Những Câu Nói Bằng Tiếng Trung Hay Nhất Cùng Ý Nghĩa Sâu Sắc

Tiếng Trung Quốc, với lịch sử hàng nghìn năm và nền văn hóa phong phú, đã sản sinh ra vô số những câu nói đầy ý nghĩa, thấm đượm triết lý sống. Từ những lời răn dạy của các bậc hiền triết cổ xưa đến những câu status hiện đại được giới trẻ yêu thích, những câu nói bằng tiếng Trung không chỉ là công cụ để giao tiếp mà còn là cánh cửa mở ra sự hiểu biết sâu sắc về tư duy, tình cảm và cách nhìn nhận thế giới của người Trung Quốc. Bài viết này sẽ tổng hợp và phân tích những câu nói tiếng Trung nổi bật, giúp bạn không chỉ học ngôn ngữ mà còn cảm nhận được vẻ đẹp của văn hóa phương Đông.

Khám phá Giá trị Văn hóa và Ngôn ngữ qua Những Câu Nói Tiếng Trung

những câu nói bằng tiếng trung

Khi bạn tìm kiếm “những câu nói bằng tiếng Trung”, ý định của bạn thường là muốn tìm kiếm những lời khuyên, triết lý sống, hay đơn giản là những cách diễn đạt cảm xúc sâu sắc bằng một ngôn ngữ khác. Đây là một hành trình thú vị không chỉ để mở rộng vốn từ vựng mà còn để thấu hiểu một nền văn minh lớn. Các câu nói này thường đúc kết kinh nghiệm sống, tình yêu, tình bạn, và thậm chí cả những châm ngôn hài hước, mang đến góc nhìn đa chiều về cuộc sống và con người. Việc học và sử dụng những câu nói bằng tiếng Trung cũng giúp người học ngôn ngữ giao tiếp tự nhiên và sâu sắc hơn, thể hiện sự am hiểu văn hóa, từ đó tạo dựng được sự kết nối tốt hơn với người bản xứ. Nó không chỉ là học thuộc lòng mà còn là quá trình thấu hiểu bối cảnh và cảm xúc mà mỗi câu nói muốn truyền tải.

Trong tiếng Trung, có rất nhiều thể loại câu nói từ thành ngữ (成语 – chéngyǔ), tục ngữ (谚语 – yànyǔ), danh ngôn (名言 – míngyán) cho đến những câu nói đời thường, status (状态 – zhuàngtài). Mỗi loại đều mang một sắc thái riêng biệt và được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Thành ngữ thường ngắn gọn, hàm súc, chứa đựng câu chuyện hoặc bài học lịch sử. Tục ngữ lại phản ánh kinh nghiệm dân gian, quan sát về tự nhiên và đời sống xã hội. Danh ngôn là những lời phát biểu của các nhân vật nổi tiếng, có sức ảnh hưởng lớn. Còn status lại là những câu nói thể hiện cảm xúc cá nhân, mang tính thời đại, thường được chia sẻ trên mạng xã hội. Sự đa dạng này làm cho việc khám phá những câu nói bằng tiếng Trung trở nên phong phú và không bao giờ nhàm chán.

Với mục tiêu cung cấp giá trị tối đa cho người đọc, phần nội dung chính dưới đây sẽ đi sâu vào từng loại câu nói, cung cấp ví dụ cụ thể, phiên âm Pinyin, bản dịch tiếng Việt chuẩn xác và giải thích ý nghĩa. Điều này giúp bạn không chỉ biết được câu nói mà còn hiểu được bối cảnh, từ đó áp dụng chúng một cách linh hoạt và hiệu quả trong giao tiếp cũng như trong cuộc sống hàng ngày. Chúng tôi tin rằng, sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ có một bộ sưu tập phong phú và hữu ích về những câu nói bằng tiếng Trung để làm giàu thêm kiến thức ngôn ngữ và văn hóa của mình.

Những Câu Nói Tiếng Trung Về Tình Yêu – Sâu Lắng Và Lãng Mạn

những câu nói bằng tiếng trung

Tình yêu là một chủ đề bất tận trong mọi nền văn hóa, và tiếng Trung cũng không ngoại lệ. Những câu nói về tình yêu thường mang vẻ đẹp lãng mạn, sâu sắc và đầy triết lý, thể hiện sự trân trọng, hy sinh và những cung bậc cảm xúc phức tạp.

Những Câu Nói Ngắn Gọn Về Tình Yêu

  1. 我爱你。

    • Wǒ ài nǐ.
    • Em yêu anh/Anh yêu em.
    • Ý nghĩa: Cách bày tỏ tình yêu trực tiếp và phổ biến nhất.
  2. 心心相印。

    • Xīnxīn xiāngyìn.
    • Tâm đầu ý hợp.
    • Ý nghĩa: Hai trái tim hòa chung nhịp đập, hiểu nhau mà không cần lời nói.
  3. 情深似海。

    • Qíng shēnsìhǎi.
    • Tình sâu như biển.
    • Ý nghĩa: Tình cảm sâu đậm, bao la, không thể đo đếm được.
  4. 执子之手,与子偕老。

    • Zhí zǐ zhī shǒu, yǔ zǐ xiélǎo.
    • Nắm tay em/anh, cùng em/anh bạc đầu.
    • Ý nghĩa: Lời hứa về một tình yêu trọn đời, cùng nhau đi đến cuối cuộc đời.
  5. 天涯共此时。

    • Tiānyá gòng cǐ shí.
    • Dù cách xa vạn dặm, tình ta vẫn như một.
    • Ý nghĩa: Tình yêu vượt qua khoảng cách địa lý, luôn hướng về nhau.
  6. 爱是付出,不是占有。

    • Ài shì fùchū, bùshì zhànyǒu.
    • Yêu là cho đi, không phải chiếm hữu.
    • Ý nghĩa: Định nghĩa về tình yêu chân chính, vị tha.
  7. 一见钟情。

    • Yí jiàn zhōngqíng.
    • Yêu từ cái nhìn đầu tiên.
    • Ý nghĩa: Mô tả cảm xúc mãnh liệt khi vừa gặp đã phải lòng.
  8. 相思苦。

    • Xiāngsī kǔ.
    • Nỗi nhớ nhung day dứt.
    • Ý nghĩa: Nỗi khổ khi phải xa cách người yêu, luôn tương tư.
  9. 缘分天注定。

    • Yuánfèn tiān zhùdìng.
    • Duyên phận trời định.
    • Ý nghĩa: Tin vào định mệnh của tình yêu.
  10. 爱无止境。

    • Ài wú zhǐjìng.
    • Tình yêu không có giới hạn.
    • Ý nghĩa: Tình yêu là vô biên, bất diệt.

Những Câu Nói Thể Hiện Tình Yêu Đôi Lứa

  1. 你是我今生最美的遇见。

    • Nǐ shì wǒ jīnshēng zuì měi de yùjiàn.
    • Em/Anh là cuộc gặp gỡ đẹp nhất đời anh/em.
    • Ý nghĩa: Ca ngợi sự may mắn khi gặp được người yêu.
  2. 愿得一人心,白首不相离。

    • Yuàn dé yī rén xīn, báishǒu bù xiāng lí.
    • Nguyện ước có được một trái tim, bạc đầu không rời xa.
    • Ý nghĩa: Mong muốn một tình yêu chung thủy, bền lâu trọn đời.
  3. 你若安好,便是晴天。

    • Nǐ ruò ānhǎo, biàn shì qíngtiān.
    • Em/Anh mà bình an, đó chính là ngày nắng đẹp.
    • Ý nghĩa: Tình yêu sâu sắc, chỉ cần người mình yêu hạnh phúc thì bản thân cũng cảm thấy mãn nguyện.
  4. 爱一个人,就是爱他的全部。

    • Ài yīgè rén, jiùshì ài tā de quánbù.
    • Yêu một người là yêu tất cả con người họ.
    • Ý nghĩa: Tình yêu đích thực chấp nhận cả ưu và khuyết điểm của đối phương.
  5. 世界上最远的距离,不是生与死,而是我站在你面前,你却不知道我爱你。

    • Shìjiè shàng zuì yuǎn de jùlí, bùshì shēng yǔ sǐ, ér shì wǒ zhàn zài nǐ miànqián, nǐ què bù zhīdào wǒ ài nǐ.
    • Khoảng cách xa nhất trên thế giới không phải là sự sống và cái chết, mà là anh/em đứng trước mặt em/anh, em/anh lại không biết anh/em yêu em/anh.
    • Ý nghĩa: Thể hiện nỗi đau của tình yêu đơn phương, không được đáp lại.
  6. 爱情就像沙漏,心满了,脑子就空了。

    • Àiqíng jiù xiàng shālòu, xīn mǎnle, nǎozi jiù kōngle.
    • Tình yêu giống như đồng hồ cát, trái tim đầy thì lý trí trống rỗng.
    • Ý nghĩa: Tình yêu khiến con người đôi khi mất đi lý trí, hành động theo cảm xúc.
  7. 如果爱,请深爱。

    • Rúguǒ ài, qǐng shēn ài.
    • Nếu đã yêu, hãy yêu sâu đậm.
    • Ý nghĩa: Khuyên nhủ về một tình yêu chân thành, hết mình.
  8. 在爱的世界里,没有谁对不起谁,只有谁不懂得珍惜谁。

    • Zài ài de shìjiè lǐ, méiyǒu shuí duìbùqǐ shuí, zhǐyǒu shuí bù dǒngdé zhēnxī shuí.
    • Trong thế giới tình yêu, không có ai có lỗi với ai, chỉ có ai không biết trân trọng ai.
    • Ý nghĩa: Đề cao sự trân trọng và biết ơn trong tình yêu.
  9. 你是我所有的温柔,也是我所有的不甘。

    • Nǐ shì wǒ suǒyǒu de wēnróu, yěshì wǒ suǒyǒu de bùgān.
    • Em/Anh là tất cả sự dịu dàng của anh/em, cũng là tất cả sự tiếc nuối của anh/em.
    • Ý nghĩa: Tình yêu vừa mang lại hạnh phúc vừa có thể gây ra những nỗi buồn, tiếc nuối.
  10. 想和你一起看日出日落,直到永远。

    • Xiǎng hé nǐ yīqǐ kàn rì chū rì luò, zhídào yǒngyuǎn.
    • Muốn cùng em/anh ngắm bình minh và hoàng hôn, cho đến mãi mãi.
    • Ý nghĩa: Ước nguyện về một tình yêu vĩnh cửu, đơn giản và lãng mạn.
  11. 你是我生命中的阳光。

    • Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng de yángguāng.
    • Em/Anh là ánh nắng trong cuộc đời anh/em.
    • Ý nghĩa: Người yêu là nguồn sáng, niềm vui và hy vọng.
  12. 没有你,世界便失去了颜色。

    • Méiyǒu nǐ, shìjiè biàn shīqù le yánsè.
    • Không có em/anh, thế giới như mất đi màu sắc.
    • Ý nghĩa: Thể hiện sự phụ thuộc và tầm quan trọng của người yêu trong cuộc sống.
  13. 爱是理解,是包容,是相互扶持。

    • Ài shì lǐjiě, shì bāoróng, shì xiānghù fúchí.
    • Yêu là thấu hiểu, là bao dung, là cùng nhau giúp đỡ.
    • Ý nghĩa: Định nghĩa tình yêu bằng những giá trị cốt lõi.
  14. 我愿为你,披荆斩棘。

    • Wǒ yuàn wèi nǐ, pī jīng zhǎnjí.
    • Anh/Em nguyện vì em/anh mà vượt mọi chông gai.
    • Ý nghĩa: Lời thề nguyện sẵn sàng hy sinh, đối mặt khó khăn vì người mình yêu.
  15. 你一笑,世界都亮了。

    • Nǐ yī xiào, shìjiè dōu liàng le.
    • Em/Anh cười một cái, thế giới đều bừng sáng.
    • Ý nghĩa: Ca ngợi nụ cười của người yêu, mang lại niềm vui và sự tươi sáng.
  16. 最幸福的事,莫过于爱对了人。

    • Zuì xìngfú de shì, mòguò yú ài duì le rén.
    • Điều hạnh phúc nhất không gì hơn là yêu đúng người.
    • Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tìm được người phù hợp trong tình yêu.

Những Câu Nói Tiếng Trung Về Cuộc Sống – Triết Lý Và Sâu Sắc

những câu nói bằng tiếng trung

Cuộc sống luôn ẩn chứa những bài học quý giá, và những câu nói bằng tiếng Trung về chủ đề này thường rất triết lý, giúp con người chiêm nghiệm, đối mặt với thử thách và tìm thấy ý nghĩa.

Những Câu Nói Về Ý Chí Và Nghị Lực

  1. 失败乃成功之母。

    • Shībài nǎi chénggōng zhī mǔ.
    • Thất bại là mẹ thành công.
    • Ý nghĩa: Khuyên răn không nản chí trước khó khăn, thất bại là bài học quý giá.
  2. 活到老,学到老。

    • Huó dào lǎo, xué dào lǎo.
    • Sống đến già, học đến già.
    • Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học hỏi không ngừng.
  3. 千里之行,始于足下。

    • Qiānlǐ zhī xíng, shǐ yú zú xià.
    • Hành trình ngàn dặm bắt đầu từ một bước chân.
    • Ý nghĩa: Mọi thành công lớn đều bắt đầu từ những bước đi nhỏ nhất.
  4. 天道酬勤。

    • Tiāndào chóuqín.
    • Trời đãi kẻ siêng năng.
    • Ý nghĩa: Thể hiện niềm tin vào sự công bằng của cuộc sống, nỗ lực sẽ được đền đáp.
  5. 只要功夫深,铁杵磨成针。

    • Zhǐyào gōngfū shēn, tiě chǔ mó chéng zhēn.
    • Chỉ cần công phu sâu, gậy sắt mài thành kim.
    • Ý nghĩa: Kiên trì, nhẫn nại sẽ đạt được mục tiêu, dù khó khăn đến mấy.
  6. 逆境是磨炼人的最好机会。

    • Nìjìng shì móliàn rén de zuì hǎo jīhuì.
    • Nghịch cảnh là cơ hội tốt nhất để rèn luyện con người.
    • Ý nghĩa: Khẳng định giá trị của những khó khăn trong việc giúp con người trưởng thành.
  7. 有志者事竟成。

    • Yǒuzhìzhě shì jìng chéng.
    • Người có chí thì nên.
    • Ý nghĩa: Người có ý chí, quyết tâm sẽ đạt được thành công.
  8. 不经一番寒彻骨,怎得梅花扑鼻香。

    • Bù jīng yī fān hán chè gǔ, zěn dé méihuā pū bí xiāng.
    • Không trải qua một phen rét thấu xương, làm sao có được mùi hương hoa mai thơm ngát.
    • Ý nghĩa: Thành công đòi hỏi sự kiên trì, chịu đựng gian khổ.
  9. 明天会更好。

    • Míngtiān huì gèng hǎo.
    • Ngày mai sẽ tốt đẹp hơn.
    • Ý nghĩa: Lạc quan, tin tưởng vào tương lai.
  10. 机会是留给有准备的人。

    • Jīhuì shì liú gěi yǒu zhǔnbèi de rén.
    • Cơ hội dành cho những người có sự chuẩn bị.
    • Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sẵn sàng đón nhận cơ hội.

Những Câu Nói Về Thái Độ Sống

  1. 知足常乐。

    • Zhīzú cháng lè.
    • Biết đủ thì thường vui.
    • Ý nghĩa: Hạnh phúc nằm ở sự bằng lòng với những gì mình có.
  2. 难得糊涂。

    • Nándé hútú.
    • Khó được cái sự hồ đồ.
    • Ý nghĩa: Đôi khi giả vờ ngốc nghếch, không quá tính toán sẽ giúp cuộc sống dễ chịu hơn.
  3. 吃亏是福。

    • Chīkuī shì fú.
    • Chịu thiệt là phúc.
    • Ý nghĩa: Khiêm tốn, nhường nhịn, chịu thiệt thòi đôi khi lại mang đến may mắn.
  4. 人生苦短,及时行乐。

    • Rénshēng kǔduǎn, jíshí xínglè.
    • Đời người ngắn ngủi, hãy kịp thời hưởng thụ.
    • Ý nghĩa: Khuyên sống hết mình, tận hưởng cuộc sống hiện tại.
  5. 塞翁失马,焉知非福。

    • Sàiwēng shī mǎ, yān zhī fēi fú.
    • Ông lão biên ải mất ngựa, đâu biết đó chẳng phải là phúc.
    • Ý nghĩa: Rủi ro có thể chuyển thành may mắn, không nên vội đánh giá.
  6. 己所不欲,勿施于人。

    • Jǐ suǒ bù yù, wù shī yú rén.
    • Điều mình không muốn, đừng làm cho người khác.
    • Ý nghĩa: Nguyên tắc vàng trong đối nhân xử thế, thể hiện sự tôn trọng.
  7. 一寸光阴一寸金,寸金难买寸光阴。

    • Yī cùn guāngyīn yī cùn jīn, cùn jīn nán mǎi cùn guāngyīn.
    • Một tấc thời gian là một tấc vàng, một tấc vàng khó mua một tấc thời gian.
    • Ý nghĩa: Nhấn mạnh giá trị quý báu của thời gian.
  8. 海纳百川,有容乃大。

    • Hǎinà bǎichuān, yǒu róng nǎi dà.
    • Biển chứa trăm sông, có dung lượng mới lớn.
    • Ý nghĩa: Con người cần có tấm lòng rộng lượng, bao dung mới có thể thành công.
  9. 宁可信其有,不可信其无。

    • Nìngkě xìn qí yǒu, bùkě xìn qí wú.
    • Thà tin là có, chứ không thể tin là không.
    • Ý nghĩa: Cẩn trọng, đề phòng những điều chưa chắc chắn.
  10. 不听老人言,吃亏在眼前。

    • Bù tīng lǎorén yán, chīkuī zài yǎnqián.
    • Không nghe lời người già, thiệt thòi ngay trước mắt.
    • Ý nghĩa: Khuyên nên lắng nghe lời khuyên của những người lớn tuổi, có kinh nghiệm.
  11. 祸从口出,病从口入。

    • Huò cóng kǒu chū, bìng cóng kǒu rù.
    • Họa từ miệng mà ra, bệnh từ miệng mà vào.
    • Ý nghĩa: Cảnh báo về việc nói năng cẩn trọng và ăn uống lành mạnh.
  12. 船到桥头自然直。

    • Chuán dào qiáotóu zìrán zhí.
    • Thuyền đến đầu cầu tự nhiên thẳng.
    • Ý nghĩa: Mọi việc rồi sẽ ổn thỏa, không cần quá lo lắng.
  13. 人不可貌相,海水不可斗量。

    • Rén bù kě màoxiàng, hǎishuǐ bù kě dòuliáng.
    • Người không thể trông mặt mà bắt hình dong, nước biển không thể dùng đấu mà đo lường.
    • Ý nghĩa: Không nên đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
  14. 少壮不努力,老大徒伤悲。

    • Shàozhuàng bù nǔlì, lǎodà tú shāng bēi.
    • Trẻ không nỗ lực, già than khóc chỉ thêm buồn.
    • Ý nghĩa: Khuyên nên cố gắng khi còn trẻ để sau này không phải hối tiếc.
  15. 有朋自远方来,不亦乐乎?

    • Yǒu péng zì yuǎnfāng lái, bù yì lè hū?
    • Có bạn từ phương xa đến, chẳng phải vui lắm sao?
    • Ý nghĩa: Thể hiện sự niềm nở, vui mừng khi đón tiếp bạn bè.

Những Câu Nói Tiếng Trung Về Tình Bạn – Gắn Kết Và Thủy Chung

Tình bạn là một trong những mối quan hệ quan trọng nhất trong đời, và những câu nói bằng tiếng Trung về tình bạn thường đề cao sự chân thành, lòng trung thành và sự sẻ chia.

Những Câu Nói Ngắn Gọn Về Tình Bạn

  1. 友情万岁。

    • Yǒuqíng wànsuì.
    • Tình bạn muôn năm.
    • Ý nghĩa: Lời chúc phúc cho tình bạn vĩnh cửu.
  2. 患难见真情。

    • Huànnàn jiàn zhēnqíng.
    • Hoạn nạn mới thấy chân tình.
    • Ý nghĩa: Bạn bè tốt sẽ luôn ở bên khi gặp khó khăn.
  3. 海内存知己,天涯若比邻。

    • Hǎinèi cún zhījǐ, tiānyá ruò bǐlín.
    • Trong bốn biển có tri kỷ, chân trời góc biển vẫn như gần.
    • Ý nghĩa: Tình bạn chân thành vượt mọi khoảng cách.
  4. 朋友一生一起走。

    • Péngyǒu yīshēng yīqǐ zǒu.
    • Bạn bè một đời cùng nhau đi.
    • Ý nghĩa: Lời thề nguyện gắn bó trọn đời với bạn bè.
  5. 友谊地久天长。

    • Yǒuyì dì jiǔ tiān cháng.
    • Tình bạn vĩnh cửu.
    • Ý nghĩa: Chúc cho tình bạn bền vững như trời đất.
  6. 君子之交淡如水。

    • Jūnzǐ zhī jiāo dàn rú shuǐ.
    • Tình bạn quân tử đạm bạc như nước.
    • Ý nghĩa: Tình bạn chân chính không cần phô trương, vụ lợi, đơn giản nhưng bền chặt.
  7. 相识满天下,知心能几人。

    • Xiāngshí mǎn tiānxià, zhīxīn néng jǐ rén.
    • Quen biết đầy thiên hạ, tri kỷ được mấy người.
    • Ý nghĩa: Nhấn mạnh giá trị của một người bạn tri kỷ thực sự.
  8. 朋友是你生命中的阳光。

    • Péngyǒu shì nǐ shēngmìng zhōng de yángguāng.
    • Bạn bè là ánh nắng trong cuộc đời bạn.
    • Ý nghĩa: Người bạn mang lại niềm vui, sự ấm áp.
  9. 真正的朋友,永不分离。

    • Zhēnzhèng de péngyǒu, yǒng bù fēnlí.
    • Bạn bè thật sự, vĩnh viễn không chia lìa.
    • Ý nghĩa: Khẳng định sự gắn bó bền chặt của tình bạn đích thực.
  10. 有酒有肉多兄弟,患难何曾见一人?

    • Yǒu jiǔ yǒu ròu duō xiōngdì, huànnàn hé céng jiàn yīrén?
    • Có rượu có thịt thì nhiều huynh đệ, hoạn nạn mấy ai từng thấy?
    • Ý nghĩa: Phê phán những người bạn chỉ đến khi có lợi, thiếu trung thành khi gặp khó khăn.
Xem thêm  Những Câu Nói Hay Của Tổng Thống Obama Truyền Cảm Hứng Về Lãnh Đạo và Hy Vọng

Những Câu Nói Về Tình Bạn Thân

  1. 铁哥们儿。

    • Tiě gēménr.
    • Bạn thân thiết, anh em cột chèo.
    • Ý nghĩa: Cách gọi thân mật giữa những người bạn rất thân.
  2. 死党。

    • Sǐdǎng.
    • Bạn chí cốt, thân đến chết.
    • Ý nghĩa: Mức độ thân thiết rất cao, cùng nhau chia sẻ mọi chuyện.
  3. 友谊是一棵树,需要用心去浇灌。

    • Yǒuyì shì yī kē shù, xūyào yòngxīn qù jiāoguàn.
    • Tình bạn là một cái cây, cần phải tưới bằng cả tấm lòng.
    • Ý nghĩa: Tình bạn cần được chăm sóc, vun đắp.
  4. 最好的朋友是那些在你的世界下雨时,仍然愿意和你一起出去的人。

    • Zuì hǎo de péngyǒu shì nàxiē zài nǐ de shìjiè xiàyǔ shí, réngrán yuànyì hé nǐ yīqǐ chūqù de rén.
    • Người bạn tốt nhất là người vẫn sẵn lòng cùng bạn ra ngoài khi thế giới của bạn đang mưa.
    • Ý nghĩa: Người bạn chân thành sẽ ở bên khi bạn gặp khó khăn.
  5. 与君初相识,犹如故人归。

    • Yǔ jūn chū xiāngshí, yóurú gùrén guī.
    • Lần đầu gặp bạn, như gặp lại cố nhân.
    • Ý nghĩa: Cảm giác thân thiết, hòa hợp ngay từ lần đầu gặp gỡ.
  6. 真正的朋友,是当所有人都离你而去的时候,他依然在你身边。

    • Zhēnzhèng de péngyǒu, shì dāng suǒyǒu rén dōu lí nǐ ér qù de shíhòu, tā yīrán zài nǐ shēnbiān.
    • Người bạn thật sự là khi tất cả mọi người rời bỏ bạn, họ vẫn ở bên bạn.
    • Ý nghĩa: Khẳng định lòng trung thành và sự kiên định của tình bạn đích thực.
  7. 山不在高,有仙则名;水不在深,有龙则灵。斯是陋室,惟吾德馨。苔痕上阶绿,草色入帘青。谈笑有鸿儒,往来无白丁。可以调素琴,阅金经。无丝竹之乱耳,无案牍之劳形。南阳诸葛庐,西蜀子云亭。孔子曰:何陋之有?

    • Shān bù zài gāo, yǒu xiān zé míng; shuǐ bù zài shēn, yǒu lóng zé líng. Sī shì lòushì, wéi wú dé xīn. Tái hén shàng jiē lǜ, cǎo sè rù lián qīng. Tánxiào yǒu hóngrú, wǎnglái wú báidīng. Kěyǐ diào sùqín, yuè jīnjīng. Wú sīzhú zhī luàn’ěr, wú àndú zhī láoxíng. Nányáng Zhūgéliú, Xīshǔ Zǐyúntíng. Kǒngzǐ yuē: Hé lòu zhī yǒu?
    • Núi chẳng cần cao, có tiên thì nổi tiếng; nước chẳng cần sâu, có rồng thì linh thiêng. Đây là nhà tranh tồi tàn, nhưng ta có đức hạnh thơm tho. Vết rêu xanh mướt bậc thềm, màu cỏ xanh mướt rèm cửa. Nói cười có bạn học rộng, qua lại không kẻ tầm thường. Có thể gảy đàn không dây, đọc kinh Phật. Không có tiếng tơ trúc làm loạn tai, không có giấy tờ làm mệt thân. Lều tranh của Gia Cát Lượng ở Nam Dương, đình Tử Vân ở Tây Thục. Khổng Tử nói: Có gì mà tồi tàn đâu?
    • Ý nghĩa: Bài “Lỗ Thất Minh” của Lưu Vũ Tích, ca ngợi cuộc sống thanh đạm nhưng có bạn hiền, tâm hồn cao đẹp, không bị vật chất làm vướng bận. Đoạn này thể hiện sự trân trọng tình bạn tri kỷ vượt lên trên sự giàu sang phú quý.
  8. 朋友就是你犯错时,第一时间指出来,然后和你一起面对的人。

    • Péngyǒu jiùshì nǐ fàncuò shí, dì yī shíjiān zhǐ chūlái, rán hòu hé nǐ yīqǐ miànduì de rén.
    • Bạn bè là người khi bạn mắc lỗi, sẽ chỉ ra ngay lập tức, rồi cùng bạn đối mặt.
    • Ý nghĩa: Người bạn chân thành sẽ không ngại chỉ ra lỗi sai của bạn vì muốn bạn tốt hơn.
  9. 千金易得,挚友难求。

    • Qiānjīn yì dé, zhìyǒu nán qiú.
    • Nghìn vàng dễ kiếm, tri kỷ khó cầu.
    • Ý nghĩa: Tình bạn chân thành, tri kỷ còn quý hơn cả tiền bạc.
  10. 有福同享,有难同当。

    • Yǒu fú tóng xiǎng, yǒu nàn tóng dāng.
    • Có phúc cùng hưởng, có họa cùng chịu.
    • Ý nghĩa: Tinh thần sẻ chia, gắn bó khăng khít trong tình bạn.

Những Câu Nói Tiếng Trung Về Gia Đình – Ấm Áp Và Thiêng Liêng

Gia đình là nền tảng của xã hội, là bến đỗ bình yên cho mỗi người. Những câu nói bằng tiếng Trung về gia đình thường chất chứa tình yêu thương, sự hy sinh và lòng biết ơn sâu sắc.

Những Câu Nói Về Tình Cha Mẹ

  1. 百善孝为先。

    • Bǎi shàn xiào wéi xiān.
    • Trăm điều thiện, hiếu đứng đầu.
    • Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng hiếu thảo đối với cha mẹ.
  2. 父母在,不远游。

    • Fùmǔ zài, bù yuǎnyóu.
    • Cha mẹ còn, không đi xa.
    • Ý nghĩa: Lời răn dạy của Khổng Tử về việc chăm sóc cha mẹ khi họ còn sống.
  3. 谁言寸草心,报得三春晖。

    • Shuí yán cùncǎo xīn, bào dé sānchūnhuī.
    • Ai nói tấm lòng tấc cỏ, báo đáp được ánh sáng ba mùa xuân?
    • Ý nghĩa: Công lao cha mẹ to lớn như ánh nắng mùa xuân, con cái khó lòng báo đáp hết được.
  4. 养儿方知父母恩。

    • Yǎng’ér fāng zhī fùmǔ ēn.
    • Nuôi con mới biết ơn cha mẹ.
    • Ý nghĩa: Chỉ khi làm cha mẹ mới thấu hiểu sự vất vả và tình yêu thương vô bờ bến của đấng sinh thành.
  5. 家是永远的港湾。

    • Jiā shì yǒngyuǎn de gǎngwān.
    • Gia đình là bến đỗ bình yên mãi mãi.
    • Ý nghĩa: Gia đình là nơi an toàn, nơi ta luôn có thể quay về.
  6. 父母之爱子,则为之计深远。

    • Fùmǔ zhī ài zǐ, zé wéi zhī jì shēnyuǎn.
    • Cha mẹ yêu con cái, thì lo nghĩ sâu xa cho chúng.
    • Ý nghĩa: Tình yêu của cha mẹ luôn đi kèm với sự lo lắng, tính toán cho tương lai của con.
  7. 树欲静而风不止,子欲养而亲不待。

    • Shù yù jìng ér fēng bù zhǐ, zǐ yù yǎng ér qīn bù dài.
    • Cây muốn lặng mà gió chẳng ngừng, con muốn phụng dưỡng mà cha mẹ không chờ.
    • Ý nghĩa: Khuyên răn con cái hãy hiếu thảo kịp thời, đừng để hối tiếc khi cha mẹ đã qua đời.
  8. 世界上最伟大的爱是母爱。

    • Shìjiè shàng zuì wěidà de ài shì mǔ’ài.
    • Tình yêu vĩ đại nhất thế giới là tình mẹ.
    • Ý nghĩa: Ca ngợi sự hy sinh và tình cảm vô bờ bến của người mẹ.
  9. 家和万事兴。

    • Jiā hé wànshì xīng.
    • Gia đình hòa thuận thì vạn sự hưng thịnh.
    • Ý nghĩa: Sự hòa thuận trong gia đình là yếu tố quan trọng dẫn đến thành công và hạnh phúc.
  10. 父母的爱是无私的。

    • Fùmǔ de ài shì wúsī de.
    • Tình yêu của cha mẹ là vô tư.
    • Ý nghĩa: Tình cảm cha mẹ dành cho con cái không đòi hỏi sự đáp lại.

Những Câu Nói Về Tình Anh Chị Em Và Hạnh Phúc Gia Đình

  1. 血浓于水。

    • Xuè nóng yú shuǐ.
    • Máu mủ tình thâm.
    • Ý nghĩa: Tình cảm ruột thịt luôn quan trọng hơn các mối quan hệ khác.
  2. 兄弟如手足,妻子如衣服。

    • Xiōngdì rú shǒuzú, qīzi rú yīfú.
    • Anh em như tay chân, vợ chồng như áo quần.
    • Ý nghĩa: Đề cao tình anh em ruột thịt. (Lưu ý: Quan điểm này có thể không phù hợp với xã hội hiện đại coi trọng bình đẳng giới và vai trò của người vợ).
  3. 家是心灵的港湾。

    • Jiā shì xīnlíng de gǎngwān.
    • Gia đình là bến cảng của tâm hồn.
    • Ý nghĩa: Nơi trú ẩn an toàn, nơi tâm hồn tìm thấy sự bình yên.
  4. 一屋不扫,何以扫天下?

    • Yī wū bù sǎo, hé yǐ sǎo tiānxià?
    • Một nhà không quét, sao có thể quét thiên hạ?
    • Ý nghĩa: Khuyên răn nên làm tốt những việc nhỏ nhặt trong gia đình trước khi nghĩ đến những việc lớn lao ngoài xã hội.
  5. 家有一老,如有一宝。

    • Jiā yǒu yī lǎo, rú yǒu yī bǎo.
    • Trong nhà có một người già, như có một báu vật.
    • Ý nghĩa: Đề cao vai trò và kinh nghiệm quý báu của người lớn tuổi trong gia đình.

Những Câu Nói Tiếng Trung Tạo Động Lực – Khích Lệ Tinh Thần

Trong cuộc sống đầy thử thách, đôi khi chúng ta cần những lời động viên, khích lệ để tiếp tục tiến lên. Những câu nói bằng tiếng Trung về chủ đề này thường rất mạnh mẽ và truyền cảm hứng.

  1. 坚持就是胜利。

    • Jiānchí jiùshì shènglì.
    • Kiên trì là chiến thắng.
    • Ý nghĩa: Chỉ cần không bỏ cuộc, bạn sẽ đạt được thành công.
  2. 成功在于行动。

    • Chénggōng zàiyú xíngdòng.
    • Thành công nằm ở hành động.
    • Ý nghĩa: Đừng chỉ nói, hãy bắt tay vào làm.
  3. 不放弃,不抛弃。

    • Bù fàngqì, bù pāoqì.
    • Không từ bỏ, không vứt bỏ.
    • Ý nghĩa: Quyết tâm theo đuổi mục tiêu đến cùng.
  4. 越努力,越幸运。

    • Yuè nǔlì, yuè xìngyùn.
    • Càng nỗ lực, càng may mắn.
    • Ý nghĩa: May mắn không tự nhiên đến, mà do sự cố gắng tạo ra.
  5. 相信自己,你就是最棒的。

    • Xiāngxìn zìjǐ, nǐ jiùshì zuì bàng de.
    • Hãy tin vào bản thân, bạn là người giỏi nhất.
    • Ý nghĩa: Lời động viên, khích lệ sự tự tin.
  6. 今天的努力,成就明天的你。

    • Jīntiān de nǔlì, chéngjiù míngtiān de nǐ.
    • Sự nỗ lực của hôm nay, tạo nên bạn của ngày mai.
    • Ý nghĩa: Nhấn mạnh giá trị của sự cố gắng từng ngày.
  7. 没有绝望的处境,只有对处境绝望的人。

    • Méiyǒu juéwàng de chǔjìng, zhǐyǒu duì chǔjìng juéwàng de rén.
    • Không có hoàn cảnh tuyệt vọng, chỉ có người tuyệt vọng vì hoàn cảnh.
    • Ý nghĩa: Khuyên nhủ giữ vững tinh thần lạc quan, chủ động đối mặt với khó khăn.
  8. 人生没有彩排,每一天都是现场直播。

    • Rénshēng méiyǒu cǎipái, měi yītiān dōu shì xiànchǎng zhíbò.
    • Cuộc đời không có diễn tập, mỗi ngày đều là trực tiếp.
    • Ý nghĩa: Sống hết mình cho hiện tại, không hối tiếc.
  9. 梦想还是要有的,万一实现了呢?

    • Mèngxiǎng háishì yàoyǒu de, wàn yī shíxiànle ne?
    • Ước mơ vẫn phải có, lỡ đâu nó thành hiện thực thì sao?
    • Ý nghĩa: Khuyến khích mọi người nuôi dưỡng ước mơ, hy vọng.
  10. 态度决定一切。

    • Tàidù juédìng yīqiè.
    • Thái độ quyết định tất cả.
    • Ý nghĩa: Thái độ sống tích cực sẽ dẫn đến kết quả tốt đẹp.
  11. 你无法改变过去,但可以改变未来。

    • Nǐ wúfǎ gǎibiàn guòqù, dàn kěyǐ gǎibiàn wèilái.
    • Bạn không thể thay đổi quá khứ, nhưng có thể thay đổi tương lai.
    • Ý nghĩa: Tập trung vào những gì có thể kiểm soát, hướng về phía trước.
  12. 流汗是珍珠,流泪是毒药。

    • Liúhàn shì zhēnzhū, liúlèi shì dúyào.
    • Đổ mồ hôi là ngọc trai, đổ nước mắt là thuốc độc.
    • Ý nghĩa: Ca ngợi sự nỗ lực, làm việc chăm chỉ, khuyên không nên yếu đuối.
  13. 人挪活,树挪死。

    • Rén nuó huó, shù nuó sǐ.
    • Người di chuyển thì sống, cây di chuyển thì chết.
    • Ý nghĩa: Khuyên nên thay đổi, thích nghi để tồn tại và phát triển.
  14. 路遥知马力,日久见人心。

    • Lù yáo zhī mǎlì, rì jiǔ jiàn rénxīn.
    • Đường xa mới biết sức ngựa, ngày dài mới hiểu lòng người.
    • Ý nghĩa: Thời gian sẽ chứng minh tất cả, cả về năng lực lẫn lòng dạ con người.
  15. 不积跬步,无以至千里。

    • Bù jī kuǐbù, wú yǐ zhì qiānlǐ.
    • Không tích lũy từng bước nhỏ, không thể đi ngàn dặm.
    • Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích lũy từng chút một để đạt được mục tiêu lớn.

Những Câu Nói Tiếng Trung Ngắn Gọn, Hài Hước Và Phổ Biến

Ngoài những câu nói sâu sắc, tiếng Trung còn có nhiều câu ngắn gọn, dễ thương hoặc hài hước, thường được dùng làm status trên mạng xã hội, thể hiện cá tính riêng.

  1. 萌萌哒。

    • Méngméngda.
    • Dễ thương quá, đáng yêu quá.
    • Ý nghĩa: Biểu cảm khen ngợi sự dễ thương, thường dùng với vật nuôi, trẻ em hoặc đồ vật.
  2. 么么哒。

    • Mǒmǒda.
    • Hôn một cái.
    • Ý nghĩa: Biểu thị tình cảm thân mật, thường dùng giữa bạn bè hoặc người yêu.
  3. 吃货。

    • Chīhuò.
    • Đồ ăn, kẻ ham ăn.
    • Ý nghĩa: Người rất thích ăn uống, có thể mang ý vui vẻ hoặc tự trào.
  4. 单身狗。

    • Dānshēn gǒu.
    • Chó độc thân (F.A).
    • Ý nghĩa: Cách gọi hài hước, tự tiếu về tình trạng độc thân.
  5. 高富帅/白富美。

    • Gāofùshuài / Báifùměi.
    • Cao, giàu, đẹp trai / Trắng, giàu, xinh đẹp (Hot boy/girl chuẩn mực).
    • Ý nghĩa: Miêu tả những người có ngoại hình và điều kiện lý tưởng.
  6. 颜值即正义。

    • Yánzhí jí zhèngyì.
    • Nhan sắc là chính nghĩa.
    • Ý nghĩa: Câu nói hài hước ám chỉ vẻ đẹp ngoại hình đôi khi quyết định nhiều thứ.
  7. 打酱油。

    • Dǎ jiàngyóu.
    • Đi mua nước tương.
    • Ý nghĩa: (Ý nghĩa bóng) Không liên quan, không muốn bình luận, chỉ đi ngang qua.
  8. 给力。

    • Gěilì.
    • Tuyệt vời, cố lên, có sức mạnh.
    • Ý nghĩa: Biểu thị sự tán thành, ủng hộ hoặc khen ngợi.
  9. 人艰不拆。

    • Rén jiān bù chāi.
    • Đời người đã khó khăn rồi, đừng vạch trần nhau nữa.
    • Ý nghĩa: Câu nói hài hước, mang ý nghĩa là đừng nói ra sự thật phũ phàng.
  10. 小确幸。

    • Xiǎo quèxìng.
    • Hạnh phúc nhỏ bé mà chắc chắn.
    • Ý nghĩa: Những niềm vui nhỏ nhặt, bình dị trong cuộc sống hàng ngày.
  11. 躺平。

    • Tǎng píng.
    • Nằm bẹp, nằm yên.
    • Ý nghĩa: Xu hướng sống buông bỏ, không cạnh tranh, chấp nhận hiện tại.
  12. 内卷。

    • Nèijuǎn.
    • Cạnh tranh nội bộ gay gắt.
    • Ý nghĩa: Mô tả tình trạng cạnh tranh khốc liệt trong một hệ thống hoặc lĩnh vực, dẫn đến sự hao mòn nguồn lực.
  13. YYDS (永远的神).

    • Yǒngyuǎn de shén.
    • Mãi mãi là thần, đỉnh của chóp.
    • Ý nghĩa: Khen ngợi một người hoặc một vật gì đó cực kỳ xuất sắc.
  14. OMG (Oh My God).

    • Ō Mài Gā.
    • Ôi trời ơi.
    • Ý nghĩa: Biểu cảm ngạc nhiên, sốc.
  15. 666 (溜溜溜).

    • Liùliùliù.
    • Rất giỏi, tuyệt vời.
    • Ý nghĩa: Từ lóng mạng, thường dùng để khen kỹ năng của ai đó trong game hoặc lĩnh vực khác.
  16. 佛系。

    • Fóxì.
    • Hệ Phật, tính cách Phật.
    • Ý nghĩa: Thái độ sống bình thản, không tranh giành, không quá đặt nặng thành bại.
  17. 打工人。

    • Dǎgōng rén.
    • Người làm công, người lao động.
    • Ý nghĩa: Tự nhận mình là người lao động bình thường, đôi khi mang sắc thái tự trào về sự vất vả.
  18. YYDS!我爱你!

    • YYDS! Wǒ ài nǐ!
    • Đỉnh của chóp! Em yêu anh/chị!
    • Ý nghĩa: Kết hợp từ lóng và lời bày tỏ tình cảm.
  19. 我的心好累。

    • Wǒ de xīn hǎo lèi.
    • Trái tim tôi mệt mỏi quá.
    • Ý nghĩa: Biểu hiện sự mệt mỏi về tinh thần.
  20. 你是不是傻?

    • Nǐ shì bùshì shǎ?
    • Bạn có ngốc không đấy?
    • Ý nghĩa: Câu hỏi thân mật, đôi khi mang ý trêu chọc.
  21. 人间清醒。

    • Rénjiān qīngxǐng.
    • Tỉnh táo giữa nhân gian.
    • Ý nghĩa: Mô tả người có cái nhìn tỉnh táo, lý trí về cuộc đời, không bị ảo tưởng.
  22. 干饭人。

    • Gànfàn rén.
    • Người ăn cơm (tập trung vào việc ăn).
    • Ý nghĩa: Chỉ những người rất chú trọng việc ăn uống, hoặc ăn rất nhanh, rất khỏe.
  23. 柠檬精。

    • Níngméng jīng.
    • Tinh chanh.
    • Ý nghĩa: Chỉ những người hay ghen tị với thành công hoặc hạnh phúc của người khác (chua như chanh).
  24. 雨女无瓜。

    • Yǔ nǚ wú guā.
    • Không liên quan đến tôi.
    • Ý nghĩa: Từ lóng mạng, dùng để nói “không liên quan gì đến bạn/tôi”.
  25. 绝绝子。

    • Juéjuézi.
    • Cực phẩm, đỉnh cao.
    • Ý nghĩa: Khen ngợi cái gì đó rất tuyệt vời, rất hoàn hảo.
  26. 有被冒犯到。

    • Yǒu bèi màofàn dào.
    • Có chút bị xúc phạm.
    • Ý nghĩa: Thể hiện sự khó chịu, cảm thấy bị động chạm.
  27. yyds永远的神。

    • Yǒngyuǎn de shén.
    • Mãi mãi là thần.
    • Ý nghĩa: Cách viết khác của YYDS.
  28. 就这?

    • Jiù zhè?
    • Chỉ thế thôi sao?
    • Ý nghĩa: Biểu hiện sự thất vọng hoặc coi thường, cho rằng cái gì đó không xứng đáng.
  29. emo了。

    • Emo le.
    • Buồn rồi, cảm thấy down mood rồi.
    • Ý nghĩa: Từ lóng mạng, chỉ trạng thái cảm xúc tiêu cực, buồn bã.
  30. 栓Q (Thank You).

    • Shuān Q.
    • Cảm ơn (mang ý hài hước, mỉa mai).
    • Ý nghĩa: Phát âm gần giống “Thank You”, thường dùng để thể hiện sự khó chịu, cảm ơn một cách bất đắc dĩ.
  31. 大可不必。

    • Dà kě bù bì.
    • Hoàn toàn không cần thiết.
    • Ý nghĩa: Không cần phải làm thế, điều đó là thừa.
  32. 你礼貌吗?

    • Nǐ lǐmào ma?
    • Bạn có lịch sự không vậy?
    • Ý nghĩa: Câu hỏi chất vấn khi ai đó hành động thiếu lịch sự, đôi khi mang ý hài hước.
  33. 你是不是玩不起?

    • Nǐ shì bùshì wán bù qǐ?
    • Bạn có phải là không chơi nổi không?
    • Ý nghĩa: Thường dùng khi ai đó không chịu thua, không chấp nhận kết quả.
  34. 无语。

    • Wúyǔ.
    • Cạn lời.
    • Ý nghĩa: Biểu cảm bất lực, không biết nói gì.
  35. 你很棒。

    • Nǐ hěn bàng.
    • Bạn rất giỏi.
    • Ý nghĩa: Lời khen đơn giản nhưng hiệu quả.
  36. 辛苦了。

    • Xīnkǔ le.
    • Bạn đã vất vả rồi.
    • Ý nghĩa: Lời cảm ơn và an ủi khi ai đó đã làm việc chăm chỉ.
  37. 加油!

    • Jiāyóu!
    • Cố lên!
    • Ý nghĩa: Lời cổ vũ quen thuộc.
  38. 没关系。

    • Méiguānxì.
    • Không sao đâu.
    • Ý nghĩa: An ủi, trấn an người khác.
  39. 谢谢你。

    • Xièxie nǐ.
    • Cảm ơn bạn.
    • Ý nghĩa: Lời cảm ơn.
  40. 好久不见。

    • Hǎojiǔ bù jiàn.
    • Lâu rồi không gặp.
    • Ý nghĩa: Lời chào hỏi khi gặp lại người quen.
  41. 祝你幸福。

    • Zhù nǐ xìngfú.
    • Chúc bạn hạnh phúc.
    • Ý nghĩa: Lời chúc tốt đẹp.
  42. 一切都会好起来的。

    • Yīqiè dūhuì hǎo qǐlái de.
    • Mọi thứ rồi sẽ ổn thôi.
    • Ý nghĩa: Lời an ủi, hy vọng.
  43. 珍惜眼前人。

    • Zhēnxī yǎnqián rén.
    • Trân trọng người trước mắt.
    • Ý nghĩa: Khuyên sống với hiện tại, trân trọng những người bên cạnh.
  44. 有缘千里来相会。

    • Yǒuyuán qiānlǐ lái xiānghuì.
    • Có duyên ngàn dặm vẫn tương phùng.
    • Ý nghĩa: Nhấn mạnh sức mạnh của duyên phận.
  45. 笑一笑,没什么大不了。

    • Xiào yī xiào, méishénme dàbùliǎo.
    • Cười một cái, có gì to tát đâu.
    • Ý nghĩa: Khuyên lạc quan, đừng quá bận tâm chuyện nhỏ.
  46. 活在当下。

    • Huó zài dāngxià.
    • Sống trong hiện tại.
    • Ý nghĩa: Tập trung vào khoảnh khắc hiện tại, không quá lo lắng về quá khứ hay tương lai.
  47. 路是自己走出来的。

    • Lù shì zìjǐ zǒu chūlái de.
    • Đường là do mình tự đi ra.
    • Ý nghĩa: Đề cao tinh thần tự lập, tự mình tạo ra con đường cho bản thân.
  48. 莫欺少年穷。

    • Mò qī shàonián qióng.
    • Đừng khinh người trẻ còn nghèo khó.
    • Ý nghĩa: Người trẻ có tiềm năng, có thể làm nên nghiệp lớn trong tương lai.
  49. 滴水穿石。

    • Dīshuǐ chuān shí.
    • Nước chảy đá mòn.
    • Ý nghĩa: Kiên trì, bền bỉ có thể vượt qua mọi khó khăn.
  50. 三人行,必有我师。

    • Sānrén xíng, bì yǒu wǒ shī.
    • Ba người cùng đi, nhất định có người là thầy ta.
    • Ý nghĩa: Học hỏi từ mọi người xung quanh, ngay cả người bình thường nhất cũng có điểm đáng để ta học.
  51. 知己知彼,百战不殆。

    • Zhījǐ zhībǐ, bǎizhàn bù dài.
    • Biết mình biết người, trăm trận trăm thắng.
    • Ý nghĩa: Tầm quan trọng của việc hiểu rõ đối thủ và bản thân trong mọi cuộc chiến.
  52. 一分耕耘,一分收获。

    • Yī fēn gēngyún, yī fēn shōuhuò.
    • Một phần gieo trồng, một phần thu hoạch.
    • Ý nghĩa: Công sức bỏ ra tương xứng với thành quả nhận được.
  53. 虚心使人进步,骄傲使人落后。

    • Xūxīn shǐ rén jìnbù, jiāo’ào shǐ rén luòhòu.
    • Khiêm tốn khiến người tiến bộ, kiêu ngạo khiến người thụt lùi.
    • Ý nghĩa: Khuyên nhủ về đức tính khiêm tốn.
  54. 人无远虑,必有近忧。

    • Rén wú yuǎnlǜ, bì yǒu jìn yōu.
    • Người không lo xa, ắt có cái buồn gần.
    • Ý nghĩa: Cần có tầm nhìn xa trông rộng, tính toán cho tương lai.
  55. 良药苦口利于病,忠言逆耳利于行。

    • Liángyào kǔkǒu lì yú bìng, zhōngyán nì’ěr lì yú xíng.
    • Thuốc tốt đắng miệng lợi cho bệnh, lời nói thật khó nghe lợi cho việc làm.
    • Ý nghĩa: Lời khuyên chân thành dù khó nghe nhưng lại giúp ích cho bản thân.
  56. 有心栽花花不开,无心插柳柳成荫。

    • Yǒuxīn zāi huā huā bù kāi, wúxīn chā liǔ liǔ chéng yīn.
    • Có lòng trồng hoa hoa chẳng nở, vô tình cắm liễu liễu lại thành bóng mát.
    • Ý nghĩa: Đôi khi sự việc không như mong muốn, nhưng lại có những kết quả bất ngờ.
  57. 冰冻三尺,非一日之寒。

    • Bīngdòng sān chǐ, fēi yī rì zhī hán.
    • Băng đóng ba tấc, không phải lạnh một ngày.
    • Ý nghĩa: Mọi chuyện đều có nguyên nhân sâu xa, không phải do một yếu tố duy nhất.
  58. 金无足赤,人无完人。

    • Jīn wú zú chì, rén wú wánrén.
    • Vàng không đủ đỏ, người không hoàn hảo.
    • Ý nghĩa: Không có ai hoàn hảo cả, mọi người đều có khuyết điểm.
  59. 纸包不住火。

    • Zhǐ bāo bù zhù huǒ.
    • Giấy không gói được lửa.
    • Ý nghĩa: Sự thật không thể che giấu mãi mãi.
  60. 一言既出,驷马难追。

    • Yī yán jì chū, sì mǎ nán zhuī.
    • Một lời đã nói ra, bốn ngựa khó đuổi theo.
    • Ý nghĩa: Lời nói đã nói ra không thể rút lại, cần cẩn trọng.
  61. 吃一堑,长一智。

    • Chī yī qiàn, zhǎng yī zhì.
    • Ăn một lần vấp, lớn thêm một trí.
    • Ý nghĩa: Mỗi lần thất bại là một bài học kinh nghiệm.
  62. 入乡随俗。

    • Rù xiāng suí sú.
    • Nhập gia tùy tục.
    • Ý nghĩa: Khi đến một nơi mới, hãy tuân thủ phong tục, tập quán địa phương.
  63. 耳听为虚,眼见为实。

    • Ěr tīng wéi xū, yǎnjiàn wéi shí.
    • Nghe là hư, thấy là thật.
    • Ý nghĩa: Nên tin vào những gì mình tận mắt thấy hơn là nghe người khác kể lại.
  64. 患得患失。

    • Huàndé huànshī.
    • Lo được lo mất.
    • Ý nghĩa: Tâm trạng bồn chồn, lo lắng khi được hoặc mất một điều gì đó.
  65. 顺其自然。

    • Shùn qí zìrán.
    • Thuận theo tự nhiên.
    • Ý nghĩa: Để mọi việc diễn ra theo lẽ tự nhiên, không cưỡng cầu.
  66. 爱美之心,人皆有之。

    • Ài měi zhī xīn, rén jiē yǒu zhī.
    • Lòng yêu cái đẹp, ai cũng có.
    • Ý nghĩa: Con người ai cũng có xu hướng yêu thích cái đẹp.
  67. 路见不平,拔刀相助。

    • Lù jiàn bù píng, bá dāo xiāng zhù.
    • Thấy chuyện bất bình, rút đao tương trợ.
    • Ý nghĩa: Sẵn sàng giúp đỡ người khác khi thấy họ gặp khó khăn, bất công.
  68. 好马不吃回头草。

    • Hǎo mǎ bù chī huítóucǎo.
    • Ngựa tốt không ăn cỏ đã quay đầu.
    • Ý nghĩa: Người có chí khí không quay lại với những gì đã bỏ qua, không níu kéo quá khứ.
  69. 花开堪折直须折,莫待无花空折枝。

    • Huā kāi kān zhé zhí xū zhé, mò dài wú huā kōng zhé zhī.
    • Hoa nở đáng bẻ cứ bẻ ngay, chớ đợi không hoa chỉ bẻ cành không.
    • Ý nghĩa: Hãy nắm bắt cơ hội khi nó đến, đừng chần chừ để rồi hối tiếc.
  70. 天下没有不散的筵席。

    • Tiānxià méiyǒu bù sàn de yánxí.
    • Trên đời không có bữa tiệc nào không tàn.
    • Ý nghĩa: Mọi cuộc vui, mọi cuộc gặp gỡ đều sẽ có lúc kết thúc.
  71. 赠人玫瑰,手有余香。

    • Zèng rén méiguī, shǒu yǒu yú xiāng.
    • Tặng người hoa hồng, tay còn lưu hương.
    • Ý nghĩa: Giúp đỡ người khác cũng là làm đẹp cho chính mình.
  72. 山外有山,人外有人。

    • Shān wài yǒu shān, rén wài yǒu rén.
    • Ngoài núi còn có núi, ngoài người còn có người.
    • Ý nghĩa: Luôn có những người giỏi hơn mình, cần khiêm tốn học hỏi.
  73. 凡事预则立,不预则废。

    • Fánshì yù zé lì, bù yù zé fèi.
    • Phàm mọi việc có chuẩn bị thì thành công, không chuẩn bị thì thất bại.
    • Ý nghĩa: Đề cao tầm quan trọng của việc chuẩn bị kỹ lưỡng.
  74. 天时地利人和。

    • Tiānshí dìlì rén hé.
    • Thiên thời địa lợi nhân hòa.
    • Ý nghĩa: Ba yếu tố quan trọng nhất dẫn đến thành công.
  75. 一将功成万骨枯。

    • Yī jiàng gōng chéng wàngǔ kū.
    • Một tướng công thành vạn xương khô.
    • Ý nghĩa: Thành công của một người thường phải đánh đổi bằng sự hy sinh của rất nhiều người khác.
  76. 苦尽甘来。

    • Kǔ jìn gān lái.
    • Khổ tận cam lai (hết khổ đến ngọt bùi).
    • Ý nghĩa: Sau khi trải qua gian khổ, sẽ đến lúc được hưởng thành quả ngọt ngào.
  77. 福无双至,祸不单行。

    • Fú wú shuāng zhì, huò bù dānxíng.
    • Phúc không đến hai lần, họa không đi một mình.
    • Ý nghĩa: Những điều tốt đẹp thường không đến cùng lúc, nhưng rắc rối lại thường kéo theo nhau.
  78. 世上无难事,只怕有心人。

    • Shì shàng wú nánshì, zhǐ pà yǒuxīn rén.
    • Trên đời không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền.
    • Ý nghĩa: Chỉ cần có ý chí, quyết tâm thì mọi việc đều có thể thực hiện được.
  79. 光阴似箭,日月如梭。

    • Guāngyīn sì jiàn, rìyuè rú suō.
    • Thời gian như tên bắn, nhật nguyệt như thoi đưa.
    • Ý nghĩa: Thời gian trôi qua rất nhanh, khuyên nên quý trọng thời gian.
  80. 亡羊补牢,为时不晚。

    • Wángyáng bǔláo, wéi shí bù wǎn.
    • Mất bò mới lo làm chuồng, chưa quá muộn.
    • Ý nghĩa: Sai lầm thì nên sửa chữa ngay, vẫn có thể cứu vãn.
  81. 百闻不如一见。

    • Bǎiwén bùrú yī jiàn.
    • Trăm nghe không bằng một thấy.
    • Ý nghĩa: Trải nghiệm trực tiếp giá trị hơn nghe kể lại.
  82. 人生得意须尽欢,莫使金樽空对月。

    • Rénshēng déyì xū jìn huān, mò shǐ jīn zūn kōng duì yuè.
    • Đời người đắc ý hãy tận hưởng niềm vui, đừng để chén vàng trống đối trăng.
    • Ý nghĩa: Khuyên nên tận hưởng cuộc sống khi có cơ hội, đừng để thời gian trôi qua lãng phí.
  83. 一饭之恩,当以永泉相报。

    • Yī fàn zhī ēn, dāng yǐ yǒng quán xiāng bào.
    • Một bữa cơm ơn nghĩa, nên lấy suối nguồn mà đền đáp.
    • Ý nghĩa: Nhấn mạnh lòng biết ơn sâu sắc, dù là ân huệ nhỏ cũng nên ghi nhớ và báo đáp.
  84. 滴水之恩,当涌泉相报。

    • Dīshuǐ zhī ēn, dāng yǒngquán xiāng bào.
    • Ơn một giọt nước, nên báo đáp bằng suối nguồn.
    • Ý nghĩa: Tương tự như câu trên, đề cao lòng biết ơn và sự báo đáp.
  85. 天助自助者。

    • Tiān zhù zì zhù zhě.
    • Trời giúp kẻ tự giúp mình.
    • Ý nghĩa: Khuyên con người nên tự lực cánh sinh, không trông chờ vào người khác.
  86. 君子坦荡荡,小人长戚戚。

    • Jūnzǐ tǎndàngdàng, xiǎorén cháng qīqī.
    • Quân tử thảnh thơi, tiểu nhân lo nghĩ.
    • Ý nghĩa: Phân biệt thái độ sống của người quân tử và tiểu nhân.
  87. 知者不惑,仁者不忧,勇者不惧。

    • Zhīzhě bù huò, rénzhě bù yōu, yǒngzhě bù jù.
    • Người trí không mê hoặc, người nhân không ưu sầu, người dũng không sợ hãi.
    • Ý nghĩa: Ba phẩm chất quan trọng của một người hoàn thiện theo quan điểm của Khổng Tử.
  88. 凡事看开点,心胸放宽点。

    • Fánshì kàn kāidiǎn, xīnxiōng fàng kuāndiǎn.
    • Mọi việc hãy nhìn thoáng ra, tấm lòng rộng mở hơn.
    • Ý nghĩa: Khuyên nên giữ thái độ lạc quan, bao dung.
  89. 好死不如赖活。

    • Hǎo sǐ bùrú lài huó.
    • Thà sống tạm bợ còn hơn chết vinh.
    • Ý nghĩa: Đề cao giá trị của sự sống, dù có phải chịu đựng khó khăn.
  90. 贫贱不能移,富贵不能淫,威武不能屈。

    • Pínjiàn bùnéng yí, fùguì bùnéng yín, wēiwǔ bùnéng qū.
    • Nghèo hèn không thể lay chuyển, giàu sang không thể cám dỗ, uy vũ không thể khuất phục.
    • Ý nghĩa: Ba phẩm chất cao quý của người quân tử, giữ vững khí tiết.
  91. 星星之火,可以燎原。

    • Xīngxīng zhī huǒ, kěyǐ liáoyuán.
    • Đốm lửa nhỏ, có thể cháy cả đồng cỏ.
    • Ý nghĩa: Những điều nhỏ bé cũng có thể tạo nên sức mạnh lớn lao.
  92. 天生我材必有用。

    • Tiānshēng wǒ cái bì yǒu yòng.
    • Trời sinh ta ắt có chỗ dùng.
    • Ý nghĩa: Tin tưởng vào giá trị bản thân, ai cũng có tài năng riêng.
  93. 谋事在人,成事在天。

    • Móushì zài rén, chéngshì zài tiān.
    • Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên.
    • Ý nghĩa: Con người nỗ lực nhưng thành công còn phụ thuộc vào yếu tố khách quan, định mệnh.
  94. 酒逢知己千杯少。

    • Jiǔ féng zhījǐ qiān bēi shǎo.
    • Rượu gặp tri kỷ nghìn chén vẫn ít.
    • Ý nghĩa: Khi gặp bạn bè tâm giao, cuộc vui kéo dài không biết chán.
  95. 不要温和地走进那个良夜。

    • Bùyào wēnhé de zǒujìn nàgè liángyè.
    • Đừng dịu dàng bước vào đêm tối tốt lành ấy.
    • Ý nghĩa: Một câu nói từ thơ phương Tây, nhưng rất được ưa chuộng, khuyên chống lại cái chết, chống lại sự buông xuôi, hãy chiến đấu đến cùng.
  96. 不忘初心,方得始终。

    • Bù wàng chūxīn, fāng dé shǐzhōng.
    • Không quên ý định ban đầu, mới có thể đạt được kết quả cuối cùng.
    • Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ vững mục tiêu, lý tưởng ban đầu.
  97. 以德报怨。

    • Yǐ dé bào yuàn.
    • Lấy ơn báo oán.
    • Ý nghĩa: Đối xử tử tế với những người đã gây hại cho mình.
  98. 锲而不舍,金石可镂。

    • Qiè’érbùshě, jīnshí kě lòu.
    • Khoét không ngừng, vàng đá cũng có thể khắc.
    • Ý nghĩa: Sự kiên trì có thể vượt qua mọi khó khăn.
  99. 知其然,知其所以然。

    • Zhī qí rán, zhī qí suǒyǐrán.
    • Biết được điều đó như thế nào, và biết được tại sao điều đó lại như vậy.
    • Ý nghĩa: Đề cao sự hiểu biết sâu sắc, không chỉ biết bề nổi mà còn hiểu rõ nguyên nhân.
  100. 言必信,行必果。

    • Yán bì xìn, xíng bì guǒ.
    • Nói thì phải giữ lời, làm thì phải có kết quả.
    • Ý nghĩa: Đề cao sự trung thực và trách nhiệm trong lời nói và hành động.
  101. 老马识途。

    • Lǎomǎ shítú.
    • Ngựa già biết đường.
    • Ý nghĩa: Kinh nghiệm của người lớn tuổi rất đáng trân trọng.
  102. 临渊羡鱼,不如退而结网。

    • Lín yuān xiàn yú, bùrú tuì ér jié wǎng.
    • Đến bên vực thẳm mà ước ao cá, không bằng quay về mà đan lưới.
    • Ý nghĩa: Thay vì mơ ước hão huyền, hãy hành động thực tế để đạt được mục tiêu.
  103. 画虎画皮难画骨,知人知面不知心。

    • Huà hǔ huà pí nán huà gǔ, zhī rén zhī miàn bù zhī xīn.
    • Vẽ hổ vẽ da khó vẽ xương, biết người biết mặt không biết lòng.
    • Ý nghĩa: Con người khó đoán biết được tâm tư, nội tâm của người khác.
  104. 当局者迷,旁观者清。

    • Dāngjúzhě mí, pángguānzhě qīng.
    • Người trong cuộc thì mê, người ngoài cuộc thì sáng.
    • Ý nghĩa: Người trực tiếp giải quyết vấn đề thường khó nhìn nhận rõ ràng như người ngoài cuộc.
  105. 塞翁失马,焉知非福。

    • Sàiwēng shī mǎ, yān zhī fēi fú.
    • Ông lão biên ải mất ngựa, đâu biết đó chẳng phải là phúc.
    • Ý nghĩa: Rủi ro có thể chuyển thành may mắn, không nên vội đánh giá.
  106. 冰冻三尺,非一日之寒。

    • Bīngdòng sān chǐ, fēi yī rì zhī hán.
    • Băng đóng ba tấc, không phải lạnh một ngày.
    • Ý nghĩa: Mọi chuyện đều có nguyên nhân sâu xa, không phải do một yếu tố duy nhất.
  107. 人无千日好,花无百日红。

    • Rén wú qiān rì hǎo, huā wú bǎi rì hóng.
    • Người không có nghìn ngày tốt, hoa không có trăm ngày đỏ.
    • Ý nghĩa: Cuộc đời có lúc thăng trầm, không có gì là mãi mãi.
  108. 天网恢恢,疏而不漏。

    • Tiānwǎng huīhuī, shū ér bù lòu.
    • Lưới trời lồng lộng, tuy thưa mà khó lọt.
    • Ý nghĩa: Ác giả ác báo, luật nhân quả luôn hiện hữu.
  109. 车到山前必有路。

    • Chē dào shān qián bì yǒu lù.
    • Xe đến trước núi ắt có đường.
    • Ý nghĩa: Mọi khó khăn rồi sẽ có cách giải quyết.
  110. 精诚所至,金石为开。

    • Jīngchéng suǒ zhì, jīnshí wèi kāi.
    • Chí thành cảm động, vàng đá cũng mở.
    • Ý nghĩa: Lòng chân thành có thể cảm hóa được mọi thứ, vượt qua mọi trở ngại.
  111. 一寸光阴一寸金。

    • Yī cùn guāngyīn yī cùn jīn.
    • Một tấc thời gian là một tấc vàng.
    • Ý nghĩa: Nhấn mạnh giá trị quý báu của thời gian.
  112. 知人善用。

    • Zhī rén shàn yòng.
    • Biết người dùng người.
    • Ý nghĩa: Khả năng nhìn nhận và sử dụng đúng người vào đúng vị trí.
  113. 不耻下问。

    • Bù chǐ xiàwèn.
    • Không ngại hỏi người dưới.
    • Ý nghĩa: Đức tính khiêm tốn, sẵn sàng học hỏi từ bất kỳ ai.
  114. 学无止境。

    • Xué wú zhǐjìng.
    • Học không có giới hạn.
    • Ý nghĩa: Việc học là một quá trình liên tục, không ngừng nghỉ.
  115. 居安思危。

    • Jū ān sī wēi.
    • Sống trong an lành nghĩ đến hiểm nguy.
    • Ý nghĩa: Cần phải có tầm nhìn xa, đề phòng những rủi ro có thể xảy ra.
  116. 防患于未然。

    • Fánghuàn yú wèirán.
    • Phòng ngừa tai họa từ khi chưa xảy ra.
    • Ý nghĩa: Chủ động ngăn chặn vấn đề trước khi nó trở nên nghiêm trọng.
  117. 授人以鱼不如授人以渔。

    • Shòu rén yǐ yú bùrú shòu rén yǐ yú.
    • Cho người con cá không bằng dạy người cách câu cá.
    • Ý nghĩa: Thay vì chỉ giúp đỡ nhất thời, hãy dạy người khác cách tự mình làm việc.
  118. 世事难料。

    • Shìshì nán liào.
    • Sự đời khó lường.
    • Ý nghĩa: Mọi chuyện đều có thể xảy ra, không thể đoán trước được.
  119. 一帆风顺。

    • Yīfān fēngshùn.
    • Thuận buồm xuôi gió.
    • Ý nghĩa: Chúc mọi việc suôn sẻ, thuận lợi.
  120. 心想事成。

    • Xīn xiǎng shì chéng.
    • Tâm tưởng sự thành (nghĩ gì được nấy).
    • Ý nghĩa: Chúc mọi ước nguyện đều thành hiện thực.
  121. 恭喜发财。

    • Gōngxǐ fācái.
    • Cung hỷ phát tài.
    • Ý nghĩa: Lời chúc tiền tài, thịnh vượng.
  122. 新年快乐。

    • Xīnnián kuàilè.
    • Chúc mừng năm mới.
    • Ý nghĩa: Lời chúc mừng năm mới.
  123. 身体健康。

    • Shēntǐ jiànkāng.
    • Sức khỏe dồi dào.
    • Ý nghĩa: Lời chúc sức khỏe.
  124. 学习进步。

    • Xuéxí jìnbù.
    • Học tập tiến bộ.
    • Ý nghĩa: Lời chúc trong học tập.
  125. 工作顺利。

    • Gōngzuò shùnlì.
    • Công việc thuận lợi.
    • Ý nghĩa: Lời chúc trong công việc.
  126. 阖家幸福。

    • Hé jiā xìngfú.
    • Gia đình hạnh phúc.
    • Ý nghĩa: Lời chúc cho cả gia đình.
  127. 万事如意。

    • Wànshì rúyì.
    • Vạn sự như ý.
    • Ý nghĩa: Chúc mọi việc đều diễn ra theo mong muốn.
  128. 寿比南山。

    • Shòu bǐ nánshān.
    • Sống lâu như núi Nam.
    • Ý nghĩa: Lời chúc sống lâu.
  129. 财源广进。

    • Cáiyuán guǎng jìn.
    • Tiền tài rộng mở.
    • Ý nghĩa: Chúc tiền bạc dồi dào.
  130. 事业有成。

    • Shìyè yǒuchéng.
    • Sự nghiệp thành công.
    • Ý nghĩa: Chúc thành công trong sự nghiệp.
  131. 前程似锦。

    • Qiánchéng sì jǐn.
    • Tiền đồ như gấm.
    • Ý nghĩa: Chúc có một tương lai tươi sáng, rực rỡ.
  132. 步步高升。

    • Bùbù gāoshēng.
    • Bước bước thăng tiến.
    • Ý nghĩa: Chúc thăng quan tiến chức.
  133. 早生贵子。

    • Zǎoshēng guìzǐ.
    • Sớm sinh quý tử.
    • Ý nghĩa: Chúc vợ chồng mới cưới sớm có con.
  134. 白头偕老。

    • Báitóu xiélǎo.
    • Bạc đầu răng long.
    • Ý nghĩa: Chúc vợ chồng sống bên nhau đến già.
  135. 龙马精神。

    • Lóngmǎ jīngshén.
    • Tinh thần rồng ngựa (mạnh mẽ, tràn đầy sức sống).
    • Ý nghĩa: Chúc luôn khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
  136. 马到成功。

    • Mǎ dào chénggōng.
    • Mã đáo thành công.
    • Ý nghĩa: Chúc nhanh chóng thành công.
  137. 大吉大利。

    • Dàjí dàlì.
    • Đại cát đại lợi.
    • Ý nghĩa: Chúc may mắn và phát đạt.
  138. 一帆风顺。

    • Yīfān fēngshùn.
    • Thuận buồm xuôi gió.
    • Ý nghĩa: Chúc mọi việc suôn sẻ, thuận lợi.
  139. 年年有余。

    • Niánnián yǒuyú.
    • Năm năm dư dả.
    • Ý nghĩa: Chúc mỗi năm đều có của ăn của để.
  140. 心想事成。

    • Xīn xiǎng shì chéng.
    • Tâm tưởng sự thành.
    • Ý nghĩa: Chúc mọi ước nguyện thành hiện thực.
  141. 笑口常开。

    • Xiàokǒu cháng kāi.
    • Miệng cười thường mở.
    • Ý nghĩa: Chúc luôn vui vẻ, hạnh phúc.
  142. 青春永驻。

    • Qīngchūn yǒng zhù.
    • Tuổi trẻ vĩnh viễn.
    • Ý nghĩa: Chúc luôn giữ được vẻ trẻ trung.
  143. 前程似锦。

    • Qiánchéng sì jǐn.
    • Tiền đồ như gấm.
    • Ý nghĩa: Chúc có một tương lai tươi sáng, rực rỡ.
  144. 金榜题名。

    • Jīnbǎng tímíng.
    • Bảng vàng đề tên.
    • Ý nghĩa: Chúc đỗ đạt cao trong thi cử.
  145. 身体健康,万事如意。

    • Shēntǐ jiànkāng, wànshì rúyì.
    • Sức khỏe dồi dào, vạn sự như ý.
    • Ý nghĩa: Lời chúc tổng hợp sức khỏe và may mắn.
  146. 祝你有一个美好的周末。

    • Zhù nǐ yǒu yīgè měihǎo de zhōumò.
    • Chúc bạn có một cuối tuần vui vẻ.
    • Ý nghĩa: Lời chúc cuối tuần.
  147. 今天也要加油鸭!

    • Jīntiān yě yào jiāyóu yā!
    • Hôm nay cũng phải cố lên nha!
    • Ý nghĩa: Lời cổ vũ đáng yêu, dùng “鸭” (yā – con vịt) để tạo cảm giác dễ thương.
  148. 你值得最好的。

    • Nǐ zhídé zuì hǎo de.
    • Bạn xứng đáng với những điều tốt đẹp nhất.
    • Ý nghĩa: Lời động viên, khẳng định giá trị bản thân.
  149. 愿你被世界温柔以待。

    • Yuàn nǐ bèi shìjiè wēnróu yǐ dài.
    • Mong bạn được thế giới đối xử dịu dàng.
    • Ý nghĩa: Lời chúc an lành, tốt đẹp.
  150. 人间值得。

    • Rénjiān zhídé.
    • Nhân gian đáng giá.
    • Ý nghĩa: Cuộc đời này đáng để sống, đáng để trải nghiệm.
  151. 你是我在尘世间,最喜欢的人。

    • Nǐ shì wǒ zài chénshì jiān, zuì xǐhuān de rén.
    • Em/Anh là người mà anh/em thích nhất trên trần thế.
    • Ý nghĩa: Lời tỏ tình nhẹ nhàng, sâu lắng.
  152. 山水一程,三生有幸。

    • Shānshuǐ yī chéng, sānsheng yǒuxìng.
    • Một chặng đường núi sông, ba kiếp may mắn.
    • Ý nghĩa: Cảm ơn định mệnh đã cho gặp gỡ, quen biết.
  153. 此生有你,夫复何求。

    • Cǐ shēng yǒu nǐ, fū fù hé qiú.
    • Đời này có em/anh, còn cầu gì nữa.
    • Ý nghĩa: Hài lòng và mãn nguyện với tình yêu hiện tại.
  154. 我与旧事归于尽,来年依旧迎花开。

    • Wǒ yǔ jiùshì guīyú jìn, láinián yījiù yíng huā kāi.
    • Tôi cùng chuyện cũ kết thúc, năm tới vẫn đón hoa nở.
    • Ý nghĩa: Buông bỏ quá khứ, hướng tới tương lai tốt đẹp hơn.
  155. 世界那么大,你还是我最好的朋友。

    • Shìjiè nàme dà, nǐ háishì wǒ zuì hǎo de péngyǒu.
    • Thế giới rộng lớn như vậy, bạn vẫn là người bạn tốt nhất của tôi.
    • Ý nghĩa: Khẳng định giá trị của tình bạn thân.
  156. 愿你眼中总有光芒,活成你想要的模样。

    • Yuàn nǐ yǎnzhōng zǒng yǒu guāngmáng, huó chéng nǐ xiǎng yào de múyàng.
    • Mong đôi mắt bạn luôn có ánh sáng, sống thành dáng vẻ bạn mong muốn.
    • Ý nghĩa: Lời chúc tự tin, sống đúng với bản thân.
  157. 慢慢来,会比较快。

    • Màn man lái, huì bǐjiào kuài.
    • Cứ từ từ, sẽ nhanh hơn.
    • Ý nghĩa: Đôi khi sự chậm rãi, cẩn thận lại mang đến hiệu quả tốt hơn.
  158. 生活不是为了赶路,而是为了感受路。

    • Shēnghuó bùshì wèile gǎnlù, ér shì wèile gǎnshòu lù.
    • Cuộc sống không phải để vội vã đi đường, mà là để cảm nhận con đường.
    • Ý nghĩa: Khuyên nên tận hưởng từng khoảnh khắc của cuộc sống, thay vì chỉ chạy theo mục tiêu.
  159. 岁月静好,现世安稳。

    • Suìyuè jìng hǎo, xiànshì ānněn.
    • Năm tháng bình yên, cuộc đời an ổn.
    • Ý nghĩa: Lời chúc hoặc ước nguyện về một cuộc sống bình lặng, hạnh phúc.
  160. 做你自己,因为别人都有人做了。

    • Zuò nǐ zìjǐ, yīnwèi biérén dōu yǒurén zuòle.
    • Hãy là chính mình, vì những người khác đều đã có người làm rồi.
    • Ý nghĩa: Khuyên sống độc đáo, không bắt chước người khác.
  161. 爱笑的女孩,运气都不会太差。

    • Ài xiào de nǚhái, yùnqì dōu bù huì tài chà.
    • Cô gái hay cười, vận may sẽ không quá tệ.
    • Ý nghĩa: Khuyên con gái nên lạc quan, nụ cười mang lại may mắn.
  162. 你不能选择你的出身,但你可以选择你的人生。

    • Nǐ bùnéng xuǎnzé nǐ de chūshēn, dàn nǐ kěyǐ xuǎnzé nǐ de rénshēng.
    • Bạn không thể chọn nơi mình sinh ra, nhưng bạn có thể chọn cuộc đời mình.
    • Ý nghĩa: Khuyên nên chủ động tạo dựng tương lai, không đổ lỗi cho hoàn cảnh.
  163. 人生如戏,全靠演技。

    • Rénshēng rú xì, quán kào yǎnjì.
    • Đời như kịch, tất cả nhờ vào diễn xuất.
    • Ý nghĩa: Câu nói hài hước, ám chỉ cuộc sống đôi khi cần phải “diễn”.
  164. 别在最好的年纪里,辜负了最好的自己。

    • Bié zài zuì hǎo de niánjì lǐ, gūfù le zuì hǎo de zìjǐ.
    • Đừng ở độ tuổi đẹp nhất, phụ lòng chính mình.
    • Ý nghĩa: Khuyên nên tận dụng tuổi trẻ, sống hết mình để không hối tiếc.
  165. 愿所有美好都如期而至。

    • Yuàn suǒyǒu měihǎo dōu rúqī ér zhì.
    • Mong mọi điều tốt đẹp đều đến đúng hẹn.
    • Ý nghĩa: Lời chúc may mắn, mong ước mọi điều tốt lành.
  166. 星河滚烫,人间理想。

    • Xīnghé gǔntàng, rénjiān lǐxiǎng.
    • Dải ngân hà nóng bỏng, nhân gian lý tưởng.
    • Ý nghĩa: Ca ngợi vẻ đẹp của vũ trụ và mong ước về một cuộc đời hoàn hảo.
  167. 我们终将上岸,阳光万里。

    • Wǒmen zhōng jiāng shàng’àn, yángguāng wànlǐ.
    • Chúng ta cuối cùng cũng sẽ lên bờ, ánh nắng vạn dặm.
    • Ý nghĩa: Lời động viên, hy vọng rằng mọi khó khăn sẽ qua đi, tương lai tươi sáng.
  168. 保持热爱,奔赴山海。

    • Bǎochí rè’ài, bēnfù shānhǎi.
    • Giữ mãi đam mê, lao tới núi biển.
    • Ý nghĩa: Khuyên nên giữ vững nhiệt huyết, theo đuổi ước mơ dù khó khăn.
  169. 人间值得,未来可期。

    • Rénjiān zhídé, wèilái kěqī.
    • Nhân gian đáng giá, tương lai đáng mong đợi.
    • Ý nghĩa: Kết hợp sự trân trọng hiện tại và hy vọng vào tương lai.
  170. 生活需要仪式感。

    • Shēnghuó xūyào yíshì gǎn.
    • Cuộc sống cần cảm giác nghi lễ.
    • Ý nghĩa: Nhấn mạnh việc tạo ra những khoảnh khắc đặc biệt, ý nghĩa trong cuộc sống hàng ngày.
  171. 愿你出走半生,归来仍是少年。

    • Yuàn nǐ chūzǒu bànshēng, guīlái réng shì shàonián.
    • Mong bạn đi xa nửa đời, trở về vẫn là thiếu niên.
    • Ý nghĩa: Lời chúc giữ mãi tinh thần trẻ trung, nhiệt huyết dù đã trải qua nhiều thăng trầm.
  172. 月亮不抱你,时光摧毁你,可我爱你。

    • Yuèliàng bù bào nǐ, shíguāng cuīhuǐ nǐ, kě wǒ ài nǐ.
    • Trăng không ôm bạn, thời gian hủy hoại bạn, nhưng tôi yêu bạn.
    • Ý nghĩa: Một câu nói lãng mạn, bày tỏ tình yêu bất chấp sự khắc nghiệt của thời gian và thế giới.
  173. 我喜欢你,像风走了八千里,不问归期。

    • Wǒ xǐhuān nǐ, xiàng fēng zǒule bā qiānlǐ, bù wèn guīqī.
    • Em/Anh thích anh/em, như gió đi tám nghìn dặm, không hỏi ngày về.
    • Ý nghĩa: Lời tỏ tình lãng mạn, so sánh tình cảm như cơn gió tự do, không ràng buộc, nhưng sâu sắc.
  174. 山有木兮木有枝,心悦君兮君不知。

    • Shān yǒu mù xī mù yǒu zhī, xīn yuè jūn xī jūn bù zhī.
    • Núi có cây ôi cây có cành, lòng yêu chàng ôi chàng không hay.
    • Ý nghĩa: Câu thơ cổ điển, thể hiện tình yêu đơn phương, sâu kín.
  175. 一腔孤勇,爱一个人。

    • Yī qiāng gūyǒng, ài yīgè rén.
    • Một bầu nhiệt huyết cô độc, yêu một người.
    • Ý nghĩa: Dám yêu một cách dũng cảm, dù có thể cô đơn.
  176. 你的过去我来不及参与,你的未来我奉陪到底。

    • Nǐ de guòqù wǒ láibují cānyù, nǐ de wèilái wǒ fèngpéi dàodǐ.
    • Quá khứ của em/anh anh/em không kịp tham gia, tương lai của em/anh anh/em sẽ bầu bạn đến cùng.
    • Ý nghĩa: Lời hứa hẹn về một tình yêu trọn vẹn, đồng hành cùng nhau.
  177. 万物皆有裂痕,那是光照进来的地方。

    • Wànwù jiē yǒu lièhén, nà shì guāng zhào jìnlái de dìfāng.
    • Vạn vật đều có vết nứt, đó là nơi ánh sáng chiếu vào.
    • Ý nghĩa: Khuyên nên nhìn nhận những khuyết điểm, khó khăn như cơ hội để đón nhận điều tốt đẹp.
  178. 没有人可以回到过去重新开始,但每个人都可以从现在开始创造新的结局。

    • Méiyǒu rén kěyǐ huí dào guòqù chóngxīn kāishǐ, dàn měi gèrén dōu kěyǐ cóng xiànzài kāishǐ chuàngzào xīn de jiéjú.
    • Không ai có thể quay về quá khứ để bắt đầu lại, nhưng mỗi người đều có thể bắt đầu từ bây giờ để tạo ra một kết thúc mới.
    • Ý nghĩa: Khuyên nên tập trung vào hiện tại và tương lai, không hối tiếc quá khứ.
  179. 所有的苦都是为了你。

    • Suǒyǒu de kǔ dōu shì wèile nǐ.
    • Tất cả những vất vả đều là vì em/anh.
    • Ý nghĩa: Thể hiện sự hy sinh và tình yêu lớn lao.
  180. 你是我做过最漫长的梦。

    • Nǐ shì wǒ zuòguò zuì màncháng de mèng.
    • Em/Anh là giấc mơ dài nhất mà anh/em từng mơ.
    • Ý nghĩa: Một câu nói lãng mạn, ví von người yêu như một giấc mộng đẹp.
  181. 愿你永远年轻,永远热泪盈眶。

    • Yuàn nǐ yǒngyuǎn niánqīng, yǒngyuǎn rèlèi yíngkuàng.
    • Mong bạn mãi mãi trẻ trung, mãi mãi rưng rưng nước mắt.
    • Ý nghĩa: Lời chúc giữ mãi sự nhiệt huyết, cảm xúc, không chai sạn với đời.
  182. 爱而不得,求而不得。

    • Ài ér bùdé, qiú ér bùdé.
    • Yêu mà không có được, cầu mà không đạt được.
    • Ý nghĩa: Nỗi buồn của tình yêu đơn phương hoặc không thành.
  183. 你若盛开,蝴蝶自来。

    • Nǐ ruò shèngkāi, húdié zì lái.
    • Nếu bạn rực rỡ, bươm bướm tự đến.
    • Ý nghĩa: Hãy tập trung phát triển bản thân, những điều tốt đẹp sẽ tự tìm đến.
  184. 心之所向,素履以往。

    • Xīn zhī suǒ xiàng, sù lǚ yǐ wǎng.
    • Trái tim hướng về đâu, chân đi đến đó.
    • Ý nghĩa: Theo đuổi đam mê, ước mơ của mình.
  185. 此心安处是吾乡。

    • Cǐ xīn ān chù shì wú xiāng.
    • Nơi nào lòng ta được yên ổn, nơi đó chính là quê hương.
    • Ý nghĩa: Quê hương không chỉ là nơi sinh ra mà là nơi tâm hồn tìm thấy bình yên.
  186. 来者可追,去者可留。

    • Láizhě kě zhuī, qùzhě kě liú.
    • Người đến có thể theo đuổi, người đi có thể giữ lại.
    • Ý nghĩa: Khuyên nên chủ động nắm bắt các mối quan hệ.
  187. 一念起,万水千山。一念灭,沧海桑田。

    • Yī niàn qǐ, wànshuǐ qiān shān. Yī niàn miè, cānghǎi sāngtián.
    • Một ý niệm khởi sinh, vạn thủy ngàn núi. Một ý niệm diệt đi, bể dâu hóa nương dâu.
    • Ý nghĩa: Sức mạnh của tư tưởng có thể thay đổi cả thế giới, mọi thứ đều do tâm tạo.
  188. 愿有人与你立黄昏,有人问你粥可温。

    • Yuàn yǒu rén yǔ nǐ lì huánghūn, yǒu rén wèn nǐ zhōu kě wēn.
    • Mong có người cùng bạn đứng ngắm hoàng hôn, có người hỏi bạn cháo đã ấm chưa.
    • Ý nghĩa: Lời chúc về một cuộc sống bình dị, hạnh phúc, có người bầu bạn và quan tâm.
  189. 温柔是你,山野也是你。

    • Wēnróu shì nǐ, shānyě yěshì nǐ.
    • Dịu dàng là em/anh, núi rừng cũng là em/anh.
    • Ý nghĩa: Ca ngợi người yêu với nhiều phẩm chất đối lập nhưng đều đẹp đẽ.
  190. 愿你一生清澈明朗,做你喜欢的事,爱你喜欢的人。

    • Yuàn nǐ yīshēng qīngchè mínglǎng, zuò nǐ xǐhuān de shì, ài nǐ xǐhuān de rén.
    • Mong bạn cả đời trong trẻo rõ ràng, làm việc mình thích, yêu người mình thích.
    • Ý nghĩa: Lời chúc sống một cuộc đời trọn vẹn, ý nghĩa theo mong muốn của bản thân.
  191. 最好的爱情,是势均力敌。

    • Zuì hǎo de àiqíng, shì shìjūnlìdí.
    • Tình yêu đẹp nhất là ngang sức ngang tài.
    • Ý nghĩa: Tình yêu cân bằng, hai bên đều có thể cùng nhau phát triển.
  192. 我醉欲眠君且去。

    • Wǒ zuì yù mián jūn qiě qù.
    • Ta say muốn ngủ, mời chàng cứ đi.
    • Ý nghĩa: Câu thơ cổ điển, thể hiện sự phóng khoáng, tự do, không muốn làm phiền người khác.
  193. 此去经年,应是良辰好景虚设。便纵有千种风情,更与何人说?

    • Cǐ qù jīngnián, yīng shì liángchén hǎojǐng xū shè. Biàn zòng yǒu qiān zhǒng fēngqíng, gèng yǔ hérén shuō?
    • Lần này ra đi đã bao năm, cảnh đẹp ngày lành cũng thành vô nghĩa. Dù có ngàn vạn phong tình, cùng ai mà nói?
    • Ý nghĩa: Câu thơ thể hiện nỗi nhớ nhung, cô đơn khi xa cách người yêu, cảnh đẹp cũng không còn ý nghĩa.
  194. 愿有岁月可回首,且以深情共白头。

    • Yuàn yǒu suìyuè kě huíshǒu, qiě yǐ shēnqíng gòng báitóu.
    • Nguyện có năm tháng để hồi tưởng, nguyện dùng thâm tình cùng bạc đầu.
    • Ý nghĩa: Ước nguyện về một tình yêu lâu bền, có nhiều kỷ niệm đẹp để nhớ về.
  195. 愿你成为自己想成为的人,不为取悦任何人。

    • Yuàn nǐ chéngwéi zìjǐ xiǎng chéngwéi de rén, bù wéi qǔyuè rènhé rén.
    • Mong bạn trở thành người mà bạn muốn trở thành, không vì lấy lòng bất kỳ ai.
    • Ý nghĩa: Khuyên sống độc lập, tự chủ, không sống vì người khác.
  196. 你是我的满目山河,亦是我的爱而不得。

    • Nǐ shì wǒ de mǎnmù shānhé, yì shì wǒ de ài ér bùdé.
    • Em/Anh là cả núi sông trong mắt tôi, cũng là tình yêu mà tôi không có được.
    • Ý nghĩa: Tình yêu cao cả nhưng cũng đầy tiếc nuối, đối phương đẹp như cả một giang sơn.
  197. 人间烟火气,最抚凡人心。

    • Rénjiān yānhuǒ qì, zuì fǔ fánrén xīn.
    • Khói lửa nhân gian, vỗ về lòng người phàm.
    • Ý nghĩa: Những điều bình dị, đời thường trong cuộc sống lại là thứ xoa dịu tâm hồn con người nhất.
  198. 花开富贵,竹报平安。

    • Huā kāi fùguì, zhú bào píng’ān.
    • Hoa nở phú quý, trúc báo bình an.
    • Ý nghĩa: Lời chúc thịnh vượng và bình an, thường dùng trong dịp Tết.
  199. 有志不在年高。

    • Yǒuzhì bùzài nián gāo.
    • Có chí không nằm ở tuổi tác cao.
    • Ý nghĩa: Người có chí thì dù trẻ tuổi cũng có thể thành công.
  200. 只要心中有光,何惧前路漫长。

    • Zhǐyào xīnzhōng yǒu guāng, hé jù qiánlù màncháng.
    • Chỉ cần trong lòng có ánh sáng, sợ gì đường phía trước còn dài.
    • Ý nghĩa: Khuyên giữ vững niềm tin, hy vọng để vượt qua mọi thử thách.
Xem thêm  Những Câu Nói Tiếng Anh Về Mùa Đông Sâu Sắc, Ấm Áp Nhất

Lợi Ích Của Việc Học Những Câu Nói Tiếng Trung

Việc học và ghi nhớ những câu nói bằng tiếng Trung mang lại nhiều lợi ích vượt trội, không chỉ dừng lại ở việc trau dồi ngôn ngữ. Đầu tiên, nó giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp một cách tự nhiên. Các câu nói thường sử dụng cấu trúc câu chuẩn, giúp người học làm quen với cách diễn đạt của người bản xứ. Hơn nữa, những câu nói này thường đúc kết văn hóa, triết lý sống của người Trung Quốc, giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về đất nước và con người họ. Điều này vô cùng quan trọng khi giao tiếp, bởi sự am hiểu văn hóa sẽ giúp bạn kết nối dễ dàng hơn, tránh được những hiểu lầm không đáng có.

Thứ hai, việc sử dụng những câu nói bằng tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày hoặc trên mạng xã hội sẽ làm cho lời nói của bạn trở nên phong phú, sinh động và có chiều sâu hơn. Bạn có thể dùng chúng để bày tỏ cảm xúc, đưa ra lời khuyên, hay đơn giản là tạo điểm nhấn cho câu chuyện. Việc này không chỉ thể hiện khả năng ngôn ngữ mà còn cho thấy sự tinh tế và am hiểu văn hóa của bạn. Đặc biệt, đối với những ai đang học tiếng Trung, việc sưu tầm và thực hành những câu nói này là một phương pháp học hiệu quả, giúp củng cố kiến thức và tự tin hơn khi nói.

Xem thêm  Những Câu Nói Nổi Tiếng Của Lý Thường Kiệt: Hào Khí Việt

Cuối cùng, việc tìm hiểu các câu nói truyền cảm hứng, tục ngữ, thành ngữ còn giúp bạn hình thành tư duy tích cực, vượt qua khó khăn trong cuộc sống. Nhiều câu nói mang ý nghĩa động viên, khích lệ, nhắc nhở về sự kiên trì, lòng biết ơn và thái độ sống lạc quan. Chúng như những kim chỉ nam nhỏ bé, giúp bạn suy ngẫm và đưa ra những quyết định đúng đắn. Đối với **Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm**, chúng tôi tin rằng việc chia sẻ những tri thức này sẽ mang lại giá trị thực sự cho cộng đồng, không chỉ về mặt ngôn ngữ mà còn về mặt tinh thần và văn hóa.

Kết luận

Những câu nói bằng tiếng Trung không chỉ là những chuỗi từ ngữ đơn thuần, mà còn là kho tàng tri thức, tình cảm và triết lý sống được đúc kết qua hàng ngàn năm lịch sử. Từ những lời yêu thương nồng nàn, những châm ngôn cuộc sống sâu sắc, đến những lời động viên ý chí và cả những câu nói hài hước, chúng ta có thể thấy được sự phong phú và đa dạng trong văn hóa Trung Hoa. Việc học và thấu hiểu những câu nói này không chỉ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn mở rộng tầm nhìn, làm giàu thêm đời sống tinh thần và giúp bạn kết nối sâu sắc hơn với một trong những nền văn minh lâu đời nhất thế giới. Hy vọng với hơn 200 những câu nói bằng tiếng Trung cùng giải thích chi tiết trong bài viết này, bạn đã tìm thấy những câu nói yêu thích của mình và có thêm nguồn cảm hứng để khám phá ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *