Nội dung bài viết
Việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh là một kỹ năng giao tiếp cơ bản nhưng vô cùng quan trọng, không chỉ trong học tập, công việc mà còn trong các mối quan hệ xã hội. Một lời giới thiệu ấn tượng và tự tin có thể mở ra nhiều cơ hội mới, giúp bạn tạo thiện cảm và xây dựng cầu nối với người đối diện. Bài viết này của Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, từ những mẫu câu cơ bản đến các tình huống cụ thể, giúp bạn luôn sẵn sàng và tự tin trong mọi hoàn cảnh.
Tại Sao Kỹ Năng Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh Lại Quan Trọng?

Trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ chung của giao tiếp quốc tế. Từ các buổi phỏng vấn xin việc tại công ty đa quốc gia, các hội nghị, sự kiện kết nối mạng lưới (networking), cho đến những cuộc gặp gỡ bạn bè mới từ khắp nơi trên thế giới, khả năng tự giới thiệu bản thân một cách lưu loát và thu hút bằng tiếng Anh là một lợi thế không thể phủ nhận. Nó không chỉ thể hiện năng lực ngôn ngữ mà còn phản ánh sự tự tin, chuyên nghiệp và khả năng hòa nhập của bạn.
Hơn nữa, một lời giới thiệu bản thân hiệu quả không chỉ đơn thuần là liệt kê tên tuổi, nghề nghiệp mà còn là cơ hội để bạn truyền tải cá tính, sở thích, mục tiêu và những giá trị riêng biệt của mình. Nó là bước đầu tiên để xây dựng mối quan hệ, tạo ấn tượng ban đầu mạnh mẽ và khơi gợi sự quan tâm từ người nghe. Dù bạn là sinh viên, người đi làm hay chỉ đơn giản là muốn mở rộng vòng tròn bạn bè quốc tế, việc nắm vững những câu nói giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh sẽ là chìa khóa giúp bạn tự tin vượt qua mọi rào cản ngôn ngữ.
Cấu Trúc Cơ Bản Của Một Lời Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh

Dù trong bất kỳ tình huống nào, một lời giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thường tuân theo một cấu trúc logic nhất định để đảm bảo truyền tải đầy đủ thông tin một cách mạch lạc và dễ hiểu. Nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn xây dựng một bài giới thiệu có tổ chức và chuyên nghiệp, dù là ngắn gọn hay chi tiết.
Mở Đầu: Chào Hỏi và Nêu Tên
Bước đầu tiên và quan trọng nhất là chào hỏi và giới thiệu tên của bạn. Đây là cách cơ bản để tạo mối liên hệ ban đầu và cho người nghe biết bạn là ai.
Những mẫu câu phổ biến:
- “Hello, my name is [Your Name].” (Xin chào, tên tôi là [Tên của bạn].)
- “Hi, I’m [Your Name].” (Chào, tôi là [Tên của bạn].)
- “Good morning/afternoon/evening, everyone. My name is [Your Name].” (Chào buổi sáng/chiều/tối mọi người. Tên tôi là [Tên của bạn].)
- “Nice to meet you all, I’m [Your Name].” (Rất vui được gặp mọi người, tôi là [Tên của bạn].)
- “Pleased to make your acquaintance, I’m [Your Name].” (Rất hân hạnh được làm quen, tôi là [Tên của bạn].)
- “Let me introduce myself. I’m [Your Name].” (Hãy để tôi tự giới thiệu. Tôi là [Tên của bạn].)
- “Greetings, I’m [Your Name].” (Chào mừng, tôi là [Tên của bạn].)
- “It’s a pleasure to be here. My name is [Your Name].” (Thật vinh dự khi có mặt ở đây. Tên tôi là [Tên của bạn].)
- “Allow me to introduce myself, I’m [Your Name].” (Cho phép tôi tự giới thiệu, tôi là [Tên của bạn].)
- “Hi there, I’m [Your Name].” (Chào, tôi là [Tên của bạn].)
- “Hey everyone, [Your Name] here.” (Chào mọi người, [Tên của bạn] đây.)
- “My name’s [Your Name].” (Tên tôi là [Tên của bạn].)
- “You can call me [Nickname/First Name].” (Bạn có thể gọi tôi là [Tên gọi thân mật/Tên].)
- “I’m [Your Name], it’s good to meet you.” (Tôi là [Tên của bạn], rất vui được gặp bạn.)
- “Hello, I’m [Your Name], from [Your City/Country].” (Xin chào, tôi là [Tên của bạn], đến từ [Thành phố/Quốc gia của bạn].)
Thân Bài: Thông Tin Chi Tiết
Phần thân bài là nơi bạn cung cấp các thông tin cá nhân và chuyên môn chi tiết hơn, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Đây là lúc để bạn thể hiện sự phong phú trong việc giới thiệu về mình bằng tiếng Anh.
Xuất Xứ và Nơi Ở
Việc chia sẻ về quê hương hoặc nơi bạn đang sinh sống là một cách tuyệt vời để bắt đầu câu chuyện và tạo sự kết nối.
Những câu giới thiệu về xuất xứ và nơi ở:
- “I’m from [City/Country].” (Tôi đến từ [Thành phố/Quốc gia].)
- “I was born and raised in [City/Country].” (Tôi sinh ra và lớn lên ở [Thành phố/Quốc gia].)
- “I currently live in [City/Country].” (Hiện tại tôi sống ở [Thành phố/Quốc gia].)
- “Originally, I’m from [City/Country], but I’ve been living in [Current City/Country] for [Number] years.” (Ban đầu tôi đến từ [Thành phố/Quốc gia], nhưng tôi đã sống ở [Thành phố/Quốc gia hiện tại] được [Số] năm rồi.)
- “I grew up in [City/Country], which is known for its [Interesting Fact].” (Tôi lớn lên ở [Thành phố/Quốc gia], nơi nổi tiếng với [Sự thật thú vị].)
- “I recently moved to [City/Country] for work/study.” (Tôi vừa chuyển đến [Thành phố/Quốc gia] để làm việc/học tập.)
- “My hometown is [City/Country], a beautiful place with [Positive Aspect].” (Quê hương tôi là [Thành phố/Quốc gia], một nơi tuyệt đẹp với [Khía cạnh tích cực].)
- “I call [City/Country] home.” (Tôi gọi [Thành phố/Quốc gia] là nhà.)
- “I’ve been a resident of [City/Country] for [Number] years.” (Tôi đã là cư dân của [Thành phố/Quốc gia] được [Số] năm.)
- “I’m a native of [City/Country].” (Tôi là người bản xứ của [Thành phố/Quốc gia].)
- “I’ve spent most of my life in [City/Country].” (Tôi đã dành phần lớn cuộc đời mình ở [Thành phố/Quốc gia].)
- “I’m currently based in [City/Country].” (Hiện tại tôi đang sống ở [Thành phố/Quốc gia].)
- “I hail from [City/Country].” (Tôi đến từ [Thành phố/Quốc gia].)
- “My roots are in [City/Country].” (Nguồn gốc của tôi ở [Thành phố/Quốc gia].)
- “I’m a proud [Nationality] living in [City/Country].” (Tôi là một người [Quốc tịch] tự hào sống ở [Thành phố/Quốc gia].)
Nghề Nghiệp/Học Vấn
Đây là phần quan trọng để thiết lập bối cảnh chuyên môn hoặc học thuật của bạn. Hãy trình bày rõ ràng và súc tích.
Những câu giới thiệu về nghề nghiệp/học vấn:
- “I’m a [Your Profession].” (Tôi là một [Nghề nghiệp của bạn].)
- “I work as a [Your Job Title] at [Company Name].” (Tôi làm [Chức danh công việc] tại [Tên công ty].)
- “I’m a student at [University Name], majoring in [Your Major].” (Tôi là sinh viên tại [Tên trường đại học], chuyên ngành [Chuyên ngành của bạn].)
- “I’m currently looking for opportunities in the [Industry] field.” (Hiện tại tôi đang tìm kiếm cơ hội trong lĩnh vực [Ngành].)
- “I specialize in [Your Specialty/Skill].” (Tôi chuyên về [Chuyên môn/Kỹ năng của bạn].)
- “I’ve been working in [Industry] for [Number] years.” (Tôi đã làm việc trong ngành [Ngành] được [Số] năm.)
- “My main responsibility is to [Describe a key responsibility].” (Trách nhiệm chính của tôi là [Mô tả trách nhiệm chính].)
- “I’m passionate about [Your Field] and always eager to learn more.” (Tôi đam mê [Lĩnh vực của bạn] và luôn khao khát học hỏi thêm.)
- “I recently graduated from [University Name] with a degree in [Your Degree].” (Tôi vừa tốt nghiệp [Tên trường đại học] với bằng [Bằng cấp của bạn].)
- “I’m an aspiring [Your Dream Job].” (Tôi là một [Nghề nghiệp mơ ước] đầy tham vọng.)
- “I run my own business in [Industry].” (Tôi điều hành công việc kinh doanh của riêng mình trong lĩnh vực [Ngành].)
- “I’m a freelance [Your Profession].” (Tôi là một [Nghề nghiệp] tự do.)
- “I’m involved in [Project/Area of work].” (Tôi tham gia vào [Dự án/Lĩnh vực làm việc].)
- “I teach [Subject] at [School/University Name].” (Tôi dạy [Môn học] tại [Tên trường/đại học].)
- “I’m currently pursuing my master’s degree in [Major].” (Hiện tại tôi đang theo học bằng thạc sĩ ngành [Chuyên ngành].)
Sở Thích và Đam Mê
Chia sẻ sở thích giúp bạn trở nên gần gũi và thú vị hơn. Đây là cách tốt để tìm kiếm điểm chung với người đối diện và tạo điều kiện cho các cuộc trò chuyện tiếp theo.
Những câu giới thiệu về sở thích và đam mê:
- “In my free time, I enjoy [Hobby].” (Trong thời gian rảnh, tôi thích [Sở thích].)
- “I’m really into [Hobby/Interest].” (Tôi thực sự đam mê [Sở thích/Mối quan tâm].)
- “My hobbies include [Hobby 1], [Hobby 2], and [Hobby 3].” (Sở thích của tôi bao gồm [Sở thích 1], [Sở thích 2] và [Sở thích 3].)
- “I love [Activity], especially when I can [Specific detail].” (Tôi yêu [Hoạt động], đặc biệt khi tôi có thể [Chi tiết cụ thể].)
- “I’m a big fan of [Sport/Music Genre/Book Genre].” (Tôi là một fan hâm mộ lớn của [Môn thể thao/Thể loại nhạc/Thể loại sách].)
- “Reading/Traveling/Cooking is my passion.” (Đọc sách/Du lịch/Nấu ăn là đam mê của tôi.)
- “When I’m not working/studying, you can usually find me [Activity].” (Khi không làm việc/học tập, bạn thường có thể thấy tôi [Hoạt động].)
- “I have a keen interest in [Interest].” (Tôi có một sự quan tâm đặc biệt đến [Mối quan tâm].)
- “I’m always looking for new adventures, whether it’s [Activity 1] or [Activity 2].” (Tôi luôn tìm kiếm những cuộc phiêu lưu mới, cho dù đó là [Hoạt động 1] hay [Hoạt động 2].)
- “I enjoy exploring different cultures through [Activity, e.g., food, music].” (Tôi thích khám phá các nền văn hóa khác nhau thông qua [Hoạt động, ví dụ: ẩm thực, âm nhạc].)
- “My favorite way to unwind is by [Activity].” (Cách yêu thích của tôi để thư giãn là [Hoạt động].)
- “I’m quite active and enjoy [Outdoor activity].” (Tôi khá năng động và thích [Hoạt động ngoài trời].)
- “I find [Subject] absolutely fascinating.” (Tôi thấy [Chủ đề] hoàn toàn hấp dẫn.)
- “I spend a lot of my weekends [Activity].” (Tôi dành nhiều cuối tuần để [Hoạt động].)
- “Music/Art/Film plays a huge role in my life.” (Âm nhạc/Nghệ thuật/Phim đóng một vai trò lớn trong cuộc đời tôi.)
Tính Cách và Kỹ Năng
Bạn có thể thêm một vài câu về tính cách hoặc kỹ năng nổi bật của mình để người nghe hiểu rõ hơn về con người bạn, đặc biệt trong các tình huống chuyên nghiệp như phỏng vấn.
Những câu giới thiệu về tính cách và kỹ năng:
- “I’m a [Adjective, e.g., creative, analytical] person.” (Tôi là một người [Tính từ, ví dụ: sáng tạo, phân tích].)
- “I consider myself to be [Adjective 1] and [Adjective 2].” (Tôi tự nhận mình là người [Tính từ 1] và [Tính từ 2].)
- “I’m a team player and enjoy collaborating with others.” (Tôi là một người làm việc nhóm và thích hợp tác với người khác.)
- “My strengths include [Skill 1] and [Skill 2].” (Thế mạnh của tôi bao gồm [Kỹ năng 1] và [Kỹ năng 2].)
- “I’m a quick learner and always eager to take on new challenges.” (Tôi là người học hỏi nhanh và luôn sẵn sàng đón nhận những thử thách mới.)
- “I have strong communication and problem-solving skills.” (Tôi có kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề tốt.)
- “People usually describe me as [Adjective 1] and [Adjective 2].” (Mọi người thường mô tả tôi là [Tính từ 1] và [Tính từ 2].)
- “I’m highly organized and detail-oriented.” (Tôi có tính tổ chức cao và chú ý đến từng chi tiết.)
- “I thrive in fast-paced environments.” (Tôi phát triển mạnh trong môi trường làm việc nhanh.)
- “I’m known for my [Specific quality, e.g., positive attitude, resilience].” (Tôi nổi tiếng với [Phẩm chất cụ thể, ví dụ: thái độ tích cực, kiên cường].)
- “I’m adept at [Skill].” (Tôi thành thạo [Kỹ năng].)
- “I enjoy motivating others and fostering a positive work atmosphere.” (Tôi thích thúc đẩy người khác và tạo ra một bầu không khí làm việc tích cực.)
- “I’m a strategic thinker and enjoy coming up with innovative solutions.” (Tôi là người có tư duy chiến lược và thích đưa ra các giải pháp sáng tạo.)
- “I possess excellent interpersonal skills.” (Tôi sở hữu kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân xuất sắc.)
- “I’m a dedicated and reliable individual.” (Tôi là một cá nhân tận tâm và đáng tin cậy.)
Mục Tiêu/Ước Mơ (Tùy chọn)
Đôi khi, chia sẻ về mục tiêu hoặc ước mơ có thể làm cho lời giới thiệu của bạn trở nên ý nghĩa và truyền cảm hứng hơn.
Những câu giới thiệu về mục tiêu/ước mơ:
- “My goal is to [Your Goal].” (Mục tiêu của tôi là [Mục tiêu của bạn].)
- “I hope to [Your Hope] in the future.” (Tôi hy vọng sẽ [Hy vọng của bạn] trong tương lai.)
- “I’m passionate about making a difference in [Area].” (Tôi đam mê tạo ra sự khác biệt trong [Lĩnh vực].)
- “I aspire to be a [Your Aspiration].” (Tôi khao khát trở thành một [Khát vọng của bạn].)
- “Long-term, I’d like to [Long-term Goal].” (Về lâu dài, tôi muốn [Mục tiêu dài hạn].)
- “I’m working towards [Goal].” (Tôi đang nỗ lực hướng tới [Mục tiêu].)
- “One of my biggest dreams is to [Dream].” (Một trong những ước mơ lớn nhất của tôi là [Ước mơ].)
- “I’m always seeking ways to grow and improve.” (Tôi luôn tìm cách để phát triển và cải thiện.)
- “I want to contribute to [Cause/Project].” (Tôi muốn đóng góp vào [Mục đích/Dự án].)
- “My ultimate aim is to [Ultimate Aim].” (Mục đích cuối cùng của tôi là [Mục đích cuối cùng].)
- “I’m driven by the desire to [Motivation].” (Tôi được thúc đẩy bởi mong muốn [Động lực].)
- “I’m keen to develop my skills in [Skill Area].” (Tôi mong muốn phát triển kỹ năng của mình trong [Lĩnh vực kỹ năng].)
- “I envision myself [Future Vision].” (Tôi hình dung mình [Tầm nhìn tương lai].)
- “I’m currently focused on [Current Focus].” (Hiện tại tôi đang tập trung vào [Trọng tâm hiện tại].)
- “I believe in the power of [Concept] to change the world.” (Tôi tin vào sức mạnh của [Khái niệm] để thay đổi thế giới.)
Kết Luận: Lời Cảm Ơn và Gợi Mở Tương Tác
Kết thúc lời giới thiệu bằng một lời cảm ơn và gợi mở cho cuộc trò chuyện tiếp theo.
Những câu kết thúc lời giới thiệu:
- “Thank you.” (Cảm ơn.)
- “It was a pleasure introducing myself.” (Rất vui được giới thiệu bản thân.)
- “I look forward to connecting with you all.” (Tôi mong muốn được kết nối với tất cả các bạn.)
- “Nice to meet you.” (Rất vui được gặp bạn.)
- “Feel free to ask me anything.” (Cứ tự nhiên hỏi tôi bất cứ điều gì.)
- “I’m happy to answer any questions you may have.” (Tôi sẵn lòng trả lời bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể có.)
- “Thanks for listening.” (Cảm ơn đã lắng nghe.)
- “I’m excited to be a part of this.” (Tôi rất hào hứng được là một phần của điều này.)
- “Let’s connect later.” (Hãy kết nối sau nhé.)
- “Hope to talk to you soon.” (Hy vọng sẽ nói chuyện với bạn sớm.)
- “It’s great to be here.” (Thật tuyệt khi có mặt ở đây.)
- “Glad to have the chance to introduce myself.” (Vui mừng có cơ hội tự giới thiệu.)
- “Looking forward to learning more about you.” (Mong muốn tìm hiểu thêm về bạn.)
- “It’s been a pleasure.” (Thật là một niềm vui.)
- “That’s a little about me.” (Đó là một chút về tôi.)
Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh Trong Tình Huống Trang Trọng

Trong các tình huống trang trọng như phỏng vấn xin việc, hội nghị, thuyết trình, hay gặp gỡ đối tác kinh doanh, việc giới thiệu bản thân cần sự chuyên nghiệp, súc tích và tập trung vào các thông tin liên quan đến mục đích cuộc gặp. Mục tiêu là để thể hiện sự tự tin, năng lực và sự phù hợp của bạn với vai trò hoặc ngữ cảnh đó.
Mở Đầu Ấn Tượng Trong Bối Cảnh Trang Trọng
Bắt đầu bằng một lời chào lịch sự và rõ ràng, sau đó nêu tên và vai trò hiện tại của bạn.
Những mẫu câu mở đầu trang trọng:
- “Good morning/afternoon, my name is [Your Name], and I am a [Your Job Title/Role].” (Chào buổi sáng/chiều, tên tôi là [Tên của bạn], và tôi là một [Chức danh/Vai trò của bạn].)
- “Hello, I’m [Your Name], a [Your Profession] with [Number] years of experience in [Industry].” (Xin chào, tôi là [Tên của bạn], một [Nghề nghiệp của bạn] với [Số] năm kinh nghiệm trong [Ngành].)
- “Pleased to meet you. I’m [Your Name], the [Your Job Title] at [Company Name].” (Rất vui được gặp bạn. Tôi là [Tên của bạn], [Chức danh của bạn] tại [Tên công ty].)
- “I’m [Your Name], a [Your Major] student from [University Name], focusing on [Specific Area].” (Tôi là [Tên của bạn], sinh viên [Chuyên ngành của bạn] từ [Tên trường đại học], tập trung vào [Lĩnh vực cụ thể].)
- “My name is [Your Name], and I’m here representing [Your Company/Organization].” (Tên tôi là [Tên của bạn], và tôi ở đây đại diện cho [Tên công ty/Tổ chức của bạn].)
- “It’s an honor to be here. I’m [Your Name], a [Your Profession] specializing in [Specialty].” (Rất vinh dự được có mặt ở đây. Tôi là [Tên của bạn], một [Nghề nghiệp của bạn] chuyên về [Chuyên môn].)
- “Greetings everyone, I am [Your Name], and I serve as [Your Job Title].” (Chào mọi người, tôi là [Tên của bạn], và tôi giữ chức [Chức danh của bạn].)
- “Allow me to introduce myself. I am [Your Name], a [Your Profession] with a strong background in [Key area].” (Cho phép tôi tự giới thiệu. Tôi là [Tên của bạn], một [Nghề nghiệp của bạn] với nền tảng vững chắc trong [Lĩnh vực chính].)
- “I’m [Your Name], an expert in [Expertise Area] with a passion for [Related Passion].” (Tôi là [Tên của bạn], một chuyên gia về [Lĩnh vực chuyên môn] với niềm đam mê [Đam mê liên quan].)
- “My name is [Your Name], and I oversee [Your Responsibilities] at [Company Name].” (Tên tôi là [Tên của bạn], và tôi phụ trách [Trách nhiệm của bạn] tại [Tên công ty].)
- “I’m [Your Name], and I’m delighted to join you today as a [Your Role].” (Tôi là [Tên của bạn], và tôi rất vui được tham gia cùng các bạn hôm nay với tư cách là một [Vai trò của bạn].)
- “Hello, my name is [Your Name], and I’m a professional in [Field].” (Xin chào, tên tôi là [Tên của bạn], và tôi là một chuyên gia trong [Lĩnh vực].)
- “I’m [Your Name], a consultant specializing in [Consulting Area].” (Tôi là [Tên của bạn], một nhà tư vấn chuyên về [Lĩnh vực tư vấn].)
- “My name is [Your Name], and I manage the [Department Name] department.” (Tên tôi là [Tên của bạn], và tôi quản lý phòng ban [Tên phòng ban].)
- “It’s a pleasure. I’m [Your Name], from [City/Country], working as a [Job Title].” (Rất hân hạnh. Tôi là [Tên của bạn], đến từ [Thành phố/Quốc gia], làm việc với tư cách là một [Chức danh công việc].)
Nêu Bật Kinh Nghiệm và Kỹ Năng
Đây là phần cốt lõi để trình bày năng lực của bạn. Hãy tập trung vào những thành tựu và kỹ năng liên quan đến bối cảnh hiện tại.
Những mẫu câu nêu bật kinh nghiệm và kỹ năng:
- “I have [Number] years of experience in [Field/Industry], where I focused on [Key Achievement/Responsibility].” (Tôi có [Số] năm kinh nghiệm trong [Lĩnh vực/Ngành], nơi tôi tập trung vào [Thành tựu/Trách nhiệm chính].)
- “My background is in [Field], with a strong emphasis on [Specific Skill/Area].” (Nền tảng của tôi là [Lĩnh vực], với trọng tâm mạnh mẽ vào [Kỹ năng/Lĩnh vực cụ thể].)
- “During my time at [Previous Company], I was responsible for [Key Responsibility] and successfully [Quantifiable Achievement].” (Trong thời gian làm việc tại [Công ty trước], tôi chịu trách nhiệm [Trách nhiệm chính] và đã thành công [Thành tựu có thể định lượng].)
- “I possess strong skills in [Skill 1], [Skill 2], and [Skill 3], which I believe are highly relevant to this role/project.” (Tôi sở hữu các kỹ năng mạnh mẽ trong [Kỹ năng 1], [Kỹ năng 2] và [Kỹ năng 3], mà tôi tin rằng rất phù hợp với vai trò/dự án này.)
- “I’m particularly adept at [Specific Skill], having successfully implemented [Example/Project].” (Tôi đặc biệt thành thạo [Kỹ năng cụ thể], đã thực hiện thành công [Ví dụ/Dự án].)
- “My expertise lies in [Expertise Area], where I’ve consistently achieved [Achievement].” (Chuyên môn của tôi nằm ở [Lĩnh vực chuyên môn], nơi tôi đã liên tục đạt được [Thành tựu].)
- “I’ve led several projects involving [Project Type], resulting in [Positive Outcome].” (Tôi đã lãnh đạo một số dự án liên quan đến [Loại dự án], mang lại [Kết quả tích cực].)
- “I’m proficient in [Software/Tool] and have a proven track record of [Achievement].” (Tôi thành thạo [Phần mềm/Công cụ] và có thành tích đã được chứng minh về [Thành tựu].)
- “My key strengths include [Strength 1], [Strength 2], and [Strength 3], enabling me to [Benefit].” (Thế mạnh chính của tôi bao gồm [Thế mạnh 1], [Thế mạnh 2] và [Thế mạnh 3], giúp tôi [Lợi ích].)
- “I’m a results-driven professional with a strong focus on [Key Focus Area].” (Tôi là một chuyên gia định hướng kết quả với sự tập trung mạnh mẽ vào [Lĩnh vực trọng tâm chính].)
- “I have a deep understanding of [Topic/Concept] and its practical applications.” (Tôi có hiểu biết sâu sắc về [Chủ đề/Khái niệm] và các ứng dụng thực tế của nó.)
- “I’ve developed and optimized [Process/System], leading to [Improvement].” (Tôi đã phát triển và tối ưu hóa [Quy trình/Hệ thống], dẫn đến [Cải thiện].)
- “My work involves [Description of work], which requires [Required skills].” (Công việc của tôi liên quan đến [Mô tả công việc], đòi hỏi [Kỹ năng cần thiết].)
- “I’m skilled in [Skill], with a solid grasp of [Related concept].” (Tôi có kỹ năng về [Kỹ năng], với sự nắm vững vững chắc về [Khái niệm liên quan].)
- “I bring a unique blend of [Skill 1] and [Skill 2] to the table.” (Tôi mang đến sự kết hợp độc đáo giữa [Kỹ năng 1] và [Kỹ năng 2].)
Chia Sẻ Mục Tiêu Nghề Nghiệp
Phần này đặc biệt quan trọng trong phỏng vấn xin việc hoặc khi tìm kiếm cơ hội hợp tác. Hãy cho thấy bạn có tầm nhìn rõ ràng và phù hợp với mục tiêu của tổ chức.
Những mẫu câu chia sẻ mục tiêu nghề nghiệp:
- “My career goal is to [Your Goal], and I believe this role/opportunity aligns perfectly with it.” (Mục tiêu nghề nghiệp của tôi là [Mục tiêu của bạn], và tôi tin rằng vai trò/cơ hội này hoàn toàn phù hợp với nó.)
- “I’m eager to apply my skills to [Specific Area] and contribute to [Company’s/Organization’s Mission].” (Tôi mong muốn áp dụng các kỹ năng của mình vào [Lĩnh vực cụ thể] và đóng góp vào [Sứ mệnh của công ty/Tổ chức].)
- “I’m looking for a challenging role where I can [Action] and grow professionally.” (Tôi đang tìm kiếm một vai trò đầy thử thách nơi tôi có thể [Hành động] và phát triển chuyên nghiệp.)
- “Ultimately, I aim to become a [Desired Position/Expert] in [Field].” (Cuối cùng, tôi đặt mục tiêu trở thành một [Vị trí/Chuyên gia mong muốn] trong [Lĩnh vực].)
- “I’m particularly interested in [Specific Aspect of the Role/Company] because [Reason].” (Tôi đặc biệt quan tâm đến [Khía cạnh cụ thể của vai trò/Công ty] vì [Lý do].)
- “I’m committed to continuous learning and staying updated with the latest trends in [Industry].” (Tôi cam kết học hỏi liên tục và cập nhật các xu hướng mới nhất trong [Ngành].)
- “My ambition is to innovate and create impact in the [Field] sector.” (Tham vọng của tôi là đổi mới và tạo ra tác động trong lĩnh vực [Lĩnh vực].)
- “I seek opportunities to develop my leadership skills and mentor junior colleagues.” (Tôi tìm kiếm cơ hội để phát triển kỹ năng lãnh đạo của mình và hướng dẫn các đồng nghiệp trẻ hơn.)
- “I’m passionate about [Specific Cause/Goal] and want to be part of a team that addresses it.” (Tôi đam mê [Mục đích/Mục tiêu cụ thể] và muốn trở thành một phần của một nhóm giải quyết nó.)
- “I hope to leverage my [Skill] to achieve [Desired Outcome].” (Tôi hy vọng tận dụng [Kỹ năng] của mình để đạt được [Kết quả mong muốn].)
- “I envision myself making significant contributions to [Project/Company] in the long run.” (Tôi hình dung mình sẽ đóng góp đáng kể cho [Dự án/Công ty] về lâu dài.)
- “My objective is to lead a team and drive successful [Type of project].” (Mục tiêu của tôi là lãnh đạo một nhóm và thúc đẩy [Loại dự án] thành công.)
- “I’m keen to take on more strategic responsibilities and influence decision-making.” (Tôi mong muốn đảm nhận nhiều trách nhiệm chiến lược hơn và tác động đến việc ra quyết định.)
- “I want to contribute to a company that values [Company Value].” (Tôi muốn đóng góp cho một công ty coi trọng [Giá trị của công ty].)
- “My next career step is to [Next Step], focusing on [Focus Area].” (Bước tiếp theo trong sự nghiệp của tôi là [Bước tiếp theo], tập trung vào [Lĩnh vực trọng tâm].)
Kết Thúc Chuyên Nghiệp
Kết thúc bằng một lời cảm ơn và một câu nói khẳng định sự sẵn sàng của bạn để tiếp tục cuộc trò chuyện hoặc đóng góp.
Những mẫu câu kết thúc trang trọng:
- “Thank you for your time and consideration.” (Cảm ơn bạn đã dành thời gian và sự cân nhắc.)
- “I appreciate the opportunity to introduce myself.” (Tôi đánh giá cao cơ hội được giới thiệu bản thân.)
- “I look forward to discussing how my skills can benefit your team/organization.” (Tôi mong muốn thảo luận về cách các kỹ năng của tôi có thể mang lại lợi ích cho đội ngũ/tổ chức của bạn.)
- “I’m excited about the prospect of [Action, e.g., joining your company, collaborating on this project].” (Tôi rất hào hứng với triển vọng [Hành động, ví dụ: gia nhập công ty của bạn, hợp tác trong dự án này].)
- “Please feel free to ask any questions you may have.” (Xin đừng ngần ngại đặt bất kỳ câu hỏi nào bạn có.)
- “I’m confident I can make a valuable contribution.” (Tôi tin tưởng mình có thể đóng góp giá trị.)
- “It was a pleasure speaking with you.” (Rất vui được nói chuyện với bạn.)
- “I’m eager to learn more about this opportunity.” (Tôi mong muốn tìm hiểu thêm về cơ hội này.)
- “Thank you for listening. I’m ready for the next steps.” (Cảm ơn đã lắng nghe. Tôi sẵn sàng cho các bước tiếp theo.)
- “I look forward to hearing from you soon.” (Tôi mong sớm nhận được phản hồi từ bạn.)
- “I’m enthusiastic about this prospect.” (Tôi nhiệt tình với triển vọng này.)
- “It’s been a privilege to share my background with you.” (Thật vinh dự khi được chia sẻ kinh nghiệm của tôi với bạn.)
- “I’m available for further discussion at your convenience.” (Tôi sẵn lòng thảo luận thêm vào thời điểm thuận tiện cho bạn.)
- “I am keen to explore how I can support your objectives.” (Tôi mong muốn khám phá cách tôi có thể hỗ trợ các mục tiêu của bạn.)
- “Thank you for this valuable interaction.” (Cảm ơn bạn vì sự tương tác giá trị này.)
Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh Trong Giao Tiếp Thân Mật
Trong các tình huống giao tiếp thân mật, chẳng hạn như gặp gỡ bạn bè mới, tham gia các buổi tiệc, hoặc các hoạt động xã hội, việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cần sự tự nhiên, cởi mở và thân thiện. Mục tiêu là để tạo sự thoải mái, tìm kiếm điểm chung và mở ra cơ hội cho những cuộc trò chuyện sâu hơn.
Cách Bắt Đầu Câu Chuyện Thân Mật
Bắt đầu bằng một lời chào thân thiện và giới thiệu tên. Bạn có thể thêm một câu hỏi mở để khuyến khích người đối diện chia sẻ.
Những mẫu câu bắt đầu thân mật:
- “Hi, I’m [Your Name]. What brings you here?” (Chào, tôi là [Tên của bạn]. Điều gì đã đưa bạn đến đây?)
- “Hey there, I’m [Your Name]. Nice to meet you!” (Chào, tôi là [Tên của bạn]. Rất vui được gặp bạn!)
- “Hello, my name’s [Your Name]. Are you enjoying the event?” (Xin chào, tên tôi là [Tên của bạn]. Bạn có đang vui vẻ ở sự kiện không?)
- “I’m [Your Name]. What do you do?” (Tôi là [Tên của bạn]. Bạn làm gì?)
- “Hi, I’m [Your Name]. I just moved here.” (Chào, tôi là [Tên của bạn]. Tôi vừa chuyển đến đây.)
- “Hey, I haven’t seen you around before. I’m [Your Name].” (Chào, tôi chưa thấy bạn ở đây bao giờ. Tôi là [Tên của bạn].)
- “Excuse me, I’m [Your Name]. Is this your first time here?” (Xin lỗi, tôi là [Tên của bạn]. Đây có phải là lần đầu tiên bạn đến đây không?)
- “Hello, I’m [Your Name]. I love your [Item, e.g., shirt, bag]!” (Chào, tôi là [Tên của bạn]. Tôi rất thích [Món đồ, ví dụ: áo, túi xách] của bạn!)
- “Mind if I join you? I’m [Your Name].” (Bạn có phiền nếu tôi tham gia không? Tôi là [Tên của bạn].)
- “Hi, I’m [Your Name], what’s yours?” (Chào, tôi là [Tên của bạn], bạn tên gì?)
- “It’s a great party, isn’t it? I’m [Your Name].” (Đây là một bữa tiệc tuyệt vời, phải không? Tôi là [Tên của bạn].)
- “I’m [Your Name]. Are you a friend of [Mutual Friend’s Name]?” (Tôi là [Tên của bạn]. Bạn có phải là bạn của [Tên bạn chung] không?)
- “Hey, I just wanted to say hi. I’m [Your Name].” (Chào, tôi chỉ muốn chào hỏi. Tôi là [Tên của bạn].)
- “I’m [Your Name], glad to be here.” (Tôi là [Tên của bạn], vui mừng được có mặt ở đây.)
- “What a coincidence running into you. I’m [Your Name].” (Thật trùng hợp khi gặp bạn. Tôi là [Tên của bạn].)
Chia Sẻ Sở Thích và Đam Mê
Đây là phần tuyệt vời để tìm kiếm điểm chung và tạo sự kết nối cá nhân. Hãy kể về những gì bạn thực sự yêu thích.
Những mẫu câu chia sẻ sở thích và đam mê thân mật:
- “I’m really into [Hobby, e.g., hiking, photography].” (Tôi thực sự đam mê [Sở thích, ví dụ: đi bộ đường dài, nhiếp ảnh].)
- “When I’m not working, I love to [Activity, e.g., read, watch movies, play sports].” (Khi không làm việc, tôi thích [Hoạt động, ví dụ: đọc sách, xem phim, chơi thể thao].)
- “I’m a huge fan of [Music Genre/Band/Sport Team].” (Tôi là một fan hâm mộ lớn của [Thể loại nhạc/Ban nhạc/Đội thể thao].)
- “I spend most of my weekends [Activity, e.g., exploring new cafes, trying new recipes].” (Tôi dành phần lớn cuối tuần để [Hoạt động, ví dụ: khám phá các quán cà phê mới, thử các công thức nấu ăn mới].)
- “Traveling is my biggest passion. I’ve been to [Number] countries so far.” (Du lịch là niềm đam mê lớn nhất của tôi. Tôi đã đi được [Số] quốc gia rồi.)
- “I love learning new things, especially about [Topic].” (Tôi thích học những điều mới, đặc biệt là về [Chủ đề].)
- “I’m a bit of a [Adjective, e.g., bookworm, movie buff, foodie].” (Tôi là một người hơi [Tính từ, ví dụ: mọt sách, mê phim, sành ăn].)
- “My ideal day involves [Activity 1] and [Activity 2].” (Một ngày lý tưởng của tôi bao gồm [Hoạt động 1] và [Hoạt động 2].)
- “I’m always up for [Activity, e.g., a good conversation, a spontaneous adventure].” (Tôi luôn sẵn lòng cho [Hoạt động, ví dụ: một cuộc trò chuyện thú vị, một cuộc phiêu lưu tự phát].)
- “I enjoy outdoor activities like [Activity] and [Activity].” (Tôi thích các hoạt động ngoài trời như [Hoạt động] và [Hoạt động].)
- “I’m passionate about [Cause/Hobby] and often volunteer for [Related Activity].” (Tôi đam mê [Mục đích/Sở thích] và thường tình nguyện cho [Hoạt động liên quan].)
- “Music is a big part of my life. I play the [Instrument].” (Âm nhạc là một phần lớn trong cuộc đời tôi. Tôi chơi [Nhạc cụ].)
- “I’m quite active on [Social Media Platform] sharing my [Content Type].” (Tôi khá tích cực trên [Nền tảng mạng xã hội] chia sẻ [Loại nội dung] của mình.)
- “I have a soft spot for [Specific thing, e.g., animals, old movies].” (Tôi có một sự yêu thích đặc biệt dành cho [Điều cụ thể, ví dụ: động vật, phim cũ].)
- “My favorite thing to do is [Activity].” (Điều tôi thích làm nhất là [Hoạt động].)
- “I enjoy exploring new cities and trying local food.” (Tôi thích khám phá những thành phố mới và thử đồ ăn địa phương.)
- “I’m always looking for new recommendations for [Books/Movies/Restaurants].” (Tôi luôn tìm kiếm những gợi ý mới về [Sách/Phim/Nhà hàng].)
- “I love a good [Type of event, e.g., concert, art exhibition].” (Tôi yêu một [Loại sự kiện, ví dụ: buổi hòa nhạc, triển lãm nghệ thuật] thú vị.)
- “Cooking is my therapy. I enjoy experimenting with [Cuisine].” (Nấu ăn là liệu pháp của tôi. Tôi thích thử nghiệm với [Ẩm thực].)
- “I’m fascinated by [Topic] and love discussing it.” (Tôi bị cuốn hút bởi [Chủ đề] và thích thảo luận về nó.)
- “I often spend time [Activity, e.g., gardening, painting].” (Tôi thường dành thời gian để [Hoạt động, ví dụ: làm vườn, vẽ tranh].)
- “I’m a big proponent of [Idea/Concept].” (Tôi là người ủng hộ mạnh mẽ [Ý tưởng/Khái niệm].)
- “I enjoy connecting with people who share my interest in [Interest].” (Tôi thích kết nối với những người có cùng sở thích [Sở thích].)
- “My downtime usually involves [Relaxing activity].” (Thời gian rảnh rỗi của tôi thường liên quan đến [Hoạt động thư giãn].)
- “I’m a volunteer at [Organization] in my community.” (Tôi là tình nguyện viên tại [Tổ chức] trong cộng đồng của mình.)
Kể Về Nơi Bạn Sống/Làm Việc
Trong bối cảnh thân mật, bạn có thể chia sẻ về nơi bạn sống hoặc làm việc một cách thoải mái, thêm vào những chi tiết cá nhân.
Những mẫu câu kể về nơi ở/làm việc thân mật:
- “I live in [City/Neighborhood], and I absolutely love it there.” (Tôi sống ở [Thành phố/Khu phố], và tôi hoàn toàn yêu thích nơi đó.)
- “I’m originally from [City/Country], but I’ve been living in [Current City] for [Number] years.” (Tôi đến từ [Thành phố/Quốc gia] ban đầu, nhưng tôi đã sống ở [Thành phố hiện tại] được [Số] năm rồi.)
- “I work as a [Job Title] at [Company Name]. It’s a pretty interesting place.” (Tôi làm [Chức danh công việc] tại [Tên công ty]. Đó là một nơi khá thú vị.)
- “My office is located in [Area/Building], so I get to see [Interesting Sight] every day.” (Văn phòng của tôi nằm ở [Khu vực/Tòa nhà], vì vậy tôi được nhìn thấy [Cảnh tượng thú vị] mỗi ngày.)
- “I’m currently studying at [University Name]. It’s a great campus with [Positive Aspect].” (Hiện tại tôi đang học tại [Tên trường đại học]. Đó là một khuôn viên tuyệt vời với [Khía cạnh tích cực].)
- “I live quite close by, just in [Nearby Location].” (Tôi sống khá gần đây, chỉ ở [Địa điểm gần đó].)
- “I’m based in [City/Country] for now, but I’m open to new adventures.” (Hiện tại tôi đang sống ở [Thành phố/Quốc gia], nhưng tôi sẵn sàng cho những cuộc phiêu lưu mới.)
- “My job takes me to different places, but I call [City/Country] home.” (Công việc của tôi đưa tôi đến nhiều nơi khác nhau, nhưng tôi gọi [Thành phố/Quốc gia] là nhà.)
- “I work for a small company that does [Company’s Business]. It’s a tight-knit team.” (Tôi làm việc cho một công ty nhỏ chuyên [Lĩnh vực kinh doanh của công ty]. Đó là một đội ngũ gắn kết.)
- “I’m a student, so I spend most of my time on campus at [University Name].” (Tôi là sinh viên, vì vậy tôi dành phần lớn thời gian ở trường tại [Tên trường đại học].)
- “I recently moved to [City] and I’m still exploring it.” (Tôi vừa chuyển đến [Thành phố] và tôi vẫn đang khám phá nó.)
- “I’ve been in [City] my whole life, so I know all the best spots.” (Tôi đã ở [Thành phố] cả đời, vì vậy tôi biết tất cả những địa điểm tốt nhất.)
- “My workplace is pretty unique, we [Unique activity/feature].” (Nơi làm việc của tôi khá độc đáo, chúng tôi [Hoạt động/đặc điểm độc đáo].)
- “I’m enjoying living in [City], it has a great [Positive aspect, e.g., food scene, nightlife].” (Tôi đang tận hưởng cuộc sống ở [Thành phố], nó có một [Khía cạnh tích cực, ví dụ: nền ẩm thực tuyệt vời, cuộc sống về đêm].)
- “I’m self-employed, so my office is wherever I have my laptop!” (Tôi tự kinh doanh, vì vậy văn phòng của tôi là bất cứ nơi nào tôi có máy tính xách tay!)
Đề Cập Mục Tiêu Cá Nhân/Ước Mơ
Bạn có thể chia sẻ những mục tiêu cá nhân hoặc ước mơ của mình một cách chân thành, để người khác hiểu hơn về những gì thúc đẩy bạn.
Những mẫu câu đề cập mục tiêu cá nhân/ước mơ thân mật:
- “One day, I’d love to [Dream/Goal, e.g., travel the world, open my own cafe].” (Một ngày nào đó, tôi rất muốn [Ước mơ/Mục tiêu, ví dụ: đi du lịch vòng quanh thế giới, mở quán cà phê của riêng mình].)
- “I’m currently working on a personal project to [Project Description].” (Hiện tại tôi đang thực hiện một dự án cá nhân để [Mô tả dự án].)
- “My big dream is to [Dream], and I’m slowly but surely working towards it.” (Ước mơ lớn của tôi là [Ước mơ], và tôi đang dần dần nhưng chắc chắn làm việc để đạt được nó.)
- “I’m hoping to [Goal, e.g., learn a new language, run a marathon] this year.” (Tôi hy vọng sẽ [Mục tiêu, ví dụ: học một ngôn ngữ mới, chạy marathon] trong năm nay.)
- “I’m really passionate about [Cause] and want to contribute more to it.” (Tôi thực sự đam mê [Mục đích] và muốn đóng góp nhiều hơn cho nó.)
- “I’m trying to improve my [Skill] by [Activity].” (Tôi đang cố gắng cải thiện [Kỹ năng] của mình bằng cách [Hoạt động].)
- “My ultimate goal in life is to [Ultimate Goal], enjoying every step of the journey.” (Mục tiêu cuối cùng của tôi trong cuộc sống là [Mục tiêu cuối cùng], tận hưởng từng bước của hành trình.)
- “I’m aiming to achieve [Achievement] by the end of next year.” (Tôi đang đặt mục tiêu đạt được [Thành tựu] vào cuối năm tới.)
- “I dream of living in a [Place] and having [Lifestyle].” (Tôi mơ ước được sống ở một [Nơi chốn] và có [Phong cách sống].)
- “I’m saving up for [Big Purchase/Trip].” (Tôi đang tiết kiệm tiền cho [Mua sắm lớn/Chuyến đi].)
- “I want to make a positive impact through my [Work/Hobby].” (Tôi muốn tạo ra tác động tích cực thông qua [Công việc/Sở thích] của mình.)
- “I’m exploring options for [Future Plan, e.g., further education, career change].” (Tôi đang khám phá các lựa chọn cho [Kế hoạch tương lai, ví dụ: học lên cao hơn, thay đổi nghề nghiệp].)
- “My personal mission is to [Personal Mission].” (Sứ mệnh cá nhân của tôi là [Sứ mệnh cá nhân].)
- “I’m always seeking to broaden my horizons and challenge myself.” (Tôi luôn tìm cách mở rộng tầm nhìn và thử thách bản thân.)
- “I hope to inspire others through my [Activity/Passion].” (Tôi hy vọng truyền cảm hứng cho người khác thông qua [Hoạt động/Đam mê] của mình.)
Mời Gọi Tương Tác
Kết thúc bằng một câu hỏi hoặc lời mời tương tác để duy trì cuộc trò chuyện.
Những mẫu câu mời gọi tương tác thân mật:
- “What about you? What do you do?” (Còn bạn thì sao? Bạn làm gì?)
- “So, what’s your story?” (Vậy, câu chuyện của bạn là gì?)
- “Do you have any hobbies?” (Bạn có sở thích nào không?)
- “Where are you from?” (Bạn đến từ đâu?)
- “What brings you to [Location/Event]?” (Điều gì đã đưa bạn đến [Địa điểm/Sự kiện]?)
- “Have you been here before?” (Bạn đã đến đây bao giờ chưa?)
- “What’s your favorite part about [Topic]?” (Phần yêu thích của bạn về [Chủ đề] là gì?)
- “I’d love to hear about your experiences.” (Tôi rất muốn nghe về những trải nghiệm của bạn.)
- “What are you passionate about?” (Bạn đam mê điều gì?)
- “What do you do for fun?” (Bạn làm gì để giải trí?)
- “Any exciting plans for the weekend?” (Có kế hoạch thú vị nào cho cuối tuần không?)
- “Tell me a little about yourself.” (Kể cho tôi một chút về bạn đi.)
- “What’s your take on [Current Event/Topic]?” (Bạn nghĩ sao về [Sự kiện/Chủ đề hiện tại]?)
- “Are you working on anything interesting lately?” (Dạo này bạn có đang làm gì thú vị không?)
- “I’m curious to know more about [Something they mentioned].” (Tôi tò mò muốn biết thêm về [Điều họ đã đề cập].)
Các Tình Huống Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh Đặc Biệt
Ngoài các tình huống trang trọng và thân mật chung, có những ngữ cảnh đặc biệt yêu cầu cách giới thiệu bản thân cụ thể hơn. Việc chuẩn bị trước cho những tình huống này sẽ giúp bạn tự tin và linh hoạt hơn trong giao tiếp.
Giới Thiệu Qua Email/Thư Từ
Khi giới thiệu bản thân qua email, bạn cần súc tích, chuyên nghiệp và nêu rõ mục đích của email ngay từ đầu.
Những mẫu câu giới thiệu qua email:
- “Dear [Name], my name is [Your Name], and I am writing to you as a [Your Role/Interest] interested in [Purpose].” (Kính gửi [Tên], tên tôi là [Tên của bạn], và tôi viết thư này cho bạn với tư cách là một [Vai trò/Mối quan tâm của bạn] quan tâm đến [Mục đích].)
- “I hope this email finds you well. My name is [Your Name], and I am a [Your Job Title] at [Company Name].” (Tôi hy vọng email này đến tay bạn trong tình trạng tốt. Tên tôi là [Tên của bạn], và tôi là một [Chức danh công việc của bạn] tại [Tên công ty].)
- “My name is [Your Name], and I’m a recent graduate from [University Name] with a degree in [Major].” (Tên tôi là [Tên của bạn], và tôi là sinh viên mới tốt nghiệp từ [Tên trường đại học] với bằng [Chuyên ngành].)
- “I’m [Your Name], a freelance [Your Profession] specializing in [Specialty], and I came across your work on [Platform/Website].” (Tôi là [Tên của bạn], một [Nghề nghiệp của bạn] tự do chuyên về [Chuyên môn], và tôi tình cờ biết đến công việc của bạn trên [Nền tảng/Trang web].)
- “My name is [Your Name], and I’m reaching out because [Reason for outreach, e.g., I saw your job posting for…].” (Tên tôi là [Tên của bạn], và tôi liên hệ với bạn vì [Lý do liên hệ, ví dụ: tôi thấy tin tuyển dụng của bạn cho…].)
- “I am [Your Name], a researcher in [Field], interested in collaborating on [Project].” (Tôi là [Tên của bạn], một nhà nghiên cứu trong [Lĩnh vực], quan tâm đến việc hợp tác trong [Dự án].)
- “This is [Your Name], a long-time admirer of your work in [Area].” (Đây là [Tên của bạn], một người ngưỡng mộ lâu năm công việc của bạn trong [Lĩnh vực].)
- “I’m writing to introduce myself. My name is [Your Name], and I lead the [Department] at [Company].” (Tôi viết thư để giới thiệu bản thân. Tên tôi là [Tên của bạn], và tôi lãnh đạo [Phòng ban] tại [Công ty].)
- “My name is [Your Name], and I believe my background in [Field] would be a great asset to [Opportunity].” (Tên tôi là [Tên của bạn], và tôi tin rằng nền tảng của tôi trong [Lĩnh vực] sẽ là một tài sản lớn cho [Cơ hội].)
- “I am [Your Name], an enthusiastic [Your Role] seeking to connect with professionals in [Industry].” (Tôi là [Tên của bạn], một [Vai trò của bạn] nhiệt tình đang tìm cách kết nối với các chuyên gia trong [Ngành].)
- “My name is [Your Name], and I was referred to you by [Referral’s Name].” (Tên tôi là [Tên của bạn], và tôi được giới thiệu đến bạn bởi [Tên người giới thiệu].)
- “I’m [Your Name], and I’m keen to explore opportunities at [Company Name].” (Tôi là [Tên của bạn], và tôi mong muốn khám phá các cơ hội tại [Tên công ty].)
- “This is [Your Name], a student who attended your recent workshop on [Topic].” (Đây là [Tên của bạn], một sinh viên đã tham dự buổi hội thảo gần đây của bạn về [Chủ đề].)
- “My name is [Your Name], and I am reaching out regarding [Subject of email].” (Tên tôi là [Tên của bạn], và tôi liên hệ với bạn về [Chủ đề email].)
- “I’m [Your Name], and I’d be delighted to discuss [Topic of discussion] further.” (Tôi là [Tên của bạn], và tôi rất vui được thảo luận thêm về [Chủ đề thảo luận].)
Giới Thiệu Trong Buổi Thuyết Trình
Khi giới thiệu bản thân trước một buổi thuyết trình, hãy ngắn gọn, tập trung vào chuyên môn liên quan đến chủ đề bạn sẽ trình bày.
Những mẫu câu giới thiệu trong thuyết trình:
- “Good morning/afternoon everyone. My name is [Your Name], and I’m a [Your Job Title] at [Company Name].” (Chào buổi sáng/chiều mọi người. Tên tôi là [Tên của bạn], và tôi là một [Chức danh công việc của bạn] tại [Tên công ty].)
- “Hello, I’m [Your Name]. I specialize in [Specialty] and today I’ll be talking about [Topic].” (Xin chào, tôi là [Tên của bạn]. Tôi chuyên về [Chuyên môn] và hôm nay tôi sẽ nói về [Chủ đề].)
- “For those who don’t know me, I’m [Your Name], and I’ve been working in [Industry] for [Number] years.” (Đối với những người chưa biết tôi, tôi là [Tên của bạn], và tôi đã làm việc trong [Ngành] được [Số] năm.)
- “My name is [Your Name], and my research focuses on [Research Area], which is directly relevant to today’s topic.” (Tên tôi là [Tên của bạn], và nghiên cứu của tôi tập trung vào [Lĩnh vực nghiên cứu], điều này có liên quan trực tiếp đến chủ đề hôm nay.)
- “I’m [Your Name], a passionate advocate for [Cause/Topic], and I’m excited to share my insights with you.” (Tôi là [Tên của bạn], một người ủng hộ nhiệt tình cho [Mục đích/Chủ đề], và tôi rất vui được chia sẻ những hiểu biết của mình với bạn.)
- “I’m [Your Name], and I’ll be guiding you through [Topic] today.” (Tôi là [Tên của bạn], và tôi sẽ hướng dẫn các bạn qua [Chủ đề] hôm nay.)
- “My name is [Your Name], and I bring [Number] years of experience in [Field] to this discussion.” (Tên tôi là [Tên của bạn], và tôi mang đến [Số] năm kinh nghiệm trong [Lĩnh vực] cho cuộc thảo luận này.)
- “I’m [Your Name], a leading voice in [Field], here to explore [Topic].” (Tôi là [Tên của bạn], một tiếng nói hàng đầu trong [Lĩnh vực], ở đây để khám phá [Chủ đề].)
- “As [Your Job Title], my role involves [Key Responsibility], which has given me unique perspectives on [Topic].” (Với tư cách là [Chức danh công việc của bạn], vai trò của tôi liên quan đến [Trách nhiệm chính], điều này đã cho tôi những góc nhìn độc đáo về [Chủ đề].)
- “I’m [Your Name], and I’m looking forward to sharing some practical strategies on [Topic].” (Tôi là [Tên của bạn], và tôi mong muốn chia sẻ một số chiến lược thực tế về [Chủ đề].)
- “My name is [Your Name], and I specialize in [Specialty], making me well-suited to discuss [Topic].” (Tên tôi là [Tên của bạn], và tôi chuyên về [Chuyên môn], điều này khiến tôi rất phù hợp để thảo luận về [Chủ đề].)
- “I’m [Your Name], and I’m honored to present on [Topic] at this event.” (Tôi là [Tên của bạn], và tôi rất vinh dự được trình bày về [Chủ đề] tại sự kiện này.)
- “Hello, my name is [Your Name], and I’ll be covering [Key points] in my presentation.” (Xin chào, tên tôi là [Tên của bạn], và tôi sẽ trình bày [Các điểm chính] trong bài thuyết trình của mình.)
- “I’m [Your Name], and my work at [Company] involves [Relevant work].” (Tôi là [Tên của bạn], và công việc của tôi tại [Công ty] liên quan đến [Công việc liên quan].)
- “My name is [Your Name], and I’m here to shed some light on [Topic].” (Tên tôi là [Tên của bạn], và tôi ở đây để làm sáng tỏ về [Chủ đề].)
Giới Thiệu Bản Thân Ngắn Gọn (Elevator Pitch)
Elevator pitch là lời giới thiệu cực kỳ ngắn gọn, súc tích (khoảng 30-60 giây), được thiết kế để gây ấn tượng nhanh chóng và khơi gợi sự quan tâm của người nghe.
Những mẫu câu giới thiệu ngắn gọn:
- “I’m [Your Name], a [Your Profession] who helps [Target Audience] to [Achieve Goal] by [Your Solution].” (Tôi là [Tên của bạn], một [Nghề nghiệp của bạn] giúp [Đối tượng mục tiêu] [Đạt được mục tiêu] bằng cách [Giải pháp của bạn].)
- “Hi, I’m [Your Name]. I’m a [Your Job Title] at [Company Name], where I focus on [Key Responsibility/Impact].” (Chào, tôi là [Tên của bạn]. Tôi là một [Chức danh công việc của bạn] tại [Tên công ty], nơi tôi tập trung vào [Trách nhiệm/Tác động chính].)
- “I’m [Your Name], and I’m passionate about [Passion/Field]. I’m currently looking for opportunities in [Industry].” (Tôi là [Tên của bạn], và tôi đam mê [Đam mê/Lĩnh vực]. Hiện tại tôi đang tìm kiếm cơ hội trong [Ngành].)
- “My name is [Your Name]. I’m a [Your Role] skilled in [Skill 1] and [Skill 2], eager to contribute to [Goal/Project].” (Tên tôi là [Tên của bạn]. Tôi là một [Vai trò của bạn] có kỹ năng về [Kỹ năng 1] và [Kỹ năng 2], mong muốn đóng góp vào [Mục tiêu/Dự án].)
- “I’m [Your Name], a problem-solver in [Field] who thrives on transforming challenges into opportunities.” (Tôi là [Tên của bạn], một người giải quyết vấn đề trong [Lĩnh vực] luôn phát triển mạnh mẽ khi biến thách thức thành cơ hội.)
- “Hi, I’m [Your Name], and I help businesses [Achieve Goal] through [Your Expertise].” (Chào, tôi là [Tên của bạn], và tôi giúp các doanh nghiệp [Đạt được mục tiêu] thông qua [Chuyên môn của bạn].)
- “I’m [Your Name], a [Adjective, e.g., creative] content creator focused on engaging audiences through [Medium].” (Tôi là [Tên của bạn], một người tạo nội dung [Tính từ, ví dụ: sáng tạo] tập trung vào việc thu hút khán giả thông qua [Phương tiện].)
- “My name is [Your Name], and I’m developing [Product/Service] that aims to [Solve Problem].” (Tên tôi là [Tên của bạn], và tôi đang phát triển [Sản phẩm/Dịch vụ] nhằm [Giải quyết vấn đề].)
- “I’m [Your Name], a recent [Major] graduate with a strong interest in [Industry] and a drive to innovate.” (Tôi là [Tên của bạn], sinh viên mới tốt nghiệp ngành [Chuyên ngành] với sự quan tâm mạnh mẽ đến [Ngành] và động lực đổi mới.)
- “I’m [Your Name], and I connect people with [Service/Product] to improve their [Aspect of life].” (Tôi là [Tên của bạn], và tôi kết nối mọi người với [Dịch vụ/Sản phẩm] để cải thiện [Khía cạnh cuộc sống] của họ.)
- “My name is [Your Name], and I specialize in [Niche] to help clients achieve [Specific Result].” (Tên tôi là [Tên của bạn], và tôi chuyên về [Niche] để giúp khách hàng đạt được [Kết quả cụ thể].)
- “I’m [Your Name], an enthusiastic [Your Role] committed to [Goal/Value].” (Tôi là [Tên của bạn], một [Vai trò của bạn] nhiệt tình cam kết [Mục tiêu/Giá trị].)
- “Hi, I’m [Your Name], and I simplify complex [Concept] for everyday users.” (Chào, tôi là [Tên của bạn], và tôi đơn giản hóa [Khái niệm] phức tạp cho người dùng hàng ngày.)
- “I’m [Your Name], and I create compelling [Content Type] that drives [Desired Action].” (Tôi là [Tên của bạn], và tôi tạo ra [Loại nội dung] hấp dẫn thúc đẩy [Hành động mong muốn].)
- “My name is [Your Name], and I’m on a mission to [Mission Statement].” (Tên tôi là [Tên của bạn], và tôi đang thực hiện sứ mệnh [Tuyên bố sứ mệnh].)
Giới Thiệu Về Gia Đình
Khi giới thiệu về gia đình, bạn có thể chọn mức độ chi tiết phù hợp với mối quan hệ và sự thoải mái của bạn.
Những mẫu câu giới thiệu về gia đình:
- “I come from a family of [Number] people: my parents, [Number] siblings, and me.” (Tôi đến từ một gia đình gồm [Số] người: bố mẹ tôi, [Số] anh chị em và tôi.)
- “I’m the oldest/youngest/middle child in my family.” (Tôi là con cả/út/thứ trong gia đình.)
- “I have [Number] brothers/sisters.” (Tôi có [Số] anh/chị/em trai/gái.)
- “My parents are [Father’s Job] and [Mother’s Job].” (Bố mẹ tôi là [Nghề nghiệp của bố] và [Nghề nghiệp của mẹ].)
- “I’m married/single/in a relationship.” (Tôi đã kết hôn/độc thân/đang trong một mối quan hệ.)
- “I have [Number] children. Their names are [Children’s Names].” (Tôi có [Số] đứa con. Tên của chúng là [Tên con].)
- “My family is very supportive and close-knit.” (Gia đình tôi rất ủng hộ và gắn bó.)
- “I live with my parents/spouse/roommates.” (Tôi sống với bố mẹ/vợ/chồng/bạn cùng phòng.)
- “We’re a big family, always getting together for holidays.” (Chúng tôi là một gia đình lớn, luôn tụ tập vào các ngày lễ.)
- “I’m proud of my family’s heritage from [Country/Region].” (Tôi tự hào về di sản gia đình mình từ [Quốc gia/Khu vực].)
- “My family means everything to me.” (Gia đình là tất cả đối với tôi.)
- “I come from a small family, but we’re very close.” (Tôi đến từ một gia đình nhỏ, nhưng chúng tôi rất thân thiết.)
- “My siblings are [Brother’s/Sister’s Profession] and [Brother’s/Sister’s Profession].” (Anh chị em của tôi là [Nghề nghiệp của anh/chị/em trai/gái].)
- “I’m the only child, so I have a lot of freedom.” (Tôi là con một, vì vậy tôi có nhiều tự do.)
- “We have a family tradition of [Tradition].” (Chúng tôi có một truyền thống gia đình là [Truyền thống].)
Bí Quyết Để Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh Trôi Chảy & Hiệu Quả
Không chỉ là việc thuộc lòng những câu nói giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, điều quan trọng là cách bạn thể hiện chúng. Sự tự tin, rõ ràng và khả năng thích ứng với ngữ cảnh sẽ quyết định phần lớn sự thành công của lời giới thiệu.
Luyện Tập Thường Xuyên
Giống như bất kỳ kỹ năng nào khác, việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cũng cần được luyện tập liên tục. Hãy thực hành trước gương, ghi âm giọng nói của mình, hoặc nhờ bạn bè, người thân nhận xét. Càng luyện tập nhiều, bạn càng trở nên tự nhiên và trôi chảy. Đừng ngại mắc lỗi; mỗi lỗi sai là một cơ hội để học hỏi và cải thiện. Thực hành không chỉ giúp bạn ghi nhớ các cụm từ mà còn giúp bạn làm quen với ngữ điệu và tốc độ nói, từ đó tăng cường sự tự tin khi đối diện với người khác.
Tự Tin Với Ngữ Điệu và Ngôn Ngữ Cơ Thể
Ngôn ngữ cơ thể và ngữ điệu giọng nói chiếm phần lớn trong việc truyền tải thông điệp. Một tư thế thẳng, giao tiếp bằng mắt (eye contact) hợp lý, nụ cười thân thiện và một giọng nói rõ ràng, vừa phải sẽ tạo ấn tượng tốt. Tránh nói quá nhanh hoặc quá nhỏ. Hãy thể hiện sự nhiệt tình và chân thành qua từng cử chỉ, ánh mắt và giọng điệu. Sự tự tin không chỉ đến từ những gì bạn nói mà còn từ cách bạn nói.
Thích Nghi Với Ngữ Cảnh
Không có một lời giới thiệu “một kích cỡ phù hợp cho tất cả”. Hãy luôn linh hoạt điều chỉnh nội dung và mức độ chi tiết của lời giới thiệu tùy thuộc vào đối tượng bạn đang nói chuyện và tình huống cụ thể. Trong môi trường trang trọng, hãy tập trung vào kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn. Trong môi trường thân mật, hãy thoải mái chia sẻ về sở thích, đam mê cá nhân. Việc nhận biết và thích nghi với ngữ cảnh sẽ giúp bạn trở nên khéo léo và chuyên nghiệp hơn.
Chân Thật và Tạo Sự Kết Nối
Điều quan trọng nhất là hãy là chính mình. Một lời giới thiệu chân thành sẽ luôn gây ấn tượng hơn một lời giới thiệu rập khuôn hay giả tạo. Hãy chia sẻ những điều bạn thực sự quan tâm, những câu chuyện có ý nghĩa với bạn. Tìm kiếm điểm chung và cố gắng tạo sự kết nối với người nghe. Hãy lắng nghe khi người khác giới thiệu về họ và sẵn lòng đặt câu hỏi để thể hiện sự quan tâm. Sự chân thật và tương tác hai chiều sẽ giúp bạn xây dựng mối quan hệ bền vững hơn.
Sử Dụng Từ Ngữ Đa Dạng và Tự Nhiên
Thay vì chỉ dùng một vài cụm từ lặp đi lặp lại, hãy mở rộng vốn từ vựng và sử dụng các từ đồng nghĩa, cấu trúc câu khác nhau để bài giới thiệu của bạn phong phú và tự nhiên hơn. Ví dụ, thay vì chỉ nói “I like…”, bạn có thể dùng “I’m keen on…”, “I’m passionate about…”, “I enjoy…”, “I’m a big fan of…”. Điều này không chỉ thể hiện khả năng tiếng Anh của bạn mà còn giúp bạn thể hiện cá tính một cách đa dạng hơn. Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng các từ bạn sử dụng phù hợp với ngữ cảnh và không quá phức tạp gây khó hiểu.
Những Lỗi Thường Gặp Khi Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh
Dù đã chuẩn bị kỹ lưỡng, nhiều người vẫn mắc phải một số lỗi cơ bản khi tự giới thiệu bằng tiếng Anh. Việc nhận biết và tránh những lỗi này sẽ giúp lời giới thiệu của bạn trở nên hoàn hảo hơn.
Nói Quá Dài Hoặc Quá Ngắn
Một lời giới thiệu quá dài dòng, chứa nhiều thông tin không cần thiết có thể khiến người nghe mất hứng thú. Ngược lại, một lời giới thiệu quá ngắn gọn, thiếu thông tin quan trọng sẽ không tạo được ấn tượng. Hãy tìm kiếm sự cân bằng, cung cấp đủ thông tin để thu hút sự chú ý mà không làm người nghe cảm thấy nhàm chán hoặc bối rối. Thời gian lý tưởng cho một lời giới thiệu chung thường là khoảng 30 giây đến 1 phút, nhưng có thể dài hơn trong các tình huống yêu cầu chi tiết hơn như phỏng vấn.
Thiếu Thông Tin Quan Trọng
Đôi khi, vì lo lắng hoặc thiếu kinh nghiệm, chúng ta quên đề cập đến những thông tin cốt lõi mà người nghe có thể quan tâm. Ví dụ, trong buổi phỏng vấn, nếu bạn chỉ nói tên mà không đề cập kinh nghiệm liên quan đến vị trí ứng tuyển, đó là một thiếu sót lớn. Hãy luôn tự hỏi: “Người nghe cần biết điều gì về mình trong tình huống này?”. Sau đó, chuẩn bị các thông tin đó một cách có chủ đích.
Dùng Từ Ngữ Không Phù Hợp Với Ngữ Cảnh
Sự khác biệt giữa tình huống trang trọng và thân mật là rất lớn. Sử dụng ngôn ngữ quá thân mật trong một buổi phỏng vấn hoặc quá trang trọng khi gặp gỡ bạn bè mới đều có thể gây phản cảm. Ví dụ, dùng “What’s up, everyone?” trong một buổi thuyết trình sẽ không phù hợp, trong khi “Pleased to make your acquaintance” trong buổi tiệc thân mật có thể khiến người nghe cảm thấy xa cách. Luôn ý thức về đối tượng và bối cảnh để chọn lựa từ ngữ thích hợp.
Thiếu Luyện Tập và Sự Tự Tin
Sự thiếu tự tin thường xuất phát từ việc ít luyện tập. Khi không chắc chắn về những gì mình sẽ nói hoặc cách mình sẽ nói, bạn có thể trở nên lúng túng, ngập ngừng, hoặc thậm chí là im lặng. Điều này làm giảm đi giá trị của lời giới thiệu. Hãy chuẩn bị các ý chính và luyện tập cho đến khi bạn cảm thấy thoải mái và tự nhiên. Sự tự tin là yếu tố then chốt giúp bạn truyền tải thông điệp một cách hiệu quả nhất.
Chỉ Tập Trung Vào Bản Thân Mà Không Gợi Mở Tương Tác
Một lời giới thiệu không phải là một bài diễn thuyết một chiều. Nếu bạn chỉ nói về mình mà không có bất kỳ câu hỏi nào để người nghe tương tác, cuộc trò chuyện sẽ khó có thể tiếp diễn. Hãy luôn kết thúc bằng một câu hỏi mở hoặc một lời mời tương tác để khuyến khích người đối diện chia sẻ về bản thân họ, tạo ra một cuộc trò chuyện hai chiều và xây dựng mối quan hệ.
Kết Luận
Việc thành thạo những câu nói giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh là một kỹ năng vô cùng giá trị, mở ra cánh cửa đến nhiều cơ hội trong học tập, công việc và cuộc sống. Từ những buổi phỏng vấn trang trọng đến những cuộc gặp gỡ bạn bè thân mật, khả năng tự giới thiệu một cách tự tin, rõ ràng và phù hợp với ngữ cảnh sẽ giúp bạn tạo ấn tượng mạnh mẽ và xây dựng các mối quan hệ bền vững. Hãy luyện tập thường xuyên, tự tin thể hiện bản thân và luôn chân thành trong mọi lời nói. Bằng cách áp dụng những kiến thức và mẫu câu mà Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm đã chia sẻ, bạn sẽ không còn lo lắng khi phải giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh nữa.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn