Những Câu Nói Lịch Sự Trong Tiếng Anh: Hoàn Thiện Giao Tiếp

Nội dung bài viết

Giao tiếp là nghệ thuật, và trong tiếng Anh, sự lịch thiệp chính là chìa khóa mở cánh cửa đến những mối quan hệ bền vững, sự tôn trọng và thành công. Việc thành thạo những câu nói lịch sự trong tiếng Anh không chỉ thể hiện sự tinh tế của bạn mà còn giúp truyền tải thông điệp một cách hiệu quả, tránh những hiểu lầm không đáng có. Bài viết này của Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm sẽ đi sâu vào tầm quan trọng của ngôn ngữ lịch sự, cung cấp một kho tàng các cụm từ và cấu trúc thông dụng, giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống, từ đời thường đến môi trường chuyên nghiệp.

Tầm Quan Trọng Của Sự Lịch Sự Trong Giao Tiếp Tiếng Anh

những câu nói lịch sự trong tiếng anh

Sự lịch sự trong ngôn ngữ tiếng Anh không đơn thuần chỉ là việc sử dụng những từ ngữ “đẹp” mà còn thể hiện thái độ tôn trọng, sự thấu hiểu và khả năng ứng xử văn minh trong các tình huống xã hội. Trong một thế giới ngày càng kết nối, nơi mà việc giao tiếp đa văn hóa diễn ra thường xuyên, việc nắm vững những câu nói lịch sự trong tiếng Anh trở thành một kỹ năng không thể thiếu.

Ngôn ngữ lịch sự giúp xây dựng và duy trì các mối quan hệ tích cực. Khi bạn dùng từ ngữ trang trọng và nhã nhặn, người nghe sẽ cảm thấy được coi trọng, từ đó dễ dàng cởi mở và hợp tác hơn. Ngược lại, việc sử dụng lời lẽ quá thẳng thừng, thiếu cân nhắc có thể gây ra sự khó chịu, thậm chí là xúc phạm, làm hỏng mối quan hệ cá nhân hay công việc. Điều này đặc biệt đúng trong các nền văn hóa đề cao sự khiêm tốn và gián tiếp trong giao tiếp, nơi mà việc nói thẳng có thể bị coi là thô lỗ.

Trong môi trường công việc, sự lịch thiệp thể hiện tính chuyên nghiệp. Các email, cuộc họp hay cuộc gọi đều đòi hỏi một mức độ lịch sự nhất định để đảm bảo sự tôn trọng lẫn nhau giữa đồng nghiệp, đối tác và khách hàng. Một yêu cầu được trình bày một cách nhã nhặn sẽ có khả năng được chấp nhận cao hơn so với một yêu cầu mang tính mệnh lệnh. Hơn nữa, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự còn giúp bạn thể hiện năng lực cá nhân và sự tự tin trong giao tiếp. Khi bạn biết cách diễn đạt ý kiến một cách mềm mỏng nhưng vẫn rõ ràng, bạn sẽ được đánh giá cao hơn về khả năng lãnh đạo và quản lý tình huống.

Ngoài ra, sự lịch sự còn giúp giảm thiểu xung đột. Trong những tình huống bất đồng quan điểm, việc dùng từ ngữ ôn hòa, cân nhắc sẽ giúp làm dịu không khí, mở đường cho một cuộc đối thoại mang tính xây dựng thay vì tranh cãi gay gắt. Nó cho phép các bên trình bày ý kiến của mình mà không cảm thấy bị đe dọa hay tấn công. Cuối cùng, việc thành thạo những câu nói lịch sự trong tiếng Anh cũng là một phần của việc hòa nhập và thích nghi với văn hóa bản xứ hoặc môi trường quốc tế. Nó cho thấy bạn đã dành thời gian để tìm hiểu và tôn trọng những chuẩn mực giao tiếp của người nói tiếng Anh.

Các Hình Thức Lịch Sự Cơ Bản Trong Tiếng Anh

những câu nói lịch sự trong tiếng anh

Sự lịch sự trong tiếng Anh được thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau, từ cách sử dụng từ ngữ, cấu trúc câu cho đến ngữ điệu và ngôn ngữ cơ thể. Tuy nhiên, trọng tâm của chúng ta ở đây là ngôn ngữ, và những hình thức cơ bản nhất bao gồm việc dùng các từ “phép thuật” như “please”, “thank you”, “excuse me”, cho đến việc sử dụng các cấu trúc câu gián tiếp, câu hỏi lịch sự và động từ khuyết thiếu.

Đầu tiên, những từ ngữ cơ bản như “please” (làm ơn/xin vui lòng) và “thank you” (cảm ơn) là nền tảng của mọi giao tiếp lịch sự. Thiếu vắng chúng, dù câu nói có đúng ngữ pháp đến mấy cũng dễ bị coi là thô lỗ hoặc yêu cầu mang tính đòi hỏi. “Excuse me” (xin lỗi/thứ lỗi cho tôi) dùng để thu hút sự chú ý, xin lỗi khi vô tình làm phiền hoặc đi qua đám đông. “Sorry” (xin lỗi) dùng khi bạn mắc lỗi. Những từ này tưởng chừng đơn giản nhưng lại có sức mạnh tạo ra ấn tượng ban đầu tích cực và thể hiện sự tôn trọng.

Thứ hai, việc sử dụng các động từ khuyết thiếu (modal verbs) như “could”, “would”, “may”, “might” thay cho “can” hoặc “will” là một cách hiệu quả để làm mềm mại câu nói, biến một câu yêu cầu trực tiếp thành một đề nghị nhã nhặn. Ví dụ, thay vì nói “Give me the salt” (Đưa tôi muối), “Could you pass me the salt, please?” (Bạn có thể vui lòng đưa tôi lọ muối được không?) nghe lịch sự hơn rất nhiều. Tương tự, “I want to ask a question” (Tôi muốn hỏi một câu) có thể được thay bằng “I would like to ask a question” (Tôi muốn hỏi một câu) hoặc “May I ask a question?” (Tôi có thể hỏi một câu được không?).

Thứ ba, cấu trúc câu hỏi gián tiếp là một chiến lược lịch sự quan trọng, đặc biệt khi yêu cầu thông tin hoặc đưa ra đề xuất. Thay vì hỏi trực tiếp “Where is the restroom?” (Nhà vệ sinh ở đâu?), bạn có thể nói “Could you tell me where the restroom is?” (Bạn có thể cho tôi biết nhà vệ sinh ở đâu không?). Việc thêm các cụm từ như “I wonder if…”, “Do you mind if…”, “Would it be possible to…” cũng làm tăng tính lịch sự và gián tiếp cho câu nói.

Thứ tư, cách bạn mở đầu và kết thúc một cuộc hội thoại cũng đóng vai trò quan trọng. “Hello,” “Good morning,” “Good afternoon” là những lời chào tiêu chuẩn. Khi kết thúc, “Goodbye,” “Have a good day,” “See you soon” là những cách lịch sự để chia tay. Trong văn viết, các cụm từ như “Dear Mr./Ms. [Tên]”, “Sincerely,” “Best regards” là bắt buộc.

Cuối cùng, việc tránh dùng ngôn ngữ mệnh lệnh trực tiếp và thay bằng các đề xuất, gợi ý cũng là một hình thức lịch sự. Thay vì “Do this” (Làm cái này đi), hãy thử “Perhaps we could do this?” (Có lẽ chúng ta có thể làm cái này?). Hoặc khi muốn ai đó làm gì đó, dùng “I would appreciate it if you could…” (Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể…) hoặc “It would be great if you could…” (Sẽ rất tuyệt nếu bạn có thể…). Những hình thức này giúp người nghe cảm thấy được tôn trọng và có quyền lựa chọn, thay vì bị ra lệnh.

Những Câu Nói Lịch Sự Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

những câu nói lịch sự trong tiếng anh

Trong cuộc sống hàng ngày, việc sử dụng những câu nói lịch sự trong tiếng Anh giúp mọi tương tác trở nên dễ chịu và hiệu quả hơn. Dưới đây là các nhóm câu nói quan trọng cùng với ví dụ cụ thể, giúp bạn áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống.

1. Khi Yêu Cầu và Đề Nghị (Making Requests & Suggestions)

Khi muốn nhờ vả hoặc đề xuất điều gì đó, việc dùng từ ngữ lịch sự là vô cùng cần thiết để đảm bảo người nghe cảm thấy được tôn trọng và sẵn lòng giúp đỡ.

  • Could you please…? / Would you mind…? (Bạn có thể làm ơn…? / Bạn có phiền không nếu…?)
    • “Could you please pass me the salt?” (Bạn có thể làm ơn đưa tôi lọ muối không?)
    • “Would you mind closing the window? It’s a bit chilly.” (Bạn có phiền đóng cửa sổ không? Hơi lạnh một chút.)
    • “Could you possibly help me with this box?” (Bạn có thể giúp tôi với cái hộp này không?)
    • “Would it be possible for you to send me the report by Friday?” (Có thể bạn gửi cho tôi báo cáo vào thứ Sáu được không?)
    • “I was wondering if you could lend me your charger.” (Tôi tự hỏi liệu bạn có thể cho tôi mượn sạc không.)
    • “Do you think you could explain this concept to me again?” (Bạn nghĩ bạn có thể giải thích lại khái niệm này cho tôi được không?)
    • “I would be very grateful if you could review my proposal.” (Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể xem xét đề xuất của tôi.)
    • “Would you be so kind as to turn down the music?” (Bạn có thể vui lòng vặn nhỏ nhạc xuống được không?)
    • “Could I trouble you to grab a coffee for me?” (Tôi có thể làm phiền bạn lấy giúp tôi một ly cà phê không?)
    • “I’d appreciate it if you could keep the noise down.” (Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể giữ yên lặng.)

2. Khi Bày Tỏ Lòng Biết Ơn và Xin Lỗi (Expressing Gratitude & Apologies)

Đây là những biểu hiện cơ bản nhất của sự lịch sự, không thể thiếu trong bất kỳ cuộc giao tiếp nào.

3. Khi Đưa Ra Ý Kiến Hoặc Không Đồng Tình (Giving Opinions & Disagreeing)

Việc diễn đạt ý kiến một cách mềm mỏng hoặc không đồng tình mà không gây xúc phạm là một kỹ năng giao tiếp quan trọng.

  • I think/believe/feel that… / In my opinion… (Tôi nghĩ/tin/cảm thấy rằng… / Theo ý kiến của tôi…)

    • “I think that might be a good idea.” (Tôi nghĩ đó có thể là một ý kiến hay.)
    • “In my opinion, we should reconsider this approach.” (Theo ý kiến của tôi, chúng ta nên xem xét lại cách tiếp cận này.)
    • “I believe that we could find a better solution.” (Tôi tin rằng chúng ta có thể tìm ra một giải pháp tốt hơn.)
    • “It seems to me that there’s another way to look at this.” (Với tôi, dường như có một cách khác để nhìn nhận vấn đề này.)
    • “Perhaps we could explore other options.” (Có lẽ chúng ta có thể khám phá các lựa chọn khác.)
    • “I’m inclined to think that…” (Tôi có xu hướng nghĩ rằng…)
    • “From my perspective, it’s more about quality than quantity.” (Từ quan điểm của tôi, đó là về chất lượng hơn là số lượng.)
    • “I’d like to suggest that we focus on the main points.” (Tôi muốn đề xuất rằng chúng ta nên tập trung vào các điểm chính.)
    • “My view is that we need more data.” (Quan điểm của tôi là chúng ta cần thêm dữ liệu.)
    • “Wouldn’t it be better if we tried something different?” (Sẽ không tốt hơn sao nếu chúng ta thử một điều gì đó khác?)
  • I’m not sure if I agree. / I see your point, but… (Tôi không chắc mình đồng ý. / Tôi hiểu ý bạn, nhưng…)

    • “I’m not sure if I agree entirely with that point.” (Tôi không chắc mình hoàn toàn đồng ý với quan điểm đó.)
    • “I see your point, but I have a slightly different perspective.” (Tôi hiểu ý bạn, nhưng tôi có một góc nhìn hơi khác.)
    • “With all due respect, I think there might be another way.” (Với tất cả sự tôn trọng, tôi nghĩ có thể có một cách khác.)
    • “I understand what you’re saying, however, I feel…” (Tôi hiểu những gì bạn đang nói, tuy nhiên, tôi cảm thấy…)
    • “That’s an interesting idea, but I’m not convinced it will work.” (Đó là một ý tưởng thú vị, nhưng tôi không tin nó sẽ hiệu quả.)
    • “I beg to differ.” (Tôi xin phép không đồng ý.)
    • “Perhaps there’s a misunderstanding.” (Có lẽ có sự hiểu lầm.)
    • “I’m afraid I don’t quite agree.” (Tôi e là tôi không hoàn toàn đồng ý.)
    • “While I appreciate your input, I must say that…” (Trong khi tôi đánh giá cao ý kiến của bạn, tôi phải nói rằng…)
    • “I respect your opinion, but I hold a different view.” (Tôi tôn trọng ý kiến của bạn, nhưng tôi có một quan điểm khác.)
Xem thêm  Những Câu Nói Tiếng Anh Vui Nhộn: Thêm Nụ Cười Cho Ngày Mới Của Bạn

4. Khi Ngắt Lời Hoặc Thu Hút Sự Chú Ý (Interrupting & Getting Attention)

Trong những tình huống cần thiết, việc ngắt lời một cách lịch sự là một kỹ năng cần thiết để duy trì luồng giao tiếp.

  • Excuse me (for interrupting), but… / Sorry to interrupt, but… (Thứ lỗi cho tôi (vì đã ngắt lời), nhưng… / Xin lỗi vì đã ngắt lời, nhưng…)
    • “Excuse me for interrupting, but I have a quick question.” (Thứ lỗi cho tôi vì đã ngắt lời, nhưng tôi có một câu hỏi nhanh.)
    • “Sorry to interrupt, but could I just add something here?” (Xin lỗi vì đã ngắt lời, nhưng tôi có thể thêm điều gì đó vào đây không?)
    • “May I just jump in for a moment?” (Tôi có thể xen vào một lát được không?)
    • “If I could just interject for a second…” (Nếu tôi có thể xen vào một giây lát…)
    • “Pardon me, but there’s a call for you.” (Xin lỗi, nhưng có một cuộc gọi cho bạn.)
    • “Excuse me, could you spare a moment?” (Xin lỗi, bạn có thể dành một chút thời gian không?)
    • “I’m sorry, but I need to say something.” (Tôi xin lỗi, nhưng tôi cần nói điều gì đó.)
    • “Could I say something here?” (Tôi có thể nói điều gì đó ở đây không?)
    • “Just a quick point, if I may.” (Chỉ một điểm nhanh, nếu tôi được phép.)
    • “Before we move on, I’d like to mention…” (Trước khi chúng ta tiếp tục, tôi muốn đề cập…)

5. Khi Hỏi Thông Tin (Asking for Information)

Việc hỏi thông tin một cách lịch sự sẽ giúp bạn nhận được câu trả lời chi tiết và hữu ích hơn.

  • Could you tell me…? / Do you know if…? (Bạn có thể cho tôi biết…? / Bạn có biết liệu… không?)
    • “Could you tell me what time the meeting starts?” (Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ cuộc họp bắt đầu không?)
    • “Do you know if the store is open today?” (Bạn có biết liệu cửa hàng có mở cửa hôm nay không?)
    • “I was wondering if you could inform me about the changes.” (Tôi tự hỏi liệu bạn có thể thông báo cho tôi về những thay đổi không.)
    • “Would you happen to know where the nearest post office is?” (Bạn có tình cờ biết bưu điện gần nhất ở đâu không?)
    • “Could I ask what your opinion is on this matter?” (Tôi có thể hỏi ý kiến của bạn về vấn đề này không?)
    • “I’d like to inquire about the availability of this item.” (Tôi muốn hỏi về tình trạng có sẵn của mặt hàng này.)
    • “Could you please clarify what you mean by that?” (Bạn có thể vui lòng làm rõ ý bạn là gì không?)
    • “May I ask who is in charge here?” (Tôi có thể hỏi ai là người phụ trách ở đây không?)
    • “Is it possible to get more details about the event?” (Có thể nhận thêm thông tin chi tiết về sự kiện không?)
    • “I’m trying to find out if there are any vacancies.” (Tôi đang cố gắng tìm hiểu xem có phòng trống nào không.)

6. Khi Đề Nghị Giúp Đỡ (Offering Help)

Đề nghị giúp đỡ là một hành động lịch sự và thể hiện sự quan tâm.

  • May I help you? / Can I offer you…? (Tôi có thể giúp bạn không? / Tôi có thể mời bạn…?)
    • “May I help you with your bags?” (Tôi có thể giúp bạn với hành lý của bạn không?)
    • “Can I offer you a drink?” (Tôi có thể mời bạn một đồ uống không?)
    • “Would you like me to assist you?” (Bạn có muốn tôi giúp đỡ bạn không?)
    • “Is there anything I can do for you?” (Có điều gì tôi có thể làm cho bạn không?)
    • “Please let me know if you need anything.” (Xin hãy cho tôi biết nếu bạn cần bất cứ điều gì.)
    • “How may I be of assistance?” (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
    • “I’d be happy to help.” (Tôi rất vui được giúp đỡ.)
    • “Do you need a hand with that?” (Bạn có cần một tay với cái đó không?)
    • “Let me know if you get stuck.” (Hãy cho tôi biết nếu bạn gặp khó khăn.)
    • “I’m here if you need me.” (Tôi ở đây nếu bạn cần tôi.)

7. Khi Chấp Nhận và Từ Chối Lịch Sự (Accepting & Declining Politely)

Chấp nhận hoặc từ chối một cách lịch sự thể hiện sự tôn trọng đối với người đối diện.

  • Yes, please. / I’d love to. / That sounds great. (Vâng, làm ơn. / Tôi rất thích. / Nghe tuyệt vời đấy.)

    • “Yes, please, I’d love some coffee.” (Vâng, làm ơn, tôi muốn một ít cà phê.)
    • “I’d love to join you for dinner.” (Tôi rất thích tham gia bữa tối cùng bạn.)
    • “That sounds great! Thank you.” (Nghe tuyệt vời đấy! Cảm ơn bạn.)
    • “Certainly.” (Chắc chắn rồi.)
    • “With pleasure.” (Với niềm vui.)
    • “Absolutely.” (Hoàn toàn.)
    • “I’d be delighted.” (Tôi rất vui lòng.)
    • “Count me in!” (Tính tôi vào!)
    • “That works for me.” (Điều đó phù hợp với tôi.)
    • “I’m in.” (Tôi tham gia.)
  • No, thank you. / I’m afraid I can’t. / Unfortunately, I’m busy. (Không, cảm ơn. / Tôi e là tôi không thể. / Thật không may, tôi bận rồi.)

    • “No, thank you, I’m fine.” (Không, cảm ơn, tôi ổn.)
    • “I’m afraid I can’t make it to the party.” (Tôi e là tôi không thể đến dự tiệc.)
    • “Unfortunately, I’m busy that day.” (Thật không may, tôi bận vào ngày đó.)
    • “I’d love to, but I already have plans.” (Tôi rất thích, nhưng tôi đã có kế hoạch rồi.)
    • “Thank you for the invitation, but I won’t be able to attend.” (Cảm ơn vì lời mời, nhưng tôi sẽ không thể tham dự.)
    • “Perhaps another time.” (Có lẽ vào một dịp khác.)
    • “I appreciate the offer, but no thank you.” (Tôi đánh giá cao lời đề nghị, nhưng không, cảm ơn bạn.)
    • “That’s very kind of you, but I must decline.” (Bạn thật tử tế, nhưng tôi phải từ chối.)
    • “I’m really sorry, but I have a prior engagement.” (Tôi thực sự xin lỗi, nhưng tôi có một cuộc hẹn trước.)
    • “It sounds wonderful, but I just can’t right now.” (Nghe có vẻ tuyệt vời, nhưng tôi không thể vào lúc này.)

8. Các Cụm Từ Lịch Sự Khác (Other Polite Phrases)

  • You’re welcome. / My pleasure. (Không có gì. / Rất hân hạnh.)

    • Khi ai đó cảm ơn bạn: “You’re welcome.” (Không có gì.) hoặc “My pleasure.” (Rất hân hạnh.)
    • “No problem.” (Không vấn đề gì.) – Lưu ý: hơi ít trang trọng hơn.
    • “Glad to help.” (Vui được giúp đỡ.)
    • “Anytime.” (Bất cứ lúc nào.)
    • “Don’t mention it.” (Đừng nhắc đến nó.)
  • Bless you! (Chúa phù hộ bạn! / Cầu cho bạn!)

    • Khi ai đó hắt hơi: “Bless you!” (Cầu cho bạn!)
  • After you. (Mời bạn trước.)

    • Khi nhường đường cho ai đó: “After you.” (Mời bạn trước.)
  • Have a good day/evening. (Chúc một ngày/tối tốt lành.)

    • Khi tạm biệt: “Have a good day!” (Chúc một ngày tốt lành!)
  • Pardon? / I beg your pardon? (Xin lỗi? / Tôi xin lỗi?)

    • Khi bạn không nghe rõ hoặc muốn người khác lặp lại: “Pardon?” (Xin lỗi?)
  • Could you say that again, please? (Bạn có thể nói lại điều đó được không?)

    • Yêu cầu lặp lại một cách lịch sự: “Could you say that again, please?“
  • What was that again? (Điều đó là gì vậy?)

    • Khi bạn cần nhắc lại thông tin, hơi ít trang trọng hơn một chút.
  • I’m afraid I didn’t catch that. (Tôi e là tôi đã không nghe rõ.)

    • Cách lịch sự để nói bạn không nghe rõ.
  • Do you mind if I ask…? (Bạn có phiền nếu tôi hỏi…?)

    • Khi muốn hỏi một câu có thể hơi cá nhân hoặc nhạy cảm.
    • “Do you mind if I ask how old you are?” (Bạn có phiền nếu tôi hỏi bạn bao nhiêu tuổi không?)
  • Would you care for…? (Bạn có muốn… không?)

    • Khi mời ai đó một cách trang trọng: “Would you care for another cup of tea?” (Bạn có muốn thêm một tách trà nữa không?)
  • If you don’t mind. (Nếu bạn không phiền.)

    • Khi chấp nhận một lời đề nghị và muốn tỏ ra lịch sự.
    • “May I borrow your pen?” “If you don’t mind.” (Tôi có thể mượn bút của bạn không? – Nếu bạn không phiền.)
  • I’m looking forward to… (Tôi rất mong đợi…)

    • Thể hiện sự mong chờ một cách lịch sự.
    • “I’m looking forward to meeting you.” (Tôi rất mong đợi được gặp bạn.)
  • It was a pleasure (meeting you). (Rất hân hạnh (được gặp bạn).)

    • Sau khi gặp ai đó: “It was a pleasure meeting you.” (Rất hân hạnh được gặp bạn.)
  • Please make yourself at home. (Xin cứ tự nhiên như ở nhà.)

    • Khi mời khách đến nhà.
  • Help yourself. (Cứ tự nhiên lấy.)

    • Khi mời ai đó dùng đồ ăn/thức uống.
  • Cheers! (Chúc sức khỏe! / Cảm ơn!)

    • Khi nâng cốc chúc mừng hoặc đôi khi thay cho “Thank you” trong bối cảnh không quá trang trọng.
  • I hope you don’t mind me asking. (Tôi hy vọng bạn không phiền khi tôi hỏi.)

    • Khi sắp đặt một câu hỏi có thể nhạy cảm.
  • Just for your information. (Chỉ để bạn biết.)

    • Khi cung cấp thông tin không bắt buộc.
  • No worries. (Không sao đâu.)

    • Thay thế “You’re welcome” hoặc “It’s okay” trong giao tiếp thân mật.
  • That’s alright. (Không sao đâu.)

    • Khi chấp nhận lời xin lỗi hoặc trấn an ai đó.
  • I’m terribly sorry. (Tôi vô cùng xin lỗi.)

    • Một cách mạnh mẽ hơn để xin lỗi.
  • I owe you an apology. (Tôi nợ bạn một lời xin lỗi.)

    • Khi nhận ra mình đã làm sai.
  • I’m afraid I have to leave now. (Tôi e là tôi phải đi bây giờ.)

    • Cách lịch sự để thông báo bạn phải rời đi.
  • It was lovely seeing you. (Thật tuyệt khi được gặp bạn.)

    • Khi chia tay bạn bè hoặc người quen.
  • Take care. (Bảo trọng.)

    • Lời chúc khi tạm biệt.
  • All the best. (Mọi điều tốt đẹp nhất.)

    • Lời chúc thân thiện khi chia tay.

Ứng Dụng Những Câu Nói Lịch Sự Trong Môi Trường Chuyên Nghiệp

Trong môi trường công sở, sự lịch sự không chỉ là phép tắc mà còn là yếu tố quan trọng quyết định sự thành công trong công việc và xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp. Việc sử dụng những câu nói lịch sự trong tiếng Anh một cách khéo léo giúp các cuộc họp, email và giao tiếp hàng ngày diễn ra suôn sẻ, hiệu quả.

1. Trong Email và Thư Từ (Emails & Correspondence)

Email là phương tiện giao tiếp phổ biến nhất trong công việc. Sự lịch sự trong email bắt đầu từ tiêu đề, lời chào, nội dung và kết thúc.

2. Trong Các Cuộc Họp và Thuyết Trình (Meetings & Presentations)

Trong các cuộc họp, sự lịch sự giúp duy trì trật tự và tạo không khí đối thoại hiệu quả.

  • Mở đầu/Giới thiệu:

    • “Good morning/afternoon everyone.” (Chào buổi sáng/chiều mọi người.)
    • “I’d like to thank you all for coming today.” (Tôi muốn cảm ơn tất cả các bạn đã đến hôm nay.)
    • “Let’s begin, shall we?” (Chúng ta bắt đầu nhé?)
  • Khi mời ý kiến:

    • “Would anyone like to add anything?” (Có ai muốn thêm điều gì không?)
    • “What are your thoughts on this, [Tên]?” (Ý kiến của bạn về điều này là gì, [Tên]?)
    • “Does anyone have any questions or comments?” (Có ai có câu hỏi hoặc bình luận gì không?)
  • Khi bày tỏ quan điểm lịch sự:

    • “If I may, I’d like to suggest…” (Nếu tôi được phép, tôi muốn đề xuất…)
    • “I tend to agree with [Tên] on this point.” (Tôi có xu hướng đồng ý với [Tên] về điểm này.)
    • “From my perspective, it seems that…” (Theo quan điểm của tôi, dường như là…)
    • “Perhaps we should consider…” (Có lẽ chúng ta nên xem xét…)
  • Khi không đồng tình lịch sự:

    • “I understand your point, but I’m concerned about…” (Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng tôi lo ngại về…)
    • “While I appreciate your input, I see a potential challenge with…” (Trong khi tôi đánh giá cao ý kiến của bạn, tôi thấy một thách thức tiềm ẩn với…)
    • “With all due respect, I’m not entirely convinced that…” (Với tất cả sự tôn trọng, tôi không hoàn toàn bị thuyết phục rằng…)
    • “Could we explore an alternative approach?” (Chúng ta có thể khám phá một cách tiếp cận thay thế không?)
  • Khi kết thúc:

    • “Thank you for your valuable contributions.” (Cảm ơn vì những đóng góp quý báu của các bạn.)
    • “To summarize, we have decided to…” (Tóm tắt lại, chúng ta đã quyết định…)
    • “I think we’ll have to leave it there for today.” (Tôi nghĩ chúng ta sẽ phải dừng lại ở đây cho ngày hôm nay.)
Xem thêm  Những Câu Nói Hay Về Tình Yêu Tuổi Già: Vẻ Đẹp Vĩnh Cửu Của Tình Yêu

3. Trong Giao Tiếp Hàng Ngày Ở Văn Phòng (Daily Office Communication)

Ngay cả những tương tác nhỏ cũng cần sự lịch sự.

  • Khi nhờ vả đồng nghiệp:

    • “Excuse me, do you have a moment?” (Xin lỗi, bạn có rảnh một chút không?)
    • “Could you possibly help me with this spreadsheet?” (Bạn có thể vui lòng giúp tôi với bảng tính này không?)
    • “Would you mind checking this for me?” (Bạn có phiền kiểm tra cái này giúp tôi không?)
    • “I’d be very grateful if you could…” (Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể…)
  • Khi phản hồi/cảm ơn:

    • “Thank you for your assistance.” (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
    • “That’s very helpful, thank you.” (Điều đó rất hữu ích, cảm ơn bạn.)
    • “I appreciate you taking the time to…” (Tôi đánh giá cao việc bạn đã dành thời gian để…)
    • “My pleasure.” (Rất hân hạnh.)
  • Khi đưa ra phản hồi (Feedback):

    • “I noticed that… perhaps we could try…” (Tôi nhận thấy rằng… có lẽ chúng ta có thể thử…)
    • “It might be beneficial to consider…” (Có thể có lợi nếu xem xét…)
    • “Have you thought about…?” (Bạn đã nghĩ về…? )

Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Sử Dụng Ngôn Ngữ Lịch Sự

Mặc dù việc sử dụng những câu nói lịch sự trong tiếng Anh là rất quan trọng, nhưng việc áp dụng sai cách có thể dẫn đến những hiểu lầm hoặc thậm chí làm giảm hiệu quả giao tiếp. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách để tránh chúng, giúp bạn hoàn thiện kỹ năng giao tiếp của mình.

1. Quá Lịch Sự Hoặc Thiếu Tự Nhiên (Overly Formal/Unnatural)

Một số người, trong nỗ lực thể hiện sự lịch sự, lại dùng quá nhiều từ ngữ trang trọng hoặc cấu trúc câu phức tạp trong những tình huống không yêu cầu. Điều này có thể khiến cuộc trò chuyện trở nên cứng nhắc, thiếu tự nhiên hoặc thậm chí gây ra cảm giác không chân thành.

  • Ví dụ sai: “To whom it may concern, I would like to ascertain if it would be feasible for me to procure an item from your establishment.” (Thay vì: “Could I buy something here?”)
  • Cách tránh: Luôn cân nhắc bối cảnh giao tiếp và mối quan hệ với người đối diện. Với bạn bè, đồng nghiệp thân thiết, nên dùng ngôn ngữ thân mật hơn. Với người lạ hoặc trong môi trường công việc, duy trì sự trang trọng vừa phải. Mục tiêu là sự lịch sự chân thành, không phải sự lịch sự khuôn mẫu.

2. Sử Dụng Các Cụm Từ Lịch Sự Một Cách Máy Móc (Mechanical Use of Phrases)

Chỉ học thuộc lòng các cụm từ lịch sự mà không hiểu ý nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng của chúng có thể dẫn đến việc dùng sai. Ví dụ, dùng “Pardon?” khi bạn muốn nói “Sorry, I can’t hear you” trong một tình huống mà “Sorry?” sẽ tự nhiên và phù hợp hơn.

  • Ví dụ sai: Dùng “I apologize for the inconvenience” trong một tình huống cá nhân nhỏ, thay vì “Sorry about that!”
  • Cách tránh: Hãy tập trung vào việc hiểu ý nghĩa cốt lõi của sự lịch sự mà bạn muốn thể hiện. Điều này bao gồm sự tôn trọng, thấu hiểu, khiêm tốn. Đọc và nghe nhiều ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau để phát triển “cảm giác” về cách dùng đúng.

3. Không Quan Tâm Đến Ngữ Điệu và Ngôn Ngữ Cơ Thể (Ignoring Tone & Body Language)

Ngôn ngữ không lời đóng một vai trò lớn trong việc truyền tải sự lịch sự. Một câu nói lịch sự nhưng đi kèm với ngữ điệu gay gắt hoặc khuôn mặt khó chịu sẽ mất đi ý nghĩa của nó.

  • Ví dụ sai: Nói “Could you please do this?” với giọng điệu lạnh lùng và không nhìn vào người đối diện.
  • Cách tránh: Luyện tập việc nói với ngữ điệu nhẹ nhàng, thân thiện, duy trì giao tiếp bằng mắt (nếu phù hợp với văn hóa) và biểu cảm khuôn mặt cởi mở. Sự chân thành được thể hiện qua cả lời nói và cử chỉ.

4. Nhầm Lẫn Giữa “Can” và “Could” / “Will” và “Would” (Confusing Modals)

Đây là một lỗi ngữ pháp phổ biến làm giảm tính lịch sự của câu nói. “Can” và “will” thường trực tiếp và mang tính khẳng định hơn, trong khi “could” và “would” mềm mại và lịch sự hơn, đặc biệt trong các câu hỏi và yêu cầu.

  • Ví dụ sai: “Can you help me?” (Trực tiếp, có thể bị coi là mệnh lệnh)
  • Cách tránh: Luôn ưu tiên “could” và “would” khi đưa ra yêu cầu hoặc hỏi thông tin, trừ khi bạn đang giao tiếp với người thân thiết và trong bối cảnh thân mật.
    • “Could you please help me?” (Lịch sự hơn)
    • “Would you mind closing the door?” (Lịch sự hơn)

5. Dùng Từ Ngữ Gây Nhầm Lẫn Giữa Lịch Sự và Không Quyết Đoán (Confusing Politeness with Indecisiveness)

Trong một số tình huống, đặc biệt là trong môi trường chuyên nghiệp, việc quá lịch sự đến mức không rõ ràng có thể bị hiểu là thiếu tự tin hoặc không quyết đoán. Cần có sự cân bằng giữa lịch sự và rõ ràng.

  • Ví dụ sai: Khi đưa ra quyết định, nói “I might think it would be a good idea to perhaps consider…” (Quá nhiều từ ngữ làm yếu đi ý nghĩa).
  • Cách tránh: Hãy lịch sự nhưng vẫn rõ ràng về ý định của bạn. Khi cần đưa ra quyết định hoặc hướng dẫn, hãy dùng ngôn ngữ trực tiếp hơn một chút nhưng vẫn giữ thái độ tôn trọng. Ví dụ: “I believe the best course of action would be X.” thay vì “I was just wondering if maybe X could be an option.”

6. Không Biết Cách Điều Chỉnh Mức Độ Lịch Sự Theo Văn Hóa (Not Adapting to Cultural Nuances)

Mức độ lịch sự mong đợi có thể khác nhau đáng kể giữa các nền văn hóa nói tiếng Anh. Ví dụ, giao tiếp ở Anh có thể trang trọng hơn ở một số vùng của Mỹ.

  • Ví dụ sai: Sử dụng ngôn ngữ quá thẳng thừng trong một nền văn hóa đề cao sự gián tiếp (như một số nền văn hóa châu Á).
  • Cách tránh: Nghiên cứu và quan sát phong cách giao tiếp của người bản xứ. Khi giao tiếp đa văn hóa, luôn bắt đầu với mức độ lịch sự cao hơn một chút và điều chỉnh dần khi bạn hiểu rõ hơn về người đối diện. Luôn tập trung vào việc thể hiện sự tôn trọng.

Phát Triển E-E-A-T Trong Giao Tiếp Bằng Ngôn Ngữ Lịch Sự

Việc thể hiện Experience (Trải nghiệm), Expertise (Chuyên môn), Authoritativeness (Tính xác đáng) và Trustworthiness (Độ tin cậy) – E-E-A-T – không chỉ áp dụng cho nội dung viết mà còn là cách bạn giao tiếp hàng ngày. Khi bạn dùng những câu nói lịch sự trong tiếng Anh một cách khéo léo, bạn không chỉ truyền tải thông điệp mà còn xây dựng hình ảnh cá nhân vững chắc trong mắt người đối diện.

Trải nghiệm (Experience): Khi bạn dùng ngôn ngữ lịch sự, nó thể hiện rằng bạn đã có kinh nghiệm trong việc giao tiếp xã hội, hiểu rõ các quy tắc bất thành văn. Bạn đã trải qua nhiều tình huống giao tiếp và biết cách ứng xử phù hợp. Ví dụ, một người đã làm việc trong môi trường quốc tế sẽ có xu hướng dùng các cụm từ như “I appreciate your insights” hay “Could you clarify that for me?” một cách tự nhiên hơn, thể hiện kinh nghiệm giao tiếp đa văn hóa của họ. Sự tự tin trong việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự cũng cho thấy bạn đã thực hành và tích lũy kinh nghiệm thực tế.

Chuyên môn (Expertise): Việc lựa chọn từ ngữ lịch sự chính xác cho từng bối cảnh thể hiện chuyên môn của bạn trong lĩnh vực ngôn ngữ và giao tiếp. Một người có chuyên môn không chỉ biết từ nào nên dùng mà còn biết cách dùng chúng sao cho phù hợp nhất với mục đích giao tiếp. Chẳng hạn, trong một cuộc họp kinh doanh, việc dùng “I would like to propose a solution” thay vì “I think we should do this” thể hiện sự chuyên nghiệp và am hiểu về nghi thức giao tiếp công việc. Điều này không chỉ giới hạn ở việc chọn từ, mà còn ở cách bạn xây dựng câu, làm mềm giọng điệu để không gây cảm giác áp đặt.

Tính xác đáng (Authoritativeness): Khi bạn giao tiếp một cách lịch sự, bạn tạo ra một không gian mà người khác cảm thấy thoải mái để lắng nghe và tin tưởng vào những gì bạn nói. Một người có tính xác đáng sẽ trình bày ý kiến của mình một cách tôn trọng, dùng bằng chứng và lý lẽ thuyết phục, thay vì dựa vào sự áp đặt. Sử dụng các cấu trúc như “According to recent studies…” hoặc “Based on my analysis, I believe…” kết hợp với thái độ lịch sự sẽ củng cố tính xác đáng của bạn. Nó cho thấy bạn không chỉ có kiến thức mà còn biết cách truyền đạt nó một cách hiệu quả và đáng tin cậy.

Độ tin cậy (Trustworthiness): Đây là yếu tố quan trọng nhất của E-E-A-T và được xây dựng thông qua sự nhất quán trong giao tiếp lịch sự. Một người luôn giữ thái độ tôn trọng, lời nói nhã nhặn sẽ được đánh giá là đáng tin cậy. Họ không chỉ là người đáng tin cậy về mặt thông tin mà còn là người đáng tin cậy về mặt hành vi xã hội. Khi bạn giữ lời hứa, xin lỗi khi mắc lỗi, và cảm ơn khi được giúp đỡ một cách chân thành, bạn đang xây dựng niềm tin. Sử dụng các cụm từ như “I assure you that…” hay “You can count on me to…” với ngữ điệu lịch sự và chân thành sẽ tăng cường độ tin cậy của bạn. Mọi người sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi làm việc hoặc tương tác với một người mà họ tin tưởng sẽ cư xử một cách chuyên nghiệp và tôn trọng.

Bằng cách áp dụng những câu nói lịch sự trong tiếng Anh không chỉ để làm đẹp lời nói mà còn để thể hiện trải nghiệm, chuyên môn, tính xác đáng và độ tin cậy của bản thân, bạn sẽ trở thành một người giao tiếp hiệu quả và được đánh giá cao trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.

Kho Tàng Các Câu Nói Lịch Sự Tiếng Anh Thực Tế (Hơn 200 Mẫu)

Để giúp bạn dễ dàng thực hành và áp dụng, Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm đã tổng hợp một kho tàng những câu nói lịch sự trong tiếng Anh được phân loại theo từng tình huống cụ thể, với đa dạng mức độ trang trọng để bạn lựa chọn.

A. Giao Tiếp Cơ Bản & Chào Hỏi

  1. Hello. (Xin chào.)
  2. Hi. (Chào.) – Thân mật
  3. Good morning. (Chào buổi sáng.)
  4. Good afternoon. (Chào buổi chiều.)
  5. Good evening. (Chào buổi tối.)
  6. Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
  7. Pleased to meet you. (Hân hạnh được gặp bạn.) – Trang trọng hơn
  8. How do you do? (Bạn khỏe không?) – Trang trọng, cổ điển
  9. How are you? (Bạn khỏe không?)
  10. How have you been? (Dạo này bạn thế nào?)
  11. It’s a pleasure to see you. (Thật vui khi được gặp bạn.)
  12. I hope you’re having a good day. (Tôi hy vọng bạn có một ngày tốt lành.)
  13. Goodbye. (Tạm biệt.)
  14. See you soon. (Hẹn gặp lại bạn sớm.)
  15. Have a good day. (Chúc một ngày tốt lành.)
  16. Take care. (Bảo trọng.)
  17. It was lovely seeing you. (Thật tuyệt khi được gặp bạn.)
  18. All the best. (Mọi điều tốt đẹp nhất.)
  19. Farewe… (Tạm biệt.) – Rất trang trọng, ít dùng
  20. Until next time. (Cho đến lần sau.)
Xem thêm  Câu Nói Cảm Ơn Đời Mỗi Sớm Mai Thức Dậy Đong Đầy Yêu Thương

B. Yêu Cầu & Đề Nghị

  1. Could you please…? (Bạn có thể làm ơn…?)
  2. Would you mind…? (Bạn có phiền không nếu…?)
  3. Would it be possible to…? (Có thể… được không?)
  4. May I…? (Tôi có thể…?) – Xin phép
  5. Might I ask…? (Tôi có thể hỏi…?) – Trang trọng hơn
  6. I was wondering if you could… (Tôi tự hỏi liệu bạn có thể…)
  7. Do you think you could…? (Bạn nghĩ bạn có thể…?)
  8. I’d appreciate it if you could… (Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể…)
  9. I would be very grateful if you could… (Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể…)
  10. Could I trouble you to…? (Tôi có thể làm phiền bạn…?)
  11. Would you be so kind as to…? (Bạn có thể vui lòng…?) – Rất trang trọng
  12. Is there any chance you could…? (Có khả năng nào bạn có thể…?)
  13. Perhaps you could…? (Có lẽ bạn có thể…?)
  14. I’d like to ask you for a favor. (Tôi muốn nhờ bạn giúp một việc.)
  15. Could you possibly…? (Bạn có thể làm ơn…?)
  16. Just a quick question, if I may. (Chỉ một câu hỏi nhanh, nếu tôi được phép.)
  17. May I be excused? (Tôi có thể xin phép ra ngoài không?)
  18. Would you consider…? (Bạn có xem xét… không?)
  19. Can I make a suggestion? (Tôi có thể đưa ra một đề xuất không?)
  20. What if we…? (Nếu chúng ta… thì sao?)

C. Bày Tỏ Lòng Biết Ơn

  1. Thank you. (Cảm ơn bạn.)
  2. Thank you very much. (Cảm ơn bạn rất nhiều.)
  3. Thanks a lot. (Cảm ơn nhiều.) – Thân mật
  4. I really appreciate it. (Tôi thực sự cảm kích điều đó.)
  5. I’m so grateful. (Tôi rất biết ơn.)
  6. That’s very kind of you. (Bạn thật tử tế.)
  7. I can’t thank you enough. (Tôi không thể cảm ơn bạn đủ.)
  8. It means a lot to me. (Điều đó có ý nghĩa rất lớn đối với tôi.)
  9. Many thanks. (Rất cảm ơn.)
  10. Your help was invaluable. (Sự giúp đỡ của bạn thật vô giá.)
  11. I’m truly thankful. (Tôi thực sự biết ơn.)
  12. I owe you one. (Tôi nợ bạn một ân huệ.) – Thân mật
  13. Cheers! (Cảm ơn!) – Không trang trọng, ở Anh
  14. I’m indebted to you. (Tôi mắc nợ bạn.) – Rất trang trọng
  15. Thank you for your consideration. (Cảm ơn bạn đã xem xét.)
  16. Thanks for everything. (Cảm ơn vì mọi thứ.)
  17. I wouldn’t have been able to do it without you. (Tôi sẽ không thể làm được nếu không có bạn.)
  18. You’re a lifesaver. (Bạn là ân nhân cứu mạng.) – Thân mật
  19. I truly appreciate your effort. (Tôi thực sự đánh giá cao nỗ lực của bạn.)
  20. That was incredibly helpful. (Điều đó cực kỳ hữu ích.)

D. Xin Lỗi & Thể Hiện Sự Hối Tiếc

  1. I’m sorry. (Tôi xin lỗi.)
  2. I’m very sorry. (Tôi rất xin lỗi.)
  3. I apologize. (Tôi xin lỗi.) – Trang trọng hơn
  4. My apologies. (Lời xin lỗi của tôi.) – Ngắn gọn, hơi trang trọng
  5. Please forgive me. (Xin hãy tha thứ cho tôi.)
  6. I sincerely apologize for… (Tôi chân thành xin lỗi vì…)
  7. I deeply regret… (Tôi vô cùng hối tiếc…)
  8. I’m afraid I made a mistake. (Tôi e là tôi đã mắc lỗi.)
  9. It was my fault. (Đó là lỗi của tôi.)
  10. I take full responsibility. (Tôi chịu hoàn toàn trách nhiệm.)
  11. Excuse me. (Xin lỗi/Thứ lỗi cho tôi.) – Khi làm phiền hoặc đi qua
  12. Pardon me. (Xin lỗi.) – Hơi trang trọng, dùng như “Excuse me”
  13. I didn’t mean to… (Tôi không cố ý…)
  14. I didn’t realize. (Tôi đã không nhận ra.)
  15. I’m terribly sorry. (Tôi vô cùng xin lỗi.) – Mạnh mẽ hơn
  16. I owe you an apology. (Tôi nợ bạn một lời xin lỗi.)
  17. I regret to inform you that… (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng…) – Trang trọng
  18. Please accept my sincerest apologies. (Xin vui lòng chấp nhận lời xin lỗi chân thành nhất của tôi.)
  19. I’m so sorry for the inconvenience. (Tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện.)
  20. There’s no excuse for my behavior. (Không có lời bào chữa nào cho hành vi của tôi.)

E. Đưa Ra Ý Kiến & Không Đồng Tình

  1. I think that… (Tôi nghĩ rằng…)
  2. I believe that… (Tôi tin rằng…)
  3. In my opinion,… (Theo ý kiến của tôi,…)
  4. From my perspective,… (Từ quan điểm của tôi,…)
  5. It seems to me that… (Với tôi, dường như là…)
  6. I’m inclined to think that… (Tôi có xu hướng nghĩ rằng…)
  7. I would suggest that… (Tôi sẽ đề xuất rằng…)
  8. Perhaps we could… (Có lẽ chúng ta có thể…)
  9. How about…? (Thế còn… thì sao?)
  10. Don’t you think…? (Bạn không nghĩ…? )
  11. I’m not sure if I agree. (Tôi không chắc mình đồng ý.)
  12. I see your point, but… (Tôi hiểu ý bạn, nhưng…)
  13. With all due respect,… (Với tất cả sự tôn trọng,…)
  14. I understand what you’re saying, however,… (Tôi hiểu những gì bạn đang nói, tuy nhiên,…)
  15. That’s an interesting idea, but… (Đó là một ý tưởng thú vị, nhưng…)
  16. I beg to differ. (Tôi xin phép không đồng ý.) – Trang trọng
  17. Perhaps there’s a misunderstanding. (Có lẽ có sự hiểu lầm.)
  18. I’m afraid I don’t quite agree. (Tôi e là tôi không hoàn toàn đồng ý.)
  19. While I appreciate your input, I must say that… (Trong khi tôi đánh giá cao ý kiến của bạn, tôi phải nói rằng…)
  20. I respect your opinion, but I hold a different view. (Tôi tôn trọng ý kiến của bạn, nhưng tôi có một quan điểm khác.)
  21. Could we look at this from another angle? (Chúng ta có thể nhìn vấn đề này từ một góc độ khác không?)
  22. Have you considered…? (Bạn đã xem xét… chưa?)
  23. My concern is that… (Mối lo ngại của tôi là…)
  24. I’m not convinced that… (Tôi không bị thuyết phục rằng…)
  25. It’s difficult to say, but… (Rất khó nói, nhưng…)
  26. I have mixed feelings about that. (Tôi có cảm xúc lẫn lộn về điều đó.)
  27. That’s a valid point, but… (Đó là một điểm hợp lý, nhưng…)
  28. I’m afraid I have to disagree. (Tôi e là tôi phải không đồng ý.)
  29. We might need to rethink this. (Chúng ta có thể cần phải suy nghĩ lại điều này.)
  30. I’m not sure that’s entirely accurate. (Tôi không chắc điều đó hoàn toàn chính xác.)

F. Ngắt Lời & Thu Hút Sự Chú Ý

  1. Excuse me for interrupting, but… (Thứ lỗi cho tôi vì đã ngắt lời, nhưng…)
  2. Sorry to interrupt, but… (Xin lỗi vì đã ngắt lời, nhưng…)
  3. May I just jump in for a moment? (Tôi có thể xen vào một lát được không?)
  4. If I could just interject for a second… (Nếu tôi có thể xen vào một giây lát…)
  5. Pardon me, but… (Xin lỗi, nhưng…)
  6. Excuse me, do you have a moment? (Xin lỗi, bạn có rảnh một chút không?)
  7. I’m sorry, but I need to say something. (Tôi xin lỗi, nhưng tôi cần nói điều gì đó.)
  8. Could I say something here? (Tôi có thể nói điều gì đó ở đây không?)
  9. Just a quick point, if I may. (Chỉ một điểm nhanh, nếu tôi được phép.)
  10. Before we move on, I’d like to mention… (Trước khi chúng ta tiếp tục, tôi muốn đề cập…)
  11. I don’t mean to intrude, but… (Tôi không có ý xen vào, nhưng…)
  12. Briefly, if I may… (Nói ngắn gọn, nếu tôi được phép…)
  13. Can I just add something quickly? (Tôi có thể thêm điều gì đó nhanh chóng không?)
  14. I have something important to mention. (Tôi có điều gì đó quan trọng muốn đề cập.)
  15. May I make a comment? (Tôi có thể đưa ra một bình luận không?)

G. Hỏi Thông Tin

  1. Could you tell me…? (Bạn có thể cho tôi biết…?)
  2. Do you know if…? (Bạn có biết liệu… không?)
  3. I was wondering if you could inform me about… (Tôi tự hỏi liệu bạn có thể thông báo cho tôi về…)
  4. Would you happen to know…? (Bạn có tình cờ biết… không?)
  5. Could I ask what your opinion is on…? (Tôi có thể hỏi ý kiến của bạn về… không?)
  6. I’d like to inquire about… (Tôi muốn hỏi về…)
  7. Could you please clarify…? (Bạn có thể vui lòng làm rõ…?)
  8. May I ask who is in charge here? (Tôi có thể hỏi ai là người phụ trách ở đây không?)
  9. Is it possible to get more details about…? (Có thể nhận thêm thông tin chi tiết về… không?)
  10. I’m trying to find out if… (Tôi đang cố gắng tìm hiểu xem liệu…)
  11. Could you explain…? (Bạn có thể giải thích…?)
  12. Would you mind explaining…? (Bạn có phiền giải thích…?)
  13. I’m not quite clear on… (Tôi không hoàn toàn rõ về…)
  14. What exactly do you mean by…? (Chính xác bạn có ý gì khi nói về…?)
  15. Could you elaborate on that? (Bạn có thể nói rõ hơn về điều đó không?)

H. Đề Nghị Giúp Đỡ & Phản Ứng

  1. May I help you? (Tôi có thể giúp bạn không?)
  2. Can I offer you…? (Tôi có thể mời bạn…?)
  3. Would you like me to…? (Bạn có muốn tôi… không?)
  4. Is there anything I can do for you? (Có điều gì tôi có thể làm cho bạn không?)
  5. Please let me know if you need anything. (Xin hãy cho tôi biết nếu bạn cần bất cứ điều gì.)
  6. How may I be of assistance? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?) – Trang trọng
  7. I’d be happy to help. (Tôi rất vui được giúp đỡ.)
  8. Do you need a hand with that? (Bạn có cần một tay với cái đó không?)
  9. Let me know if you get stuck. (Hãy cho tôi biết nếu bạn gặp khó khăn.)
  10. I’m here if you need me. (Tôi ở đây nếu bạn cần tôi.)
  11. I’ll take care of it. (Tôi sẽ lo liệu việc đó.)
  12. Allow me. (Hãy để tôi.)
  13. What can I do for you? (Tôi có thể làm gì cho bạn?)
  14. I’d be glad to. (Tôi rất vui lòng.)
  15. It’s no trouble at all. (Không có gì phiền phức cả.)

I. Chấp Nhận & Từ Chối Lịch Sự

  1. Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
  2. I’d love to. (Tôi rất thích.)
  3. That sounds great. (Nghe tuyệt vời đấy.)
  4. Certainly. (Chắc chắn rồi.)
  5. With pleasure. (Với niềm vui.)
  6. Absolutely. (Hoàn toàn.)
  7. I’d be delighted. (Tôi rất vui lòng.)
  8. Count me in! (Tính tôi vào!) – Thân mật
  9. That works for me. (Điều đó phù hợp với tôi.)
  10. I’m in. (Tôi tham gia.) – Thân mật
  11. No, thank you. (Không, cảm ơn.)
  12. I’m afraid I can’t. (Tôi e là tôi không thể.)
  13. Unfortunately, I’m busy. (Thật không may, tôi bận rồi.)
  14. I’d love to, but I already have plans. (Tôi rất thích, nhưng tôi đã có kế hoạch rồi.)
  15. Thank you for the invitation, but I won’t be able to attend. (Cảm ơn vì lời mời, nhưng tôi sẽ không thể tham dự.)
  16. Perhaps another time. (Có lẽ vào một dịp khác.)
  17. I appreciate the offer, but no thank you. (Tôi đánh giá cao lời đề nghị, nhưng không, cảm ơn bạn.)
  18. That’s very kind of you, but I must decline. (Bạn thật tử tế, nhưng tôi phải từ chối.)
  19. I’m really sorry, but I have a prior engagement. (Tôi thực sự xin lỗi, nhưng tôi có một cuộc hẹn trước.)
  20. It sounds wonderful, but I just can’t right now. (Nghe có vẻ tuyệt vời, nhưng tôi không thể vào lúc này.)
  21. I wish I could, but… (Tôi ước tôi có thể, nhưng…)
  22. I’m not available. (Tôi không rảnh.)
  23. Regrettably, I’m unable to. (Đáng tiếc là tôi không thể.) – Rất trang trọng
  24. Thank you for thinking of me, but I have to pass. (Cảm ơn vì đã nghĩ đến tôi, nhưng tôi phải bỏ qua.)
  25. I’m afraid that won’t be possible. (Tôi e là điều đó sẽ không thể.)

J. Các Cụm Từ Lịch Sự Khác

  1. You’re welcome. (Không có gì.)
  2. My pleasure. (Rất hân hạnh.)
  3. No problem. (Không vấn đề gì.) – Thân mật
  4. Don’t mention it. (Đừng nhắc đến nó.)
  5. Bless you! (Cầu cho bạn!) – Khi ai đó hắt hơi
  6. After you. (Mời bạn trước.)
  7. Pardon? (Xin lỗi?) – Khi không nghe rõ
  8. I beg your pardon? (Tôi xin lỗi?) – Khi không nghe rõ, trang trọng hơn
  9. Could you say that again, please? (Bạn có thể nói lại điều đó được không?)
  10. I’m afraid I didn’t catch that. (Tôi e là tôi đã không nghe rõ.)
  11. Do you mind if I ask…? (Bạn có phiền nếu tôi hỏi…?)
  12. Would you care for…? (Bạn có muốn… không?)
  13. If you don’t mind. (Nếu bạn không phiền.)
  14. I’m looking forward to… (Tôi rất mong đợi…)
  15. Please make yourself at home. (Xin cứ tự nhiên như ở nhà.)
  16. Help yourself. (Cứ tự nhiên lấy.)
  17. No worries. (Không sao đâu.) – Thân mật
  18. That’s alright. (Không sao đâu.)
  19. Just for your information. (Chỉ để bạn biết.)
  20. With respect. (Với sự tôn trọng.)
  21. I appreciate your honesty. (Tôi đánh giá cao sự trung thực của bạn.)
  22. May I offer a piece of advice? (Tôi có thể đưa ra một lời khuyên không?)
  23. It’s a pleasure to assist you. (Rất hân hạnh được hỗ trợ bạn.)
  24. I trust you’re well. (Tôi tin bạn vẫn ổn.) – Trang trọng, mở đầu email
  25. Please convey my regards to… (Xin gửi lời chào của tôi đến…)
  26. Keep me updated. (Hãy cập nhật cho tôi.)
  27. I’m happy to clarify. (Tôi rất vui được làm rõ.)
  28. I hope that helps. (Tôi hy vọng điều đó hữu ích.)
  29. Have a pleasant journey. (Chúc một chuyến đi vui vẻ.)
  30. Looking forward to our next meeting. (Mong đợi cuộc họp tiếp theo của chúng ta.)

Với kho tàng những câu nói lịch sự trong tiếng Anh đa dạng này, bạn có thể tự tin giao tiếp trong mọi tình huống, từ công việc đến cuộc sống hàng ngày, và xây dựng những mối quan hệ bền vững hơn.

Kết Luận

Việc nắm vững và sử dụng thành thạo những câu nói lịch sự trong tiếng Anh không chỉ là một kỹ năng giao tiếp mà còn là một nghệ thuật, phản ánh sự tinh tế, chuyên nghiệp và khả năng hòa nhập của bạn. Từ những lời chào hỏi đơn giản đến các cụm từ phức tạp trong môi trường công sở, sự lịch thiệp trong ngôn ngữ đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng mối quan hệ, giải quyết xung đột và tạo dựng hình ảnh cá nhân tích cực. Bằng cách áp dụng các nguyên tắc E-E-A-T vào cách bạn giao tiếp, từ kinh nghiệm thực tế, chuyên môn ngôn ngữ, tính xác đáng của thông tin cho đến độ tin cậy trong lời nói, bạn sẽ không chỉ truyền tải thông điệp hiệu quả mà còn để lại ấn tượng sâu sắc. Hãy luyện tập thường xuyên, quan sát và điều chỉnh để sự lịch sự trở thành một phần tự nhiên trong phong cách giao tiếp tiếng Anh của bạn.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *