Các Câu Nói Cơ Bản Tiếng Nhật Phổ Biến Nhất Cho Người Mới Bắt Đầu

Nội dung bài viết

Tiếng Nhật, với ngữ pháp độc đáo và hệ thống kính ngữ phức tạp, đôi khi có thể khiến người học cảm thấy bối rối. Tuy nhiên, việc nắm vững các câu nói cơ bản tiếng Nhật là chìa khóa để mở cánh cửa giao tiếp và khám phá văn hóa xứ sở hoa anh đào. Bài viết này của Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm sẽ cung cấp cho bạn một cẩm nang toàn diện về những cụm từ thông dụng nhất, từ lời chào hỏi hàng ngày đến những câu biểu đạt cảm xúc, giúp bạn tự tin hơn trong những cuộc trò chuyện đầu tiên và xây dựng nền tảng vững chắc cho hành trình học tiếng Nhật của mình.

Chào Hỏi Cơ Bản – Nền Tảng Của Mọi Giao Tiếp

các câu nói cơ bản tiếng nhật

Chào hỏi là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong mọi cuộc gặp gỡ. Việc sử dụng đúng lời chào không chỉ thể hiện sự lịch sự mà còn giúp bạn tạo ấn tượng tốt với người đối diện. Dưới đây là những câu chào cơ bản bạn cần biết.

Chào Buổi Sáng (Ohayou Gozaimasu)

Ohayou Gozaimasu (おはようございます) là câu chào buổi sáng phổ biến và lịch sự. Nó được sử dụng từ lúc thức dậy cho đến khoảng giữa trưa, tùy thuộc vào bối cảnh và mối quan hệ. Khi chào những người lớn tuổi, sếp, hoặc trong các tình huống trang trọng, việc dùng Ohayou Gozaimasu là bắt buộc. Đối với bạn bè thân thiết hoặc người cùng lứa, bạn có thể rút gọn thành Ohayou (おはよう). Việc thành thạo cách chào này là một trong các câu nói cơ bản tiếng Nhật đầu tiên bạn sẽ học.

  • Ví dụ: “Ohayou gozaimasu, sensei!” (Chào buổi sáng, thầy giáo!)
  • Ví dụ: “Ohayou!” (Chào buổi sáng!) – dùng với bạn bè

Chào Buổi Trưa/Chiều (Konnichiwa)

Konnichiwa (こんにちは) là lời chào đa năng nhất trong tiếng Nhật, dùng được vào buổi trưa và buổi chiều. Đây là một câu chào lịch sự và có thể sử dụng với hầu hết mọi người, trong nhiều tình huống khác nhau. Bạn có thể dùng Konnichiwa khi gặp gỡ ai đó lần đầu tiên trong ngày hoặc khi bạn muốn bắt chuyện một cách thân thiện.

  • Ví dụ: “Konnichiwa, O-genki desu ka?” (Chào buổi chiều, bạn có khỏe không?)
  • Ví dụ: Khi bạn bước vào một cửa hàng, nhân viên có thể chào bạn bằng Konnichiwa.

Chào Buổi Tối (Konbanwa)

Konbanwa (こんばんは) là câu chào buổi tối, thường được sử dụng từ khoảng hoàng hôn trở đi. Tương tự như Konnichiwa, đây là một lời chào lịch sự và phù hợp với nhiều đối tượng. Nó giúp bạn kết nối với mọi người khi màn đêm buông xuống và là một phần không thể thiếu trong các câu nói cơ bản tiếng Nhật.

  • Ví dụ: “Konbanwa, minna-san!” (Chào buổi tối, mọi người!)
  • Ví dụ: “Konbanwa, kyō mo otsukaresama deshita.” (Chào buổi tối, hôm nay cũng đã vất vả rồi.)

Chúc Ngủ Ngon (Oyasumi Nasai)

Khi chia tay ai đó vào cuối ngày hoặc trước khi đi ngủ, bạn sẽ dùng Oyasumi Nasai (おやすみなさい). Đây là lời chúc ngủ ngon lịch sự. Với bạn bè thân thiết, bạn có thể nói Oyasumi (おやすみ). Câu này thể hiện sự quan tâm và mong muốn người đối diện có một giấc ngủ ngon lành.

  • Ví dụ: “Oyasumi nasai, o-kaasan.” (Chúc mẹ ngủ ngon.)
  • Ví dụ: “Oyasumi!” (Ngủ ngon!) – dùng với bạn bè

Giới Thiệu Bản Thân – Bước Đầu Tạo Dựng Mối Quan Hệ

các câu nói cơ bản tiếng nhật

Sau lời chào, việc giới thiệu bản thân là cách để người khác biết về bạn. Đây là một kỹ năng giao tiếp quan trọng, đặc biệt khi bạn gặp gỡ những người bạn mới hoặc đối tác kinh doanh.

Rất Vui Được Gặp (Hajimemashite)

Hajimemashite (はじめまして) có nghĩa là “Rất vui được gặp bạn” hoặc “Lần đầu gặp mặt”. Đây là cụm từ luôn đi kèm khi bạn lần đầu tiên gặp một người nào đó. Nó thể hiện sự lịch sự và mong muốn thiết lập một mối quan hệ.

  • Ví dụ: “Hajimemashite, Watashi wa Tanaka desu.” (Rất vui được gặp, tôi là Tanaka.)

Tên Của Tôi Là… (Watashi wa… desu)

Cấu trúc cơ bản để giới thiệu tên là Watashi wa [Tên của bạn] desu (わたしは…です). “Watashi wa” có nghĩa là “Tôi là”, và “desu” là một dạng của động từ “to be” trong tiếng Nhật, thể hiện sự lịch sự.

  • Ví dụ: “Watashi wa Minh desu.” (Tôi là Minh.)
  • Ví dụ: “Watashi wa Linh desu.” (Tôi là Linh.)

Đến Từ… (Kara Kimashita)

Để nói bạn đến từ đâu, bạn có thể dùng cấu trúc [Tên quốc gia/thành phố] kara kimashita (からきました). “Kara kimashita” có nghĩa là “đến từ”.

  • Ví dụ: “Betonamu kara kimashita.” (Tôi đến từ Việt Nam.)
  • Ví dụ: “Hanoi kara kimashita.” (Tôi đến từ Hà Nội.)
Xem thêm  Những Câu Nói Về Tâm Thanh Tịnh: Tìm Về Bình An Nội Tại

Mong Được Giúp Đỡ (Yoroshiku Onegaishimasu)

Yoroshiku Onegaishimasu (よろしくおねがいします) là một cụm từ rất khó dịch chính xác sang tiếng Việt vì nó mang nhiều ý nghĩa tùy ngữ cảnh. Nó có thể hiểu là “Rất mong được giúp đỡ”, “Mong được chiếu cố”, “Mong mối quan hệ tốt đẹp”. Đây là cụm từ kết thúc hoàn hảo cho màn giới thiệu bản thân, thể hiện sự khiêm tốn và mong muốn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp trong tương lai.

  • Ví dụ: Sau khi giới thiệu tên và quốc tịch, bạn nói: “Yoroshiku onegaishimasu.”

Các Cụm Từ Lịch Sự Thông Dụng – Gia Vị Cho Lời Nói

các câu nói cơ bản tiếng nhật

Lịch sự là một khía cạnh cực kỳ quan trọng trong văn hóa giao tiếp Nhật Bản. Việc sử dụng đúng các cụm từ lịch sự không chỉ giúp bạn tránh những hiểu lầm không đáng có mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với người đối diện.

Cảm Ơn (Arigatou Gozaimasu)

Arigatou Gozaimasu (ありがとうございます) là cách nói “Cảm ơn” lịch sự. Đây là một trong các câu nói cơ bản tiếng Nhật quan trọng nhất bạn cần thuộc lòng. Với bạn bè hoặc người thân, bạn có thể chỉ cần nói Arigatou (ありがとう).

  • Ví dụ: “Arigatou gozaimasu!” (Cảm ơn rất nhiều!)
  • Ví dụ: “Arigatou!” (Cảm ơn!) – dùng với bạn bè

Xin Lỗi (Sumimasen / Gomen Nasai)

Tiếng Nhật có nhiều cách nói xin lỗi tùy thuộc vào mức độ và tình huống:

  • Sumimasen (すみません): Thường được dùng để xin lỗi nhẹ nhàng, thu hút sự chú ý (như “Excuse me”), hoặc cảm ơn khi ai đó làm điều gì đó cho bạn mà bạn cảm thấy hơi bất tiện cho họ (như “Sorry for the trouble, but thank you”).
    • Ví dụ: “Sumimasen, eki wa doko desu ka?” (Xin lỗi, nhà ga ở đâu vậy?)
    • Ví dụ: Khi nhận được sự giúp đỡ: “Sumimasen, arigatou gozaimasu.” (Xin lỗi vì làm phiền, nhưng cảm ơn rất nhiều.)
  • Gomen Nasai (ごめんなさい): Là cách nói xin lỗi trực tiếp hơn, dùng khi bạn thực sự làm sai và muốn bày tỏ sự hối lỗi. Với bạn bè, bạn có thể nói Gomen (ごめん).
    • Ví dụ: “Gomen nasai, osooku narimashita.” (Tôi xin lỗi, tôi đến muộn.)
    • Ví dụ: “Gomen!” (Xin lỗi!) – dùng với bạn bè

Không Có Gì (Dou Itashimashite)

Khi ai đó cảm ơn bạn, bạn có thể trả lời Dou Itashimashite (どういたしまして). Nó có nghĩa là “Không có gì” hoặc “Rất hân hạnh”.

  • Ví dụ:
    • A: “Arigatou gozaimasu!” (Cảm ơn!)
    • B: “Dou itashimashite.” (Không có gì.)

Vâng/Không (Hai / Iie)

Hai (はい) có nghĩa là “Vâng” hoặc “Đúng vậy”.Iie (いいえ) có nghĩa là “Không” hoặc “Sai rồi”.

  • Ví dụ:
    • A: “Anata wa gakusei desu ka?” (Bạn là học sinh phải không?)
    • B: “Hai, sou desu.” (Vâng, đúng vậy.)
    • B: “Iie, chigaimasu.” (Không, không phải.)

Hỏi Đường và Chỉ Đường – Di Chuyển Một Cách Thuận Tiện

Khi du lịch hoặc sinh sống ở Nhật, việc biết cách hỏi đường là vô cùng cần thiết. Những câu nói cơ bản tiếng Nhật sau sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc di chuyển.

Nhà Ga Ở Đâu? (Eki wa doko desu ka?)

Eki wa doko desu ka? (駅はどこですか?) là câu hỏi cơ bản để hỏi về vị trí của nhà ga. Bạn có thể thay “eki” bằng bất kỳ địa điểm nào bạn muốn tìm.

  • Ví dụ: “Sumimasen, toire wa doko desu ka?” (Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu vậy?)
  • Ví dụ: “Sumimasen, konbini wa doko desu ka?” (Xin lỗi, cửa hàng tiện lợi ở đâu vậy?)

Đi Thẳng (Massugu Itte Kudasai)

Massugu itte kudasai (まっすぐいってください) có nghĩa là “Hãy đi thẳng”. “Kudasai” là từ thêm vào cuối câu để yêu cầu một cách lịch sự.

  • Ví dụ: “Kono michi o massugu itte kudasai.” (Hãy đi thẳng con đường này.)

Rẽ Phải/Trái (Migi/Hidari ni Magatte Kudasai)

Để chỉ rẽ phải, bạn nói Migi ni magatte kudasai (右に曲がってください).Để chỉ rẽ trái, bạn nói Hidari ni magatte kudasai (左に曲がってください).

  • Ví dụ: “Tsugi no kado o migi ni magatte kudasai.” (Hãy rẽ phải ở góc đường tiếp theo.)
  • Ví dụ: “Eki wa hidari ni arimasu.” (Nhà ga ở bên trái.)

Khi Đi Mua Sắm – Trải Nghiệm Mua Sắm Thú Vị

Mua sắm là một phần không thể thiếu của cuộc sống. Những câu nói sau sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các cửa hàng.

Cái Này Là Bao Nhiêu Tiền? (Kore wa ikura desu ka?)

Kore wa ikura desu ka? (これはいくらですか?) là câu hỏi kinh điển để hỏi giá của một món đồ. “Kore” có nghĩa là “cái này”.

  • Ví dụ: “Sumimasen, kore wa ikura desu ka?” (Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền vậy?)
  • Ví dụ: “Kono T-shatsu wa ikura desu ka?” (Cái áo T-shirt này bao nhiêu tiền?)

Tôi Muốn Cái Này (Kore o kudasai)

Khi bạn đã chọn được món đồ và muốn mua, bạn có thể nói Kore o kudasai (これをください).

  • Ví dụ: “Kono keitai o kudasai.” (Cho tôi cái điện thoại này.)

Có Cái Nào Khác Không? (Hoka ni arimasu ka?)

Nếu bạn muốn xem các lựa chọn khác, bạn có thể hỏi Hoka ni arimasu ka? (ほかにありますか?).

  • Ví dụ: “Motto ōkii saizu wa arimasu ka?” (Có size lớn hơn không?)
  • Ví dụ: “Hoka no iro wa arimasu ka?” (Có màu khác không?)

Tại Nhà Hàng – Thưởng Thức Ẩm Thực Nhật Bản

Trải nghiệm ẩm thực Nhật Bản sẽ trọn vẹn hơn khi bạn có thể giao tiếp cơ bản với nhân viên.

Cho Tôi Xem Thực Đơn (Menyuu o misete kudasai)

Menyuu o misete kudasai (メニューを見せてください) có nghĩa là “Xin hãy cho tôi xem thực đơn”.

  • Ví dụ: Khi bạn mới vào quán, bạn có thể nói: “Sumimasen, menyuu o misete kudasai.”

Tôi Muốn Gọi Món… (…o onegaishimasu)

Khi gọi món, bạn chỉ cần nói tên món ăn và thêm o onegaishimasu (をお願いします). “Onegaishimasu” thể hiện sự yêu cầu lịch sự.

  • Ví dụ: “Ramen o onegaishimasu.” (Cho tôi một bát mì Ramen.)
  • Ví dụ: “Mizu o onegaishimasu.” (Cho tôi một cốc nước.)

Rất Ngon (Oishii desu)

Khi thức ăn ngon, hãy bày tỏ sự hài lòng của bạn bằng cách nói Oishii desu (おいしいです).

  • Ví dụ: “Kore wa totemo oishii desu!” (Món này rất ngon!)

Tính Tiền (Okaikei o onegaishimasu)

Khi muốn thanh toán, bạn có thể nói Okaikei o onegaishimasu (お会計をお願いします).

  • Ví dụ: “Sumimasen, okaikei o onegaishimasu.” (Xin lỗi, làm ơn tính tiền.)

Trong Trường Hợp Khẩn Cấp – Luôn Sẵn Sàng

Dù không mong muốn, nhưng việc biết các câu nói cơ bản tiếng Nhật trong tình huống khẩn cấp là cực kỳ quan trọng cho sự an toàn của bạn.

Cứu! (Tasukete!)

Tasukete! (助けて!) có nghĩa là “Cứu tôi với!”. Đây là một từ rất quan trọng trong tình huống nguy hiểm.

  • Ví dụ: Khi bạn gặp nạn: “Tasukete kudasai!” (Xin hãy giúp tôi!)

Gọi Cảnh Sát/Xe Cứu Thương (Keisatsu/Kyūkyūsha o yonde kudasai)

Keisatsu o yonde kudasai (警察を呼んでください): “Xin hãy gọi cảnh sát.”Kyūkyūsha o yonde kudasai (救急車を呼んでください): “Xin hãy gọi xe cứu thương.”

  • Ví dụ: “Sumimasen, keisatsu o yonde kudasai!” (Xin lỗi, làm ơn gọi cảnh sát!)

Tôi Bị Lạc (Michi ni mayotte shimaimashita)

Michi ni mayotte shimaimashita (道に迷ってしまいました) có nghĩa là “Tôi bị lạc đường rồi”.

  • Ví dụ: “Sumimasen, michi ni mayotte shimaimashita. Eki wa doko desu ka?” (Xin lỗi, tôi bị lạc đường. Nhà ga ở đâu vậy?)
Xem thêm  Câu nói về lối sống giản dị: Tìm thấy bình yên trong đơn sơ

Cảm Xúc và Biểu Đạt – Bày Tỏ Lòng Mình

Bày tỏ cảm xúc giúp bạn kết nối sâu sắc hơn với người khác. Dưới đây là một số cách để bạn diễn đạt cảm xúc của mình.

Vui Vẻ/Hạnh Phúc (Ureshii desu)

Ureshii desu (うれしいです) có nghĩa là “Tôi vui/hạnh phúc”.

  • Ví dụ: “Purezento o moratte ureshii desu.” (Tôi vui vì nhận được quà.)

Buồn (Kanashii desu)

Kanashii desu (悲しいです) có nghĩa là “Tôi buồn”.

  • Ví dụ: “Sono nyūsu o kiite kanashii desu.” (Tôi buồn khi nghe tin đó.)

Tức Giận (Okotte imasu)

Okotte imasu (怒っています) có nghĩa là “Tôi đang tức giận”.

  • Ví dụ: “Kare wa watashi ni okotte imasu.” (Anh ấy đang giận tôi.)

Sợ Hãi (Kowai desu)

Kowai desu (怖いです) có nghĩa là “Tôi sợ”.

  • Ví dụ: “Kowai yume o mimashita.” (Tôi đã có một giấc mơ đáng sợ.)

Yêu (Aishiteru)

Aishiteru (愛してる) là cách nói “Tôi yêu bạn” nhưng thường được dùng trong những ngữ cảnh rất sâu sắc và nghiêm túc, không phổ biến như “I love you” trong tiếng Anh. Thay vào đó, người Nhật thường bày tỏ tình cảm qua hành động hoặc những cụm từ nhẹ nhàng hơn như Suki desu (好きです) – “Tôi thích bạn”.

  • Ví dụ: “Anata o aishiteru.” (Tôi yêu bạn.)
  • Ví dụ: “Anata ga suki desu.” (Tôi thích bạn.)

Các Câu Nói Tạm Biệt – Kết Thúc Một Cuộc Trò Chuyện

Tạm biệt là cách kết thúc một cuộc trò chuyện một cách lịch sự, để lại ấn tượng tốt đẹp.

Tạm Biệt (Sayounara)

Sayounara (さようなら) là cách nói “Tạm biệt”. Mặc dù là cách nói chuẩn, nhưng trong giao tiếp hàng ngày ở Nhật, người ta thường dùng những cách nói khác thân mật hơn nếu biết sẽ gặp lại. Sayounara thường mang ý nghĩa tạm biệt trong thời gian dài hoặc vĩnh biệt.

  • Ví dụ: “Sayounara, mata aimashou.” (Tạm biệt, hẹn gặp lại.)

Hẹn Gặp Lại (Mata Ne / Mata Ashita)

Mata ne (またね): “Hẹn gặp lại nhé” – dùng với bạn bè, người thân.Mata ashita (また明日): “Hẹn gặp lại vào ngày mai” – dùng khi biết chắc sẽ gặp lại vào ngày mai.

  • Ví dụ: “Ja ne, mata ne!” (Thôi nhé, hẹn gặp lại!)
  • Ví dụ: “Mata ashita!” (Hẹn mai gặp!)

Tôi Đi Đây/Tôi Về Đây (Ittekimasu)

Khi bạn rời khỏi nhà, bạn nói Ittekimasu (いってきます). Câu này có nghĩa là “Tôi đi đây” hoặc “Tôi sẽ đi và trở lại”. Người ở nhà sẽ trả lời Itterasshai (いってらっしゃい).

  • Ví dụ:
    • Bạn: “Ittekimasu!” (Con đi đây!)
    • Mẹ: “Itterasshai!” (Con đi cẩn thận nhé!)

Tôi Đã Về (Tadaima)

Khi bạn trở về nhà, bạn nói Tadaima (ただいま). Người ở nhà sẽ trả lời Okaeri nasai (おかえりなさい).

  • Ví dụ:
    • Bạn: “Tadaima!” (Con đã về!)
    • Mẹ: “Okaeri nasai!” (Mừng con về!)

Những Cụm Từ Thường Dùng Khác – Mở Rộng Vốn Từ

Ngoài những câu đã nêu, còn rất nhiều câu nói cơ bản tiếng Nhật khác sẽ giúp bạn rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày.

Xin Vui Lòng (Onegaishimasu)

Onegaishimasu (お願いします) là một cụm từ rất hữu ích, có nghĩa là “Xin vui lòng” hoặc “Làm ơn”. Nó được dùng để yêu cầu một cách lịch sự.

  • Ví dụ: “Kore o onegaishimasu.” (Xin vui lòng cho tôi cái này.)
  • Ví dụ: “Chotto matte kudasai.” (Xin vui lòng đợi một chút.)

Có/Không Có (Arimasu / Arimasen)

Arimasu (あります): “Có” (cho vật vô tri vô giác).Arimasen (ありません): “Không có” (cho vật vô tri vô giác).Imasu (います): “Có” (cho người/động vật).Imasen (いません): “Không có” (cho người/động vật).

  • Ví dụ: “Jikan ga arimasu.” (Tôi có thời gian.)
  • Ví dụ: “Okane ga arimasen.” (Tôi không có tiền.)
  • Ví dụ: “Sensei ga imasu.” (Có giáo viên.)
  • Ví dụ: “Dare mo imasen.” (Không có ai cả.)

Tôi Không Hiểu (Wakarimasen)

Wakarimasen (分かりません) có nghĩa là “Tôi không hiểu”.

  • Ví dụ: “Sumimasen, Nihongo ga wakarimasen.” (Xin lỗi, tôi không hiểu tiếng Nhật.)

Hãy Nói Lại Một Lần Nữa (Mou Ichido Itte Kudasai)

Mou ichido itte kudasai (もういちどいってください) có nghĩa là “Xin hãy nói lại một lần nữa”.

  • Ví dụ: “Sumimasen, mou ichido itte kudasai.”

Nói Chậm Lại (Motto Yukkuri Hanashite Kudasai)

Motto yukkuri hanashite kudasai (もっとゆっくり話してください) có nghĩa là “Xin hãy nói chậm lại”.

  • Ví dụ: “Nihongo wa mada heta desu kara, motto yukkuri hanashite kudasai.” (Vì tiếng Nhật của tôi vẫn còn kém, xin hãy nói chậm lại.)

Mẹo Học Các Câu Nói Cơ Bản Tiếng Nhật Hiệu Quả

Để thành thạo các câu nói cơ bản tiếng Nhật, bạn không chỉ cần học thuộc lòng mà còn phải áp dụng chúng vào thực tế. Dưới đây là một số mẹo hữu ích:

  • Nghe và Lặp Lại: Nghe các đoạn hội thoại của người bản xứ và cố gắng lặp lại theo cách phát âm của họ. Có rất nhiều tài nguyên trực tuyến, podcast, hoặc video YouTube giúp bạn luyện nghe.
  • Thực Hành Hàng Ngày: Cố gắng sử dụng các câu đã học trong cuộc sống hàng ngày, ngay cả khi bạn chỉ nói chuyện với chính mình. Đặt câu hỏi và trả lời bằng tiếng Nhật.
  • Học Theo Chủ Đề: Thay vì học ngẫu nhiên, hãy nhóm các câu nói theo chủ đề (ví dụ: chào hỏi, mua sắm, nhà hàng). Điều này giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng hơn.
  • Sử Dụng Flashcards: Viết từ/câu tiếng Nhật ở một mặt và nghĩa tiếng Việt (hoặc hình ảnh) ở mặt kia. Ôn tập thường xuyên.
  • Tìm Bạn Học/Đối Tác Giao Tiếp: Cùng học với bạn bè hoặc tìm người bản xứ để luyện tập giao tiếp. Thực hành trực tiếp là cách tốt nhất để củng cố kiến thức.
  • Đừng Ngại Mắc Lỗi: Ai cũng mắc lỗi khi học ngôn ngữ mới. Điều quan trọng là bạn phải vượt qua nỗi sợ sai và tiếp tục luyện tập. Người Nhật thường rất khuyến khích những người nước ngoài cố gắng nói tiếng của họ.
  • Xem Phim, Anime Có Phụ Đề: Vừa giải trí vừa học thêm từ vựng, cách diễn đạt tự nhiên và hiểu văn hóa.

Văn Hóa Giao Tiếp Tiếng Nhật – Hơn Cả Ngôn Ngữ

Việc hiểu biết về văn hóa giao tiếp là cực kỳ quan trọng khi sử dụng các câu nói cơ bản tiếng Nhật.

  • Kính ngữ (Keigo): Tiếng Nhật có hệ thống kính ngữ phức tạp, thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi, cấp trên hoặc những người có địa vị xã hội cao hơn. Mặc dù ban đầu bạn chưa cần phải thành thạo toàn bộ hệ thống này, việc nhận biết và cố gắng sử dụng các hình thức lịch sự cơ bản (như thêm ~masu vào cuối động từ, dùng gozaimasu thay vì ohayou đơn thuần) sẽ được đánh giá cao.
  • Sự Khiêm Tốn: Người Nhật thường đề cao sự khiêm tốn. Khi được khen, họ có thể từ chối một cách lịch sự thay vì chấp nhận ngay lập tức. Điều này không có nghĩa là họ không đánh giá cao lời khen của bạn, mà là một biểu hiện của văn hóa.
  • Đọc Không Khí (Kuuki o Yomu): Đây là khả năng hiểu được tình huống, cảm xúc của người khác và điều chỉnh lời nói, hành động của mình cho phù hợp mà không cần phải nói ra. Dù rất khó để người nước ngoài có thể thành thạo, nhưng việc ý thức được điều này sẽ giúp bạn nhạy bén hơn trong các cuộc giao tiếp.
  • Đừng Ngắt Lời: Người Nhật thường rất kiên nhẫn lắng nghe người khác nói. Việc ngắt lời được coi là thiếu tôn trọng.
Xem thêm  Những Câu Nói Hay Về Sự Giúp Đỡ Người Khác: Lan Tỏa Tình Yêu Thương Bất Tận

200 Status Mẫu và Các Câu Nói Cơ Bản Tiếng Nhật Theo Chủ Đề

Để giúp bạn thực hành và ghi nhớ hiệu quả hơn, Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm đã tổng hợp khoảng 200 mẫu câu nói cơ bản tiếng Nhật, được phân loại theo từng chủ đề thông dụng. Đây là những câu bạn có thể sử dụng ngay lập tức trong các tình huống thực tế.

Chào Hỏi & Giới Thiệu Bản Thân

  1. Ohayou Gozaimasu. (Chào buổi sáng.)
  2. Konnichiwa. (Chào buổi trưa/chiều.)
  3. Konbanwa. (Chào buổi tối.)
  4. Oyasumi Nasai. (Chúc ngủ ngon.)
  5. Hajimemashite. (Rất vui được gặp.)
  6. Watashi wa [Tên] desu. (Tôi là [Tên].)
  7. [Quốc gia] kara kimashita. (Tôi đến từ [Quốc gia].)
  8. Yoroshiku Onegaishimasu. (Rất mong được giúp đỡ.)
  9. O-genki desu ka? (Bạn có khỏe không?)
  10. Hai, genki desu. (Vâng, tôi khỏe.)
  11. Arigatou Gozaimasu. (Cảm ơn.)
  12. Dou Itashimashite. (Không có gì.)
  13. Sumimasen. (Xin lỗi/Xin phép.)
  14. Gomen Nasai. (Tôi xin lỗi.)
  15. Ittekimasu. (Tôi đi đây.)
  16. Itterasshai. (Bạn đi nhé.)
  17. Tadaima. (Tôi đã về.)
  18. Okaeri Nasai. (Mừng bạn về.)
  19. Sayounara. (Tạm biệt.)
  20. Mata ne. (Hẹn gặp lại.)
  21. Mata ashita. (Hẹn gặp lại ngày mai.)
  22. Ki o tsukete. (Hãy cẩn thận.)
  23. Omedetou Gozaimasu. (Chúc mừng.)
  24. Ganbatte Kudasai. (Cố gắng lên nhé.)
  25. Douzo. (Mời/Xin mời.)
  26. Konnichiwa, hajimemashite. (Chào buổi chiều, rất vui được gặp.)
  27. Watashi no namae wa [Tên] desu. (Tên của tôi là [Tên].)
  28. Douzo yoroshiku. (Rất mong được giúp đỡ.)
  29. O-hisashiburi desu ne. (Lâu rồi không gặp nhỉ.)
  30. O-kawari arimasen ka? (Bạn vẫn khỏe chứ?)

Tại Cửa Hàng & Mua Sắm

  1. Kore wa ikura desu ka? (Cái này bao nhiêu tiền?)
  2. [Sản phẩm] o kudasai. (Cho tôi [Sản phẩm].)
  3. Menyuu o misete kudasai. (Cho tôi xem thực đơn.)
  4. [Tên món ăn] o onegaishimasu. (Cho tôi món [Tên món ăn].)
  5. Okaikei o onegaishimasu. (Xin vui lòng tính tiền.)
  6. Kore o onegaishimasu. (Làm ơn cho tôi cái này.)
  7. Hoka ni arimasu ka? (Có cái nào khác không?)
  8. Motto ōkii saizu wa arimasu ka? (Có size lớn hơn không?)
  9. Motto chiisai saizu wa arimasu ka? (Có size nhỏ hơn không?)
  10. Hoka no iro wa arimasu ka? (Có màu khác không?)
  11. Kashikomarimashita. (Tôi hiểu rồi/Vâng.)
  12. Shōshō o-machi kudasai. (Xin vui lòng đợi một chút.)
  13. Sumimasen, michi ni mayotte shimaimashita. (Xin lỗi, tôi bị lạc.)
  14. [Địa điểm] wa doko desu ka? ([Địa điểm] ở đâu?)
  15. Massugu itte kudasai. (Xin hãy đi thẳng.)
  16. Migi ni magatte kudasai. (Xin hãy rẽ phải.)
  17. Hidari ni magatte kudasai. (Xin hãy rẽ trái.)
  18. Eki wa kono chokugo desu. (Nhà ga ở ngay phía trước.)
  19. Kono heya ni toire ga arimasu ka? (Trong phòng này có nhà vệ sinh không?)
  20. Kono kaban o kaimasu. (Tôi sẽ mua cái túi này.)

Trong Nhà Hàng & Ẩm Thực

  1. Itadakimasu. (Cụm từ trước khi ăn.)
  2. Gochisousama deshita. (Cụm từ sau khi ăn, cảm ơn vì bữa ăn.)
  3. Oishii desu. (Ngon quá.)
  4. Mazui desu. (Dở quá.)
  5. O-mizu o onegaishimasu. (Cho tôi nước.)
  6. Kōhii o onegaishimasu. (Cho tôi cà phê.)
  7. O-cha o onegaishimasu. (Cho tôi trà.)
  8. Biiru o onegaishimasu. (Cho tôi bia.)
  9. Osake o onegaishimasu. (Cho tôi rượu sake.)
  10. Tabako wa suemasen. (Không hút thuốc.)
  11. Kono ryouri wa nani desu ka? (Món này là món gì vậy?)
  12. O-susume wa nan desu ka? (Bạn gợi ý món gì?)
  13. Mou ichido onegaishimasu. (Làm ơn thêm một lần nữa.)
  14. Koko de tabemasu. (Tôi ăn ở đây.)
  15. Mochikaeri de onegaishimasu. (Cho tôi mang về.)
  16. Kanpai! (Cạn ly!)
  17. O-naka ga sukimashita. (Tôi đói rồi.)
  18. O-naka ga ippai desu. (Tôi no rồi.)
  19. Atsui desu ne. (Nóng nhỉ.)
  20. Samui desu ne. (Lạnh nhỉ.)

Giao Tiếp Hàng Ngày & Tình Huống Chung

  1. Hai. (Vâng/Đúng.)
  2. Iie. (Không/Sai.)
  3. Wakarimasu. (Tôi hiểu.)
  4. Wakarimasen. (Tôi không hiểu.)
  5. Eigo ga hanasemasu ka? (Bạn có nói được tiếng Anh không?)
  6. Nihongo ga sukoshi hanasemasu. (Tôi nói được một chút tiếng Nhật.)
  7. Mou ichido itte kudasai. (Xin hãy nói lại một lần nữa.)
  8. Motto yukkuri hanashite kudasai. (Xin hãy nói chậm lại.)
  9. Chotto matte kudasai. (Xin hãy đợi một chút.)
  10. Daijōbu desu. (Ổn/Không sao.)
  11. Mondai arimasen. (Không có vấn đề gì.)
  12. Doko ka doku ni ikimasu ka? (Bạn đi đâu vậy?)
  13. Eki made dore kurai kakarimasu ka? (Đến ga mất bao lâu?)
  14. O-tsukaresama deshita. (Bạn đã vất vả rồi/Cảm ơn vì công sức.)
  15. O-saki ni shitsurei shimasu. (Tôi xin phép về trước.)
  16. Yatta! (Tuyệt vời!/Làm được rồi!)
  17. Uso! (Không thể nào!/Nói dối!)
  18. Naruhodo. (Thì ra là vậy/Tôi hiểu rồi.)
  19. Sō desu ne. (Đúng vậy nhỉ/À phải rồi.)
  20. Hontou desu ka? (Thật không?)
  21. Kawaii desu ne. (Dễ thương quá nhỉ.)
  22. Kakkoii desu ne. (Ngầu quá nhỉ.)
  23. Sugoi desu ne. (Tuyệt vời quá nhỉ.)
  24. Zenzen daijōbu desu. (Hoàn toàn không sao cả.)
  25. Kyō wa ii tenki desu ne. (Hôm nay trời đẹp nhỉ.)
  26. Sore wa chigaimasu. (Điều đó không đúng.)
  27. Wasuremashita. (Tôi quên mất rồi.)
  28. O-genki de. (Giữ gìn sức khỏe nhé.)
  29. Dou shita no? (Có chuyện gì vậy?)
  30. Nani ka tetsudaiましょう ka? (Tôi giúp gì được không?)

Tình Huống Khẩn Cấp & Sức Khỏe

  1. Tasukete! (Cứu tôi với!)
  2. Keisatsu o yonde kudasai. (Xin hãy gọi cảnh sát.)
  3. Kyūkyūsha o yonde kudasai. (Xin hãy gọi xe cứu thương.)
  4. Byouin wa doko desu ka? (Bệnh viện ở đâu?)
  5. Kega o shimashita. (Tôi bị thương rồi.)
  6. Byōki desu. (Tôi bị bệnh.)
  7. Atama ga itai desu. (Tôi bị đau đầu.)
  8. O-naka ga itai desu. (Tôi bị đau bụng.)
  9. Netsu ga arimasu. (Tôi bị sốt.)
  10. Kusuri ga hoshii desu. (Tôi muốn thuốc.)
  11. Isha o yonde kudasai. (Xin hãy gọi bác sĩ.)
  12. Doko ga itai desu ka? (Bạn đau ở đâu?)
  13. Taihen desu ne. (Thật là khó khăn/Vất vả quá nhỉ.)
  14. Anzen desu ka? (Bạn có an toàn không?)
  15. Koko wa kiken desu. (Chỗ này nguy hiểm.)
  16. Mō dame desu. (Không được nữa rồi.)
  17. Doushiyou? (Làm sao bây giờ?)
  18. Tasogareta. (Tôi bị lừa rồi.)
  19. Densha ga tomattemashita. (Xe điện bị dừng rồi.)
  20. Saigai desu. (Là thiên tai.)

Thể Hiện Cảm Xúc & Ý Kiến

  1. Ureshii desu. (Tôi vui.)
  2. Kanashii desu. (Tôi buồn.)
  3. Okotte imasu. (Tôi đang tức giận.)
  4. Kowai desu. (Tôi sợ.)
  5. Tanoshikatta desu. (Đã rất vui.)
  6. Omoshiroi desu. (Thú vị.)
  7. Tsumaranai desu. (Chán.)
  8. Suki desu. (Tôi thích.)
  9. Kirai desu. (Tôi ghét.)
  10. Aishiteru. (Tôi yêu bạn.)
  11. Ganbaru zo! (Tôi sẽ cố gắng hết sức!)
  12. Shiawase desu. (Tôi hạnh phúc.)
  13. Zannen desu ne. (Thật đáng tiếc nhỉ.)
  14. Komarimasu. (Tôi gặp rắc rối.)
  15. Tsurai desu. (Khó khăn/Khổ sở.)
  16. Anshin shimashita. (Tôi đã an tâm.)
  17. Akiramemasen. (Tôi sẽ không bỏ cuộc.)
  18. Bikkuri shimashita. (Tôi đã bất ngờ.)
  19. Kandō shimashita. (Tôi đã xúc động.)
  20. Kuyashii desu. (Thật bực mình/Cay cú.)

Các Mốc Thời Gian & Ngày Tháng

  1. Kyō. (Hôm nay.)
  2. Ashita. (Ngày mai.)
  3. Kinō. (Hôm qua.)
  4. Mainichi. (Hàng ngày.)
  5. Mai shū. (Hàng tuần.)
  6. Mai nen. (Hàng năm.)
  7. Ima. (Bây giờ.)
  8. Ato de. (Sau này.)
  9. Sugu ni. (Ngay lập tức.)
  10. Itsu desu ka? (Khi nào?)
  11. Nan-ji desu ka? (Mấy giờ rồi?)
  12. Tanjōbi omedetou! (Chúc mừng sinh nhật!)
  13. Akemashite Omedetou Gozaimasu! (Chúc mừng năm mới!)
  14. Kotoshi mo yoroshiku onegaishimasu. (Năm nay cũng mong được chiếu cố.)
  15. Kurashimasu. (Tôi đang sống.)
  16. Aimasu. (Tôi sẽ gặp.)
  17. Iきます. (Tôi sẽ đi.)
  18. Kimasu. (Tôi sẽ đến.)
  19. Kaerimasu. (Tôi sẽ về.)
  20. Nani o shimasu ka? (Bạn sẽ làm gì?)

Các Câu Hỏi & Đáp Chung

  1. Kore wa nan desu ka? (Cái này là gì?)
  2. Doko desu ka? (Ở đâu?)
  3. Dare desu ka? (Ai vậy?)
  4. Itsu desu ka? (Khi nào?)
  5. Naze desu ka? (Tại sao?)
  6. Dou yatte? (Làm thế nào?)
  7. Ikaga desu ka? (Thế nào rồi?)
  8. Nan-sai desu ka? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
  9. O-shigoto wa nan desu ka? (Bạn làm nghề gì?)
  10. Denwa bangou wa nan desu ka? (Số điện thoại của bạn là gì?)
  11. Eigo de nante iimasu ka? (Cái này nói bằng tiếng Anh là gì?)
  12. Nihongo de nante iimasu ka? (Cái này nói bằng tiếng Nhật là gì?)
  13. Kore wa watashi no desu. (Cái này là của tôi.)
  14. Watashi no desu ka? (Cái này là của tôi phải không?)
  15. Chigaimasu. (Không phải.)
  16. Sou desu. (Đúng vậy.)
  17. Sore wa hontou desu. (Điều đó là thật.)
  18. Sore wa uso desu. (Điều đó là giả dối.)
  19. Shirimasen. (Tôi không biết.)
  20. Shitte imasu. (Tôi biết.)

Giao Tiếp Với Người Nước Ngoài

  1. Nihon wa hajimete desu ka? (Đây là lần đầu bạn đến Nhật phải không?)
  2. Doko kara kimashita ka? (Bạn đến từ đâu?)
  3. Nihon wa dou desu ka? (Bạn thấy Nhật Bản thế nào?)
  4. Tanoshinde kudasai. (Hãy vui vẻ nhé.)
  5. Nihongo o benkyō shite imasu. (Tôi đang học tiếng Nhật.)
  6. Mada heta desu. (Tôi vẫn còn kém.)
  7. O-namae wa? (Tên của bạn là gì?) – Thân mật
  8. Betsuni. (Không có gì đặc biệt.)
  9. Douzo yoroshiku onegaishimasu. (Rất mong được giúp đỡ.) – Lịch sự hơn
  10. Hitori desu. (Tôi một mình.)
  11. Fukuzatsu desu. (Phức tạp.)
  12. Kantan desu. (Đơn giản.)
  13. Muzukashii desu. (Khó.)
  14. Yasashii desu. (Dễ.)
  15. Benri desu. (Tiện lợi.)
  16. Fuben desu. (Bất tiện.)
  17. Sore wa ii kangae desu. (Đó là một ý hay.)
  18. Ato de renraku shimasu. (Tôi sẽ liên lạc sau.)
  19. Doumo arigatou gozaimasu. (Xin chân thành cảm ơn.)
  20. Hitori de daijoubu desu. (Một mình tôi cũng ổn.)

Lời Kết

Nắm vững các câu nói cơ bản tiếng Nhật là một hành trình thú vị, mở ra cánh cửa đến với một nền văn hóa giàu bản sắc. Từ những lời chào đầu tiên cho đến việc bày tỏ cảm xúc, mỗi cụm từ bạn học được đều là một viên gạch xây dựng nên khả năng giao tiếp của bạn. Hãy kiên trì luyện tập, đừng ngại mắc lỗi và luôn sẵn sàng khám phá những điều mới mẻ. Với sự cố gắng, bạn sẽ sớm có thể tự tin trò chuyện và tận hưởng trọn vẹn vẻ đẹp của ngôn ngữ và con người Nhật Bản. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Nhật!

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *