phấn đấu, chỉ cần lơ là một chút cũng có thể khiến mọi nỗ lực đổ sông đổ bể.
- Ý nghĩa: Cảnh báo về sự lơ là, cần duy trì nỗ lực liên tục.
-
罗马非一日建成 (luó mǎ fēi yī rì jiàn chéng)
- Nghĩa đen: La Mã không phải một ngày xây xong.
- Nghĩa bóng: Những thành công vĩ đại đòi hỏi thời gian, sự kiên trì và nỗ lực lớn.
- Ý nghĩa: Nhắc nhở về sự kiên nhẫn và tầm nhìn dài hạn.
-
不经一番寒彻骨,怎得梅花扑鼻香 (bù jīng yī fān hán chè gǔ, zěn dé méi huā pū bí xiāng)
- Nghĩa đen: Không trải qua một phen lạnh thấu xương, làm sao có được hương hoa mai thơm ngào ngạt.
- Nghĩa bóng: Phải trải qua gian khổ tột cùng mới có thể đạt được thành quả rực rỡ.
- Ý nghĩa: Tương tự như “Mai hoa hương tự khổ hàn lai”, nhấn mạnh hơn mức độ gian khổ.
-
金玉满堂,莫之能守;富贵而骄,自遗其咎 (jīn yù mǎn táng, mò zhī néng shǒu; fù guì ér jiāo, zì yí qí jiù)
- Nghĩa đen: Vàng ngọc đầy nhà, không thể giữ; giàu sang mà kiêu ngạo, tự chuốc lấy tội.
- Nghĩa bóng: Thành công đạt được cần phải biết giữ gìn, không nên kiêu ngạo, nếu không sẽ mất đi.
- Ý nghĩa: Lời khuyên về thái độ khiêm tốn sau khi đạt được thành công.
-
谋事在人,成事在天 (móu shì zài rén, chéng shì zài tiān)
- Nghĩa đen: Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên.
- Nghĩa bóng: Con người cần nỗ lực hết sức mình, còn kết quả cuối cùng đôi khi còn phụ thuộc vào yếu tố khách quan (vận may, thời thế).
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự nỗ lực nhưng cũng chấp nhận những điều nằm ngoài tầm kiểm soát.
-
有心栽花花不开,无心插柳柳成荫 (yǒu xīn zāi huā huā bù kāi, wú xīn chā liǔ liǔ chéng yīn)
- Nghĩa đen: Có lòng trồng hoa hoa không nở, vô tình cắm liễu liễu lại xanh.
- Nghĩa bóng: Đôi khi nỗ lực có chủ đích không mang lại kết quả, nhưng những hành động ngẫu nhiên lại thành công.
- Ý nghĩa: Nhắc nhở về sự linh hoạt và khả năng chấp nhận những kết quả bất ngờ.
-
一份耕耘一份收获 (yī fèn gēng yún yī fèn shōu huò)
- Nghĩa đen: Một phần cày cấy một phần thu hoạch.
- Nghĩa bóng: Nỗ lực bao nhiêu, thành quả bấy nhiêu.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh mối quan hệ trực tiếp giữa nỗ lực và thành quả.
-
机遇总是垂青于有准备的头脑 (jī yù zǒng shì chuí qīng yú yǒu zhǔn bèi de tóu nǎo)
- Nghĩa đen: Cơ hội luôn ưu ái những cái đầu có chuẩn bị.
- Nghĩa bóng: Thành công đến với những người đã chuẩn bị kỹ lưỡng và sẵn sàng nắm bắt cơ hội.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự chuẩn bị và nỗ lực không ngừng.
-
十年磨一剑 (shí nián mó yī jiàn)
- Nghĩa đen: Mười năm mài một kiếm.
- Nghĩa bóng: Dành thời gian dài để rèn luyện kỹ năng, chuẩn bị kỹ lưỡng để đạt được thành tựu lớn.
- Ý nghĩa: Đề cao sự kiên trì và tích lũy để đạt đến đỉnh cao.
-
厚积薄发 (hòu jī bó fā)
- Nghĩa đen: Tích lũy dày, phát ra mỏng.
- Nghĩa bóng: Tích lũy kiến thức, kinh nghiệm sâu rộng rồi mới từ từ thể hiện ra.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi hành động, dẫn đến thành công bền vững.
-
不经风雨,怎见彩虹 (bù jīng fēng yǔ, zěn jiàn cǎi hóng)
- Nghĩa đen: Không trải qua mưa gió, sao thấy cầu vồng.
- Nghĩa bóng: Phải trải qua khó khăn, thử thách mới có thể đạt được thành công và niềm vui.
- Ý nghĩa: Lời động viên mạnh mẽ về sự tất yếu của gian khổ.
-
世上无难事,只怕心不坚 (shì shàng wú nán shì, zhī pà xīn bù jiān)
- Nghĩa đen: Trên đời không có việc khó, chỉ sợ lòng không kiên.
- Nghĩa bóng: Mọi việc đều có thể hoàn thành nếu chúng ta có đủ ý chí kiên định.
- Ý nghĩa: Tương tự như “chỉ sợ có lòng người”, nhấn mạnh sức mạnh của ý chí.
-
宝剑锋从磨砺出 (bǎo jiàn fēng cóng mó lì chū)
- Nghĩa đen: Mũi kiếm sắc từ mài giũa mà ra.
- Nghĩa bóng: Thành công và tài năng phải trải qua rèn luyện gian khổ.
- Ý nghĩa: Rút gọn của câu đối nổi tiếng, tập trung vào sự tôi luyện.
-
只要努力,没有什么不可能 (zhǐ yào nǔ lì, méi yǒu shén me bù kě néng)
- Nghĩa đen: Chỉ cần nỗ lực, không có gì là không thể.
- Nghĩa bóng: Khẳng định sức mạnh của nỗ lực trong việc biến điều không thể thành có thể.
- Ý nghĩa: Lời động viên trực tiếp và đầy khích lệ.
-
坚持到底,就是胜利 (jiān chí dào dǐ, jiù shì shèng lì)
- Nghĩa đen: Kiên trì đến cùng, chính là thắng lợi.
- Nghĩa bóng: Chỉ cần không bỏ cuộc, bạn sẽ đạt được chiến thắng.
- Ý nghĩa: Đề cao sự bền bỉ cho đến giây phút cuối cùng.
Những câu nói về động lực và tinh thần lạc quan
Nỗ lực không chỉ là hành động mà còn là thái độ. Những câu nói này khơi dậy tinh thần lạc quan, giúp chúng ta nhìn nhận cuộc sống và thử thách bằng con mắt tích cực hơn.
-
心想事成 (xīn xiǎng shì chéng)
- Nghĩa đen: Lòng muốn sự thành.
- Nghĩa bóng: Mong mọi việc như ý muốn.
- Ý nghĩa: Lời chúc tốt đẹp, ngụ ý rằng suy nghĩ tích cực và ước muốn mạnh mẽ có thể dẫn đến thành công.
-
阳光总在风雨后 (yáng guāng zǒng zài fēng yǔ hòu)
- Nghĩa đen: Nắng ấm luôn sau mưa gió.
- Nghĩa bóng: Sau những khó khăn, gian khổ sẽ luôn có những điều tốt đẹp đang chờ đợi.
- Ý nghĩa: Lời an ủi và khích lệ giữ vững niềm tin, tinh thần lạc quan.
-
笑一笑,十年少;愁一愁,白了头 (xiào yī xiào, shí nián shǎo; chóu yī chóu, bái le tóu)
- Nghĩa đen: Cười một cái, trẻ ra mười tuổi; buồn một cái, bạc cả đầu.
- Nghĩa bóng: Lạc quan, vui vẻ giúp trẻ lâu; lo âu, buồn phiền khiến già đi.
- Ý nghĩa: Khuyên nhủ giữ thái độ sống tích cực.
-
船到桥头自然直 (chuán dào qiáo tóu zì rán zhí)
- Nghĩa đen: Thuyền đến đầu cầu tự nhiên thẳng.
- Nghĩa bóng: Đến lúc cần thiết, mọi việc sẽ tự có cách giải quyết.
- Ý nghĩa: Khuyên nhủ không nên quá lo lắng, hãy tin tưởng vào sự việc sẽ tự ổn thỏa.
-
车到山前必有路 (chē dào shān qián bì yǒu lù)
- Nghĩa đen: Xe đến trước núi ắt có đường.
- Nghĩa bóng: Khi gặp khó khăn, bế tắc, nhất định sẽ có lối thoát.
- Ý nghĩa: Tương tự như “thuyền đến đầu cầu”, khuyến khích sự lạc quan.
-
只要思想不滑坡,办法总比困难多 (zhǐ yào sī xiǎng bù huá pō, bàn fǎ zǒng bǐ kùn nán duō)
- Nghĩa đen: Chỉ cần tư tưởng không trượt dốc, cách giải quyết luôn nhiều hơn khó khăn.
- Nghĩa bóng: Nếu giữ vững tinh thần lạc quan và ý chí, chúng ta sẽ luôn tìm ra cách vượt qua mọi trở ngại.
- Ý nghĩa: Đề cao thái độ tích cực và sự sáng tạo.
-
信心是成功的基石 (xìn xīn shì chéng gōng de jī shí)
- Nghĩa đen: Niềm tin là nền tảng của thành công.
- Nghĩa bóng: Có niềm tin vào bản thân và mục tiêu là bước đầu tiên để đạt được thành công.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự tự tin.
-
不怕慢,只怕站 (bù pà màn, zhǐ pà zhàn)
- Nghĩa đen: Không sợ chậm, chỉ sợ đứng yên.
- Nghĩa bóng: Quan trọng là phải liên tục tiến về phía trước, dù chậm rãi còn hơn là không làm gì.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự kiên trì, không từ bỏ.
-
再长的路,一步步也能走完;再短的路,不迈开双脚也无法到达 (zài cháng de lù, yī bù bù yě néng zǒu wán; zài duǎn de lù, bù mài kāi shuāng jiǎo yě wú fǎ dào dá)
- Nghĩa đen: Con đường dài đến mấy, từng bước một cũng sẽ đi hết; con đường ngắn đến mấy, không cất bước cũng không đến được.
- Nghĩa bóng: Mọi hành trình đều cần sự khởi đầu và những bước đi kiên trì.
- Ý nghĩa: Lời động viên bắt đầu hành động và không ngừng nỗ lực.
-
人生自古谁无死,留取丹心照汗青 (rén shēng zì gǔ shuí wú sǐ, liú qǔ dān xīn zhào hàn qīng)
- Nghĩa đen: Đời người từ xưa ai không chết, để lại lòng son chiếu sử xanh.
- Nghĩa bóng: Sống có ý nghĩa, cống hiến hết mình để lưu danh muôn đời, không sợ cái chết.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sống có lý tưởng, có ý chí cống hiến.
-
一寸光阴一寸金,寸金难买寸光阴 (yī cùn guāng yīn yī cùn jīn, cùn jīn nán mǎi cùn guāng yīn)
- Nghĩa đen: Một tấc thời gian một tấc vàng, tấc vàng khó mua tấc thời gian.
- Nghĩa bóng: Thời gian là vô giá, không thể mua lại được bằng tiền bạc.
- Ý nghĩa: Khuyên nhủ biết trân trọng thời gian, nỗ lực tận dụng từng khoảnh khắc.
-
凡事预则立,不预则废 (fán shì yù zé lì, bù yù zé fèi)
- Nghĩa đen: Việc gì có chuẩn bị thì thành công, không chuẩn bị thì thất bại.
- Nghĩa bóng: Cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi hành động để đảm bảo thành công.
- Ý nghĩa: Đề cao vai trò của sự chuẩn bị và kế hoạch.
-
愚者争执,智者不争 (yú zhě zhēng zhí, zhì zhě bù zhēng)
- Nghĩa đen: Kẻ ngu tranh cãi, người trí không tranh.
- Nghĩa bóng: Người thông minh dành năng lượng cho việc giải quyết vấn đề, không phí thời gian vào tranh cãi vô ích.
- Ý nghĩa: Khuyến khích tập trung vào mục tiêu và hành động thiết thực.
-
知人者智,自知者明 (zhī rén zhě zhì, zì zhī zhě míng)
- Nghĩa đen: Biết người là trí, tự biết mình là minh.
- Nghĩa bóng: Hiểu người khác là sự thông minh, hiểu rõ bản thân mình là sự sáng suốt.
- Ý nghĩa: Khuyến khích tự nhận thức, tự đánh giá để có những nỗ lực phù hợp.
-
居安思危 (jū ān sī wēi)
- Nghĩa đen: Ở yên nghĩ nguy.
- Nghĩa bóng: Khi bình an, cần suy nghĩ đến những nguy hiểm tiềm tàng để chuẩn bị đối phó.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự cẩn trọng, không ngừng nỗ lực để phòng tránh rủi ro.
-
胜不骄,败不馁 (shèng bù jiāo, bài bù něi)
- Nghĩa đen: Thắng không kiêu, bại không nản.
- Nghĩa bóng: Giữ vững tinh thần khiêm tốn khi thành công và không nản lòng khi thất bại.
- Ý nghĩa: Thể hiện thái độ tích cực và bền bỉ.
-
凡事皆有可能 (fán shì jiē yǒu kě néng)
- Nghĩa đen: Mọi việc đều có khả năng.
- Nghĩa bóng: Không có gì là không thể nếu chúng ta tin tưởng và nỗ lực.
- Ý nghĩa: Lời động viên mạnh mẽ về khả năng vô hạn.
-
世上无难事,只怕有心人 (shì shàng wú nán shì, zhī pà yǒu xīn rén)
- Nghĩa đen: Trên đời không có việc khó, chỉ sợ lòng người không muốn.
- Nghĩa bóng: Mọi việc đều có thể hoàn thành nếu có ý chí và quyết tâm.
- Ý nghĩa: Đề cao sức mạnh nội tại của con người.
-
不鸣则已,一鸣惊人 (bù míng zé yǐ, yī míng jīng rén)
- Nghĩa đen: Không kêu thì thôi, đã kêu thì kinh người.
- Nghĩa bóng: Thầm lặng nỗ lực để khi xuất hiện sẽ gây ấn tượng mạnh mẽ, đạt thành tựu lớn.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự kiên trì thầm lặng và sự bùng nổ khi thời cơ đến.
-
百尺竿头,更进一步 (bǎi chǐ gān tóu, gèng jìn yī bù)
- Nghĩa đen: Đứng trên đầu sào trăm thước, tiến thêm một bước nữa.
- Nghĩa bóng: Đã đạt được thành công nhất định, vẫn cần phải tiếp tục nỗ lực để đạt đến đỉnh cao hơn nữa.
- Ý nghĩa: Khuyến khích không ngừng phấn đấu, không tự mãn.
Nỗ lực trong cuộc sống hàng ngày
Sự nỗ lực không chỉ dành cho những mục tiêu vĩ đại mà còn hiện diện trong từng hành động nhỏ bé của cuộc sống hàng ngày.
-
今日事,今日毕 (jīn rì shì, jīn rì bì)
- Nghĩa đen: Việc hôm nay, hôm nay làm xong.
- Nghĩa bóng: Không để việc hôm nay sang ngày mai, hoàn thành công việc đúng thời hạn.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự chủ động, trách nhiệm và nỗ lực trong công việc hàng ngày.
-
一屋不扫,何以扫天下 (yī wū bù sǎo, hé yǐ sǎo tiān xià)
- Nghĩa đen: Một nhà không quét, sao có thể quét thiên hạ.
- Nghĩa bóng: Nếu không thể làm tốt những việc nhỏ nhặt, sao có thể làm được việc lớn.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm tốt những việc nhỏ.
-
勿以善小而不为,勿以恶小而为之 (wù yǐ shàn xiǎo ér bù wéi, wù yǐ è xiǎo ér wéi zhī)
- Nghĩa đen: Đừng vì điều thiện nhỏ mà không làm, đừng vì điều ác nhỏ mà làm.
- Nghĩa bóng: Luôn cố gắng làm điều thiện dù nhỏ, tránh làm điều ác dù nhỏ.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự nỗ lực trong việc vun đắp phẩm hạnh.
-
积善成德 (jī shàn chéng dé)
- Nghĩa đen: Tích thiện thành đức.
- Nghĩa bóng: Tích lũy những hành động thiện nhỏ bé sẽ tạo nên phẩm chất đạo đức cao đẹp.
- Ý nghĩa: Đề cao sự nỗ lực bền bỉ trong việc tu dưỡng đạo đức.
-
吃亏是福 (chī kuī shì fú)
- Nghĩa đen: Chịu thiệt là phúc.
- Nghĩa bóng: Đôi khi chịu thiệt thòi một chút sẽ mang lại lợi ích về sau.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự nhẫn nhịn và nhìn xa trông rộng.
-
有付出才有回报 (yǒu fù chū cái yǒu huí bào)
- Nghĩa đen: Có trả giá mới có hồi báo.
- Nghĩa bóng: Mọi nỗ lực, công sức bỏ ra đều sẽ được đền đáp.
- Ý nghĩa: Khẳng định quy luật nhân quả trong đời sống.
-
好汉不提当年勇 (hǎo hàn bù tí dāng nián yǒng)
- Nghĩa đen: Hảo hán không nhắc dũng khí năm xưa.
- Nghĩa bóng: Người có bản lĩnh thực sự không khoe khoang về thành tích quá khứ, mà tập trung vào hiện tại và tương lai.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự khiêm tốn và nỗ lực không ngừng.
-
人无远虑,必有近忧 (rén wú yuǎn lǜ, bì yǒu jìn yōu)
- Nghĩa đen: Người không lo xa, ắt có buồn gần.
- Nghĩa bóng: Nếu không có kế hoạch và chuẩn bị cho tương lai, ắt sẽ gặp rắc rối trong hiện tại.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự nỗ lực suy nghĩ, tính toán cho tương lai.
-
防患于未然 (fáng huàn yú wèi rán)
- Nghĩa đen: Phòng họa từ khi chưa phát sinh.
- Nghĩa bóng: Chủ động ngăn chặn rủi ro trước khi chúng xảy ra.
- Ý nghĩa: Đề cao sự nỗ lực trong việc phòng ngừa.
-
莫等闲,白了少年头,空悲切 (mò děng xián, bái le shào nián tóu, kōng bēi qiè)
- Nghĩa đen: Chớ nhàn rỗi, để bạc đầu tuổi trẻ, rồi uổng phí bi thương.
- Nghĩa bóng: Hãy tận dụng thời gian tuổi trẻ để nỗ lực phấn đấu, đừng để về già phải hối tiếc.
- Ý nghĩa: Lời nhắc nhở quý trọng thời gian và nỗ lực hết mình.
-
凡事皆有其时 (fán shì jiē yǒu qí shí)
- Nghĩa đen: Mọi việc đều có thời điểm của nó.
- Nghĩa bóng: Hãy kiên nhẫn và nỗ lực đúng lúc, đúng chỗ.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự nhẫn nại và tìm kiếm thời cơ.
-
知易行难 (zhī yì xíng nán)
- Nghĩa đen: Biết dễ làm khó.
- Nghĩa bóng: Lý thuyết thì dễ hiểu, nhưng thực hành lại khó khăn hơn nhiều, đòi hỏi sự nỗ lực.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hành và hành động.
-
脚踏实地 (jiǎo tà shí dì)
- Nghĩa đen: Chân đạp đất thật.
- Nghĩa bóng: Làm việc thực tế, không viển vông, nỗ lực từng bước một.
- Ý nghĩa: Khuyến khích thái độ làm việc nghiêm túc, thực tế.
-
从善如登,从恶如崩 (cóng shàn rú dēng, cóng è rú bēng)
- Nghĩa đen: Làm điều thiện khó như lên núi, làm điều ác dễ như đổ vỡ.
- Nghĩa bóng: Việc làm điều thiện đòi hỏi sự nỗ lực và kiên trì, còn làm điều ác thì rất dễ dàng.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự nỗ lực trong việc tu dưỡng đạo đức.
-
日积月累 (rì jī yuè lěi)
- Nghĩa đen: Ngày tích tháng dồn.
- Nghĩa bóng: Tích lũy từng chút một theo thời gian.
- Ý nghĩa: Đề cao sự kiên trì trong việc tích lũy kiến thức, kinh nghiệm, tài sản.
-
滴水穿石,非一日之功 (dī shuǐ chuān shí, fēi yī rì zhī gōng)
- Nghĩa đen: Nước chảy đá mòn, không phải công của một ngày.
- Nghĩa bóng: Thành công lớn không phải là kết quả của một ngày mà là sự tích lũy của nhiều nỗ lực.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự kiên trì và thời gian cần thiết.
-
精益求精 (jīng yì qiú jīng)
- Nghĩa đen: Tinh thêm cầu tinh.
- Nghĩa bóng: Không ngừng cố gắng để hoàn thiện hơn, tốt hơn nữa.
- Ý nghĩa: Khuyến khích tinh thần cầu toàn, nỗ lực không ngừng nghỉ.
-
有恒产者有恒心 (yǒu héng chǎn zhě yǒu héng xīn)
- Nghĩa đen: Người có tài sản bền vững thì có lòng kiên định.
- Nghĩa bóng: Có nền tảng vững chắc sẽ giúp con người có tâm lý ổn định và kiên trì hơn.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của sự ổn định để duy trì nỗ lực.
-
千里马常有,而伯乐不常有 (qiān lǐ mǎ cháng yǒu, ér bó lè bù cháng yǒu)
- Nghĩa đen: Ngựa nghìn dặm thường có, nhưng người biết ngựa nghìn dặm thì không thường có.
- Nghĩa bóng: Người tài thì nhiều, nhưng người biết phát hiện và trọng dụng nhân tài thì ít.
- Ý nghĩa: Khuyến khích bản thân phải không ngừng nỗ lực, để dù có được phát hiện hay không cũng đã là người tài.
-
一寸光阴一寸金 (yī cùn guāng yīn yī cùn jīn)
- Nghĩa đen: Một tấc thời gian một tấc vàng.
- Nghĩa bóng: Thời gian rất quý giá, hãy tận dụng từng khoảnh khắc để nỗ lực.
- Ý nghĩa: Khuyến khích quý trọng thời gian.
Nỗ lực trong công việc và sự nghiệp
Trong môi trường công việc cạnh tranh, sự nỗ lực là yếu tố sống còn để vươn lên và đạt được thành tựu.
-
工欲善其事,必先利其器 (gōng yù shàn qí shì, bì xiān lì qí qì)
- Nghĩa đen: Người thợ muốn làm tốt việc của mình, ắt trước hết phải mài sắc công cụ.
- Nghĩa bóng: Muốn hoàn thành công việc hiệu quả, cần phải chuẩn bị kỹ lưỡng về kiến thức, kỹ năng và công cụ.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự chuẩn bị và rèn luyện bản thân.
-
条条大路通罗马 (tiáo tiáo dà lù tōng luó mǎ)
- Nghĩa đen: Mọi con đường lớn đều đến La Mã.
- Nghĩa bóng: Có nhiều cách để đạt được mục tiêu, miễn là bạn không ngừng nỗ lực.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự linh hoạt và kiên trì tìm kiếm giải pháp.
-
吃得苦中苦,方为人上人 (chī dé kǔ zhōng kǔ, fāng wéi rén shàng rén)
- Nghĩa đen: Ăn được khổ trong khổ, mới thành người trên người.
- Nghĩa bóng: Phải chịu đựng gian khổ tột cùng mới có thể đạt được thành công vượt trội.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự cần thiết của sự chịu đựng để vươn tới đỉnh cao sự nghiệp.
-
不进则退 (bù jìn zé tuì)
- Nghĩa đen: Không tiến thì lùi.
- Nghĩa bóng: Trong công việc, nếu không liên tục học hỏi và phát triển, bạn sẽ bị tụt lại.
- Ý nghĩa: Lời nhắc nhở về sự cạnh tranh và cần nỗ lực không ngừng.
-
勤能补拙,俭以养廉 (qín néng bǔ zhuō, jiǎn yǐ yǎng lián)
- Nghĩa đen: Cần cù bù thông minh, tiết kiệm nuôi dưỡng sự thanh liêm.
- Nghĩa bóng: Sự chăm chỉ có thể bù đắp những thiếu sót, và tiết kiệm giúp duy trì phẩm chất tốt đẹp.
- Ý nghĩa: Khuyến khích nỗ lực cá nhân và đạo đức nghề nghiệp.
-
术业有专攻 (shù yè yǒu zhuān gōng)
- Nghĩa đen: Kỹ năng có chuyên môn.
- Nghĩa bóng: Mỗi người nên tập trung vào một lĩnh vực chuyên môn nhất định để đạt được thành tựu.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự nỗ lực để trở thành chuyên gia trong lĩnh vực của mình.
-
路遥知马力,日久见人心 (lù yáo zhī mǎ lì, rì jiǔ jiàn rén xīn)
- Nghĩa đen: Đường xa biết sức ngựa, ngày dài thấy lòng người.
- Nghĩa bóng: Khả năng và phẩm chất của một người chỉ có thể được kiểm chứng qua thời gian và thử thách.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh giá trị của sự kiên trì và bền bỉ trong công việc.
-
十年树木,百年树人 (shí nián shù mù, bǎi nián shù rén)
- Nghĩa đen: Mười năm trồng cây, trăm năm trồng người.
- Nghĩa bóng: Việc giáo dục và đào tạo con người là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự nỗ lực bền bỉ.
- Ý nghĩa: Đề cao giá trị của sự đầu tư và nỗ lực dài hạn vào con người.
-
滴水之恩,当涌泉相报 (dī shuǐ zhī ēn, dāng yǒng quán xiāng bào)
- Nghĩa đen: Ơn một giọt nước, nên báo đáp bằng suối nguồn.
- Nghĩa bóng: Phải biết ơn và báo đáp xứng đáng những giúp đỡ nhỏ bé.
- Ý nghĩa: Khuyến khích tinh thần biết ơn và nỗ lực đền đáp.
-
君子坦荡荡,小人长戚戚 (jūn zǐ tǎn dàng dàng, xiǎo rén cháng qī qī)
- Nghĩa đen: Quân tử lòng thanh thản, tiểu nhân thường ưu sầu.
- Nghĩa bóng: Người quân tử có tâm hồn rộng rãi, không vướng bận, còn kẻ tiểu nhân thường lo lắng, tính toán.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sống một cách quang minh chính đại, nỗ lực làm việc thiện.
-
高瞻远瞩 (gāo zhān yuǎn zhǔ)
- Nghĩa đen: Nhìn cao trông xa.
- Nghĩa bóng: Có tầm nhìn xa trông rộng, khả năng nhìn thấy bức tranh toàn cảnh và dự đoán tương lai.
- Ý nghĩa: Khuyến khích nỗ lực phát triển tầm nhìn chiến lược trong công việc.
-
身体是革命的本钱 (shēn tǐ shì gé mìng de běn qián)
- Nghĩa đen: Sức khỏe là vốn của cách mạng.
- Nghĩa bóng: Sức khỏe là tài sản quý giá nhất, cần được giữ gìn để có thể làm việc và cống hiến.
- Ý nghĩa: Khuyên nhủ nỗ lực rèn luyện và bảo vệ sức khỏe.
-
磨练意志,战胜自我 (mó liàn yì zhì, zhàn shèng zì wǒ)
- Nghĩa đen: Rèn luyện ý chí, chiến thắng bản thân.
- Nghĩa bóng: Không ngừng rèn luyện ý chí để vượt qua những giới hạn và yếu điểm của bản thân.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự tự kỷ luật và nỗ lực tự cải thiện.
-
苟日新,日日新,又日新 (gǒu rì xīn, rì rì xīn, yòu rì xīn)
- Nghĩa đen: Nếu mỗi ngày đều đổi mới, thì ngày nào cũng đổi mới, lại ngày lại đổi mới.
- Nghĩa bóng: Không ngừng đổi mới, sáng tạo, cải tiến mỗi ngày.
- Ý nghĩa: Khuyến khích tinh thần học hỏi, cải tiến liên tục trong công việc.
-
不积小流,无以成江海 (bù jī xiǎo liú, wú yǐ chéng jiāng hǎi)
- Nghĩa đen: Không tích lũy dòng chảy nhỏ, không thể thành sông biển.
- Nghĩa bóng: Thành công lớn trong sự nghiệp được xây dựng từ những nỗ lực và đóng góp nhỏ bé hàng ngày.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích lũy từng chút một.
-
临渴掘井,为时已晚 (lín kě jué jǐng, wéi shí yǐ wǎn)
- Nghĩa đen: Khát mới đào giếng, đã muộn rồi.
- Nghĩa bóng: Không chuẩn bị trước cho tương lai, đến khi khó khăn ập đến thì đã quá muộn để hành động.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự chuẩn bị và nỗ lực chủ động.
-
居安思危,思则有备,有备无患 (jū ān sī wēi, sī zé yǒu bèi, yǒu bèi wú huàn)
- Nghĩa đen: Ở yên nghĩ nguy, nghĩ thì có chuẩn bị, có chuẩn bị không lo.
- Nghĩa bóng: Khi mọi việc thuận lợi, cần nghĩ đến những khó khăn tiềm ẩn để chuẩn bị sẵn sàng, có như vậy mới không gặp tai họa.
- Ý nghĩa: Khuyến khích tinh thần cẩn trọng và nỗ lực phòng ngừa.
-
十年寒窗无人问,一举成名天下知 (shí nián hán chuāng wú rén wèn, yī jǔ chéng míng tiān xià zhī)
- Nghĩa đen: Mười năm đèn sách không ai hỏi, một lần đỗ đạt tiếng khắp thiên hạ.
- Nghĩa bóng: Nỗ lực thầm lặng trong thời gian dài sẽ được đền đáp bằng thành công vang dội, đặc biệt trong sự nghiệp học hành, thi cử.
- Ý nghĩa: Đề cao giá trị của sự khổ luyện.
-
勤奋是通往成功的不二法门 (qín fèn shì tōng wǎng chéng gōng de bù èr fǎ mén)
- Nghĩa đen: Cần cù là pháp môn duy nhất dẫn đến thành công.
- Nghĩa bóng: Không có con đường tắt nào dẫn đến thành công ngoài sự chăm chỉ và nỗ lực.
- Ý nghĩa: Khẳng định vai trò tối thượng của sự cần cù.
-
锲而不舍,金石可镂 (qiè ér bù shě, jīn shí kě lòu)
- Nghĩa đen: Đục không bỏ cuộc, vàng đá cũng có thể đục rỗng.
- Nghĩa bóng: Sự kiên trì không ngừng trong công việc có thể vượt qua mọi khó khăn, đạt được thành quả vững chắc.
- Ý nghĩa: Áp dụng trong công việc, nhấn mạnh sự bền bỉ.
Những câu nói về sự hy sinh và cống hiến
Đôi khi, nỗ lực còn đòi hỏi sự hy sinh thầm lặng và tinh thần cống hiến không vụ lợi, vì một mục tiêu cao cả hơn.
-
舍己为人 (shě jǐ wèi rén)
- Nghĩa đen: Bỏ mình vì người.
- Nghĩa bóng: Hy sinh lợi ích cá nhân vì người khác hoặc vì mục tiêu chung.
- Ý nghĩa: Đề cao tinh thần vị tha và cống hiến.
-
鞠躬尽瘁,死而后已 (jū gōng jìn cuì, sǐ ér hòu yǐ)
- Nghĩa đen: Cúi mình dốc sức, chết mới thôi.
- Nghĩa bóng: Cống hiến hết mình, tận tụy đến khi trút hơi thở cuối cùng.
- Ý nghĩa: Lời thề của Gia Cát Lượng, tượng trưng cho sự cống hiến tuyệt đối.
-
先天下之忧而忧,后天下之乐而乐 (xiān tiān xià zhī yōu ér yōu, hòu tiān xià zhī lè ér lè)
- Nghĩa đen: Lo trước cái lo của thiên hạ, vui sau cái vui của thiên hạ.
- Nghĩa bóng: Đặt lợi ích chung lên trên lợi ích cá nhân, sống vì mọi người.
- Ý nghĩa: Đề cao tinh thần trách nhiệm và cống hiến vì xã hội.
-
精忠报国 (jīng zhōng bào guó)
- Nghĩa đen: Lòng trung thành báo đáp quốc gia.
- Nghĩa bóng: Hết lòng trung thành và cống hiến cho đất nước.
- Ý nghĩa: Biểu tượng của Nhạc Phi, thể hiện sự hy sinh cao cả vì dân tộc.
-
为人民服务 (wèi rén mín fú wù)
- Nghĩa đen: Vì nhân dân phục vụ.
- Nghĩa bóng: Tinh thần cống hiến không ngừng nghỉ vì lợi ích của nhân dân.
- Ý nghĩa: Slogan nổi tiếng, nhấn mạnh tinh thần phục vụ và nỗ lực vì cộng đồng.
-
公而忘私 (gōng ér wàng sī)
- Nghĩa đen: Vì công quên tư.
- Nghĩa bóng: Hy sinh lợi ích cá nhân để phục vụ lợi ích chung.
- Ý nghĩa: Đề cao tinh thần vô tư, cống hiến.
-
修身齐家治国平天下 (xiū shēn qí jiā zhì guó píng tiān xià)
- Nghĩa đen: Tu thân, tề gia, trị quốc, bình thiên hạ.
- Nghĩa bóng: Quá trình từ việc hoàn thiện bản thân đến việc đóng góp cho xã hội và đất nước.
- Ý nghĩa: Một hệ thống tư tưởng Nho giáo, thể hiện sự nỗ lực vươn tới lý tưởng cao cả.
-
大爱无疆 (dà ài wú jiāng)
- Nghĩa đen: Tình yêu lớn không giới hạn.
- Nghĩa bóng: Tình yêu thương rộng lớn, vượt qua mọi rào cản, dành cho nhân loại.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự cống hiến vì tình yêu thương.
-
奉献不求回报 (fèng xiàn bù qiú huí bào)
- Nghĩa đen: Cống hiến không cầu hồi báo.
- Nghĩa bóng: Hy sinh và cống hiến một cách tự nguyện, không mong đợi sự đền đáp.
- Ý nghĩa: Đề cao tinh thần vị tha.
-
以身作则 (yǐ shēn zuò zé)
- Nghĩa đen: Lấy thân làm gương.
- Nghĩa bóng: Tự mình làm gương, thể hiện sự nỗ lực và phẩm chất tốt đẹp để người khác noi theo.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự cống hiến bằng hành động cụ thể.
Lời khuyên từ các danh nhân/triết gia Trung Quốc (có thể liên quan đến nỗ lực)
-
知耻近乎勇 (zhī chǐ jìn hū yǒng) – Khổng Tử
- Nghĩa đen: Biết xấu hổ gần như dũng cảm.
- Nghĩa bóng: Nhận ra sai lầm và xấu hổ về nó là bước đầu tiên để trở nên dũng cảm và sửa đổi.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự tự nhận thức và nỗ lực cải thiện bản thân.
-
古之立大事者,不惟有超世之才,亦必有坚韧不拔之志 (gǔ zhī lì dà shì zhě, bù wéi yǒu chāo shì zhī cái, yì bì yǒu jiān rèn bù bá zhī zhì) – Tô Thức
- Nghĩa đen: Người xưa làm việc lớn, không chỉ có tài năng vượt thế gian, mà còn phải có ý chí kiên cường không nản.
- Nghĩa bóng: Thành công trong những việc lớn đòi hỏi cả tài năng và ý chí bền bỉ.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của ý chí bên cạnh tài năng.
-
士不可以不弘毅,任重而道远 (shì bù kě yǐ bù hóng yì, rèn zhòng ér dào yuǎn) – Khổng Tử
- Nghĩa đen: Kẻ sĩ không thể không rộng lớn và kiên cường, gánh nặng mà đường xa.
- Nghĩa bóng: Người có chí phải có tinh thần cao cả, rộng lượng và ý chí kiên cường để gánh vác trách nhiệm lớn trên con đường dài.
- Ý nghĩa: Đề cao sự nỗ lực rèn luyện phẩm chất và ý chí.
-
知之者不如好之者,好之者不如乐之者 (zhī zhī zhě bù rú hào zhī zhě, hào zhī zhě bù rú lè zhī zhě) – Khổng Tử
- Nghĩa đen: Người biết không bằng người thích, người thích không bằng người vui.
- Nghĩa bóng: Nỗ lực thực sự sẽ đạt được khi ta làm việc với niềm yêu thích và niềm vui.
- Ý nghĩa: Khuyến khích tìm thấy niềm vui trong công việc để duy trì nỗ lực.
-
吾日三省吾身 (wú rì sān xǐng wú shēn) – Khổng Tử
- Nghĩa đen: Ta mỗi ngày ba lần tự kiểm điểm bản thân.
- Nghĩa bóng: Tự kiểm điểm bản thân mỗi ngày để nhận ra và sửa chữa thiếu sót, không ngừng nỗ lực hoàn thiện.
- Ý nghĩa: Đề cao sự tự giác, nỗ lực tự cải thiện.
-
不患人之不己知,患其不能也 (bù huàn rén zhī bù jǐ zhī, huàn qí bù néng yě) – Khổng Tử
- Nghĩa đen: Chớ lo người không biết mình, chỉ lo mình không có năng lực.
- Nghĩa bóng: Thay vì lo người khác không công nhận, hãy tập trung vào việc nỗ lực nâng cao năng lực của bản thân.
- Ý nghĩa: Khuyến khích tập trung vào nỗ lực cá nhân thay vì sự công nhận bên ngoài.
-
朝闻道,夕死可矣 (zhāo wén dào, xī sǐ kě yǐ) – Khổng Tử
- Nghĩa đen: Sáng nghe đạo lý, tối chết cũng được.
- Nghĩa bóng: Khát vọng mãnh liệt muốn tìm hiểu chân lý, không ngừng nỗ lực học hỏi.
- Ý nghĩa: Đề cao tinh thần cầu đạo, học hỏi không ngừng.
-
学而时习之,不亦说乎 (xué ér shí xí zhī, bù yì yuè hū) – Khổng Tử
- Nghĩa đen: Học rồi thường xuyên ôn tập, chẳng phải vui lắm sao?
- Nghĩa bóng: Nỗ lực học tập và ôn luyện kiến thức mang lại niềm vui và sự tiến bộ.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự chủ động và niềm vui trong học tập.
-
温故而知新,可以为师矣 (wēn gù ér zhī xīn, kě yǐ wéi shī yǐ) – Khổng Tử
- Nghĩa đen: Ôn cũ mà biết mới, có thể làm thầy vậy.
- Nghĩa bóng: Người biết nỗ lực ôn tập kiến thức cũ để tìm ra cái mới, đạt đến sự hiểu biết sâu sắc, có thể làm thầy người khác.
- Ý nghĩa: Đề cao sự nỗ lực trong việc đào sâu kiến thức.
-
发奋图强 (fā fèn tú qiáng) – Mao Trạch Đông
- Nghĩa đen: Phấn đấu tự cường.
- Nghĩa bóng: Ra sức cố gắng để trở nên mạnh mẽ, phát triển hơn.
- Ý nghĩa: Khuyến khích tinh thần tự lực, nỗ lực vươn lên.
Những câu nói về tinh thần không ngừng nghỉ
Nỗ lực không phải là một hành động đơn lẻ mà là một trạng thái tinh thần, một quá trình liên tục không ngừng nghỉ.
-
止于至善 (zhǐ yú zhì shàn)
- Nghĩa đen: Dừng lại ở điều thiện tối cao.
- Nghĩa bóng: Nỗ lực không ngừng để đạt đến cảnh giới hoàn mỹ, tốt đẹp nhất.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự cầu toàn và tinh thần tiến bộ không ngừng.
-
再接再厉 (zài jiē zài lì)
- Nghĩa đen: Nối tiếp thêm sức lực.
- Nghĩa bóng: Tiếp tục cố gắng, không ngừng nỗ lực sau khi đã đạt được một thành tựu nào đó.
- Ý nghĩa: Khuyến khích không tự mãn, luôn tiến lên.
-
持之以恒,终可成功 (chí zhī yǐ héng, zhōng kě chéng gōng)
- Nghĩa đen: Giữ vững như cũ, cuối cùng có thể thành công.
- Nghĩa bóng: Kiên trì bền bỉ đến cùng, nhất định sẽ đạt được thành công.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự kiên trì là con đường duy nhất đến đích.
-
精进不休 (jīng jìn bù xiū)
- Nghĩa đen: Tinh tấn không nghỉ.
- Nghĩa bóng: Nỗ lực không ngừng nghỉ để tiến bộ và hoàn thiện bản thân.
- Ý nghĩa: Khuyến khích tinh thần cầu tiến liên tục.
-
生命不息,奋斗不止 (shēng mìng bù xī, fèn dòu bù zhǐ)
- Nghĩa đen: Sinh mệnh không ngừng, phấn đấu không thôi.
- Nghĩa bóng: Chừng nào còn sống, chừng đó còn phải chiến đấu và nỗ lực.
- Ý nghĩa: Khẳng định tinh thần chiến đấu suốt đời.
-
日新月异 (rì xīn yuè yì)
- Nghĩa đen: Ngày mới tháng khác.
- Nghĩa bóng: Thay đổi và tiến bộ không ngừng mỗi ngày.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự nỗ lực để đổi mới và phát triển liên tục.
-
学海无涯 (xué hǎi wú yá)
- Nghĩa đen: Biển học không bờ.
- Nghĩa bóng: Kiến thức là vô tận, cần không ngừng nỗ lực học hỏi.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự cần thiết của việc học tập suốt đời.
-
活到老,学到老,还有三分学不到 (huó dào lǎo, xué dào lǎo, hái yǒu sān fēn xué bù dào)
- Nghĩa đen: Sống đến già, học đến già, còn ba phần học không đến.
- Nghĩa bóng: Việc học là vô tận, dù có học cả đời cũng không thể biết hết mọi thứ.
- Ý nghĩa: Đề cao sự khiêm tốn và tinh thần học hỏi không ngừng.
-
不畏将来,不念过往 (bù wèi jiāng lái, bù niàn guò wǎng)
- Nghĩa đen: Không sợ tương lai, không nghĩ quá khứ.
- Nghĩa bóng: Tập trung vào hiện tại, nỗ lực hết mình mà không lo lắng về tương lai hay hối tiếc về quá khứ.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sống và nỗ lực trong khoảnh khắc hiện tại.
-
有朝一日,龙腾四海 (yǒu zhāo yī rì, lóng téng sì hǎi)
- Nghĩa đen: Có một ngày, rồng bay khắp bốn biển.
- Nghĩa bóng: Một ngày nào đó, sau những nỗ lực không ngừng, sẽ đạt được thành công vang dội, vươn xa khắp nơi.
- Ý nghĩa: Lời động viên và hứa hẹn về thành quả sau nỗ lực.
Các câu nói khác liên quan đến nỗ lực và ý chí
-
路是人走出来的 (lù shì rén zǒu chū lái de)
- Nghĩa đen: Đường là do người đi mà ra.
- Nghĩa bóng: Con đường đi đến thành công là do chính chúng ta tạo ra bằng sự nỗ lực.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự chủ động và tự lực.
-
天生我材必有用 (tiān shēng wǒ cái bì yǒu yòng)
- Nghĩa đen: Trời sinh ta tài ắt có dụng.
- Nghĩa bóng: Mỗi người sinh ra đều có giá trị và tài năng riêng, cần phải nỗ lực để phát huy.
- Ý nghĩa: Khuyến khích niềm tin vào bản thân và nỗ lực tìm kiếm giá trị.
-
人挪活,树挪死 (rén nuó huó, shù nuó sǐ)
- Nghĩa đen: Người di chuyển thì sống, cây di chuyển thì chết.
- Nghĩa bóng: Con người cần linh hoạt, thay đổi và nỗ lực thích nghi với môi trường mới để phát triển.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự linh hoạt và nỗ lực thay đổi.
-
笨鸟先飞 (bèn niǎo xiān fēi)
- Nghĩa đen: Chim ngu bay trước.
- Nghĩa bóng: Người kém thông minh hơn cần phải nỗ lực gấp đôi, bắt đầu sớm hơn để bù đắp.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự chăm chỉ và chủ động.
-
厚德载物 (hòu dé zài wù)
- Nghĩa đen: Đức dày chở vật.
- Nghĩa bóng: Người có phẩm đức cao quý mới có thể gánh vác được những việc lớn lao, đạt được thành công bền vững.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự nỗ lực rèn luyện đạo đức.
-
登高望远 (dēng gāo wàng yuǎn)
- Nghĩa đen: Lên cao nhìn xa.
- Nghĩa bóng: Nỗ lực vươn lên để có cái nhìn tổng quan, tầm nhìn rộng lớn hơn.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự nỗ lực mở rộng tầm nhìn.
-
独行快,众行远 (dú xíng kuài, zhòng xíng yuǎn)
- Nghĩa đen: Đi một mình nhanh, đi đông người xa.
- Nghĩa bóng: Có thể tiến nhanh khi làm việc một mình, nhưng để đi xa và đạt thành công lớn cần sự hợp tác và nỗ lực của tập thể.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự hợp tác.
-
一鼓作气,再而衰,三而竭 (yī gǔ zuò qì, zài ér shuāi, sān ér jié)
- Nghĩa đen: Một lần nổi trống thì hăng hái, hai lần thì suy, ba lần thì kiệt.
- Nghĩa bóng: Nỗ lực phải tận dụng thời cơ và duy trì khí thế, nếu không sẽ suy yếu và kiệt sức.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự tập trung và duy trì nỗ lực đúng lúc.
-
不劳而获 (bù láo ér huò)
- Nghĩa đen: Không làm mà được.
- Nghĩa bóng: Có được thứ gì đó mà không cần bỏ ra công sức. (Thường dùng với ý tiêu cực).
- Ý nghĩa: Cảnh báo về việc không nỗ lực.
-
坐享其成 (zuò xiǎng qí chéng)
- Nghĩa đen: Ngồi hưởng thành quả.
- Nghĩa bóng: Hưởng lợi từ thành quả của người khác mà không phải nỗ lực. (Thường dùng với ý tiêu cực).
- Ý nghĩa: Cảnh báo về thái độ thụ động, không nỗ lực.
-
精进不辍 (jīng jìn bù chuò)
- Nghĩa đen: Tinh tấn không nghỉ.
- Nghĩa bóng: Liên tục tiến bộ, không ngừng nghỉ trong sự nghiệp hay học tập.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự liên tục và đều đặn trong nỗ lực.
-
有志不在年高 (yǒu zhì bù zài nián gāo)
- Nghĩa đen: Có chí không ở tuổi cao.
- Nghĩa bóng: Ý chí và quyết tâm không phụ thuộc vào tuổi tác, người trẻ cũng có thể có chí lớn.
- Ý nghĩa: Khuyến khích người trẻ tuổi sớm nuôi dưỡng chí lớn và nỗ lực.
-
绳锯木断 (shéng jù mù duàn)
- Nghĩa đen: Dây cưa gỗ đứt.
- Nghĩa bóng: Sự kiên trì và nỗ lực nhỏ bé nhưng đều đặn có thể đạt được những kết quả lớn lao.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh sức mạnh của sự lặp lại.
-
冰冻三尺,非一日之寒 (bīng dòng sān chǐ, fēi yī rì zhī hán)
- Nghĩa đen: Băng dày ba thước, không phải lạnh một ngày.
- Nghĩa bóng: Mọi việc lớn đều là kết quả của một quá trình tích lũy lâu dài, không phải ngày một ngày hai.
- Ý nghĩa: Khuyên nhủ sự kiên nhẫn và nỗ lực dài hạn.
-
一鸣惊人 (yī míng jīng rén)
- Nghĩa đen: Một tiếng kêu kinh người.
- Nghĩa bóng: Thầm lặng nỗ lực để khi xuất hiện sẽ gây ấn tượng mạnh mẽ, đạt thành tựu lớn.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự kiên trì thầm lặng và sự bùng nổ khi thời cơ đến.
Bí quyết ứng dụng các câu nói về sự nỗ lực vào cuộc sống

Những câu nói tiếng Trung về sự nỗ lực không chỉ là những triết lý suông mà còn là kim chỉ nam hữu ích để chúng ta áp dụng vào mọi khía cạnh của cuộc sống. Việc hiểu và thực hành những lời dạy này có thể mang lại những thay đổi đáng kể, giúp bạn trở nên kiên cường và thành công hơn.
Đầu tiên, hãy coi chúng như một nguồn động lực cá nhân mạnh mẽ. Khi đối mặt với khó khăn, thay vì nản lòng, hãy nhớ đến câu “坚持就是胜利” (Kiên trì chính là thắng lợi) hoặc “天道酬勤” (Trời đền bù cho sự siêng năng). Những lời nhắc nhở này sẽ giúp bạn duy trì tinh thần lạc quan và tiếp tục tiến bước. Bạn có thể viết những câu nói này ra giấy, dán ở nơi dễ nhìn thấy hoặc đặt làm hình nền điện thoại để tự nhắc nhở bản thân mỗi ngày.
Thứ hai, chia sẻ những câu nói này để truyền cảm hứng cho người khác. Khi bạn thấy bạn bè, đồng nghiệp hoặc người thân đang gặp khó khăn, hãy chia sẻ với họ một câu nói phù hợp. Ví dụ, câu “失败是成功之母” (Thất bại là mẹ thành công) có thể giúp một người đang thất vọng tìm lại niềm tin. Việc truyền đạt những thông điệp tích cực này không chỉ giúp đỡ người khác mà còn củng cố thêm niềm tin của chính bạn vào sức mạnh của sự nỗ lực.
Thứ ba, bạn có thể học tiếng Trung qua các câu nói này. Những thành ngữ, tục ngữ thường là những cụm từ cố định, giàu hình ảnh và ý nghĩa. Việc ghi nhớ và hiểu sâu sắc từng câu nói sẽ giúp bạn không chỉ nâng cao vốn từ vựng, ngữ pháp mà còn hiểu rõ hơn về văn hóa và triết lý sống của người Trung Quốc. Hãy thử viết nhật ký bằng tiếng Trung, sử dụng những câu nói này để diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ về sự nỗ lực của mình.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc áp dụng những lời khuyên này đòi hỏi sự nhất quán. “不积跬步,无以至千里” (Không tích lũy từng bước nhỏ, không thể đi ngàn dặm) nhắc nhở chúng ta rằng thành công được xây dựng từ những hành động nhỏ bé và kiên trì hàng ngày. Đừng mong đợi thay đổi lớn chỉ sau một đêm. Hãy biến sự nỗ lực thành một thói quen, một phần không thể thiếu trong lối sống của bạn.
Những điều cần tránh khi theo đuổi sự nỗ lực
Trong hành trình theo đuổi sự nỗ lực, đôi khi chúng ta dễ mắc phải một số sai lầm khiến quá trình này trở nên kém hiệu quả hoặc thậm chí phản tác dụng. Để đạt được kết quả tốt nhất, cần nhận biết và tránh những điều sau.
Đầu tiên, tránh việc “nỗ lực mù quáng”. Nỗ lực không có định hướng rõ ràng sẽ dẫn đến lãng phí thời gian và năng lượng. Trước khi bắt tay vào làm việc gì, hãy đặt ra mục tiêu cụ thể và lên kế hoạch hành động chi tiết. Câu “磨刀不误砍柴工” (Mài dao không làm lỡ việc chặt củi) nhắc nhở chúng ta rằng việc chuẩn bị kỹ lưỡng là rất quan trọng. Nỗ lực nhưng không có phương pháp, không có mục tiêu rõ ràng thì dù có cố gắng đến mấy cũng khó đạt được thành quả như mong muốn.
Thứ hai, tránh “đốt cháy giai đoạn” hoặc “vội vàng”. Một số người vì quá muốn thành công nhanh chóng mà bỏ qua các bước cần thiết, hoặc cố gắng làm quá nhiều việc cùng lúc. Điều này dễ dẫn đến kiệt sức và thất bại. Hãy nhớ câu “冰冻三尺,非一日之寒” (Băng dày ba thước, không phải lạnh một ngày), hàm ý rằng những thành tựu lớn đều cần thời gian tích lũy và sự kiên trì từng bước. Nỗ lực cần có sự kiên nhẫn và lộ trình rõ ràng, không thể “nhảy cóc”.
Thứ ba, không nên chỉ tập trung vào “nỗ lực bên ngoài” mà bỏ qua “nỗ lực bên trong”. Nỗ lực không chỉ là hành động thể chất hay công việc bề nổi, mà còn là sự rèn luyện ý chí, tinh thần và thái độ. Nếu không có một tâm lý vững vàng, lạc quan, bạn sẽ dễ dàng nản lòng khi gặp khó khăn. Câu “心想事成” (Lòng muốn sự thành) cho thấy sức mạnh của tư duy tích cực. Hãy dành thời gian để tự kiểm điểm, trau dồi phẩm chất và duy trì thái độ sống lành mạnh, bởi đó là nền tảng cho mọi sự nỗ lực bên ngoài.
Thứ tư, tránh sự “đơn độc” trong hành trình nỗ lực. Mặc dù sự nỗ lực cá nhân rất quan trọng, nhưng con người là sinh vật xã hội. Việc tìm kiếm sự hỗ trợ, học hỏi từ người khác hoặc làm việc nhóm có thể mang lại hiệu quả cao hơn nhiều. Câu “三人行,必有我师” (Ba người cùng đi, ắt có thầy ta) khuyên chúng ta nên khiêm tốn học hỏi từ mọi người. Đừng ngại chia sẻ khó khăn hoặc tìm kiếm lời khuyên từ những người có kinh nghiệm.
Cuối cùng, tránh bỏ qua việc “nghỉ ngơi và phục hồi”. Nỗ lực không có nghĩa là làm việc không ngừng nghỉ đến kiệt sức. Cơ thể và tâm trí cần được nghỉ ngơi để tái tạo năng lượng. “一张一弛,文武之道” (Lúc căng lúc chùng, là đạo của văn và võ) nói lên sự cân bằng cần thiết trong mọi việc. Nỗ lực quá mức mà không có thời gian nghỉ ngơi sẽ dẫn đến hiệu suất giảm sút, thậm chí là bệnh tật, làm gián đoạn toàn bộ quá trình phấn đấu. Hãy xem việc nghỉ ngơi là một phần quan trọng của sự nỗ lực, giúp bạn duy trì năng lượng và tinh thần bền bỉ hơn về lâu dài.
Kết luận
Những câu nói tiếng Trung về sự nỗ lực là một kho tàng tri thức vô giá, phản ánh sâu sắc triết lý sống và văn hóa bền bỉ của người phương Đông. Dù là “水滴石穿” (Nước chảy đá mòn) nhắc nhở về sự kiên trì hay “天道酬勤” (Trời đền bù cho sự siêng năng) củng cố niềm tin vào quy luật nhân quả, mỗi câu nói đều mang đến một thông điệp mạnh mẽ, động viên chúng ta không ngừng tiến lên. Hãy để những lời dạy này trở thành nguồn cảm hứng bất tận, tiếp thêm sức mạnh để bạn vượt qua mọi thử thách, chinh phục mọi ước mơ và gặt hái thành công trên con đường đã chọn.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn