Tổng Hợp Những Câu Nói Thường Ngày Bằng Tiếng Trung Cần Biết

Nội dung bài viết

Việc nắm vững những câu nói thường ngày bằng tiếng trung là chìa khóa để mở cánh cửa giao tiếp với một trong những nền văn hóa giàu có và cổ kính nhất thế giới. Dù bạn là người mới bắt đầu học tiếng Trung, một du khách chuẩn bị đến Trung Quốc, hay một doanh nhân muốn mở rộng mối quan hệ, việc trang bị cho mình các cụm từ thông dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về các câu nói cơ bản, hữu ích và thường dùng nhất, giúp bạn dễ dàng hòa nhập và giao tiếp hiệu quả trong mọi tình huống đời sống hàng ngày.

Tại Sao Nên Học Những Câu Nói Thường Ngày Bằng Tiếng Trung?

những câu nói thường ngày bằng tiếng trung

Học tiếng Trung không chỉ là học một ngôn ngữ, mà còn là khám phá một thế giới văn hóa rộng lớn. Đặc biệt, việc tiếp thu những câu nói thường ngày bằng tiếng trung mang lại vô vàn lợi ích thiết thực, từ việc tạo dựng mối quan hệ cá nhân đến mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Nó cho phép bạn kết nối với hàng tỷ người trên thế giới, những người mà tiếng Trung là ngôn ngữ mẹ đẻ hoặc ngôn ngữ thứ hai.

Mở Rộng Cơ Hội Giao Tiếp Và Văn Hóa

Học các cụm từ thông dụng giúp bạn dễ dàng tương tác với người bản xứ, từ đó hiểu sâu hơn về phong tục, tập quán và tư duy của họ. Khi bạn có thể chào hỏi, cảm ơn hay hỏi đường bằng tiếng Trung, bạn không chỉ nhận được sự giúp đỡ mà còn tạo được thiện cảm, mở ra những cuộc trò chuyện thú vị và những trải nghiệm văn hóa đáng nhớ. Đây là cầu nối giúp bạn vượt qua rào cản ngôn ngữ và khám phá vẻ đẹp đích thực của nền văn hóa Trung Hoa.

Nâng Cao Kỹ Năng Nghe, Nói, Đọc, Viết

Việc tập trung vào những câu nói thường ngày bằng tiếng trung là một phương pháp hiệu quả để cải thiện toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ. Khi học thuộc và thực hành các cụm từ này, bạn sẽ làm quen với ngữ điệu, thanh điệu và cách phát âm chuẩn. Đồng thời, bạn sẽ dần xây dựng vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cơ bản, tạo nền tảng vững chắc cho việc học lên cao hơn. Quá trình này giúp bạn phát triển khả năng phản xạ, nói trôi chảy và nghe hiểu tốt hơn trong các tình huống thực tế.

Ứng Dụng Trong Du Lịch, Công Việc Và Cuộc Sống

Đối với du khách, việc biết những câu nói thường ngày bằng tiếng trung sẽ giúp chuyến đi trở nên suôn sẻ và thú vị hơn rất nhiều. Bạn có thể tự tin đặt món ăn, hỏi giá cả, tìm đường mà không cần phụ thuộc vào phiên dịch. Trong công việc, đặc biệt là với các đối tác hoặc thị trường Trung Quốc, khả năng giao tiếp bằng tiếng bản địa là một lợi thế cạnh vời, thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng. Ngay cả trong cuộc sống hàng ngày, việc biết tiếng Trung có thể giúp bạn kết bạn với những người nói tiếng Trung, mở rộng mạng lưới xã hội và tận hưởng nhiều khía cạnh khác của cuộc sống.

Những Câu Chào Hỏi và Tạm Biệt Cơ Bản Nhất

những câu nói thường ngày bằng tiếng trung

Việc bắt đầu bất kỳ cuộc trò chuyện nào đều cần đến những lời chào hỏi lịch sự và kết thúc bằng lời tạm biệt. Nắm vững những câu nói thường ngày bằng tiếng trung cơ bản này sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt và duy trì sự kết nối. Đây là những viên gạch đầu tiên trong ngôi nhà ngôn ngữ của bạn, mở ra cánh cửa đến với mọi cuộc giao tiếp.

Cách Dùng Và Lưu Ý Phát Âm

  • 你好 (Nǐ hǎo) – Xin chào: Đây là lời chào phổ biến nhất. Phát âm “nǐ” với thanh ba (xuống rồi lên) và “hǎo” với thanh ba. Khi hai thanh ba đi liền nhau, thanh ba đầu tiên thường được biến điệu thành thanh hai (nǐ hǎo đọc thành ní hǎo).
  • 您好 (Nín hǎo) – Xin chào (kính trọng): Dùng khi chào người lớn tuổi, cấp trên hoặc những người bạn muốn thể hiện sự tôn trọng. “nín” là dạng kính trọng của “nǐ”.
  • 早上好 (Zǎoshang hǎo) – Chào buổi sáng: Thường dùng vào buổi sáng sớm. “zǎo shang” là buổi sáng.
  • 晚上好 (Wǎnshang hǎo) – Chào buổi tối: Thích hợp khi gặp nhau vào buổi tối. “wǎn shang” là buổi tối.
  • 晚安 (Wǎn’ān) – Chúc ngủ ngon: Dùng khi muốn nói lời tạm biệt vào ban đêm hoặc chúc ai đó ngủ ngon.
  • 再见 (Zàijiàn) – Tạm biệt: Lời tạm biệt chung cho mọi trường hợp. “zài” nghĩa là lại, “jiàn” nghĩa là gặp.
  • 明天见 (Míngtiān jiàn) – Hẹn gặp lại ngày mai: Cụm từ cụ thể hơn nếu bạn biết sẽ gặp lại vào ngày hôm sau. “míng tiān” là ngày mai.
  • 回头见 (Huítóu jiàn) – Hẹn gặp lại sau: Dùng khi muốn nói hẹn gặp lại trong tương lai gần.
  • 拜拜 (Bàibài) – Bye bye: Ảnh hưởng từ tiếng Anh, được dùng rất phổ biến, đặc biệt trong giới trẻ.

Khi phát âm, hãy cố gắng bắt chước ngữ điệu và thanh điệu của người bản xứ. Sử dụng Pinyin (hệ thống phiên âm Latinh cho tiếng Trung) là một công cụ hữu ích, nhưng đừng quên lắng nghe các đoạn ghi âm để chuẩn hóa phát âm của mình. Sự chính xác trong thanh điệu là yếu tố quan trọng để tránh hiểu lầm trong giao tiếp.

Biểu Cảm Lòng Biết Ơn và Xin Lỗi

những câu nói thường ngày bằng tiếng trung

Trong mọi ngôn ngữ và văn hóa, việc biết cách nói lời cảm ơn và xin lỗi là dấu hiệu của sự lịch sự và tôn trọng. Với những câu nói thường ngày bằng tiếng trung, điều này cũng không ngoại lệ. Những cụm từ này không chỉ giúp bạn thể hiện sự cảm kích hay hối lỗi, mà còn thể hiện khả năng giao tiếp tinh tế, duy trì các mối quan hệ xã hội một cách hòa nhã.

Sự Khác Biệt Giữa “不好意思” và “对不起”

  • 谢谢 (Xièxie) – Cảm ơn: Lời cảm ơn cơ bản nhất, dùng trong hầu hết các trường hợp. Phát âm “xiè” với thanh tư (giảm xuống) và “xie” nhẹ nhàng, không thanh.
  • 非常感谢 (Fēicháng gǎnxiè) – Cảm ơn rất nhiều: Biểu thị lòng biết ơn sâu sắc hơn. “fēicháng” nghĩa là rất.
  • 不用谢 (Búyòng xiè) / 不客气 (Bú kèqi) – Không có gì / Đừng khách sáo: Những cách đáp lại lời cảm ơn phổ biến. “búyòng” là không cần, “bú kèqi” là đừng khách sáo.
  • 对不起 (Duìbuqǐ) – Xin lỗi (vì đã gây ra lỗi lầm): Dùng khi bạn đã làm sai, gây tổn hại hoặc phiền toái nghiêm trọng cho người khác. Đây là lời xin lỗi chân thành và mang tính trang trọng hơn. Ví dụ: bạn làm rơi đồ của ai đó, hoặc đến muộn.
  • 没关系 (Méiguānxi) – Không sao đâu: Đáp lại lời xin lỗi “对不起”.
  • 不好意思 (Bù hǎoyìsi) – Xin lỗi (thường mang ý ngại ngùng, xin phép): Cụm từ này được sử dụng rộng rãi hơn trong các tình huống hàng ngày, khi bạn muốn thể hiện sự ngại ngùng, bất tiện nhỏ, hoặc khi bạn muốn xin phép làm gì đó. Ví dụ:
    • Bạn va nhẹ vào ai đó trên đường.
    • Bạn muốn nhờ vả ai đó và muốn thể hiện sự khách sáo.
    • Bạn muốn thu hút sự chú ý của ai đó một cách lịch sự.
    • Bạn muốn từ chối một lời mời một cách nhẹ nhàng.

Hiểu rõ sự khác biệt giữa “对不起” và “不好意思” là rất quan trọng để giao tiếp một cách tự nhiên và phù hợp với văn hóa Trung Quốc. “对不起” là lời xin lỗi có trọng lượng, trong khi “不好意思” thường thể hiện sự lịch sự và tế nhị trong các tình huống nhỏ hơn.

Tự Giới Thiệu Bản Thân và Hỏi Thông Tin

Khi gặp gỡ những người mới, việc giới thiệu bản thân và hỏi thông tin là bước đầu tiên để xây dựng mối quan hệ. Nắm vững những câu nói thường ngày bằng tiếng trung trong phần này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện ban đầu, từ đó dễ dàng kết nối và mở rộng các mối quan hệ xã hội.

Mẹo Giao Tiếp Khi Gặp Lần Đầu

  • 我叫… (Wǒ jiào…) – Tôi tên là…: Cách đơn giản nhất để giới thiệu tên mình.
  • 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzi?) – Bạn tên là gì?: Cách hỏi tên người khác.
  • 我是… (Wǒ shì…) – Tôi là… (giới thiệu nghề nghiệp, quốc tịch):
    • 我是学生 (Wǒ shì xuéshēng) – Tôi là học sinh/sinh viên.
    • 我是老师 (Wǒ shì lǎoshī) – Tôi là giáo viên.
    • 我是越南人 (Wǒ shì Yuènánrén) – Tôi là người Việt Nam.
  • 你是哪国人? (Nǐ shì nǎ guó rén?) – Bạn là người nước nào?: Hỏi về quốc tịch.
  • 你做什么工作? (Nǐ zuò shénme gōngzuò?) – Bạn làm công việc gì?: Hỏi về nghề nghiệp.
  • 你今年多大? (Nǐ jīnnián duō dà?) – Bạn năm nay bao nhiêu tuổi?: Hỏi tuổi, nên cẩn trọng khi hỏi người lạ hoặc người lớn tuổi, vì ở một số nền văn hóa, đây có thể bị coi là thiếu lịch sự.
  • 很高兴认识你 (Hěn gāoxìng rènshi nǐ) – Rất vui được làm quen với bạn: Lời nói lịch sự sau khi giới thiệu.
  • 你怎么样? (Nǐ zěnmeyàng?) – Bạn khỏe không? / Mọi chuyện thế nào?: Một câu hỏi xã giao tương tự “How are you?”.
  • 我很好,谢谢。 (Wǒ hěn hǎo, xièxie.) – Tôi khỏe, cảm ơn: Cách đáp lại phổ biến.
Xem thêm  Câu Nói Trước Khi Ăn Của Người Hàn: Nét Văn Hóa Đặc Trưng

Khi gặp lần đầu, hãy giữ thái độ cởi mở và thân thiện. Nụ cười là ngôn ngữ chung của thế giới. Hãy lắng nghe cẩn thận khi đối phương nói và cố gắng lặp lại những gì bạn đã nghe để đảm bảo hiểu đúng. Đừng ngại hỏi lại nếu bạn chưa rõ. Việc thể hiện sự quan tâm và tôn trọng sẽ giúp cuộc trò chuyện trở nên thoải mái và hiệu quả hơn rất nhiều. Đối với người Trung Quốc, việc biết một vài cụm từ cơ bản của họ sẽ được đánh giá cao và tạo thiện cảm ngay từ đầu.

Các Câu Nói Khi Mua Sắm và Đánh Giá Sản Phẩm

Mua sắm là một phần không thể thiếu của cuộc sống hàng ngày và cũng là một trải nghiệm thú vị khi khám phá một nền văn hóa mới. Nắm trong tay những câu nói thường ngày bằng tiếng trung liên quan đến mua sắm sẽ giúp bạn tự tin hơn khi mặc cả, hỏi thông tin sản phẩm và thực hiện giao dịch, biến mỗi chuyến đi chợ hay trung tâm thương mại thành một cuộc phiêu lưu dễ dàng và hiệu quả.

Văn Hóa Mua Sắm Tại Trung Quốc

  • 这个多少钱? (Zhège duōshǎo qián?) – Cái này bao nhiêu tiền?: Câu hỏi quan trọng nhất khi mua hàng.
  • 太贵了! (Tài guì le!) – Đắt quá!: Biểu thị rằng bạn thấy giá quá cao.
  • 便宜一点儿吧 (Piányi yìdiǎnr ba) – Rẻ hơn chút đi: Cách mặc cả phổ biến.
  • 我想要这个 (Wǒ xiǎng yào zhège) – Tôi muốn cái này: Khi bạn đã quyết định mua.
  • 有别的颜色吗? (Yǒu biéde yánsè ma?) – Có màu khác không?: Hỏi về các tùy chọn màu sắc.
  • 有大一点的吗? (Yǒu dà yìdiǎnde ma?) – Có cái lớn hơn không?: Hỏi về kích cỡ lớn hơn.
  • 有小一点的吗? (Yǒu xiǎo yìdiǎnde ma?) – Có cái nhỏ hơn không?: Hỏi về kích cỡ nhỏ hơn.
  • 可以试一下吗? (Kěyǐ shì yíxià ma?) – Tôi có thể thử không?: Khi thử quần áo.
  • 支付宝 (Zhīfùbǎo) / 微信支付 (Wēixìn zhīfù) – Alipay / WeChat Pay: Các phương thức thanh toán di động phổ biến nhất ở Trung Quốc.
  • 可以刷卡吗? (Kěyǐ shuākǎ ma?) – Có thể quẹt thẻ không?: Hỏi về việc thanh toán bằng thẻ.
  • 现金 (Xiànjīn) – Tiền mặt: Nếu bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt.
  • 这个很漂亮 (Zhège hěn piàoliang) – Cái này rất đẹp: Khen ngợi sản phẩm.
  • 谢谢惠顾 (Xièxie huìgù) – Cảm ơn quý khách đã ủng hộ: Lời người bán hàng thường nói.

Văn hóa mua sắm ở Trung Quốc rất năng động. Ở các chợ truyền thống, việc mặc cả là điều hoàn toàn bình thường và thậm chí được khuyến khích. Đừng ngại trả giá thấp hơn so với giá ban đầu. Tuy nhiên, ở các trung tâm thương mại lớn hoặc cửa hàng tiện lợi, giá thường cố định. Thanh toán di động thông qua Alipay và WeChat Pay là cực kỳ phổ biến; bạn sẽ thấy rất ít người dùng tiền mặt. Hãy chuẩn bị các ứng dụng này nếu bạn có ý định mua sắm ở Trung Quốc. Khi mua sắm tại Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm, bạn có thể tìm thấy nhiều câu nói hay khác để chia sẻ trên mạng xã hội sau khi đã mua được món đồ ưng ý.

Giao Tiếp Tại Nhà Hàng và Đặt Món

Ăn uống là một phần quan trọng của văn hóa Trung Quốc. Để trải nghiệm ẩm thực một cách trọn vẹn và thoải mái, bạn cần biết những câu nói thường ngày bằng tiếng trung khi giao tiếp tại nhà hàng. Từ việc gọi món cho đến yêu cầu thanh toán, những cụm từ này sẽ giúp bạn có một bữa ăn ngon miệng và suôn sẻ.

Phong Cách Ăn Uống Của Người Trung Quốc

  • 我饿了 (Wǒ è le) – Tôi đói rồi: Báo hiệu bạn muốn ăn.
  • 我想点菜 (Wǒ xiǎng diǎncài) – Tôi muốn gọi món: Yêu cầu thực đơn hoặc gọi món.
  • 菜单 (Càidān) – Thực đơn: Hỏi để xem thực đơn.
  • 请给我一杯水 (Qǐng gěi wǒ yì bēi shuǐ) – Xin cho tôi một ly nước: Yêu cầu nước uống.
  • 这个是什么? (Zhège shì shénme?) – Cái này là món gì?: Hỏi về một món ăn cụ thể.
  • 我想要这个 (Wǒ xiǎng yào zhège) – Tôi muốn món này: Chỉ vào món bạn muốn gọi.
  • 请不要放辣 (Qǐng búyào fàng là) – Làm ơn đừng cho ớt/cay: Yêu cầu món không cay.
  • 请多放一点儿 (Qǐng duō fàng yìdiǎnr) – Xin cho thêm chút: Yêu cầu thêm một thành phần nào đó.
  • 这个很好吃 (Zhège hěn hǎochī) – Món này rất ngon: Khen ngợi món ăn.
  • 买单 (Mǎidān) – Tính tiền / Thanh toán: Yêu cầu thanh toán.
  • 打包 (Dǎbāo) – Gói mang về: Yêu cầu gói lại thức ăn thừa.
  • 谢谢,我们吃饱了 (Xièxie, wǒmen chībǎo le) – Cảm ơn, chúng tôi ăn no rồi: Khi bạn đã ăn xong và muốn rời đi.
  • 还有位子吗? (Hái yǒu wèizi ma?) – Còn chỗ trống không?: Hỏi khi vào nhà hàng đông khách.
  • 请问,洗手间在哪里? (Qǐngwèn, xǐshǒujiān zài nǎli?) – Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?: Hỏi đường đến nhà vệ sinh.

Phong cách ăn uống của người Trung Quốc thường là các món ăn được đặt chung trên bàn để mọi người cùng thưởng thức. Việc dùng đũa là kỹ năng cơ bản, nhưng bạn có thể yêu cầu thìa/dĩa nếu cần. Đừng ngại thử các món ăn mới lạ, vì đây là cách tốt nhất để khám phá văn hóa ẩm thực phong phú. Chia sẻ đồ ăn với bạn bè và gia đình là một phần quan trọng của trải nghiệm ăn uống. Việc biết các cụm từ trên sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi khám phá thế giới ẩm thực Trung Hoa.

Hỏi Đường và Đi Lại

Khi du lịch hoặc sinh sống ở một đất nước xa lạ, việc hỏi đường là một kỹ năng thiết yếu. Nắm vững những câu nói thường ngày bằng tiếng trung để hỏi đường và đi lại sẽ giúp bạn tự tin khám phá, tránh bị lạc và di chuyển hiệu quả trong các thành phố.

Phương Tiện Giao Thông Phổ Biến

  • 请问,…怎么走? (Qǐngwèn, … zěnme zǒu?) – Xin hỏi, đi đến … như thế nào?: Câu hỏi chung để hỏi đường.
    • 请问,火车站怎么走? (Qǐngwèn, huǒchēzhàn zěnme zǒu?) – Xin hỏi, đi đến ga tàu hỏa như thế nào?
  • 远不远? (Yuǎn bu yuǎn?) – Có xa không?: Hỏi khoảng cách.
  • 近不近? (Jìn bu jìn?) – Có gần không?: Hỏi khoảng cách (gần).
  • 在哪里? (Zài nǎli?) – Ở đâu?: Hỏi vị trí cụ thể.
  • 左转 (Zuǒ zhuǎn) – Rẽ trái: Hướng dẫn rẽ trái.
  • 右转 (Yòu zhuǎn) – Rẽ phải: Hướng dẫn rẽ phải.
  • 直走 (Zhí zǒu) – Đi thẳng: Hướng dẫn đi thẳng.
  • 前面 (Qiánmiàn) – Phía trước: Chỉ hướng phía trước.
  • 后面 (Hòumiàn) – Phía sau: Chỉ hướng phía sau.
  • 旁边 (Pángbiān) – Bên cạnh: Chỉ vị trí bên cạnh.
  • 坐出租车 (Zuò chūzūchē) – Đi taxi: Nói muốn đi taxi.
  • 坐地铁 (Zuò dìtiě) – Đi tàu điện ngầm: Nói muốn đi tàu điện ngầm.
  • 坐公交车 (Zuò gōngjiāochē) – Đi xe buýt: Nói muốn đi xe buýt.
  • 请带我去这个地址 (Qǐng dài wǒ qù zhège dìzhǐ) – Xin đưa tôi đến địa chỉ này: Đưa địa chỉ cho tài xế taxi.
  • 我迷路了 (Wǒ mílù le) – Tôi bị lạc rồi: Khi bạn không biết đường.
  • 可以帮我一下吗? (Kěyǐ bāng wǒ yíxià ma?) – Bạn có thể giúp tôi một chút không?: Khi cần sự trợ giúp.

Trung Quốc có hệ thống giao thông công cộng rất phát triển, đặc biệt là tàu điện ngầm và xe buýt ở các thành phố lớn. Taxi cũng phổ biến nhưng hãy đảm bảo tài xế bật đồng hồ tính tiền. Các ứng dụng gọi xe như Didi Chuxing (滴滴出行) rất tiện lợi. Việc chuẩn bị trước địa chỉ bằng tiếng Trung (hoặc ít nhất là Pinyin) sẽ giúp ích rất nhiều. Đừng ngần ngại hỏi người dân địa phương; hầu hết họ đều sẵn lòng giúp đỡ.

Diễn Đạt Cảm Xúc và Quan Điểm

Khả năng bày tỏ cảm xúc và quan điểm là yếu tố quan trọng để giao tiếp chân thực và xây dựng mối quan hệ sâu sắc hơn. Bằng cách học những câu nói thường ngày bằng tiếng trung này, bạn có thể thể hiện bản thân một cách rõ ràng và hiểu được cảm nghĩ của người khác, từ đó tạo ra những cuộc trò chuyện ý nghĩa hơn.

Cách Thể Hiện Cảm Xúc Một Cách Tự Nhiên

  • 我很高兴 (Wǒ hěn gāoxìng) – Tôi rất vui: Biểu thị niềm vui.
  • 我很难过 (Wǒ hěn nánguò) – Tôi rất buồn: Biểu thị sự buồn bã.
  • 我很生气 (Wǒ hěn shēngqì) – Tôi rất tức giận: Biểu thị sự tức giận.
  • 我很累 (Wǒ hěn lèi) – Tôi rất mệt: Biểu thị sự mệt mỏi.
  • 我喜欢… (Wǒ xǐhuan…) – Tôi thích…: Bày tỏ sở thích.
    • 我喜欢吃中国菜 (Wǒ xǐhuan chī Zhōngguócài) – Tôi thích ăn món Trung Quốc.
  • 我不喜欢… (Wǒ bù xǐhuan…) – Tôi không thích…: Bày tỏ sự không thích.
  • 我觉得… (Wǒ juéde…) – Tôi cảm thấy… / Tôi nghĩ là…: Bày tỏ quan điểm cá nhân.
    • 我觉得这个很好 (Wǒ juéde zhège hěn hǎo) – Tôi nghĩ cái này rất tốt.
  • 对 (Duì) – Đúng / Phải: Đồng ý.
  • 不对 (Bú duì) – Sai / Không phải: Không đồng ý.
  • 真的吗? (Zhēnde ma?) – Thật sao?: Biểu thị sự ngạc nhiên hoặc muốn xác nhận.
  • 太棒了! (Tài bàng le!) – Tuyệt vời quá!: Khen ngợi hoặc biểu lộ sự hào hứng.
  • 没问题 (Méi wèntí) – Không thành vấn đề: Đồng ý hoặc khẳng định không có vấn đề gì.
  • 我理解 (Wǒ lǐjiě) – Tôi hiểu: Biểu thị sự thấu hiểu.
  • 我很抱歉 (Wǒ hěn bàoqiàn) – Tôi rất tiếc (chia buồn, hối tiếc): Mang ý nghĩa tiếc nuối, hối hận hoặc chia buồn, trang trọng hơn “对不起” trong một số ngữ cảnh.
Xem thêm  Những Câu Nói Hay Của Nhân Vật Nổi Tiếng: Khai Sáng Tâm Hồn

Trong văn hóa Trung Quốc, việc biểu lộ cảm xúc trực tiếp có thể không phổ biến bằng một số nền văn hóa phương Tây, đặc biệt là trong các tình huống trang trọng. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày với bạn bè, gia đình hoặc những người thân thiết, việc thể hiện cảm xúc một cách chân thật là hoàn toàn bình thường. Quan trọng là bạn cần quan sát ngữ cảnh và người đối diện để điều chỉnh cách diễn đạt của mình. Việc sử dụng các câu cảm thán một cách tự nhiên sẽ giúp bạn nghe giống người bản xứ hơn.

Những Câu Cảm Thán và Phản Ứng Thông Dụng

Những câu cảm thán và phản ứng nhanh là yếu tố quan trọng giúp cuộc trò chuyện trở nên sống động và tự nhiên hơn. Việc thành thạo những câu nói thường ngày bằng tiếng trung này sẽ giúp bạn dễ dàng thể hiện sự ngạc nhiên, đồng ý, không đồng ý hoặc sự quan tâm của mình, khiến bạn hòa nhập vào nhịp điệu giao tiếp của người bản xứ một cách mượt mà.

  • 哇塞! (Wāsài!) – Wow! / Trời ơi!: Biểu lộ sự ngạc nhiên, kinh ngạc hoặc ấn tượng.
  • 真的? (Zhēnde?) – Thật sao?: Ngạc nhiên, muốn xác nhận lại thông tin.
  • 是啊 (Shì a) – Đúng vậy / Ừ đúng rồi: Đồng ý một cách nhẹ nhàng.
  • 好的 (Hǎo de) – Được thôi / OK: Chấp nhận hoặc đồng ý.
  • 不行 (Bù xíng) – Không được / Không thể: Từ chối hoặc không đồng ý.
  • 厉害 (Lìhai) – Giỏi quá! / Tuyệt vời!: Khen ngợi khả năng của ai đó.
  • 哎呀 (Āiyā) – Ôi trời!: Thể hiện sự ngạc nhiên, than thở hoặc bất ngờ nhẹ.
  • 嗯 (En) – Ừm (tiếng ừm đồng ý): Phản ứng đồng ý hoặc hiểu.
  • 哦 (Ò) – Ồ (tiếng à, ồ ngạc nhiên hoặc hiểu ra): Thể hiện sự hiểu biết hoặc ngạc nhiên nhẹ.
  • 加油 (Jiāyóu) – Cố lên!: Lời động viên.
  • 没关系 (Méiguānxi) – Không sao đâu: An ủi hoặc đáp lại lời xin lỗi.
  • 恭喜 (Gōngxǐ) – Chúc mừng!: Lời chúc mừng.
  • 真棒! (Zhēn bàng!) – Rất tuyệt!: Khen ngợi, tương tự “太棒了!”.
  • 可怜 (Kělián) – Tội nghiệp / Đáng thương: Biểu lộ sự đồng cảm.
  • 天哪! (Tiān nǎ!) – Trời ơi! (ngạc nhiên, thất vọng): Cảm thán mạnh.

Việc sử dụng các câu cảm thán này một cách phù hợp không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn thể hiện sự tương tác chủ động trong cuộc trò chuyện. Hãy lắng nghe cách người bản xứ sử dụng chúng và cố gắng bắt chước. Điều này sẽ làm cho tiếng Trung của bạn trở nên sống động và chân thật hơn rất nhiều.

Giao Tiếp Trong Công Việc và Học Tập

Trong môi trường công sở hoặc học đường, việc giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Trung là rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ tốt, thể hiện sự chuyên nghiệp và đạt được thành công. Nắm vững những câu nói thường ngày bằng tiếng trung trong lĩnh vực này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc họp, thảo luận nhóm hoặc khi làm việc với đồng nghiệp và giáo viên.

  • 辛苦了 (Xīnkǔ le) – Bạn vất vả rồi: Lời cảm ơn hoặc động viên đồng nghiệp/bạn bè sau khi họ làm việc chăm chỉ.
  • 合作愉快 (Hézuò yúkuài) – Hợp tác vui vẻ / Hợp tác thành công: Lời chúc khi bắt đầu hoặc kết thúc hợp tác.
  • 祝你成功 (Zhù nǐ chénggōng) – Chúc bạn thành công: Lời chúc tốt đẹp.
  • 请稍等 (Qǐng shāoděng) – Xin chờ một lát: Yêu cầu ai đó đợi một chút.
  • 有问题吗? (Yǒu wèntí ma?) – Có vấn đề gì không?: Hỏi khi muốn biết có ai cần giúp đỡ hoặc có thắc mắc.
  • 没问题 (Méi wèntí) – Không vấn đề gì: Trả lời khi mọi thứ ổn.
  • 我会尽力 (Wǒ huì jìnlì) – Tôi sẽ cố gắng hết sức: Thể hiện sự quyết tâm.
  • 请给我一些建议 (Qǐng gěi wǒ yì xiē jiànyì) – Xin cho tôi một vài lời khuyên: Yêu cầu ý kiến đóng góp.
  • 我的意见是… (Wǒ de yìjiàn shì…) – Ý kiến của tôi là…: Bày tỏ quan điểm trong cuộc thảo luận.
  • 请再说一遍 (Qǐng zài shuō yí biàn) – Xin hãy nói lại một lần nữa: Khi bạn chưa nghe rõ hoặc chưa hiểu.
  • 我需要帮助 (Wǒ xūyào bāngzhù) – Tôi cần giúp đỡ: Khi bạn cần sự hỗ trợ.
  • 谢谢你的帮助 (Xièxie nǐ de bāngzhù) – Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn: Cảm ơn khi nhận được sự hỗ trợ.
  • 我们开始吧 (Wǒmen kāishǐ ba) – Chúng ta bắt đầu thôi: Bắt đầu công việc hoặc cuộc họp.
  • 下次再联系 (Xià cì zài liánxì) – Lần tới lại liên lạc nhé: Lời chào tạm biệt mang tính công việc.

Trong môi trường công việc hoặc học tập, sự lịch sự và rõ ràng là chìa khóa. Luôn thể hiện sự tôn trọng đối với đồng nghiệp, cấp trên và giáo viên. Việc sử dụng các cụm từ thể hiện sự hợp tác và hỗ trợ sẽ giúp bạn xây dựng một môi trường làm việc tích cực. Văn hóa làm việc ở Trung Quốc thường đề cao sự hài hòa và tinh thần đồng đội, vì vậy hãy chú ý đến cách giao tiếp để duy trì mối quan hệ tốt đẹp.

Mẹo Để Nắm Vững Những Câu Nói Thường Ngày Bằng Tiếng Trung

Việc học những câu nói thường ngày bằng tiếng trung không chỉ đơn thuần là ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp. Để thực sự nắm vững và sử dụng chúng một cách tự nhiên, bạn cần áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả. Dưới đây là những mẹo vàng giúp bạn nhanh chóng thành thạo các cụm từ tiếng Trung thông dụng.

Luyện Tập Thường Xuyên Với Người Bản Xứ

Không có cách nào tốt hơn để cải thiện kỹ năng nói và nghe ngoài việc giao tiếp trực tiếp với người bản xứ. Hãy tìm kiếm cơ hội nói chuyện với người Trung Quốc, dù là qua các ứng dụng trao đổi ngôn ngữ, các câu lạc bộ tiếng Trung hay bạn bè. Khi giao tiếp, hãy mạnh dạn sử dụng những câu nói thường ngày bằng tiếng trung mà bạn đã học. Họ sẽ sửa lỗi phát âm và ngữ pháp cho bạn, giúp bạn làm quen với ngữ điệu tự nhiên và cách dùng từ trong các tình huống thực tế. Đừng sợ mắc lỗi, đó là một phần không thể thiếu của quá trình học.

Sử Dụng App Học Tiếng Trung

Công nghệ hiện đại mang lại nhiều công cụ hữu ích cho việc học ngôn ngữ. Các ứng dụng học tiếng Trung như HelloTalk, Duolingo, Memrise, hay HSK Online đều cung cấp các bài học về từ vựng, ngữ pháp và đặc biệt là luyện phát âm. Chúng thường có các bài tập lặp lại các cụm từ thông dụng, giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Một số ứng dụng còn có tính năng nhận diện giọng nói, giúp bạn kiểm tra và cải thiện phát âm của mình. Hãy biến việc học thành một trò chơi thú vị và duy trì thói quen học hàng ngày.

Xem Phim, Nghe Nhạc Bằng Tiếng Trung

Ngâm mình trong môi trường ngôn ngữ là cách hiệu quả để làm quen với tiếng Trung một cách thụ động. Hãy xem phim, chương trình truyền hình hoặc nghe nhạc tiếng Trung. Bắt đầu với phụ đề tiếng Việt, sau đó chuyển sang phụ đề tiếng Trung và cuối cùng là không phụ đề. Chú ý lắng nghe cách các nhân vật hoặc ca sĩ sử dụng những câu nói thường ngày bằng tiếng trung trong các ngữ cảnh khác nhau. Điều này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng nghe mà còn giúp bạn hiểu hơn về văn hóa và các cách diễn đạt tự nhiên.

Chú Trọng Ngữ Điệu Và Thanh Điệu

Tiếng Trung là một ngôn ngữ có thanh điệu, nghĩa là ý nghĩa của từ có thể thay đổi tùy thuộc vào cách bạn phát âm thanh điệu. Ban đầu, việc làm quen với bốn thanh điệu có thể khó khăn, nhưng đây là yếu tố then chốt để giao tiếp rõ ràng và tránh hiểu lầm. Hãy luyện tập phát âm từng từ, từng câu một cách cẩn thận, lắng nghe và bắt chước người bản xứ. Có rất nhiều tài nguyên trực tuyến và sách giáo khoa cung cấp hướng dẫn chi tiết về thanh điệu. Việc nắm vững thanh điệu sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi nói những câu nói thường ngày bằng tiếng trung.

Tổng Hợp Khoảng 200+ Câu Nói Thường Ngày Bằng Tiếng Trung Phổ Biến Nhất

Để giúp bạn nhanh chóng trang bị vốn từ vựng và cấu trúc cần thiết, dưới đây là danh sách tổng hợp hơn 200 những câu nói thường ngày bằng tiếng trung được phân loại theo từng chủ đề. Mỗi câu đều kèm theo phiên âm Pinyin và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng học và luyện tập.

Các Câu Chào Hỏi Và Từ Biệt Khác

  1. 你好 (Nǐ hǎo) – Xin chào
  2. 您好 (Nín hǎo) – Xin chào (kính trọng)
  3. 早上好 (Zǎoshang hǎo) – Chào buổi sáng
  4. 上午好 (Shàngwǔ hǎo) – Chào buổi sáng (tầm 9-11h)
  5. 中午好 (Zhōngwǔ hǎo) – Chào buổi trưa
  6. 下午好 (Xiàwǔ hǎo) – Chào buổi chiều
  7. 晚上好 (Wǎnshang hǎo) – Chào buổi tối
  8. 晚安 (Wǎn’ān) – Chúc ngủ ngon
  9. 再见 (Zàijiàn) – Tạm biệt
  10. 明天见 (Míngtiān jiàn) – Hẹn gặp lại ngày mai
  11. 回头见 (Huítóu jiàn) – Hẹn gặp lại sau
  12. 拜拜 (Bàibài) – Bye bye
  13. 好久不见 (Hǎojiǔ bújiàn) – Lâu rồi không gặp
  14. 幸会 (Xìnghuì) – Hân hạnh được gặp (trang trọng)
  15. 很高兴认识你 (Hěn gāoxìng rènshi nǐ) – Rất vui được làm quen với bạn
Xem thêm  Những Câu Nói Hay Về Mặt Trời Sưởi Ấm Tâm Hồn Bạn

Giao Tiếp Cơ Bản Hàng Ngày

  1. 谢谢 (Xièxie) – Cảm ơn
  2. 非常感谢 (Fēicháng gǎnxiè) – Cảm ơn rất nhiều
  3. 不客气 (Bú kèqi) – Không có gì (đừng khách sáo)
  4. 不用谢 (Búyòng xiè) – Không có gì (không cần cảm ơn)
  5. 对不起 (Duìbuqǐ) – Xin lỗi (vì lỗi lầm)
  6. 没关系 (Méiguānxi) – Không sao đâu
  7. 不好意思 (Bù hǎoyìsi) – Xin lỗi / Ngại quá (ngại ngùng, xin phép)
  8. 请 (Qǐng) – Xin mời / Làm ơn
  9. 是 (Shì) – Phải / Đúng
  10. 不是 (Bú shì) – Không phải / Không đúng
  11. 可以 (Kěyǐ) – Có thể / Được
  12. 不可以 (Bù kěyǐ) – Không thể / Không được
  13. 好的 (Hǎo de) – Được thôi / OK
  14. 请问 (Qǐngwèn) – Xin hỏi
  15. 我叫… (Wǒ jiào…) – Tôi tên là…
  16. 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzi?) – Bạn tên là gì?
  17. 我是… (Wǒ shì…) – Tôi là…
  18. 你是哪国人? (Nǐ shì nǎ guó rén?) – Bạn là người nước nào?
  19. 你做什么工作? (Nǐ zuò shénme gōngzuò?) – Bạn làm công việc gì?
  20. 你怎么样? (Nǐ zěnmeyàng?) – Bạn khỏe không? / Mọi chuyện thế nào?
  21. 我很好,谢谢 (Wǒ hěn hǎo, xièxie) – Tôi khỏe, cảm ơn
  22. 我不舒服 (Wǒ bù shūfu) – Tôi không khỏe
  23. 我听不懂 (Wǒ tīng bù dǒng) – Tôi không hiểu
  24. 请再说一遍 (Qǐng zài shuō yí biàn) – Xin hãy nói lại một lần nữa
  25. 请说慢一点 (Qǐng shuō màn yìdiǎn) – Xin hãy nói chậm một chút
  26. 你会说英语吗? (Nǐ huì shuō Yīngyǔ ma?) – Bạn có biết nói tiếng Anh không?
  27. 我会说一点儿汉语 (Wǒ huì shuō yìdiǎnr Hànyǔ) – Tôi biết nói một chút tiếng Trung
  28. 没问题 (Méi wèntí) – Không thành vấn đề
  29. 当然 (Dāngrán) – Đương nhiên / Tất nhiên
  30. 明白 (Míngbái) – Hiểu rồi
  31. 不明白 (Bù míngbái) – Không hiểu
  32. 等一下 (Děng yíxià) – Chờ một chút
  33. 稍等 (Shāoděng) – Xin chờ một lát
  34. 祝你一天愉快 (Zhù nǐ yì tiān yúkuài) – Chúc bạn một ngày vui vẻ
  35. 祝你好运 (Zhù nǐ hǎoyùn) – Chúc bạn may mắn

Tại Quán Ăn, Nhà Hàng

  1. 我饿了 (Wǒ è le) – Tôi đói rồi
  2. 我渴了 (Wǒ kě le) – Tôi khát rồi
  3. 我想点菜 (Wǒ xiǎng diǎncài) – Tôi muốn gọi món
  4. 菜单 (Càidān) – Thực đơn
  5. 请给我一杯水 (Qǐng gěi wǒ yì bēi shuǐ) – Xin cho tôi một ly nước
  6. 这个是什么? (Zhège shì shénme?) – Cái này là món gì?
  7. 我想要这个 (Wǒ xiǎng yào zhège) – Tôi muốn món này
  8. 请不要放辣 (Qǐng búyào fàng là) – Làm ơn đừng cho ớt/cay
  9. 请多放一点儿 (Qǐng duō fàng yìdiǎnr) – Xin cho thêm chút
  10. 这个很好吃 (Zhège hěn hǎochī) – Món này rất ngon
  11. 买单 (Mǎidān) – Tính tiền / Thanh toán
  12. 打包 (Dǎbāo) – Gói mang về
  13. 还有位子吗? (Hái yǒu wèizi ma?) – Còn chỗ trống không?
  14. 请问,洗手间在哪里? (Qǐngwèn, xǐshǒujiān zài nǎli?) – Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
  15. 我要一碗米饭 (Wǒ yào yì wǎn mǐfàn) – Tôi muốn một bát cơm
  16. 来一瓶啤酒 (Lái yì píng píjiǔ) – Cho một chai bia
  17. 请给我筷子 (Qǐng gěi wǒ kuàizi) – Xin cho tôi đũa
  18. 请给我勺子 (Qǐng gěi wǒ sháozi) – Xin cho tôi thìa
  19. 味道怎么样? (Wèidào zěnmeyàng?) – Mùi vị thế nào?
  20. 真好吃 (Zhēn hǎochī) – Thật ngon
  21. 我吃饱了 (Wǒ chībǎo le) – Tôi ăn no rồi
  22. 这个不辣 (Zhège bú là) – Món này không cay
  23. 我吃素 (Wǒ chīsù) – Tôi ăn chay
  24. 请结账 (Qǐng jiézhàng) – Xin tính tiền
  25. 可以用微信支付吗? (Kěyǐ yòng Wēixìn zhīfù ma?) – Có thể dùng WeChat Pay không?
  26. 可以用支付宝支付吗? (Kěyǐ yòng Zhīfùbǎo zhīfù ma?) – Có thể dùng Alipay không?
  27. 我们还需要一点时间 (Wǒmen hái xūyào yìdiǎn shíjiān) – Chúng tôi cần thêm chút thời gian
  28. 请推荐一些菜 (Qǐng tuījiàn yì xiē cài) – Xin giới thiệu vài món ăn
  29. 这份够两个人吃 (Zhè fèn gòu liǎng ge rén chī) – Phần này đủ cho hai người ăn
  30. 谢谢招待 (Xièxie zhāodài) – Cảm ơn đã chiêu đãi

Khi Mua Sắm

  1. 这个多少钱? (Zhège duōshǎo qián?) – Cái này bao nhiêu tiền?
  2. 太贵了! (Tài guì le!) – Đắt quá!
  3. 便宜一点儿吧 (Piányi yìdiǎnr ba) – Rẻ hơn chút đi
  4. 我想要这个 (Wǒ xiǎng yào zhège) – Tôi muốn cái này
  5. 有别的颜色吗? (Yǒu biéde yánsè ma?) – Có màu khác không?
  6. 有大一点的吗? (Yǒu dà yìdiǎnde ma?) – Có cái lớn hơn không?
  7. 有小一点的吗? (Yǒu xiǎo yìdiǎnde ma?) – Có cái nhỏ hơn không?
  8. 可以试一下吗? (Kěyǐ shì yíxià ma?) – Tôi có thể thử không?
  9. 支付宝 (Zhīfùbǎo) – Alipay
  10. 微信支付 (Wēixìn zhīfù) – WeChat Pay
  11. 可以刷卡吗? (Kěyǐ shuākǎ ma?) – Có thể quẹt thẻ không?
  12. 现金 (Xiànjīn) – Tiền mặt
  13. 这个很漂亮 (Zhège hěn piàoliang) – Cái này rất đẹp
  14. 谢谢惠顾 (Xièxie huìgù) – Cảm ơn quý khách đã ủng hộ
  15. 我只是看看 (Wǒ zhǐ shì kànkàn) – Tôi chỉ xem thôi
  16. 还有打折吗? (Hái yǒu dǎzhé ma?) – Còn giảm giá không?
  17. 我要买单 (Wǒ yào mǎidān) – Tôi muốn thanh toán
  18. 请帮我包起来 (Qǐng bāng wǒ bāo qǐlái) – Xin gói giúp tôi
  19. 这个质量怎么样? (Zhège zhìliàng zěnmeyàng?) – Chất lượng cái này thế nào?
  20. 我对这个很满意 (Wǒ duì zhège hěn mǎnyì) – Tôi rất hài lòng với cái này
  21. 请开发票 (Qǐng kāifāpiào) – Xin xuất hóa đơn
  22. 有保修期吗? (Yǒu bǎoxiūqī ma?) – Có thời hạn bảo hành không?
  23. 我可以退货吗? (Wǒ kěyǐ tuìhuò ma?) – Tôi có thể trả hàng không?
  24. 谢谢你给我介绍 (Xièxie nǐ gěi wǒ jièshào) – Cảm ơn bạn đã giới thiệu cho tôi
  25. 祝您购物愉快 (Zhù nín gòuwù yúkuài) – Chúc quý khách mua sắm vui vẻ

Hỏi Đường, Đi Lại

  1. 请问,…怎么走? (Qǐngwèn, … zěnme zǒu?) – Xin hỏi, đi đến … như thế nào?
  2. 远不远? (Yuǎn bu yuǎn?) – Có xa không?
  3. 近不近? (Jìn bu jìn?) – Có gần không?
  4. 在哪里? (Zài nǎli?) – Ở đâu?
  5. 左转 (Zuǒ zhuǎn) – Rẽ trái
  6. 右转 (Yòu zhuǎn) – Rẽ phải
  7. 直走 (Zhí zǒu) – Đi thẳng
  8. 前面 (Qiánmiàn) – Phía trước
  9. 后面 (Hòumiàn) – Phía sau
  10. 旁边 (Pángbiān) – Bên cạnh
  11. 坐出租车 (Zuò chūzūchē) – Đi taxi
  12. 坐地铁 (Zuò dìtiě) – Đi tàu điện ngầm
  13. 坐公交车 (Zuò gōngjiāochē) – Đi xe buýt
  14. 请带我去这个地址 (Qǐng dài wǒ qù zhège dìzhǐ) – Xin đưa tôi đến địa chỉ này
  15. 我迷路了 (Wǒ mílù le) – Tôi bị lạc rồi
  16. 可以帮我一下吗? (Kěyǐ bāng wǒ yíxià ma?) – Bạn có thể giúp tôi một chút không?
  17. 火车站 (Huǒchēzhàn) – Ga tàu hỏa
  18. 机场 (Jīchǎng) – Sân bay
  19. 酒店 (Jiǔdiàn) – Khách sạn
  20. 医院 (Yīyuàn) – Bệnh viện
  21. 警察局 (Jǐngchájú) – Đồn cảnh sát
  22. 银行 (Yínháng) – Ngân hàng
  23. 公园 (Gōngyuán) – Công viên
  24. 地铁站 (Dìtiězhàn) – Ga tàu điện ngầm
  25. 离这里多远? (Lí zhèlǐ duō yuǎn?) – Cách đây bao xa?
  26. 需要多长时间? (Xūyào duō cháng shíjiān?) – Cần bao nhiêu thời gian?
  27. 我要下车 (Wǒ yào xiàchē) – Tôi muốn xuống xe
  28. 我想租一辆自行车 (Wǒ xiǎng zū yí liàng zìxíngchē) – Tôi muốn thuê một chiếc xe đạp
  29. 这是我的目的地 (Zhè shì wǒ de mùdìdì) – Đây là điểm đến của tôi
  30. 请问,下一站是哪里? (Qǐngwèn, xià yì zhàn shì nǎli?) – Xin hỏi, ga tiếp theo là gì?

Trong Tình Yêu, Tình Bạn

  1. 我爱你 (Wǒ ài nǐ) – Anh yêu em / Em yêu anh
  2. 我喜欢你 (Wǒ xǐhuan nǐ) – Anh thích em / Em thích anh
  3. 你是我的朋友 (Nǐ shì wǒ de péngyǒu) – Bạn là bạn của tôi
  4. 我想念你 (Wǒ xiǎngniàn nǐ) – Anh nhớ em / Em nhớ anh
  5. 亲爱的 (Qīn’ài de) – Cưng ơi / Anh yêu / Em yêu (dùng cho người yêu)
  6. 宝贝 (Bǎobèi) – Bé cưng (dùng cho người yêu, con cái)
  7. 你很漂亮 (Nǐ hěn piàoliang) – Bạn rất đẹp (nữ)
  8. 你很帅 (Nǐ hěn shuài) – Bạn rất đẹp trai (nam)
  9. 我很在乎你 (Wǒ hěn zàihu nǐ) – Tôi rất quan tâm đến bạn
  10. 嫁给我吧 (Jià gěi wǒ ba) – Lấy anh nhé (nam cầu hôn nữ)
  11. 我是你的 (Wǒ shì nǐ de) – Em là của anh / Anh là của em
  12. 让我们一起 (Ràng wǒmen yìqǐ) – Chúng ta cùng nhau…
  13. 你是我的唯一 (Nǐ shì wǒ de wéiyī) – Em là duy nhất của anh / Anh là duy nhất của em
  14. 永远爱你 (Yǒngyuǎn ài nǐ) – Mãi yêu em/anh
  15. 友谊长存 (Yǒuyì chángcún) – Tình bạn mãi mãi

Các Câu Cảm Thán, Đồng Ý, Không Đồng Ý

  1. 哇塞! (Wāsài!) – Wow! / Trời ơi!
  2. 真的? (Zhēnde?) – Thật sao?
  3. 是啊 (Shì a) – Đúng vậy / Ừ đúng rồi
  4. 不行 (Bù xíng) – Không được / Không thể
  5. 厉害 (Lìhai) – Giỏi quá! / Tuyệt vời!
  6. 哎呀 (Āiyā) – Ôi trời!
  7. 嗯 (En) – Ừm (tiếng ừm đồng ý)
  8. 哦 (Ò) – Ồ (tiếng à, ồ ngạc nhiên hoặc hiểu ra)
  9. 加油 (Jiāyóu) – Cố lên!
  10. 恭喜 (Gōngxǐ) – Chúc mừng!
  11. 真棒! (Zhēn bàng!) – Rất tuyệt!
  12. 可怜 (Kělián) – Tội nghiệp / Đáng thương
  13. 天哪! (Tiān nǎ!) – Trời ơi! (ngạc nhiên, thất vọng)
  14. 太好了! (Tài hǎo le!) – Tốt quá!
  15. 糟糕! (Zāogāo!) – Chết tiệt! / Hỏng rồi!
  16. 好笑 (Hǎoxiào) – Buồn cười
  17. 真没想到 (Zhēn méi xiǎngdào) – Thật không ngờ
  18. 我同意 (Wǒ tóngyì) – Tôi đồng ý
  19. 我不同意 (Wǒ bù tóngyì) – Tôi không đồng ý
  20. 为什么? (Wèishénme?) – Tại sao?

Giao Tiếp Trong Công Việc

  1. 辛苦了 (Xīnkǔ le) – Bạn vất vả rồi
  2. 合作愉快 (Hézuò yúkuài) – Hợp tác vui vẻ / Hợp tác thành công
  3. 祝你成功 (Zhù nǐ chénggōng) – Chúc bạn thành công
  4. 我会尽力 (Wǒ huì jìnlì) – Tôi sẽ cố gắng hết sức
  5. 请给我一些建议 (Qǐng gěi wǒ yì xiē jiànyì) – Xin cho tôi một vài lời khuyên
  6. 我的意见是… (Wǒ de yìjiàn shì…) – Ý kiến của tôi là…
  7. 我需要帮助 (Wǒ xūyào bāngzhù) – Tôi cần giúp đỡ
  8. 谢谢你的帮助 (Xièxie nǐ de bāngzhù) – Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn
  9. 我们开始吧 (Wǒmen kāishǐ ba) – Chúng ta bắt đầu thôi
  10. 下次再联系 (Xià cì zài liánxì) – Lần tới lại liên lạc nhé
  11. 报告 (Bàogào) – Báo cáo
  12. 会议 (Huìyì) – Cuộc họp
  13. 项目 (Xiàngmù) – Dự án
  14. 经理 (Jīnglǐ) – Giám đốc / Quản lý
  15. 老板 (Lǎobǎn) – Ông chủ
  16. 同事 (Tóngshì) – Đồng nghiệp
  17. 我有一个问题 (Wǒ yǒu yí ge wèntí) – Tôi có một câu hỏi
  18. 请检查一下 (Qǐng jiǎnchá yíxià) – Xin kiểm tra một chút
  19. 我会尽快完成 (Wǒ huì jǐnkuài wánchéng) – Tôi sẽ hoàn thành sớm nhất có thể
  20. 辛苦您了 (Xīnkǔ nín le) – Bạn đã vất vả rồi (kính trọng)

Các Lời Chúc Mừng, Động Viên

  1. 生日快乐 (Shēngrì kuàilè) – Chúc mừng sinh nhật
  2. 新年快乐 (Xīnnián kuàilè) – Chúc mừng năm mới
  3. 圣诞快乐 (Shèngdàn kuàilè) – Chúc mừng Giáng sinh
  4. 节日快乐 (Jiérì kuàilè) – Chúc mừng lễ / ngày lễ
  5. 恭喜发财 (Gōngxǐ fācái) – Chúc mừng phát tài (thường dùng dịp Tết)
  6. 身体健康 (Shēntǐ jiànkāng) – Chúc sức khỏe
  7. 万事如意 (Wànshì rúyì) – Vạn sự như ý
  8. 心想事成 (Xīn xiǎng shì chéng) – Muốn gì được nấy
  9. 一帆风顺 (Yì fān fēng shùn) – Thuận buồm xuôi gió
  10. 学习进步 (Xuéxí jìnbù) – Học hành tiến bộ
  11. 工作顺利 (Gōngzuò shùnlì) – Công việc thuận lợi
  12. 步步高升 (Bùbù gāoshēng) – Thăng tiến từng bước
  13. 祝你幸福 (Zhù nǐ xìngfú) – Chúc bạn hạnh phúc
  14. 干杯 (Gānbēi) – Cạn ly!
  15. 我支持你 (Wǒ zhīchí nǐ) – Tôi ủng hộ bạn

Việc ghi nhớ và luyện tập thường xuyên những câu nói thường ngày bằng tiếng trung trong danh sách này sẽ là một bước tiến lớn trong hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn. Hãy kiên trì luyện tập, đừng ngại mắc lỗi và luôn tìm kiếm cơ hội để thực hành giao tiếp.

Việc nắm vững những câu nói thường ngày bằng tiếng trung là một hành trình thú vị và bổ ích, mở ra cánh cửa đến với nền văn hóa giàu có và cơ hội giao tiếp không giới hạn. Từ những lời chào hỏi đơn giản đến các cụm từ phức tạp hơn trong mua sắm, ăn uống hay công việc, mỗi câu nói đều là một bước tiến giúp bạn tự tin hơn trong thế giới tiếng Trung. Hãy kiên trì luyện tập, đừng ngại mắc lỗi và luôn tìm kiếm cơ hội để thực hành. Chắc chắn rằng, với sự cố gắng, bạn sẽ sớm giao tiếp trôi chảy và tận hưởng những trải nghiệm tuyệt vời mà tiếng Trung mang lại. Ghé thăm Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm để tìm thêm những câu nói hay và status ý nghĩa khác cho cuộc sống của bạn!

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *