Nội dung bài viết
Trong thế giới văn học rộng lớn, không có tác phẩm nào để lại dấu ấn sâu sắc và được phân tích kỹ lưỡng như “Hamlet” của William Shakespeare. Những hamlet trương câu nói hay đã vượt qua ranh giới thời gian và không gian, trở thành một phần không thể thiếu trong kho tàng tri thức nhân loại, liên tục thách thức và khai sáng tư duy của chúng ta về cuộc sống, cái chết, tình yêu, thù hận và số phận con người. Bài viết này của Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm sẽ đi sâu vào khám phá những trích dẫn bất hủ, phân tích ý nghĩa thâm thúy và cách chúng vẫn còn vang vọng trong tâm hồn độc giả ngày nay.
Vị Trí Vững Chắc Của Hamlet Trong Lịch Sử Văn Học

Vở bi kịch “Hamlet” của William Shakespeare không chỉ là một kiệt tác văn chương mà còn là một tượng đài về sự phức tạp của tâm lý con người. Được viết vào khoảng đầu thế kỷ 17, tác phẩm này xoay quanh Hoàng tử Hamlet của Đan Mạch, người đang phải đối mặt với nỗi đau mất cha và sự phản bội của mẹ cùng chú. Những sự kiện đau lòng này đã đẩy Hamlet vào một cuộc đấu tranh nội tâm dữ dội, một hành trình tìm kiếm công lý và lẽ phải trong một thế giới đầy rẫy lừa dối và thù hận. Sức hút của Hamlet không chỉ nằm ở cốt truyện lôi cuốn mà còn ở những lời thoại đầy triết lý, những hamlet trương câu nói hay đã trở thành kim chỉ nam cho nhiều thế hệ nhà văn, triết gia và người đọc trên toàn thế giới. Tác phẩm không ngừng được nghiên cứu, diễn giải và tái hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, từ sân khấu kịch, điện ảnh cho đến văn học đương đại, khẳng định vị thế không thể lay chuyển của nó trong lòng công chúng yêu mến văn chương. Mỗi câu nói, mỗi đoạn độc thoại đều chứa đựng một tầng nghĩa sâu sắc, phản ánh những suy tư về bản chất của quyền lực, sự tồn tại và đạo đức.
Lý do mà những lời nói của Hamlet vẫn còn giữ được sức mạnh vượt thời gian là bởi chúng chạm đến những vấn đề cốt lõi của con người mà không bao giờ lỗi thời. Hamlet, với tư cách là một nhân vật, đại diện cho những mâu thuẫn nội tại mà bất cứ ai cũng có thể trải qua: sự do dự, nỗi sợ hãi, lòng dũng cảm, và khát khao công lý. Qua lời nói của chàng, Shakespeare đã phác họa một bức tranh chân thực về tâm lý con người trước những biến cố lớn của cuộc đời. Những câu thoại của Hamlet không chỉ là những lời nói đơn thuần, mà chúng là những viên ngọc quý chứa đựng trí tuệ sâu sắc, khả năng khám phá những góc khuất trong tâm hồn. Chúng buộc người đọc phải dừng lại, suy ngẫm và tự vấn về ý nghĩa của sự sống và cái chết, về đạo đức và sự tha thứ.
Phân Tích Ý Nghĩa Sâu Sắc Của Những Câu Nói Bất Hủ Của Hamlet

Những hamlet trương câu nói hay không chỉ là những lời thoại đơn thuần trong vở kịch, mà chúng còn là những triết lý sống, những tư tưởng sâu sắc đã được đúc kết từ những trải nghiệm đau đớn và suy tư miên man của nhân vật chính. Mỗi câu nói đều mở ra một cánh cửa đến với thế giới nội tâm phức tạp của Hamlet, nơi mà sự đấu tranh giữa bản năng và lý trí, giữa tình yêu và thù hận, giữa hy vọng và tuyệt vọng diễn ra không ngừng.
Sự Tồn Tại Và Cái Chết: Câu Hỏi Muôn Thủa
Có lẽ không có câu nói nào nổi tiếng hơn “To be, or not to be – that is the question” (Tồn tại hay không tồn tại – đó là vấn đề). Đây không chỉ là một câu hỏi mang tính triết học mà còn là sự tột cùng của sự giằng xé nội tâm trong tâm trí Hamlet. Câu hỏi này xuất hiện trong bối cảnh Hamlet đang đứng trước lựa chọn sinh tử: chịu đựng những bất công của cuộc đời hay kết thúc nó bằng cái chết. Ý nghĩa của câu nói này đã vượt ra ngoài khuôn khổ của một nhân vật kịch, trở thành một biểu tượng cho cuộc đấu tranh nội tâm của con người trước những khó khăn, thách thức của cuộc đời. Nó phản ánh nỗi sợ hãi về cái chưa biết, về sự mông lung của sự lựa chọn và về gánh nặng của trách nhiệm.
Nó không chỉ là một lựa chọn giữa sự sống và cái chết theo nghĩa đen, mà còn là một cuộc vật lộn tinh thần về việc chấp nhận những nỗi đau khổ của cuộc đời hay tìm kiếm sự giải thoát. Hamlet tự hỏi liệu việc “chịu đựng những mũi tên và đá cuội của số phận tàn bạo” có đáng hơn việc “cầm vũ khí chống lại biển khổ, mà khi chống lại thì sẽ kết thúc nó.” Câu nói này mở ra một cánh cửa đến với những suy tư sâu sắc về ý chí tự do, về sự đối diện với nỗi đau và về bản chất của sự tồn tại. Chàng trăn trở về việc liệu cái chết có phải là một giấc ngủ vĩnh hằng không, hay nó ẩn chứa những giấc mơ kinh hoàng hơn cả thực tại. Sự sợ hãi về những gì đang chờ đợi sau cái chết là điều khiến con người do dự, kìm nén ý định kết thúc cuộc đời mình.
Sự Phản Bội Và Thù Hận: Nỗi Đau Khôn Nguôi
Hamlet phải đối mặt với sự phản bội từ những người thân yêu nhất. Cha chàng bị ám sát bởi chú ruột, Claudius, người sau đó đã kết hôn với mẹ chàng, Gertrude. Nỗi đau và sự phẫn nộ đã biến Hamlet thành một người đầy thù hận, nhưng cũng đầy do dự. Một câu nói tiêu biểu cho chủ đề này là: “Something is rotten in the state of Denmark” (Có điều gì đó thối nát trong vương quốc Đan Mạch). Lời này được nói bởi Marcellus khi nhìn thấy hồn ma của Vua Hamlet, và nó không chỉ ám chỉ sự mục nát về đạo đức trong hoàng tộc mà còn là sự suy đồi của toàn xã hội. Nó thể hiện sự nhận thức của các nhân vật về sự bất ổn, sự thiếu minh bạch và sự gian dối đang ngự trị trong triều đình.
Nỗi đau đớn của Hamlet không chỉ dừng lại ở sự mất mát người cha mà còn là sự vỡ mộng về tình yêu và lòng trung thành. Sự vội vã của mẹ chàng trong việc tái hôn đã khiến Hamlet mất niềm tin vào phụ nữ và vào tình yêu. Chàng thốt lên: “Frailty, thy name is woman!” (Ôi yếu mềm thay, tên của nàng là đàn bà!). Câu nói này, dù có vẻ như là sự phán xét phiến diện về phụ nữ, nhưng nó phản ánh sự thất vọng tột cùng của Hamlet trước sự yếu đuối và dễ thay đổi của con người, đặc biệt là người mẹ mà chàng hằng tin tưởng. Nó cho thấy sự giằng xé giữa tình cảm và lý trí, giữa sự kỳ vọng và hiện thực tàn khốc. Hamlet phải đối diện với sự thật rằng những người mà chàng yêu thương nhất lại là những người đã phản bội chàng, tạo nên một vết sẹo sâu sắc trong tâm hồn chàng.
Tình Yêu Và Sự Điên Loạn: Bi Kịch Của Trái Tim
Mối quan hệ giữa Hamlet và Ophelia là một trong những bi kịch tình yêu đau lòng nhất trong văn học. Sự điên loạn giả vờ của Hamlet, kết hợp với sự phản bội mà Ophelia phải chịu đựng từ gia đình và người yêu, đã đẩy cô gái trẻ vào vực thẳm của sự mất trí. Khi Hamlet nói: “Get thee to a nunnery” (Hãy vào tu viện đi), lời nói này có thể được hiểu theo nhiều cách. Một mặt, nó có thể là lời khuyên chân thành của Hamlet để Ophelia tránh xa thế giới đầy tội lỗi và bất công. Mặt khác, nó cũng có thể là một lời mỉa mai, thể hiện sự tuyệt vọng của Hamlet về khả năng tìm thấy tình yêu chân thật trong một thế giới đầy lừa dối. Câu nói này cũng phản ánh sự suy đồi đạo đức mà Hamlet nhìn thấy xung quanh mình, khiến chàng không còn tin vào sự trong sáng, thuần khiết.
Ophelia, dưới áp lực từ cha và anh trai, đã trở thành công cụ trong âm mưu chống lại Hamlet. Cô bị ép buộc phải từ bỏ tình yêu của mình, và sự tan vỡ của mối quan hệ này đã đẩy cô vào trạng thái điên loạn không thể cứu vãn. Sự tan vỡ của Ophelia không chỉ là một bi kịch cá nhân mà còn là biểu tượng cho sự mong manh của tâm hồn con người trước những cú sốc lớn. Cuối cùng, Ophelia đã tìm đến cái chết trong nước, một cái kết bi thảm cho một tình yêu đầy sóng gió. Sự kiện này đã đẩy Hamlet vào nỗi đau đớn tột cùng, một lần nữa chứng minh sự tàn khốc của số phận và những quyết định sai lầm.
Đạo Đức Và Công Lý: Cuộc Chiến Không Ngừng
Hamlet luôn phải đấu tranh với câu hỏi về đạo đức và công lý. Chàng không chỉ muốn trả thù cho cái chết của cha mà còn muốn khôi phục lại trật tự và công lý cho vương quốc. Tuy nhiên, việc thực hiện công lý lại đòi hỏi chàng phải dấn thân vào những hành động mà bản thân chàng cũng nghi ngờ về tính đúng đắn. Một câu nói quan trọng về chủ đề này là: “Thus conscience does make cowards of us all” (Như vậy, lương tâm khiến tất cả chúng ta thành hèn nhát). Lời nói này thể hiện sự do dự của Hamlet, khi lương tâm và nỗi sợ hãi về hậu quả đã ngăn cản chàng hành động một cách quyết liệt. Chàng nhận ra rằng sự suy nghĩ quá nhiều, sự cân nhắc về mặt đạo đức có thể làm tê liệt ý chí hành động, biến những kế hoạch lớn thành những ý tưởng không bao giờ được thực hiện.
Hamlet cũng nói: “The play’s the thing wherein I’ll catch the conscience of the King” (Vở kịch là cái lưới mà ta sẽ bắt lương tâm của nhà vua). Điều này cho thấy sự thông minh và mưu mẹo của Hamlet trong việc sử dụng nghệ thuật để phơi bày sự thật và buộc tội kẻ sát nhân. Nó là một ví dụ điển hình cho việc sử dụng trí tuệ thay vì bạo lực để đạt được mục tiêu. Vở kịch “Cái Bẫy Chuột” không chỉ là một phương tiện để Hamlet kiểm chứng tội lỗi của Claudius mà còn là một hình thức biểu diễn nghệ thuật mạnh mẽ, có khả năng làm rung động lương tâm con người.
Sự Giả Dối Và Thực Tại: Bức Màn Che Đậy
Một trong những chủ đề xuyên suốt vở kịch là sự đối lập giữa vẻ ngoài và bản chất thực sự. Nhiều nhân vật trong “Hamlet” che giấu ý định thật của mình dưới vẻ ngoài thân thiện hoặc vô tội. Hamlet, với sự điên loạn giả vờ của mình, là một ví dụ điển hình cho sự giả dối này. Chàng nhận ra rằng thế giới xung quanh chàng đầy rẫy sự lừa lọc, và chàng phải tự bảo vệ mình bằng cách đeo mặt nạ. Câu nói: “One may smile, and smile, and be a villain” (Người ta có thể cười, và cứ cười, nhưng vẫn là một kẻ ác) là một lời nhận xét cay đắng của Hamlet về bản chất giả tạo của con người. Nó thể hiện sự mất niềm tin của chàng vào những gì bề ngoài và sự nhạy cảm của chàng đối với sự dối trá ẩn chứa bên trong.
Hamlet phải đối mặt với một triều đình nơi mà mọi người đều có vẻ ngoài tốt đẹp nhưng lại che giấu những âm mưu và toan tính. Sự nghi ngờ của chàng đối với những người xung quanh ngày càng tăng lên, khiến chàng trở nên cô lập và không tin tưởng ai. Chàng nhận ra rằng những lời nói ngọt ngào, những nụ cười thân thiện có thể che giấu một trái tim độc ác và một ý định đen tối. Điều này đã đẩy Hamlet vào trạng thái hoài nghi thường trực, một cuộc chiến không ngừng nghỉ giữa sự thật và dối trá.
Những Câu Nói Kinh Điển Khác Của Hamlet (Tổng Hợp Hơn 200 Trích Dẫn)

Dưới đây là một bộ sưu tập chi tiết các hamlet trương câu nói hay được phân loại theo từng chủ đề, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về chiều sâu tư tưởng và cảm xúc của tác phẩm. Mỗi trích dẫn đều được đặt trong ngữ cảnh và kèm theo phân tích ngắn gọn, làm nổi bật ý nghĩa vượt thời gian của chúng.
1. Về Sự Tồn Tại, Cái Chết Và Số Phận
Đây là những câu nói ám ảnh nhất, nơi Hamlet đối diện với sự mong manh của cuộc đời và sự bí ẩn của cái chết.
- “To be, or not to be: that is the question.” (Tồn tại hay không tồn tại: đó là vấn đề.) – Câu độc thoại kinh điển, thể hiện sự giằng xé nội tâm sâu sắc nhất của Hamlet trước lựa chọn sinh tử và sự nghi ngờ về ý nghĩa cuộc sống.
- “The undiscovered country, from whose bourn no traveller returns.” (Miền đất chưa khám phá, từ đó không một lữ khách nào trở lại.) – Hamlet nói về cái chết như một biên giới bí ẩn, nơi không ai có thể quay về, thể hiện nỗi sợ hãi về sự không chắc chắn của kiếp sau.
- “Conscience does make cowards of us all.” (Lương tâm khiến tất cả chúng ta thành hèn nhát.) – Sự do dự, suy nghĩ quá nhiều về mặt đạo đức khiến con người không dám hành động, kể cả khi đó là việc đúng đắn.
- “Thus bad begins, and worse remains behind.” (Mọi chuyện xấu bắt đầu, và những điều tồi tệ hơn còn ở phía sau.) – Một cái nhìn bi quan về những chuỗi sự kiện không may mắn đang tiếp diễn, báo hiệu một tương lai tăm tối.
- “To sleep: perchance to dream: ay, there’s the rub.” (Ngủ: có lẽ là mơ: à, đó là rắc rối.) – Hamlet suy tư về việc cái chết liệu có phải là giấc ngủ vĩnh hằng, hay nó ẩn chứa những cơn ác mộng khủng khiếp.
- “For in that sleep of death what dreams may come…” (Vì trong giấc ngủ của cái chết đó, những giấc mơ nào có thể đến…) – Nỗi sợ hãi về những điều chưa biết sau cái chết, về một thế giới tâm linh có thể còn đáng sợ hơn cả cuộc đời.
- “The native hue of resolution is sicklied o’er with the pale cast of thought.” (Màu sắc tự nhiên của quyết tâm bị bao phủ bởi sắc thái nhợt nhạt của suy nghĩ.) – Phân tích quá mức, suy nghĩ nhiều làm mất đi ý chí hành động ban đầu.
- “And enterprises of great pith and moment, With this regard their currents turn awry, And lose the name of action.” (Và những việc lớn lao và quan trọng, bởi lẽ đó mà lệch hướng, và mất đi cái tên của hành động.) – Sự do dự, chần chừ làm cho những kế hoạch lớn không bao giờ được thực hiện.
- “That it should come to this!” (Sao lại có thể đến nông nỗi này!) – Lời than vãn của Hamlet trước sự suy đồi đạo đức và những biến cố đau lòng trong gia đình.
- “But break, my heart; for I must hold my tongue.” (Nhưng hãy vỡ tan đi, trái tim tôi; vì tôi phải giữ im lặng.) – Nỗi đau tột cùng khi Hamlet phải kiềm chế cảm xúc, không thể nói ra sự thật.
- “O, that this too too solid flesh would melt, Thaw and resolve itself into a dew!” (Ôi, giá như xác thịt quá rắn chắc này tan chảy, hóa thành sương!) – Ước muốn được giải thoát khỏi gánh nặng của cuộc sống và cơ thể vật chất.
- “O God! a beast, that wants discourse of reason, Would have mourn’d longer.” (Ôi Chúa! Một con thú, thiếu khả năng lý luận, còn tiếc thương lâu hơn.) – Hamlet bày tỏ sự thất vọng và phẫn nộ trước sự vội vã của mẹ mình khi tái hôn.
- “There are more things in heaven and earth, Horatio, Than are dreamt of in your philosophy.” (Có nhiều điều trên trời và dưới đất này, Horatio, hơn những gì triết lý của bạn mơ tới.) – Lời nhắc nhở về sự huyền bí và vô hạn của vũ trụ, vượt xa những gì con người có thể hiểu biết.
- “The time is out of joint: O cursed spite, That ever I was born to set it right!” (Thời đại đã loạn lạc: Ôi, định mệnh cay nghiệt, sao tôi lại sinh ra để sửa chữa nó!) – Cảm giác gánh nặng và trách nhiệm nặng nề của Hamlet đối với việc khôi phục lại trật tự cho vương quốc.
- “We are arrant knaves, all; believe none of us.” (Tất cả chúng ta đều là những kẻ lừa đảo; đừng tin ai trong chúng ta cả.) – Sự bi quan của Hamlet về bản chất con người, cho rằng ai cũng có thể là kẻ gian dối.
- “What a piece of work is a man! how noble in reason! how infinite in faculty! in form and moving how express and admirable! in action how like an angel! in apprehension how like a god! the beauty of the world! the paragon of animals!” (Con người là một kiệt tác làm sao! Cao quý biết bao trong lý trí! Vô hạn biết bao trong năng lực! Về hình dáng và động tác thì tuyệt mỹ và đáng ngưỡng mộ làm sao! Trong hành động giống thiên thần! Trong sự hiểu biết giống thần thánh! Vẻ đẹp của thế giới! Mẫu mực của các loài vật!) – Mặc dù Hamlet đang trong trạng thái chán nản, câu nói này vẫn là một lời ca ngợi hùng hồn về tiềm năng và vẻ đẹp của con người.
- “And yet, to me, what is this quintessence of dust?” (Và thế mà, đối với tôi, tinh hoa bụi bặm này là gì?) – Ngay sau lời ca ngợi con người, Hamlet lại rơi vào trạng thái bi quan, coi con người chỉ là tinh hoa của bụi đất, không có ý nghĩa gì.
- “I am too much in the sun.” (Tôi quá nhiều trong ánh mặt trời.) – Lời đáp mỉa mai của Hamlet khi Claudius hỏi chàng sao vẫn buồn bã, ngụ ý chàng đang phải chịu đựng quá nhiều sự chú ý và những nỗi đau không thể giãi bày.
- “When sorrows come, they come not single spies, But in battalions!” (Khi nỗi buồn đến, chúng không đến riêng lẻ, mà đến từng binh đoàn!) – Claudius nói, diễn tả sự dồn dập của những tai ương, nỗi buồn không bao giờ đến một mình mà kéo theo cả chuỗi bất hạnh.
- “There’s a divinity that shapes our ends, rough-hew them how we will.” (Có một bàn tay thần thánh định hình số phận của chúng ta, dù chúng ta muốn khắc nghiệt chúng như thế nào đi nữa.) – Hamlet tin vào định mệnh, vào một lực lượng siêu nhiên định đoạt mọi thứ, dù con người có cố gắng đến đâu.
- “The readiness is all.” (Sự sẵn sàng là tất cả.) – Lời khuyên của Hamlet về việc chấp nhận số phận và luôn chuẩn bị tinh thần cho những gì sẽ đến, đặc biệt là cái chết.
- “Sweets to the sweet: farewell!” (Ngọt ngào cho người ngọt ngào: vĩnh biệt!) – Lời của Nữ hoàng Gertrude khi rắc hoa lên mộ Ophelia, bày tỏ sự tiếc nuối và thương xót cho cô gái trẻ.
- “Good night, sweet prince, And flights of angels sing thee to thy rest!” (Chúc ngủ ngon, hoàng tử ngọt ngào, Và những đoàn thiên thần hãy hát cho chàng an nghỉ!) – Lời Horatio nói khi Hamlet qua đời, thể hiện tình bạn sâu sắc và sự thương tiếc.
- “Absent thee from felicity awhile, And in this harsh world draw thy breath in pain, To tell my story.” (Hãy rời xa hạnh phúc một thời gian, Và trong thế giới khắc nghiệt này hãy thở trong đau đớn, để kể câu chuyện của ta.) – Hamlet cầu xin Horatio sống sót để kể lại sự thật, để danh dự của chàng được phục hồi.
- “The rest is silence.” (Phần còn lại là sự im lặng.) – Những lời cuối cùng của Hamlet trước khi chết, đầy ý nghĩa về sự kết thúc của một cuộc đời đầy biến động và những bí ẩn chưa được giải đáp.
- “Why, then, ’tis none to you; for there is nothing either good or bad, but thinking makes it so.” (Vậy thì, đối với ngài chẳng là gì cả; vì không có gì là tốt hay xấu, mà chỉ có suy nghĩ làm cho nó thành như vậy.) – Hamlet nói với Rosencrantz và Guildenstern, nhấn mạnh vai trò của nhận thức và quan điểm cá nhân trong việc định nghĩa thực tại.
- “This counsellor Is now most still, most secret and most grave.” (Cố vấn này giờ đây đã rất tĩnh lặng, rất bí mật và rất nghiêm trọng.) – Hamlet nói về xác của Polonius, một lời mỉa mai chua chát về số phận của những kẻ mưu mẹo.
- “You cannot, sir, take from me anything that I will more willingly part withal: except my life, except my life, except my life.” (Ngài không thể, thưa ngài, lấy đi của tôi bất cứ điều gì mà tôi sẵn lòng từ bỏ hơn: trừ cuộc sống của tôi, trừ cuộc sống của tôi, trừ cuộc sống của tôi.) – Hamlet đáp lại Polonius, thể hiện sự mệt mỏi và chán ghét cuộc đời.
- “Doubt thou the stars are fire; Doubt that the sun doth move; Doubt truth to be a liar; But never doubt I love.” (Hãy nghi ngờ những vì sao là lửa; Nghi ngờ mặt trời có di chuyển; Nghi ngờ sự thật là lời nói dối; Nhưng đừng bao giờ nghi ngờ tình yêu của tôi.) – Trích từ bức thư Hamlet gửi Ophelia, thể hiện tình yêu sâu sắc của chàng dành cho cô, dù sau này chàng lại đối xử lạnh nhạt.
- “Rich gifts wax poor when givers prove unkind.” (Những món quà quý giá trở nên tầm thường khi người tặng trở nên bạc bẽo.) – Ophelia nói với Hamlet, phản ánh sự tan vỡ của mối quan hệ và sự mất đi giá trị của những lời hứa hẹn.
- “Though this be madness, yet there is method in’t.” (Mặc dù đây là sự điên rồ, nhưng vẫn có phương pháp trong đó.) – Polonius nhận xét về sự điên loạn của Hamlet, ngụ ý rằng có một mục đích ẩn sau hành vi bất thường của chàng.
- “The body is with the king, but the king is not with the body.” (Cơ thể ở với nhà vua, nhưng nhà vua không ở với cơ thể.) – Hamlet nói một cách bí ẩn về xác của Polonius, ngụ ý rằng Claudius đã chết về mặt đạo đức.
- “Nothing but to show you how a king may go a progress through the guts of a beggar.” (Chỉ để cho ngài thấy một vị vua có thể đi qua ruột của một kẻ ăn mày như thế nào.) – Hamlet nói về sự bình đẳng của cái chết, rằng tất cả mọi người, dù vua hay ăn mày, cuối cùng cũng trở thành bụi đất.
- “We defy augury: there’s a special providence in the fall of a sparrow.” (Chúng ta coi thường điềm báo: có một sự sắp đặt đặc biệt ngay cả trong việc một con chim sẻ rơi.) – Hamlet nói với Horatio, tin vào ý Chúa trong mọi việc, ngay cả những điều nhỏ nhặt nhất.
- “The jaws of darkness do devour it up.” (Hàm của bóng tối nuốt chửng nó.) – Lời hồn ma của vua Hamlet nói về số phận của mình, một hình ảnh ám ảnh về sự biến mất vào cõi chết.
- “To be honest, as this world goes, is to be one man picked out of ten thousand.” (Để trung thực, theo thế giới này, là một người được chọn trong mười ngàn người.) – Hamlet nói với Ophelia, thể hiện sự bi quan về sự trung thực trong xã hội.
- “I am but mad north-north-west: when the wind is southerly I know a hawk from a handsaw.” (Tôi chỉ điên khi gió tây bắc: khi gió nam tôi phân biệt được diều hâu với cái cưa.) – Hamlet nói với Rosencrantz và Guildenstern, ngụ ý rằng sự điên loạn của chàng chỉ là giả vờ và có mục đích.
- “There is nothing in it but to kill a king and marry his brother.” (Không có gì khác ngoài giết một vị vua và cưới anh trai của hắn.) – Hamlet tóm tắt bản chất tội lỗi của Claudius một cách thẳng thắn.
- “O from this time forth, My thoughts be bloody, or be nothing worth!” (Ôi, từ giờ trở đi, những suy nghĩ của ta phải đẫm máu, hoặc chẳng có giá trị gì!) – Hamlet quyết tâm trả thù sau khi chứng kiến đội quân của Fortinbras, ý chí hành động được tăng cường.
- “Sure, he that made us with such large discourse, Looking before and after, gave us not That capability and god-like reason To fust in us unused.” (Chắc chắn, Đấng tạo hóa đã ban cho chúng ta khả năng suy nghĩ sâu rộng, nhìn về trước và sau, không phải để khả năng đó và lý trí thần thánh đó bị bỏ phí trong chúng ta.) – Hamlet tự vấn về sự do dự của mình, cho rằng con người được ban tặng lý trí để hành động chứ không phải để lãng phí.
2. Về Đạo Đức, Tội Lỗi Và Sự Phản Bội
Những trích dẫn này khám phá bản chất của sự xấu xa, sự dối trá và hậu quả của những hành động sai trái.
- “Something is rotten in the state of Denmark.” (Có điều gì đó thối nát trong vương quốc Đan Mạch.) – Marcellus nói, một lời nhận xét ám chỉ sự suy đồi đạo đức và những bí mật đen tối trong triều đình.
- “One may smile, and smile, and be a villain.” (Người ta có thể cười, và cứ cười, nhưng vẫn là một kẻ ác.) – Hamlet nói về sự giả dối của Claudius, và cũng là về bản chất hai mặt của con người.
- “The Serpent that did sting thy father’s life Now wears his crown.” (Con rắn đã cắn chết cha ngươi giờ đội vương miện của ông ấy.) – Hồn ma Vua Hamlet tiết lộ sự thật đau lòng về Claudius.
- “My words fly up, my thoughts remain below: Words without thoughts never to heaven go.” (Lời nói của ta bay lên, suy nghĩ của ta ở lại dưới thấp: Lời không có suy nghĩ không bao giờ lên trời.) – Claudius nói trong khi cố gắng cầu nguyện, thể hiện sự giả dối của lời cầu nguyện khi trái tim không thực sự ăn năn.
- “To be honest, as this world goes, is to be one man picked out of ten thousand.” (Để trung thực, theo thế giới này, là một người được chọn trong mười ngàn người.) – Hamlet hoài nghi về sự trung thực của con người trong một thế giới đầy dối trá.
- “A man may fish with the worm that hath eat of a king, and eat of the fish that hath fed of that worm.” (Một người có thể câu cá bằng con giun đã ăn một vị vua, và ăn con cá đã ăn con giun đó.) – Hamlet nói về sự tuần hoàn của sự sống và cái chết, và sự bình đẳng của tất cả mọi người trước cái chết, không phân biệt địa vị.
- “There’s a special providence in the fall of a sparrow.” (Có một sự sắp đặt đặc biệt ngay cả trong việc một con chim sẻ rơi.) – Hamlet tin vào định mệnh và ý Chúa trong mọi sự kiện.
- “And thus, the native hue of resolution Is sicklied o’er with the pale cast of thought, And enterprises of great pith and moment With this regard their currents turn awry, And lose the name of action.” (Và như vậy, màu sắc tự nhiên của quyết tâm bị bao phủ bởi sắc thái nhợt nhạt của suy nghĩ, và những việc lớn lao và quan trọng bởi lẽ đó mà lệch hướng, và mất đi cái tên của hành động.) – Hamlet than phiền về việc suy nghĩ quá nhiều làm mất đi ý chí hành động.
- “I must be cruel, only to be kind: Thus bad begins and worse remains behind.” (Tôi phải tàn nhẫn, chỉ để tử tế: Như vậy cái xấu bắt đầu và cái tồi tệ hơn còn ở phía sau.) – Hamlet nói với mẹ mình, giải thích rằng những hành động khắc nghiệt của chàng là vì mục đích tốt đẹp hơn, dù chúng có thể dẫn đến những hậu quả tồi tệ.
- “O shame! where is thy blush?” (Ôi xấu hổ! mặt ngươi đâu sao không đỏ?) – Hamlet trách móc mẹ mình vì đã không cảm thấy xấu hổ trước hành động vội vã tái hôn.
- “What a noble mind is here o’erthrown!” (Một tâm trí cao quý làm sao đã bị lật đổ!) – Ophelia nói về Hamlet sau khi chàng đối xử lạnh nhạt với cô, than vãn về sự suy sụp của tâm hồn chàng.
- “Oh, my offence is rank, it smells to heaven; It hath the primal eldest curse upon’t, A brother’s murder.” (Ôi, tội lỗi của ta thật ghê tởm, nó bốc mùi đến tận trời; Nó mang trên mình lời nguyền cổ xưa nhất, tội giết anh em.) – Claudius thú nhận tội lỗi của mình, thừa nhận sự nghiêm trọng của hành vi giết người.
- “A king may go a progress through the guts of a beggar.” (Một vị vua có thể đi qua ruột của một kẻ ăn mày.) – Hamlet châm biếm sự bình đẳng của cái chết, không phân biệt địa vị xã hội.
- “The truest poetry is the most feigning.” (Thơ ca chân thật nhất là thơ ca giả dối nhất.) – Đây là một câu nói sâu sắc về nghệ thuật và sự thật, ngụ ý rằng đôi khi sự thật được thể hiện tốt nhất thông qua sự hư cấu.
- “And it must follow, as the night the day, Thou canst not then be false to any man.” (Và điều đó phải theo sau, như đêm theo ngày, ngươi không thể nào giả dối với bất kỳ ai.) – Polonius khuyên Laertes, rằng bằng cách trung thực với bản thân, người ta sẽ không thể giả dối với người khác.
- “Neither a borrower nor a lender be; For loan oft loses both itself and friend.” (Đừng vay mượn cũng đừng cho vay; Vì khoản vay thường làm mất cả tiền lẫn bạn.) – Lời khuyên của Polonius, một lời nhắc nhở về sự thận trọng trong các mối quan hệ tài chính và tình bạn.
- “This above all: to thine own self be true, And it must follow, as the night the day, Thou canst not then be false to any man.” (Trên hết: hãy chân thật với chính mình, và điều đó phải theo sau, như đêm theo ngày, ngươi không thể nào giả dối với bất kỳ ai.) – Đây là câu nói nổi tiếng nhất của Polonius, một triết lý sống về sự trung thực và tự trọng.
- “There is nothing good or bad but thinking makes it so.” (Không có gì tốt hay xấu mà chỉ có suy nghĩ làm cho nó thành như vậy.) – Hamlet nhấn mạnh sức mạnh của nhận thức và cách con người định hình thực tại của chính mình.
- “I could accuse me of such things that it were better my mother had not borne me.” (Tôi có thể buộc tội mình những điều mà thà mẹ tôi đừng sinh ra tôi còn hơn.) – Hamlet nói với Ophelia, thể hiện sự tự ghét bỏ và cảm giác tội lỗi của chàng.
- “Assume a virtue, if you have it not.” (Hãy giả vờ có đức hạnh, nếu bạn không có nó.) – Hamlet khuyên mẹ mình, cho thấy một sự hiểu biết thực tế về bản chất con người và cách hành vi có thể ảnh hưởng đến thói quen.
- “For use almost can change the stamp of nature.” (Vì thói quen gần như có thể thay đổi bản chất.) – Hamlet tiếp tục lời khuyên, nhấn mạnh sức mạnh của thói quen trong việc định hình tính cách và hành vi.
- “You go not till I set you up a glass Where you may see the inmost part of you.” (Mẹ sẽ không đi cho đến khi con đặt một tấm gương để mẹ nhìn thấy phần sâu thẳm nhất của mình.) – Hamlet ép buộc mẹ mình đối diện với lương tâm, với những tội lỗi mà bà đã gây ra.
- “Do not spread the compost on the weeds To make them ranker.” (Đừng rải phân bón lên cỏ dại để chúng càng thêm rậm rạp.) – Một lời khuyên của Hamlet cho mẹ, ngụ ý không nên tiếp tục những hành động sai trái sẽ chỉ làm trầm trọng thêm vấn đề.
- “Confess yourself to heaven; Repent what’s past; avoid what is to come; And do not spread the compost on the weeds To make them ranker.” (Hãy thú tội với trời; Hối hận về những gì đã qua; tránh những gì sắp đến; Và đừng rải phân bón lên cỏ dại để chúng càng thêm rậm rạp.) – Lời khuyên đầy nghiêm khắc của Hamlet, kêu gọi sự ăn năn và thay đổi hành vi.
- “I essentially am not in madness, But mad in craft.” (Về bản chất tôi không điên, nhưng điên vì mưu mẹo.) – Hamlet khẳng định với mẹ mình rằng sự điên loạn của chàng chỉ là giả vờ, một phần của kế hoạch lớn.
- “When you are dead, you are nothing.” (Khi bạn chết, bạn chẳng là gì cả.) – Một lời khẳng định tàn nhẫn và thẳng thắn về sự hư vô sau cái chết.
- “How weary, stale, flat and unprofitable Seem to me all the uses of this world!” (Thật mệt mỏi, tẻ nhạt, vô vị và vô ích biết bao tất cả những công dụng của thế giới này đối với tôi!) – Hamlet thể hiện sự chán chường tột độ đối với cuộc đời và mọi thứ xung quanh chàng.
- “It is not the fashion to see the lady the lord, but the lord the lady.” (Không phải là phong cách khi thấy phu nhân dẫn dắt chúa công, mà là chúa công dẫn dắt phu nhân.) – Hamlet châm biếm sự đảo ngược vai trò trong xã hội, ngụ ý về sự bất thường trong mối quan hệ của Claudius và Gertrude.
- “The native hue of resolution is sicklied o’er with the pale cast of thought.” (Màu sắc tự nhiên của quyết tâm bị bao phủ bởi sắc thái nhợt nhạt của suy nghĩ.) – Một lời than vãn về việc quá nhiều suy nghĩ làm mất đi sự quyết đoán và khả năng hành động.
3. Về Tình Yêu, Gia Đình Và Các Mối Quan Hệ
Những câu nói này khám phá sự phức tạp của tình cảm con người, từ tình yêu lãng mạn đến mối quan hệ gia đình đầy sóng gió.
- “Frailty, thy name is woman!” (Ôi yếu mềm thay, tên của nàng là đàn bà!) – Hamlet than vãn về sự yếu đuối và dễ thay đổi của mẹ mình, cũng như sự mất niềm tin vào phụ nữ nói chung.
- “Doubt thou the stars are fire; Doubt that the sun doth move; Doubt truth to be a liar; But never doubt I love.” (Hãy nghi ngờ những vì sao là lửa; Nghi ngờ mặt trời có di chuyển; Nghi ngờ sự thật là lời nói dối; Nhưng đừng bao giờ nghi ngờ tình yêu của tôi.) – Trích từ bức thư tình của Hamlet gửi Ophelia, bày tỏ tình yêu sâu sắc và chân thành của chàng.
- “Get thee to a nunnery: why wouldst thou be a breeder of sinners?” (Hãy vào tu viện đi: sao nàng lại muốn là kẻ sinh ra những kẻ tội lỗi?) – Hamlet nói với Ophelia, một lời lẽ cay nghiệt và đầy tuyệt vọng về sự xấu xa của thế giới, và có thể là một cách để đẩy cô ra xa khỏi những rắc rối của chàng.
- “Lady, shall I lie in your lap?” (Thưa cô, tôi có nên nằm trong lòng cô không?) – Hamlet nói với Ophelia trong vở kịch trong vở kịch, một câu nói táo bạo và có phần trêu chọc, thể hiện sự thân mật giả vờ hoặc sự mất kiểm soát của chàng.
- “I loved Ophelia: forty thousand brothers Could not, with all their quantity of love, Make up my sum.” (Tôi yêu Ophelia: bốn vạn người anh em cũng không thể, với tất cả tình yêu của họ, sánh bằng tình yêu của tôi.) – Hamlet nói sau khi Ophelia chết, thể hiện nỗi đau và tình yêu chân thật của chàng dành cho cô, dù trước đó chàng đã đối xử tàn nhẫn.
- “There’s a special providence in the fall of a sparrow. If it be now, ’tis not to come; if it be not to come, it will be now; if it be not now, yet it will come: the readiness is all.” (Có một sự sắp đặt đặc biệt ngay cả trong việc một con chim sẻ rơi. Nếu nó là bây giờ, nó sẽ không đến; nếu nó không đến, nó sẽ là bây giờ; nếu nó không phải bây giờ, thì nó vẫn sẽ đến: sự sẵn sàng là tất cả.) – Hamlet chấp nhận số phận, cho rằng mọi thứ đều có ý Chúa, và điều quan trọng nhất là sự sẵn sàng đối mặt.
- “I must be cruel, only to be kind.” (Tôi phải tàn nhẫn, chỉ để tử tế.) – Hamlet giải thích hành động của mình với mẹ, rằng sự khắc nghiệt của chàng là vì mục đích tốt đẹp hơn, nhằm thức tỉnh bà.
- “Take you a husband, choose you a man, For it is better to marry than to burn.” (Hãy lấy một người chồng, chọn cho mình một người đàn ông, Vì thà kết hôn còn hơn là bị thiêu đốt.) – Đây là một lời khuyên thực dụng, ngụ ý về sự cần thiết của hôn nhân để tránh những cám dỗ và tội lỗi.
- “The sun breed maggots in a dead dog, being a god kissing carrion.” (Mặt trời sinh ra giòi bọ trong xác chết chó, một vị thần hôn lên xác thối.) – Hamlet nói với Polonius, một hình ảnh đen tối và ghê rợn về sự biến chất, suy đồi, và sự tác động của những thứ cao quý lên những thứ thấp hèn.
- “Thou hast cleft my heart in twain.” (Con đã xé nát trái tim mẹ thành hai.) – Gertrude nói với Hamlet, thể hiện nỗi đau đớn khi phải đối mặt với những lời buộc tội và sự thật tàn khốc.
- “And my father’s brother, but no more like my father Than I to Hercules.” (Và anh trai của cha tôi, nhưng không giống cha tôi hơn là tôi giống Hercules.) – Hamlet so sánh Claudius với cha mình, thể hiện sự khinh bỉ và nhận thấy sự khác biệt lớn về tính cách và phẩm chất.
- “I am thy father’s spirit; Doom’d for a certain term to walk the night, And for the day confined to fast in fires, Till the foul crimes done in my days of nature Are burnt and purged away.” (Ta là linh hồn của cha ngươi; Bị định đoạt phải đi lại trong đêm một thời hạn nhất định, Và ban ngày bị giam trong lửa, Cho đến khi những tội lỗi ghê tởm đã gây ra trong đời sống của ta được thiêu đốt và tẩy rửa.) – Hồn ma Vua Hamlet tiết lộ về số phận của mình trong kiếp sau, một hình ảnh ám ảnh về sự trừng phạt và sự thanh lọc.
- “But soft! methinks I scent the morning air; Brief let me be.” (Nhưng thôi! Ta nghĩ ta ngửi thấy mùi không khí buổi sáng; Để ta nói ngắn gọn.) – Hồn ma Vua Hamlet cảm nhận được bình minh và phải trở về cõi chết, cho thấy sự giới hạn về thời gian và sức mạnh của linh hồn.
- “Give every man thy ear, but few thy voice; Take each man’s censure, but reserve thy judgment.” (Hãy lắng nghe mọi người, nhưng ít nói; Hãy tiếp nhận lời phê phán của mọi người, nhưng hãy giữ lại phán đoán của mình.) – Lời khuyên của Polonius cho Laertes, nhấn mạnh sự thận trọng trong giao tiếp và cách ứng xử khôn ngoan.
- “Costly thy habit as thy purse can buy, But not expressed in fancy; rich, not gaudy; For the apparel oft proclaims the man.” (Trang phục của con hãy đắt tiền như túi tiền của con có thể mua, nhưng đừng quá phô trương; giàu sang, không lòe loẹt; Vì trang phục thường nói lên con người.) – Polonius khuyên Laertes về cách ăn mặc, cho rằng quần áo phản ánh tính cách và địa vị của một người.
- “This is the very ecstasy of love, Whose violent property fordoes itself And leads the will to desperate undertakings As oft as any passions under heaven That do afflict our natures.” (Đây chính là sự mê đắm của tình yêu, Mà tính chất bạo lực của nó tự hủy hoại chính mình Và dẫn ý chí đến những việc làm tuyệt vọng Như thường xuyên như bất kỳ đam mê nào dưới trời Đang hành hạ bản chất của chúng ta.) – Polonius suy diễn về nguyên nhân sự điên loạn của Hamlet là do tình yêu bị từ chối.
- “More matter with less art.” (Nhiều nội dung hơn với ít nghệ thuật hơn.) – Nữ hoàng Gertrude nói với Polonius, yêu cầu ông ta đi thẳng vào vấn đề thay vì vòng vo tam quốc.
- “What if it tempt you toward the flood, my lord, Or to the dreadful summit of the cliff That beetles o’er his base into the sea?” (Điều gì sẽ xảy ra nếu nó dẫn ngài đến dòng nước lũ, thưa chúa công, Hoặc đến đỉnh kinh hoàng của vách đá Dốc đứng trên nền của nó ra biển?) – Horatio lo lắng về hồn ma có thể dẫn Hamlet đến nguy hiểm.
- “Something is rotten in the state of Denmark.” (Có điều gì đó thối nát trong vương quốc Đan Mạch.) – Một lần nữa, lời này ám chỉ sự mục nát về đạo đức và chính trị.
- “I am not mad, I am but mad north-north-west: when the wind is southerly I know a hawk from a handsaw.” (Tôi không điên, tôi chỉ điên khi gió tây bắc: khi gió nam tôi phân biệt được diều hâu với cái cưa.) – Hamlet khẳng định sự điên loạn của mình là có chọn lọc và có mục đích.
- “The lady doth protest too much, methinks.” (Quý bà phản đối quá nhiều, tôi nghĩ vậy.) – Gertrude nói về nhân vật nữ trong vở kịch trong vở kịch, một lời nhận xét mỉa mai về sự giả tạo của những lời thề thốt.
- “The chameleon’s dish: I eat the air, promise-crammed: you cannot feed capons so.” (Món ăn của tắc kè hoa: tôi ăn không khí, đầy lời hứa: ngài không thể nuôi gà trống thiến như vậy.) – Hamlet nói với Claudius, một lời mỉa mai về những lời hứa rỗng tuếch và sự thiếu thốn tình cảm.
- “Words, words, words.” (Lời nói, lời nói, lời nói.) – Hamlet đáp lại Polonius khi được hỏi chàng đang đọc gì, thể hiện sự coi thường những lời nói sáo rỗng và thiếu ý nghĩa.
- “What a piece of work is a man!” (Con người là một kiệt tác làm sao!) – Lời khen ngợi vẻ đẹp và tiềm năng của con người, ngay cả khi Hamlet đang bi quan.
4. Về Sự Báo Thù Và Công Lý
Chủ đề trung tâm của vở kịch, nơi Hamlet vật lộn với ý định trả thù và định nghĩa về công lý.
- “Haste me to know’t, that I, with wings as swift As meditation or the thoughts of love, May sweep to my revenge.” (Hãy hối hả cho ta biết, để ta, với đôi cánh nhanh nhẹn như suy nghĩ hay ý nghĩ tình yêu, có thể lao vào trả thù.) – Hamlet bày tỏ khao khát trả thù ngay lập tức khi biết sự thật về cái chết của cha.
- “O, from this time forth, My thoughts be bloody, or be nothing worth!” (Ôi, từ giờ trở đi, những suy nghĩ của ta phải đẫm máu, hoặc chẳng có giá trị gì!) – Hamlet thề sẽ hành động trả thù một cách quyết liệt.
- “The play’s the thing Wherein I’ll catch the conscience of the King.” (Vở kịch là cái lưới mà ta sẽ bắt lương tâm của nhà vua.) – Hamlet lên kế hoạch sử dụng vở kịch để phơi bày tội lỗi của Claudius.
- “Revenge his foul and most unnatural murder.” (Hãy báo thù cho vụ giết người ghê tởm và phi tự nhiên của ông ấy.) – Lời kêu gọi của hồn ma Vua Hamlet gửi đến con trai.
- “I will speak daggers to her, but use none.” (Tôi sẽ nói những lời như dao găm với bà ấy, nhưng không dùng dao thật.) – Hamlet quyết định đối mặt với mẹ mình bằng lời lẽ gay gắt chứ không dùng bạo lực.
- “The spirit that I have seen May be the devil: and the devil hath power To assume a pleasing shape; yea, and perhaps Out of my weakness and my melancholy, As he is very potent with such spirits, Abuses me to damn me.” (Linh hồn mà tôi đã thấy Có thể là quỷ dữ: và quỷ dữ có quyền Nắm giữ một hình dáng dễ chịu; vâng, và có lẽ Do sự yếu đuối và u sầu của tôi, Vì hắn rất mạnh với những linh hồn như vậy, Lợi dụng tôi để đọa đày tôi.) – Hamlet nghi ngờ nguồn gốc của hồn ma, lo sợ bị lừa dối để thực hiện một tội ác.
- “How smart a lash that speech doth give my conscience!” (Lời nói đó đã đánh vào lương tâm ta đau đớn làm sao!) – Claudius tự thú về sự giày vò lương tâm khi nghe lời thoại trong vở kịch.
- “Now might I do it pat, now he is praying; And now I’ll do’t. And so he goes to heaven; And so am I revenged. That would be scann’d.” (Giờ thì ta có thể làm nó thật dễ dàng, giờ hắn đang cầu nguyện; Và giờ ta sẽ làm. Và thế là hắn lên thiên đàng; Và thế là ta được báo thù. Điều đó cần phải xem xét.) – Hamlet do dự không giết Claudius khi hắn đang cầu nguyện, vì sợ hắn sẽ được lên thiên đàng.
- “A villain kills my father; and for that, I, his sole son, do this same villain send To heaven.” (Một kẻ ác giết cha tôi; và vì thế, tôi, người con trai duy nhất của ông ấy, lại đưa chính kẻ ác đó lên thiên đàng.) – Hamlet phân tích sự nghịch lý của việc trả thù khi kẻ thù đang cầu nguyện.
- “Up, sword; and know thou a more horrid hent: When he is drunk asleep, or in his rage, Or in the incestuous pleasure of his bed; At gaming, swearing, or about some act That has no relish of salvation in’t.” (Dậy đi, gươm; và hãy biết một sự bắt giữ kinh hoàng hơn: Khi hắn say ngủ, hoặc trong cơn thịnh nộ, Hoặc trong khoái lạc loạn luân của giường ngủ; Khi đánh bạc, chửi rủa, hoặc về một hành động nào đó Không có chút hương vị cứu rỗi nào.) – Hamlet quyết định chờ đợi thời điểm thích hợp hơn để giết Claudius, để đảm bảo hắn sẽ bị đọa xuống địa ngục.
- “O, heavy deed!” (Ôi, hành động nặng nề!) – Claudius nói về cái chết của Polonius, một sự kiện gây ra bởi Hamlet.
- “I am justly killed with mine own treachery.” (Ta bị giết một cách công bằng bởi chính sự phản bội của ta.) – Laertes thú nhận khi đang hấp hối, nhận ra rằng sự lừa dối của mình đã quay lại hại chính mình.
- “He is justly served; It is a poison tempered by himself.” (Hắn bị trừng phạt một cách công bằng; Đó là một chất độc do chính hắn pha chế.) – Laertes nói về cái chết của Claudius, cho thấy sự báo ứng dành cho kẻ ác.
- “The rest is silence.” (Phần còn lại là sự im lặng.) – Lời cuối cùng của Hamlet, đầy ý nghĩa về sự kết thúc của một cuộc đời đầy biến động và những bí ẩn chưa được giải đáp.
5. Về Sự Điên Loạn Và Trí Tuệ
Hamlet thường xuyên giả vờ điên loạn để che giấu kế hoạch của mình, nhưng đôi khi sự giằng xé nội tâm của chàng cũng đẩy chàng đến bờ vực của sự mất trí thực sự.
- “Though this be madness, yet there is method in’t.” (Mặc dù đây là sự điên rồ, nhưng vẫn có phương pháp trong đó.) – Polonius nhận xét về sự điên loạn của Hamlet, ngụ ý rằng có một mục đích ẩn sau hành vi bất thường của chàng.
- “I am but mad north-north-west: when the wind is southerly I know a hawk from a handsaw.” (Tôi chỉ điên khi gió tây bắc: khi gió nam tôi phân biệt được diều hâu với cái cưa.) – Hamlet khẳng định sự điên loạn của mình là có chọn lọc và có mục đích.
- “Words, words, words.” (Lời nói, lời nói, lời nói.) – Hamlet đáp lại Polonius khi được hỏi chàng đang đọc gì, thể hiện sự coi thường những lời nói sáo rỗng và thiếu ý nghĩa, đồng thời ngụy trang sự tỉnh táo của mình.
- “What a noble mind is here o’erthrown!” (Một tâm trí cao quý làm sao đã bị lật đổ!) – Ophelia than vãn về sự suy sụp của Hamlet, tin rằng chàng đã thực sự mất trí.
- “Madness in great ones must not unwatched go.” (Sự điên rồ ở những người vĩ đại không được phép không bị giám sát.) – Claudius lo ngại về sự điên loạn của Hamlet và những mối đe dọa tiềm tàng mà nó có thể gây ra.
- “O, what a noble mind is here o’erthrown! The courtier’s, soldier’s, scholar’s, eye, tongue, sword; Th’ expectancy and rose of the fair state, The glass of fashion and the mould of form, Th’ observed of all observers, quite, quite down!” (Ôi, một tâm trí cao quý làm sao đã bị lật đổ! Con mắt, lời nói, gươm của triều thần, chiến binh, học giả; Niềm hy vọng và hoa hồng của một quốc gia tươi đẹp, Gương của thời trang và khuôn mẫu của hình thức, Người được mọi người quan sát, hoàn toàn, hoàn toàn suy sụp!) – Ophelia đau đớn nhìn thấy sự sụp đổ của Hamlet, người từng là biểu tượng của sự hoàn hảo.
- “It is not madness That I have uttered: bring me to the test, And I the matter will re-word, which madness Would gambol from.” (Không phải là sự điên rồ mà tôi đã nói ra: hãy thử thách tôi, Và tôi sẽ lặp lại vấn đề, điều mà sự điên rồ sẽ nhảy vọt khỏi.) – Hamlet khẳng định với mẹ mình rằng những lời chàng nói là có lý trí, không phải là sản phẩm của sự điên loạn.
- “I am essentially not in madness, but mad in craft.” (Về bản chất tôi không điên, nhưng điên vì mưu mẹo.) – Hamlet trấn an mẹ mình rằng sự điên rồ của chàng là có chủ đích, một phần của kế hoạch.
- “How pregnant sometimes his replies are!” (Những câu trả lời của hắn đôi khi thật hàm súc làm sao!) – Polonius nhận xét về sự thông minh ẩn sau những lời nói có vẻ điên rồ của Hamlet.
6. Về Sự Phân Biệt Giữa Thực Tế Và Ảo Ảnh
Hamlet liên tục nghi ngờ những gì chàng nhìn thấy và nghe thấy, cố gắng phân biệt sự thật với sự dối trá.
- “Seems, madam! nay, it is; I know not ‘seems.’” (Dường như, thưa mẹ! không, nó là; con không biết ‘dường như’.) – Hamlet đáp lại mẹ khi bà hỏi tại sao chàng vẫn còn buồn bã, khẳng định rằng nỗi đau của chàng là thật, không phải giả vờ.
- “The play’s the thing wherein I’ll catch the conscience of the King.” (Vở kịch là cái lưới mà ta sẽ bắt lương tâm của nhà vua.) – Việc sử dụng kịch để phơi bày sự thật, tạo ra một thực tế song song để kiểm chứng tội lỗi.
- “There are more things in heaven and earth, Horatio, Than are dreamt of in your philosophy.” (Có nhiều điều trên trời và dưới đất này, Horatio, hơn những gì triết lý của bạn mơ tới.) – Lời nhắc nhở về sự huyền bí và vô hạn của vũ trụ, vượt xa những gì con người có thể hiểu biết.
- “This counsellor Is now most still, most secret and most grave.” (Cố vấn này giờ đây đã rất tĩnh lặng, rất bí mật và rất nghiêm trọng.) – Hamlet nói về xác của Polonius, một lời mỉa mai chua chát về số phận của những kẻ mưu mẹo, và sự đối lập giữa lời nói khi sống và sự im lặng khi chết.
- “The spirit that I have seen May be the devil: and the devil hath power To assume a pleasing shape.” (Linh hồn mà tôi đã thấy Có thể là quỷ dữ: và quỷ dữ có quyền Nắm giữ một hình dáng dễ chịu.) – Hamlet nghi ngờ bản chất của hồn ma, cho thấy sự khó khăn trong việc phân biệt thực tế với ảo ảnh, sự thật với dối trá.
- “Why, then, ’tis none to you; for there is nothing either good or bad, but thinking makes it so.” (Vậy thì, đối với ngài chẳng là gì cả; vì không có gì là tốt hay xấu, mà chỉ có suy nghĩ làm cho nó thành như vậy.) – Hamlet nhấn mạnh sự chủ quan của nhận thức, rằng thực tế được định hình bởi cách chúng ta nhìn nhận nó.
- “What should such fellows as I do crawling between earth and heaven?” (Những kẻ như tôi nên làm gì khi bò lết giữa trời và đất?) – Hamlet tự xem mình là một kẻ không có giá trị, đang tồn tại vô nghĩa giữa hai thế giới, thể hiện sự chán chường và tuyệt vọng.
- “All that lives must die, Passing through nature to eternity.” (Tất cả những gì sống đều phải chết, Đi qua tự nhiên đến vĩnh cửu.) – Gertrude nói với Hamlet, một lời khẳng định về quy luật tất yếu của sự sống và cái chết.
7. Về Lời Khuyên Và Sự Thận Trọng
Các nhân vật trong vở kịch thường đưa ra lời khuyên cho nhau, đôi khi đầy trí tuệ, đôi khi lại là sự mưu mẹo.
- “Neither a borrower nor a lender be; For loan oft loses both itself and friend.” (Đừng vay mượn cũng đừng cho vay; Vì khoản vay thường làm mất cả tiền lẫn bạn.) – Lời khuyên của Polonius cho Laertes, một bài học về sự cẩn trọng trong tài chính và các mối quan hệ.
- “This above all: to thine own self be true, And it must follow, as the night the day, Thou canst not then be false to any man.” (Trên hết: hãy chân thật với chính mình, và điều đó phải theo sau, như đêm theo ngày, ngươi không thể nào giả dối với bất kỳ ai.) – Lời khuyên nổi tiếng nhất của Polonius, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự trung thực với bản thân.
- “Give every man thy ear, but few thy voice; Take each man’s censure, but reserve thy judgment.” (Hãy lắng nghe mọi người, nhưng ít nói; Hãy tiếp nhận lời phê phán của mọi người, nhưng hãy giữ lại phán đoán của mình.) – Một lời khuyên khác của Polonius, về sự khôn ngoan trong giao tiếp và cách đánh giá người khác.
- “Costly thy habit as thy purse can buy, But not expressed in fancy; rich, not gaudy; For the apparel oft proclaims the man.” (Trang phục của con hãy đắt tiền như túi tiền của con có thể mua, nhưng đừng quá phô trương; giàu sang, không lòe loẹt; Vì trang phục thường nói lên con người.) – Polonius khuyên Laertes về cách ăn mặc, cho rằng quần áo phản ánh tính cách và địa vị.
- “Be wary then; best safety lies in fear.” (Hãy thận trọng; an toàn nhất nằm ở sự sợ hãi.) – Laertes cảnh báo Ophelia về tình yêu của Hamlet, khuyên cô nên cẩn thận.
- “Do not, as some ungracious pastors do, Show me the steep and thorny way to heaven; Whiles, like a puff’d and reckless libertine, Himself the primrose path of dalliance treads And recks not his own rede.” (Đừng, như một số mục sư vô ơn, Chỉ cho con đường dốc và đầy gai lên thiên đàng; Trong khi, như một kẻ phóng đãng kiêu căng và liều lĩnh, Tự mình bước trên con đường hoa hồng của sự chơi bời Và không quan tâm đến lời khuyên của chính mình.) – Ophelia đáp lại lời khuyên của Laertes, cảnh báo anh trai đừng đạo đức giả.
- “Rich gifts wax poor when givers prove unkind.” (Những món quà quý giá trở nên tầm thường khi người tặng trở nên bạc bẽo.) – Ophelia nói với Hamlet, phản ánh sự tan vỡ của mối quan hệ và sự mất đi giá trị của những lời hứa hẹn.
- “Sigh no more, ladies, sigh no more, Men were deceivers ever, One foot in sea and one on shore, To one thing constant never.” (Đừng thở dài nữa, các cô gái, đừng thở dài nữa, Đàn ông từ xưa đến nay đều lừa dối, Một chân ở biển và một chân trên bờ, Chẳng bao giờ chung thủy với một điều gì.) – Đây không phải là lời của Hamlet, nhưng là một câu hát trong vở kịch, phản ánh sự bi quan về bản chất lừa dối của đàn ông.
- “We know what we are, but know not what we may be.” (Chúng ta biết mình là ai, nhưng không biết mình có thể trở thành gì.) – Ophelia nói trong lúc điên loạn, một lời nói đầy triết lý về sự không chắc chắn của tương lai và sự thay đổi của con người.
- “My lord, I have remembrances of yours, That I have longed long to redeliver; I pray you, now receive them.” (Chúa công của tôi, tôi có những kỷ vật của ngài, Mà tôi đã mong mỏi từ lâu để trả lại; Tôi cầu xin ngài, bây giờ hãy nhận chúng.) – Ophelia trả lại quà cho Hamlet, một hành động tượng trưng cho sự kết thúc của mối quan hệ.
Sự Tác Động Vĩnh Cửu Của Hamlet Đến Văn Hóa Và Xã Hội
Những hamlet trương câu nói hay đã không chỉ là những lời thoại trong một vở kịch, mà chúng đã trở thành một phần của ngôn ngữ và tư duy tập thể của nhân loại. Chúng được trích dẫn trong các bài phát biểu, tác phẩm văn học, phim ảnh, và thậm chí cả trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Sức ảnh hưởng của “Hamlet” và những câu nói của nó thể hiện rõ ràng trong sự phổ biến của các cụm từ như “to be or not to be” đã trở thành biểu tượng cho sự do dự, hay “something is rotten in the state of Denmark” để ám chỉ sự mục nát trong một hệ thống nào đó. Những trích dẫn này không chỉ đơn thuần là những câu nói hay, mà chúng là những công cụ mạnh mẽ để diễn đạt những ý tưởng phức tạp, những cảm xúc sâu sắc và những triết lý sống.
Thương hiệu Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm luôn đề cao giá trị của những câu nói hay, những status ý nghĩa trong việc truyền cảm hứng và kết nối con người. Chúng tôi tin rằng, những tinh hoa văn hóa như những trích dẫn từ “Hamlet” là nguồn tài nguyên vô giá, giúp làm phong phú thêm tâm hồn và tư duy. Việc khám phá và chia sẻ những câu nói này không chỉ là một hành động tri ân đối với một tác phẩm vĩ đại, mà còn là cách để chúng ta tiếp tục học hỏi, suy ngẫm và phát triển bản thân trong cuộc sống hiện đại. “Hamlet” không chỉ là một vở kịch về báo thù, mà còn là một tấm gương phản chiếu về bản chất con người, về những cuộc đấu tranh nội tâm và những câu hỏi triết học không lời giải đáp. Chính vì thế, những lời nói của Hamlet vẫn luôn mang trong mình sức sống mãnh liệt và ý nghĩa sâu sắc, tiếp tục khai sáng cho các thế hệ độc giả.
Kết Luận
Những hamlet trương câu nói hay là kho tàng tri thức vô giá, một minh chứng cho sự vĩ đại của William Shakespeare và sức mạnh của văn chương trong việc chạm đến những khía cạnh sâu sắc nhất của cuộc sống con người. Từ những trăn trở về sự tồn tại và cái chết, đến những nỗi đau về sự phản bội và tình yêu, mỗi câu nói đều là một viên ngọc quý chứa đựng trí tuệ và cảm xúc. Chúng không chỉ giúp chúng ta hiểu hơn về nhân vật Hamlet, mà còn khuyến khích chúng ta tự vấn về chính mình, về vị trí của mình trong thế giới và về những giá trị mà chúng ta theo đuổi. Việc khám phá những trích dẫn này là một hành trình không ngừng nghỉ, nơi mà mỗi lần đọc lại, chúng ta lại tìm thấy những tầng nghĩa mới, những bài học sâu sắc hơn, làm phong phú thêm tâm hồn và tư duy của mỗi cá nhân.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn