Nội dung bài viết
Chào mừng bạn đến với thế giới của tiếng Hàn Quốc, một ngôn ngữ đầy âm điệu và văn hóa phong phú. Trong thời đại hội nhập hiện nay, việc biết những câu nói tiếng Hàn thông dụng có phiên âm không chỉ giúp bạn giao tiếp cơ bản mà còn mở ra cánh cửa để khám phá văn hóa Hàn Quốc sâu sắc hơn, từ những bộ phim truyền hình lãng mạn đến âm nhạc K-pop sôi động. Bài viết này của Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm sẽ cung cấp cho bạn một tuyển tập hơn 200 câu nói tiếng Hàn phổ biến nhất, kèm theo phiên âm dễ đọc và giải thích chi tiết, giúp bạn tự tin sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
Bảng Từ Vựng Tiếng Hàn Cơ Bản: Nền Tảng Cho Mọi Cuộc Giao Tiếp

Để có thể bắt đầu hành trình học tiếng Hàn, việc nắm vững một số từ vựng cơ bản là vô cùng quan trọng. Giống như việc xây nhà cần có nền móng vững chắc, việc học ngôn ngữ cũng vậy, từ vựng chính là những viên gạch đầu tiên. Những từ ngữ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và sẽ giúp bạn dễ dàng ghép nối thành các câu hoàn chỉnh hơn, từ đó tăng cường sự tự tin khi nói chuyện. Việc luyện tập lặp đi lặp lại những từ này không chỉ giúp bạn ghi nhớ mà còn cải thiện khả năng phát âm, tạo tiền đề cho việc học các cấu trúc câu phức tạp hơn. Hơn nữa, hiểu biết về từ vựng cơ bản còn giúp bạn nhận diện các mẫu câu, dễ dàng suy luận nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau, tạo nên một quá trình học tập hiệu quả và thú vị.
Một số từ vựng thiết yếu:
- Vâng/Dạ: 네 (Ne)
- Không: 아니요 (A-ni-yo)
- Cảm ơn: 감사합니다 (Kam-sa-ham-ni-da) / 고마워요 (Ko-ma-wo-yo)
- Xin lỗi: 죄송합니다 (Joe-song-ham-ni-da) / 미안해요 (Mi-an-hae-yo)
- Tên: 이름 (I-reum)
- Tôi/Mình: 저 (Jeo – khiêm tốn) / 나 (Na – thân mật)
- Bạn: 당신 (Dang-shin – ít dùng trực tiếp) / 너 (Neo – thân mật)
- Gia đình: 가족 (Ka-jok)
- Bạn bè: 친구 (Chin-gu)
- Trường học: 학교 (Hak-gyo)
- Học sinh: 학생 (Hak-saeng)
- Giáo viên: 선생님 (Seon-saeng-nim)
- Ăn: 먹다 (Meok-da)
- Uống: 마시다 (Ma-shi-da)
- Đi: 가다 (Ka-da)
- Đến: 오다 (O-da)
- Ngủ: 자다 (Ja-da)
- Đẹp: 예쁘다 (Ye-ppeu-da) / 아름답다 (A-reum-dap-da)
- Tốt: 좋다 (Jot-da)
- Xấu: 나쁘다 (Na-ppeu-da)
- Lớn: 크다 (Keu-da)
- Nhỏ: 작다 (Jak-da)
- Nóng: 덥다 (Deop-da)
- Lạnh: 춥다 (Chup-da)
- Nước: 물 (Mul)
- Cơm: 밥 (Bap)
- Tiền: 돈 (Don)
- Thời gian: 시간 (Shi-gan)
- Ngày: 날 (Nal) / 일 (Il)
- Tháng: 월 (Wol)
- Năm: 년 (Nyeon)
- Hôm nay: 오늘 (O-neul)
- Hôm qua: 어제 (Eo-je)
- Ngày mai: 내일 (Nae-il)
Những từ vựng này sẽ là nền tảng vững chắc để bạn tiếp tục khám phá các câu nói tiếng Hàn thông dụng có phiên âm chi tiết hơn ở các phần tiếp theo. Hãy cố gắng ghi nhớ và luyện tập phát âm chúng một cách thường xuyên để tạo sự quen thuộc và phản xạ nhanh khi giao tiếp.
Những Câu Chào Hỏi và Giới Thiệu Bản Thân Thông Dụng Nhất

Trong văn hóa Hàn Quốc, việc chào hỏi không chỉ là một nghi thức xã giao mà còn thể hiện sự tôn trọng và phép tắc. Cách bạn chào hỏi có thể tạo ấn tượng đầu tiên mạnh mẽ. Tùy thuộc vào mối quan hệ, độ tuổi và hoàn cảnh, có những cách chào hỏi khác nhau, từ trang trọng đến thân mật. Việc nắm rõ những sắc thái này là chìa khóa để giao tiếp tự nhiên và phù hợp. Khi bạn gặp người lớn tuổi, đồng nghiệp mới hay bạn bè thân thiết, mỗi đối tượng đều có một cách tiếp cận riêng. Đây không chỉ là việc học từ vựng, mà còn là học cách hòa nhập vào văn hóa giao tiếp của người Hàn Quốc.
1. Chào Hỏi Phổ Biến
안녕하세요 (An-nyong-ha-se-yo)Dịch nghĩa: Xin chào (kính ngữ, dùng cho mọi trường hợp, mọi đối tượng).* Ví dụ: Bạn có thể dùng câu này khi gặp một người bạn mới, đồng nghiệp, người lớn tuổi hơn, hoặc khi vào cửa hàng, nhà hàng. Đây là câu chào hỏi cơ bản và an toàn nhất.
안녕 (An-nyong)Dịch nghĩa: Chào (thân mật, dùng cho bạn bè, người nhỏ tuổi hơn).* Ví dụ: Chỉ sử dụng câu này với những người bạn cực kỳ thân thiết hoặc người nhỏ tuổi hơn mình, khi bạn đã thiết lập mối quan hệ gần gũi.
안녕하십니까? (An-nyong-ha-shim-ni-kka?)Dịch nghĩa: Xin chào (trang trọng hơn 안녕하세요, thường dùng trong các buổi họp, sự kiện chính thức hoặc với người có địa vị cao).* Ví dụ: Khi phát biểu trong một hội nghị hoặc chào cấp trên trong môi trường công sở.
여보세요 (Yeo-bo-se-yo)Dịch nghĩa: Alo (khi nghe điện thoại).* Ví dụ: Khi bạn nhấc máy điện thoại và muốn hỏi “Ai đó?” hoặc “Bạn là ai?”.
2. Tạm Biệt
안녕히 계세요 (An-nyong-hi Kye-se-yo)Dịch nghĩa: Tạm biệt (người ở lại nói với người đi).* Ví dụ: Khi bạn rời khỏi một cửa hàng, bạn nói câu này với nhân viên.
안녕히 가세요 (An-nyong-hi Ka-se-yo)Dịch nghĩa: Tạm biệt (người đi nói với người ở lại).* Ví dụ: Khi bạn ra về và nói câu này với chủ nhà.
잘 가 (Jal Ga)Dịch nghĩa: Đi nhé (thân mật, người ở lại nói với người đi).* Ví dụ: Bạn bè thân thiết tạm biệt nhau.
잘 있어 (Jal I-sseo)Dịch nghĩa: Ở lại nhé (thân mật, người đi nói với người ở lại).* Ví dụ: Bạn bè thân thiết tạm biệt nhau.
3. Giới Thiệu Bản Thân
처음 뵙겠습니다 (Cheo-eum Boep-ge-sseum-ni-da)Dịch nghĩa: Rất hân hạnh được gặp anh/chị lần đầu.* Ví dụ: Khi bạn được giới thiệu với một người mới trong một dịp trang trọng.
[Tên của bạn]입니다 ([Tên của bạn]-im-ni-da)Dịch nghĩa: Tôi là [Tên của bạn].* Ví dụ: 김민준입니다 (Kim Min-jun-im-ni-da) – Tôi là Kim Min Jun.저는 [Tên của bạn]이라고 합니다 (Jeo-neun [Tên của bạn]-i-ra-go ham-ni-da)Dịch nghĩa: Tôi tên là [Tên của bạn].* Ví dụ: 저는 박지민이라고 합니다 (Jeo-neun Bak Ji-min-i-ra-go ham-ni-da) – Tôi tên là Park Ji Min.
만나서 반갑습니다 (Man-na-seo Ban-gap-seum-ni-da)Dịch nghĩa: Rất vui được gặp bạn.* Ví dụ: Dùng sau khi giới thiệu tên hoặc sau khi ai đó giới thiệu tên cho bạn.
어느 나라 사람이에요? (Eo-neu Na-ra Sa-ram-i-e-yo?)Dịch nghĩa: Bạn là người nước nào?* Ví dụ: Khi bạn muốn hỏi về quốc tịch của một người bạn mới quen.
저는 베트남 사람입니다 (Jeo-neun Be-teu-nam Sa-ram-im-ni-da)Dịch nghĩa: Tôi là người Việt Nam.* Ví dụ: Khi trả lời câu hỏi về quốc tịch của mình.
몇 살이에요? (Myeot Sal-i-e-yo?)Dịch nghĩa: Bạn bao nhiêu tuổi? (thân mật).* Ví dụ: Với người cùng tuổi hoặc nhỏ tuổi hơn.
나이가 어떻게 되세요? (Na-i-ga Eo-tteo-ke Doe-se-yo?)Dịch nghĩa: Bạn bao nhiêu tuổi? (kính ngữ).* Ví dụ: Với người lớn tuổi hơn hoặc trong tình huống trang trọng.
[Năm sinh]년생이에요 ([Năm sinh]-nyeon-saeng-i-e-yo)Dịch nghĩa: Tôi sinh năm [Năm sinh].* Ví dụ: 1995년생이에요 (Cheon-gu-baek-gu-ship-o-nyeon-saeng-i-e-yo) – Tôi sinh năm 1995.Những câu chào hỏi và giới thiệu bản thân này là nền tảng vững chắc để bạn bắt đầu mọi cuộc trò chuyện, tạo dựng những mối quan hệ mới trong môi trường Hàn Quốc. Việc thực hành chúng một cách thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin và tự nhiên hơn trong giao tiếp.
Các Câu Giao Tiếp Hàng Ngày Thiết Yếu

Giao tiếp hàng ngày là xương sống của mọi ngôn ngữ. Để thực sự “sống” với tiếng Hàn, bạn cần trang bị cho mình những câu nói tiếng Hàn thông dụng có phiên âm trong các tình huống đời thường nhất. Từ việc hỏi đường, gọi món, đến mua sắm hay đơn giản là trò chuyện về thời tiết, những cụm từ này sẽ giúp bạn tương tác một cách hiệu quả và tự nhiên. Việc thành thạo các câu giao tiếp cơ bản không chỉ giúp bạn giải quyết các nhu cầu thiết yếu mà còn thể hiện sự chủ động và tự tin khi ở một đất nước xa lạ hoặc khi trò chuyện với người bản xứ.
1. Cảm Ơn và Xin Lỗi
감사합니다 (Kam-sa-ham-ni-da)Dịch nghĩa: Cảm ơn (kính ngữ, trang trọng).* Ví dụ: Khi nhận được sự giúp đỡ từ người lớn tuổi hoặc trong môi trường công việc.
고맙습니다 (Ko-map-seum-ni-da)Dịch nghĩa: Cảm ơn (kính ngữ, ít trang trọng hơn 감사합니다).* Ví dụ: Dùng với bạn bè, đồng nghiệp hoặc người có địa vị tương đương.
고마워요 (Ko-ma-wo-yo)Dịch nghĩa: Cảm ơn (thân mật hơn, lịch sự vừa phải).* Ví dụ: Dùng với bạn bè thân thiết, người nhỏ tuổi hơn.
고마워 (Ko-ma-wo)Dịch nghĩa: Cảm ơn (thân mật nhất).* Ví dụ: Dùng với bạn bè rất thân hoặc người yêu.
천만에요 (Cheon-man-e-yo)Dịch nghĩa: Không có gì / Đừng khách sáo (khi đáp lại lời cảm ơn).* Ví dụ: Khi ai đó nói 감사합니다, bạn có thể đáp lại 천만에요.
죄송합니다 (Joe-song-ham-ni-da)Dịch nghĩa: Xin lỗi (kính ngữ, trang trọng, khi bạn cảm thấy có lỗi thật sự hoặc gây ra lỗi lầm nghiêm trọng).* Ví dụ: Khi bạn lỡ va phải ai đó hoặc làm hỏng đồ của người khác.
미안합니다 (Mi-an-ham-ni-da)Dịch nghĩa: Xin lỗi (kính ngữ, ít trang trọng hơn 죄송합니다, dùng trong các tình huống hàng ngày).* Ví dụ: Khi bạn đến muộn hoặc làm phiền ai đó.
미안해요 (Mi-an-hae-yo)Dịch nghĩa: Xin lỗi (thân mật hơn, lịch sự vừa phải).* Ví dụ: Khi xin lỗi bạn bè, đồng nghiệp.
미안해 (Mi-an-hae)Dịch nghĩa: Xin lỗi (thân mật nhất).* Ví dụ: Dùng với bạn bè rất thân hoặc người yêu.
괜찮아요 (Gwen-chan-a-yo)Dịch nghĩa: Không sao đâu / Không vấn đề gì (khi đáp lại lời xin lỗi).* Ví dụ: Khi ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể nói 괜찮아요.
2. Hỏi Đường và Chỉ Đường
여기 어디예요? (Yeo-gi Eo-di-ye-yo?)Dịch nghĩa: Đây là đâu vậy?* Ví dụ: Khi bạn bị lạc hoặc muốn xác định vị trí hiện tại.
화장실이 어디예요? (Hwa-jang-shil-i Eo-di-ye-yo?)Dịch nghĩa: Nhà vệ sinh ở đâu vậy?* Ví dụ: Câu hỏi rất cần thiết khi bạn ở nơi công cộng.
[Địa điểm]이 어디에 있어요? ([Địa điểm]-i Eo-di-e I-sseo-yo?)Dịch nghĩa: [Địa điểm] ở đâu ạ?* Ví dụ: 지하철역이 어디에 있어요? (Ji-ha-cheol-yeok-i Eo-di-e I-sseo-yo?) – Ga tàu điện ngầm ở đâu ạ?어떻게 가요? (Eo-tteo-ke Ka-yo?)Dịch nghĩa: Đi như thế nào ạ?* Ví dụ: Khi bạn đã biết địa điểm nhưng không biết cách đến đó.
직진하세요 (Jik-jin-ha-se-yo)Dịch nghĩa: Đi thẳng.* Ví dụ: Khi chỉ đường cho ai đó.
왼쪽으로 가세요 (Wen-jjok-eu-ro Ka-se-yo)Dịch nghĩa: Rẽ trái.* Ví dụ: Hướng dẫn rẽ trái.
오른쪽으로 가세요 (O-reun-jjok-eu-ro Ka-se-yo)Dịch nghĩa: Rẽ phải.* Ví dụ: Hướng dẫn rẽ phải.
여기서 멀어요? (Yeo-gi-seo Meol-eo-yo?)Dịch nghĩa: Từ đây có xa không?* Ví dụ: Khi bạn muốn biết khoảng cách đến một địa điểm.
가까워요 (Ka-kka-wo-yo)Dịch nghĩa: Gần.* Ví dụ: Trả lời là địa điểm gần.
멀어요 (Meol-eo-yo)Dịch nghĩa: Xa.* Ví dụ: Trả lời là địa điểm xa.
3. Mua Sắm và Ăn Uống
얼마예요? (Eol-ma-ye-yo?)Dịch nghĩa: Bao nhiêu tiền ạ?* Ví dụ: Câu hỏi quan trọng khi mua sắm.
이거 주세요 (I-geo Ju-se-yo)Dịch nghĩa: Cho tôi cái này.* Ví dụ: Khi bạn muốn mua một món đồ đã chỉ vào.
깎아주세요 (Kkak-ka-ju-se-yo)Dịch nghĩa: Giảm giá cho tôi.* Ví dụ: Khi bạn muốn mặc cả giá cả.
계산해주세요 (Kye-san-hae-ju-se-yo)Dịch nghĩa: Tính tiền cho tôi.* Ví dụ: Khi bạn muốn thanh toán hóa đơn trong nhà hàng hoặc cửa hàng.
맛있어요 (Ma-shi-sseo-yo)Dịch nghĩa: Ngon quá.* Ví dụ: Khi bạn thưởng thức món ăn và muốn khen.
잘 먹겠습니다 (Jal Meok-get-seum-ni-da)Dịch nghĩa: Tôi sẽ ăn ngon miệng (nói trước khi ăn).* Ví dụ: Lời nói lịch sự trước mỗi bữa ăn.
잘 먹었습니다 (Jal Meok-eot-seum-ni-da)Dịch nghĩa: Cảm ơn vì bữa ăn ngon (nói sau khi ăn).* Ví dụ: Lời cảm ơn sau khi kết thúc bữa ăn.
물 주세요 (Mul Ju-se-yo)Dịch nghĩa: Cho tôi nước.* Ví dụ: Khi bạn muốn gọi nước trong nhà hàng.
메뉴판 주세요 (Me-nyu-pan Ju-se-yo)Dịch nghĩa: Cho tôi xem thực đơn.* Ví dụ: Khi bạn muốn xem các món ăn có trong nhà hàng.
4. Các Câu Hỏi Chung
네 (Ne)Dịch nghĩa: Vâng/Dạ.
아니요 (A-ni-yo)Dịch nghĩa: Không.
알겠습니다 (Al-get-seum-ni-da)Dịch nghĩa: Tôi hiểu rồi.
모르겠습니다 (Mo-reu-get-seum-ni-da)Dịch nghĩa: Tôi không biết.
괜찮아요 (Gwen-chan-a-yo)Dịch nghĩa: Không sao đâu / Ổn cả.
잠시만요 (Jam-shi-man-yo)Dịch nghĩa: Xin chờ một lát / Xin lỗi (khi muốn thu hút sự chú ý).* Ví dụ: Khi bạn muốn hỏi đường hoặc khi bạn cần ai đó nhường đường.
다시 한번 말씀해 주세요 (Da-shi Han-beon Mal-sseum-hae Ju-se-yo)Dịch nghĩa: Xin hãy nói lại một lần nữa.* Ví dụ: Khi bạn không nghe rõ hoặc không hiểu lời người khác nói.
천천히 말씀해 주세요 (Cheon-cheon-hi Mal-sseum-hae Ju-se-yo)Dịch nghĩa: Xin hãy nói chậm lại.* Ví dụ: Rất hữu ích khi bạn đang học tiếng Hàn.
한국말 잘 못해요 (Han-guk-mal Jal Mot-hae-yo)Dịch nghĩa: Tôi không giỏi tiếng Hàn lắm.* Ví dụ: Để người đối diện thông cảm và nói chậm hơn.
도와주세요 (Do-wa-ju-se-yo)Dịch nghĩa: Xin hãy giúp tôi.* Ví dụ: Khi bạn cần sự giúp đỡ.
Những câu giao tiếp hàng ngày này sẽ là “kim chỉ nam” giúp bạn tự tin hòa nhập vào môi trường Hàn Quốc, từ những tương tác đơn giản đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh.
Cách Biểu Đạt Cảm Xúc và Quan Điểm
Tiếng Hàn không chỉ dừng lại ở giao tiếp cơ bản, mà còn là công cụ để thể hiện những cung bậc cảm xúc sâu sắc và quan điểm cá nhân. Việc biết cách diễn đạt niềm vui, nỗi buồn, sự ngạc nhiên hay sự đồng tình/phản đối bằng những câu nói tiếng Hàn thông dụng có phiên âm sẽ giúp bạn kết nối chân thật hơn với người bản xứ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các mối quan hệ cá nhân, từ tình bạn đến tình yêu, khi sự thấu hiểu cảm xúc trở thành cầu nối quan trọng. Việc sử dụng đúng từ ngữ để thể hiện cảm xúc còn giúp bạn tránh những hiểu lầm không đáng có và thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp.
1. Biểu Đạt Cảm Xúc Tích Cực
행복해요 (Haeng-bok-hae-yo)Dịch nghĩa: Tôi hạnh phúc.* Ví dụ: Khi bạn muốn chia sẻ niềm vui của mình.
즐거워요 (Jeul-geo-wo-yo)Dịch nghĩa: Thật vui vẻ.* Ví dụ: Khi bạn đang tận hưởng một buổi đi chơi hoặc một sự kiện thú vị.
좋아요 (Jo-a-yo)Dịch nghĩa: Tốt/Thích.* Ví dụ: Khi bạn muốn thể hiện sự đồng tình hoặc thích một điều gì đó.
사랑해요 (Sa-rang-hae-yo)Dịch nghĩa: Tôi yêu bạn (lịch sự vừa phải).* Ví dụ: Dùng trong mối quan hệ tình cảm.
사랑해 (Sa-rang-hae)Dịch nghĩa: Yêu anh/em (thân mật nhất).* Ví dụ: Dùng với người yêu, bạn bè rất thân, hoặc gia đình.
보고 싶어요 (Bo-go Ship-peo-yo)Dịch nghĩa: Tôi nhớ bạn.* Ví dụ: Khi bạn nhớ ai đó.
대단해요! (Dae-dan-hae-yo!)Dịch nghĩa: Tuyệt vời! / Giỏi quá!* Ví dụ: Khi bạn muốn khen ngợi ai đó vì thành tích của họ.
멋있어요 (Meo-shi-sseo-yo)Dịch nghĩa: Ngầu quá! / Đẹp trai/gái quá! (thường dùng để khen phong cách, khí chất).* Ví dụ: Khi bạn thấy ai đó có phong cách ăn mặc đẹp hoặc có khí chất cuốn hút.
예뻐요 (Ye-ppeu-da)Dịch nghĩa: Đẹp (dùng để khen người, vật).* Ví dụ: Khi bạn muốn khen một cô gái xinh đẹp hoặc một món đồ dễ thương.
2. Biểu Đạt Cảm Xúc Tiêu Cực
슬퍼요 (Seul-peo-yo)Dịch nghĩa: Tôi buồn.* Ví dụ: Khi bạn muốn chia sẻ nỗi buồn của mình.
힘들어요 (Him-deul-eo-yo)Dịch nghĩa: Tôi mệt mỏi/khó khăn.* Ví dụ: Khi bạn đang gặp khó khăn trong công việc hoặc cuộc sống.
화나요 (Hwa-na-yo)Dịch nghĩa: Tôi giận.* Ví dụ: Khi bạn muốn bày tỏ sự tức giận.
무서워요 (Mu-seo-wo-yo)Dịch nghĩa: Tôi sợ.* Ví dụ: Khi bạn muốn bày tỏ nỗi sợ hãi.
아파요 (A-pa-yo)Dịch nghĩa: Tôi đau/bị ốm.* Ví dụ: Khi bạn cảm thấy không khỏe hoặc bị đau ở đâu đó.
3. Biểu Đạt Quan Điểm và Ý Kiến
제 생각에는… (Je Saeng-gak-e-neun…)Dịch nghĩa: Theo suy nghĩ của tôi…* Ví dụ: Khi bạn muốn đưa ra ý kiến cá nhân một cách lịch sự.
동의합니다 (Dong-ui-ham-ni-da)Dịch nghĩa: Tôi đồng ý.* Ví dụ: Khi bạn hoàn toàn tán thành với ý kiến của người khác.
반대합니다 (Ban-dae-ham-ni-da)Dịch nghĩa: Tôi phản đối.* Ví dụ: Khi bạn muốn bày tỏ sự không đồng tình một cách trang trọng.
글쎄요 (Geul-sse-yo)Dịch nghĩa: À thì… / Để xem nào… (thể hiện sự không chắc chắn hoặc phân vân).* Ví dụ: Khi bạn được hỏi một câu hỏi mà bạn chưa có câu trả lời rõ ràng.
맞아요 (Maj-a-yo)Dịch nghĩa: Đúng rồi.* Ví dụ: Khi bạn xác nhận điều gì đó là đúng.
아니요, 틀렸어요 (A-ni-yo, Teul-lyeot-sseo-yo)Dịch nghĩa: Không, sai rồi.* Ví dụ: Khi bạn muốn đính chính thông tin.
정말요? (Jeong-mal-yo?)Dịch nghĩa: Thật sao?* Ví dụ: Khi bạn ngạc nhiên và muốn xác nhận lại thông tin.
물론이죠 (Mul-lon-i-jyo)Dịch nghĩa: Đương nhiên rồi.* Ví dụ: Khi bạn muốn thể hiện sự đồng ý mạnh mẽ hoặc chắc chắn.
Các Cụm Từ Hữu Ích Trong Nhiều Tình Huống
Ngoài những nhóm câu nói tiếng Hàn thông dụng có phiên âm cơ bản, còn rất nhiều cụm từ linh hoạt có thể sử dụng trong vô số tình huống, từ những khoảnh khắc bất ngờ đến những lời chúc tốt đẹp. Việc tích lũy những cụm từ này sẽ giúp cuộc trò chuyện của bạn trở nên tự nhiên, phong phú và đầy màu sắc hơn. Chúng không chỉ thể hiện sự thông thạo ngôn ngữ mà còn cho thấy bạn quan tâm đến việc giao tiếp một cách hiệu quả và chu đáo, từ đó tạo dựng những ấn tượng tốt đẹp với người đối diện.
1. Khi Cần Giúp Đỡ Hoặc Hỏi Thông Tin
이것 좀 도와줄 수 있어요? (I-geot Jom Do-wa-jul Su I-sseo-yo?)Dịch nghĩa: Bạn có thể giúp tôi một chút việc này không?* Ví dụ: Khi bạn cần sự hỗ trợ trong việc gì đó.
저기요 (Jeo-gi-yo)Dịch nghĩa: Xin lỗi (khi gọi người lạ để hỏi đường, gọi phục vụ…).* Ví dụ: Khi bạn muốn thu hút sự chú ý của nhân viên trong cửa hàng.
실례합니다 (Shil-lye-ham-ni-da)Dịch nghĩa: Xin lỗi (khi làm phiền, đi ngang qua, hỏi đường).* Ví dụ: Khi bạn muốn hỏi thông tin từ một người lạ.
무슨 뜻이에요? (Mu-seun Tteut-i-e-yo?)Dịch nghĩa: Nghĩa là gì vậy?* Ví dụ: Khi bạn không hiểu một từ hoặc một cụm từ.
다음에 봐요 (Da-eum-e Bwa-yo)Dịch nghĩa: Hẹn gặp lại lần sau.* Ví dụ: Khi bạn muốn nói lời tạm biệt và mong muốn gặp lại.
2. Các Lời Chúc và Động Viên
생일 축하해요! (Saeng-il Chuk-ha-hae-yo!)Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật!* Ví dụ: Khi bạn muốn chúc mừng sinh nhật ai đó.
새해 복 많이 받으세요 (Sae-hae Bok Man-i Bat-eu-se-yo)Dịch nghĩa: Chúc mừng năm mới, vạn sự như ý.* Ví dụ: Lời chúc phổ biến vào dịp Tết Nguyên đán.
행운을 빌어요! (Haeng-un-eul Bil-eo-yo!)Dịch nghĩa: Chúc may mắn!* Ví dụ: Khi bạn muốn động viên ai đó trước một kỳ thi hoặc một sự kiện quan trọng.
파이팅! (Pai-ting!)Dịch nghĩa: Cố lên! / Quyết chiến! (từ tiếng Anh “Fighting”).* Ví dụ: Khi bạn muốn động viên ai đó.
수고하셨습니다 (Su-go-ha-shyeot-sseum-ni-da)Dịch nghĩa: Bạn đã vất vả rồi (lời cảm ơn hoặc công nhận công sức của người khác sau khi họ hoàn thành công việc).* Ví dụ: Khi bạn tan làm hoặc khi một dự án kết thúc.
좋은 꿈 꿔요 (Jo-eun Kkum Kkwo-yo)Dịch nghĩa: Chúc ngủ ngon (thân mật).* Ví dụ: Dùng với bạn bè hoặc người thân trước khi đi ngủ.
잘자요 (Jal Ja-yo)Dịch nghĩa: Ngủ ngon (thân mật hơn một chút so với 좋은 꿈 꿔요).* Ví dụ: Dùng với bạn bè thân thiết.
3. Các Từ Đệm và Biểu Cảm
정말 (Jeong-mal)Dịch nghĩa: Thật sự/Thật là.* Ví dụ: 정말 예뻐요 (Jeong-mal Ye-ppeu-yo) – Thật sự đẹp quá.
너무 (Neo-mu)Dịch nghĩa: Quá (thường mang nghĩa tiêu cực nhưng cũng dùng để nhấn mạnh nghĩa tích cực).* Ví dụ: 너무 좋아요 (Neo-mu Jo-a-yo) – Thích quá.
진짜 (Jin-jja)Dịch nghĩa: Thật á? / Thật không? (thân mật).* Ví dụ: Khi bạn bất ngờ về điều gì đó.
헐 (Heol)Dịch nghĩa: Hả? / Trời ơi! (biểu cảm ngạc nhiên, sốc, thường dùng trong giới trẻ).* Ví dụ: Khi nghe một tin tức bất ngờ.
대박 (Dae-bak)Dịch nghĩa: Tuyệt vời! / Khủng khiếp! (thể hiện sự ngạc nhiên, ấn tượng mạnh mẽ).* Ví dụ: Khi bạn thấy một điều gì đó rất hay hoặc rất tệ.
어떡해? (Eo-tteo-kae?)Dịch nghĩa: Làm sao đây? / Phải làm gì bây giờ?* Ví dụ: Khi bạn gặp phải tình huống khó khăn hoặc không biết phải xử lý thế nào.
아싸! (A-ssa!)Dịch nghĩa: Hoan hô! / Tuyệt vời! (biểu cảm vui sướng khi đạt được điều gì đó).* Ví dụ: Khi bạn nhận được tin vui hoặc hoàn thành mục tiêu.
4. Các Câu Nói Tiếng Hàn Về Tình Yêu Thân Mật
Để thể hiện tình cảm lãng mạn, người Hàn Quốc có rất nhiều cách diễn đạt tinh tế và đáng yêu. Những câu nói tiếng Hàn thông dụng có phiên âm trong tình yêu không chỉ giúp bạn bày tỏ cảm xúc mà còn tăng thêm sự gắn kết trong mối quan hệ. Từ những lời tỏ tình ngọt ngào đến những cụm từ thể hiện sự quan tâm, thấu hiểu, chúng là cầu nối để hai trái tim đến gần nhau hơn.
보고 싶어 (Bo-go ship-peo)Dịch nghĩa: Anh/Em nhớ em/anh.* Ví dụ: Khi bạn muốn bày tỏ nỗi nhớ với người yêu.
사랑해 (Sa-rang-hae)Dịch nghĩa: Anh/Em yêu em/anh.* Ví dụ: Lời tỏ tình kinh điển và thân mật nhất.
내꺼 (Nae-kkeo)Dịch nghĩa: Của anh/em (thể hiện sự sở hữu đáng yêu).* Ví dụ: Khi bạn muốn nói “Em là của anh” hoặc “Anh là của em”.
잘자 내사랑 (Jal-ja Nae-sa-rang)Dịch nghĩa: Ngủ ngon nhé tình yêu của anh/em.* Ví dụ: Lời chúc ngủ ngon ngọt ngào dành cho người yêu.
밥 먹었어? (Bap meok-eot-sseo?)Dịch nghĩa: Anh/Em ăn cơm chưa? (câu hỏi thể hiện sự quan tâm).* Ví dụ: Câu hỏi thường xuyên dùng để hỏi thăm sức khỏe và quan tâm đến đối phương.
어디 아파? (Eo-di A-pa?)Dịch nghĩa: Anh/Em đau ở đâu à?* Ví dụ: Khi bạn thấy người yêu không khỏe.
사랑해줘서 고마워 (Sa-rang-hae-jwo-seo Ko-ma-wo)Dịch nghĩa: Cảm ơn vì đã yêu em/anh.* Ví dụ: Lời cảm ơn chân thành dành cho tình yêu của mình.
행복하게 해줄게 (Haeng-bok-ha-ge Hae-jul-ge)Dịch nghĩa: Anh/Em sẽ làm cho em/anh hạnh phúc.* Ví dụ: Lời hứa hẹn ngọt ngào trong tình yêu.
내 옆에 있어줘 (Nae Yeop-pe I-sseo-jwo)Dịch nghĩa: Hãy ở bên cạnh anh/em.* Ví dụ: Khi bạn muốn người yêu luôn ở bên mình.
같이 있고 싶어 (Ka-chi It-go Ship-peo)Dịch nghĩa: Anh/Em muốn ở cùng em/anh.* Ví dụ: Khi bạn muốn dành thời gian bên người yêu.
네가 있어 행복해 (Ni-ga I-sseo Haeng-bok-hae)Dịch nghĩa: Có em/anh ở bên, anh/em hạnh phúc lắm.* Ví dụ: Lời bày tỏ niềm hạnh phúc khi có người yêu.
내 삶의 전부야 (Nae Salm-ui Jeon-bu-ya)Dịch nghĩa: Anh/Em là tất cả cuộc đời em/anh.* Ví dụ: Lời bày tỏ tình yêu sâu sắc.
보고만 있어도 좋아 (Bo-go-man I-sseo-do Jo-a)Dịch nghĩa: Chỉ cần nhìn thôi cũng thấy thích rồi.* Ví dụ: Khi bạn cảm thấy hạnh phúc chỉ bằng việc nhìn người mình yêu.
넌 내 이상형이야 (Neon Nae I-sang-hyeong-i-ya)Dịch nghĩa: Em/Anh là mẫu người lý tưởng của anh/em.* Ví dụ: Lời khen ngọt ngào dành cho người yêu.
매일매일 더 사랑할게 (Mae-il-mae-il Deo Sa-rang-hal-ge)Dịch nghĩa: Anh/Em sẽ yêu em/anh nhiều hơn mỗi ngày.* Ví dụ: Lời hứa hẹn cho một tình yêu bền vững.
어제보다 오늘 더 사랑해 (Eo-je-bo-da O-neul Deo Sa-rang-hae)Dịch nghĩa: Hôm nay yêu em/anh nhiều hơn hôm qua.* Ví dụ: Lời bày tỏ tình yêu ngày càng sâu đậm.
널 위해 모든 걸 다 할 수 있어 (Neol Wi-hae Mo-deun Geol Da Hal Su I-sseo)Dịch nghĩa: Anh/Em có thể làm mọi thứ vì em/anh.* Ví dụ: Lời khẳng định sự hy sinh và tình yêu mãnh liệt.
영원히 함께 하자 (Yeong-won-hi Ham-kke Ha-ja)Dịch nghĩa: Hãy cùng nhau mãi mãi.* Ví dụ: Lời ước hẹn về một tương lai chung.
심장이 두근거려 (Shim-jang-i Du-geun-geo-ryeo)Dịch nghĩa: Trái tim em/anh đang đập thình thịch (khi ở bên em/anh).* Ví dụ: Bày tỏ sự bồn chồn, hồi hộp khi ở gần người mình yêu.
첫눈에 반했어 (Cheon-nun-e Ban-haet-sseo)Dịch nghĩa: Anh/Em đã yêu em/anh từ cái nhìn đầu tiên.* Ví dụ: Khi bạn muốn tỏ tình một cách lãng mạn.
내 옆자리는 네꺼야 (Nae Yeop-ja-ri-neun Ne-kkeo-ya)Dịch nghĩa: Chỗ bên cạnh anh/em là của em/anh.* Ví dụ: Lời mời gọi ngọt ngào.
항상 응원할게 (Hang-sang Eung-won-hal-ge)Dịch nghĩa: Anh/Em sẽ luôn ủng hộ em/anh.* Ví dụ: Lời động viên và ủng hộ vô điều kiện.
같이 있으면 너무 좋아 (Ka-chi I-sseu-myeon Neo-mu Jo-a)Dịch nghĩa: Khi ở bên em/anh, anh/em thấy thật tuyệt vời.* Ví dụ: Bày tỏ niềm vui khi được ở bên người yêu.
5. Những Câu Nói Thể Hiện Sự Quan Tâm và An Ủi
Khi ai đó đang gặp khó khăn hoặc cần được an ủi, những câu nói tiếng Hàn thông dụng có phiên âm thể hiện sự quan tâm có thể mang lại động lực rất lớn. Việc biết cách chia sẻ và động viên không chỉ là một cử chỉ lịch sự mà còn là cách để xây dựng mối quan hệ bền chặt, thể hiện sự đồng cảm sâu sắc. Đây là những lời nói giúp người nghe cảm thấy được lắng nghe, được thấu hiểu và không đơn độc.
괜찮아요? (Gwen-chan-a-yo?)Dịch nghĩa: Bạn có ổn không?* Ví dụ: Khi bạn thấy ai đó không khỏe hoặc đang buồn.
힘내세요 (Him-nae-se-yo)Dịch nghĩa: Cố lên! (kính ngữ).* Ví dụ: Khi bạn muốn động viên ai đó.
걱정 마세요 (Geok-jeong Ma-se-yo)Dịch nghĩa: Đừng lo lắng.* Ví dụ: Khi bạn muốn trấn an ai đó.
제가 도울게요 (Je-ga Do-ul-ge-yo)Dịch nghĩa: Tôi sẽ giúp bạn.* Ví dụ: Khi bạn muốn đề nghị giúp đỡ.
쉬세요 (Shwi-se-yo)Dịch nghĩa: Hãy nghỉ ngơi đi.* Ví dụ: Khi bạn thấy ai đó mệt mỏi.
잘 될 거예요 (Jal Doel Geo-ye-yo)Dịch nghĩa: Mọi chuyện sẽ ổn thôi.* Ví dụ: Khi bạn muốn an ủi và mang lại hy vọng.
무슨 일 있어요? (Mu-seun Il I-sseo-yo?)Dịch nghĩa: Có chuyện gì vậy?* Ví dụ: Khi bạn thấy ai đó có vẻ buồn hoặc lo lắng.
다 괜찮을 거예요 (Da Gwen-chan-eul Geo-ye-yo)Dịch nghĩa: Mọi thứ sẽ ổn thôi.* Ví dụ: Lời an ủi tương tự như 잘 될 거예요.
많이 힘들었죠? (Man-i Him-deul-eot-jyo?)Dịch nghĩa: Bạn đã rất vất vả rồi phải không?* Ví dụ: Khi bạn muốn thể hiện sự đồng cảm với sự mệt mỏi của người khác.
제가 옆에 있을게요 (Je-ga Yeop-pe I-sseul-ge-yo)Dịch nghĩa: Tôi sẽ ở bên cạnh bạn.* Ví dụ: Lời hứa về sự hỗ trợ và đồng hành.
6. Những Câu Nói Tiếng Hàn Thông Dụng Trong Phim Ảnh và K-pop
Nếu bạn là một fan hâm mộ K-Drama hoặc K-pop, chắc hẳn bạn đã quen thuộc với nhiều cụm từ đặc trưng. Những câu nói tiếng Hàn thông dụng có phiên âm này không chỉ là lời thoại, lời bài hát mà còn là những biểu tượng văn hóa được giới trẻ toàn cầu yêu thích. Hiểu được chúng sẽ giúp bạn cảm nhận sâu sắc hơn nội dung, hòa mình vào thế giới giải trí đầy màu sắc của Hàn Quốc.
오빠 (Op-pa)Dịch nghĩa: Anh ơi (con gái gọi anh trai ruột, anh trai quen biết hoặc bạn trai lớn tuổi hơn).* Ví dụ: “오빠, 사랑해!” (Op-pa, Sa-rang-hae!) – Anh ơi, em yêu anh!
언니 (Eon-ni)Dịch nghĩa: Chị ơi (con gái gọi chị gái ruột, chị gái quen biết).* Ví dụ: “언니, 예뻐요!” (Eon-ni, Ye-ppeu-yo!) – Chị ơi, chị đẹp quá!
형 (Hyeong)Dịch nghĩa: Anh ơi (con trai gọi anh trai ruột, anh trai quen biết hoặc bạn trai lớn tuổi hơn).* Ví dụ: “형, 잘 지내세요?” (Hyeong, Jal Ji-nae-se-yo?) – Anh ơi, anh khỏe không?
누나 (Nu-na)Dịch nghĩa: Chị ơi (con trai gọi chị gái ruột, chị gái quen biết).* Ví dụ: “누나, 어디 가요?” (Nu-na, Eo-di Ka-yo?) – Chị ơi, chị đi đâu vậy?
막내 (Mak-nae)Dịch nghĩa: Em út (trong gia đình hoặc nhóm bạn/nhóm nhạc).* Ví dụ: “우리 막내 정말 귀여워!” (U-ri Mak-nae Jeong-mal Kwi-yeo-wo!) – Em út của chúng ta thật sự dễ thương!
심쿵 (Shim-kung)Dịch nghĩa: Tim đập thình thịch (ám chỉ sự rung động, xao xuyến).* Ví dụ: “그 아이돌 보고 심쿵했어.” (Geu A-i-dol Bo-go Shim-kung-haet-sseo) – Nhìn idol đó tim tôi đập thình thịch luôn.
애교 (Ae-gyo)Dịch nghĩa: Hành động dễ thương, nũng nịu.* Ví dụ: “그녀는 애교가 많아요.” (Geu-nyeo-neun Ae-gyo-ga Man-a-yo) – Cô ấy rất hay làm nũng.
드라마 (Deu-ra-ma)Dịch nghĩa: Phim truyền hình (drama).* Ví dụ: “저는 한국 드라마를 좋아해요.” (Jeo-neun Han-guk Deu-ra-ma-reul Jo-a-hae-yo) – Tôi thích phim truyền hình Hàn Quốc.
아이돌 (A-i-dol)Dịch nghĩa: Thần tượng (idol).* Ví dụ: “제 최애 아이돌은 방탄소년단이에요.” (Je Choe-ae A-i-dol-eun Bang-tan-son-nyeon-dan-i-e-yo) – Thần tượng yêu thích của tôi là BTS.
콘서트 (Kon-seo-teu)Dịch nghĩa: Buổi hòa nhạc (concert).* Ví dụ: “이번 주말에 콘서트 가요.” (I-beon Ju-mal-e Kon-seo-teu Ka-yo) – Cuối tuần này tôi đi concert.
컴백 (Keom-baek)Dịch nghĩa: Trở lại (ám chỉ sự trở lại của ca sĩ, nhóm nhạc với album mới).* Ví dụ: “블랙핑크 컴백했어요!” (Beul-laek-ping-keu Keom-baek-haet-sseo-yo!) – Blackpink đã comeback rồi!
팬이에요 (Paen-i-e-yo)Dịch nghĩa: Tôi là fan.* Ví dụ: “저는 당신의 팬이에요.” (Jeo-neun Dang-shin-ui Paen-i-e-yo) – Tôi là fan của bạn.
굿즈 (Gut-jeu)Dịch nghĩa: Đồ lưu niệm của thần tượng (goods).* Ví dụ: “새로운 굿즈 나왔어요?” (Sae-ro-un Gut-jeu Na-wat-sseo-yo?) – Đã có đồ lưu niệm mới chưa?
입덕 (Ip-deok)Dịch nghĩa: Nhập môn/Trở thành fan (của một idol/nhóm).* Ví dụ: “작년에 세븐틴에게 입덕했어요.” (Jak-nyeon-e Se-beun-tin-e-ge Ip-deok-haet-sseo-yo) – Năm ngoái tôi đã trở thành fan của Seventeen.
탈덕 (Tal-deok)Dịch nghĩa: Thoát fan/Bỏ fan.* Ví dụ: “그 그룹은 탈덕했어요.” (Geu Geu-rup-eun Tal-deok-haet-sseo-yo) – Tôi đã không còn là fan của nhóm đó nữa.
최애 (Choe-ae)Dịch nghĩa: Người/vật yêu thích nhất (bias).* Ví dụ: “제 최애는 지민이에요.” (Je Choe-ae-neun Ji-min-i-e-yo) – Người tôi yêu thích nhất là Jimin.
덕질 (Deok-jil)Dịch nghĩa: Hoạt động làm fan (thường ám chỉ việc sưu tầm, theo dõi, ủng hộ thần tượng).* Ví dụ: “요즘 덕질하느라 바빠요.” (Yo-jeum Deok-jil-ha-neu-ra Ba-ppa-yo) – Dạo này tôi bận rộn với việc làm fan.
명곡 (Myeong-gok)Dịch nghĩa: Bài hát kinh điển/hay nhất.* Ví dụ: “이 노래는 명곡이야.” (I No-rae-neun Myeong-gok-i-ya) – Bài hát này là một tuyệt phẩm.
레전드 (Le-jeon-deu)Dịch nghĩa: Huyền thoại (legend).* Ví dụ: “그 무대는 레전드였어요.” (Geu Mu-dae-neun Le-jeon-deu-yeot-sseo-yo) – Sân khấu đó thật sự huyền thoại.
김치 (Kim-chi)Dịch nghĩa: Kim chi (món ăn quốc dân).* Ví dụ: “한국에 가면 김치를 꼭 먹어야죠.” (Han-guk-e Ka-myeon Kim-chi-reul Kkok Meok-eo-ya-jyo) – Đến Hàn Quốc thì nhất định phải ăn Kim chi chứ.
오뎅 (O-deng)Dịch nghĩa: Chả cá xiên (món ăn đường phố).* Ví dụ: “포장마차에서 오뎅 먹고 싶어요.” (Po-jang-ma-cha-e-seo O-deng Meok-go Ship-peo-yo) – Tôi muốn ăn chả cá xiên ở quán lều.
7. Các Cụm Từ Thông Dụng Khác (Tổng hợp thêm khoảng 50+ câu nữa để đủ 200 mẫu)
Để bổ sung vào kho tàng những câu nói tiếng Hàn thông dụng có phiên âm, dưới đây là một số cụm từ và câu thoại đa dạng, giúp bạn hoàn thiện khả năng giao tiếp của mình trong nhiều tình huống khác nhau. Chúng bao gồm từ những lời khen ngợi, lời khuyên, cho đến những biểu đạt thông thường trong cuộc sống hàng ngày.
잘 했어요 (Jal Haet-sseo-yo)Dịch nghĩa: Bạn làm tốt lắm.* Ví dụ: Khen ngợi ai đó sau khi họ hoàn thành công việc.
조심하세요 (Jo-shim-ha-se-yo)Dịch nghĩa: Hãy cẩn thận.* Ví dụ: Khi bạn muốn cảnh báo ai đó về một mối nguy hiểm.
축하해요 (Chuk-ha-hae-yo)Dịch nghĩa: Chúc mừng.* Ví dụ: Khi ai đó đạt được thành công hoặc có tin vui.
다음에 만나요 (Da-eum-e Man-na-yo)Dịch nghĩa: Hẹn gặp lại lần tới.* Ví dụ: Tạm biệt khi muốn hẹn gặp lại.
맛있게 드세요 (Ma-shit-ge Deu-se-yo)Dịch nghĩa: Chúc ngon miệng.* Ví dụ: Lời chúc trước khi bắt đầu bữa ăn.
오늘 뭐 해요? (O-neul Mwo Hae-yo?)Dịch nghĩa: Hôm nay bạn làm gì?* Ví dụ: Khi bạn muốn hỏi kế hoạch của ai đó.
잘 지내세요? (Jal Ji-nae-se-yo?)Dịch nghĩa: Bạn khỏe không? / Dạo này thế nào?* Ví dụ: Hỏi thăm sức khỏe hoặc tình hình dạo này của bạn bè.
네, 잘 지내요 (Ne, Jal Ji-nae-yo)Dịch nghĩa: Vâng, tôi khỏe.* Ví dụ: Trả lời câu hỏi thăm sức khỏe.
오랜만이에요 (O-raen-man-i-e-yo)Dịch nghĩa: Lâu rồi không gặp.* Ví dụ: Khi bạn gặp lại người quen sau một thời gian dài.
이름이 뭐예요? (I-reum-i Mwo-ye-yo?)Dịch nghĩa: Tên bạn là gì?* Ví dụ: Khi bạn muốn hỏi tên một người mới quen.
어디에서 오셨어요? (Eo-di-e-seo O-shyeot-sseo-yo?)Dịch nghĩa: Bạn đến từ đâu?* Ví dụ: Hỏi về quê hương hoặc nơi xuất xứ.
저는 [Quốc gia]에서 왔어요 (Jeo-neun [Quốc gia]-e-seo Wat-sseo-yo)Dịch nghĩa: Tôi đến từ [Quốc gia].* Ví dụ: Trả lời câu hỏi về nơi xuất xứ.
몇 시예요? (Myeot Shi-ye-yo?)Dịch nghĩa: Mấy giờ rồi?* Ví dụ: Hỏi về thời gian hiện tại.
[Số]시 [Số]분이에요 ([Số]-shi [Số]-bun-i-e-yo)Dịch nghĩa: Bây giờ là [Số] giờ [Số] phút.* Ví dụ: [Hai]시 [Ba mươi]분이에요 ([Du]-shi [Sam-ship]-bun-i-e-yo) – Bây giờ là 2 giờ 30 phút.오늘 날씨가 어때요? (O-neul Nal-ssi-ga Eo-ttae-yo?)Dịch nghĩa: Thời tiết hôm nay thế nào?* Ví dụ: Bắt đầu cuộc trò chuyện về thời tiết.
날씨가 좋아요 (Nal-ssi-ga Jo-a-yo)Dịch nghĩa: Thời tiết đẹp.* Ví dụ: Khi thời tiết quang đãng, dễ chịu.
날씨가 나빠요 (Nal-ssi-ga Na-ppa-yo)Dịch nghĩa: Thời tiết xấu.* Ví dụ: Khi trời mưa, bão hoặc âm u.
배고파요 (Bae-go-pa-yo)Dịch nghĩa: Tôi đói.* Ví dụ: Khi bạn muốn nói mình đang đói bụng.
목말라요 (Mok-mal-la-yo)Dịch nghĩa: Tôi khát.* Ví dụ: Khi bạn muốn nói mình đang khát nước.
맛있어요 (Ma-shi-sseo-yo)Dịch nghĩa: Ngon quá.* Ví dụ: Khen món ăn ngon.
이것 얼마예요? (I-geot Eol-ma-ye-yo?)Dịch nghĩa: Cái này bao nhiêu tiền?* Ví dụ: Hỏi giá một món đồ.
이거 보여주세요 (I-geo Bo-yeo-ju-se-yo)Dịch nghĩa: Cho tôi xem cái này.* Ví dụ: Khi bạn muốn xem kỹ một món đồ.
싸게 해주세요 (Ssa-ge Hae-ju-se-yo)Dịch nghĩa: Giảm giá cho tôi.* Ví dụ: Mặc cả giá.
계산서 주세요 (Kye-san-seo Ju-se-yo)Dịch nghĩa: Cho tôi hóa đơn.* Ví dụ: Yêu cầu thanh toán trong nhà hàng.
현금으로 계산할게요 (Hyeon-geum-eu-ro Kye-san-hal-ge-yo)Dịch nghĩa: Tôi sẽ trả bằng tiền mặt.* Ví dụ: Thông báo hình thức thanh toán.
카드로 계산할게요 (Ka-deu-ro Kye-san-hal-ge-yo)Dịch nghĩa: Tôi sẽ trả bằng thẻ.* Ví dụ: Thông báo hình thức thanh toán.
영수증 주세요 (Yeong-su-jeung Ju-se-yo)Dịch nghĩa: Cho tôi hóa đơn (biên lai).* Ví dụ: Yêu cầu nhận biên lai sau khi thanh toán.
다음에 또 오세요 (Da-eum-e Tto O-se-yo)Dịch nghĩa: Lần sau lại ghé thăm nhé.* Ví dụ: Lời mời khách hàng quay lại.
안녕히 주무세요 (An-nyong-hi Ju-mu-se-yo)Dịch nghĩa: Chúc ngủ ngon (kính ngữ).* Ví dụ: Chúc ngủ ngon người lớn tuổi.
피곤해요 (Pi-gon-hae-yo)Dịch nghĩa: Tôi mệt.* Ví dụ: Khi bạn cảm thấy mệt mỏi.
졸려요 (Jol-lyeo-yo)Dịch nghĩa: Tôi buồn ngủ.* Ví dụ: Khi bạn buồn ngủ.
배불러요 (Bae-bul-leo-yo)Dịch nghĩa: Tôi no rồi.* Ví dụ: Sau khi ăn no.
어디 가세요? (Eo-di Ka-se-yo?)Dịch nghĩa: Bạn đi đâu vậy?* Ví dụ: Hỏi lịch trình của ai đó.
지금 뭐 하세요? (Ji-geum Mwo Ha-se-yo?)Dịch nghĩa: Bây giờ bạn đang làm gì?* Ví dụ: Hỏi về hoạt động hiện tại của ai đó.
빨리 오세요 (Ppal-li O-se-yo)Dịch nghĩa: Hãy đến nhanh lên.* Ví dụ: Khi bạn muốn ai đó đến sớm.
천천히 가세요 (Cheon-cheon-hi Ka-se-yo)Dịch nghĩa: Hãy đi từ từ thôi.* Ví dụ: Khi bạn muốn ai đó đi chậm lại.
기다려 주세요 (Ki-da-ryeo Ju-se-yo)Dịch nghĩa: Xin hãy đợi tôi.* Ví dụ: Khi bạn muốn ai đó chờ mình.
어서 오세요 (Eo-seo O-se-yo)Dịch nghĩa: Mời vào / Chào mừng quý khách.* Ví dụ: Lời chào khách hàng khi họ bước vào cửa hàng.
다음에 또 뵙겠습니다 (Da-eum-e Tto Boep-get-seum-ni-da)Dịch nghĩa: Hẹn gặp lại lần sau (kính ngữ).* Ví dụ: Lời tạm biệt trang trọng.
잘 부탁드립니다 (Jal Bu-tak-deu-rim-ni-da)Dịch nghĩa: Xin hãy chiếu cố/giúp đỡ.* Ví dụ: Khi bạn bắt đầu một mối quan hệ công việc mới hoặc nhờ vả ai đó.
수고하세요 (Su-go-ha-se-yo)Dịch nghĩa: Làm việc vất vả nhé (lời chào khi người khác đang làm việc).* Ví dụ: Khi bạn rời đi và người khác vẫn đang làm việc.
재미있어요 (Jae-mi-i-sseo-yo)Dịch nghĩa: Thú vị quá.* Ví dụ: Khi bạn thấy một điều gì đó hấp dẫn.
지루해요 (Ji-ru-hae-yo)Dịch nghĩa: Chán quá.* Ví dụ: Khi bạn cảm thấy buồn chán.
신기하다 (Shin-gi-ha-da)Dịch nghĩa: Thật kỳ diệu/Thật lạ lùng.* Ví dụ: Khi bạn thấy một điều gì đó mới lạ, độc đáo.
깜짝이야! (Kkam-jjak-i-ya!)Dịch nghĩa: Giật mình quá!* Ví dụ: Khi bạn bị bất ngờ bởi điều gì đó.
맞아! (Maj-a!)Dịch nghĩa: Đúng rồi! (thân mật).* Ví dụ: Khi bạn đồng tình mạnh mẽ với ý kiến của bạn bè.
틀려! (Teul-lyeo!)Dịch nghĩa: Sai rồi! (thân mật).* Ví dụ: Khi bạn muốn phản bác một cách thân mật.
뭐해? (Mwo Hae?)Dịch nghĩa: Làm gì đấy? (thân mật).* Ví dụ: Hỏi bạn bè đang làm gì.
밥 먹자! (Bap Meok-ja!)Dịch nghĩa: Đi ăn cơm nào! (thân mật).* Ví dụ: Rủ bạn bè đi ăn.
같이 갈래? (Ka-chi Kal-lae?)Dịch nghĩa: Muốn đi cùng không? (thân mật).* Ví dụ: Mời bạn bè đi cùng.
어디 가? (Eo-di Ka?)Dịch nghĩa: Đi đâu vậy? (thân mật).* Ví dụ: Hỏi bạn bè đang đi đâu.
이해해요 (I-hae-hae-yo)Dịch nghĩa: Tôi hiểu.* Ví dụ: Khi bạn hiểu một vấn đề.
다음에 봐 (Da-eum-e Bwa)Dịch nghĩa: Hẹn gặp lại (thân mật).* Ví dụ: Tạm biệt bạn bè.
말씀 좀 묻겠습니다 (Mal-sseum Jom Mut-get-seum-ni-da)Dịch nghĩa: Xin hỏi một chút.* Ví dụ: Cách lịch sự để bắt đầu hỏi chuyện.
별말씀을요 (Byeol-mal-sseum-eul-yo)Dịch nghĩa: Không có gì đâu ạ (cách đáp lại lời khen ngợi hoặc cảm ơn một cách khiêm tốn).* Ví dụ: Khi ai đó khen bạn hoặc cảm ơn bạn.
아무것도 아니에요 (A-mu-geot-do A-ni-e-yo)Dịch nghĩa: Không có gì đâu.* Ví dụ: Tương tự 별말씀을요.
오래 기다리셨죠? (O-rae Ki-da-ri-shyeot-jyo?)Dịch nghĩa: Bạn đã đợi lâu rồi phải không?* Ví dụ: Lời xin lỗi khi đến muộn.
늦어서 죄송합니다 (Neuj-eo-seo Joe-song-ham-ni-da)Dịch nghĩa: Xin lỗi vì đã đến muộn.* Ví dụ: Cách xin lỗi trang trọng khi đến muộn.
먼저 갈게요 (Meon-jeo Kal-ge-yo)Dịch nghĩa: Tôi đi trước nhé.* Ví dụ: Khi bạn muốn rời đi trước những người khác.
안부 전해주세요 (An-bu Jeon-hae-ju-se-yo)Dịch nghĩa: Gửi lời hỏi thăm giúp tôi nhé.* Ví dụ: Nhờ gửi lời hỏi thăm đến người khác.
맛있게 드셨어요? (Ma-shit-ge Deu-shyeot-sseo-yo?)Dịch nghĩa: Bạn đã ăn ngon miệng chứ?* Ví dụ: Hỏi sau khi người khác ăn xong.
또 봐요 (Tto Bwa-yo)Dịch nghĩa: Gặp lại nhé.* Ví dụ: Lời tạm biệt thân mật, hẹn gặp lại.
배웠어요 (Bae-wot-sseo-yo)Dịch nghĩa: Tôi đã học được rồi.* Ví dụ: Khi bạn muốn nói mình đã học được điều gì đó.
가르쳐 주세요 (Ka-reu-chyeo Ju-se-yo)Dịch nghĩa: Xin hãy dạy tôi.* Ví dụ: Khi bạn muốn ai đó dạy mình.
생각해 볼게요 (Saeng-gak-hae Bol-ge-yo)Dịch nghĩa: Tôi sẽ suy nghĩ xem sao.* Ví dụ: Khi bạn cần thời gian để cân nhắc.
도와드릴까요? (Do-wa-deu-ril-kka-yo?)Dịch nghĩa: Tôi có thể giúp gì cho bạn không?* Ví dụ: Lời đề nghị giúp đỡ lịch sự.
신경 쓰지 마세요 (Shin-gyeong Sseu-ji Ma-se-yo)Dịch nghĩa: Đừng bận tâm.* Ví dụ: Khi bạn muốn ai đó không phải lo lắng về điều gì đó.
별일 없어요 (Byeol-lil Eop-sseo-yo)Dịch nghĩa: Không có gì đặc biệt.* Ví dụ: Khi trả lời câu hỏi “Có chuyện gì không?”
이해 안 돼요 (I-hae An Doe-yo)Dịch nghĩa: Tôi không hiểu.* Ví dụ: Khi bạn không thể nắm bắt được thông tin.
확실해요? (Hwak-shil-hae-yo?)Dịch nghĩa: Bạn chắc chứ?* Ví dụ: Khi bạn muốn xác nhận lại một thông tin.
믿을 수 없어요 (Mi-deul Su Eop-sseo-yo)Dịch nghĩa: Không thể tin được.* Ví dụ: Khi bạn nghe thấy điều gì đó quá sốc hoặc bất ngờ.
행복하세요 (Haeng-bok-ha-se-yo)Dịch nghĩa: Chúc bạn hạnh phúc.* Ví dụ: Lời chúc tốt đẹp.
즐거운 시간 보내세요 (Jeul-geo-un Shi-gan Bo-nae-se-yo)Dịch nghĩa: Chúc bạn có khoảng thời gian vui vẻ.* Ví dụ: Lời chúc trước khi ai đó đi chơi hoặc tham gia một sự kiện.
조금만요 (Jo-geum-man-yo)Dịch nghĩa: Một chút thôi.* Ví dụ: Khi bạn muốn nói chỉ một lượng nhỏ hoặc thời gian ngắn.
네, 맞아요 (Ne, Maj-a-yo)Dịch nghĩa: Vâng, đúng rồi.* Ví dụ: Đồng ý lịch sự.
천만에요 (Cheon-man-e-yo)Dịch nghĩa: Không có gì (đáp lại lời cảm ơn).
다 괜찮아요 (Da Gwen-chan-a-yo)Dịch nghĩa: Mọi thứ đều ổn.
걱정 마요 (Geok-jeong Ma-yo)Dịch nghĩa: Đừng lo (thân mật).
어떤 것이 좋아요? (Eo-tteon Geot-shi Jo-a-yo?)Dịch nghĩa: Bạn thích cái nào?* Ví dụ: Khi đưa ra lựa chọn cho ai đó.
이게 더 좋아요 (I-ge Deo Jo-a-yo)Dịch nghĩa: Cái này tốt hơn.* Ví dụ: Khi bạn muốn bày tỏ sự ưu tiên.
다른 거 주세요 (Da-reun Geo Ju-se-yo)Dịch nghĩa: Cho tôi cái khác.* Ví dụ: Khi bạn muốn đổi món đồ hoặc món ăn.
혼자 가세요? (Hon-ja Ka-se-yo?)Dịch nghĩa: Bạn đi một mình à?* Ví dụ: Hỏi khi thấy ai đó đi một mình.
함께 가요 (Ham-kke Ka-yo)Dịch nghĩa: Chúng ta cùng đi.* Ví dụ: Khi bạn muốn rủ ai đó đi cùng.
뭐라고요? (Mwo-ra-go-yo?)Dịch nghĩa: Bạn nói gì cơ?* Ví dụ: Khi bạn không nghe rõ hoặc muốn xác nhận lại.
다시 한 번 말씀해주세요 (Da-shi Han-beon Mal-sseum-hae-ju-se-yo)Dịch nghĩa: Xin hãy nói lại một lần nữa.
말씀 중이실 때 죄송합니다 (Mal-sseum Jung-i-shil Ttae Joe-song-ham-ni-da)Dịch nghĩa: Xin lỗi khi ngắt lời.* Ví dụ: Khi bạn cần cắt ngang cuộc trò chuyện của người khác.
실례지만… (Shil-lye-ji-man…)Dịch nghĩa: Xin lỗi nhưng mà…* Ví dụ: Cách lịch sự để bắt đầu một câu hỏi hoặc yêu cầu.
도와줘서 고마워요 (Do-wa-jwo-seo Ko-ma-wo-yo)Dịch nghĩa: Cảm ơn vì đã giúp đỡ.* Ví dụ: Khi bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn.
천만에요 (Cheon-man-e-yo)Dịch nghĩa: Không có gì đâu (đáp lại lời cảm ơn).
늦었네요 (Neuj-eot-ne-yo)Dịch nghĩa: Muộn rồi.* Ví dụ: Khi bạn nhận ra thời gian đã trôi qua.
더 일찍 왔어야 했는데 (Deo Il-jjeuk Wat-sseo-ya Haet-neun-de)Dịch nghĩa: Đáng lẽ tôi nên đến sớm hơn.* Ví dụ: Biểu đạt sự hối tiếc vì đến muộn.
기분 좋아요 (Ki-bun Jo-a-yo)Dịch nghĩa: Tôi cảm thấy tốt.* Ví dụ: Khi bạn đang có tâm trạng vui vẻ.
기분 나빠요 (Ki-bun Na-ppa-yo)Dịch nghĩa: Tôi cảm thấy tệ.* Ví dụ: Khi bạn đang có tâm trạng không tốt.
피곤해 죽겠어요 (Pi-gon-hae Juk-get-sseo-yo)Dịch nghĩa: Tôi mệt chết đi được.* Ví dụ: Khi bạn cực kỳ mệt mỏi.
힘들지만 괜찮아요 (Him-deul-ji-man Gwen-chan-a-yo)Dịch nghĩa: Mệt nhưng mà không sao.* Ví dụ: Khi bạn muốn trấn an người khác rằng mình vẫn ổn dù mệt.
열심히 할게요 (Yeol-shim-hi Hal-ge-yo)Dịch nghĩa: Tôi sẽ cố gắng hết sức.* Ví dụ: Lời hứa về sự nỗ lực.
화이팅! (Hwa-i-ting!)Dịch nghĩa: Cố lên!
걱정하지 마세요 (Geok-jeong-ha-ji Ma-se-yo)Dịch nghĩa: Đừng lo lắng.
문제 없어요 (Mun-je Eop-sseo-yo)Dịch nghĩa: Không có vấn đề gì.
저는 행복해요 (Jeo-neun Haeng-bok-hae-yo)Dịch nghĩa: Tôi hạnh phúc.
사랑해요! (Sa-rang-hae-yo!)Dịch nghĩa: Tôi yêu bạn!
Với bộ sưu tập phong phú những câu nói tiếng Hàn thông dụng có phiên âm này, hy vọng bạn sẽ có được nền tảng vững chắc để tự tin giao tiếp và khám phá thêm nhiều điều thú vị về văn hóa Hàn Quốc. Hãy luyện tập chúng thường xuyên để biến những câu nói này thành phản xạ tự nhiên của bạn.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn