Những Câu Nói Xin Nghỉ Việc Bằng Tiếng Nhật Chuẩn Xác và Tinh Tế

Việc thay đổi công việc là một phần không thể tránh khỏi trong quá trình phát triển sự nghiệp. Tuy nhiên, tại Nhật Bản, một quốc gia nổi tiếng với văn hóa làm việc độc đáo và sự chú trọng vào mối quan hệ, việc xin nghỉ việc đòi hỏi sự cẩn trọng và tinh tế đặc biệt. Không chỉ đơn thuần là thông báo quyết định của mình, mà còn là cách thể hiện sự tôn trọng đối với công ty, đồng nghiệp và văn hóa doanh nghiệp mà bạn đã gắn bó. Bài viết này của Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện về những câu nói xin nghỉ việc bằng tiếng Nhật chuẩn xác và lịch sự, giúp bạn rời đi một cách chuyên nghiệp và giữ gìn mối quan hệ tốt đẹp. Chúng tôi sẽ đi sâu vào các mẫu câu cụ thể, giải thích ngữ cảnh sử dụng, và chia sẻ những lời khuyên hữu ích để quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ nhất.

Văn hóa nghỉ việc tại Nhật Bản: Điều cần biết để tránh “vạ miệng”

những câu nói xin nghỉ việc bằng tiếng nhật

Trong văn hóa Nhật Bản, đặc biệt là trong môi trường công sở, việc rời bỏ một công ty không chỉ đơn thuần là một hành động cá nhân mà còn ảnh hưởng đến tập thể. Các giá trị như sự hòa hợp (和 – wa), lòng trung thành, và tránh gây phiền hà cho người khác (迷惑をかけない – meiwaku o kakenai) luôn được đặt lên hàng đầu. Do đó, việc xin nghỉ việc cần được thực hiện một cách khéo léo, chu đáo và thể hiện sự tôn trọng tối đa.

Người Nhật thường không thích sự đối đầu trực tiếp hay những lời phàn nàn công khai. Khi bạn quyết định nghỉ việc, điều quan trọng là phải truyền đạt quyết định của mình một cách lịch sự, chuyên nghiệp và tránh đưa ra những lý do tiêu cực về công ty, sếp hay đồng nghiệp. Thay vào đó, tập trung vào mong muốn phát triển bản thân, tìm kiếm thử thách mới, hoặc những lý do cá nhân không liên quan trực tiếp đến công việc hiện tại. Việc thông báo nghỉ việc sớm, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển giao công việc, và thể hiện sự biết ơn đối với những gì đã học được là những yếu tố then chốt để duy trì mối quan hệ tốt đẹp sau này. Một lời xin lỗi chân thành vì sự bất tiện đã gây ra cũng thường được sử dụng, ngay cả khi quyết định nghỉ việc là hoàn toàn hợp lý.

Các cấu trúc câu cơ bản khi xin nghỉ việc bằng tiếng Nhật

những câu nói xin nghỉ việc bằng tiếng nhật

Khi chuẩn bị những câu nói xin nghỉ việc bằng tiếng Nhật, bạn cần nắm vững một số cấu trúc câu cơ bản và nguyên tắc sử dụng kính ngữ (尊敬語 – sonkeigo) và khiêm nhường ngữ (謙譲語 – kenjougo) để thể hiện sự tôn trọng. Dưới đây là các yếu tố thường có trong một lời xin nghỉ việc chuyên nghiệp:

  1. Lời mở đầu trang trọng: Thường bắt đầu bằng việc xin phép được trình bày vấn đề quan trọng.
  2. Thông báo quyết định: Sử dụng các cụm từ thể hiện mong muốn hoặc quyết định nghỉ việc một cách lịch sự.
  3. Lý do (nếu có): Nêu lý do một cách tổng quát, tập trung vào cá nhân hoặc sự nghiệp, tránh tiêu cực.
  4. Lời cảm ơn: Thể hiện sự biết ơn đối với những cơ hội, kinh nghiệm và sự hỗ trợ đã nhận được.
  5. Lời xin lỗi: Xin lỗi vì đã gây ra sự bất tiện hoặc phiền toái cho công ty và đồng nghiệp.
  6. Mong muốn hỗ trợ chuyển giao: Đề nghị giúp đỡ trong quá trình chuyển giao công việc để mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
  7. Lời chúc tốt đẹp: Chúc công ty tiếp tục phát triển.

Việc sử dụng kính ngữ (ví dụ: ~させていただきます, ~でございます) và khiêm nhường ngữ (ví dụ: 申し訳ございません, お手数をおかけいたします) là cực kỳ quan trọng để đảm bảo giọng điệu lịch sự và chuyên nghiệp.

Những Câu Nói Xin Nghỉ Việc Bằng Tiếng Nhật Phổ Biến và Cách Sử Dụng

những câu nói xin nghỉ việc bằng tiếng nhật

Dưới đây là tập hợp các mẫu câu và tình huống cụ thể, giúp bạn có được khoảng 200 câu nói xin nghỉ việc khác nhau, phù hợp với từng ngữ cảnh và mức độ trang trọng. Mỗi câu đều đi kèm với cách đọc Romaji, dịch nghĩa tiếng Việt và giải thích chi tiết.

Mẫu câu thông báo nghỉ việc chung (Standard Resignation)

Đây là những câu cơ bản nhất để thông báo quyết định nghỉ việc của bạn. Chúng thường ngắn gọn, lịch sự và đi thẳng vào vấn đề.

  1. この度、一身上の都合により、退職させていただきたく存じます。
    • (Kono tabi, isshin-jō no tsugō ni yori, taishoku sasete itadakitaku zonjimasu.)
    • Dịch: Lần này, vì lý do cá nhân, tôi muốn xin nghỉ việc.
    • Giải thích: Cụm từ “一身上の都合により” (vì lý do cá nhân) là cách nói phổ biến và lịch sự nhất để nêu lý do mà không cần đi vào chi tiết. “~させていただきたく存じます” là cách thể hiện mong muốn rất lịch sự.
  2. 〇月末をもって退職させていただきたいと存じます。
    • (〇getsumatsu wo motte taishoku sasete itadakitai to zonjimasu.)
    • Dịch: Tôi muốn xin nghỉ việc vào cuối tháng 〇.
    • Giải thích: Dùng để chỉ rõ thời điểm muốn nghỉ việc. Thay 〇 bằng tháng cụ thể.
  3. 突然のご連絡で大変恐縮ではございますが、退職させていただきたく、ご相談に参りました。
    • (Totsuzen no go-renraku de taihen kyōshuku de wa gozaimasu ga, taishoku sasete itadakitaku, go-sōdan ni mairimashita.)
    • Dịch: Tôi rất xin lỗi vì thông báo đột ngột này, nhưng tôi đến để thảo luận về việc xin nghỉ việc.
    • Giải thích: Một cách lịch sự để mở đầu khi bạn biết tin tức có thể gây bất ngờ. “ご相談に参りました” (đến để thảo luận) thể hiện sự chủ động.
  4. この度、誠に勝手ながら、退職を願い出たく、ご報告に上がりました。
    • (Kono tabi, makoto ni katte nagara, taishoku o negai detaku, go-hōkoku ni agarimashita.)
    • Dịch: Lần này, mặc dù là một yêu cầu ích kỷ, tôi đến để thông báo về mong muốn nghỉ việc của mình.
    • Giải thích: “誠に勝手ながら” (mặc dù là một yêu cầu ích kỷ) thể hiện sự khiêm nhường và nhận thức rằng quyết định của bạn có thể gây phiền phức.
  5. 私事で大変恐縮なのですが、この度、退職を決意いたしました。
    • (Watakushi-goto de taihen kyōshuku na no desu ga, kono tabi, taishoku o ketsui itashimashita.)
    • Dịch: Tôi rất xin lỗi vì việc riêng tư này, nhưng lần này tôi đã quyết định nghỉ việc.
    • Giải thích: “私事で大変恐縮なのですが” là cách nói lịch sự khi bạn chuẩn bị nói về việc riêng tư của mình.
  6. かねてより検討しておりました通り、この度、退職の意向を固めました。
    • (Kanete yori kentō shite orimashita tōri, kono tabi, taishoku no ikō o katamemashita.)
    • Dịch: Như tôi đã cân nhắc từ lâu, lần này tôi đã đưa ra quyết định nghỉ việc.
    • Giải thích: Sử dụng khi bạn đã từng đề cập đến ý định nghỉ việc trước đó hoặc đã được biết là đang cân nhắc.
  7. 誠に恐縮ではございますが、〇月末日をもちまして、退職させて頂きたく、ご検討の程よろしくお願い申し上げます。
    • (Makoto ni kyōshuku de wa gozaimasu ga, 〇getsu-matsujitsu wo mochimashite, taishoku sasete itadakitaku, go-kentō no hodo yoroshiku onegai mōshiagemasu.)
    • Dịch: Tôi rất xin lỗi, nhưng tôi muốn xin nghỉ việc vào cuối tháng 〇, mong anh/chị xem xét.
    • Giải thích: Thể hiện sự xin lỗi và mong muốn cấp trên xem xét.
  8. この度、私自身のキャリアプランを熟考した結果、退職の決断をいたしました。
    • (Kono tabi, watakushi jishin no kyaria puran wo jukkō shita kekka, taishoku no ketsudan wo itashimashita.)
    • Dịch: Lần này, sau khi suy nghĩ kỹ lưỡng về kế hoạch sự nghiệp của bản thân, tôi đã quyết định nghỉ việc.
    • Giải thích: Nêu lý do liên quan đến kế hoạch sự nghiệp một cách chuyên nghiệp.
  9. 突然ではございますが、大変申し訳ございません。退職のご相談に参りました。
    • (Totsuzen de wa gozaimasu ga, taihen mōshiwake gozaimasen. Taishoku no go-sōdan ni mairimashita.)
    • Dịch: Xin lỗi vì đột ngột, tôi đến để thảo luận về việc nghỉ việc.
    • Giải thích: Trực tiếp xin lỗi và nêu mục đích cuộc gặp.
  10. 大変恐縮ですが、この度、〇〇を理由に退職させて頂きたく、ご相談させて頂いてもよろしいでしょうか。
    • (Taihen kyōshuku desu ga, kono tabi, 〇〇 wo riyū ni taishoku sasete itadakitaku, go-sōdan sasete itadaitemo yoroshii deshou ka.)
    • Dịch: Tôi rất xin lỗi, nhưng lần này, vì lý do 〇〇, tôi muốn xin nghỉ việc. Tôi có thể thảo luận với anh/chị được không?
    • Giải thích: Đặt câu hỏi để mở đầu cuộc thảo luận, cho phép bạn nêu lý do nếu muốn.
  11. 私事で恐縮ですが、〇月末をもちまして退職させて頂きたく、ご連絡させて頂きました。
    • (Watakushigoto de kyōshuku desu ga, 〇getsumatsu wo mochimashite taishoku sasete itadakitaku, go-renraku sasete itadakimashita.)
    • Dịch: Tôi xin lỗi vì việc riêng tư này, tôi xin thông báo rằng tôi muốn nghỉ việc vào cuối tháng 〇.
  12. この度、誠に勝手ながら、現在の職務を退かせていただきたいと存じます。
    • (Kono tabi, makoto ni katte nagara, genzai no shokumu wo shirizokasete itadakitai to zonjimasu.)
    • Dịch: Lần này, mặc dù là một yêu cầu ích kỷ, tôi muốn xin được rời bỏ vị trí hiện tại.
  13. 〇月末日をもって退職させて頂きたく、ご報告に上がりました。
    • (〇getsu-matsujitsu wo motte taishoku sasete itadakitaku, go-hōkoku ni agarimashita.)
    • Dịch: Tôi đến để thông báo rằng tôi muốn nghỉ việc vào cuối tháng 〇.
  14. 大変恐縮ながら、この度、〇〇をもちまして退職させて頂きたく、ご容赦のほどお願い申し上げます。
    • (Taihen kyōshuku nagara, kono tabi, 〇〇 wo mochimashite taishoku sasete itadakitaku, go-yōsha no hodo onegai mōshiagemasu.)
    • Dịch: Tôi rất xin lỗi, nhưng lần này, tôi muốn xin nghỉ việc với 〇〇. Mong anh/chị thứ lỗi.
  15. 熟慮の結果、この度、退職の決意を固めました。
    • (Jukuryo no kekka, kono tabi, taishoku no ketsui wo katamemashita.)
    • Dịch: Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, lần này tôi đã đưa ra quyết định nghỉ việc.
  16. 誠に急なことで恐縮ですが、退職をさせて頂きたいと考えております。
    • (Makoto ni kyū na koto de kyōshuku desu ga, taishoku wo sasete itadakitai to kangaete orimasu.)
    • Dịch: Tôi rất xin lỗi vì điều đột ngột này, nhưng tôi đang xem xét việc xin nghỉ việc.
  17. この度、一身上の都合により、〇月末日をもちまして、貴社を退職させて頂きたく存じます。
    • (Kono tabi, isshin-jō no tsugō ni yori, 〇getsu-matsujitsu wo mochimashite, kisha wo taishoku sasete itadakitaku zonjimasu.)
    • Dịch: Lần này, vì lý do cá nhân, tôi muốn xin nghỉ việc tại quý công ty vào cuối tháng 〇.
  18. 突然のお知らせで大変恐縮ではございますが、退職を申し出たく、お時間を頂戴できますでしょうか。
    • (Totsuzen no o-shirase de taihen kyōshuku de wa gozaimasu ga, taishoku wo mōshide taku, o-jikan wo chōdai dekimasu deshou ka.)
    • Dịch: Tôi rất xin lỗi vì thông báo đột ngột này, nhưng tôi muốn xin nghỉ việc. Tôi có thể có một chút thời gian của anh/chị được không?
  19. 長らくお世話になりましたが、この度、退職させて頂きたく、ご報告に参りました。
    • (Nagaraku o-sewa ni narimashita ga, kono tabi, taishoku sasete itadakitaku, go-hōkoku ni mairimashita.)
    • Dịch: Tôi đã được giúp đỡ trong một thời gian dài, nhưng lần này tôi đến để thông báo về việc xin nghỉ việc.
  20. この度、退職させて頂くこととなりました。
    • (Kono tabi, taishoku saseteいただく koto to narimashita.)
    • Dịch: Lần này, tôi đã quyết định nghỉ việc.
  21. 私事で誠に恐縮ですが、この度、退職願を提出させて頂きたく存じます。
    • (Watakushi-goto de makoto ni kyōshuku desu ga, kono tabi, taishokugan wo teishutsu sasete itadakitaku zonjimasu.)
    • Dịch: Tôi rất xin lỗi vì việc riêng tư này, nhưng lần này tôi muốn nộp đơn xin nghỉ việc.
  22. 大変恐縮ですが、〇月末日をもって退職させて頂きたく、ご許可頂ければ幸いです。
    • (Taihen kyōshuku desu ga, 〇getsu-matsujitsu wo motte taishoku sasete itadakitaku, go-kyoka itadakereba saiwaidesu.)
    • Dịch: Tôi rất xin lỗi, nhưng tôi muốn xin nghỉ việc vào cuối tháng 〇, tôi rất vui nếu được sự cho phép của anh/chị.
  23. 熟考を重ねた結果、この度、退職の決断に至りました。
    • (Jukuryo wo kasaneta kekka, kono tabi, taishoku no ketsudan ni itarimashita.)
    • Dịch: Sau nhiều lần cân nhắc kỹ lưỡng, lần này tôi đã đi đến quyết định nghỉ việc.
  24. この度、〇〇という理由で退職させて頂くことになりました。
    • (Kono tabi, 〇〇 to iu riyū de taishoku sasete itadaku koto ni narimashita.)
    • Dịch: Lần này, tôi đã quyết định nghỉ việc vì lý do 〇〇.
  25. 〇月末をもちまして、退職させて頂きたく、ご挨拶に参りました。
    • (〇getsumatsu wo mochimashite, taishoku sasete itadakitaku, go-aisatsu ni mairimashita.)
    • Dịch: Tôi đến để chào hỏi và thông báo rằng tôi muốn nghỉ việc vào cuối tháng 〇.

Mẫu câu với lý do cá nhân (Personal Reasons)

Khi lý do là cá nhân, bạn không cần phải quá chi tiết nhưng vẫn cần thể hiện sự lịch sự.

  1. 一身上の都合により、退職させて頂きたく存じます。
    • (Isshin-jō no tsugō ni yori, taishoku sasete itadakitaku zonjimasu.)
    • Dịch: Vì lý do cá nhân, tôi muốn xin nghỉ việc.
    • Giải thích: Đây là cụm từ chuẩn mực nhất và được chấp nhận rộng rãi.
  2. 家庭の事情により、現在の業務を続けることが困難になりました。
    • (Katei no jijō ni yori, genzai no gyōmu wo tsuzukeru koto ga konnan ni narimashita.)
    • Dịch: Vì lý do gia đình, việc tiếp tục công việc hiện tại của tôi trở nên khó khăn.
    • Giải thích: Chỉ rõ hơn một chút về lý do cá nhân, liên quan đến gia đình.
  3. 私事で恐縮ですが、故郷に戻ることになり、退職させて頂きたく存じます。
    • (Watakushi-goto de kyōshuku desu ga, kokyō ni modoru koto ni nari, taishoku sasete itadakitaku zonjimasu.)
    • Dịch: Tôi xin lỗi vì việc riêng tư này, nhưng tôi sẽ trở về quê nhà và muốn xin nghỉ việc.
  4. 健康上の理由により、これ以上勤務を続けることが難しくなりました。
    • (Kenkō-jō no riyū ni yori, kore ijō kinmu wo tsuzukeru koto ga muzukashiku narimashita.)
    • Dịch: Vì lý do sức khỏe, việc tiếp tục làm việc trở nên khó khăn.
    • Giải thích: Lý do sức khỏe là một lý do cá nhân chính đáng.
  5. この度、出産を機に退職させて頂きたく存じます。
    • (Kono tabi, shussan wo ki ni taishoku sasete itadakitaku zonjimasu.)
    • Dịch: Lần này, nhân dịp sinh con, tôi muốn xin nghỉ việc.
    • Giải thích: Lý do liên quan đến thai sản.
  6. 育児に専念するため、退職の決断をいたしました。
    • (Ikuji ni sennen suru tame, taishoku no ketsudan wo itashimashita.)
    • Dịch: Để tập trung vào việc nuôi con, tôi đã quyết định nghỉ việc.
  7. 介護の必要が生じたため、退職させて頂きたく存じます。
    • (Kaigo no hitsuyō ga shōjita tame, taishoku sasete itadakitaku zonjimasu.)
    • Dịch: Vì phát sinh nhu cầu chăm sóc người thân, tôi muốn xin nghỉ việc.
  8. 遠方への転居が決まり、通勤が困難になるため、退職させて頂きたく存じます。
    • (Enpō e no tenkyo ga kimari, tsūkin ga konnan ni naru tame, taishoku sasete itadakitaku zonjimasu.)
    • Dịch: Vì đã quyết định chuyển nhà đến nơi xa, việc đi lại sẽ khó khăn, nên tôi muốn xin nghỉ việc.
  9. 家庭の都合上、勤務時間の調整が難しく、退職を検討させて頂きました。
    • (Katei no tsugō-jō, kinmu jikan no chōsei ga muzukashiku, taishoku wo kentō sasete itadakimashita.)
    • Dịch: Vì lý do gia đình, việc điều chỉnh giờ làm việc khó khăn, nên tôi đã cân nhắc nghỉ việc.
  10. 大変恐縮ですが、体調面で不安があるため、退職させて頂きたく存じます。
    • (Taihen kyōshuku desu ga, taichō-men de fuan ga aru tame, taishoku sasete itadakitaku zonjimasu.)
    • Dịch: Tôi rất xin lỗi, nhưng vì lo lắng về sức khỏe, tôi muốn xin nghỉ việc.
  11. 配偶者の転勤に伴い、退職させて頂くことになりました。
    • (Haigūsha no tenkin ni tomonai, taishoku sasete itadaku koto ni narimashita.)
    • Dịch: Do chồng/vợ tôi chuyển công tác, tôi đã quyết định nghỉ việc.
  12. 個人の事情により、退職させて頂く運びとなりました。
    • (Kojin no jijō ni yori, taishoku sasete itadaku hakobi to narimashita.)
    • Dịch: Vì lý do cá nhân, tôi đã quyết định nghỉ việc.
  13. 家族のサポートが必要となり、退職させて頂きたく存じます。
    • (Kazoku no sapōto ga hitsuyō to nari, taishoku sasete itadakitaku zonjimasu.)
    • Dịch: Vì cần hỗ trợ gia đình, tôi muốn xin nghỉ việc.
  14. 居住地の変更に伴い、退職させて頂くこととなりました。
    • (Kyojūchi no henkō ni tomonai, taishoku sasete itadaku koto to narimashita.)
    • Dịch: Do thay đổi nơi cư trú, tôi đã quyết định nghỉ việc.
  15. 自己都合により、〇月末日をもって退職させて頂きたく存じます。
    • (Jiko tsugō ni yori, 〇getsu-matsujitsu wo motte taishoku sasete itadakitaku zonjimasu.)
    • Dịch: Vì lý do cá nhân của tôi, tôi muốn xin nghỉ việc vào cuối tháng 〇.
  16. 今後の生活設計を熟慮した結果、退職の道を選びました。
    • (Kongo no seikatsu sekkei wo jukuryo shita kekka, taishoku no michi wo erabimashita.)
    • Dịch: Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng về kế hoạch cuộc sống tương lai, tôi đã chọn con đường nghỉ việc.
  17. 私事で大変恐縮ですが、現在の仕事と家庭の両立が難しくなりました。
    • (Watakushi-goto de taihen kyōshuku desu ga, genzai no shigoto to katei no ryōritsu ga muzukashiku narimashita.)
    • Dịch: Tôi rất xin lỗi vì việc riêng tư này, nhưng việc cân bằng công việc và gia đình hiện tại của tôi trở nên khó khăn.
  18. 個人的な事情により、〇月末日をもって退職させて頂きたいと存じます。
    • (Kojin-teki na jijō ni yori, 〇getsu-matsujitsu wo motte taishoku sasete itadakitai to zonjimasu.)
    • Dịch: Vì lý do cá nhân, tôi muốn xin nghỉ việc vào cuối tháng 〇.
  19. 私事で恐縮ではございますが、この度、引っ越しに伴い退職させて頂きたく存じます。
    • (Watakushi-goto de kyōshuku de wa gozaimasu ga, kono tabi, hikkoshi ni tomonai taishoku sasete itadakitaku zonjimasu.)
    • Dịch: Tôi xin lỗi vì việc riêng tư này, nhưng lần này, do chuyển nhà, tôi muốn xin nghỉ việc.
  20. 病気療養のため、退職させて頂くこととなりました。
    • (Byōki ryōyō no tame, taishoku sasete itadaku koto to narimashita.)
    • Dịch: Để điều trị bệnh, tôi đã quyết định nghỉ việc.
Xem thêm  Những câu nói mỉa mai về đàn bà: Sâu cay và Thâm thúy

Mẫu câu với lý do tìm kiếm cơ hội mới/phát triển bản thân (Career Growth)

Đây là những lý do phổ biến và thường được chấp nhận nhất, vì nó thể hiện sự cầu tiến của bạn.

  1. 自身のキャリアアップを考え、退職させて頂きたく存じます。
    • (Jishin no kyaria appu wo kangae, taishoku sasete itadakitaku zonjimasu.)
    • Dịch: Sau khi cân nhắc về việc phát triển sự nghiệp của bản thân, tôi muốn xin nghỉ việc.
    • Giải thích: Trực tiếp nêu lý do mong muốn thăng tiến trong sự nghiệp.
  2. 新たな分野に挑戦したく、退職させて頂くことになりました。
    • (Aratana bunya ni chōsen shitaku, taishoku sasete itadaku koto ni narimashita.)
    • Dịch: Vì muốn thử thách ở một lĩnh vực mới, tôi đã quyết định nghỉ việc.
  3. 長期的なキャリアプランを考え、他社で経験を積みたいと考えております。
    • (Chōki-teki na kyaria puran wo kangae, tasha de keiken wo tsumitai to kangaete orimasu.)
    • Dịch: Sau khi xem xét kế hoạch sự nghiệp dài hạn, tôi muốn tích lũy kinh nghiệm ở công ty khác.
    • Giải thích: Giải thích sâu hơn về việc tìm kiếm kinh nghiệm ở một môi trường khác.
  4. より専門性を高めるため、別の職務に就きたいと考えております。
    • (Yori senmonsei wo takameru tame, betsu no shokumu ni tsukitai to kangaete orimasu.)
    • Dịch: Để nâng cao tính chuyên môn, tôi muốn đảm nhận một công việc khác.
  5. この度、かねてより興味のあった分野で働く機会をいただき、退職させて頂きたく存じます。
    • (Kono tabi, kanete yori kyōmi no atta bunya de hataraku kikai wo itadaki, taishoku sasete itadakitaku zonjimasu.)
    • Dịch: Lần này, tôi đã nhận được cơ hội làm việc trong lĩnh vực mà tôi đã quan tâm từ lâu, nên tôi muốn xin nghỉ việc.
  6. 自己成長のため、新しい環境に身を置きたいと考えております。
    • (Jiko seichō no tame, atarashii kankyō ni mi wo okitai to kangaete orimasu.)
    • Dịch: Để phát triển bản thân, tôi muốn thử sức trong một môi trường mới.
  7. 他社での新たな挑戦に魅力を感じ、退職を決意いたしました。
    • (Tasha de no aratana chōsen ni miryoku wo kanji, taishoku wo ketsui itashimashita.)
    • Dịch: Tôi cảm thấy bị thu hút bởi một thử thách mới ở công ty khác, nên đã quyết định nghỉ việc.
  8. 私の目指すキャリアパスと合致する機会を得たため、退職させて頂きたく存じます。
    • (Watashi no mezasu kyaria pasu to gatchi suru kikai wo eta tame, taishoku sasete itadakitaku zonjimasu.)
    • Dịch: Vì tôi đã có được cơ hội phù hợp với con đường sự nghiệp mà tôi theo đuổi, tôi muốn xin nghỉ việc.
  9. より広い視野で仕事に取り組むため、退職させて頂くことになりました。
    • (Yori hiroi shiya de shigoto ni torikumu tame, taishoku sasete itadaku koto ni narimashita.)
    • Dịch: Để tiếp cận công việc với một tầm nhìn rộng hơn, tôi đã quyết định nghỉ việc.
  10. 自身のスキルアップを目指し、新たなステージに進む決断をいたしました。
    • (Jishin no sukiru appu wo mezashi, aratana sutēji ni susumu ketsudan wo itashimashita.)
    • Dịch: Để nâng cao kỹ năng của bản thân, tôi đã quyết định tiến lên một giai đoạn mới.
  11. この度、以前から興味があった職種に転職することになりました。
    • (Kono tabi, izen kara kyōmi ga atta shokushu ni tenshoku suru koto ni narimashita.)
    • Dịch: Lần này, tôi đã quyết định chuyển sang một ngành nghề mà tôi đã quan tâm từ trước.
  12. 私自身の成長のため、別の会社で挑戦したいという気持ちが募りました。
    • (Watakushi jishin no seichō no tame, betsu no kaisha de chōsen shitai to iu kimochi ga tsunorimashita.)
    • Dịch: Để phát triển bản thân, mong muốn thử thách ở một công ty khác của tôi đã lớn dần.
  13. 更なる自己成長を求めて、退職の決断に至りました。
    • (Sara naru jiko seichō wo motomete, taishoku no ketsudan ni itarimashita.)
    • Dịch: Để tìm kiếm sự phát triển bản thân hơn nữa, tôi đã đi đến quyết định nghỉ việc.
  14. 自身のキャリアビジョンを実現するため、退職させて頂きたく存じます。
    • (Jishin no kyaria bijon wo jitsugen suru tame, taishoku sasete itadakitaku zonjimasu.)
    • Dịch: Để thực hiện tầm nhìn sự nghiệp của bản thân, tôi muốn xin nghỉ việc.
  15. 新しい知識や技術を習得するため、退職させて頂くことになりました。
    • (Atarashii chishiki ya gijutsu wo shutoku suru tame, taishoku sasete itadaku koto ni narimashita.)
    • Dịch: Để học hỏi kiến thức và kỹ năng mới, tôi đã quyết định nghỉ việc.
  16. この度、より高いレベルの業務に挑戦したく、退職させて頂きたく存じます。
    • (Kono tabi, yori takai reberu no gyōmu ni chōsen shitaku, taishoku sasete itadakitaku zonjimasu.)
    • Dịch: Lần này, tôi muốn thử thách bản thân ở một cấp độ công việc cao hơn, nên tôi muốn xin nghỉ việc.
  17. 自分の能力を最大限に活かせる場所を求め、退職を決意いたしました。
    • (Jibun no nōryoku wo saidaigen ni ikaseru basho wo motome, taishoku wo ketsui itashimashita.)
    • Dịch: Để tìm kiếm một nơi mà tôi có thể phát huy tối đa năng lực của mình, tôi đã quyết định nghỉ việc.
  18. 異なる業界での経験を積むため、退職させて頂くことになりました。
    • (Kotonaru gyōkai de no keiken wo tsumu tame, taishoku sasete itadaku koto ni narimashita.)
    • Dịch: Để tích lũy kinh nghiệm trong một ngành khác, tôi đã quyết định nghỉ việc.
  19. 長期的なキャリア形成の観点から、退職させて頂きたく存じます。
    • (Chōki-teki na kyaria keisei no kanten kara, taishoku sasete itadakitaku zonjimasu.)
    • Dịch: Từ góc độ hình thành sự nghiệp lâu dài, tôi muốn xin nghỉ việc.
  20. 自身の専門分野を深めるため、退職させて頂くことになりました。
    • (Jishin no senmon bunya wo fukameru tame, taishoku sasete itadaku koto ni narimashita.)
    • Dịch: Để đào sâu chuyên môn của bản thân, tôi đã quyết định nghỉ việc.

Mẫu câu khi muốn giữ mối quan hệ tốt (Maintaining Good Relations)

Dù bạn rời đi, việc giữ mối quan hệ tốt với công ty cũ rất quan trọng. Những câu này thể hiện sự biết ơn và mong muốn duy trì liên lạc.

  1. これまで大変お世話になり、誠にありがとうございました。
    • (Kore made taihen o-sewa ni nari, makoto ni arigatō gozaimashita.)
    • Dịch: Xin chân thành cảm ơn vì đã giúp đỡ tôi rất nhiều cho đến nay.
    • Giải thích: Lời cảm ơn chung chung, chân thành và lịch sự.
  2. 在職中は大変お世話になりました。心より感謝申し上げます。
    • (Zaishoku-chū wa taihen o-sewa ni narimashita. Kokoro yori kansha mōshiagemasu.)
    • Dịch: Trong thời gian làm việc, tôi đã được giúp đỡ rất nhiều. Tôi xin chân thành cảm ơn.
  3. 皆様には大変良くしていただき、感謝の念に堪えません。
    • (Minasama ni wa taihen yoku shite itadaki, kansha no nen ni taemasen.)
    • Dịch: Tôi vô cùng biết ơn vì tất cả mọi người đã đối xử rất tốt với tôi.
  4. 短い間ではございましたが、貴重な経験をさせて頂き、誠にありがとうございました。
    • (Mijikai aida de wa gozaimashita ga, kichō na keiken wo sasete itadaki, makoto ni arigatō gozaimashita.)
    • Dịch: Mặc dù là một thời gian ngắn, nhưng tôi xin chân thành cảm ơn vì đã cho tôi những kinh nghiệm quý báu.
  5. 至らぬ点も多々あったかと思いますが、温かくご指導いただき、本当にありがとうございました。
    • (Itaranu ten mo tata atta ka to omoimasu ga, atatakaku go-shidō itadaki, hontō ni arigatō gozaimashita.)
    • Dịch: Chắc hẳn tôi còn nhiều thiếu sót, nhưng tôi xin chân thành cảm ơn vì đã được hướng dẫn một cách tận tình.
  6. この会社で得た経験は、私の人生にとってかけがえのないものです。
    • (Kono kaisha de eta keiken wa, watashi no jinsei ni totte kakegae no nai mono desu.)
    • Dịch: Những kinh nghiệm tôi có được tại công ty này là vô giá đối với cuộc đời tôi.
  7. 今後の貴社の益々のご発展を心よりお祈り申し上げます。
    • (Kongo no kisha no imasumasu no go-hatten wo kokoro yori o-inori mōshiagemasu.)
    • Dịch: Tôi xin chân thành cầu chúc quý công ty ngày càng phát triển hơn nữa trong tương lai.
  8. 大変お世話になりました。今後の皆様のご活躍を心よりお祈り申し上げます。
    • (Taihen o-sewa ni narimashita. Kongo no minasama no go-katsuyaku wo kokoro yori o-inori mōshiagemasu.)
    • Dịch: Tôi đã được giúp đỡ rất nhiều. Tôi xin chân thành cầu chúc mọi người thành công trong tương lai.
  9. 今後とも、何卒よろしくお願い申し上げます。
    • (Kongo tomo, nanitozo yoroshiku onegai mōshiagemasu.)
    • Dịch: Mong được tiếp tục sự giúp đỡ của quý vị trong tương lai. (Khi bạn muốn duy trì mối quan hệ.)
  10. この会社で得たご縁を大切にしていきたいと思っております。
    • (Kono kaisha de eta go-en wo taisetsu ni shite ikitai to omotte orimasu.)
    • Dịch: Tôi muốn trân trọng những mối duyên đã có được tại công ty này.
  11. 皆様との出会いに心から感謝申し上げます。
    • (Minasama to no deai ni kokoro kara kansha mōshiagemasu.)
    • Dịch: Tôi xin chân thành cảm ơn vì đã được gặp gỡ tất cả mọi người.
  12. 色々なことを学ばせていただき、本当にありがとうございました。
    • (Iroirona koto wo manabasete itadaki, hontō ni arigatō gozaimashita.)
    • Dịch: Tôi xin chân thành cảm ơn vì đã được học hỏi rất nhiều điều.
  13. 大変お世話になりましたこと、深く感謝しております。
    • (Taihen o-sewa ni narimashita koto, fukaku kansha shite orimasu.)
    • Dịch: Tôi vô cùng biết ơn vì đã được giúp đỡ rất nhiều.
  14. 皆様にご迷惑をおかけしないよう、精一杯努めさせていただきます。
    • (Minasama ni go-meiwaku wo okake shinai yō, seiippai tsutomesasete itadakimasu.)
    • Dịch: Tôi sẽ cố gắng hết sức để không gây phiền hà cho mọi người.
  15. 退職後も、この会社での経験を活かして精進して参ります。
    • (Taishoku-go mo, kono kaisha de no keiken wo ikashite shōjin shite mairimasu.)
    • Dịch: Ngay cả sau khi nghỉ việc, tôi sẽ tiếp tục nỗ lực phát huy kinh nghiệm tại công ty này.
  16. これまでご指導いただきましたこと、感謝しかございません。
    • (Kore made go-shidō itadakimashita koto, kansha shika gozaimasen.)
    • Dịch: Tôi không có gì ngoài sự biết ơn đối với những hướng dẫn mà tôi đã nhận được cho đến nay.
  17. 至らぬ私を支え、ご指導いただき、ありがとうございました。
    • (Itaranu watakushi wo sasae, go-shidō itadaki, arigatō gozaimashita.)
    • Dịch: Cảm ơn vì đã hỗ trợ và hướng dẫn một người còn thiếu sót như tôi.
  18. 皆様のご健勝とご多幸をお祈り申し上げます。
    • (Minasama no go-kenshō to go-takō wo o-inori mōshiagemasu.)
    • Dịch: Tôi cầu chúc mọi người dồi dào sức khỏe và hạnh phúc.
  19. 心温まるご支援に感謝申し上げます。
    • (Kokoro atatamaru go-shien ni kansha mōshiagemasu.)
    • Dịch: Tôi xin cảm ơn sự hỗ trợ nhiệt tình của quý vị.
  20. 退職後も、ご指導ご鞭撻頂ければ幸いです。
    • (Taishoku-go mo, go-shidō go-bentatsu itadakereba saiwaidesu.)
    • Dịch: Nếu có thể tiếp tục nhận được sự hướng dẫn và động viên sau khi nghỉ việc thì tôi rất vui.

Mẫu câu khi cần hỗ trợ chuyển giao công việc (Handover Support)

Thể hiện sự chủ động và trách nhiệm trong việc chuyển giao công việc là điều tối quan trọng.

  1. 引き継ぎにつきましては、誠心誠意努めさせていただきます。
    • (Hikitsugi ni tsukimashite wa, seishin seii tsutomesasete itadakimasu.)
    • Dịch: Về việc chuyển giao công việc, tôi sẽ cố gắng hết sức bằng tất cả sự chân thành.
    • Giải thích: Cam kết hỗ trợ nhiệt tình trong quá trình chuyển giao.
  2. 後任の方への引き継ぎは、責任をもって行わせていただきます。
    • (Kōnin no kata e no hikitsugi wa, sekinin wo motte okonawasete itadakimasu.)
    • Dịch: Tôi sẽ chịu trách nhiệm chuyển giao công việc cho người kế nhiệm.
  3. 残りの期間、引継ぎ業務に尽力させていただきます。
    • (Nokori no kikan, hikitsugi gyōmu ni jinryoku sasete itadakimasu.)
    • Dịch: Trong thời gian còn lại, tôi sẽ nỗ lực hết mình vào công việc chuyển giao.
  4. 引継ぎに必要なことは何でもお申し付けください。
    • (Hikitsugi ni hitsuyō na koto wa nan demo o-mōshitsuke kudasai.)
    • Dịch: Xin hãy cho tôi biết bất cứ điều gì cần thiết cho việc chuyển giao.
  5. 円滑な業務引継ぎのため、最大限協力させていただきます。
    • (Enkatsu na gyōmu hikitsugi no tame, saidaigen kyōryoku sasete itadakimasu.)
    • Dịch: Để việc chuyển giao công việc diễn ra suôn sẻ, tôi sẽ hợp tác hết sức mình.
  6. ご迷惑をおかけしないよう、引継ぎを迅速に進めて参ります。
    • (Go-meiwaku wo okake shinai yō, hikitsugi wo jinsoku ni susumete mairimasu.)
    • Dịch: Để không gây phiền phức, tôi sẽ nhanh chóng tiến hành việc chuyển giao.
  7. 引継ぎ書類の作成や説明など、できる限り対応させていただきます。
    • (Hikitsugi shorui no sakusei ya setsumei nado, dekiru kagiri taiō sasete itadakimasu.)
    • Dịch: Tôi sẽ cố gắng hỗ trợ hết mức có thể trong việc tạo tài liệu chuyển giao và giải thích.
  8. ご指示いただければ、どのような形でも引継ぎをさせていただきます。
    • (Go-shiji itadakereba, dono yōna katachi demo hikitsugi wo sasete itadakimasu.)
    • Dịch: Nếu được chỉ dẫn, tôi sẽ thực hiện việc chuyển giao dưới bất kỳ hình thức nào.
  9. 残りの期間で、業務の整理と引継ぎを徹底して行います。
    • (Nokori no kikan de, gyōmu no seiri to hikitsugi wo tettei shite okonaimasu.)
    • Dịch: Trong thời gian còn lại, tôi sẽ sắp xếp và chuyển giao công việc một cách kỹ lưỡng.
  10. 引継ぎの期間や方法について、ご相談させて頂ければ幸いです。
    • (Hikitsugi no kikan ya hōhō ni tsuite, go-sōdan sasete itadakereba saiwaidesu.)
    • Dịch: Tôi rất vui nếu có thể thảo luận về thời gian và phương pháp chuyển giao.
  11. 業務の棚卸しを行い、スムーズな引継ぎに努めます。
    • (Gyōmu no tanaoroshi wo okonai, sumūzu na hikitsugi ni tsutomemasu.)
    • Dịch: Tôi sẽ kiểm kê công việc và cố gắng chuyển giao một cách suôn sẻ.
  12. 後任の方への教育も、喜んでお手伝いさせていただきます。
    • (Kōnin no kata e no kyōiku mo, yorokonde o-tetsudai sasete itadakimasu.)
    • Dịch: Tôi cũng sẵn lòng giúp đỡ việc đào tạo người kế nhiệm.
  13. 引継ぎ事項について、リストアップしてご提出いたします。
    • (Hikitsugi jikō ni tsuite, risuto appu shite go-teishutsu itashimasu.)
    • Dịch: Tôi sẽ lập danh sách các mục cần chuyển giao và nộp cho anh/chị.
  14. 引継ぎ期間中も、これまでと変わらず業務に集中いたします。
    • (Hikitsugi kikan-chū mo, kore made to kawarazu gyōmu ni shūchū itashimasu.)
    • Dịch: Trong thời gian chuyển giao, tôi sẽ tiếp tục tập trung vào công việc như trước.
  15. 私にできる限りの協力は惜しみません。
    • (Watakushi ni dekiru kagiri no kyōryoku wa oshishimasen.)
    • Dịch: Tôi sẽ không tiếc bất kỳ sự hợp tác nào trong khả năng của mình.
Xem thêm  Những Câu Nói An Ủi Người Yêu Đơn Phương Sâu Sắc Nhất

Mẫu câu trang trọng và lịch sự (Formal and Polite Expressions)

Khi bạn muốn thể hiện mức độ kính trọng cao nhất, đặc biệt khi nói chuyện với cấp trên hoặc trong các tình huống chính thức.

  1. この度は、誠に恐縮ではございますが、退職の意向をお伝えさせて頂きたく存じます。
    • (Kono tabi wa, makoto ni kyōshuku de wa gozaimasu ga, taishoku no ikō wo o-tsutae sasete itadakitaku zonjimasu.)
    • Dịch: Lần này, tôi rất xin lỗi, nhưng tôi muốn thông báo ý định nghỉ việc của mình.
  2. 突然のご連絡で大変恐縮ではございますが、〇月末日をもちまして、退職させて頂きたく、ご報告に上がりました。
    • (Totsuzen no go-renraku de taihen kyōshuku de wa gozaimasu ga, 〇getsu-matsujitsu wo mochimashite, taishoku sasete itadakitaku, go-hōkoku ni agarimashita.)
    • Dịch: Tôi rất xin lỗi vì thông báo đột ngột này, nhưng tôi đến để thông báo rằng tôi muốn nghỉ việc vào cuối tháng 〇.
  3. 在職中は格別のご高配を賜り、厚く御礼申し上げます。
    • (Zaishoku-chū wa kakubetsu no go-kōhai wo tamawari, atsuku o-rei mōshiagemasu.)
    • Dịch: Trong thời gian làm việc, tôi đã nhận được sự quan tâm đặc biệt, xin chân thành cảm ơn.
  4. 私の至らぬ点にもかかわらず、長きにわたりご指導ご鞭撻を賜り、誠にありがとうございました。
    • (Watakushi no itaranu ten ni mo kakawarazu, nagaki ni watari go-shidō go-bentatsu wo tamawari, makoto ni arigatō gozaimashita.)
    • Dịch: Mặc dù tôi còn nhiều thiếu sót, nhưng tôi xin chân thành cảm ơn vì đã được hướng dẫn và động viên trong suốt thời gian dài.
  5. 貴社で培った経験と知識は、私の今後の人生において大いに役立つと確信しております。
    • (Kisha de tsukatta keiken to chishiki wa, watakushi no kongo no jinsei ni oite ōi ni yakudatsu to kakushin shite orimasu.)
    • Dịch: Tôi tin chắc rằng những kinh nghiệm và kiến thức đã tích lũy tại quý công ty sẽ rất hữu ích cho cuộc sống của tôi trong tương lai.
  6. 残りの期間、業務の引継ぎを円滑に進め、貴社にご迷惑をおかけすることのないよう、尽力させていただきます。
    • (Nokori no kikan, gyōmu no hikitsugi wo enkatsu ni susume, kisha ni go-meiwaku wo okake suru koto no nai yō, jinryoku sasete itadakimasu.)
    • Dịch: Trong thời gian còn lại, tôi sẽ nỗ lực hết sức để chuyển giao công việc một cách suôn sẻ và không gây phiền hà cho quý công ty.
  7. この度の退職が、貴社にとりましてもより良い結果となりますことを、心より願っております。
    • (Kono tabi no taishoku ga, kisha ni torimashite mo yori yoi kekka to narimasu koto wo, kokoro yori negatte orimasu.)
    • Dịch: Tôi chân thành mong rằng việc nghỉ việc lần này cũng sẽ mang lại kết quả tốt đẹp hơn cho quý công ty.
  8. 〇月末日をもちまして退職させて頂きたく、何卒ご理解とご配慮を賜りますようお願い申し上げます。
    • (〇getsu-matsujitsu wo mochimashite taishoku sasete itadakitaku, nanitozo go-rikai to go-hairyo wo tamawarimasu yō onegai mōshiagemasu.)
    • Dịch: Tôi muốn xin nghỉ việc vào cuối tháng 〇, mong quý vị thấu hiểu và xem xét.
  9. 今回の決断は、熟慮に熟慮を重ねた上でのものでございます。
    • (Konkai no ketsudan wa, jukuryo ni jukuryo wo kasaneta ue de no mono de gozaimasu.)
    • Dịch: Quyết định lần này là kết quả của việc cân nhắc kỹ lưỡng và thận trọng.
  10. 多大なるご支援を賜り、誠にありがとうございました。
    • (Tadai naru go-shien wo tamawari, makoto ni arigatō gozaimashita.)
    • Dịch: Xin chân thành cảm ơn vì đã nhận được sự hỗ trợ to lớn.
  11. 貴社の発展に微力ながら貢献できましたこと、光栄に存じます。
    • (Kisha no hatten ni biryoku nagara kōken dekimashita koto, kōei ni zonjimasu.)
    • Dịch: Tôi rất vinh dự khi được đóng góp một phần nhỏ vào sự phát triển của quý công ty.
  12. 末筆ではございますが、貴社の更なる飛躍を心よりお祈り申し上げます。
    • (Mappitsu de wa gozaimasu ga, kisha no sara naru hiyaku wo kokoro yori o-inori mōshiagemasu.)
    • Dịch: Cuối cùng, tôi xin chân thành cầu chúc quý công ty ngày càng phát triển vượt bậc.
  13. ご多忙の折、大変恐縮ではございますが、お時間を頂戴できますでしょうか。
    • (Go-tabō no ori, taihen kyōshuku de wa gozaimasu ga, o-jikan wo chōdai dekimasu deshou ka.)
    • Dịch: Trong lúc quý vị bận rộn, tôi rất xin lỗi, nhưng tôi có thể xin một chút thời gian của quý vị được không?
  14. この度、誠に勝手ながら、退職のご承認を頂きたく、お願い申し上げます。
    • (Kono tabi, makoto ni katte nagara, taishoku no go-shōnin wo itadakitaku, onegai mōshiagemasu.)
    • Dịch: Lần này, mặc dù là một yêu cầu ích kỷ, tôi mong được sự chấp thuận cho việc nghỉ việc của mình.
  15. 在職中におきましては、ひとかたならぬご厚情を賜り、心より御礼申し上げます。
    • (Zaishoku-chū ni okimashite wa, hitokata naranu go-kōjō wo tamawari, kokoro yori o-rei mōshiagemasu.)
    • Dịch: Trong thời gian làm việc, tôi đã nhận được sự ưu ái đặc biệt, xin chân thành cảm ơn.
  16. 残りの期間、業務に精励し、引継ぎを滞りなく完了させていただきます。
    • (Nokori no kikan, gyōmu ni seirei shi, hikitsugi wo todokōri naku kanryō sasete itadakimasu.)
    • Dịch: Trong thời gian còn lại, tôi sẽ nỗ lực hết mình trong công việc và hoàn thành việc chuyển giao mà không có trở ngại nào.
  17. 貴社での経験は、私にとってかけがえのない財産でございます。
    • (Kisha de no keiken wa, watakushi ni totte kakegae no nai zaisan de gozaimasu.)
    • Dịch: Kinh nghiệm tại quý công ty là tài sản vô giá đối với tôi.
  18. この度は、一方的なご報告となり大変申し訳ございません。
    • (Kono tabi wa, ippō-teki na go-hōkoku to nari taihen mōshiwake gozaimasen.)
    • Dịch: Lần này, tôi rất xin lỗi vì đã thông báo một cách đơn phương.
  19. 貴社のご発展と皆様のご健勝を心よりお祈り申し上げます。
    • (Kisha no go-hatten to minasama no go-kenshō wo kokoro yori o-inori mōshiagemasu.)
    • Dịch: Tôi xin chân thành cầu chúc sự phát triển của quý công ty và sức khỏe của tất cả mọi người.
  20. 重ねてお礼申し上げます。
    • (Kasanete o-rei mōshiagemasu.)
    • Dịch: Một lần nữa, xin chân thành cảm ơn.

Những câu nói không nên dùng và tại sao (Phrases to Avoid)

Khi xin nghỉ việc ở Nhật, điều quan trọng là phải tránh những lời phàn nàn, chỉ trích hoặc bất kỳ điều gì có thể bị coi là thiếu tôn trọng.

  1. 給料が安いので辞めます。
    • (Kyūryō ga yasui node yamemasu.)
    • Dịch: Vì lương thấp nên tôi nghỉ việc.
    • Giải thích: Không nên đưa ra lý do tiêu cực liên quan đến chế độ đãi ngộ của công ty. Thay vào đó, hãy nói về việc tìm kiếm cơ hội mới để phát triển bản thân.
  2. 人間関係が悪くて、もう耐えられません。
    • (Ningen kankei ga warukute, mō taeraremasen.)
    • Dịch: Vì mối quan hệ đồng nghiệp xấu, tôi không thể chịu đựng được nữa.
    • Giải thích: Tuyệt đối tránh chỉ trích các mối quan hệ nội bộ. Điều này không chuyên nghiệp và có thể gây ấn tượng xấu.
  3. 別の会社の方が条件が良いので転職します。
    • (Betsu no kaisha no hō ga jōken ga yoi node tenshoku shimasu.)
    • Dịch: Vì công ty khác có điều kiện tốt hơn nên tôi chuyển việc.
    • Giải thích: So sánh công ty hiện tại với công ty khác một cách trực tiếp là thiếu tinh tế. Hãy tập trung vào mong muốn phát triển cá nhân thay vì lợi ích vật chất.
  4. この仕事は自分には合わないと思いました。
    • (Kono shigoto wa jibun ni wa awanai to omoimashita.)
    • Dịch: Tôi nghĩ công việc này không phù hợp với mình.
    • Giải thích: Cách nói này có thể bị hiểu là bạn thiếu nỗ lực hoặc không có khả năng thích nghi. Nên dùng các lý do liên quan đến định hướng sự nghiệp.
  5. 残業が多すぎて体がもちません。
    • (Zangyō ga ōisugite karada ga mochimasen.)
    • Dịch: Làm thêm giờ quá nhiều nên cơ thể tôi không chịu nổi.
    • Giải thích: Dù là lý do chính đáng, nhưng việc chỉ trích trực tiếp chính sách làm việc của công ty là không phù hợp. Có thể nói chung chung về “lý do cá nhân” hoặc “lý do sức khỏe”.
  6. 上司と合わないので辞めます。
    • (Jōshi to awanai node yamemasu.)
    • Dịch: Vì không hợp với cấp trên nên tôi nghỉ việc.
    • Giải thích: Tránh mọi chỉ trích cá nhân, đặc biệt là với cấp trên.
  7. もっと楽な仕事がしたいです。
    • (Motto rakuna shigoto ga shitai desu.)
    • Dịch: Tôi muốn làm công việc dễ dàng hơn.
    • Giải thích: Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp và không có tinh thần cầu tiến.
  8. 会社の将来性に不安を感じています。
    • (Kaisha no shōrai-sei ni fuan wo kanjite imasu.)
    • Dịch: Tôi cảm thấy lo lắng về tương lai của công ty.
    • Giải thích: Đánh giá tiêu cực về công ty là không nên.
  9. この会社では成長できないと感じました。
    • (Kono kaisha de wa seichō dekinai to kanjimashita.)
    • Dịch: Tôi cảm thấy không thể phát triển tại công ty này.
    • Giải thích: Thay vì nói không thể phát triển, hãy nói muốn tìm cơ hội để phát triển bản thân.
  10. もう限界です。
    • (Mō genkai desu.)
    • Dịch: Tôi đã đến giới hạn rồi.
    • Giải thích: Cách nói tiêu cực, thể hiện sự mệt mỏi và có thể bị coi là thiếu kiên nhẫn.
  11. こんな仕事、もうやりたくありません。
    • (Konna shigoto, mō yaritaku arimasen.)
    • Dịch: Tôi không muốn làm công việc như thế này nữa.
    • Giải thích: Cực kỳ thiếu chuyên nghiệp và bất lịch sự.
  12. 正直言って、辞めたいです。
    • (Shōjiki itte, yametai desu.)
    • Dịch: Thành thật mà nói, tôi muốn nghỉ việc.
    • Giải thích: “Thành thật mà nói” có thể ngụ ý rằng bạn đã không thành thật trước đó, và cách nói quá trực tiếp này thiếu sự tôn trọng.
  13. 他に良い話があったので、そちらに行きます。
    • (Hoka ni yoi hanashi ga atta node, sochira ni ikimasu.)
    • Dịch: Vì có lời mời tốt hơn, tôi sẽ đi sang đó.
    • Giải thích: Nêu trực tiếp “có lời mời tốt hơn” không được xem là lịch sự, dù là sự thật.
  14. 不満がたくさんあります。
    • (Fuman ga takusan arimasu.)
    • Dịch: Tôi có rất nhiều điều không hài lòng.
    • Giải thích: Tránh bày tỏ sự bất mãn công khai.
  15. 会社の方針に納得できません。
    • (Kaisha no hōshin ni nattoku dekimasen.)
    • Dịch: Tôi không thể chấp nhận chính sách của công ty.
    • Giải thích: Chỉ trích chính sách công ty là không phù hợp khi xin nghỉ việc.

Các mẫu câu phụ trợ và mở rộng (Additional Supporting Phrases)

Những câu này giúp bạn điều chỉnh lời nói cho phù hợp với các tình huống khác nhau.

  1. 大変恐縮ですが、お話させて頂きたいことがございます。
    • (Taihen kyōshuku desu ga, o-hanashi sasete itadakitai koto ga gozaimasu.)
    • Dịch: Tôi rất xin lỗi, nhưng tôi có điều muốn nói với anh/chị.
    • Giải thích: Cách lịch sự để xin một cuộc hẹn hoặc mở đầu một cuộc trò chuyện quan trọng.
  2. お忙しいところ申し訳ございませんが、少しお時間を頂戴できますでしょうか。
    • (O-isogashii tokoro mōshiwake gozaimasen ga, sukoshi o-jikan wo chōdai dekimasu deshou ka.)
    • Dịch: Tôi xin lỗi vì đã làm phiền trong lúc anh/chị bận rộn, nhưng tôi có thể xin một chút thời gian được không?
  3. このような形でのご報告となり、大変申し訳ございません。
    • (Kono yōna katachi de no go-hōkoku to nari, taihen mōshiwake gozaimasen.)
    • Dịch: Tôi rất xin lỗi vì đã thông báo theo cách này.
  4. 私の都合で大変恐縮ですが、〇月末日を最終出勤とさせて頂きたく存じます。
    • (Watashi no tsugō de taihen kyōshuku desu ga, 〇getsu-matsujitsu wo saishū shukkin to sasete itadakitaku zonjimasu.)
    • Dịch: Tôi rất xin lỗi vì lý do cá nhân của tôi, nhưng tôi muốn ngày cuối cùng đi làm là cuối tháng 〇.
  5. 引継ぎの期間中、全力で業務にあたらせていただきます。
    • (Hikitsugi no kikan-chū, zenryoku de gyōmu ni atarasete itadakimasu.)
    • Dịch: Trong thời gian chuyển giao, tôi sẽ làm việc hết sức mình.
  6. 後任の方への業務引継ぎに関しましては、ご安心頂けるよう努めます。
    • (Kōnin no kata e no gyōmu hikitsugi ni kanしまして wa, go-anshin itadakeru yō tsutomemasu.)
    • Dịch: Về việc chuyển giao công việc cho người kế nhiệm, tôi sẽ cố gắng để quý vị yên tâm.
  7. これまで本当にありがとうございました。
    • (Kore made hontō ni arigatō gozaimashita.)
    • Dịch: Thật lòng cảm ơn rất nhiều vì mọi thứ cho đến nay.
  8. 皆様には、大変感謝しております。
    • (Minasama ni wa, taihen kansha shite orimasu.)
    • Dịch: Tôi rất biết ơn tất cả mọi người.
  9. 〇〇さんには特にご迷惑をおかけすることとなり、申し訳ございません。
    • (〇〇-san ni wa tokuni go-meiwaku wo okake suru koto to nari, mōshiwake gozaimasen.)
    • Dịch: Tôi đặc biệt xin lỗi vì đã gây phiền phức cho anh/chị 〇〇.
  10. 今後とも、陰ながら応援させていただきます。
    • (Kongo tomo, kage nagara ōen sasete itadakimasu.)
    • Dịch: Trong tương lai, tôi sẽ tiếp tục ủng hộ từ phía sau.
  11. 貴社のさらなるご発展を心よりお祈り申し上げます。
    • (Kisha no sara naru go-hatten wo kokoro yori o-inori mōshiagemasu.)
    • Dịch: Tôi chân thành cầu chúc sự phát triển hơn nữa của quý công ty.
  12. この会社で得た経験を、今後の人生に活かしていきたいと考えております。
    • (Kono kaisha de eta keiken wo, kongo no jinsei ni ikashite ikitai to kangaete orimasu.)
    • Dịch: Tôi muốn vận dụng những kinh nghiệm có được tại công ty này vào cuộc sống tương lai của mình.
  13. 皆様とのご縁に感謝し、新たな道を歩んで参ります。
    • (Minasama to no go-en ni kansha shi, aratana michi wo ayunde mairimasu.)
    • Dịch: Tôi biết ơn mối duyên với mọi người và sẽ bước đi trên con đường mới.
  14. 大変急なことで、皆様にご心配をおかけし、申し訳ございません。
    • (Taihen kyū na koto de, minasama ni go-shinpai wo okake shi, mōshiwake gozaimasen.)
    • Dịch: Vì quá đột ngột, tôi xin lỗi vì đã khiến mọi người lo lắng.
  15. 退職の意思を尊重して頂ければ幸いです。
    • (Taishoku no ishi wo sonchō shite itadakereba saiwaidesu.)
    • Dịch: Tôi rất vui nếu ý định nghỉ việc của tôi được tôn trọng.
  16. 私事で大変恐縮ではございますが、〇〇を理由に退職させて頂きたく、ご相談させて頂いてもよろしいでしょうか。
    • (Watakushi-goto de taihen kyōshuku de wa gozaimasu ga, 〇〇 wo riyū ni taishoku sasete itadakitaku, go-sōdan sasete itadaitemo yoroshii deshou ka.)
    • Dịch: Tôi rất xin lỗi vì việc riêng tư này, nhưng tôi muốn xin nghỉ việc vì lý do 〇〇. Tôi có thể thảo luận với anh/chị được không?
  17. 〇月末日を最終出勤日として、ご承認頂ければ幸いです。
    • (〇getsu-matsujitsu wo saishū shukkinbi to shite, go-shōnin itadakereba saiwaidesu.)
    • Dịch: Tôi rất vui nếu ngày cuối cùng đi làm là cuối tháng 〇 được chấp thuận.
  18. 業務の引継ぎについては、計画書を作成して提出いたします。
    • (Gyōmu no hikitsugi ni tsuite wa, keikakusho wo sakusei shite teishutsu itashimasu.)
    • Dịch: Về việc chuyển giao công việc, tôi sẽ lập kế hoạch và nộp cho anh/chị.
  19. 皆様には、温かいご支援を賜り、心より感謝申し上げます。
    • (Minasama ni wa, atatakai go-shien wo tamawari, kokoro yori kansha mōshiagemasu.)
    • Dịch: Tôi xin chân thành cảm ơn tất cả mọi người vì sự hỗ trợ nhiệt tình.
  20. 今後の皆様のご健勝を心よりお祈りしております。
    • (Kongo no minasama no go-kenshō wo kokoro yori o-inori shite orimasu.)
    • Dịch: Tôi chân thành cầu chúc sức khỏe cho mọi người trong tương lai.
  21. 私の身勝手な申し出で大変恐縮ですが、何卒ご容赦ください。
    • (Watashi no migatte na mōshide de taihen kyōshuku desu ga, nanitozo go-yōsha kudasai.)
    • Dịch: Tôi rất xin lỗi vì lời đề nghị ích kỷ của mình, mong anh/chị thứ lỗi.
  22. 残りわずかな期間ではございますが、精一杯務めさせていただきます。
    • (Nokori wazukana kikan de wa gozaimasu ga, seiippai tsutomesasete itadakimasu.)
    • Dịch: Mặc dù còn rất ít thời gian, tôi sẽ cố gắng hết sức.
  23. 皆様に多大なるご迷惑をおかけすることとなり、申し訳ございません。
    • (Minasama ni tadai naru go-meiwaku wo okake suru koto to nari, mōshiwake gozaimasen.)
    • Dịch: Tôi xin lỗi vì đã gây ra phiền phức lớn cho mọi người.
  24. この度、私のキャリアプランを見つめ直す機会をいただき、感謝しております。
    • (Kono tabi, watashi no kyaria puran wo mitsume naosu kikai wo itadaki, kansha shite orimasu.)
    • Dịch: Lần này, tôi biết ơn vì đã có cơ hội nhìn nhận lại kế hoạch sự nghiệp của mình.
  25. 貴社で得た学びを胸に、今後も邁進して参ります。
    • (Kisha de eta manabi wo mune ni, kongo mo maishin shite mairimasu.)
    • Dịch: Với những điều đã học được tại quý công ty, tôi sẽ tiếp tục tiến bước trong tương lai.
  26. 誠に勝手な申し出で恐縮ではございますが、〇月末で退職させて頂きたく、ご検討頂ければ幸いです。
    • (Makoto ni katte na mōshide de kyōshuku de wa gozaimasu ga, 〇getsumatsu de taishoku sasete itadakitaku, go-kentō itadakereba saiwaidesu.)
    • Dịch: Tôi rất xin lỗi vì lời đề nghị ích kỷ này, nhưng tôi muốn nghỉ việc vào cuối tháng 〇, tôi rất vui nếu được xem xét.
  27. この会社での経験は、私の人生にとって貴重な財産です。
    • (Kono kaisha de no keiken wa, watashi no jinsei ni totte kichō na zaisan desu.)
    • Dịch: Kinh nghiệm tại công ty này là tài sản quý giá đối với cuộc đời tôi.
  28. 温かく見守ってくださり、ありがとうございました。
    • (Atatakaku mimamotte kudasari, arigatō gozaimashita.)
    • Dịch: Cảm ơn vì đã luôn quan tâm và theo dõi tôi.
  29. 〇〇様には、特に深い感謝の意を表します。
    • (〇〇-sama ni wa, tokuni fukai kansha no i wo hyō shimasu.)
    • Dịch: Tôi xin bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đặc biệt đến ông/bà 〇〇.
  30. 退職に伴い、皆様には大変ご迷惑をおかけすることとなり、重ねてお詫び申し上げます。
    • (Taishoku ni tomonai, minasama ni wa taihen go-meiwaku wo okake suru koto to nari, kasanete o-wabi mōshiagemasu.)
    • Dịch: Cùng với việc nghỉ việc, tôi đã gây ra nhiều phiền phức cho mọi người, tôi xin một lần nữa gửi lời xin lỗi.
  31. 今後とも、皆様のご健康とご多幸をお祈りしております。
    • (Kongo tomo, minasama no go-kenkō to go-takō wo o-inori shite orimasu.)
    • Dịch: Trong tương lai, tôi sẽ tiếp tục cầu chúc sức khỏe và hạnh phúc cho mọi người.
  32. この会社で得た多くの学びを、次なるステップで活かして参ります。
    • (Kono kaisha de eta ōku no manabi wo, tsugi naru suteppu de ikashite mairimasu.)
    • Dịch: Tôi sẽ vận dụng nhiều kiến thức đã học được tại công ty này vào bước tiếp theo.
  33. 皆様とのご縁に感謝し、新たな場所での挑戦に臨みたいと思います。
    • (Minasama to no go-en ni kansha shi, aratana basho de no chōsen ni nozomitai to omoimasu.)
    • Dịch: Tôi biết ơn mối duyên với mọi người và muốn đối mặt với thử thách mới ở một nơi khác.
  34. 短い間ではございましたが、本当にお世話になりました。
    • (Mijikai aida de wa gozaimashita ga, hontō ni o-sewa ni narimashita.)
    • Dịch: Mặc dù là một thời gian ngắn, nhưng tôi đã thực sự được giúp đỡ rất nhiều.
  35. 退職の件で、一度お話しするお時間を頂戴できますでしょうか。
    • (Taishoku no ken de, ichido o-hanashi suru o-jikan wo chōdai dekimasu deshou ka.)
    • Dịch: Về việc nghỉ việc, tôi có thể xin một chút thời gian để nói chuyện được không?
  36. ご迷惑をおかけし、大変申し訳ございません。
    • (Go-meiwaku wo okake shi, taihen mōshiwake gozaimasen.)
    • Dịch: Tôi đã gây phiền phức, rất xin lỗi.
  37. 残りの勤務期間、誠心誠意、業務に励ませていただきます。
    • (Nokori no kinmu kikan, seishin seii, gyōmu ni hagemasasete itadakimasu.)
    • Dịch: Trong thời gian làm việc còn lại, tôi sẽ nỗ lực hết sức mình trong công việc.
  38. これまでのご厚意、心より感謝申し上げます。
    • (Kore made no go-kōi, kokoro yori kansha mōshiagemasu.)
    • Dịch: Tôi xin chân thành cảm ơn những ưu ái đã nhận được cho đến nay.
  39. 皆様と共に働けたこと、大変光栄に存じます。
    • (Minasama to tomoni hataraketa koto, taihen kōei ni zonjimasu.)
    • Dịch: Tôi rất vinh dự khi được làm việc cùng tất cả mọi người.
  40. この度のご報告が、皆様にとって良い方向に進むことを願っております。
    • (Kono tabi no go-hōkoku ga, minasama ni totte yoi hōkō ni susumu koto wo negatte orimasu.)
    • Dịch: Tôi mong rằng thông báo lần này sẽ diễn ra theo hướng tốt đẹp cho mọi người.
  41. 退職にあたり、ご協力をお願いすることも多々あるかと存じます。
    • (Taishoku ni atari, go-kyōryoku wo onegai suru koto mo tata aru ka to zonjimasu.)
    • Dịch: Khi nghỉ việc, tôi nghĩ sẽ có nhiều điều cần nhờ sự hợp tác của quý vị.
  42. ご多忙の中、貴重なお時間を頂戴し、誠にありがとうございます。
    • (Go-tabō no naka, kichō na o-jikan wo chōdai shi, makoto ni arigatō gozaimasu.)
    • Dịch: Xin chân thành cảm ơn vì đã dành thời gian quý báu trong lúc bận rộn.
  43. 退職後も、この会社での経験を糧に、精一杯頑張ります。
    • (Taishoku-go mo, kono kaisha de no keiken wo kate ni, seiippai ganbarimasu.)
    • Dịch: Ngay cả sau khi nghỉ việc, tôi sẽ lấy kinh nghiệm tại công ty này làm động lực để cố gắng hết sức.
  44. 私の都合で大変申し訳ございませんが、ご検討の程よろしくお願い申し上げます。
    • (Watashi no tsugō de taihen mōshiwake gozaimasen ga, go-kentō no hodo yoroshiku onegai mōshiagemasu.)
    • Dịch: Tôi rất xin lỗi vì lý do cá nhân của tôi, mong anh/chị xem xét.
  45. お力になれず、申し訳ございません。
    • (O-chikara ni narezu, mōshiwake gozaimasen.)
    • Dịch: Tôi xin lỗi vì không thể giúp đỡ.
  46. 退職の件、ご迷惑をおかけしますが、どうぞご理解いただけますようお願い申し上げます。
    • (Taishoku no ken, go-meiwaku wo okake shimasu ga, dōzo go-rikai itadakemasu yō onegai mōshiagemasu.)
    • Dịch: Về việc nghỉ việc, tôi xin lỗi vì đã gây phiền phức, mong quý vị thấu hiểu.
  47. これまで本当に色々なことを教えていただき、感謝しております。
    • (Kore made hontō ni iroirona koto wo oshiete itadaki, kansha shite orimasu.)
    • Dịch: Tôi thực sự biết ơn vì đã được dạy rất nhiều điều cho đến nay.
  48. 皆様との思い出は、私の大切な宝物です。
    • (Minasama to no omoide wa, watashi no taisetsu na takaramono desu.)
    • Dịch: Những kỷ niệm với mọi người là kho báu quý giá của tôi.
  49. ご恩は一生忘れません。
    • (Go-on wa isshō wasuremasen.)
    • Dịch: Tôi sẽ không bao giờ quên ơn này.
  50. お忙しいところ恐縮ですが、退職についてご相談させて頂きたく存じます。
    • (O-isogashii tokoro kyōshuku desu ga, taishoku ni tsuite go-sōdan sasete itadakitaku zonjimasu.)
    • Dịch: Tôi xin lỗi vì đã làm phiền trong lúc bận rộn, nhưng tôi muốn thảo luận về việc nghỉ việc.
  51. 円満退職できるよう、最大限の努力をいたします。
    • (Enman taishoku dekiru yō, saidaigen no doryoku wo itashimasu.)
    • Dịch: Tôi sẽ nỗ lực hết sức để có thể nghỉ việc một cách suôn sẻ.
  52. 退職まで、誠心誠意、業務に貢献できるよう努めます。
    • (Taishoku made, seishin seii, gyōmu ni kōken dekiru yō tsutomemasu.)
    • Dịch: Cho đến khi nghỉ việc, tôi sẽ cố gắng hết sức để có thể đóng góp vào công việc.
  53. この経験を活かし、次のステップでも頑張ります。
    • (Kono keiken wo ikashi, tsugi no suteppu demo ganbarimasu.)
    • Dịch: Tôi sẽ vận dụng kinh nghiệm này và cố gắng ở bước tiếp theo.
  54. 皆様の今後のご活躍を心から応援しております。
    • (Minasama no kongo no go-katsuyaku wo kokoro kara ōen shite orimasu.)
    • Dịch: Tôi xin chân thành ủng hộ sự thành công của mọi người trong tương lai.
  55. 大変恐縮ながら、私のわがままでお辞めすることになり、誠に申し訳ございません。
    • (Taihen kyōshuku nagara, watashi no wagamama de o-yame suru koto ni nari, makoto ni mōshiwake gozaimasen.)
    • Dịch: Tôi rất xin lỗi vì phải nghỉ việc do sự ích kỷ của mình.
  56. この度は、大変お世話になりました。心より感謝申し上げます。
    • (Kono tabi wa, taihen o-sewa ni narimashita. Kokoro yori kansha mōshiagemasu.)
    • Dịch: Lần này, tôi đã được giúp đỡ rất nhiều. Tôi xin chân thành cảm ơn.
  57. 皆様のおかげで、充実した日々を過ごすことができました。
    • (Minasama no okage de, jūjitsu shita hibi wo sugosu koto ga dekimashita.)
    • Dịch: Nhờ có mọi người, tôi đã có những ngày tháng ý nghĩa.
  58. ご迷惑をおかけしますが、何卒よろしくお願い申し上げます。
    • (Go-meiwaku wo okake shimasu ga, nanitozo yoroshiku onegai mōshiagemasu.)
    • Dịch: Tôi xin lỗi vì đã gây phiền phức, mong quý vị chiếu cố.
  59. 心機一転、新たな環境で頑張りたいと思います。
    • (Shinki itten, aratana kankyō de ganbaritai to omoimasu.)
    • Dịch: Với một tinh thần mới, tôi muốn cố gắng trong môi trường mới.
  60. この度、誠に恐縮ではございますが、〇〇をもちまして退職させて頂きたく存じます。
    • (Kono tabi, makoto ni kyōshuku de wa gozaimasu ga, 〇〇 wo mochimashite taishoku sasete itadakitaku zonjimasu.)
    • Dịch: Lần này, tôi rất xin lỗi, nhưng tôi muốn xin nghỉ việc với 〇〇.
  61. これまで培った経験を活かし、新たなキャリアを築いて参ります。
    • (Kore made tsukatta keiken wo ikashi, aratana kyaria wo kizuite mairimasu.)
    • Dịch: Tôi sẽ vận dụng kinh nghiệm đã tích lũy cho đến nay để xây dựng một sự nghiệp mới.
  62. 退職の意向を、上司にご報告させて頂きたく存じます。
    • (Taishoku no ikō wo, jōshi ni go-hōkoku sasete itadakitaku zonjimasu.)
    • Dịch: Tôi muốn báo cáo ý định nghỉ việc của mình cho cấp trên.
  63. 皆様には、本当に感謝しかございません。
    • (Minasama ni wa, hontō ni kansha shika gozaimasen.)
    • Dịch: Tôi thực sự không có gì ngoài sự biết ơn đối với mọi người.
  64. 今回の退職が、貴社にとっても良い転機となることを願っております。
    • (Konkai no taishoku ga, kisha ni totte mo yoi tenki to naru koto wo negatte orimasu.)
    • Dịch: Tôi mong rằng việc nghỉ việc lần này sẽ là một bước ngoặt tốt đẹp cho quý công ty.
  65. 今後、もし何かございましたら、いつでもご連絡ください。
    • (Kongo, moshi nanika gozaimashitara, itsudemo go-renraku kudasai.)
    • Dịch: Trong tương lai, nếu có bất cứ điều gì, xin hãy liên hệ với tôi bất cứ lúc nào.
Xem thêm  Những Câu Nói Hay Về Công Chúa: Cảm Hứng Vượt Thời Gian Từ Thế Giới Cổ Tích

Lời khuyên quan trọng khi trình bày mong muốn nghỉ việc

Ngoài việc chuẩn bị những câu nói xin nghỉ việc bằng tiếng Nhật phù hợp, cách bạn trình bày và thái độ trong quá trình này cũng đóng vai trò rất lớn.

  • Thông báo sớm: Luật lao động Nhật Bản quy định bạn phải thông báo nghỉ việc ít nhất 2 tuần trước khi nghỉ. Tuy nhiên, trong thực tế, nên thông báo khoảng 1-2 tháng trước (hoặc theo quy định của công ty) để đảm bảo có đủ thời gian chuyển giao công việc và công ty có thể tìm người thay thế.
  • Cách thức trình bày: Luôn thông báo trực tiếp cho cấp trên đầu tiên, ưu tiên nói chuyện mặt đối mặt. Sau đó, làm theo hướng dẫn của công ty về việc nộp đơn xin nghỉ việc (退職願 – taishokugan) hoặc thư từ chức (退職届 – taishokutodoke).
  • Thái độ chuyên nghiệp: Dù bạn có bất mãn điều gì, hãy giữ thái độ bình tĩnh, lịch sự và chuyên nghiệp. Tránh đưa ra những lời phàn nàn, chỉ trích công ty hay đồng nghiệp. Tập trung vào các lý do tích cực cho bản thân (phát triển sự nghiệp, lý do cá nhân).
  • Chuẩn bị chu đáo: Trước khi nói chuyện, hãy chuẩn bị một bản kế hoạch chuyển giao công việc (引き継ぎ書 – hikitsugisho) bao gồm danh sách công việc, tình trạng hiện tại, thông tin liên hệ của đối tác/khách hàng, và các tài liệu liên quan. Điều này thể hiện sự có trách nhiệm của bạn.
  • Thực hiện đúng quy trình: Đảm bảo bạn hiểu rõ các quy định của công ty về việc nghỉ việc, bao gồm các thủ tục hành chính, việc bàn giao tài sản công ty, và thanh toán các khoản lương, trợ cấp còn lại.
  • Cảm ơn và xin lỗi: Luôn kết thúc cuộc trò chuyện hoặc email bằng lời cảm ơn sâu sắc vì những gì đã học được và lời xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào đã gây ra.

Các tài liệu liên quan đến việc nghỉ việc tại Nhật Bản

Khi bạn đã quyết định sử dụng những câu nói xin nghỉ việc bằng tiếng Nhật để thông báo ý định của mình, có một số tài liệu và thủ tục hành chính bạn cần lưu ý:

  1. Đơn xin nghỉ việc (退職願 – Taishokugan): Đây là văn bản bạn gửi lên công ty để bày tỏ mong muốn được nghỉ việc. Nó mang tính chất thỉnh cầu, và công ty có thể đồng ý hoặc không. Tuy nhiên, trên thực tế, khi bạn đã quyết định, công ty thường sẽ chấp nhận. Trong đơn cần ghi rõ ngày tháng viết đơn, tên cấp trên (hoặc đại diện công ty), tên bạn, dấu (inkan), và nội dung xin nghỉ việc kèm theo lý do (thường là “一身上の都合により”).
  2. Thư từ chức (退職届 – Taishokutodoke): Khác với đơn xin nghỉ việc (mang tính chất mong muốn), thư từ chức là một thông báo chính thức về việc bạn sẽ chấm dứt hợp đồng lao động vào một ngày cụ thể. Thông thường, nó được sử dụng khi bạn đã nhận được sự chấp thuận từ cấp trên và muốn chính thức hóa quyết định của mình.
  3. Giấy chứng nhận nghỉ việc (離職票 – Rishokuhyō): Đây là tài liệu do công ty cấp, xác nhận việc bạn đã nghỉ việc. Nó rất quan trọng để bạn có thể nhận trợ cấp thất nghiệp (失業手当 – shitsugyō teate) hoặc đăng ký bảo hiểm xã hội (社会保険 – shakai hoken) mới.
  4. Giấy chứng nhận thu nhập (源泉徴収票 – Gensen Chōshū Hyō): Tài liệu này ghi rõ tổng thu nhập của bạn và số tiền thuế đã nộp trong năm. Bạn sẽ cần nó để khai báo thuế hoặc khi làm thủ tục nhập cư/visa nếu có.
  5. Sổ bảo hiểm lương hưu (年金手帳 – Nenkin Techō): Bạn sẽ cần mang sổ này theo khi chuyển sang công ty mới hoặc khi làm thủ tục bảo hiểm lương hưu tự nguyện.
  6. Giấy chứng nhận kinh nghiệm làm việc (退職証明書 – Taishoku Shōmeisho): Mặc dù không bắt buộc, bạn có thể yêu cầu công ty cấp giấy này để làm bằng chứng về thời gian và vị trí làm việc của bạn cho các công ty tương lai.

Việc nắm rõ các tài liệu và thủ tục này sẽ giúp quá trình nghỉ việc của bạn diễn ra suôn sẻ, tránh được những rắc rối không đáng có và đảm bảo quyền lợi của bản thân.

Sau cùng, việc xin nghỉ việc tại một công ty Nhật Bản không chỉ là một hành động đơn thuần mà còn là một nghệ thuật giao tiếp và thể hiện sự tôn trọng. Bằng cách áp dụng những câu nói xin nghỉ việc bằng tiếng Nhật một cách lịch sự, chân thành và chuyên nghiệp, bạn không chỉ đảm bảo một quá trình chuyển đổi suôn sẻ mà còn giữ được hình ảnh tốt đẹp trong mắt cấp trên và đồng nghiệp, mở ra những cánh cửa mới cho tương lai sự nghiệp của mình.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *