Câu Nói Gián Tiếp Trong Tiếng Hàn: Hướng Dẫn Chi Tiết Và Ví Dụ

Học tiếng Hàn Quốc, bạn sẽ không thể tránh khỏi việc phải truyền đạt lời nói của người khác, hay còn gọi là câu nói gián tiếp trong tiếng Hàn. Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng, giúp người học tiếng Hàn giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh. Nắm vững cách biến đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp không chỉ cải thiện khả năng nghe và nói mà còn nâng cao kỹ năng đọc hiểu các văn bản tiếng Hàn. Bài viết này sẽ đi sâu vào từng dạng câu gián tiếp, từ cấu trúc ngữ pháp cơ bản đến các trường hợp đặc biệt và những lỗi thường gặp, đồng thời cung cấp hơn 200 mẫu câu thực tế để bạn luyện tập và áp dụng.

Tổng Quan Về Câu Nói Gián Tiếp Trong Tiếng Hàn

câu nói gián tiếp trong tiếng hàn

Câu nói gián tiếp, hay “간접화법” (ganjeop hwabeop) trong tiếng Hàn, là cách thuật lại lời nói, suy nghĩ, câu hỏi, mệnh lệnh hay đề nghị của một người khác mà không trích dẫn nguyên văn. Thay vì lặp lại y nguyên lời nói đó, chúng ta sẽ biến đổi cấu trúc ngữ pháp và đôi khi là các yếu tố như đại từ nhân xưng, trạng từ thời gian, địa điểm để phù hợp với ngữ cảnh mới. Việc sử dụng câu gián tiếp là kỹ năng thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày, trong văn viết và cả trong các bài thi năng lực tiếng Hàn.

Mục đích chính của câu nói gián tiếp là truyền tải thông tin một cách khách quan và mạch lạc. Trong tiếng Hàn, việc biến đổi này phức tạp hơn tiếng Việt một chút do có sự khác biệt về đuôi câu, thì và các quy tắc đặc biệt. Tuy nhiên, khi đã nắm vững các quy tắc cơ bản, bạn sẽ thấy việc sử dụng chúng trở nên dễ dàng và linh hoạt hơn rất nhiều. Việc thành thạo câu nói gián tiếp trong tiếng Hàn sẽ giúp bạn tự tin hơn khi kể chuyện, báo cáo thông tin hoặc đơn giản là chia sẻ những gì bạn nghe được từ người khác.

Các Dạng Câu Nói Gián Tiếp Cơ Bản

câu nói gián tiếp trong tiếng hàn

Trong tiếng Hàn, các dạng câu gián tiếp được phân loại dựa trên loại câu gốc (trần thuật, nghi vấn, mệnh lệnh, đề nghị). Mỗi loại sẽ có một cấu trúc ngữ pháp riêng biệt để biểu thị lời nói gián tiếp.

1. Câu Trần Thuật (Declarative Sentences – 평서문)

Câu trần thuật là loại câu dùng để kể, thông báo hoặc tường thuật một sự việc nào đó. Khi chuyển sang gián tiếp, chúng ta thường dùng đuôi -다고 하다 (hoặc -라고 하다 nếu động từ kết thúc bằng ㄹ).

a. Cấu trúc ngữ pháp:* Động từ/Tính từ có patchim: V/A + ㄴ/는다고 하다 (hiện tại)* Động từ/Tính từ không có patchim: V/A + 다고 하다 (hiện tại)* Danh từ + (이)라고 하다* Thì quá khứ: V/A + 았/었/였다고 하다* Thì tương lai: V/A + (으)ㄹ 거라고 하다

b. Quy tắc chia thì:* Hiện tại:* Động từ: V + 는다고 하다 (nếu V có patchim) / V + 다고 하다 (nếu V không có patchim hoặc V kết thúc bằng ㄹ – bỏ ㄹ và thêm 다고 하다).* Ví dụ: 먹다 (ăn) -> 먹는다고 하다; 가다 (đi) -> 간다고 하다; 만들다 (làm) -> 만든다고 하다* Tính từ: A + 다고 하다 (bất kể có patchim hay không).* Ví dụ: 예쁘다 (đẹp) -> 예쁘다고 하다; 좋다 (tốt) -> 좋다고 하다* Danh từ: N + (이)라고 하다 (N có patchim + 이라고 하다, N không patchim + 라고 하다).* Ví dụ: 학생 (học sinh) -> 학생이라고 하다; 의사 (bác sĩ) -> 의사라고 하다* Quá khứ: V/A + 았/었/였다고 하다 (chia động từ/tính từ về thì quá khứ rồi thêm 다고 하다).* Ví dụ: 먹었다 (đã ăn) -> 먹었다고 하다; 예뻤다 (đã đẹp) -> 예뻤다고 하다* Tương lai: V/A + (으)ㄹ 거라고 하다 (chia động từ/tính từ về thì tương lai với -(으)ㄹ 거 rồi thêm -라고 하다).* Ví dụ: 먹을 것이다 (sẽ ăn) -> 먹을 거라고 하다; 예쁠 것이다 (sẽ đẹp) -> 예쁠 거라고 하다

c. Ví dụ minh họa:* Trực tiếp: “저는 밥을 먹어요.” (Tôi ăn cơm.)* Gián tiếp: 마이 씨가 밥을 먹는다고 했어요. (Mai nói là cô ấy ăn cơm.)* Trực tiếp: “날씨가 좋습니다.” (Thời tiết tốt.)* Gián tiếp: 일기예보에서 날씨가 좋다고 했어요. (Bản tin thời tiết nói rằng thời tiết tốt.)* Trực tiếp: “이것은 제 가방이에요.” (Đây là cặp của tôi.)* Gián tiếp: 그가 그것이 자기 가방이라고 했어요. (Anh ấy nói đó là cặp của anh ấy.)* Trực tiếp: “어제 영화를 봤어요.” (Hôm qua tôi đã xem phim.)* Gián tiếp: 지영 씨가 어제 영화를 봤다고 했어요. (Ji-yeong nói là hôm qua cô ấy đã xem phim.)

2. Câu Nghi Vấn (Interrogative Sentences – 의문문)

Câu nghi vấn dùng để hỏi. Khi chuyển sang gián tiếp, chúng ta sử dụng đuôi -(느)냐고 하다.

a. Cấu trúc ngữ pháp:* Động từ: V + 느냐고 하다 (hiện tại)* Tính từ: A + 으냐고 하다 (có patchim) / A + 냐고 하다 (không patchim)* Danh từ + (이)냐고 하다* Thì quá khứ: V/A + 았/었/였냐고 하다* Thì tương lai: V/A + (으)ㄹ 거냐고 하다

b. Quy tắc chia thì:* Hiện tại:* Động từ: V + 느냐고 하다.* Ví dụ: 가다 (đi) -> 가느냐고 하다; 먹다 (ăn) -> 먹느냐고 하다* Tính từ: A + 으냐고 하다 (có patchim) / A + 냐고 하다 (không patchim).* Ví dụ: 좋다 (tốt) -> 좋으냐고 하다; 예쁘다 (đẹp) -> 예쁘냐고 하다* Danh từ: N + (이)냐고 하다.* Ví dụ: 학생 (học sinh) -> 학생이냐고 하다; 의사 (bác sĩ) -> 의사냐고 하다* Quá khứ: V/A + 았/었/였냐고 하다.* Ví dụ: 갔냐고 하다 (đã đi chưa); 좋았냐고 하다 (đã tốt chưa)* Tương lai: V/A + (으)ㄹ 거냐고 하다.* Ví dụ: 갈 거냐고 하다 (sẽ đi chứ); 좋을 거냐고 하다 (sẽ tốt chứ)

c. Ví dụ minh họa:* Trực tiếp: “어디 가요?” (Đi đâu đấy?)* Gián tiếp: 친구가 저에게 어디 가느냐고 물었어요. (Bạn tôi hỏi tôi đi đâu.)* Trực tiếp: “날씨가 좋습니까?” (Thời tiết có tốt không?)* Gián tiếp: 그녀가 날씨가 좋으냐고 물어봤어요. (Cô ấy hỏi thời tiết có tốt không.)* Trực tiếp: “내일 시간이 있니?” (Ngày mai bạn có thời gian không?)* Gián tiếp: 어머니께서 내일 시간이 있느냐고 물으셨어요. (Mẹ tôi hỏi tôi ngày mai có thời gian không.)

3. Câu Mệnh Lệnh (Imperative Sentences – 명령문)

Câu mệnh lệnh dùng để ra lệnh hoặc yêu cầu ai đó làm gì. Khi chuyển sang gián tiếp, chúng ta sử dụng đuôi -(으)라고 하다.

a. Cấu trúc ngữ pháp:* V + 으라고 하다 (có patchim) / V + 라고 하다 (không patchim)

b. Quy tắc chia:* Động từ có patchim: V + 으라고 하다.* Ví dụ: 앉다 (ngồi) -> 앉으라고 하다; 읽다 (đọc) -> 읽으라고 하다* Động từ không có patchim: V + 라고 하다.* Ví dụ: 가다 (đi) -> 가라고 하다; 보다 (xem) -> 보라고 하다* Động từ kết thúc bằng ㄹ: bỏ ㄹ và thêm 라고 하다.* Ví dụ: 만들다 (làm) -> 만들라고 하다

c. Ví dụ minh họa:* Trực tiếp: “어서 오세요!” (Mời vào!)* Gián tiếp: 그가 저에게 어서 오라고 했어요. (Anh ấy nói tôi hãy vào.)* Trực tiếp: “책을 읽어라.” (Hãy đọc sách.)* Gián tiếp: 선생님께서 책을 읽으라고 하셨어요. (Cô giáo bảo hãy đọc sách.)* Trực tiếp: “조용히 해!” (Yên lặng đi!)* Gián tiếp: 엄마가 저에게 조용히 하라고 하셨어요. (Mẹ tôi bảo tôi hãy yên lặng.)

4. Câu Đề Nghị/Rủ Rê (Propositive Sentences – 청유문)

Câu đề nghị dùng để rủ rê hoặc đề xuất cùng làm một việc gì đó. Khi chuyển sang gián tiếp, chúng ta sử dụng đuôi -자고 하다.

a. Cấu trúc ngữ pháp:* V + 자고 하다

b. Quy tắc chia:* Động từ bất kể có patchim hay không, đều thêm 자고 하다.* Ví dụ: 가다 (đi) -> 가자고 하다; 먹다 (ăn) -> 먹자고 하다

c. Ví dụ minh họa:* Trực tiếp: “우리 같이 영화 보자.” (Chúng ta cùng xem phim đi.)* Gián tiếp: 친구가 같이 영화를 보자고 했어요. (Bạn tôi rủ đi xem phim.)* Trực tiếp: “저녁에 같이 밥 먹어요.” (Tối nay cùng ăn cơm nhé.)* Gián tiếp: 동생이 저녁에 같이 밥을 먹자고 했어요. (Em tôi rủ tối nay cùng ăn cơm.)

5. Câu Cảm Thán (Exclamatory Sentences – 감탄문)

Mặc dù ít phổ biến hơn trong câu gián tiếp, câu cảm thán cũng có thể được tường thuật lại. Thường thì chúng ta sẽ chuyển đổi câu cảm thán thành câu trần thuật hoặc câu nghi vấn tùy thuộc vào sắc thái cụ thể, hoặc sử dụng cấu trúc như -다고 하다 kèm theo trạng từ biểu thị cảm xúc.

a. Cấu trúc ngữ pháp (thường dùng như trần thuật):* A/V + 다고 하다 (kèm với các trạng từ cảm thán như 정말, 너무, 아주…)

b. Ví dụ minh họa:* Trực tiếp: “와, 정말 멋있네요!” (Oa, thật tuyệt vời!)* Gián tiếp: 친구가 그 옷이 정말 멋있다고 했어요. (Bạn tôi nói cái áo đó thật sự rất đẹp.)* Trực tiếp: “세상에, 이렇게 맛있을 수가!” (Trời ơi, sao mà ngon thế này!)* Gián tiếp: 그가 음식이 너무 맛있다고 감탄했어요. (Anh ấy cảm thán rằng món ăn quá ngon.)

Quy Tắc Đặc Biệt Và Trường Hợp Ngoại Lệ

câu nói gián tiếp trong tiếng hàn

Để sử dụng câu nói gián tiếp trong tiếng Hàn một cách nhuần nhuyễn, bạn cần chú ý đến một số quy tắc đặc biệt và trường hợp ngoại lệ sau đây.

1. Khi Người Nói Là Chủ Thể Nghe (Indirect Speech for Self-Talk/Reporting One’s Own Words)

Khi bạn muốn tường thuật lại suy nghĩ hoặc lời tự nhủ của chính mình, bạn có thể sử dụng các cấu trúc gián tiếp tương tự nhưng thường đi kèm với các động từ như 생각하다 (nghĩ), 말하다 (nói).* Ví dụ: “배고프다.” (Đói bụng quá.)* Gián tiếp: 배고프다고 생각했어요. (Tôi đã nghĩ bụng đói.)

2. Biến Đổi Đại Từ Nhân Xưng, Trạng Từ Thời Gian/Địa Điểm

Khi chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp, các đại từ nhân xưng và trạng từ chỉ thời gian, địa điểm cần được thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh của câu gián tiếp.* Đại từ nhân xưng:* 나 (tôi – thân mật) -> 저 (tôi – kính ngữ) hoặc 자기 (anh/cô ấy)* 우리 (chúng ta) -> 그들 (họ), 자기들 (chính họ)* 너 (bạn – thân mật) -> 그 (anh ấy), 그녀 (cô ấy)* Trạng từ thời gian:* 오늘 (hôm nay) -> 그날 (ngày đó)* 내일 (ngày mai) -> 다음 날 (ngày hôm sau)* 어제 (hôm qua) -> 전날 (ngày hôm trước)* 지금 (bây giờ) -> 그때 (lúc đó)* Trạng từ địa điểm:* 여기 (ở đây) -> 거기 (ở đó)* 이것 (cái này) -> 그것 (cái đó)

Ví dụ:* Trực tiếp: “저는 내일 부산에 갈 거예요.” (Tôi sẽ đi Busan vào ngày mai.)* Gián tiếp: 수진 씨가 자기는 다음 날 부산에 갈 거라고 했어요. (Sujin nói rằng ngày hôm sau cô ấy sẽ đi Busan.)

3. Các Động Từ, Tính Từ Kết Thúc Bằng 하다

Một số động từ và tính từ kết thúc bằng -하다 có thể có dạng rút gọn hoặc cách dùng đặc biệt trong câu gián tiếp, đặc biệt là trong văn nói.* Ví dụ: “공부해.” (Hãy học đi.)* Gián tiếp: 공부하라고 했어요. (Anh ấy bảo học đi.) (Không có gì đặc biệt)

4. Rút Gọn Của Câu Gián Tiếp (Shortened Forms)

Trong văn nói hàng ngày, người Hàn Quốc thường rút gọn các cấu trúc gián tiếp để nói nhanh hơn và tự nhiên hơn.* -다고 하다 -> -대요 / -다구요? (Nếu hỏi lại)* -(느)냐고 하다 -> -냬요 / -냐구요?* -(으)라고 하다 -> -래요 / -라구요?* -자고 하다 -> -재요 / -자구요?

Ví dụ:* Trực tiếp: “날씨가 추워요.” (Thời tiết lạnh.)* Gián tiếp (thông thường): 날씨가 춥다고 했어요.* Gián tiếp (rút gọn): 날씨가 춥대요. (Nghe nói thời tiết lạnh đấy.)* Trực tiếp: “지금 가니?” (Bây giờ đi hả?)* Gián tiếp (thông thường): 지금 가느냐고 물어봤어요.* Gián tiếp (rút gọn): 지금 가냬요. (Hỏi bây giờ đi à.)* Trực tiếp: “빨리 와.” (Đến nhanh lên.)* Gián tiếp (thông thường): 빨리 오라고 했어요.* Gián tiếp (rút gọn): 빨리 오래요. (Bảo đến nhanh lên.)

Những dạng rút gọn này phổ biến trong giao tiếp thân mật và có thể làm người học mới khó hiểu nếu không quen. Tuy nhiên, việc nhận biết chúng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa giao tiếp của người Hàn Quốc.

Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Câu Nói Gián Tiếp Tiếng Hàn Và Cách Khắc Phục

Khi học và sử dụng câu nói gián tiếp trong tiếng Hàn, người học thường mắc phải một số lỗi cơ bản. Việc nhận diện và khắc phục chúng sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn.

  1. Sử dụng sai đuôi câu gián tiếp: Đây là lỗi phổ biến nhất. Nhầm lẫn giữa -다고, -(느)냐고, -(으)라고, -자고 có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.
    • Cách khắc phục: Nắm vững chức năng của từng đuôi câu (trần thuật, nghi vấn, mệnh lệnh, đề nghị) và luyện tập thật nhiều với từng loại.
  2. Không biến đổi thì: Quên chuyển thì của động từ/tính từ trong câu gián tiếp, ví dụ, câu gốc ở quá khứ nhưng lại dùng đuôi hiện tại cho câu gián tiếp.
    • Cách khắc phục: Luôn kiểm tra thì của câu gốc và áp dụng đúng quy tắc biến đổi thì (았/었/였다고 하다, (으)ㄹ 거라고 하다).
  3. Bỏ qua biến đổi đại từ nhân xưng và trạng từ: Dẫn đến sự mơ hồ về chủ thể hoặc thời gian, địa điểm được nhắc đến.
    • Cách khắc phục: Tự động hóa việc kiểm tra và biến đổi các yếu tố này khi chuyển câu. Tập trung vào ngữ cảnh “ai nói với ai, khi nào, ở đâu”.
  4. Sử dụng kính ngữ không phù hợp: Trong tiếng Hàn, kính ngữ rất quan trọng. Khi tường thuật lời nói của người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao, cần dùng dạng kính ngữ phù hợp cho động từ tường thuật (말씀하시다 thay vì 말하다) và đuôi câu gián tiếp.
    • Cách khắc phục: Học cách sử dụng kính ngữ trong các tình huống gián tiếp. Ví dụ, (으)시다고 하다 cho người lớn tuổi.
Xem thêm  Câu Nói Hay Về Sân Si: Buông Bỏ Phiền Muộn, An Nhiên Tự Tại

Để tránh những lỗi này, bí quyết là luyện tập thường xuyên, đặc biệt là thông qua việc nghe và lặp lại các đoạn hội thoại có sử dụng câu gián tiếp, cũng như tự mình chuyển đổi nhiều câu trực tiếp sang gián tiếp.

Thực Hành: 200+ Mẫu Câu Nói Gián Tiếp Tiếng Hàn Thông Dụng

Phần này sẽ cung cấp một bộ sưu tập phong phú các mẫu câu nói gián tiếp trong tiếng Hàn, được phân loại theo ngữ cảnh và dạng câu, giúp bạn củng cố kiến thức và luyện tập hiệu quả. Mỗi mẫu câu sẽ bao gồm dạng trực tiếp, dạng gián tiếp và dịch nghĩa tiếng Việt.

A. Dạng Câu Trần Thuật (평서문)

  1. Trực tiếp: “오늘은 날씨가 좋네요.” (Hôm nay thời tiết đẹp.)Gián tiếp: 민준 씨가 오늘은 날씨가 좋다고 했어요. (Minjun nói hôm nay thời tiết đẹp.)
  2. Trực tiếp: “저는 어제 친구를 만났어요.” (Tôi đã gặp bạn hôm qua.)Gián tiếp: 수미 씨가 어제 친구를 만났다고 했어요. (Sumi nói hôm qua cô ấy đã gặp bạn.)
  3. Trực tiếp: “내일 비가 올 거예요.” (Ngày mai trời sẽ mưa.)Gián tiếp: 일기예보에서 내일 비가 올 거라고 했어요. (Bản tin thời tiết nói ngày mai trời sẽ mưa.)
  4. Trực tiếp: “이 책은 정말 재미있어요.” (Quyển sách này thực sự rất thú vị.)Gián tiếp: 제 동생이 그 책은 정말 재미있다고 했어요. (Em tôi nói quyển sách đó thực sự rất thú vị.)
  5. Trực tiếp: “저는 한국어를 공부하고 있어요.” (Tôi đang học tiếng Hàn.)Gián tiếp: 지훈 씨가 한국어를 공부하고 있다고 했어요. (Jihoon nói anh ấy đang học tiếng Hàn.)
  6. Trực tiếp: “김치를 잘 만들어요.” (Tôi nấu kimchi ngon.)Gián tiếp: 어머니께서 김치를 잘 만드신다고 했어요. (Mẹ tôi nói mẹ nấu kimchi ngon.)
  7. Trực tiếp: “저는 의사입니다.” (Tôi là bác sĩ.)Gián tiếp: 그 남자가 자신은 의사라고 했어요. (Người đàn ông đó nói anh ta là bác sĩ.)
  8. Trực tiếp: “시험이 너무 어려웠어요.” (Bài thi đã rất khó.)Gián tiếp: 학생들이 시험이 너무 어려웠다고 불평했어요. (Các học sinh phàn nàn bài thi quá khó.)
  9. Trực tiếp: “콘서트 티켓을 예매했어요.” (Tôi đã đặt vé concert.)Gián tiếp: 유진 씨가 콘서트 티켓을 예매했다고 말했어요. (Yujin nói cô ấy đã đặt vé concert.)
  10. Trực tiếp: “저는 커피를 마시지 않아요.” (Tôi không uống cà phê.)Gián tiếp: 준호 씨가 커피를 마시지 않는다고 했어요. (Junho nói anh ấy không uống cà phê.)
  11. Trực tiếp: “그 식당은 음식이 맛있어요.” (Quán ăn đó món ăn ngon.)Gián tiếp: 친구가 그 식당은 음식이 맛있다고 추천했어요. (Bạn tôi đã giới thiệu quán ăn đó món ăn ngon.)
  12. Trực tiếp: “저는 여행을 좋아해요.” (Tôi thích du lịch.)Gián tiếp: 민희 씨가 여행을 좋아한다고 했어요. (Minhee nói cô ấy thích du lịch.)
  13. Trực tiếp: “숙제를 다 했어요.” (Tôi đã làm xong bài tập.)Gián tiếp: 아이가 숙제를 다 했다고 자랑했어요. (Đứa trẻ khoe đã làm xong bài tập.)
  14. Trực tiếp: “이 노래는 슬퍼요.” (Bài hát này buồn.)Gián tiếp: 다혜 씨가 이 노래는 슬프다고 말했어요. (Dahye nói bài hát này buồn.)
  15. Trực tiếp: “저는 내년에 결혼할 거예요.” (Tôi sẽ kết hôn vào năm sau.)Gián tiếp: 제 언니가 내년에 결혼할 거라고 했어요. (Chị tôi nói chị ấy sẽ kết hôn vào năm sau.)
  16. Trực tiếp: “운동은 건강에 좋아요.” (Tập thể dục tốt cho sức khỏe.)Gián tiếp: 의사 선생님이 운동은 건강에 좋다고 강조했어요. (Bác sĩ nhấn mạnh tập thể dục tốt cho sức khỏe.)
  17. Trực tiếp: “버스가 늦게 올 거예요.” (Xe buýt sẽ đến muộn.)Gián tiếp: 안내방송에서 버스가 늦게 올 거라고 알렸어요. (Thông báo phát thanh cho biết xe buýt sẽ đến muộn.)
  18. Trực tiếp: “강아지가 너무 귀여워요.” (Chó con dễ thương quá.)Gián tiếp: 소연 씨가 강아지가 너무 귀엽다고 웃었어요. (Soyeon cười và nói chó con dễ thương quá.)
  19. Trực tiếp: “저는 혼자 살아요.” (Tôi sống một mình.)Gián tiếp: 그가 혼자 산다고 했어요. (Anh ấy nói anh ấy sống một mình.)
  20. Trực tiếp: “오늘은 할 일이 많아요.” (Hôm nay có nhiều việc phải làm.)Gián tiếp: 선배가 오늘은 할 일이 많다고 한숨 쉬었어요. (Tiền bối thở dài nói hôm nay có nhiều việc phải làm.)

B. Dạng Câu Nghi Vấn (의문문)

  1. Trực tiếp: “지금 어디 가요?” (Bây giờ đi đâu đấy?)Gián tiếp: 어머니께서 저에게 지금 어디 가느냐고 물으셨어요. (Mẹ tôi hỏi tôi bây giờ đi đâu.)
  2. Trực tiếp: “점심 뭐 먹을래?” (Ăn gì cho bữa trưa?)Gián tiếp: 친구가 점심 뭐 먹을 거냐고 물었어요. (Bạn tôi hỏi ăn gì cho bữa trưa.)
  3. Trực tiếp: “이거 얼마예요?” (Cái này bao nhiêu tiền?)Gián tiếp: 제가 점원에게 이거 얼마냐고 물어봤어요. (Tôi hỏi người bán hàng cái này bao nhiêu tiền.)
  4. Trực tiếp: “숙제 다 했니?” (Bạn đã làm xong bài tập chưa?)Gián tiếp: 선생님께서 제게 숙제 다 했느냐고 물으셨어요. (Cô giáo hỏi tôi đã làm xong bài tập chưa.)
  5. Trực tiếp: “내일 만날 수 있어요?” (Ngày mai có thể gặp không?)Gián tiếp: 그가 내일 만날 수 있느냐고 물어봤어요. (Anh ấy hỏi ngày mai có thể gặp không.)
  6. Trực tiếp: “어떤 영화를 좋아하세요?” (Bạn thích thể loại phim nào?)Gián tiếp: 그녀가 어떤 영화를 좋아하느냐고 물었어요. (Cô ấy hỏi tôi thích thể loại phim nào.)
  7. Trực tiếp: “한국 음식을 먹어봤어요?” (Bạn đã từng ăn món Hàn chưa?)Gián tiếp: 외국인 친구가 한국 음식을 먹어봤냐고 물었어요. (Người bạn nước ngoài hỏi tôi đã từng ăn món Hàn chưa.)
  8. Trực tiếp: “주말에 뭐 할 계획이에요?” (Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không?)Gián tiếp: 직장 동료가 주말에 뭐 할 계획이냐고 물었어요. (Đồng nghiệp hỏi tôi có kế hoạch gì cho cuối tuần không.)
  9. Trực tiếp: “버스 정류장이 어디예요?” (Trạm xe buýt ở đâu?)Gián tiếp: 제가 지나가는 사람에게 버스 정류장이 어디냐고 물어봤어요. (Tôi hỏi người qua đường trạm xe buýt ở đâu.)
  10. Trực tiếp: “다음에 또 올 거예요?” (Lần sau bạn sẽ đến nữa chứ?)Gián tiếp: 사장님이 다음에 또 올 거냐고 물으셨어요. (Ông chủ hỏi lần sau tôi có đến nữa không.)
  11. Trực tiếp: “왜 그렇게 슬퍼 보여?” (Tại sao trông bạn lại buồn vậy?)Gián tiếp: 친구가 왜 그렇게 슬퍼 보이느냐고 걱정했어요. (Bạn tôi lo lắng hỏi tại sao trông tôi lại buồn vậy.)
  12. Trực tiếp: “이 문제 어떻게 풀어요?” (Bài này giải kiểu gì?)Gián tiếp: 학생이 선생님께 이 문제 어떻게 푸느냐고 질문했어요. (Học sinh hỏi cô giáo bài này giải kiểu gì.)
  13. Trực tiếp: “여행 준비는 다 됐어요?” (Bạn đã chuẩn bị xong cho chuyến du lịch chưa?)Gián tiếp: 어머니께서 여행 준비는 다 됐느냐고 확인하셨어요. (Mẹ tôi kiểm tra hỏi tôi đã chuẩn bị xong cho chuyến du lịch chưa.)
  14. Trực tiếp: “무슨 일 있어?” (Có chuyện gì à?)Gián tiếp: 그가 나에게 무슨 일 있느냐고 물었어요. (Anh ấy hỏi tôi có chuyện gì à.)
  15. Trực tiếp: “이거 누구 거예요?” (Cái này của ai vậy?)Gián tiếp: 지민 씨가 이거 누구 거냐고 물어봤어요. (Jimin hỏi cái này của ai vậy.)
  16. Trực tiếp: “오늘 저녁에 시간 괜찮아요?” (Tối nay bạn rảnh không?)Gián tiếp: 상사분이 오늘 저녁에 시간 괜찮으냐고 물어보셨어요. (Sếp hỏi tối nay tôi rảnh không.)
  17. Trực tiếp: “택시 잡았어요?” (Bạn đã bắt được taxi chưa?)Gián tiếp: 동료가 택시 잡았냐고 물었어요. (Đồng nghiệp hỏi tôi đã bắt được taxi chưa.)
  18. Trực tiếp: “어디서 만날까요?” (Chúng ta gặp nhau ở đâu nhỉ?)Gián tiếp: 데이트 상대가 어디서 만날 거냐고 제안했어요. (Đối tượng hẹn hò đề nghị hỏi gặp nhau ở đâu.)
  19. Trực tiếp: “이 커피 진짜 맛있지 않아?” (Cà phê này ngon thật đấy phải không?)Gián tiếp: 친구가 이 커피 진짜 맛있지 않으냐고 감탄했어요. (Bạn tôi cảm thán hỏi cà phê này ngon thật đấy phải không.)
  20. Trực tiếp: “왜 이렇게 늦게 왔어?” (Tại sao lại đến muộn thế này?)Gián tiếp: 교수님께서 왜 그렇게 늦게 왔느냐고 꾸짖으셨어요. (Giáo sư đã mắng hỏi tại sao lại đến muộn như vậy.)

C. Dạng Câu Mệnh Lệnh (명령문)

  1. Trực tiếp: “이쪽으로 오세요.” (Mời đi lối này.)Gián tiếp: 경비원이 이쪽으로 오라고 했어요. (Bảo vệ nói hãy đi lối này.)
  2. Trực tiếp: “조용히 해라.” (Hãy yên lặng đi.)Gián tiếp: 선생님께서 학생들에게 조용히 하라고 하셨어요. (Cô giáo bảo các học sinh hãy yên lặng.)
  3. Trực tiếp: “책을 읽어라.” (Hãy đọc sách.)Gián tiếp: 아버지가 저에게 책을 읽으라고 하셨어요. (Bố tôi bảo tôi hãy đọc sách.)
  4. Trực tiếp: “창문을 닫아 주세요.” (Làm ơn đóng cửa sổ lại.)Gián tiếp: 그녀가 창문을 닫아 달라고 부탁했어요. (Cô ấy đã nhờ tôi đóng cửa sổ lại.)
  5. Trực tiếp: “여기에 앉으세요.” (Mời ngồi đây.)Gián tiếp: 식당 직원이 여기에 앉으라고 안내했어요. (Nhân viên nhà hàng hướng dẫn mời ngồi đây.)
  6. Trực tiếp: “손을 씻어라.” (Hãy rửa tay đi.)Gián tiếp: 엄마가 아이에게 손을 씻으라고 명령했어요. (Mẹ tôi ra lệnh cho đứa trẻ hãy rửa tay.)
  7. Trực tiếp: “문제를 다시 풀어 봐.” (Hãy giải lại bài toán.)Gián tiếp: 수학 선생님이 문제를 다시 풀어 보라고 지시했어요. (Giáo viên toán đã chỉ thị hãy giải lại bài toán.)
  8. Trực tiếp: “약속을 지켜라.” (Hãy giữ lời hứa.)Gián tiếp: 그가 저에게 약속을 지키라고 당부했어요. (Anh ấy đã dặn tôi hãy giữ lời hứa.)
  9. Trực tiếp: “이 서류를 복사해 주세요.” (Làm ơn photocopy tài liệu này.)Gián tiếp: 상사분이 이 서류를 복사해 달라고 요청하셨어요. (Sếp đã yêu cầu tôi photocopy tài liệu này.)
  10. Trực tiếp: “담배를 피우지 마세요.” (Xin đừng hút thuốc.)Gián tiếp: 박물관에서 담배를 피우지 말라고 경고했어요. (Bảo tàng đã cảnh báo đừng hút thuốc.)
  11. Trực tiếp: “어서 와.” (Mau vào đi.)Gián tiếp: 친구가 저에게 어서 오라고 불렀어요. (Bạn tôi gọi tôi mau vào.)
  12. Trực tiếp: “천천히 말해 주세요.” (Làm ơn nói chậm lại.)Gián tiếp: 제가 그에게 천천히 말해 달라고 부탁했어요. (Tôi đã nhờ anh ấy nói chậm lại.)
  13. Trực tiếp: “쓰레기를 버리지 마시오.” (Cấm vứt rác.)Gián tiếp: 공원에 쓰레기를 버리지 말라고 쓰여 있었어요. (Ở công viên có viết cấm vứt rác.)
  14. Trực tiếp: “내일 일찍 일어나세요.” (Ngày mai hãy dậy sớm.)Gián tiếp: 할머니께서 내일 일찍 일어나라고 말씀하셨어요. (Bà tôi đã nói ngày mai hãy dậy sớm.)
  15. Trực tiếp: “이메일을 확인해 봐.” (Hãy kiểm tra email đi.)Gián tiếp: 동료가 이메일을 확인해 보라고 조언했어요. (Đồng nghiệp đã khuyên tôi hãy kiểm tra email.)
  16. Trực tiếp: “다른 길로 가세요.” (Hãy đi đường khác.)Gián tiếp: 네비게이션이 다른 길로 가라고 안내했어요. (Hệ thống định vị đã hướng dẫn hãy đi đường khác.)
  17. Trực tiếp: “다음에 다시 오세요.” (Lần sau hãy đến lại.)Gián tiếp: 가게 주인이 다음에 다시 오라고 인사했어요. (Chủ cửa hàng đã chào và nói lần sau hãy đến lại.)
  18. Trực tiếp: “잊지 마세요.” (Đừng quên nhé.)Gián tiếp: 엄마가 잊지 말라고 신신당부하셨어요. (Mẹ tôi đã dặn dò kỹ lưỡng đừng quên nhé.)
  19. Trực tiếp: “안전 운전하세요.” (Hãy lái xe an toàn.)Gián tiếp: 아내가 남편에게 안전 운전하라고 부탁했어요. (Vợ đã nhờ chồng hãy lái xe an toàn.)
  20. Trực tiếp: “물을 아껴 써라.” (Hãy tiết kiệm nước.)Gián tiếp: 환경 운동가가 물을 아껴 쓰라고 캠페인했어요. (Nhà hoạt động môi trường đã vận động hãy tiết kiệm nước.)

D. Dạng Câu Đề Nghị/Rủ Rê (청유문)

  1. Trực tiếp: “우리 같이 저녁 먹자.” (Chúng ta cùng ăn tối đi.)Gián tiếp: 친구가 같이 저녁 먹자고 했어요. (Bạn tôi rủ cùng ăn tối.)
  2. Trực tiếp: “주말에 영화 보러 가자.” (Cuối tuần đi xem phim đi.)Gián tiếp: 동생이 주말에 영화 보러 가자고 졸랐어요. (Em tôi nài nỉ cuối tuần đi xem phim.)
  3. Trực tiếp: “다음에 또 만나요.” (Lần sau lại gặp nhé.)Gián tiếp: 그가 다음에 또 만나자고 제안했어요. (Anh ấy đã đề nghị lần sau lại gặp.)
  4. Trực tiếp: “우리 여행 계획을 세워요.” (Chúng ta cùng lên kế hoạch du lịch đi.)Gián tiếp: 동료가 여행 계획을 세우자고 제안했어요. (Đồng nghiệp đã đề nghị cùng lên kế hoạch du lịch.)
  5. Trực tiếp: “커피 한잔 할까요?” (Uống cà phê một chút nhé?)Gián tiếp: 선배가 커피 한잔 하자고 물어봤어요. (Tiền bối đã hỏi uống cà phê một chút nhé.)
  6. Trực tiếp: “이 문제에 대해 같이 고민해 봐요.” (Chúng ta cùng suy nghĩ về vấn đề này đi.)Gián tiếp: 교수님께서 이 문제에 대해 같이 고민해 보자고 하셨어요. (Giáo sư đã nói chúng ta cùng suy nghĩ về vấn đề này đi.)
  7. Trực tiếp: “오늘 밤새도록 공부해.” (Tối nay học suốt đêm đi.)Gián tiếp: 친구가 오늘 밤새도록 공부하자고 했어요. (Bạn tôi rủ tối nay học suốt đêm.)
  8. Trực tiếp: “새로운 프로젝트를 시작합시다.” (Chúng ta hãy bắt đầu dự án mới đi.)Gián tiếp: 팀장님이 새로운 프로젝트를 시작하자고 발표했어요. (Trưởng nhóm đã thông báo chúng ta hãy bắt đầu dự án mới đi.)
  9. Trực tiếp: “우리 힘내자!” (Chúng ta cùng cố gắng lên!)Gián tiếp: 코치가 선수들에게 힘내자고 외쳤어요. (Huấn luyện viên đã hô to các cầu thủ hãy cố gắng lên!)
  10. Trực tiếp: “같이 운동해요.” (Cùng tập thể dục đi.)Gián tiếp: 유튜버가 같이 운동하자고 시청자들을 독려했어요. (YouTuber đã khuyến khích người xem cùng tập thể dục đi.)
  11. Trực tiếp: “점심 먹으러 가요.” (Chúng ta đi ăn trưa thôi.)Gián tiếp: 제가 동료들에게 점심 먹으러 가자고 말했어요. (Tôi đã nói với đồng nghiệp chúng ta đi ăn trưa thôi.)
  12. Trực tiếp: “이 프로젝트를 함께 성공시켜요.” (Chúng ta cùng làm dự án này thành công đi.)Gián tiếp: 사장님이 이 프로젝트를 함께 성공시키자고 격려했어요. (Ông chủ đã động viên chúng ta cùng làm dự án này thành công đi.)
  13. Trực tiếp: “우리 비밀을 지켜주자.” (Chúng ta hãy giữ bí mật này.)Gián tiếp: 그녀가 우리 비밀을 지켜주자고 속삭였어요. (Cô ấy đã thì thầm chúng ta hãy giữ bí mật này.)
  14. Trực tiếp: “쉬어가자.” (Chúng ta nghỉ ngơi chút đi.)Gián tiếp: 지친 친구가 쉬어가자고 제안했어요. (Người bạn mệt mỏi đã đề nghị chúng ta nghỉ ngơi chút đi.)
  15. Trực tiếp: “오늘 저녁은 내가 살게.” (Tối nay tôi sẽ đãi.)Gián tiếp: 친구가 오늘 저녁은 자기가 사자고 말했어요. (Bạn tôi nói tối nay bạn ấy sẽ đãi.)
  16. Trực tiếp: “모두 함께 즐겨요.” (Mọi người cùng tận hưởng nào.)Gián tiếp: 진행자가 모두 함께 즐기자고 외쳤어요. (Người dẫn chương trình đã hô to mọi người cùng tận hưởng nào.)
  17. Trực tiếp: “더 나은 미래를 위해 노력합시다.” (Chúng ta hãy nỗ lực vì một tương lai tốt đẹp hơn.)Gián tiếp: 강연자가 더 나은 미래를 위해 노력하자고 역설했어요. (Người diễn thuyết đã nhấn mạnh chúng ta hãy nỗ lực vì một tương lai tốt đẹp hơn.)
  18. Trực tiếp: “우리 서로 돕자.” (Chúng ta hãy giúp đỡ lẫn nhau.)Gián tiếp: 선생님이 학생들에게 서로 돕자고 가르치셨어요. (Cô giáo đã dạy các học sinh hãy giúp đỡ lẫn nhau.)
  19. Trực tiếp: “밤새 수다 떨자.” (Chúng ta hãy trò chuyện thâu đêm đi.)Gián tiếp: 동창생들이 밤새 수다 떨자고 약속했어요. (Các bạn học cũ đã hẹn trò chuyện thâu đêm.)
  20. Trực tiếp: “지금 출발하자.” (Chúng ta xuất phát bây giờ đi.)Gián tiếp: 운전자가 지금 출발하자고 했어요. (Người lái xe đã nói chúng ta xuất phát bây giờ đi.)
Xem thêm  Tổng hợp các câu nói chấm dứt mối quan hệ dứt khoát và đầy ý nghĩa

E. Mẫu câu đa dạng theo chủ đề (Hỗn hợp các dạng)

Tình yêu & Mối quan hệ:81. Trực tiếp: “사랑해.” (Anh/em yêu em/anh.)Gián tiếp: 남자친구가 저를 사랑한다고 했어요. (Bạn trai tôi nói anh ấy yêu tôi.)82. Trực tiếp: “결혼하자.” (Kết hôn đi.)Gián tiếp: 그가 저에게 결혼하자고 청혼했어요. (Anh ấy đã cầu hôn tôi hãy kết hôn.)83. Trực tiếp: “보고 싶어.” (Nhớ anh/em.)Gián tiếp: 여자친구가 보고 싶다고 연락했어요. (Bạn gái tôi đã liên lạc nói nhớ tôi.)84. Trực tiếp: “너와 함께하고 싶어.” (Anh/em muốn ở bên em/anh.)Gián tiếp: 그가 저와 함께하고 싶다고 고백했어요. (Anh ấy đã tỏ tình nói muốn ở bên tôi.)85. Trực tiếp: “우리 헤어질까?” (Chúng ta chia tay nhé?)Gián tiếp: 그녀가 우리 헤어질 거냐고 물어봤어요. (Cô ấy hỏi chúng ta chia tay nhé.)86. Trực tiếp: “넌 내 전부야.” (Em/anh là tất cả của anh/em.)Gián tiếp: 그가 제가 자기 전부라고 했어요. (Anh ấy nói tôi là tất cả của anh ấy.)87. Trực tiếp: “우리 다시 시작하자.” (Chúng ta hãy bắt đầu lại đi.)Gián tiếp: 전 남자친구가 다시 시작하자고 애원했어요. (Bạn trai cũ đã cầu xin hãy bắt đầu lại.)88. Trực tiếp: “나를 믿어줘.” (Hãy tin anh/em.)Gián tiếp: 그가 자신을 믿어 달라고 간청했어요. (Anh ấy đã khẩn cầu hãy tin anh ấy.)89. Trực tiếp: “어디 가지 마.” (Đừng đi đâu cả.)Gián tiếp: 아이가 엄마에게 어디 가지 말라고 졸랐어요. (Đứa trẻ nài nỉ mẹ đừng đi đâu cả.)90. Trực tiếp: “영원히 함께하자.” (Chúng ta hãy ở bên nhau mãi mãi.)Gián tiếp: 커플이 영원히 함께하자고 맹세했어요. (Cặp đôi đã thề hãy ở bên nhau mãi mãi.)

Cuộc sống hàng ngày:91. Trực tiếp: “오늘 저녁 메뉴는 뭐예요?” (Thực đơn bữa tối hôm nay là gì?)Gián tiếp: 아이가 오늘 저녁 메뉴가 뭐냐고 물었어요. (Đứa trẻ hỏi thực đơn bữa tối hôm nay là gì.)92. Trực tiếp: “지금 몇 시예요?” (Bây giờ mấy giờ rồi?)Gián tiếp: 제가 지나가는 사람에게 지금 몇 시냐고 물어봤어요. (Tôi hỏi người qua đường bây giờ mấy giờ rồi.)93. Trực tiếp: “마트에 같이 가자.” (Đi siêu thị cùng nhau đi.)Gián tiếp: 아내가 마트에 같이 가자고 제안했어요. (Vợ tôi đã đề nghị đi siêu thị cùng nhau.)94. Trực tiếp: “쓰레기 좀 버려줘.” (Làm ơn vứt rác giúp tôi.)Gián tiếp: 엄마가 저에게 쓰레기 좀 버려 달라고 했어요. (Mẹ tôi đã bảo tôi vứt rác giúp mẹ.)95. Trực tiếp: “창문 좀 열어 줄 수 있어요?” (Bạn có thể mở cửa sổ ra được không?)Gián tiếp: 옆 사람이 창문 좀 열어 줄 수 있느냐고 물었어요. (Người bên cạnh hỏi tôi có thể mở cửa sổ ra được không.)96. Trực tiếp: “저는 매일 운동해요.” (Tôi tập thể dục mỗi ngày.)Gián tiếp: 그가 매일 운동한다고 했어요. (Anh ấy nói anh ấy tập thể dục mỗi ngày.)97. Trực tiếp: “오늘 날씨 정말 덥네요.” (Hôm nay thời tiết nóng thật đấy.)Gián tiếp: 옆집 아주머니가 오늘 날씨 정말 덥다고 하셨어요. (Bà hàng xóm nói hôm nay thời tiết nóng thật đấy.)98. Trực tiếp: “커피 한 잔 더 주세요.” (Cho tôi thêm một ly cà phê nữa.)Gián tiếp: 손님이 커피 한 잔 더 달라고 주문했어요. (Khách hàng đã gọi thêm một ly cà phê nữa.)99. Trực tiếp: “버스 놓쳤어.” (Tôi lỡ xe buýt rồi.)Gián tiếp: 친구가 버스를 놓쳤다고 알려왔어요. (Bạn tôi đã thông báo là bạn ấy lỡ xe buýt rồi.)100. Trực tiếp: “늦어서 죄송합니다.” (Xin lỗi vì đã đến muộn.)Gián tiếp: 그가 늦어서 죄송하다고 사과했어요. (Anh ấy đã xin lỗi vì đến muộn.)

Học tập & Công việc:101. Trực tiếp: “이거 언제까지 끝내야 해요?” (Cái này phải hoàn thành đến khi nào?)Gián tiếp: 제가 팀장님께 이거 언제까지 끝내야 하느냐고 물었어요. (Tôi hỏi trưởng nhóm cái này phải hoàn thành đến khi nào.)102. Trực tiếp: “자료를 준비해 주세요.” (Hãy chuẩn bị tài liệu.)Gián tiếp: 상사분이 자료를 준비해 달라고 지시했어요. (Sếp đã chỉ thị hãy chuẩn bị tài liệu.)103. Trực tiếp: “오늘 회의는 취소됐어요.” (Cuộc họp hôm nay đã bị hủy.)Gián tiếp: 비서가 오늘 회의는 취소됐다고 공지했어요. (Thư ký đã thông báo cuộc họp hôm nay đã bị hủy.)104. Trực tiếp: “보고서 제출 기한은 내일까지입니다.” (Thời hạn nộp báo cáo là đến ngày mai.)Gián tiếp: 교수님께서 보고서 제출 기한은 내일까지라고 말씀하셨어요. (Giáo sư đã nói thời hạn nộp báo cáo là đến ngày mai.)105. Trực tiếp: “질문 있으면 언제든지 물어보세요.” (Nếu có câu hỏi thì hãy hỏi bất cứ lúc nào.)Gián tiếp: 선생님께서 질문 있으면 언제든지 물어보라고 하셨어요. (Cô giáo đã nói nếu có câu hỏi thì hãy hỏi bất cứ lúc nào.)106. Trực tiếp: “이번 프로젝트 잘 부탁드립니다.” (Xin hãy giúp đỡ tốt cho dự án lần này.)Gián tiếp: 팀장님이 이번 프로젝트 잘 부탁한다고 당부했어요. (Trưởng nhóm đã dặn dò xin hãy giúp đỡ tốt cho dự án lần này.)107. Trực tiếp: “오늘 야근해야 해.” (Hôm nay phải làm thêm giờ.)Gián tiếp: 남편이 오늘 야근해야 한다고 했어요. (Chồng tôi nói hôm nay anh ấy phải làm thêm giờ.)108. Trực tiếp: “시험 범위가 어디까지예요?” (Phạm vi thi đến đâu?)Gián tiếp: 친구가 시험 범위가 어디까지냐고 물었어요. (Bạn tôi hỏi phạm vi thi đến đâu.)109. Trực tiếp: “우리 같이 스터디 하자.” (Chúng ta cùng học nhóm đi.)Gián tiếp: 같은 과 친구가 같이 스터디 하자고 제안했어요. (Bạn cùng khoa đã đề nghị cùng học nhóm.)110. Trực tiếp: “발표 준비 다 했어요?” (Bạn đã chuẩn bị xong bài thuyết trình chưa?)Gián tiếp: 선배가 발표 준비 다 했냐고 물어봤어요. (Tiền bối hỏi tôi đã chuẩn bị xong bài thuyết trình chưa.)

Du lịch & Khám phá:111. Trực tiếp: “어디로 여행 갈까요?” (Chúng ta đi du lịch ở đâu nhỉ?)Gián tiếp: 가족들이 어디로 여행 갈 거냐고 의논했어요. (Gia đình đã bàn bạc đi du lịch ở đâu.)112. Trực tiếp: “여기는 경치가 정말 아름답네요.” (Cảnh ở đây thật sự rất đẹp.)Gián tiếp: 관광객들이 여기는 경치가 정말 아름답다고 감탄했어요. (Các du khách đã cảm thán cảnh ở đây thật sự rất đẹp.)113. Trực tiếp: “사진 좀 찍어 주세요.” (Làm ơn chụp ảnh giúp tôi.)Gián tiếp: 제가 외국인에게 사진 좀 찍어 달라고 부탁했어요. (Tôi đã nhờ một người nước ngoài chụp ảnh giúp tôi.)114. Trực tiếp: “비행기 표는 예매했어요?” (Bạn đã đặt vé máy bay chưa?)Gián tiếp: 아내가 비행기 표는 예매했느냐고 물었어요. (Vợ tôi hỏi tôi đã đặt vé máy bay chưa.)115. Trực tiếp: “가이드가 오라고 할 때까지 기다려.” (Hãy đợi đến khi hướng dẫn viên bảo đến.)Gián tiếp: 인솔자가 가이드가 오라고 할 때까지 기다리라고 했어요. (Người hướng dẫn đã nói hãy đợi đến khi hướng dẫn viên bảo đến.)116. Trực tiếp: “지하철역이 어디인지 아세요?” (Bạn có biết ga tàu điện ngầm ở đâu không?)Gián tiếp: 제가 행인에게 지하철역이 어디인지 아느냐고 물어봤어요. (Tôi hỏi người đi đường bạn có biết ga tàu điện ngầm ở đâu không.)117. Trực tiếp: “숙소는 예약했어요.” (Tôi đã đặt chỗ ở rồi.)Gián tiếp: 친구가 숙소는 예약했다고 안심시켰어요. (Bạn tôi đã trấn an nói rằng đã đặt chỗ ở rồi.)118. Trực tiếp: “다음 여행지는 어디가 좋을까?” (Điểm đến tiếp theo đi đâu thì tốt nhỉ?)Gián tiếp: 여행 동반자가 다음 여행지는 어디가 좋을 거냐고 물었어요. (Bạn đồng hành đã hỏi điểm đến tiếp theo đi đâu thì tốt nhỉ.)119. Trực tiếp: “이 박물관은 입장료가 얼마예요?” (Bảo tàng này vé vào cửa bao nhiêu tiền?)Gián tiếp: 제가 안내원에게 이 박물관은 입장료가 얼마냐고 물었어요. (Tôi hỏi người hướng dẫn bảo tàng này vé vào cửa bao nhiêu tiền.)120. Trực tiếp: “여기서 사진 찍지 마세요.” (Đừng chụp ảnh ở đây.)Gián tiếp: 관리인이 여기서 사진 찍지 말라고 경고했어요. (Người quản lý đã cảnh báo đừng chụp ảnh ở đây.)

Cảm xúc & Tâm trạng:121. Trực tiếp: “너무 힘들어요.” (Tôi quá mệt mỏi.)Gián tiếp: 그녀가 너무 힘들다고 울었어요. (Cô ấy đã khóc nói rằng quá mệt mỏi.)122. Trực tiếp: “걱정하지 마.” (Đừng lo lắng.)Gián tiếp: 친구가 걱정하지 말라고 위로했어요. (Bạn tôi đã an ủi đừng lo lắng.)123. Trực tiếp: “행복해.” (Tôi hạnh phúc.)Gián tiếp: 그가 행복하다고 활짝 웃었어요. (Anh ấy đã cười rạng rỡ nói rằng hạnh phúc.)124. Trực tiếp: “화가 나.” (Tôi tức giận.)Gián tiếp: 그는 화가 난다고 소리쳤어요. (Anh ấy đã hét lên nói rằng tức giận.)125. Trực tiếp: “도와줄까?” (Tôi giúp nhé?)Gián tiếp: 선배가 도와줄 거냐고 물어봤어요. (Tiền bối hỏi tôi giúp nhé.)126. Trực tiếp: “외로워요.” (Tôi cô đơn.)Gián tiếp: 동생이 외롭다고 투정했어요. (Em tôi đã mè nheo nói rằng cô đơn.)127. Trực tiếp: “감사합니다.” (Cảm ơn.)Gián tiếp: 그가 저에게 감사하다고 인사했어요. (Anh ấy đã chào tôi nói cảm ơn.)128. Trực tiếp: “미안해.” (Xin lỗi.)Gián tiếp: 지각한 학생이 미안하다고 사과했어요. (Học sinh đến muộn đã xin lỗi nói rằng xin lỗi.)129. Trực tiếp: “정말 기뻐요!” (Tôi thực sự rất vui!)Gián tiếp: 소식을 들은 친구가 정말 기쁘다고 환호했어요. (Người bạn nghe tin đã hoan hô nói rằng thực sự rất vui!)130. Trực tiếp: “힘내세요!” (Cố lên!)Gián tiếp: 제가 그에게 힘내라고 응원했어요. (Tôi đã cổ vũ anh ấy cố lên!)

Lời khuyên & Đề xuất:131. Trực tiếp: “열심히 공부해야 해.” (Phải học hành chăm chỉ.)Gián tiếp: 부모님께서 열심히 공부해야 한다고 강조하셨어요. (Bố mẹ tôi đã nhấn mạnh phải học hành chăm chỉ.)132. Trực tiếp: “건강을 챙겨야 해.” (Phải giữ gìn sức khỏe.)Gián tiếp: 친구가 건강을 챙겨야 한다고 충고했어요. (Bạn tôi đã khuyên phải giữ gìn sức khỏe.)133. Trực tiếp: “일찍 자고 일찍 일어나.” (Ngủ sớm dậy sớm.)Gián tiếp: 의사가 일찍 자고 일찍 일어나라고 권했어요. (Bác sĩ đã khuyên ngủ sớm dậy sớm.)134. Trực tiếp: “새로운 도전을 해 봐.” (Hãy thử thách mới đi.)Gián tiếp: 선배가 새로운 도전을 해 보라고 격려했어요. (Tiền bối đã động viên hãy thử thách mới đi.)135. Trực tiếp: “긍정적으로 생각해.” (Hãy suy nghĩ tích cực.)Gián tiếp: 코치가 긍정적으로 생각하라고 주문했어요. (Huấn luyện viên đã yêu cầu hãy suy nghĩ tích cực.)136. Trực tiếp: “후회하지 않도록 최선을 다해.” (Hãy cố gắng hết sức để không hối hận.)Gián tiếp: 아버지가 후회하지 않도록 최선을 다하라고 가르치셨어요. (Bố tôi đã dạy hãy cố gắng hết sức để không hối hận.)137. Trực tiếp: “다른 사람의 의견을 들어 봐.” (Hãy lắng nghe ý kiến của người khác.)Gián tiếp: 리더가 다른 사람의 의견을 들어 보라고 제안했어요. (Người lãnh đạo đã đề nghị hãy lắng nghe ý kiến của người khác.)138. Trực tiếp: “꾸준히 노력하는 것이 중요해.” (Sự nỗ lực bền bỉ là quan trọng.)Gián tiếp: 성공한 기업가가 꾸준히 노력하는 것이 중요하다고 역설했어요. (Doanh nhân thành công đã nhấn mạnh sự nỗ lực bền bỉ là quan trọng.)139. Trực tiếp: “스트레스 받지 마.” (Đừng căng thẳng.)Gián tiếp: 엄마가 스트레스 받지 말라고 걱정했어요. (Mẹ tôi đã lo lắng nói đừng căng thẳng.)140. Trực tiếp: “자신을 믿어.” (Hãy tin vào bản thân.)Gián tiếp: 심리 상담사가 자신을 믿으라고 조언했어요. (Chuyên gia tư vấn tâm lý đã khuyên hãy tin vào bản thân.)

Tự giới thiệu & Thông tin cá nhân:141. Trực tiếp: “저는 베트남 사람이에요.” (Tôi là người Việt Nam.)Gián tiếp: 그가 자신은 베트남 사람이라고 했어요. (Anh ấy nói anh ấy là người Việt Nam.)142. Trực tiếp: “제 이름은 김민수입니다.” (Tên tôi là Kim Min-su.)Gián tiếp: 그가 자기 이름은 김민수라고 소개했어요. (Anh ấy đã giới thiệu tên anh ấy là Kim Min-su.)143. Trực tiếp: “저는 학생입니다.” (Tôi là học sinh.)Gián tiếp: 그녀가 학생이라고 말했어요. (Cô ấy nói cô ấy là học sinh.)144. Trực tiếp: “저는 20살이에요.” (Tôi 20 tuổi.)Gián tiếp: 그가 20살이라고 밝혔어요. (Anh ấy đã tiết lộ anh ấy 20 tuổi.)145. Trực tiếp: “취미는 독서입니다.” (Sở thích của tôi là đọc sách.)Gián tiếp: 그녀의 취미는 독서라고 했어요. (Cô ấy nói sở thích của cô ấy là đọc sách.)146. Trực tiếp: “한국에 온 지 1년 됐어요.” (Tôi đã đến Hàn Quốc được 1 năm rồi.)Gián tiếp: 그가 한국에 온 지 1년 됐다고 말했어요. (Anh ấy nói anh ấy đã đến Hàn Quốc được 1 năm rồi.)147. Trực tiếp: “제 고향은 하노이입니다.” (Quê hương tôi là Hà Nội.)Gián tiếp: 그녀가 고향은 하노이라고 설명했어요. (Cô ấy đã giải thích quê hương cô ấy là Hà Nội.)148. Trực tiếp: “결혼했습니다.” (Tôi đã kết hôn.)Gián tiếp: 그가 결혼했다고 알려줬어요. (Anh ấy đã cho biết anh ấy đã kết hôn.)149. Trực tiếp: “저는 형제가 없어요.” (Tôi không có anh chị em.)Gián tiếp: 그녀가 형제가 없다고 했어요. (Cô ấy nói cô ấy không có anh chị em.)150. Trực tiếp: “저는 요리를 잘해요.” (Tôi nấu ăn giỏi.)Gián tiếp: 그가 요리를 잘한다고 자랑했어요. (Anh ấy đã khoe anh ấy nấu ăn giỏi.)

Xem thêm  Những Câu Nói Kích Thích Tình Yêu Và Khơi Gợi Cảm Xúc Hứng Khởi

Tin tức & Báo cáo:151. Trực tiếp: “경제가 성장하고 있습니다.” (Nền kinh tế đang tăng trưởng.)Gián tiếp: 뉴스에서 경제가 성장하고 있다고 보도했어요. (Tin tức đã đưa tin nền kinh tế đang tăng trưởng.)152. Trực tiếp: “새로운 법안이 통과될 예정입니다.” (Dự luật mới dự kiến sẽ được thông qua.)Gián tiếp: 정부가 새로운 법안이 통과될 예정이라고 발표했어요. (Chính phủ đã thông báo dự luật mới dự kiến sẽ được thông qua.)153. Trực tiếp: “이 지역에 태풍이 올 거예요.” (Bão sẽ đến khu vực này.)Gián tiếp: 기상청에서 이 지역에 태풍이 올 거라고 예보했어요. (Cơ quan khí tượng đã dự báo bão sẽ đến khu vực này.)154. Trực tiếp: “주식 시장이 불안정합니다.” (Thị trường chứng khoán không ổn định.)Gián tiếp: 전문가들이 주식 시장이 불안정하다고 분석했어요. (Các chuyên gia đã phân tích thị trường chứng khoán không ổn định.)155. Trực tiếp: “대통령이 해외 순방을 떠났습니다.” (Tổng thống đã lên đường công du nước ngoài.)Gián tiếp: 언론은 대통령이 해외 순방을 떠났다고 보도했어요. (Truyền thông đã đưa tin Tổng thống đã lên đường công du nước ngoài.)156. Trực tiếp: “환경 오염이 심각하다.” (Ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.)Gián tiếp: 시민 단체가 환경 오염이 심각하다고 경고했어요. (Tổ chức dân sự đã cảnh báo ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.)157. Trực tiếp: “금리가 인상될 것이다.” (Lãi suất sẽ tăng.)Gián tiếp: 한국은행이 금리가 인상될 거라고 시사했어요. (Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc đã gợi ý lãi suất sẽ tăng.)158. Trực tiếp: “새로운 기술이 개발되었습니다.” (Công nghệ mới đã được phát triển.)Gián tiếp: 과학자들이 새로운 기술이 개발되었다고 발표했어요. (Các nhà khoa học đã công bố công nghệ mới đã được phát triển.)159. Trực tiếp: “국민들의 의견을 수렴하겠습니다.” (Chúng tôi sẽ tiếp thu ý kiến của người dân.)Gián tiếp: 국회의원이 국민들의 의견을 수렴하겠다고 약속했어요. (Nghị sĩ đã hứa sẽ tiếp thu ý kiến của người dân.)160. Trực tiếp: “화재 원인을 조사 중입니다.” (Đang điều tra nguyên nhân hỏa hoạn.)Gián tiếp: 소방서에서 화재 원인을 조사 중이라고 밝혔어요. (Sở cứu hỏa đã tiết lộ đang điều tra nguyên nhân hỏa hoạn.)

Truyền thông & Giải trí:161. Trực tiếp: “새 드라마가 시작됩니다.” (Phim truyền hình mới sẽ bắt đầu.)Gián tiếp: 방송국에서 새 드라마가 시작될 거라고 홍보했어요. (Đài truyền hình đã quảng bá phim truyền hình mới sẽ bắt đầu.)162. Trực tiếp: “이 영화는 꼭 봐야 해.” (Bộ phim này nhất định phải xem.)Gián tiếp: 평론가가 이 영화는 꼭 봐야 한다고 추천했어요. (Nhà phê bình đã giới thiệu bộ phim này nhất định phải xem.)163. Trực tiếp: “콘서트 티켓이 매진됐어요.” (Vé concert đã bán hết.)Gián tiếp: 팬클럽에서 콘서트 티켓이 매진됐다고 공지했어요. (Fanclub đã thông báo vé concert đã bán hết.)164. Trực tiếp: “그 가수의 신곡이 나왔어요.” (Ca khúc mới của ca sĩ đó đã ra mắt.)Gián tiếp: 라디오에서 그 가수의 신곡이 나왔다고 소개했어요. (Đài phát thanh đã giới thiệu ca khúc mới của ca sĩ đó đã ra mắt.)165. Trực tiếp: “다음 주에 스페셜 게스트가 출연해요.” (Tuần sau sẽ có khách mời đặc biệt xuất hiện.)Gián tiếp: 예능 프로그램 제작진이 다음 주에 스페셜 게스트가 출연한다고 예고했어요. (Đội ngũ sản xuất chương trình giải trí đã thông báo tuần sau sẽ có khách mời đặc biệt xuất hiện.)166. Trực tiếp: “저는 그 배우의 팬이에요.” (Tôi là fan của diễn viên đó.)Gián tiếp: 그녀가 그 배우의 팬이라고 고백했어요. (Cô ấy đã thú nhận cô ấy là fan của diễn viên đó.)167. Trực tiếp: “이 예능 프로그램 정말 웃겨.” (Chương trình giải trí này thực sự rất hài hước.)Gián tiếp: 친구가 이 예능 프로그램 정말 웃기다고 칭찬했어요. (Bạn tôi đã khen chương trình giải trí này thực sự rất hài hước.)168. Trực tiếp: “음악은 저에게 큰 위로가 돼요.” (Âm nhạc là niềm an ủi lớn đối với tôi.)Gián tiếp: 그 가수가 음악은 자기에게 큰 위로가 된다고 말했어요. (Ca sĩ đó nói âm nhạc là niềm an ủi lớn đối với anh ấy.)169. Trực tiếp: “새로운 시즌을 기대하고 있어요.” (Tôi đang mong đợi mùa mới.)Gián tiếp: 시청자들이 새로운 시즌을 기대하고 있다고 댓글을 달았어요. (Người xem đã bình luận nói rằng đang mong đợi mùa mới.)170. Trực tiếp: “다큐멘터리 보고 많이 배웠어요.” (Tôi đã học được nhiều điều từ bộ phim tài liệu.)Gián tiếp: 아버지가 다큐멘터리 보고 많이 배웠다고 말씀하셨어요. (Bố tôi đã nói bố đã học được nhiều điều từ bộ phim tài liệu.)

Cảnh báo & Quy định:171. Trực tiếp: “들어가지 마세요.” (Đừng đi vào.)Gián tiếp: 관리인이 들어가지 말라고 경고했어요. (Người quản lý đã cảnh báo đừng đi vào.)172. Trực tiếp: “이 구역은 출입 금지입니다.” (Khu vực này cấm vào.)Gián tiếp: 표지판에 이 구역은 출입 금지라고 쓰여 있었어요. (Trên bảng hiệu có viết khu vực này cấm vào.)173. Trực tiếp: “안전을 위해 조심하세요.” (Hãy cẩn thận vì sự an toàn.)Gián tiếp: 방송에서 안전을 위해 조심하라고 당부했어요. (Đài phát thanh đã dặn dò hãy cẩn thận vì sự an toàn.)174. Trực tiếp: “흡연 금지 구역입니다.” (Đây là khu vực cấm hút thuốc.)Gián tiếp: 안내문이 흡연 금지 구역이라고 알려줬어요. (Bảng thông báo đã cho biết đây là khu vực cấm hút thuốc.)175. Trực tiếp: “지정된 장소에만 주차하세요.” (Hãy đỗ xe ở đúng nơi quy định.)Gián tiếp: 주차관리인이 지정된 장소에만 주차하라고 지시했어요. (Người quản lý bãi đỗ xe đã chỉ thị hãy đỗ xe ở đúng nơi quy định.)176. Trực tiếp: “어린이 보호 구역입니다.” (Đây là khu vực bảo vệ trẻ em.)Gián tiếp: 표지판이 어린이 보호 구역이라고 알려줬어요. (Bảng hiệu đã cho biết đây là khu vực bảo vệ trẻ em.)177. Trực tiếp: “음식물 반입 금지.” (Cấm mang đồ ăn vào.)Gián tiếp: 영화관에서 음식물 반입 금지라고 안내했어요. (Rạp chiếu phim đã thông báo cấm mang đồ ăn vào.)178. Trực tiếp: “계단 조심하세요.” (Cẩn thận cầu thang.)Gián tiếp: 제가 친구에게 계단 조심하라고 말했어요. (Tôi đã nói với bạn tôi cẩn thận cầu thang.)179. Trực tiếp: “만지지 마시오.” (Xin đừng chạm vào.)Gián tiếp: 박물관에서 만지지 말라고 경고했어요. (Bảo tàng đã cảnh báo xin đừng chạm vào.)180. Trực tiếp: “마스크를 착용해 주세요.” (Làm ơn đeo khẩu trang.)Gián tiếp: 상점에서 마스크를 착용해 달라고 요청했어요. (Cửa hàng đã yêu cầu làm ơn đeo khẩu trang.)

Hài hước & Trêu chọc:181. Trực tiếp: “오늘도 지각했네?” (Hôm nay lại đến muộn à?)Gián tiếp: 친구가 저에게 오늘도 지각했느냐고 놀렸어요. (Bạn tôi đã trêu tôi hôm nay lại đến muộn à.)182. Trực tiếp: “너 정말 웃겨!” (Bạn thật hài hước!)Gián tiếp: 제가 그에게 정말 웃기다고 칭찬했어요. (Tôi đã khen anh ấy thật hài hước.)183. Trực tiếp: “밥 먹었냐?” (Ăn cơm chưa?)Gián tiếp: 엄마가 전화로 밥 먹었냐고 물으셨어요. (Mẹ tôi đã gọi điện hỏi ăn cơm chưa.)184. Trực tiếp: “이거 다 네 거야?” (Cái này tất cả là của bạn à?)Gián tiếp: 동생이 이거 다 자기 거냐고 놀라서 물었어요. (Em tôi đã ngạc nhiên hỏi cái này tất cả là của em à.)185. Trực tiếp: “나 아직 안 죽었다!” (Tôi chưa chết đâu!)Gián tiếp: 할아버지가 자신은 아직 안 죽었다고 농담했어요. (Ông tôi đã đùa rằng ông chưa chết đâu.)186. Trực tiếp: “뻥치지 마!” (Đừng nói dối!)Gián tiếp: 친구가 저에게 뻥치지 말라고 웃었어요. (Bạn tôi đã cười và nói với tôi đừng nói dối!)187. Trực tiếp: “네가 최고다!” (Bạn là nhất!)Gián tiếp: 팬들이 그에게 최고라고 환호했어요. (Các fan đã hoan hô anh ấy là nhất!)188. Trực tiếp: “야, 뭐 해?” (Này, làm gì đấy?)Gián tiếp: 친구가 저에게 뭐 하냐고 물었어요. (Bạn tôi hỏi tôi làm gì đấy.)189. Trực tiếp: “오늘 한턱 쏴!” (Hôm nay đãi một bữa đi!)Gián tiếp: 동료들이 승진한 저에게 오늘 한턱 쏘라고 요구했어요. (Đồng nghiệp đã yêu cầu tôi, người vừa được thăng chức, hôm nay đãi một bữa đi.)190. Trực tiếp: “어색해 죽겠네.” (Chết mất vì ngại.)Gián tiếp: 그가 분위기가 어색해 죽겠다고 중얼거렸어요. (Anh ấy đã lẩm bẩm nói rằng chết mất vì ngại.)

Ý kiến & Đánh giá:191. Trực tiếp: “이 드라마는 정말 명작이야.” (Bộ phim truyền hình này thực sự là một kiệt tác.)Gián tiếp: 친구가 이 드라마는 정말 명작이라고 극찬했어요. (Bạn tôi đã hết lời khen bộ phim truyền hình này thực sự là một kiệt tác.)192. Trực tiếp: “내 생각에 그건 잘못됐어.” (Theo tôi, điều đó là sai.)Gián tiếp: 그가 자기 생각에 그건 잘못됐다고 주장했어요. (Anh ấy đã khẳng định theo anh ấy, điều đó là sai.)193. Trực tiếp: “이 아이디어는 별로인 것 같아.” (Ý tưởng này có vẻ không hay lắm.)Gián tiếp: 동료가 그 아이디어는 별로인 것 같다고 평가했어요. (Đồng nghiệp đã đánh giá ý tưởng đó có vẻ không hay lắm.)194. Trực tiếp: “저는 이 계획에 동의해요.” (Tôi đồng ý với kế hoạch này.)Gián tiếp: 제가 그 계획에 동의한다고 말했어요. (Tôi đã nói tôi đồng ý với kế hoạch đó.)195. Trực tiếp: “그는 정말 능력 있는 사람이야.” (Anh ấy thực sự là một người có năng lực.)Gián tiếp: 상사분이 그가 정말 능력 있는 사람이라고 칭찬했어요. (Sếp đã khen anh ấy thực sự là một người có năng lực.)196. Trực tiếp: “솔직히 말하면 좀 지루했어.” (Thành thật mà nói thì hơi nhàm chán.)Gián tiếp: 친구가 솔직히 말하면 좀 지루했다고 고백했어요. (Bạn tôi đã thú nhận thành thật mà nói thì hơi nhàm chán.)197. Trực tiếp: “이 보고서는 완벽해.” (Báo cáo này hoàn hảo.)Gián tiếp: 팀장님이 이 보고서는 완벽하다고 칭찬했어요. (Trưởng nhóm đã khen báo cáo này hoàn hảo.)198. Trực tiếp: “그의 의견은 받아들이기 어려워.” (Ý kiến của anh ấy khó chấp nhận.)Gián tiếp: 제가 그의 의견은 받아들이기 어렵다고 했어요. (Tôi đã nói ý kiến của anh ấy khó chấp nhận.)199. Trực tiếp: “이런 식으로 계속하면 안 돼.” (Không thể tiếp tục theo cách này được.)Gián tiếp: 선생님이 이런 식으로 계속하면 안 된다고 충고했어요. (Cô giáo đã khuyên không thể tiếp tục theo cách này được.)200. Trực tiếp: “그는 책임감이 강한 사람이야.” (Anh ấy là một người có tinh thần trách nhiệm cao.)Gián tiếp: 동료들이 그가 책임감이 강한 사람이라고 입을 모았어요. (Các đồng nghiệp đã đồng thanh nói anh ấy là một người có tinh thần trách nhiệm cao.)201. Trực tiếp: “이건 정말 대단한 일이야.” (Đây thực sự là một việc tuyệt vời.)Gián tiếp: 사람들이 이건 정말 대단한 일이라고 감탄했어요. (Mọi người đã cảm thán đây thực sự là một việc tuyệt vời.)202. Trực tiếp: “네 생각이 틀렸다고 생각해.” (Tôi nghĩ bạn đã sai.)Gián tiếp: 그가 제 생각이 틀렸다고 주장했어요. (Anh ấy đã khẳng định tôi đã sai.)203. Trực tiếp: “어떤 점이 가장 마음에 드세요?” (Bạn thích điểm nào nhất?)Gián tiếp: 점원이 어떤 점이 가장 마음에 드느냐고 물어봤어요. (Người bán hàng hỏi bạn thích điểm nào nhất.)204. Trực tiếp: “정치에 관심이 많아요.” (Tôi rất quan tâm đến chính trị.)Gián tiếp: 그가 정치에 관심이 많다고 말했어요. (Anh ấy nói anh ấy rất quan tâm đến chính trị.)205. Trực tiếp: “이건 모두의 노력 덕분이야.” (Đây là nhờ công sức của tất cả mọi người.)Gián tiếp: 리더가 이건 모두의 노력 덕분이라고 겸손하게 말했어요. (Người lãnh đạo đã khiêm tốn nói đây là nhờ công sức của tất cả mọi người.)

Bạn có thể tìm thấy nhiều mẫu câu và cách diễn đạt thú vị khác để bổ sung cho kỹ năng tiếng Hàn của mình tại Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm.

Nâng Cao Kỹ Năng Sử Dụng Câu Gián Tiếp

Để thực sự thành thạo câu nói gián tiếp trong tiếng Hàn, bạn cần vượt qua việc chỉ học thuộc lòng cấu trúc. Dưới đây là một số lời khuyên để nâng cao kỹ năng của bạn:

  1. Luyện nghe và nhận diện: Xem các bộ phim, chương trình truyền hình Hàn Quốc, nghe podcast hoặc tin tức và cố gắng nhận diện khi nào người nói đang sử dụng câu gián tiếp. Chú ý đến các đuôi câu 대요, 냬요, 래요, 재요 trong văn nói hàng ngày.
  2. Thực hành nói: Cố gắng tự tường thuật lại các cuộc hội thoại bạn đã nghe hoặc những gì bạn đọc được. Đừng ngại mắc lỗi ban đầu, quan trọng là bạn đang luyện tập.
  3. Tập viết: Viết nhật ký hoặc các bài văn ngắn, trong đó bạn tường thuật lại lời nói của người khác, suy nghĩ của mình hoặc những câu chuyện bạn nghe được.
  4. Sử dụng Flashcard: Tạo flashcard với một mặt là câu trực tiếp và mặt còn lại là câu gián tiếp. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn.
  5. Tìm bạn học hoặc gia sư: Có một người bạn cùng học hoặc một gia sư tiếng Hàn có thể cung cấp phản hồi trực tiếp và giúp bạn sửa lỗi ngay lập tức.
  6. Đọc sách báo: Các bài báo, tiểu thuyết, truyện tranh tiếng Hàn thường xuyên sử dụng câu gián tiếp để kể chuyện hoặc tường thuật thông tin, giúp bạn làm quen với cách dùng tự nhiên.
  7. Chú ý ngữ cảnh: Không chỉ học cấu trúc, hãy cố gắng hiểu tại sao người nói lại chọn dùng câu gián tiếp trong một ngữ cảnh cụ thể. Việc này giúp bạn hiểu sâu hơn về ý định giao tiếp.
  8. Học các biến thể rút gọn: Dù ban đầu có thể khó, việc làm quen với các dạng rút gọn trong văn nói sẽ giúp bạn hiểu các cuộc trò chuyện tự nhiên hơn và giao tiếp lưu loát hơn.

Bằng cách kết hợp các phương pháp học này, bạn sẽ dần dần biến các quy tắc ngữ pháp phức tạp thành một phản xạ tự nhiên trong giao tiếp tiếng Hàn của mình.

Kết luận

Việc thành thạo câu nói gián tiếp trong tiếng Hàn là một bước tiến quan trọng trong hành trình học ngôn ngữ này. Từ việc phân biệt các dạng câu trần thuật, nghi vấn, mệnh lệnh, đề nghị cho đến việc nắm vững các quy tắc biến đổi thì, đại từ và trạng từ, mỗi yếu tố đều góp phần tạo nên một câu gián tiếp chính xác và tự nhiên. Mặc dù ban đầu có thể gặp khó khăn với các cấu trúc và trường hợp đặc biệt, nhưng với sự luyện tập kiên trì và áp dụng các mẫu câu thực tế, bạn chắc chắn sẽ tự tin hơn trong việc truyền đạt thông tin và giao tiếp tiếng Hàn một cách hiệu quả. Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng những kiến thức này vào đời sống hàng ngày để thấy sự tiến bộ rõ rệt của mình.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *