Nội dung bài viết
Cuộc sống là một hành trình đầy thử thách và những bài học quý giá, mà ở đó, trí tuệ cổ xưa thường mang đến những lời răn dạy sâu sắc. Trong số đó, những câu nói tiếng Hán hay về cuộc sống không chỉ là những dòng chữ mà còn là triết lý, là kim chỉ nam giúp chúng ta chiêm nghiệm, thấu hiểu và vững vàng hơn trước mọi biến cố. Bài viết này của Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm sẽ khám phá và tổng hợp những câu nói bất hủ, mang đậm giá trị văn hóa và triết lý phương Đông, từ đó giúp bạn tìm thấy nguồn cảm hứng và động lực trên con đường phát triển bản thân.
Ý Nghĩa Sâu Sắc Của Những Câu Nói Tiếng Hán Về Cuộc Sống

Văn hóa Trung Hoa cổ đại là một kho tàng tri thức vô tận, nơi sản sinh ra những nhà tư tưởng vĩ đại với các học thuyết ảnh hưởng sâu rộng đến toàn thế giới. Từ Nho giáo của Khổng Tử, Đạo giáo của Lão Tử đến Pháp gia, Mặc gia, Binh gia…, mỗi trường phái đều mang một góc nhìn độc đáo về con người, xã hội và vũ trụ. Chính từ những tư tưởng ấy mà những câu nói tiếng Hán hay về cuộc sống đã ra đời, không chỉ gói gọn trong vài từ ngữ mà còn hàm chứa tinh hoa của cả một nền văn minh.
Những câu nói này thường cô đọng một ý nghĩa sâu xa, khuyến khích con người sống thiện lương, kiên trì, không ngừng học hỏi và đối diện với khó khăn bằng thái độ tích cực. Chúng dạy chúng ta về sự vô thường của vạn vật, về tầm quan trọng của đức hạnh, về cách giữ tâm bình lặng giữa bộn bề cuộc sống. Đọc và suy ngẫm về chúng không chỉ là một cách để trau dồi ngôn ngữ mà còn là cơ hội để bồi đắp tâm hồn, mở rộng tầm nhìn và tìm thấy sự bình yên nội tại. Sự tinh tế trong cách diễn đạt, cùng với hình ảnh ẩn dụ phong phú, khiến mỗi câu nói trở thành một tác phẩm nghệ thuật, chạm đến trái tim người đọc và để lại những dấu ấn khó phai.
Những Câu Nói Tiếng Hán Hay Về Cuộc Sống Đầy Ý Nghĩa

Những câu nói tiếng Hán hay về cuộc sống thường được truyền tụng qua nhiều thế hệ, mang trong mình những triết lý sống sâu sắc. Chúng không chỉ là lời khuyên mà còn là những lời động viên, nhắc nhở chúng ta về giá trị của thời gian, tình người, sự nỗ lực và lòng kiên định. Dưới đây là bộ sưu tập các câu nói tiêu biểu, được phân loại theo chủ đề để bạn dễ dàng tìm kiếm và suy ngẫm.
Về Tinh Thần Lạc Quan Và Kiên Cường
Trong cuộc sống, đối mặt với khó khăn là điều không thể tránh khỏi. Chính vì vậy, tinh thần lạc quan và sự kiên cường đóng vai trò vô cùng quan trọng. Những câu nói tiếng Hán hay về cuộc sống dưới đây sẽ là nguồn động lực mạnh mẽ, giúp chúng ta nhìn nhận mọi chuyện một cách tích cực và không ngừng vươn lên. Chúng nhắc nhở chúng ta rằng thất bại chỉ là tạm thời, và quan trọng nhất là thái độ của chúng ta trước nghịch cảnh.
-
坚持就是胜利。 (Jiānchí jiùshì shènglì.)
- Hán Việt: Kiên trì tựu thị thắng lợi.
- Dịch nghĩa: Kiên trì chính là thắng lợi.
- Ý nghĩa: Khẳng định vai trò của sự bền bỉ, không bỏ cuộc trong mọi công việc để đạt được thành công.
-
天生我材必有用。 (Tiānshēng wǒ cái bì yǒuyòng.)
- Hán Việt: Thiên sinh ngã tài tất hữu dụng.
- Dịch nghĩa: Trời sinh ta ắt có chỗ dùng.
- Ý nghĩa: Mọi người đều có giá trị và năng lực riêng, cần tin tưởng vào bản thân.
-
不经一番寒彻骨,怎得梅花扑鼻香。 (Bù jīng yī fān hán chè gǔ, zěn dé méihuā pū bí xiāng.)
- Hán Việt: Bất kinh nhất phiên hàn triệt cốt, chẩm đắc mai hoa phốc tị hương.
- Dịch nghĩa: Không trải qua cái lạnh thấu xương, làm sao có được mùi hương hoa mai ngào ngạt.
- Ý nghĩa: Thành công chỉ đến sau những gian khổ, tôi luyện.
-
失败乃成功之母。 (Shībài nǎi chénggōng zhī mǔ.)
- Hán Việt: Thất bại nãi thành công chi mẫu.
- Dịch nghĩa: Thất bại là mẹ của thành công.
- Ý nghĩa: Đừng nản lòng trước thất bại, hãy coi đó là bài học để tiến lên.
-
路漫漫其修远兮,吾将上下而求索。 (Lù mànmàn qí xiūyuǎn xī, wú jiāng shàngxià ér qiúsuǒ.)
- Hán Việt: Lộ mạn mạn kì tu viễn hề, ngô tương thượng hạ nhi cầu sách.
- Dịch nghĩa: Con đường xa xôi trắc trở, ta vẫn sẽ không ngừng tìm tòi, khám phá.
- Ý nghĩa: Luôn giữ tinh thần học hỏi, không ngại gian nan trên con đường theo đuổi tri thức.
-
世上无难事,只怕有心人。 (Shìshàng wú nánshì, zhǐ pà yǒuxīnrén.)
- Hán Việt: Thế thượng vô nan sự, chỉ phạ hữu tâm nhân.
- Dịch nghĩa: Trên đời không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền.
- Ý nghĩa: Với quyết tâm và sự kiên trì, mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
-
欲穷千里目,更上一层楼。 (Yù qióng qiānlǐ mù, gèng shàng yī céng lóu.)
- Hán Việt: Dục cùng thiên lý mục, cánh thượng nhất tằng lâu.
- Dịch nghĩa: Muốn nhìn xa nghìn dặm, phải leo lên một tầng nữa.
- Ý nghĩa: Để có tầm nhìn rộng hơn, cần phải nỗ lực và tiến bộ không ngừng.
-
吃一堑,长一智。 (Chī yī qiàn, zhǎng yī zhì.)
- Hán Việt: Cật nhất tiệm, trưởng nhất trí.
- Dịch nghĩa: Ăn một miếng, thêm một trí.
- Ý nghĩa: Mỗi lần vấp ngã là một bài học giúp ta khôn ngoan hơn.
-
塞翁失马,焉知非福。 (Sàiwēng shī mǎ, yān zhī fēi fú.)
- Hán Việt: Tái Ông thất mã, yên tri phi phúc.
- Dịch nghĩa: Ông lão biên giới mất ngựa, biết đâu chẳng là phúc.
- Ý nghĩa: Trong họa có phúc, điều không may đôi khi lại dẫn đến điều tốt lành.
-
百尺竿头,更进一步。 (Bǎichǐ gāntóu, gèng jìnyībù.)
- Hán Việt: Bách xích can đầu, cánh tiến nhất bộ.
- Dịch nghĩa: Đứng trên đầu sào trăm trượng, lại tiến thêm một bước.
- Ý nghĩa: Dù đã đạt được thành công, vẫn phải tiếp tục cố gắng và không ngừng cải thiện.
-
绳锯木断,水滴石穿。 (Shéng jù mù duàn, shuǐ dī shí chuān.)
- Hán Việt: Thằng cự mộc đoạn, thủy trích thạch xuyên.
- Dịch nghĩa: Dây kéo đứt gỗ, nước nhỏ xuyên đá.
- Ý nghĩa: Sự kiên trì, bền bỉ có thể làm nên những việc tưởng chừng không thể.
-
风雨过后见彩虹。 (Fēngyǔ guòhòu jiàn cǎihóng.)
- Hán Việt: Phong vũ quá hậu kiến thái hồng.
- Dịch nghĩa: Sau mưa gió sẽ thấy cầu vồng.
- Ý nghĩa: Sau những khó khăn, thử thách, điều tốt đẹp sẽ đến.
-
逆境是最好的老师。 (Nìjìng shì zuì hǎo de lǎoshī.)
- Hán Việt: Nghịch cảnh thị tối hảo đích lão sư.
- Dịch nghĩa: Nghịch cảnh là người thầy tốt nhất.
- Ý nghĩa: Những tình huống khó khăn dạy cho ta nhiều bài học quý giá nhất.
-
穷则独善其身,达则兼济天下。 (Qióng zé dú shàn qí shēn, dá zé jiān jì tiānxià.)
- Hán Việt: Cùng tắc độc thiện kỳ thân, đạt tắc kiêm tế thiên hạ.
- Dịch nghĩa: Lúc nghèo thì lo hoàn thiện bản thân, lúc giàu thì giúp đỡ mọi người.
- Ý nghĩa: Dù ở hoàn cảnh nào cũng phải giữ vững phẩm chất, và khi có khả năng thì cống hiến cho xã hội.
-
居安思危,思则有备,有备无患。 (Jū’ān sīwēi, sī zé yǒu bèi, yǒu bèi wú huàn.)
- Hán Việt: Cư an tư nguy, tư tắc hữu bị, hữu bị vô hoạn.
- Dịch nghĩa: Ở yên nghĩ nguy, nghĩ thì có chuẩn bị, có chuẩn bị thì không lo tai họa.
- Ý nghĩa: Luôn cảnh giác, chuẩn bị trước để tránh rủi ro.
-
长风破浪会有时,直挂云帆济沧海。 (Chángfēng pòlàng huì yǒu shí, zhí guà yúnfān jì cānghǎi.)
- Hán Việt: Trường phong phá lãng hội hữu thời, trực quải vân phàm tể thương hải.
- Dịch nghĩa: Gió dài phá sóng sẽ có lúc, thẳng buông buồm mây vượt biển lớn.
- Ý nghĩa: Tin tưởng vào tương lai tươi sáng, dũng cảm vượt qua mọi khó khăn để đạt được mục tiêu lớn lao.
-
船到桥头自然直。 (Chuán dào qiáotóu zìrán zhí.)
- Hán Việt: Thuyền đáo kiều đầu tự nhiên trực.
- Dịch nghĩa: Thuyền đến đầu cầu tự nhiên thẳng.
- Ý nghĩa: Mọi việc rồi sẽ ổn thỏa, đừng quá lo lắng.
-
车到山前必有路。 (Chē dào shān qián bì yǒu lù.)
- Hán Việt: Xa đáo sơn tiền tất hữu lộ.
- Dịch nghĩa: Xe đến trước núi ắt có đường.
- Ý nghĩa: Luôn có cách giải quyết cho mọi vấn đề, đừng nản chí.
-
留得青山在,不怕没柴烧。 (Liú dé qīngshān zài, bù pà méi chái shāo.)
- Hán Việt: Lưu đắc thanh sơn tại, bất phạ một sài thiêu.
- Dịch nghĩa: Còn núi xanh thì không sợ thiếu củi đốt.
- Ý nghĩa: Miễn là còn người, còn sức khỏe thì luôn có cơ hội để làm lại và phát triển.
-
苦尽甘来。 (Kǔ jìn gān lái.)
- Hán Việt: Khổ tận cam lai.
- Dịch nghĩa: Hết khổ thì sướng đến.
- Ý nghĩa: Sau những khó khăn, gian khổ sẽ là những thành quả ngọt ngào.
Về Sự Chiêm Nghiệm Và Trí Tuệ
Trí tuệ không chỉ đến từ việc học hỏi mà còn từ sự chiêm nghiệm sâu sắc về cuộc đời. Những câu nói tiếng Hán hay về cuộc sống thường chứa đựng những triết lý giúp chúng ta nhìn nhận vạn vật một cách đa chiều, hiểu rõ bản chất của con người và thế giới xung quanh. Chúng khuyến khích chúng ta sống chậm lại, suy nghĩ kỹ càng và tìm kiếm ý nghĩa thực sự của sự tồn tại.
-
知人者智,自知者明。 (Zhī rén zhě zhì, zì zhī zhě míng.)
- Hán Việt: Tri nhân giả trí, tự tri giả minh.
- Dịch nghĩa: Người hiểu người là khôn, người hiểu mình là sáng.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự nhận thức bản thân.
-
三人行,必有我师焉。 (Sān rén xíng, bì yǒu wǒ shī yān.)
- Hán Việt: Tam nhân hành, tất hữu ngã sư yên.
- Dịch nghĩa: Ba người đi cùng, ắt có người là thầy ta.
- Ý nghĩa: Luôn khiêm tốn học hỏi từ mọi người xung quanh.
-
学而不思则罔,思而不学则殆。 (Xué ér bù sī zé wǎng, sī ér bù xué zé dài.)
- Hán Việt: Học nhi bất tư tắc võng, tư nhi bất học tắc đãi.
- Dịch nghĩa: Học mà không suy nghĩ thì uổng công, suy nghĩ mà không học thì nguy hiểm.
- Ý nghĩa: Việc học phải đi đôi với tư duy, suy luận.
-
良药苦口利于病,忠言逆耳利于行。 (Liángyào kǔkǒu lì yú bìng, zhōngyán nì’ěr lì yú xíng.)
- Hán Việt: Lương dược khổ khẩu lợi ư bệnh, trung ngôn nghịch nhĩ lợi ư hành.
- Dịch nghĩa: Thuốc tốt đắng miệng nhưng lợi cho bệnh, lời thật khó nghe nhưng có ích cho việc làm.
- Ý nghĩa: Hãy biết lắng nghe những lời góp ý chân thành dù nó không dễ nghe.
-
君子坦荡荡,小人长戚戚。 (Jūnzǐ tǎndàngdàng, xiǎorén cháng qīqī.)
- Hán Việt: Quân tử thản đãng đãng, tiểu nhân trường thích thích.
- Dịch nghĩa: Người quân tử lòng dạ rộng rãi, kẻ tiểu nhân hay lo âu.
- Ý nghĩa: Phân biệt phẩm chất người quân tử và kẻ tiểu nhân qua thái độ sống.
-
上善若水。 (Shàngshàn ruò shuǐ.)
- Hán Việt: Thượng thiện nhược thủy.
- Dịch nghĩa: Cái thiện cao nhất giống như nước.
- Ý nghĩa: Khuyên con người nên sống hiền hòa, bao dung, biết thích nghi như nước.
-
滴水穿石。 (Dī shuǐ chuān shí.)
- Hán Việt: Trích thủy xuyên thạch.
- Dịch nghĩa: Nước chảy đá mòn.
- Ý nghĩa: Sự kiên trì, bền bỉ có thể tạo ra những thay đổi lớn lao.
-
兼听则明,偏信则暗。 (Jiāntīng zé míng, piānxìn zé àn.)
- Hán Việt: Kiêm thính tắc minh, thiên tín tắc ám.
- Dịch nghĩa: Nghe rộng thì sáng suốt, nghe một phía thì u mê.
- Ý nghĩa: Cần lắng nghe nhiều ý kiến để đưa ra quyết định đúng đắn.
-
知易行难。 (Zhī yì xíng nán.)
- Hán Việt: Tri dị hành nan.
- Dịch nghĩa: Biết dễ hành khó.
- Ý nghĩa: Nhận thức điều gì đó thường dễ hơn việc thực hành nó.
-
厚德载物。 (Hòudé zài wù.)
- Hán Việt: Hậu đức tải vật.
- Dịch nghĩa: Đức dày chở vật.
- Ý nghĩa: Người có đạo đức cao thượng mới có thể gánh vác được những việc lớn.
-
大智若愚。 (Dàzhì ruò yú.)
- Hán Việt: Đại trí nhược ngu.
- Dịch nghĩa: Trí tuệ lớn thường giả ngu.
- Ý nghĩa: Người thực sự thông minh thường khiêm tốn, không phô trương.
-
静以修身,俭以养德。 (Jìng yǐ xiūshēn, jiǎn yǐ yǎngdé.)
- Hán Việt: Tĩnh dĩ tu thân, kiệm dĩ dưỡng đức.
- Dịch nghĩa: Lấy tĩnh lặng để tu thân, lấy tiết kiệm để dưỡng đức.
- Ý nghĩa: Khuyên con người sống giản dị, tĩnh tâm để bồi dưỡng phẩm hạnh.
-
达则兼济天下,穷则独善其身。 (Dá zé jiānjì tiānxià, qióng zé dúshàn qí shēn.)
- Hán Việt: Đạt tắc kiêm tế thiên hạ, cùng tắc độc thiện kỳ thân.
- Dịch nghĩa: Khi đạt thì giúp đỡ thiên hạ, khi nghèo thì tự hoàn thiện bản thân.
- Ý nghĩa: Dù ở hoàn cảnh nào cũng phải giữ vững phẩm chất, và khi có khả năng thì cống hiến cho xã hội.
-
不患人之不己知,患不知人也。 (Bù huàn rén zhī bù jǐ zhī, huàn bù zhī rén yě.)
- Hán Việt: Bất hoạn nhân chi bất kỷ tri, hoạn bất tri nhân dã.
- Dịch nghĩa: Không lo người khác không biết mình, chỉ lo mình không biết người.
- Ý nghĩa: Khuyên chúng ta nên chú trọng việc hiểu người khác hơn là mong muốn người khác hiểu mình.
-
知足常乐。 (Zhīzú cháng lè.)
- Hán Việt: Tri túc thường lạc.
- Dịch nghĩa: Biết đủ thì thường vui.
- Ý nghĩa: Hạnh phúc đến từ sự hài lòng với những gì mình có.
-
行远必自迩,登高必自卑。 (Xíng yuǎn bì zì ěr, dēng gāo bì zì bēi.)
- Hán Việt: Hành viễn tất tự nhĩ, đăng cao tất tự ti.
- Dịch nghĩa: Đi xa phải bắt đầu từ gần, leo cao phải bắt đầu từ thấp.
- Ý nghĩa: Mọi thành công lớn đều bắt nguồn từ những bước đi nhỏ, vững chắc.
-
仁者乐山,智者乐水。 (Rénzhě lè shān, zhìzhě lè shuǐ.)
- Hán Việt: Nhân giả lạc sơn, trí giả lạc thủy.
- Dịch nghĩa: Người nhân đức thích núi, người trí tuệ thích nước.
- Ý nghĩa: Mô tả phẩm chất của người nhân hậu (ổn định như núi) và người thông minh (linh hoạt như nước).
-
千里之行,始于足下。 (Qiānlǐ zhī xíng, shǐ yú zú xià.)
- Hán Việt: Thiên lý chi hành, thủy ư túc hạ.
- Dịch nghĩa: Chuyến đi ngàn dặm, bắt đầu từ một bước chân.
- Ý nghĩa: Mọi hành trình vĩ đại đều bắt đầu từ những bước đi đầu tiên.
-
己所不欲,勿施于人。 (Jǐ suǒ bù yù, wù shī yú rén.)
- Hán Việt: Kỷ sở bất dục, vật thi ư nhân.
- Dịch nghĩa: Điều mình không muốn, đừng áp đặt cho người khác.
- Ý nghĩa: Là nguyên tắc đạo đức cơ bản, thể hiện sự tôn trọng và đồng cảm với người khác.
-
择其善者而从之,其不善者而改之。 (Zé qí shànzhě ér cóng zhī, qí bù shànzhě ér gǎi zhī.)
- Hán Việt: Trạch kỳ thiện giả nhi tòng chi, kỳ bất thiện giả nhi cải chi.
- Dịch nghĩa: Chọn điều tốt thì làm theo, điều không tốt thì sửa đổi.
- Ý nghĩa: Khuyên chúng ta nên học hỏi cái tốt và biết sửa chữa những điều chưa tốt ở bản thân.
Về Tình Yêu Và Các Mối Quan Hệ
Tình yêu và các mối quan hệ xã hội là một phần không thể thiếu của cuộc đời. Những câu nói tiếng Hán hay về cuộc sống cũng thường đề cập đến cách đối nhân xử thế, tình bạn, tình yêu và gia đình. Chúng dạy chúng ta về sự thấu hiểu, lòng bao dung, sự chân thành và cách duy trì các mối liên kết bền chặt.
-
有朋自远方来,不亦乐乎。 (Yǒu péng zì yuǎnfāng lái, bù yì lè hū.)
- Hán Việt: Hữu bằng tự viễn phương lai, bất diệc lạc hồ.
- Dịch nghĩa: Có bạn từ phương xa đến, chẳng phải vui lắm sao.
- Ý nghĩa: Tôn vinh tình bạn và niềm vui khi được gặp gỡ bạn bè.
-
执子之手,与子偕老。 (Zhí zǐ zhī shǒu, yǔ zǐ xié lǎo.)
- Hán Việt: Chấp tử chi thủ, dữ tử giai lão.
- Dịch nghĩa: Nắm tay em, cùng em đến bạc đầu.
- Ý nghĩa: Lời thề nguyện thủy chung trong tình yêu, muốn sống trọn đời bên nhau.
-
海内存知己,天涯若比邻。 (Hǎi nèi cún zhījǐ, tiānyá ruò bǐlín.)
- Hán Việt: Hải nội tồn tri kỷ, thiên nhai nhược bỉ lân.
- Dịch nghĩa: Bốn bể có tri kỷ, chân trời góc biển cũng như gần.
- Ý nghĩa: Tình bạn thân thiết có thể vượt qua mọi khoảng cách địa lý.
-
相知无远近,万里尚为邻。 (Xiāng zhī wú yuǎnjìn, wànlǐ shàng wèi lín.)
- Hán Việt: Tương tri vô viễn cận, vạn lý thượng vị lân.
- Dịch nghĩa: Biết nhau thì không kể xa gần, vạn dặm vẫn là láng giềng.
- Ý nghĩa: Tình bạn chân thành không bị giới hạn bởi khoảng cách.
-
滴水之恩,当涌泉相报。 (Dī shuǐ zhī ēn, dāng yǒng quán xiāng bào.)
- Hán Việt: Tích thủy chi ân, đương dũng tuyền tương báo.
- Dịch nghĩa: Ơn nhỏ giọt nước, phải lấy suối phun mà báo đáp.
- Ý nghĩa: Khuyên con người phải biết ơn và báo đáp công ơn dù là nhỏ nhất.
-
夫妻同心,其利断金。 (Fūqī tóngxīn, qí lì duàn jīn.)
- Hán Việt: Phu thê đồng tâm, kỳ lợi đoạn kim.
- Dịch nghĩa: Vợ chồng đồng lòng, sức mạnh cắt đứt vàng.
- Ý nghĩa: Sức mạnh của sự đoàn kết, đồng lòng giữa vợ chồng.
-
远亲不如近邻。 (Yuǎnqīn bùrú jìnlín.)
- Hán Việt: Viễn thân bất như cận lân.
- Dịch nghĩa: Họ hàng xa không bằng láng giềng gần.
- Ý nghĩa: Tình làng nghĩa xóm đôi khi quan trọng hơn mối quan hệ ruột thịt xa xôi.
-
爱人如己。 (Ài rén rú jǐ.)
- Hán Việt: Ái nhân như kỷ.
- Dịch nghĩa: Yêu người như yêu chính mình.
- Ý nghĩa: Khuyên con người nên có lòng vị tha, yêu thương và đối xử tốt với người khác.
-
患难见真情。 (Huànnàn jiàn zhēnqíng.)
- Hán Việt: Hoạn nạn kiến chân tình.
- Dịch nghĩa: Hoạn nạn thấy chân tình.
- Ý nghĩa: Tình cảm thật sự chỉ bộc lộ rõ ràng khi gặp khó khăn.
-
君子之交淡如水,小人之交甘若醴。 (Jūnzǐ zhī jiāo dàn rú shuǐ, xiǎorén zhī jiāo gān ruò lǐ.)
- Hán Việt: Quân tử chi giao đạm như thủy, tiểu nhân chi giao cam nhược lễ.
- Dịch nghĩa: Tình bạn quân tử trong như nước, tình bạn tiểu nhân ngọt như rượu.
- Ý nghĩa: Tình bạn chân chính không cần phô trương, vụ lợi, khác với tình bạn của kẻ tiểu nhân chỉ vì lợi ích.
-
人之初,性本善。 (Rén zhī chū, xìng běn shàn.)
- Hán Việt: Nhân chi sơ, tính bản thiện.
- Dịch nghĩa: Người khi mới sinh ra, bản tính vốn thiện lương.
- Ý nghĩa: Con người từ khi sinh ra đã mang bản chất tốt đẹp.
-
老吾老以及人之老,幼吾幼以及人之幼。 (Lǎo wú lǎo yǐ jí rén zhī lǎo, yòu wú yòu yǐ jí rén zhī yòu.)
- Hán Việt: Lão ngô lão dĩ cập nhân chi lão, ấu ngô ấu dĩ cập nhân chi ấu.
- Dịch nghĩa: Kính trọng người già của mình, mở rộng sang người già của người khác; yêu thương trẻ nhỏ của mình, mở rộng sang trẻ nhỏ của người khác.
- Ý nghĩa: Mở rộng lòng nhân ái, yêu thương tất cả mọi người như người thân của mình.
-
在家靠父母,出门靠朋友。 (Zài jiā kào fùmǔ, chūmén kào péngyǒu.)
- Hán Việt: Tại gia khảo phụ mẫu, xuất môn khảo bằng hữu.
- Dịch nghĩa: Ở nhà cậy cha mẹ, ra ngoài cậy bạn bè.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của cả gia đình và tình bạn trong cuộc sống.
-
一言既出,驷马难追。 (Yī yán jì chū, sìmǎ nán zhuī.)
- Hán Việt: Nhất ngôn ký xuất, tứ mã nan truy.
- Dịch nghĩa: Một lời đã nói ra, bốn ngựa khó đuổi theo.
- Ý nghĩa: Nhắc nhở về tầm quan trọng của lời nói và giữ lời hứa.
-
孝顺父母是中华民族的传统美德。 (Xiàoshùn fùmǔ shì zhōnghuá mínzú de chuántǒng měidé.)
- Hán Việt: Hiếu thuận phụ mẫu thị Trung Hoa dân tộc đích truyền thống mỹ đức.
- Dịch nghĩa: Hiếu thảo với cha mẹ là truyền thống đạo đức tốt đẹp của dân tộc Trung Hoa.
- Ý nghĩa: Đề cao lòng hiếu thảo, một giá trị cốt lõi trong văn hóa Á Đông.
-
夫妻恩爱百事兴。 (Fūqī ēn’ài bǎishì xīng.)
- Hán Việt: Phu thê ân ái bách sự hưng.
- Dịch nghĩa: Vợ chồng yêu thương, trăm sự đều hưng thịnh.
- Ý nghĩa: Gia đình hòa thuận, yêu thương là nền tảng cho mọi sự thành công.
-
亲情是世界上最宝贵的财富。 (Qīnqíng shì shìjiè shàng zuì bǎoguì de cáifù.)
- Hán Việt: Thân tình thị thế giới thượng tối bảo quý đích tài phú.
- Dịch nghĩa: Tình thân là tài sản quý giá nhất trên đời.
- Ý nghĩa: Đề cao giá trị của tình cảm gia đình.
-
得道多助,失道寡助。 (Dédào duō zhù, shīdào guǎ zhù.)
- Hán Việt: Đắc đạo đa trợ, thất đạo quả trợ.
- Dịch nghĩa: Người theo đạo lý thì được nhiều người giúp, người trái đạo lý thì ít người giúp.
- Ý nghĩa: Người sống có đạo đức sẽ nhận được sự ủng hộ, giúp đỡ từ mọi người.
-
交友须带三分侠气,做人要存一点素心。 (Jiāoyǒu xū dài sān fēn xiáqì, zuòrén yào cún yīdiǎn sùxīn.)
- Hán Việt: Giao hữu tu đái tam phân hiệp khí, tố nhân yếu tồn nhất điểm tố tâm.
- Dịch nghĩa: Kết bạn cần mang ba phần nghĩa khí, làm người cần giữ một chút lòng trong sạch.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự chân thành, nghĩa khí trong tình bạn và sự thanh khiết trong tâm hồn con người.
-
与人方便,自己方便。 (Yǔ rén fāngbiàn, zìjǐ fāngbiàn.)
- Hán Việt: Dữ nhân phương tiện, tự kỷ phương tiện.
- Dịch nghĩa: Giúp người khác thuận tiện, chính là giúp mình thuận tiện.
- Ý nghĩa: Khuyên con người nên rộng lượng giúp đỡ người khác, vì điều đó cũng mang lại lợi ích cho bản thân.
Về Học Tập Và Phát Triển Bản Thân
Không ngừng học hỏi và phát triển bản thân là chìa khóa để đạt được thành công và hạnh phúc. Những câu nói tiếng Hán hay về cuộc sống dưới đây sẽ thúc đẩy chúng ta nuôi dưỡng tinh thần cầu tiến, kiên trì trau dồi tri thức và kỹ năng. Chúng nhắc nhở rằng việc học là một quá trình liên tục, không giới hạn bởi tuổi tác hay hoàn cảnh.
-
活到老,学到老。 (Huó dào lǎo, xué dào lǎo.)
- Hán Việt: Hoạt đáo lão, học đáo lão.
- Dịch nghĩa: Sống đến già, học đến già.
- Ý nghĩa: Việc học là cả đời, không bao giờ ngừng nghỉ.
-
冰冻三尺,非一日之寒。 (Bīngdòng sān chǐ, fēi yī rì zhī hán.)
- Hán Việt: Băng đống tam xích, phi nhất nhật chi hàn.
- Dịch nghĩa: Băng đóng ba tấc, không phải lạnh một ngày mà thành.
- Ý nghĩa: Mọi thành quả lớn đều cần một quá trình tích lũy lâu dài, không thể vội vàng.
-
十年树木,百年树人。 (Shí nián shùmù, bǎi nián shùrén.)
- Hán Việt: Thập niên thụ mộc, bách niên thụ nhân.
- Dịch nghĩa: Mười năm trồng cây, trăm năm trồng người.
- Ý nghĩa: Việc giáo dục con người là một công việc lâu dài, vĩ đại và có tầm ảnh hưởng sâu rộng.
-
温故而知新。 (Wēngù ér zhī xīn.)
- Hán Việt: Ôn cố nhi tri tân.
- Dịch nghĩa: Ôn cũ biết mới.
- Ý nghĩa: Ôn tập kiến thức cũ để khám phá những điều mới mẻ.
-
学无止境。 (Xué wú zhǐjìng.)
- Hán Việt: Học vô chỉ cảnh.
- Dịch nghĩa: Học không có điểm dừng.
- Ý nghĩa: Việc học là vô tận, cần không ngừng tìm tòi.
-
一分耕耘,一分收获。 (Yī fēn gēngyún, yī fēn shōuhuò.)
- Hán Việt: Nhất phân canh vân, nhất phân thu hoạch.
- Dịch nghĩa: Một phần cày cấy, một phần thu hoạch.
- Ý nghĩa: Công sức bỏ ra sẽ tương xứng với thành quả nhận được.
-
博学之,审问之,慎思之,明辨之,笃行之。 (Bóxué zhī, shěnwèn zhī, shènsī zhī, míngbiàn zhī, dúxíng zhī.)
- Hán Việt: Bác học chi, thẩm vấn chi, thận tư chi, minh biện chi, đốc hành chi.
- Dịch nghĩa: Học rộng, hỏi kỹ, suy nghĩ cẩn thận, phân biệt rõ ràng, thực hành bền bỉ.
- Ý nghĩa: Chu trình hoàn chỉnh của việc học tập và rèn luyện bản thân.
-
勤能补拙。 (Qín néng bǔ zhuō.)
- Hán Việt: Cần năng bổ chuyết.
- Dịch nghĩa: Cần cù có thể bù đắp vụng về.
- Ý nghĩa: Sự chăm chỉ có thể khắc phục những thiếu sót hoặc năng lực kém.
-
玉不琢,不成器;人不学,不知道。 (Yù bù zhuó, bù chéng qì; rén bù xué, bù zhī dào.)
- Hán Việt: Ngọc bất trác, bất thành khí; nhân bất học, bất tri đạo.
- Dịch nghĩa: Ngọc không mài không thành đồ vật; người không học không biết đạo lý.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tập và rèn luyện để trở thành người có ích.
-
锲而不舍,金石可镂。 (Qiè’érbùshě, jīnshí kě lòu.)
- Hán Việt: Khiết nhi bất xá, kim thạch khả lũ.
- Dịch nghĩa: Khoét mà không bỏ, vàng đá có thể đục thủng.
- Ý nghĩa: Sự kiên trì, bền bỉ sẽ đạt được thành quả, ngay cả với những việc khó khăn nhất.
-
苟日新,日日新,又日新。 (Gǒu rì xīn, rì rì xīn, yòu rì xīn.)
- Hán Việt: Cẩu nhật tân, nhật nhật tân, hựu nhật tân.
- Dịch nghĩa: Nếu có thể đổi mới mỗi ngày, thì ngày ngày đổi mới, lại càng đổi mới.
- Ý nghĩa: Khuyến khích tinh thần tự cải thiện, đổi mới liên tục.
-
纸上得来终觉浅,绝知此事要躬行。 (Zhǐ shàng dé lái zhōng jué qiǎn, jué zhī cǐ shì yào gōngxíng.)
- Hán Việt: Chỉ thượng đắc lai chung giác thiển, tuyệt tri thử sự yếu cung hành.
- Dịch nghĩa: Học được trên giấy cuối cùng thấy cạn, muốn hiểu rõ sự việc phải tự mình thực hành.
- Ý nghĩa: Khẳng định tầm quan trọng của việc thực hành, trải nghiệm thực tế.
-
知之为知之,不知为不知,是知也。 (Zhī zhī wéi zhī zhī, bù zhī wéi bù zhī, shì zhī yě.)
- Hán Việt: Tri chi vi tri chi, bất tri vi bất tri, thị tri dã.
- Dịch nghĩa: Biết thì nói là biết, không biết thì nói là không biết, đó mới là biết.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự thành thật và khiêm tốn trong học vấn.
-
学如逆水行舟,不进则退。 (Xué rú nìshuǐ xíng zhōu, bù jìn zé tuì.)
- Hán Việt: Học như nghịch thủy hành chu, bất tiến tắc thoái.
- Dịch nghĩa: Học như thuyền đi ngược dòng, không tiến ắt lùi.
- Ý nghĩa: Việc học cần sự liên tục, không ngừng nghỉ, nếu không sẽ bị tụt lại phía sau.
-
宝剑锋从磨砺出,梅花香自苦寒来。 (Bǎojiàn fēng cóng mólì chū, méihuā xiāng zì kǔhán lái.)
- Hán Việt: Bảo kiếm phong tòng ma lệ xuất, mai hoa hương tự khổ hàn lai.
- Dịch nghĩa: Lưỡi kiếm sắc bén nhờ mài dũa, hương hoa mai thơm ngát tự cái lạnh giá mà ra.
- Ý nghĩa: Thành công và phẩm chất tốt đẹp đều cần trải qua quá trình rèn luyện gian khổ.
-
读万卷书,行万里路。 (Dú wàn juǎn shū, xíng wàn lǐ lù.)
- Hán Việt: Độc vạn quyển thư, hành vạn lý lộ.
- Dịch nghĩa: Đọc vạn cuốn sách, đi vạn dặm đường.
- Ý nghĩa: Kết hợp việc học hỏi từ sách vở và trải nghiệm thực tế để mở rộng kiến thức.
-
愚者千虑,必有一得。 (Yúzhě qiānlǜ, bì yǒu yī dé.)
- Hán Việt: Ngu giả thiên lự, tất hữu nhất đắc.
- Dịch nghĩa: Người ngu nghìn lần suy nghĩ, ắt có một điều đạt được.
- Ý nghĩa: Dù kém cỏi đến đâu, nếu kiên trì suy nghĩ, cũng sẽ có lúc tìm ra được điều gì đó.
-
不积跬步,无以至千里;不积小流,无以成江海。 (Bù jī kuǐbù, wú yǐ zhì qiānlǐ; bù jī xiǎoliú, wú yǐ chéng jiānghǎi.)
- Hán Việt: Bất tích quỹ bộ, vô dĩ chí thiên lý; bất tích tiểu lưu, vô dĩ thành giang hải.
- Dịch nghĩa: Không tích lũy từng bước nhỏ, không thể đi ngàn dặm; không tích lũy dòng chảy nhỏ, không thể thành sông biển.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích lũy từ những điều nhỏ nhặt để đạt được mục tiêu lớn.
-
吾生也有涯,而知也无涯。 (Wú shēng yě yǒu yá, ér zhī yě wú yá.)
- Hán Việt: Ngô sinh dã hữu nhai, nhi tri dã vô nhai.
- Dịch nghĩa: Đời ta có hạn, mà sự học thì vô hạn.
- Ý nghĩa: Nhắc nhở về sự hữu hạn của đời người và sự vô tận của tri thức, khuyến khích không ngừng học hỏi.
-
发奋识遍天下字,立志读尽人间书。 (Fāfèn shí biàn tiānxià zì, lìzhì dú jìn rénjiān shū.)
- Hán Việt: Phát phấn thức biến thiên hạ tự, lập chí độc tận nhân gian thư.
- Dịch nghĩa: Phấn đấu nhận biết hết chữ trong thiên hạ, lập chí đọc hết sách trên đời.
- Ý nghĩa: Diễn tả khát vọng lớn lao trong việc học tập, tìm hiểu tri thức.
Về Thời Gian Và Sự Vô Thường
Thời gian là một khái niệm không ngừng trôi chảy, và vạn vật trong cuộc sống đều mang tính vô thường. Những câu nói tiếng Hán hay về cuộc sống về chủ đề này giúp chúng ta nhận ra giá trị của mỗi khoảnh khắc, học cách trân trọng hiện tại và đối diện với sự thay đổi một cách bình thản. Chúng nhắc nhở chúng ta rằng mọi thứ đều có thể thay đổi, và điều quan trọng là cách chúng ta ứng xử với những thay đổi đó.
-
一寸光阴一寸金,寸金难买寸光阴。 (Yī cùn guāngyīn yī cùn jīn, cùn jīn nán mǎi cùn guāngyīn.)
- Hán Việt: Nhất thốn quang âm nhất thốn kim, thốn kim nan mãi thốn quang âm.
- Dịch nghĩa: Một tấc thời gian một tấc vàng, tấc vàng khó mua tấc thời gian.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh giá trị vô giá của thời gian, không thể mua được bằng tiền.
-
人生苦短,及时行乐。 (Rénshēng kǔduǎn, jíshí xínglè.)
- Hán Việt: Nhân sinh khổ đoản, kịp thời hành lạc.
- Dịch nghĩa: Đời người ngắn ngủi, kịp thời hưởng lạc.
- Ý nghĩa: Khuyên con người nên biết tận hưởng cuộc sống, sống trọn vẹn từng khoảnh khắc.
-
今日事,今日毕。 (Jīnrì shì, jīnrì bì.)
- Hán Việt: Kim nhật sự, kim nhật tất.
- Dịch nghĩa: Việc hôm nay, hôm nay làm xong.
- Ý nghĩa: Khuyên nhủ không nên trì hoãn, hãy hoàn thành công việc đúng lúc.
-
光阴似箭,日月如梭。 (Guāngyīn sì jiàn, rìyuè rú suō.)
- Hán Việt: Quang âm tự tiễn, nhật nguyệt như thoi.
- Dịch nghĩa: Thời gian như tên bắn, ngày tháng như thoi đưa.
- Ý nghĩa: Diễn tả thời gian trôi qua rất nhanh chóng.
-
盛年不重来,一日难再晨。及时当勉励,岁月不待人。 (Shèngnián bù chóng lái, yī rì nán zài chén. Jíshí dāng miǎnlì, suìyuè bù dài rén.)
- Hán Việt: Thịnh niên bất trùng lai, nhất nhật nan tái thần. Kịp thời đương miễn lệ, tuế nguyệt bất đãi nhân.
- Dịch nghĩa: Tuổi trẻ không trở lại, một ngày khó hai lần sáng. Kịp thời nên cố gắng, năm tháng chẳng đợi người.
- Ý nghĩa: Nhắc nhở về việc trân trọng tuổi trẻ và thời gian, không ngừng phấn đấu.
-
万事万物皆有定数。 (Wànshì wànwù jiē yǒu dìngshù.)
- Hán Việt: Vạn sự vạn vật giai hữu định số.
- Dịch nghĩa: Vạn sự vạn vật đều có định số.
- Ý nghĩa: Mọi việc đều có số phận, số mệnh.
-
物是人非。 (Wù shì rén fēi.)
- Hán Việt: Vật thị nhân phi.
- Dịch nghĩa: Cảnh vật vẫn đó nhưng người đã khác.
- Ý nghĩa: Diễn tả sự thay đổi của con người theo thời gian, thường dùng với nghĩa hoài niệm.
-
天下没有不散的筵席。 (Tiānxià méiyǒu bù sàn de yánxí.)
- Hán Việt: Thiên hạ một hữu bất tán đích diên tịch.
- Dịch nghĩa: Trên đời không có bữa tiệc nào không tàn.
- Ý nghĩa: Mọi cuộc gặp gỡ, mọi mối quan hệ rồi cũng sẽ đến lúc kết thúc, chấp nhận sự chia ly.
-
花开花谢,潮涨潮落。 (Huā kāi huā xiè, cháo zhǎng cháo luò.)
- Hán Việt: Hoa khai hoa tạ, triều trướng triều lạc.
- Dịch nghĩa: Hoa nở hoa tàn, thủy triều lên xuống.
- Ý nghĩa: Minh họa sự tuần hoàn, vô thường của vạn vật trong tự nhiên.
-
人生如逆旅,我亦是行人。 (Rénshēng rú nìlǚ, wǒ yì shì xíngrén.)
- Hán Việt: Nhân sinh như nghịch lữ, ngã diệc thị hành nhân.
- Dịch nghĩa: Đời người như quán trọ ngược dòng, ta cũng là người lữ hành.
- Ý nghĩa: Coi cuộc đời là một chuyến đi ngắn ngủi, mọi người đều là khách qua đường.
-
时不我待。 (Shí bù wǒ dài.)
- Hán Việt: Thời bất ngã đãi.
- Dịch nghĩa: Thời gian không đợi ta.
- Ý nghĩa: Khuyên cần tranh thủ thời gian, không được chần chừ.
-
岁月不饶人。 (Suìyuè bù ráo rén.)
- Hán Việt: Tuế nguyệt bất nhiêu nhân.
- Dịch nghĩa: Năm tháng không tha người.
- Ý nghĩa: Thời gian trôi đi, con người sẽ già yếu, không thể chống lại quy luật tự nhiên.
-
及时当勉励,岁月不待人。 (Jíshí dāng miǎnlì, suìyuè bù dài rén.)
- Hán Việt: Kịp thời đương miễn lệ, tuế nguyệt bất đãi nhân.
- Dịch nghĩa: Kịp thời nên cố gắng, năm tháng chẳng đợi người.
- Ý nghĩa: Khuyên chúng ta nên tận dụng thời gian để nỗ lực, phấn đấu.
-
人生自古谁无死,留取丹心照汗青。 (Rénshēng zìgǔ shuí wú sǐ, liú qǔ dānxīn zhào hànqīng.)
- Hán Việt: Nhân sinh tự cổ thùy vô tử, lưu thủ đan tâm chiếu hãn thanh.
- Dịch nghĩa: Đời người từ xưa ai không chết, hãy giữ tấm lòng son sáng sử sách.
- Ý nghĩa: Đề cao giá trị của sự cống hiến, tinh thần bất khuất, sống có ý nghĩa để lại tiếng thơm cho đời.
-
浮生若梦,为欢几何。 (Fúshēng ruòmèng, wèi huān jǐhé.)
- Hán Việt: Phù sinh nhược mộng, vị hoan kỷ hà.
- Dịch nghĩa: Đời nổi trôi như giấc mộng, vui được bao nhiêu.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự phù du của cuộc đời, khuyên nên trân trọng những khoảnh khắc vui vẻ.
-
莫等闲,白了少年头,空悲切。 (Mò děngxián, bái le shàonián tóu, kōng bēiqiè.)
- Hán Việt: Mạc đẳng nhàn, bạch liễu thiếu niên đầu, không bi thiết.
- Dịch nghĩa: Đừng để nhàn rỗi, tóc xanh bạc trắng, rồi đau buồn vô ích.
- Ý nghĩa: Khuyên tuổi trẻ nên nỗ lực, tránh lãng phí thời gian.
-
逝者如斯夫,不舍昼夜。 (Shìzhě rú sī fū, bù shě zhòuyè.)
- Hán Việt: Thệ giả như tư phu, bất xá trú dạ.
- Dịch nghĩa: Người đi như thế đó, không ngừng nghỉ ngày đêm.
- Ý nghĩa: Dùng hình ảnh dòng nước chảy để ví von với sự trôi chảy không ngừng của thời gian.
-
把握当下。 (Bǎwò dāngxià.)
- Hán Việt: Bả ác đương hạ.
- Dịch nghĩa: Nắm bắt hiện tại.
- Ý nghĩa: Khuyên con người nên sống trọn vẹn từng khoảnh khắc, tận dụng cơ hội ở hiện tại.
-
凡事预则立,不预则废。 (Fánshì yù zé lì, bù yù zé fèi.)
- Hán Việt: Phàm sự dự tắc lập, bất dự tắc phế.
- Dịch nghĩa: Mọi việc có chuẩn bị thì thành công, không chuẩn bị thì thất bại.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị trước.
-
人生如白驹过隙。 (Rénshēng rú báijū guò xì.)
- Hán Việt: Nhân sinh như bạch câu quá khích.
- Dịch nghĩa: Đời người như bóng ngựa trắng vụt qua khe cửa.
- Ý nghĩa: So sánh cuộc đời ngắn ngủi, trôi qua nhanh chóng.
Về Thành Công Và Thất Bại
Thành công và thất bại là hai mặt của một vấn đề, là những trải nghiệm không thể thiếu trên con đường trưởng thành. Những câu nói tiếng Hán hay về cuộc sống trong phần này sẽ cung cấp cho chúng ta cái nhìn sâu sắc về cách đối diện với cả thành công lẫn thất bại. Chúng dạy chúng ta không tự mãn khi thành công, không nản lòng khi vấp ngã, và luôn giữ vững tinh thần học hỏi từ mọi trải nghiệm.
-
胜不骄,败不馁。 (Shèng bù jiāo, bài bù něi.)
- Hán Việt: Thắng bất kiêu, bại bất nỗi.
- Dịch nghĩa: Thắng không kiêu, bại không nản.
- Ý nghĩa: Khuyên giữ thái độ khiêm tốn khi thành công và không nản lòng khi thất bại.
-
谋事在人,成事在天。 (Móushì zài rén, chéngshì zài tiān.)
- Hán Việt: Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên.
- Dịch nghĩa: Mưu việc là ở người, thành việc là ở trời.
- Ý nghĩa: Con người cố gắng nhưng kết quả còn phụ thuộc vào yếu tố khách quan, may mắn.
-
千里送鹅毛,礼轻情意重。 (Qiānlǐ sòng émáo, lǐ qīng qíngyì zhòng.)
- Hán Việt: Thiên lý tống nga mao, lễ khinh tình ý trọng.
- Dịch nghĩa: Đi ngàn dặm tặng lông ngỗng, quà nhẹ nhưng tình nặng.
- Ý nghĩa: Đề cao giá trị của tấm lòng chân thành hơn giá trị vật chất của món quà.
-
自知者胜。 (Zì zhī zhě shèng.)
- Hán Việt: Tự tri giả thắng.
- Dịch nghĩa: Người tự biết mình sẽ thắng.
- Ý nghĩa: Khẳng định tầm quan trọng của việc hiểu rõ bản thân để đạt được thành công.
-
天道酬勤。 (Tiāndào chóuqín.)
- Hán Việt: Thiên đạo thù cần.
- Dịch nghĩa: Trời báo đáp người cần cù.
- Ý nghĩa: Sự chăm chỉ, nỗ lực sẽ được đền đáp xứng đáng.
-
功不唐捐。 (Gōng bù táng juān.)
- Hán Việt: Công bất đường quyên.
- Dịch nghĩa: Công sức không uổng phí.
- Ý nghĩa: Mọi nỗ lực đều sẽ mang lại thành quả.
-
机会总是留给有准备的人。 (Jīhuì zǒng shì liú gěi yǒu zhǔnbèi de rén.)
- Hán Việt: Cơ hội tổng thị lưu cấp hữu chuẩn bị đích nhân.
- Dịch nghĩa: Cơ hội luôn dành cho những người có sự chuẩn bị.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị kỹ lưỡng.
-
苦心人,天不负。 (Kǔxīn rén, tiān bù fù.)
- Hán Việt: Khổ tâm nhân, thiên bất phụ.
- Dịch nghĩa: Người có lòng kiên trì, trời không phụ.
- Ý nghĩa: Người cố gắng hết sức sẽ được trời giúp đỡ, đạt được thành quả.
-
水涨船高。 (Shuǐ zhǎng chuán gāo.)
- Hán Việt: Thủy trướng thuyền cao.
- Dịch nghĩa: Nước lên thuyền lên.
- Ý nghĩa: Mọi thứ sẽ cùng phát triển khi điều kiện chung tốt hơn.
-
居功不自傲。 (Jū gōng bù zì’ào.)
- Hán Việt: Cư công bất tự ngạo.
- Dịch nghĩa: Có công lao nhưng không tự mãn.
- Ý nghĩa: Khuyên giữ thái độ khiêm tốn dù đã đạt được thành công.
-
一将功成万骨枯。 (Yī jiàng gōng chéng wàn gǔ kū.)
- Hán Việt: Nhất tướng công thành vạn cốt khô.
- Dịch nghĩa: Một tướng thành công, vạn xương khô.
- Ý nghĩa: Thành công của một người thường phải đánh đổi bằng sự hy sinh của rất nhiều người khác.
-
金无足赤,人无完人。 (Jīn wú zúchì, rén wú wánrén.)
- Hán Việt: Kim vô túc xích, nhân vô hoàn nhân.
- Dịch nghĩa: Vàng không có vàng ròng, người không có người hoàn hảo.
- Ý nghĩa: Không có ai hay cái gì hoàn hảo tuyệt đối, mọi thứ đều có khuyết điểm.
-
不鸣则已,一鸣惊人。 (Bù míng zé yǐ, yī míng jīngrén.)
- Hán Việt: Bất minh tắc dĩ, nhất minh kinh nhân.
- Dịch nghĩa: Không kêu thì thôi, đã kêu thì kinh người.
- Ý nghĩa: Khuyên con người nên tích lũy và chờ đợi thời cơ để thể hiện tài năng.
-
精诚所至,金石为开。 (Jīngchéng suǒ zhì, jīnshí wèi kāi.)
- Hán Việt: Tinh thành sở chí, kim thạch vi khai.
- Dịch nghĩa: Lòng thành đạt đến mức, vàng đá cũng mở ra.
- Ý nghĩa: Lòng chân thành và ý chí kiên định có thể cảm hóa được mọi khó khăn.
-
水滴石穿,非一日之功。 (Shuǐ dī shí chuān, fēi yī rì zhī gōng.)
- Hán Việt: Thủy trích thạch xuyên, phi nhất nhật chi công.
- Dịch nghĩa: Nước nhỏ đá mòn, không phải công một ngày.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh rằng những thành tựu lớn đòi hỏi sự kiên trì và thời gian dài.
-
谋定而后动。 (Móu dìng ér hòu dòng.)
- Hán Việt: Mưu định nhi hậu động.
- Dịch nghĩa: Lên kế hoạch kỹ rồi mới hành động.
- Ý nghĩa: Khuyên cần suy nghĩ cẩn thận, chuẩn bị chu đáo trước khi làm việc.
-
百折不挠。 (Bǎizhé bù náo.)
- Hán Việt: Bách chiết bất náo.
- Dịch nghĩa: Trăm lần gãy không nản.
- Ý nghĩa: Tinh thần kiên cường, không chịu khuất phục trước mọi khó khăn.
-
前事不忘,后事之师。 (Qiánshì bù wàng, hòushì zhī shī.)
- Hán Việt: Tiền sự bất vong, hậu sự chi sư.
- Dịch nghĩa: Chuyện cũ không quên, là bài học cho chuyện sau.
- Ý nghĩa: Rút kinh nghiệm từ những sai lầm hoặc sự kiện trong quá khứ.
-
不畏浮云遮望眼,只缘身在最高层。 (Bù wèi fúyún zhē wàngyǎn, zhǐ yuán shēn zài zuì gāocéng.)
- Hán Việt: Bất úy phù vân già vọng nhãn, chỉ duyên thân tại tối cao tầng.
- Dịch nghĩa: Chẳng sợ mây nổi che tầm mắt, chỉ vì thân ở tầng cao nhất.
- Ý nghĩa: Tầm nhìn xa rộng sẽ giúp ta không bị che mờ bởi những điều nhỏ nhặt.
-
有志者事竟成。 (Yǒuzhìzhě shì jìng chéng.)
- Hán Việt: Hữu chí giả sự cánh thành.
- Dịch nghĩa: Người có ý chí thì việc ắt thành.
- Ý nghĩa: Sức mạnh của ý chí và quyết tâm trong việc đạt được mục tiêu.
Về Bình Yên Và Hạnh Phúc
Hạnh phúc không phải là điểm đến mà là một hành trình, là sự bình yên trong tâm hồn. Những câu nói tiếng Hán hay về cuộc sống về chủ đề này thường hướng chúng ta đến sự hài lòng, biết ơn và khả năng tìm thấy niềm vui trong những điều giản dị. Chúng khuyến khích chúng ta tìm kiếm sự cân bằng, buông bỏ những lo toan không cần thiết để đạt được trạng thái tâm hồn thanh thản.
-
知足常乐。 (Zhīzú cháng lè.)
- Hán Việt: Tri túc thường lạc.
- Dịch nghĩa: Biết đủ thì thường vui.
- Ý nghĩa: Hạnh phúc đến từ sự hài lòng với những gì mình có.
-
心静自然凉。 (Xīnjìng zìrán liáng.)
- Hán Việt: Tâm tĩnh tự nhiên lương.
- Dịch nghĩa: Lòng tĩnh lặng thì tự nhiên mát mẻ.
- Ý nghĩa: Giữ tâm bình an sẽ giúp vượt qua mọi khó khăn, lo lắng.
-
淡泊以明志,宁静以致远。 (Dànbó yǐ míngzhì, níngjìng yǐ zhìyuǎn.)
- Hán Việt: Đạm bạc dĩ minh chí, ninh tĩnh dĩ trí viễn.
- Dịch nghĩa: Sống đạm bạc để sáng tỏ ý chí, tĩnh lặng để đạt được điều xa vời.
- Ý nghĩa: Khuyên con người sống giản dị, giữ tâm thanh tịnh để theo đuổi lý tưởng lớn.
-
塞翁失马,焉知非福。 (Sàiwēng shī mǎ, yān zhī fēi fú.)
- Hán Việt: Tái Ông thất mã, yên tri phi phúc.
- Dịch nghĩa: Ông lão biên giới mất ngựa, biết đâu chẳng là phúc.
- Ý nghĩa: Trong họa có phúc, điều không may đôi khi lại dẫn đến điều tốt lành.
-
吃亏是福。 (Chīkuī shì fú.)
- Hán Việt: Cật khuy thị phúc.
- Dịch nghĩa: Chịu thiệt là phúc.
- Ý nghĩa: Việc chấp nhận thiệt thòi đôi khi lại mang đến những điều tốt đẹp hơn.
-
助人为乐。 (Zhù rén wéi lè.)
- Hán Việt: Trợ nhân vi lạc.
- Dịch nghĩa: Giúp người là niềm vui.
- Ý nghĩa: Hạnh phúc đến từ việc giúp đỡ người khác.
-
人生不如意事十之八九。 (Rénshēng bù rúyì shì shí zhī bā jiǔ.)
- Hán Việt: Nhân sinh bất như ý sự thập chi bát cửu.
- Dịch nghĩa: Mười việc trong đời người thì tám, chín việc không như ý.
- Ý nghĩa: Cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận lợi, cần chấp nhận và vượt qua khó khăn.
-
随遇而安。 (Suí yù ér ān.)
- Hán Việt: Tùy ngộ nhi an.
- Dịch nghĩa: Tùy duyên mà an phận.
- Ý nghĩa: Khuyên con người nên thích nghi và tìm thấy sự bình yên trong mọi hoàn cảnh.
-
知足者富,强行者有志。 (Zhīzú zhě fù, qiángxíng zhě yǒu zhì.)
- Hán Việt: Tri túc giả phú, cưỡng hành giả hữu chí.
- Dịch nghĩa: Người biết đủ là giàu có, người kiên cường là có ý chí.
- Ý nghĩa: Đề cao sự hài lòng với hiện tại và ý chí phấn đấu.
-
乐天知命。 (Lètiān zhīmìng.)
- Hán Việt: Lạc thiên tri mệnh.
- Dịch nghĩa: Vui vẻ đón nhận số phận.
- Ý nghĩa: Thái độ sống tích cực, chấp nhận và vui vẻ với những gì cuộc đời mang lại.
-
宁静致远,淡泊明志。 (Níngjìng zhìyuǎn, dànbó míngzhì.)
- Hán Việt: Ninh tĩnh trí viễn, đạm bạc minh chí.
- Dịch nghĩa: Tĩnh lặng để đạt được điều xa vời, đạm bạc để sáng tỏ ý chí.
- Ý nghĩa: Giữ tâm hồn thanh tịnh, sống giản dị để đạt được lý tưởng cao đẹp.
-
一念天堂,一念地狱。 (Yī niàn tiāntáng, yī niàn dìyù.)
- Hán Việt: Nhất niệm thiên đường, nhất niệm địa ngục.
- Dịch nghĩa: Một ý nghĩ là thiên đường, một ý nghĩ là địa ngục.
- Ý nghĩa: Hạnh phúc hay khổ đau đều bắt nguồn từ tâm niệm của chính mình.
-
心宽体胖。 (Xīn kuān tǐ pàng.)
- Hán Việt: Tâm khoan thể béo.
- Dịch nghĩa: Lòng rộng rãi thì thân thể mập mạp.
- Ý nghĩa: Tâm hồn thoải mái, không lo âu sẽ giúp cơ thể khỏe mạnh, vui vẻ.
-
小舍小得,大舍大得,不舍不得。 (Xiǎo shě xiǎo dé, dà shě dà dé, bù shě bù dé.)
- Hán Việt: Tiểu xả tiểu đắc, đại xả đại đắc, bất xả bất đắc.
- Dịch nghĩa: Bỏ nhỏ được nhỏ, bỏ lớn được lớn, không bỏ thì không được gì.
- Ý nghĩa: Khuyên con người nên biết buông bỏ, cho đi để nhận lại.
-
境由心生。 (Jìng yóu xīn shēng.)
- Hán Việt: Cảnh do tâm sinh.
- Dịch nghĩa: Cảnh vật do tâm tạo ra.
- Ý nghĩa: Thế giới xung quanh chúng ta chịu ảnh hưởng bởi tâm trạng, suy nghĩ của chúng ta.
-
人生如茶,苦尽甘来。 (Rénshēng rú chá, kǔ jìn gān lái.)
- Hán Việt: Nhân sinh như trà, khổ tận cam lai.
- Dịch nghĩa: Đời người như trà, hết khổ thì sướng đến.
- Ý nghĩa: Cuộc sống có những lúc đắng cay, nhưng sau đó sẽ là những ngọt ngào.
-
笑一笑,十年少;愁一愁,白了头。 (Xiào yī xiào, shí nián shào; chóu yī chóu, bái le tóu.)
- Hán Việt: Tiếu nhất tiếu, thập niên thiểu; sầu nhất sầu, bạch liễu đầu.
- Dịch nghĩa: Cười một tiếng, trẻ mười tuổi; buồn một chút, bạc tóc.
- Ý nghĩa: Khuyên nên sống vui vẻ, lạc quan để giữ gìn sức khỏe và tuổi trẻ.
-
简单是幸福。 (Jiǎndān shì xìngfú.)
- Hán Việt: Giản đơn thị hạnh phúc.
- Dịch nghĩa: Đơn giản là hạnh phúc.
- Ý nghĩa: Hạnh phúc đôi khi đến từ những điều giản dị, không phức tạp.
-
人生有度,贵在适度。 (Rénshēng yǒu dù, guì zài shìdù.)
- Hán Việt: Nhân sinh hữu độ, quý tại thích độ.
- Dịch nghĩa: Đời người có giới hạn, quý ở chỗ vừa phải.
- Ý nghĩa: Mọi việc nên có chừng mực, không nên quá đà.
-
得之我幸,失之我命。 (Dé zhī wǒ xìng, shī zhī wǒ mìng.)
- Hán Việt: Đắc chi ngã hạnh, thất chi ngã mệnh.
- Dịch nghĩa: Được đó là may mắn của ta, mất đó là số phận của ta.
- Ý nghĩa: Thái độ sống buông bỏ, chấp nhận mọi thứ đến và đi một cách tự nhiên.
Về Đạo Lý Làm Người
Việc tu dưỡng đạo đức và phẩm hạnh là nền tảng để trở thành một người tốt, có ích cho xã hội. Những câu nói tiếng Hán hay về cuộc sống về đạo lý làm người thường tập trung vào các giá trị như lòng trung thực, chính trực, khiêm tốn, và sự công bằng. Chúng là những lời nhắc nhở quý giá về cách chúng ta nên đối xử với bản thân và những người xung quanh.
-
人无信不立。 (Rén wú xìn bù lì.)
- Hán Việt: Nhân vô tín bất lập.
- Dịch nghĩa: Người không có chữ tín thì không đứng vững.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của uy tín, lòng tin trong các mối quan hệ.
-
言必信,行必果。 (Yán bì xìn, xíng bì guǒ.)
- Hán Việt: Ngôn tất tín, hành tất quả.
- Dịch nghĩa: Lời nói phải tin, việc làm phải có kết quả.
- Ý nghĩa: Khuyên con người cần giữ lời hứa và hành động quyết đoán.
-
老吾老以及人之老,幼吾幼以及人之幼。 (Lǎo wú lǎo yǐ jí rén zhī lǎo, yòu wú yòu yǐ jí rén zhī yòu.)
- Hán Việt: Lão ngô lão dĩ cập nhân chi lão, ấu ngô ấu dĩ cập nhân chi ấu.
- Dịch nghĩa: Kính trọng người già của mình, mở rộng sang người già của người khác; yêu thương trẻ nhỏ của mình, mở rộng sang trẻ nhỏ của người khác.
- Ý nghĩa: Mở rộng lòng nhân ái, yêu thương tất cả mọi người như người thân của mình.
-
君子坦荡荡,小人长戚戚。 (Jūnzǐ tǎndàngdàng, xiǎorén cháng qīqī.)
- Hán Việt: Quân tử thản đãng đãng, tiểu nhân trường thích thích.
- Dịch nghĩa: Người quân tử lòng dạ rộng rãi, kẻ tiểu nhân hay lo âu.
- Ý nghĩa: Phân biệt phẩm chất người quân tử và kẻ tiểu nhân qua thái độ sống.
-
积善之家,必有余庆。 (Jī shàn zhī jiā, bì yǒu yúqìng.)
- Hán Việt: Tích thiện chi gia, tất hữu dư khánh.
- Dịch nghĩa: Nhà tích đức, ắt có phúc lành còn lại.
- Ý nghĩa: Khuyên làm nhiều việc thiện để phúc đức cho con cháu.
-
己所不欲,勿施于人。 (Jǐ suǒ bù yù, wù shī yú rén.)
- Hán Việt: Kỷ sở bất dục, vật thi ư nhân.
- Dịch nghĩa: Điều mình không muốn, đừng áp đặt cho người khác.
- Ý nghĩa: Là nguyên tắc đạo đức cơ bản, thể hiện sự tôn trọng và đồng cảm với người khác.
-
路遥知马力,日久见人心。 (Lù yáo zhī mǎlì, rì jiǔ jiàn rénxīn.)
- Hán Việt: Lộ dao tri mã lực, nhật cửu kiến nhân tâm.
- Dịch nghĩa: Đường xa biết sức ngựa, lâu ngày biết lòng người.
- Ý nghĩa: Thời gian và thử thách sẽ bộc lộ bản chất thật của con người.
-
德不孤,必有邻。 (Dé bù gū, bì yǒu lín.)
- Hán Việt: Đức bất cô, tất hữu lân.
- Dịch nghĩa: Người có đức không đơn độc, ắt có người bầu bạn.
- Ý nghĩa: Người có phẩm hạnh tốt đẹp sẽ luôn được mọi người yêu mến và ủng hộ.
-
知耻近乎勇。 (Zhī chǐ jìnhū yǒng.)
- Hán Việt: Tri sỉ cận hồ dũng.
- Dịch nghĩa: Biết hổ thẹn thì gần với dũng khí.
- Ý nghĩa: Nhận ra lỗi lầm và biết xấu hổ là một biểu hiện của lòng dũng cảm để sửa đổi.
-
君子爱财,取之有道。 (Jūnzǐ ài cái, qǔ zhī yǒu dào.)
- Hán Việt: Quân tử ái tài, thủ chi hữu đạo.
- Dịch nghĩa: Người quân tử yêu tiền, lấy tiền phải có đạo.
- Ý nghĩa: Khuyên nên kiếm tiền bằng cách chính đáng, hợp đạo lý.
-
勿以恶小而为之,勿以善小而不为。 (Wù yǐ è xiǎo ér wéi zhī, wù yǐ shàn xiǎo ér bù wéi.)
- Hán Việt: Vật dĩ ác tiểu nhi vi chi, vật dĩ thiện tiểu nhi bất vi.
- Dịch nghĩa: Đừng vì việc ác nhỏ mà làm, đừng vì việc thiện nhỏ mà không làm.
- Ý nghĩa: Khuyên chúng ta nên cẩn trọng với những hành động nhỏ, tích lũy điều thiện và tránh điều ác.
-
老马识途。 (Lǎo mǎ shí tú.)
- Hán Việt: Lão mã thức đồ.
- Dịch nghĩa: Ngựa già biết đường.
- Ý nghĩa: Kinh nghiệm của người lớn tuổi rất đáng quý.
-
言传身教。 (Yán chuán shēn jiào.)
- Hán Việt: Ngôn truyền thân giáo.
- Dịch nghĩa: Lời nói truyền đạt, thân làm gương.
- Ý nghĩa: Việc giáo dục cần kết hợp lời nói và hành động làm gương.
-
一屋不扫,何以扫天下。 (Yī wū bù sǎo, hé yǐ sǎo tiānxià.)
- Hán Việt: Nhất ốc bất tảo, hà dĩ tảo thiên hạ.
- Dịch nghĩa: Một nhà không quét, làm sao quét được thiên hạ.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thành tốt những việc nhỏ trước khi nghĩ đến việc lớn.
-
敬人者人恒敬之。 (Jìng rén zhě rén héng jìng zhī.)
- Hán Việt: Kính nhân giả nhân hằng kính chi.
- Dịch nghĩa: Kẻ kính người thì người luôn kính kẻ đó.
- Ý nghĩa: Khi chúng ta tôn trọng người khác, chúng ta cũng sẽ nhận lại được sự tôn trọng.
-
与人为善。 (Yǔ rén wéi shàn.)
- Hán Việt: Dữ nhân vi thiện.
- Dịch nghĩa: Đối xử tốt với người khác.
- Ý nghĩa: Khuyên con người nên sống thiện lương, hòa nhã với mọi người.
-
慎言谨行。 (Shènyán jǐnxíng.)
- Hán Việt: Thận ngôn cẩn hành.
- Dịch nghĩa: Cẩn trọng lời nói, cẩn thận việc làm.
- Ý nghĩa: Khuyên cần suy nghĩ kỹ trước khi nói và làm.
-
得道者昌,失道者亡。 (Dédào zhě chāng, shīdào zhě wáng.)
- Hán Việt: Đắc đạo giả xương, thất đạo giả vong.
- Dịch nghĩa: Người theo đạo lý thì thịnh vượng, người trái đạo lý thì suy vong.
- Ý nghĩa: Khẳng định rằng việc tuân theo đạo đức và chính nghĩa sẽ dẫn đến thành công.
-
不以物喜,不以己悲。 (Bù yǐ wù xǐ, bù yǐ jǐ bēi.)
- Hán Việt: Bất dĩ vật hỉ, bất dĩ kỷ bi.
- Dịch nghĩa: Không vui vì vật chất, không buồn vì bản thân.
- Ý nghĩa: Khuyên con người nên giữ tâm bình thản, không bị vật chất hay cảm xúc cá nhân chi phối.
-
积德行善。 (Jīdé xíngshàn.)
- Hán Việt: Tích đức hành thiện.
- Dịch nghĩa: Tích đức làm thiện.
- Ý nghĩa: Khuyên con người nên tích lũy công đức bằng cách làm nhiều việc tốt.
Về Sự Thay Đổi Và Thích Nghi
Cuộc sống luôn vận động và thay đổi không ngừng. Khả năng thích nghi và chấp nhận sự thay đổi là yếu tố then chốt để tồn tại và phát triển. Những câu nói tiếng Hán hay về cuộc sống trong phần này sẽ trang bị cho chúng ta tinh thần cởi mở, linh hoạt trước mọi biến động của thời cuộc. Chúng dạy chúng ta rằng thay vì chống lại sự thay đổi, hãy học cách hòa mình vào đó và tìm kiếm cơ hội mới.
-
穷则变,变则通,通则久。 (Qióng zé biàn, biàn zé tōng, tōng zé jiǔ.)
- Hán Việt: Cùng tắc biến, biến tắc thông, thông tắc cửu.
- Dịch nghĩa: Cùng đường thì biến đổi, biến đổi thì thông suốt, thông suốt thì lâu bền.
- Ý nghĩa: Khi gặp khó khăn bế tắc, phải biết thay đổi để tìm lối thoát.
-
审时度势。 (Shěn shí dù shì.)
- Hán Việt: Thẩm thời độ thế.
- Dịch nghĩa: Phán đoán thời thế.
- Ý nghĩa: Khuyên con người cần biết phân tích tình hình để đưa ra quyết định phù hợp.
-
适者生存。 (Shì zhě shēngcún.)
- Hán Việt: Thích giả sinh tồn.
- Dịch nghĩa: Kẻ thích nghi sẽ sinh tồn.
- Ý nghĩa: Khẳng định quy luật chọn lọc tự nhiên, chỉ những người biết thích nghi mới có thể tồn tại.
-
旧的不去,新的不来。 (Jiù de bù qù, xīn de bù lái.)
- Hán Việt: Cựu đích bất khứ, tân đích bất lai.
- Dịch nghĩa: Cũ không đi, mới không đến.
- Ý nghĩa: Để đón nhận cái mới, cần phải buông bỏ cái cũ.
-
顺其自然。 (Shùn qí zìrán.)
- Hán Việt: Thuận kỳ tự nhiên.
- Dịch nghĩa: Thuận theo tự nhiên.
- Ý nghĩa: Khuyên nên để mọi việc diễn ra tự nhiên, không nên cố chấp hay cưỡng cầu.
-
识时务者为俊杰。 (Shí shíwù zhě wéi jùnjié.)
- Hán Việt: Thức thời vụ giả vi tuấn kiệt.
- Dịch nghĩa: Người biết thời thế thì là kẻ kiệt xuất.
- Ý nghĩa: Người thông minh, tài giỏi là người biết nắm bắt tình hình và hành động phù hợp.
-
应变自如。 (Yìngbiàn zìrú.)
- Hán Việt: Ứng biến tự như.
- Dịch nghĩa: Ứng phó tự nhiên, linh hoạt.
- Ý nghĩa: Khả năng phản ứng nhanh chóng, hiệu quả trước các tình huống thay đổi.
-
风水轮流转。 (Fēngshuǐ lúnliú zhuǎn.)
- Hán Việt: Phong thủy luân lưu chuyển.
- Dịch nghĩa: Phong thủy luân phiên chuyển đổi.
- Ý nghĩa: Vận may không phải của riêng ai, mọi thứ đều có thể thay đổi.
-
世事难料。 (Shìshì nán liào.)
- Hán Việt: Thế sự nan liệu.
- Dịch nghĩa: Việc đời khó lường.
- Ý nghĩa: Cuộc sống đầy bất ngờ, khó có thể dự đoán trước.
-
塞翁失马,焉知非福。 (Sàiwēng shī mǎ, yān zhī fēi fú.)
- Hán Việt: Tái Ông thất mã, yên tri phi phúc.
- Dịch nghĩa: Ông lão biên giới mất ngựa, biết đâu chẳng là phúc.
- Ý nghĩa: Trong họa có phúc, điều không may đôi khi lại dẫn đến điều tốt lành.
-
江山易改,本性难移。 (Jiāngshān yì gǎi, běnxìng nán yí.)
- Hán Việt: Giang sơn dị cải, bản tính nan di.
- Dịch nghĩa: Sông núi dễ đổi, bản tính khó dời.
- Ý nghĩa: Khẳng định bản chất của con người rất khó thay đổi.
-
变则通,不变则壅。 (Biàn zé tōng, bù biàn zé yōng.)
- Hán Việt: Biến tắc thông, bất biến tắc ung.
- Dịch nghĩa: Biến đổi thì thông suốt, không biến đổi thì tắc nghẽn.
- Ý nghĩa: Khuyên cần thích nghi và thay đổi để tránh bị trì trệ.
-
顺势而为。 (Shùn shì ér wéi.)
- Hán Việt: Thuận thế nhi vi.
- Dịch nghĩa: Thuận theo thời thế mà hành động.
- Ý nghĩa: Khuyên con người nên hành động theo xu hướng chung, nắm bắt cơ hội.
-
见风使舵。 (Jiàn fēng shǐ duò.)
- Hán Việt: Kiến phong sử đà.
- Dịch nghĩa: Thấy gió thì bẻ lái.
- Ý nghĩa: Khuyên nên linh hoạt, biết điều chỉnh hành động theo tình hình thực tế.
-
与其抱怨,不如改变。 (Yǔ qí bàoyuàn, bùrú gǎibiàn.)
- Hán Việt: Dữ kỳ bão oán, bất như cải biến.
- Dịch nghĩa: Thay vì than vãn, chi bằng thay đổi.
- Ý nghĩa: Khuyên nên chủ động hành động để cải thiện tình hình thay vì chỉ than trách.
-
审时度势,因势利导。 (Shěn shí dù shì, yīn shì lì dǎo.)
- Hán Việt: Thẩm thời độ thế, nhân thế lợi đạo.
- Dịch nghĩa: Phán đoán thời thế, nhân đó mà dẫn dắt.
- Ý nghĩa: Biết nhận định tình hình và tận dụng lợi thế để dẫn dắt sự việc.
-
危机就是转机。 (Wēijī jiùshì zhuǎnjī.)
- Hán Việt: Nguy cơ tựu thị chuyển cơ.
- Dịch nghĩa: Khủng hoảng chính là cơ hội chuyển mình.
- Ý nghĩa: Trong mỗi khó khăn luôn tiềm ẩn cơ hội để phát triển.
-
沧海桑田。 (Cānghǎi sāngtián.)
- Hán Việt: Thương hải tang điền.
- Dịch nghĩa: Biển xanh hóa ruộng dâu.
- Ý nghĩa: Biểu thị sự biến đổi lớn lao, thay đổi nhanh chóng của thời gian và vạn vật.
-
道高一尺,魔高一丈。 (Dào gāo yī chǐ, mó gāo yī zhàng.)
- Hán Việt: Đạo cao nhất xích, ma cao nhất trượng.
- Dịch nghĩa: Đạo cao một thước, ma cao một trượng.
- Ý nghĩa: Lực lượng cái thiện và cái ác luôn đấu tranh, thách thức nhau.
-
穷则思变。 (Qióng zé sī biàn.)
- Hán Việt: Cùng tắc tư biến.
- Dịch nghĩa: Cùng đường thì nghĩ đến sự thay đổi.
- Ý nghĩa: Khi rơi vào hoàn cảnh khó khăn, bế tắc, con người sẽ tìm cách thay đổi để thoát khỏi tình cảnh đó.
Về Cống Hiến Và Giá Trị Bản Thân
Mỗi người chúng ta đều mang một giá trị và có khả năng cống hiến cho cộng đồng. Những câu nói tiếng Hán hay về cuộc sống về chủ đề này khơi gợi ý thức về trách nhiệm xã hội, lòng vị tha và sự tự trọng. Chúng khuyến khích chúng ta sống một cuộc đời có ý nghĩa, không chỉ vì bản thân mà còn vì lợi ích chung của mọi người, để lại những di sản tốt đẹp cho thế hệ mai sau.
-
先天下之忧而忧,后天下之乐而乐。 (Xiān tiānxià zhī yōu ér yōu, hòu tiānxià zhī lè ér lè.)
- Hán Việt: Tiên thiên hạ chi ưu nhi ưu, hậu thiên hạ chi lạc nhi lạc.
- Dịch nghĩa: Lo trước cái lo của thiên hạ, vui sau cái vui của thiên hạ.
- Ý nghĩa: Tinh thần vị tha, đặt lợi ích cộng đồng lên trên lợi ích cá nhân.
-
舍生取义。 (Shě shēng qǔ yì.)
- Hán Việt: Xả sinh thủ nghĩa.
- Dịch nghĩa: Bỏ thân mình mà làm việc nghĩa.
- Ý nghĩa: Tinh thần hy sinh bản thân vì chính nghĩa, vì lợi ích lớn lao.
-
人之为学,不日进则日退。 (Rén zhī wéixué, bù rì jìn zé rì tuì.)
- Hán Việt: Nhân chi vi học, bất nhật tiến tắc nhật thoái.
- Dịch nghĩa: Người ta đi học, không tiến mỗi ngày thì lùi mỗi ngày.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự cần thiết của việc học tập và tiến bộ liên tục.
-
自食其力。 (Zì shí qí lì.)
- Hán Việt: Tự thực kỳ lực.
- Dịch nghĩa: Tự nuôi sống bản thân bằng sức lực của mình.
- Ý nghĩa: Đề cao tinh thần tự lập, tự cường.
-
天行健,君子以自强不息。 (Tiānxíng jiàn, jūnzǐ yǐ zìqiáng bùxī.)
- Hán Việt: Thiên hành kiện, quân tử dĩ tự cường bất tức.
- Dịch nghĩa: Trời vận hành mạnh mẽ, người quân tử noi theo đó mà tự cường không ngừng nghỉ.
- Ý nghĩa: Khuyên con người nên noi theo quy luật tự nhiên, không ngừng phấn đấu vươn lên.
-
达则兼济天下,穷则独善其身。 (Dá zé jiānjì tiānxià, qióng zé dúshàn qí shēn.)
- Hán Việt: Đạt tắc kiêm tế thiên hạ, cùng tắc độc thiện kỳ thân.
- Dịch nghĩa: Khi đạt thì giúp đỡ thiên hạ, khi nghèo thì tự hoàn thiện bản thân.
- Ý nghĩa: Dù ở hoàn cảnh nào cũng phải giữ vững phẩm chất, và khi có khả năng thì cống hiến cho xã hội.
-
精卫填海。 (Jīngwèi tián hǎi.)
- Hán Việt: Tinh Vệ điền hải.
- Dịch nghĩa: Tinh Vệ lấp biển.
- Ý nghĩa: Biểu tượng của ý chí kiên cường, bền bỉ, không từ bỏ mục tiêu dù khó khăn đến mấy.
-
鞠躬尽瘁,死而后已。 (Jūgōng jìncùih, sǐ ér hòu yǐ.)
- Hán Việt: Cúc cung tận tụy, tử nhi hậu dĩ.
- Dịch nghĩa: Cúi mình tận tâm tận lực, chết rồi mới thôi.
- Ý nghĩa: Tinh thần cống hiến hết mình cho công việc, cho lý tưởng đến hơi thở cuối cùng.
-
厚德载物。 (Hòudé zài wù.)
- Hán Việt: Hậu đức tải vật.
- Dịch nghĩa: Đức dày chở vật.
- Ý nghĩa: Người có đạo đức cao thượng mới có thể gánh vác được những việc lớn, tạo ra giá trị.
-
勿忘初心。 (Wù wàng chūxīn.)
- Hán Việt: Vật vong sơ tâm.
- Dịch nghĩa: Đừng quên ý định ban đầu.
- Ý nghĩa: Nhắc nhở về việc giữ vững mục tiêu, lý tưởng ban đầu, không bị lạc lối.
-
路见不平,拔刀相助。 (Lù jiàn bù píng, bá dāo xiāng zhù.)
- Hán Việt: Lộ kiến bất bình, bạt đao tương trợ.
- Dịch nghĩa: Thấy chuyện bất bình, rút đao giúp đỡ.
- Ý nghĩa: Tinh thần trượng nghĩa, ra tay giúp đỡ khi thấy bất công.
-
老有所为,老有所乐。 (Lǎo yǒu suǒ wéi, lǎo yǒu suǒ lè.)
- Hán Việt: Lão hữu sở vi, lão hữu sở lạc.
- Dịch nghĩa: Già vẫn có việc làm, già vẫn có niềm vui.
- Ý nghĩa: Khuyên người lớn tuổi nên duy trì hoạt động và tìm kiếm niềm vui trong cuộc sống.
-
功崇惟志,业广惟勤。 (Gōng chóng wéi zhì, yè guǎng wéi qín.)
- Hán Việt: Công sùng duy chí, nghiệp quảng duy cần.
- Dịch nghĩa: Thành công vĩ đại là do ý chí, sự nghiệp rộng lớn là do cần cù.
- Ý nghĩa: Đề cao vai trò của ý chí và sự chăm chỉ trong việc đạt được thành tựu lớn.
-
一粥一饭,当思来处不易;半丝半缕,恒念物力维艰。 (Yī zhōu yī fàn, dāng sī lái chù bù yì; bàn sī bàn lǚ, héng niàn wùlì wéijiān.)
- Hán Việt: Nhất chúc nhất phạn, đương tư lai xứ bất dị; bán ti bán lũ, hằng niệm vật lực duy gian.
- Dịch nghĩa: Một bát cháo một bữa cơm, nên nghĩ nguồn gốc không dễ; nửa sợi tơ nửa sợi vải, thường nhớ vật lực khó khăn.
- Ý nghĩa: Khuyên con người nên biết trân trọng, tiết kiệm, không lãng phí.
-
不争朝夕,只争永久。 (Bù zhēng zhāoxī, zhǐ zhēng yǒngjiǔ.)
- Hán Việt: Bất tranh triêu tịch, chỉ tranh vĩnh cửu.
- Dịch nghĩa: Không tranh giành ngày đêm, chỉ tranh giành vĩnh cửu.
- Ý nghĩa: Khuyên con người nên có tầm nhìn xa, theo đuổi những giá trị bền vững thay vì lợi ích nhất thời.
-
莫愁前路无知己,天下谁人不识君。 (Mò chóu qián lù wú zhījǐ, tiānxià shuí rén bù shí jūn.)
- Hán Việt: Mạc sầu tiền lộ vô tri kỷ, thiên hạ thùy nhân bất thức quân.
- Dịch nghĩa: Đừng lo phía trước không tri kỷ, thiên hạ ai chẳng biết đến anh.
- Ý nghĩa: Động viên con người nên tự tin vào bản thân và tài năng của mình.
-
独行快,众行远。 (Dú xíng kuài, zhòng xíng yuǎn.)
- Hán Việt: Độc hành khoái, chúng hành viễn.
- Dịch nghĩa: Đi một mình thì nhanh, đi cùng mọi người thì đi được xa.
- Ý nghĩa: Đề cao giá trị của sự hợp tác, đoàn kết.
-
志之所趋,无远弗届。 (Zhì zhī suǒ qū, wú yuǎn fú jiè.)
- Hán Việt: Chí chi sở xu, vô viễn phất giới.
- Dịch nghĩa: Ý chí hướng về đâu, dù xa cũng đến được.
- Ý nghĩa: Khẳng định sức mạnh của ý chí, nếu có quyết tâm thì mọi mục tiêu đều có thể đạt được.
-
德高望重。 (Dé gāo wàng zhòng.)
- Hán Việt: Đức cao vọng trọng.
- Dịch nghĩa: Đức cao vọng trọng.
- Ý nghĩa: Ca ngợi người có đạo đức cao và được mọi người kính trọng.
-
人生自古谁无死,留取丹心照汗青。 (Rénshēng zìgǔ shuí wú sǐ, liú qǔ dānxīn zhào hànqīng.)
- Hán Việt: Nhân sinh tự cổ thùy vô tử, lưu thủ đan tâm chiếu hãn thanh.
- Dịch nghĩa: Đời người từ xưa ai không chết, hãy giữ tấm lòng son sáng sử sách.
- Ý nghĩa: Kêu gọi con người sống có lý tưởng, cống hiến để lại tiếng thơm cho đời, không sợ cái chết mà phải sợ sống vô nghĩa.
Làm Thế Nào Để Áp Dụng Những Câu Nói Tiếng Hán Vào Cuộc Sống Hiện Đại?

Những câu nói tiếng Hán hay về cuộc sống không chỉ là những trích dẫn đẹp mắt, mà còn là kho tàng tri thức có thể áp dụng vào đời sống hiện đại. Để khai thác tối đa giá trị của chúng, điều quan trọng là không chỉ đọc mà còn phải suy ngẫm và đưa chúng vào thực tiễn. Trước hết, hãy chọn những câu nói mà bạn cảm thấy resonates (có sự cộng hưởng) mạnh mẽ nhất với hoàn cảnh hoặc mục tiêu hiện tại của mình. Ví dụ, nếu bạn đang đối mặt với một dự án khó khăn, câu “坚持就是胜利” (Kiên trì chính là thắng lợi) có thể là một lời nhắc nhở mạnh mẽ để bạn không bỏ cuộc.
Hơn nữa, việc hiểu rõ bối cảnh và ý nghĩa sâu xa của từng câu nói là rất quan trọng. Nhiều câu nói có thể mang nhiều tầng nghĩa hoặc có nguồn gốc từ những câu chuyện lịch sử, triết lý phức tạp. Dành thời gian tìm hiểu về nguồn gốc của chúng sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn. Bạn cũng có thể biến những câu nói này thành phương châm sống cá nhân. Viết chúng ra giấy, dán ở nơi dễ thấy, hoặc đặt làm hình nền điện thoại để chúng luôn hiện hữu và nhắc nhở bạn. Ngoài ra, việc chia sẻ những câu nói này với bạn bè, người thân không chỉ giúp lan tỏa thông điệp tích cực mà còn tạo cơ hội để trao đổi, thảo luận và cùng nhau chiêm nghiệm, qua đó củng cố thêm ý nghĩa của chúng. Cuối cùng, hãy nhớ rằng mục đích của những câu nói này là để soi sáng và hướng dẫn, chứ không phải để bó buộc. Hãy linh hoạt trong việc áp dụng, tùy chỉnh chúng sao cho phù hợp nhất với con đường và giá trị sống của riêng bạn.
Kết Luận
Qua hành trình khám phá và chiêm nghiệm những câu nói tiếng Hán hay về cuộc sống, chúng ta có thể thấy rằng trí tuệ cổ xưa luôn mang một giá trị vượt thời gian. Từ những lời răn dạy về sự kiên cường, lòng bao dung đến những triết lý về học hỏi không ngừng, mỗi câu nói đều là một viên ngọc quý, soi sáng con đường chúng ta đi. Dù cuộc sống hiện đại có nhiều đổi thay, những giá trị cốt lõi mà các câu nói này truyền tải vẫn vẹn nguyên ý nghĩa, giúp chúng ta tìm thấy sự bình yên, hạnh phúc và động lực để vươn lên mỗi ngày. Hãy để những dòng chữ đầy minh triết này trở thành nguồn cảm hứng, dẫn lối cho bạn trên chặng đường phía trước.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn