Nội dung bài viết
Khi một thuê bao liên hệ đến tổng đài, những câu nói và thông điệp mà họ nhận được không chỉ là sự trao đổi thông tin đơn thuần mà còn là yếu tố then chốt định hình trải nghiệm và cảm nhận về thương hiệu. Các câu nói của tổng đài khi thuê bao có thể từ lời chào thân thiện, hướng dẫn giải quyết vấn đề, cho đến những thông báo quan trọng. Một hệ thống câu chữ được chuẩn bị kỹ lưỡng, chuyên nghiệp và thấu đáo sẽ giúp khách hàng cảm thấy được lắng nghe, được hỗ trợ và được tôn trọng. Bài viết này của Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm sẽ đi sâu vào việc phân tích, tổng hợp và cung cấp các mẫu câu nói phổ biến, hiệu quả, giúp các tổng đài viên tối ưu hóa giao tiếp và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.
Tầm Quan Trọng Của Những Câu Nói Tổng Đài Trong Trải Nghiệm Khách Hàng

Trong thời đại số hóa, khi khách hàng có vô vàn lựa chọn, dịch vụ chăm sóc khách hàng trở thành một yếu tố cạnh tranh sống còn. Tổng đài điện thoại vẫn là kênh giao tiếp quan trọng, nơi khách hàng tìm kiếm sự hỗ trợ trực tiếp và tức thì. Những câu nói của tổng đài khi thuê bao nhận được không chỉ truyền tải thông tin mà còn là phương tiện truyền đạt cảm xúc, thái độ và hình ảnh thương hiệu. Một câu chào hỏi chuyên nghiệp, một lời giải thích rõ ràng hay một lời xin lỗi chân thành có thể biến một trải nghiệm tiêu cực thành tích cực, củng cố lòng trung thành của khách hàng.
Các nghiên cứu chỉ ra rằng, hơn 60% khách hàng sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho các thương hiệu có trải nghiệm dịch vụ tốt. Và trải nghiệm đó bắt đầu ngay từ giây phút họ kết nối với tổng đài. Giọng điệu, từ ngữ và cấu trúc câu mà tổng đài viên sử dụng đều góp phần vào việc xây dựng niềm tin và sự hài lòng. Ngược lại, những câu nói chung chung, thiếu sự thấu hiểu hoặc mang tính máy móc có thể gây khó chịu, làm mất đi sự kiên nhẫn và khiến khách hàng cảm thấy bị bỏ rơi. Việc đầu tư vào kịch bản và đào tạo tổng đài viên về cách sử dụng ngôn ngữ hiệu quả là một khoản đầu tư xứng đáng cho bất kỳ doanh nghiệp nào.
Phân Tích Các Loại Câu Nói Phổ Biến Của Tổng Đài

Để hiểu rõ hơn về vai trò của từng loại thông điệp, chúng ta cần phân loại các câu nói của tổng đài khi thuê bao theo mục đích và ngữ cảnh sử dụng. Mỗi loại câu nói đều mang một sứ mệnh riêng, đóng góp vào bức tranh tổng thể của dịch vụ chăm sóc khách hàng.
Chào Mừng Và Giới Thiệu Đầu Cuộc Gọi
Lời chào đầu tiên là ấn tượng ban đầu. Nó cần phải chuyên nghiệp, thân thiện và cung cấp đủ thông tin để khách hàng biết họ đã kết nối đúng nơi. Một lời chào tốt sẽ tạo ra một môi trường giao tiếp tích cực ngay từ đầu.
“Chào quý khách, [Tên công ty] xin nghe. Tôi là [Tên tổng đài viên], có thể giúp gì cho quý khách ạ?”“Xin chào, đây là tổng đài hỗ trợ của [Tên công ty]. Chúng tôi sẵn lòng phục vụ.”“Chào mừng quý khách đến với dịch vụ khách hàng của [Tên công ty]. Xin vui lòng cho biết nhu cầu của quý khách.”“Để được hỗ trợ tốt nhất, xin quý khách vui lòng cho biết họ tên và số thuê bao ạ.”“Xin chào, tôi là [Tên tổng đài viên] từ [Tên công ty]. Tôi có thể hỗ trợ quý khách về vấn đề gì ạ?”
Tiếp Nhận Yêu Cầu Và Xác Nhận Thông Tin
Sau lời chào, việc tiếp nhận thông tin khách hàng và xác nhận yêu cầu của họ là bước quan trọng để tổng đài viên hiểu rõ vấn đề và cung cấp giải pháp phù hợp. Sự rõ ràng và chính xác là yếu tố then chốt.
“Vâng, tôi đã hiểu yêu cầu của quý khách. Xin quý khách vui lòng chờ trong giây lát để tôi kiểm tra thông tin.”“Để tôi xác nhận lại thông tin: quý khách đang gặp vấn đề về [Vấn đề] có đúng không ạ?”“Tôi xin phép ghi nhận yêu cầu của quý khách là [Yêu cầu]. Quý khách có muốn bổ sung thêm thông tin nào không ạ?”“Để quá trình hỗ trợ diễn ra nhanh chóng, quý khách có thể cung cấp mã khách hàng hoặc số hợp đồng không ạ?”“Tôi đã tiếp nhận thông tin. Xin quý khách vui lòng giữ máy trong khi tôi tìm kiếm giải pháp phù hợp.”
Khi Cần Giữ Máy Hoặc Chuyển Cuộc Gọi
Không phải mọi vấn đề đều có thể giải quyết ngay lập tức. Đôi khi, tổng đài viên cần giữ máy hoặc chuyển cuộc gọi. Cách thông báo việc này cần lịch sự và minh bạch để tránh gây khó chịu cho khách hàng.
“Xin lỗi quý khách, tôi cần kiểm tra thêm thông tin. Quý khách vui lòng giữ máy trong khoảng [Số] phút được không ạ?”“Để giải quyết vấn đề này, tôi cần chuyển cuộc gọi của quý khách đến bộ phận chuyên trách [Tên bộ phận]. Quý khách có đồng ý không ạ?”“Xin quý khách vui lòng chờ một chút, tôi đang kết nối với chuyên viên có chuyên môn hơn để hỗ trợ quý khách.”“Thời gian chờ dự kiến là [Số] phút. Trong lúc đó, quý khách có muốn nghe thông tin về các dịch vụ mới của chúng tôi không ạ?”“Rất xin lỗi vì sự bất tiện này. Chúng tôi đang cố gắng xử lý yêu cầu của quý khách một cách nhanh nhất có thể.”
Thông Báo Về Tình Trạng Dịch Vụ Hoặc Hệ Thống
Những thông báo về tình trạng dịch vụ (ví dụ: hệ thống bận, ngoài vùng phủ sóng, bảo trì) cần được truyền đạt rõ ràng, kèm theo lời xin lỗi và hướng dẫn các bước tiếp theo (nếu có).
“Hiện tại, hệ thống của chúng tôi đang quá tải. Xin quý khách vui lòng gọi lại sau hoặc truy cập website của chúng tôi để biết thêm chi tiết.”“Rất tiếc, thuê bao quý khách vừa gọi hiện không liên lạc được. Xin quý khách vui lòng thử lại sau.”“Dịch vụ [Tên dịch vụ] hiện đang trong thời gian bảo trì định kỳ. Chúng tôi sẽ cố gắng khôi phục sớm nhất có thể.”“Do lỗi kỹ thuật ngoài mong muốn, một số dịch vụ của chúng tôi đang bị gián đoạn. Chúng tôi đang tích cực khắc phục.”“Trong trường hợp khẩn cấp, quý khách có thể gửi email đến địa chỉ [Email] để được hỗ trợ.”
Cung Cấp Giải Pháp Và Hướng Dẫn
Đây là phần quan trọng nhất, nơi tổng đài viên cung cấp giải pháp trực tiếp cho vấn đề của khách hàng. Ngôn ngữ phải rõ ràng, dễ hiểu và mang tính hướng dẫn cụ thể.
“Để giải quyết vấn đề của quý khách, xin quý khách vui lòng thực hiện theo các bước sau: [Hướng dẫn cụ thể].”“Giải pháp cho vấn đề của quý khách là [Giải pháp]. Quý khách có muốn tôi hướng dẫn chi tiết từng bước không ạ?”“Vâng, quý khách có thể truy cập vào mục [Tên mục] trên website của chúng tôi để tìm thấy thông tin cần thiết.”“Tôi đã kích hoạt dịch vụ/tính năng [Tên dịch vụ/tính năng] cho quý khách. Quý khách vui lòng kiểm tra lại sau ít phút.”“Nếu quý khách cần hỗ trợ thêm, đừng ngần ngại gọi lại cho chúng tôi bất cứ lúc nào.”
Xin Lỗi Và Khắc Phục Sự Cố
Lời xin lỗi chân thành là điều cần thiết khi có sự cố hoặc lỗi từ phía tổng đài hoặc công ty. Nó thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng khách hàng.
“Chúng tôi rất lấy làm tiếc về sự bất tiện mà quý khách gặp phải. Chúng tôi sẽ cố gắng khắc phục ngay lập tức.”“Thành thật xin lỗi quý khách. Đây là lỗi của hệ thống/bộ phận chúng tôi. Chúng tôi đang xem xét để không tái diễn trong tương lai.”“Chúng tôi hiểu sự thất vọng của quý khách. Để bù đắp, chúng tôi xin gửi tặng quý khách [Ưu đãi/Quà tặng].”“Chúng tôi sẽ ghi nhận phản hồi của quý khách để cải thiện chất lượng dịch vụ.”“Cảm ơn quý khách đã thông báo cho chúng tôi. Chúng tôi sẽ tiến hành kiểm tra và liên hệ lại với quý khách trong [Thời gian] để cập nhật kết quả.”
Yêu Cầu Phản Hồi Và Nâng Cao Chất Lượng
Sau khi cuộc gọi kết thúc, việc yêu cầu phản hồi giúp tổng đài thu thập thông tin để cải thiện dịch vụ. Câu hỏi cần được đặt một cách khách quan và lịch sự.
“Quý khách có hài lòng với sự hỗ trợ của tôi ngày hôm nay không ạ?”“Để nâng cao chất lượng dịch vụ, quý khách có thể dành chút thời gian đánh giá cuộc gọi này không ạ?”“Xin quý khách vui lòng ở lại trên đường dây để tham gia khảo sát nhanh về chất lượng dịch vụ của chúng tôi.”“Mọi ý kiến đóng góp của quý khách đều rất quý giá đối với chúng tôi.”“Chúng tôi luôn mong muốn mang đến dịch vụ tốt nhất. Quý khách có đề xuất nào để chúng tôi cải thiện không ạ?”
Kết Thúc Cuộc Gọi Và Lời Chúc
Lời kết thúc cuộc gọi cần thân thiện, lịch sự và thể hiện sự cảm ơn vì khách hàng đã liên hệ.
“Cảm ơn quý khách đã liên hệ với [Tên công ty]. Chúc quý khách một ngày tốt lành!”“Hy vọng tôi đã giải quyết được vấn đề của quý khách. Xin chào và hẹn gặp lại!”“Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc nào khác, xin đừng ngần ngại liên hệ lại.”“Cảm ơn quý khách đã tin tưởng và sử dụng dịch vụ của chúng tôi.”“Xin chào quý khách. Chúc quý khách mọi điều tốt đẹp.”
Các Câu Nói Đặc Thù Theo Ngành Nghề
Mỗi ngành nghề có những đặc thù riêng, đòi hỏi các câu nói của tổng đài khi thuê bao cũng phải phù hợp để thể hiện sự chuyên nghiệp và am hiểu lĩnh vực.
- Viễn thông: “Thuê bao quý khách vừa gọi hiện không liên lạc được, xin quý khách vui lòng gọi lại sau.” “Tài khoản của quý khách hiện còn [Số tiền] đồng.” “Để kiểm tra gói cước đang sử dụng, quý khách vui lòng bấm phím 1.” “Chúng tôi đang gặp sự cố về đường truyền tại khu vực của quý khách, mong quý khách thông cảm.” “Quý khách có muốn đăng ký gói cước ưu đãi data [Tên gói] không ạ?”
- Ngân hàng: “Để đảm bảo an toàn thông tin, xin quý khách vui lòng không cung cấp mã OTP cho bất kỳ ai.” “Số dư tài khoản của quý khách là [Số tiền].” “Vui lòng đợi để tôi kết nối quý khách với chuyên viên tín dụng.” “Chúng tôi có thể hỗ trợ quý khách về việc mở thẻ tín dụng mới không ạ?” “Giao dịch của quý khách đã được thực hiện thành công.”
- Thương mại điện tử: “Đơn hàng [Mã đơn hàng] của quý khách đang được xử lý.” “Để biết tình trạng vận chuyển, quý khách vui lòng truy cập vào đường link đã gửi qua tin nhắn.” “Sản phẩm quý khách quan tâm hiện đã hết hàng, quý khách có muốn chúng tôi thông báo khi hàng về không ạ?” “Chúng tôi có thể hỗ trợ quý khách về chính sách đổi trả hàng không ạ?” “Cảm ơn quý khách đã mua sắm tại [Tên sàn/cửa hàng].”
- Y tế/Bệnh viện: “Quý khách có muốn đặt lịch hẹn khám với bác sĩ [Tên bác sĩ] không ạ?” “Thông tin sức khỏe của quý khách sẽ được bảo mật tuyệt đối.” “Vui lòng cung cấp số hồ sơ bệnh án để chúng tôi tra cứu thông tin.” “Chúng tôi sẽ chuyển cuộc gọi của quý khách đến phòng cấp cứu.” “Chúc quý khách mau chóng bình phục.”
Phân Tích Ngôn Ngữ Và Tâm Lý Khách Hàng Trong Giao Tiếp Tổng Đài

Để các câu nói của tổng đài khi thuê bao thực sự hiệu quả, tổng đài viên cần hiểu rõ về ngôn ngữ và tâm lý khách hàng. Giao tiếp qua điện thoại thiếu đi yếu tố phi ngôn ngữ (ngôn ngữ cơ thể, biểu cảm khuôn mặt), do đó, giọng điệu, sự lựa chọn từ ngữ và cấu trúc câu trở nên cực kỳ quan trọng.
Tầm Quan Trọng Của Giọng Điệu Và Ngữ Điệu
Giọng điệu thân thiện, rõ ràng, từ tốn sẽ tạo cảm giác dễ chịu và đáng tin cậy. Ngữ điệu lên xuống hợp lý giúp thông điệp không bị khô khan, máy móc. Tổng đài viên cần tránh nói quá nhanh, quá nhỏ hoặc sử dụng giọng điệu thể hiện sự mệt mỏi, khó chịu. Một giọng nói ấm áp, truyền cảm có thể xoa dịu sự bực bội của khách hàng ngay cả khi họ đang gặp vấn đề. Việc luyện tập kiểm soát giọng điệu là một phần không thể thiếu trong đào tạo tổng đài.
Sự Rõ Ràng, Ngắn Gọn Và Dễ Hiểu
Khách hàng gọi đến tổng đài thường muốn giải quyết vấn đề nhanh chóng. Do đó, các câu nói cần phải đi thẳng vào vấn đề, sử dụng từ ngữ đơn giản, dễ hiểu, tránh các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp. Nếu cần giải thích một vấn đề kỹ thuật, tổng đài viên phải dùng ngôn ngữ đời thường nhất có thể. Sự rườm rà, vòng vo có thể gây mất kiên nhẫn và làm tăng thời gian chờ đợi.
Tạo Sự Thấu Cảm Và Tích Cực
Thấu cảm là khả năng đặt mình vào vị trí của người khác. Khi khách hàng gặp khó khăn, một lời nói thể hiện sự thấu hiểu như “Tôi hiểu sự khó chịu của quý khách lúc này” hoặc “Tôi rất tiếc khi nghe điều này” có thể làm dịu đi căng thẳng. Bên cạnh đó, duy trì thái độ tích cực trong giao tiếp, ngay cả khi đối mặt với những lời phàn nàn, là rất quan trọng. Thay vì nói “Chúng tôi không thể làm điều đó”, hãy nói “Chúng tôi sẽ cố gắng tìm giải pháp thay thế phù hợp nhất cho quý khách.”
Nguyên Tắc Vàng Để Tạo Ra Câu Nói Tổng Đài Hiệu Quả
Để các câu nói của tổng đài khi thuê bao đạt được hiệu quả tối đa, cần tuân thủ một số nguyên tắc cốt lõi, giúp nâng cao chất lượng giao tiếp và trải nghiệm khách hàng.
Rõ Ràng Và Minh Bạch
Mọi thông tin truyền tải phải rõ ràng, không gây hiểu lầm. Khách hàng cần biết chính xác điều gì đang xảy ra, điều gì sẽ được thực hiện và những thông tin cần thiết khác. Tránh sử dụng những từ ngữ mơ hồ hoặc có thể diễn giải theo nhiều cách khác nhau.
Tích Cực Và Lịch Sự
Luôn duy trì thái độ tích cực, ngay cả trong những tình huống khó khăn. Sử dụng các từ ngữ lịch sự, kính trọng như “xin vui lòng”, “cảm ơn”, “rất tiếc”. Tránh các từ ngữ phủ định mạnh mẽ hoặc giọng điệu đổ lỗi.
Chuyên Nghiệp Và Chuẩn Mực
Các câu nói cần thể hiện sự chuyên nghiệp của tổng đài viên và công ty. Điều này bao gồm việc tuân thủ kịch bản (khi cần), sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực, không dùng tiếng lóng hay từ ngữ thiếu nghiêm túc.
Cá Nhân Hóa (Khi Có Thể)
Khi có đủ thông tin, việc cá nhân hóa cuộc gọi bằng cách gọi tên khách hàng hoặc nhắc đến những thông tin liên quan đến họ (ví dụ: “chúng tôi thấy quý khách đã sử dụng dịch vụ X”) có thể tạo ra cảm giác được quan tâm và trân trọng.
Những Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Sử Dụng Câu Nói Tổng Đài
Ngay cả những tổng đài viên giỏi nhất cũng có thể mắc lỗi. Việc nhận diện và tránh những lỗi phổ biến sẽ giúp nâng cao hiệu quả giao tiếp.
Máy Móc Và Thiếu Cảm Xúc
Đọc kịch bản một cách máy móc, thiếu đi sự tương tác và cảm xúc tự nhiên, là một trong những lỗi lớn nhất. Điều này khiến khách hàng cảm thấy họ đang nói chuyện với robot chứ không phải con người.* Cách khắc phục: Đào tạo tổng đài viên cách biến kịch bản thành cuộc trò chuyện tự nhiên, thêm vào sự linh hoạt và cá nhân hóa.
Thông Tin Không Rõ Ràng Hoặc Sai Lệch
Cung cấp thông tin không đầy đủ, không chính xác hoặc khó hiểu sẽ gây ra sự bực bội và làm tăng thêm vấn đề cho khách hàng.* Cách khắc phục: Đảm bảo tổng đài viên được cập nhật kiến thức liên tục, có công cụ tra cứu thông tin nhanh chóng và được khuyến khích hỏi lại nếu chưa rõ.
Thiếu Sự Kiên Nhẫn Hoặc Thô Lỗ
Trong những tình huống căng thẳng, việc mất bình tĩnh hoặc tỏ ra thô lỗ là điều cấm kỵ.* Cách khắc phục: Huấn luyện kỹ năng kiểm soát cảm xúc, kỹ năng lắng nghe chủ động và phương pháp xử lý các tình huống khó khăn.
Đổ Lỗi Cho Khách Hàng Hoặc Bộ Phận Khác
Việc đổ lỗi không giải quyết được vấn đề mà còn làm gia tăng sự tức giận của khách hàng.* Cách khắc phục: Luôn nhận trách nhiệm về phía công ty (ngay cả khi lỗi không trực tiếp do tổng đài viên gây ra) và tập trung vào việc tìm giải pháp.
Hơn 200 Mẫu Câu Nói Của Tổng Đài Khi Thuê Bao Trong Các Tình Huống Khác Nhau
Để giúp các tổng đài viên có một thư viện phong phú về các câu nói của tổng đài khi thuê bao cần thiết, dưới đây là tổng hợp hơn 200 mẫu câu, được phân loại theo từng ngữ cảnh và mục đích cụ thể, giúp cuộc giao tiếp diễn ra hiệu quả, chuyên nghiệp và thân thiện.
1. Chào hỏi và giới thiệu:
- “Chào quý khách, [Tên công ty] xin nghe. Tôi là [Tên tổng đài viên], có thể giúp gì cho quý khách ạ?”
- “Xin chào, đây là tổng đài hỗ trợ của [Tên công ty]. Chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ.”
- “Chào mừng quý khách đến với dịch vụ chăm sóc khách hàng [Tên công ty].”
- “Để được hỗ trợ tốt nhất, xin quý khách vui lòng cho biết tên và số điện thoại của mình.”
- “Tổng đài [Tên công ty] xin chào. Tôi có thể hỗ trợ quý khách về vấn đề gì ạ?”
- “Xin chào, tôi là [Tên tổng đài viên] từ [Tên công ty]. Rất vui được nói chuyện với quý khách.”
- “Chào quý khách, [Tên công ty] xin nghe. Xin mời quý khách nêu yêu cầu.”
- “Chào buổi sáng/chiều/tối, tổng đài [Tên công ty] xin nghe.”
- “Xin chào, đây là [Tên bộ phận] của [Tên công ty]. Tôi là [Tên tổng đài viên].”
- “Chào quý khách, quý khách đã liên hệ với tổng đài [Tên công ty]. Chúng tôi đang lắng nghe.”
2. Tiếp nhận yêu cầu và xác nhận thông tin:
- “Vâng, tôi đã hiểu yêu cầu của quý khách. Xin quý khách chờ trong giây lát để tôi kiểm tra.”
- “Để tôi xác nhận lại thông tin: quý khách đang gặp vấn đề về [Vấn đề] có đúng không ạ?”
- “Tôi xin phép ghi nhận yêu cầu của quý khách là [Yêu cầu]. Quý khách có muốn bổ sung gì không ạ?”
- “Quý khách có thể cung cấp thêm thông tin chi tiết về vấn đề này không?”
- “Để quá trình hỗ trợ diễn ra nhanh chóng, quý khách có thể cung cấp mã khách hàng hoặc số hợp đồng không ạ?”
- “Tôi đã tiếp nhận thông tin. Xin quý khách vui lòng giữ máy trong khi tôi tìm kiếm giải pháp.”
- “Tôi xin phép ghi lại thông tin quý khách vừa cung cấp.”
- “Xin quý khách vui lòng đọc rõ thông tin để tôi có thể hỗ trợ chính xác nhất.”
- “Cảm ơn quý khách đã cung cấp thông tin. Tôi sẽ kiểm tra ngay bây giờ.”
- “Để đảm bảo không có sai sót, xin quý khách vui lòng nhắc lại yêu cầu của mình.”
- “Quý khách có thể cho tôi biết thời điểm xảy ra sự cố không ạ?”
- “Thông tin quý khách cung cấp rất hữu ích. Tôi đang tiến hành kiểm tra.”
- “Tôi đã ghi nhận vấn đề của quý khách. Xin quý khách giữ máy.”
- “Xin lỗi, tôi có thể hỏi lại thông tin [Thông tin cụ thể] được không ạ?”
- “Để hỗ trợ tốt nhất, tôi cần xác minh một số thông tin bảo mật. Quý khách vui lòng cung cấp [Thông tin bảo mật]?”
3. Khi cần giữ máy hoặc chuyển cuộc gọi:
- “Xin lỗi quý khách, tôi cần kiểm tra thêm thông tin. Quý khách vui lòng giữ máy trong khoảng [Số] phút được không ạ?”
- “Để giải quyết vấn đề này, tôi cần chuyển cuộc gọi của quý khách đến bộ phận chuyên trách [Tên bộ phận]. Quý khách có đồng ý không ạ?”
- “Xin quý khách vui lòng chờ một chút, tôi đang kết nối với chuyên viên có chuyên môn hơn để hỗ trợ quý khách.”
- “Thời gian chờ dự kiến là [Số] phút. Trong lúc đó, quý khách có muốn nghe thông tin về các dịch vụ mới của chúng tôi không ạ?”
- “Rất xin lỗi vì sự bất tiện này. Chúng tôi đang cố gắng xử lý yêu cầu của quý khách một cách nhanh nhất có thể.”
- “Tôi sẽ giữ máy trong khi tìm kiếm thông tin cho quý khách.”
- “Xin quý khách vui lòng kiên nhẫn đợi. Tôi đang chuyển cuộc gọi đến bộ phận có kinh nghiệm hơn.”
- “Để đảm bảo quý khách nhận được hỗ trợ tốt nhất, tôi sẽ chuyển cuộc gọi này.”
- “Cuộc gọi của quý khách rất quan trọng với chúng tôi. Xin quý khách giữ máy.”
- “Tôi đang tham khảo ý kiến chuyên gia để có câu trả lời chính xác nhất cho quý khách.”
- “Bộ phận [Tên bộ phận] sẽ có thể hỗ trợ quý khách chi tiết hơn. Xin quý khách đợi trong giây lát.”
- “Nếu quý khách không muốn chờ, tôi có thể ghi lại số điện thoại và nhờ bộ phận chuyên trách liên hệ lại sau.”
- “Cuộc gọi này có thể mất một chút thời gian để chuyển. Xin quý khách thông cảm.”
- “Tôi sẽ thông báo lại cho quý khách ngay khi tôi có thông tin.”
- “Chúng tôi đánh giá cao sự kiên nhẫn của quý khách.”
4. Thông báo về tình trạng dịch vụ hoặc hệ thống (Tự động hoặc Tổng đài viên):
- “Hiện tại, hệ thống của chúng tôi đang quá tải. Xin quý khách vui lòng gọi lại sau hoặc truy cập website của chúng tôi.”
- “Rất tiếc, thuê bao quý khách vừa gọi hiện không liên lạc được. Xin quý khách vui lòng thử lại sau.”
- “Dịch vụ [Tên dịch vụ] hiện đang trong thời gian bảo trì định kỳ từ [Thời gian bắt đầu] đến [Thời gian kết thúc]. Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.”
- “Do lỗi kỹ thuật ngoài mong muốn, một số dịch vụ của chúng tôi đang bị gián đoạn. Chúng tôi đang tích cực khắc phục sự cố.”
- “Trong trường hợp khẩn cấp, quý khách có thể gửi email đến địa chỉ [Email] để được hỗ trợ.”
- “Hiện tại, tất cả các tổng đài viên đang bận. Xin quý khách vui lòng giữ máy hoặc gọi lại sau.”
- “Cảm ơn quý khách đã gọi. Để được hỗ trợ nhanh hơn, quý khách có thể sử dụng ứng dụng di động của chúng tôi.”
- “Quý khách đang ở trong hàng đợi. Số thứ tự của quý khách là [Số]. Thời gian chờ dự kiến là [Thời gian].”
- “Tổng đài sẽ tự động kết nối quý khách với tổng đài viên ngay khi có người rảnh.”
- “Thông báo quan trọng: Hiện đang có sự cố về đường truyền tại khu vực [Tên khu vực]. Chúng tôi đang tiến hành xử lý.”
- “Dịch vụ khách hàng của chúng tôi hoạt động từ [Giờ bắt đầu] đến [Giờ kết thúc] các ngày trong tuần.”
- “Ngoài giờ làm việc, quý khách có thể để lại lời nhắn sau tiếng bíp.”
- “Để biết thêm thông tin chi tiết về sự cố, quý khách vui lòng truy cập trang [Tên trang] trên website của chúng tôi.”
- “Chúng tôi chân thành xin lỗi vì sự gián đoạn dịch vụ không mong muốn này.”
- “Cảm ơn quý khách đã thông cảm. Chúng tôi sẽ cố gắng khôi phục dịch vụ sớm nhất.”
5. Cung cấp giải pháp và hướng dẫn:
- “Để giải quyết vấn đề của quý khách, xin quý khách vui lòng thực hiện theo các bước sau: [Hướng dẫn cụ thể].”
- “Giải pháp cho vấn đề của quý khách là [Giải pháp]. Quý khách có muốn tôi hướng dẫn chi tiết từng bước không ạ?”
- “Vâng, quý khách có thể truy cập vào mục [Tên mục] trên website của chúng tôi để tìm thấy thông tin cần thiết.”
- “Tôi đã kích hoạt dịch vụ/tính năng [Tên dịch vụ/tính năng] cho quý khách. Quý khách vui lòng kiểm tra lại sau ít phút.”
- “Nếu quý khách cần hỗ trợ thêm, đừng ngần ngại gọi lại cho chúng tôi bất cứ lúc nào.”
- “Quý khách đã thử [Giải pháp cụ thể] chưa ạ?”
- “Tôi sẽ gửi hướng dẫn chi tiết qua tin nhắn/email cho quý khách ngay bây giờ.”
- “Để xác nhận giải pháp, quý khách vui lòng kiểm tra [Thông tin cụ thể] của mình.”
- “Quý khách có cần tôi lặp lại hướng dẫn không ạ?”
- “Tôi tin rằng giải pháp này sẽ khắc phục được vấn đề của quý khách.”
- “Nếu vẫn còn vấn đề, quý khách có thể liên hệ lại và cung cấp mã số hỗ trợ [Mã số].”
- “Quý khách có thể tự kiểm tra tại nhà theo hướng dẫn sau: [Hướng dẫn].”
- “Tôi đã cập nhật tình trạng tài khoản của quý khách. Quý khách vui lòng kiểm tra lại.”
- “Chúng tôi có thể đề xuất một dịch vụ khác phù hợp hơn với nhu cầu của quý khách không ạ?”
- “Quý khách có cần tôi giải thích thêm về [Vấn đề] không?”
6. Xin lỗi và khắc phục sự cố:
- “Chúng tôi rất lấy làm tiếc về sự bất tiện mà quý khách gặp phải. Chúng tôi sẽ cố gắng khắc phục ngay lập tức.”
- “Thành thật xin lỗi quý khách. Đây là lỗi của hệ thống/bộ phận chúng tôi. Chúng tôi đang xem xét để không tái diễn.”
- “Chúng tôi hiểu sự thất vọng của quý khách. Để bù đắp, chúng tôi xin gửi tặng quý khách [Ưu đãi/Quà tặng].”
- “Chúng tôi sẽ ghi nhận phản hồi của quý khách để cải thiện chất lượng dịch vụ.”
- “Cảm ơn quý khách đã thông báo cho chúng tôi. Chúng tôi sẽ tiến hành kiểm tra và liên hệ lại với quý khách trong [Thời gian] để cập nhật kết quả.”
- “Chúng tôi rất xin lỗi vì sự cố không mong muốn này.”
- “Chúng tôi sẽ làm mọi thứ có thể để giải quyết vấn đề này cho quý khách.”
- “Xin lỗi quý khách vì đã làm mất thời gian của quý khách.”
- “Chúng tôi đang thực hiện các biện pháp khẩn cấp để khắc phục.”
- “Sự cố này rất hiếm khi xảy ra. Chúng tôi đang điều tra nguyên nhân.”
- “Chúng tôi sẽ chịu hoàn toàn trách nhiệm về vấn đề này và đảm bảo quý khách sẽ được đền bù xứng đáng.”
- “Để tránh lặp lại trong tương lai, chúng tôi sẽ tăng cường kiểm tra hệ thống.”
- “Chúng tôi chân thành xin lỗi và mong nhận được sự thông cảm của quý khách.”
- “Chúng tôi cam kết sẽ khắc phục hoàn toàn vấn đề này.”
- “Xin quý khách vui lòng cung cấp thông tin để chúng tôi có thể liên hệ lại và xin lỗi trực tiếp.”
7. Yêu cầu phản hồi và nâng cao chất lượng:
- “Quý khách có hài lòng với sự hỗ trợ của tôi ngày hôm nay không ạ?”
- “Để nâng cao chất lượng dịch vụ, quý khách có thể dành chút thời gian đánh giá cuộc gọi này không ạ?”
- “Xin quý khách vui lòng ở lại trên đường dây để tham gia khảo sát nhanh về chất lượng dịch vụ của chúng tôi.”
- “Mọi ý kiến đóng góp của quý khách đều rất quý giá đối với chúng tôi và giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện.”
- “Chúng tôi luôn mong muốn mang đến dịch vụ tốt nhất. Quý khách có đề xuất nào để chúng tôi cải thiện không ạ?”
- “Phản hồi của quý khách là động lực để chúng tôi phát triển.”
- “Chúng tôi có thể làm gì tốt hơn cho quý khách trong lần tới không?”
- “Xin quý khách cho chúng tôi biết cảm nhận về chất lượng cuộc gọi và thái độ phục vụ của tổng đài viên.”
- “Đừng ngần ngại chia sẻ những gì quý khách nghĩ để chúng tôi phục vụ tốt hơn.”
- “Cảm ơn quý khách đã dành thời gian cho chúng tôi phản hồi.”
- “Đánh giá của quý khách giúp chúng tôi đánh giá hiệu suất và cải thiện đào tạo.”
- “Chúng tôi cam kết lắng nghe mọi ý kiến để nâng cao trải nghiệm khách hàng.”
- “Quý khách có muốn nhận thông báo về các chương trình khảo sát sắp tới không?”
- “Chúng tôi sẽ sử dụng phản hồi này để điều chỉnh và tối ưu hóa quy trình dịch vụ.”
- “Mục tiêu của chúng tôi là sự hài lòng tuyệt đối của quý khách.”
8. Kết thúc cuộc gọi và lời chúc:
- “Cảm ơn quý khách đã liên hệ với [Tên công ty]. Chúc quý khách một ngày tốt lành!”
- “Hy vọng tôi đã giải quyết được vấn đề của quý khách. Xin chào và hẹn gặp lại!”
- “Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc nào khác, xin đừng ngần ngại liên hệ lại.”
- “Cảm ơn quý khách đã tin tưởng và sử dụng dịch vụ của chúng tôi.”
- “Xin chào quý khách. Chúc quý khách mọi điều tốt đẹp và thành công.”
- “Cảm ơn quý khách đã cho chúng tôi cơ hội được phục vụ.”
- “Chúng tôi rất mong được hỗ trợ quý khách trong tương lai.”
- “Quý khách còn cần hỗ trợ gì khác không ạ? Nếu không, tôi xin phép kết thúc cuộc gọi.”
- “Cảm ơn quý khách một lần nữa. Hẹn gặp lại quý khách!”
- “Chúc quý khách có một buổi tối/chiều vui vẻ.”
- “Xin chân thành cảm ơn. Chào tạm biệt quý khách.”
- “Tôi rất vui vì đã có thể giúp đỡ quý khách.”
- “Chúc quý khách luôn mạnh khỏe và thành công.”
- “Hẹn gặp lại quý khách vào lần tới khi quý khách cần hỗ trợ.”
- “Cảm ơn quý khách đã tin dùng sản phẩm/dịch vụ của [Tên công ty].”
9. Các câu nói tạo thiện cảm và chuyên nghiệp:
- “Tôi hoàn toàn hiểu cảm giác của quý khách lúc này.”
- “Tôi rất tiếc khi quý khách phải trải qua điều này.”
- “Chúng tôi ở đây để hỗ trợ quý khách một cách tốt nhất.”
- “Xin quý khách đừng lo lắng, chúng tôi sẽ cùng quý khách giải quyết.”
- “Chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu.”
- “Quý khách có thể yên tâm về chất lượng dịch vụ của chúng tôi.”
- “Tôi sẽ cố gắng hết sức để giúp quý khách.”
- “Chúng tôi rất cảm kích sự thông cảm của quý khách.”
- “Đó là một câu hỏi rất hay. Tôi sẽ giải đáp chi tiết cho quý khách.”
- “Cảm ơn quý khách đã lựa chọn chúng tôi.”
- “Với [Số] năm kinh nghiệm, chúng tôi tự tin mang đến dịch vụ tốt nhất.”
- “Chúng tôi luôn lắng nghe và thấu hiểu khách hàng.”
- “Mục tiêu của chúng tôi là vượt xa mong đợi của quý khách.”
- “Đừng ngần ngại chia sẻ bất kỳ lo lắng nào của quý khách.”
- “Chúng tôi cam kết mang lại sự hài lòng tối đa cho quý khách.”
10. Các câu nói thông báo khẩn cấp/quan trọng:
- “Thông báo khẩn cấp: [Nội dung thông báo].”
- “Quý khách vui lòng lưu ý: [Nội dung lưu ý].”
- “Đây là thông báo quan trọng từ [Tên công ty].”
- “Chúng tôi khuyến nghị quý khách nên [Hành động khuyến nghị].”
- “Vì lý do bảo mật, chúng tôi không thể cung cấp thông tin này qua điện thoại.”
- “Để đảm bảo an toàn cho tài khoản, quý khách vui lòng không chia sẻ mã OTP.”
- “Chúng tôi đã phát hiện một hoạt động đáng ngờ trên tài khoản của quý khách.”
- “Xin quý khách xác nhận thông tin để tiếp tục giao dịch.”
- “Trong trường hợp khẩn cấp, quý khách có thể liên hệ số [Số điện thoại khẩn cấp].”
- “Thông tin này cần được xử lý ngay lập tức.”
- “Quý khách cần hành động nhanh chóng để tránh [Hậu quả].”
- “Chúng tôi đang thực hiện các biện pháp bảo vệ tài khoản của quý khách.”
- “Xin quý khách lưu ý thời hạn cuối cùng là [Ngày/giờ].”
- “Thông tin này sẽ không được nhắc lại lần nữa.”
- “Chúng tôi đang gửi cảnh báo đến tất cả khách hàng bị ảnh hưởng.”
11. Các câu nói khi khách hàng tức giận/phàn nàn:
- “Tôi xin lỗi vì quý khách đã phải trải qua điều này. Tôi hoàn toàn hiểu sự tức giận của quý khách.”
- “Tôi rất tiếc khi nghe về vấn đề của quý khách. Hãy cho tôi biết thêm chi tiết để tôi có thể hỗ trợ.”
- “Tôi hiểu sự thất vọng của quý khách. Tôi sẽ làm mọi thứ có thể để giải quyết vấn đề này ngay lập tức.”
- “Chúng tôi thành thật xin lỗi vì những bất tiện mà quý khách gặp phải.”
- “Xin quý khách cứ bình tĩnh, tôi ở đây để giúp quý khách.”
- “Cảm ơn quý khách đã kiên nhẫn chia sẻ. Chúng tôi sẽ ghi nhận và khắc phục.”
- “Tôi sẽ ưu tiên giải quyết vấn đề của quý khách lên hàng đầu.”
- “Tôi hiểu đây là một tình huống khó chịu. Tôi sẽ cố gắng hết sức để làm cho mọi thứ tốt đẹp hơn.”
- “Xin lỗi, tôi có thể hỏi quý khách một vài câu hỏi để hiểu rõ hơn về tình huống không ạ?”
- “Chúng tôi cam kết sẽ tìm ra nguyên nhân và đưa ra giải pháp thỏa đáng cho quý khách.”
- “Phản hồi của quý khách rất quan trọng và giúp chúng tôi cải thiện dịch vụ.”
- “Chúng tôi sẽ không để quý khách phải chịu đựng sự bất tiện này thêm nữa.”
- “Xin quý khách hãy tin tưởng vào khả năng giải quyết vấn đề của chúng tôi.”
- “Tôi xin lỗi nếu quý khách cảm thấy không được lắng nghe. Tôi đang lắng nghe rất kỹ đây ạ.”
- “Hãy cho tôi một cơ hội để chứng minh rằng chúng tôi có thể sửa chữa sai lầm này.”
12. Các câu nói khi chưa có thông tin hoặc cần thêm thời gian:
- “Hiện tại tôi chưa có thông tin chính xác về vấn đề này. Xin quý khách vui lòng chờ tôi kiểm tra.”
- “Tôi cần thêm một chút thời gian để tìm kiếm thông tin phù hợp cho quý khách.”
- “Xin lỗi, thông tin này nằm ngoài phạm vi hỗ trợ của tôi. Tôi sẽ chuyển quý khách đến bộ phận có chuyên môn.”
- “Tôi đang liên hệ với chuyên gia để có câu trả lời chính xác nhất.”
- “Trong lúc chờ đợi, quý khách có câu hỏi nào khác không ạ?”
- “Thông tin này có thể mất một chút thời gian để tra cứu. Xin quý khách thông cảm.”
- “Tôi sẽ ghi nhận yêu cầu của quý khách và liên hệ lại ngay khi có thông tin mới.”
- “Quý khách có muốn tôi giữ máy và thông báo khi tôi có kết quả không ạ?”
- “Chúng tôi đang xử lý rất nhiều yêu cầu. Quý khách vui lòng chờ thêm một lát.”
- “Xin lỗi vì sự chậm trễ. Chúng tôi đang cố gắng giải quyết nhanh nhất có thể.”
- “Tôi sẽ cố gắng hết sức để cung cấp thông tin cho quý khách trong thời gian sớm nhất.”
- “Thông tin quý khách cần khá phức tạp, tôi đang tham khảo tài liệu nội bộ.”
- “Hiện tại, chúng tôi chưa có thông báo chính thức về vấn đề này.”
- “Nếu quý khách không muốn chờ, tôi có thể gửi email thông báo sau.”
- “Chúng tôi đánh giá cao sự kiên nhẫn của quý khách trong quá trình này.”
13. Các câu nói để bán hàng/tư vấn sản phẩm/dịch vụ:
- “Quý khách có quan tâm đến gói dịch vụ [Tên gói] của chúng tôi không ạ? Hiện đang có ưu đãi đặc biệt.”
- “Bên cạnh vấn đề quý khách vừa giải quyết, chúng tôi có sản phẩm/dịch vụ [Tên sản phẩm/dịch vụ] có thể hữu ích cho quý khách.”
- “Tôi có thể giới thiệu sơ lược về tính năng nổi bật của [Sản phẩm/dịch vụ] không ạ?”
- “Để trải nghiệm tốt hơn, quý khách có thể nâng cấp lên gói [Tên gói] chỉ với [Số tiền] đồng mỗi tháng.”
- “Chúng tôi đang có chương trình khuyến mãi đặc biệt dành cho khách hàng thân thiết như quý khách.”
- “Quý khách có muốn nhận thông tin về các sản phẩm/dịch vụ mới nhất của chúng tôi qua email không?”
- “Sản phẩm này rất phù hợp với nhu cầu [Nhu cầu cụ thể] của quý khách.”
- “Với [Sản phẩm/dịch vụ] này, quý khách sẽ nhận được [Lợi ích].”
- “Tôi có thể gửi đường link mua hàng/đăng ký dịch vụ qua tin nhắn cho quý khách không ạ?”
- “Đây là cơ hội tuyệt vời để quý khách tiết kiệm chi phí với ưu đãi độc quyền này.”
- “Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu [Sản phẩm] với giá tốt nhất.”
- “Chúng tôi có đội ngũ chuyên gia sẵn sàng tư vấn miễn phí cho quý khách về [Chủ đề].”
- “Quý khách có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết trên website của chúng tôi.”
- “Chúng tôi tự tin rằng quý khách sẽ hài lòng với chất lượng của [Sản phẩm/dịch vụ] này.”
- “Hãy để chúng tôi giúp quý khách lựa chọn giải pháp tốt nhất.”
14. Các câu nói khi cần thu thập thông tin bảo mật:
- “Để xác minh danh tính và bảo mật thông tin tài khoản của quý khách, xin quý khách vui lòng cung cấp [Thông tin bảo mật – ví dụ: 4 số cuối CMND/CCCD, ngày sinh, địa chỉ].”
- “Chúng tôi cần xác minh thông tin bảo mật trước khi tiếp tục hỗ trợ. Xin quý khách thông cảm.”
- “Thông tin quý khách cung cấp sẽ được bảo mật tuyệt đối theo chính sách của chúng tôi.”
- “Xin quý khách vui lòng không chia sẻ mã OTP cho bất kỳ ai, kể cả tổng đài viên.”
- “Tôi xin phép hỏi một vài câu hỏi bảo mật để đảm bảo quý khách là chủ tài khoản hợp lệ.”
- “Vì lý do an toàn, chúng tôi không thể cung cấp thông tin này khi chưa xác minh danh tính.”
- “Xin quý khách vui lòng nhập mã bảo mật vào bàn phím điện thoại nếu được yêu cầu.”
- “Để bảo vệ quý khách khỏi những rủi ro không đáng có, chúng tôi phải tuân thủ quy trình bảo mật nghiêm ngặt.”
- “Nếu quý khách cảm thấy không thoải mái khi cung cấp thông tin này, quý khách có thể đến trực tiếp điểm giao dịch của chúng tôi.”
- “Xin quý khách hãy chắc chắn rằng chỉ quý khách mới biết những thông tin này.”
- “Chúng tôi chỉ yêu cầu những thông tin cần thiết để phục vụ quý khách.”
- “Mục đích của việc xác minh này là để đảm bảo an toàn cho tài khoản của quý khách.”
- “Xin quý khách lưu ý rằng nhân viên tổng đài sẽ không bao giờ hỏi mật khẩu của quý khách.”
- “Sau khi xác minh, chúng tôi sẽ ngay lập tức xóa thông tin quý khách cung cấp khỏi hệ thống ghi nhớ.”
- “Cảm ơn quý khách đã hợp tác trong việc bảo vệ thông tin cá nhân.”
15. Các câu nói để điều hướng khách hàng đến kênh khác:
- “Để có hướng dẫn trực quan hơn, quý khách có thể truy cập kênh YouTube của chúng tôi với video hướng dẫn [Tên video].”
- “Nếu quý khách muốn xem các bài viết chi tiết, xin mời quý khách ghé thăm website [Tên website].”
- “Để cập nhật thông tin mới nhất và tham gia cộng đồng, quý khách có thể theo dõi Fanpage của chúng tôi trên Facebook.”
- “Quý khách có thể gửi yêu cầu hỗ trợ qua email đến [Địa chỉ email] để được phản hồi trong vòng 24 giờ.”
- “Nếu quý khách muốn chat trực tuyến, vui lòng truy cập [Đường link chat] trên website.”
- “Để xem các câu hỏi thường gặp, quý khách vui lòng vào mục FAQ trên trang chủ của chúng tôi.”
- “Chúng tôi có một ứng dụng di động tiện lợi để quý khách quản lý dịch vụ. Quý khách có muốn tải về không?”
- “Quý khách có thể tìm thấy thông tin tương tự trên diễn đàn hỗ trợ của chúng tôi.”
- “Để được hỗ trợ trực tiếp, quý khách có thể đến chi nhánh gần nhất của chúng tôi tại [Địa chỉ].”
- “Chúng tôi cũng có dịch vụ hỗ trợ qua Zalo, quý khách có muốn kết nối không ạ?”
- “Để xem các chương trình khuyến mãi, quý khách có thể theo dõi chúng tôi trên Instagram.”
- “Tất cả các tài liệu hướng dẫn đều có sẵn trên cổng thông tin khách hàng của chúng tôi.”
- “Nếu quý khách muốn tìm hiểu thêm về sản phẩm, hãy ghé thăm showroom của chúng tôi.”
- “Để đăng ký nhận bản tin, quý khách có thể để lại email trên website.”
- “Chúng tôi có bộ phận hỗ trợ riêng cho doanh nghiệp, quý khách có muốn tôi chuyển đến không?”
Kết Luận
Những câu nói của tổng đài khi thuê bao nhận được không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là đại sứ của thương hiệu. Việc xây dựng một kịch bản giao tiếp chuyên nghiệp, thấu đáo và linh hoạt, kết hợp với việc đào tạo tổng đài viên về giọng điệu, sự thấu cảm và kỹ năng xử lý tình huống, là yếu tố then chốt để tạo nên trải nghiệm khách hàng vượt trội. Bằng cách áp dụng những nguyên tắc và mẫu câu đã nêu, các tổng đài viên có thể nâng cao hiệu quả làm việc, củng cố lòng tin và giữ chân khách hàng, góp phần vào sự thành công bền vững của doanh nghiệp.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn