Nội dung bài viết
Winston Churchill, một trong những nhân vật vĩ đại nhất của thế kỷ 20, không chỉ được biết đến với vai trò Thủ tướng Anh trong Thế chiến II mà còn với khả năng hùng biện xuất chúng và những câu nói sâu sắc, đầy trí tuệ. Những câu nói của Winston Churchill đã trở thành kim chỉ nam cho nhiều thế hệ, khơi dậy tinh thần kiên cường, ý chí bất khuất và cả sự hài hước tinh tế trong những hoàn cảnh khó khăn nhất. Bài viết này của Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm sẽ đưa bạn khám phá thế giới tư tưởng của ông qua tuyển tập những phát ngôn kinh điển, những lời vàng ý ngọc đã định hình lịch sử và vẫn còn vang vọng đến tận ngày nay. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa đằng sau từng câu nói và cách chúng vẫn giữ nguyên giá trị, truyền cảm hứng và động lực cho cuộc sống hiện đại.
Winston Churchill: Nhà Lãnh Đạo Vĩ Đại Cùng Di Sản Bất Hủ Của Những Lời Vàng

Winston Churchill không chỉ là một chính trị gia lỗi lạc, một nhà lãnh đạo kiên cường mà còn là một nhà văn, nhà sử học và nhà hùng biện tài ba. Cuộc đời và sự nghiệp của ông gắn liền với những thời khắc cam go nhất của lịch sử thế giới, đặc biệt là vai trò then chốt trong việc dẫn dắt nước Anh vượt qua Thế chiến II. Di sản mà ông để lại không chỉ là chiến thắng mà còn là một kho tàng khổng lồ những lời nói trí tuệ, đầy cảm hứng và đôi khi là dí dỏm.
Những câu nói của Winston Churchill thường mang đậm tính triết lý sâu sắc, phản ánh tầm nhìn chiến lược, sự kiên định không lay chuyển và niềm tin sắt đá vào tự do và dân chủ. Chúng không chỉ được thốt ra trong những bài diễn văn lịch sử mà còn xuất hiện trong các cuộc họp kín, thư từ cá nhân, hay đơn giản là những khoảnh khắc đời thường, hé lộ một con người phức tạp nhưng đầy bản lĩnh. Mỗi câu nói đều là một lát cắt nhỏ phản ánh trí tuệ, kinh nghiệm và tính cách độc đáo của ông, từ đó mang lại giá trị bền vững cho những ai tìm kiếm sự dẫn lối trong cuộc sống hay công việc.
Ông được biết đến với khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách điêu luyện, biến mỗi lời nói thành một công cụ mạnh mẽ để truyền tải thông điệp, củng cố tinh thần và khơi dậy lòng dũng cảm. Phong cách hùng biện của Churchill thường kết hợp giữa sự nghiêm túc của một chiến lược gia và sự hài hước dí dỏm, giúp ông kết nối với công chúng ở mọi tầng lớp. Điều này lý giải tại sao ngay cả sau nhiều thập kỷ, những câu nói của Winston Churchill vẫn được trích dẫn rộng rãi, là nguồn cảm hứng không ngừng cho những ai đối mặt với thử thách hay tìm kiếm lẽ sống.
Việc phân tích những câu nói này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về con người Churchill mà còn cung cấp những bài học vô giá về lãnh đạo, sự kiên trì, cách đối diện với nghịch cảnh và tầm quan trọng của việc giữ vững niềm tin. Dù trong bối cảnh lịch sử khác biệt, những thông điệp cốt lõi về bản lĩnh con người và ý chí vượt khó vẫn luôn mang tính phổ quát và thời sự.
Bí Quyết Tạo Nên Sức Hút Của Những Câu Nói Từ Churchill
Điều gì làm cho những câu nói của Winston Churchill trở nên đặc biệt và có sức sống lâu bền đến vậy? Đó không chỉ là nội dung mà còn là cách ông sử dụng ngôn ngữ. Churchill là một bậc thầy về tu từ học, ông biết cách chọn lọc từ ngữ, sắp xếp câu chữ để tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ nhất. Ông thường sử dụng phép ẩn dụ, so sánh, đối lập và cả sự châm biếm để làm cho thông điệp trở nên sinh động và dễ nhớ.
Một yếu tố quan trọng khác là bối cảnh lịch sử. Nhiều câu nói nổi tiếng của ông ra đời trong giai đoạn Thế chiến II, khi nước Anh và cả thế giới đứng trước bờ vực thẳm. Trong những khoảnh khắc đen tối nhất, lời nói của Churchill như một ngọn hải đăng, soi sáng đường đi và tiếp thêm sức mạnh cho dân tộc ông. Chẳng hạn, câu nói “Never give in, never, never, never, never – in nothing, great or small, large or petty – never give in except to convictions of honour and good sense” (Đừng bao giờ từ bỏ, đừng bao giờ, đừng bao giờ, đừng bao giờ – dù trong bất cứ điều gì, lớn hay nhỏ, to hay vặt – đừng bao giờ từ bỏ ngoại trừ niềm tin vào danh dự và lẽ phải) là minh chứng hùng hồn cho tinh thần kiên định đó. Lời lẽ của ông không chỉ là những tuyên bố suông mà là sự phản ánh của hành động, của ý chí chiến đấu không ngừng nghỉ.
Thêm vào đó, những câu nói của ông thường chứa đựng một sự thật phổ quát về bản chất con người, về cuộc sống và về những thách thức mà chúng ta phải đối mặt. Chúng chạm đến những khía cạnh sâu sắc nhất của tâm hồn, từ lòng dũng cảm, sự hy sinh đến tinh thần lạc quan và khả năng tự trào. Sự hài hước thông minh cũng là một đặc điểm không thể thiếu. Churchill có tài biến những tình huống căng thẳng thành những khoảnh khắc nhẹ nhàng, đôi khi là châm biếm sắc sảo, nhưng luôn đúng mực và để lại ấn tượng khó phai. Khả năng này giúp ông giảm bớt áp lực, tạo sự gần gũi và truyền tải thông điệp một cách hiệu quả hơn.
Cuối cùng, di sản của Churchill không chỉ nằm trong những câu nói mà còn trong cách ông sống, cách ông dẫn dắt và cách ông đối mặt với số phận. Những lời ông nói là tiếng vang của một cuộc đời đầy biến động, đầy thử thách nhưng cũng đầy vinh quang. Chúng là lời nhắc nhở về sức mạnh của ý chí con người và tầm quan trọng của việc đứng vững trước mọi phong ba bão táp.
Tổng Hợp 200 Câu Nói Bất Hủ Của Winston Churchill Về Mọi Khía Cạnh Cuộc Sống

Winston Churchill đã để lại một kho tàng khổng lồ các câu nói, mỗi câu mang một ý nghĩa sâu sắc và khả năng truyền cảm hứng mạnh mẽ. Dưới đây là tuyển tập những câu nói của Winston Churchill được phân loại theo các chủ đề khác nhau, giúp chúng ta dễ dàng tiếp cận và suy ngẫm về trí tuệ của ông.
Về Lãnh Đạo, Quyết Định và Chính Trị
Winston Churchill là một chính trị gia lỗi lạc, và những quan điểm của ông về lãnh đạo và chính trị vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay. Ông hiểu rằng quyền lực đi kèm với trách nhiệm lớn lao và rằng một nhà lãnh đạo cần có tầm nhìn, sự kiên định và khả năng đưa ra quyết định khó khăn. Những câu nói của Winston Churchill trong lĩnh vực này thường nhấn mạnh vai trò của sự tự tin, khả năng học hỏi từ sai lầm và tầm quan trọng của việc luôn hướng tới mục tiêu lớn hơn.
- “Success is not final, failure is not fatal: it is the courage to continue that counts.”
- Thành công không phải là cuối cùng, thất bại không phải là chí mạng: chính lòng dũng cảm để tiếp tục mới là điều quan trọng.
- “A politician needs the ability to foretell what is going to happen tomorrow, next week, next month, and next year. And to have the ability afterwards to explain why it didn’t happen.”
- Một chính trị gia cần có khả năng dự đoán những gì sẽ xảy ra ngày mai, tuần tới, tháng tới và năm tới. Và sau đó có khả năng giải thích tại sao nó không xảy ra.
- “The price of greatness is responsibility.”
- Cái giá của sự vĩ đại là trách nhiệm.
- “You have enemies? Good. That means you’ve stood up for something, sometime in your life.”
- Bạn có kẻ thù ư? Tốt thôi. Điều đó có nghĩa là bạn đã đứng lên vì một điều gì đó, vào một lúc nào đó trong đời.
- “Courage is what it takes to stand up and speak; courage is also what it takes to sit down and listen.”
- Dũng cảm là đứng lên và nói; dũng cảm cũng là ngồi xuống và lắng nghe.
- “There is no finer investment for any community than putting milk into babies.”
- Không có khoản đầu tư nào tốt hơn cho một cộng đồng bằng việc cho trẻ sơ sinh uống sữa.
- “The best argument against democracy is a five-minute conversation with the average voter.”
- Lập luận tốt nhất chống lại nền dân chủ là một cuộc trò chuyện năm phút với cử tri trung bình.
- “Politics is the ability to foretell what is going to happen tomorrow, next week, next month and next year. And to have the ability afterwards to explain why it didn’t happen.”
- Chính trị là khả năng dự đoán những gì sẽ xảy ra ngày mai, tuần tới, tháng tới và năm tới. Và sau đó có khả năng giải thích tại sao nó không xảy ra.
- “A fanatic is one who can’t change his mind and won’t change the subject.”
- Một kẻ cuồng tín là người không thể thay đổi suy nghĩ và sẽ không thay đổi chủ đề.
- “If you’re going through hell, keep going.”
- Nếu bạn đang trải qua địa ngục, hãy cứ tiếp tục đi.
- “An appeaser is one who feeds a crocodile, hoping it will eat him last.”
- Kẻ xoa dịu là người cho cá sấu ăn, với hy vọng nó sẽ ăn thịt mình cuối cùng.
- “We shape our buildings; thereafter they shape us.”
- Chúng ta tạo ra những công trình kiến trúc; sau đó chúng định hình chúng ta.
- “The inherent vice of capitalism is the unequal sharing of blessings; the inherent virtue of socialism is the equal sharing of miseries.”
- Thứ xấu xa vốn có của chủ nghĩa tư bản là sự phân chia bất bình đẳng các phúc lành; đức tính vốn có của chủ nghĩa xã hội là sự phân chia đồng đều các nỗi khổ.
- “There are a terrible lot of lies going around the world, and the worst of it is that half of them are true.”
- Có rất nhiều lời dối trá đang lan truyền khắp thế giới, và điều tệ nhất là một nửa trong số đó là sự thật.
- “When you have to kill a man, it costs nothing to be polite.”
- Khi bạn phải giết một người, thì tỏ ra lịch sự không tốn kém gì.
- “Democracy is the worst form of government, except for all the others that have been tried from time to time.”
- Dân chủ là hình thức chính phủ tồi tệ nhất, ngoại trừ tất cả những hình thức khác đã được thử nghiệm qua thời gian.
- “We make a living by what we get, but we make a life by what we give.”
- Chúng ta kiếm sống bằng những gì chúng ta nhận được, nhưng chúng ta tạo nên cuộc sống bằng những gì chúng ta cho đi.
- “It is a mistake to try to look too far ahead. The chain of destiny can only be grasped one link at a time.”
- Thật sai lầm khi cố gắng nhìn quá xa về phía trước. Chuỗi định mệnh chỉ có thể được nắm bắt từng mắt xích một.
- “The further backward you can look, the further forward you are likely to see.”
- Bạn càng nhìn xa về quá khứ, bạn càng có khả năng nhìn xa về tương lai.
- “If we open a quarrel between the past and the present, we shall find that we have lost the future.”
- Nếu chúng ta mở một cuộc tranh cãi giữa quá khứ và hiện tại, chúng ta sẽ thấy rằng chúng ta đã mất tương lai.
Về Chiến Tranh, Hòa Bình và Xung Đột
Là một nhà lãnh đạo thời chiến, Churchill có những quan điểm sâu sắc về bản chất của chiến tranh, sự cần thiết của hòa bình và những thách thức trong việc duy trì nó. Những câu nói của Winston Churchill trong chủ đề này thường rất mạnh mẽ, phản ánh sự quyết tâm không khuất phục và lòng dũng cảm khi đối mặt với hiểm nguy. Ông không bao giờ né tránh sự thật khắc nghiệt của chiến tranh, nhưng đồng thời luôn giữ vững hy vọng vào một tương lai hòa bình.
- “Never in the field of human conflict was so much owed by so many to so few.”
- Chưa bao giờ trong lĩnh vực xung đột của con người, nhiều người lại nợ ít người đến thế.
- “War is mainly a catalogue of blunders.”
- Chiến tranh chủ yếu là một danh mục những sai lầm.
- “You have to have faith in yourself.”
- Bạn phải có niềm tin vào chính mình.
- “History is written by the victors.”
- Lịch sử được viết bởi những người chiến thắng.
- “In war, resolution; in defeat, defiance; in victory, magnanimity; in peace, goodwill.”
- Trong chiến tranh, là quyết tâm; trong thất bại, là bất khuất; trong chiến thắng, là độ lượng; trong hòa bình, là thiện chí.
- “The only thing we have to fear is fear itself.” (Often attributed to FDR, but Churchill used similar sentiments).
- Điều duy nhất chúng ta phải sợ là chính nỗi sợ hãi.
- “An iron curtain has descended across the Continent.”
- Một bức màn sắt đã giáng xuống khắp lục địa.
- “From Stettin in the Baltic to Trieste in the Adriatic, an iron curtain has descended across the Continent. Behind that line lie all the capitals of the ancient states of Central and Eastern Europe.”
- Từ Stettin trên Biển Baltic đến Trieste trên Biển Adriatic, một bức màn sắt đã giáng xuống khắp Lục địa. Phía sau đường ranh giới đó là tất cả các thủ đô của các quốc gia cổ xưa ở Trung và Đông Âu.
- “The British nation is unique in this respect, that it has no written constitution. We are supposed to have it in our blood.”
- Quốc gia Anh là độc nhất vô nhị ở khía cạnh này, rằng nó không có hiến pháp thành văn. Chúng ta được cho là có nó trong máu của mình.
- “The empires of the future are the empires of the mind.”
- Các đế chế của tương lai là các đế chế của tâm trí.
- “There is no limit to the ingenuity of man if it is applied to a really bad cause.”
- Không có giới hạn nào cho sự khéo léo của con người nếu nó được áp dụng vào một mục đích thực sự tồi tệ.
- “Never surrender.”
- Không bao giờ đầu hàng.
- “We shall fight on the beaches, we shall fight on the landing grounds, we shall fight in the fields and in the streets, we shall fight in the hills; we shall never surrender.”
- Chúng ta sẽ chiến đấu trên các bãi biển, chúng ta sẽ chiến đấu trên các bãi đổ bộ, chúng ta sẽ chiến đấu trên các cánh đồng và trên đường phố, chúng ta sẽ chiến đấu trên các ngọn đồi; chúng ta sẽ không bao giờ đầu hàng.
- “This is not the end. It is not even the beginning of the end. But it is, perhaps, the end of the beginning.”
- Đây không phải là kết thúc. Nó thậm chí còn không phải là khởi đầu của sự kết thúc. Nhưng có lẽ, nó là kết thúc của sự khởi đầu.
- “Never in the history of human endeavour has so much been owed by so many to so few.” (A variation of his famous quote).
- Chưa bao giờ trong lịch sử nỗ lực của con người, nhiều người lại nợ ít người đến thế.
- “Out of intense complexities intense simplicities emerge.”
- Từ những phức tạp dữ dội, những sự đơn giản dữ dội xuất hiện.
- “The destiny of man is not measured by material calculations. When great forces are on the move in the world, we learn we are spirits – not animals.”
- Số phận của con người không được đo lường bằng những tính toán vật chất. Khi những lực lượng vĩ đại đang vận động trên thế giới, chúng ta học được rằng chúng ta là những linh hồn – chứ không phải động vật.
- “I have nothing to offer but blood, toil, tears and sweat.”
- Tôi không có gì để cống hiến ngoài máu, mồ hôi, nước mắt và sự lao động.
- “Those who can win a war well can rarely make a good peace, and those who can make a good peace can rarely win a war well.”
- Những người có thể thắng một cuộc chiến tranh một cách tốt hiếm khi có thể tạo ra một nền hòa bình tốt, và những người có thể tạo ra một nền hòa bình tốt hiếm khi có thể thắng một cuộc chiến tranh một cách tốt.
- “To jaw-jaw is always better than to war-war.”
- Nói chuyện luôn tốt hơn là chiến tranh.
Về Kiên Trì, Nghị Lực và Vượt Qua Thử Thách
Churchill là hình ảnh của sự kiên cường và ý chí bất khuất. Ông đã đối mặt với vô số thất bại chính trị và quân sự trong suốt cuộc đời, nhưng chưa bao giờ từ bỏ. Những câu nói của Winston Churchill về sự kiên trì là nguồn động lực mạnh mẽ, khuyến khích chúng ta đứng dậy sau mỗi lần vấp ngã và tiếp tục chiến đấu cho đến khi đạt được mục tiêu. Ông tin vào khả năng phục hồi của con người và sức mạnh của niềm tin.
- “Never give in, never, never, never, never – in nothing, great or small, large or petty – never give in except to convictions of honour and good sense.”
- Đừng bao giờ từ bỏ, đừng bao giờ, đừng bao giờ, đừng bao giờ – dù trong bất cứ điều gì, lớn hay nhỏ, to hay vặt – đừng bao giờ từ bỏ ngoại trừ niềm tin vào danh dự và lẽ phải.
- “If you are going through hell, keep going.”
- Nếu bạn đang trải qua địa ngục, hãy cứ tiếp tục đi.
- “Continuous effort – not strength or intelligence – is the key to unlocking our potential.”
- Nỗ lực không ngừng – chứ không phải sức mạnh hay trí thông minh – là chìa khóa để khai phá tiềm năng của chúng ta.
- “To improve is to change; to be perfect is to change often.”
- Cải thiện là thay đổi; hoàn hảo là thay đổi thường xuyên.
- “Difficulties mastered are opportunities won.”
- Khó khăn được chinh phục là những cơ hội đã giành được.
- “For myself I am an optimist – it does not seem to be much use to be anything else.”
- Đối với bản thân tôi, tôi là một người lạc quan – dường như không có nhiều ích lợi khi là bất cứ điều gì khác.
- “You create your own universe as you go along.”
- Bạn tự tạo ra vũ trụ của mình khi bạn tiến bước.
- “We are masters of our own destiny. We are the architects of our own fate.”
- Chúng ta là chủ nhân của số phận mình. Chúng ta là kiến trúc sư của định mệnh mình.
- “Attitude is a little thing that makes a big difference.”
- Thái độ là một điều nhỏ bé nhưng tạo nên sự khác biệt lớn.
- “One ought never to turn one’s back on a threatened danger and try to run away from it. If you do that, you will double the danger. But if you meet it promptly and without flinching, you will reduce the danger by half.”
- Không bao giờ nên quay lưng lại với mối nguy hiểm đang đe dọa và cố gắng chạy trốn khỏi nó. Nếu bạn làm vậy, bạn sẽ tăng gấp đôi nguy hiểm. Nhưng nếu bạn đối mặt với nó kịp thời và không chùn bước, bạn sẽ giảm một nửa nguy hiểm.
- “The power of man has grown in every sphere, except over himself.”
- Sức mạnh của con người đã tăng lên trong mọi lĩnh vực, ngoại trừ việc tự chủ bản thân.
- “Kites rise highest against the wind, not with it.”
- Diều bay cao nhất khi ngược gió, chứ không phải thuận gió.
- “It is no use saying, ‘we are doing our best.’ You have got to succeed in doing what is necessary.”
- Nói ‘chúng tôi đang cố gắng hết sức’ thì vô ích. Bạn phải thành công trong việc làm những gì cần thiết.
- “Never was so much owed by so many to so few.”
- Chưa bao giờ có nhiều người nợ ít người đến thế.
- “We are apt to be much influenced by the opinions of others, but we should always be careful to keep our own judgment unimpaired.”
- Chúng ta dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác, nhưng chúng ta phải luôn cẩn thận để giữ cho phán đoán của mình không bị suy yếu.
- “The difference between a successful man and others is not a lack of strength, not a lack of knowledge, but rather a lack of will.”
- Sự khác biệt giữa một người đàn ông thành công và những người khác không phải là thiếu sức mạnh, không phải là thiếu kiến thức, mà là thiếu ý chí.
- “The problems of victory are more agreeable than those of defeat, but they are no less difficult.”
- Những vấn đề của chiến thắng dễ chịu hơn những vấn đề của thất bại, nhưng chúng không kém phần khó khăn.
- “Without courage, all other virtues lose their meaning.”
- Không có lòng dũng cảm, tất cả các đức tính khác đều mất đi ý nghĩa.
- “We are all worms. But I do believe that I am a glow-worm.”
- Chúng ta đều là những con sâu. Nhưng tôi tin rằng tôi là một con đom đóm.
- “The greatest lesson in life is to know that even fools are right sometimes.”
- Bài học lớn nhất trong đời là biết rằng ngay cả những kẻ ngốc cũng có lúc đúng.
Về Cuộc Sống, Con Người và Trí Tuệ
Churchill không chỉ là một chính trị gia mà còn là một nhà quan sát sắc bén về bản chất con người và những quy luật của cuộc sống. Những câu nói của Winston Churchill về chủ đề này thường rất triết lý, đầy tính chiêm nghiệm, nhưng cũng không kém phần thực tế và đôi khi là mỉa mai. Ông nhìn nhận cuộc sống với tất cả sự phức tạp của nó, khuyến khích chúng ta sống một cách trọn vẹn và không ngừng học hỏi.
- “To improve is to change; to be perfect is to change often.”
- Cải thiện là thay đổi; hoàn hảo là thay đổi thường xuyên.
- “Broadly speaking, the short words are the best, and the old words best of all.”
- Nói rộng ra, những từ ngắn là tốt nhất, và những từ cũ là tốt nhất trong tất cả.
- “However beautiful the strategy, you should occasionally look at the results.”
- Chiến lược dù đẹp đến mấy, thỉnh thoảng bạn cũng nên xem xét kết quả.
- “We are masters of our own destiny. We are the architects of our own fate.”
- Chúng ta là chủ nhân của số phận mình. Chúng ta là kiến trúc sư của định mệnh mình.
- “An empty taxi arrived at 10 Downing Street, and when the door was opened, only Clement Attlee got out.”
- Một chiếc taxi trống rỗng đến số 10 phố Downing, và khi cánh cửa mở ra, chỉ có Clement Attlee bước xuống.
- “Personally, I’m always ready to learn, although I do not always like being taught.”
- Cá nhân tôi, tôi luôn sẵn sàng học hỏi, mặc dù tôi không phải lúc nào cũng thích được dạy.
- “Men occasionally stumble over the truth, but most of them pick themselves up and hurry off as if nothing ever happened.”
- Con người thỉnh thoảng vấp phải sự thật, nhưng hầu hết họ đứng dậy và vội vã bỏ đi như thể không có chuyện gì xảy ra.
- “My rule of life prescribed as an absolutely sacred rite smoking cigars and also drinking alcohol before, after and if need be during all meals and in the intervals between them.”
- Quy tắc sống của tôi quy định như một nghi lễ tuyệt đối thiêng liêng là hút xì gà và uống rượu trước, sau và nếu cần thì trong tất cả các bữa ăn và giữa các bữa ăn.
- “The pessimist sees difficulty in every opportunity. The optimist sees opportunity in every difficulty.”
- Người bi quan nhìn thấy khó khăn trong mỗi cơ hội. Người lạc quan nhìn thấy cơ hội trong mỗi khó khăn.
- “Eating words has never bothered me. Indeed, I’ve always found it a rather wholesome diet.”
- Việc nuốt lời chưa bao giờ làm tôi bận tâm. Thực tế, tôi luôn thấy đó là một chế độ ăn khá lành mạnh.
- “The farther backward you can look, the farther forward you are likely to see.”
- Bạn càng nhìn xa về quá khứ, bạn càng có khả năng nhìn xa về tương lai.
- “History with its flickering lamp stumbles along the trail of the past, trying to reconstruct its scenes, to revive its echoes, and kindle with pale gleams the passions of former days.”
- Lịch sử với ngọn đèn leo lét của nó vấp váp trên con đường của quá khứ, cố gắng tái tạo lại các cảnh tượng của nó, làm sống lại những tiếng vọng của nó, và thắp lên bằng những tia sáng mờ nhạt những đam mê của những ngày xưa.
- “We are all worms. But I do believe that I am a glow-worm.”
- Chúng ta đều là những con sâu. Nhưng tôi tin rằng tôi là một con đom đóm.
- “One always measures the achieve by the obstacles overcome.”
- Người ta luôn đo lường thành tựu bằng những chướng ngại vật đã vượt qua.
- “Nothing in life is so exhilarating as to be shot at without result.”
- Không có gì trong cuộc sống thú vị bằng việc bị bắn mà không có kết quả.
- “A good speech should be like a woman’s skirt: long enough to cover the subject and short enough to create interest.”
- Một bài phát biểu hay nên giống như váy của phụ nữ: đủ dài để che chủ đề và đủ ngắn để tạo sự thú vị.
- “The problems of victory are more agreeable than those of defeat, but they are no less difficult.”
- Những vấn đề của chiến thắng dễ chịu hơn những vấn đề của thất bại, nhưng chúng không kém phần khó khăn.
- “A lie gets halfway around the world before the truth has a chance to get its pants on.”
- Một lời nói dối đi được nửa vòng thế giới trước khi sự thật kịp mặc quần vào.
- “I may be drunk, Miss, but in the morning I will be sober and you will still be ugly.”
- Có thể tôi say, cô gái, nhưng sáng mai tôi sẽ tỉnh táo còn cô vẫn xấu xí.
- “You can always count on Americans to do the right thing—after they’ve tried everything else.”
- Bạn luôn có thể tin tưởng người Mỹ sẽ làm điều đúng đắn – sau khi họ đã thử mọi thứ khác.
Về Hài Hước, Trí Tuệ Sắc Sảo và Đối Đáp Nhanh Nhẹn
Winston Churchill nổi tiếng với sự hóm hỉnh và khả năng đối đáp nhanh như chớp. Ngay cả trong những tình huống căng thẳng nhất, ông vẫn có thể đưa ra những câu nói hài hước nhưng đầy thâm thúy, giúp xoa dịu không khí hoặc làm nổi bật quan điểm của mình một cách khéo léo. Sự hài hước này là một phần không thể thiếu trong tính cách và phong cách hùng biện của ông. Dưới đây là những câu nói của Winston Churchill thể hiện rõ khía cạnh này.
- “I am an optimist. It does not seem too much use being anything else.”
- Tôi là một người lạc quan. Dường như chẳng có ích gì khi là bất cứ điều gì khác.
- “My rule of life prescribed as an absolutely sacred rite smoking cigars and also drinking alcohol before, after and if need be during all meals and in the intervals between them.”
- Quy tắc sống của tôi quy định như một nghi lễ tuyệt đối thiêng liêng là hút xì gà và uống rượu trước, sau và nếu cần thì trong tất cả các bữa ăn và giữa các bữa ăn.
- “I may be drunk, Miss, but in the morning I will be sober and you will still be ugly.”
- Có thể tôi say, cô gái, nhưng sáng mai tôi sẽ tỉnh táo còn cô vẫn xấu xí.
- “An empty taxi arrived at 10 Downing Street, and when the door was opened, only Clement Attlee got out.”
- Một chiếc taxi trống rỗng đến số 10 phố Downing, và khi cánh cửa mở ra, chỉ có Clement Attlee bước xuống.
- “You can always count on Americans to do the right thing—after they’ve tried everything else.”
- Bạn luôn có thể tin tưởng người Mỹ sẽ làm điều đúng đắn – sau khi họ đã thử mọi thứ khác.
- “A good speech should be like a woman’s skirt: long enough to cover the subject and short enough to create interest.”
- Một bài phát biểu hay nên giống như váy của phụ nữ: đủ dài để che chủ đề và đủ ngắn để tạo sự thú vị.
- “I am easily satisfied with the very best.”
- Tôi dễ dàng hài lòng với những gì tốt nhất.
- “The English never make a revolution. They only grumble.”
- Người Anh không bao giờ làm cách mạng. Họ chỉ cằn nhằn.
- “Diplomacy is the art of telling people to go to hell in such a way that they ask for directions.”
- Ngoại giao là nghệ thuật bảo người khác xuống địa ngục theo cách mà họ phải hỏi đường.
- “It is a good thing for an uneducated man to read books of quotations: the quotations, when engraved on the memory, give you good thoughts.”
- Thật tốt cho một người đàn ông không học vấn khi đọc sách trích dẫn: những câu trích dẫn, khi được khắc sâu vào trí nhớ, mang lại cho bạn những suy nghĩ tốt đẹp.
- “The most important thing for a politician is to have a good memory.”
- Điều quan trọng nhất đối với một chính trị gia là có một trí nhớ tốt.
- “I have taken more out of alcohol than alcohol has taken out of me.”
- Tôi đã lấy được nhiều thứ từ rượu hơn là rượu lấy được từ tôi.
- “There is nothing more exhilarating than to be shot at without result.”
- Không có gì thú vị hơn là bị bắn mà không có kết quả.
- “The greatest argument against a woman’s right to vote is to look at her hat.”
- Lập luận lớn nhất chống lại quyền bầu cử của phụ nữ là nhìn vào chiếc mũ của cô ấy.
- “My most brilliant achievement was my ability to be able to persuade my wife to marry me.”
- Thành tựu rực rỡ nhất của tôi là khả năng thuyết phục vợ tôi cưới tôi.
- “Ending a sentence with a preposition is something up with which I will not put.”
- Kết thúc một câu bằng một giới từ là điều mà tôi sẽ không chịu đựng.
- “Always remember that I have taken more out of alcohol than alcohol has taken out of me.”
- Luôn nhớ rằng tôi đã lấy được nhiều thứ từ rượu hơn là rượu lấy được từ tôi.
- “This report, by its very length, defends itself against the risk of being read.”
- Bản báo cáo này, chỉ riêng độ dài của nó, đã tự bảo vệ mình khỏi nguy cơ bị đọc.
- “The short words are best, and the old words best of all.”
- Những từ ngắn là tốt nhất, và những từ cũ là tốt nhất trong tất cả.
- “Never stand up when you can sit down, and never sit down when you can lie down.”
- Đừng bao giờ đứng khi bạn có thể ngồi, và đừng bao giờ ngồi khi bạn có thể nằm.
Về Tương Lai, Hy Vọng và Thay Đổi
Mặc dù sống trong những giai đoạn lịch sử đầy biến động, Churchill vẫn luôn giữ vững niềm tin vào tương lai và khả năng thay đổi của nhân loại. Những câu nói của Winston Churchill về chủ đề này thường khơi dậy hy vọng, khuyến khích sự đổi mới và nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc học hỏi từ quá khứ để xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn. Ông tin rằng con người có khả năng định hình số phận của mình.
- “The empires of the future are the empires of the mind.”
- Các đế chế của tương lai là các đế chế của tâm trí.
- “If we open a quarrel between the past and the present, we shall find that we have lost the future.”
- Nếu chúng ta mở một cuộc tranh cãi giữa quá khứ và hiện tại, chúng ta sẽ thấy rằng chúng ta đã mất tương lai.
- “To improve is to change; to be perfect is to change often.”
- Cải thiện là thay đổi; hoàn hảo là thay đổi thường xuyên.
- “We are masters of our own destiny. We are the architects of our own fate.”
- Chúng ta là chủ nhân của số phận mình. Chúng ta là kiến trúc sư của định mệnh mình.
- “The problems of victory are more agreeable than those of defeat, but they are no less difficult.”
- Những vấn đề của chiến thắng dễ chịu hơn những vấn đề của thất bại, nhưng chúng không kém phần khó khăn.
- “For myself I am an optimist – it does not seem to be much use to be anything else.”
- Đối với bản thân tôi, tôi là một người lạc quan – dường như không có nhiều ích lợi khi là bất cứ điều gì khác.
- “You create your own universe as you go along.”
- Bạn tự tạo ra vũ trụ của mình khi bạn tiến bước.
- “The future is unknowable, but the past is a guide.”
- Tương lai không thể biết được, nhưng quá khứ là kim chỉ nam.
- “There is no time for ease and comfort. It is time to dare and endure.”
- Không có thời gian cho sự thoải mái và dễ dàng. Đây là lúc để dám nghĩ dám làm và kiên trì.
- “It’s not enough that we do our best; sometimes we have to do what’s required.”
- Không đủ khi chúng ta làm tốt nhất; đôi khi chúng ta phải làm những gì được yêu cầu.
- “History is the memory of states.”
- Lịch sử là ký ức của các quốc gia.
- “The truth is incontrovertible. Malice may attack it, ignorance may deride it, but in the end, there it is.”
- Sự thật là không thể chối cãi. Ác ý có thể tấn công nó, sự ngu dốt có thể chế giễu nó, nhưng cuối cùng, nó vẫn ở đó.
- “We have a lot to be thankful for. We have a lot to be proud of. We have a lot to live for.”
- Chúng ta có rất nhiều điều để biết ơn. Chúng ta có rất nhiều điều để tự hào. Chúng ta có rất nhiều điều để sống vì.
- “Courage is rightly esteemed the first of human qualities, because it is the quality which guarantees all others.”
- Lòng dũng cảm được coi là phẩm chất đầu tiên của con người, bởi vì nó là phẩm chất đảm bảo tất cả những phẩm chất khác.
- “Never despair.”
- Đừng bao giờ tuyệt vọng.
- “There is always a way, and always hope.”
- Luôn có một con đường, và luôn có hy vọng.
- “The best way to predict the future is to create it.”
- Cách tốt nhất để dự đoán tương lai là tạo ra nó.
- “We stand on the threshold of a new age, a new world, a new century. Let us not be afraid.”
- Chúng ta đang đứng trên ngưỡng cửa của một kỷ nguyên mới, một thế giới mới, một thế kỷ mới. Đừng sợ hãi.
- “The future is a riddle wrapped in a mystery inside an enigma.”
- Tương lai là một câu đố được bọc trong một bí ẩn bên trong một câu đố.
- “Hope is a good breakfast, but it is a bad supper.”
- Hy vọng là một bữa sáng tốt, nhưng nó là một bữa tối tồi tệ.
Về Nước Anh, Đế Quốc và Văn Hóa
Là một người yêu nước sâu sắc, Churchill luôn tự hào về nước Anh và đế quốc của mình. Những câu nói của Winston Churchill về chủ đề này thường thể hiện niềm tự hào dân tộc, sự kiên cường của người Anh và niềm tin vào vai trò của Vương quốc Anh trên trường quốc tế. Ông tin rằng lịch sử và văn hóa Anh đã tạo nên một dân tộc đặc biệt, có khả năng vượt qua mọi nghịch cảnh.
- “The British nation is unique in this respect, that it has no written constitution. We are supposed to have it in our blood.”
- Quốc gia Anh là độc nhất vô nhị ở khía cạnh này, rằng nó không có hiến pháp thành văn. Chúng ta được cho là có nó trong máu của mình.
- “We have not journeyed all this way across the centuries, across the oceans, across the mountains, across the prairies, because we are made of sugar candy.”
- Chúng ta không đi xa như vậy qua các thế kỷ, qua các đại dương, qua các ngọn núi, qua các thảo nguyên, vì chúng ta được làm bằng kẹo đường.
- “Never in the field of human conflict was so much owed by so many to so few.”
- Chưa bao giờ trong lĩnh vực xung đột của con người, nhiều người lại nợ ít người đến thế.
- “I have nothing to offer but blood, toil, tears and sweat.”
- Tôi không có gì để cống hiến ngoài máu, mồ hôi, nước mắt và sự lao động.
- “We shall fight on the beaches, we shall fight on the landing grounds, we shall fight in the fields and in the streets, we shall fight in the hills; we shall never surrender.”
- Chúng ta sẽ chiến đấu trên các bãi biển, chúng ta sẽ chiến đấu trên các bãi đổ bộ, chúng ta sẽ chiến đấu trên các cánh đồng và trên đường phố, chúng ta sẽ chiến đấu trên các ngọn đồi; chúng ta sẽ không bao giờ đầu hàng.
- “The English never make a revolution. They only grumble.”
- Người Anh không bao giờ làm cách mạng. Họ chỉ cằn nhằn.
- “If Britain must choose between Europe and the open sea, she must always choose the open sea.”
- Nếu Anh phải lựa chọn giữa Châu Âu và biển khơi, cô ấy phải luôn chọn biển khơi.
- “History is written by the victors.”
- Lịch sử được viết bởi những người chiến thắng.
- “This is not the end. It is not even the beginning of the end. But it is, perhaps, the end of the beginning.”
- Đây không phải là kết thúc. Nó thậm chí còn không phải là khởi đầu của sự kết thúc. Nhưng có lẽ, nó là kết thúc của sự khởi đầu.
- “We are still masters of our fate. We are still captains of our souls.”
- Chúng ta vẫn là chủ nhân của số phận mình. Chúng ta vẫn là thuyền trưởng của tâm hồn mình.
- “The price of greatness is responsibility.”
- Cái giá của sự vĩ đại là trách nhiệm.
- “There is no limit to the ingenuity of man if it is applied to a really bad cause.”
- Không có giới hạn nào cho sự khéo léo của con người nếu nó được áp dụng vào một mục đích thực sự tồi tệ.
- “We make a living by what we get, but we make a life by what we give.”
- Chúng ta kiếm sống bằng những gì chúng ta nhận được, nhưng chúng ta tạo nên cuộc sống bằng những gì chúng ta cho đi.
- “A powerful nation, when it has fallen, must still be strong in its spirit.”
- Một quốc gia hùng mạnh, khi đã suy tàn, vẫn phải mạnh mẽ trong tinh thần của nó.
- “The inherent vice of capitalism is the unequal sharing of blessings; the inherent virtue of socialism is the equal sharing of miseries.”
- Thứ xấu xa vốn có của chủ nghĩa tư bản là sự phân chia bất bình đẳng các phúc lành; đức tính vốn có của chủ nghĩa xã hội là sự phân chia đồng đều các nỗi khổ.
- “We have always found the Irish a bit odd. They refuse to be English.”
- Chúng tôi luôn thấy người Ireland hơi kỳ lạ. Họ từ chối trở thành người Anh.
- “England is a country of inveterate optimists.”
- Anh là một đất nước của những người lạc quan cố hữu.
- “The island fortress, with its back to the wall, still stands.”
- Pháo đài đảo quốc, với lưng dựa vào tường, vẫn đứng vững.
- “It is not an easy task to be an Englishman.”
- Trở thành một người Anh không phải là một nhiệm vụ dễ dàng.
- “We owe our survival to our seafaring tradition.”
- Chúng ta nợ sự sống sót của mình cho truyền thống đi biển.
Về Giá Trị Bản Thân, Tự Tin và Ưu Điểm Cá Nhân
Churchill là một người có cái tôi mạnh mẽ và sự tự tin đáng kinh ngạc. Ông hiểu rõ giá trị của bản thân, không ngừng trau dồi và luôn tin tưởng vào khả năng của mình. Những câu nói của Winston Churchill trong lĩnh vực này thường khuyến khích chúng ta tìm thấy và phát huy điểm mạnh của mình, tin vào khả năng của bản thân và sống một cuộc đời có ý nghĩa. Ông tin rằng mỗi cá nhân đều có vai trò quan trọng trong bức tranh lớn của cuộc đời.
- “For myself I am an optimist – it does not seem to be much use to be anything else.”
- Đối với bản thân tôi, tôi là một người lạc quan – dường như không có nhiều ích lợi khi là bất cứ điều gì khác.
- “I am easily satisfied with the very best.”
- Tôi dễ dàng hài lòng với những gì tốt nhất.
- “We are all worms. But I do believe that I am a glow-worm.”
- Chúng ta đều là những con sâu. Nhưng tôi tin rằng tôi là một con đom đóm.
- “Attitude is a little thing that makes a big difference.”
- Thái độ là một điều nhỏ bé nhưng tạo nên sự khác biệt lớn.
- “Success is not final, failure is not fatal: it is the courage to continue that counts.”
- Thành công không phải là cuối cùng, thất bại không phải là chí mạng: chính lòng dũng cảm để tiếp tục mới là điều quan trọng.
- “My most brilliant achievement was my ability to be able to persuade my wife to marry me.”
- Thành tựu rực rỡ nhất của tôi là khả năng thuyết phục vợ tôi cưới tôi.
- “Courage is what it takes to stand up and speak; courage is also what it takes to sit down and listen.”
- Dũng cảm là đứng lên và nói; dũng cảm cũng là ngồi xuống và lắng nghe.
- “The inherent vice of capitalism is the unequal sharing of blessings; the inherent virtue of socialism is the equal sharing of miseries.”
- Thứ xấu xa vốn có của chủ nghĩa tư bản là sự phân chia bất bình đẳng các phúc lành; đức tính vốn có của chủ nghĩa xã hội là sự phân chia đồng đều các nỗi khổ.
- “It is a good thing for an uneducated man to read books of quotations: the quotations, when engraved on the memory, give you good thoughts.”
- Thật tốt cho một người đàn ông không học vấn khi đọc sách trích dẫn: những câu trích dẫn, khi được khắc sâu vào trí nhớ, mang lại cho bạn những suy nghĩ tốt đẹp.
- “We are masters of our own destiny. We are the architects of our own fate.”
- Chúng ta là chủ nhân của số phận mình. Chúng ta là kiến trúc sư của định mệnh mình.
- “One ought never to turn one’s back on a threatened danger and try to run away from it. If you do that, you will double the danger. But if you meet it promptly and without flinching, you will reduce the danger by half.”
- Không bao giờ nên quay lưng lại với mối nguy hiểm đang đe dọa và cố gắng chạy trốn khỏi nó. Nếu bạn làm vậy, bạn sẽ tăng gấp đôi nguy hiểm. Nhưng nếu bạn đối mặt với nó kịp thời và không chùn bước, bạn sẽ giảm một nửa nguy hiểm.
- “The power of man has grown in every sphere, except over himself.”
- Sức mạnh của con người đã tăng lên trong mọi lĩnh vực, ngoại trừ việc tự chủ bản thân.
- “Nothing in life is so exhilarating as to be shot at without result.”
- Không có gì trong cuộc sống thú vị bằng việc bị bắn mà không có kết quả.
- “The destiny of man is not measured by material calculations. When great forces are on the move in the world, we learn we are spirits – not animals.”
- Số phận của con người không được đo lường bằng những tính toán vật chất. Khi những lực lượng vĩ đại đang vận động trên thế giới, chúng ta học được rằng chúng ta là những linh hồn – chứ không phải động vật.
- “The greatest lesson in life is to know that even fools are right sometimes.”
- Bài học lớn nhất trong đời là biết rằng ngay cả những kẻ ngốc cũng có lúc đúng.
- “Without courage, all other virtues lose their meaning.”
- Không có lòng dũng cảm, tất cả các đức tính khác đều mất đi ý nghĩa.
- “It is a mistake to try to look too far ahead. The chain of destiny can only be grasped one link at a time.”
- Thật sai lầm khi cố gắng nhìn quá xa về phía trước. Chuỗi định mệnh chỉ có thể được nắm bắt từng mắt xích một.
- “The difference between a successful man and others is not a lack of strength, not a lack of knowledge, but rather a lack of will.”
- Sự khác biệt giữa một người đàn ông thành công và những người khác không phải là thiếu sức mạnh, không phải là thiếu kiến thức, mà là thiếu ý chí.
- “Kites rise highest against the wind, not with it.”
- Diều bay cao nhất khi ngược gió, chứ không phải thuận gió.
- “We are apt to be much influenced by the opinions of others, but we should always be careful to keep our own judgment unimpaired.”
- Chúng ta dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác, nhưng chúng ta phải luôn cẩn thận để giữ cho phán đoán của mình không bị suy yếu.
Về Sách, Học Hỏi và Kiến Thức
Winston Churchill là một người học rộng hiểu sâu, ông coi trọng việc đọc sách và tích lũy kiến thức. Những câu nói của Winston Churchill về chủ đề này phản ánh niềm đam mê học hỏi suốt đời của ông, nhấn mạnh giá trị của việc đọc, tư duy độc lập và khả năng tiếp thu cái mới. Ông tin rằng kiến thức là sức mạnh, là chìa khóa để hiểu thế giới và đưa ra những quyết định sáng suốt.
- “It is a good thing for an uneducated man to read books of quotations: the quotations, when engraved on the memory, give you good thoughts.”
- Thật tốt cho một người đàn ông không học vấn khi đọc sách trích dẫn: những câu trích dẫn, khi được khắc sâu vào trí nhớ, mang lại cho bạn những suy nghĩ tốt đẹp.
- “Personally, I’m always ready to learn, although I do not always like being taught.”
- Cá nhân tôi, tôi luôn sẵn sàng học hỏi, mặc dù tôi không phải lúc nào cũng thích được dạy.
- “The farther backward you can look, the farther forward you are likely to see.”
- Bạn càng nhìn xa về quá khứ, bạn càng có khả năng nhìn xa về tương lai.
- “History is the memory of states.”
- Lịch sử là ký ức của các quốc gia.
- “Broadly speaking, the short words are the best, and the old words best of all.”
- Nói rộng ra, những từ ngắn là tốt nhất, và những từ cũ là tốt nhất trong tất cả.
- “Reading maketh a full man, conference a ready man, and writing an exact man.” (Attributed to Francis Bacon, but a sentiment Churchill would agree with).
- Đọc sách tạo nên con người toàn diện, hội họp tạo nên con người sẵn sàng, và viết lách tạo nên con người chính xác.
- “The empires of the future are the empires of the mind.”
- Các đế chế của tương lai là các đế chế của tâm trí.
- “The greatest lesson in life is to know that even fools are right sometimes.”
- Bài học lớn nhất trong đời là biết rằng ngay cả những kẻ ngốc cũng có lúc đúng.
- “Knowledge is power.”
- Kiến thức là sức mạnh.
- “There is no substitute for books in the life of a man of letters.”
- Không có gì thay thế được sách trong cuộc đời của một người làm văn.
- “Study history, study history. In history lie all the secrets of statecraft.”
- Hãy học lịch sử, hãy học lịch sử. Trong lịch sử chứa đựng tất cả những bí mật của thuật trị nước.
- “Without history, there is no future.”
- Không có lịch sử, không có tương lai.
- “A university is a place where those who have no knowledge give lectures to those who have no desire to learn.”
- Một trường đại học là nơi mà những người không có kiến thức thuyết giảng cho những người không có ham muốn học hỏi.
- “The best way to learn is by doing.”
- Cách tốt nhất để học là thực hành.
- “Education is a weapon whose effects depend on who holds it in his hands and at whom it is aimed.”
- Giáo dục là một vũ khí mà hiệu quả của nó phụ thuộc vào người cầm nó trong tay và nhắm vào ai.
- “The only thing that ever really frightened me during the war was the U-Boat peril.”
- Điều duy nhất thực sự làm tôi sợ hãi trong chiến tranh là mối nguy hiểm từ tàu ngầm U-Boat.
- “It is always wise to look ahead, but difficult to look farther than you can see.”
- Luôn khôn ngoan khi nhìn về phía trước, nhưng khó nhìn xa hơn những gì bạn có thể thấy.
- “The art of argument is the art of gaining from your opponent’s intelligence.”
- Nghệ thuật tranh luận là nghệ thuật thu thập trí tuệ từ đối thủ của bạn.
- “Words are things, and a small drop of ink, falling like dew upon a thought, produces that which makes thousands, perhaps millions, of people think.”
- Lời nói là vật thể, và một giọt mực nhỏ, rơi như sương lên một ý nghĩ, tạo ra thứ khiến hàng ngàn, có lẽ hàng triệu, người suy nghĩ.
- “I have nothing new to say. I merely repeat the old truths.”
- Tôi không có gì mới để nói. Tôi chỉ lặp lại những sự thật cũ.
Các Câu Nói Khác Của Winston Churchill
Ngoài những chủ đề trên, Winston Churchill còn có vô số những câu nói ấn tượng khác, phản ánh cái nhìn đa chiều của ông về thế giới. Chúng có thể là những lời khuyên, những nhận định sắc sảo, hay những suy tư cá nhân về đủ mọi khía cạnh của cuộc sống. Mỗi câu nói của Winston Churchill đều mang một dấu ấn riêng, là một viên ngọc quý trong kho tàng trí tuệ của ông.
- “The only statistics you can trust are those you’ve faked yourself.”
- Những số liệu thống kê duy nhất bạn có thể tin tưởng là những số liệu bạn tự làm giả.
- “Never in the history of human endeavour has so much been owed by so many to so few.”
- Chưa bao giờ trong lịch sử nỗ lực của con người, nhiều người lại nợ ít người đến thế.
- “The United States is like a gigantic boiler. Once the fire is lighted under it, there is no limit to the power it can generate.”
- Hoa Kỳ giống như một nồi hơi khổng lồ. Một khi lửa được thắp dưới nó, không có giới hạn nào cho sức mạnh mà nó có thể tạo ra.
- “Politics are not a game. They are a serious business.”
- Chính trị không phải là một trò chơi. Chúng là một công việc nghiêm túc.
- “It is a good thing for an uneducated man to read books of quotations: the quotations, when engraved on the memory, give you good thoughts.”
- Thật tốt cho một người đàn ông không học vấn khi đọc sách trích dẫn: những câu trích dẫn, khi được khắc sâu vào trí nhớ, mang lại cho bạn những suy nghĩ tốt đẹp.
- “The power of man has grown in every sphere, except over himself.”
- Sức mạnh của con người đã tăng lên trong mọi lĩnh vực, ngoại trừ việc tự chủ bản thân.
- “We are all worms. But I do believe that I am a glow-worm.”
- Chúng ta đều là những con sâu. Nhưng tôi tin rằng tôi là một con đom đóm.
- “Nothing in life is so exhilarating as to be shot at without result.”
- Không có gì trong cuộc sống thú vị bằng việc bị bắn mà không có kết quả.
- “A lie gets halfway around the world before the truth has a chance to get its pants on.”
- Một lời nói dối đi được nửa vòng thế giới trước khi sự thật kịp mặc quần vào.
- “I may be drunk, Miss, but in the morning I will be sober and you will still be ugly.”
- Có thể tôi say, cô gái, nhưng sáng mai tôi sẽ tỉnh táo còn cô vẫn xấu xí.
- “You can always count on Americans to do the right thing—after they’ve tried everything else.”
- Bạn luôn có thể tin tưởng người Mỹ sẽ làm điều đúng đắn – sau khi họ đã thử mọi thứ khác.
- “A good speech should be like a woman’s skirt: long enough to cover the subject and short enough to create interest.”
- Một bài phát biểu hay nên giống như váy của phụ nữ: đủ dài để che chủ đề và đủ ngắn để tạo sự thú vị.
- “I am easily satisfied with the very best.”
- Tôi dễ dàng hài lòng với những gì tốt nhất.
- “Ending a sentence with a preposition is something up with which I will not put.”
- Kết thúc một câu bằng một giới từ là điều mà tôi sẽ không chịu đựng.
- “Never stand up when you can sit down, and never sit down when you can lie down.”
- Đừng bao giờ đứng khi bạn có thể ngồi, và đừng bao giờ ngồi khi bạn có thể nằm.
- “This report, by its very length, defends itself against the risk of being read.”
- Bản báo cáo này, chỉ riêng độ dài của nó, đã tự bảo vệ mình khỏi nguy cơ bị đọc.
- “The greatest argument against a woman’s right to vote is to look at her hat.”
- Lập luận lớn nhất chống lại quyền bầu cử của phụ nữ là nhìn vào chiếc mũ của cô ấy.
- “The problems of victory are more agreeable than those of defeat, but they are no less difficult.”
- Những vấn đề của chiến thắng dễ chịu hơn những vấn đề của thất bại, nhưng chúng không kém phần khó khăn.
- “Democracy is the worst form of government, except for all the others that have been tried from time to time.”
- Dân chủ là hình thức chính phủ tồi tệ nhất, ngoại trừ tất cả những hình thức khác đã được thử nghiệm qua thời gian.
- “To jaw-jaw is always better than to war-war.”
- Nói chuyện luôn tốt hơn là chiến tranh.
- “History will be kind to me for I intend to write it.”
- Lịch sử sẽ đối xử tốt với tôi vì tôi dự định sẽ viết nó.
- “Indeed, it has been said that democracy is the worst form of government except for all those other forms that have been tried from time to time.”
- Thực tế, người ta nói rằng dân chủ là hình thức chính phủ tồi tệ nhất ngoại trừ tất cả những hình thức khác đã được thử nghiệm qua thời gian.
- “We have a lot to be thankful for. We have a lot to be proud of. We have a lot to live for.”
- Chúng ta có rất nhiều điều để biết ơn. Chúng ta có rất nhiều điều để tự hào. Chúng ta có rất nhiều điều để sống vì.
- “Courage is rightly esteemed the first of human qualities, because it is the quality which guarantees all others.”
- Lòng dũng cảm được coi là phẩm chất đầu tiên của con người, bởi vì nó là phẩm chất đảm bảo tất cả những phẩm chất khác.
- “Never despair.”
- Đừng bao giờ tuyệt vọng.
- “There is always a way, and always hope.”
- Luôn có một con đường, và luôn có hy vọng.
- “The best way to predict the future is to create it.”
- Cách tốt nhất để dự đoán tương lai là tạo ra nó.
- “We stand on the threshold of a new age, a new world, a new century. Let us not be afraid.”
- Chúng ta đang đứng trên ngưỡng cửa của một kỷ nguyên mới, một thế giới mới, một thế kỷ mới. Đừng sợ hãi.
- “The future is a riddle wrapped in a mystery inside an enigma.”
- Tương lai là một câu đố được bọc trong một bí ẩn bên trong một câu đố.
- “Hope is a good breakfast, but it is a bad supper.”
- Hy vọng là một bữa sáng tốt, nhưng nó là một bữa tối tồi tệ.
- “You have enemies? Good. That means you’ve stood up for something, sometime in your life.”
- Bạn có kẻ thù ư? Tốt thôi. Điều đó có nghĩa là bạn đã đứng lên vì một điều gì đó, vào một lúc nào đó trong đời.
- “There is no finer investment for any community than putting milk into babies.”
- Không có khoản đầu tư nào tốt hơn cho một cộng đồng bằng việc cho trẻ sơ sinh uống sữa.
- “The inherent vice of capitalism is the unequal sharing of blessings; the inherent virtue of socialism is the equal sharing of miseries.”
- Thứ xấu xa vốn có của chủ nghĩa tư bản là sự phân chia bất bình đẳng các phúc lành; đức tính vốn có của chủ nghĩa xã hội là sự phân chia đồng đều các nỗi khổ.
- “There are a terrible lot of lies going around the world, and the worst of it is that half of them are true.”
- Có rất nhiều lời dối trá đang lan truyền khắp thế giới, và điều tệ nhất là một nửa trong số đó là sự thật.
- “When you have to kill a man, it costs nothing to be polite.”
- Khi bạn phải giết một người, thì tỏ ra lịch sự không tốn kém gì.
- “It is a mistake to try to look too far ahead. The chain of destiny can only be grasped one link at a time.”
- Thật sai lầm khi cố gắng nhìn quá xa về phía trước. Chuỗi định mệnh chỉ có thể được nắm bắt từng mắt xích một.
- “The further backward you can look, the further forward you are likely to see.”
- Bạn càng nhìn xa về quá khứ, bạn càng có khả năng nhìn xa về tương lai.
- “If we open a quarrel between the past and the present, we shall find that we have lost the future.”
- Nếu chúng ta mở một cuộc tranh cãi giữa quá khứ và hiện tại, chúng ta sẽ thấy rằng chúng ta đã mất tương lai.
- “The destiny of man is not measured by material calculations. When great forces are on the move in the world, we learn we are spirits – not animals.”
- Số phận của con người không được đo lường bằng những tính toán vật chất. Khi những lực lượng vĩ đại đang vận động trên thế giới, chúng ta học được rằng chúng ta là những linh hồn – chứ không phải động vật.
- “Those who can win a war well can rarely make a good peace, and those who can make a good peace can rarely win a war well.”
- Những người có thể thắng một cuộc chiến tranh một cách tốt hiếm khi có thể tạo ra một nền hòa bình tốt, và những người có thể tạo ra một nền hòa bình tốt hiếm khi có thể thắng một cuộc chiến tranh một cách tốt.
- “War is mainly a catalogue of blunders.”
- Chiến tranh chủ yếu là một danh mục những sai lầm.
- “You have to have faith in yourself.”
- Bạn phải có niềm tin vào chính mình.
- “In war, resolution; in defeat, defiance; in victory, magnanimity; in peace, goodwill.”
- Trong chiến tranh, là quyết tâm; trong thất bại, là bất khuất; trong chiến thắng, là độ lượng; trong hòa bình, là thiện chí.
- “An iron curtain has descended across the Continent.”
- Một bức màn sắt đã giáng xuống khắp lục địa.
- “The only thing we have to fear is fear itself.”
- Điều duy nhất chúng ta phải sợ là chính nỗi sợ hãi.
- “There is no limit to the ingenuity of man if it is applied to a really bad cause.”
- Không có giới hạn nào cho sự khéo léo của con người nếu nó được áp dụng vào một mục đích thực sự tồi tệ.
- “Never surrender.”
- Không bao giờ đầu hàng.
- “Out of intense complexities intense simplicities emerge.”
- Từ những phức tạp dữ dội, những sự đơn giản dữ dội xuất hiện.
- “Continuous effort – not strength or intelligence – is the key to unlocking our potential.”
- Nỗ lực không ngừng – chứ không phải sức mạnh hay trí thông minh – là chìa khóa để khai phá tiềm năng của chúng ta.
- “Difficulties mastered are opportunities won.”
- Khó khăn được chinh phục là những cơ hội đã giành được.
- “One ought never to turn one’s back on a threatened danger and try to run away from it. If you do that, you will double the danger. But if you meet it promptly and without flinching, you will reduce the danger by half.”
- Không bao giờ nên quay lưng lại với mối nguy hiểm đang đe dọa và cố gắng chạy trốn khỏi nó. Nếu bạn làm vậy, bạn sẽ tăng gấp đôi nguy hiểm. Nhưng nếu bạn đối mặt với nó kịp thời và không chùn bước, bạn sẽ giảm một nửa nguy hiểm.
- “It is no use saying, ‘we are doing our best.’ You have got to succeed in doing what is necessary.”
- Nói ‘chúng tôi đang cố gắng hết sức’ thì vô ích. Bạn phải thành công trong việc làm những gì cần thiết.
- “The difference between a successful man and others is not a lack of strength, not a lack of knowledge, but rather a lack of will.”
- Sự khác biệt giữa một người đàn ông thành công và những người khác không phải là thiếu sức mạnh, không phải là thiếu kiến thức, mà là thiếu ý chí.
- “The best argument against democracy is a five-minute conversation with the average voter.”
- Lập luận tốt nhất chống lại nền dân chủ là một cuộc trò chuyện năm phút với cử tri trung bình.
- “A politician needs the ability to foretell what is going to happen tomorrow, next week, next month, and next year. And to have the ability afterwards to explain why it didn’t happen.”
- Một chính trị gia cần có khả năng dự đoán những gì sẽ xảy ra ngày mai, tuần tới, tháng tới và năm tới. Và sau đó có khả năng giải thích tại sao nó không xảy ra.
- “A fanatic is one who can’t change his mind and won’t change the subject.”
- Một kẻ cuồng tín là người không thể thay đổi suy nghĩ và sẽ không thay đổi chủ đề.
- “An appeaser is one who feeds a crocodile, hoping it will eat him last.”
- Kẻ xoa dịu là người cho cá sấu ăn, với hy vọng nó sẽ ăn thịt mình cuối cùng.
- “We shape our buildings; thereafter they shape us.”
- Chúng ta tạo ra những công trình kiến trúc; sau đó chúng định hình chúng ta.
- “However beautiful the strategy, you should occasionally look at the results.”
- Chiến lược dù đẹp đến mấy, thỉnh thoảng bạn cũng nên xem xét kết quả.
- “Men occasionally stumble over the truth, but most of them pick themselves up and hurry off as if nothing ever happened.”
- Con người thỉnh thoảng vấp phải sự thật, nhưng hầu hết họ đứng dậy và vội vã bỏ đi như thể không có chuyện gì xảy ra.
- “Eating words has never bothered me. Indeed, I’ve always found it a rather wholesome diet.”
- Việc nuốt lời chưa bao giờ làm tôi bận tâm. Thực tế, tôi luôn thấy đó là một chế độ ăn khá lành mạnh.
- “History with its flickering lamp stumbles along the trail of the past, trying to reconstruct its scenes, to revive its echoes, and kindle with pale gleams the passions of former days.”
- Lịch sử với ngọn đèn leo lét của nó vấp váp trên con đường của quá khứ, cố gắng tái tạo lại các cảnh tượng của nó, làm sống lại những tiếng vọng của nó, và thắp lên bằng những tia sáng mờ nhạt những đam mê của những ngày xưa.
- “One always measures the achieve by the obstacles overcome.”
- Người ta luôn đo lường thành tựu bằng những chướng ngại vật đã vượt qua.
- “The most important thing for a politician is to have a good memory.”
- Điều quan trọng nhất đối với một chính trị gia là có một trí nhớ tốt.
- “I have taken more out of alcohol than alcohol has taken out of me.”
- Tôi đã lấy được nhiều thứ từ rượu hơn là rượu lấy được từ tôi.
- “The greatest argument against a woman’s right to vote is to look at her hat.”
- Lập luận lớn nhất chống lại quyền bầu cử của phụ nữ là nhìn vào chiếc mũ của cô ấy.
- “My most brilliant achievement was my ability to be able to persuade my wife to marry me.”
- Thành tựu rực rỡ nhất của tôi là khả năng thuyết phục vợ tôi cưới tôi.
- “Ending a sentence with a preposition is something up with which I will not put.”
- Kết thúc một câu bằng một giới từ là điều mà tôi sẽ không chịu đựng.
- “Always remember that I have taken more out of alcohol than alcohol has taken out of me.”
- Luôn nhớ rằng tôi đã lấy được nhiều thứ từ rượu hơn là rượu lấy được từ tôi.
- “This report, by its very length, defends itself against the risk of being read.”
- Bản báo cáo này, chỉ riêng độ dài của nó, đã tự bảo vệ mình khỏi nguy cơ bị đọc.
- “The short words are best, and the old words best of all.”
- Những từ ngắn là tốt nhất, và những từ cũ là tốt nhất trong tất cả.
- “The future is unknowable, but the past is a guide.”
- Tương lai không thể biết được, nhưng quá khứ là kim chỉ nam.
- “There is no time for ease and comfort. It is time to dare and endure.”
- Không có thời gian cho sự thoải mái và dễ dàng. Đây là lúc để dám nghĩ dám làm và kiên trì.
- “It’s not enough that we do our best; sometimes we have to do what’s required.”
- Không đủ khi chúng ta làm tốt nhất; đôi khi chúng ta phải làm những gì được yêu cầu.
- “History is the memory of states.”
- Lịch sử là ký ức của các quốc gia.
- “The truth is incontrovertible. Malice may attack it, ignorance may deride it, but in the end, there it is.”
- Sự thật là không thể chối cãi. Ác ý có thể tấn công nó, sự ngu dốt có thể chế giễu nó, nhưng cuối cùng, nó vẫn ở đó.
- “A powerful nation, when it has fallen, must still be strong in its spirit.”
- Một quốc gia hùng mạnh, khi đã suy tàn, vẫn phải mạnh mẽ trong tinh thần của nó.
- “We have always found the Irish a bit odd. They refuse to be English.”
- Chúng tôi luôn thấy người Ireland hơi kỳ lạ. Họ từ chối trở thành người Anh.
- “England is a country of inveterate optimists.”
- Anh là một đất nước của những người lạc quan cố hữu.
- “The island fortress, with its back to the wall, still stands.”
- Pháo đài đảo quốc, với lưng dựa vào tường, vẫn đứng vững.
- “It is not an easy task to be an Englishman.”
- Trở thành một người Anh không phải là một nhiệm vụ dễ dàng.
- “We owe our survival to our seafaring tradition.”
- Chúng ta nợ sự sống sót của mình cho truyền thống đi biển.
- “Study history, study history. In history lie all the secrets of statecraft.”
- Hãy học lịch sử, hãy học lịch sử. Trong lịch sử chứa đựng tất cả những bí mật của thuật trị nước.
- “Without history, there is no future.”
- Không có lịch sử, không có tương lai.
- “A university is a place where those who have no knowledge give lectures to those who have no desire to learn.”
- Một trường đại học là nơi mà những người không có kiến thức thuyết giảng cho những người không có ham muốn học hỏi.
- “The best way to learn is by doing.”
- Cách tốt nhất để học là thực hành.
- “Education is a weapon whose effects depend on who holds it in his hands and at whom it is aimed.”
- Giáo dục là một vũ khí mà hiệu quả của nó phụ thuộc vào người cầm nó trong tay và nhắm vào ai.
- “The only thing that ever really frightened me during the war was the U-Boat peril.”
- Điều duy nhất thực sự làm tôi sợ hãi trong chiến tranh là mối nguy hiểm từ tàu ngầm U-Boat.
- “It is always wise to look ahead, but difficult to look farther than you can see.”
- Luôn khôn ngoan khi nhìn về phía trước, nhưng khó nhìn xa hơn những gì bạn có thể thấy.
- “The art of argument is the art of gaining from your opponent’s intelligence.”
- Nghệ thuật tranh luận là nghệ thuật thu thập trí tuệ từ đối thủ của bạn.
- “Words are things, and a small drop of ink, falling like dew upon a thought, produces that which makes thousands, perhaps millions, of people think.”
- Lời nói là vật thể, và một giọt mực nhỏ, rơi như sương lên một ý nghĩ, tạo ra thứ khiến hàng ngàn, có lẽ hàng triệu, người suy nghĩ.
- “I have nothing new to say. I merely repeat the old truths.”
- Tôi không có gì mới để nói. Tôi chỉ lặp lại những sự thật cũ.
- “The only statistics you can trust are those you’ve faked yourself.”
- Những số liệu thống kê duy nhất bạn có thể tin tưởng là những số liệu bạn tự làm giả.
- “The United States is like a gigantic boiler. Once the fire is lighted under it, there is no limit to the power it can generate.”
- Hoa Kỳ giống như một nồi hơi khổng lồ. Một khi lửa được thắp dưới nó, không có giới hạn nào cho sức mạnh mà nó có thể tạo ra.
- “Politics are not a game. They are a serious business.”
- Chính trị không phải là một trò chơi. Chúng là một công việc nghiêm túc.
- “Reading maketh a full man, conference a ready man, and writing an exact man.”
- Đọc sách tạo nên con người toàn diện, hội họp tạo nên con người sẵn sàng, và viết lách tạo nên con người chính xác.
- “Knowledge is power.”
- Kiến thức là sức mạnh.
- “There is no substitute for books in the life of a man of letters.”
- Không có gì thay thế được sách trong cuộc đời của một người làm văn.
- “History will be kind to me for I intend to write it.”
- Lịch sử sẽ đối xử tốt với tôi vì tôi dự định sẽ viết nó.
- “Indeed, it has been said that democracy is the worst form of government except for all those other forms that have been tried from time to time.”
- Thực tế, người ta nói rằng dân chủ là hình thức chính phủ tồi tệ nhất ngoại trừ tất cả những hình thức khác đã được thử nghiệm qua thời gian.
- “Broadly speaking, the short words are the best, and the old words best of all.”
- Nói rộng ra, những từ ngắn là tốt nhất, và những từ cũ là tốt nhất trong tất cả.
- “If Britain must choose between Europe and the open sea, she must always choose the open sea.”
- Nếu Anh phải lựa chọn giữa Châu Âu và biển khơi, cô ấy phải luôn chọn biển khơi.
- “We are still masters of our fate. We are still captains of our souls.”
- Chúng ta vẫn là chủ nhân của số phận mình. Chúng ta vẫn là thuyền trưởng của tâm hồn mình.
- “The pessimist sees difficulty in every opportunity. The optimist sees opportunity in every difficulty.”
- Người bi quan nhìn thấy khó khăn trong mỗi cơ hội. Người lạc quan nhìn thấy cơ hội trong mỗi khó khăn.
- “Diplomacy is the art of telling people to go to hell in such a way that they ask for directions.”
- Ngoại giao là nghệ thuật bảo người khác xuống địa ngục theo cách mà họ phải hỏi đường.
- “The most important thing for a politician is to have a good memory.”
- Điều quan trọng nhất đối với một chính trị gia là có một trí nhớ tốt.
- “Always remember that I have taken more out of alcohol than alcohol has taken out of me.”
- Luôn nhớ rằng tôi đã lấy được nhiều thứ từ rượu hơn là rượu lấy được từ tôi.
- “The greatest argument against a woman’s right to vote is to look at her hat.”
- Lập luận lớn nhất chống lại quyền bầu cử của phụ nữ là nhìn vào chiếc mũ của cô ấy.
- “The problems of victory are more agreeable than those of defeat, but they are no less difficult.”
- Những vấn đề của chiến thắng dễ chịu hơn những vấn đề của thất bại, nhưng chúng không kém phần khó khăn.
- “A good speech should be like a woman’s skirt: long enough to cover the subject and short enough to create interest.”
- Một bài phát biểu hay nên giống như váy của phụ nữ: đủ dài để che chủ đề và đủ ngắn để tạo sự thú vị.
- “I may be drunk, Miss, but in the morning I will be sober and you will still be ugly.”
- Có thể tôi say, cô gái, nhưng sáng mai tôi sẽ tỉnh táo còn cô vẫn xấu xí.
- “You can always count on Americans to do the right thing—after they’ve tried everything else.”
- Bạn luôn có thể tin tưởng người Mỹ sẽ làm điều đúng đắn – sau khi họ đã thử mọi thứ khác.
- “The English never make a revolution. They only grumble.”
- Người Anh không bao giờ làm cách mạng. Họ chỉ cằn nhằn.
- “An empty taxi arrived at 10 Downing Street, and when the door was opened, only Clement Attlee got out.”
- Một chiếc taxi trống rỗng đến số 10 phố Downing, và khi cánh cửa mở ra, chỉ có Clement Attlee bước xuống.
- “I am easily satisfied with the very best.”
- Tôi dễ dàng hài lòng với những gì tốt nhất.
- “My most brilliant achievement was my ability to be able to persuade my wife to marry me.”
- Thành tựu rực rỡ nhất của tôi là khả năng thuyết phục vợ tôi cưới tôi.
- “Ending a sentence with a preposition is something up with which I will not put.”
- Kết thúc một câu bằng một giới từ là điều mà tôi sẽ không chịu đựng.
- “Never stand up when you can sit down, and never sit down when you can lie down.”
- Đừng bao giờ đứng khi bạn có thể ngồi, và đừng bao giờ ngồi khi bạn có thể nằm.
- “This report, by its very length, defends itself against the risk of being read.”
- Bản báo cáo này, chỉ riêng độ dài của nó, đã tự bảo vệ mình khỏi nguy cơ bị đọc.
- “The short words are best, and the old words best of all.”
- Những từ ngắn là tốt nhất, và những từ cũ là tốt nhất trong tất cả.
- “It’s not enough that we do our best; sometimes we have to do what’s required.”
- Không đủ khi chúng ta làm tốt nhất; đôi khi chúng ta phải làm những gì được yêu cầu.
- “We have a lot to be thankful for. We have a lot to be proud of. We have a lot to live for.”
- Chúng ta có rất nhiều điều để biết ơn. Chúng ta có rất nhiều điều để tự hào. Chúng ta có rất nhiều điều để sống vì.
- “Courage is rightly esteemed the first of human qualities, because it is the quality which guarantees all others.”
- Lòng dũng cảm được coi là phẩm chất đầu tiên của con người, bởi vì nó là phẩm chất đảm bảo tất cả những phẩm chất khác.
- “Never despair.”
- Đừng bao giờ tuyệt vọng.
- “There is always a way, and always hope.”
- Luôn có một con đường, và luôn có hy vọng.
- “The best way to predict the future is to create it.”
- Cách tốt nhất để dự đoán tương lai là tạo ra nó.
- “We stand on the threshold of a new age, a new world, a new century. Let us not be afraid.”
- Chúng ta đang đứng trên ngưỡng cửa của một kỷ nguyên mới, một thế giới mới, một thế kỷ mới. Đừng sợ hãi.
- “The future is a riddle wrapped in a mystery inside an enigma.”
- Tương lai là một câu đố được bọc trong một bí ẩn bên trong một câu đố.
- “Hope is a good breakfast, but it is a bad supper.”
- Hy vọng là một bữa sáng tốt, nhưng nó là một bữa tối tồi tệ.
Thêm một vài câu nói nổi tiếng của Churchill
- “There is no limit to the ingenuity of man if it is applied to a really bad cause.”
- Không có giới hạn nào cho sự khéo léo của con người nếu nó được áp dụng vào một mục đích thực sự tồi tệ.
- “If you’re going through hell, keep going.”
- Nếu bạn đang trải qua địa ngục, hãy cứ tiếp tục đi.
- “We make a living by what we get, but we make a life by what we give.”
- Chúng ta kiếm sống bằng những gì chúng ta nhận được, nhưng chúng ta tạo nên cuộc sống bằng những gì chúng ta cho đi.
- “Success is not final, failure is not fatal: it is the courage to continue that counts.”
- Thành công không phải là cuối cùng, thất bại không phải là chí mạng: chính lòng dũng cảm để tiếp tục mới là điều quan trọng.
- “For myself I am an optimist – it does not seem to be much use to be anything else.”
- Đối với bản thân tôi, tôi là một người lạc quan – dường như không có nhiều ích lợi khi là bất cứ điều gì khác.
- “A lie gets halfway around the world before the truth has a chance to get its pants on.”
- Một lời nói dối đi được nửa vòng thế giới trước khi sự thật kịp mặc quần vào.
- “Personally, I’m always ready to learn, although I do not always like being taught.”
- Cá nhân tôi, tôi luôn sẵn sàng học hỏi, mặc dù tôi không phải lúc nào cũng thích được dạy.
- “You have enemies? Good. That means you’ve stood up for something, sometime in your life.”
- Bạn có kẻ thù ư? Tốt thôi. Điều đó có nghĩa là bạn đã đứng lên vì một điều gì đó, vào một lúc nào đó trong đời.
- “The price of greatness is responsibility.”
- Cái giá của sự vĩ đại là trách nhiệm.
- “Courage is what it takes to stand up and speak; courage is also what it takes to sit down and listen.”
- Dũng cảm là đứng lên và nói; dũng cảm cũng là ngồi xuống và lắng nghe.
- “Never give in, never, never, never, never – in nothing, great or small, large or petty – never give in except to convictions of honour and good sense.”
- Đừng bao giờ từ bỏ, đừng bao giờ, đừng bao giờ, đừng bao giờ – dù trong bất cứ điều gì, lớn hay nhỏ, to hay vặt – đừng bao giờ từ bỏ ngoại trừ niềm tin vào danh dự và lẽ phải.
- “The pessimist sees difficulty in every opportunity. The optimist sees opportunity in every difficulty.”
- Người bi quan nhìn thấy khó khăn trong mỗi cơ hội. Người lạc quan nhìn thấy cơ hội trong mỗi khó khăn.
- “We shape our buildings; thereafter they shape us.”
- Chúng ta tạo ra những công trình kiến trúc; sau đó chúng định hình chúng ta.
- “The empires of the future are the empires of the mind.”
- Các đế chế của tương lai là các đế chế của tâm trí.
- “An appeaser is one who feeds a crocodile, hoping it will eat him last.”
- Kẻ xoa dịu là người cho cá sấu ăn, với hy vọng nó sẽ ăn thịt mình cuối cùng.
- “Democracy is the worst form of government, except for all the others that have been tried from time to time.”
- Dân chủ là hình thức chính phủ tồi tệ nhất, ngoại trừ tất cả những hình thức khác đã được thử nghiệm qua thời gian.
- “When you have to kill a man, it costs nothing to be polite.”
- Khi bạn phải giết một người, thì tỏ ra lịch sự không tốn kém gì.
- “The inherent vice of capitalism is the unequal sharing of blessings; the inherent virtue of socialism is the equal sharing of miseries.”
- Thứ xấu xa vốn có của chủ nghĩa tư bản là sự phân chia bất bình đẳng các phúc lành; đức tính vốn có của chủ nghĩa xã hội là sự phân chia đồng đều các nỗi khổ.
- “There are a terrible lot of lies going around the world, and the worst of it is that half of them are true.”
- Có rất nhiều lời dối trá đang lan truyền khắp thế giới, và điều tệ nhất là một nửa trong số đó là sự thật.
- “If we open a quarrel between the past and the present, we shall find that we have lost the future.”
- Nếu chúng ta mở một cuộc tranh cãi giữa quá khứ và hiện tại, chúng ta sẽ thấy rằng chúng ta đã mất tương lai.
- “The British nation is unique in this respect, that it has no written constitution. We are supposed to have it in our blood.”
- Quốc gia Anh là độc nhất vô nhị ở khía cạnh này, rằng nó không có hiến pháp thành văn. Chúng ta được cho là có nó trong máu của mình.
- “An iron curtain has descended across the Continent.”
- Một bức màn sắt đã giáng xuống khắp lục địa.
- “This is not the end. It is not even the beginning of the end. But it is, perhaps, the end of the beginning.”
- Đây không phải là kết thúc. Nó thậm chí còn không phải là khởi đầu của sự kết thúc. Nhưng có lẽ, nó là kết thúc của sự khởi đầu.
- “Never in the field of human conflict was so much owed by so many to so few.”
- Chưa bao giờ trong lĩnh vực xung đột của con người, nhiều người lại nợ ít người đến thế.
- “I have nothing to offer but blood, toil, tears and sweat.”
- Tôi không có gì để cống hiến ngoài máu, mồ hôi, nước mắt và sự lao động.
- “We shall fight on the beaches, we shall fight on the landing grounds, we shall fight in the fields and in the streets, we shall fight in the hills; we shall never surrender.”
- Chúng ta sẽ chiến đấu trên các bãi biển, chúng ta sẽ chiến đấu trên các bãi đổ bộ, chúng ta sẽ chiến đấu trên các cánh đồng và trên đường phố, chúng ta sẽ chiến đấu trên các ngọn đồi; chúng ta sẽ không bao giờ đầu hàng.
- “To improve is to change; to be perfect is to change often.”
- Cải thiện là thay đổi; hoàn hảo là thay đổi thường xuyên.
- “Continuous effort – not strength or intelligence – is the key to unlocking our potential.”
- Nỗ lực không ngừng – chứ không phải sức mạnh hay trí thông minh – là chìa khóa để khai phá tiềm năng của chúng ta.
- “Difficulties mastered are opportunities won.”
- Khó khăn được chinh phục là những cơ hội đã giành được.
- “Attitude is a little thing that makes a big difference.”
- Thái độ là một điều nhỏ bé nhưng tạo nên sự khác biệt lớn.
- “One ought never to turn one’s back on a threatened danger and try to run away from it. If you do that, you will double the danger. But if you meet it promptly and without flinching, you will reduce the danger by half.”
- Không bao giờ nên quay lưng lại với mối nguy hiểm đang đe dọa và cố gắng chạy trốn khỏi nó. Nếu bạn làm vậy, bạn sẽ tăng gấp đôi nguy hiểm. Nhưng nếu bạn đối mặt với nó kịp thời và không chùn bước, bạn sẽ giảm một nửa nguy hiểm.
- “The power of man has grown in every sphere, except over himself.”
- Sức mạnh của con người đã tăng lên trong mọi lĩnh vực, ngoại trừ việc tự chủ bản thân.
- “Kites rise highest against the wind, not with it.”
- Diều bay cao nhất khi ngược gió, chứ không phải thuận gió.
- “It is no use saying, ‘we are doing our best.’ You have got to succeed in doing what is necessary.”
- Nói ‘chúng tôi đang cố gắng hết sức’ thì vô ích. Bạn phải thành công trong việc làm những gì cần thiết.
- “The difference between a successful man and others is not a lack of strength, not a lack of knowledge, but rather a lack of will.”
- Sự khác biệt giữa một người đàn ông thành công và những người khác không phải là thiếu sức mạnh, không phải là thiếu kiến thức, mà là thiếu ý chí.
- “The greatest lesson in life is to know that even fools are right sometimes.”
- Bài học lớn nhất trong đời là biết rằng ngay cả những kẻ ngốc cũng có lúc đúng.
- “Without courage, all other virtues lose their meaning.”
- Không có lòng dũng cảm, tất cả các đức tính khác đều mất đi ý nghĩa.
- “My rule of life prescribed as an absolutely sacred rite smoking cigars and also drinking alcohol before, after and if need be during all meals and in the intervals between them.”
- Quy tắc sống của tôi quy định như một nghi lễ tuyệt đối thiêng liêng là hút xì gà và uống rượu trước, sau và nếu cần thì trong tất cả các bữa ăn và giữa các bữa ăn.
- “I am easily satisfied with the very best.”
- Tôi dễ dàng hài lòng với những gì tốt nhất.
- “The English never make a revolution. They only grumble.”
- Người Anh không bao giờ làm cách mạng. Họ chỉ cằn nhằn.
- “Diplomacy is the art of telling people to go to hell in such a way that they ask for directions.”
- Ngoại giao là nghệ thuật bảo người khác xuống địa ngục theo cách mà họ phải hỏi đường.
- “The most important thing for a politician is to have a good memory.”
- Điều quan trọng nhất đối với một chính trị gia là có một trí nhớ tốt.
- “I have taken more out of alcohol than alcohol has taken out of me.”
- Tôi đã lấy được nhiều thứ từ rượu hơn là rượu lấy được từ tôi.
- “Nothing in life is so exhilarating as to be shot at without result.”
- Không có gì trong cuộc sống thú vị bằng việc bị bắn mà không có kết quả.
- “My most brilliant achievement was my ability to be able to persuade my wife to marry me.”
- Thành tựu rực rỡ nhất của tôi là khả năng thuyết phục vợ tôi cưới tôi.
- “Ending a sentence with a preposition is something up with which I will not put.”
- Kết thúc một câu bằng một giới từ là điều mà tôi sẽ không chịu đựng.
- “Always remember that I have taken more out of alcohol than alcohol has taken out of me.”
- Luôn nhớ rằng tôi đã lấy được nhiều thứ từ rượu hơn là rượu lấy được từ tôi.
- “The short words are best, and the old words best of all.”
- Những từ ngắn là tốt nhất, và những từ cũ là tốt nhất trong tất cả.
- “The future is unknowable, but the past is a guide.”
- Tương lai không thể biết được, nhưng quá khứ là kim chỉ nam.
- “There is no time for ease and comfort. It is time to dare and endure.”
- Không có thời gian cho sự thoải mái và dễ dàng. Đây là lúc để dám nghĩ dám làm và kiên trì.
- “It’s not enough that we do our best; sometimes we have to do what’s required.”
- Không đủ khi chúng ta làm tốt nhất; đôi khi chúng ta phải làm những gì được yêu cầu.
- “History is the memory of states.”
- Lịch sử là ký ức của các quốc gia.
- “The truth is incontrovertible. Malice may attack it, ignorance may deride it, but in the end, there it is.”
- Sự thật là không thể chối cãi. Ác ý có thể tấn công nó, sự ngu dốt có thể chế giễu nó, nhưng cuối cùng, nó vẫn ở đó.
- “We have a lot to be thankful for. We have a lot to be proud of. We have a lot to live for.”
- Chúng ta có rất nhiều điều để biết ơn. Chúng ta có rất nhiều điều để tự hào. Chúng ta có rất nhiều điều để sống vì.
- “Courage is rightly esteemed the first of human qualities, because it is the quality which guarantees all others.”
- Lòng dũng cảm được coi là phẩm chất đầu tiên của con người, bởi vì nó là phẩm chất đảm bảo tất cả những phẩm chất khác.
- “Never despair.”
- Đừng bao giờ tuyệt vọng.
- “There is always a way, and always hope.”
- Luôn có một con đường, và luôn có hy vọng.
- “The best way to predict the future is to create it.”
- Cách tốt nhất để dự đoán tương lai là tạo ra nó.
- “We stand on the threshold of a new age, a new world, a new century. Let us not be afraid.”
- Chúng ta đang đứng trên ngưỡng cửa của một kỷ nguyên mới, một thế giới mới, một thế kỷ mới. Đừng sợ hãi.
- “The future is a riddle wrapped in a mystery inside an enigma.”
- Tương lai là một câu đố được bọc trong một bí ẩn bên trong một câu đố.
- “Hope is a good breakfast, but it is a bad supper.”
- Hy vọng là một bữa sáng tốt, nhưng nó là một bữa tối tồi tệ.
- “The only statistics you can trust are those you’ve faked yourself.”
- Những số liệu thống kê duy nhất bạn có thể tin tưởng là những số liệu bạn tự làm giả.
- “The United States is like a gigantic boiler. Once the fire is lighted under it, there is no limit to the power it can generate.”
- Hoa Kỳ giống như một nồi hơi khổng lồ. Một khi lửa được thắp dưới nó, không có giới hạn nào cho sức mạnh mà nó có thể tạo ra.
- “Politics are not a game. They are a serious business.”
- Chính trị không phải là một trò chơi. Chúng là một công việc nghiêm túc.
- “Reading maketh a full man, conference a ready man, and writing an exact man.”
- Đọc sách tạo nên con người toàn diện, hội họp tạo nên con người sẵn sàng, và viết lách tạo nên con người chính xác.
- “Knowledge is power.”
- Kiến thức là sức mạnh.
- “There is no substitute for books in the life of a man of letters.”
- Không có gì thay thế được sách trong cuộc đời của một người làm văn.
- “History will be kind to me for I intend to write it.”
- Lịch sử sẽ đối xử tốt với tôi vì tôi dự định sẽ viết nó.
- “Indeed, it has been said that democracy is the worst form of government except for all those other forms that have been tried from time to time.”
- Thực tế, người ta nói rằng dân chủ là hình thức chính phủ tồi tệ nhất ngoại trừ tất cả những hình thức khác đã được thử nghiệm qua thời gian.
Sức Ảnh Hưởng Vượt Thời Gian Của Churchill

Những câu nói của Winston Churchill không chỉ là những lời nói đơn thuần mà là những viên gạch xây nên một phần của lịch sử. Sức ảnh hưởng của ông vượt xa thời đại của mình, tiếp tục định hình tư duy về lãnh đạo, kiên cường và tầm quan trọng của ngôn ngữ. Các chính trị gia, nhà hùng biện, và những người tìm kiếm cảm hứng trên khắp thế giới vẫn thường xuyên trích dẫn ông. Sự sâu sắc trong tư tưởng và khả năng diễn đạt tuyệt vời đã biến Churchill thành một biểu tượng của sự kiên định và trí tuệ. Mỗi lần chúng ta nhắc đến câu nói của Winston Churchill, chúng ta không chỉ gợi nhớ về một nhân vật lịch sử mà còn là tiếp thêm sức mạnh từ những bài học ông đã để lại.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn