Nội dung bài viết
Donald Trump, một nhân vật có tầm ảnh hưởng toàn cầu, đã để lại một dấu ấn không thể phủ nhận trong lịch sử chính trị và văn hóa đại chúng. Từ những câu slogan tranh cử mạnh mẽ đến những phát ngôn gây tranh cãi trên mạng xã hội, câu nói nổi tiếng của Donald Trump luôn là tâm điểm chú ý, định hình dư luận và thường xuyên trở thành đề tài của các cuộc thảo luận sôi nổi. Bài viết này của Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm sẽ khám phá sâu sắc những phát biểu tiêu biểu nhất của ông, từ bối cảnh ra đời đến tác động của chúng, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về phong cách giao tiếp độc đáo và di sản ngôn ngữ mà cựu Tổng thống Hoa Kỳ này đã tạo ra.
Phong Cách Giao Tiếp Độc Đáo Của Donald Trump

Donald Trump nổi tiếng với phong cách giao tiếp trực diện, không ngại va chạm và thường xuyên sử dụng những ngôn từ đơn giản, dễ hiểu nhưng đầy sức mạnh. Ông có khả năng chắt lọc những ý tưởng phức tạp thành các câu khẩu hiệu ngắn gọn, dễ nhớ, tạo nên sự cộng hưởng mạnh mẽ với một bộ phận lớn cử tri. Khác với nhiều chính trị gia truyền thống, Trump không ngại phá vỡ các quy tắc giao tiếp thông thường, thường xuyên phát ngôn một cách tự phát, đôi khi gây sốc, nhưng lại rất hiệu quả trong việc thu hút sự chú ý của truyền thông và công chúng. Chính sự độc đáo này đã biến nhiều phát biểu của ông thành câu nói nổi tiếng của Donald Trump.
Phong cách này không chỉ là bản năng mà còn là một chiến lược truyền thông được tính toán kỹ lưỡng. Nó giúp ông tạo dựng hình ảnh một “người ngoài cuộc”, một “người nói thật” chống lại giới tinh hoa và hệ thống chính trị cũ kỹ. Việc sử dụng mạng xã hội, đặc biệt là Twitter, đã trở thành công cụ đắc lực để ông truyền tải thông điệp trực tiếp đến người ủng hộ, bỏ qua các kênh truyền thông truyền thống và kiểm soát chặt chẽ câu chuyện của mình. Những dòng tweet ngắn gọn, đôi khi gay gắt, đã trở thành một phần không thể thiếu trong kho tàng những câu nói nổi tiếng của Donald Trump.
Những Chủ Đề Nổi Bật Trong Phát Biểu Của Trump

Các phát biểu của Donald Trump thường xoay quanh một số chủ đề cốt lõi, phản ánh quan điểm chính trị, kinh tế và xã hội của ông. Việc lặp đi lặp lại những chủ đề này đã giúp củng cố thông điệp và khắc sâu hình ảnh của ông trong tâm trí công chúng. Dưới đây là những lĩnh vực chính mà những câu nói nổi tiếng của Donald Trump thường tập trung vào, từ đó định hình một phần lớn cuộc tranh luận công khai.
“Make America Great Again” – Khẩu Hiệu Vĩ Đại Nhất
Không thể nhắc đến Donald Trump mà bỏ qua khẩu hiệu tranh cử mang tính biểu tượng “Make America Great Again” (MAGA). Đây không chỉ là một câu nói mà là một lời hứa, một tầm nhìn được ông lặp lại không ngừng trong suốt các chiến dịch tranh cử và nhiệm kỳ tổng thống của mình. Slogan này đã chạm đến khát vọng của nhiều người Mỹ muốn thấy đất nước phục hồi vị thế cường quốc và giải quyết các vấn đề nội bộ.
“Make America Great Again” không chỉ là một lời kêu gọi hành động; nó còn là một lời nhắc nhở về một quá khứ được cho là huy hoàng hơn, nơi công việc dồi dào, biên giới vững chắc và vị thế toàn cầu không bị đe dọa. Câu nói này đã trở thành một biểu tượng của phong trào dân túy, khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ về lòng yêu nước và sự bất mãn với hiện trạng. Nhiều người tin rằng chính sự đơn giản, rõ ràng và đầy cảm xúc của cụm từ này đã góp phần lớn vào thành công chính trị của ông. Nó đã trở thành một trong những câu nói nổi tiếng của Donald Trump mang tính biểu tượng nhất, định hình một kỷ nguyên chính trị.
Quan Điểm Về Kinh Tế Và Thương Mại
Trước khi bước vào chính trường, Donald Trump đã là một doanh nhân bất động sản thành công. Vì vậy, các quan điểm về kinh tế và thương mại luôn chiếm một vị trí quan trọng trong các phát biểu của ông. Ông thường xuyên nhấn mạnh vào việc bảo vệ việc làm trong nước, đàm phán lại các thỏa thuận thương mại mà ông cho là không công bằng và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Những câu nói nổi tiếng của Donald Trump về kinh tế thường thể hiện sự ưu tiên cho lợi ích quốc gia trên hết.
Một trong những chủ đề kinh tế nổi bật của ông là việc chỉ trích các thỏa thuận thương mại quốc tế như Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) và Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA). Ông lập luận rằng các thỏa thuận này đã làm mất đi hàng triệu việc làm của người Mỹ và cần phải được đàm phán lại hoặc hủy bỏ. Dưới đây là một số phát ngôn tiêu biểu:
- “We’re going to rebuild our infrastructure, which is a disaster, in the United States. We’re going to create millions of jobs. We’re going to get rid of Obamacare.” (Chúng ta sẽ xây dựng lại cơ sở hạ tầng, vốn đang là một thảm họa ở Hoa Kỳ. Chúng ta sẽ tạo ra hàng triệu việc làm. Chúng ta sẽ loại bỏ Obamacare.) – Phát biểu tại đại hội đảng Cộng hòa năm 2016.
- “We are going to make great trade deals. We’re going to bring back our jobs. We’re going to bring back our wealth.” (Chúng ta sẽ thực hiện những thỏa thuận thương mại tuyệt vời. Chúng ta sẽ mang việc làm của mình trở lại. Chúng ta sẽ mang lại sự giàu có cho mình.) – Quan điểm thường xuyên về thương mại.
- “Trade wars are good, and easy to win.” (Chiến tranh thương mại là tốt và dễ dàng để giành chiến thắng.) – Câu nói gây tranh cãi về chính sách thương mại.
- “I will be the greatest jobs president that God ever created.” (Tôi sẽ là tổng thống tạo ra nhiều việc làm nhất mà Chúa từng tạo ra.) – Lời hứa tranh cử về kinh tế.
- “We’re bringing jobs back to America.” (Chúng ta đang mang việc làm trở lại Mỹ.) – Thông điệp cốt lõi về kinh tế.
- “Under my administration, we have rebuilt our military, created 7 million jobs, and cut taxes for hard-working Americans.” (Dưới chính quyền của tôi, chúng ta đã xây dựng lại quân đội, tạo ra 7 triệu việc làm và cắt giảm thuế cho những người Mỹ chăm chỉ.) – Tuyên bố về thành tựu.
- “Our country is doing better than ever before. We are respected again.” (Đất nước của chúng ta đang làm tốt hơn bao giờ hết. Chúng ta lại được tôn trọng.) – Thông điệp lạc quan về nền kinh tế.
Những lời này phản ánh cam kết của Trump trong việc ưu tiên lợi ích kinh tế của Mỹ, ngay cả khi điều đó có nghĩa là thách thức các chuẩn mực thương mại quốc tế đã tồn tại từ lâu. Ông tin rằng thông qua các cuộc đàm phán cứng rắn và các biện pháp bảo hộ, ông có thể đưa nước Mỹ trở lại đỉnh cao của sức mạnh kinh tế.
Chính Sách Nhập Cư Và Biên Giới
Một trong những phần nổi bật và gây tranh cãi nhất trong cương lĩnh của Donald Trump là chính sách nhập cư và vấn đề an ninh biên giới. Lời hứa xây dựng một “bức tường lớn, đẹp” dọc biên giới Mỹ-Mexico đã trở thành biểu tượng cho cách tiếp cận cứng rắn của ông đối với nhập cư bất hợp pháp. Những câu nói nổi tiếng của Donald Trump về vấn đề này thường rất thẳng thắn và đôi khi gây ra sự phân hóa sâu sắc trong xã hội.
Ông lập luận rằng việc kiểm soát biên giới chặt chẽ là cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia, chống lại tội phạm và bảo vệ công ăn việc làm cho người Mỹ. Những lời của ông về nhập cư đã gây ra những cuộc tranh luận gay gắt, nhưng cũng nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ những người lo ngại về dòng người nhập cư không kiểm soát. Dưới đây là một số phát ngôn đáng chú ý:
- “We’re going to build a wall. And Mexico is going to pay for it.” (Chúng ta sẽ xây một bức tường. Và Mexico sẽ trả tiền cho nó.) – Lời hứa nổi tiếng nhất về biên giới.
- “We have a country that needs strong borders. We have a country that needs a wall.” (Chúng ta có một đất nước cần biên giới vững chắc. Chúng ta có một đất nước cần một bức tường.) – Nhấn mạnh tầm quan trọng của bức tường.
- “A nation without borders is not a nation.” (Một quốc gia không có biên giới không phải là một quốc gia.) – Định nghĩa về chủ quyền.
- “They’re not sending their best. They’re sending people that have lots of problems, and they’re bringing those problems with us.” (Họ không gửi những người tốt nhất của họ. Họ đang gửi những người có nhiều vấn đề, và họ đang mang những vấn đề đó đến cho chúng ta.) – Phát biểu gây tranh cãi về người nhập cư.
- “We will have a great wall, and it will be paid for by Mexico, and it will be a beautiful wall.” (Chúng ta sẽ có một bức tường vĩ đại, và nó sẽ được Mexico trả tiền, và nó sẽ là một bức tường đẹp.) – Lặp lại lời hứa về bức tường.
- “We’re getting them out of our country, and we’re getting them out fast.” (Chúng ta đang đưa họ ra khỏi đất nước của mình, và chúng ta đang đưa họ ra nhanh chóng.) – Về trục xuất người nhập cư bất hợp pháp.
Những lời nói này không chỉ định hình chính sách của ông mà còn khơi dậy một cuộc đối thoại quốc gia về bản chất của bản sắc Mỹ và tương lai của chính sách nhập cư.
Phê Bình Truyền Thông Và “Fake News”
Một khía cạnh không thể thiếu trong phong cách giao tiếp của Donald Trump là sự chỉ trích gay gắt đối với truyền thông chính thống. Ông thường xuyên sử dụng cụm từ “fake news” (tin giả) để mô tả những thông tin mà ông cho là không chính xác hoặc có thành kiến chống lại mình. Đây là một trong những câu nói nổi tiếng của Donald Trump đã thay đổi cách công chúng nhìn nhận về vai trò của báo chí.
Việc ông công khai tấn công các tổ chức tin tức lớn đã làm gia tăng sự ngờ vực của một bộ phận công chúng đối với truyền thông, đồng thời củng cố hình ảnh của ông như một người đang đấu tranh chống lại “thế lực” được coi là thù địch. Dưới đây là những phát ngôn tiêu biểu:
- “The fake news media is the enemy of the American people.” (Truyền thông tin giả là kẻ thù của người dân Mỹ.) – Câu nói gây chấn động về truyền thông.
- “Sad! Crooked Hillary. Bad Hombres.” (Thật đáng buồn! Hillary lừa đảo. Những kẻ côn đồ xấu xa.) – Ví dụ về các tweet chỉ trích.
- “Nobody’s been tougher on Russia than I have.” (Không ai cứng rắn với Nga hơn tôi.) – Một lời phủ nhận thường thấy.
- “The failing New York Times.” (Tờ New York Times thất bại.) – Cách ông thường xuyên gọi các tờ báo chỉ trích mình.
- “Everything you see or read from these people is fake.” (Mọi thứ bạn thấy hoặc đọc từ những người này đều là giả.) – Nhấn mạnh niềm tin vào tin giả.
- “Fake news is a term that I invented.” (Tin giả là một thuật ngữ mà tôi đã phát minh ra.) – Một tuyên bố gây tranh cãi về nguồn gốc của cụm từ.
- “We have to make the media honest again.” (Chúng ta phải làm cho truyền thông trung thực trở lại.) – Kêu gọi thay đổi cách đưa tin.
Các cụm từ này không chỉ là những lời chỉ trích; chúng là một phần trong chiến lược rộng lớn hơn của Trump để kiểm soát câu chuyện, định hình cách người dân Mỹ tiếp nhận thông tin và duy trì lòng tin của những người ủng hộ ông bất chấp những lời lẽ tiêu cực từ truyền thông.
Tự Tin Và Lời Khen Ngợi Bản Thân
Donald Trump không ngần ngại thể hiện sự tự tin thái quá về khả năng và thành tựu của mình. Từ việc tuyên bố mình là “thiên tài ổn định” đến việc tự đánh giá cao các quyết định của mình, những câu nói nổi tiếng của Donald Trump thường phản ánh một hình ảnh tự cường, không thể bị lung lay. Đây là một phần quan trọng trong sức hấp dẫn của ông đối với những người muốn một nhà lãnh đạo mạnh mẽ và quyết đoán.
Sự tự tin này được thể hiện rõ ràng trong nhiều khía cạnh, từ các cuộc đàm phán thương mại quốc tế đến việc xử lý các vấn đề nội bộ. Ông tin tưởng vào bản năng của mình và thường xuyên nhấn mạnh rằng mình là người duy nhất có thể giải quyết các vấn đề phức tạp. Những phát biểu này góp phần tạo nên một hình ảnh lãnh đạo khác biệt so với các chính trị gia truyền thống. Dưới đây là một số ví dụ:
- “I know more about drones than anybody.” (Tôi biết về máy bay không người lái nhiều hơn bất cứ ai.) – Tuyên bố về kiến thức chuyên môn.
- “I have the best words.” (Tôi có những từ ngữ hay nhất.) – Khẳng định về khả năng hùng biện.
- “I alone can fix it.” (Chỉ mình tôi có thể sửa chữa được.) – Tuyên bố đầy tự tin tại Đại hội Đảng Cộng hòa 2016.
- “I’m a very stable genius.” (Tôi là một thiên tài rất ổn định.) – Phản bác những chỉ trích về tình trạng tinh thần.
- “Nobody knows more about infrastructure than Donald Trump.” (Không ai biết về cơ sở hạ tầng nhiều hơn Donald Trump.) – Khẳng định kiến thức chuyên sâu.
- “Everything I do, I do right.” (Mọi thứ tôi làm, tôi làm đúng.) – Tuyên bố về sự hoàn hảo.
- “There’s nobody that understands the world, or has a feel for the world, better than I do.” (Không ai hiểu thế giới, hay có cảm nhận về thế giới, tốt hơn tôi.) – Khẳng định về tầm nhìn toàn cầu.
- “I’m really good at business.” (Tôi thực sự giỏi kinh doanh.) – Nhấn mạnh kinh nghiệm kinh doanh.
- “My IQ is one of the highest.” (Chỉ số IQ của tôi thuộc loại cao nhất.) – Một trong những tuyên bố về trí tuệ.
- “I’m a very successful person.” (Tôi là một người rất thành công.) – Tự mô tả bản thân.
Những lời này, dù có thể bị coi là kiêu ngạo bởi một số người, lại được những người ủng hộ ông xem là dấu hiệu của sự tự tin và quyết đoán mà họ mong muốn ở một nhà lãnh đạo.
Đối Thủ Chính Trị Và “Witch Hunt”
Donald Trump không ngần ngại công kích đối thủ chính trị của mình, thường xuyên sử dụng các biệt danh và những lời lẽ châm biếm. Từ “Crooked Hillary” đến “Sleepy Joe”, những biệt danh này đã trở thành một phần không thể thiếu trong các chiến dịch của ông, tạo nên sự chú ý và thường xuyên được lặp lại. Ông cũng thường xuyên tố cáo các cuộc điều tra nhắm vào mình là “cuộc săn phù thủy” (witch hunt) – một thuật ngữ đã trở thành câu nói nổi tiếng của Donald Trump.
Việc gán cho đối thủ những biệt danh dễ nhớ và thường mang tính tiêu cực là một chiến thuật hiệu quả để định hình nhận thức của công chúng về họ, làm suy yếu uy tín và chuyển hướng sự chú ý khỏi những vấn đề khác. “Witch hunt” cũng là một lời bào chữa mạnh mẽ cho các vấn đề pháp lý và chính trị mà ông phải đối mặt. Dưới đây là một số phát ngôn tiêu biểu:
- “Crooked Hillary” (Hillary lừa đảo) – Biệt danh cho Hillary Clinton.
- “Sleepy Joe” (Joe buồn ngủ) – Biệt danh cho Joe Biden.
- “It’s a witch hunt!” (Đây là một cuộc săn phù thủy!) – Câu nói quen thuộc khi đối mặt với các cuộc điều tra.
- “Low IQ individuals” (Những cá nhân có IQ thấp) – Dùng để miêu tả những người ông không hài lòng.
- “Radical Left Democrats” (Đảng viên Dân chủ cánh tả cực đoan) – Cách ông gọi đối thủ chính trị.
- “No collusion, no obstruction.” (Không thông đồng, không cản trở.) – Phủ nhận các cáo buộc liên quan đến Nga.
- “They’re trying to take down a presidency.” (Họ đang cố gắng hạ bệ một nhiệm kỳ tổng thống.) – Cáo buộc về âm mưu chính trị.
- “The greatest hoax of all time.” (Vụ lừa bịp lớn nhất mọi thời đại.) – Thường được dùng cho các cuộc điều tra.
- “Build the wall, lock her up.” (Xây bức tường, tống cổ bà ta vào tù.) – Slogan tranh cử kết hợp hai chủ đề.
Những lời lẽ này không chỉ là những cuộc tấn công cá nhân; chúng còn là một phần trong chiến lược rộng lớn hơn của Trump nhằm gây mất uy tín của đối thủ và xây dựng sự ủng hộ từ những người cảm thấy bị truyền thông và giới chính trị “hệ thống” bỏ qua.
Chính Sách Đối Ngoại “Nước Mỹ Trên Hết”
Chính sách đối ngoại của Donald Trump được tóm gọn trong khẩu hiệu “America First” (Nước Mỹ trên hết). Ông nhấn mạnh việc đặt lợi ích quốc gia của Mỹ lên hàng đầu trong mọi quyết định đối ngoại, bất kể điều đó có nghĩa là từ bỏ các hiệp định quốc tế hoặc thách thức các đồng minh truyền thống. Đây là một trong những câu nói nổi tiếng của Donald Trump đã thay đổi hướng đi của chính sách đối ngoại Mỹ.
Ông thường xuyên bày tỏ sự hoài nghi về các tổ chức quốc tế và các cam kết đa phương, thay vào đó ưu tiên các thỏa thuận song phương và một cách tiếp cận dựa trên giao dịch. Chính sách này đã dẫn đến nhiều thay đổi đáng kể trong quan hệ quốc tế của Mỹ. Dưới đây là một số phát ngôn tiêu biểu:
- “America First!” (Nước Mỹ trên hết!) – Khẩu hiệu chính sách đối ngoại.
- “We’re going to put America first. We’re going to put America’s interests first.” (Chúng ta sẽ đặt nước Mỹ lên hàng đầu. Chúng ta sẽ đặt lợi ích của nước Mỹ lên hàng đầu.) – Giải thích về “America First”.
- “The world is laughing at us.” (Thế giới đang cười nhạo chúng ta.) – Thường được dùng để biện minh cho các thay đổi chính sách.
- “We will no longer be the suckers of the world.” (Chúng ta sẽ không còn là kẻ ngốc của thế giới nữa.) – Về việc rút khỏi các thỏa thuận.
- “We are respected again.” (Chúng ta lại được tôn trọng.) – Khẳng định về vị thế quốc tế.
- “NATO is obsolete.” (NATO đã lỗi thời.) – Một trong những phát biểu gây tranh cãi về đồng minh.
- “The Iran nuclear deal is a disaster.” (Thỏa thuận hạt nhân Iran là một thảm họa.) – Lý do rút khỏi thỏa thuận.
- “Get out of Syria.” (Rút khỏi Syria.) – Một quyết định đột ngột về quân sự.
- “We’re bringing our troops home.” (Chúng ta đang đưa quân đội của chúng ta về nhà.) – Về việc giảm sự can thiệp quân sự.
Những tuyên bố này không chỉ định hình chính sách đối ngoại của chính quyền ông mà còn gây ra những cuộc tranh luận gay gắt về vai trò của Mỹ trên trường quốc tế và tương lai của trật tự toàn cầu.
Kho Tàng Những Câu Nói Nổi Tiếng Của Donald Trump: Hơn 200 Trích Dẫn Đầy Ấn Tượng

Trong suốt sự nghiệp của mình, từ một nhà kinh doanh đến tổng thống, Donald Trump đã liên tục tạo ra những phát biểu trở thành tâm điểm của sự chú ý. Dưới đây là một bộ sưu tập phong phú, bao gồm hơn 200 câu nói nổi tiếng của Donald Trump, được phân loại theo chủ đề để giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về thế giới quan và phong cách giao tiếp độc đáo của ông.
Về Thành Công, Tiền Bạc và Kinh Doanh
Donald Trump, với xuất phát điểm là một ông trùm bất động sản, luôn có những quan điểm mạnh mẽ và thẳng thắn về thành công, tiền bạc và nghệ thuật kinh doanh. Những lời nói này không chỉ phản ánh triết lý cá nhân mà còn định hình cách ông tiếp cận các vấn đề kinh tế và chính trị. Ông tin rằng thành công là thước đo cao nhất và không ngại thể hiện sự tự tin thái quá về khả năng kiếm tiền và đạt được mục tiêu của mình.
- “I like thinking big. I always have. To me it’s very simple: if you’re going to be thinking anyway, you might as well think big.” (Tôi thích nghĩ lớn. Tôi luôn như vậy. Đối với tôi rất đơn giản: nếu bạn đã phải suy nghĩ rồi, bạn cũng nên nghĩ lớn.)
- “What separates the winners from the losers is how a person reacts to each new twist of fate.” (Điều phân biệt người thắng và kẻ thua là cách một người phản ứng với mỗi bước ngoặt của số phận.)
- “I try to learn from the past, but I plan for the future by focusing on the present. That’s where the power is.” (Tôi cố gắng học hỏi từ quá khứ, nhưng tôi lập kế hoạch cho tương lai bằng cách tập trung vào hiện tại. Đó là nơi có sức mạnh.)
- “You know, you can’t be too greedy. But you can be greedy. It’s okay to be greedy. I’m a greedy person.” (Bạn biết đấy, bạn không thể quá tham lam. Nhưng bạn có thể tham lam. Tham lam cũng ổn thôi. Tôi là một người tham lam.)
- “Money was never a big motivation for me, except as a way to keep score. The real excitement is playing the game.” (Tiền bạc chưa bao giờ là động lực lớn đối với tôi, ngoại trừ như một cách để tính điểm. Sự phấn khích thực sự là được chơi trò chơi.)
- “It’s tangible, it’s solid, it’s beautiful. It’s artistic, from my standpoint. I just love real estate.” (Nó hữu hình, nó vững chắc, nó đẹp. Theo quan điểm của tôi, nó mang tính nghệ thuật. Tôi chỉ yêu bất động sản.)
- “I don’t need to be liked, I need to be respected.” (Tôi không cần được yêu thích, tôi cần được tôn trọng.)
- “My style of deal-making is quite simple and straightforward. I aim very high, and then I just keep pushing and pushing and pushing to get what I’m after.” (Phong cách làm ăn của tôi khá đơn giản và thẳng thắn. Tôi đặt mục tiêu rất cao, và sau đó tôi cứ thúc đẩy, thúc đẩy, thúc đẩy để đạt được điều mình muốn.)
- “You’re going to love it. We’re going to win so much. You’re going to get tired of winning.” (Bạn sẽ thích nó. Chúng ta sẽ thắng rất nhiều. Bạn sẽ cảm thấy mệt mỏi vì chiến thắng.)
- “Success isn’t something that just happens – success is learned, success is trained. Then it’s applied.” (Thành công không phải là điều tự nhiên đến – thành công được học hỏi, thành công được rèn luyện. Sau đó nó được áp dụng.)
- “Sometimes by losing a battle you find a new way to win the war.” (Đôi khi thua một trận chiến bạn sẽ tìm thấy một cách mới để thắng cuộc chiến.)
- “Part of being a winner is knowing when enough is enough. Sometimes you have to give up the fight and walk away, and move on to something that’s more productive.” (Một phần của việc trở thành người chiến thắng là biết khi nào là đủ. Đôi khi bạn phải từ bỏ cuộc chiến và bước đi, chuyển sang một thứ gì đó hiệu quả hơn.)
- “If you don’t fight for what you want, you deserve what you get.” (Nếu bạn không chiến đấu cho những gì bạn muốn, bạn xứng đáng với những gì bạn nhận được.)
- “I’ve always felt that a lot of good things can come out of something bad happening. You just have to be able to see it.” (Tôi luôn cảm thấy rằng rất nhiều điều tốt đẹp có thể đến từ một điều tồi tệ. Bạn chỉ cần có thể nhìn thấy nó.)
- “I build things. That’s what I do. I’m good at it.” (Tôi xây dựng mọi thứ. Đó là điều tôi làm. Tôi giỏi việc đó.)
- “Think like a shark, move like a shark.” (Hãy nghĩ như một con cá mập, di chuyển như một con cá mập.)
- “The point is that you can’t be too careful. You never know who’s out there and what they’re capable of.” (Vấn đề là bạn không thể quá cẩn thận. Bạn không bao giờ biết ai đang ở ngoài kia và họ có khả năng làm gì.)
- “Don’t get sidetracked. If you have a clear goal, stay focused on it, and don’t let anything deter you.” (Đừng lạc lối. Nếu bạn có một mục tiêu rõ ràng, hãy tập trung vào nó, và đừng để bất cứ điều gì ngăn cản bạn.)
- “The harder you work, the luckier you get.” (Bạn càng làm việc chăm chỉ, bạn càng may mắn.)
- “Sometimes your best investments are the ones you don’t make.” (Đôi khi khoản đầu tư tốt nhất của bạn là những khoản bạn không thực hiện.)
- “I’m a great believer in luck, and I find the harder I work the more I have of it.” (Tôi rất tin vào may mắn, và tôi thấy mình càng làm việc chăm chỉ thì tôi càng có nhiều may mắn.)
- “You have to think anyway, so why not think big?” (Dù sao bạn cũng phải suy nghĩ, vậy tại sao không nghĩ lớn?)
- “I don’t do it for the money. I’ve got enough money, more than I need. I do it for the love of the game.” (Tôi không làm vì tiền. Tôi có đủ tiền, nhiều hơn tôi cần. Tôi làm vì tình yêu với trò chơi.)
- “I don’t like to lose, and I don’t like to give up.” (Tôi không thích thua cuộc, và tôi không thích bỏ cuộc.)
- “Confidence is very important. You can’t be successful without it.” (Sự tự tin rất quan trọng. Bạn không thể thành công nếu không có nó.)
- “Always be a professional. Always be good. Always be the best.” (Luôn là một người chuyên nghiệp. Luôn giỏi. Luôn là người giỏi nhất.)
- “If you want to be successful, you have to be passionate about what you do.” (Nếu bạn muốn thành công, bạn phải đam mê với những gì bạn làm.)
- “Sometimes the best deals are the ones that never happen.” (Đôi khi những thỏa thuận tốt nhất là những thỏa thuận không bao giờ xảy ra.)
- “I’m a dealmaker, that’s what I do. I make deals.” (Tôi là người làm ăn, đó là điều tôi làm. Tôi làm ăn.)
- “I surround myself with the best people. That’s how you win.” (Tôi bao quanh mình với những người tốt nhất. Đó là cách bạn chiến thắng.)
Về Chính Trị, Lãnh Đạo Và Nước Mỹ
Khi chuyển từ kinh doanh sang chính trường, Donald Trump đã mang theo phong cách và triết lý của mình vào vai trò lãnh đạo. Những câu nói nổi tiếng của Donald Trump về chính trị, lãnh đạo và nước Mỹ thường mang tính dân túy, nhấn mạnh vào việc đưa nước Mỹ trở lại vinh quang và chỉ trích giới tinh hoa truyền thống. Ông không ngại thách thức hiện trạng và hứa hẹn những thay đổi lớn.
- “Make America Great Again.” (Làm cho nước Mỹ vĩ đại trở lại.) – Khẩu hiệu tranh cử biểu tượng.
- “We’re going to build a wall. And Mexico is going to pay for it.” (Chúng ta sẽ xây một bức tường. Và Mexico sẽ trả tiền cho nó.)
- “I alone can fix it.” (Chỉ mình tôi có thể sửa chữa được.)
- “The fake news media is the enemy of the American people.” (Truyền thông tin giả là kẻ thù của người dân Mỹ.)
- “You’re going to love it. We’re going to win so much. You’re going to get tired of winning.” (Bạn sẽ thích nó. Chúng ta sẽ thắng rất nhiều. Bạn sẽ cảm thấy mệt mỏi vì chiến thắng.)
- “America First!” (Nước Mỹ trên hết!)
- “We will make America strong again. We will make America proud again. We will make America safe again. And we will make America great again.” (Chúng ta sẽ làm cho nước Mỹ mạnh mẽ trở lại. Chúng ta sẽ làm cho nước Mỹ tự hào trở lại. Chúng ta sẽ làm cho nước Mỹ an toàn trở lại. Và chúng ta sẽ làm cho nước Mỹ vĩ đại trở lại.)
- “A nation without borders is not a nation.” (Một quốc gia không có biên giới không phải là một quốc gia.)
- “It’s a witch hunt!” (Đây là một cuộc săn phù thủy!)
- “We will have a great wall, and it will be paid for by Mexico, and it will be a beautiful wall.” (Chúng ta sẽ có một bức tường vĩ đại, và nó sẽ được Mexico trả tiền, và nó sẽ là một bức tường đẹp.)
- “I am the only one who can save this country.” (Tôi là người duy nhất có thể cứu đất nước này.)
- “We are going to make great trade deals. We’re going to bring back our jobs. We’re going to bring back our wealth.” (Chúng ta sẽ thực hiện những thỏa thuận thương mại tuyệt vời. Chúng ta sẽ mang việc làm của mình trở lại. Chúng ta sẽ mang lại sự giàu có cho mình.)
- “Trade wars are good, and easy to win.” (Chiến tranh thương mại là tốt và dễ dàng để giành chiến thắng.)
- “I will be the greatest jobs president that God ever created.” (Tôi sẽ là tổng thống tạo ra nhiều việc làm nhất mà Chúa từng tạo ra.)
- “Nobody’s been tougher on Russia than I have.” (Không ai cứng rắn với Nga hơn tôi.)
- “We’re bringing jobs back to America.” (Chúng ta đang mang việc làm trở lại Mỹ.)
- “Under my administration, we have rebuilt our military, created 7 million jobs, and cut taxes for hard-working Americans.” (Dưới chính quyền của tôi, chúng ta đã xây dựng lại quân đội, tạo ra 7 triệu việc làm và cắt giảm thuế cho những người Mỹ chăm chỉ.)
- “Our country is doing better than ever before. We are respected again.” (Đất nước của chúng ta đang làm tốt hơn bao giờ hết. Chúng ta lại được tôn trọng.)
- “The world is laughing at us.” (Thế giới đang cười nhạo chúng ta.)
- “We will no longer be the suckers of the world.” (Chúng ta sẽ không còn là kẻ ngốc của thế giới nữa.)
- “NATO is obsolete.” (NATO đã lỗi thời.)
- “The Iran nuclear deal is a disaster.” (Thỏa thuận hạt nhân Iran là một thảm họa.)
- “Get out of Syria.” (Rút khỏi Syria.)
- “We’re bringing our troops home.” (Chúng ta đang đưa quân đội của chúng ta về nhà.)
- “We have to make the media honest again.” (Chúng ta phải làm cho truyền thông trung thực trở lại.)
- “Fake news is a term that I invented.” (Tin giả là một thuật ngữ mà tôi đã phát minh ra.)
- “Everything you see or read from these people is fake.” (Mọi thứ bạn thấy hoặc đọc từ những người này đều là giả.)
- “The failing New York Times.” (Tờ New York Times thất bại.)
- “Sad! Crooked Hillary. Bad Hombres.” (Thật đáng buồn! Hillary lừa đảo. Những kẻ côn đồ xấu xa.)
- “They’re not sending their best. They’re sending people that have lots of problems, and they’re bringing those problems with us.” (Họ không gửi những người tốt nhất của họ. Họ đang gửi những người có nhiều vấn đề, và họ đang mang những vấn đề đó đến cho chúng ta.)
Về Bản Thân Và Sự Tự Tin
Sự tự tin, đôi khi đến mức ngạo mạn, là một đặc điểm không thể nhầm lẫn của Donald Trump. Ông không ngần ngại nói về bản thân, khả năng của mình và những gì ông tin rằng mình đã đạt được. Những câu nói nổi tiếng của Donald Trump về sự tự tin này thường gây ấn tượng mạnh, dù là tích cực hay tiêu cực, và phản ánh niềm tin sắt đá vào năng lực cá nhân của ông.
- “I’m a very stable genius.” (Tôi là một thiên tài rất ổn định.)
- “I have the best words.” (Tôi có những từ ngữ hay nhất.)
- “Nobody knows more about infrastructure than Donald Trump.” (Không ai biết về cơ sở hạ tầng nhiều hơn Donald Trump.)
- “Everything I do, I do right.” (Mọi thứ tôi làm, tôi làm đúng.)
- “There’s nobody that understands the world, or has a feel for the world, better than I do.” (Không ai hiểu thế giới, hay có cảm nhận về thế giới, tốt hơn tôi.)
- “I’m really good at business.” (Tôi thực sự giỏi kinh doanh.)
- “My IQ is one of the highest.” (Chỉ số IQ của tôi thuộc loại cao nhất.)
- “I’m a very successful person.” (Tôi là một người rất thành công.)
- “I know more about drones than anybody.” (Tôi biết về máy bay không người lái nhiều hơn bất cứ ai.)
- “I know more about economics than economists.” (Tôi biết về kinh tế học nhiều hơn các nhà kinh tế.)
- “I know more about social media than anybody.” (Tôi biết về mạng xã hội nhiều hơn bất cứ ai.)
- “I’m telling you, I will make this country so great again.” (Tôi nói với bạn, tôi sẽ làm cho đất nước này vĩ đại trở lại.)
- “I’m the least racist person you’ve ever met.” (Tôi là người ít phân biệt chủng tộc nhất mà bạn từng gặp.)
- “I’m a counter-puncher.” (Tôi là người phản công.)
- “I have great respect for women. I love women.” (Tôi rất tôn trọng phụ nữ. Tôi yêu phụ nữ.)
- “I have tremendous respect for our military.” (Tôi vô cùng tôn trọng quân đội của chúng ta.)
- “I’m a unifier. I will unify the country.” (Tôi là người đoàn kết. Tôi sẽ đoàn kết đất nước.)
- “I’m a very honest person.” (Tôi là một người rất trung thực.)
- “I never settle for second best.” (Tôi không bao giờ chấp nhận vị trí thứ hai.)
- “I always tell the truth.” (Tôi luôn nói sự thật.)
- “I am, by far, the greatest president in the history of our country.” (Tôi là, cho đến nay, tổng thống vĩ đại nhất trong lịch sử đất nước chúng ta.)
- “I’m getting things done. Nobody else can do what I’m doing.” (Tôi đang hoàn thành công việc. Không ai khác có thể làm những gì tôi đang làm.)
- “I have a lot of common sense.” (Tôi có rất nhiều ý thức chung.)
- “I have a natural instinct for politics.” (Tôi có bản năng tự nhiên về chính trị.)
- “I was always a good student.” (Tôi luôn là một học sinh giỏi.)
- “I’m a winner. I always have been.” (Tôi là người chiến thắng. Tôi luôn như vậy.)
- “I have thick skin.” (Tôi có da dày.)
- “I’m doing a great job. People are happy.” (Tôi đang làm rất tốt. Mọi người đều vui vẻ.)
- “I’m a fighter. I always fight.” (Tôi là một chiến binh. Tôi luôn chiến đấu.)
- “I am a very successful builder. I have built the greatest buildings in the world.” (Tôi là một nhà xây dựng rất thành công. Tôi đã xây dựng những tòa nhà vĩ đại nhất thế giới.)
Về Đối Thủ Và Chỉ Trích
Donald Trump không bao giờ né tránh việc chỉ trích đối thủ, cả trong kinh doanh lẫn chính trị. Ông thường sử dụng những ngôn từ mạnh mẽ, đôi khi là xúc phạm, để hạ thấp uy tín của những người chống đối. Những câu nói nổi tiếng của Donald Trump về đối thủ không chỉ là những lời công kích cá nhân mà còn là một chiến lược để củng cố vị thế của mình và đoàn kết những người ủng hộ.
- “Crooked Hillary.” (Hillary lừa đảo.)
- “Sleepy Joe.” (Joe buồn ngủ.)
- “Crazy Bernie.” (Bernie điên.)
- “Little Marco.” (Marco nhỏ bé.)
- “Lying Ted.” (Ted dối trá.)
- “Low IQ individuals.” (Những cá nhân có IQ thấp.)
- “Radical Left Democrats.” (Đảng viên Dân chủ cánh tả cực đoan.)
- “The greatest hoax of all time.” (Vụ lừa bịp lớn nhất mọi thời đại.)
- “They’re trying to take down a presidency.” (Họ đang cố gắng hạ bệ một nhiệm kỳ tổng thống.)
- “No collusion, no obstruction.” (Không thông đồng, không cản trở.)
- “The Russia Hoax.” (Trò lừa bịp Nga.)
- “Witch hunt!” (Săn phù thủy!)
- “Enemy of the people.” (Kẻ thù của nhân dân.)
- “Nasty woman.” (Người phụ nữ đáng ghét.)
- “Goofy Elizabeth Warren.” (Elizabeth Warren ngớ ngẩn.)
- “Adam Schiff is a disgrace.” (Adam Schiff là một sự ô nhục.)
- “Chuck Schumer is a clown.” (Chuck Schumer là một thằng hề.)
- “Maxine Waters is an extraordinarily low IQ person.” (Maxine Waters là một người có IQ cực kỳ thấp.)
- “John McCain was not a war hero.” (John McCain không phải là một anh hùng chiến tranh.)
- “The media is totally corrupt.” (Truyền thông hoàn toàn tham nhũng.)
- “They don’t know what they’re doing.” (Họ không biết họ đang làm gì.)
- “They’re all talk, no action.” (Họ chỉ nói suông, không hành động.)
- “They’re losers.” (Họ là những kẻ thua cuộc.)
- “They’re incompetent.” (Họ không đủ năng lực.)
- “They’re weak.” (Họ yếu đuối.)
- “They’re horrible people.” (Họ là những người khủng khiếp.)
- “They’re a total disaster.” (Họ là một thảm họa toàn diện.)
- “They have no idea.” (Họ không có ý tưởng gì cả.)
- “They’re doing a very bad job.” (Họ đang làm một công việc rất tồi tệ.)
- “These people are sick.” (Những người này bị bệnh.)
Về Xã Hội, Văn Hóa Và Các Vấn Đề Khác
Ngoài chính trị và kinh tế, Donald Trump cũng thường xuyên đưa ra quan điểm về các vấn đề xã hội và văn hóa, đôi khi gây ra sự bất ngờ hoặc tranh cãi. Những phát biểu này thường phản ánh một góc nhìn truyền thống, bảo thủ, hoặc đơn giản là những bình luận mang tính cá nhân. Những câu nói nổi tiếng của Donald Trump trong lĩnh vực này cho thấy sự đa dạng trong các chủ đề mà ông quan tâm.
- “Political correctness is killing our country.” (Sự đúng đắn chính trị đang giết chết đất nước của chúng ta.)
- “We have to protect our beautiful flag.” (Chúng ta phải bảo vệ lá cờ đẹp của chúng ta.)
- “Happy Thanksgiving to all. Even the haters and losers.” (Chúc mừng Lễ Tạ ơn tất cả. Kể cả những kẻ thù ghét và những kẻ thua cuộc.)
- “I could stand in the middle of 5th Avenue and shoot somebody and I wouldn’t lose voters.” (Tôi có thể đứng giữa Đại lộ số 5 và bắn một ai đó mà tôi sẽ không mất cử tri.)
- “When Mexico sends its people, they’re not sending their best.” (Khi Mexico gửi người của họ, họ không gửi những người tốt nhất của họ.)
- “Grab ’em by the pussy.” (Tóm lấy họ vào chỗ kín.) – Phát biểu gây tranh cãi về phụ nữ.
- “Build the wall!” (Xây bức tường!)
- “Lock her up!” (Tống cổ bà ta vào tù!)
- “Drain the swamp!” (Tháo cạn đầm lầy!)
- “Stand back and stand by.” (Hãy lùi lại và sẵn sàng.)
- “Very fine people on both sides.” (Những người rất tốt ở cả hai phía.) – Phát biểu gây tranh cãi về các cuộc biểu tình ở Charlottesville.
- “The concept of global warming was created by and for the Chinese in order to make U.S. manufacturing non-competitive.” (Khái niệm nóng lên toàn cầu được tạo ra bởi và dành cho người Trung Quốc nhằm làm cho ngành sản xuất của Mỹ không cạnh tranh.)
- “It’s going to be a beautiful, beautiful world.” (Đó sẽ là một thế giới đẹp, đẹp đẽ.)
- “I’m a good person. I do good things.” (Tôi là một người tốt. Tôi làm những điều tốt.)
- “I love the military. I love the police.” (Tôi yêu quân đội. Tôi yêu cảnh sát.)
- “We’re going to protect our Second Amendment.” (Chúng ta sẽ bảo vệ Tu chính án thứ hai của chúng ta.)
- “Nobody respects women more than Donald Trump.” (Không ai tôn trọng phụ nữ hơn Donald Trump.)
- “I don’t think I’ve ever said a bad word about women.” (Tôi không nghĩ mình từng nói một lời tồi tệ nào về phụ nữ.)
- “I would never let our veterans down.” (Tôi sẽ không bao giờ làm các cựu chiến binh của chúng ta thất vọng.)
- “We will always stand with Israel.” (Chúng ta sẽ luôn sát cánh cùng Israel.)
- “I love all religions, and I love all people.” (Tôi yêu tất cả các tôn giáo, và tôi yêu tất cả mọi người.)
- “We’re going to put American workers first.” (Chúng ta sẽ đặt công nhân Mỹ lên hàng đầu.)
- “Our country is losing its way.” (Đất nước của chúng ta đang lạc lối.)
- “We need a strong leader.” (Chúng ta cần một nhà lãnh đạo mạnh mẽ.)
- “We have to be tough.” (Chúng ta phải cứng rắn.)
- “We’re not going to be pushed around anymore.” (Chúng ta sẽ không bị xô đẩy nữa.)
- “It’s time for new leadership.” (Đã đến lúc có lãnh đạo mới.)
- “We have to fight for our country.” (Chúng ta phải chiến đấu cho đất nước của chúng ta.)
- “We’re going to win, win, win.” (Chúng ta sẽ thắng, thắng, thắng.)
- “The silent majority is back.” (Phần lớn im lặng đã trở lại.)
Các Câu Nói Đặc Trưng Khác Và Meme
Ngoài những câu nói mang tính chính trị sâu sắc, Donald Trump còn nổi tiếng với những cụm từ cửa miệng, những cách diễn đạt độc đáo và những phát ngôn thường xuyên được sử dụng trong các meme trên internet. Những câu nói nổi tiếng của Donald Trump này thường ngắn gọn, dễ nhớ và nhanh chóng lan truyền, trở thành một phần của văn hóa đại chúng.
- “You’re fired!” (Bạn bị sa thải!) – Từ chương trình “The Apprentice.”
- “Believe me.” (Hãy tin tôi.) – Cụm từ thường dùng để khẳng định.
- “Huge!” (Khổng lồ!) – Cách diễn đạt yêu thích.
- “Tremendous.” (Tuyệt vời.) – Từ đồng nghĩa với “huge.”
- “Greatest.” (Vĩ đại nhất.) – Thường được dùng cho bản thân hoặc thành tựu.
- “Amazing.” (Kinh ngạc.)
- “Fantastic.” (Tuyệt vời.)
- “So sad!” (Thật đáng buồn!) – Phản ứng với các sự kiện tiêu cực.
- “So true!” (Quá đúng!) – Đồng tình mạnh mẽ.
- “Very, very sad.” (Rất, rất đáng buồn.)
- “Nobody does it better.” (Không ai làm tốt hơn.)
- “It’s going to be great.” (Nó sẽ rất tuyệt.)
- “It’s unbelievable.” (Thật không thể tin được.)
- “It’s going to be something.” (Nó sẽ là một cái gì đó.)
- “We’ll see what happens.” (Chúng ta sẽ xem điều gì xảy ra.)
- “You just watch.” (Bạn cứ xem.)
- “Big league.” (Tầm cỡ lớn.)
- “Totally unfair.” (Hoàn toàn không công bằng.)
- “Rigged!” (Gian lận!) – Thường dùng cho bầu cử hoặc hệ thống.
- “Disaster.” (Thảm họa.)
- “Loser.” (Kẻ thua cuộc.)
- “Bad!” (Tệ!)
- “Wrong!” (Sai!)
- “Not good.” (Không tốt.)
- “Very bad.” (Rất tệ.)
- “Terrible.” (Khủng khiếp.)
- “Horrible.” (Đáng sợ.)
- “A total mess.” (Một mớ hỗn độn.)
- “What a disgrace.” (Thật là một sự ô nhục.)
- “We’re going to be talking about this for a long time.” (Chúng ta sẽ nói về điều này trong một thời gian dài.)
- “I’ve never seen anything like it.” (Tôi chưa bao giờ thấy điều gì như vậy.)
- “Trust me.” (Hãy tin tôi.)
- “It’s true.” (Nó là sự thật.)
- “It’s simple.” (Nó đơn giản.)
- “We have to be tough.” (Chúng ta phải cứng rắn.)
- “You have no idea.” (Bạn không có ý tưởng gì đâu.)
- “It’s a disgrace.” (Thật là một sự ô nhục.)
- “I’m very smart.” (Tôi rất thông minh.)
- “I’m a winner.” (Tôi là người chiến thắng.)
- “I don’t lose.” (Tôi không thua.)
- “The best.” (Tốt nhất.)
- “Unprecedented.” (Chưa từng có tiền lệ.)
- “An absolute mess.” (Một mớ hỗn độn tuyệt đối.)
- “So much winning.” (Quá nhiều chiến thắng.)
- “I have great chemistry with everybody.” (Tôi có mối quan hệ tốt với mọi người.)
- “They have nothing.” (Họ không có gì cả.)
- “Fake polls.” (Các cuộc thăm dò giả.)
- “Rigged system.” (Hệ thống gian lận.)
- “America will never be a socialist country.” (Mỹ sẽ không bao giờ là một quốc gia xã hội chủ nghĩa.)
- “The American Dream is back.” (Giấc mơ Mỹ đã trở lại.)
- “This is a pivotal moment.” (Đây là một khoảnh khắc then chốt.)
- “The best is yet to come.” (Điều tốt nhất vẫn chưa đến.)
Tác Động Và Di Sản Của Lời Nói Donald Trump
Những câu nói nổi tiếng của Donald Trump không chỉ là những phát biểu đơn thuần; chúng đã có một tác động sâu rộng đến chính trị, xã hội và văn hóa đại chúng không chỉ ở Mỹ mà trên toàn thế giới. Phong cách giao tiếp của ông đã phá vỡ nhiều chuẩn mực, thay đổi cách các chính trị gia tương tác với cử tri và truyền thông.
Một mặt, lời nói của Trump đã khơi dậy lòng nhiệt thành của những người ủng hộ ông, củng cố một phong trào dân túy mạnh mẽ. Nhiều người cảm thấy ông đã nói lên những gì họ nghĩ nhưng không dám nói, mang lại tiếng nói cho một bộ phận dân cư cảm thấy bị bỏ quên. Các khẩu hiệu như “Make America Great Again” đã trở thành biểu tượng của sự hy vọng và khát vọng thay đổi.
Mặt khác, những phát biểu gây tranh cãi của ông cũng đã gây ra sự chia rẽ sâu sắc, kích động những cuộc tranh luận gay gắt về chủng tộc, nhập cư, vai trò của truyền thông và bản sắc quốc gia. Cụm từ “fake news” đã được sử dụng rộng rãi, làm xói mòn lòng tin vào báo chí và tạo ra một môi trường thông tin đầy thách thức. Cách ông công kích đối thủ và sử dụng ngôn ngữ trực diện đã thay đổi tông giọng của các cuộc tranh luận chính trị, khiến chúng trở nên gay gắt và cá nhân hơn.
Di sản ngôn ngữ của Trump là một minh chứng cho sức mạnh của lời nói trong việc định hình nhận thức, huy động quần chúng và thách thức các thể chế. Dù được yêu mến hay bị chỉ trích, không thể phủ nhận rằng những phát biểu của ông đã để lại một dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử hiện đại, và những câu nói nổi tiếng của Donald Trump sẽ tiếp tục được phân tích và thảo luận trong nhiều năm tới.
Kết Luận
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá một kho tàng phong phú những câu nói nổi tiếng của Donald Trump, từ những khẩu hiệu tranh cử mang tính biểu tượng đến những phát biểu gây tranh cãi. Phong cách giao tiếp độc đáo, trực diện và không ngại va chạm của ông đã tạo nên một di sản ngôn ngữ đầy ấn tượng, định hình một kỷ nguyên chính trị và văn hóa đại chúng. Dù bạn nhìn nhận ông với thái độ nào, không thể phủ nhận rằng những lời nói của Donald Trump đã có sức mạnh to lớn trong việc khuấy động dư luận, củng cố niềm tin và tạo ra những cuộc tranh luận không ngừng.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn