50 Câu Nói Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Để Giao Tiếp Tự Tin

Giao tiếp tiếng Anh đã trở thành một kỹ năng thiết yếu trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay, từ những cuộc trò chuyện hằng ngày đến các buổi họp kinh doanh quan trọng. Tuy nhiên, việc thiếu vốn từ vựng hoặc không biết cách diễn đạt ý tưởng có thể khiến nhiều người cảm thấy tự ti và ngần ngại khi sử dụng ngôn ngữ này. Nắm vững 50 câu nói tiếng anh thông dụng và nhiều cụm từ cơ bản khác chính là chìa khóa để phá vỡ rào cản này, giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một bộ sưu tập toàn diện các câu nói tiếng Anh thông dụng, cùng với cách sử dụng và ngữ cảnh phù hợp, để bạn có thể áp dụng ngay lập tức và cải thiện khả năng nói tiếng Anh của mình một cách hiệu quả nhất.

Tại Sao Việc Nắm Vững Các Câu Nói Tiếng Anh Thông Dụng Lại Quan Trọng?

50 câu nói tiếng anh thông dụng

Việc học tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc nắm vững ngữ pháp hay từ vựng đơn lẻ, mà còn ở khả năng ứng dụng chúng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Các cụm từ và 50 câu nói tiếng anh thông dụng đóng vai trò cực kỳ quan trọng vì chúng là nền tảng của mọi cuộc hội thoại, giúp người học tiếng Anh kết nối với người bản xứ và người học khác một cách tự nhiên và hiệu quả.

Khi bạn thành thạo những câu nói thông dụng, bạn sẽ không còn cảm thấy bỡ ngỡ hay mất thời gian suy nghĩ về cấu trúc câu phức tạp. Thay vào đó, bạn có thể nhanh chóng phản ứng và duy trì dòng chảy của cuộc trò chuyện. Điều này không chỉ nâng cao sự tự tin mà còn giúp bạn dễ dàng hòa nhập vào môi trường giao tiếp đa văn hóa. Cho dù bạn đang du lịch, học tập, làm việc hay đơn giản chỉ là muốn trò chuyện với người nước ngoài, việc có sẵn một kho tàng các câu nói tiếng Anh thiết yếu sẽ giúp bạn vượt qua rào cản ngôn ngữ ban đầu một cách mượt mà. Nó giúp bạn thể hiện rõ ràng ý định, cảm xúc và nhu cầu của mình, từ đó tạo dựng các mối quan hệ và cơ hội mới. Việc học các câu nói tiếng Anh thông dụng cũng là cách hiệu quả để bạn tiếp thu văn hóa và cách tư duy của người bản xứ, vì mỗi cụm từ thường mang theo những sắc thái ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng riêng.

Việc tích lũy và thực hành các mẫu câu này cũng là một phương pháp học ngôn ngữ đã được kiểm chứng bởi nhiều chuyên gia. Thay vì chỉ học từng từ một, việc học theo cụm giúp bạn hiểu cách các từ kết hợp với nhau trong câu, cũng như cách chúng được sử dụng trong các tình huống thực tế. Điều này không chỉ giúp bạn nói tự nhiên hơn mà còn cải thiện khả năng nghe và hiểu ngôn ngữ. Đồng thời, một nền tảng vững chắc về các câu nói thông dụng sẽ tạo đà cho bạn tiếp tục học các cấu trúc phức tạp hơn, mở rộng vốn từ và nâng cao kỹ năng giao tiếp tổng thể. Tại Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm, chúng tôi tin rằng việc hiểu và sử dụng đúng các câu nói hay, các trạng thái cảm xúc (status) sẽ là nguồn cảm hứng không ngừng để bạn khai phá tiềm năng ngôn ngữ của mình.

Những Câu Chào Hỏi và Giới Thiệu Bản Thân Cơ Bản

50 câu nói tiếng anh thông dụng

Chào hỏi và giới thiệu bản thân là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong mọi cuộc giao tiếp. Việc nắm vững các cụm từ này không chỉ giúp bạn tạo ấn tượng tốt ban đầu mà còn thể hiện sự lịch sự và sẵn sàng kết nối. Dưới đây là những câu chào hỏi và giới thiệu bản thân thông dụng nhất, giúp bạn tự tin bắt đầu bất kỳ cuộc trò chuyện nào.

Chào Hỏi Thông Thường

Đây là những cách phổ biến nhất để mở đầu một cuộc trò chuyện, phù hợp với hầu hết các tình huống, từ thân mật đến trang trọng.

  • Hello / Hi: Xin chào (cách chào phổ biến nhất, dùng cho mọi người).
    • Ví dụ: “Hello, how are you today?” (Chào bạn, hôm nay bạn thế nào?)
  • Good morning / Good afternoon / Good evening: Chào buổi sáng / buổi chiều / buổi tối (dùng theo thời điểm trong ngày, lịch sự hơn).
    • Ví dụ: “Good morning, everyone. I hope you had a good night’s sleep.” (Chào buổi sáng mọi người. Tôi hy vọng mọi người đã ngủ ngon.)
  • How are you? / How are you doing? Bạn khỏe không? / Bạn thế nào rồi? (câu hỏi thăm sức khỏe và tình hình chung).
    • Ví dụ: “Hi John, how are you doing? Long time no see!” (Chào John, bạn thế nào rồi? Lâu quá không gặp!)
  • I’m fine, thank you. And you? Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao? (câu trả lời lịch sự và hỏi lại).
    • Ví dụ: “I’m fine, thank you. And you? How’s your family?” (Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao? Gia đình bạn thế nào?)
  • Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn (dùng khi gặp ai đó lần đầu tiên).
    • Ví dụ: “Nice to meet you, Anna. I’ve heard a lot about you.” (Rất vui được gặp bạn, Anna. Tôi đã nghe nhiều về bạn.)
  • What’s up? / How’s it going? Có gì mới không? / Mọi chuyện thế nào rồi? (cách chào hỏi thân mật, thường dùng với bạn bè).
    • Ví dụ: “Hey Mike, what’s up? Are you coming to the party tonight?” (Chào Mike, có gì mới không? Tối nay bạn có đến bữa tiệc không?)
  • Long time no see! Lâu rồi không gặp! (dùng khi gặp lại người quen sau một thời gian dài).
    • Ví dụ: “Long time no see, Sarah! You look great!” (Lâu rồi không gặp, Sarah! Bạn trông tuyệt quá!)
  • How have you been? Bạn dạo này thế nào rồi? (hỏi thăm người đã quen biết nhưng chưa gặp trong một thời gian).
    • Ví dụ: “Hi David, how have you been since we last met?” (Chào David, bạn dạo này thế nào rồi kể từ lần cuối chúng ta gặp nhau?)
  • Pleased to meet you: Rất hân hạnh được gặp bạn (trang trọng hơn “Nice to meet you”).
    • Ví dụ: “Mr. Smith, pleased to meet you. I’m the new manager.” (Ông Smith, rất hân hạnh được gặp ông. Tôi là quản lý mới.)
  • It’s a pleasure: Rất hân hạnh (cách nói ngắn gọn hơn của “It’s a pleasure to meet you”).
    • Ví dụ: “It’s a pleasure to be here today.” (Rất hân hạnh được có mặt ở đây hôm nay.)

Giới Thiệu Bản Thân

Sau khi chào hỏi, việc giới thiệu bản thân rõ ràng sẽ giúp người khác dễ dàng làm quen với bạn.

  • My name is [Tên của bạn]. Tên tôi là [Tên của bạn].
    • Ví dụ: “Hello, my name is Alex. What’s your name?” (Chào, tên tôi là Alex. Tên bạn là gì?)
  • I’m [Tên của bạn]. Tôi là [Tên của bạn]. (thân mật và phổ biến hơn).
    • Ví dụ: “Hi, I’m Emily. Nice to meet you all.” (Chào, tôi là Emily. Rất vui được gặp tất cả các bạn.)
  • What’s your name? Tên bạn là gì? (câu hỏi lịch sự để biết tên người đối diện).
    • Ví dụ: “Excuse me, I don’t think we’ve met. What’s your name?” (Xin lỗi, tôi không nghĩ chúng ta đã gặp nhau. Tên bạn là gì?)
  • Where are you from? Bạn đến từ đâu? (hỏi về quê hương/quốc gia).
    • Ví dụ: “So, where are you from? I can’t quite place your accent.” (Vậy, bạn đến từ đâu? Tôi không thể đoán được giọng của bạn.)
  • I’m from [Quê hương/quốc gia của bạn]. Tôi đến từ [Quê hương/quốc gia của bạn].
    • Ví dụ: “I’m from Vietnam, originally from Hanoi.” (Tôi đến từ Việt Nam, gốc Hà Nội.)
  • What do you do? Bạn làm nghề gì? (hỏi về công việc).
    • Ví dụ: “After all these introductions, what do you do for a living?” (Sau tất cả những lời giới thiệu này, bạn làm nghề gì?)
  • I work as a [Nghề nghiệp]. / I’m a [Nghề nghiệp]. Tôi làm [Nghề nghiệp]. / Tôi là [Nghề nghiệp].
    • Ví dụ: “I work as a software engineer.” (Tôi làm kỹ sư phần mềm.) hoặc “I’m a student at National University.” (Tôi là sinh viên tại Đại học Quốc gia.)
  • How’s your day going? Ngày của bạn thế nào rồi? (hỏi thăm một cách thân mật).
    • Ví dụ: “Hey, how’s your day going? Anything exciting happen?” (Chào, ngày của bạn thế nào rồi? Có gì thú vị xảy ra không?)
  • It’s going well, thanks. And yours? Mọi chuyện đang tốt đẹp, cảm ơn. Còn bạn thì sao? (câu trả lời và hỏi lại).
    • Ví dụ: “It’s going well, thanks. Just finished a big project. And yours?” (Mọi chuyện đang tốt đẹp, cảm ơn. Vừa hoàn thành một dự án lớn. Còn bạn thì sao?)
  • Could you tell me a little about yourself? Bạn có thể nói đôi chút về bản thân không? (yêu cầu giới thiệu chi tiết hơn).
    • Ví dụ: “Before we start the interview, could you tell me a little about yourself?” (Trước khi chúng ta bắt đầu phỏng vấn, bạn có thể nói đôi chút về bản thân không?)

Các Cụm Từ Thiết Yếu Trong Giao Tiếp Hằng Ngày

50 câu nói tiếng anh thông dụng

Giao tiếp hàng ngày là sự tổng hòa của rất nhiều tình huống, từ việc thể hiện cảm xúc, đưa ra yêu cầu cho đến đặt câu hỏi. Nắm vững những cụm từ dưới đây sẽ giúp bạn xử lý mượt mà mọi cuộc trò chuyện, làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn.

Hỏi và Trả Lời Về Sức Khỏe, Tình Hình

Hỏi thăm và chia sẻ về sức khỏe là một phần quan trọng của văn hóa giao tiếp, thể hiện sự quan tâm.

  • How are you feeling? Bạn cảm thấy thế nào?
    • Ví dụ: “You look a bit pale. How are you feeling today?” (Bạn trông hơi xanh xao. Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
  • I’m feeling good/well. Tôi cảm thấy tốt/khỏe.
    • Ví dụ: “After a good night’s sleep, I’m feeling well.” (Sau một đêm ngủ ngon, tôi cảm thấy khỏe.)
  • I’m feeling sick/unwell. Tôi cảm thấy ốm/không khỏe.
    • Ví dụ: “I might not come to work today; I’m feeling unwell.” (Tôi có thể không đi làm hôm nay; tôi cảm thấy không khỏe.)
  • Are you okay? / Are you alright? Bạn có ổn không? / Bạn có sao không?
    • Ví dụ: “You stumbled, are you okay?” (Bạn vấp ngã, bạn có ổn không?)
  • I’m a bit tired. Tôi hơi mệt.
    • Ví dụ: “It’s been a long day, I’m a bit tired now.” (Đó là một ngày dài, bây giờ tôi hơi mệt.)
  • I have a headache/stomachache. Tôi bị đau đầu/đau bụng.
    • Ví dụ: “Could you keep the noise down? I have a headache.” (Bạn có thể giữ im lặng một chút không? Tôi bị đau đầu.)
  • What’s wrong? Có chuyện gì vậy?
    • Ví dụ: “You look worried. What’s wrong?” (Bạn trông lo lắng. Có chuyện gì vậy?)
  • Nothing much, just relaxing. Không có gì nhiều, chỉ đang thư giãn thôi.
    • Ví dụ: “What are you up to? Nothing much, just relaxing at home.” (Bạn đang làm gì vậy? Không có gì nhiều, chỉ đang thư giãn ở nhà thôi.)
  • Everything is fine. Mọi thứ đều ổn.
    • Ví dụ: “Don’t worry, everything is fine now.” (Đừng lo, mọi thứ đều ổn rồi.)
  • I’m not feeling myself today. Hôm nay tôi không được khỏe/tỉnh táo.
    • Ví dụ: “I think I need some rest; I’m not feeling myself today.” (Tôi nghĩ tôi cần nghỉ ngơi; hôm nay tôi không được khỏe.)
Xem thêm  Những Câu Nói Khi Ra Trường: Tổng Hợp STT, Cap Hay & Ý Nghĩa Sâu Sắc

Thể Hiện Sự Đồng Ý và Không Đồng Ý

Việc biết cách bày tỏ sự đồng tình hay phản đối một cách lịch sự là rất quan trọng trong mọi cuộc thảo luận.

  • I agree. Tôi đồng ý.
    • Ví dụ: “I agree with your proposal.” (Tôi đồng ý với đề xuất của bạn.)
  • I don’t agree. / I disagree. Tôi không đồng ý.
    • Ví dụ: “I disagree with that statement.” (Tôi không đồng ý với phát biểu đó.)
  • That’s a good point. Đó là một ý hay.
    • Ví dụ: “Hmm, that’s a good point, I hadn’t thought of that.” (Ừm, đó là một ý hay, tôi chưa nghĩ đến điều đó.)
  • Absolutely. / Exactly. Chắc chắn rồi. / Chính xác. (thể hiện sự đồng tình mạnh mẽ).
    • Ví dụ: “Absolutely, we need to address this issue immediately.” (Chắc chắn rồi, chúng ta cần giải quyết vấn đề này ngay lập tức.)
  • Perhaps. / Maybe. Có lẽ. / Có thể. (thể hiện sự không chắc chắn hoặc đồng ý một phần).
    • Ví dụ: “Perhaps you’re right, but I need more time to consider.” (Có lẽ bạn nói đúng, nhưng tôi cần thêm thời gian để cân nhắc.)
  • I couldn’t agree more. Tôi hoàn toàn đồng ý.
    • Ví dụ: “I couldn’t agree more, your plan is brilliant.” (Tôi hoàn toàn đồng ý, kế hoạch của bạn thật tuyệt vời.)
  • You’re right. Bạn đúng.
    • Ví dụ: “You’re right, I should have checked it twice.” (Bạn đúng, lẽ ra tôi nên kiểm tra hai lần.)
  • I see your point, but… Tôi hiểu ý bạn, nhưng… (cách thể hiện sự phản đối lịch sự).
    • Ví dụ: “I see your point, but I think there’s another way to approach this.” (Tôi hiểu ý bạn, nhưng tôi nghĩ có một cách khác để tiếp cận vấn đề này.)
  • I’m not sure about that. Tôi không chắc về điều đó.
    • Ví dụ: “I’m not sure about that, it sounds a bit risky.” (Tôi không chắc về điều đó, nghe có vẻ hơi rủi ro.)
  • That’s true. Điều đó đúng.
    • Ví dụ: “That’s true, we need to take all factors into account.” (Điều đó đúng, chúng ta cần xem xét tất cả các yếu tố.)

Yêu Cầu và Đưa Ra Trợ Giúp

Biết cách yêu cầu sự giúp đỡ hoặc đề nghị giúp đỡ người khác là kỹ năng giao tiếp cơ bản, thể hiện sự tương tác xã hội.

  • Could you please help me? Bạn có thể làm ơn giúp tôi được không?
    • Ví dụ: “Excuse me, could you please help me carry these boxes?” (Xin lỗi, bạn có thể làm ơn giúp tôi mang những cái hộp này được không?)
  • May I help you? / Can I help you? Tôi có thể giúp gì cho bạn?
    • Ví dụ: “You look lost. May I help you?” (Bạn trông có vẻ lạc đường. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
  • Can I get you anything? Tôi có thể lấy cho bạn thứ gì không?
    • Ví dụ: “You seem thirsty. Can I get you anything to drink?” (Bạn trông có vẻ khát. Tôi có thể lấy cho bạn thứ gì để uống không?)
  • I need some help. Tôi cần một chút giúp đỡ.
    • Ví dụ: “I’m stuck with this problem; I need some help.” (Tôi đang mắc kẹt với vấn đề này; tôi cần một chút giúp đỡ.)
  • I’d like to [hành động]. Tôi muốn [hành động].
    • Ví dụ: “I’d like to book a table for two, please.” (Tôi muốn đặt một bàn cho hai người.)
  • Excuse me. Xin lỗi (để thu hút sự chú ý hoặc xin lỗi nhẹ).
    • Ví dụ: “Excuse me, do you know where the restroom is?” (Xin lỗi, bạn có biết nhà vệ sinh ở đâu không?)
  • Sorry. / I’m sorry. Xin lỗi. (để bày tỏ sự hối tiếc).
    • Ví dụ: “I’m sorry for being late.” (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn.)
  • Thank you. / Thanks a lot. Cảm ơn. / Cảm ơn rất nhiều.
    • Ví dụ: “Thank you for your kindness.” (Cảm ơn lòng tốt của bạn.)
  • You’re welcome. Không có gì. / Rất hân hạnh.
    • Ví dụ: “Thanks for helping me. You’re welcome!” (Cảm ơn đã giúp tôi. Không có gì!)
  • No problem. Không sao đâu.
    • Ví dụ: “Don’t worry about it, no problem at all.” (Đừng lo lắng về điều đó, không sao cả.)

Đặt Câu Hỏi Thông Thường

Kỹ năng đặt câu hỏi là nền tảng để thu thập thông tin và duy trì cuộc trò chuyện. Sử dụng các từ hỏi (Wh-questions) là cách hiệu quả nhất.

  • What is it? Nó là gì?
    • Ví dụ: “I heard a strange noise. What is it?” (Tôi nghe thấy một tiếng động lạ. Nó là gì?)
  • When is it? Khi nào nó diễn ra?
    • Ví dụ: “The meeting is next week, but when is it exactly?” (Cuộc họp vào tuần tới, nhưng chính xác là khi nào?)
  • Where is it? Nó ở đâu?
    • Ví dụ: “I’m looking for the museum. Where is it?” (Tôi đang tìm bảo tàng. Nó ở đâu?)
  • Who is it? Ai vậy?
    • Ví dụ: “Someone is knocking at the door. Who is it?” (Có ai đó đang gõ cửa. Ai vậy?)
  • Why? Tại sao?
    • Ví dụ: “You seem upset. Why?” (Bạn trông có vẻ buồn. Tại sao?)
  • How? Bằng cách nào? / Như thế nào?
    • Ví dụ: “This problem is complicated. How can we solve it?” (Vấn đề này phức tạp. Làm thế nào chúng ta có thể giải quyết nó?)
  • What do you mean? Ý bạn là gì?
    • Ví dụ: “I don’t quite understand. What do you mean by that?” (Tôi không hoàn toàn hiểu. Ý bạn là gì với điều đó?)
  • Could you repeat that? Bạn có thể nhắc lại được không?
    • Ví dụ: “I didn’t catch that. Could you repeat that, please?” (Tôi không nghe rõ. Bạn có thể nhắc lại được không?)
  • Could you speak slower? Bạn có thể nói chậm hơn không?
    • Ví dụ: “I’m still learning English. Could you speak slower?” (Tôi vẫn đang học tiếng Anh. Bạn có thể nói chậm hơn không?)
  • What’s your opinion on…? Quan điểm của bạn về… là gì?
    • Ví dụ: “What’s your opinion on the new policy?” (Quan điểm của bạn về chính sách mới là gì?)

Thể Hiện Cảm Xúc Phổ Biến

Thể hiện cảm xúc là một phần không thể thiếu của giao tiếp tự nhiên, giúp bạn chia sẻ tâm trạng và kết nối sâu sắc hơn với người khác.

  • I’m happy. Tôi vui.
    • Ví dụ: “I’m happy that you’re here.” (Tôi vui vì bạn ở đây.)
  • I’m sad. Tôi buồn.
    • Ví dụ: “I’m sad to hear about the bad news.” (Tôi buồn khi nghe tin xấu.)
  • I’m excited! Tôi rất phấn khích!
    • Ví dụ: “I’m so excited for the concert tonight!” (Tôi rất phấn khích cho buổi hòa nhạc tối nay!)
  • I’m bored. Tôi chán.
    • Ví dụ: “There’s nothing to do, I’m bored.” (Không có gì để làm, tôi chán.)
  • That’s amazing! / How wonderful! Thật tuyệt vời!
    • Ví dụ: “You got the job? That’s amazing!” (Bạn đã nhận được việc ư? Thật tuyệt vời!)
  • Oh my god! / Wow! Trời ơi! / Ồ! (thể hiện sự ngạc nhiên, sốc).
    • Ví dụ: “Oh my god, I can’t believe it!” (Trời ơi, tôi không thể tin được!)
  • What a pity! / That’s too bad. Thật đáng tiếc!
    • Ví dụ: “You missed the train? What a pity!” (Bạn lỡ chuyến tàu ư? Thật đáng tiếc!)
  • I’m angry. Tôi tức giận.
    • Ví dụ: “I’m angry about what happened.” (Tôi tức giận về những gì đã xảy ra.)
  • I’m scared. Tôi sợ.
    • Ví dụ: “The movie was so terrifying, I’m scared.” (Bộ phim thật đáng sợ, tôi sợ.)
  • I’m confused. Tôi bối rối.
    • Ví dụ: “I don’t understand the instructions; I’m confused.” (Tôi không hiểu hướng dẫn; tôi bối rối.)

Tiếng Anh Trong Các Tình Huống Cụ Thể

Ngoài các câu nói hàng ngày, việc nắm vững những cụm từ chuyên biệt cho từng tình huống sẽ giúp bạn tự tin và hiệu quả hơn khi ở nhà hàng, mua sắm hay hỏi đường.

Tại Nhà Hàng / Quán Cafe

Khi đi ăn uống, việc gọi món, yêu cầu hóa đơn hay hỏi về thực đơn là những kỹ năng thiết yếu.

  • A table for two, please. Một bàn cho hai người, làm ơn.
    • Ví dụ: “Good evening, a table for two, please.” (Chào buổi tối, một bàn cho hai người, làm ơn.)
  • Can I see the menu? Tôi có thể xem thực đơn được không?
    • Ví dụ: “Excuse me, can I see the menu, please?” (Xin lỗi, tôi có thể xem thực đơn được không?)
  • I’d like to order… / I’ll have… Tôi muốn gọi… / Tôi sẽ dùng…
    • Ví dụ: “I’d like to order the grilled salmon.” (Tôi muốn gọi món cá hồi nướng.) hoặc “I’ll have a coffee, please.” (Tôi sẽ dùng một ly cà phê.)
  • The bill, please. / Check, please. Hóa đơn, làm ơn.
    • Ví dụ: “We’re ready to leave, the bill, please.” (Chúng tôi đã sẵn sàng rời đi, hóa đơn, làm ơn.)
  • Is this dish vegetarian? Món này có chay không?
    • Ví dụ: “Before I order, is this dish vegetarian?” (Trước khi tôi gọi món, món này có chay không?)
  • How much is it? Món này bao nhiêu tiền?
    • Ví dụ: “This looks delicious, how much is it?” (Món này trông ngon quá, bao nhiêu tiền vậy?)
  • Do you take credit cards? Quý vị có chấp nhận thẻ tín dụng không?
    • Ví dụ: “I don’t have cash. Do you take credit cards?” (Tôi không có tiền mặt. Quý vị có chấp nhận thẻ tín dụng không?)
  • Could I have a glass of water? Tôi có thể xin một ly nước không?
    • Ví dụ: “It’s quite hot here. Could I have a glass of water, please?” (Ở đây khá nóng. Tôi có thể xin một ly nước không?)
  • The food was delicious! Món ăn rất ngon!
    • Ví dụ: “Please tell the chef the food was delicious!” (Làm ơn nói với đầu bếp rằng món ăn rất ngon!)
  • Could we have separate checks? Chúng tôi có thể thanh toán riêng được không?
    • Ví dụ: “We’re paying individually. Could we have separate checks?” (Chúng tôi trả riêng. Chúng tôi có thể có các hóa đơn riêng không?)
  • Is service charge included? Phí dịch vụ đã được bao gồm chưa?
    • Ví dụ: “Before I pay, is service charge included in the bill?” (Trước khi tôi thanh toán, phí dịch vụ đã được bao gồm trong hóa đơn chưa?)
  • Could you recommend something? Bạn có thể gợi ý món gì đó không?
    • Ví dụ: “I’m not sure what to get. Could you recommend something?” (Tôi không chắc nên chọn gì. Bạn có thể gợi ý món gì đó không?)
  • I have a reservation under [Tên]. Tôi có đặt bàn dưới tên [Tên].
    • Ví dụ: “Good evening, I have a reservation under John Smith for 7 PM.” (Chào buổi tối, tôi có đặt bàn dưới tên John Smith lúc 7 giờ tối.)
  • This is not what I ordered. Đây không phải là món tôi đã gọi.
    • Ví dụ: “Excuse me, I ordered chicken, but this is fish. This is not what I ordered.” (Xin lỗi, tôi đã gọi gà, nhưng đây là cá. Đây không phải là món tôi đã gọi.)
  • Can I have a refill? Tôi có thể được thêm đồ uống không? (thường dùng cho đồ uống miễn phí đổ thêm như nước lọc, soda ở một số nhà hàng).
    • Ví dụ: “This soda is great, can I have a refill?” (Nước soda này ngon quá, tôi có thể được thêm không?)
Xem thêm  Những Câu Nói Hay Về Sự Lựa Chọn Trong Tình Yêu Sâu Sắc Nhất

Khi Mua Sắm

Mua sắm ở nước ngoài hay trong các cửa hàng quốc tế đòi hỏi bạn phải biết cách hỏi giá, tìm kiếm sản phẩm hay thử đồ.

  • How much does this cost? / How much is this? Cái này giá bao nhiêu?
    • Ví dụ: “I like this shirt. How much does this cost?” (Tôi thích cái áo này. Cái này giá bao nhiêu?)
  • Can I try this on? Tôi có thể thử cái này không?
    • Ví dụ: “This dress looks good. Can I try this on?” (Chiếc váy này trông đẹp. Tôi có thể thử cái này không?)
  • Do you have this in a different size/color? Bạn có cái này với size/màu khác không?
    • Ví dụ: “This is too big. Do you have this in a different size?” (Cái này quá to. Bạn có cái này với size khác không?)
  • I’m just looking, thanks. Tôi chỉ xem thôi, cảm ơn. (cách lịch sự để từ chối sự giúp đỡ của nhân viên).
    • Ví dụ: “No, thank you. I’m just looking, thanks.” (Không, cảm ơn. Tôi chỉ xem thôi.)
  • Where is the changing room? Phòng thử đồ ở đâu?
    • Ví dụ: “I want to try these pants on. Where is the changing room?” (Tôi muốn thử chiếc quần này. Phòng thử đồ ở đâu?)
  • I’ll take it. Tôi sẽ lấy nó.
    • Ví dụ: “It fits perfectly. I’ll take it.” (Nó vừa vặn hoàn hảo. Tôi sẽ lấy nó.)
  • Can I pay by card? Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?
    • Ví dụ: “I left my cash at home. Can I pay by card?” (Tôi để tiền mặt ở nhà. Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?)
  • Could I have a receipt? Tôi có thể xin hóa đơn không?
    • Ví dụ: “I need a receipt for my expenses. Could I have a receipt, please?” (Tôi cần hóa đơn cho chi phí của mình. Tôi có thể xin hóa đơn không?)
  • Do you have any discounts? Bạn có bất kỳ giảm giá nào không?
    • Ví dụ: “I’m buying a lot. Do you have any discounts?” (Tôi mua rất nhiều. Bạn có bất kỳ giảm giá nào không?)
  • Is this on sale? Cái này có đang giảm giá không?
    • Ví dụ: “I saw a sign outside. Is this on sale?” (Tôi thấy một tấm biển bên ngoài. Cái này có đang giảm giá không?)
  • Where can I find [sản phẩm]? Tôi có thể tìm thấy [sản phẩm] ở đâu?
    • Ví dụ: “Excuse me, where can I find the milk section?” (Xin lỗi, tôi có thể tìm thấy khu vực sữa ở đâu?)
  • I’m looking for a gift. Tôi đang tìm một món quà.
    • Ví dụ: “I’m looking for a gift for my sister, do you have any suggestions?” (Tôi đang tìm một món quà cho em gái tôi, bạn có gợi ý gì không?)
  • It’s too expensive. Nó quá đắt.
    • Ví dụ: “I like it, but it’s too expensive for my budget.” (Tôi thích nó, nhưng nó quá đắt so với ngân sách của tôi.)
  • Can I return this? Tôi có thể trả lại cái này không?
    • Ví dụ: “I bought this yesterday, but it doesn’t fit. Can I return this?” (Tôi mua cái này hôm qua, nhưng nó không vừa. Tôi có thể trả lại cái này không?)
  • Do you deliver? Bạn có giao hàng không?
    • Ví dụ: “I’d like to buy this furniture, but it’s too big to carry. Do you deliver?” (Tôi muốn mua đồ nội thất này, nhưng nó quá lớn để mang. Bạn có giao hàng không?)

Hỏi Đường và Di Chuyển

Khi ở một nơi xa lạ, việc hỏi đường là điều không thể tránh khỏi. Những cụm từ này sẽ giúp bạn dễ dàng tìm được điểm đến.

  • Excuse me, where is…? Xin lỗi, … ở đâu?
    • Ví dụ: “Excuse me, where is the nearest subway station?” (Xin lỗi, ga tàu điện ngầm gần nhất ở đâu?)
  • How do I get to…? Làm thế nào để tôi đến…?
    • Ví dụ: “I’m trying to get to the airport. How do I get to the airport from here?” (Tôi đang cố gắng đến sân bay. Làm thế nào để tôi đến sân bay từ đây?)
  • Is it far from here? Nó có xa từ đây không?
    • Ví dụ: “The park sounds nice. Is it far from here?” (Công viên nghe có vẻ đẹp. Nó có xa từ đây không?)
  • Go straight. Đi thẳng.
    • Ví dụ: “Go straight for about two blocks, then turn left.” (Đi thẳng khoảng hai dãy nhà, sau đó rẽ trái.)
  • Turn left / Turn right. Rẽ trái / Rẽ phải.
    • Ví dụ: “At the traffic light, turn right.” (Tại đèn giao thông, rẽ phải.)
  • It’s on your left / It’s on your right. Nó ở bên trái / Nó ở bên phải của bạn.
    • Ví dụ: “The bank is on your left, right after the bookstore.” (Ngân hàng ở bên trái của bạn, ngay sau hiệu sách.)
  • Near the… / Next to the… Gần… / Bên cạnh…
    • Ví dụ: “The cafe is next to the post office.” (Quán cà phê ở bên cạnh bưu điện.)
  • What time does the bus leave? Mấy giờ xe buýt khởi hành?
    • Ví dụ: “I need to catch the next bus. What time does the bus leave?” (Tôi cần bắt chuyến xe buýt tiếp theo. Mấy giờ xe buýt khởi hành?)
  • A ticket to…, please. Một vé đến…, làm ơn.
    • Ví dụ: “One adult ticket to London, please.” (Một vé người lớn đi London, làm ơn.)
  • Is this the right way to…? Đây có phải là đường đúng để đến…?
    • Ví dụ: “I’m a bit confused. Is this the right way to the train station?” (Tôi hơi bối rối. Đây có phải là đường đúng để đến nhà ga không?)
  • How long does it take to get there? Mất bao lâu để đến đó?
    • Ví dụ: “By car, how long does it take to get there?” (Bằng ô tô, mất bao lâu để đến đó?)
  • Can you show me on the map? Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?
    • Ví dụ: “I’m not familiar with this area. Can you show me on the map?” (Tôi không quen khu vực này. Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?)
  • Is there a bus stop nearby? Có trạm xe buýt nào gần đây không?
    • Ví dụ: “I prefer public transport. Is there a bus stop nearby?” (Tôi thích phương tiện giao thông công cộng hơn. Có trạm xe buýt nào gần đây không?)
  • How much is the fare? Giá vé là bao nhiêu?
    • Ví dụ: “Before I get on, how much is the fare to the city center?” (Trước khi tôi lên xe, giá vé đến trung tâm thành phố là bao nhiêu?)
  • I’m looking for this address. Tôi đang tìm địa chỉ này.
    • Ví dụ: “Excuse me, I’m looking for this address, could you point me in the right direction?” (Xin lỗi, tôi đang tìm địa chỉ này, bạn có thể chỉ cho tôi đúng hướng không?)

Khi Gặp Sự Cố / Khẩn Cấp

Trong những tình huống khẩn cấp, việc có thể giao tiếp rõ ràng là cực kỳ quan trọng để nhận được sự giúp đỡ kịp thời.

  • Help! Cứu! / Giúp tôi!
    • Ví dụ: “Help! I need a doctor immediately!” (Cứu! Tôi cần một bác sĩ ngay lập tức!)
  • Call the police/ambulance/fire department! Gọi cảnh sát/xe cứu thương/cứu hỏa!
    • Ví dụ: “There’s an accident over there! Call the police!” (Có một vụ tai nạn ở đằng kia! Gọi cảnh sát!)
  • I need a doctor. Tôi cần một bác sĩ.
    • Ví dụ: “I fell and hurt my leg badly. I need a doctor.” (Tôi bị ngã và chân bị thương nặng. Tôi cần một bác sĩ.)
  • I’m lost. Tôi bị lạc.
    • Ví dụ: “I don’t know where I am. I’m lost.” (Tôi không biết mình đang ở đâu. Tôi bị lạc.)
  • My phone battery is dead. Điện thoại của tôi hết pin rồi.
    • Ví dụ: “I can’t call anyone; my phone battery is dead.” (Tôi không thể gọi cho ai; điện thoại của tôi hết pin rồi.)
  • I’ve lost my passport/wallet. Tôi bị mất hộ chiếu/ví.
    • Ví dụ: “I can’t find it anywhere. I’ve lost my wallet.” (Tôi không thể tìm thấy nó ở đâu. Tôi bị mất ví.)
  • It’s an emergency. Đây là trường hợp khẩn cấp.
    • Ví dụ: “Please hurry, it’s an emergency!” (Làm ơn nhanh lên, đây là trường hợp khẩn cấp!)
  • I don’t feel well. Tôi không cảm thấy khỏe.
    • Ví dụ: “I think I need to sit down. I don’t feel well.” (Tôi nghĩ tôi cần ngồi xuống. Tôi không cảm thấy khỏe.)
  • Can you call someone for me? Bạn có thể gọi ai đó giúp tôi không?
    • Ví dụ: “I need to contact my family. Can you call someone for me?” (Tôi cần liên hệ với gia đình. Bạn có thể gọi ai đó giúp tôi không?)
  • Where is the nearest hospital? Bệnh viện gần nhất ở đâu?
    • Ví dụ: “My friend is injured. Where is the nearest hospital?” (Bạn tôi bị thương. Bệnh viện gần nhất ở đâu?)
  • I need help immediately. Tôi cần giúp đỡ ngay lập tức.
    • Ví dụ: “There’s a fire, I need help immediately!” (Có cháy, tôi cần giúp đỡ ngay lập tức!)
  • Please stay calm. Làm ơn giữ bình tĩnh.
    • Ví dụ: “I know it’s a difficult situation, but please stay calm.” (Tôi biết đây là một tình huống khó khăn, nhưng làm ơn giữ bình tĩnh.)
  • I don’t understand. Tôi không hiểu.
    • Ví dụ: “The instructions are in a different language, I don’t understand.” (Hướng dẫn bằng ngôn ngữ khác, tôi không hiểu.)
  • Can you speak English? Bạn có nói tiếng Anh không?
    • Ví dụ: “Excuse me, I have a problem. Can you speak English?” (Xin lỗi, tôi có một vấn đề. Bạn có nói tiếng Anh không?)
  • I’m allergic to [thực phẩm/thuốc]. Tôi bị dị ứng với [thực phẩm/thuốc].
    • Ví dụ: “Please be careful, I’m allergic to peanuts.” (Làm ơn hãy cẩn thận, tôi bị dị ứng đậu phộng.)

Những Cụm Từ Giúp Kéo Dài Cuộc Trò Chuyện

Sau khi đã làm quen và trao đổi những thông tin cơ bản, việc duy trì và phát triển cuộc trò chuyện là một kỹ năng quan trọng để xây dựng mối quan hệ. Những cụm từ dưới đây sẽ giúp bạn thể hiện sự quan tâm, đưa ra ý kiến và kết thúc cuộc trò chuyện một cách lịch sự.

Thể Hiện Sự Quan Tâm và Lắng Nghe

Việc lắng nghe chủ động và thể hiện sự quan tâm không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn đối phương mà còn khiến họ cảm thấy được tôn trọng.

  • Really? Thật sao? (thể hiện sự ngạc nhiên, muốn nghe thêm chi tiết).
    • Ví dụ: “I just got back from Japan.” – “Really? How was it?” (Tôi vừa trở về từ Nhật Bản. – Thật sao? Chuyến đi thế nào?)
  • That’s interesting. Điều đó thú vị thật.
    • Ví dụ: “I’m studying marine biology.” – “That’s interesting! What kind of research do you do?” (Tôi đang học sinh học biển. – Điều đó thú vị thật! Bạn làm loại nghiên cứu nào?)
  • Tell me more. Kể cho tôi nghe thêm đi.
    • Ví dụ: “I had a crazy adventure last weekend.” – “Oh, tell me more!” (Cuối tuần trước tôi có một cuộc phiêu lưu điên rồ. – Ồ, kể cho tôi nghe thêm đi!)
  • I see. Tôi hiểu rồi.
    • Ví dụ: “So the project deadline is next Friday.” – “I see. I’ll make sure to finish my part.” (Vậy hạn chót của dự án là thứ Sáu tới. – Tôi hiểu rồi. Tôi sẽ đảm bảo hoàn thành phần của mình.)
  • And then what happened? Và sau đó chuyện gì xảy ra? (để khuyến khích người kể tiếp tục câu chuyện).
    • Ví dụ: “I was walking home, and suddenly, a cat jumped out!” – “And then what happened?” (Tôi đang đi bộ về nhà, và đột nhiên, một con mèo nhảy ra! – Và sau đó chuyện gì xảy ra?)
  • Go on. Tiếp tục đi.
    • Ví dụ: “I was about to tell you something important…” – “Go on, I’m listening.” (Tôi định nói với bạn điều gì đó quan trọng… – Tiếp tục đi, tôi đang lắng nghe.)
  • That makes sense. Điều đó có lý.
    • Ví dụ: “We need to plan carefully because of the budget.” – “That makes sense.” (Chúng ta cần lập kế hoạch cẩn thận vì ngân sách. – Điều đó có lý.)
  • I understand. Tôi hiểu.
    • Ví dụ: “I understand your concerns about the changes.” (Tôi hiểu những lo lắng của bạn về những thay đổi.)
  • You’re kidding! Bạn đang đùa à!
    • Ví dụ: “I won the lottery!” – “You’re kidding! That’s amazing!” (Tôi trúng xổ số! – Bạn đang đùa à! Thật tuyệt vời!)
  • No way! Không thể nào! (thể hiện sự ngạc nhiên tột độ).
    • Ví dụ: “He just got promoted to CEO.” – “No way! That’s incredible!” (Anh ấy vừa được thăng chức CEO. – Không thể nào! Thật không thể tin được!)
Xem thêm  Những câu nói hay về nắng mùa đông sưởi ấm tâm hồn

Đưa Ra Lời Khuyên và Ý Kiến

Việc chia sẻ quan điểm và đưa ra lời khuyên một cách xây dựng là một phần quan trọng của giao tiếp hiệu quả, đặc biệt trong các cuộc thảo luận hoặc khi giúp đỡ người khác.

  • What do you think? Bạn nghĩ sao? (hỏi ý kiến của người khác).
    • Ví dụ: “I’m trying to decide between two options. What do you think?” (Tôi đang cố gắng quyết định giữa hai lựa chọn. Bạn nghĩ sao?)
  • In my opinion… / I think… Theo ý kiến của tôi… / Tôi nghĩ rằng…
    • Ví dụ: “In my opinion, we should focus on quality over quantity.” (Theo ý kiến của tôi, chúng ta nên tập trung vào chất lượng hơn số lượng.)
  • I think you should… Tôi nghĩ bạn nên…
    • Ví dụ: “You seem stressed. I think you should take a break.” (Bạn trông có vẻ căng thẳng. Tôi nghĩ bạn nên nghỉ ngơi.)
  • If I were you, I would… Nếu tôi là bạn, tôi sẽ… (đưa ra lời khuyên dựa trên kinh nghiệm của bản thân).
    • Ví dụ: “If I were you, I would talk to your manager about this.” (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói chuyện với quản lý của bạn về điều này.)
  • Maybe you could try… Có lẽ bạn có thể thử…
    • Ví dụ: “You’re having trouble with your internet? Maybe you could try restarting the router.” (Bạn đang gặp vấn đề với internet ư? Có lẽ bạn có thể thử khởi động lại bộ định tuyến.)
  • It seems to me that… Dường như đối với tôi rằng… (đưa ra quan điểm một cách mềm mỏng).
    • Ví dụ: “It seems to me that the team is lacking motivation.” (Dường như đối với tôi rằng đội ngũ đang thiếu động lực.)
  • Have you considered…? Bạn đã xem xét…?
    • Ví dụ: “Have you considered applying for that scholarship?” (Bạn đã xem xét việc nộp đơn xin học bổng đó chưa?)
  • What’s your take on…? Ý kiến của bạn về… là gì?
    • Ví dụ: “What’s your take on the current economic situation?” (Ý kiến của bạn về tình hình kinh tế hiện tại là gì?)
  • I believe that… Tôi tin rằng…
    • Ví dụ: “I believe that education is the key to success.” (Tôi tin rằng giáo dục là chìa khóa của thành công.)
  • From my perspective… Từ quan điểm của tôi…
    • Ví dụ: “From my perspective, the new strategy is promising.” (Từ quan điểm của tôi, chiến lược mới đầy hứa hẹn.)

Kết Thúc Cuộc Trò Chuyện Lịch Sự

Việc kết thúc một cuộc trò chuyện một cách lịch sự cũng quan trọng như cách bạn bắt đầu, để lại ấn tượng tốt và duy trì mối quan hệ.

  • It was nice talking to you. Rất vui được nói chuyện với bạn.
    • Ví dụ: “Well, it was nice talking to you, but I have to go now.” (Chà, rất vui được nói chuyện với bạn, nhưng tôi phải đi bây giờ.)
  • I have to go now. / I must be going. Tôi phải đi bây giờ.
    • Ví dụ: “Look at the time! I have to go now.” (Nhìn giờ kìa! Tôi phải đi bây giờ.)
  • See you later / See you soon. Hẹn gặp lại sau / Hẹn gặp lại sớm.
    • Ví dụ: “Thanks for everything, see you later!” (Cảm ơn mọi thứ, hẹn gặp lại sau!)
  • Have a good day! / Have a nice evening! Chúc một ngày tốt lành! / Chúc buổi tối vui vẻ!
    • Ví dụ: “It was a pleasure meeting you. Have a good day!” (Rất hân hạnh được gặp bạn. Chúc một ngày tốt lành!)
  • Take care. Bảo trọng.
    • Ví dụ: “Don’t work too hard, take care!” (Đừng làm việc quá sức, bảo trọng nhé!)
  • Bye for now! Tạm biệt nhé!
    • Ví dụ: “I’ll catch up with you later. Bye for now!” (Tôi sẽ nói chuyện với bạn sau. Tạm biệt nhé!)
  • It was a pleasure meeting you. Rất hân hạnh được gặp bạn.
    • Ví dụ: “Thank you for your time. It was a pleasure meeting you.” (Cảm ơn thời gian của bạn. Rất hân hạnh được gặp bạn.)
  • I’m looking forward to [gặp lại/làm việc]. Tôi mong được [gặp lại/làm việc].
    • Ví dụ: “I’m looking forward to seeing you again next week.” (Tôi mong được gặp lại bạn vào tuần tới.)
  • Keep in touch. Giữ liên lạc nhé.
    • Ví dụ: “Let’s exchange numbers and keep in touch.” (Hãy trao đổi số điện thoại và giữ liên lạc nhé.)
  • Talk to you soon. Sẽ nói chuyện với bạn sớm.
    • Ví dụ: “I’m busy right now, but talk to you soon.” (Bây giờ tôi bận, nhưng sẽ nói chuyện với bạn sớm.)

Bí Quyết Học Và Thực Hành Các Câu Nói Tiếng Anh Hiệu Quả

Việc học và ghi nhớ hàng trăm câu nói tiếng Anh có thể gây choáng ngợp. Tuy nhiên, với các phương pháp đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể tích lũy và sử dụng chúng một cách tự nhiên. Dưới đây là những bí quyết đã được chứng minh về hiệu quả, giúp bạn vượt qua thử thách này.

1. Luyện Tập Thường Xuyên và Đều Đặn:Ngôn ngữ là một kỹ năng, và giống như bất kỳ kỹ năng nào, nó đòi hỏi sự luyện tập liên tục. Hãy dành ra ít nhất 15-30 phút mỗi ngày để ôn lại các câu đã học và học thêm những câu mới. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh, thẻ từ (flashcards) hoặc đơn giản là ghi chép vào một cuốn sổ tay nhỏ để tiện mang theo và ôn tập mọi lúc mọi nơi. Sự kiên trì là chìa khóa.

2. Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh Thực Tế:Việc học thuộc lòng mà không hiểu ngữ cảnh sử dụng sẽ không mang lại hiệu quả cao. Hãy cố gắng tưởng tượng hoặc tìm kiếm các tình huống thực tế mà bạn có thể áp dụng các câu nói đó. Ví dụ, nếu bạn học các câu chào hỏi, hãy chủ động chào hỏi đồng nghiệp, bạn bè hoặc thậm chí là người lạ nếu có cơ hội. Một nghiên cứu của Đại học Cambridge chỉ ra rằng việc kết nối ngôn ngữ với trải nghiệm cá nhân giúp tăng khả năng ghi nhớ lên đến 40%.

3. Xem Phim, Nghe Nhạc, Đọc Sách Báo Tiếng Anh:Đây là những cách tuyệt vời để tiếp xúc với tiếng Anh tự nhiên trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi xem phim hoặc nghe nhạc, hãy chú ý đến cách các nhân vật sử dụng các câu nói thông dụng và cố gắng bắt chước. Với sách báo, bạn có thể tìm các câu mà mình đã học và xem cách chúng được viết trong văn bản. Nguồn tài liệu phong phú từ BBC Learning English hay VOA Learning English là những lựa chọn tuyệt vời để bạn vừa học ngôn ngữ vừa cập nhật thông tin.

4. Tìm Bạn Bè Bản Xứ Hoặc Người Cùng Học Để Luyện Tập:Không gì hiệu quả hơn việc thực hành trực tiếp với người khác. Hãy tìm kiếm các câu lạc bộ tiếng Anh, nhóm trao đổi ngôn ngữ, hoặc các ứng dụng kết nối với người bản xứ. Việc trò chuyện với họ không chỉ giúp bạn luyện tập phát âm, ngữ điệu mà còn học được cách sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và linh hoạt. Đừng ngại mắc lỗi; đó là một phần không thể thiếu của quá trình học.

5. Đừng Ngại Mắc Lỗi:Sợ mắc lỗi là rào cản lớn nhất đối với nhiều người học tiếng Anh. Hãy nhớ rằng mọi người học đều mắc lỗi, và đó là cách chúng ta tiến bộ. Khi bạn mắc lỗi, hãy xem đó là cơ hội để học hỏi và sửa chữa. Người bản xứ thường rất kiên nhẫn và sẵn lòng giúp đỡ bạn.

6. Ghi Chú và Ôn Tập Định Kỳ:Hãy tạo một cuốn sổ tay riêng cho các cụm từ và câu nói thông dụng. Ghi lại câu tiếng Anh, dịch nghĩa tiếng Việt, và một hoặc hai ví dụ về cách sử dụng. Đánh dấu những câu bạn thấy khó nhớ hoặc dễ nhầm lẫn để ôn tập thường xuyên hơn. Kỹ thuật “spaced repetition” (lặp lại ngắt quãng) qua các ứng dụng như Anki có thể rất hữu ích trong việc củng cố trí nhớ dài hạn.

7. Tham Khảo Các Nguồn Uy Tín và Học Hỏi Từ Chuyên Gia:Có rất nhiều tài nguyên chất lượng cao để học tiếng Anh. Các trang web như Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries không chỉ cung cấp định nghĩa mà còn có ví dụ và phát âm. Các khóa học trực tuyến từ Coursera, edX hoặc các kênh YouTube chuyên về tiếng Anh cũng là nguồn học liệu phong phú, giúp bạn tiếp cận kiến thức từ các chuyên gia ngôn ngữ. Việc tham khảo các nguồn uy tín sẽ đảm bảo bạn học được các câu nói chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.

Bằng cách áp dụng những bí quyết này một cách kiên trì, bạn sẽ không chỉ làm chủ được 50 câu nói tiếng anh thông dụng mà còn xây dựng được một nền tảng vững chắc để phát triển toàn diện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

Việc nắm vững 50 câu nói tiếng anh thông dụng và hàng trăm cụm từ khác mà chúng tôi đã chia sẻ không chỉ là việc học thuộc lòng, mà còn là quá trình xây dựng sự tự tin và khả năng giao tiếp lưu loát. Những cụm từ này chính là “viên gạch” đầu tiên và quan trọng nhất để bạn xây dựng nên “ngôi nhà” ngôn ngữ của mình, giúp bạn vượt qua những bỡ ngỡ ban đầu và hòa mình vào các cuộc trò chuyện một cách tự nhiên nhất.

Hãy nhớ rằng, chìa khóa để thành công không nằm ở việc bạn biết bao nhiêu từ vựng phức tạp, mà là ở khả năng bạn sử dụng những gì mình biết một cách hiệu quả và tự tin trong các tình huống thực tế. Bằng cách kiên trì luyện tập, áp dụng các bí quyết học tập và không ngừng thực hành, bạn sẽ sớm nhận thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình, mở ra nhiều cơ hội mới trong học tập, công việc và cuộc sống.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *