Nội dung bài viết
Trong cuộc sống đầy những cung bậc cảm xúc, đôi khi chúng ta cần tìm một tiếng nói chung, một sự đồng cảm để giải tỏa nỗi lòng. Và ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Trung với sự tinh tế và chiều sâu văn hóa của mình, đã tạo nên vô vàn những câu nói tâm trạng đầy ý nghĩa, chạm đến trái tim người nghe. Từ những lời thơ cổ điển đến những dòng tâm sự hiện đại, những câu nói tâm trạng tiếng Trung không chỉ là sự biểu đạt cảm xúc mà còn là sự chiêm nghiệm sâu sắc về cuộc đời, tình yêu, nỗi buồn và hy vọng. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới của những cảm xúc ấy, nơi mỗi câu chữ đều chứa đựng một câu chuyện, một nỗi niềm riêng, giúp mỗi người tìm thấy sự đồng điệu trong tâm hồn.
Giải Mã Sức Hút Của Câu Nói Tâm Trạng Tiếng Trung

Những câu nói tâm trạng tiếng Trung có một sức hút đặc biệt không chỉ đối với những người học tiếng Hoa mà còn với bất kỳ ai yêu thích sự sâu sắc và tinh tế trong văn học. Sức hấp dẫn này đến từ nhiều yếu tố, bao gồm sự cô đọng của ngôn ngữ, chiều sâu triết lý phương Đông, và khả năng chạm đến những cảm xúc phổ quát của con người. Thay vì chỉ là những lời lẽ đơn thuần, mỗi câu nói đều là một bức tranh ẩn dụ, một câu chuyện nhỏ, hay một bài học cuộc sống được gói gọn trong vài từ ngắn ngủi. Chúng phản ánh một cách chân thực nhất những hỉ, nộ, ái, ố mà bất kỳ ai cũng có thể trải qua, từ nỗi buồn sâu lắng khi tình yêu tan vỡ, sự cô đơn giữa dòng đời, đến những áp lực vô hình của cuộc sống hiện đại.
Không chỉ vậy, việc sử dụng Hán tự, với mỗi ký tự mang một ý nghĩa riêng, cũng góp phần tạo nên sự giàu có về ngữ nghĩa và cảm xúc. Một từ có thể mở ra cả một thế giới hình ảnh và ẩn dụ, khiến người đọc phải suy ngẫm và chiêm nghiệm. Đối với Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm, chúng tôi tin rằng việc sưu tầm và chia sẻ những câu nói này không chỉ giúp bạn tìm thấy sự đồng cảm mà còn là cơ hội để khám phá vẻ đẹp của một ngôn ngữ và một nền văn hóa giàu truyền thống.
Những Câu Nói Tâm Trạng Tiếng Trung Về Tình Yêu Tan Vỡ

Tình yêu là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, nhưng cũng là nguồn cơn của những nỗi buồn sâu thẳm nhất khi phải đối mặt với sự chia ly. Những câu nói tâm trạng tiếng Trung về tình yêu tan vỡ thường thể hiện sự tiếc nuối, nỗi đau day dứt và cả sự chấp nhận khó khăn. Chúng không chỉ là những lời than thở mà còn là sự chiêm nghiệm về bản chất mong manh của tình cảm, về những kỷ niệm đã qua và vết sẹo còn lại trong tâm hồn. Từ những dòng văn học cổ điển đến những câu nói hiện đại, nỗi buồn này luôn tìm thấy cách thể hiện chân thực và lay động, khiến người đọc cảm thấy như được chia sẻ gánh nặng trong lòng.
Ký ức về một mối tình đã phai
Những dòng tâm sự này khắc họa rõ nét sự nuối tiếc về những gì đã mất, về một thời thanh xuân tươi đẹp gắn liền với một người. Chúng phản ánh sự cô đơn khi đối diện với thực tại, nơi mà hình bóng người xưa vẫn còn vẹn nguyên trong tâm trí nhưng lại xa vời vợi. Đây là những lời nói thấu hiểu sâu sắc nỗi lòng của những người đang mang trong mình những vết thương lòng, những kỷ niệm đẹp giờ chỉ còn là hoài niệm.
-
爱之深,痛之切。 (Ài zhī shēn, tòng zhī qiè.)
- Nghĩa Hán Việt: Ái chi thâm, thống chi thiết.
- Dịch nghĩa: Yêu càng sâu, đau càng thấu.
- Giải thích: Câu nói này gói gọn sự tương quan trực tiếp giữa tình yêu và nỗi đau. Khi một người dành trọn vẹn tình cảm, sự mất mát đi kèm cũng sẽ để lại một vết thương lòng sâu sắc, khó lòng chữa lành. Nó nhấn mạnh rằng cường độ của nỗi đau tỉ lệ thuận với độ sâu của tình yêu đã từng có. Đây là một trong những câu nói tâm trạng tiếng Trung kinh điển khi nói về sự tổn thương trong tình yêu, thường được dùng để diễn tả sự thất vọng hay nỗi buồn cùng cực.
-
最怕深情是枉然,最怕爱恨都纠缠。 (Zuì pà shēnqíng shì wǎngrán, zuì pà àihèn dōu jiūchán.)
- Nghĩa Hán Việt: Tối phạ thâm tình thị uổng nhiên, tối phạ ái hận đô củ triền.
- Dịch nghĩa: Sợ nhất thâm tình là vô ích, sợ nhất yêu hận đều vương vấn.
- Giải thích: Nỗi sợ hãi khi nhận ra rằng tất cả tình cảm sâu sắc mình dành cho ai đó đều trở thành vô nghĩa, không được đáp lại hoặc không thể có kết quả tốt đẹp. Thêm vào đó, việc yêu và hận cùng lúc, không thể dứt bỏ, lại càng khiến tâm hồn thêm nặng nề và đau khổ. Câu nói này thể hiện sự giằng xé nội tâm phức tạp của những người đang mắc kẹt trong mối quan hệ đầy bi kịch, không biết nên tiến hay lùi.
-
曾经沧海难为水,除却巫山不是云。 (Céng jīng cānghǎi nán wéi shuǐ, chú què wūshān bù shì yún.)
- Nghĩa Hán Việt: Tằng kinh thương hải nan vi thủy, trừ khước Vu Sơn bất thị vân.
- Dịch nghĩa: Từng trải qua biển lớn không xem sông là nước, trừ non Vu Sơn không xem mây là mây.
- Giải thích: Đây là một câu thơ nổi tiếng từ bài “Ly Tư” của Nguyên Chẩn, dùng để diễn tả rằng sau khi đã trải qua một điều gì đó quá tuyệt vời (như tình yêu sâu đậm), thì những điều khác đều trở nên tầm thường, không còn ý nghĩa. Nó thể hiện sự chung thủy đến mức đau khổ, khi trái tim không thể mở lòng đón nhận bất kỳ ai khác sau mối tình đã qua. Đây là một trong những câu nói tâm trạng tiếng Trung giàu hình ảnh và sức gợi.
-
往事如风,已随风而逝。 (Wǎngshì rú fēng, yǐ suí fēng ér shì.)
- Nghĩa Hán Việt: Vãng sự như phong, dĩ tùy phong nhi thệ.
- Dịch nghĩa: Chuyện cũ như gió, đã theo gió mà bay đi.
- Giải thích: Câu nói này mang ý nghĩa rằng những chuyện trong quá khứ, dù vui hay buồn, giờ đây đều đã trôi qua, không còn tồn tại nữa. Nó thể hiện sự chấp nhận buông bỏ nhưng vẫn ẩn chứa nỗi niềm tiếc nuối về những gì đã mất, không thể quay trở lại. Đồng thời, nó cũng là một cách để tự an ủi bản thân, rằng mọi chuyện rồi sẽ qua.
-
有些人,一转身就是一辈子。 (Yǒuxiē rén, yī zhuǎnshēn jiù shì yī bèi zǐ.)
- Nghĩa Hán Việt: Hữu ta nhân, nhất chuyển thân tựu thị nhất bối tử.
- Dịch nghĩa: Có những người, một lần quay lưng là cả đời.
- Giải thích: Câu này nói về sự chia ly vĩnh viễn, khi một quyết định nhỏ hay một khoảnh khắc lỡ làng có thể dẫn đến việc mất đi một người mãi mãi. Nó chứa đựng sự nuối tiếc sâu sắc về những cơ hội đã bỏ lỡ, những lời chưa nói, và sự đau lòng khi nhận ra rằng không bao giờ có thể quay lại. Đây là một câu nói tâm trạng tiếng Trung rất phổ biến trong giới trẻ, thể hiện sự chua xót của duyên phận.
-
感情里,不害怕付出,只害怕错付。 (Gǎnqíng lǐ, bù hàipà fùchū, zhǐ hàipà cuòfù.)
- Nghĩa Hán Việt: Cảm tình lý, bất hại phạ phó xuất, chích hại phạ thác phó.
- Dịch nghĩa: Trong tình cảm, không sợ cho đi, chỉ sợ cho nhầm.
- Giải thích: Câu nói này thể hiện sự sợ hãi lớn nhất trong tình yêu không phải là sự hy sinh hay cống hiến, mà là việc đặt niềm tin và tình cảm vào sai người, dẫn đến sự tổn thương và lãng phí. Nó nói lên nỗi đau của sự phản bội hoặc sự nhận ra rằng đối phương không xứng đáng với tình cảm mình đã trao.
-
你是我不肯言说的伤,也是我无法触及的光。 (Nǐ shì wǒ bù kěn yánshuō de shāng, yě shì wǒ wúfǎ chùjí de guāng.)
- Nghĩa Hán Việt: Nị thị ngã bất khẳng ngôn thuyết đích thương, dã thị ngã vô pháp xúc cập đích quang.
- Dịch nghĩa: Em là vết thương không thể nói của anh, cũng là ánh sáng anh không thể chạm tới.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung đầy chất thơ, diễn tả tình yêu đơn phương hoặc một mối tình đã kết thúc nhưng vẫn để lại vết sẹo lòng. Người đó vừa là nỗi đau âm ỉ không dám nhắc đến, vừa là một điều gì đó đẹp đẽ nhưng mãi mãi xa vời, không thể đạt được. Nó thể hiện sự mâu thuẫn giữa nỗi đau và sự ngưỡng mộ còn sót lại.
-
天下没有不散的筵席。 (Tiānxià méiyǒu bú sàn de yánxí.)
- Nghĩa Hán Việt: Thiên hạ một hữu bất tán đích yến xích.
- Dịch nghĩa: Không có bữa tiệc nào không tàn trên đời.
- Giải thích: Đây là một thành ngữ quen thuộc, mang ý nghĩa rằng mọi cuộc gặp gỡ, mọi mối quan hệ, dù tốt đẹp đến mấy, cuối cùng cũng sẽ đến lúc chia ly. Nó thể hiện sự chấp nhận một cách buồn bã về quy luật tự nhiên của cuộc đời, rằng không gì là mãi mãi.
-
思念如潮,旧梦难寻。 (Sīniàn rú cháo, jiùmèng nán xún.)
- Nghĩa Hán Việt: Tư niệm như triều, cựu mộng nan tầm.
- Dịch nghĩa: Nỗi nhớ như sóng trào, giấc mơ xưa khó tìm lại.
- Giải thích: Nỗi nhớ nhung dâng trào như thủy triều nhưng những kỷ niệm, những giấc mơ về quá khứ thì không thể nào tìm lại được nữa. Câu nói này diễn tả sự khắc khoải của người ở lại, chìm đắm trong nỗi nhớ nhưng lại bất lực trước dòng chảy của thời gian và hiện thực.
-
失去的总是最美。 (Shīqù de zǒng shì zuì měi.)
- Nghĩa Hán Việt: Thất khứ đích tổng thị tối mỹ.
- Dịch nghĩa: Những gì đã mất đi luôn là đẹp nhất.
- Giải thích: Câu này phản ánh tâm lý chung của con người khi thường có xu hướng hoài niệm và lý tưởng hóa những điều đã qua, đặc biệt là những mối tình không thành. Dù thực tại có ra sao, ký ức về điều đã mất luôn được tô vẽ thêm vẻ đẹp, khiến nỗi tiếc nuối càng thêm sâu sắc.
-
时光偷走了选择,但偷不走回忆。 (Shíguāng tōuzǒule xuǎnzé, dàn tōu bù zǒu huíyì.)
- Nghĩa Hán Việt: Thời quang thâu tẩu liễu tuyển trạch, đản thâu bất tẩu hồi ức.
- Dịch nghĩa: Thời gian đánh cắp lựa chọn, nhưng không thể đánh cắp hồi ức.
- Giải thích: Dù thời gian có thể thay đổi hoàn cảnh, lấy đi những cơ hội và lựa chọn trong hiện tại, nhưng những ký ức về quá khứ, dù đẹp hay buồn, vẫn sẽ mãi mãi ở lại. Câu nói này mang một chút bi thương nhưng cũng khẳng định giá trị của những kỷ niệm đã qua.
-
爱而不得,最是伤人。 (Ài ér bù dé, zuì shì shāng rén.)
- Nghĩa Hán Việt: Ái nhi bất đắc, tối thị thương nhân.
- Dịch nghĩa: Yêu mà không có được, là đau lòng nhất.
- Giải thích: Nỗi đau của tình yêu đơn phương, hoặc một tình yêu bị cấm đoán, không thể đến được với nhau. Đây là một trong những câu nói tâm trạng tiếng Trung rất thấu hiểu nỗi khổ của việc yêu một người nhưng biết rằng không bao giờ có thể thuộc về nhau.
-
旧人旧事旧时光,一去不复返。 (Jiùrén jiùshì jiù shíguāng, yī qù bù fùfǎn.)
- Nghĩa Hán Việt: Cựu nhân cựu sự cựu thời quang, nhất khứ bất phục phản.
- Dịch nghĩa: Người xưa chuyện cũ thời gian cũ, một khi đã qua không trở lại.
- Giải thích: Tất cả những gì thuộc về quá khứ – người, việc, và khoảng thời gian – đều đã trôi đi không thể vãn hồi. Câu nói này thể hiện sự hoài niệm và tiếc nuối về những gì đã mất, đồng thời cũng là sự chấp nhận rằng cuộc sống luôn vận động và thay đổi.
-
不是不爱了,只是爱累了。 (Bù shì bù àile, zhǐshì ài lèile.)
- Nghĩa Hán Việt: Bất thị bất ái liễu, chích thị ái lụy liễu.
- Dịch nghĩa: Không phải không còn yêu nữa, chỉ là yêu quá mệt mỏi rồi.
- Giải thích: Câu nói này diễn tả trạng thái kiệt sức trong tình yêu, khi những mâu thuẫn, tổn thương, hay sự cố gắng không ngừng nghỉ đã khiến một người không còn đủ sức để tiếp tục. Đó là một nỗi buồn sâu sắc hơn cả việc hết yêu, bởi tình cảm vẫn còn đó nhưng ý chí để duy trì đã cạn kiệt.
-
故事的结局,往往不如预期。 (Gùshì de jiéjú, wǎngwǎng bùrú yùqí.)
- Nghĩa Hán Việt: Cố sự đích kết cục, vãng vãng bất như dự kỳ.
- Dịch nghĩa: Kết cục của câu chuyện, thường không như mong đợi.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung thể hiện sự thất vọng về hiện thực, khi mọi việc không diễn ra theo những gì ta đã hình dung hay hy vọng. Đặc biệt trong tình yêu, khi những mơ ước về một kết thúc viên mãn tan vỡ, để lại nỗi buồn và sự hụt hẫng.
Nỗi đau của sự chia ly và cô đơn sau tình yêu
Sau những vết thương lòng là khoảng trống của sự cô đơn. Những câu nói này diễn tả cảm giác trống trải, lạc lõng khi phải đối mặt với cuộc sống không còn có người ấy bên cạnh. Sự im lặng bao trùm, và những kỷ niệm cứ thế hiện về, gặm nhấm tâm hồn.
-
孤单不是与生俱来,而是由你爱上一个人的那一刻开始。 (Gūdān bù shì yǔ shēng jù lái, ér shì yóu nǐ àishàng yīgè rén de nà yīkè kāishǐ.)
- Nghĩa Hán Việt: Cô đơn bất thị dữ sinh câu lai, nhi thị do nhĩ ái thượng nhất cá nhân đích na nhất khắc khai thủy.
- Dịch nghĩa: Cô đơn không phải sinh ra đã có, mà là bắt đầu từ khoảnh khắc bạn yêu một người.
- Giải thích: Một triết lý sâu sắc về cô đơn. Trước khi yêu, người ta có thể không cảm nhận rõ sự cô đơn. Nhưng khi trái tim đã biết rung động và rồi mất đi đối tượng của tình yêu, thì khoảng trống để lại mới khiến cảm giác cô đơn trở nên rõ rệt và day dứt. Nó nhấn mạnh rằng cô đơn là hệ quả của việc đã từng có và rồi mất đi tình yêu.
-
风吹散了故事,大雨模糊了视线,带不走你深埋在我心里的思念。 (Fēng chuīsànle gùshì, dàyǔ móhúle shìxiàn, dài bù zǒu nǐ shēnmái zài wǒ xīnlǐ de sīniàn.)
- Nghĩa Hán Việt: Phong xuy tán liễu cố sự, đại vũ mô hồ liễu thị tuyến, đái bất tẩu nễ thâm mai tại ngã tâm lý đích tư niệm.
- Dịch nghĩa: Gió thổi tan câu chuyện, mưa lớn làm mờ tầm mắt, nhưng không thể cuốn đi nỗi nhớ em sâu thẳm trong tim anh.
- Giải thích: Câu nói tâm trạng tiếng Trung này sử dụng hình ảnh thiên nhiên để diễn tả nỗi nhớ da diết không thể xóa nhòa. Dù thời gian có trôi qua, dù mọi thứ có thay đổi, nhưng hình bóng và nỗi nhớ về người ấy vẫn mãi mãi khắc sâu trong lòng.
-
世上最遥远的距离,不是生与死,而是我就站在你面前,你却不知道我爱你。 (Shìshàng zuì yáoyuǎn de jùlí, bù shì shēng yǔ sǐ, ér shì wǒ jiù zhàn zài nǐ miànqián, nǐ què bù zhīdào wǒ ài nǐ.)
- Nghĩa Hán Việt: Thế thượng tối dao viễn đích cự ly, bất thị sinh dữ tử, nhi thị ngã tựu trạm tại nhĩ diện tiền, nhĩ khước bất tri đạo ngã ái nễ.
- Dịch nghĩa: Khoảng cách xa nhất trên đời không phải là sống và chết, mà là tôi đứng ngay trước mặt em, nhưng em lại không biết tôi yêu em.
- Giải thích: Đây là một biến thể của câu nói nổi tiếng, diễn tả nỗi đau của tình yêu đơn phương hoặc tình yêu không thể thổ lộ. Khoảng cách về cảm xúc, sự không nhận ra nhau, đôi khi còn đau đớn hơn cả sự chia lìa của cái chết.
-
回忆很美,只是太伤人。 (Huíyì hěn měi, zhǐshì tài shāng rén.)
- Nghĩa Hán Việt: Hồi ức ngận mỹ, chích thị thái thương nhân.
- Dịch nghĩa: Ký ức rất đẹp, chỉ là quá tổn thương.
- Giải thích: Ký ức về những kỷ niệm đẹp có thể mang lại niềm vui, nhưng đồng thời cũng gợi lại nỗi đau của sự mất mát, khiến trái tim thêm nặng trĩu. Nó thể hiện sự giằng xé giữa việc muốn lưu giữ ký ức và việc bị ký ức làm tổn thương.
-
不是我变了,而是我懂得,有些东西,一旦错过,便不再拥有。 (Bù shì wǒ biànle, ér shì wǒ dǒngdé, yǒuxiē dōngxī, yīdàn cuòguò, biàn bù zài yǒngyǒu.)
- Nghĩa Hán Việt: Bất thị ngã biến liễu, nhi thị ngã đổng đắc, hữu ta đông tây, nhất đán thác quá, tiện bất tái ủng hữu.
- Dịch nghĩa: Không phải tôi thay đổi, mà là tôi đã hiểu rằng, có những thứ, một khi đã bỏ lỡ, sẽ không bao giờ có lại.
- Giải thích: Câu nói này chứa đựng sự trưởng thành đau khổ, khi một người nhận ra sự khắc nghiệt của thời gian và duyên phận. Nó thể hiện sự tiếc nuối và chấp nhận rằng không phải mọi thứ đều có thể quay lại hay sửa chữa được.
-
一个人的世界,一个人看细水长流。 (Yīgè rén de shìjiè, yīgè rén kàn xìshuǐ chángliú.)
- Nghĩa Hán Việt: Nhất cá nhân đích thế giới, nhất cá nhân khán tế thủy trường lưu.
- Dịch nghĩa: Thế giới của một người, một người ngắm nước chảy mãi.
- Giải thích: Diễn tả sự cô đơn tĩnh lặng, khi một người đối diện với cuộc sống chỉ có một mình, ngắm nhìn dòng chảy thời gian trôi qua. Hình ảnh “nước chảy mãi” gợi sự buồn bã, trường tồn của nỗi cô đơn không dứt.
-
心若不动,风又奈何。你若不伤,岁月无恙。 (Xīn ruò bù dòng, fēng yòu nàihé. Nǐ ruò bù shāng, suìyuè wúyàng.)
- Nghĩa Hán Việt: Tâm nhược bất động, phong hựu nại hà. Nhĩ nhược bất thương, tuế nguyệt vô dạng.
- Dịch nghĩa: Lòng nếu không động, gió lay sao được. Em nếu không đau, năm tháng bình an.
- Giải thích: Một câu nói vừa mang tính triết lý vừa chứa đựng sự an ủi và nỗi buồn. Nó gợi ý rằng nếu trái tim không còn rung động hay bị ảnh hưởng, thì mọi biến cố bên ngoài cũng không thể làm tổn thương. Tuy nhiên, việc nói “nếu không đau” lại ngầm chỉ rằng người đó đã từng đau, và đang mong muốn sự bình yên sau tổn thương.
-
总有一些瞬间,让你觉得,人生真没意思。 (Zǒng yǒu yīxiē shùnjiān, ràng nǐ juédé, rénshēng zhēn méiyìsi.)
- Nghĩa Hán Việt: Tổng hữu nhất ta thuấn gian, nhượng nễ giác đắc, nhân sinh chân một ý tứ.
- Dịch nghĩa: Luôn có những khoảnh khắc khiến bạn cảm thấy, cuộc đời thật vô vị.
- Giải thích: Câu nói này diễn tả sự chán chường, mất đi niềm hứng thú với cuộc sống sau những cú sốc hoặc nỗi buồn quá lớn. Nó chạm đến cảm giác trống rỗng và vô định mà nhiều người từng trải qua.
-
有时候,选择放手,不是因为不爱,而是因为懂得,有些爱,只能止于唇齿,掩于岁月。 (Yǒushíhòu, xuǎnzé fàngshǒu, bù shì yīnwèi bù ài, ér shì yīnwèi dǒngdé, yǒuxiē ài, zhǐ néng zhǐ yú chúnchǐ, yǎn yú suìyuè.)
- Nghĩa Hán Việt: Hữu thời hậu, tuyển trạch phóng thủ, bất thị nhân vi bất ái, nhi thị nhân vi đổng đắc, hữu ta ái, chích năng chỉ ư thần xỉ, yểm ư tuế nguyệt.
- Dịch nghĩa: Đôi khi, chọn buông tay, không phải vì không yêu, mà là vì hiểu rằng, có những tình yêu, chỉ có thể dừng lại nơi môi, chôn vùi trong năm tháng.
- Giải thích: Đây là một trong những câu nói tâm trạng tiếng Trung rất thấm thía, diễn tả sự hy sinh và chấp nhận đau khổ để giữ gìn sự bình yên hoặc vì hoàn cảnh không cho phép. Tình yêu vẫn còn đó, nhưng không thể nói ra, không thể tiếp tục, buộc phải cất giấu vào sâu thẳm thời gian.
-
爱情,不是一场游戏,而是一场修行。 (Àiqíng, bù shì yī chǎng yóuxì, ér shì yī chǎng xiūxíng.)
- Nghĩa Hán Việt: Ái tình, bất thị nhất tràng du hý, nhi thị nhất tràng tu hành.
- Dịch nghĩa: Tình yêu, không phải một trò chơi, mà là một cuộc tu hành.
- Giải thích: Câu nói này nâng tầm ý nghĩa của tình yêu từ một cảm xúc đơn thuần thành một quá trình rèn luyện bản thân, đối mặt với thử thách và trưởng thành. Khi tình yêu kết thúc, người ta cảm thấy như vừa trải qua một chặng đường dài đầy chông gai, để lại những bài học sâu sắc.
Những Câu Nói Tâm Trạng Tiếng Trung Về Nỗi Buồn Cô Đơn

Nỗi buồn cô đơn là một phần không thể tránh khỏi trong hành trình cuộc đời của mỗi người. Nó không chỉ đơn thuần là việc ở một mình mà còn là cảm giác lạc lõng, trống trải ngay cả khi bao quanh bởi đám đông. Những câu nói tâm trạng tiếng Trung về nỗi buồn cô đơn thường thể hiện sự tĩnh lặng, suy tư về bản ngã và vị trí của mình trong thế giới rộng lớn này. Chúng là những lời thì thầm của tâm hồn, đôi khi mạnh mẽ, đôi khi lại yếu ớt, nhưng luôn chân thật.
Cảm giác lạc lõng giữa dòng đời
Những câu nói này miêu tả sự đơn độc trong tâm hồn, cảm giác mình là người ngoài cuộc trong một thế giới đông đúc. Dù có ai đó bên cạnh, nỗi cô đơn vẫn len lỏi, tạo nên một khoảng cách vô hình giữa bản thân và những người xung quanh.
-
世界上最遥远的距离,是人与人之间心的距离。 (Shìjiè shàng zuì yáoyuǎn de jùlí, shì rén yǔ rén zhī jiān xīn de jùlí.)
- Nghĩa Hán Việt: Thế giới thượng tối dao viễn đích cự ly, thị nhân dữ nhân chi gian tâm đích cự ly.
- Dịch nghĩa: Khoảng cách xa nhất trên đời, là khoảng cách giữa trái tim người với người.
- Giải thích: Dù ở gần nhau về mặt địa lý, nhưng nếu hai trái tim không thể thấu hiểu, không thể kết nối, thì khoảng cách đó còn xa xăm hơn bất kỳ khoảng cách vật lý nào. Câu nói này nhấn mạnh sự cô đơn trong tâm hồn, cảm giác lạc lõng ngay cả khi ở giữa đám đông.
-
孤独是一个人的狂欢,狂欢是一群人的孤独。 (Gūdú shì yīgè rén de kuánghuān, kuánghuān shì yī qún rén de gūdú.)
- Nghĩa Hán Việt: Cô độc thị nhất cá nhân đích cuồng hoan, cuồng hoan thị nhất quần nhân đích cô độc.
- Dịch nghĩa: Cô đơn là cuộc vui của một người, cuồng hoan là nỗi cô đơn của một nhóm người.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung mang tính triết lý sâu sắc, diễn tả sự đối lập nhưng lại liên kết giữa cô đơn và sự náo nhiệt. Khi một người chấp nhận sự cô đơn, đó có thể là khoảnh khắc tự do và sâu sắc. Ngược lại, việc hòa mình vào đám đông nhưng không tìm thấy sự kết nối thực sự lại là một nỗi cô đơn còn lớn hơn.
-
没有谁能真的懂我,也没有谁真的想懂我。 (Méiyǒu shuí néng zhēn de dǒng wǒ, yě méiyǒu shuí zhēn de xiǎng dǒng wǒ.)
- Nghĩa Hán Việt: Một hữu thùy năng chân đích đổng ngã, dã một hữu thùy chân đích tưởng đổng ngã.
- Dịch nghĩa: Không ai thực sự hiểu tôi, cũng không ai thực sự muốn hiểu tôi.
- Giải thích: Câu nói này thể hiện nỗi tuyệt vọng và cảm giác bị cô lập của một người khi không tìm thấy sự đồng cảm hay thấu hiểu từ những người xung quanh. Đó là sự cô đơn tận cùng trong tâm hồn, khi không có ai để chia sẻ những suy nghĩ và cảm xúc sâu kín nhất.
-
有些路,只能一个人走。 (Yǒuxiē lù, zhǐ néng yīgè rén zǒu.)
- Nghĩa Hán Việt: Hữu ta lộ, chích năng nhất cá nhân tẩu.
- Dịch nghĩa: Có những con đường, chỉ có thể đi một mình.
- Giải thích: Cuộc đời mỗi người đều có những thử thách, những quyết định hay những chặng đường mà không ai có thể đi cùng hay gánh vác hộ. Câu nói này diễn tả sự chấp nhận nỗi cô đơn trong hành trình trưởng thành, đồng thời cũng là sự tự nhận thức về trách nhiệm cá nhân.
-
我不是不想说,是怕说了也没人懂。 (Wǒ bù shì bù xiǎng shuō, shì pà shuōle yě méi rén dǒng.)
- Nghĩa Hán Việt: Ngã bất thị bất tưởng thuyết, thị phạ thuyết liễu dã một nhân đổng.
- Dịch nghĩa: Không phải tôi không muốn nói, mà là sợ nói ra cũng chẳng ai hiểu.
- Giải thích: Nỗi sợ hãi lớn nhất của người cô đơn là sự vô vọng trong việc giao tiếp. Họ thà giữ im lặng còn hơn là nói ra mà không nhận được sự thấu hiểu, vì điều đó chỉ khiến họ cảm thấy cô đơn hơn.
-
一个人,也可以把生活过得有滋有味。 (Yīgè rén, yě kěyǐ bǎ shēnghuó guò dé yǒu zī yǒu wèi.)
- Nghĩa Hán Việt: Nhất cá nhân, dã khả dĩ bả sinh hoạt quá đắc hữu tư hữu vị.
- Dịch nghĩa: Một mình, cũng có thể sống cuộc đời đầy thi vị.
- Giải thích: Dù mang nỗi buồn cô đơn, câu nói này lại mang một chút lạc quan và sự kiên cường. Nó thể hiện rằng dù không có ai bên cạnh, một người vẫn có thể tìm thấy niềm vui và ý nghĩa trong cuộc sống của riêng mình, biến cô đơn thành sự tự do.
-
夜深人静,唯有心事重重。 (Yè shēn rén jìng, wéi yǒu xīnshì chóngchóng.)
- Nghĩa Hán Việt: Dạ thâm nhân tĩnh, duy hữu tâm sự trùng trùng.
- Dịch nghĩa: Đêm khuya vắng người, chỉ có nỗi lòng chất chồng.
- Giải thích: Câu nói này miêu tả khung cảnh đêm khuya thanh vắng, khi mọi người đều đã chìm vào giấc ngủ, chỉ còn lại một người thức trắng với những suy tư, lo lắng và nỗi buồn chất chứa trong lòng. Đó là khoảnh khắc mà nỗi cô đơn trở nên rõ ràng và ám ảnh nhất.
-
所有的故作坚强,都不过是为了掩饰自己的脆弱。 (Suǒyǒu de gùzuò jiānqiáng, dōu bùguò shì wèile yǎnshì zìjǐ de cuìruò.)
- Nghĩa Hán Việt: Sở hữu đích cố tác kiên cường, đô bất quá thị vị liễu yểm sức tự kỷ đích thúy nhược.
- Dịch nghĩa: Mọi sự cố gắng tỏ ra kiên cường, cũng chỉ là để che giấu sự yếu đuối của bản thân.
- Giải thích: Câu nói tâm trạng tiếng Trung này bóc trần bản chất của những người luôn cố gắng tỏ ra mạnh mẽ. Đằng sau vẻ ngoài kiên cường đó là một trái tim yếu đuối, dễ tổn thương, đang cố gắng che đậy nỗi buồn và sự sợ hãi của mình.
-
我把所有悲伤都藏在了笑容里。 (Wǒ bǎ suǒyǒu bēishāng dōu cáng zàile xiàoróng lǐ.)
- Nghĩa Hán Việt: Ngã bả sở hữu bi thương đô tàng tại liễu tiếu dung lý.
- Dịch nghĩa: Tôi giấu tất cả nỗi buồn vào trong nụ cười.
- Giải thích: Nỗi buồn thầm kín của những người luôn cố tỏ ra vui vẻ trước mặt người khác. Nụ cười trở thành tấm màn che đậy những vết thương lòng, khiến nỗi cô đơn càng thêm sâu sắc và khó hiểu.
-
无人问我粥可温,无人与我立黄昏。 (Wú rén wèn wǒ zhōu kě wēn, wú rén yǔ wǒ lì huánghūn.)
- Nghĩa Hán Việt: Vô nhân vấn ngã châu khả ôn, vô nhân dữ ngã lập hoàng hôn.
- Dịch nghĩa: Không ai hỏi tôi cháo có ấm không, không ai cùng tôi đứng ngắm hoàng hôn.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung giàu hình ảnh, diễn tả sự cô đơn đến tận cùng trong cuộc sống thường ngày. Từ những điều nhỏ nhặt như được quan tâm đến bữa ăn, đến những khoảnh khắc lãng mạn như ngắm hoàng hôn, tất cả đều phải trải qua một mình, không có ai để chia sẻ.
-
人潮拥挤,我却感到前所未有的孤寂。 (Réncháo yǒngjǐ, wǒ què gǎndào qián suǒ wèi yǒu de gūjì.)
- Nghĩa Hán Việt: Nhân triều ủng tễ, ngã khước cảm đáo tiền sở vị hữu đích cô tịch.
- Dịch nghĩa: Giữa dòng người đông đúc, tôi lại cảm thấy cô đơn hơn bao giờ hết.
- Giải thích: Nỗi cô đơn không đến từ việc không có ai bên cạnh, mà đến từ sự thiếu kết nối sâu sắc. Ngay cả khi được bao quanh bởi rất nhiều người, một người vẫn có thể cảm thấy lạc lõng và bị tách biệt, một sự cô đơn vô hình nhưng đầy ám ảnh.
-
我用尽了所有的力气,却始终走不出你的世界。 (Wǒ yòng jìnle suǒyǒu de lìqì, què shǐzhōng zǒubùchū nǐ de shìjiè.)
- Nghĩa Hán Việt: Ngã dụng tận liễu sở hữu đích lực khí, khước thủy chung tẩu bất xuất nễ đích thế giới.
- Dịch nghĩa: Tôi đã dùng hết sức lực, nhưng vẫn không thể bước ra khỏi thế giới của em.
- Giải thích: Câu nói này có thể dùng cho cả tình yêu tan vỡ hoặc sự ám ảnh về một người. Dù cố gắng thế nào, tâm trí vẫn bị mắc kẹt trong những kỷ niệm hay hình bóng của người ấy, không thể thoát ra để tìm lại sự bình yên.
-
最深的孤独不是一个人,而是深爱的人不在身边。 (Zuì shēn de gūdú bù shì yīgè rén, ér shì shēn ài de rén bùzài shēnbiān.)
- Nghĩa Hán Việt: Tối thâm đích cô độc bất thị nhất cá nhân, nhi thị thâm ái đích nhân bất tại thân biên.
- Dịch nghĩa: Nỗi cô đơn sâu sắc nhất không phải là ở một mình, mà là người mình yêu sâu sắc không ở bên cạnh.
- Giải thích: Nỗi cô đơn này được định nghĩa bởi sự vắng mặt của một người cụ thể – người mình yêu. Đó là một nỗi đau cụ thể, một khoảng trống không gì có thể lấp đầy, khác hẳn với sự cô đơn chung chung của một người độc thân.
-
心事重重,却无人可说。 (Xīnshì chóngchóng, què wú rén kě shuō.)
- Nghĩa Hán Việt: Tâm sự trùng trùng, khước vô nhân khả thuyết.
- Dịch nghĩa: Nỗi lòng chất chứa, nhưng không có ai để kể.
- Giải thích: Cảm giác bị cô lập khi có quá nhiều tâm sự nhưng không thể chia sẻ với ai. Nỗi buồn này đến từ sự thiếu vắng một người đáng tin cậy để lắng nghe và thấu hiểu, khiến mọi gánh nặng đều phải tự mình gánh chịu.
-
灯火阑珊处,再无故人归。 (Dēnghuǒ lánshān chù, zài wú gùrén guī.)
- Nghĩa Hán Việt: Đăng hỏa lan san xứ, tái vô cố nhân quy.
- Dịch nghĩa: Nơi ánh đèn mờ ảo, không còn cố nhân trở về.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung mang đậm chất thơ, gợi lên hình ảnh một người đứng đợi trong đêm khuya, nơi ánh đèn leo lét, nhưng người cũ đã mãi không quay về. Nó thể hiện nỗi buồn vô vọng, sự mất mát vĩnh viễn và cảm giác cô đơn khi mọi hy vọng đều tan biến.
Những Câu Nói Tâm Trạng Tiếng Trung Về Áp Lực Cuộc Sống
Cuộc sống hiện đại mang đến không ít áp lực, từ công việc, học tập, đến những gánh nặng tài chính và kỳ vọng xã hội. Những áp lực này thường khiến con người cảm thấy mệt mỏi, bất lực và đôi khi là tuyệt vọng. Những câu nói tâm trạng tiếng Trung về áp lực cuộc sống phản ánh chân thực những gánh nặng vô hình mà mỗi người phải mang vác, cùng với sự đấu tranh nội tâm để vượt qua chúng. Chúng là tiếng lòng của những người đang cố gắng hết sức mình nhưng lại cảm thấy dường như mọi nỗ lực đều vô nghĩa.
Sự mệt mỏi và kiệt sức
Những câu nói này diễn tả sự kiệt sức cả về thể chất lẫn tinh thần khi phải đối mặt với guồng quay cuộc sống không ngừng nghỉ. Cảm giác mệt mỏi không chỉ là do lao động mà còn do gánh nặng của trách nhiệm, sự kỳ vọng, và nỗi lo toan thường nhật.
-
生活很累,但还要继续。 (Shēnghuó hěn lèi, dàn hái yào jìxù.)
- Nghĩa Hán Việt: Sinh hoạt ngận luy, đản hoàn yếu kế tục.
- Dịch nghĩa: Cuộc sống rất mệt mỏi, nhưng vẫn phải tiếp tục.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung đơn giản nhưng sâu sắc, diễn tả sự kiệt sức nhưng vẫn phải gồng mình tiến bước. Nó thể hiện sự chấp nhận thực tại khó khăn và ý chí kiên cường trong việc đối mặt với những thử thách mà cuộc sống mang lại, dù trong lòng đầy mệt mỏi.
-
人间清醒,万事皆苦。 (Rénjiān qīngxǐng, wànshì jiē kǔ.)
- Nghĩa Hán Việt: Nhân gian thanh tỉnh, vạn sự giai khổ.
- Dịch nghĩa: Tỉnh táo trên đời, vạn sự đều khổ.
- Giải thích: Câu nói này mang đậm màu sắc triết lý Phật giáo, cho rằng khi con người càng tỉnh táo, càng nhận thức rõ ràng về bản chất của cuộc đời, thì càng thấy mọi thứ đều là khổ ải. Nó thể hiện sự bi quan về cuộc sống, nơi niềm vui chỉ là thoáng qua còn nỗi đau thì trường tồn.
-
我不能倒下,因为身后空无一人。 (Wǒ bù néng dǎo xià, yīnwèi shēnhòu kōng wú yī rén.)
- Nghĩa Hán Việt: Ngã bất năng đảo hạ, nhân vi thân hậu không vô nhất nhân.
- Dịch nghĩa: Tôi không thể gục ngã, bởi vì phía sau tôi không có ai cả.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung đầy sức nặng, thể hiện trách nhiệm và sự cô đơn của một người phải tự mình gánh vác mọi thứ. Nó nói lên áp lực phải luôn mạnh mẽ, không được phép yếu lòng vì không có điểm tựa, không có ai để dựa vào.
-
成年人的崩溃,都是静音模式。 (Chéngnián rén de bēngkuì, dōu shì jìnyīn móshì.)
- Nghĩa Hán Việt: Thành niên nhân đích băng hội, đô thị tĩnh âm mô thức.
- Dịch nghĩa: Sự sụp đổ của người trưởng thành, đều ở chế độ im lặng.
- Giải thích: Câu nói này miêu tả thực trạng đau lòng của người lớn khi họ phải giấu kín những cảm xúc yếu đuối và nỗi đau của mình. Dù bên trong đang trải qua sự sụp đổ lớn, họ vẫn phải giữ vẻ ngoài bình tĩnh, không thể kêu than hay thể hiện ra bên ngoài.
-
我站在风口,却没有了翅膀。 (Wǒ zhàn zài fēngkǒu, què méiyǒule chìbǎng.)
- Nghĩa Hán Việt: Ngã trạm tại phong khẩu, khước một hữu liễu sí bàng.
- Dịch nghĩa: Tôi đứng ở nơi đầu sóng ngọn gió, nhưng lại không có đôi cánh.
- Giải thích: Hình ảnh đầy ẩn dụ về sự bất lực khi đối mặt với những thách thức lớn trong cuộc sống. Dù ở vị trí phải gánh vác trách nhiệm hoặc đối mặt với biến động, nhưng lại thiếu đi khả năng hoặc sự hỗ trợ cần thiết để vượt qua.
-
每天都在上演,生活不只眼前的苟且,还有远方的苟且。 (Měi tiān dōu zài shàngyǎn, shēnghuó bùzhǐ yǎnqián de gǒuxiě, hái yǒu yuǎnfāng de gǒuxiě.)
- Nghĩa Hán Việt: Mỗi thiên đô tại thượng diễn, sinh hoạt bất chích nhãn tiền đích cẩu thả, hoàn hữu viễn phương đích cẩu thả.
- Dịch nghĩa: Mỗi ngày đều diễn ra, cuộc sống không chỉ có sự tạm bợ trước mắt, mà còn có sự tạm bợ ở nơi xa.
- Giải thích: Câu nói này châm biếm và bi quan về cuộc sống, phản ánh sự mệt mỏi khi nhận ra rằng dù có cố gắng thoát khỏi hoàn cảnh hiện tại, thì những khó khăn, những sự tạm bợ vẫn sẽ tiếp diễn ở bất cứ đâu. Nó phá vỡ ảo tưởng về một tương lai tươi sáng, chỉ còn lại sự chấp nhận thực tại khắc nghiệt.
-
除了坚强,别无选择。 (Chúle jiānqiáng, bié wú xuǎnzé.)
- Nghĩa Hán Việt: Trừ liễu kiên cường, biệt vô tuyển trạch.
- Dịch nghĩa: Ngoài kiên cường, không còn lựa chọn nào khác.
- Giải thích: Câu nói tâm trạng tiếng Trung này thể hiện sự tuyệt vọng và bắt buộc phải mạnh mẽ của một người. Dù muốn yếu đuối, muốn buông xuôi, nhưng hoàn cảnh không cho phép, buộc phải gồng mình để tiếp tục tồn tại và đối mặt.
-
谁的生活不是一地鸡毛? (Shuí de shēnghuó bù shì yī dì jīmáo?)
- Nghĩa Hán Việt: Thùy đích sinh hoạt bất thị nhất địa kê mao?
- Dịch nghĩa: Cuộc sống của ai mà chẳng bừa bộn như lông gà vương vãi?
- Giải thích: Một thành ngữ ví von về sự lộn xộn, phiền toái và những rắc rối vụn vặt trong cuộc sống hàng ngày. Câu hỏi tu từ này ngầm ý rằng ai cũng phải đối mặt với những áp lực và mệt mỏi tương tự, không ai là ngoại lệ.
-
苦乐参半,人生常态。 (Kǔlè cānbàn, rénshēng chángtài.)
- Nghĩa Hán Việt: Khổ lạc tham bán, nhân sinh thường thái.
- Dịch nghĩa: Khổ vui lẫn lộn, là lẽ thường tình của đời người.
- Giải thích: Câu nói mang tính triết lý, chấp nhận rằng cuộc sống không chỉ có niềm vui mà còn có cả nỗi buồn, và đó là một phần tự nhiên, không thể tránh khỏi. Nó giúp người ta bình tâm hơn khi đối mặt với khó khăn, xem đó là điều tất yếu.
-
生而为人,我很抱歉。 (Shēng ér wéi rén, wǒ hěn bàoqiàn.)
- Nghĩa Hán Việt: Sinh nhi vi nhân, ngã ngận bão khiểm.
- Dịch nghĩa: Sinh ra làm người, tôi rất xin lỗi.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung cực kỳ nặng nề, thường được cho là lấy cảm hứng từ tác phẩm của Dazai Osamu. Nó thể hiện sự tuyệt vọng, chán ghét bản thân và cảm thấy tội lỗi khi phải tồn tại trong thế giới này, gánh chịu những đau khổ của kiếp người.
Nỗi lo về tương lai và sự bất lực
Những câu nói này phản ánh sự bất an về những gì sắp đến, cảm giác mình nhỏ bé và bất lực trước những biến động của cuộc sống. Đó là nỗi sợ hãi khi không thể kiểm soát được tương lai, không thể thay đổi số phận hay hoàn cảnh của mình.
-
未来的不确定性,是最大的不安。 (Wèilái de bù quèdìng xìng, shì zuìdà de bù’ān.)
- Nghĩa Hán Việt: Vị lai đích bất xác định tính, thị tối đại đích bất an.
- Dịch nghĩa: Sự bất định của tương lai, là nỗi bất an lớn nhất.
- Giải thích: Con người luôn tìm kiếm sự ổn định và chắc chắn. Khi tương lai trở nên mù mịt, không có gì đảm bảo, nỗi lo lắng và bất an sẽ tăng lên gấp bội. Câu nói này thể hiện sự sợ hãi trước những điều chưa biết, trước những biến đổi không thể lường trước.
-
我努力了很久,但结果依然一无所有。 (Wǒ nǔlìle hěn jiǔ, dàn jiéguǒ yīrán yīwúsuǒyǒu.)
- Nghĩa Hán Việt: Ngã nỗ lực liễu ngận cửu, đản kết quả y nhiên nhất vô sở hữu.
- Dịch nghĩa: Tôi đã cố gắng rất lâu, nhưng kết quả vẫn trắng tay.
- Giải thích: Nỗi thất vọng sâu sắc khi mọi nỗ lực đều không mang lại thành quả mong muốn. Câu nói này chạm đến sự bất lực và cảm giác vô nghĩa của những người đã đổ rất nhiều công sức nhưng vẫn không thể thay đổi được số phận.
-
时间总会给出答案,但不是你想要的答案。 (Shíjiān zǒng huì gěi chū dá’àn, dàn bù shì nǐ xiǎng yào de dá’àn.)
- Nghĩa Hán Việt: Thời gian tổng hội cấp xuất đáp án, đản bất thị nễ tưởng yếu đích đáp án.
- Dịch nghĩa: Thời gian rồi sẽ cho ra đáp án, nhưng không phải là đáp án bạn muốn.
- Giải thích: Câu nói này chứa đựng sự bi quan về số phận và tương lai. Dù thời gian có thể hé lộ mọi thứ, nhưng kết quả thường không như ý nguyện, thậm chí còn đau đớn hơn. Nó thể hiện sự chấp nhận một cách buồn bã về những điều không thể thay đổi.
-
活得像个笑话,却还不能死。 (Huó dé xiàng gè xiàohuà, què hái bù néng sǐ.)
- Nghĩa Hán Việt: Hoạt đắc tượng cá tiếu thoại, khước hoàn bất năng tử.
- Dịch nghĩa: Sống như một trò đùa, nhưng lại không thể chết.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung cực kỳ nặng nề, diễn tả sự tuyệt vọng khi cuộc sống trở nên vô nghĩa, nhục nhã, nhưng lại không có quyền được kết thúc nó. Đó là nỗi đau của sự mắc kẹt, của việc phải tiếp tục chịu đựng dù không còn ý chí.
-
世界太大,我太渺小。 (Shìjiè tài dà, wǒ tài miǎoxiǎo.)
- Nghĩa Hán Việt: Thế giới thái đại, ngã thái miểu tiểu.
- Dịch nghĩa: Thế giới quá lớn, tôi quá nhỏ bé.
- Giải thích: Cảm giác mình vô cùng nhỏ bé và bất lực trước sự rộng lớn và phức tạp của thế giới. Câu nói này thể hiện sự cô đơn và cảm giác không có ý nghĩa của một cá nhân khi đối diện với những vấn đề lớn lao hơn bản thân.
-
我们都在努力活着,为了那些不确定的明天。 (Wǒmen dōu zài nǔlì huózhe, wèile nàxiē bù quèdìng de míngtiān.)
- Nghĩa Hán Việt: Ngã môn đô tại nỗ lực hoạt trứ, vị liễu na ta bất xác định đích minh thiên.
- Dịch nghĩa: Chúng ta đều đang cố gắng sống, vì những ngày mai bất định.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung có chút bi thương nhưng cũng đầy sự thật. Nó phản ánh sự nỗ lực không ngừng nghỉ của con người, dù biết rằng tương lai là một ẩn số, không có gì đảm bảo. Đó là sự kiên cường trong nỗi bất an.
-
希望在绝望中诞生,又在绝望中消逝。 (Xīwàng zài juéwàng zhōng dànshēng, yòu zài juéwàng zhōng xiāoshì.)
- Nghĩa Hán Việt: Hy vọng tại tuyệt vọng trung đản sinh, hựu tại tuyệt vọng trung tiêu thệ.
- Dịch nghĩa: Hy vọng sinh ra trong tuyệt vọng, rồi lại tan biến trong tuyệt vọng.
- Giải thích: Một vòng luẩn quẩn của cảm xúc, nơi hy vọng chỉ là một tia sáng nhỏ bé trong biển tuyệt vọng, rồi cuối cùng cũng bị biển lớn đó nuốt chửng. Nó thể hiện sự bi quan về bản chất của hy vọng, rằng nó chỉ là một ảo ảnh.
-
我本可以忍受黑暗,如果我不曾见过光明。 (Wǒ běn kěyǐ rěnshòu hēian, rúguǒ wǒ bùcéng jiànguò guāngmíng.)
- Nghĩa Hán Việt: Ngã bổn khả dĩ nhẫn thụ hắc ám, như quả ngã bất tằng kiến quá quang minh.
- Dịch nghĩa: Tôi vốn có thể chịu đựng bóng tối, nếu như tôi chưa từng thấy ánh sáng.
- Giải thích: Câu nói này, lấy cảm hứng từ văn hào Musset, thể hiện nỗi đau của sự mất mát. Khi một người đã từng trải qua niềm vui, hạnh phúc, hay những điều tốt đẹp, thì việc quay trở lại với nỗi buồn hay sự khó khăn càng trở nên khó chấp nhận và đau đớn hơn.
-
人生就是一场修行,修的是心,炼的是情。 (Rénshēng jiù shì yī chǎng xiūxíng, xiū de shì xīn, liàn de shì qíng.)
- Nghĩa Hán Việt: Nhân sinh tựu thị nhất tràng tu hành, tu đích thị tâm, luyện đích thị tình.
- Dịch nghĩa: Cuộc đời là một cuộc tu hành, tu rèn cái tâm, tôi luyện cái tình.
- Giải thích: Một cái nhìn triết lý về cuộc sống, xem mọi trải nghiệm, dù tốt hay xấu, đều là những bài học để rèn giũa tâm hồn và cảm xúc. Nó không chỉ nói về sự khó khăn mà còn về quá trình trưởng thành qua những thăng trầm.
-
世事无常,人生苦短。 (Shìshì wúcháng, rénshēng kǔduǎn.)
- Nghĩa Hán Việt: Thế sự vô thường, nhân sinh khổ đoản.
- Dịch nghĩa: Thế sự vô thường, đời người ngắn ngủi.
- Giải thích: Một thành ngữ quen thuộc, nhắc nhở về sự phù du của cuộc đời và những biến động không ngừng nghỉ. Nó thể hiện sự chấp nhận một cách buồn bã về bản chất tạm bợ của mọi thứ, và sự ngắn ngủi của thời gian để chúng ta có thể làm được điều mình muốn.
Những Câu Nói Tâm Trạng Tiếng Trung Về Sự Hoài Niệm và Kỷ Niệm
Ký ức là một kho tàng vô giá, đôi khi mang lại niềm vui, nhưng cũng thường trực nỗi buồn và sự nuối tiếc. Những câu nói tâm trạng tiếng Trung về sự hoài niệm và kỷ niệm thường chứa đựng một vẻ đẹp u hoài, như những dòng thơ chậm rãi kể về quá khứ đã xa. Chúng là sự chấp nhận rằng những điều đẹp đẽ nhất đã trôi qua, và giờ đây chỉ còn lại những mảnh vụn ký ức, vừa ngọt ngào vừa đắng cay. Sự hoài niệm này không chỉ là về những người thân yêu mà còn là về một thời đại, một không gian, hay một cảm xúc không thể tìm lại được.
Quay về quá khứ qua những dòng ký ức
Những câu nói này gợi lên hình ảnh về một thời đã xa, về những con người và sự kiện đã định hình nên con người hiện tại. Chúng ta thường nhìn về quá khứ với một cảm xúc lẫn lộn, vừa nhớ nhung vừa tiếc nuối, biết rằng không thể quay lại.
-
往事不可追,来日犹可期。 (Wǎngshì bùkě zhuī, láirì yóu kě qī.)
- Nghĩa Hán Việt: Vãng sự bất khả truy, lai nhật do khả kỳ.
- Dịch nghĩa: Chuyện cũ không thể theo đuổi, ngày mai vẫn có thể mong đợi.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung mang tính an ủi và hướng về tương lai. Dù quá khứ đã trôi qua và không thể vãn hồi, nhưng vẫn còn những điều tốt đẹp để hy vọng ở phía trước. Nó thể hiện sự chấp nhận nỗi buồn nhưng không chìm đắm trong đó.
-
时间是最好的解药,也是最毒的毒药。 (Shíjiān shì zuì hǎo de jiěyào, yě shì zuì dú de dúyào.)
- Nghĩa Hán Việt: Thời gian thị tối hảo đích giải dược, dã thị tối độc đích độc dược.
- Dịch nghĩa: Thời gian là liều thuốc giải tốt nhất, cũng là liều thuốc độc tàn độc nhất.
- Giải thích: Thời gian có thể chữa lành vết thương, làm phai mờ nỗi đau. Nhưng đồng thời, nó cũng lấy đi những điều quý giá, làm phai nhạt ký ức và những mối quan hệ. Câu nói này thể hiện sự mâu thuẫn trong vai trò của thời gian đối với cảm xúc con người.
-
我怀念的不是你,而是你给我的曾经。 (Wǒ huáiniàn de bù shì nǐ, ér shì nǐ gěi wǒ de céngjīng.)
- Nghĩa Hán Việt: Ngã hoài niệm đích bất thị nễ, nhi thị nễ cấp ngã đích tằng kinh.
- Dịch nghĩa: Điều tôi nhớ không phải là em, mà là những gì em đã từng dành cho tôi.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung diễn tả sự hoài niệm về một mối tình đã qua. Nỗi nhớ không còn tập trung vào bản thân người đó, mà là vào những khoảnh khắc, những cảm xúc, những kỷ niệm mà người đó đã mang lại. Đó là sự nhớ nhung về một thời đã qua hơn là một cá nhân cụ thể.
-
人生若只如初见,何事秋风悲画扇。 (Rénshēng ruò zhī rú chū jiàn, hé shì qiūfēng bēi huà shàn.)
- Nghĩa Hán Việt: Nhân sinh nhược chích như sơ kiến, hà sự thu phong bi họa phiến.
- Dịch nghĩa: Đời người nếu chỉ như lần đầu gặp gỡ, thì hà cớ gì gió thu lại làm buồn chiếc quạt vẽ.
- Giải thích: Câu thơ nổi tiếng của Nạp Lan Tính Đức, thể hiện sự tiếc nuối về việc mọi thứ đã thay đổi, không còn vẹn nguyên như ban đầu. Nó gợi lên nỗi buồn khi tình yêu, tình bạn, hay những mối quan hệ tốt đẹp bị thời gian và biến cố làm phai nhạt.
-
岁月不饶人,我也未曾饶过岁月。 (Suìyuè bù ráo rén, wǒ yě wèicéng ráo guò suìyuè.)
- Nghĩa Hán Việt: Tuế nguyệt bất nhiêu nhân, ngã dã vị tằng nhiêu quá tuế nguyệt.
- Dịch nghĩa: Năm tháng không tha cho ai, tôi cũng chưa từng tha cho năm tháng.
- Giải thích: Câu nói mang ý nghĩa rằng dù thời gian có thể làm tổn thương, lấy đi tuổi xuân và sức lực của con người, nhưng bản thân người nói cũng đã sống hết mình, trải nghiệm mọi cung bậc cảm xúc, không để thời gian trôi qua vô nghĩa. Nó thể hiện sự dũng cảm đối mặt với dòng chảy thời gian, dù biết là không thể thắng được.
-
所有的不舍,都是因为来不及告别。 (Suǒyǒu de bù shě, dōu shì yīnwèi láibují gàobié.)
- Nghĩa Hán Việt: Sở hữu đích bất xá, đô thị nhân vi lai bất cập cáo biệt.
- Dịch nghĩa: Mọi sự không nỡ, đều là vì không kịp nói lời tạm biệt.
- Giải thích: Nỗi tiếc nuối sâu sắc khi không có cơ hội nói lời từ biệt, bày tỏ cảm xúc cuối cùng với một người hoặc một điều gì đó đã mất. Sự ra đi đột ngột, sự chia ly không báo trước càng làm tăng thêm nỗi đau và sự day dứt.
-
故地重游,人事已非。 (Gùdì chóngyóu, rénshì yǐ fēi.)
- Nghĩa Hán Việt: Cố địa trùng du, nhân sự dĩ phi.
- Dịch nghĩa: Về lại chốn cũ, người và việc đã đổi thay.
- Giải thích: Cảm giác bâng khuâng, buồn bã khi quay trở lại một nơi quen thuộc nhưng mọi thứ đã khác xưa, những con người và sự kiện gắn liền với nơi đó giờ đây đã không còn nữa. Nó thể hiện sự hoài niệm và tiếc nuối về những gì đã trôi vào dĩ vãng.
-
回忆是座桥,通往寂寞的牢。 (Huíyì shì zuò qiáo, tōng wǎng jìmò de láo.)
- Nghĩa Hán Việt: Hồi ức thị tọa kiều, thông vãng tịch mịch đích lao.
- Dịch nghĩa: Ký ức là cây cầu, dẫn đến ngục tù cô độc.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung giàu hình ảnh, diễn tả mặt trái của ký ức. Dù ký ức có thể đẹp, nhưng nó cũng có thể giam hãm con người trong nỗi buồn, sự cô đơn và không thể thoát ra khỏi quá khứ để sống cho hiện tại.
-
有些事情,不是说放下就能放下的。 (Yǒuxiē shìqíng, bù shì shuō fàngxià jiù néng fàngxià de.)
- Nghĩa Hán Việt: Hữu ta sự tình, bất thị thuyết phóng hạ tựu năng phóng hạ đích.
- Dịch nghĩa: Có những chuyện, không phải nói buông là buông được.
- Giải thích: Câu nói này thể hiện sự khó khăn trong việc đối mặt và vượt qua nỗi đau, sự tổn thương hay những ám ảnh từ quá khứ. Dù biết rằng cần phải buông bỏ, nhưng trái tim lại không nghe lời lý trí, vẫn cứ mãi vấn vương.
-
青春是一场大雨,即使感冒了也盼望回头再淋一次。 (Qīngchūn shì yī chǎng dàyǔ, jíshǐ gǎnmàole yě pànwàng huítóu zài lín yīcì.)
- Nghĩa Hán Việt: Thanh xuân thị nhất tràng đại vũ, tức sử cảm mạo liễu dã bạn vọng hồi đầu tái lâm nhất thứ.
- Dịch nghĩa: Tuổi trẻ là một cơn mưa lớn, dù có cảm lạnh cũng mong được ướt lần nữa.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung rất ý nghĩa về tuổi trẻ, diễn tả sự hoài niệm về thời thanh xuân đầy nhiệt huyết, dù có những khó khăn, bồng bột, nhưng vẫn muốn được trải nghiệm lại. Nó thể hiện sự trân trọng những khoảnh khắc đã qua, dù có thể không hoàn hảo.
-
我们再也回不去了,对不对? (Wǒmen zài yě huí bù qùle, duì bùduì?)
- Nghĩa Hán Việt: Ngã môn tái dã hồi bất khứ liễu, đối bất đối?
- Dịch nghĩa: Chúng ta không thể quay lại nữa rồi, phải không?
- Giải thích: Một câu hỏi tu từ đầy chua xót, ngầm khẳng định rằng mọi thứ đã thay đổi không thể vãn hồi. Nó thể hiện sự chấp nhận đau đớn về việc một mối quan hệ, một khoảng thời gian, hay một điều gì đó đã mất đi vĩnh viễn.
-
旧时光是个美人,美在它不会重来。 (Jiù shíguāng shì gè měirén, měi zài tā bù huì chóng lái.)
- Nghĩa Hán Việt: Cựu thời quang thị cá mỹ nhân, mỹ tại tha bất hội trọng lai.
- Dịch nghĩa: Thời gian cũ là một mỹ nhân, đẹp ở chỗ nó sẽ không trở lại.
- Giải thích: Câu nói mang tính triết lý, so sánh quá khứ với một người đẹp không bao giờ trở lại. Chính vì không thể vãn hồi, nên những kỷ niệm và khoảnh khắc đã qua càng trở nên quý giá và đẹp đẽ hơn trong tâm trí.
-
当所有的热情都被消耗殆尽,剩下的只有平淡和沉默。 (Dāng suǒyǒu de rèqíng dōu bèi xiāohào dàijìn, shèng xià de zhǐ yǒu píngdàn hé chénmò.)
- Nghĩa Hán Việt: Đương sở hữu đích nhiệt tình đô bị tiêu hao đãi tận, thặng hạ đích chích hữu bình đạm hòa trầm mặc.
- Dịch nghĩa: Khi tất cả nhiệt huyết đã cạn kiệt, còn lại chỉ là sự bình lặng và im lặng.
- Giải thích: Nỗi buồn sâu sắc khi sự hăng hái, nhiệt tình trong cuộc sống hay trong một mối quan hệ đã mất đi. Thay vào đó là cảm giác trống rỗng, vô vị, và sự im lặng bao trùm mọi thứ.
-
有些话,来不及说,就成了遗憾。 (Yǒuxiē huà, láibují shuō, jiù chéngle yíhàn.)
- Nghĩa Hán Việt: Hữu ta thoại, lai bất cập thuyết, tựu thành liễu di hám.
- Dịch nghĩa: Có những lời, không kịp nói, thì trở thành nuối tiếc.
- Giải thích: Sự day dứt khi không kịp bày tỏ cảm xúc, lời xin lỗi, hay lời yêu thương trước khi quá muộn. Nỗi nuối tiếc này ám ảnh và khó lòng nguôi ngoai, trở thành một vết sẹo trong tâm hồn.
-
时间过得太快,还没来得及好好告别,就已物是人非。 (Shíjiān guò dé tài kuài, hái méi láidéjí hǎohǎo gàobié, jiù yǐ wù shì rén fēi.)
- Nghĩa Hán Việt: Thời gian quá đắc thái khoái, hoàn một lai đắc cấp hảo hảo cáo biệt, tựu dĩ vật thị nhân phi.
- Dịch nghĩa: Thời gian trôi quá nhanh, chưa kịp tạm biệt đàng hoàng, mọi vật đã còn đây nhưng người đã đổi khác.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung thể hiện sự hụt hẫng và buồn bã khi thời gian trôi đi quá nhanh, mang theo sự thay đổi của mọi vật và con người, khiến những điều thân thuộc trở nên xa lạ.
Những Câu Nói Tâm Trạng Tiếng Trung Về Tình Bạn và Gia Đình
Tình bạn và gia đình là những trụ cột vững chắc trong cuộc sống, nhưng đôi khi chúng cũng là nguồn cơn của những nỗi buồn sâu kín. Sự rạn nứt trong tình bạn, những hiểu lầm trong gia đình, hay nỗi nhớ về những người thân yêu đã xa đều có thể để lại những vết sẹo trong tâm hồn. Những câu nói tâm trạng tiếng Trung về tình bạn và gia đình không chỉ là sự tiếc nuối mà còn là sự trân trọng những giá trị bền vững, dù có lúc phải đối mặt với khó khăn.
Nỗi buồn về tình bạn rạn nứt
Tình bạn là một mối quan hệ quý giá, nhưng đôi khi nó cũng trải qua những thử thách, khiến chúng ta cảm thấy buồn bã và thất vọng. Những câu nói này diễn tả sự tiếc nuối khi tình bạn không còn như xưa, hoặc khi phải đối mặt với sự phản bội.
-
友情一旦破碎,再也无法回到当初。 (Yǒuqíng yīdàn pòsuì, zài yě wúfǎ huí dào dāngchū.)
- Nghĩa Hán Việt: Hữu tình nhất đán phá toái, tái dã vô pháp hồi đáo đương sơ.
- Dịch nghĩa: Tình bạn một khi đã vỡ, không bao giờ có thể trở lại như ban đầu.
- Giải thích: Giống như một chiếc gương vỡ, dù có hàn gắn lại cũng không thể vẹn nguyên. Câu nói này thể hiện sự tiếc nuối và chấp nhận rằng có những vết rạn nứt trong tình bạn là không thể hàn gắn, khiến mọi thứ thay đổi vĩnh viễn.
-
酒肉朋友千个有,患难之交无一人。 (Jiǔròu péngyǒu qiān gè yǒu, huànnàn zhī jiāo wú yī rén.)
- Nghĩa Hán Việt: Tửu nhục bằng hữu thiên cá hữu, hoạn nạn chi giao vô nhất nhân.
- Dịch nghĩa: Bạn bè ăn nhậu có cả ngàn, bạn bè hoạn nạn không một ai.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung châm biếm về sự thật phũ phàng của tình bạn. Khi giàu sang, thịnh vượng, xung quanh có rất nhiều bạn bè, nhưng khi gặp khó khăn, hoạn nạn, những người đó lại biến mất, chỉ còn lại sự cô đơn và thất vọng.
-
原来友情,也可以如此不堪一击。 (Yuánlái yǒuqíng, yě kěyǐ rúcǐ bù kān yī jī.)
- Nghĩa Hán Việt: Nguyên lai hữu tình, dã khả dĩ như thử bất kham nhất kích.
- Dịch nghĩa: Hóa ra tình bạn, cũng có thể yếu ớt đến vậy.
- Giải thích: Sự thất vọng khi nhận ra rằng một tình bạn tưởng chừng bền vững lại dễ dàng tan vỡ trước những thử thách nhỏ nhặt. Nó thể hiện nỗi buồn về sự mong manh của các mối quan hệ con người.
-
人生难得一知己,千古知音最难觅。 (Rénshēng nándé yī zhījǐ, qiāngǔ zhīyīn zuì nán mì.)
- Nghĩa Hán Việt: Nhân sinh nan đắc nhất tri kỷ, thiên cổ tri âm tối nan mịch.
- Dịch nghĩa: Đời người khó tìm một tri kỷ, ngàn đời tri âm khó kiếm nhất.
- Giải thích: Câu nói tâm trạng tiếng Trung này nhấn mạnh sự quý giá và hiếm hoi của một người bạn tri kỷ, người thực sự hiểu và chia sẻ được tâm tư. Đồng thời, nó cũng ngụ ý nỗi cô đơn khi chưa tìm được người như vậy.
-
有时候,沉默比争吵更伤人。 (Yǒushíhòu, chénmò bǐ zhēngchǎo gèng shāng rén.)
- Nghĩa Hán Việt: Hữu thời hậu, trầm mặc bỉ tranh sảo canh thương nhân.
- Dịch nghĩa: Đôi khi, sự im lặng còn đau lòng hơn cả cãi vã.
- Giải thích: Trong tình bạn hay bất kỳ mối quan hệ nào, sự im lặng, không nói chuyện, không giải quyết mâu thuẫn có thể gây ra những tổn thương sâu sắc hơn cả những lời cãi vã nóng giận. Nó biểu thị sự xa cách và nguội lạnh trong tình cảm.
Nỗi nhớ và sự lo lắng về gia đình
Gia đình là nơi bình yên, nhưng đôi khi cũng có những nỗi buồn riêng, đặc biệt là khi phải xa nhà hoặc đối mặt với sự mất mát. Những câu nói này thể hiện nỗi nhớ da diết về người thân, sự lo lắng cho họ, hoặc nỗi buồn khi không thể ở bên.
-
父母在,人生尚有来处;父母去,人生只剩归途。 (Fùmǔ zài, rénshēng shàng yǒu láichù; fùmǔ qù, rénshēng zhǐ shèng guītú.)
- Nghĩa Hán Việt: Phụ mẫu tại, nhân sinh thượng hữu lai xứ; phụ mẫu khứ, nhân sinh chích thặng quy đồ.
- Dịch nghĩa: Cha mẹ còn, đời người vẫn có nơi để về; cha mẹ mất, đời người chỉ còn đường trở về (với cát bụi).
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung cực kỳ sâu sắc, diễn tả ý nghĩa của cha mẹ trong cuộc đời con cái. Khi cha mẹ còn sống, đó là nguồn cội, là nơi nương tựa. Khi họ mất đi, cảm giác mất mát không chỉ là tình thân mà còn là mất đi một phần gốc rễ, khiến cuộc đời trở nên vô định hơn.
-
家是温暖的港湾,也是最柔软的牵挂。 (Jiā shì wēnnuǎn de gǎngwān, yě shì zuì ruǎnruò de qiānguà.)
- Nghĩa Hán Việt: Gia thị ôn noãn đích cảng loan, dã thị tối nhuyễn nhược đích khiên quải.
- Dịch nghĩa: Nhà là bến đỗ ấm áp, cũng là nỗi lo mềm yếu nhất.
- Giải thích: Gia đình mang lại sự an ủi và bình yên, nhưng đồng thời cũng là nơi chứa đựng những nỗi lo lắng sâu sắc nhất. Tình yêu thương dành cho gia đình khiến ta dễ bị tổn thương và lo sợ những điều không may xảy ra với họ.
-
树欲静而风不止,子欲养而亲不待。 (Shù yù jìng ér fēng bù zhǐ, zǐ yù yǎng ér qīn bù dài.)
- Nghĩa Hán Việt: Thụ dục tĩnh nhi phong bất chỉ, tử dục dưỡng nhi thân bất đãi.
- Dịch nghĩa: Cây muốn lặng mà gió chẳng dừng, con muốn phụng dưỡng mà cha mẹ chẳng đợi.
- Giải thích: Một thành ngữ kinh điển, diễn tả sự nuối tiếc và đau lòng khi con cái muốn báo hiếu nhưng cha mẹ đã không còn. Nó nhắc nhở về sự hữu hạn của thời gian và tầm quan trọng của việc trân trọng những người thân yêu khi còn có thể.
-
有一种思念叫望眼欲穿,有一种遗憾叫子欲养而亲不待。 (Yǒu yī zhǒng sīniàn jiào wàngyǎn yù chuān, yǒu yī zhǒng yíhàn jiào zǐ yù yǎng ér qīn bù dài.)
- Nghĩa Hán Việt: Hữu nhất chủng tư niệm khiếu vọng nhãn dục xuyên, hữu nhất chủng di hám khiếu tử dục dưỡng nhi thân bất đãi.
- Dịch nghĩa: Có một nỗi nhớ gọi là mòn mỏi ngóng trông, có một sự nuối tiếc gọi là con muốn phụng dưỡng mà cha mẹ chẳng đợi.
- Giải thích: Tổng hợp hai nỗi buồn sâu sắc: nỗi nhớ khắc khoải và nỗi ân hận vì chưa kịp báo hiếu. Nó nhấn mạnh sự đau khổ của việc mất mát người thân và những điều chưa kịp làm.
-
无论走多远,家永远是牵挂。 (Wúlùn zǒu duō yuǎn, jiā yǒngyuǎn shì qiānguà.)
- Nghĩa Hán Việt: Vô luận tẩu đa viễn, gia vĩnh viễn thị khiên quải.
- Dịch nghĩa: Dù đi xa đến đâu, gia đình mãi là nỗi bận lòng.
- Giải thích: Dù con người có đi đến chân trời góc bể, sự quan tâm, lo lắng và tình yêu dành cho gia đình vẫn luôn hiện hữu. Câu nói tâm trạng tiếng Trung này thể hiện sự gắn kết không thể tách rời giữa con người và nguồn cội của mình.
-
我拼尽全力,只为给你更好的生活,却忽略了你最需要的是陪伴。 (Wǒ pīn jìn quánlì, zhǐ wèi gěi nǐ gèng hǎo de shēnghuó, què hūlüèle nǐ zuì xūyào de shì péibàn.)
- Nghĩa Hán Việt: Ngã bính tận toàn lực, chích vị cấp nễ canh hảo đích sinh hoạt, khước hốt lược liễu nễ tối nhu yếu đích thị bồi bạn.
- Dịch nghĩa: Con đã cố gắng hết sức, chỉ để mang lại cho cha mẹ cuộc sống tốt đẹp hơn, nhưng lại bỏ qua điều cha mẹ cần nhất là sự bầu bạn.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung đầy hối tiếc của những người con. Vì quá mải mê với sự nghiệp và kiếm tiền, họ đã vô tình bỏ lỡ những khoảnh khắc quý giá bên cha mẹ, chỉ để rồi nhận ra rằng vật chất không thể thay thế tình cảm và sự hiện diện.
-
亲情,是生命中最难割舍的羁绊。 (Qīnqíng, shì shēngmìng zhōng zuì nán gēshě de jībàn.)
- Nghĩa Hán Việt: Thân tình, thị sinh mệnh trung tối nan cát xả đích cơ bán.
- Dịch nghĩa: Tình thân, là ràng buộc khó lòng cắt đứt nhất trong đời.
- Giải thích: Tình cảm gia đình là một sợi dây vô hình nhưng vô cùng mạnh mẽ, gắn kết con người với nhau. Dù có những mâu thuẫn hay xa cách, tình thân vẫn luôn tồn tại và khó lòng từ bỏ.
-
当你感到孤独时,请记住,你不是一个人在战斗。 (Dāng nǐ gǎndào gūdú shí, qǐng jìzhù, nǐ bù shì yīgè rén zài zhàndòu.)
- Nghĩa Hán Việt: Đương nễ cảm đáo cô độc thì, thỉnh ký trụ, nễ bất thị nhất cá nhân tại chiến đấu.
- Dịch nghĩa: Khi bạn cảm thấy cô đơn, hãy nhớ rằng, bạn không phải một mình chiến đấu.
- Giải thích: Một lời an ủi, nhắc nhở rằng dù có lúc cảm thấy lạc lõng, nhưng luôn có gia đình và những người thân yêu đứng sau ủng hộ, là điểm tựa vững chắc.
-
时光一去不复返,亲情且行且珍惜。 (Shíguāng yī qù bù fùfǎn, qīnqíng qiě xíng qiě zhēnxī.)
- Nghĩa Hán Việt: Thời quang nhất khứ bất phục phản, thân tình thả hành thả trân tích.
- Dịch nghĩa: Thời gian một khi đã qua không trở lại, tình thân hãy sống và trân trọng.
- Giải thích: Nhấn mạnh sự hữu hạn của thời gian và tầm quan trọng của việc trân trọng tình cảm gia đình. Mỗi khoảnh khắc bên nhau đều quý giá và cần được gìn giữ.
-
故乡再无春秋,唯有冬夏。 (Gùxiāng zài wú chūnqiū, wéi yǒu dōngxià.)
- Nghĩa Hán Việt: Cố hương tái vô xuân thu, duy hữu đông hạ.
- Dịch nghĩa: Quê hương không còn mùa xuân thu, chỉ còn đông hạ.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung đầy hình ảnh và ý nghĩa. Nó không chỉ nói về sự thay đổi của thời tiết mà còn ẩn dụ cho sự mất đi những điều tươi đẹp, sự sống động của quê hương khi người con xa xứ, hoặc khi những người thân yêu không còn. Mùa xuân và mùa thu tượng trưng cho sự tươi mới, sum vầy, giờ đây chỉ còn lại mùa đông lạnh lẽo và mùa hạ oi ả, gợi lên nỗi buồn xa xứ và cô đơn.
Những Câu Nói Tâm Trạng Tiếng Trung Về Ước Mơ và Thực Tại
Ước mơ là ánh sáng dẫn lối, là động lực để chúng ta tiến lên. Nhưng thực tại đôi khi lại quá khắc nghiệt, khiến những ước mơ trở nên xa vời, thậm chí tan vỡ. Những câu nói tâm trạng tiếng Trung về ước mơ và thực tại thường thể hiện sự giằng xé giữa lý tưởng và hiện thực, nỗi thất vọng khi ước mơ không thành, nhưng cũng có khi là sự kiên cường để không ngừng theo đuổi. Chúng là tiếng lòng của những người trẻ đang chênh vênh giữa khát vọng và những gánh nặng cuộc đời.
Nỗi thất vọng về ước mơ không thành
Những câu nói này diễn tả sự hụt hẫng, đau khổ khi những ước mơ, hoài bão không thể trở thành hiện thực. Đó là nỗi buồn của việc phải chấp nhận rằng không phải mọi điều mong muốn đều có thể đạt được, và đôi khi, lý tưởng phải nhường chỗ cho thực tế.
-
理想很丰满,现实很骨感。 (Lǐxiǎng hěn fēngmǎn, xiànshí hěn gǔgǎn.)
- Nghĩa Hán Việt: Lý tưởng ngận phong mãn, hiện thực ngận cốt cảm.
- Dịch nghĩa: Lý tưởng thì rất đầy đặn, hiện thực thì rất xương xẩu.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung quen thuộc, diễn tả sự đối lập gay gắt giữa những ước mơ tươi đẹp và thực tế khắc nghiệt. Lý tưởng thường được vẽ ra lung linh, nhưng khi đối mặt với hiện thực, mọi thứ lại trở nên trần trụi, khó khăn và thiếu thốn.
-
我们都是在等一个不可能的人,爱一个不爱自己的人。 (Wǒmen dōu shì zài děng yīgè bù kěnéng de rén, ài yīgè bù ài zìjǐ de rén.)
- Nghĩa Hán Việt: Ngã môn đô thị tại đẳng nhất cá bất khả năng đích nhân, ái nhất cá bất ái tự kỷ đích nhân.
- Dịch nghĩa: Chúng ta đều đang chờ đợi một người không thể có được, yêu một người không yêu mình.
- Giải thích: Câu nói này có thể dùng cho cả ước mơ và tình yêu. Nó diễn tả sự vô vọng khi con người cứ mãi theo đuổi những điều không thực tế, những khát vọng không có khả năng thành hiện thực, dẫn đến nỗi buồn và sự lãng phí thời gian.
-
谁没有经历过几次,梦想破碎的声音。 (Shuí méiyǒu jīnglìguò jǐ cì, mèngxiǎng pòsuì de shēngyīn.)
- Nghĩa Hán Việt: Thùy một hữu kinh lịch quá kỷ thứ, mộng tưởng phá toái đích thanh âm.
- Dịch nghĩa: Ai mà chẳng từng trải qua vài lần, âm thanh của giấc mơ tan vỡ.
- Giải thích: Một câu hỏi tu từ, ngầm khẳng định rằng sự thất vọng và giấc mơ tan vỡ là một phần tất yếu của cuộc đời. Nó thể hiện sự đồng cảm với nỗi buồn chung của những người từng hy vọng rồi lại thất bại.
-
人生百味,最苦是求不得。 (Rénshēng bǎiwèi, zuì kǔ shì qiú bù dé.)
- Nghĩa Hán Việt: Nhân sinh bách vị, tối khổ thị cầu bất đắc.
- Dịch nghĩa: Đời người trăm vị, cay đắng nhất là không cầu được.
- Giải thích: Dù cuộc sống có nhiều cung bậc cảm xúc, nhưng nỗi khổ lớn nhất là không thể đạt được điều mình mong muốn, dù đã cố gắng hết sức. Nó thể hiện sự bất lực và thất vọng khi ước mơ không thành hiện thực.
-
你只管努力,上天自有安排,但上天的安排,不一定是你想要的。 (Nǐ zhǐguǎn nǔlì, shàngtiān zì yǒu ānpái, dàn shàngtiān de ānpái, bù yīdìng shì nǐ xiǎng yào de.)
- Nghĩa Hán Việt: Nễ chích quản nỗ lực, thượng thiên tự hữu an bài, đản thượng thiên đích an bài, bất nhất định thị nễ tưởng yếu đích.
- Dịch nghĩa: Bạn cứ việc cố gắng, trời xanh tự có an bài, nhưng sự an bài của trời xanh, chưa chắc là điều bạn muốn.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung vừa mang tính an ủi vừa chứa đựng sự bi quan. Nó khuyến khích sự cố gắng, nhưng cũng nhắc nhở rằng kết quả cuối cùng có thể không như mong đợi, thậm chí trái ngược với mong muốn của bản thân.
Sự đấu tranh và chấp nhận thực tại
Dù ước mơ có thể tan vỡ, nhưng cuộc sống vẫn phải tiếp diễn. Những câu nói này diễn tả sự kiên cường trong việc đối mặt với thực tế, chấp nhận những gì không thể thay đổi, và tìm cách vượt qua khó khăn dù trong lòng vẫn còn nhiều nỗi buồn.
-
没有伞的孩子,必须努力奔跑。 (Méiyǒu sǎn de háizi, bìxū nǔlì bēnpǎo.)
- Nghĩa Hán Việt: Một hữu tán đích hài tử, tất tu nỗ lực bôn bào.
- Dịch nghĩa: Đứa trẻ không có ô, nhất định phải cố gắng chạy.
- Giải thích: Một câu nói đầy hình ảnh, diễn tả sự khắc nghiệt của cuộc đời đối với những người thiếu thốn may mắn, không có sự hỗ trợ. Họ phải tự mình cố gắng gấp nhiều lần để tồn tại và vươn lên, dù trong lòng có thể mệt mỏi và đơn độc.
-
有些路,走着走着就散了;有些梦,做着做着就醒了。 (Yǒuxiē lù, zǒuzhe zǒuzhe jiù sànle; yǒuxiē mèng, zuòzhe zuòzhe jiù xǐngle.)
- Nghĩa Hán Việt: Hữu ta lộ, tẩu trứ tẩu trứ tựu tán liễu; hữu ta mộng, tố trứ tố trứ tựu tỉnh liễu.
- Dịch nghĩa: Có những con đường, đi mãi rồi sẽ tan rã; có những giấc mơ, làm mãi rồi sẽ tỉnh giấc.
- Giải thích: Sự chấp nhận buồn bã về việc mọi thứ đều có giới hạn. Những mối quan hệ có thể không kéo dài, những ước mơ có thể không thành hiện thực, và đến một lúc nào đó, con người phải đối mặt với thực tế.
-
人生没有白走的路,每一步都算数。 (Rénshēng méiyǒu bái zǒu de lù, měi yībù dōu suànshù.)
- Nghĩa Hán Việt: Nhân sinh một hữu bạch tẩu đích lộ, mỗi nhất bộ đô toán sổ.
- Dịch nghĩa: Đời người không có con đường nào là vô ích, mỗi bước đi đều có giá trị.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung mang ý nghĩa tích cực hơn, an ủi rằng dù có những thất bại hay khó khăn, mọi trải nghiệm đều là bài học quý giá, góp phần tạo nên con người hiện tại. Nó giúp xoa dịu nỗi buồn về những điều chưa đạt được.
-
吃得苦中苦,方为人上人。 (Chī dé kǔ zhōng kǔ, fāng wéi rén shàng rén.)
- Nghĩa Hán Việt: Cật đắc khổ trung khổ, phương vi nhân thượng nhân.
- Dịch nghĩa: Ăn được khổ trong khổ, mới thành người trên người.
- Giải thích: Một thành ngữ khuyến khích sự chịu đựng và kiên trì. Dù chứa đựng nỗi khổ, nhưng nó cũng là động lực để vượt qua khó khăn, hướng tới thành công. Đây là một câu nói thường được dùng để động viên trong hoàn cảnh đầy áp lực.
-
没有人能替你承受所有,你只能自己坚强。 (Méiyǒu rén néng tì nǐ chéngshòu suǒyǒu, nǐ zhǐ néng zìjǐ jiānqiáng.)
- Nghĩa Hán Việt: Một hữu nhân năng thế nễ thừa thụ sở hữu, nễ chích năng tự kỷ kiên cường.
- Dịch nghĩa: Không ai có thể chịu đựng mọi thứ thay bạn, bạn chỉ có thể tự mình kiên cường.
- Giải thích: Câu nói tâm trạng tiếng Trung này nhấn mạnh sự cô đơn và trách nhiệm cá nhân trong cuộc đời. Dù có sự hỗ trợ, nhưng cuối cùng mỗi người vẫn phải tự mình đối mặt với khó khăn và tự mình đứng vững.
-
我们都是生活的演员,演着并不喜欢却又不得不演的角色。 (Wǒmen dōu shì shēnghuó de yǎnyuán, yǎnzhe bìng bù xǐhuān què yòu bùdé bù yǎn de juésè.)
- Nghĩa Hán Việt: Ngã môn đô thị sinh hoạt đích diễn viên, diễn trứ tịnh bất hỉ hoan khước hựu bất đắc bất diễn đích giác sắc.
- Dịch nghĩa: Chúng ta đều là diễn viên của cuộc đời, diễn những vai không thích nhưng lại không thể không diễn.
- Giải thích: Một hình ảnh ẩn dụ đầy bi quan về cuộc sống, nơi con người phải giả vờ, phải đeo mặt nạ để phù hợp với những kỳ vọng xã hội, dù trong lòng không hề muốn. Nó thể hiện sự mệt mỏi khi phải che giấu bản thân thật sự.
-
愿你走出半生,归来仍是少年。 (Yuàn nǐ zǒuchū bànshēng, guī lái réng shì shàonián.)
- Nghĩa Hán Việt: Nguyện nễ tẩu xuất bán sinh, quy lai nhưng thị thiếu niên.
- Dịch nghĩa: Mong bạn đi qua nửa đời người, trở về vẫn là thiếu niên.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung vừa mang ý chúc phúc vừa chứa đựng nỗi buồn về sự vô thường của thời gian. Nó ước mong rằng dù trải qua bao sóng gió, con người vẫn giữ được tâm hồn trong sáng, nhiệt huyết của tuổi trẻ, không bị cuộc đời làm cho chai sạn.
-
成年人的世界,没有容易二字。 (Chéngnián rén de shìjiè, méiyǒu róngyì èr zì.)
- Nghĩa Hán Việt: Thành niên nhân đích thế giới, một hữu dung dị nhị tự.
- Dịch nghĩa: Thế giới của người trưởng thành, không có hai chữ “dễ dàng”.
- Giải thích: Câu nói thẳng thắn về sự khắc nghiệt của cuộc sống trưởng thành. Mọi thứ đều đòi hỏi sự nỗ lực, cố gắng, và không có con đường tắt hay sự dễ dàng nào cả.
-
风雨过后,不一定有彩虹,但一定会更坚强。 (Fēngyǔ guòhòu, bù yīdìng yǒu cǎihóng, dàn yīdìng huì gèng jiānqiáng.)
- Nghĩa Hán Việt: Phong vũ quá hậu, bất nhất định hữu thái hồng, đản nhất định hội canh kiên cường.
- Dịch nghĩa: Sau bão táp, chưa chắc có cầu vồng, nhưng nhất định sẽ kiên cường hơn.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung thực tế nhưng đầy mạnh mẽ. Dù cuộc sống không phải lúc nào cũng có kết thúc có hậu, nhưng những khó khăn đã trải qua chắc chắn sẽ rèn giũa con người trở nên mạnh mẽ và bản lĩnh hơn.
-
与其抱怨,不如改变。 (Yǔqí bàoyuàn, bùrú gǎibiàn.)
- Nghĩa Hán Việt: Dữ kỳ bão oán, bất như cải biến.
- Dịch nghĩa: Thay vì than vãn, chi bằng thay đổi.
- Giải thích: Một lời khuyên thực tế và mang tính động viên. Dù có thể cảm thấy buồn bã và bất lực, nhưng việc than vãn sẽ không giải quyết được vấn đề. Thay vào đó, hãy hành động để thay đổi hoàn cảnh.
Những Câu Nói Tâm Trạng Tiếng Trung Về Sự Trưởng Thành và Thay Đổi
Quá trình trưởng thành là một hành trình dài đầy biến động, mang đến cả niềm vui lẫn nỗi buồn. Chúng ta học cách đối mặt với thế giới, chấp nhận những thay đổi của bản thân và những người xung quanh. Những câu nói tâm trạng tiếng Trung về sự trưởng thành và thay đổi thường phản ánh những chiêm nghiệm sâu sắc về cuộc đời, về cách con người dần trở nên mạnh mẽ hơn sau những tổn thương, và về sự chấp nhận những điều không thể vãn hồi.
Sự thay đổi của bản thân và thế giới
Những câu nói này diễn tả cảm giác ngỡ ngàng khi nhận ra mình đã thay đổi, hoặc khi thế giới xung quanh không còn như trước. Đó là nỗi buồn về sự mất mát của tuổi thơ, sự trong sáng, và việc phải đối mặt với những khía cạnh phức tạp hơn của cuộc sống.
-
我不是变了,是懂得了沉默。 (Wǒ bù shì biànle, shì dǒngdéle chénmò.)
- Nghĩa Hán Việt: Ngã bất thị biến liễu, thị đổng đắc liễu trầm mặc.
- Dịch nghĩa: Tôi không phải thay đổi, mà là đã học được sự im lặng.
- Giải thích: Sự trưởng thành thường đi kèm với việc học cách kiềm chế cảm xúc, không còn bộc lộ mọi thứ ra bên ngoài. Câu nói tâm trạng tiếng Trung này thể hiện nỗi buồn về việc đánh mất đi sự hồn nhiên, vô tư, thay vào đó là sự trầm tư và giữ kín nỗi lòng.
-
人总是要学会自己长大,有些痛只能自己扛。 (Rén zǒng shì yào xuéhuì zìjǐ zhǎng dà, yǒuxiē tòng zhǐ néng zìjǐ káng.)
- Nghĩa Hán Việt: Nhân tổng thị yếu học hội tự kỷ trường đại, hữu ta thống chích năng tự kỷ kháng.
- Dịch nghĩa: Người ta luôn phải học cách tự mình trưởng thành, có những nỗi đau chỉ có thể tự mình gánh vác.
- Giải thích: Sự chấp nhận khắc nghiệt về quá trình trưởng thành. Cuộc đời buộc con người phải mạnh mẽ, phải tự mình đối mặt với mọi khó khăn, không thể mãi dựa dẫm vào người khác.
-
成长就是将你哭声调成静音的过程。 (Chéngzhǎng jiù shì jiāng nǐ kū shēng diào chéng jìnyīn de guòchéng.)
- Nghĩa Hán Việt: Thành trưởng tựu thị tương nễ khốc thanh điều thành tĩnh âm đích quá trình.
- Dịch nghĩa: Trưởng thành chính là quá trình biến tiếng khóc của bạn thành chế độ im lặng.
- Giải thích: Một hình ảnh ẩn dụ rất đau lòng về sự trưởng thành. Khi còn nhỏ, chúng ta có thể thoải mái thể hiện nỗi buồn bằng tiếng khóc. Nhưng khi lớn lên, áp lực cuộc sống và kỳ vọng xã hội buộc chúng ta phải giấu đi những giọt nước mắt, phải chịu đựng một mình.
-
再多的言语,也抵不过时间的改变。 (Zài duō de yányǔ, yě dǐ bùguò shíjiān de gǎibiàn.)
- Nghĩa Hán Việt: Tái đa đích ngôn ngữ, dã để bất quá thời gian đích cải biến.
- Dịch nghĩa: Dù có bao nhiêu lời nói, cũng không thắng được sự thay đổi của thời gian.
- Giải thích: Câu nói tâm trạng tiếng Trung này thể hiện sự bất lực trước dòng chảy của thời gian. Mọi lời hứa hẹn, mọi cảm xúc đều có thể bị thời gian làm phai nhạt hoặc thay đổi, khiến con người cảm thấy bất lực.
-
不是故事的结局不够好,而是我们对故事要求太多。 (Bù shì gùshì de jiéjú bùgòu hǎo, ér shì wǒmen duì gùshì yāoqiú tài duō.)
- Nghĩa Hán Việt: Bất thị cố sự đích kết cục bất cú hảo, nhi thị ngã môn đối cố sự yêu cầu thái đa.
- Dịch nghĩa: Không phải kết cục của câu chuyện không đủ tốt, mà là chúng ta đòi hỏi quá nhiều từ câu chuyện.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung mang tính triết lý sâu sắc, cho thấy sự thất vọng của con người thường đến từ việc đặt kỳ vọng quá cao. Thay vì chấp nhận thực tại, chúng ta lại muốn mọi thứ phải hoàn hảo như trong mơ, dẫn đến nỗi buồn khi không đạt được.
Chấp nhận và mạnh mẽ hơn sau tổn thương
Dù có nhiều nỗi buồn, quá trình trưởng thành cũng giúp con người trở nên mạnh mẽ hơn, học cách chấp nhận và vượt qua. Những câu nói này thể hiện sự kiên cường, sự học hỏi từ những sai lầm và nỗi đau, để rồi đứng dậy và sống tiếp.
-
所有的经历,都是人生最好的修行。 (Suǒyǒu de jīnglì, dōu shì rénshēng zuì hǎo de xiūxíng.)
- Nghĩa Hán Việt: Sở hữu đích kinh lịch, đô thị nhân sinh tối hảo đích tu hành.
- Dịch nghĩa: Mọi trải nghiệm, đều là sự tu hành tốt nhất của cuộc đời.
- Giải thích: Một cái nhìn lạc quan hơn về những khó khăn. Dù có đau khổ, mọi trải nghiệm đều là bài học quý giá, giúp con người trưởng thành và hoàn thiện bản thân.
-
你不能改变过去,但可以改变未来。 (Nǐ bù néng gǎibiàn guòqù, dàn kěyǐ gǎibiàn wèilái.)
- Nghĩa Hán Việt: Nễ bất năng cải biến quá khứ, đản khả dĩ cải biến vị lai.
- Dịch nghĩa: Bạn không thể thay đổi quá khứ, nhưng có thể thay đổi tương lai.
- Giải thích: Một lời nhắc nhở mạnh mẽ về sức mạnh của hiện tại và tương lai. Dù có những điều hối tiếc trong quá khứ, nhưng con người vẫn có khả năng kiến tạo một tương lai tốt đẹp hơn bằng những hành động của mình.
-
不乱于心,不困于情,不畏将来,不念过往。 (Bù luàn yú xīn, bù kùn yú qíng, bù wèi jiānglái, bù niàn guòwǎng.)
- Nghĩa Hán Việt: Bất loạn ư tâm, bất khốn ư tình, bất úy tương lai, bất niệm quá vãng.
- Dịch nghĩa: Không loạn trong tâm, không vướng bận tình, không sợ tương lai, không nhớ quá khứ.
- Giải thích: Một triết lý sống đầy mạnh mẽ và thanh tịnh, thể hiện sự trưởng thành tột bậc. Đó là trạng thái đạt đến sự bình yên trong tâm hồn, không bị dao động bởi cảm xúc, không sợ hãi điều chưa đến và không bị ám ảnh bởi những gì đã qua.
-
生活从未变得容易,是你在变得更强大。 (Shēnghuó cóng wèi biàn dé róngyì, shì nǐ zài biàn dé gèng qiángdà.)
- Nghĩa Hán Việt: Sinh hoạt tằng vị biến đắc dung dị, thị nễ tại biến đắc canh cường đại.
- Dịch nghĩa: Cuộc sống chưa bao giờ trở nên dễ dàng hơn, là bạn đang trở nên mạnh mẽ hơn.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung mang tính động viên sâu sắc. Nó không hứa hẹn một cuộc sống không có khó khăn, mà khẳng định giá trị của sự trưởng thành cá nhân. Chính những thử thách đã rèn giũa con người trở nên kiên cường hơn để đối mặt với mọi thứ.
-
时间会冲淡一切,包括那些自以为永恒的感情。 (Shíjiān huì chōngdàn yīqiè, bāokuò nàxiē zì yǐwéi yǒnghéng de gǎnqíng.)
- Nghĩa Hán Việt: Thời gian hội trùng đạm nhất thiết, bao quát na ta tự dĩ vi vĩnh hằng đích cảm tình.
- Dịch nghĩa: Thời gian sẽ làm phai nhạt tất cả, bao gồm cả những tình cảm tự cho là vĩnh cửu.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung mang sự thật phũ phàng về bản chất của thời gian. Nó nhắc nhở rằng mọi thứ đều có thể thay đổi và phai nhạt, dù có là tình yêu mãnh liệt đến đâu. Đó là sự chấp nhận một cách buồn bã về quy luật vô thường.
-
把眼泪留给过去,把微笑留给未来。 (Bǎ yǎnlèi liú gěi guòqù, bǎ wēixiào liú gěi wèilái.)
- Nghĩa Hán Việt: Bả nhãn lệ lưu cấp quá khứ, bả vi tiếu lưu cấp vị lai.
- Dịch nghĩa: Hãy để nước mắt lại cho quá khứ, hãy giữ nụ cười cho tương lai.
- Giải thích: Một lời khuyên mang tính động viên, khuyến khích con người buông bỏ nỗi buồn trong quá khứ và hướng tới một tương lai tươi sáng hơn. Nó thể hiện sự trưởng thành trong cách đối diện với cảm xúc.
-
我们都在跟自己的过去和解。 (Wǒmen dōu zài gēn zìjǐ de guòqù héjiě.)
- Nghĩa Hán Việt: Ngã môn đô tại cân tự kỷ đích quá khứ hòa giải.
- Dịch nghĩa: Chúng ta đều đang hòa giải với quá khứ của chính mình.
- Giải thích: Quá trình trưởng thành là việc học cách chấp nhận những sai lầm, những nỗi đau, và những điều chưa hoàn hảo trong quá khứ của bản thân. Đó là một hành trình chữa lành và tìm thấy sự bình yên nội tâm.
-
每一次跌倒,都是为了更好地站起来。 (Měi yī cì diédǎo, dōu shì wèile gèng hǎo de zhàn qǐlái.)
- Nghĩa Hán Việt: Mỗi nhất thứ điệt đảo, đô thị vị liễu canh hảo đích trạm khởi lai.
- Dịch nghĩa: Mỗi lần vấp ngã, đều là để đứng dậy mạnh mẽ hơn.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung đầy động lực, xem những thất bại hay khó khăn là cơ hội để học hỏi, để rèn luyện bản thân. Nó khuyến khích sự kiên cường và tinh thần không bỏ cuộc.
-
最可怕的不是失去,而是失去后,没有重新开始的勇气。 (Zuì kěpà de bù shì shīqù, ér shì shīqù hòu, méiyǒu chóngxīn kāishǐ de yǒngqì.)
- Nghĩa Hán Việt: Tối khả phạ đích bất thị thất khứ, nhi thị thất khứ hậu, một hữu trọng tân khai thủy đích dũng khí.
- Dịch nghĩa: Điều đáng sợ nhất không phải là mất đi, mà là sau khi mất đi, không có dũng khí để bắt đầu lại.
- Giải thích: Nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng dũng cảm và ý chí sau những mất mát. Nỗi đau có thể lớn, nhưng nếu không có dũng khí để tiếp tục, thì sẽ mãi mắc kẹt trong đó.
-
人活着,就是一场修行,修心,修口,修德。 (Rén huózhe, jiù shì yī chǎng xiūxíng, xiū xīn, xiū kǒu, xiū dé.)
- Nghĩa Hán Việt: Nhân hoạt trứ, tựu thị nhất tràng tu hành, tu tâm, tu khẩu, tu đức.
- Dịch nghĩa: Con người sống, chính là một cuộc tu hành, tu tâm, tu khẩu, tu đức.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung mang đậm triết lý phương Đông, nhìn nhận cuộc đời là một quá trình không ngừng rèn luyện bản thân về cả suy nghĩ, lời nói và hành động. Dù có những nỗi buồn, nhưng mục đích cuối cùng là hướng tới sự hoàn thiện và bình an.
Những Câu Nói Tâm Trạng Tiếng Trung Về Hy Vọng và Sự Thanh Thản
Mặc dù cuộc sống đầy rẫy những nỗi buồn và áp lực, nhưng hy vọng và sự thanh thản vẫn luôn là những tia sáng dẫn lối. Những câu nói tâm trạng tiếng Trung không chỉ dừng lại ở sự than vãn mà còn mở ra cánh cửa của niềm tin, sự chấp nhận và khao khát một cuộc sống bình yên hơn. Chúng là lời nhắc nhở rằng sau cơn mưa trời lại sáng, và rằng tìm thấy sự an nhiên trong tâm hồn là điều quý giá nhất.
Tìm thấy ánh sáng trong bóng tối
Những câu nói này thể hiện ý chí vươn lên, tìm kiếm niềm hy vọng ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn nhất. Chúng là lời động viên để không ngừng tin tưởng vào một tương lai tốt đẹp hơn, dù hiện tại có thể đầy rẫy thử thách.
-
没有过不去的坎,只有过不去的心。 (Méiyǒu guò bù qù de kǎn, zhǐ yǒu guò bù qù de xīn.)
- Nghĩa Hán Việt: Một hữu quá bất khứ đích khảm, chích hữu quá bất khứ đích tâm.
- Dịch nghĩa: Không có trở ngại nào không thể vượt qua, chỉ có trái tim không thể vượt qua.
- Giải thích: Câu nói tâm trạng tiếng Trung này nhấn mạnh sức mạnh nội tại của con người. Mọi khó khăn bên ngoài đều có thể được giải quyết nếu tâm hồn đủ mạnh mẽ và kiên cường. Nỗi buồn hay sự thất bại thường bắt nguồn từ sự yếu mềm trong tâm lý.
-
总有一天,你会感谢曾经的自己。 (Zǒng yǒu yītiān, nǐ huì gǎnxiè céngjīng de zìjǐ.)
- Nghĩa Hán Việt: Tổng hữu nhất thiên, nễ hội cảm tạ tằng kinh đích tự kỷ.
- Dịch nghĩa: Sẽ có một ngày, bạn sẽ cảm ơn chính mình của ngày xưa.
- Giải thích: Lời động viên và khích lệ, gợi ý rằng những khó khăn, những nỗ lực trong quá khứ đều là nền tảng cho sự trưởng thành và thành công trong tương lai. Nó giúp người ta nhìn nhận nỗi buồn như một phần của quá trình phát triển.
-
愿你一生温暖纯良,不舍爱与自由。 (Yuàn nǐ yīshēng wēnnuǎn chúnliáng, bù shě ài yǔ zìyóu.)
- Nghĩa Hán Việt: Nguyện nễ nhất sinh ôn noãn thuần lương, bất xá ái dữ tự do.
- Dịch nghĩa: Mong bạn một đời ấm áp thuần lương, không từ bỏ tình yêu và tự do.
- Giải thích: Một lời chúc phúc đẹp đẽ, thể hiện khao khát về một cuộc sống đầy tình yêu thương, sự tử tế và tự do. Dù có những nỗi buồn, hy vọng về những điều tốt đẹp này vẫn luôn tồn tại.
-
不负韶华,不负己。 (Bù fù sháohuá, bù fù jǐ.)
- Nghĩa Hán Việt: Bất phụ thiệu hoa, bất phụ kỷ.
- Dịch nghĩa: Không phụ tuổi trẻ, không phụ chính mình.
- Giải thích: Lời nhắc nhở về việc sống hết mình, tận hưởng tuổi trẻ và không để thời gian trôi qua vô nghĩa. Dù có những lúc yếu lòng, vẫn phải cố gắng để không phải hối tiếc về những gì đã không làm.
-
心之所向,素履以往。 (Xīn zhī suǒ xiàng, sù lǚ yǐ wǎng.)
- Nghĩa Hán Việt: Tâm chi sở hướng, tố lí dĩ vãng.
- Dịch nghĩa: Lòng hướng về đâu, chân đi đến đó.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung đầy chất thơ, thể hiện ý chí mạnh mẽ của việc theo đuổi ước mơ và khát vọng. Dù con đường có khó khăn, chỉ cần trái tim kiên định thì mọi rào cản đều có thể vượt qua.
Tìm thấy sự bình yên và chấp nhận
Sự thanh thản đến từ việc chấp nhận những gì không thể thay đổi và tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn. Những câu nói này thể hiện khao khát về một cuộc sống không còn lo toan, một trái tim không còn nặng trĩu bởi những nỗi buồn.
-
花开花谢,缘起缘灭。 (Huā kāi huā xiè, yuán qǐ yuán miè.)
- Nghĩa Hán Việt: Hoa khai hoa tạ, duyên khởi duyên diệt.
- Dịch nghĩa: Hoa nở hoa tàn, duyên đến duyên đi.
- Giải thích: Một triết lý Phật giáo về sự vô thường của vạn vật. Mọi thứ đều có khởi đầu và kết thúc. Việc chấp nhận quy luật này giúp con người đối mặt với sự mất mát và nỗi buồn một cách thanh thản hơn, buông bỏ những chấp niệm.
-
顺其自然,随遇而安。 (Shùn qí zìrán, suí yù ér ān.)
- Nghĩa Hán Việt: Thuận kỳ tự nhiên, tùy ngộ nhi an.
- Dịch nghĩa: Thuận theo tự nhiên, tùy duyên mà an phận.
- Giải thích: Một triết lý sống giúp con người tìm thấy sự bình yên. Thay vì cố gắng kiểm soát mọi thứ, hãy học cách chấp nhận những gì xảy ra và tìm thấy sự thoải mái trong mọi hoàn cảnh. Điều này giúp giảm bớt nỗi buồn và lo lắng.
-
得之我幸,失之我命。 (Dé zhī wǒ xìng, shī zhī wǒ mìng.)
- Nghĩa Hán Việt: Đắc chi ngã hạnh, thất chi ngã mệnh.
- Dịch nghĩa: Được thì là may mắn của tôi, mất thì là số phận của tôi.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung thể hiện sự chấp nhận định mệnh và buông bỏ. Dù có những nỗi buồn vì mất mát, nhưng người nói tin rằng đó là một phần của số phận, giúp họ bình tâm hơn.
-
人生无常,珍惜当下。 (Rénshēng wúcháng, zhēnxī dāngxià.)
- Nghĩa Hán Việt: Nhân sinh vô thường, trân tích đương hạ.
- Dịch nghĩa: Đời người vô thường, hãy trân trọng hiện tại.
- Giải thích: Lời nhắc nhở về sự phù du của cuộc đời và tầm quan trọng của việc sống trọn vẹn từng khoảnh khắc. Thay vì chìm đắm trong nỗi buồn quá khứ hay lo lắng về tương lai, hãy trân trọng những gì đang có.
-
愿你遍历山河,觉得人间值得。 (Yuàn nǐ biànlì shānhé, juédé rénjiān zhí dé.)
- Nghĩa Hán Việt: Nguyện nễ biến lịch sơn hà, giác đắc nhân gian trị đắc.
- Dịch nghĩa: Mong bạn đi khắp núi sông, cảm thấy nhân gian đáng giá.
- Giải thích: Một lời chúc phúc đầy ý nghĩa, mong muốn một người sau khi trải qua mọi thăng trầm của cuộc đời, dù có những nỗi buồn, vẫn cảm thấy cuộc sống này thật đáng sống, đáng để trải nghiệm.
-
心静则安,人淡如菊。 (Xīn jìng zé ān, rén dàn rú jú.)
- Nghĩa Hán Việt: Tâm tĩnh tắc an, nhân đạm như cúc.
- Dịch nghĩa: Lòng tĩnh thì an, người thanh đạm như cúc.
- Giải thích: Thể hiện khao khát về một cuộc sống bình yên, không bị xáo trộn bởi những lo toan hay cảm xúc tiêu cực. Hình ảnh hoa cúc gợi sự thanh tao, thoát tục, là biểu tượng của sự an nhiên tự tại.
-
一念花开,一念花落,一念成佛,一念成魔。 (Yī niàn huā kāi, yī niàn huā luò, yī niàn chéng fó, yī niàn chéng mó.)
- Nghĩa Hán Việt: Nhất niệm hoa khai, nhất niệm hoa lạc, nhất niệm thành Phật, nhất niệm thành ma.
- Dịch nghĩa: Một niệm hoa nở, một niệm hoa tàn, một niệm thành Phật, một niệm thành ma.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung mang tính triết lý sâu sắc, cho thấy mọi thứ đều bắt nguồn từ một ý niệm, một suy nghĩ. Nó nhấn mạnh sức mạnh của tâm trí trong việc định hình cuộc sống và cảm xúc của con người. Dù có những nỗi buồn, nhưng cách chúng ta đối diện với chúng sẽ quyết định kết quả.
-
人生如逆旅,我亦是行人。 (Rénshēng rú nìlǚ, wǒ yì shì xíngrén.)
- Nghĩa Hán Việt: Nhân sinh như nghịch lữ, ngã diệc thị hành nhân.
- Dịch nghĩa: Đời người như cuộc lữ hành ngược gió, ta cũng là người đi đường.
- Giải thích: Cuộc sống là một hành trình đầy thử thách, đôi khi phải đi ngược lại với dòng chảy. Câu nói tâm trạng tiếng Trung này thể hiện sự chấp nhận những khó khăn và xem đó như một phần của hành trình, giúp con người bình tâm đối mặt với mọi thử thách.
-
看淡世事,内心安然。 (Kàndàn shìshì, nèixīn ānrán.)
- Nghĩa Hán Việt: Khán đạm thế sự, nội tâm an nhiên.
- Dịch nghĩa: Nhìn thấu thế sự, nội tâm an nhiên.
- Giải thích: Sự bình yên trong tâm hồn đến từ việc không quá chấp niệm vào những điều phù du của cuộc đời. Khi con người học cách buông bỏ, không quá nặng lòng với những được mất, thì nỗi buồn cũng sẽ vơi đi.
-
愿你所求皆所愿,所行化坦途。 (Yuàn nǐ suǒ qiú jiē suǒ yuàn, suǒ xíng huà tǎntú.)
- Nghĩa Hán Việt: Nguyện nễ sở cầu giai sở nguyện, sở hành hóa thản đồ.
- Dịch nghĩa: Mong bạn cầu gì được nấy, đường đi hóa thênh thang.
- Giải thích: Một lời chúc phúc ý nghĩa, mong muốn mọi điều tốt đẹp đến với người nghe, giúp họ vượt qua mọi khó khăn và đạt được ước mơ. Dù có lúc tâm trạng, nhưng hy vọng vẫn luôn là nguồn sức mạnh.
Những Câu Nói Tâm Trạng Tiếng Trung Khác
Ngoài những chủ đề trên, còn rất nhiều câu nói tâm trạng tiếng Trung khác chạm đến nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống và cảm xúc con người. Từ những lời than vãn về sự vô thường, đến những chiêm nghiệm về ý nghĩa của sự tồn tại, mỗi câu đều là một mảnh ghép nhỏ tạo nên bức tranh đa sắc về nỗi buồn và niềm hy vọng.
-
人间不值得,但你值得。 (Rénjiān bù zhídé, dàn nǐ zhídé.)
- Nghĩa Hán Việt: Nhân gian bất trị đắc, đản nễ trị đắc.
- Dịch nghĩa: Nhân gian không đáng giá, nhưng bạn thì đáng.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung rất nổi tiếng, thể hiện sự bi quan về thế giới xung quanh nhưng lại đặt niềm tin và giá trị vào một cá nhân cụ thể. Dù cuộc sống có thể tệ bạc, nhưng giá trị của một người không bị ảnh hưởng.
-
我与这世界格格不入。 (Wǒ yǔ zhè shìjiè gégé bù rù.)
- Nghĩa Hán Việt: Ngã dữ giá thế giới cách cách bất nhập.
- Dịch nghĩa: Tôi và thế giới này không hợp nhau.
- Giải thích: Cảm giác lạc lõng, bị cô lập, không thể hòa nhập vào môi trường xung quanh. Nỗi buồn này đến từ sự khác biệt trong tư tưởng, cảm xúc, hoặc cách sống.
-
生如蝼蚁,当立鸿鹄之志。 (Shēng rú lóuyǐ, dāng lì hónghú zhī zhì.)
- Nghĩa Hán Việt: Sinh như lâu nghĩ, đương lập hồng hồ chi chí.
- Dịch nghĩa: Sống như kiến nhỏ, hãy nuôi chí chim hồng.
- Giải thích: Dù cuộc đời có thể nhỏ bé, tầm thường, nhưng vẫn phải có khát vọng lớn lao, ý chí phi thường. Câu nói này mang tính động viên trong nỗi buồn về sự nhỏ bé của bản thân.
-
凡是过往,皆为序章。 (Fán shì guòwǎng, jiē wèi xùzhāng.)
- Nghĩa Hán Việt: Phàm thị quá vãng, giai vi tự chương.
- Dịch nghĩa: Tất cả những gì đã qua, đều là khúc dạo đầu.
- Giải thích: Một câu nói lấy cảm hứng từ Shakespeare, mang ý nghĩa rằng quá khứ, dù tốt hay xấu, chỉ là sự khởi đầu cho những điều sắp đến. Nó khuyến khích con người không nên quá nặng lòng với những gì đã qua.
-
没有人能一直陪你,除了你自己。 (Méiyǒu rén néng yīzhí péi nǐ, chúle nǐ zìjǐ.)
- Nghĩa Hán Việt: Một hữu nhân năng nhất trực bồi nễ, trừ liễu nễ tự kỷ.
- Dịch nghĩa: Không ai có thể mãi mãi ở bên bạn, ngoại trừ chính bạn.
- Giải thích: Nhấn mạnh sự cô đơn vốn có của con người và tầm quan trọng của việc tự dựa vào bản thân. Mọi mối quan hệ đều có thể kết thúc, nhưng bản thân thì luôn phải đối diện với chính mình.
-
人活着,就是为了等死。 (Rén huózhe, jiù shì wèile děng sǐ.)
- Nghĩa Hán Việt: Nhân hoạt trứ, tựu thị vị liễu đẳng tử.
- Dịch nghĩa: Con người sống, chính là để chờ chết.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung mang tính bi quan cực đoan, thể hiện sự tuyệt vọng về ý nghĩa cuộc sống, rằng mọi sự tồn tại đều hướng về một kết thúc không thể tránh khỏi.
-
人间失格,唯有自渡。 (Rénjiān shīgé, wéi yǒu zì dù.)
- Nghĩa Hán Việt: Nhân gian thất cách, duy hữu tự độ.
- Dịch nghĩa: Mất tư cách làm người, chỉ có thể tự mình cứu rỗi.
- Giải thích: Lấy cảm hứng từ tác phẩm của Dazai Osamu, thể hiện sự chán ghét bản thân, cảm giác mình không xứng đáng và phải tự mình vượt qua những nỗi đau, không thể trông cậy vào ai.
-
看清一个人,用不着揭穿;讨厌一个人,用不着翻脸。 (Kàn qīng yīgè rén, yòng bùzháo jiēchuān; tǎoyàn yīgè rén, yòng bùzháo fānliǎn.)
- Nghĩa Hán Việt: Khán thanh nhất cá nhân, dụng bất trứ yết xuyên; thảo yếm nhất cá nhân, dụng bất trứ phiên kiểm.
- Dịch nghĩa: Nhìn thấu một người, không cần phải vạch trần; ghét một người, không cần phải trở mặt.
- Giải thích: Thể hiện sự trưởng thành và tinh tế trong cách đối nhân xử thế. Dù có nỗi buồn hay sự thất vọng về người khác, nhưng không cần phải bộc lộ ra ngoài, mà hãy giữ cho mình sự bình yên.
-
活出自己,才是真正的赢家。 (Huó chū zìjǐ, cái shì zhēnzhèng de yíngjiā.)
- Nghĩa Hán Việt: Hoạt xuất tự kỷ, tài thị chân chính đích doanh gia.
- Dịch nghĩa: Sống là chính mình, mới là người thắng cuộc thực sự.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung mang tính tích cực, khuyến khích con người vượt qua mọi áp lực, nỗi buồn để sống đúng với bản thân. Nó khẳng định giá trị của sự độc lập và chân thật.
-
所有的告别,都是为了更好的重逢,或者是更好的开始。 (Suǒyǒu de gàobié, dōu shì wèile gèng hǎo de chóngféng, huòzhě shì gèng hǎo de kāishǐ.)
- Nghĩa Hán Việt: Sở hữu đích cáo biệt, đô thị vị liễu canh hảo đích trùng phùng, hoặc giả thị canh hảo đích khai thủy.
- Dịch nghĩa: Mọi lời tạm biệt, đều là để tái ngộ tốt đẹp hơn, hoặc là một khởi đầu tốt hơn.
- Giải thích: Một cái nhìn lạc quan về sự chia ly. Dù có nỗi buồn, nhưng việc tạm biệt một điều gì đó thường mở ra những cơ hội mới, những cuộc gặp gỡ mới, hoặc một khởi đầu tươi sáng hơn.
-
心若向阳,无畏悲伤。 (Xīn ruò xiàng yáng, wú wèi bēishāng.)
- Nghĩa Hán Việt: Tâm nhược hướng dương, vô úy bi thương.
- Dịch nghĩa: Lòng nếu hướng về nắng, không sợ bi thương.
- Giải thích: Khi tâm hồn luôn hướng về những điều tích cực, niềm hy vọng, thì những nỗi buồn cũng không thể làm tổn thương quá nhiều. Đó là một triết lý sống giúp vượt qua khó khăn.
-
我是一个很慢热的人,但一旦被我认定,就会很执着。 (Wǒ shì yīgè hěn mànrè de rén, dàn yīdàn bèi wǒ rèndìng, jiù huì hěn zhízhuó.)
- Nghĩa Hán Việt: Ngã thị nhất cá ngận mạn nhiệt đích nhân, đản nhất đán bị ngã nhận định, tựu hội ngận chấp trứ.
- Dịch nghĩa: Tôi là một người chậm nhiệt, nhưng một khi đã được tôi công nhận, sẽ rất cố chấp.
- Giải thích: Thể hiện tính cách của một người, dù chậm mở lòng nhưng lại rất kiên định và sâu sắc trong tình cảm. Nó có thể ngụ ý nỗi buồn vì không dễ tìm được sự đồng điệu.
-
所有的遗憾,都是青春的注脚。 (Suǒyǒu de yíhàn, dōu shì qīngchūn de zhùjiǎo.)
- Nghĩa Hán Việt: Sở hữu đích di hám, đô thị thanh xuân đích chú cước.
- Dịch nghĩa: Mọi sự nuối tiếc, đều là lời chú thích của tuổi trẻ.
- Giải thích: Những sai lầm, những điều chưa trọn vẹn trong tuổi trẻ đều là một phần không thể thiếu, góp phần tạo nên những kỷ niệm và bài học quý giá.
-
愿你眼中有光,心中有爱,活出自己想要的模样。 (Yuàn nǐ yǎn zhōng yǒu guāng, xīn zhōng yǒu ài, huó chū zìjǐ xiǎng yào de múyàng.)
- Nghĩa Hán Việt: Nguyện nễ nhãn trung hữu quang, tâm trung hữu ái, hoạt xuất tự kỷ tưởng yếu đích mô dạng.
- Dịch nghĩa: Mong bạn trong mắt có ánh sáng, trong tim có tình yêu, sống ra dáng vẻ mình mong muốn.
- Giải thích: Một lời chúc phúc đầy hy vọng và động lực, khuyến khích con người giữ vững niềm tin, tình yêu và sống đúng với bản thân, dù có lúc phải đối mặt với những câu nói tâm trạng tiếng Trung đầy buồn bã.
-
再见,我的青春,再见,我的爱。 (Zàijiàn, wǒ de qīngchūn, zàijiàn, wǒ de ài.)
- Nghĩa Hán Việt: Tái kiến, ngã đích thanh xuân, tái kiến, ngã đích ái.
- Dịch nghĩa: Tạm biệt, tuổi trẻ của tôi, tạm biệt, tình yêu của tôi.
- Giải thích: Một lời tạm biệt đầy tiếc nuối và buồn bã với những gì đã qua, với những kỷ niệm đẹp đẽ nhưng không thể quay lại. Nó thể hiện sự chấp nhận rằng mọi thứ đều có lúc kết thúc.
-
孤独久了,也就习惯了。 (Gūdú jiǔle, yě jiù xíguànle.)
- Nghĩa Hán Việt: Cô độc cửu liễu, dã tựu tập quán liễu.
- Dịch nghĩa: Cô đơn lâu rồi, cũng thành quen.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung đầy bi thương, diễn tả sự chai sạn của cảm xúc khi nỗi cô đơn kéo dài. Từ nỗi đau dần chuyển sang sự thờ ơ, chấp nhận, thậm chí là quen thuộc với cảm giác một mình.
-
你是我触不可及的梦,也是我不敢言的痛。 (Nǐ shì wǒ chù bù jí de mèng, yě shì wǒ bù gǎn yán de tòng.)
- Nghĩa Hán Việt: Nễ thị ngã xúc bất cập đích mộng, dã thị ngã bất cảm ngôn đích thống.
- Dịch nghĩa: Em là giấc mơ tôi không thể chạm tới, cũng là nỗi đau tôi không dám nói ra.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung đầy hình ảnh, diễn tả nỗi đau của tình yêu đơn phương hoặc sự mất mát không thể vượt qua. Người đó vừa là niềm hy vọng xa vời vừa là nỗi đau âm ỉ.
-
所有的失去,都是为了更好的遇见。 (Suǒyǒu de shīqù, dōu shì wèile gèng hǎo de yùjiàn.)
- Nghĩa Hán Việt: Sở hữu đích thất khứ, đô thị vị liễu canh hảo đích ngộ kiến.
- Dịch nghĩa: Mọi sự mất mát, đều là để gặp gỡ tốt đẹp hơn.
- Giải thích: Một cái nhìn lạc quan về nỗi buồn và sự mất mát. Dù có đau khổ, nhưng đó là một phần của quá trình để tìm thấy những điều tốt đẹp hơn trong tương lai.
-
别在年轻时,活得像个老年人。 (Bié zài niánqīng shí, huó dé xiàng gè lǎonián rén.)
- Nghĩa Hán Việt: Biệt tại niên khinh thì, hoạt đắc tượng cá lão niên nhân.
- Dịch nghĩa: Đừng khi còn trẻ, sống như một người già.
- Giải thích: Một lời nhắc nhở mạnh mẽ để sống hết mình, tận hưởng tuổi trẻ, không để những nỗi buồn hay áp lực làm mất đi nhiệt huyết.
-
生活总会给你一个答案,但不会马上告诉你。 (Shēnghuó zǒng huì gěi nǐ yīgè dá’àn, dàn bù huì mǎshàng gàosù nǐ.)
- Nghĩa Hán Việt: Sinh hoạt tổng hội cấp nễ nhất cá đáp án, đản bất hội mã thượng cáo tố nễ.
- Dịch nghĩa: Cuộc sống rồi sẽ cho bạn một câu trả lời, nhưng sẽ không nói cho bạn ngay lập tức.
- Giải thích: Thể hiện sự kiên nhẫn và chấp nhận rằng mọi thứ đều cần thời gian. Dù có những nỗi buồn và sự lo lắng, nhưng cuối cùng mọi chuyện rồi sẽ được giải đáp.
-
不是所有的努力,都会有回报。 (Bù shì suǒyǒu de nǔlì, dōu huì yǒu huíbào.)
- Nghĩa Hán Việt: Bất thị sở hữu đích nỗ lực, đô hội hữu hồi báo.
- Dịch nghĩa: Không phải mọi sự cố gắng, đều sẽ có hồi đáp.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung rất thực tế và đôi khi phũ phàng. Nó nói lên nỗi thất vọng khi công sức bỏ ra không được đền đáp xứng đáng, dẫn đến cảm giác bất lực và chán nản.
-
我用尽了毕生的运气,只为与你相遇。 (Wǒ yòng jìnle bìshēng de yùnqì, zhǐ wèi yǔ nǐ xiāngyù.)
- Nghĩa Hán Việt: Ngã dụng tận liễu tất sinh đích vận khí, chích vị dữ nễ tương ngộ.
- Dịch nghĩa: Tôi đã dùng hết may mắn cả đời, chỉ để gặp được em.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung đầy cảm xúc, thể hiện sự trân trọng một cuộc gặp gỡ đặc biệt, nhưng cũng ngụ ý rằng sau đó có thể không còn may mắn nữa, hoặc cuộc gặp gỡ đó đã tiêu tốn quá nhiều.
-
我们都曾是追光的人,后来在黑暗中迷失。 (Wǒmen dōu céng shì zhuī guāng de rén, hòulái zài hēi’àn zhōng míshī.)
- Nghĩa Hán Việt: Ngã môn đô tằng thị truy quang đích nhân, hậu lai tại hắc ám trung mê thất.
- Dịch nghĩa: Chúng ta đều từng là người đuổi theo ánh sáng, sau này lại lạc lối trong bóng tối.
- Giải thích: Diễn tả sự mất mát niềm tin, ước mơ, hoặc mục tiêu trong cuộc sống. Từ những người đầy nhiệt huyết, giờ đây lại cảm thấy lạc lõng và tuyệt vọng.
-
生活是一面镜子,你对它笑,它就对你笑。 (Shēnghuó shì yī miàn jìngzi, nǐ duì tā xiào, tā jiù duì nǐ xiào.)
- Nghĩa Hán Việt: Sinh hoạt thị nhất diện kính tử, nễ đối tha tiếu, tha tựu đối nễ tiếu.
- Dịch nghĩa: Cuộc sống là một tấm gương, bạn cười với nó, nó sẽ cười lại với bạn.
- Giải thích: Một triết lý sống lạc quan, khuyến khích con người giữ thái độ tích cực để thu hút những điều tốt đẹp. Dù có những nỗi buồn, nhưng cách chúng ta đối diện sẽ quyết định cách cuộc sống phản hồi.
-
我以为我努力了,就能改变一切,原来只是感动了自己。 (Wǒ yǐwéi wǒ nǔlìle, jiù néng gǎibiàn yīqiè, yuánlái zhǐ shì gǎndòngle zìjǐ.)
- Nghĩa Hán Việt: Ngã dĩ vi ngã nỗ lực liễu, tựu năng cải biến nhất thiết, nguyên lai chích thị cảm động liễu tự kỷ.
- Dịch nghĩa: Tôi cứ nghĩ tôi đã cố gắng, là có thể thay đổi tất cả, hóa ra chỉ là tự làm mình cảm động.
- Giải thích: Nỗi thất vọng sâu sắc khi nhận ra rằng mọi nỗ lực đều không mang lại kết quả như mong đợi, thậm chí là vô nghĩa. Đó là cảm giác bất lực và chua xót khi phải đối mặt với thực tế.
-
真正的告别,是悄无声息的。 (Zhēnzhèng de gàobié, shì qiǎowúshēngxī de.)
- Nghĩa Hán Việt: Chân chính đích cáo biệt, thị tiễu vô thanh tức đích.
- Dịch nghĩa: Lời tạm biệt thực sự, là không một tiếng động.
- Giải thích: Nỗi buồn khi sự chia ly diễn ra một cách lặng lẽ, không lời nói, không giải thích. Nó thể hiện sự xa cách dần dần, sự nguội lạnh trong tình cảm mà không ai kịp nhận ra.
-
有些事,只能自己慢慢消化。 (Yǒuxiē shì, zhǐ néng zìjǐ màn man xiāohuà.)
- Nghĩa Hán Việt: Hữu ta sự, chích năng tự kỷ mạn mạn tiêu hóa.
- Dịch nghĩa: Có những chuyện, chỉ có thể tự mình từ từ tiêu hóa.
- Giải thích: Nỗi cô đơn khi phải tự mình đối mặt với những nỗi đau, những khó khăn mà không thể chia sẻ với ai. Đó là quá trình chữa lành thầm lặng và đầy cô độc.
-
你是我生命中的一场意外,也是我命中注定的劫。 (Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng de yī chǎng yìwài, yě shì wǒ mìngzhòng zhùdìng de jié.)
- Nghĩa Hán Việt: Nễ thị ngã sinh mệnh trung đích nhất tràng ý ngoại, dã thị ngã mệnh trung chú định đích kiếp.
- Dịch nghĩa: Em là một bất ngờ trong đời tôi, cũng là kiếp nạn định mệnh của tôi.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung đầy cảm xúc, diễn tả sự phức tạp của một mối quan hệ. Người đó vừa mang đến những điều bất ngờ, vừa là nguyên nhân của những đau khổ không thể tránh khỏi.
-
我们都在奔赴各自的战场,各自为营。 (Wǒmen dōu zài bēnfù gèzì de zhànchǎng, gèzì wéiyíng.)
- Nghĩa Hán Việt: Ngã môn đô tại bôn phó các tự đích chiến trường, các tự vi doanh.
- Dịch nghĩa: Chúng ta đều đang chạy đến chiến trường của riêng mình, tự mình lập trận.
- Giải thích: Hình ảnh ẩn dụ về cuộc sống, nơi mỗi người phải tự mình chiến đấu với những thử thách, không ai có thể can thiệp hay giúp đỡ. Đó là sự cô đơn và trách nhiệm cá nhân trong hành trình cuộc đời.
-
所有的相遇,都是久别重逢。 (Suǒyǒu de xiāngyù, dōu shì jiǔbié chóngféng.)
- Nghĩa Hán Việt: Sở hữu đích tương ngộ, đô thị cửu biệt trùng phùng.
- Dịch nghĩa: Mọi cuộc gặp gỡ, đều là cuộc trùng phùng sau bao ngày xa cách.
- Giải thích: Một cái nhìn lãng mạn và triết lý về duyên phận, cho rằng mọi cuộc gặp gỡ đều có nguyên do, như thể đã định sẵn từ trước. Nó giúp xoa dịu nỗi buồn về sự xa cách.
-
生活不易,且行且珍惜。 (Shēnghuó bùyì, qiě xíng qiě zhēnxī.)
- Nghĩa Hán Việt: Sinh hoạt bất dị, thả hành thả trân tích.
- Dịch nghĩa: Cuộc sống không dễ dàng, hãy sống và trân trọng.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung phổ biến, vừa thừa nhận sự khó khăn của cuộc đời, vừa khuyến khích sự kiên cường và trân trọng những gì đang có.
-
我不再年轻了,也没有了当年敢爱敢恨的勇气。 (Wǒ bù zài niánqīngle, yě méiyǒule dāngnián gǎn ài gǎn hèn de yǒngqì.)
- Nghĩa Hán Việt: Ngã bất tái niên khinh liễu, dã một hữu liễu đương niên cảm ái cảm hận đích dũng khí.
- Dịch nghĩa: Tôi không còn trẻ nữa, cũng không còn dũng khí dám yêu dám hận như xưa.
- Giải thích: Nỗi buồn về sự mất mát tuổi trẻ và sự hồn nhiên, thay vào đó là sự thận trọng, dè dặt hơn trong tình cảm do những tổn thương trong quá khứ.
-
人生没有彩排,每一天都是现场直播。 (Rénshēng méiyǒu cǎipái, měi yī tiān dōu shì xiànchǎng zhíbò.)
- Nghĩa Hán Việt: Nhân sinh một hữu thái bài, mỗi nhất thiên đô thị hiện trường trực bá.
- Dịch nghĩa: Cuộc đời không có diễn tập, mỗi ngày đều là phát sóng trực tiếp.
- Giải thích: Nhấn mạnh sự duy nhất và không thể quay lại của mỗi khoảnh khắc trong cuộc đời. Nó khuyến khích con người sống hết mình và trân trọng từng ngày, dù có những nỗi buồn.
-
有些事情,不是看到希望才坚持,而是坚持了才能看到希望。 (Yǒuxiē shìqíng, bù shì kàn dào xīwàng cái jiānchí, ér shì jiānchíle cái néng kàn dào xīwàng.)
- Nghĩa Hán Việt: Hữu ta sự tình, bất thị khán đáo hy vọng tài kiên trì, nhi thị kiên trì liễu tài năng khán đáo hy vọng.
- Dịch nghĩa: Có những việc, không phải thấy hy vọng rồi mới kiên trì, mà là kiên trì rồi mới thấy hy vọng.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung đầy động lực, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiên trì ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn nhất. Nó gợi ý rằng hy vọng không phải lúc nào cũng hiển hiện, mà đôi khi phải tự mình tạo ra nó.
-
生活就是这样,你以为的极限,只是别人的起点。 (Shēnghuó jiù shì zhèyàng, nǐ yǐwéi de jíxiàn, zhǐ shì biérén de qǐdiǎn.)
- Nghĩa Hán Việt: Sinh hoạt tựu thị giá dạng, nễ dĩ vi đích cực hạn, chích thị biệt nhân đích khởi điểm.
- Dịch nghĩa: Cuộc sống là như vậy, giới hạn mà bạn nghĩ, chỉ là điểm bắt đầu của người khác.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung mang tính châm biếm và bi quan về sự bất công trong cuộc đời. Nó khiến người ta cảm thấy bất lực khi nhận ra rằng dù mình đã cố gắng hết sức, thì người khác lại có khởi đầu tốt hơn.
-
最美的不是下雨天,是曾与你躲过雨的屋檐。 (Zuì měi de bù shì xià yǔ tiān, shì céng yǔ nǐ duǒguò yǔ de wūyán.)
- Nghĩa Hán Việt: Tối mỹ đích bất thị hạ vũ thiên, thị tằng dữ nễ đóa quá vũ đích ốc diêm.
- Dịch nghĩa: Đẹp nhất không phải ngày mưa, mà là mái hiên từng cùng em trú mưa.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung lãng mạn và hoài niệm, nhấn mạnh giá trị của những kỷ niệm và những người đã cùng ta trải qua. Nỗi buồn không phải vì cảnh vật, mà vì người cũ đã không còn.
-
所有的事情,到最后都会是好事。如果不是,那它就还没到最后。 (Suǒyǒu de shìqíng, dào zuìhòu dōu huì shì hǎoshì. Rúguǒ bù shì, nà tā jiù hái méi dào zuìhòu.)
- Nghĩa Hán Việt: Sở hữu đích sự tình, đáo tối hậu đô hội thị hảo sự. Như quả bất thị, na tha tựu hoàn một đáo tối hậu.
- Dịch nghĩa: Mọi chuyện, đến cuối cùng đều sẽ là chuyện tốt. Nếu không phải, thì nó vẫn chưa đến cuối cùng.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung mang tính lạc quan và hy vọng, khuyến khích sự kiên trì. Dù có những nỗi buồn và khó khăn, hãy tin rằng mọi thứ rồi sẽ tốt đẹp, chỉ là cần thêm thời gian.
-
你来人间一趟,你要看看太阳。 (Nǐ lái rénjiān yī tàng, nǐ yào kàn kàn tàiyáng.)
- Nghĩa Hán Việt: Nễ lai nhân gian nhất thảng, nễ yếu khán khán thái dương.
- Dịch nghĩa: Bạn đến nhân gian một chuyến, bạn phải ngắm nhìn mặt trời.
- Giải thích: Một lời nhắc nhở sâu sắc về giá trị của cuộc sống và vẻ đẹp của thế giới. Dù có những nỗi buồn, hãy trân trọng cơ hội được sống và trải nghiệm những điều tốt đẹp xung quanh.
-
我把月亮送给你,星星也留给你,而你却只看到了我为你流的泪。 (Wǒ bǎ yuèliàng sòng gěi nǐ, xīngxīng yě liú gěi nǐ, ér nǐ què zhǐ kàn dàole wǒ wèi nǐ liú de lèi.)
- Nghĩa Hán Việt: Ngã bả nguyệt lượng tống cấp nễ, tinh tinh dã lưu cấp nễ, nhi nễ khước chích khán đáo liễu ngã vị nễ lưu đích lệ.
- Dịch nghĩa: Em tặng anh mặt trăng, những vì sao cũng dành cho anh, nhưng anh lại chỉ thấy giọt nước mắt em đã rơi vì anh.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung đầy bi thương, diễn tả sự hy sinh và tình yêu lớn lao bị đối phương không thấu hiểu, chỉ nhìn thấy bề nổi của nỗi buồn mà không thấy chiều sâu của sự cho đi.
-
一腔孤勇,换来一地鸡毛。 (Yī qiāng gūyǒng, huàn lái yī dì jīmáo.)
- Nghĩa Hán Việt: Nhất khoang cô dũng, hoán lai nhất địa kê mao.
- Dịch nghĩa: Một bầu nhiệt huyết cô độc, đổi lại là sự bừa bộn như lông gà vương vãi.
- Giải thích: Nỗi thất vọng và sự chua xót khi mọi sự cố gắng, nhiệt huyết đơn độc bỏ ra lại không mang lại kết quả xứng đáng, mà chỉ là những rắc rối và mệt mỏi tầm thường.
-
没有人会永远爱你,所以你要学会自己爱自己。 (Méiyǒu rén huì yǒngyuǎn ài nǐ, suǒyǐ nǐ yào xuéhuì zìjǐ ài zìjǐ.)
- Nghĩa Hán Việt: Một hữu nhân hội vĩnh viễn ái nễ, sở dĩ nễ yếu học hội tự kỷ ái tự kỷ.
- Dịch nghĩa: Không ai sẽ mãi mãi yêu bạn, vì vậy bạn phải học cách tự yêu lấy mình.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung đầy thực tế, nhắc nhở về tầm quan trọng của việc tự yêu bản thân. Dù có những nỗi buồn và sự mất mát trong các mối quan hệ, nhưng tình yêu bản thân là điều cốt yếu để vượt qua.
-
时间是公平的,它给每个人24小时。 (Shíjiān shì gōngpíng de, tā gěi měi gèrén 24 xiǎoshí.)
- Nghĩa Hán Việt: Thời gian thị công bình đích, tha cấp mỗi cá nhân 24 tiểu thì.
- Dịch nghĩa: Thời gian là công bằng, nó cho mỗi người 24 giờ.
- Giải thích: Dù cuộc sống có những bất công, nhưng thời gian thì công bằng với tất cả. Nó khuyến khích con người tận dụng thời gian một cách ý nghĩa, dù trong lòng có thể đầy nỗi buồn.
-
你的善良,要带点锋芒。 (Nǐ de shànliáng, yào dài diǎn fēngmáng.)
- Nghĩa Hán Việt: Nễ đích thiện lương, yếu đái điểm phong mang.
- Dịch nghĩa: Lòng tốt của bạn, phải mang theo chút sắc bén.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung thực tế, khuyên con người không nên quá ngây thơ, mà cần biết bảo vệ bản thân trước những kẻ lợi dụng. Nỗi buồn thường đến từ việc quá tin người.
-
我本将心向明月,奈何明月照沟渠。 (Wǒ běn jiāng xīn xiàng míngyuè, nàihé míngyuè zhào gōuqú.)
- Nghĩa Hán Việt: Ngã bổn tương tâm hướng minh nguyệt, nại hà minh nguyệt chiếu câu cừ.
- Dịch nghĩa: Lòng ta vốn hướng về trăng sáng, nào ngờ trăng sáng lại chiếu mương máng.
- Giải thích: Một câu thơ cổ điển, diễn tả sự thất vọng khi tình cảm chân thành không được đáp lại, hoặc bị đặt nhầm chỗ. Nỗi buồn này đến từ sự bất công trong tình yêu hay tình bạn.
-
所有的相遇,都是命中注定,所有的离别,也都是不得已。 (Suǒyǒu de xiāngyù, dōu shì mìngzhōng zhùdìng, suǒyǒu de líbié, yě dōu shì bùdéyǐ.)
- Nghĩa Hán Việt: Sở hữu đích tương ngộ, đô thị mệnh trung chú định, sở hữu đích ly biệt, dã đô thị bất đắc dĩ.
- Dịch nghĩa: Mọi cuộc gặp gỡ, đều là định mệnh, mọi sự chia ly, cũng đều là bất đắc dĩ.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung mang tính triết lý về duyên phận, vừa chấp nhận sự sắp đặt của số phận, vừa thể hiện nỗi buồn về những cuộc chia ly không mong muốn.
-
你站在桥上看风景,看风景的人在楼上看你。 (Nǐ zhàn zài qiáo shàng kàn fēngjǐng, kàn fēngjǐng de rén zài lóu shàng kàn nǐ.)
- Nghĩa Hán Việt: Nễ trạm tại kiều thượng khán phong cảnh, khán phong cảnh đích nhân tại lâu thượng khán nễ.
- Dịch nghĩa: Bạn đứng trên cầu ngắm cảnh, người ngắm cảnh lại đứng trên lầu ngắm bạn.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung đầy chất thơ, diễn tả sự tương đối của mọi thứ và sự luân chuyển trong vai trò người quan sát/đối tượng được quan sát. Nó cũng có thể ngụ ý nỗi buồn về sự cô đơn, khi mỗi người đều ở trong thế giới riêng của mình.
-
再苦再累,也要给自己一个微笑。 (Zài kǔ zài lèi, yě yào gěi zìjǐ yīgè wéixiào.)
- Nghĩa Hán Việt: Tái khổ tái luy, dã yếu cấp tự kỷ nhất cá vi tiếu.
- Dịch nghĩa: Dù khổ dù mệt đến mấy, cũng phải tự tặng mình một nụ cười.
- Giải thích: Một lời động viên mạnh mẽ để vượt qua khó khăn. Dù trong lòng đầy nỗi buồn, nhưng nụ cười là cách để giữ vững tinh thần và đối mặt với cuộc sống.
-
人生不过是一场旅行,你路过我,我路过你。 (Rénshēng bùguò shì yī chǎng lǚxíng, nǐ lùguò wǒ, wǒ lùguò nǐ.)
- Nghĩa Hán Việt: Nhân sinh bất quá thị nhất tràng lữ hành, nễ lộ quá ngã, ngã lộ quá nễ.
- Dịch nghĩa: Đời người chẳng qua là một chuyến du lịch, bạn đi qua tôi, tôi đi qua bạn.
- Giải thích: Một cái nhìn bi quan về các mối quan hệ, xem chúng là tạm thời, chóng vánh. Nỗi buồn đến từ sự ngắn ngủi và phù du của mọi sự gặp gỡ.
-
有些爱,只能远远地看着,不能靠近。 (Yǒuxiē ài, zhǐ néng yuǎnyuǎn de kànzhe, bù néng kàojìn.)
- Nghĩa Hán Việt: Hữu ta ái, chích năng viễn viễn địa khán trứ, bất năng kháo cận.
- Dịch nghĩa: Có những tình yêu, chỉ có thể đứng từ xa mà nhìn, không thể lại gần.
- Giải thích: Nỗi đau của tình yêu đơn phương hoặc tình yêu không được đáp lại, buộc người ta phải giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân hoặc vì không thể thay đổi hoàn cảnh.
-
岁月静好,现世安稳。 (Suìyuè jìng hǎo, xiànshì ānwěn.)
- Nghĩa Hán Việt: Tuế nguyệt tĩnh hảo, hiện thế an ổn.
- Dịch nghĩa: Năm tháng bình lặng, hiện tại an ổn.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung thể hiện khao khát về một cuộc sống bình yên, không sóng gió. Dù có những nỗi buồn, nhưng sự an ổn trong hiện tại vẫn là điều đáng trân trọng.
-
最痛苦的不是失败,而是我本可以。 (Zuì tòngkǔ de bù shì shībài, ér shì wǒ běn kěyǐ.)
- Nghĩa Hán Việt: Tối thống khổ đích bất thị thất bại, nhi thị ngã bổn khả dĩ.
- Dịch nghĩa: Đau khổ nhất không phải là thất bại, mà là tôi vốn dĩ có thể làm được.
- Giải thích: Nỗi tiếc nuối và hối hận khi nhận ra rằng mình đã có cơ hội, có khả năng nhưng lại không nắm bắt được, dẫn đến thất bại. Nỗi buồn này ám ảnh hơn cả việc không có khả năng.
-
总有一个人,是你生命中最不该出现的人,却成了你最舍不得的人。 (Zǒng yǒu yīgè rén, shì nǐ shēngmìng zhōng zuì bù gāi chūxiàn de rén, què chéngle nǐ zuì shěbùdé de rén.)
- Nghĩa Hán Việt: Tổng hữu nhất cá nhân, thị nễ sinh mệnh trung tối bất cai xuất hiện đích nhân, khước thành liễu nễ tối xá bất đắc đích nhân.
- Dịch nghĩa: Luôn có một người, là người không nên xuất hiện nhất trong đời bạn, nhưng lại thành người bạn không nỡ rời xa nhất.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung đầy mâu thuẫn và bi kịch, diễn tả sự phức tạp của tình cảm. Người đó có thể mang lại đau khổ, nhưng lại là người không thể từ bỏ.
-
我们只是凡人,不能要求太多。 (Wǒmen zhǐ shì fánrén, bù néng yāoqiú tài duō.)
- Nghĩa Hán Việt: Ngã môn chích thị phàm nhân, bất năng yêu cầu thái đa.
- Dịch nghĩa: Chúng ta chỉ là người phàm, không thể đòi hỏi quá nhiều.
- Giải thích: Sự chấp nhận định mệnh và sự giới hạn của bản thân. Dù có những ước mơ, nhưng đôi khi con người phải học cách buông bỏ những kỳ vọng không thực tế để tìm thấy sự bình yên.
-
孤独是生命的常态,所以陪伴才显得弥足珍贵。 (Gūdú shì shēngmìng de chángtài, suǒyǐ péibàn cái xiǎndé mízú zhēnguì.)
- Nghĩa Hán Việt: Cô độc thị sinh mệnh đích thường thái, sở dĩ bồi bạn tài hiển đắc di túc trân quý.
- Dịch nghĩa: Cô đơn là lẽ thường tình của cuộc sống, nên sự bầu bạn mới trở nên vô cùng quý giá.
- Giải thích: Một cái nhìn sâu sắc về cô đơn và giá trị của sự kết nối. Dù nỗi buồn cô đơn là một phần tất yếu, nhưng chính vì thế mà những khoảnh khắc được ở bên người khác lại trở nên có ý nghĩa hơn.
-
愿你此生无波澜,敬我余生不悲欢。 (Yuàn nǐ cǐ shēng wú bōlán, jìng wǒ yúshēng bù bēihuān.)
- Nghĩa Hán Việt: Nguyện nễ thử sinh vô ba lan, kính ngã dư sinh bất bi hoan.
- Dịch nghĩa: Mong kiếp này bạn không sóng gió, xin chúc tôi quãng đời còn lại không buồn vui.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung đầy mâu thuẫn, thể hiện sự hy sinh và buông bỏ. Dù mong người khác được bình yên, nhưng bản thân lại chấp nhận một cuộc sống không còn cảm xúc, không còn buồn vui, như một cách để tránh tổn thương.
-
有些风景,一旦错过,便再无重逢。 (Yǒuxiē fēngjǐng, yīdàn cuòguò, biàn zài wú chóngféng.)
- Nghĩa Hán Việt: Hữu ta phong cảnh, nhất đán thác quá, tiện tái vô trùng phùng.
- Dịch nghĩa: Có những phong cảnh, một khi đã bỏ lỡ, sẽ không bao giờ gặp lại.
- Giải thích: Nhấn mạnh sự hữu hạn của những khoảnh khắc đẹp trong đời. Nỗi buồn đến từ việc bỏ lỡ những cơ hội, những trải nghiệm quý giá không thể vãn hồi.
-
我努力微笑,掩饰着内心的荒芜。 (Wǒ nǔlì wéixiào, yǎnshìzhe nèixīn de huāngwú.)
- Nghĩa Hán Việt: Ngã nỗ lực vi tiếu, yểm sức trứ nội tâm đích hoang vô.
- Dịch nghĩa: Tôi cố gắng mỉm cười, che giấu sự hoang tàn trong lòng.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung diễn tả nỗi đau thầm kín, khi một người phải giả vờ mạnh mẽ, vui vẻ để che đậy sự trống rỗng và tổn thương sâu sắc bên trong.
-
时间带走了所有,却也教会我成长。 (Shíjiān dài zǒule suǒyǒu, què yě jiàohuì wǒ zhǎngcháng.)
- Nghĩa Hán Việt: Thời gian đái tẩu liễu sở hữu, khước dã giáo hội ngã trường trưởng.
- Dịch nghĩa: Thời gian đã mang đi tất cả, nhưng cũng dạy tôi trưởng thành.
- Giải thích: Một cái nhìn tổng quan về vai trò của thời gian. Dù nó mang đến mất mát và nỗi buồn, nhưng cũng chính những điều đó đã rèn giũa con người, giúp họ mạnh mẽ hơn.
-
愿你被世界温柔以待,愿你的善良,都有人懂。 (Yuàn nǐ bèi shìjiè wēnróu yǐ dài, yuàn nǐ de shànliáng, dōu yǒu rén dǒng.)
- Nghĩa Hán Việt: Nguyện nễ bị thế giới ôn nhu dĩ đãi, nguyện nễ đích thiện lương, đô hữu nhân đổng.
- Dịch nghĩa: Mong bạn được thế giới đối xử dịu dàng, mong lòng tốt của bạn, đều có người thấu hiểu.
- Giải thích: Một lời chúc phúc ấm áp, thể hiện khao khát về sự công bằng và thấu hiểu trong một thế giới đầy những nỗi buồn và sự khắc nghiệt.
-
有些再见,是为了再次相见;有些再见,是再也不见。 (Yǒuxiē zàijiàn, shì wèile zàicì xiāng jiàn; yǒuxiē zàijiàn, shì zài yě bù jiàn.)
- Nghĩa Hán Việt: Hữu ta tái kiến, thị vị liễu tái thứ tương kiến; hữu ta tái kiến, thị tái dã bất kiến.
- Dịch nghĩa: Có những lời tạm biệt, là để gặp lại; có những lời tạm biệt, là không bao giờ gặp lại nữa.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung đầy sâu sắc về ý nghĩa của lời chia tay. Nó thể hiện sự đau lòng khi phải đối mặt với khả năng chia ly vĩnh viễn, nhưng cũng có hy vọng về sự tái ngộ.
-
心若向阳,何惧悲伤。 (Xīn ruò xiàng yáng, hé jù bēishāng.)
- Nghĩa Hán Việt: Tâm nhược hướng dương, hà cụ bi thương.
- Dịch nghĩa: Lòng nếu hướng về nắng, sợ gì bi thương.
- Giải thích: Một phiên bản mạnh mẽ hơn của “Tâm nếu hướng dương, không sợ bi thương”, thể hiện ý chí kiên cường, không khuất phục trước nỗi buồn.
-
我用青春去爱你,用余生去忘记你。 (Wǒ yòng qīngchūn qù ài nǐ, yòng yúshēng qù wàngjì nǐ.)
- Nghĩa Hán Việt: Ngã dụng thanh xuân khứ ái nễ, dụng dư sinh khứ vong ký nễ.
- Dịch nghĩa: Tôi dùng tuổi trẻ để yêu em, dùng quãng đời còn lại để quên em.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung đầy bi tráng, diễn tả nỗi đau của một tình yêu sâu sắc nhưng không thành, buộc người ta phải dùng cả phần đời còn lại để chữa lành và lãng quên.
-
人生如戏,全靠演技。 (Rénshēng rú xì, quán kào yǎnjì.)
- Nghĩa Hán Việt: Nhân sinh như hý, toàn khảo diễn kỹ.
- Dịch nghĩa: Đời người như một vở kịch, hoàn toàn dựa vào diễn xuất.
- Giải thích: Một cái nhìn bi quan về cuộc sống, cho rằng con người phải giả dối, phải diễn xuất để tồn tại trong xã hội, che giấu cảm xúc thật của mình.
-
所有的失去,都是一种成全。 (Suǒyǒu de shīqù, dōu shì yī zhǒng chéngquán.)
- Nghĩa Hán Việt: Sở hữu đích thất khứ, đô thị nhất chủng thành toàn.
- Dịch nghĩa: Mọi sự mất đi, đều là một sự thành toàn.
- Giải thích: Một câu nói tâm trạng tiếng Trung mang tính triết lý, gợi ý rằng việc mất đi một điều gì đó có thể là cần thiết để một điều tốt đẹp hơn được hình thành, hoặc để người khác đạt được hạnh phúc. Dù có nỗi buồn, nhưng đó là sự hy sinh cao cả.
-
我们都是在等风来,等一个不可能的未来。 (Wǒmen dōu shì zài děng fēng lái, děng yīgè bù kěnéng de wèilái.)
- Nghĩa Hán Việt: Ngã môn đô thị tại đẳng phong lai, đẳng nhất cá bất khả năng đích vị lai.
- Dịch nghĩa: Chúng ta đều đang chờ gió đến, chờ một tương lai không thể có được.
- Giải thích: Câu nói tâm trạng tiếng Trung này thể hiện sự vô vọng và bi quan khi con người cứ mãi chờ đợi những điều không thực tế, những hy vọng hão huyền, chìm đắm trong nỗi buồn về một tương lai không thể đạt được.
Cuộc sống là một bức tranh muôn màu, với những mảng sáng của niềm vui và những gam màu trầm của nỗi buồn. Những câu nói tâm trạng tiếng Trung trên đây không chỉ là sự biểu đạt cảm xúc mà còn là những lời chiêm nghiệm sâu sắc về cuộc đời, tình yêu, và những biến cố mà mỗi chúng ta phải trải qua. Dù bạn đang tìm kiếm sự đồng cảm, một lời an ủi, hay chỉ đơn giản là muốn khám phá vẻ đẹp của ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa, hy vọng rằng những dòng tâm sự này đã chạm đến trái tim bạn. Mỗi câu nói đều là một lời nhắc nhở rằng chúng ta không đơn độc trong những nỗi niềm của mình, và rằng dù có những lúc yếu lòng, cuộc sống vẫn luôn tiếp diễn, chờ đợi chúng ta khám phá những điều mới mẻ.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn