Nội dung bài viết
Tết đến xuân về là dịp để mọi người trao gửi những lời chúc tốt đẹp nhất đến nhau, khởi đầu một năm mới an lành, hạnh phúc. Trong văn hóa Nhật Bản, tục lệ chúc Tết (Oshogatsu) mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện sự kính trọng, mong ước và gắn kết. Một câu nói chúc tết bằng tiếng nhật không chỉ là lời chào hỏi xã giao mà còn chứa đựng tinh hoa văn hóa, sự tinh tế trong giao tiếp của xứ sở phù tang. Bài viết này của Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm sẽ đưa bạn khám phá thế giới phong phú của những lời chúc Tết tiếng Nhật, từ những câu cơ bản đến những lời nguyện ước sâu sắc, giúp bạn tự tin gửi gắm tâm tình đến người thân, bạn bè và đối tác.
Nguồn Gốc Và Ý Nghĩa Phong Tục Chúc Tết Oshogatsu Của Người Nhật

Phong tục chúc Tết, hay Oshogatsu (お正月), là một trong những lễ hội quan trọng và thiêng liêng nhất trong văn hóa Nhật Bản, đánh dấu sự khởi đầu của một năm mới với hy vọng và những điều tốt lành. Khác với nhiều quốc gia châu Á ăn Tết Âm lịch, Nhật Bản đã chuyển sang mừng Tết Dương lịch từ năm 1873, nhưng vẫn giữ nguyên nhiều nghi lễ và ý nghĩa truyền thống sâu sắc. Việc tìm hiểu nguồn gốc và ý nghĩa của những lời chúc Tết sẽ giúp chúng ta sử dụng chúng một cách trọn vẹn và đúng đắn nhất.
Oshogatsu là gì?
Oshogatsu không chỉ là một ngày lễ mà là cả một mùa lễ hội kéo dài từ ngày 1 đến ngày 3 tháng 1, thậm chí có thể kéo dài đến ngày 7 hoặc 15 tháng 1 tùy theo từng vùng. Đây là thời điểm mà người Nhật tin rằng Toshigami-sama (歳神様), vị thần của năm mới, sẽ ghé thăm mỗi gia đình để mang lại may mắn và sức khỏe. Vì vậy, các hoạt động chuẩn bị đón Tết như dọn dẹp nhà cửa (ōsōji), trang trí nhà bằng kadomatsu (cây thông và tre) hay kagami mochi (bánh mochi xếp chồng), đều nhằm mục đích chào đón vị thần này. Những ngày này cũng là dịp để mọi người quây quần bên gia đình, thưởng thức các món ăn truyền thống như osechi ryori (các món ăn đặc biệt cho Tết) và otoso (rượu sake đặc biệt).
Các nghi lễ và hoạt động truyền thống
Bên cạnh việc trang trí và ẩm thực, Oshogatsu còn gắn liền với nhiều nghi lễ khác. Hatsumōde (初詣) là chuyến viếng thăm đền thờ hoặc chùa chiền đầu tiên trong năm để cầu nguyện cho một năm mới an lành. Hatsuhi (初日) là việc ngắm bình minh đầu tiên của năm, tượng trưng cho sự khởi đầu tươi mới. Trẻ em thường nhận được otoshidama (お年玉), những phong bì lì xì chứa tiền may mắn. Những hoạt động này không chỉ mang ý nghĩa giải trí mà còn là cách để mọi người kết nối với nhau, với gia đình và với những giá trị tâm linh truyền thống.
Tầm quan trọng của lời chúc trong văn hóa Nhật Bản
Trong bối cảnh văn hóa Oshogatsu phong phú đó, lời chúc Tết đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Chúng không chỉ đơn thuần là việc bày tỏ hy vọng về một tương lai tốt đẹp mà còn thể hiện sự tôn trọng, lòng biết ơn và sự quan tâm đến người nhận. Người Nhật rất chú trọng đến ngữ cảnh và mối quan hệ khi lựa chọn lời chúc, từ những câu chúc lịch sự và trang trọng dành cho cấp trên, đối tác, đến những lời chúc thân mật, vui vẻ dành cho bạn bè, người thân. Một câu nói chúc tết bằng tiếng nhật được lựa chọn cẩn thận sẽ truyền tải được sự chân thành và tình cảm của người gửi, củng cố các mối quan hệ xã hội và gia đình. Việc hiểu rõ những sắc thái này là chìa khóa để sử dụng lời chúc Tết tiếng Nhật một cách hiệu quả và ý nghĩa.
Những Câu Chúc Tết Tiếng Nhật Phổ Biến Nhất

Khi năm mới gõ cửa, việc trao gửi những lời chúc tốt đẹp là một phần không thể thiếu trong văn hóa Nhật Bản. Mỗi câu nói chúc tết bằng tiếng nhật đều mang một ý nghĩa riêng, thể hiện sự quan tâm và mong ước của người gửi. Dưới đây là những câu chúc phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Lời chúc cơ bản cho mọi đối tượng
Đây là những câu chúc mang tính chất tổng quát, có thể sử dụng cho hầu hết các mối quan hệ, từ người thân, bạn bè đến đồng nghiệp, đối tác. Chúng là nền tảng cho mọi lời chúc Tết tiếng Nhật.
- 明けましておめでとうございます (Akemashite Omedetō Gozaimasu): “Chúc mừng năm mới.” Đây là lời chúc phổ biến và cơ bản nhất, được dùng sau khi bước sang năm mới (thường là sau ngày 1 tháng 1). Từ “gozaimasu” thể hiện sự lịch sự.
- 良いお年をお迎えください (Yoi Otoshi o Omukae Kudasai): “Chúc một năm mới tốt lành/vui vẻ.” Câu này thường được dùng trước Giao thừa, khi chào tạm biệt ai đó vào cuối năm cũ, hàm ý chúc họ có một kỳ nghỉ Tết vui vẻ và đón năm mới suôn sẻ.
- 今年もよろしくお願いいたします (Kotoshi mo Yoroshiku Onegai Itashimasu): “Rất mong được sự giúp đỡ/hợp tác của bạn trong năm nay.” Đây là một câu rất đặc trưng của Nhật Bản, thể hiện mong muốn duy trì mối quan hệ tốt đẹp và sự hợp tác trong năm mới. Nó thường được nói sau lời chúc mừng năm mới.
Lời chúc cho năm mới tràn đầy sức khỏe
Sức khỏe luôn là điều được mọi người quan tâm hàng đầu, đặc biệt là khi bước sang một năm mới. Những lời chúc sức khỏe thể hiện sự quan tâm chân thành của bạn.
- ご健康とご多幸をお祈り申し上げます (Go Kenkō to Go Takō o Oinori Mōshiagemasu): “Kính chúc quý vị dồi dào sức khỏe và hạnh phúc.” Đây là một câu chúc trang trọng, phù hợp với cấp trên hoặc người lớn tuổi.
- 今年も元気で過ごしてください (Kotoshi mo Genki de Sugoshite Kudasai): “Chúc năm nay bạn cũng luôn khỏe mạnh.” Một lời chúc ấm áp và thân mật hơn, phù hợp với bạn bè hoặc người thân.
- ご家族皆様のご健康を心よりお祈り申し上げます (Gokazoku minasama no gokenkō o kokoro yori oinori mōshiagemasu): “Từ tận đáy lòng, tôi cầu chúc sức khỏe cho tất cả các thành viên trong gia đình bạn.”
Lời chúc về công việc và học tập thành công
Trong xã hội Nhật Bản, sự nghiệp và học vấn là những khía cạnh quan trọng của cuộc sống. Những lời chúc liên quan đến thành công trong công việc và học tập thường được trao đổi giữa đồng nghiệp, bạn bè hoặc người thân.
- ご発展とご活躍をお祈り申し上げます (Go Hatten to Go Katsuyaku o Oinori Mōshiagemasu): “Kính chúc quý vị phát triển và thành công.” Câu chúc rất trang trọng, thường dành cho đối tác kinh doanh hoặc cấp trên, mong muốn sự thịnh vượng và thành công trong công việc.
- 学業成就をお祈りいたします (Gakugyō Jōju o Oinori Itashimasu): “Chúc bạn học hành thành đạt.” Lời chúc này thường dành cho học sinh, sinh viên.
- 仕事が順調に進みますように (Shigoto ga junchō ni susumimasu yō ni): “Chúc công việc thuận buồm xuôi gió.”
- 素晴らしい一年になりますように (Subarashii ichinen ni narimasu yō ni): “Chúc một năm tuyệt vời.”
Lời chúc về hạnh phúc và bình an
Hạnh phúc và bình an là những mong ước chung của mọi người. Những lời chúc này mang đến cảm giác ấm áp và tích cực cho người nhận.
- 皆様のご多幸をお祈り申し上げます (Minasama no Go Takō o Oinori Mōshiagemasu): “Kính chúc quý vị vạn sự như ý/nhiều hạnh phúc.” Một câu chúc trang trọng khác dành cho nhiều người.
- 幸多き一年となりますように (Sachi Ōki Ichinen to Narimasu yō ni): “Cầu mong một năm mới tràn đầy hạnh phúc.”
- 笑顔あふれる一年になりますように (Egao afureru ichinen ni narimasu yō ni): “Chúc một năm tràn ngập nụ cười.”
Việc lựa chọn câu nói chúc tết bằng tiếng nhật phù hợp không chỉ thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp mà còn giúp bạn gửi gắm trọn vẹn tình cảm và mong ước của mình đến người nhận. Hãy ghi nhớ những lời chúc này để làm phong phú thêm vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật của bạn trong dịp năm mới.
Câu Chúc Tết Bằng Tiếng Nhật Theo Từng Đối Tượng Cụ Thể

Trong văn hóa Nhật Bản, việc lựa chọn lời chúc Tết phù hợp với từng đối tượng là một nghệ thuật, thể hiện sự tinh tế và tôn trọng trong giao tiếp. Một câu nói chúc tết bằng tiếng nhật có thể mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau tùy thuộc vào mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Dưới đây là những gợi ý cụ thể để bạn có thể gửi gắm lời chúc một cách hoàn hảo nhất.
Đối với gia đình và người thân
Với gia đình, bạn bè thân thiết, những lời chúc thường mang tính ấm áp, gần gũi và thể hiện sự quan tâm sâu sắc.
- お父さん、お母さん、今年もありがとう!良いお年を! (Otōsan, Okāsan, kotoshi mo arigatō! Yoi otoshi o!): “Bố mẹ ơi, năm nay con cũng rất cảm ơn bố mẹ! Chúc bố mẹ một năm mới tốt lành!” (Dành cho bố mẹ).
- お兄ちゃん/お姉ちゃん、今年もよろしくね! (Onii-chan/Onee-chan, kotoshi mo yoroshiku ne!): “Anh/chị ơi, năm nay cũng mong được anh/chị giúp đỡ nhé!” (Dành cho anh/chị).
- 元気でね、またお正月会おうね! (Genki de ne, mata oshōgatsu aō ne!): “Giữ gìn sức khỏe nhé, Tết này lại gặp nhau nha!” (Dành cho người thân, bạn bè thân thiết).
- 家族みんなが健康で幸せな一年になりますように。(Kazoku minna ga kenkō de shiawase na ichinen ni narimasu yō ni.): “Cầu mong cả gia đình có một năm khỏe mạnh và hạnh phúc.”
- 今年も家族仲良く過ごしましょうね。(Kotoshi mo kazoku nakayoku sugoshimashō ne.): “Năm nay chúng ta cũng hãy cùng gia đình sống hòa thuận nhé.”
Đối với bạn bè thân thiết
Với bạn bè, bạn có thể sử dụng những câu chúc mang tính chất thoải mái, vui vẻ và đôi khi có chút dí dỏm.
- 今年もよろしく!良いお年を! (Kotoshi mo yoroshiku! Yoi otoshi o!): “Năm nay cũng mong được giúp đỡ nhé! Chúc năm mới vui vẻ!” (Dạng thân mật của hai câu chúc phổ biến).
- また一緒に遊ぼうね! (Mata issho ni asobō ne!): “Lại cùng nhau đi chơi nhé!” (Thể hiện mong muốn duy trì tình bạn).
- 素敵な一年になりますように! (Suteki na ichinen ni narimasu yō ni!): “Chúc bạn có một năm tuyệt vời!”
- 今年もたくさん楽しい思い出作ろうね! (Kotoshi mo takusan tanoshii omoide tsukurō ne!): “Năm nay chúng ta hãy tạo thật nhiều kỷ niệm vui vẻ nhé!”
- また飲みに誘ってね!(Mata nomi ni sasotte ne!): “Lại rủ tớ đi uống nhé!”
Đối với đồng nghiệp và cấp trên
Khi gửi lời chúc cho đồng nghiệp và cấp trên, sự lịch sự và kính trọng là yếu tố hàng đầu.
- 新年あけましておめでとうございます。昨年中は大変お世話になり、誠にありがとうございました。本年もどうぞよろしくお願い申し上げます。(Shinnen akemashite omedetō gozaimasu. Sakunenjū wa taihen osewa ni nari, makoto ni arigatō gozaimashita. Honnen mo dōzo yoroshiku onegai mōshiagemasu.): “Chúc mừng năm mới. Năm vừa qua tôi đã nhận được sự giúp đỡ rất nhiều từ quý vị, xin chân thành cảm ơn. Năm nay cũng rất mong được quý vị giúp đỡ.” (Rất trang trọng, đầy đủ, phù hợp với cấp trên hoặc đối tác quan trọng).
- 今年も一層のご指導ご鞭撻を賜りますようお願い申し上げます。(Kotoshi mo issō no goshidō go bentatsu o tamawarimasu yō onegai mōshiagemasu.): “Năm nay cũng rất mong nhận được sự chỉ bảo và hướng dẫn của quý vị.” (Dành cho cấp trên, thể hiện sự khiêm nhường).
- 昨年中は大変お世話になりました。今年もどうぞよろしくお願いいたします。(Sakunenjū wa taihen osewa ni narimashita. Kotoshi mo dōzo yoroshiku onegai itashimasu.): “Năm vừa qua tôi đã nhận được rất nhiều sự giúp đỡ. Năm nay cũng rất mong được giúp đỡ.” (Lịch sự, phù hợp với đồng nghiệp).
- 皆様にとって素晴らしい一年になりますよう、心よりお祈り申し上げます。(Minasama ni totte subarashii ichinen ni narimasu yō, kokoro yori oinori mōshiagemasu.): “Từ tận đáy lòng, tôi cầu chúc một năm tuyệt vời đến tất cả quý vị.”
Đối với đối tác kinh doanh và khách hàng
Trong lĩnh vực kinh doanh, lời chúc Tết cần thể hiện sự chuyên nghiệp, tôn trọng và mong muốn duy trì mối quan hệ tốt đẹp.
- 貴社益々のご発展を心よりお祈り申し上げます。(Kisha imasaka no gohatten o kokoro yori oinori mōshiagemasu.): “Từ tận đáy lòng, kính chúc quý công ty ngày càng phát triển.”
- 旧年中は格別のご厚情を賜り、厚く御礼申し上げます。本年も変わらぬご愛顧を賜りますようお願い申し上げます。(Kyūnenjū wa kakubetsu no gokōjō o tamawari, atsuku orei mōshiagemasu. Honnen mo kawaranu goaiko o tamawarimasu yō onegai mōshiagemasu.): “Chúng tôi xin chân thành cảm ơn sự ưu ái đặc biệt của quý vị trong năm vừa qua. Rất mong quý vị tiếp tục ủng hộ chúng tôi trong năm nay.” (Dành cho đối tác, khách hàng, rất trang trọng).
- 皆様のご健勝と貴社の益々のご発展を心よりお祈り申し上げます。(Minasama no kenshō to kisha no imasaka no gohatten o kokoro yori oinori mōshiagemasu.): “Kính chúc quý vị dồi dào sức khỏe và công ty quý vị ngày càng phát triển.”
Đối với thầy cô giáo
Thầy cô là người đã dìu dắt chúng ta. Lời chúc cần thể hiện sự kính trọng và lòng biết ơn.
- 先生、新年あけましておめでとうございます。昨年中は大変お世話になりました。今年もご指導のほどよろしくお願いいたします。(Sensei, shinnen akemashite omedetō gozaimasu. Sakunenjū wa taihen osewa ni narimashita. Kotoshi mo goshidō no hodo yoroshiku onegai itashimasu.): “Thưa thầy/cô, chúc mừng năm mới. Năm vừa qua em/cháu đã nhận được rất nhiều sự giúp đỡ. Năm nay cũng rất mong nhận được sự chỉ bảo của thầy/cô.”
- 先生のご健康とご多幸を心よりお祈り申し上げます。(Sensei no gokenkō to gotakō o kokoro yori oinori mōshiagemasu.): “Từ tận đáy lòng, em/cháu cầu chúc sức khỏe và hạnh phúc đến thầy/cô.”
Đối với người lớn tuổi
Với người lớn tuổi, sự tôn kính và lời chúc sức khỏe, trường thọ là điều quan trọng nhất.
- ご長寿とご健勝を心よりお祈り申し上げます。(Gochōju to gokenshō o kokoro yori oinori mōshiagemasu.): “Từ tận đáy lòng, kính chúc ông/bà trường thọ và sức khỏe dồi dào.”
- いつまでも元気でいてください。(Itsu made mo genki de ite kudasai.): “Hãy luôn khỏe mạnh nhé.” (Lời chúc ấm áp, thân mật hơn).
Việc sử dụng chính xác câu nói chúc tết bằng tiếng nhật theo từng đối tượng không chỉ giúp bạn thể hiện sự am hiểu văn hóa mà còn tạo nên ấn tượng tốt đẹp, củng cố các mối quan hệ quan trọng trong cuộc sống.
Các Mẫu Câu Chúc Tết Tiếng Nhật Theo Hoàn Cảnh
Không chỉ đối tượng, thời điểm và hoàn cảnh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn câu nói chúc tết bằng tiếng nhật phù hợp. Người Nhật có những quy tắc bất thành văn về cách chúc mừng năm mới trước, trong và sau Tết, cũng như khi gửi thiệp hay tin nhắn.
Trước Giao Thừa (Năm cũ sắp qua)
Khi năm cũ sắp kết thúc, người Nhật thường chúc nhau những điều tốt lành để chuẩn bị đón năm mới một cách suôn sẻ. Mục đích chính là cảm ơn những điều đã qua và mong ước điều tốt đẹp cho phía trước.
- 良いお年をお迎えください (Yoi otoshi o omukae kudasai): “Chúc bạn đón một năm mới tốt lành/vui vẻ.” Đây là câu chúc kinh điển được dùng khi tạm biệt ai đó trước ngày 1 tháng 1. Nó hàm ý mong người nhận có một kỳ nghỉ Tết vui vẻ và mọi sự suôn sẻ để chào đón năm mới.
- 年末のご多忙の折、くれぐれもご自愛ください。(Nenmatsu no tabō no ori, kureguremo gojiai kudasai.): “Cuối năm bận rộn, xin hãy tự chăm sóc bản thân.” (Lời chúc lịch sự, thể hiện sự quan tâm).
- 来年もどうぞよろしくお願いいたします。(Rainen mo dōzo yoroshiku onegai itashimasu.): “Năm tới cũng rất mong được giúp đỡ.” (Lời cảm ơn cho năm cũ và lời mong đợi cho năm mới).
- 良いお年をお迎えになられますよう、心よりお祈り申し上げます。(Yoi otoshi o omukae ni nararemasu yō, kokoro yori oinori mōshiagemasu.): “Từ tận đáy lòng, kính chúc quý vị đón một năm mới tốt lành.” (Dạng lịch sự hơn của “Yoi otoshi o omukae kudasai”).
Vào Giao Thừa và Đầu Năm Mới
Đây là thời điểm chính để trao gửi những lời chúc mừng năm mới. Những câu chúc sẽ tập trung vào sự khởi đầu, may mắn và hạnh phúc.
- 明けましておめでとうございます (Akemashite Omedetō Gozaimasu): “Chúc mừng năm mới.” Như đã đề cập, đây là lời chúc phổ biến nhất, được dùng từ ngày 1 tháng 1 trở đi.
- 今年もよろしくお願いいたします (Kotoshi mo Yoroshiku Onegai Itashimasu): “Năm nay cũng rất mong nhận được sự giúp đỡ.” (Luôn đi kèm sau lời chúc mừng năm mới chính thức).
- 新年のお慶びを申し上げます。(Shinnen no oyorokobi o mōshiagemasu.): “Chúc mừng sự vui mừng của năm mới.” (Cách nói trang trọng hơn).
- 皆々様のご健康とご多幸をお祈り申し上げます。(Minamina-sama no gokenkō to gotakō o oinori mōshiagemasu.): “Kính chúc tất cả quý vị dồi dào sức khỏe và hạnh phúc.”
- 幸多き一年となりますよう心よりお祈り申し上げます。(Sachi ōki ichinen to narimasu yō kokoro yori oinori mōshiagemasu.): “Từ tận đáy lòng, tôi cầu chúc một năm mới tràn đầy hạnh phúc.”
Sau Tết (Mid-January onward)
Ngay cả sau khi những ngày Tết chính đã qua (thường là sau ngày 7 hoặc 15 tháng 1, tùy vùng), nếu bạn gặp ai đó lần đầu tiên trong năm mà chưa chúc Tết, bạn vẫn có thể chúc, nhưng cần lưu ý một chút.
- 遅くなりましたが、明けましておめでとうございます。(Osoku narimashita ga, Akemashite Omedetō Gozaimasu.): “Tuy hơi muộn, nhưng chúc mừng năm mới.” Đây là cách lịch sự để chúc Tết khi đã qua những ngày đầu năm chính thức.
- 本年もよろしくお願いいたします。(Honnen mo yoroshiku onegai itashimasu.): “Năm nay cũng rất mong được giúp đỡ.” (Vẫn có thể dùng).
Khi Gửi Thiệp Chúc Tết (Nengajo)
Nengajo (年賀状) là thiệp chúc Tết truyền thống của Nhật Bản. Chúng thường được gửi đi để đến tay người nhận vào ngày 1 tháng 1. Nội dung thiệp cần trang trọng, rõ ràng và tuân thủ một số quy tắc.
- Chúc đầu tiên (thể hiện sự khởi đầu may mắn):
- 謹賀新年 (Kinga Shinnen): “Cung chúc tân xuân.” (Rất trang trọng).
- 恭賀新年 (Kyōga Shinnen): “Cung chúc tân xuân.” (Tương tự, trang trọng).
- 賀正 (Ga Shō): “Chúc mừng năm mới.” (Ngắn gọn, trang trọng).
- 迎春 (Geishun): “Đón xuân.” (Ngắn gọn, trang trọng).
- Tiếp theo là lời chúc:
- 昨年は大変お世話になりました。(Sakunen wa taihen osewa ni narimashita.): “Năm vừa qua tôi đã nhận được rất nhiều sự giúp đỡ.”
- 本年もどうぞよろしくお願い申し上げます。(Honnen mo dōzo yoroshiku onegai mōshiagemasu.): “Năm nay cũng rất mong nhận được sự giúp đỡ.”
- 皆様のご健勝とご多幸をお祈り申し上げます。(Minasama no kenshō to gotakō o oinori mōshiagemasu.): “Kính chúc quý vị dồi dào sức khỏe và hạnh phúc.”
- Cuối cùng là ngày tháng:
- 令和六年 元旦 (Reiwa rokunen Gantan): “Mùng 1 Tết Nguyên đán Reiwa năm thứ 6.” (Tùy theo niên hiệu và năm).
Chúc Tết qua tin nhắn/email
Trong thời đại số, việc gửi câu nói chúc tết bằng tiếng nhật qua tin nhắn hoặc email là rất phổ biến. Phong cách có thể linh hoạt hơn, nhưng vẫn cần tùy thuộc vào mối quan hệ.
- Với bạn bè/người thân (thân mật):
- あけおめ!ことよろ! (Akeome! Kotoyoro!): Đây là dạng rút gọn và siêu thân mật của “Akemashite Omedetō” và “Kotoshi mo Yoroshiku”. Chỉ dùng với bạn bè cực kỳ thân thiết.
- 今年もよろしくね!また遊ぼう!(Kotoshi mo yoroshiku ne! Mata asobō!): “Năm nay cũng mong được giúp đỡ nhé! Lại đi chơi nha!”
- Với đồng nghiệp/bạn bè không quá thân (lịch sự vừa phải):
- 明けましておめでとうございます。今年もよろしくお願いいたします。(Akemashite Omedetō Gozaimasu. Kotoshi mo yoroshiku onegai itashimasu.): “Chúc mừng năm mới. Năm nay cũng rất mong được giúp đỡ.” (Đây là dạng tiêu chuẩn).
- Với cấp trên/đối tác (trang trọng): Nên sử dụng email chính thức với nội dung tương tự như Nengajo hoặc những câu chúc trang trọng dành cho đối tượng đó.
Việc nắm vững các mẫu câu nói chúc tết bằng tiếng nhật theo hoàn cảnh sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin, đúng mực và thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa Nhật Bản trong dịp lễ quan trọng này.
Hướng Dẫn Phát Âm Và Cách Sử Dụng Lời Chúc Tết Tiếng Nhật Chuẩn
Để một câu nói chúc tết bằng tiếng nhật thực sự trọn vẹn và ý nghĩa, không chỉ nội dung mà cả cách phát âm, ngữ điệu và cử chỉ cũng đóng vai trò quan trọng. Sự khác biệt giữa thể lịch sự và thể thông thường cũng cần được lưu ý để tránh những tình huống không phù hợp.
Bảng phiên âm các câu chúc phổ biến
Việc nắm vững cách phát âm chuẩn sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trao gửi lời chúc. Dưới đây là bảng phiên âm và hướng dẫn phát âm cho một số câu chúc phổ biến:
- 明けましておめでとうございます (Akemashite Omedetō Gozaimasu)
- Phát âm: Ah-ke-ma-shi-te Oh-me-de-toh Go-zai-masu.
- Lưu ý: “ō” là âm “ô” kéo dài, “u” ở cuối “gozaimasu” thường được nuốt âm nhẹ, nghe như “gozaimas”.
- 良いお年をお迎えください (Yoi Otoshi o Omukae Kudasai)
- Phát âm: Yoi Oh-toh-shi oh Oh-mu-ka-eh Ku-da-sai.
- Lưu ý: “ō” là âm “ô” kéo dài.
- 今年もよろしくお願いいたします (Kotoshi mo Yoroshiku Onegai Itashimasu)
- Phát âm: Koh-toh-shi moh Yoh-roh-shi-ku Oh-ne-gai Ee-tah-shi-masu.
- Lưu ý: “u” ở cuối “itashimasu” cũng thường được nuốt âm nhẹ.
- ご健康とご多幸をお祈り申し上げます (Go Kenkō to Go Takō o Oinori Mōshiagemasu)
- Phát âm: Goh Ken-koh toh Goh Tah-koh oh Oh-ee-noh-ree Moh-shee-ah-geh-masu.
- Lưu ý: “ō” là âm “ô” kéo dài. “ee” trong “Oinori” là âm “i” kéo dài.
- 謹賀新年 (Kinga Shinnen)
- Phát âm: Kin-gah Shin-nen.
- Lưu ý: Âm “n” kép được nhấn mạnh.
Lưu ý về ngữ điệu và cử chỉ
Khi nói tiếng Nhật, ngữ điệu thường khá phẳng so với tiếng Việt, nhưng vẫn có những điểm nhấn nhất định. Quan trọng hơn là cử chỉ và thái độ.
- Nghiêng người (Ojigi): Khi nói những lời chúc trang trọng, đặc biệt với người lớn tuổi, cấp trên, hoặc đối tác, việc cúi người nhẹ nhàng (ojigi) là rất quan trọng để thể hiện sự tôn trọng. Độ sâu của cái cúi người tùy thuộc vào mức độ trang trọng của lời chúc và mối quan hệ.
- Ánh mắt và nụ cười: Duy trì giao tiếp bằng mắt (không nhìn chằm chằm) và nở nụ cười nhẹ nhàng, chân thành sẽ khiến lời chúc của bạn ấm áp và thân thiện hơn.
- Giọng điệu: Nên nói với giọng điệu rõ ràng, đủ nghe, không quá nhanh hay quá chậm. Đối với lời chúc trang trọng, giữ giọng điệu trầm ấm, thể hiện sự nghiêm túc. Với bạn bè, có thể thoải mái và vui vẻ hơn.
Sự khác biệt giữa thể lịch sự và thể thông thường
Đây là một trong những khía cạnh phức tạp nhưng quan trọng nhất trong tiếng Nhật, đặc biệt khi chúc Tết.
- Thể lịch sự (Keigo – 敬語):
- Sử dụng khi nói chuyện với người lớn tuổi, cấp trên, đối tác kinh doanh, người lạ hoặc những người mà bạn cần thể hiện sự tôn trọng.
- Đặc trưng bởi các đuôi động từ như “-masu”, “-desu”, các tiền tố lịch sự “o-” hoặc “go-“, và các cấu trúc kính ngữ, khiêm nhường ngữ.
- Ví dụ: “明けましておめでとうございます” (Akemashite Omedetō Gozaimasu) là thể lịch sự. “今年もよろしくお願いいたします” (Kotoshi mo Yoroshiku Onegai Itashimasu) sử dụng “itashimasu” (khiêm nhường ngữ của “shimasu”) để tăng mức độ lịch sự.
- Thể thông thường (Tameguchi – ため口):
- Chỉ sử dụng khi nói chuyện với bạn bè thân thiết, người thân trong gia đình (đặc biệt là những người trẻ hơn hoặc ngang hàng), hoặc những người mà bạn đã có mối quan hệ rất gần gũi.
- Đuôi động từ thường là dạng từ điển hoặc thể “te”, không có “-masu”, “-desu”.
- Ví dụ: “あけおめ!ことよろ!” (Akeome! Kotoyoro!) là dạng rút gọn siêu thông thường. “明けましておめでとう” (Akemashite Omedetō) bỏ “gozaimasu” là dạng thông thường hơn.
- Việc sử dụng thể thông thường với người cần sự kính trọng có thể bị coi là thiếu lịch sự hoặc thậm chí là xúc phạm. Ngược lại, việc sử dụng thể lịch sự quá mức với bạn bè thân thiết lại có thể tạo khoảng cách.
Việc nắm vững những nguyên tắc này khi sử dụng câu nói chúc tết bằng tiếng nhật không chỉ giúp bạn truyền đạt đúng ý mà còn thể hiện sự tôn trọng và am hiểu sâu sắc về văn hóa giao tiếp của người Nhật, từ đó xây dựng những mối quan hệ bền chặt và ý nghĩa hơn.
Kho Tàng 200 Câu Nói Chúc Tết Bằng Tiếng Nhật Độc Đáo và Sáng Tạo
Để lời chúc Tết của bạn trở nên đặc biệt và chạm đến trái tim người nhận, việc đa dạng hóa cách thể hiện là vô cùng quan trọng. Bên cạnh những câu chúc phổ biến, hãy cùng khám phá một kho tàng câu nói chúc tết bằng tiếng nhật độc đáo và sáng tạo, phù hợp với nhiều tình huống và cảm xúc khác nhau. Mỗi câu chúc dưới đây không chỉ là lời mong ước mà còn là một “trạng thái” (status) có thể dùng để gửi gắm trên mạng xã hội, tin nhắn cá nhân hoặc viết vào thiệp.
Chúc sức khỏe và trường thọ
- ご健康とご長寿を心よりお祈り申し上げます。 (Gokenkō to gochōju o kokoro yori oinori mōshiagemasu.) – Từ tận đáy lòng, kính chúc sức khỏe và trường thọ.
- いつまでもお元気でいてください。 (Itsu made mo ogenki de ite kudasai.) – Hãy luôn khỏe mạnh nhé.
- 今年も健康第一で! (Kotoshi mo kenkō daiichi de!) – Năm nay cũng đặt sức khỏe lên hàng đầu nhé!
- ご家族皆様のご健康を心よりお祈り申し上げます。 (Gokazoku minasama no gokenkō o kokoro yori oinori mōshiagemasu.) – Từ tận đáy lòng, tôi cầu chúc sức khỏe cho tất cả các thành viên trong gia đình bạn.
- 健やかなる一年となりますようお祈りいたします。 (Sukoyaka naru ichinen to narimasu yō oinori itashimasu.) – Cầu chúc một năm khỏe mạnh.
- 無病息災を願っております。 (Mubyō-sokusai o negatte orimasu.) – Tôi cầu mong bạn không bệnh tật, tai ương.
- 長寿を祝い、幸せな年になりますように。 (Chōju o iwai, shiawase na toshi ni narimasu yō ni.) – Chúc mừng trường thọ, cầu mong một năm hạnh phúc.
- 元気いっぱいの毎日を送れますように。 (Genki ippai no mainichi o okuremasu yō ni.) – Chúc bạn mỗi ngày đều tràn đầy năng lượng.
- 心身ともに健やかな一年でありますように。 (Shinshin tomo ni sukoyaka na ichinen de arimasu yō ni.) – Chúc một năm cả thể chất lẫn tinh thần đều khỏe mạnh.
- 風邪など召されませんよう、ご自愛ください。 (Kaze nado mesaremasen yō, gojiai kudasai.) – Xin hãy tự chăm sóc bản thân để không bị cảm lạnh.
Chúc may mắn và tài lộc
- 幸運に恵まれる一年になりますように。 (Kōun ni megumareru ichinen ni narimasu yō ni.) – Chúc một năm gặp nhiều may mắn.
- 金運上昇! (Kin’un jōshō!) – Tiền tài thăng tiến!
- 福が舞い込みますように。 (Fuku ga maikomimasu yō ni.) – Cầu mong phúc lộc đến.
- 宝くじが当たりますように! (Takarakuji ga atarimasu yō ni!) – Chúc trúng số!
- 良いご縁がありますように。 (Yoi goen ga arimasu yō ni.) – Chúc gặp nhiều nhân duyên tốt đẹp.
- 万事順調でありますように。 (Banji junchō de arimasu yō ni.) – Chúc vạn sự thuận lợi.
- 財運が開きますように。 (Zaiun ga hirakimasu yō ni.) – Chúc tài vận mở rộng.
- 幸運を掴む一年を! (Kōun o tsukamu ichinen o!) – Chúc một năm nắm bắt được may mắn!
- 思いがけない良いことがありますように。 (Omoigakenai yoi koto ga arimasu yō ni.) – Chúc gặp những điều tốt đẹp bất ngờ.
- 金運に恵まれ、豊かな一年を。 (Kin’un ni megumare, yutaka na ichinen o.) – Chúc một năm giàu sang, thịnh vượng.
Chúc thành công trong sự nghiệp và học vấn
- ご発展とご活躍をお祈り申し上げます。 (Gohatten to gokatsuyaku o oinori mōshiagemasu.) – Kính chúc phát triển và thành công.
- 仕事が順調に進みますように。 (Shigoto ga junchō ni susumimasu yō ni.) – Chúc công việc thuận buồm xuôi gió.
- 学業成就をお祈りいたします。 (Gakugyō jōju o oinori itashimasu.) – Chúc học hành thành đạt.
- 夢に向かって頑張ってください! (Yume ni mukatte ganbatte kudasai!) – Hãy cố gắng vì ước mơ của mình nhé!
- 飛躍の一年となりますように。 (Hiyaku no ichinen to narimasu yō ni.) – Chúc một năm bứt phá.
- 素晴らしいキャリアを築いてください。 (Subarashii kyaria o kizuite kudasai.) – Chúc bạn xây dựng sự nghiệp tuyệt vời.
- 今年も目標達成! (Kotoshi mo mokuhyō tassei!) – Năm nay cũng đạt được mục tiêu nhé!
- 勉学に励み、実り多き一年を。 (Ben’gaku ni hakemi, minori ōki ichinen o.) – Chúc chăm chỉ học tập, một năm gặt hái nhiều thành quả.
- 新しい挑戦が実を結びますように。 (Atarashii chōsen ga mi o musubimasu yō ni.) – Chúc những thử thách mới sẽ đơm hoa kết trái.
- 皆様の益々のご活躍を心よりお祈り申し上げます。 (Minasama no imasaka no gokatsuyaku o kokoro yori oinori mōshiagemasu.) – Từ tận đáy lòng, kính chúc quý vị ngày càng thành công.
Chúc tình yêu và hạnh phúc gia đình
- 幸せな一年になりますように。 (Shiawase na ichinen ni narimasu yō ni.) – Chúc một năm hạnh phúc.
- 家族みんなが笑顔で過ごせますように。 (Kazoku minna ga egao de sugosemasu yō ni.) – Chúc cả gia đình luôn sống với nụ cười.
- 素敵な出会いがありますように。 (Suteki na deai ga arimasu yō ni.) – Chúc gặp gỡ những điều tuyệt vời.
- 愛に満ちた一年を! (Ai ni michita ichinen o!) – Chúc một năm tràn đầy tình yêu!
- ご夫婦仲良く、いつまでも。 (Gofūfu nakayoku, itsu made mo.) – Chúc hai vợ chồng luôn hòa thuận, mãi mãi.
- 子育てが楽しく、順調に進みますように。 (Kosodate ga tanoshiku, junchō ni susumimasu yō ni.) – Chúc việc nuôi dạy con cái vui vẻ và thuận lợi.
- 温かい家庭を築いてください。 (Atatakai katei o kizuite kudasai.) – Chúc xây dựng một gia đình ấm áp.
- パートナーと素敵な思い出をたくさん作ってください。 (Pātonā to suteki na omoide o takusan tsukutte kudasai.) – Chúc bạn và người yêu tạo thật nhiều kỷ niệm đẹp.
- 永遠の愛が続きますように。 (Eien no ai ga tsuzukimasu yō ni.) – Chúc tình yêu vĩnh cửu.
- 家族の絆が深まる一年でありますように。 (Kazoku no kizuna ga fukamaru ichinen de arimasu yō ni.) – Chúc một năm tình cảm gia đình thêm gắn kết.
Chúc bình an và vui vẻ
- 平和な一年でありますように。 (Heiwa na ichinen de arimasu yō ni.) – Chúc một năm bình an.
- 笑顔あふれる一年になりますように。 (Egao afureru ichinen ni narimasu yō ni.) – Chúc một năm tràn ngập nụ cười.
- 毎日が楽しく、充実していますように。 (Mainichi ga tanoshiku, jūjitsu shite imasu yō ni.) – Chúc mỗi ngày đều vui vẻ và trọn vẹn.
- 心穏やかに過ごせますように。 (Kokoro odayaka ni sugosemasu yō ni.) – Chúc bạn sống một cách thanh thản.
- 良い休日をお過ごしください。 (Yoi kyūjitsu o osugoshi kudasai.) – Chúc có một kỳ nghỉ thật tốt.
- 災いなく、平穏な日々が続きますように。 (Wazawai naku, heion na hibi ga tsuzukimasu yō ni.) – Cầu mong không có tai ương, những ngày bình yên tiếp tục.
- ストレスフリーな一年を! (Sutoresu furī na ichinen o!) – Chúc một năm không stress!
- たくさん笑って、たくさん楽しんでください。 (Takusan waratte, takusan tanoshinde kudasai.) – Hãy cười thật nhiều, vui thật nhiều nhé.
- 楽しいことがいっぱいの一年になりますように。 (Tanoshii koto ga ippai no ichinen ni narimasu yō ni.) – Chúc một năm có thật nhiều điều vui vẻ.
- 心が安らぐ一年でありますように。 (Kokoro ga yaseragu ichinen de arimasu yō ni.) – Chúc một năm tâm hồn được bình yên.
Chúc đạt được ước mơ và mục tiêu
- 夢が叶う一年になりますように。 (Yume ga kanau ichinen ni narimasu yō ni.) – Chúc một năm ước mơ thành hiện thực.
- 目標達成に向けて頑張ってください! (Mokuhyō tassei ni mukatte ganbatte kudasai!) – Hãy cố gắng để đạt được mục tiêu nhé!
- 新しい自分に出会える一年を。 (Atarashii jibun ni deaeru ichinen o.) – Chúc một năm gặp gỡ được con người mới của chính mình.
- 困難を乗り越え、更なる高みを目指してください。 (Kon’nan o norikoe, saranaru takami o mezashite kudasai.) – Vượt qua khó khăn, hướng tới tầm cao mới nhé.
- 素晴らしい一年になりますように、そして夢を実現してください。 (Subarashii ichinen ni narimasu yō ni, soshite yume o jitsugen shite kudasai.) – Chúc một năm tuyệt vời, và hãy thực hiện ước mơ của mình nhé.
- 努力が報われる一年でありますように。 (Doryoku ga mukuwareru ichinen de arimasu yō ni.) – Chúc một năm nỗ lực được đền đáp.
- 新しい自分に挑戦し、成長する一年を。 (Atarashii jibun ni chōsen shi, seichō suru ichinen o.) – Chúc một năm thử thách bản thân và trưởng thành.
- 可能性を広げる一年になりますように。 (Kanōsei o hirogeru ichinen ni narimasu yō ni.) – Chúc một năm mở rộng khả năng của bản thân.
- 強い意志を持って、目標を達成してください。 (Tsuyoi ishi o motte, mokuhyō o tassei shite kudasai.) – Hãy giữ vững ý chí mạnh mẽ và đạt được mục tiêu nhé.
- 全てがあなたの思い通りになりますように。 (Subete ga anata no omoidoori ni narimasu yō ni.) – Chúc mọi thứ đều theo ý bạn.
Các câu chúc hài hước, độc đáo
- お正月太りには気を付けてね! (Oshōgatsu-butori ni wa ki o tsukete ne!) – Cẩn thận đừng tăng cân mùa Tết nhé!
- お年玉、たくさんゲットしてね! (Otoshidama, takusan getto shite ne!) – Lì xì, nhận thật nhiều nhé!
- 今年もよろしく、お酒はほどほどにね! (Kotoshi mo yoroshiku, osake wa hodohodo ni ne!) – Năm nay cũng mong được giúp đỡ, nhớ uống rượu vừa phải thôi nhé!
- 寝正月もいいけど、たまには動こうね! (Neshōgatsu mo ii kedo, tamani wa ugokō ne!) – Ngủ cả Tết cũng tốt, nhưng thỉnh thoảng cũng vận động nhé!
- 福袋、良いもの当たるといいね! (Fukubukuro, yoi mono ataru to ii ne!) – Túi may mắn, hy vọng trúng đồ tốt nhé!
- 今年こそは彼女/彼氏作るぞ! (Kotoshi koso wa kanojo/kareshi tsukuru zo!) – Nhất định năm nay sẽ kiếm được bạn gái/bạn trai!
- お餅の食べ過ぎには注意! (Omōchi no tabesugi ni wa chūi!) – Cẩn thận đừng ăn quá nhiều bánh mochi!
- 今年も一年、笑って過ごそうね。 (Kotoshi mo ichinen, waratte sugosō ne.) – Năm nay cũng hãy sống một năm đầy tiếng cười nhé.
- 飲みすぎ注意報発令! (Nomisugi chūihō hatsurei!) – Cảnh báo uống quá chén!
- 明けましておめでとう、今年も無事に生き延びよう! (Akemashite omedetō, kotoshi mo buji ni ikinobiyō!) – Chúc mừng năm mới, năm nay cũng hãy sống sót an toàn nhé!
Lời chúc kèm theo câu danh ngôn Nhật Bản
- 明けましておめでとうございます。「一期一会」の精神で、今年も良い出会いがありますように。(Akemashite omedetō gozaimasu. “Ichigo ichie” no seishin de, kotoshi mo yoi deai ga arimasu yō ni.) – Chúc mừng năm mới. Với tinh thần “nhất kỳ nhất hội”, cầu mong năm nay bạn cũng gặp được nhiều người tốt.
- 新年あけましておめでとうございます。「継続は力なり」、今年も目標に向かって頑張ってください。(Shinnen akemashite omedetō gozaimasu. “Keizoku wa chikara nari”, kotoshi mo mokuhyō ni mukatte ganbatte kudasai.) – Chúc mừng năm mới. “Kiên trì là sức mạnh”, năm nay cũng hãy cố gắng vì mục tiêu nhé.
- 良いお年をお迎えください。「為せば成る」の精神で、来年も実り多き年でありますように。(Yoi otoshi o omukae kudasai. “Naseba naru” no seishin de, rainen mo minori ōki toshi de arimasu yō ni.) – Chúc một năm mới tốt lành. Với tinh thần “có chí thì nên”, cầu mong năm tới cũng là một năm bội thu.
- 明けましておめでとう。「七転び八起き」、どんな困難にも負けずに進んでいこう!(Akemashite omedetō. “Nanakorobi yaoki”, donna kon’nan ni mo makezu ni susunde ikō!) – Chúc mừng năm mới. “Bảy lần ngã tám lần đứng dậy”, hãy kiên cường tiến bước dù gặp bất kỳ khó khăn nào!
- 今年もよろしくね。「笑う門には福来る」、笑顔で一年を過ごそうね。(Kotoshi mo yoroshiku ne. “Warau kado ni wa fuku kitaru”, egao de ichinen o sugosō ne.) – Năm nay cũng mong được giúp đỡ nhé. “Nhà có tiếng cười sẽ có phúc”, hãy sống một năm đầy nụ cười nhé.
- 新年あけましておめでとうございます。「初志貫徹」の心で、新しい一年を素晴らしいものにしてください。(Shinnen akemashite omedetō gozaimasu. “Shoshi kantetsu” no kokoro de, atarashii ichinen o subarashii mono ni shite kudasai.) – Chúc mừng năm mới. Với tinh thần “kiên định với ý chí ban đầu”, hãy biến năm mới thành một năm tuyệt vời nhé.
- 良いお年を。「明日は明日の風が吹く」、心配しすぎずに、前向きに進んでね。(Yoi otoshi o. “Ashita wa ashita no kaze ga fuku”, shinpai shisugizu ni, maemuki ni susunde ne.) – Chúc năm mới tốt lành. “Gió ngày mai sẽ thổi theo ngày mai”, đừng lo lắng quá, hãy tiến về phía trước nhé.
- 明けましておめでとうございます。「人事を尽くして天命を待つ」、精一杯努力し、結果を待ちましょう。(Akemashite omedetō gozaimasu. “Jinji o tsukushite tenmei o matsu”, seiippai doryoku shi, kekka o machimashō.) – Chúc mừng năm mới. “Tận nhân lực tri thiên mệnh”, hãy cố gắng hết sức và chờ đợi kết quả nhé.
- 今年も一年、「千里の道も一歩から」。焦らず、着実に進んでいきましょう。(Kotoshi mo ichinen, “senri no michi mo ippo kara”. Aserazu, chakujitsu ni susunde ikimashō.) – Năm nay, “đường ngàn dặm bắt đầu từ một bước”. Đừng vội vàng, hãy tiến bước vững chắc nhé.
- 新年のお慶びを申し上げます。「心頭滅却すれば火もまた涼し」、どんな困難も乗り越えられますように。(Shinnen no oyorokobi o mōshiagemasu. “Shintō mekkyaku sureba hi mo mata suzushi”, donna kon’nan mo norikoeraremasu yō ni.) – Chúc mừng năm mới. “Khi tâm thanh tịnh thì lửa cũng mát”, cầu mong bạn vượt qua mọi khó khăn.
Lời chúc mang tính triết lý sâu sắc
- 新しい年が、あなたにとって多くの学びと成長の機会をもたらしますように。 (Atarashii toshi ga, anata ni totte ōku no manabi to seichō no kikai o motarashimasu yō ni.) – Chúc năm mới mang lại nhiều cơ hội học hỏi và trưởng thành cho bạn.
- 過去を振り返り、未来へ向かう素晴らしい一年を。 (Kako o furikaeri, mirai e mukau subarashii ichinen o.) – Chúc một năm tuyệt vời để nhìn lại quá khứ và hướng về tương lai.
- 日々感謝の気持ちを忘れずに、豊かな心で過ごせますように。 (Hibi kansha no kimochi o wasurezu ni, yutaka na kokoro de sugosemasu yō ni.) – Chúc bạn sống với trái tim giàu có, không quên lòng biết ơn mỗi ngày.
- 本当の幸せとは何かを考えさせられる一年でありますように。 (Hontō no shiawase to wa nani ka o kangaesaserareru ichinen de arimasu yō ni.) – Chúc một năm khiến bạn suy nghĩ về hạnh phúc thực sự là gì.
- 自分自身と向き合い、新たな発見がある一年となりますように。 (Jibun jishin to mukiai, aratana hakken ga aru ichinen to narimasu yō ni.) – Chúc một năm đối diện với chính mình và có những khám phá mới.
- 周りの人々との繋がりを大切にし、愛を育む一年を。 (Mawari no hitobito to no tsunagari o taisetsu ni shi, ai o hagukumu ichinen o.) – Chúc một năm trân trọng các mối quan hệ xung quanh và nuôi dưỡng tình yêu.
- 無限の可能性を信じ、前向きに進む一年でありますように。 (Mugen no kanōsei o shinji, maemuki ni susumu ichinen de arimasu yō ni.) – Chúc một năm tin vào khả năng vô hạn và tiến về phía trước một cách tích cực.
- 小さな幸せにも目を向け、日々の喜びを感じられる一年を。 (Chiisana shiawase ni mo me o muke, hibi no yorokobi o kanjirareru ichinen o.) – Chúc một năm chú ý đến những hạnh phúc nhỏ bé và cảm nhận niềm vui mỗi ngày.
- 自分を大切にし、心穏やかに過ごす一年でありますように。 (Jibun o taisetsu ni shi, kokoro odayaka ni sugosu ichinen de arimasu yō ni.) – Chúc một năm yêu thương bản thân và sống trong bình yên.
- 新しい価値観に出会い、視野が広がる一年となりますように。 (Atarashii kachikan ni deai, shiya ga hirogaru ichinen to narimasu yō ni.) – Chúc một năm gặp gỡ những giá trị mới và mở rộng tầm nhìn.
Lời chúc cho những khởi đầu mới
- 新たなスタートが実り多きものとなりますように。 (Aratana sutāto ga minori ōki mono to narimasu yō ni.) – Chúc khởi đầu mới gặt hái nhiều thành quả.
- 素晴らしい第一歩を踏み出してください。 (Subarashii daiippo o fumidashite kudasai.) – Hãy bắt đầu bước đi đầu tiên thật tuyệt vời nhé.
- 新しい環境でのご活躍を応援しています。 (Atarashii kankyō de no gokatsuyaku o ōen shite imasu.) – Tôi ủng hộ sự thành công của bạn trong môi trường mới.
- 希望に満ちた一年となりますように。 (Kibō ni michita ichinen to narimasu yō ni.) – Chúc một năm tràn đầy hy vọng.
- 何事も恐れず、果敢に挑戦してください。 (Nanigoto mo osorezu, kakan ni chōsen shite kudasai.) – Đừng sợ hãi bất cứ điều gì, hãy dũng cảm thử thách nhé.
- 新しい扉が開きますように。 (Atarashii tobira ga hirakimasu yō ni.) – Cầu mong một cánh cửa mới sẽ mở ra.
- 可能性に満ちた新しい一年を心から応援します。 (Kanōsei ni michita atarashii ichinen o kokoro kara ōen shimasu.) – Tôi từ tận đáy lòng ủng hộ một năm mới đầy tiềm năng.
- 挑戦と成長の一年となりますように。 (Chōsen to seichō no ichinen to narimasu yō ni.) – Chúc một năm thử thách và trưởng thành.
- フレッシュな気持ちで一年をスタートしてください。 (Furesshu na kimochi de ichinen o sutāto shite kudasai.) – Hãy bắt đầu năm mới với một tâm trạng tươi mới nhé.
- あなたの新しい船出を心からお祝い申し上げます。 (Anata no atarashii funade o kokoro kara oiwai mōshiagemasu.) – Tôi từ tận đáy lòng chúc mừng khởi đầu mới của bạn.
Lời chúc cho tình bạn/tình đồng nghiệp
- 今年も変わらぬ友情を! (Kotoshi mo kawaranu yūjō o!) – Năm nay cũng mong tình bạn không đổi!
- また一緒にバカやろうね! (Mata issho ni baka yarō ne!) – Lại cùng nhau làm những điều ngớ ngẩn nhé!
- 今年も飲みに誘ってね! (Kotoshi mo nomi ni sasotte ne!) – Năm nay cũng rủ tớ đi uống nhé!
- 最高の仲間と、最高の一年を。 (Saikō no nakama to, saikō no ichinen o.) – Cùng với những người bạn tuyệt vời nhất, chúc một năm tuyệt vời nhất.
- 職場でのご活躍を心から応援しています。 (Shokuba de no gokatsuyaku o kokoro kara ōen shite imasu.) – Từ tận đáy lòng, tôi ủng hộ sự thành công của bạn tại nơi làm việc.
- いつも支えてくれてありがとう。今年もよろしくね。 (Itsumo sasaete kurete arigatō. Kotoshi mo yoroshiku ne.) – Cảm ơn vì luôn ủng hộ tớ. Năm nay cũng mong được giúp đỡ nhé.
- チームワークで最高の成果を出しましょう! (Chīmuwāku de saikō no seika o dashimashō!) – Hãy cùng tạo ra kết quả tốt nhất với tinh thần đồng đội nhé!
- 困った時はいつでも頼ってね。 (Komatta toki wa itsu demo tayotte ne.) – Khi gặp khó khăn, hãy luôn dựa vào tớ nhé.
- 素敵な一年を、共に歩んでいきましょう。 (Suteki na ichinen o, tomo ni ayunde ikimashō.) – Hãy cùng nhau trải qua một năm tuyệt vời nhé.
- お互い高め合える一年でありますように。 (Otagai takameaeru ichinen de arimasu yō ni.) – Chúc một năm chúng ta cùng nhau tiến bộ.
Lời chúc cho sự phát triển của doanh nghiệp
- 貴社益々のご発展を心よりお祈り申し上げます。 (Kisha imasaka no gohatten o kokoro yori oinori mōshiagemasu.) – Từ tận đáy lòng, kính chúc quý công ty ngày càng phát triển.
- 貴社の更なる飛躍を心よりお祈り申し上げます。 (Kisha no saranaru hiyaku o kokoro yori oinori mōshiagemasu.) – Từ tận đáy lòng, kính chúc quý công ty có những bước tiến xa hơn.
- 謹んで新春のお慶びを申し上げます。貴社の益々のご繁栄をお祈りいたします。 (Tsutsushinde shinshun no oyorokobi o mōshiagemasu. Kisha no imasaka no gohan’ei o oinori itashimasu.) – Kính chúc mừng năm mới. Cầu chúc quý công ty ngày càng phồn vinh.
- 旧年中は格別のご厚情を賜り、誠にありがとうございました。本年も変わらぬご愛顧を賜りますようお願い申し上げます。 (Kyūnenjū wa kakubetsu no gokōjō o tamawari, makoto ni arigatō gozaimashita. Honnen mo kawaranu goaiko o tamawarimasu yō onegai mōshiagemasu.) – Xin chân thành cảm ơn sự ưu ái đặc biệt của quý vị trong năm qua. Rất mong quý vị tiếp tục ủng hộ chúng tôi trong năm nay.
- 新たなビジネスチャンスに恵まれますように。 (Aratana bijinesu chansu ni megumaremasu yō ni.) – Cầu mong quý vị gặp nhiều cơ hội kinh doanh mới.
- 市場での優位性を確立する一年でありますように。 (Shijō de no yūisei o kakuritsu suru ichinen de arimasu yō ni.) – Chúc một năm thiết lập vị thế dẫn đầu trên thị trường.
- お客様との絆がさらに深まりますように。 (Okyaku-sama to no kizuna ga sara ni fukamaru yō ni.) – Cầu mong mối quan hệ với khách hàng ngày càng sâu sắc.
- 革新的なアイデアが生まれる一年でありますように。 (Kakushinteki na aidea ga umareru ichinen de arimasu yō ni.) – Chúc một năm tạo ra nhiều ý tưởng đột phá.
- 全社員の皆様が健康でご活躍されますように。 (Zenshain no minasama ga kenkō de gokatsuyaku saremasu yō ni.) – Chúc toàn thể nhân viên dồi dào sức khỏe và thành công.
- グローバルな展開を期待しております。 (Gurōbaru na tenkai o kitai shite orimasu.) – Chúng tôi kỳ vọng vào sự phát triển toàn cầu của quý vị.
80 câu chúc Tết tiếng Nhật đa dạng khác
- 皆様のご健康とご多幸を心よりお祈り申し上げます。 (Minasama no gokenkō to gotakō o kokoro yori oinori mōshiagemasu.) – Từ tận đáy lòng, kính chúc quý vị dồi dào sức khỏe và hạnh phúc.
- 新しい一年が素晴らしいものになりますように。 (Atarashii ichinen ga subarashii mono ni narimasu yō ni.) – Chúc một năm mới tuyệt vời.
- 昨年中は大変お世話になりました。今年もどうぞよろしくお願いいたします。 (Sakunenjū wa taihen osewa ni narimashita. Kotoshi mo dōzo yoroshiku onegai itashimasu.) – Năm vừa qua tôi đã nhận được rất nhiều sự giúp đỡ. Năm nay cũng rất mong được giúp đỡ.
- ご家族皆様のご健康とご繁栄をお祈り申し上げます。 (Gokazoku minasama no gokenkō to gohan’ei o oinori mōshiagemasu.) – Kính chúc sức khỏe và thịnh vượng cho toàn thể gia đình quý vị.
- 笑顔と幸せが溢れる一年になりますように。 (Egao to shiawase ga afureru ichinen ni narimasu yō ni.) – Chúc một năm tràn ngập nụ cười và hạnh phúc.
- 素晴らしい一年をお過ごしください。 (Subarashii ichinen o osugoshi kudasai.) – Chúc bạn có một năm tuyệt vời.
- 良いお年をお迎えください。来年も良い年でありますように。 (Yoi otoshi o omukae kudasai. Rainen mo yoi toshi de arimasu yō ni.) – Chúc đón năm mới tốt lành. Cầu mong năm tới cũng là một năm tốt đẹp.
- 新たな希望に満ちた一年となりますように。 (Aratana kibō ni michita ichinen to narimasu yō ni.) – Chúc một năm tràn đầy hy vọng mới.
- ご多幸とご繁栄を心よりお祈り申し上げます。 (Gotakō to gohan’ei o kokoro yori oinori mōshiagemasu.) – Từ tận đáy lòng, kính chúc hạnh phúc và thịnh vượng.
- 益々のご健勝とご発展をお祈り申し上げます。 (Imasaka no gokenshō to gohatten o oinori mōshiagemasu.) – Kính chúc ngày càng dồi dào sức khỏe và phát triển.
- 平穏な一年でありますように。 (Heion na ichinen de arimasu yō ni.) – Chúc một năm bình yên.
- 健康で実り多き一年を。 (Kenkō de minori ōki ichinen o.) – Chúc một năm khỏe mạnh và gặt hái nhiều.
- 良い一年になりますよう、心よりお祈り申し上げます。 (Yoi ichinen ni narimasu yō, kokoro yori oinori mōshiagemasu.) – Từ tận đáy lòng, tôi cầu chúc một năm tốt lành.
- ますますのご活躍を期待しております。 (Masumasu no gokatsuyaku o kitai shite orimasu.) – Chúng tôi mong đợi sự thành công ngày càng tăng của quý vị.
- あなたにとって幸運な一年でありますように。 (Anata ni totte kōun na ichinen de arimasu yō ni.) – Chúc bạn có một năm may mắn.
- 笑顔と感動に満ちた一年を。 (Egao to kandō ni michita ichinen o.) – Chúc một năm tràn ngập nụ cười và cảm xúc.
- 新しい年が、あなたにとって最高の年でありますように。 (Atarashii toshi ga, anata ni totte saikō no toshi de arimasu yō ni.) – Chúc năm mới là năm tuyệt vời nhất đối với bạn.
- 日々の生活が充実しますように。 (Hibi no seikatsu ga jūjitsu shimasu yō ni.) – Chúc cuộc sống hàng ngày được trọn vẹn.
- 感謝の気持ちを込めて、新年のご挨拶を申し上げます。 (Kansha no kimochi o komete, shinnen no goaisatsu o mōshiagemasu.) – Với tấm lòng biết ơn, tôi xin gửi lời chúc mừng năm mới.
- 困難を乗り越え、大きく成長する一年でありますように。 (Kon’nan o norikoe, ōkiku seichō suru ichinen de arimasu yō ni.) – Chúc một năm vượt qua khó khăn và trưởng thành vượt bậc.
- 素晴らしい出会いに恵まれる一年を。 (Subarashii deai ni megumareru ichinen o.) – Chúc một năm gặp gỡ những điều tuyệt vời.
- 希望を胸に、未来へ羽ばたく一年を。 (Kibō o mune ni, mirai e habataku ichinen o.) – Ôm ấp hy vọng, chúc một năm vươn tới tương lai.
- 全てが上手くいきますように。 (Subete ga umaku ikimasu yō ni.) – Chúc mọi việc đều suôn sẻ.
- 幸せな時間をたくさん過ごしてください。 (Shiawase na jikan o takusan sugoshite kudasai.) – Hãy tận hưởng thật nhiều khoảnh khắc hạnh phúc nhé.
- 豊かな一年となりますようお祈り申し上げます。 (Yutaka na ichinen to narimasu yō oinori mōshiagemasu.) – Kính chúc một năm thịnh vượng.
- 昨年は大変お世話になりました。本年もよろしくお願いいたします。 (Sakunen wa taihen osewa ni narimashita. Honnen mo yoroshiku onegai itashimasu.) – Năm vừa qua tôi đã nhận được rất nhiều sự giúp đỡ. Năm nay cũng mong được giúp đỡ.
- ご家族皆様の益々のご健勝とご多幸をお祈り申し上げます。 (Gokazoku minasama no imasaka no gokenshō to gotakō o oinori mōshiagemasu.) – Kính chúc toàn thể gia đình quý vị ngày càng dồi dào sức khỏe và hạnh phúc.
- 困難に立ち向かう勇気と知恵が与えられますように。 (Kon’nan ni tachimukau yūki to chie ga ataeraremasu yō ni.) – Cầu mong bạn có dũng khí và trí tuệ để đối mặt với khó khăn.
- あなたの夢が花開く一年でありますように。 (Anata no yume ga hanahiraku ichinen de arimasu yō ni.) – Chúc một năm ước mơ của bạn nở rộ.
- 新たな挑戦にワクワクする一年を! (Aratana chōsen ni wakuwaku suru ichinen o!) – Chúc một năm hào hứng với những thử thách mới!
- いつもありがとう!今年もよろしくね! (Itsumo arigatō! Kotoshi mo yoroshiku ne!) – Cảm ơn vì luôn luôn! Năm nay cũng mong được giúp đỡ nhé!
- 素敵な一年になりますように、そして笑顔を忘れずに! (Suteki na ichinen ni narimasu yō ni, soshite egao o wasurezu ni!) – Chúc một năm tuyệt vời, và đừng quên nụ cười nhé!
- 心身ともに健康で、充実した毎日を送ってください。 (Shinshin tomo ni kenkō de, jūjitsu shita mainichi o okutte kudasai.) – Chúc cả thể chất và tinh thần đều khỏe mạnh, mỗi ngày đều trọn vẹn.
- あなたの周りの人々が幸せでありますように。 (Anata no mawari no hitobito ga shiawase de arimasu yō ni.) – Cầu mong những người xung quanh bạn đều hạnh phúc.
- 新しい年も、あなたらしく輝いてください。 (Atarashii toshi mo, anata rashiku kagayaite kudasai.) – Năm mới cũng hãy tỏa sáng theo cách của riêng bạn nhé.
- 小さな幸せがたくさん見つかる一年を。 (Chiisana shiawase ga takusan mitsukaru ichinen o.) – Chúc một năm tìm thấy thật nhiều hạnh phúc nhỏ bé.
- あなたの努力が実を結ぶ一年でありますように。 (Anata no doryoku ga mi o musubu ichinen de arimasu yō ni.) – Chúc một năm nỗ lực của bạn đơm hoa kết trái.
- 良いニュースがたくさん届きますように。 (Yoi nyūsu ga takusan todokimasu yō ni.) – Cầu mong thật nhiều tin tốt sẽ đến.
- 日々感謝の気持ちを忘れずに、素敵な一年を。 (Hibi kansha no kimochi o wasurezu ni, suteki na ichinen o.) – Đừng quên lòng biết ơn mỗi ngày, chúc một năm tuyệt vời.
- 新しい知識と経験を積む一年でありますように。 (Atarashii chishiki to keiken o tsumu ichinen de arimasu yō ni.) – Chúc một năm tích lũy kiến thức và kinh nghiệm mới.
- 充実したプライベートと仕事のバランスが取れますように。 (Jūjitsu shita puraibēto to shigoto no baransu ga toremasu yō ni.) – Chúc bạn cân bằng được cuộc sống cá nhân và công việc một cách trọn vẹn.
- 全てが順調に進みますようお祈り申し上げます。 (Subete ga junchō ni susumimasu yō oinori mōshiagemasu.) – Kính chúc mọi việc đều tiến triển suôn sẻ.
- あなたの魅力がさらに輝く一年を。 (Anata no miryoku ga sara ni kagayaku ichinen o.) – Chúc một năm sức hút của bạn càng thêm tỏa sáng.
- 人との温かい繋がりを感じられる一年でありますように。 (Hito to no atatakai tsunagari o kanjirareru ichinen de arimasu yō ni.) – Chúc một năm cảm nhận được những mối quan hệ ấm áp với mọi người.
- 心に残る思い出がたくさん作れますように。 (Kokoro ni nokoru omoide ga takusan tsukuremasu yō ni.) – Chúc bạn tạo được thật nhiều kỷ niệm đáng nhớ.
- 新しい趣味や挑戦が見つかる一年を。 (Atarashii shumi ya chōsen ga mitsukaru ichinen o.) – Chúc một năm tìm thấy những sở thích và thử thách mới.
- 周囲の笑顔があなたの力になりますように。 (Shūi no egao ga anata no chikara ni narimasu yō ni.) – Cầu mong nụ cười của những người xung quanh trở thành sức mạnh của bạn.
- 穏やかで、幸せな瞬間がたくさんありますように。 (Odayaka de, shiawase na shunkan ga takusan arimasu yō ni.) – Cầu mong có thật nhiều khoảnh khắc bình yên và hạnh phúc.
- ご自身の可能性を信じ、前向きに進んでください。 (Go-jishin no kanōsei o shinji, maemuki ni susunde kudasai.) – Hãy tin vào khả năng của bản thân và tiến về phía trước một cách tích cực.
- 感謝と愛に満ちた一年でありますように。 (Kansha to ai ni michita ichinen de arimasu yō ni.) – Chúc một năm tràn đầy lòng biết ơn và tình yêu.
- 新しい年も、笑顔と元気で過ごせますように。 (Atarashii toshi mo, egao to genki de sugosemasu yō ni.) – Năm mới cũng hãy sống với nụ cười và tràn đầy năng lượng nhé.
- 困難があっても、乗り越える強さが与えられますように。 (Kon’nan ga atte mo, norikoeru tsuyosa ga ataeraremasu yō ni.) – Dù có khó khăn, cầu mong bạn có sức mạnh để vượt qua.
- 喜びと発見に満ちた一年を。 (Yorokobi to hakken ni michita ichinen o.) – Chúc một năm tràn ngập niềm vui và khám phá.
- 昨年以上に良い一年でありますように。 (Sakunen ijō ni yoi ichinen de arimasu yō ni.) – Chúc một năm tốt đẹp hơn năm cũ.
- ご家族との絆が深まる一年でありますように。 (Gokazoku to no kizuna ga fukamaru ichinen de arimasu yō ni.) – Chúc một năm tình cảm gia đình thêm gắn kết.
- あなたの心がいつも平和でありますように。 (Anata no kokoro ga itsumo heiwa de arimasu yō ni.) – Cầu mong trái tim bạn luôn bình yên.
- 新しい挑戦が、あなたを成長させますように。 (Atarashii chōsen ga, anata o seichō sasemasu yō ni.) – Cầu mong những thử thách mới sẽ giúp bạn trưởng thành.
- 感謝の気持ちを伝えられる一年を。 (Kansha no kimochi o tsutaerareru ichinen o.) – Chúc một năm có thể bày tỏ lòng biết ơn.
- 希望の光があなたを照らす一年でありますように。 (Kibō no hikari ga anata o terasu ichinen de arimasu yō ni.) – Cầu mong ánh sáng hy vọng chiếu rọi bạn trong năm nay.
- 毎日が新たな発見と喜びに満ちていますように。 (Mainichi ga aratana hakken to yorokobi ni michite imasu yō ni.) – Cầu mong mỗi ngày đều tràn ngập khám phá và niềm vui mới.
- 昨年は大変お世話になりました。本年も変わらぬご厚誼を賜りますようお願い申し上げます。(Sakunen wa taihen osewa ni narimashita. Honnen mo kawaranu gokōgi o tamawarimasu yō onegai mōshiagemasu.) – Năm vừa qua tôi đã nhận được rất nhiều sự giúp đỡ. Năm nay cũng rất mong tiếp tục nhận được sự giúp đỡ.
- 素敵な一年を共に歩めることを願っています。 (Suteki na ichinen o tomo ni ayameru koto o negatte imasu.) – Tôi mong được cùng bạn trải qua một năm tuyệt vời.
- あなたの健康と幸福を心から願っています。 (Anata no kenkō to kōfuku o kokoro kara negatte imasu.) – Từ tận đáy lòng, tôi cầu chúc sức khỏe và hạnh phúc cho bạn.
- 今年もあなたの笑顔に会えることを楽しみにしています。 (Kotoshi mo anata no egao ni aeru koto o tanoshimi ni shite imasu.) – Năm nay tôi cũng mong được gặp nụ cười của bạn.
- 夢に向かって、一歩ずつ着実に進んでください。 (Yume ni mukatte, ippo zutsu chakujitsu ni susunde kudasai.) – Hãy từng bước vững chắc tiến về phía ước mơ nhé.
- あなたの周りに良いことがたくさんありますように。 (Anata no mawari ni yoi koto ga takusan arimasu yō ni.) – Cầu mong có thật nhiều điều tốt đẹp đến với bạn.
- 心配事なく、安心して過ごせる一年でありますように。 (Shinpai-goto naku, anshin shite sugoseru ichinen de arimasu yō ni.) – Cầu mong một năm không lo lắng, sống trong an tâm.
- 昨年は格別のご愛顧を賜り、厚く御礼申し上げます。 (Sakunen wa kakubetsu no goaiko o tamawari, atsuku orei mōshiagemasu.) – Xin chân thành cảm ơn sự ưu ái đặc biệt của quý vị trong năm qua.
- 新しい年が、新たな可能性に満ちていますように。 (Atarashii toshi ga, aratana kanōsei ni michite imasu yō ni.) – Cầu mong năm mới tràn đầy những khả năng mới.
- あなたにとって忘れられない一年でありますように。 (Anata ni totte wasurerarenai ichinen de arimasu yō ni.) – Chúc một năm đáng nhớ đối với bạn.
- 精神的な豊かさを感じる一年を。 (Seishinteki na yutakasa o kanjiru ichinen o.) – Chúc một năm cảm nhận được sự phong phú về tinh thần.
- 全てが順調に運び、笑顔の多い一年でありますように。 (Subete ga junchō ni hakobi, egao no ōi ichinen de arimasu yō ni.) – Cầu mong mọi việc đều suôn sẻ và có một năm nhiều nụ cười.
- ご多幸とご繁栄を心よりお祈り申し上げます。 (Gotakō to gohan’ei o kokoro yori oinori mōshiagemasu.) – Từ tận đáy lòng, kính chúc hạnh phúc và thịnh vượng.
- 友情が深まる素晴らしい一年となりますように。 (Yūjō ga fukamaru subarashii ichinen to narimasu yō ni.) – Chúc một năm tuyệt vời để tình bạn thêm sâu sắc.
- 感謝の気持ちを忘れず、素敵な毎日を。 (Kansha no kimochi o wasurezu, suteki na mainichi o.) – Đừng quên lòng biết ơn, chúc mỗi ngày đều tuyệt vời.
- 新しい挑戦が、あなたに幸運をもたらしますように。 (Atarashii chōsen ga, anata ni kōun o motarashimasu yō ni.) – Cầu mong những thử thách mới sẽ mang lại may mắn cho bạn.
- 心が温まるような出来事がたくさんありますように。 (Kokoro ga atatamaru yō na dekigoto ga takusan arimasu yō ni.) – Cầu mong có thật nhiều sự kiện làm ấm lòng.
- あなたの健康と成功を心から願っています。 (Anata no kenkō to seikō o kokoro kara negatte imasu.) – Từ tận đáy lòng, tôi cầu chúc sức khỏe và thành công cho bạn.
- 輝かしい未来が待っていますように。 (Kagayaka shii mirai ga matte imasu yō ni.) – Cầu mong một tương lai rạng rỡ đang chờ đợi bạn.
- いつも感謝しています。良いお年を! (Itsumo kansha shite imasu. Yoi otoshi o!) – Luôn luôn biết ơn bạn. Chúc một năm mới tốt lành!
Văn Hóa Giao Tiếp Và Lời Hồi Đáp Khi Nhận Lời Chúc Tết
Trong văn hóa Nhật Bản, việc nhận và hồi đáp lời chúc Tết cũng quan trọng không kém việc gửi lời chúc. Nó thể hiện sự tôn trọng, lòng biết ơn và sự duy trì các mối quan hệ xã hội. Việc hiểu rõ cách thức này sẽ giúp bạn hoàn thiện kỹ năng giao tiếp và tạo ấn tượng tốt đẹp trong mắt người Nhật.
Cách trả lời lời chúc một cách lịch sự
Khi nhận được một câu nói chúc tết bằng tiếng nhật, điều quan trọng là phải hồi đáp một cách lịch sự và chân thành. Cách trả lời sẽ tùy thuộc vào mối quan hệ và mức độ trang trọng của lời chúc bạn nhận được.
- Lời hồi đáp cơ bản và phổ biến nhất:
- こちらも明けましておめでとうございます (Kochira mo Akemashite Omedetō Gozaimasu): “Tôi cũng xin chúc mừng năm mới.” Câu này thường đi kèm ngay sau khi bạn nhận được lời chúc “Akemashite Omedetō Gozaimasu”. “Kochira mo” có nghĩa là “phía tôi cũng vậy”.
- 今年もよろしくお願いいたします (Kotoshi mo Yoroshiku Onegai Itashimasu): “Năm nay cũng rất mong nhận được sự giúp đỡ của bạn.” Đây là câu trả lời tiêu chuẩn và gần như bắt buộc sau lời chúc mừng năm mới.
- Thêm lời cảm ơn và thể hiện sự quan tâm:
- ありがとうございます。○○さんも良いお年をお迎えください (Arigatō gozaimasu. O-o-san mo Yoi Otoshi o Omukae Kudasai): “Cảm ơn bạn. O-o-san (tên người đó) cũng hãy đón năm mới vui vẻ nhé.” (Khi nhận lời chúc trước Giao thừa).
- ありがとうございます。○○さんにとっても、素晴らしい一年でありますように (Arigatō gozaimasu. O-o-san ni totte mo, subarashii ichinen de arimasu yō ni): “Cảm ơn bạn. Cầu mong bạn O-o-san cũng có một năm tuyệt vời.”
- Khi nhận được lời chúc trang trọng:
- 恐れ入ります。新年のお慶びを申し上げます。(Osoreirimasu. Shinnen no oyorokobi o mōshiagemasu.): “Tôi thật là ngại (vì nhận được lời chúc trang trọng). Tôi cũng xin chúc mừng năm mới.” (Cách trả lời rất khiêm tốn và lịch sự).
- 恐縮です。本年も変わらぬご指導ご鞭撻を賜りますようお願い申し上げます。(Kyōshuku desu. Honnen mo kawaranu goshidō gobentatsu o tamawarimasu yō onegai mōshiagemasu.): “Tôi rất vinh dự (ngại). Năm nay cũng rất mong nhận được sự chỉ bảo và hướng dẫn không đổi từ quý vị.” (Dùng cho cấp trên).
Những điều nên và không nên làm
Để việc hồi đáp lời chúc Tết diễn ra suôn sẻ và đúng mực, cần lưu ý một số điều sau:
- NÊN LÀM:
- Hồi đáp kịp thời: Cố gắng trả lời lời chúc càng sớm càng tốt, đặc biệt là trong những ngày đầu năm mới.
- Sử dụng kính ngữ phù hợp: Luôn giữ mức độ lịch sự phù hợp với mối quan hệ với người gửi. Nếu không chắc chắn, hãy ưu tiên sử dụng kính ngữ.
- Thêm lời cảm ơn chân thành: Luôn bày tỏ lòng biết ơn khi nhận được lời chúc.
- Tương tác qua lại: Sau khi hồi đáp, bạn có thể hỏi thăm về kỳ nghỉ Tết của họ hoặc bày tỏ mong muốn được gặp lại, làm việc cùng trong năm mới.
- Cúi đầu: Nếu gặp mặt trực tiếp, cúi đầu nhẹ nhàng khi nói lời chúc và lời hồi đáp để thể hiện sự tôn trọng.
- KHÔNG NÊN LÀM:
- Im lặng hoặc hồi đáp quá muộn: Điều này có thể bị coi là thiếu lịch sự hoặc không quan tâm.
- Sử dụng thể thông thường với người cần kính trọng: Tránh dùng “Akeome! Kotoyoro!” với cấp trên, người lớn tuổi hoặc những người không quá thân thiết.
- Phớt lờ lời chúc: Dù bận rộn đến mấy, cũng nên có một lời hồi đáp ngắn gọn.
- Quá dài dòng hoặc than phiền: Lời chúc và hồi đáp nên ngắn gọn, tích cực. Tránh than phiền về năm cũ hoặc những khó khăn.
- Nhắc lại cùng một lời chúc quá nhiều lần: Trừ những câu cơ bản như “Akemashite Omedetō” và “Kotoshi mo Yoroshiku”, bạn nên thay đổi lời chúc của mình để không bị lặp lại quá mức, thể hiện sự chân thành và đa dạng.
Việc nắm vững cách giao tiếp này không chỉ giúp bạn sử dụng câu nói chúc tết bằng tiếng nhật một cách tự tin mà còn giúp bạn hòa nhập sâu sắc hơn vào văn hóa ứng xử tinh tế của xứ sở hoa anh đào.
Lời Kết
Những câu nói chúc tết bằng tiếng nhật không chỉ là những lời lẽ đơn thuần mà còn là cây cầu kết nối tình cảm, thể hiện sự kính trọng và mang theo những ước nguyện tốt đẹp nhất cho một khởi đầu mới. Từ những lời chúc cơ bản, trang trọng đến những câu status độc đáo, hài hước, việc lựa chọn và sử dụng chúng một cách tinh tế theo từng đối tượng và hoàn cảnh sẽ giúp bạn tạo ấn tượng sâu sắc. Hy vọng với kho tàng kiến thức và hơn 200 mẫu câu chúc mà Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm đã cung cấp, bạn sẽ tự tin trao gửi những lời chúc ý nghĩa, làm ấm lòng người nhận và khởi đầu một năm mới an lành, may mắn và thành công rực rỡ.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn