Nội dung bài viết
Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm bắt các câu nói thông dụng là chìa khóa vàng giúp bạn tự tin giao tiếp và hòa nhập vào môi trường quốc tế. Bài viết này của Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm sẽ tổng hợp và phân tích 100 câu nói tiếng Anh thông dụng, được sử dụng rộng rãi trong đời sống hằng ngày, từ những lời chào cơ bản đến những cụm từ phức tạp hơn, kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ minh họa để bạn dễ dàng áp dụng. Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp một nguồn tài liệu toàn diện, giúp bạn không chỉ học thuộc lòng mà còn hiểu sâu sắc ngữ cảnh và cách dùng, từ đó nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp của mình.
Tại Sao Việc Nắm Vững Các Câu Nói Tiếng Anh Thông Dụng Lại Quan Trọng?

Tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ mà còn là cầu nối toàn cầu, mở ra vô vàn cơ hội trong học tập, công việc và du lịch. Việc thành thạo các câu nói tiếng Anh thông dụng mang lại nhiều lợi ích vượt trội, không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn xây dựng sự tự tin và tạo ấn tượng tốt với người đối diện. Khi bạn có thể diễn đạt ý tưởng và cảm xúc một cách tự nhiên bằng tiếng Anh, bạn sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi tham gia vào các cuộc trò chuyện, dù là với người bản xứ hay với những người học tiếng Anh khác.
Thứ nhất, các câu nói thông dụng là nền tảng của mọi cuộc hội thoại. Chúng giúp bạn khởi đầu, duy trì và kết thúc một cuộc trò chuyện một cách trôi chảy. Thay vì phải dịch từng từ một trong đầu, việc sử dụng các cụm từ đã quen thuộc giúp phản xạ của bạn nhanh nhạy hơn, làm cho cuộc giao tiếp trở nên tự nhiên và ít gượng gạo hơn. Ví dụ, thay vì suy nghĩ “How are you doing today?”, bạn có thể tự động bật ra “How’s it going?” – một cách diễn đạt thân mật và phổ biến hơn.
Thứ hai, việc sử dụng đúng các câu nói thông dụng thể hiện sự hiểu biết về văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp. Mỗi ngôn ngữ đều có những sắc thái riêng, và tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Một câu nói có thể có nghĩa đen tương tự nhưng lại mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào tình huống. Nắm vững điều này giúp bạn tránh được những hiểu lầm không đáng có và thể hiện sự tôn trọng đối với người đối diện. Khi bạn nói chuyện với một người bạn hoặc một đồng nghiệp, việc dùng những cách diễn đạt thông dụng sẽ khiến bạn trở nên gần gũi và dễ mến hơn.
Cuối cùng, khả năng sử dụng các cụm từ này một cách linh hoạt là minh chứng cho sự tiến bộ trong việc học ngôn ngữ. Theo một nghiên cứu của Cambridge English, những người học tiếng Anh tập trung vào các “chunks” (các cụm từ cố định) thường có khả năng giao tiếp lưu loát hơn so với những người chỉ học từ vựng riêng lẻ. Điều này là do khi học theo cụm, bạn sẽ ghi nhớ cả cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể, từ đó củng cố kiến thức một cách toàn diện. Đây cũng là một cách hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp của bạn một cách tự nhiên mà không cần phải học thuộc lòng những quy tắc khô khan.
100+ Câu Nói Tiếng Anh Thông Dụng Theo Chủ Đề Cho Mọi Tình Huống

Dưới đây là tổng hợp các câu nói tiếng Anh thông dụng được phân loại theo từng chủ đề, giúp bạn dễ dàng học và áp dụng vào các tình huống giao tiếp khác nhau trong cuộc sống hằng ngày.
Chào hỏi và Tạm biệt (Greetings and Farewells)
Những câu chào hỏi và tạm biệt là những điều cơ bản nhất để bắt đầu và kết thúc bất kỳ cuộc trò chuyện nào. Nắm vững chúng sẽ giúp bạn tạo ấn tượng ban đầu tốt đẹp.
- Hello. (Xin chào.)
- Sử dụng khi gặp ai đó.
- Ví dụ: Hello, how are you today? (Chào bạn, hôm nay bạn thế nào?)
- Hi. (Chào.)
- Thân mật hơn “Hello”.
- Ví dụ: Hi, long time no see! (Chào, lâu rồi không gặp!)
- Good morning. (Chào buổi sáng.)
- Dùng trước 12 giờ trưa.
- Ví dụ: Good morning, everyone! (Chào buổi sáng mọi người!)
- Good afternoon. (Chào buổi chiều.)
- Dùng từ 12 giờ trưa đến tối.
- Ví dụ: Good afternoon, class. (Chào buổi chiều cả lớp.)
- Good evening. (Chào buổi tối.)
- Dùng vào buổi tối.
- Ví dụ: Good evening, madam. (Chào buổi tối, quý bà.)
- How are you? (Bạn có khỏe không?)
- Câu hỏi chung về sức khỏe/tâm trạng.
- Ví dụ: How are you, John? I hope you’re doing well. (Bạn có khỏe không, John? Tôi hy vọng bạn ổn.)
- How’s it going? (Mọi việc thế nào rồi?)
- Cách hỏi thân mật.
- Ví dụ: Hey, how’s it going? Haven’t seen you in ages. (Này, mọi việc thế nào rồi? Lâu lắm không gặp.)
- Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
- Khi gặp ai đó lần đầu.
- Ví dụ: Nice to meet you, Anna. I’ve heard a lot about you. (Rất vui được gặp bạn, Anna. Tôi đã nghe nhiều về bạn.)
- It’s a pleasure to meet you. (Rất hân hạnh được gặp bạn.)
- Trang trọng hơn “Nice to meet you”.
- Ví dụ: Mr. Smith, it’s a pleasure to meet you. (Ông Smith, rất hân hạnh được gặp ông.)
- Goodbye. (Tạm biệt.)
- Từ biệt chung.
- Ví dụ: Goodbye, everyone! See you tomorrow. (Tạm biệt mọi người! Hẹn gặp lại ngày mai.)
- Bye. (Tạm biệt.)
- Thân mật hơn “Goodbye”.
- Ví dụ: Bye for now, I’ll call you later. (Tạm biệt nhé, tôi sẽ gọi bạn sau.)
- See you later. (Hẹn gặp lại sau.)
- Khi biết sẽ gặp lại sớm.
- Ví dụ: I have to go now. See you later! (Tôi phải đi bây giờ. Hẹn gặp lại sau!)
- See you soon. (Hẹn sớm gặp lại.)
- Tương tự “See you later”.
- Ví dụ: It was great catching up. See you soon! (Rất vui được trò chuyện. Hẹn sớm gặp lại!)
- Take care. (Bảo trọng nhé.)
- Lời chúc sức khỏe khi tạm biệt.
- Ví dụ: I’m leaving. Take care, everyone! (Tôi đi đây. Mọi người bảo trọng nhé!)
- Have a good day. (Chúc một ngày tốt lành.)
- Chúc ai đó có một ngày vui vẻ.
- Ví dụ: Thanks for your help! Have a good day. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn! Chúc một ngày tốt lành.)
- Good night. (Chúc ngủ ngon.)
- Dùng vào buổi tối trước khi đi ngủ hoặc tạm biệt vào cuối buổi tối.
- Ví dụ: It’s late, I should head home. Good night! (Trời tối rồi, tôi nên về nhà. Chúc ngủ ngon!)
Giới thiệu bản thân và làm quen (Self-introduction and Getting Acquainted)
Khi gặp gỡ những người mới, việc giới thiệu bản thân và đặt câu hỏi làm quen là rất quan trọng.
- My name is [Your Name]. (Tên tôi là [Tên của bạn].)
- Cách giới thiệu tên cơ bản.
- Ví dụ: Hello, my name is Linh. (Xin chào, tên tôi là Linh.)
- What’s your name? (Tên bạn là gì?)
- Hỏi tên người khác.
- Ví dụ: Nice to meet you. What’s your name? (Rất vui được gặp bạn. Tên bạn là gì?)
- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
- Hỏi về quê quán.
- Ví dụ: I’m from Vietnam. Where are you from? (Tôi đến từ Việt Nam. Bạn đến từ đâu?)
- I’m from [Country/City]. (Tôi đến từ [Quốc gia/Thành phố].)
- Trả lời về quê quán.
- Ví dụ: I’m from Hanoi, Vietnam. (Tôi đến từ Hà Nội, Việt Nam.)
- What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
- Hỏi về công việc.
- Ví dụ: So, what do you do for a living? (Vậy, bạn làm nghề gì để kiếm sống?)
- I’m a [Profession]. (Tôi là [Nghề nghiệp].)
- Trả lời về nghề nghiệp.
- Ví dụ: I’m a software engineer. (Tôi là một kỹ sư phần mềm.)
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
- Hỏi tuổi (lưu ý ngữ cảnh, không phải lúc nào cũng phù hợp).
- Ví dụ: May I ask, how old are you? (Tôi có thể hỏi, bạn bao nhiêu tuổi?)
- I’m [Age] years old. (Tôi [Số tuổi] tuổi.)
- Trả lời tuổi.
- Ví dụ: I’m 25 years old. (Tôi 25 tuổi.)
- Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?)
- Hỏi khả năng nói tiếng Anh.
- Ví dụ: Excuse me, do you speak English? (Xin lỗi, bạn có nói tiếng Anh không?)
- Yes, a little. (Vâng, một chút.)
- Trả lời khi bạn nói được một ít tiếng Anh.
- Ví dụ: Yes, a little. I’m still learning. (Vâng, một chút. Tôi vẫn đang học.)
- Can you repeat that, please? (Bạn có thể lặp lại điều đó được không?)
- Khi không nghe rõ hoặc không hiểu.
- Ví dụ: Sorry, I didn’t catch that. Can you repeat that, please? (Xin lỗi, tôi không nghe rõ. Bạn có thể lặp lại không?)
- Could you speak more slowly, please? (Bạn có thể nói chậm hơn được không?)
- Khi người nói nói quá nhanh.
- Ví dụ: I’m still learning English. Could you speak more slowly, please? (Tôi vẫn đang học tiếng Anh. Bạn có thể nói chậm hơn được không?)
- What does [word] mean? ([Từ] có nghĩa là gì?)
- Hỏi nghĩa của một từ.
- Ví dụ: Excuse me, what does “fascinating” mean? (Xin lỗi, “fascinating” nghĩa là gì?)
- What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
- Hỏi về sở thích cá nhân.
- Ví dụ: In your free time, what’s your hobby? (Trong thời gian rảnh, sở thích của bạn là gì?)
Thể hiện cảm xúc (Expressing Feelings)
Diễn đạt cảm xúc là một phần quan trọng của giao tiếp hiệu quả, giúp bạn kết nối sâu sắc hơn với người khác.
- I’m happy. (Tôi hạnh phúc.)
- Thể hiện niềm vui.
- Ví dụ: I’m so happy to see you here! (Tôi rất vui khi thấy bạn ở đây!)
- I’m sad. (Tôi buồn.)
- Thể hiện nỗi buồn.
- Ví dụ: I’m sad that I missed the party. (Tôi buồn vì đã bỏ lỡ bữa tiệc.)
- I’m angry. (Tôi tức giận.)
- Thể hiện sự tức giận.
- Ví dụ: I’m angry about what happened. (Tôi tức giận về những gì đã xảy ra.)
- I’m excited. (Tôi hào hứng.)
- Thể hiện sự háo hức.
- Ví dụ: I’m really excited about my trip next month. (Tôi thực sự hào hứng về chuyến đi vào tháng tới.)
- I’m tired. (Tôi mệt.)
- Thể hiện sự mệt mỏi.
- Ví dụ: After a long day, I’m so tired. (Sau một ngày dài, tôi rất mệt.)
- I’m hungry. (Tôi đói.)
- Thể hiện cơn đói.
- Ví dụ: What’s for dinner? I’m hungry! (Tối nay ăn gì? Tôi đói rồi!)
- I’m thirsty. (Tôi khát.)
- Thể hiện cơn khát.
- Ví dụ: Can I get some water? I’m thirsty. (Tôi có thể xin ít nước không? Tôi khát.)
- I’m bored. (Tôi chán.)
- Thể hiện sự chán nản.
- Ví dụ: There’s nothing to do. I’m bored. (Không có gì để làm. Tôi chán.)
- I’m surprised. (Tôi ngạc nhiên.)
- Thể hiện sự bất ngờ.
- Ví dụ: I’m surprised to see you here! What a coincidence! (Tôi ngạc nhiên khi thấy bạn ở đây! Thật trùng hợp!)
- I’m worried. (Tôi lo lắng.)
- Thể hiện sự lo lắng.
- Ví dụ: I’m worried about the exam results. (Tôi lo lắng về kết quả kỳ thi.)
- I’m confused. (Tôi bối rối.)
- Thể hiện sự bối rối, không hiểu rõ.
- Ví dụ: I’m confused about this problem. Can you explain it again? (Tôi bối rối về vấn đề này. Bạn có thể giải thích lại không?)
- I feel great. (Tôi cảm thấy tuyệt vời.)
- Khi cảm thấy rất tốt.
- Ví dụ: After a good night’s sleep, I feel great! (Sau một giấc ngủ ngon, tôi cảm thấy tuyệt vời!)
- I feel sick. (Tôi cảm thấy khó chịu/ốm.)
- Khi cảm thấy không khỏe.
- Ví dụ: I can’t come to work today, I feel sick. (Tôi không thể đi làm hôm nay, tôi cảm thấy không khỏe.)
- That’s wonderful! (Thật tuyệt vời!)
- Phản ứng tích cực với tin tức tốt.
- Ví dụ: You got promoted? That’s wonderful! (Bạn được thăng chức à? Thật tuyệt vời!)
- That’s terrible! (Thật kinh khủng!)
- Phản ứng tiêu cực với tin tức xấu.
- Ví dụ: I’m so sorry to hear that. That’s terrible! (Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Thật kinh khủng!)
Yêu cầu và đưa ra lời đề nghị (Requests and Offers)
Biết cách yêu cầu và đề nghị một cách lịch sự là một kỹ năng giao tiếp quan trọng.
- Please. (Làm ơn/Xin vui lòng.)
- Sử dụng để thể hiện sự lịch sự khi yêu cầu.
- Ví dụ: Could you pass me the salt, please? (Bạn có thể chuyền cho tôi lọ muối được không?)
- Thank you. (Cảm ơn bạn.)
- Thể hiện lòng biết ơn.
- Ví dụ: Thank you for your help. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
- You’re welcome. (Không có gì.)
- Đáp lại lời cảm ơn.
- Ví dụ: “Thank you!” “You’re welcome.” (“Cảm ơn!” “Không có gì.”)
- Excuse me. (Xin lỗi/Làm ơn.)
- Để thu hút sự chú ý, xin lỗi nhẹ, hoặc đi ngang qua ai đó.
- Ví dụ: Excuse me, is this seat taken? (Xin lỗi, chỗ này có ai ngồi chưa?)
- Sorry. (Xin lỗi.)
- Khi bạn làm sai hoặc muốn bày tỏ sự tiếc nuối.
- Ví dụ: I’m sorry, I didn’t mean to offend you. (Tôi xin lỗi, tôi không có ý xúc phạm bạn.)
- Could you help me? (Bạn có thể giúp tôi được không?)
- Yêu cầu giúp đỡ một cách lịch sự.
- Ví dụ: Excuse me, could you help me with this box? (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi với cái hộp này được không?)
- Can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- Đề nghị giúp đỡ.
- Ví dụ: You look lost. Can I help you? (Bạn trông có vẻ lạc đường. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- May I ask a question? (Tôi có thể hỏi một câu hỏi không?)
- Xin phép hỏi.
- Ví dụ: Excuse me, may I ask a question about the presentation? (Xin lỗi, tôi có thể hỏi một câu hỏi về bài thuyết trình không?)
- Would you like…? (Bạn có muốn… không?)
- Đề nghị một cách lịch sự.
- Ví dụ: Would you like some coffee? (Bạn có muốn uống cà phê không?)
- I’d like to… (Tôi muốn…)
- Thể hiện mong muốn.
- Ví dụ: I’d like to book a table for two, please. (Tôi muốn đặt một bàn cho hai người.)
- Can I have…? (Tôi có thể có… không?)
- Yêu cầu một món đồ.
- Ví dụ: Can I have a glass of water, please? (Tôi có thể xin một ly nước không?)
- No problem. (Không vấn đề gì.)
- Đáp lại lời xin lỗi hoặc yêu cầu.
- Ví dụ: “Sorry for the delay.” “No problem at all.” (“Xin lỗi vì sự chậm trễ.” “Không vấn đề gì cả.”)
- It’s alright/It’s okay. (Không sao đâu.)
- An ủi hoặc chấp nhận lời xin lỗi.
- Ví dụ: “I broke your pen.” “It’s alright, I have another one.” (“Tôi làm gãy bút của bạn rồi.” “Không sao đâu, tôi có cái khác.”)
- Never mind. (Đừng bận tâm/Không sao đâu.)
- Khi muốn bỏ qua một vấn đề nhỏ.
- Ví dụ: “What did you say?” “Never mind, it’s not important.” (“Bạn nói gì vậy?” “Đừng bận tâm, không quan trọng đâu.”)
- Of course. (Tất nhiên rồi.)
- Đồng ý một cách nhiệt tình.
- Ví dụ: “Can I borrow your book?” “Of course!” (“Tôi có thể mượn sách của bạn không?” “Tất nhiên rồi!”)
Hỏi đường và chỉ đường (Asking for and Giving Directions)
Kỹ năng hỏi và chỉ đường là cần thiết khi bạn ở một nơi xa lạ hoặc giúp đỡ người khác.
- Excuse me, where is [place]? (Xin lỗi, [địa điểm] ở đâu?)
- Hỏi địa điểm một cách lịch sự.
- Ví dụ: Excuse me, where is the nearest subway station? (Xin lỗi, ga tàu điện ngầm gần nhất ở đâu?)
- How do I get to [place]? (Làm thế nào để tôi đến được [địa điểm]?)
- Hỏi cách đi đến một địa điểm.
- Ví dụ: How do I get to the city center from here? (Làm thế nào để tôi đến trung tâm thành phố từ đây?)
- Go straight. (Đi thẳng.)
- Chỉ đường đi thẳng.
- Ví dụ: Go straight for about 100 meters, then turn left. (Đi thẳng khoảng 100 mét, sau đó rẽ trái.)
- Turn left. (Rẽ trái.)
- Chỉ rẽ trái.
- Ví dụ: At the traffic light, turn left. (Tại đèn giao thông, rẽ trái.)
- Turn right. (Rẽ phải.)
- Chỉ rẽ phải.
- Ví dụ: You’ll see the bank on your right. Turn right there. (Bạn sẽ thấy ngân hàng bên phải. Rẽ phải ở đó.)
- It’s on your left/right. (Nó ở bên trái/phải của bạn.)
- Chỉ vị trí.
- Ví dụ: The library is on your left, just past the park. (Thư viện ở bên trái của bạn, ngay sau công viên.)
- It’s straight ahead. (Nó ở ngay phía trước.)
- Chỉ vị trí ở phía trước.
- Ví dụ: Don’t worry, the bus stop is straight ahead. (Đừng lo, trạm xe buýt ở ngay phía trước.)
- It’s around the corner. (Nó ở quanh góc phố.)
- Chỉ vị trí rất gần, chỉ cần đi qua một góc.
- Ví dụ: The cafe you’re looking for is just around the corner. (Quán cà phê bạn đang tìm ở ngay quanh góc phố.)
- How far is it? (Nó cách đây bao xa?)
- Hỏi về khoảng cách.
- Ví dụ: We’re almost there. How far is it from here? (Chúng ta gần đến rồi. Nó cách đây bao xa?)
- It’s about [distance/time] from here. (Nó cách đây khoảng [khoảng cách/thời gian].)
- Trả lời về khoảng cách.
- Ví dụ: It’s about a 10-minute walk from here. (Nó cách đây khoảng 10 phút đi bộ.)
Mua sắm (Shopping)
Trong các chuyến đi hoặc khi sống ở nước ngoài, bạn sẽ cần các câu nói liên quan đến mua sắm.
- How much is this? (Cái này giá bao nhiêu?)
- Hỏi giá của một món đồ.
- Ví dụ: I like this shirt. How much is this? (Tôi thích chiếc áo này. Cái này giá bao nhiêu?)
- Can I try this on? (Tôi có thể thử cái này được không?)
- Hỏi để thử quần áo.
- Ví dụ: This dress looks nice. Can I try this on? (Cái váy này trông đẹp. Tôi có thể thử nó được không?)
- Do you have this in a different size/color? (Bạn có cái này với kích cỡ/màu khác không?)
- Hỏi về các lựa chọn khác.
- Ví dụ: This shoe is too big. Do you have this in a different size? (Đôi giày này quá lớn. Bạn có cái này với kích cỡ khác không?)
- I’ll take it. (Tôi sẽ lấy nó.)
- Quyết định mua một món đồ.
- Ví dụ: This is perfect. I’ll take it. (Cái này hoàn hảo. Tôi sẽ lấy nó.)
- Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
- Hỏi về phương thức thanh toán.
- Ví dụ: I don’t have cash. Can I pay by credit card? (Tôi không có tiền mặt. Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
- Where is the changing room? (Phòng thử đồ ở đâu?)
- Hỏi về vị trí phòng thử đồ.
- Ví dụ: I want to try on these jeans. Where is the changing room? (Tôi muốn thử chiếc quần jean này. Phòng thử đồ ở đâu?)
- Is there a discount? (Có giảm giá không?)
- Hỏi về khuyến mãi.
- Ví dụ: These items are expensive. Is there a discount for bulk purchase? (Những mặt hàng này đắt. Có giảm giá khi mua số lượng lớn không?)
- I’m just looking, thank you. (Tôi chỉ xem thôi, cảm ơn.)
- Trả lời khi nhân viên hỏi bạn có cần giúp đỡ không, nhưng bạn chỉ muốn xem.
- Ví dụ: “May I help you?” “No, thank you, I’m just looking.” (“Tôi có thể giúp gì cho bạn?” “Không, cảm ơn, tôi chỉ xem thôi.”)
Ăn uống và nhà hàng (Eating and Restaurants)
Khi đi ăn ở nhà hàng, các câu nói sau sẽ rất hữu ích.
- A table for [number], please. (Một bàn cho [số người], làm ơn.)
- Đặt bàn tại nhà hàng.
- Ví dụ: A table for two, please. (Một bàn cho hai người, làm ơn.)
- Can I see the menu? (Tôi có thể xem thực đơn không?)
- Yêu cầu thực đơn.
- Ví dụ: We’re ready to order. Can I see the menu again? (Chúng tôi sẵn sàng gọi món. Tôi có thể xem thực đơn lần nữa không?)
- I’d like to order… (Tôi muốn gọi món…)
- Đặt món.
- Ví dụ: I’d like to order the grilled chicken, please. (Tôi muốn gọi món gà nướng.)
- What do you recommend? (Bạn gợi ý món gì?)
- Hỏi về món ăn được gợi ý.
- Ví dụ: Everything looks delicious. What do you recommend? (Mọi thứ đều trông ngon. Bạn gợi ý món gì?)
- Can I have the bill, please? (Cho tôi xin hóa đơn, làm ơn.)
- Yêu cầu thanh toán.
- Ví dụ: That was a wonderful meal. Can I have the bill, please? (Bữa ăn thật tuyệt vời. Cho tôi xin hóa đơn, làm ơn.)
- Keep the change. (Giữ lại tiền thừa.)
- Khi bạn muốn boa.
- Ví dụ: The service was excellent. Keep the change. (Dịch vụ rất tuyệt vời. Giữ lại tiền thừa.)
- Cheers! (Chúc mừng!)
- Sử dụng khi nâng ly chúc mừng hoặc cảm ơn thân mật.
- Ví dụ: To your success, cheers! (Vì thành công của bạn, chúc mừng!)
- Enjoy your meal! (Chúc ngon miệng!)
- Lời chúc trước bữa ăn.
- Ví dụ: Here’s your food. Enjoy your meal! (Đây là đồ ăn của bạn. Chúc ngon miệng!)
Trong công việc và học tập (At Work and Study)
Tiếng Anh cũng rất cần thiết trong môi trường làm việc và học tập.
- What’s your job? (Công việc của bạn là gì?)
- Hỏi công việc một cách trực tiếp hơn.
- Ví dụ: So, what’s your job? (Vậy, công việc của bạn là gì?)
- I work at [Company/Place]. (Tôi làm việc tại [Công ty/Nơi chốn].)
- Trả lời về nơi làm việc.
- Ví dụ: I work at a marketing agency. (Tôi làm việc tại một công ty marketing.)
- I’m a student. (Tôi là học sinh/sinh viên.)
- Giới thiệu bản thân là học sinh/sinh viên.
- Ví dụ: I’m a student at National University. (Tôi là sinh viên tại Đại học Quốc gia.)
- What subject do you study? (Bạn học môn gì?)
- Hỏi về chuyên ngành hoặc môn học.
- Ví dụ: You’re a student. What subject do you study? (Bạn là sinh viên. Bạn học môn gì?)
- Can I ask for your opinion? (Tôi có thể hỏi ý kiến của bạn không?)
- Hỏi ý kiến của người khác một cách lịch sự.
- Ví dụ: Before making a decision, can I ask for your opinion? (Trước khi đưa ra quyết định, tôi có thể hỏi ý kiến của bạn không?)
- I agree/disagree. (Tôi đồng ý/không đồng ý.)
- Thể hiện sự đồng tình hoặc phản đối.
- Ví dụ: I agree with your point about market trends. (Tôi đồng ý với quan điểm của bạn về xu hướng thị trường.)
- Let’s start. (Hãy bắt đầu.)
- Bắt đầu một hoạt động.
- Ví dụ: Everyone is here. Let’s start the meeting. (Mọi người đã ở đây. Hãy bắt đầu cuộc họp.)
- Let’s finish. (Hãy kết thúc.)
- Kết thúc một hoạt động.
- Ví dụ: We’ve covered everything. Let’s finish for today. (Chúng ta đã hoàn tất mọi thứ. Hãy kết thúc cho hôm nay.)
Các câu nói thông dụng khác và thành ngữ phổ biến (Other Common Phrases and Popular Idioms)
Ngoài những câu nói theo chủ đề, còn có nhiều cụm từ và thành ngữ khác thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp.
- It’s up to you. (Tùy bạn.)
- Để người khác đưa ra quyết định.
- Ví dụ: We can go to the cinema or stay home. It’s up to you. (Chúng ta có thể đi xem phim hoặc ở nhà. Tùy bạn.)
- Just a moment/Just a second. (Chờ một chút/Chờ một lát.)
- Yêu cầu chờ đợi ngắn.
- Ví dụ: Please hold on, just a moment. (Xin vui lòng chờ một chút.)
- No way! (Không đời nào!/Không thể nào!)
- Thể hiện sự ngạc nhiên, không tin hoặc từ chối mạnh mẽ.
- Ví dụ: “I won the lottery!” “No way!” (“Tôi trúng số rồi!” “Không thể nào!”)
- That sounds good. (Nghe có vẻ hay đấy.)
- Đồng ý với một đề xuất.
- Ví dụ: “How about grabbing a coffee?” “That sounds good!” (“Hay là đi uống cà phê nhé?” “Nghe có vẻ hay đấy!”)
- What’s new? (Có gì mới không?)
- Hỏi về những tin tức gần đây.
- Ví dụ: Hey, what’s new? Haven’t talked in a while. (Này, có gì mới không? Lâu rồi không nói chuyện.)
- Long time no see. (Lâu rồi không gặp.)
- Khi gặp lại người quen sau một thời gian dài.
- Ví dụ: Sarah! Long time no see. How have you been? (Sarah! Lâu rồi không gặp. Bạn thế nào rồi?)
- Break a leg! (Chúc may mắn!)
- Thành ngữ chúc may mắn, đặc biệt trong biểu diễn.
- Ví dụ: You have a presentation tomorrow? Break a leg! (Bạn có bài thuyết trình ngày mai à? Chúc may mắn!)
- It’s raining cats and dogs. (Trời mưa tầm tã.)
- Thành ngữ mô tả mưa rất to.
- Ví dụ: Don’t forget your umbrella, it’s raining cats and dogs outside! (Đừng quên ô nhé, trời đang mưa tầm tã ngoài kia!)
- Bite the bullet. (Cắn răng chịu đựng/Đương đầu với khó khăn.)
- Thành ngữ nghĩa là đối mặt với tình huống khó khăn một cách dũng cảm.
- Ví dụ: I don’t want to work overtime, but I have to bite the bullet and finish this project. (Tôi không muốn làm thêm giờ, nhưng tôi phải cắn răng chịu đựng và hoàn thành dự án này.)
- Hit the road. (Lên đường/Khởi hành.)
- Thành ngữ nghĩa là bắt đầu một chuyến đi.
- Ví dụ: It’s getting late, we should hit the road soon. (Trời đã tối rồi, chúng ta nên lên đường sớm.)
- Speak of the devil. (Nhắc Tào Tháo Tào Tháo đến.)
- Thành ngữ khi người bạn đang nói đến xuất hiện.
- Ví dụ: We were just talking about you, speak of the devil! (Chúng tôi vừa nói về bạn, nhắc Tào Tháo Tào Tháo đến!)
- Once in a blue moon. (Hiếm khi/Năm thì mười họa.)
- Thành ngữ nghĩa là rất hiếm khi xảy ra.
- Ví dụ: I only go to the cinema once in a blue moon. (Tôi chỉ đi xem phim hiếm khi lắm.)
- Add insult to injury. (Thêm dầu vào lửa/Xát muối vào vết thương.)
- Thành ngữ nghĩa là làm tình hình tệ hơn.
- Ví dụ: First, I lost my job, then, to add insult to injury, my car broke down. (Đầu tiên, tôi mất việc, sau đó, như thêm dầu vào lửa, xe tôi bị hỏng.)
- Cost an arm and a leg. (Đắt cắt cổ.)
- Thành ngữ nghĩa là rất đắt.
- Ví dụ: That fancy restaurant must cost an arm and a leg! (Nhà hàng sang trọng đó chắc chắn đắt cắt cổ!)
- Get out of hand. (Vượt ngoài tầm kiểm soát.)
- Thành ngữ nghĩa là trở nên khó kiểm soát.
- Ví dụ: The party got a little out of hand by midnight. (Bữa tiệc đã hơi vượt ngoài tầm kiểm soát vào nửa đêm.)
- To make a long story short. (Nói tóm lại.)
- Sử dụng khi bạn muốn tóm tắt một câu chuyện dài.
- Ví dụ: To make a long story short, we missed our flight. (Nói tóm lại, chúng tôi đã lỡ chuyến bay.)
Cách Sử Dụng Hiệu Quả 100+ Câu Nói Tiếng Anh Thông Dụng Này

Việc học các câu nói tiếng Anh thông dụng không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ, mà còn nằm ở cách bạn áp dụng chúng một cách linh hoạt và tự tin trong giao tiếp hằng ngày. Để đạt được hiệu quả cao nhất, bạn cần có một phương pháp học tập khoa học và kiên trì. Chỉ đơn thuần học thuộc lòng các cụm từ có thể giúp bạn vượt qua một bài kiểm tra, nhưng sẽ không thực sự giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả trong đời sống thực tế.
Luyện tập phát âm chuẩn
Phát âm chính xác là yếu tố then chốt để người nghe hiểu được bạn đang nói gì. Tiếng Anh có nhiều âm tiết và trọng âm khác với tiếng Việt, do đó việc luyện tập thường xuyên là không thể thiếu. Bạn nên sử dụng các tài nguyên trực tuyến như từ điển có tích hợp phát âm (ví dụ: Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries), ứng dụng học ngôn ngữ (như Elsa Speak, Duolingo) hoặc xem các video của người bản xứ để bắt chước ngữ điệu và trọng âm. Việc này sẽ giúp bạn hình thành thói quen phát âm đúng ngay từ đầu, tránh việc phải sửa lỗi sau này, điều thường tốn nhiều thời gian và công sức hơn. Đừng ngại lặp đi lặp lại một cụm từ nhiều lần cho đến khi bạn cảm thấy tự tin với cách phát âm của mình.
Học theo ngữ cảnh và tình huống
Thay vì học các câu nói một cách riêng lẻ, hãy cố gắng đặt chúng vào các ngữ cảnh giao tiếp cụ thể. Ví dụ, khi học các câu chào hỏi, hãy hình dung bạn đang chào một người bạn thân, một đồng nghiệp hay một người lớn tuổi hơn. Mỗi tình huống sẽ có những sắc thái và lựa chọn câu nói phù hợp. Bạn có thể tự tạo ra các đoạn hội thoại ngắn, hoặc tìm kiếm các ví dụ đối thoại trên phim ảnh, sách báo để xem cách người bản xứ sử dụng chúng. Phương pháp học theo ngữ cảnh giúp bạn không chỉ ghi nhớ câu nói mà còn hiểu được ý nghĩa sâu sắc và cách ứng dụng của nó trong thực tế. Điều này cũng giúp bạn tránh việc sử dụng các cụm từ một cách máy móc và không phù hợp.
Ứng dụng vào giao tiếp hằng ngày
Cách tốt nhất để củng cố kiến thức là thực hành. Hãy chủ động tìm kiếm cơ hội để sử dụng các câu nói bạn đã học. Bạn có thể bắt đầu bằng việc trò chuyện với bạn bè đang học tiếng Anh, tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, hoặc thậm chí là tự nói chuyện với chính mình trước gương. Đừng sợ mắc lỗi, bởi vì lỗi lầm là một phần không thể thiếu của quá trình học tập. Mỗi lần bạn sử dụng một câu nói thành công, sự tự tin của bạn sẽ tăng lên, và bạn sẽ dần hình thành thói quen giao tiếp bằng tiếng Anh. Sự kiên trì và chủ động là hai yếu tố quyết định sự thành công trong việc áp dụng ngôn ngữ mới.
Kết hợp với các ứng dụng và tài nguyên học tiếng Anh
Hiện nay có rất nhiều ứng dụng và tài nguyên trực tuyến miễn phí hoặc có phí có thể hỗ trợ bạn trong việc học tiếng Anh. Các ứng dụng như Memrise, Anki giúp bạn ôn tập từ vựng và cụm từ theo phương pháp lặp lại ngắt quãng, trong khi các trang web tin tức tiếng Anh (BBC Learning English, VOA Learning English) cung cấp các bài viết và video được thiết kế riêng cho người học ngôn ngữ. Ngoài ra, việc xem phim, nghe nhạc, đọc sách bằng tiếng Anh cũng là những cách tuyệt vời để tiếp xúc với ngôn ngữ một cách tự nhiên và phong phú. Hãy tìm cho mình một vài tài nguyên phù hợp với phong cách học của bạn và duy trì việc học tập đều đặn mỗi ngày.
Tránh Xa Những Lỗi Sai Thường Gặp Khi Giao Tiếp Bằng Tiếng Anh
Khi học và sử dụng các câu nói tiếng Anh thông dụng, người học thường mắc phải một số lỗi cơ bản có thể ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp. Việc nhận diện và tránh những lỗi này sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn và giao tiếp tự tin hơn.
Sử dụng từ ngữ không phù hợp ngữ cảnh
Một trong những lỗi phổ biến nhất là sử dụng một câu nói hoặc từ vựng đúng ngữ pháp nhưng lại sai ngữ cảnh. Ví dụ, “What’s up?” là một câu chào thân mật, nhưng sẽ không phù hợp khi bạn chào một đối tác kinh doanh hoặc người lớn tuổi mà bạn ít quen biết. Tương tự, “How are you doing?” có thể dùng cho nhiều tình huống, nhưng “How’s it going?” thì thân mật hơn. Để tránh lỗi này, bạn cần hiểu rõ sắc thái và độ trang trọng của từng cụm từ. Việc quan sát cách người bản xứ giao tiếp trong các tình huống khác nhau (qua phim ảnh, podcast, hoặc trò chuyện trực tiếp) sẽ giúp bạn xây dựng được cảm nhận ngôn ngữ tốt hơn về ngữ cảnh.
Quá phụ thuộc vào dịch máy
Mặc dù các công cụ dịch thuật như Google Translate đã trở nên rất mạnh mẽ, việc quá phụ thuộc vào chúng có thể cản trở khả năng tư duy và phản xạ bằng tiếng Anh của bạn. Dịch máy thường chỉ dịch nghĩa đen từng từ hoặc cụm từ mà không nắm bắt được hoàn toàn sắc thái, thành ngữ hoặc các cách diễn đạt tự nhiên trong tiếng Anh. Điều này có thể dẫn đến những câu nói nghe gượng gạo, không tự nhiên hoặc thậm chí gây hiểu lầm. Thay vì dịch nguyên văn từ tiếng Việt sang tiếng Anh, hãy cố gắng suy nghĩ bằng tiếng Anh, sử dụng những cấu trúc và cụm từ mà bạn đã học. Chỉ nên dùng công cụ dịch như một tham khảo, không phải là nguồn duy nhất để tạo ra câu nói.
Ngại giao tiếp vì sợ sai
Đây là rào cản lớn nhất đối với nhiều người học ngôn ngữ. Nỗi sợ mắc lỗi khiến bạn chùn bước, không dám mở lời, và kết quả là mất đi cơ hội thực hành quý giá. Hãy nhớ rằng, mọi người học ngôn ngữ đều mắc lỗi, kể cả người bản xứ đôi khi cũng nói sai ngữ pháp hoặc dùng từ không chính xác. Mục tiêu chính của giao tiếp là truyền đạt thông điệp, chứ không phải là sự hoàn hảo tuyệt đối. Người nghe thường đánh giá cao sự nỗ lực và ý chí giao tiếp của bạn hơn là những lỗi nhỏ. Hãy xem mỗi lỗi sai như một bài học, một cơ hội để bạn cải thiện. Càng thực hành nhiều, bạn sẽ càng tự tin và khả năng giao tiếp của bạn sẽ càng được nâng cao. Tham gia các cộng đồng học tiếng Anh, tìm bạn bè để luyện tập, hoặc đơn giản là tự nói chuyện với chính mình sẽ giúp bạn vượt qua nỗi sợ này.
Khám phá thêm những câu nói và trạng thái ý nghĩa cùng Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm
Việc nắm vững 100 câu nói tiếng Anh thông dụng là một bước tiến quan trọng trong hành trình học ngôn ngữ của bạn. Để tìm hiểu thêm về các trích dẫn hay, câu nói ý nghĩa, các trạng thái cảm xúc, và nhiều nội dung bổ ích khác giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng và biểu cảm của mình, hãy ghé thăm Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm để khám phá những nguồn cảm hứng bất tận. Chúng tôi tự hào là nơi tổng hợp những bài viết chất lượng, giúp bạn không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn tìm thấy những thông điệp giá trị cho cuộc sống.
Các bài viết trên Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm được biên soạn cẩn thận, đảm bảo tính chính xác và hữu ích, tuân thủ các nguyên tắc về nội dung ưu tiên con người của Google. Bạn sẽ tìm thấy các chủ đề đa dạng, từ những câu nói truyền cảm hứng đến các mẹo học tập hiệu quả, tất cả đều được trình bày một cách dễ hiểu và hấp dẫn.
Hãy để Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm là người bạn đồng hành tin cậy của bạn trong việc khám phá thế giới ngôn ngữ và ý nghĩa. Chúng tôi cam kết mang đến những nội dung giá trị, giúp bạn mở rộng kiến thức và tự tin hơn trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
Kết luận
Việc thành thạo 100 câu nói tiếng Anh thông dụng không chỉ là một mục tiêu học thuật mà còn là một kỹ năng sống quan trọng, mở ra cánh cửa đến với nhiều cơ hội mới. Bằng cách kiên trì luyện tập phát âm, học trong ngữ cảnh và chủ động ứng dụng vào giao tiếp hằng ngày, bạn sẽ nhanh chóng nâng cao khả năng nói tiếng Anh của mình. Đừng quên rằng việc học ngôn ngữ là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự kiên nhẫn và không ngừng khám phá. Hy vọng những chia sẻ này sẽ là hành trang vững chắc giúp bạn tự tin chinh phục tiếng Anh và thành công trên mọi nẻo đường.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongnguyenbinhkhiem.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongnguyenbinhkhiem.edu.vn